# Vietnamese translation for Gramps # $Id$ # This file is distributed under the same license as the Gramps package. # Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER # FIRST AUTHOR , YEAR. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: GRAMPS VIETNAMESE 3.3.1-1 - V 1.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2014-04-17 16:43+0200\n" "PO-Revision-Date: 2012-02-29 23:03+0700\n" "Last-Translator: De Tran \n" "Language-Team: VIETNAMESE \n" "Language: \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Poedit-Language: VIETNAMESE\n" "X-Poedit-Country: VIETNAM\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Poedit-KeywordsList: Vietnamese Translation Feb 29, 2012. 14:02 VN time, VIETNAMESE TRANSLATION OF GRAMPS\n" #: ../data/gramps.appdata.xml.in.h:1 msgid "Gramps is a genealogy program that is both intuitive for hobbyists and feature-complete for professional genealogists." msgstr "" #: ../data/gramps.appdata.xml.in.h:2 msgid "It gives you the ability to record the many details of the life of an individual as well as the complex relationships between various people, places and events." msgstr "" #: ../data/gramps.appdata.xml.in.h:3 msgid "All of your research is kept organized, searchable and as precise as you need it to be." msgstr "" #: ../data/gramps.desktop.in.h:1 ../gramps/gui/glade/displaystate.glade:7 msgid "Gramps" msgstr "Gramps " #: ../data/gramps.desktop.in.h:2 #, fuzzy msgid "Genealogy System" msgstr "Hệ thống gia phả Gramps " #: ../data/gramps.desktop.in.h:3 msgid "Gramps Genealogy System" msgstr "Hệ thống gia phả Gramps " #: ../data/gramps.desktop.in.h:4 msgid "Manage genealogical information, perform genealogical research and analysis" msgstr "Quản lý thông tin gia phả, thực hiện nghiên cứu và phân tích gia phả học " #: ../data/gramps.keys.in.h:1 ../data/gramps.xml.in.h:1 msgid "Gramps database" msgstr "CSDL Gramps " #: ../data/gramps.keys.in.h:2 ../data/gramps.xml.in.h:3 msgid "Gramps package" msgstr "Gói phần mềm Gramps " #: ../data/gramps.keys.in.h:3 ../data/gramps.xml.in.h:4 msgid "Gramps XML database" msgstr "CSDL XML Gramps " #: ../data/gramps.keys.in.h:4 ../data/gramps.xml.in.h:2 #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:71 #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:49 msgid "GEDCOM" msgstr "GEDCOM" #: ../data/gramps.keys.in.h:5 ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:93 #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:68 msgid "GeneWeb" msgstr "GeneWeb" #: ../data/gramps.xml.in.h:5 msgid "GeneWeb source file" msgstr "Tập tin nguồn GeneWeb " #: ../data/tips.xml.in.h:1 msgid "Working with Dates
A range of dates can be given by using the format "between January 4, 2000 and March 20, 2003". You can also indicate the level of confidence in a date and even choose between seven different calendars. Try the button next to the date field in the Events Editor." msgstr "Làm việc với Ngày tháng
Một khoảng ngày tháng có thể đưa ra bằng cách dùng mẫu "giữa 4/1/2000 và 20/3/2003". Bạn cũng có thể chỉ mức độ mật trong ngày tháng và ngay cả chọn giữa bảy loại lịch khác nhau. Thử dùng nút tiếp theo để đến trưo72ng ngày tháng trong trình chỉnh sửa sự kiện. " #: ../data/tips.xml.in.h:2 msgid "Editing Objects
In most cases double clicking on a name, source, place or media entry will bring up a window to allow you to edit the object. Note that the result can be dependent on context. For example, in the Family View clicking on a parent or child will bring up the Relationship Editor." msgstr "Sửa đối tượng
Trong phần lớn trường hợp nhấp đúp vào tên, nguồn, địa điểm hay tập tin đa phương tiện sẽ mở cửa sổ cho phép bạn sửa đối tượng đó. Chú ý là kết quả có thể tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thí dụ, trong mục Xem gia đình nhấp vào cha hay con sẽ mở ra trình sửa chữa Quan hệ. " #: ../data/tips.xml.in.h:3 msgid "Adding Images
An image can be added to any gallery or the Media View by dragging and dropping it from a file manager or a web browser. Actually you can add any type of file like this, useful for scans of documents and other digital sources." msgstr "Thêm hình
Một hình có thể được thêm vào bất kỳ Gellery nào hay Hiển thị Đa phương tiện bằng cách nhấp kèo và thả nó từ m ột trình quản lý tập tin hay một trình duyệt. Thật sự bạn có thể thêm bất kỳ tập tin nào giống như thế, hữu ích cho việc quae1t tài liệu và các nguồn tài liệu nhị phân. " #: ../data/tips.xml.in.h:4 msgid "Ordering Children in a Family
The birth order of children in a family can be set by using drag and drop. This order is preserved even when they do not have birth dates." msgstr " Thứ tự các trẻ em trong gia đình
thứ tự sinh của trẻ em trong một gia đình có thể được thiết lập bằng cách kéo và thả. Lệnh này được giữ khi chúng không có ngày sinh." #: ../data/tips.xml.in.h:5 msgid "Talk to Relatives Before It Is Too Late
Your oldest relatives can be your most important source of information. They usually know things about the family that haven't been written down. They might tell you nuggets about people that may one day lead to a new avenue of research. At the very least, you will get to hear some great stories. Don't forget to record the conversations!" msgstr "Hãy nói chuyện với họ hàng trước khi quá muộn màng
Những người thân đã già của bạn có thể là nguồn thông tin quan trọng nhất. Họ thường biết việc về gia đình nhưng chưa được viết ra. Họ có thể kể cho bạn những chuyện về người mà có thể ngày nào đó thành một hướng nghiên cứu mới. Ít nhất, bạn cũng nghe được vài câu chuyện lớn. Đừng quên ghi lại các lần nói chuyện đó! " #: ../data/tips.xml.in.h:6 msgid "Filtering People
In the People View, you can 'filter' individuals based on many criteria. To define a new filter go to "Edit > Person Filter Editor". There you can name your filter and add and combine rules using the many preset rules. For example, you can define a filter to find all adopted people in the family tree. People without a birth date mentioned can also be filtered. To get the results save your filter and select it at the bottom of the Filter Sidebar, then click Apply. If the Filter Sidebar is not visible, select View > Filter." msgstr "Lọc người
Trong Hiển thị các cá nhân, bạn có thể 'lọc' các cá nhân căn cứ vào nhiều chuẩn. Để xác định một lọc mới, đến "Sửa >Trình chỉnh sửa lọc người ". Tại đây bạn có thể đặt tên lọc và thêm và kết hợp các qui luật dùng các luật đã có trước. Thí dụ, bạn có thể xác nhận một lọc cho tất cả các người được thừa nhận trong một cây gia đình. Những cá nhân không có ngày sinh cũng có thể lọc. Để có kết quả hãy lưu bộ lọc của bạn và chọn nó ở dưới của thanh biên Lọc, rồi kích vào Áp dụng. Nếu thanh biên Lọc không hiện thấy, hãy chọn Xem > Lọc. " #: ../data/tips.xml.in.h:7 msgid "Inverted Filtering
Filters can easily be reversed by using the 'invert' option. For instance, by inverting the 'People with children' filter you can select all people without children." msgstr " Lọc đảo ngược
Bộ lọc có thể dễ dàng đảo ngược bằng cách sử dụng tùy chọn 'đảo ngược'. Ví dụ, bằng cách lọc đảo \"Cá nhân và con cái\", bạn có thể chọn tất cả những người không có con." #: ../data/tips.xml.in.h:8 msgid "Locating People
By default, each surname in the People View is listed only once. By clicking on the arrow to the left of a name, the list will expand to show all individuals with that last name. To locate any Family Name from a long list, select a Family Name (not a person) and start typing. The view will jump to the first Family Name matching the letters you enter." msgstr "Xác định cá nhân
Theo mặc định, mỗi họ trong Hiển thị cá nhân được nêu ra một lần. Bằng cách nhấp đúp vào mũi tên bên trái của một tên, danh sách sẽ mở rộng để hiển thị tất cả các cá nhân với tên. Để tìm Tên gian đình trong một danh sách dài, chọn một Tên gia đình (không phải là một người) và bắt đầu nhập. Phần hiển thị sẽ nhảy đến Tên gia đình đầu tiên khớp với chữ bạn đánh vào. " #: ../data/tips.xml.in.h:9 msgid "The Family View
The Family View is used to display a typical family unit as two parents and their children." msgstr "Xem Gia đình
Xem Gia đình được dùng để hiển thị một đơn vị gia đình tiêu biểu gồm hai cha mẹ và các con của họ. " #: ../data/tips.xml.in.h:10 msgid "Changing the Active Person
Changing the Active Person in views is easy. In the Relationship view just click on anyone. In the Ancestry View doubleclick on the person or right click to select any of their spouses, siblings, children or parents." msgstr "Thay đổi người chính
Thay đổi người chính khi hiển thị rất dễ. Trong Xem quan hệ chỉ cần nhấp vào bất kỳ ai. Trong Xem, tổ tiên nhấp đúp vào người hay nhấp phải chuột để chọn bất kỳ bạn đời, anh em, con cái hay cha mẹ người đó. " #: ../data/tips.xml.in.h:11 msgid "Who Was Born When?
Under "Tools > Analysis and exploration > Compare Individual Events..." you can compare the data of individuals in your database. This is useful, say, if you wish to list the birth dates of everyone in your database. You can use a custom filter to narrow the results." msgstr "Ai Được Sinh Khi Nào?
Dưới "Công cụ>Phân tích và Khai thác>So sánh Sự kiện cá nhân..."bạn có thể so sánh dữ liệu các cá nhân trong CSDL. Đây là đặc tính hữu ích, nến bạn muốn liệt kê ngày tháng sinh của từng người trong CSDL của bạn. Bạn có thể dùng một lọc riêng để giới hạn kết quả." #: ../data/tips.xml.in.h:12 msgid "Gramps Tools
Gramps comes with a rich set of tools. These allow you to undertake operations such as checking the database for errors and consistency. There are research and analysis tools such as event comparison, finding duplicate people, interactive descendant browser, and many others. All tools can be accessed through the "Tools" menu." msgstr " Công cụ Gramps
Gramps đi kèm với một loạt các công cụ phong phú. Điều này cho phép bạn thực hiện các việc như kiểm tra các cơ sở dữ liệu tìm ra lỗi và tính nhất quán. Có công cụ nghiên cứu và phân tích như so sánh sự kiện, tìm kiếm những người nhập trùng, duyệt hậu duệ tương tác, và nhiều thứ khác nữa. Tất cả các công cụ có thể được truy cập thông qua trình đơn \"Tools\"." #: ../data/tips.xml.in.h:13 msgid "Calculating Relationships
To check if two people in the database are related (by blood, not marriage) try the tool under "Tools > Utilities > Relationship Calculator...". The exact relationship as well as all common ancestors are reported." msgstr "Tính các mối quan hệ
Để kiểm tra hai người trong CSDL là liên hệ nhau (quan hệ máu mủ, không phải hôn nhân), thử dùng công cụ "Công cụ>Ứng dụng>Tính toán quan hệ...". Mối quan hệ chính xác cũng như tổ tiên chung được báo cáo. " #: ../data/tips.xml.in.h:14 msgid "SoundEx can help with family research
SoundEx solves a long standing problem in genealogy, how to handle spelling variations. The SoundEx utility takes a surname and generates a simplified form that is equivalent for similar sounding names. Knowing the SoundEx Code for a surname is very helpful for researching Census Data files (microfiche) at a library or other research facility. To get the SoundEx codes for surnames in your database, go to "Tools > Utilities > Generate SoundEx Codes..."." msgstr "SoundEx có thể giúp việc nghiên cứu gia đình
SoundEx giải quyết một vấn đề lâu đời trong gia phả, là xử lý các khác biệt về các viết. Ứng dụng SoundEx lấy họ và tạo ra một dạng đơn giản tương tương cho những tên người có âm tương tự. Biết được mã SoundEx cho một họ rất có ích cho việc tìm kiếm các tập tin số liệu Thống kê (dạng vi phiếu) tại thư viện hay tại các cơ quan nghiên cứu khác. Để có mã SoundEx cho họ trong CSDL của bạn, hãy đến "Ứng dụng > Tạo mã SoundEx..."." #: ../data/tips.xml.in.h:15 msgid "Setting Your Preferences
"Edit > Preferences..." lets you modify a number of settings, such as the path to your media files, and allows you to adjust many aspects of the Gramps presentation to your needs. Each separate view can also be configured under "View > Configure View..."" msgstr "Thiết đặt Tùy thích của bạn
"Sửa > Tùy thích... " giúp bạn sửa một số các thiết đặt, như đường dẫn đến các tập tin đa phương tiện, và cho phép bạn chỉnh nhiều mặt của trình bày Gramps theo yêu cầu của bạn. Mỗi cách trình bày cũng có thể thiết đặt dưới "Xem > Xem Cấu hình..." " #: ../data/tips.xml.in.h:16 msgid "Gramps Reports
Gramps offers a wide variety of reports. The Graphical Reports and Graphs can present complex relationships easily and the Text Reports are particularly useful if you want to send the results of your family tree to members of the family via email. If you're ready to make a website for your family tree then there's a report for that as well." msgstr " Báo cáo Gramps
Gramps cung cấp nhiều báo cáo khác nhau. Báo cáo đồ họa và đồ thị có thể trình bày mối quan hệ phức tạp một cách dễ dàng và các báo cáo văn bản đặc biệt hữu ích nếu bạn muốn gửi kết quả của cây gia đình của bạn cho các thành viên của gia đình thông qua email. Nếu bạn đã sẵn sàng để làm cho một trang web cho cây gia đình của bạn, thì cũng có một báo cáo cho việc này." #: ../data/tips.xml.in.h:17 msgid "Starting a New Family Tree
A good way to start a new family tree is to enter all the members of the family into the database using the Person View (use "Edit > Add..." or click on the Add a new person button from the People View). Then go to the Relationship View and create relationships between people." msgstr "Bắt đầu một Cây gia đình
Một cách tốt để bắt đầu một cây gia đình mới là nhập vào mọi thành viên của gia đình vào CSDL bằng cách dùng Hiển thị cá nhân (dùng "Sửa > Tham..." hoặc nhấp vào nút Thêm một người ở Xem người. Rồi đến Xem Quan hệ và tạo quan hệ giữa các cá nhân. " #: ../data/tips.xml.in.h:18 msgid "What's That For?
Unsure what a button does? Simply hold the mouse over a button and a tooltip will appear." msgstr "Cái đó cho việc gì?
Không biết chắc một nút dùng cho việc gì? Đơn giản đưa trỏ chuột bên trên nút, một dòng nhắc sẽ xuất hiện. " #: ../data/tips.xml.in.h:19 msgid "Unsure of a Date?
If you're unsure about the date an event occurred, Gramps allows you to enter a wide range of date formats based on a guess or an estimate. For instance, "about 1908" is a valid entry for a birth date in Gramps. Click the Date button next to the date field and see the Gramps Manual to learn more." msgstr "Không chắc về Ngày tháng?
Nếu bạn không chắc về ngày tháng của một sự kiện, Gramps sẽ cho phép bạn nhập vào nhiều mẫu ngày tháng dựa vào phỏng đoán. Thí dụ, "khoảng 1908"is một từ đúng cho ngày sinh trong Gramps. Nhấp vào nút Ngày tháng cạnh trường ngày tháng và xem Sổ tay Gramps để biết thêm. " #: ../data/tips.xml.in.h:20 msgid "Duplicate Entries
"Tools > Database Processing > Find Possible Duplicate People..." allows you to locate (and merge) entries of the same person entered more than once in the database." msgstr "Mục nhập bị trùng lắp
"Công cụ>Xử lý CSDL>Tìm những người có khẳ năng bị trùng lắp..." cho phép bạn xác định (và sắp nhập lại) các mục nhập của cùng một người nhiều hơn 1 lần vào CSDL. " #: ../data/tips.xml.in.h:21 msgid "Merging Entries
The function "Edit > Compare and Merge..." allows you to combine separately listed people into one. Select the second entry by holding the Control key as you click. This is very useful for combining two databases with overlapping people, or combining erroneously entered differing names for one individual. This also works for the Places, Sources and Repositories views." msgstr " Nhập chung các mục
Chức năng "Chỉnh sửa > So sánh và Nhập chung..." cho phép kết hợp người liệt kê riêng rẻ thành một. Chọn mục thứ hai bằng cách ấn phím Control khi bạn bấm. Điều này là rất hữu ích cho việc kết hợp hai cơ sở dữ liệu với những người chồng chéo, hoặc kết hợp nhập sai lầm tên khác cho cùng một người. Điều này cũng áp dụng cho hiển thị Địa điểm, Nguồn và Kho." #: ../data/tips.xml.in.h:22 msgid "Organising the Views
Many of the views can present your data as either a hierarchical tree or as a simple list. Each view can also be configured to the way you like it. Have a look to the right of the top toolbar or under the "View" menu." msgstr " Sắp xếp Hiển thị
Nhiều hiển thị có thể trình bày dữ liệu của bạn như là cây phân cấp hoặc như một danh sách đơn giản. Mỗi hiển thị có thể được đặt cấu hình theo cách bạn thích. Hãy xem bên phái phía trên thanh công cụ hoặc dưới "Hiển thị"menu." #: ../data/tips.xml.in.h:23 msgid "Navigating Back and Forward
Gramps maintains a list of previous active objects such as People, Events and . You can move forward and backward through the list using "Go > Forward" and "Go > Back" or the arrow buttons." msgstr " Duyệt Lui và Tới
Gramps duy trì một danh sách các đối tượng trước đây hoạt động như Cá nhân, Sự kiện... Bạn có thể di chuyển tới, lui qua danh sách bằng cách dùng "Đi > Tới" và "Đi > Lui" hoặc nút mũi tên." #: ../data/tips.xml.in.h:24 msgid "Keyboard Shortcuts
Tired of having to take your hand off the keyboard to use the mouse? Many functions in Gramps have keyboard shortcuts. If one exists for a function it is displayed on the right side of the menu." msgstr " Phím tắt
Mệt mỏi vì phải bỏ tay của bạn ra khỏi bàn phím để dùng chuột? Nhiều chức năng trong Gramps có các phím tắt bàn phím. Nếu một phím đã có cho một chức năng thì nó hiện ở bên phải của menu." #: ../data/tips.xml.in.h:25 msgid "Read the Manual
Don't forget to read the Gramps manual, "Help > User Manual". The developers have worked hard to make most operations intuitive but the manual is full of information that will make your time spent on genealogy more productive." msgstr " Hãy đọc bHướng dẫn sử dụng
Đừng quên để đọc Hướng dẫn sử dụng Gramps, "Trợ giúp > Hướng dẫn người dùng". Các nhà phát triển đã làm việc chăm chỉ để làm cho hầu hết các hoạt động đều trực quan, nhưng hướng dẫn sử dụng có đầy đủ các thông tin sẽ làm cho thời gian của bạn dành cho phả hệ nhiều kết quả hơn." #: ../data/tips.xml.in.h:26 msgid "Adding Children
To add children in Gramps there are two options. You can find one of their parents in the Families View and open the family. Then choose to create a new person or add an existing person. You can also add children (or siblings) from inside the Family Editor." msgstr "Thêm con
Để thêm con vào Gramps có hai tùy chọn. Bạn có thể tìm một người là bố/mẹ trong Xem Các Gia đình và mở gia đình. Rồi chọn tạo người mới hoặc thêm một người đang có. Bạn cũng có thể them con (anh em) từ bên trong Trình chỉnh sửa Gia đình. " #: ../data/tips.xml.in.h:27 msgid "Editing the Parent-Child Relationship
You can edit the relationship of a child to its parents by double clicking the child in the Family Editor. Relationships can be any of Adopted, Birth, Foster, None, Sponsored, Stepchild and Unknown." msgstr "Sửa quan hệ cha - con
Bạn có thể sửa mối quan hệ cha con bằng cách nhấp đúp vào con trong trình sửa chữ Gia đình. Mối quan hệ có thể là Thừa nhận, Sinh, Cha mẹ nuôi, Không có, Bảo trợ, Con ghẻ và Không biết. " #: ../data/tips.xml.in.h:28 msgid "Show All Checkbutton
When adding an existing person as a spouse, the list of people shown is filtered to display only people who could realistically fit the role (based on dates in the database). In case Gramps is wrong in making this choice, you can override the filter by checking the Show All checkbutton." msgstr "Hiển thị tất cả các Nút kiểm
Khi thêm một người đang có thành bạn đời, danh sách các cá nhân hiện ra được lọc để hiện chỉ những người cho thể thực sự thích hợp cho vai đó (căn cứ vào ngày trong CSDL). Trong trường hợp Gramps sai trong lựa chọn đó, bạn có thể ghi đè bộ lọc bằng cách kiểm nút Hiện tất cả nút kiểm. " #: ../data/tips.xml.in.h:29 msgid "Improving Gramps
Users are encouraged to request enhancements to Gramps. Requesting an enhancement can be done either through the gramps-users or gramps-devel mailing lists, or by going to http://bugs.gramps-project.org and creating a Feature Request. Filing a Feature Request is preferred but it can be good to discuss your ideas on the email lists." msgstr " Cải tiến Gramps
Người dùng được khuyến khích đưa yêu cầu cải tiến cho Gramps. Đưa một yêu cầu một cải tiến có thể được thực hiện bởi qua các người dùng Gramps, hoặc qua danh sách thư gramps-devel, hoặc bằng cách đến web site http://bugs.gramps-project.org và tạo một Yêu cầu Tính năng. Gửi yêu cầu tính năng này là điều được ưa thích, nhưng đem bàn luận ý tưởng đó ở danh sách thư tín cũng tốt." #: ../data/tips.xml.in.h:30 msgid "Gramps Mailing Lists
Want answers to your questions about Gramps? Check out the gramps-users email list. Many helpful people are on the list, so you're likely to get an answer quickly. If you have questions related to the development of Gramps, try the gramps-devel list. You can see the lists by selecting "Help > Gramps Mailing Lists"." msgstr "Danh sách thư Gramps
Muốn trả lời các thắc mắc về Gramps? Hãy thăm danh sách email người dùng Gramps của chúng tôi. Nhiều người rất muốn giúp đỡ bạn có trên danh sách thư này, cho nên rất có thể bạn sẽ có được câu trả lời nhanh chóng. Nếu bạn có câu hỏi liên quan đến phát triển Gramps, hãy thử danh sách Phát triển Gramps. Bạn có thể thấy danh sách thư bằng cách chọn "Trợ giúp >Mailing List Gramp". " #: ../data/tips.xml.in.h:31 msgid "Contributing to Gramps
Want to help with Gramps but can't write programs? Not a problem! A project as large as Gramps requires people with a wide variety of skills. Contributions can be anything from writing documentation to testing development versions and helping with the web site. Start by subscribing to the Gramps developers mailing list, gramps-devel, and introducing yourself. Subscription information can be found at "Help > Gramps Mailing Lists"" msgstr "Đóng góp cho Gramps
Bạn muốn giúp chương trình Gramps nhưng không thể lập trình? Không hề gì cả! Một chương trình lớn như Gramps rất cần người với kỹ năng khác nhau. Đóng góp có thể là bất kỳ điều gì từ viết tài l iệu cho các phiên bản thử nghiệm hay giúp cho trang web. Bắt đầu bằng việc đăng ký vào mailing list của những nhà phát triển Gramps, gramps-devel, và tự giới thiệu mình. Thông tin Đăng ký có thể tìm thấy tại "Help &dt;Gramps Mailing Lists"" #: ../data/tips.xml.in.h:32 msgid "So What's in a Name?
The name Gramps was suggested to the original developer, Don Allingham, by his father. It stands for Genealogical Research and Analysis Management Program System. It is a full-featured genealogy program letting you store, edit, and research genealogical data. The Gramps database back end is so robust that some users are managing genealogies containing hundreds of thousands of people." msgstr "Thế thì Tên có nghĩa gì?
Tên Gramps được đề nghị cho người phát triển đầu tiên là Don Allingham bởi cha ông. Nó là từ rút từ Genealogical Research and Analysis Management Program System. Đây là một chương trình gia phả đầy đủ chức năng giúp bạn lưu trữ, sửa chữa và nghiên cứu số liệu gia phả. CSDL đằng sau của Gramps rất mạnh mẽ đến mức có vài người dùng đã quản lý các gia phả chứa đến hàng trăm ngàn người. " #: ../data/tips.xml.in.h:33 msgid "Bookmarking Individuals
The Bookmarks menu is a convenient place to store the names of frequently used individuals. Selecting a bookmark will make that person the Active Person. To bookmark someone make them the Active Person then go to "Bookmarks > Add Bookmark" or press Ctrl+D. You can also bookmark most of the other objects." msgstr "Đánh dấu cá nhân
Menu Đánh dấu cá nhân là một nơi thuận lợi để chứa tên những người thường dùng. Chọn đánh dấu sẽ thực hiện cho một người thành người chính. Để đánh dấu người nào đó, phải đặt người đó thành người chính rồi đến "Đánh dấu > Thêm Đánh dấu%quot; hay ấn Ctrl +D. Bạn có thể đánh dấu phần lớn các đối tượng khác. " #: ../data/tips.xml.in.h:34 msgid "Incorrect Dates
Everyone occasionally enters dates with an invalid format. Incorrect date formats will show up in Gramps with a reddish background. You can fix the date using the Date Selection dialog which can be opened by clicking on the date button. The format of the date is set under "Edit > Preferences > Display"." msgstr " Ngày không đúng
Tất cả mọi người thỉnh thoảng nhập ngày với một định dạng không hợp lệ. Định dạng ngày không đúng sẽ hiển thị trong Gramps với một nền màu đỏ. Bạn có thể sửa chữa ngày bằng cách sử dụng hộp thoại lựa chọn ngày có thể được mở bằng cách nhấn vào nút ngày. Các định dạng của ngày được thiết lập ở mục "Sửa >Tùy thích > Hiển thị". " #: ../data/tips.xml.in.h:35 msgid "Listing Events
Events are added using the editor opened with "Person > Edit Person > Events". There is a long list of preset event types. You can add your own event types by typing in the text field, they will be added to the available events, but not translated." msgstr "Danh sách sự kiện
Sự kiện được thêm vào bằng cách sử dụng trình soạn thảo mở ra với "Người >Sửa Người >Sự kiện". Có một danh sách dài các loại sự kiện đã định trước. Bạn có thể thêm các sự kiện riêng của bạn bằng cách gõ vào trường văn bản, chúng sẽ được thêm vào các sự kiện có sẵn, nhưng không dịch." #: ../data/tips.xml.in.h:36 msgid "Managing Names
It is easy to manage people with several names in Gramps. In the Person Editor select the Names tab. You can add names of different types and set the prefered name by dragging it to the Prefered Name section." msgstr " Quản lý Tên
Rất dễ quản lý người với vài tên trong Gramps. Trong trình soạn thảo Cá nhân, chọn tab Tên. Bạn có thể thêm tên các kiểu khác nhau, và đặt tên tùy thích bằng cách nhấp kéo nó vào phần Tên Ưa Thích." #: ../data/tips.xml.in.h:37 msgid "Ancestor View
The Ancestry View displays a traditional pedigree chart. Hold the mouse over an individual to see more information about them or right click on an individual to access other family members and settings. Play with the settings to see the different options." msgstr "Tổ tiên
Hiển thị Tổ tiên sẽ trình bày một biểu đồ tổ tiên truyền thống. Rê chuột trên người nào sẽ hiện các thông tin thêm về người đó, hoặc kích phải chuột vào cá nhân để tiếp cận thành viên gia đình. Hãy thao tác thử với các thiết đặt để xem các lựa chọn khác nhau. " #: ../data/tips.xml.in.h:38 msgid "Managing Sources
The Sources View shows a list of all sources in a single window. From here you can edit your sources, merge duplicates and see which individuals reference each source. You can use filters to group your sources." msgstr " Quản lý Nguồn
Hiển thị Nguồn sẽ hiện một danh sách tất cả các nguồn trong một cửa sổ. Từ đây bạn có thể chỉnh sửa nguồn của bạn, hợp nhất các bản trùng lắp, và xem cá nhân nào tham chiếu đến mỗi nguồn. Bạn có thể dùng lọc để nhóm các nguồn của bạn." #: ../data/tips.xml.in.h:39 msgid "Managing Places
The Places View shows a list of all places in the database. The list can be sorted by a number of different criteria, such as City, County or State." msgstr " Quản lý Địa điểm
Phần hiển thị Địa Điểm cho một danh sách tất cả các nơi trong cơ sở dữ liệu. Danh sách này có thể được sắp xếp theo một số tiêu chí khác nhau, chẳng hạn như thành phố, Quận hoặc quốc gia." #: ../data/tips.xml.in.h:40 msgid "Media View
The Media View shows a list of all media entered in the database. These can be graphic images, videos, sound clips, spreadsheets, documents, and more." msgstr " Xem Tài liệu Đa phương tiện
Hiển thị Xem Đa phương tiện hiện ra danh sách tất cả các đa phương tiện đã nhập vào CSDL. Đây có thể là hình ảnh, phim, clip âm thanh, bảng tính, tài liệu, và nhiều thứ khác nữa." #: ../data/tips.xml.in.h:41 msgid "Filters
Filters allow you to limit the people seen in the People View. In addition to the many preset filters, Custom Filters can be created limited only by your imagination. Custom filters are created from "Edit > Person Filter Editor"." msgstr "Lọc
Lọc cho phép bạn giới hạn các cá nhân hiện ra trong khung Xem các cá nhân. Ngoài nhiều bộ lọc đã định trước, các bộ lọc riêng có thể được tạo ra bằng chỉ tùy vào tưởng tượng của bạn. Các lọc riêng được tạo ra từ "Sửa >Trình sửa lọc cá nhân"." #: ../data/tips.xml.in.h:42 msgid "The GEDCOM File Format
Gramps allows you to import from, and export to, the GEDCOM format. There is extensive support for the industry standard GEDCOM version 5.5, so you can exchange Gramps information to and from users of most other genealogy programs. Filters exist that make importing and exporting GEDCOM files trivial." msgstr "Dạng tập tin GEDCOM
Gramps cho phép bạn nhập từ, xuất ra dạng tập tin GEDCOM. Có một sự hỗ trợ rộng rãi cho chuẩn công nghiệp GEDCOM phiên bản 5.5, nên bạn có thể trao đổi thông tin Gramps đến/ từ những người dùng của phần lớn các chương trình gia phả khác. Các bộ lọc giúp việc xuất và nhập tập tin GEDCOM trở thành chuyện nhỏ. " #: ../data/tips.xml.in.h:43 msgid "The Gramps XML Package
You can export your Family Tree as a Gramps XML Package. This is a compressed file containing your family tree data and all the media files connected to the database (images for example). This file is completely portable so is useful for backups or sharing with other Gramps users. This format has the key advantage over GEDCOM that no information is ever lost when exporting and importing." msgstr "Gói XML Gramps
Bạn có thể xuất Cây gia đình thành Gói XML Gramps. Đây là một tập tin nén chứa dữ liệu cây gia đình của bạn và tất cả tài liệu đa phương tiện liên quan đến CSDL (hình chẳng hạn). Đây là tập tin có thể mang đi được nên có ích để sao lưu hay chia xẻ với người dùng Gramps khác. Hình thức này có cái lợi chính so tập tin GEDCOM là sẽ không mất thông tin nào khi xuất và nhập. " #: ../data/tips.xml.in.h:44 msgid "Web Family Tree Format
Gramps can export data to the Web Family Tree (WFT) format. This format allows a family tree to be displayed online using a single file, instead of many html files." msgstr "Mẫu Cây gia đình cho Web
Gramps có thể xuất dữ liệu ở dạng Cây Gia đình cho Web (WFT). Dạng trình bày này cho phép cây gia đình hiển thị trực tuyến bằng cách dùng một tập tin duy nhất, thay vì dùng nhiều tập tin html. " #: ../data/tips.xml.in.h:45 msgid "Making a Genealogy Website
You can easily export your family tree to a web page. Select the entire database, family lines or selected individuals to a collection of web pages ready for upload to the World Wide Web. The Gramps project provides free hosting of websites made with Gramps." msgstr "Tạo một website gia phả
Bạn có thể dễ dàng xuất Cây gia đình của bạn đến một trang web. Chọn toàn bộ cơ sở dữ liệu, dòng gia đình, hoặc các người được chọn đển một tập họp các trang web sẵn sàng đê tải lên trang web. Dự án Gramps cung cấp miễn phí cho chỗ để tải website làm bằng chương trình Gramps." #: ../data/tips.xml.in.h:46 msgid "Reporting Bugs in Gramps
The best way to report a bug in Gramps is to use the Gramps bug tracking system at http://bugs.gramps-project.org" msgstr " Báo cáo lỗi trong chương trình Gramps
Cách tốt nhất để báo cáo một lỗi trong Gramps là sử dụng hệ thống theo dõi lỗi Gramps tại http://bugs.gramps-project.org" #: ../data/tips.xml.in.h:47 msgid "The Gramps Homepage
The Gramps homepage is at http://gramps-project.org/" msgstr "Trang chủ Gramps
Trang chủ Gramps tại http://gramps-project.org/ " #: ../data/tips.xml.in.h:48 msgid "Privacy in Gramps
Gramps helps you to keep personal information secure by allowing you to mark information as private. Data marked as private can be excluded from reports and data exports. Look for the padlock which toggles records between private and public." msgstr "Tính riêng tư trong Gramps
Gramps giúp bạn để giữ các thông tin cá nhân an toàn bằng cách cho phép bạn đánh dấu các thông tin nào mang tính riêng tư. Dữ liệu được đánh dấu riêng tư có thể được loại trừ khỏi các báo cáo và xuất dữ liệu. Hãy tìm ổ khóa cho phép bật các biểu ghi qua lại giữa công cộng và riêng tư." #: ../data/tips.xml.in.h:49 msgid "Keeping Good Records
Be accurate when recording genealogical information. Don't make assumptions while recording primary information; write it exactly as you see it. Use bracketed comments to indicate your additions, deletions or comments. Use of the Latin 'sic' is recommended to confirm the accurate transcription of what appears to be an error in a source." msgstr " Giữ Bản ghi tốt
Hãy chính xác khi ghi chép các thông tin gia phả. Đừng đưa ra những giả định trong khi ghi chép các thông tin chính; viết nó chính xác như bạn nhìn thấy nó. Dùng ngoặc vuông cho ý kiến thêm, xóa hay nhận xét của bạn. Khuyến cáo bạn dùng chữ Latinh 'sic' để xác nhận sự sao chép chính xác những gì bị lỗi trong nguồn." #: ../data/tips.xml.in.h:50 msgid "Extra Reports and Tools
Extra tools and reports can be added to Gramps with the "Addon" system. See them under "Help > Extra Reports/Tools". This is the best way for advanced users to experiment and create new functionality." msgstr "Báo cáo và Công cụ thêm
Công cụ và báo cáo thêm có thể thêm vào Gramps với "Addon" hệ thống. Xem chúng ở "Giúp đõ >Báo cáo /Công cụ thêm". Đây là cách tốt nhất cho người dùng nâng cáo để thử nghiệm và tạo thêm chức năng mới. " #: ../data/tips.xml.in.h:51 msgid "Book Reports
The Book report under "Reports > Books > Book Report...", allows you to collect a variety of reports into a single document. This single report is easier to distribute than multiple reports, especially when printed." msgstr "Báo cáo sách
Báo cáo sách dưới $quot;Báo cáo > Sách > Báo cáo sách... ", cho phép bạn thu thập các báo cáo khác nhau vào một tài liệu. Báo cáo duy nhất này dễ phân phối hơn là nhiều bản báo cáo, nhất là khi in. " #: ../data/tips.xml.in.h:52 msgid "Gramps Announcements
Interested in getting notified when a new version of Gramps is released? Join the Gramps-announce mailing list at "Help > Gramps Mailing Lists"" msgstr "Thông báo Gramps
Bạn có quan tâm đến việc được báo khi có phiên bản Gramps mới được phát hành? Hãy tham gia vào mailing list Thông báo của Gramps tại "Giúp đõ> Danh sách mail Gramp "" #: ../data/tips.xml.in.h:53 msgid "Record Your Sources
Information collected about your family is only as good as the source it came from. Take the time and trouble to record all the details of where the information came from. Whenever possible get a copy of original documents." msgstr " Ghi lại nguồn của bạn
Thông tin thu thập về gia đình của bạn chỉ tốt như nguồn tạo ra nó. Hãy dành thời gian và khó nhọc để ghi lại tất cả các chi tiết về nguồn thông tin từ đâu. Bất cứ khi nào có thể, hãy tìm lấy một bản sao tài liệu gốc." #: ../data/tips.xml.in.h:54 msgid "Directing Your Research
Go from what you know to what you do not. Always record everything that is known before making conjectures. Often the facts at hand suggest plenty of direction for more research. Don't waste time looking through thousands of records hoping for a trail when you have other unexplored leads." msgstr "Điều khiển Nghiên cứu của bạn
Đi từ những gì bạn biết đến những gì hcưa biết. Luôn ghi chép mọi thứ được biết trước khi suy đoán. Thường thường sự kiện có sẵn sẽ giúp gợi ý nhiều phương hướng nghiên cứu hơn. Đừng phí thời gian nhìn vào hàng ngàn hồ sơ với hi vọng tìm ra dấu vết khi bạn có những hướng tìm chưa khai thác khác. " #: ../data/tips.xml.in.h:55 msgid "The 'How and Why' of Your Genealogy
Genealogy isn't only about dates and names. It is about people. Be descriptive. Include why things happened, and how descendants might have been shaped by the events they went through. Narratives go a long way in making your family history come alive." msgstr "Vi sao và Bằng cách nào cho Gia phả của bạn
Gia phả không phải chỉ gồm ngày tháng và tên. Nó là chuyện về con người. Hãy chú trọng mô tả. Hãy đưa vào vì sao chuyện xảy ra, và các con cháu đã hun đúc thế nào bởi sự kiện họ trãi qua. Tường thuật đi một bước dài trong việc làm cho lịch sử gia đình bạn sinh động. " #: ../data/tips.xml.in.h:56 #, fuzzy msgid "Don't speak English?
Volunteers have translated Gramps into more than 20 languages. If Gramps supports your language and it is not being displayed, set the default language in your operating system and restart Gramps." msgstr " Không Speaka de tiếng Anh
Những người tình nguyện đã dịch Gramps vào hơn 20 ngôn ngữ. Nếu Gramps hỗ trợ ngôn ngữ của bạn và nó không chưa hiện ra ở danh sách, thì đặt ngôn ngữ mặt định trong hệ điều hành của bạn rồi khỏi động Gramps lại. " #: ../data/tips.xml.in.h:57 msgid "Gramps Translators
Gramps has been designed so that new translations can easily be added with little development effort. If you are interested in participating please email gramps-devel@lists.sf.net" msgstr "Dịch Gramps
Gramps được thiết kế để các bản dịch mới có thể được thêm vào dễ dàng mà không phải mất công sức phát triển nhiều. Nếu bạn quan tâm đến tham gia, vui lòng gửi mail cho gramps-devel@lists.sf.net" #: ../data/tips.xml.in.h:58 msgid "Hello, привет or 喂
Whatever script you use Gramps offers full Unicode support. Characters for all languages are properly displayed." msgstr " Xin chào привет hoặc 喂
Dù bạn sử dụng script nào, Gramps cũng cung cấp hỗ trợ đầy đủ Unicode. Các ký tự cho tất cả các ngôn ngữ đều được hiển thị đúng. " #: ../data/tips.xml.in.h:59 msgid "The Home Person
Anyone can be chosen as the Home Person in Gramps. Use "Edit > Set Home Person" in the Person View. The home person is the person who is selected when the database is opened or when the home button is pressed." msgstr "Người chính
Bất kỳ ai cũng có thể được chọn làm người chính trong Gramps. Dùng "Sửa&dt; Đặt người chính" trong màn hình Hiện cá nhân. Người chính là người được chọn khi CSDL mở hay khi nút Trang chủ được ấn. " #: ../data/tips.xml.in.h:60 msgid "The Gramps Code
Gramps is written in a computer language called Python using the GTK and GNOME libraries for the graphical interface. Gramps is supported on any computer system where these programs have been ported. Gramps is known to be run on Linux, BSD, Solaris, Windows and Mac OS X." msgstr "Mã Gramps
Gramps được viết bằng ngôn ngữ máy tính gọi là Python, dùng thư viện GTK và Gnome cho giao diện đồ họa. Gramps được hỗ trợ bởi bất kỳ hệ thống máy tính nào nơi các chương trình này được đưa vào. Gramps được biết hoạt động trên hệ điều hành Linux, BSD, Solaris, Windows và Mac OS X. " #: ../data/tips.xml.in.h:61 msgid "Open Source Software
The Free/Libre and Open Source Software (FLOSS) development model means Gramps can be extended by any programmer since all of the source code is freely available under its license. So it's not just about free beer, it's also about freedom to study and change the tool. For more about Open Source software lookup the Free Software Foundation and the Open Source Initiative." msgstr " Phần mềm nguồn mở
Mô hình phát triển Phần mềm mã nguồn miễn phí (FOSS) có nghĩa là Gramps có thể được mở rộng bởi các lập trình viên vì mọi mã nguồn đều có đó miễn phí theo giấy phép. Vì vậy, nó không chỉ là về bia miễn phí, nó cũng còn là sự tự do học tập và thay đổi công cụ. Để biết thêm về phần mềm mã nguồn mở, hãy xem Cơ quan Phần mềm Miễn phí và Sáng Kiến Mã nguồn mở." #: ../data/tips.xml.in.h:62 msgid "The Gramps Software License
You are free to use and share Gramps with others. Gramps is freely distributable under the GNU General Public License, see http://www.gnu.org/licenses/licenses.html#GPL to read about the rights and restrictions of this license." msgstr "Giấy phép phần mềm Gramps
Bạn được tự do dùng và chia xẻ chương trình Gramps với mọi người khác. Gramps được phân phối tự do theo Điều khoản giấy phép GNU, xem http://www.gnu.org/licenses/licenese.html#GPL to read about the rights and restrictions of this licenses." #: ../data/tips.xml.in.h:63 msgid "Gramps for Gnome or KDE?
For Linux users Gramps works with whichever desktop environment you prefer. As long as the required GTK libraries are installed it will run fine." msgstr " Gramps cho Gnome hay cho KDE?
Đối với người dùng Linux, Gramps chạy với bất cứ môi trường máy tính để bàn nào bạn thích. Khi nào mà các thư viện GTK cần thiết được cài đặt, nó sẽ chạy tốt." #: ../gramps/cli/arghandler.py:226 #, fuzzy, python-format msgid "" "Error: Family Tree '%s' already exists.\n" "The '-C' option cannot be used." msgstr "Cây gia đình đã tồn tại, chọn một tên không trùng lắp khác. " #: ../gramps/cli/arghandler.py:235 #, fuzzy, python-format msgid "" "Error: Input Family Tree \"%s\" does not exist.\n" "If GEDCOM, Gramps-xml or grdb, use the -i option to import into a Family Tree instead." msgstr "" "Lỗi: Cây gia đình nhập \"%s\" không tồn tại.\n" "Nếu GEDCOM, Gramps-xml hoặc, hãy dùng chọn lựa -i để nhập vào cây gia đình." #: ../gramps/cli/arghandler.py:251 #, python-format msgid "Error: Import file %s not found." msgstr "Lỗi: Nhập tập tin %s không tìm thấy." #: ../gramps/cli/arghandler.py:269 #, python-format msgid "Error: Unrecognized type: \"%(format)s\" for import file: %(filename)s" msgstr "Lỗi: kiểu không biết: \"%(format)s\" cho tập tin nhập: %(filename)s" #: ../gramps/cli/arghandler.py:292 #, python-format msgid "" "WARNING: Output file already exists!\n" "WARNING: It will be overwritten:\n" " %s" msgstr "" "CẢNH BÁO: Tập tin xuất đã tồn tại!\n" "CẢNH BÁO: Tập tin sẽ bị ghi đè:\n" " %s" #: ../gramps/cli/arghandler.py:295 #, fuzzy msgid "OK to overwrite?" msgstr "Chấp nhận chép đè (có/không) " #: ../gramps/cli/arghandler.py:296 ../gramps/cli/clidbman.py:218 #, fuzzy msgid "no" msgstr "không có " #: ../gramps/cli/arghandler.py:296 ../gramps/cli/clidbman.py:216 #, fuzzy msgid "yes" msgstr "Có " #: ../gramps/cli/arghandler.py:298 #, python-format msgid "Will overwrite the existing file: %s" msgstr "Sẽ ghi đè tập tin hiện có: %s " #: ../gramps/cli/arghandler.py:318 #, python-format msgid "ERROR: Unrecognized format for export file %s" msgstr "LỖI: Không nhận biết mẫu tập tin xuất %s " #: ../gramps/cli/arghandler.py:402 #, fuzzy msgid "List of known Family Trees in your database path\n" msgstr "Danh sách các cây gia đình được biết trong đường dẫn CSDL\n" #: ../gramps/cli/arghandler.py:407 #, python-format msgid "%(full_DB_path)s with name \"%(f_t_name)s\"" msgstr "%(full_DB_path)s với tên \"%(f_t_name)s\"" #: ../gramps/cli/arghandler.py:412 ../gramps/cli/arghandler.py:423 msgid "Gramps Family Trees:" msgstr "Cây gia đình Gramps:" #. ------------------------------------------------------------------------- #. #. constants #. #. ------------------------------------------------------------------------- #: ../gramps/cli/arghandler.py:415 ../gramps/cli/arghandler.py:416 #: ../gramps/cli/arghandler.py:425 ../gramps/cli/arghandler.py:432 #: ../gramps/cli/arghandler.py:433 ../gramps/cli/arghandler.py:435 #: ../gramps/cli/clidbman.py:74 ../gramps/cli/clidbman.py:221 #: ../gramps/gui/clipboard.py:953 ../gramps/gui/configure.py:1366 msgid "Family Tree" msgstr "Cây gia đình " #: ../gramps/cli/arghandler.py:416 #, python-format msgid "Family Tree \"%s\":" msgstr "Cây gia đình \"%s\":" #: ../gramps/cli/arghandler.py:445 #, python-format msgid "Performing action: %s." msgstr "Thực hiện hành động: %s." #: ../gramps/cli/arghandler.py:447 #, python-format msgid "Using options string: %s" msgstr "Dùng chuỗi các tuỳ chọn: %s" #: ../gramps/cli/arghandler.py:452 #, python-format msgid "Exporting: file %(filename)s, format %(format)s." msgstr "Xuất: tập tin %(filename)s, dạng %(format)s." #: ../gramps/cli/arghandler.py:459 msgid "Exiting." msgstr "Exiting." #: ../gramps/cli/arghandler.py:463 msgid "Cleaning up." msgstr "Dọn sạch." #: ../gramps/cli/arghandler.py:494 #, fuzzy msgid "Created empty Family Tree successfully" msgstr "Tạo cây gia đình trồng thành công" #: ../gramps/cli/arghandler.py:497 ../gramps/cli/arghandler.py:522 msgid "Error opening the file." msgstr "Lỗi mở tập tin." #: ../gramps/cli/arghandler.py:498 ../gramps/cli/arghandler.py:523 msgid "Exiting..." msgstr "Exiting..." #: ../gramps/cli/arghandler.py:502 #, python-format msgid "Importing: file %(filename)s, format %(format)s." msgstr "Nhập: tập tin %(filename)s, dạng %(format)s." #: ../gramps/cli/arghandler.py:520 msgid "Opened successfully!" msgstr "Mở thành công! " #: ../gramps/cli/arghandler.py:534 msgid "Database is locked, cannot open it!" msgstr "CSDL bị khóa, không mở được! " #: ../gramps/cli/arghandler.py:535 #, python-format msgid " Info: %s" msgstr "Thông tin: %s" #: ../gramps/cli/arghandler.py:538 msgid "Database needs recovery, cannot open it!" msgstr "CSDL cần được phục hồi, không mở được! " #: ../gramps/cli/arghandler.py:595 ../gramps/cli/arghandler.py:643 #: ../gramps/cli/arghandler.py:690 msgid "Ignoring invalid options string." msgstr "Bỏ qua chuỗi tuỳ chọn không hiệu lực. " #. name exists, but is not in the list of valid report names #: ../gramps/cli/arghandler.py:619 msgid "Unknown report name." msgstr "Báo cáo tên không biết tên" #: ../gramps/cli/arghandler.py:621 #, python-format msgid "Report name not given. Please use one of %(donottranslate)s=reportname" msgstr "Tên báo cáo chưa được cho. Xin dùng một trong %(donottranslate)s=reportname" #: ../gramps/cli/arghandler.py:625 ../gramps/cli/arghandler.py:673 #: ../gramps/cli/arghandler.py:706 #, python-format msgid "" "%s\n" " Available names are:" msgstr "" "%s\n" "Các tên hiện có là: " #: ../gramps/cli/arghandler.py:667 msgid "Unknown tool name." msgstr "Tên công cụ không biết. " #: ../gramps/cli/arghandler.py:669 #, python-format msgid "Tool name not given. Please use one of %(donottranslate)s=toolname." msgstr "Tên công cụ chưa cung cấp. Xin dùng một trong %(donottranslate)s=toolname." #: ../gramps/cli/arghandler.py:700 #, fuzzy msgid "Unknown book name." msgstr "Tên công cụ không biết. " #: ../gramps/cli/arghandler.py:702 #, fuzzy, python-format msgid "Book name not given. Please use one of %(donottranslate)s=bookname." msgstr "Tên công cụ chưa cung cấp. Xin dùng một trong %(donottranslate)s=toolname." #: ../gramps/cli/arghandler.py:711 #, python-format msgid "Unknown action: %s." msgstr "Hành động không biết: %s." #: ../gramps/cli/argparser.py:54 #, fuzzy msgid "" "\n" "Usage: gramps.py [OPTION...]\n" " --load-modules=MODULE1,MODULE2,... Dynamic modules to load\n" "\n" "Help options\n" " -?, --help Show this help message\n" " --usage Display brief usage message\n" "\n" "Application options\n" " -O, --open=FAMILY_TREE Open Family Tree\n" " -C, --create=FAMILY_TREE Create on open if new Family Tree\n" " -i, --import=FILENAME Import file\n" " -e, --export=FILENAME Export file\n" " -f, --format=FORMAT Specify Family Tree format\n" " -a, --action=ACTION Specify action\n" " -p, --options=OPTIONS_STRING Specify options\n" " -d, --debug=LOGGER_NAME Enable debug logs\n" " -l List Family Trees\n" " -L List Family Trees in Detail\n" " -t List Family Trees, tab delimited\n" " -u, --force-unlock Force unlock of Family Tree\n" " -s, --show Show config settings\n" " -c, --config=[config.setting[:value]] Set config setting(s) and start Gramps\n" " -y, --yes Don't ask to confirm dangerous actions (non-GUI mode only)\n" " -q, --quiet Suppress progress indication output (non-GUI mode only)\n" " -v, --version Show versions\n" msgstr "" "\n" "Cách dùng: gramps.py [OPTION...]\n" " --lload-modules=MODULE1,MODULE2,... tải động mô dun\n" "\n" "Các tùy chọn trợ giúp\n" " -?, --help Hiện các văn bản hỗ trợ này\n" " --usage Hiện các văn bản giản đơn về cách dùng\n" "\n" "Các tùy chọn áp dụng\n" " -O, --open=FAMILY_TREE Mở cây gia đình\n" " -i, --import=FILENAME Nhập tập tin\n" " -e, --export=FILENAME Xuât tập tin\n" " -f, --format=FORMAT Nêu cụ thể dạng thức của cây gia đình\n" " -a, --action=ACTION Nêu cụ thể hành động\n" " -p, --options=OPTIONS_STRING Nêu cụ thể tùy chọn\n" " -d, --debug=LOGGER_NAME Kích hoạt chức năng ghi chép gỡ rối\n" " -l Liệt kê cây gia đình\n" " -L Liệt kê chi tiết cây gia đình\n" " -u, --force-unlock Cưỡng bức mở khóa cây gia đình\n" " -s, --show Hiện có thiết đặt cầu hình\n" " -c, --config=[config.setting[:value]] Đặt thiết đặt cấu hình và khởi động Gramps\n" " -v, --version Hiện phiên bản\n" #: ../gramps/cli/argparser.py:82 #, fuzzy msgid "" "\n" "Example of usage of Gramps command line interface\n" "\n" "1. To import four databases (whose formats can be determined from their names)\n" "and then check the resulting database for errors, one may type:\n" "gramps -i file1.ged -i file2.gpkg -i ~/db3.gramps -i file4.wft -a tool -p name=check. \n" "\n" "2. To explicitly specify the formats in the above example, append filenames with appropriate -f options:\n" "gramps -i file1.ged -f gedcom -i file2.gpkg -f gramps-pkg -i ~/db3.gramps -f gramps-xml -i file4.wft -f wft -a tool -p name=check. \n" "\n" "3. To record the database resulting from all imports, supply -e flag\n" "(use -f if the filename does not allow Gramps to guess the format):\n" "gramps -i file1.ged -i file2.gpkg -e ~/new-package -f gramps-pkg\n" "\n" "4. To save any error messages of the above example into files outfile and errfile, run:\n" "gramps -i file1.ged -i file2.dpkg -e ~/new-package -f gramps-pkg >outfile 2>errfile\n" "\n" "5. To import three databases and start interactive Gramps session with the result:\n" "gramps -i file1.ged -i file2.gpkg -i ~/db3.gramps\n" "\n" "6. To open a database and, based on that data, generate timeline report in PDF format\n" "putting the output into the my_timeline.pdf file:\n" "gramps -O 'Family Tree 1' -a report -p name=timeline,off=pdf,of=my_timeline.pdf\n" "\n" "7. To generate a summary of a database:\n" "gramps -O 'Family Tree 1' -a report -p name=summary\n" "\n" "8. Listing report options\n" "Use the name=timeline,show=all to find out about all available options for the timeline report.\n" "To find out details of a particular option, use show=option_name , e.g. name=timeline,show=off string.\n" "To learn about available report names, use name=show string.\n" "\n" "9. To convert a Family Tree on the fly to a .gramps xml file:\n" "gramps -O 'Family Tree 1' -e output.gramps -f gramps-xml\n" "\n" "10. To generate a web site into an other locale (in german):\n" "LANGUAGE=de_DE; LANG=de_DE.UTF-8 gramps -O 'Family Tree 1' -a report -p name=navwebpage,target=/../de\n" "\n" "11. Finally, to start normal interactive session type:\n" "gramps\n" "\n" "Note: These examples are for bash shell.\n" "Syntax may be different for other shells and for Windows.\n" msgstr "" "\n" "Thí dụ cách dùng giao diện dòng lệnh Gramps\n" "\n" "1. Để nhập bốn CSDL (có dạng thức có thể xác định từ tên của chúng)\n" "và sau đó kiểm tra lỗi của CSDL kết quả, ta có thể nhập:\n" "gramps -i file1.ged -i file2.gpkg -i ~/db3.gramps -i file4.wft -a tool -p name=check. \n" "\n" "2. Để nêu cụ thể dạng thức trong thí dụ trên, ghi tên tập tin với tùy chọn -f thích hợp:\n" "gramps -i file1.ged -f gedcom -i file2.gpkg -f gramps-pkg -i ~/db3.gramps -f gramps-xml -i file4.wft -f wft -a tool -p name=check. \n" "\n" "3. Để ghi CSDL kết quả từ tất cả các bản nhập, cung cấp cờ -e\n" "(dùng -f nếu tên tập tin không cho phép Gramps đoán dạng thức):\n" "gramps -i file1.ged -i file2.gpkg -e ~/new-package -f gramps-pkg\n" "\n" "4. Để lưu các thông báo lỗi cho các thí dụ trên vào tập tin outfile và errfile, chạy lệnh:\n" "gramps -i file1.ged -i file2.dpkg -e ~/new-package -f gramps-pkg >outfile 2>errfile\n" "\n" "5. Để nhập ba CSDL và bắt đầu phiên làm việc Gramps tương tác với kết quả:\n" "gramps -i file1.ged -i file2.gpkg -i ~/db3.gramps\n" "\n" "6. Để mở một CSDL và, căn cứ vào số liệu, tạo ra một bản báo cáo theo thời gian dạng pdf\n" "đưa kết quả vào tập tin my_timeline.pdf file:\n" "gramps -O 'Family Tree 1' -a report -p name=timeline,off=pdf,of=my_timeline.pdf\n" "\n" "7. Để tạo ra bản tóm tắt CSDL:\n" "gramps -O 'Family Tree 1' -a report -p name=summary\n" "\n" "8. Liệt kê các tùy chọn báo cáo\n" "Dùng name=timeline,show=all để tìm ra tất cả các tùy chọn cho bản báo cáo theo thời gian.\n" "Để tìm chi tiết của một tùy chọn cụ thể, dùng show=option_name , thí dụ: name=timeline,show=off string.\n" "Để biết về tên các báo cáo đang có, dùng lệnh name=show string.\n" "\n" "9. Để chuyển một cây gia đình ngay sang một tập tin .gramps xml file:\n" "gramps -O 'Family Tree 1' -e output.gramps -f gramps-xml\n" "\n" "10. Để gạo một web site ở ngôn ngữ khác (tiếng Đức):\n" "LANGUAGE=de_DE; LANG=de_DE.UTF-8 gramps -O 'Family Tree 1' -a report -p name=navwebpage,target=/../de\n" "\n" "11. Cuối cùng, để bắt đầu phiên làm việc tương tác bình thường, đánh :\n" "gramps\n" "\n" "Ghi chú: Các ví dụ này sử dụng bash shell.\n" "Cấu trúc lệnh có thể khác cho các loại shell khác và cho Windows.\n" #: ../gramps/cli/argparser.py:243 ../gramps/cli/argparser.py:382 msgid "Error parsing the arguments" msgstr "Lỗi phân tích cách tham số " #: ../gramps/cli/argparser.py:245 #, python-format msgid "" "Error parsing the arguments: %s \n" "Type gramps --help for an overview of commands, or read the manual pages." msgstr "" "Lỗi phân tích tham số: %s \n" "Đánh gramps --help để xem tồng quát các lệnh, hay đọc các trang hướng dẫn. " #: ../gramps/cli/argparser.py:254 #, python-format msgid "Trying to open: %s ..." msgstr "" #: ../gramps/cli/argparser.py:288 #, fuzzy, python-format msgid "Unknown action: %s. Ignoring." msgstr "Hành động không biết: %s." #: ../gramps/cli/argparser.py:297 msgid "setup debugging" msgstr "" #: ../gramps/cli/argparser.py:308 #, python-format msgid "Gramps config settings from %s:" msgstr "" #: ../gramps/cli/argparser.py:326 #, python-format msgid "Current Gramps config setting: %(name)s:%(value)s" msgstr "" #. does a user want the default config value? #: ../gramps/cli/argparser.py:333 msgid "DEFAULT" msgstr "" #. translators: indent "New" to match "Current" #: ../gramps/cli/argparser.py:340 #, python-format msgid " New Gramps config setting: %(name)s:%(value)s" msgstr "" #: ../gramps/cli/argparser.py:349 #, python-format msgid "Gramps: no such config setting: '%s'" msgstr "" #: ../gramps/cli/argparser.py:383 #, python-format msgid "" "Error parsing the arguments: %s \n" "To use in the command-line mode, supply at least one input file to process." msgstr "" "Lỗi phân tích các tham số: %s \n" "Để dùng dòng lệnh, phải cho ít nhất một tập tin đầu vào để xử lý. " #: ../gramps/cli/clidbman.py:87 #, fuzzy, python-format msgid "" "ERROR: %(title)s \n" " %(message)s" msgstr "" "LỖI: %s \n" " %s" #: ../gramps/cli/clidbman.py:214 #, fuzzy msgid "Number of people" msgstr "Số người " #: ../gramps/cli/clidbman.py:216 ../gramps/cli/clidbman.py:218 #, fuzzy msgid "Locked?" msgstr "Khóa bởi: %s " #: ../gramps/cli/clidbman.py:219 #, fuzzy msgid "Bsddb version" msgstr "Phiên bản " #: ../gramps/cli/clidbman.py:220 #, fuzzy msgid "Schema version" msgstr "Loại bỏ phiên bản " #: ../gramps/cli/clidbman.py:222 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:66 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_mediasidebarfilter.py:91 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:302 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:735 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:105 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn " #: ../gramps/cli/clidbman.py:223 ../gramps/gui/dbman.py:304 msgid "Last accessed" msgstr "Lần truy cập cuối " #: ../gramps/cli/clidbman.py:280 #, python-format msgid "Starting Import, %s" msgstr "Bắt đầu nhập, %s" #: ../gramps/cli/clidbman.py:286 msgid "Import finished..." msgstr "Nhập xong..." #. Create a new database #: ../gramps/cli/clidbman.py:372 ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:333 msgid "Importing data..." msgstr "Đang nhập số liệu..." #: ../gramps/cli/clidbman.py:418 #, fuzzy msgid "Could not rename Family Tree" msgstr "Không thể đặt tên cây gia đình lại " #: ../gramps/cli/clidbman.py:453 #, python-format msgid "" "\n" "ERROR: Wrong database path in Edit Menu->Preferences.\n" "Open preferences and set correct database path.\n" "\n" "Details: Could not make database directory:\n" " %s\n" "\n" msgstr "" #: ../gramps/cli/clidbman.py:504 ../gramps/gui/configure.py:1271 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/cli/clidbman.py:520 #, python-format msgid "Locked by %s" msgstr "Khóa bởi: %s " #. not all families have a spouse. #: ../gramps/cli/clidbman.py:523 ../gramps/gen/lib/attrtype.py:62 #: ../gramps/gen/lib/childreftype.py:78 ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:58 #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:165 ../gramps/gen/lib/familyreltype.py:52 #: ../gramps/gen/lib/grampstype.py:42 ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:79 #: ../gramps/gen/lib/nametype.py:52 ../gramps/gen/lib/notetype.py:78 #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:67 ../gramps/gen/lib/repotype.py:58 #: ../gramps/gen/lib/srcattrtype.py:49 ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:62 #: ../gramps/gen/lib/urltype.py:53 ../gramps/gen/utils/lds.py:85 #: ../gramps/gen/utils/lds.py:91 ../gramps/gen/utils/unknown.py:119 #: ../gramps/gen/utils/unknown.py:121 ../gramps/gen/utils/unknown.py:125 #: ../gramps/gen/utils/unknown.py:131 ../gramps/gen/utils/unknown.py:136 #: ../gramps/gui/clipboard.py:187 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:124 #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:169 #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:133 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:175 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:181 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:183 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:184 #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:122 #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:133 #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:166 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:630 #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1999 #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:760 #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:767 #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:768 #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:277 #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:294 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:583 #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2119 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:67 #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:502 #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:253 #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:646 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:430 #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:571 #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:456 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:469 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1024 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1071 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:399 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2360 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2516 msgid "Unknown" msgstr "Không biết " #: ../gramps/cli/grampscli.py:84 #, python-format msgid "WARNING: %s" msgstr "CẢNH BÁO: %s " #: ../gramps/cli/grampscli.py:91 ../gramps/cli/grampscli.py:236 #, python-format msgid "ERROR: %s" msgstr "LỖI: %s " #: ../gramps/cli/grampscli.py:103 ../gramps/cli/user.py:188 #: ../gramps/gui/dialog.py:222 msgid "Low level database corruption detected" msgstr "Phát hiện lỗi CSDL cấp thấp " #: ../gramps/cli/grampscli.py:105 ../gramps/cli/user.py:189 #: ../gramps/gui/dialog.py:223 msgid "Gramps has detected a problem in the underlying Berkeley database. This can be repaired from the Family Tree Manager. Select the database and click on the Repair button" msgstr "Gramps đã phát hiện một vấn đề trong CSDL Berkeley. Điều này có thể sửa chữa từ Chương trình Quản lý Cây gia phả. Chọn CSDL và nhấp vào nút Sửa chữa " #: ../gramps/cli/grampscli.py:149 ../gramps/gui/dbloader.py:296 msgid "Read only database" msgstr "CSDL chỉ đọc" #: ../gramps/cli/grampscli.py:150 ../gramps/gui/dbloader.py:240 #: ../gramps/gui/dbloader.py:297 msgid "You do not have write access to the selected file." msgstr "Bạn không có quyền ghi cho tập tin được chọn. " #: ../gramps/cli/grampscli.py:169 ../gramps/cli/grampscli.py:172 #: ../gramps/cli/grampscli.py:175 ../gramps/cli/grampscli.py:178 #: ../gramps/cli/grampscli.py:181 ../gramps/cli/grampscli.py:184 #: ../gramps/cli/grampscli.py:187 ../gramps/cli/grampscli.py:190 #: ../gramps/gui/dbloader.py:384 ../gramps/gui/dbloader.py:387 #: ../gramps/gui/dbloader.py:390 ../gramps/gui/dbloader.py:393 msgid "Cannot open database" msgstr "Không thể mở CSDL " #: ../gramps/cli/grampscli.py:194 ../gramps/gui/dbloader.py:199 #: ../gramps/gui/dbloader.py:397 #, python-format msgid "Could not open file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin: %s " #: ../gramps/cli/grampscli.py:248 msgid "Could not load a recent Family Tree." msgstr "Không thể tải Cây Gia đình mới đây. " #: ../gramps/cli/grampscli.py:249 msgid "Family Tree does not exist, as it has been deleted." msgstr "Cây gia đình không tồn tại, vì nó vừa bị xóa. " #. already errors encountered. Show first one on terminal and exit #: ../gramps/cli/grampscli.py:324 #, python-format msgid "Error encountered: %s" msgstr "Gặp lỗi: %s " #: ../gramps/cli/grampscli.py:326 ../gramps/cli/grampscli.py:334 #, python-format msgid " Details: %s" msgstr "Chi tiết: %s" #: ../gramps/cli/grampscli.py:331 #, python-format msgid "Error encountered in argument parsing: %s" msgstr "Gặp lỗi trong phân tích tham số: %s " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:170 msgid "ERROR: Please specify a person" msgstr "LỖI: Xin chỉ định một người " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:195 msgid "ERROR: Please specify a family" msgstr "LỖI: Xin chỉ định một gia đình " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:267 #, fuzzy msgid "=filename" msgstr "Tên tập tin " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:267 msgid "Output file name. MANDATORY" msgstr "" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:268 #, fuzzy msgid "=format" msgstr "Mẫu thức " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:268 #, fuzzy msgid "Output file format." msgstr "Mẫu biểu in ra " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:269 ../gramps/cli/plug/__init__.py:270 #, fuzzy msgid "=name" msgstr "Họ " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:269 #, fuzzy msgid "Style name." msgstr "Tên kiểu" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:270 #, fuzzy msgid "Paper size name." msgstr "Tên riêng " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:271 ../gramps/cli/plug/__init__.py:272 #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:274 ../gramps/cli/plug/__init__.py:276 #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:278 #, fuzzy msgid "=number" msgstr "Số " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:271 #, fuzzy msgid "Paper orientation number." msgstr "Số nhận diện (ID)" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:272 msgid "Left paper margin" msgstr "" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:273 ../gramps/cli/plug/__init__.py:275 #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:277 ../gramps/cli/plug/__init__.py:279 #, fuzzy msgid "Size in cm" msgstr "Kích thước bằng bytes " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:274 msgid "Right paper margin" msgstr "" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:276 msgid "Top paper margin" msgstr "" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:278 msgid "Bottom paper margin" msgstr "" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:280 #, fuzzy msgid "=css filename" msgstr "Chọn tên tập tin " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:280 msgid "CSS filename to use, html format only" msgstr "" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:423 #, python-format msgid "Unknown option: %s" msgstr "Tuỳ chọn không biết: %s" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:424 ../gramps/cli/plug/__init__.py:506 msgid " Valid options are:" msgstr "Các tuỳ chọn hợp lệ là: " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:427 ../gramps/cli/plug/__init__.py:509 #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:586 #, python-format msgid " Use '%(donottranslate)s' to see description and acceptable values" msgstr "Dùng '%(donottranslate)s' để xem mô tả và giá trị có thể nhận" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:480 #, python-format msgid "Ignoring '%(notranslate1)s=%(notranslate2)s' and using '%(notranslate1)s=%(notranslate3)s'." msgstr "Bỏ qua '%(notranslate1)s=%(notranslate2)s' và dùng '%(notranslate1)s=%(notranslate3)s'." #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:486 #, python-format msgid "Use '%(notranslate)s' to see valid values." msgstr "Dùng '%(notranslate)s' để xem giá trị hợp lệ. " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:505 #, python-format msgid "Ignoring unknown option: %s" msgstr "Bỏ qua tuỳ chọn không biết: %s" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:575 msgid " Available options:" msgstr "Các tuỳ chọn có là:" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:584 #, fuzzy msgid "(no help available)" msgstr "không có|KC" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:593 msgid " Available values are:" msgstr "Các giá trị có là: " #. there was a show option given, but the option is invalid #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:603 #, python-format msgid "option '%(optionname)s' not valid. Use '%(donottranslate)s' to see all valid options." msgstr "tuỳ chọn '%(optionname)s' không hợp lệ. Dùng '%(donottranslate)s' để xem tất cả các tuỳ chọn. " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:617 msgid "Failed to write report. " msgstr "Không ghi báo cáo được. " #: ../gramps/gen/config.py:290 msgid "Imported %Y/%m/%d %H:%M:%S" msgstr "" #: ../gramps/gen/config.py:299 msgid "Missing Given Name" msgstr "Thiếu tên " #: ../gramps/gen/config.py:300 msgid "Missing Record" msgstr "Thiếu biểu ghi " #: ../gramps/gen/config.py:301 msgid "Missing Surname" msgstr "Thiếu họ " #: ../gramps/gen/config.py:308 ../gramps/gen/config.py:310 msgid "Living" msgstr "Đang sống " #: ../gramps/gen/config.py:309 msgid "Private Record" msgstr "Biểu ghi riêng tư " #: ../gramps/gen/const.py:197 #, fuzzy msgid "" "Gramps\n" " (Genealogical Research and Analysis Management Programming System)\n" "is a personal genealogy program." msgstr "Gramps (Hệ thống Chương trình Nghiên cứu Gia phả và Quản lý Phân tích) là một chương trình gia phả cá nhân. " #: ../gramps/gen/const.py:219 msgid "TRANSLATORS: Translate this to your name in your native language" msgstr "NGƯỜI DỊCH: Dịch từ này ra tên bạn bằng ngôn ngữ của bạn" #: ../gramps/gen/const.py:230 ../gramps/gen/const.py:231 #: ../gramps/gen/lib/date.py:1827 ../gramps/gen/lib/date.py:1841 msgid "none" msgstr "không có " #: ../gramps/gen/datehandler/__init__.py:73 #, python-format msgid "Date parser for '%s' not available, using default" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/__init__.py:89 #, python-format msgid "Date displayer for '%s' not available, using default" msgstr "" #. format 0 - must always be ISO #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:62 msgid "YYYY-MM-DD (ISO)" msgstr "" #. format # 1 - must always be locale-preferred numerical format #. such as YY.MM.DD, MM-DD-YY, or whatever your locale prefers. #. This should be the format that is used under the locale by #. strftime() for '%x'. #. You may translate this string as "Numerical", "System preferred", or similar. #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:69 #, fuzzy msgid "date format|Numerical" msgstr "Mẫu thức ngày tháng " #. Full month name, day, year #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:72 msgid "Month Day, Year" msgstr "" #. Abbreviated month name, day, year #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:75 msgid "MON DAY, YEAR" msgstr "" #. Day, full month name, year #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:78 #, fuzzy msgid "Day Month Year" msgstr "Một ngày trong một năm " #. Day, abbreviated month name, year #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:81 msgid "DAY MON YEAR" msgstr "" #. TRANSLATORS: see #. http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Translating_Gramps#Translating_dates #. to learn how to select proper inflection for your language. #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:158 #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:228 msgid "{long_month} {year}" msgstr "" #. first date in a span #. You only need to translate this string if you translate one of the #. inflect=_("...") with "from" #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:164 msgid "from|{long_month} {year}" msgstr "" #. second date in a span #. You only need to translate this string if you translate one of the #. inflect=_("...") with "to" #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:170 msgid "to|{long_month} {year}" msgstr "" #. first date in a range #. You only need to translate this string if you translate one of the #. inflect=_("...") with "between" #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:176 msgid "between|{long_month} {year}" msgstr "" #. second date in a range #. You only need to translate this string if you translate one of the #. inflect=_("...") with "and" #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:182 msgid "and|{long_month} {year}" msgstr "" #. You only need to translate this string if you translate one of the #. inflect=_("...") with "before" #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:187 msgid "before|{long_month} {year}" msgstr "" #. You only need to translate this string if you translate one of the #. inflect=_("...") with "after" #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:192 msgid "after|{long_month} {year}" msgstr "" #. You only need to translate this string if you translate one of the #. inflect=_("...") with "about" #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:197 msgid "about|{long_month} {year}" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:204 msgid "{short_month} {year}" msgstr "" #. first date in a span #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:208 msgid "from|{short_month} {year}" msgstr "" #. second date in a span #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:212 msgid "to|{short_month} {year}" msgstr "" #. first date in a range #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:216 msgid "between|{short_month} {year}" msgstr "" #. second date in a range #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:220 msgid "and|{short_month} {year}" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:223 msgid "before|{short_month} {year}" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:226 msgid "after|{short_month} {year}" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:229 msgid "about|{short_month} {year}" msgstr "" #. If there is no special inflection for "from " in your #. language, don't translate this string. #. Otherwise, translate it to the ENGLISH!!! ENGLISH!!! #. key appearing above in the FORMATS_... dict #. that maps to the special inflected format string that you need to localize. #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:339 msgid "from-date|" msgstr "" #. If there is no special inflection for "to " in your #. language, don't translate this string. #. Otherwise, translate it to the ENGLISH!!! ENGLISH!!! #. key appearing above in the FORMATS_... dict #. that maps to the special inflected format string that you need to localize. #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:346 #, fuzzy msgid "to-date|" msgstr "ngày " #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:348 msgid "{date_quality}from {date_start} to {date_stop}{nonstd_calendar_and_ny}" msgstr "" #. If there is no special inflection for "between " in your #. language, don't translate this string. #. Otherwise, translate it to the ENGLISH!!! ENGLISH!!! #. key appearing above in the FORMATS_... dict #. that maps to the special inflected format string that you need to localize. #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:361 #, fuzzy msgid "between-date|" msgstr "giữa " #. If there is no special inflection for "and " in your #. language, don't translate this string. #. Otherwise, translate it to the ENGLISH!!! ENGLISH!!! #. key appearing above in the FORMATS_... dict #. that maps to the special inflected format string that you need to localize. #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:368 #, fuzzy msgid "and-date|" msgstr "ngày " #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:370 msgid "{date_quality}between {date_start} and {date_stop}{nonstd_calendar_and_ny}" msgstr "" #. If there is no special inflection for "before/after/around " in your #. language, don't translate this string. #. Otherwise, translate it to the ENGLISH!!! ENGLISH!!! #. key appearing above in the FORMATS_... dict #. that maps to the special inflected format string that you need to localize. #. TODO are there languages for which the inflections for the different #. modifiers are different?! #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:385 #, fuzzy msgid "before-date|" msgstr "trước " #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:387 msgid "{date_quality}{noncompound_modifier}{date}{nonstd_calendar_and_ny}" msgstr "" #. TRANSLATORS: see #. http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Translating_Gramps#Translating_dates #. to learn how to select proper inflection for your language. #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:449 msgid "{long_month} {day:d}, {year}" msgstr "" #. TRANSLATORS: see #. http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Translating_Gramps#Translating_dates #. to learn how to select proper inflection for your language. #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:464 msgid "{short_month} {day:d}, {year}" msgstr "" #. TRANSLATORS: see #. http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Translating_Gramps#Translating_dates #. to learn how to select proper inflection for your language. #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:479 msgid "{day:d} {long_month} {year}" msgstr "" #. TRANSLATORS: see #. http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Translating_Gramps#Translating_dates #. to learn how to select proper inflection for your language. #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:495 msgid "{day:d} {short_month} {year}" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_dateparser.py:402 msgid "today" msgstr "" #. TRANSLATORS: see #. http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Translating_Gramps#Translating_dates #. to learn how to select proper inflection to be used in your localized #. DateDisplayer code! #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:65 msgid "localized lexeme inflections||January" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:66 msgid "localized lexeme inflections||February" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:67 msgid "localized lexeme inflections||March" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:68 msgid "localized lexeme inflections||April" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:69 msgid "localized lexeme inflections||May" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:70 msgid "localized lexeme inflections||June" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:71 msgid "localized lexeme inflections||July" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:72 msgid "localized lexeme inflections||August" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:73 msgid "localized lexeme inflections||September" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:74 msgid "localized lexeme inflections||October" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:75 msgid "localized lexeme inflections||November" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:76 msgid "localized lexeme inflections||December" msgstr "" #. TRANSLATORS: see #. http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Translating_Gramps#Translating_dates #. to learn how to select proper inflection to be used in your localized #. DateDisplayer code! #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:83 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Jan" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:84 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Feb" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:85 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Mar" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:86 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Apr" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:87 msgid "localized lexeme inflections - short month form||May" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:88 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Jun" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:89 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Jul" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:90 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Aug" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:91 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Sep" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:92 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Oct" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:93 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Nov" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:94 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Dec" msgstr "" #. TRANSLATORS: see #. http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Translating_Gramps#Translating_dates #. to learn how to add proper alternatives to be recognized in your localized #. DateParser code! #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:102 #, fuzzy msgid "alternative month names for January||" msgstr "Ghi chú cho tháng 1 " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:103 #, fuzzy msgid "alternative month names for February||" msgstr "Ghi chú cho tháng 2 " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:104 #, fuzzy msgid "alternative month names for March||" msgstr "Tên thay thế " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:105 #, fuzzy msgid "alternative month names for April||" msgstr "Tên thay thế " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:106 #, fuzzy msgid "alternative month names for May||" msgstr "Tên thay thế " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:107 #, fuzzy msgid "alternative month names for June||" msgstr "Tên thay thế " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:108 #, fuzzy msgid "alternative month names for July||" msgstr "Tên thay thế " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:109 #, fuzzy msgid "alternative month names for August||" msgstr "Tên thay thế " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:110 #, fuzzy msgid "alternative month names for September||" msgstr "Ghi chú cho tháng Chín " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:111 #, fuzzy msgid "alternative month names for October||" msgstr "Ghi chú tháng 10 " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:112 #, fuzzy msgid "alternative month names for November||" msgstr "Ghi chú cho tháng 11 " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:113 #, fuzzy msgid "alternative month names for December||" msgstr "Ghi chú tháng 12" #. Must appear in the order indexed by Date.CAL_... numeric constants #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:117 ../gramps/gen/lib/date.py:590 msgid "calendar|Gregorian" msgstr "lịch|Gregorian " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:118 ../gramps/gen/lib/date.py:591 msgid "calendar|Julian" msgstr "lịch|Julian " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:119 ../gramps/gen/lib/date.py:592 msgid "calendar|Hebrew" msgstr "lịch|Do Thái " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:120 ../gramps/gen/lib/date.py:593 msgid "calendar|French Republican" msgstr "lịch|Cộng hòa Pháp " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:121 ../gramps/gen/lib/date.py:594 msgid "calendar|Persian" msgstr "lịch|Persian " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:122 ../gramps/gen/lib/date.py:595 msgid "calendar|Islamic" msgstr "lịch|Hồi giáo " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:123 ../gramps/gen/lib/date.py:596 msgid "calendar|Swedish" msgstr "lịch|Thụy Điển " #. TRANSLATORS: see #. http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Translating_Gramps#Translating_dates #. to learn how to select proper inflection to be used in your localized #. DateDisplayer code! #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:132 msgid "Hebrew month lexeme|Tishri" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:133 msgid "Hebrew month lexeme|Heshvan" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:134 msgid "Hebrew month lexeme|Kislev" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:135 msgid "Hebrew month lexeme|Tevet" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:136 msgid "Hebrew month lexeme|Shevat" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:137 msgid "Hebrew month lexeme|AdarI" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:138 msgid "Hebrew month lexeme|AdarII" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:139 msgid "Hebrew month lexeme|Nisan" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:140 msgid "Hebrew month lexeme|Iyyar" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:141 msgid "Hebrew month lexeme|Sivan" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:142 msgid "Hebrew month lexeme|Tammuz" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:143 msgid "Hebrew month lexeme|Av" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:144 msgid "Hebrew month lexeme|Elul" msgstr "" #. TRANSLATORS: see #. http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Translating_Gramps#Translating_dates #. to learn how to select proper inflection to be used in your localized #. DateDisplayer code! #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:153 msgid "French month lexeme|Vendémiaire" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:154 msgid "French month lexeme|Brumaire" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:155 msgid "French month lexeme|Frimaire" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:156 msgid "French month lexeme|Nivôse" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:157 msgid "French month lexeme|Pluviôse" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:158 msgid "French month lexeme|Ventôse" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:159 msgid "French month lexeme|Germinal" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:160 msgid "French month lexeme|Floréal" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:161 msgid "French month lexeme|Prairial" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:162 msgid "French month lexeme|Messidor" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:163 msgid "French month lexeme|Thermidor" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:164 msgid "French month lexeme|Fructidor" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:165 msgid "French month lexeme|Extra" msgstr "" #. TRANSLATORS: see #. http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Translating_Gramps#Translating_dates #. to learn how to select proper inflection to be used in your localized #. DateDisplayer code! #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:174 msgid "Islamic month lexeme|Muharram" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:175 msgid "Islamic month lexeme|Safar" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:176 msgid "Islamic month lexeme|Rabi`al-Awwal" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:177 msgid "Islamic month lexeme|Rabi`ath-Thani" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:178 msgid "Islamic month lexeme|Jumada l-Ula" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:179 msgid "Islamic month lexeme|Jumada t-Tania" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:180 msgid "Islamic month lexeme|Rajab" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:181 msgid "Islamic month lexeme|Sha`ban" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:182 msgid "Islamic month lexeme|Ramadan" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:183 msgid "Islamic month lexeme|Shawwal" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:184 msgid "Islamic month lexeme|Dhu l-Qa`da" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:185 msgid "Islamic month lexeme|Dhu l-Hijja" msgstr "" #. TRANSLATORS: see #. http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Translating_Gramps#Translating_dates #. to learn how to select proper inflection to be used in your localized #. DateDisplayer code! #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:194 msgid "Persian month lexeme|Farvardin" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:195 msgid "Persian month lexeme|Ordibehesht" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:196 msgid "Persian month lexeme|Khordad" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:197 msgid "Persian month lexeme|Tir" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:198 msgid "Persian month lexeme|Mordad" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:199 msgid "Persian month lexeme|Shahrivar" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:200 msgid "Persian month lexeme|Mehr" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:201 msgid "Persian month lexeme|Aban" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:202 msgid "Persian month lexeme|Azar" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:203 msgid "Persian month lexeme|Dey" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:204 msgid "Persian month lexeme|Bahman" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:205 msgid "Persian month lexeme|Esfand" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:209 msgid "date modifier|before " msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:210 msgid "date modifier|after " msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:211 msgid "date modifier|about " msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:215 msgid "date quality|estimated " msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:216 msgid "date quality|calculated " msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:222 msgid "Sunday" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:223 msgid "Monday" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:224 msgid "Tuesday" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:225 msgid "Wednesday" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:226 msgid "Thursday" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:227 msgid "Friday" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:228 msgid "Saturday" msgstr "" #: ../gramps/gen/db/base.py:1635 msgid "Add child to family" msgstr "Thêm con vào gia đình " #: ../gramps/gen/db/base.py:1648 ../gramps/gen/db/base.py:1653 msgid "Remove child from family" msgstr "Xóa bỏ con khỏi gia đình " #: ../gramps/gen/db/base.py:1728 ../gramps/gen/db/base.py:1732 msgid "Remove Family" msgstr "Xóa gia đình " #: ../gramps/gen/db/base.py:1773 msgid "Remove father from family" msgstr "Xóa bỏ cha khỏi gia đình " #: ../gramps/gen/db/base.py:1775 msgid "Remove mother from family" msgstr "Xóa bỏ mẹ khỏi gia đình " #: ../gramps/gen/db/exceptions.py:80 #, fuzzy, python-format msgid "" "The schema version is not supported by this version of Gramps.\n" "\n" "This Family Tree is schema version %(tree_vers)s, and this version of Gramps supports versions %(min_vers)s to %(max_vers)s\n" "\n" "Please upgrade to the corresponding version or use XML for porting data between different schema versions." msgstr "" "Phiên bản CSDL không được hỗ trợ bởi phiên bản Gramps này.\n" "Xin nâng cấp phiên bản liên quan hay dùng XML để đưa dữ liệu giữa các phiên bản CSDL khác nhau. " #: ../gramps/gen/db/exceptions.py:102 #, python-format msgid "" "The Family Tree you are trying to load is in the Bsddb version %(env_version)s format. This version of Gramps uses Bsddb version %(bdb_version)s. So you are trying to load data created in a newer format into an older program, and this is bound to fail.\n" "\n" "You should start your newer version of Gramps and make a backup of your Family Tree. You can then import this backup into this version of Gramps." msgstr "" #: ../gramps/gen/db/exceptions.py:127 #, python-format msgid "" "The Family Tree you are trying to load is in the Bsddb version %(env_version)s format. This version of Gramps uses Bsddb version %(bdb_version)s. So you are trying to load data created in a newer format into an older program. In this particular case, the difference is very small, so it may work.\n" "\n" "If you have not already made a backup of your Family Tree, then you should start your newer version of Gramps and make a backup of your Family Tree." msgstr "" #: ../gramps/gen/db/exceptions.py:151 #, python-format msgid "" "The Family Tree you are trying to load is in the Bsddb version %(env_version)s format. This version of Gramps uses Bsddb version %(bdb_version)s. Therefore you cannot load this Family Tree without upgrading the Bsddb version of the Family Tree.\n" "\n" "Opening the Family Tree with this version of Gramps might irretrievably corrupt your Family Tree. You are strongly advised to backup your Family Tree.\n" "\n" "If you have not already made a backup of your Family Tree, then you should start your old version of Gramps and make a backup of your Family Tree." msgstr "" #: ../gramps/gen/db/exceptions.py:176 msgid "" "Gramps has detected a problem in opening the 'environment' of the underlying Berkeley database used to store this Family Tree. The most likely cause is that the database was created with an old version of the Berkeley database program, and you are now using a new version. It is quite likely that your database has not been changed by Gramps.\n" "If possible, you should revert to your old version of Gramps and its support software; export your database to XML; close the database; then upgrade again to this version of Gramps and import the XML file in an empty Family Tree. Alternatively, it may be possible to use the Berkeley database recovery tools." msgstr "" "Gramps đã phát hiện một vấn đề khi mở \"môi trường\" của CSDL Berkeley liên quan dùng để chứa Cây Gia đình này. Lý do rất có thể là CSDL được tạo ra bởi phiên bản cũ của chương trình CSDL Berkeley, và bạn hiện đang dùng phiên bản mới hơn. Rất có thể CSDL của bạn hông được đổi bởi Gramps.\n" "Nếu có thể, bạn phải đổi phiên bản Gramps cũ của bạn và các phần mềm nó hỗ trợ; xuất CSDL của bạn sang XML; đóng CSDL; rồi nâng cấp lên phiên bản Gramps này và nhập tập tin XLM vào một cây gia đình rỗng. Hay còn cách khác là có thể bạn dùng công cụ phục hồi của CSDL Berkeley. " #: ../gramps/gen/db/exceptions.py:201 #, python-format msgid "" "The Family Tree you are trying to load is in the schema version %(oldschema)s format. This version of Gramps uses schema version %(newschema)s. Therefore you cannot load this Family Tree without upgrading the schema version of the Family Tree.\n" "\n" "If you upgrade then you won't be able to use the previous version of Gramps, even if you subsequently backup or export your upgraded Family Tree.\n" "\n" "Upgrading is a difficult task which could irretrievably corrupt your Family Tree if it is interrupted or fails.\n" "\n" "If you have not already made a backup of your Family Tree, then you should start your old version of Gramps and make a backup of your Family Tree." msgstr "" #: ../gramps/gen/db/exceptions.py:232 #, python-format msgid "" "The Family Tree you are trying to load was created with Python version %(db_python_version)s. This version of Gramps uses Python version %(current_python_version)s. So you are trying to load data created in a newer format into an older program, and this is bound to fail.\n" "\n" "You should start your newer version of Gramps and make a backup of your Family Tree. You can then import this backup into this version of Gramps." msgstr "" #: ../gramps/gen/db/exceptions.py:257 #, python-format msgid "" "The Family Tree you are trying to load is in the Python version %(db_python_version)s format. This version of Gramps uses Python version %(current_python_version)s. Therefore you cannot load this Family Tree without upgrading the Python version of the Family Tree.\n" "\n" "If you upgrade then you won't be able to use the previous version of Gramps, even if you subsequently backup or export your upgraded Family Tree.\n" "\n" "Upgrading is a difficult task which could irretrievably corrupt your Family Tree if it is interrupted or fails.\n" "\n" "If you have not already made a backup of your Family Tree, then you should start your old version of Gramps and make a backup of your Family Tree." msgstr "" #: ../gramps/gen/db/undoredo.py:256 ../gramps/gen/db/undoredo.py:293 #: ../gramps/gen/db/write.py:2325 #, python-format msgid "_Undo %s" msgstr "_Undo %s" #: ../gramps/gen/db/undoredo.py:262 ../gramps/gen/db/undoredo.py:299 #, python-format msgid "_Redo %s" msgstr "_Redo %s" #: ../gramps/gen/db/upgrade.py:334 #, python-format msgid "%6d People upgraded with %6d citations in %6d secs\n" msgstr "" #: ../gramps/gen/db/upgrade.py:335 #, python-format msgid "%6d Families upgraded with %6d citations in %6d secs\n" msgstr "" #: ../gramps/gen/db/upgrade.py:336 #, python-format msgid "%6d Events upgraded with %6d citations in %6d secs\n" msgstr "" #: ../gramps/gen/db/upgrade.py:337 #, python-format msgid "%6d Media Objects upgraded with %6d citations in %6d secs\n" msgstr "" #: ../gramps/gen/db/upgrade.py:338 #, python-format msgid "%6d Places upgraded with %6d citations in %6d secs\n" msgstr "" #: ../gramps/gen/db/upgrade.py:339 #, python-format msgid "%6d Repositories upgraded with %6d citations in %6d secs\n" msgstr "" #: ../gramps/gen/db/upgrade.py:340 #, python-format msgid "%6d Sources upgraded with %6d citations in %6d secs\n" msgstr "" #: ../gramps/gen/db/upgrade.py:723 #, fuzzy msgid "Number of new objects upgraded:\n" msgstr "Số đối tượng đa phương tiện nhập:\n" #: ../gramps/gen/db/upgrade.py:729 msgid "" "\n" "\n" "You may want to run\n" "Tools -> Family Tree Processing -> Merge\n" "in order to merge citations that contain similar\n" "information" msgstr "" #: ../gramps/gen/db/upgrade.py:733 #, fuzzy msgid "Upgrade Statistics" msgstr "Nhập thống kê " #: ../gramps/gen/db/write.py:1307 #, python-format msgid "" "An attempt is made to save a reference key which is partly bytecode, this is not allowed.\n" "Key is %s" msgstr "" #. Make a tuple of the functions and classes that we need for #. each of the primary object tables. #: ../gramps/gen/db/write.py:1379 msgid "Rebuild reference map" msgstr "Tạo lại biểu đồ tham chiếu " #: ../gramps/gen/db/write.py:2178 #, python-format msgid "A second transaction is started while there is still a transaction, \"%s\", active in the database." msgstr "" #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #: ../gramps/gen/display/name.py:117 #, fuzzy msgid "," msgstr ", " #: ../gramps/gen/display/name.py:340 msgid "Default format (defined by Gramps preferences)" msgstr "Dạng thức mặc nhiên (xác định ở mục Preferences của Gramps)" #: ../gramps/gen/display/name.py:341 msgid "Surname, Given Suffix" msgstr "Họ Tên Phụ tố " #: ../gramps/gen/display/name.py:342 ../gramps/gen/utils/keyword.py:55 #: ../gramps/gui/configure.py:637 ../gramps/gui/configure.py:639 #: ../gramps/gui/configure.py:644 ../gramps/gui/configure.py:646 #: ../gramps/gui/configure.py:648 ../gramps/gui/configure.py:649 #: ../gramps/gui/configure.py:650 ../gramps/gui/configure.py:651 #: ../gramps/gui/configure.py:653 ../gramps/gui/configure.py:654 #: ../gramps/gui/configure.py:655 ../gramps/gui/configure.py:656 #: ../gramps/gui/configure.py:657 ../gramps/gui/configure.py:658 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:364 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:182 msgid "Given" msgstr "Tên " #: ../gramps/gen/display/name.py:343 msgid "Given Surname Suffix" msgstr "Tên Họ Phụ tố " #. primary name primconnector other, given pa/matronynic suffix, primprefix #. translators, long string, have a look at Preferences dialog #: ../gramps/gen/display/name.py:346 msgid "Main Surnames, Given Patronymic Suffix Prefix" msgstr "Họ chính, Phụ danh Hậu tố Tiền tố " #. DEPRECATED FORMATS #: ../gramps/gen/display/name.py:349 msgid "Patronymic, Given" msgstr "Phụ tố, Tên " #: ../gramps/gen/display/name.py:578 ../gramps/gen/display/name.py:678 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:187 msgid "Person|title" msgstr "Cá nhân|chức danh " #: ../gramps/gen/display/name.py:580 ../gramps/gen/display/name.py:680 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:183 msgid "given" msgstr "tên " #: ../gramps/gen/display/name.py:582 ../gramps/gen/display/name.py:682 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:180 msgid "surname" msgstr "họ " #: ../gramps/gen/display/name.py:584 ../gramps/gen/display/name.py:684 #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:368 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:189 msgid "suffix" msgstr "phụ tố " #: ../gramps/gen/display/name.py:586 ../gramps/gen/display/name.py:686 msgid "Name|call" msgstr "Tên|còn gọi " #: ../gramps/gen/display/name.py:589 ../gramps/gen/display/name.py:688 msgid "Name|common" msgstr "Tên|thường gọi " #: ../gramps/gen/display/name.py:593 ../gramps/gen/display/name.py:691 msgid "initials" msgstr "chữ cái đầu " #: ../gramps/gen/display/name.py:596 ../gramps/gen/display/name.py:693 msgid "Name|primary" msgstr "Tên|chính " #: ../gramps/gen/display/name.py:599 ../gramps/gen/display/name.py:695 msgid "primary[pre]" msgstr "primary[pre]" #: ../gramps/gen/display/name.py:602 ../gramps/gen/display/name.py:697 msgid "primary[sur]" msgstr "primary[sur]" #: ../gramps/gen/display/name.py:605 ../gramps/gen/display/name.py:699 msgid "primary[con]" msgstr "primary[con]" #: ../gramps/gen/display/name.py:607 ../gramps/gen/display/name.py:701 msgid "patronymic" msgstr "patronymic" #: ../gramps/gen/display/name.py:609 ../gramps/gen/display/name.py:703 msgid "patronymic[pre]" msgstr "patronymic[pre]" #: ../gramps/gen/display/name.py:611 ../gramps/gen/display/name.py:705 msgid "patronymic[sur]" msgstr "patronymic[sur]" #: ../gramps/gen/display/name.py:613 ../gramps/gen/display/name.py:707 msgid "patronymic[con]" msgstr "patronymic[con]" #: ../gramps/gen/display/name.py:615 ../gramps/gen/display/name.py:709 msgid "notpatronymic" msgstr "notpatronymic" #: ../gramps/gen/display/name.py:618 ../gramps/gen/display/name.py:711 msgid "Remaining names|rest" msgstr "Tên còn lại|còn lại " #: ../gramps/gen/display/name.py:621 ../gramps/gen/display/name.py:713 #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:389 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:188 msgid "prefix" msgstr "tiền tố " #: ../gramps/gen/display/name.py:624 ../gramps/gen/display/name.py:715 msgid "rawsurnames" msgstr "họ thô " #: ../gramps/gen/display/name.py:626 ../gramps/gen/display/name.py:717 msgid "nickname" msgstr "tên tục " #: ../gramps/gen/display/name.py:628 ../gramps/gen/display/name.py:719 msgid "familynick" msgstr "tên gia đình " #: ../gramps/gen/display/name.py:1083 #, python-format msgid "Wrong name format string %s" msgstr "" #: ../gramps/gen/display/name.py:1087 #, fuzzy msgid "ERROR, Edit Name format in Preferences" msgstr "Đang tìm tham chiếu mẫu tên sai " #: ../gramps/gen/filters/_filterparser.py:118 #, python-format msgid "" "WARNING: Too many arguments in filter '%s'!\n" "Trying to load with subset of arguments." msgstr "" "Cảnh báo: Nhiều thông số trong lọc '%s'!\n" "Đang cố gắng tải bộ phụ các thông số." #: ../gramps/gen/filters/_filterparser.py:126 #, python-format msgid "" "WARNING: Too few arguments in filter '%s'!\n" " Trying to load anyway in the hope this will be upgraded." msgstr "" "Cảnh báo: Nhiều thông số trong lọc '%s'!\n" "Đang cố gắng tải đi nhằm hi vọng cập nhật được. " #: ../gramps/gen/filters/_filterparser.py:134 #, python-format msgid "ERROR: filter %s could not be correctly loaded. Edit the filter!" msgstr "Lỗi: Lọc %s không thể tải đúng được. Hãy chỉnh lại lọc! " #: ../gramps/gen/filters/rules/_changedsincebase.py:55 #: ../gramps/gen/filters/rules/_everything.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasattributebase.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasgallerybase.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasgrampsid.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasldsbase.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasnotebase.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasnoteregexbase.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasnotesubstrbase.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasreferencecountbase.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hastagbase.py:52 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hastextmatchingsubstringof.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/_isprivate.py:42 #: ../gramps/gen/filters/rules/_ispublic.py:39 #: ../gramps/gen/filters/rules/_matcheseventfilterbase.py:54 #: ../gramps/gen/filters/rules/_matchesfilterbase.py:57 #: ../gramps/gen/filters/rules/_regexpidbase.py:52 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hascitation.py:52 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchespagesubstringof.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchesrepositoryfilter.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchessourcefilter.py:52 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdata.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdayofweek.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hastype.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchespersonfilter.py:54 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchesplacefilter.py:53 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasreltype.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_isbookmarked.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasmedia.py:53 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hasnote.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hastype.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_matchesregexpof.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_matchessubstringof.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_disconnected.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_everyone.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasaddress.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasalternatename.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasassociation.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyattribute.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:59 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameorigintype.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnametype.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnickname.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hastextmatchingsubstringof.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasunknowngender.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_incompletenames.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isbookmarked.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdefaultperson.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isfemale.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismale.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matcheseventfilter.py:55 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matchidof.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_nobirthdate.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_nodeathdate.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_peopleprivate.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_peoplepublic.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_probablyalive.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_regexpname.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_searchname.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:60 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_matcheseventfilter.py:53 #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasrepo.py:53 #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_matchesnamesubstringof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasrepository.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasrepositorycallnumberref.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_matchesrepositoryfilter.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_matchestitlesubstringof.py:46 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:41 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:53 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:66 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:90 msgid "General filters" msgstr "Lọc chung" #: ../gramps/gen/filters/rules/_changedsincebase.py:81 msgid "Wrong format of date-time" msgstr "" #: ../gramps/gen/filters/rules/_changedsincebase.py:82 #, python-format msgid "Only date-times in the iso format of yyyy-mm-dd hh:mm:ss, where the time part is optional, are accepted. %s does not satisfy." msgstr "" #: ../gramps/gen/filters/rules/_hascitationbase.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hascitation.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hascitation.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hascitation.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hascitation.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascitation.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hascitation.py:48 #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:230 #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:249 msgid "Volume/Page:" msgstr "Trang/quyển: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hascitationbase.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hascitation.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hascitation.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdata.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hascitation.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasevent.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hascitation.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasmedia.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasbirth.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascitation.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasdeath.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasevent.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyevent.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hascitation.py:49 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:583 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:103 #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:271 #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:290 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:259 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:278 #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:300 #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:319 msgid "Date:" msgstr "Ngày: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hascitationbase.py:51 #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:312 #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:331 msgid "Confidence:" msgstr "Mật:" #: ../gramps/gen/filters/rules/_hascitationbase.py:52 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hascitation.py:51 #, fuzzy msgid "Citations matching parameters" msgstr "Ghi chú khớp với thông số " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hascitationbase.py:53 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hascitation.py:53 #, fuzzy msgid "Matches citations with particular parameters" msgstr "So ghi chú với một số thông số cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hascitationbase.py:54 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hassourcebase.py:52 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hassourcecountbase.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hassourceofbase.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/_matchessourceconfidencebase.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/_matchessourcefilterbase.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchessourcefilter.py:52 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hassourceof.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hassourceof.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hassourceof.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hassourceof.py:47 msgid "Citation/source filters" msgstr "Bộ lọc trích dẫn/nguồn" #: ../gramps/gen/filters/rules/_haseventbase.py:55 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_familywithincompleteevent.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasbirth.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasdeath.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyevent.py:53 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_iswitness.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_personwithincompleteevent.py:44 msgid "Event filters" msgstr "Lọc sự kiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasgallerybase.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasldsbase.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasnotebase.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hassourcecountbase.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasaddress.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasassociation.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasrepository.py:46 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:518 msgid "Number must be:" msgstr "Số phải là: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasgallerybase.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasldsbase.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasnotebase.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hassourcecountbase.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasaddress.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasassociation.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasrepository.py:46 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:513 msgid "Number of instances:" msgstr "Số sự kiện: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasgrampsid.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_deeprelationshippathbetween.py:121 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascommonancestorwith.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isancestorof.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantfamilyof.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isduplicatedancestorof.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationdescendantof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismorethannthgenerationancestorof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismorethannthgenerationdescendantof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isrelatedwith.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matchidof.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_relationshippathbetween.py:45 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:522 msgid "ID:" msgstr "ID: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasnoteregexbase.py:43 #: ../gramps/gen/filters/rules/_regexpidbase.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchespagesubstringof.py:42 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hasnote.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_matchesregexpof.py:43 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_regexpname.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_matchesnamesubstringof.py:42 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasrepositorycallnumberref.py:43 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_matchestitlesubstringof.py:42 #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:218 #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:237 msgid "Text:" msgstr "Văn bản: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasnotesubstrbase.py:42 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_matchessubstringof.py:43 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hastextmatchingsubstringof.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_searchname.py:45 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:50 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:63 msgid "Substring:" msgstr "Chuỗi phụ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasreferencecountbase.py:42 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:516 msgid "Reference count must be:" msgstr "Đếm tham chiếu phải là: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasreferencecountbase.py:42 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:512 msgid "Reference count:" msgstr "Đếm tham chiếu: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hassourceofbase.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hassourceof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hassourceof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hassourceof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hassourceof.py:45 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:525 msgid "Source ID:" msgstr "ID nguồn: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_matchesfilterbase.py:54 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_deeprelationshippathbetween.py:121 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascommonancestorwithfiltermatch.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isancestoroffiltermatch.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ischildoffiltermatch.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantfamilyoffiltermatch.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantoffiltermatch.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isparentoffiltermatch.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_issiblingoffiltermatch.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isspouseoffiltermatch.py:46 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:527 msgid "Filter name:" msgstr "Lọc tên: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_matchesfilterbase.py:67 #: ../gramps/gen/filters/rules/_matchesfilterbase.py:70 #, python-format msgid "Can't find filter %s in the defined custom filters" msgstr "" #: ../gramps/gen/filters/rules/_matchessourcefilterbase.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchessourcefilter.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchessourcefilter.py:48 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:535 msgid "Source filter name:" msgstr "Lọc tên nguồn: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_rule.py:55 msgid "Miscellaneous filters" msgstr "Các bộ lọc linh tinh " #: ../gramps/gen/filters/rules/_rule.py:56 ../gramps/gui/glade/rule.glade:940 #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:513 #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:657 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:441 #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:583 #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:465 msgid "No description" msgstr "Không có mô tả " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_allcitations.py:45 msgid "Every citation" msgstr "Từng trích dẫn " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_allcitations.py:46 msgid "Matches every citation in the database" msgstr "Khớp từng trích dẫn trong CSDL" #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_changedsince.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_changedsince.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_changedsince.py:46 msgid "Changed after:" msgstr "Đã thay đổi sau: " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_changedsince.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_changedsince.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_changedsince.py:46 msgid "but before:" msgstr "nhưng trước: " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_changedsince.py:46 msgid "Citations changed after " msgstr "Các trích dẫn thay đổi sau " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_changedsince.py:47 msgid "Matches citation records changed after a specified date-time (yyyy-mm-dd hh:mm:ss) or in the range, if a second date-time is given." msgstr "Thỏa bản ghi trích dẫn đã thay đổi sau ngày tháng cụ thể (yyyy-mm-dd hh:mm:ss) hoặc trong ngưỡng, nếu thời gian thứ hai được nêu. " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_citationprivate.py:43 msgid "Citations marked private" msgstr "Các trích dẫn đánh dầu là riêng tư. " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_citationprivate.py:44 msgid "Matches citations that are indicated as private" msgstr "Khớp các trích dẫn cho thấy là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hascitation.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hascitation.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchessourceconfidence.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hascitation.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_matchessourceconfidence.py:43 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hascitation.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_matchessourceconfidence.py:43 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascitation.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matchessourceconfidence.py:43 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hascitation.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_matchessourceconfidence.py:43 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:580 msgid "Confidence level:" msgstr "Mức độ tin cậy: " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasgallery.py:45 msgid "Citations with media" msgstr "Các trích dẫn với đa phương tiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasgallery.py:46 msgid "Matches citations with a certain number of items in the gallery" msgstr "Khớp các trích dẫn với một số mục cụ thể nào đó trong kho hình ảnh" #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasidof.py:45 msgid "Citation with " msgstr "Trích dẫn với " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasidof.py:46 msgid "Matches a citation with a specified Gramps ID" msgstr "Khớp các trích dẫn với ID Gramps cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasnote.py:46 msgid "Citations having notes" msgstr "Trích dẫn có ghi chú " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasnote.py:47 msgid "Matches citations having a certain number of notes" msgstr "Khớp trích dẫn có một số ghi chú nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasnotematchingsubstringof.py:43 msgid "Citations having notes containing " msgstr "Khớp trích dẫn có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasnotematchingsubstringof.py:44 msgid "Matches citations whose notes contain text matching a substring" msgstr "Khớp trích dẫn có ghi chú chứa văn bản khớp với một chuỗi phụ " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasnoteregexp.py:42 #, fuzzy msgid "Citations having notes containing " msgstr "Khớp trích dẫn có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasnoteregexp.py:43 msgid "Matches citations whose notes contain text matching a regular expression" msgstr "So gia đình có ghi chú chứa văn bản khớp với một biểu thức thông thường" #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasreferencecountof.py:43 msgid "Citations with a reference count of " msgstr "Trích dẫn với số đếm tham chiếu là " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasreferencecountof.py:44 msgid "Matches citations with a certain reference count" msgstr "So trích dẫn với số đếm tham chiếu nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassource.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasmedia.py:46 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:872 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:893 #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:218 #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:237 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:208 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:225 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:218 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:237 msgid "Title:" msgstr "Danh xưng: " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassource.py:49 #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:427 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:915 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:936 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:259 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:278 #: ../gramps/gui/glade/plugins.glade:185 msgid "Author:" msgstr "Tác giả: " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassource.py:50 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:958 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:979 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:300 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:319 msgid "Abbreviation:" msgstr "Viết tắt: " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassource.py:51 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:1001 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:1022 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:341 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:360 msgid "Publication:" msgstr "Ấn hành: " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassource.py:52 msgid "Sources matching parameters" msgstr "Thông số so nguồn " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassource.py:53 msgid "Matches citations with a source of a particular value" msgstr "So trích dẫn với nguồn có giá trị nào đó" #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassource.py:55 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassourceidof.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassourcenoteregexp.py:55 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_regexpsourceidof.py:51 msgid "Source filters" msgstr "Bộ lọc nguồn" #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassourceidof.py:46 #, fuzzy msgid "Citation with Source " msgstr "Trích dẫn với " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassourceidof.py:47 #, fuzzy msgid "Matches a citation with a source with a specified Gramps ID" msgstr "Khớp các trích dẫn với ID Gramps cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassourcenoteregexp.py:52 #, fuzzy msgid "Citations having source notes containing " msgstr "Khớp trích dẫn có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassourcenoteregexp.py:53 #, fuzzy msgid "Matches citations whose source notes contain a substring or match a regular expression" msgstr "So gia đình có ghi chú chứa văn bản khớp với một biểu thức thông thường" #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hastag.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hastag.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hastag.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hastag.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hastag.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hastag.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hastag.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hastag.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hastag.py:48 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:576 msgid "Tag:" msgstr "Thẻ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hastag.py:49 #, fuzzy msgid "Citations with the " msgstr "Ghi chú với " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hastag.py:50 #, fuzzy msgid "Matches citations with the particular tag" msgstr "So ghi chú với thẻ cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchesfilter.py:45 msgid "Citations matching the " msgstr "Trích dẫn khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchesfilter.py:46 msgid "Matches citations matched by the specified filter name" msgstr "So trích dẫn khớp với tên bộ lọc cụ thể nào đó" #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchespagesubstringof.py:43 #, fuzzy msgid "Citations with Volume/Page containing " msgstr "Trang/quyển trích dẫn chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchespagesubstringof.py:44 msgid "Matches citations whose Volume/Page contains a certain substring" msgstr "So trích dẫn có trang/quyển chứa chuỗi phụ nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchesrepositoryfilter.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_matchesrepositoryfilter.py:43 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:537 msgid "Repository filter name:" msgstr "Lọc tên kho lưu trữ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchesrepositoryfilter.py:46 msgid "Citations with a source with a repository reference matching the " msgstr "Trích dẫn có nguồn với tham chiếu kho tư liệu khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchesrepositoryfilter.py:48 msgid "Matches citations with sources with a repository reference that match a certain repository filter" msgstr "So trích dẫn với nguồn tư liệu nguồn với tham chiếu kho thỏa một lọc kho cụ thể nào đó." #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchessourcefilter.py:49 msgid "Citations with source matching the " msgstr "Trích dẫn với nguồn khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchessourcefilter.py:50 msgid "Matches citations with sources that match the specified source filter name" msgstr "So trích dẫn với nguồn khớp với tên lọc nguồn cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_regexpidof.py:48 #, fuzzy msgid "Citations with Id containing " msgstr "Khớp trích dẫn có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_regexpidof.py:49 msgid "Matches citations whose Gramps ID matches the regular expression" msgstr "So trích dẫn có ID Gramps khớp với chuỗi thông thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_regexpsourceidof.py:48 #, fuzzy msgid "Citations with Source Id containing " msgstr "Khớp trích dẫn có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_regexpsourceidof.py:49 #, fuzzy msgid "Matches citations whose source has a Gramps ID that matches the regular expression" msgstr "So trích dẫn có ID Gramps khớp với chuỗi thông thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_allevents.py:44 msgid "Every event" msgstr "Mỗi sự kiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_allevents.py:45 msgid "Matches every event in the database" msgstr "Đọ từng sự kiện trong CSDL " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_changedsince.py:47 msgid "Events changed after " msgstr "Sự kiện thay đổi sau " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_changedsince.py:48 msgid "Matches event records changed after a specified date/time (yyyy-mm-dd hh:mm:ss) or in the range, if a second date/time is given." msgstr "So bản ghi sự kiện thay đổi sau ngày /giờ cụ thể (yyyy-mm-dd hh:mm:ss) hay trong khoảng, nếu có ngày/giờ thứ hai được cho. " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_eventprivate.py:42 msgid "Events marked private" msgstr "Sự kiện được ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_eventprivate.py:43 msgid "Matches events that are indicated as private" msgstr "So sự kiện có ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasattribute.py:44 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:103 msgid "Event attribute:" msgstr "Thông số sự kiện: " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasattribute.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasattribute.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasattribute.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasattribute.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyattribute.py:44 msgid "Value:" msgstr "Giá trị: " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasattribute.py:45 msgid "Events with the attribute " msgstr "Sự kiện với thông số " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasattribute.py:46 msgid "Matches events with the event attribute of a particular value" msgstr "So sự kiện với thông số sự kiện có giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hascitation.py:51 #, fuzzy msgid "Events with the " msgstr "Sự kiện với " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hascitation.py:52 msgid "Matches events with a citation of a particular value" msgstr "Khớp sự kiện với trích dẫn có giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdata.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hastype.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_iswitness.py:44 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:100 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:547 msgid "Event type:" msgstr "Loại sự kiện: " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdata.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasevent.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasbirth.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasdeath.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasevent.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyevent.py:49 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:510 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:89 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:300 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:319 msgid "Place:" msgstr "Nợi: " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdata.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasevent.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasbirth.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasdeath.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasevent.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyevent.py:50 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:341 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:360 msgid "Description:" msgstr "Mô tả: " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdata.py:48 msgid "Events with " msgstr "Sự kiện với " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdata.py:49 msgid "Matches events with data of a particular value" msgstr "So sự kiện với số liệu ó giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdayofweek.py:44 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:585 #, fuzzy msgid "Day of Week:" msgstr "Ngày đầu tiên của tuần " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdayofweek.py:45 #, fuzzy msgid "Events occurring on a particular day of the week" msgstr "Hiển thị sự kiện vào ngày cụ thể nào " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdayofweek.py:46 #, fuzzy msgid "Matches events occurring on a particular day of the week" msgstr "Khớp sự kiện với trích dẫn có giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasgallery.py:45 msgid "Events with media" msgstr "Sự kiện với tài liệu đa phương tiện" #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasgallery.py:46 msgid "Matches events with a certain number of items in the gallery" msgstr "So sự kiện với số nào đó các mục của gallery " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasidof.py:44 msgid "Event with " msgstr "Sự kiện với " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasidof.py:45 msgid "Matches an event with a specified Gramps ID" msgstr "So với một sự kiện với số ID Gramps cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasnote.py:45 msgid "Events having notes" msgstr "Sự kiện có ghi chú " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasnote.py:46 msgid "Matches events having a certain number of notes" msgstr "So sự kiến có một số ghi chú nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasnotematchingsubstringof.py:42 msgid "Events having notes containing " msgstr "Sự kiện có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasnotematchingsubstringof.py:43 msgid "Matches events whose notes contain text matching a substring" msgstr "So sự kiện có các ghi chú chứa từ khớp với chuỗi phụ " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasnoteregexp.py:41 #, fuzzy msgid "Events having notes containing " msgstr "Sự kiện có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasnoteregexp.py:42 msgid "Matches events whose notes contain text matching a regular expression" msgstr "So sự kiện có ghi chú chứa từ khớp với câu bình thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasreferencecountof.py:42 msgid "Events with a reference count of " msgstr "Sự kiện với số đếm tham chiếu " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasreferencecountof.py:43 msgid "Matches events with a certain reference count" msgstr "So sự kiện với số đếm tham chiếu nào đó" #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hassourcecount.py:44 msgid "Events with sources" msgstr "Sự kiện với nguồn " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hassourcecount.py:45 msgid "Matches events with a certain number of sources connected to it" msgstr "So sự kiện với một số nguồn liên kết với nó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hastag.py:49 #, fuzzy msgid "Events with the " msgstr "Ghi chú với " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hastag.py:50 #, fuzzy msgid "Matches events with the particular tag" msgstr "So ghi chú với thẻ cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hastype.py:46 msgid "Events with the particular type" msgstr "Sự kiện với kiểu cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hastype.py:47 msgid "Matches events with the particular type " msgstr "So sự kiến với kiểu cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchesfilter.py:44 msgid "Events matching the " msgstr "Sự kiện khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchesfilter.py:45 msgid "Matches events matched by the specified filter name" msgstr "So sự kiện khớp với tên lọc cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchespersonfilter.py:50 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:571 msgid "Include Family events:" msgstr "Gồm sự kiện gia đình: " #. filters of another namespace, name may be same as caller! #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchespersonfilter.py:50 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:531 msgid "Person filter name:" msgstr "Lọc tên cá nhân: " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchespersonfilter.py:51 msgid "Events of persons matching the " msgstr "Sự kiện với người khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchespersonfilter.py:52 msgid "Matches events of persons matched by the specified person filter name" msgstr "So sự kiện người khớp với lọc người cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchesplacefilter.py:49 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:539 #, fuzzy msgid "Place filter name:" msgstr "Lọc tên nguồn: " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchesplacefilter.py:50 #, fuzzy msgid "Events of places matching the " msgstr "Sự kiện với người khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchesplacefilter.py:51 #, fuzzy msgid "Matches events that occurred at places that match the specified place filter name" msgstr "So sự kiện với nguồn khớp với tên lọc nguồn cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchessourceconfidence.py:45 msgid "Events with at least one direct source >= " msgstr "Sự kiện có ít nhất một nguồn trực tiếp >= " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchessourceconfidence.py:46 msgid "Matches events with at least one direct source with confidence level(s)" msgstr "So cự kiện với ít nhất một nguồn trực tiếp vvo71i mức độ bảo mật" #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchessourcefilter.py:49 msgid "Events with source matching the " msgstr "Sự kiện với nguồn khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchessourcefilter.py:50 msgid "Matches events with sources that match the specified source filter name" msgstr "So sự kiện với nguồn khớp với tên lọc nguồn cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_regexpidof.py:47 #, fuzzy msgid "Events with Id containing " msgstr "Đối tượng với bản ghi chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_regexpidof.py:48 msgid "Matches events whose Gramps ID matches the regular expression" msgstr "So sự kiện có ID Gramp khớp với câu thông thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_allfamilies.py:44 msgid "Every family" msgstr "Mỗi gia đình " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_allfamilies.py:45 msgid "Matches every family in the database" msgstr "So với từng gia đình trong CSDL " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_changedsince.py:47 msgid "Families changed after " msgstr "Gia đình thay đổi sau " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_changedsince.py:48 msgid "Matches family records changed after a specified date-time (yyyy-mm-dd hh:mm:ss) or in the range, if a second date-time is given." msgstr "So bản ghi gia đình sau ngày cụ thể (yyyy-mm-dd hh:mm:ss) hoặc chuỗi, nếu ngày thứ hai được cho. " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_childhasidof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_fatherhasidof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_motherhasidof.py:45 msgid "Person ID:" msgstr "ID của người: " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_childhasidof.py:46 #, fuzzy msgid "Families having child with Id containing " msgstr "Gia đình có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_childhasidof.py:47 msgid "Matches families where child has a specified Gramps ID" msgstr "So gia đình có con có số ID Gramps cụ thể" #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_childhasidof.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_childhasnameof.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hastwins.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpchildname.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_searchchildname.py:48 msgid "Child filters" msgstr "Lọc con " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_childhasnameof.py:45 msgid "Families with child with the " msgstr "Gia đình có con với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_childhasnameof.py:46 msgid "Matches families where child has a specified (partial) name" msgstr "So gia đình có con có tên (một phần) cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_familyprivate.py:42 msgid "Families marked private" msgstr "Gia đình đánh dấu là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_familyprivate.py:43 msgid "Matches families that are indicated as private" msgstr "So gia đình được chỉ là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_fatherhasidof.py:46 #, fuzzy msgid "Families having father with Id containing " msgstr "Gia đình có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_fatherhasidof.py:47 msgid "Matches families whose father has a specified Gramps ID" msgstr "So gian đình cha có số ID Gramps cụ thể là " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_fatherhasidof.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_fatherhasnameof.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpfathername.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_searchfathername.py:48 msgid "Father filters" msgstr "Lọc cha " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_fatherhasnameof.py:45 msgid "Families with father with the " msgstr "Gia đình có cha với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_fatherhasnameof.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_searchfathername.py:46 msgid "Matches families whose father has a specified (partial) name" msgstr "So gia đình có cha có tên (một phần) cụ thể là " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasattribute.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyattribute.py:44 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:102 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:552 msgid "Family attribute:" msgstr "Thông số gia đình: " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasattribute.py:45 msgid "Families with the family " msgstr "Gia đình với gia đình " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasattribute.py:46 msgid "Matches families with the family attribute of a particular value" msgstr "So gian đình với thông số gian đình có giá trị cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hascitation.py:51 #, fuzzy msgid "Families with the " msgstr "Gia đình vói " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hascitation.py:52 msgid "Matches families with a citation of a particular value" msgstr "Khớp gia đình với một tri1hc dẫn có giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasevent.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyevent.py:47 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:99 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:545 msgid "Family event:" msgstr "Sự kiện gia đình: " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasevent.py:51 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:82 #: ../gramps/gui/selectors/selectevent.py:61 #: ../gramps/plugins/gramplet/events.py:75 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:90 msgid "Main Participants" msgstr "Người tham gia chính " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasevent.py:52 msgid "Families with the " msgstr "Gia đình với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasevent.py:53 msgid "Matches families with an event of a particular value" msgstr "So gian đình với một sự kiện giá trị cụ thể là " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasgallery.py:45 msgid "Families with media" msgstr "Gia đình với đa phương tiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasgallery.py:46 msgid "Matches families with a certain number of items in the gallery" msgstr "So gian đình với một số mục cụ thể nào đó trong g" #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasidof.py:44 msgid "Family with " msgstr "Gia đình với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasidof.py:45 msgid "Matches a family with a specified Gramps ID" msgstr "So gia đình với ID Gramps cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_haslds.py:48 msgid "Families with LDS events" msgstr "Gia đình với sự kiện LDS " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_haslds.py:49 msgid "Matches families with a certain number of LDS events" msgstr "So gian đình với số sự kiện LDS nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasnote.py:45 msgid "Families having notes" msgstr "Gia đình có ghi chú " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasnote.py:46 msgid "Matches families having a certain number notes" msgstr "So gian đình có một số ghi chú nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasnotematchingsubstringof.py:42 msgid "Families having notes containing " msgstr "Gia đình có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasnotematchingsubstringof.py:43 msgid "Matches families whose notes contain text matching a substring" msgstr "So gia đình có ghi chú chứa văn bản khớp với một chuỗi phụ " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasnoteregexp.py:41 #, fuzzy msgid "Families having notes containing " msgstr "Gia đình có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasnoteregexp.py:42 msgid "Matches families whose notes contain text matching a regular expression" msgstr "So gia đình có ghi chú chứa văn bản khớp với một biểu thức thông thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasreferencecountof.py:42 msgid "Families with a reference count of " msgstr "Gia đình với số đếm tham chiếu là " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasreferencecountof.py:43 msgid "Matches family objects with a certain reference count" msgstr "So đối tượng gia đình với số đếm tham chiếu nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasreltype.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasrelationship.py:46 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:105 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:556 msgid "Relationship type:" msgstr "Loại quan hệ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasreltype.py:46 msgid "Families with the relationship type" msgstr "Gia đình với kiểu quan hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasreltype.py:47 msgid "Matches families with the relationship type of a particular value" msgstr "So gian đình với kiểu quan hệ có giá trị nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hassourcecount.py:45 msgid "Families with sources" msgstr "Gia đình với nguồn " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hassourcecount.py:46 msgid "Matches families with a certain number of sources connected to it" msgstr "So gian đình với số nguồn nào đó liên quan đến nó " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hassourceof.py:46 #, fuzzy msgid "Families with the " msgstr "Gia đình với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hassourceof.py:48 #, fuzzy msgid "Matches families who have a particular source" msgstr "So người có nguồn đặc biệt nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hastag.py:49 msgid "Families with the " msgstr "Gia đình vói " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hastag.py:50 msgid "Matches families with the particular tag" msgstr "So gian đình với thẻ cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hastwins.py:45 #, fuzzy msgid "Families with twins" msgstr "Gia đình với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hastwins.py:46 #, fuzzy msgid "Matches families with twins" msgstr "So gian đình với thẻ cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_isbookmarked.py:44 msgid "Bookmarked families" msgstr "Gia đình đánh dấu " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_isbookmarked.py:46 msgid "Matches the families on the bookmark list" msgstr "So gian đình trên danh sách đánh dấu " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_matchesfilter.py:44 msgid "Families matching the " msgstr "Gia đình thỏa " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_matchesfilter.py:45 msgid "Matches families matched by the specified filter name" msgstr "So gian đình khớp bởi tên bộ lọc cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_matchessourceconfidence.py:44 msgid "Families with at least one direct source >= " msgstr "Gia đình với ít nhất một nguồn trực tiếp >= " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_matchessourceconfidence.py:45 msgid "Matches families with at least one direct source with confidence level(s)" msgstr "So gian đình với ít nhất một nguồn trực tiếp với mức riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_motherhasidof.py:46 #, fuzzy msgid "Families having mother with Id containing " msgstr "Gia đình có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_motherhasidof.py:47 msgid "Matches families whose mother has a specified Gramps ID" msgstr "So gia đình mà mẹ có một số ID Gramps cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_motherhasidof.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_motherhasnameof.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpmothername.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_searchmothername.py:48 msgid "Mother filters" msgstr "Lọc mẹ " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_motherhasnameof.py:45 msgid "Families with mother with the " msgstr "Gia đình với mẹ với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_motherhasnameof.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_searchmothername.py:46 msgid "Matches families whose mother has a specified (partial) name" msgstr "So gian đình với mẹ có tên (một phần) cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpchildname.py:45 msgid "Families with child matching the " msgstr "Gia đình với con khơóp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpchildname.py:46 msgid "Matches families where some child has a name that matches a specified regular expression" msgstr "So gian đình có con nào đó có tên khớ với biểu thức bình thường cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpfathername.py:45 msgid "Families with father matching the " msgstr "Gia đình với cha khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpfathername.py:46 msgid "Matches families whose father has a name matching a specified regular expression" msgstr "So gia đình có cha có tên khớp với biểu thức thông thường cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpidof.py:47 #, fuzzy msgid "Families with Id containing " msgstr "Gia đình với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpidof.py:48 msgid "Matches families whose Gramps ID matches the regular expression" msgstr "So gia đình có số ID Gramps khớp với câu thông thường" #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpmothername.py:45 msgid "Families with mother matching the " msgstr "Gia đình với mẹ khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpmothername.py:46 msgid "Matches families whose mother has a name matching a specified regular expression" msgstr "So gia đình với mẹ có tên khớp với biểu thức bình thường cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_searchchildname.py:45 msgid "Families with any child matching the " msgstr "Gia đình với con khớp " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_searchchildname.py:46 msgid "Matches families where any child has a specified (partial) name" msgstr "So gian đình với con có tên (một phần) cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_searchfathername.py:45 msgid "Families with father matching the " msgstr "Gia đình với cha khớp " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_searchmothername.py:45 msgid "Families with mother matching the " msgstr "Gia đình với mẹ khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_allmedia.py:44 msgid "Every media object" msgstr "Từng đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_allmedia.py:45 msgid "Matches every media object in the database" msgstr "So từng đối tượng đa phương tiện sau " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_changedsince.py:45 msgid "Media objects changed after " msgstr "Đối tượng đa phương tiện thay đổi sau " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_changedsince.py:46 msgid "Matches media objects changed after a specified date:time (yyyy-mm-dd hh:mm:ss) or in the range, if a second date:time is given." msgstr "So đối tượng đa phương tiện sau ngày:giờ cụ thể (yyyy-mm-dd hh: mm:ss) hoặc trong khoảng nếu có thời gian thứ 2 được cung cấp. " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasattribute.py:44 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:104 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:554 msgid "Media attribute:" msgstr "Thông số tài liệu đa phương tiện: " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasattribute.py:45 msgid "Media objects with the attribute " msgstr "Đối tượng đa phương tiện có thông số " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasattribute.py:46 msgid "Matches media objects with the attribute of a particular value" msgstr "So đối tượng đa phương tiện có thông số là giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hascitation.py:50 #, fuzzy msgid "Media with the " msgstr "Sự kiện với " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hascitation.py:51 #, fuzzy msgid "Matches media with a citation of a particular value" msgstr "Khớp gia đình với một tri1hc dẫn có giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasidof.py:44 msgid "Media object with " msgstr "Đối tượng đa phương tiện với " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasidof.py:45 msgid "Matches a media object with a specified Gramps ID" msgstr "So đối tượng đa phương tiện với ID Gramps cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasmedia.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasrepo.py:47 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:579 #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:326 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:218 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:237 #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:259 #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:278 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:546 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:565 #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:259 #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:278 msgid "Type:" msgstr "Loại: " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasmedia.py:48 #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:259 #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:278 ../gramps/gui/viewmanager.py:1236 msgid "Path:" msgstr "Đường dẫn: " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasmedia.py:51 msgid "Media objects matching parameters" msgstr "Đối tượng đa phương tiện khớp các thông số " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasmedia.py:52 msgid "Matches media objects with particular parameters" msgstr "So các đối tượng đa phương tiện với thông số đặc biệt " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasnotematchingsubstringof.py:42 msgid "Media objects having notes containing " msgstr "Đối tượng đa phương tiện có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasnotematchingsubstringof.py:43 msgid "Matches media objects whose notes contain text matching a substring" msgstr "So đối tượng đa phương tiện có ghi chú chứa văn bản thỏa một chuỗi phụ " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasnoteregexp.py:41 #, fuzzy msgid "Media objects having notes containing " msgstr "Đối tượng đa phương tiện có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasnoteregexp.py:42 msgid "Matches media objects whose notes contain text matching a regular expression" msgstr "So đối tượng đa phương tiện có ghi chú chứa văn bản thỏa một diễn tả thông thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasreferencecountof.py:42 msgid "Media objects with a reference count of " msgstr "Đối tượng đa phương tiện với số đếm tham chiếu là " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasreferencecountof.py:43 msgid "Matches media objects with a certain reference count" msgstr "So đối tượng đa phương tiện với số đếm tham chiếu cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hassourcecount.py:45 #, fuzzy msgid "Media with sources" msgstr "Người với nguồn " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hassourcecount.py:46 #, fuzzy msgid "Matches media with a certain number of sources connected to it" msgstr "So gian đình với số nguồn nào đó liên quan đến nó " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hassourceof.py:46 #, fuzzy msgid "Media with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hassourceof.py:48 #, fuzzy msgid "Matches media who have a particular source" msgstr "So người có nguồn đặc biệt nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hastag.py:49 msgid "Media objects with the " msgstr "Đối tượng đa phương tiện với " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hastag.py:50 msgid "Matches media objects with the particular tag" msgstr "So đối tượng đa phương tiện với thẻ cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_matchesfilter.py:44 msgid "Media objects matching the " msgstr "Đối tượng đa phương tiện thỏa " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_matchesfilter.py:45 msgid "Matches media objects matched by the specified filter name" msgstr "So đối tượng đa phương tiện khóp với tên lọc cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_matchessourceconfidence.py:44 #, fuzzy msgid "Media with a direct source >= " msgstr "Sự kiện có ít nhất một nguồn trực tiếp >= " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_matchessourceconfidence.py:45 #, fuzzy msgid "Matches media with at least one direct source with confidence level(s)" msgstr "So gian đình với ít nhất một nguồn trực tiếp với mức riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_mediaprivate.py:42 msgid "Media objects marked private" msgstr "Đối tượng đa phương tiện ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_mediaprivate.py:43 msgid "Matches Media objects that are indicated as private" msgstr "So đối tượng đa phương tiện ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_regexpidof.py:47 #, fuzzy msgid "Media objects with Id containing " msgstr "Đối tượng đa phương tiện với " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_regexpidof.py:48 msgid "Matches media objects whose Gramps ID matches the regular expression" msgstr "So đối tượng đa phương tiện có ID Gramps thỏa một diễn tả thông thường. " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_allnotes.py:44 msgid "Every note" msgstr "Từng ghi chú " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_allnotes.py:45 msgid "Matches every note in the database" msgstr "So từng ghi chú trong CSDL " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_changedsince.py:47 msgid "Notes changed after " msgstr "Các ghi chú thay đổi sau " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_changedsince.py:48 msgid "Matches note records changed after a specified date-time (yyyy-mm-dd hh:mm:ss) or in the range, if a second date-time is given." msgstr "So bản ghi ghi chú thay đổi sau thời gian cụ thể " msgstr "Ghi chú với " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hasidof.py:45 msgid "Matches a note with a specified Gramps ID" msgstr "So sánh một ghi chú với ID Gramp cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hasnote.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hastype.py:45 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:106 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:558 msgid "Note type:" msgstr "Loại ghi chú:" #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hasnote.py:49 msgid "Notes matching parameters" msgstr "Ghi chú khớp với thông số " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hasnote.py:50 msgid "Matches Notes with particular parameters" msgstr "So ghi chú với một số thông số cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hasreferencecountof.py:42 msgid "Notes with a reference count of " msgstr "Ghi chú với số đếm tham số là " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hasreferencecountof.py:43 msgid "Matches notes with a certain reference count" msgstr "So ghi chú với số đếm tham số nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hastag.py:49 msgid "Notes with the " msgstr "Ghi chú với " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hastag.py:50 msgid "Matches notes with the particular tag" msgstr "So ghi chú với thẻ cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hastype.py:46 #, fuzzy msgid "Notes with the particular type" msgstr "Sự kiện với kiểu cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hastype.py:47 #, fuzzy msgid "Matches notes with the particular type " msgstr "So sự kiến với kiểu cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_matchesfilter.py:44 msgid "Notes matching the " msgstr "Ghi chú khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_matchesfilter.py:45 msgid "Matches notes matched by the specified filter name" msgstr "So ghi chú khớp với tên bộ lọc cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_matchesregexpof.py:44 #, fuzzy msgid "Notes containing " msgstr "Ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_matchesregexpof.py:45 #, fuzzy msgid "Matches notes that contain a substring or match a regular expression" msgstr "Khớp ghi chú có văn bản khớp với một biểu thức thông thường" #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_matchessubstringof.py:44 msgid "Notes containing " msgstr "Ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_matchessubstringof.py:45 msgid "Matches notes that contain text which matches a substring" msgstr "Khớp ghi chú có văn bản khớp với 1 chuỗi phụ" #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_noteprivate.py:42 msgid "Notes marked private" msgstr "Ghi chú ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_noteprivate.py:43 msgid "Matches notes that are indicated as private" msgstr "So ghi chú ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_regexpidof.py:47 #, fuzzy msgid "Notes with Id containing " msgstr "Ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_regexpidof.py:48 msgid "Matches notes whose Gramps ID matches the regular expression" msgstr "So ghi chú có ID Gramps khớp với diễn tả thông thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_changedsince.py:47 msgid "Persons changed after " msgstr "Người thay đổi sau " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_changedsince.py:48 msgid "Matches person records changed after a specified date-time (yyyy-mm-dd hh:mm:ss) or in the range, if a second date-time is given." msgstr "Thỏa bảnm ghi cá nhân đã thay đổi sau ngày tháng cụ thể (yyyy-mm-dd hh:mm:ss) hoặc trong ngưỡng, nếu thời gian thứ hai được nêu. " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_deeprelationshippathbetween.py:48 msgid "Preparing sub-filter" msgstr "Chuẩn bị lọc phụ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_deeprelationshippathbetween.py:51 msgid "Retrieving all sub-filter matches" msgstr "Truy xuất mọi trường hợp thỏ lọc phụ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_deeprelationshippathbetween.py:122 msgid "Relationship path between and people matching " msgstr "Mối liênhệ với đường dẫn và người khớp " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_deeprelationshippathbetween.py:123 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isrelatedwith.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_relationshippathbetween.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_relationshippathbetweenbookmarks.py:52 msgid "Relationship filters" msgstr "Mối quan hệ lọc " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_deeprelationshippathbetween.py:124 msgid "Searches over the database starting from a specified person and returns everyone between that person and a set of target people specified with a filter. This produces a set of relationship paths (including by marriage) between the specified person and the target people. Each path is not necessarily the shortest path." msgstr "Tìm trong CSDL bắt đầu từ một người cụ thể và cho từng người giữa người đó và một số người đặc biệt trong lọc. Qui trình này tạo ra một chuỗi đường dẫn quan hệ (kể cả hôn nhân) giữa người cụ thể và người mục tiêu. Mỗi đường dẫn không nhất thiết là đường dẫn ngắn nhất. " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_deeprelationshippathbetween.py:136 msgid "Finding relationship paths" msgstr "Tìm đường dẫn quan hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_deeprelationshippathbetween.py:137 msgid "Evaluating people" msgstr "Đánh giá người " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_disconnected.py:44 msgid "Disconnected people" msgstr "Người đứt liên hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_disconnected.py:46 msgid "Matches people that have no family relationships to any other person in the database" msgstr "Thỏa người không có quan hệ gia đình với bất kỳ người nào khác trong CSDL " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_everyone.py:44 msgid "Everyone" msgstr "Từng người " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_everyone.py:46 msgid "Matches everyone in the database" msgstr "Thỏa từng người trong CSDL " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_familywithincompleteevent.py:42 msgid "Families with incomplete events" msgstr "Gia đình với sự kiện chưa hoàn chỉnh " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_familywithincompleteevent.py:43 msgid "Matches people with missing date or place in an event of the family" msgstr "Thỏa người thiếu ngày hay địa điểm trong sự kiện của gia đình " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasaddress.py:49 msgid "People with addresses" msgstr "Người với địa chỉ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasaddress.py:50 msgid "Matches people with a certain number of personal addresses" msgstr "Thỏa người với số địa chỉ cá nhân nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasalternatename.py:45 msgid "People with an alternate name" msgstr "Người với tên thay thế " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasalternatename.py:46 msgid "Matches people with an alternate name" msgstr "Thỏa người với tên thay thế " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasassociation.py:49 msgid "People with associations" msgstr "Người với liên kết " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasassociation.py:50 msgid "Matches people with a certain number of associations" msgstr "Thỏa người với số liên kết nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasattribute.py:44 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:101 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:550 msgid "Personal attribute:" msgstr "Thông số cá nhân: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasattribute.py:45 msgid "People with the personal " msgstr "Người với cá nhân " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasattribute.py:46 msgid "Matches people with the personal attribute of a particular value" msgstr "Thỏa người với thông số cá nhân có giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasbirth.py:48 msgid "People with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasbirth.py:49 msgid "Matches people with birth data of a particular value" msgstr "Thỏa người với dữ liệu ngày sinh có giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascitation.py:50 msgid "People with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascitation.py:51 msgid "Matches people with a citation of a particular value" msgstr "Đọ khớp người với trích dẫn của một giá trị cụ thể nào đó" #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascommonancestorwith.py:46 msgid "People with a common ancestor with " msgstr "Người với tổ tiên chung với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascommonancestorwith.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascommonancestorwithfiltermatch.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isancestorof.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isancestoroffiltermatch.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isduplicatedancestorof.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorof.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorofbookmarked.py:54 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorofdefaultperson.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismorethannthgenerationancestorof.py:47 msgid "Ancestral filters" msgstr "Bộ lọc tổ tiên " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascommonancestorwith.py:48 msgid "Matches people that have a common ancestor with a specified person" msgstr "Thỏa người có tổ tiên chung với một người cụ thê " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascommonancestorwithfiltermatch.py:48 msgid "People with a common ancestor with match" msgstr "Người với tổ tiên chung với được thỏa " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascommonancestorwithfiltermatch.py:49 msgid "Matches people that have a common ancestor with anybody matched by a filter" msgstr "Thỏa người có tổ tiên chung với bất kỳ người nào thỏa một bộ lọc " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasdeath.py:48 msgid "People with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasdeath.py:49 msgid "Matches people with death data of a particular value" msgstr "Thỏa người với dữ liệu ngày chết có giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasevent.py:48 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:98 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:543 msgid "Personal event:" msgstr "Sự kiện cá nhân: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasevent.py:52 #, fuzzy msgid "Main Participants:" msgstr "Người tham gia chính " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasevent.py:53 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:574 #, fuzzy msgid "Primary Role:" msgstr "Nguồn chính " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasevent.py:54 msgid "People with the personal " msgstr "Người với cá nhân " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasevent.py:55 msgid "Matches people with a personal event of a particular value" msgstr "Thỏa người với sự kiện cá nhân có giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyattribute.py:45 msgid "People with the family " msgstr "Người với gia đình " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyattribute.py:46 msgid "Matches people with the family attribute of a particular value" msgstr "Thỏa người với thông số gia đình có giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyevent.py:51 msgid "People with the family " msgstr "Người với gia đình " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyevent.py:52 msgid "Matches people with a family event of a particular value" msgstr "Thỏa người với sự kiện gia đình có giá trị nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasgallery.py:42 msgid "People with media" msgstr "Người với đa phương tiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasgallery.py:43 msgid "Matches people with a certain number of items in the gallery" msgstr "Thỏa người với số điểm nào đó trong gallery " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasidof.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matchidof.py:45 msgid "Person with " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasidof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matchidof.py:46 msgid "Matches person with a specified Gramps ID" msgstr "Thỏa người với ID Gramps cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_haslds.py:48 msgid "People with LDS events" msgstr "Người với LDS sự kiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_haslds.py:49 msgid "Matches people with a certain number of LDS events" msgstr "Thỏa người với một số nào đó sự kiện LDS " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:46 msgid "Given name:" msgstr "Tên: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:47 msgid "Full Family name:" msgstr "Tên gia đình đầy đủ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:48 msgid "person|Title:" msgstr "người| danh xưng: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:49 msgid "Suffix:" msgstr "Hậu tố: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:50 msgid "Call Name:" msgstr "Tên gọi: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:51 msgid "Nick Name:" msgstr "Tên tục: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:52 msgid "Prefix:" msgstr "Tiền tố: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:53 msgid "Single Surname:" msgstr "Họ đơn: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:54 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:76 msgid "Connector" msgstr "Dấu nối " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:55 msgid "Patronymic:" msgstr "Phụ danh: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:56 msgid "Family Nick Name:" msgstr "Tên tục gia đình: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:57 msgid "People with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:58 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_searchname.py:47 msgid "Matches people with a specified (partial) name" msgstr "Thỏa người với tên (một phần) cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameorigintype.py:46 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:108 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:562 msgid "Surname origin type:" msgstr "Kiểu nguồn gốc họ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameorigintype.py:47 msgid "People with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameorigintype.py:48 msgid "Matches people with a surname origin" msgstr "Thỏa người với gốc họ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnametype.py:46 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:107 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:560 msgid "Name type:" msgstr "Loại tên: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnametype.py:47 msgid "People with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnametype.py:48 msgid "Matches people with a type of name" msgstr "Thỏa người với kiểu tên " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnickname.py:45 msgid "People with a nickname" msgstr "Người với tên tục " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnickname.py:46 msgid "Matches people with a nickname" msgstr "Thỏa ngưới với tên tục " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnote.py:45 msgid "People having notes" msgstr "Người có ghi chú " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnote.py:46 msgid "Matches people having a certain number of notes" msgstr "Thỏa người có một số ghi chú nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnotematchingsubstringof.py:42 msgid "People having notes containing " msgstr "Người có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnotematchingsubstringof.py:43 msgid "Matches people whose notes contain text matching a substring" msgstr "Thỏa người có ghi chú chứa văn bản thỏa chuỗi phụ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnoteregexp.py:41 #, fuzzy msgid "People having notes containing " msgstr "Người có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnoteregexp.py:42 msgid "Matches people whose notes contain text matching a regular expression" msgstr "So người mà ghi chú chứa văn bản khớp với một biểu thức thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasrelationship.py:45 msgid "Number of relationships:" msgstr "Số quan hệ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasrelationship.py:47 msgid "Number of children:" msgstr "Số con cái: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasrelationship.py:48 msgid "People with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasrelationship.py:49 msgid "Matches people with a particular relationship" msgstr "Khớp người với quan hệ cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasrelationship.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_havealtfamilies.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_havechildren.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ischildoffiltermatch.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isparentoffiltermatch.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_issiblingoffiltermatch.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isspouseoffiltermatch.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_missingparent.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_multiplemarriages.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_nevermarried.py:44 msgid "Family filters" msgstr "Lọc gia đình " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hassourcecount.py:45 msgid "People with sources" msgstr "Người với nguồn " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hassourcecount.py:46 msgid "Matches people with a certain number of sources connected to it" msgstr "So người với một số nguồn liên quan đến mình " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hassourceof.py:46 msgid "People with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hassourceof.py:48 msgid "Matches people who have a particular source" msgstr "So người có nguồn đặc biệt nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hastag.py:49 msgid "People with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hastag.py:50 msgid "Matches people with the particular tag" msgstr "So người với thẻ đặc biệt nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hastextmatchingsubstringof.py:47 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:567 msgid "Case sensitive:" msgstr "Phân biệt chữ hoa/ thường:" #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hastextmatchingsubstringof.py:48 msgid "People with records containing " msgstr "Người với biểu ghi chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hastextmatchingsubstringof.py:49 msgid "Matches people whose records contain text matching a substring" msgstr "So người có bản ghi chứa văn bản khớp với một chuỗi phụ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasunknowngender.py:45 msgid "People with unknown gender" msgstr "Người không biết giới tính " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasunknowngender.py:47 msgid "Matches all people with unknown gender" msgstr "So với mọi người có giới tính không biết " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_havealtfamilies.py:43 msgid "Adopted people" msgstr "Người thừa nhận " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_havealtfamilies.py:44 msgid "Matches people who were adopted" msgstr "So với người được thừa nhận " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_havechildren.py:42 msgid "People with children" msgstr "Người với con cái " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_havechildren.py:43 msgid "Matches people who have children" msgstr "So với người có con cái " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_incompletenames.py:44 msgid "People with incomplete names" msgstr "Người với tên không đầy đủ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_incompletenames.py:45 msgid "Matches people with firstname or lastname missing" msgstr "So người với tên hay họ bị thiếu " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isancestorof.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantfamilyof.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantof.py:45 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:565 msgid "Inclusive:" msgstr "Gồm: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isancestorof.py:45 msgid "Ancestors of " msgstr "Tổ tiên của " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isancestorof.py:47 msgid "Matches people that are ancestors of a specified person" msgstr "So người là tổ tiên của người cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isancestoroffiltermatch.py:47 msgid "Ancestors of match" msgstr "Tổ tiên khớp " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isancestoroffiltermatch.py:49 msgid "Matches people that are ancestors of anybody matched by a filter" msgstr "So người là tổ tiên của người nào đó khớp với một chuẩn lọc " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isbookmarked.py:45 msgid "Bookmarked people" msgstr "Người được đánh dấu " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isbookmarked.py:47 msgid "Matches the people on the bookmark list" msgstr "So người trên danh sách đánh dấu " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ischildoffiltermatch.py:47 msgid "Children of match" msgstr "Con cái của thỏa " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ischildoffiltermatch.py:49 msgid "Matches children of anybody matched by a filter" msgstr "So khớp con cái của bất kỳ người nào thỏa một chuẩn lọc " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdefaultperson.py:44 msgid "Default person" msgstr "Người mặc định " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdefaultperson.py:46 msgid "Matches the default person" msgstr "Khớp với người mặc định " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantfamilyof.py:50 msgid "Descendant family members of " msgstr "Con cái của thành viên gia đình của " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantfamilyof.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantfamilyoffiltermatch.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantof.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantoffiltermatch.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationdescendantof.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismorethannthgenerationdescendantof.py:47 msgid "Descendant filters" msgstr "Lọc con cái " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantfamilyof.py:52 msgid "Matches people that are descendants or the spouse of a descendant of a specified person" msgstr "So người là con cái hay là bạn đời của một con cháu của một người nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantfamilyoffiltermatch.py:47 #, fuzzy msgid "Descendant family members of match" msgstr "Con cái của thành viên gia đình của " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantfamilyoffiltermatch.py:49 #, fuzzy msgid "Matches people that are descendants or the spouse of anybody matched by a filter" msgstr "So người là con cái của người náo đó khớp với chuẩn lọc " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantof.py:46 msgid "Descendants of " msgstr "Con cái của " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantof.py:48 msgid "Matches all descendants for the specified person" msgstr "So mọi con cháu của một người cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantoffiltermatch.py:47 msgid "Descendants of match" msgstr "Con cái của khớp " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantoffiltermatch.py:49 msgid "Matches people that are descendants of anybody matched by a filter" msgstr "So người là con cái của người náo đó khớp với chuẩn lọc " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isduplicatedancestorof.py:47 msgid "Duplicated ancestors of " msgstr "Tổ tiên lặp của " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isduplicatedancestorof.py:49 msgid "Matches people that are ancestors twice or more of a specified person" msgstr "So người là tổ tiên hai lần hay hơn của một người cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isfemale.py:45 #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:153 #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:162 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:626 msgid "Females" msgstr "Nữ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isfemale.py:47 msgid "Matches all females" msgstr "So khớp mọi phụ nữ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorofbookmarked.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorofdefaultperson.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationdescendantof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismorethannthgenerationancestorof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismorethannthgenerationdescendantof.py:45 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:520 msgid "Number of generations:" msgstr "Số thế hệ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorof.py:46 msgid "Ancestors of not more than generations away" msgstr "Tổ tiên của không hơn thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorof.py:48 msgid "Matches people that are ancestors of a specified person not more than N generations away" msgstr "So người là tổ tiên của người cụ thể không hơn N thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorofbookmarked.py:52 msgid "Ancestors of bookmarked people not more than generations away" msgstr "Tổ tiên của người đánh dấu không nhiều hơn thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorofbookmarked.py:55 msgid "Matches ancestors of the people on the bookmark list not more than N generations away" msgstr "So tổ tiên của người trên danh sách đánh dấu không hơn N thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorofdefaultperson.py:47 msgid "Ancestors of the default person not more than generations away" msgstr "Tổ tiên của người mặc định không hơn thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorofdefaultperson.py:50 msgid "Matches ancestors of the default person not more than N generations away" msgstr "So tổ tiên người mặc định không hơn N thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationdescendantof.py:46 msgid "Descendants of not more than generations away" msgstr "Con cái của không hơn thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationdescendantof.py:49 msgid "Matches people that are descendants of a specified person not more than N generations away" msgstr "Songười là con cháu của người cụ thể không hơn N thế hệ " #. ------------------------- #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismale.py:45 #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:150 #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:158 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:622 msgid "Males" msgstr "Nam " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismale.py:47 msgid "Matches all males" msgstr "So tất cả nam " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismorethannthgenerationancestorof.py:46 msgid "Ancestors of at least generations away" msgstr "Tổ tiên của ít nhất thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismorethannthgenerationancestorof.py:48 msgid "Matches people that are ancestors of a specified person at least N generations away" msgstr "So người là tổ tiên của người cụ thể ít nhất N thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismorethannthgenerationdescendantof.py:46 msgid "Descendants of at least generations away" msgstr "Con cái của ít nhất thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismorethannthgenerationdescendantof.py:48 msgid "Matches people that are descendants of a specified person at least N generations away" msgstr "So người là con cái của người cụ thể nào đó ít nhất N thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isparentoffiltermatch.py:47 msgid "Parents of match" msgstr "Cha mẹ của khớp " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isparentoffiltermatch.py:49 msgid "Matches parents of anybody matched by a filter" msgstr "So cha mẹ của bất cứ người nào khớp với một chuẩn lọc " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isrelatedwith.py:45 msgid "People related to " msgstr "Người có liên quan với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isrelatedwith.py:47 msgid "Matches people related to a specified person" msgstr "Khớp người liên quan đến một người cụ thể" #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_issiblingoffiltermatch.py:46 msgid "Siblings of match" msgstr "Anh em khớp chuẩn " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_issiblingoffiltermatch.py:48 msgid "Matches siblings of anybody matched by a filter" msgstr "So anh em của một người nào đó khớp chuẩn lọc " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isspouseoffiltermatch.py:47 msgid "Spouses of match" msgstr "Bạn đời khớp " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isspouseoffiltermatch.py:48 msgid "Matches people married to anybody matching a filter" msgstr "So người kết hôn với người nào đó khớp chuẩn lọc " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_iswitness.py:45 msgid "Witnesses" msgstr "Chứng kiến " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_iswitness.py:46 msgid "Matches people who are witnesses in any event" msgstr "So người chứng kiến một sự kiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matcheseventfilter.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_matcheseventfilter.py:49 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:533 msgid "Event filter name:" msgstr "Lọc tên sự kiện: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matcheseventfilter.py:52 msgid "Persons with events matching the " msgstr "Người có sự kiện khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matcheseventfilter.py:53 msgid "Matches persons who have events that match a certain event filter" msgstr "So người có sự kiện khớp với một lọc sự kiện nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matchesfilter.py:44 msgid "People matching the " msgstr "Người khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matchesfilter.py:45 msgid "Matches people matched by the specified filter name" msgstr "So người khớp bởi một chuẩn lọc tên nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matchessourceconfidence.py:44 msgid "Persons with at least one direct source >= " msgstr "Người với ít nhất có 1 nguồn chung >= " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matchessourceconfidence.py:45 msgid "Matches persons with at least one direct source with confidence level(s)" msgstr "So người với ít nhất 1 nguồn trực tiếp với mức độ riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_missingparent.py:43 msgid "People missing parents" msgstr "Người thiếu cha mẹ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_missingparent.py:44 msgid "Matches people that are children in a family with less than two parents or are not children in any family." msgstr "So người là con cái của một gia đình với ít hơn hai ba mẹ hay không phải là con cái của gia đình nào. " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_multiplemarriages.py:42 msgid "People with multiple marriage records" msgstr "Người với hồ sơ kết hôn nhiều lần " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_multiplemarriages.py:43 msgid "Matches people who have more than one spouse" msgstr "So người có nhiều hơn một bạn đời " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_nevermarried.py:42 msgid "People with no marriage records" msgstr "Người không có hồ sơ kết hôn " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_nevermarried.py:43 msgid "Matches people who have no spouse" msgstr "So người không có bạn đời " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_nobirthdate.py:42 msgid "People without a known birth date" msgstr "Người không biết ngày sinh " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_nobirthdate.py:43 msgid "Matches people without a known birthdate" msgstr "So người không biết ngày sinh " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_nodeathdate.py:42 msgid "People without a known death date" msgstr "Người không có ngày sinh " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_nodeathdate.py:43 msgid "Matches people without a known deathdate" msgstr "So người ngày mất không biết " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_peopleprivate.py:42 msgid "People marked private" msgstr "Người đánh dấu là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_peopleprivate.py:43 msgid "Matches people that are indicated as private" msgstr "So người được ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_peoplepublic.py:43 msgid "People not marked private" msgstr "Người không đánh dấu là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_peoplepublic.py:44 msgid "Matches people that are not indicated as private" msgstr "Khớp người không cho thấy là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_personwithincompleteevent.py:42 msgid "People with incomplete events" msgstr "Người với sự kiện không hoàn chỉnh " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_personwithincompleteevent.py:43 msgid "Matches people with missing date or place in an event" msgstr "So người với ngày hay địa điểm thiếu trong một sự kiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_probablyalive.py:45 msgid "On date:" msgstr "Vào ngày: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_probablyalive.py:46 msgid "People probably alive" msgstr "Người có thể còn sống " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_probablyalive.py:47 msgid "Matches people without indications of death that are not too old" msgstr "So người không có dấu hiệu là chết và chưa già lắm " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_regexpidof.py:46 #, fuzzy msgid "People with Id containing " msgstr "Người với biểu ghi chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_regexpidof.py:47 msgid "Matches people whose Gramps ID matches the regular expression" msgstr "So người mà ID Gramps khớp với biểu thức thông thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_regexpname.py:46 #, fuzzy msgid "People with a name matching " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_regexpname.py:47 #, fuzzy msgid "Matches people's names containing a substring or matching a regular expression" msgstr "So người mà ghi chú chứa văn bản khớp với một biểu thức thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_relationshippathbetween.py:46 msgid "Relationship path between " msgstr "Đường dẫn quan hệ giữa " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_relationshippathbetween.py:48 msgid "Matches the ancestors of two persons back to a common ancestor, producing the relationship path between two persons." msgstr "So tổ tiên của hai người ngược về tổ chung, tạo ra mối quan hệ giữa hai người. " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_relationshippathbetweenbookmarks.py:51 msgid "Relationship path between bookmarked persons" msgstr "Quan hệ giữa người đánh dấu" #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_relationshippathbetweenbookmarks.py:53 msgid "Matches the ancestors of bookmarked individuals back to common ancestors, producing the relationship path(s) between bookmarked persons." msgstr "So sánh tổ tiên của cá nhân đánh dấu ngược về tổ chung, tạo ra mối quan hệ giữa người đánh dấu. " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_searchname.py:46 msgid "People matching the " msgstr "Ngưới khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_allplaces.py:44 msgid "Every place" msgstr "Mọi nơi " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_allplaces.py:45 msgid "Matches every place in the database" msgstr "So mọi nơi trong CSDL " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_changedsince.py:47 msgid "Places changed after " msgstr "Các địa điểm thay đổi sau " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_changedsince.py:48 msgid "Matches place records changed after a specified date-time (yyyy-mm-dd hh:mm:ss) or in the range, if a second date-time is given." msgstr "So bản ghi địa điểm thay đổi sau thời gian cụ thể (yyyy-mm-dd hh:mm:ss) hay khoảng, trường hợp có cho thời gian thứ hai. " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hascitation.py:51 #, fuzzy msgid "Place with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hascitation.py:52 #, fuzzy msgid "Matches places with a citation of a particular value" msgstr "Đọ khớp người với trích dẫn của một giá trị cụ thể nào đó" #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasgallery.py:45 msgid "Places with media" msgstr "Nơi với tập tin đa phương tiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasgallery.py:46 msgid "Matches places with a certain number of items in the gallery" msgstr "So địa điểm với một số mục trong gallery " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasidof.py:44 msgid "Place with " msgstr "Địa điểm có " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasidof.py:45 msgid "Matches a place with a specified Gramps ID" msgstr "So một địa điểm với ID Gramp cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasnolatorlon.py:48 msgid "Places with no latitude or longitude given" msgstr "Địa điểm không có vĩ tuyến hay kinh tuyến " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasnolatorlon.py:49 msgid "Matches places with empty latitude or longitude" msgstr "Khớp địa điểm với vĩ tuyến hay kinh tuyến trống" #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasnolatorlon.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_inlatlonneighborhood.py:56 msgid "Position filters" msgstr "Bộ lọc tọa độ " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasnote.py:45 msgid "Places having notes" msgstr "Địa điểm với ghi chú " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasnote.py:46 msgid "Matches places having a certain number of notes" msgstr "So điểm có một số ghi chú " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasnotematchingsubstringof.py:42 msgid "Places having notes containing " msgstr "Địa điểm có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasnotematchingsubstringof.py:43 msgid "Matches places whose notes contain text matching a substring" msgstr "So địa điểm có ghi chú chứa văn bản khớp với một chuỗi phụ " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasnoteregexp.py:41 #, fuzzy msgid "Places having notes containing " msgstr "Địa điểm có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasnoteregexp.py:42 msgid "Matches places whose notes contain text matching a regular expression" msgstr "So địa điểm có ghi chú chứa từ khớp với một diễn tả thông thường" #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:48 #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:84 #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:312 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:474 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:493 #: ../gramps/gui/merge/mergeplace.py:54 #, fuzzy msgid "place|Name:" msgstr "_Tên địa điểm: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:49 msgid "Street:" msgstr "Đường: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:50 msgid "Locality:" msgstr "Địa phương: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:51 msgid "City:" msgstr "Thành phố: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:52 msgid "County:" msgstr "Nước: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:53 msgid "State:" msgstr "Bang: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:54 msgid "Country:" msgstr "Nước: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:55 msgid "ZIP/Postal Code:" msgstr "Mã Zip/ mã bưu điện: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:56 msgid "Church Parish:" msgstr "Nhà thờ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:58 msgid "Places matching parameters" msgstr "Địa điểm thỏa thông số " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:59 msgid "Matches places with particular parameters" msgstr "So địa điểm với thông số cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasreferencecountof.py:42 msgid "Places with a reference count of " msgstr "Địa điểm với tham chiếu đếm " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasreferencecountof.py:43 msgid "Matches places with a certain reference count" msgstr "So địa điểm với tham chiều đếm nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hassourcecount.py:45 #, fuzzy msgid "Place with sources" msgstr "Người với nguồn " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hassourcecount.py:46 #, fuzzy msgid "Matches places with a certain number of sources connected to it" msgstr "So người với một số nguồn liên quan đến mình " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hassourceof.py:46 #, fuzzy msgid "Places with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hassourceof.py:48 #, fuzzy msgid "Matches places who have a particular source" msgstr "So người có nguồn đặc biệt nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hastag.py:49 #, fuzzy msgid "Places with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hastag.py:50 #, fuzzy msgid "Matches places with the particular tag" msgstr "So người với thẻ đặc biệt nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_inlatlonneighborhood.py:49 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:245 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:262 msgid "Latitude:" msgstr "Vĩ độ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_inlatlonneighborhood.py:49 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:282 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:299 msgid "Longitude:" msgstr "Kinh độ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_inlatlonneighborhood.py:50 msgid "Rectangle height:" msgstr "Cao chữ nhật: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_inlatlonneighborhood.py:50 msgid "Rectangle width:" msgstr "Rộng chữ nhật: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_inlatlonneighborhood.py:51 msgid "Places in neighborhood of given position" msgstr "Địa điểm lân cận của vị trí đã cho " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_inlatlonneighborhood.py:52 msgid "Matches places with latitude or longitude positioned in a rectangle of given height and width (in degrees), and with middlepoint the given latitude and longitude." msgstr "So địa điêm với vĩ tuyến hay kinh tuyến định ở hình chữ nhật của chiều cao và rộng đã cho (độ), và với điểm trung tâm của vĩ độ kinh độ đã cho. " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_matcheseventfilter.py:50 msgid "Places of events matching the " msgstr "Các địa điểm sự kiện khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_matcheseventfilter.py:51 msgid "Matches places where events happened that match the specified event filter name" msgstr "So địa điểm nơi có sự kiện xảy ra khớp với tên bộ lọc sự kiện cụ thể nào" #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_matchesfilter.py:44 msgid "Places matching the " msgstr "Địa điểm khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_matchesfilter.py:45 msgid "Matches places matched by the specified filter name" msgstr "So địa điểm khớp với một tên bộ lọc cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_matchessourceconfidence.py:44 #, fuzzy msgid "Place with a direct source >= " msgstr "Người với ít nhất có 1 nguồn chung >= " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_matchessourceconfidence.py:45 #, fuzzy msgid "Matches places with at least one direct source with confidence level(s)" msgstr "So người với ít nhất 1 nguồn trực tiếp với mức độ riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_placeprivate.py:42 msgid "Places marked private" msgstr "Địa điểm ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_placeprivate.py:43 msgid "Matches places that are indicated as private" msgstr "So địa điểm được ghi chú là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_regexpidof.py:47 #, fuzzy msgid "Places with Id containing " msgstr "Người với biểu ghi chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_regexpidof.py:48 msgid "Matches places whose Gramps ID matches the regular expression" msgstr "So địa điểmcó ID Gramps khớp với diễn tả bình thường" #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_allrepos.py:44 msgid "Every repository" msgstr "Từng kho " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_allrepos.py:45 msgid "Matches every repository in the database" msgstr "So từng kho trong CSDL " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_changedsince.py:47 msgid "Repositories changed after " msgstr "Các kho thay đổi sau " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_changedsince.py:48 msgid "Matches repository records changed after a specified date/time (yyyy-mm-dd hh:mm:ss) or in the range, if a second date/time is given." msgstr "So bản ghi các kho thay đổi sau một ngày /giờ cụ thể (yyyy-mm-dd hh: mnm:ss) hay khoảng thời gian nếu có ngày giờ thứ hai. " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasidof.py:44 msgid "Repository with " msgstr "Kho với " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasidof.py:45 msgid "Matches a repository with a specified Gramps ID" msgstr "So với một kho có số ID Gramps cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasnotematchingsubstringof.py:42 msgid "Repositories having notes containing " msgstr "Kho có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasnotematchingsubstringof.py:43 msgid "Matches repositories whose notes contain text matching a substring" msgstr "So kho có ghi chú chứa văn bản khớp với một chuỗi phụ " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasnoteregexp.py:41 #, fuzzy msgid "Repositories having notes containing " msgstr "Kho có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasnoteregexp.py:42 msgid "Matches repositories whose notes contain text matching a regular expression" msgstr "So kho có ghi chú chứa một văn bản khớp với một diễn đạt bình thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasreferencecountof.py:42 msgid "Repositories with a reference count of " msgstr "Kho với số đếm tham chiếu là " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasreferencecountof.py:43 msgid "Matches repositories with a certain reference count" msgstr "So kho với số đếm tham chiếu cụ thể nào đó" #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasrepo.py:46 #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:218 #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:237 #: ../gramps/gui/merge/mergerepository.py:47 #, fuzzy msgid "repo|Name:" msgstr "Tên:" #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasrepo.py:48 msgid "Address:" msgstr "Địa chỉ:" #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasrepo.py:49 msgid "URL:" msgstr "URL:" #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasrepo.py:51 msgid "Repositories matching parameters" msgstr "Kho khớp với thông số " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasrepo.py:52 msgid "Matches Repositories with particular parameters" msgstr "So kho với thông số cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hastag.py:49 #, fuzzy msgid "Repositories with the " msgstr "Ghi chú với " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hastag.py:50 #, fuzzy msgid "Matches repositories with the particular tag" msgstr "So ghi chú với thẻ cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_matchesfilter.py:44 msgid "Repositories matching the " msgstr "Kho thỏa với " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_matchesfilter.py:45 msgid "Matches repositories matched by the specified filter name" msgstr "So kho khớp với một tên lọc cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_matchesnamesubstringof.py:43 #, fuzzy msgid "Repositories with name containing " msgstr "Tên kho chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_matchesnamesubstringof.py:44 msgid "Matches repositories whose name contains a certain substring" msgstr "So kho tư liệu có tên có chứa chuỗi văn bản nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_regexpidof.py:47 #, fuzzy msgid "Repositories with Id containing " msgstr "Kho có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_regexpidof.py:48 msgid "Matches repositories whose Gramps ID matches the regular expression" msgstr "So kho với ID Gramp khớp với diễn tả thông thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_repoprivate.py:42 msgid "Repositories marked private" msgstr "Kho ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_repoprivate.py:43 msgid "Matches repositories that are indicated as private" msgstr "So kho ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_allsources.py:44 msgid "Every source" msgstr "Mọi nguồn " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_allsources.py:45 msgid "Matches every source in the database" msgstr "So mọi nguồn trong CSDL " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_changedsince.py:47 msgid "Sources changed after " msgstr "Các nguồn đã thay đổi sau " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_changedsince.py:48 msgid "Matches source records changed after a specified date-time (yyyy-mm-dd hh:mm:ss) or in the range, if a second date-time is given." msgstr "So bản ghi nguồn thay đổi sau ngày cụ thể (yyyy-m-dd hh: mm:ss) hay khoảng thời gian nếu có thời gian thứ hai " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasgallery.py:45 msgid "Sources with media" msgstr "Nguồn với tập tin đa phương tiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasgallery.py:46 msgid "Matches sources with a certain number of items in the gallery" msgstr "So nguồn với một số đối tượng trong gallery" #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasidof.py:44 msgid "Source with " msgstr "Nguồn với " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasidof.py:45 msgid "Matches a source with a specified Gramps ID" msgstr "So một nguồn với một ID Gramps cụ thể" #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasnote.py:45 msgid "Sources having notes" msgstr "Nguồn có ghi chú" #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasnote.py:46 msgid "Matches sources having a certain number of notes" msgstr "So nguồn có một số nguồn nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasnotematchingsubstringof.py:42 msgid "Sources having notes containing " msgstr "Nguồn có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasnotematchingsubstringof.py:43 msgid "Matches sources whose notes contain text matching a substring" msgstr "So nguồn có ghi chú chứa văn bản khớp với một chuỗi phụ " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasnoteregexp.py:41 #, fuzzy msgid "Sources having notes containing " msgstr "Nguồn có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasnoteregexp.py:42 msgid "Matches sources whose notes contain text matching a regular expression" msgstr "So nguồn có ghi chú chứa văn bản khớp một diễn tả thông thường" #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasreferencecountof.py:42 msgid "Sources with a reference count of " msgstr "Nguồn với số đếm tham chiếu " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasreferencecountof.py:43 msgid "Matches sources with a certain reference count" msgstr "So nguồn với số đếm tham chiếu nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasrepository.py:47 msgid "Sources with Repository references" msgstr "Nguồn với tham chiếu kho " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasrepository.py:48 msgid "Matches sources with a certain number of repository references" msgstr "So nguồn với một số tham chiếu kho nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasrepositorycallnumberref.py:44 #, fuzzy msgid "Sources with repository reference containing in \"Call Number\"" msgstr "Nguồn với tham chiếu kho chứa trong \"Call Number\"" #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasrepositorycallnumberref.py:45 msgid "" "Matches sources with a repository reference\n" "containing a substring in \"Call Number\"" msgstr "" "So nguồn với tham chiếu kho \n" "chứa chuỗi phụ trong \"Call Number\"" #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hastag.py:49 #, fuzzy msgid "Sources with the " msgstr "Ghi chú với " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hastag.py:50 #, fuzzy msgid "Matches sources with the particular tag" msgstr "So ghi chú với thẻ cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_matchesfilter.py:44 msgid "Sources matching the " msgstr "Nguồn thỏa " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_matchesfilter.py:45 msgid "Matches sources matched by the specified filter name" msgstr "So nguồn thỏa với tên lọc cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_matchesrepositoryfilter.py:44 msgid "Sources with repository reference matching the " msgstr "Nguồn với tham chiếu kho thỏa " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_matchesrepositoryfilter.py:45 msgid "" "Matches sources with a repository reference that match a certain\n" "repository filter" msgstr "" "So nguồn với tham chiếu kho thỏa \n" "lọc kho cụ thể nào đó. " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_matchestitlesubstringof.py:43 #, fuzzy msgid "Sources with title containing " msgstr "Tiêu đề nguồn chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_matchestitlesubstringof.py:44 msgid "Matches sources whose title contains a certain substring" msgstr "Khớp nguồn có tiêu đề chứa văn bản thỏa một chuỗi phụ nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_regexpidof.py:47 #, fuzzy msgid "Sources with Id containing " msgstr "Tiêu đề nguồn chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_regexpidof.py:48 msgid "Matches sources whose Gramps ID matches the regular expression" msgstr "So nguồn có ID Gramps thỏa một diễn tả thông thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_sourceprivate.py:42 msgid "Sources marked private" msgstr "Nguồn ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_sourceprivate.py:43 msgid "Matches sources that are indicated as private" msgstr "So nguồn có ghi chú là riêng tư " #. only used in add_menu_options (so no _T_) #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:63 ../gramps/gen/lib/childreftype.py:79 #: ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:59 ../gramps/gen/lib/eventtype.py:166 #: ../gramps/gen/lib/familyreltype.py:53 ../gramps/gen/lib/markertype.py:58 #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:80 ../gramps/gen/lib/nametype.py:53 #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:79 ../gramps/gen/lib/placetype.py:68 #: ../gramps/gen/lib/repotype.py:59 ../gramps/gen/lib/srcattrtype.py:50 #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:63 ../gramps/gen/lib/urltype.py:54 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:72 msgid "Custom" msgstr "Custom" #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:64 msgid "Caste" msgstr "Caste" #. 2 name (version) #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:65 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:75 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:67 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:100 #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:922 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:241 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:136 ../gramps/gui/plug/_windows.py:247 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:616 ../gramps/gui/plug/_windows.py:1105 #: ../gramps/gui/selectors/selectevent.py:64 #: ../gramps/plugins/gramplet/events.py:81 #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:98 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:188 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:263 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:317 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:57 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:82 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:377 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:976 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1224 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2257 msgid "Description" msgstr "Mô tả " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:66 msgid "Identification Number" msgstr "Số nhận diện (ID)" #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:67 msgid "National Origin" msgstr "Quốc tịch gốc " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:68 ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:107 msgid "Number of Children" msgstr "Số con " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:69 msgid "Social Security Number" msgstr "Số An sinh XH " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:70 ../gramps/gen/utils/keyword.py:72 #: ../gramps/gui/configure.py:640 ../gramps/gui/configure.py:642 #: ../gramps/gui/configure.py:647 ../gramps/gui/configure.py:654 #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:425 msgid "Nickname" msgstr "Tên tục " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:71 msgid "Cause" msgstr "Lý do " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:72 msgid "Agency" msgstr "Cơ quan " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:73 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:87 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:359 #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:168 #: ../gramps/plugins/gramplet/events.py:78 #: ../gramps/plugins/quickview/ageondate.py:54 msgid "Age" msgstr "Tuổi " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:74 msgid "Father's Age" msgstr "Tuổi của cha " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:75 msgid "Mother's Age" msgstr "Tuổi của mẹ " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:76 ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:66 msgid "Witness" msgstr "Chứng kiến " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:77 msgid "Time" msgstr "Thời gian " #: ../gramps/gen/lib/childreftype.py:72 ../gramps/gui/configure.py:82 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:210 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:171 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:200 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_mediasidebarfilter.py:156 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_notesidebarfilter.py:149 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:246 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:179 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_reposidebarfilter.py:166 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sourcesidebarfilter.py:155 #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2169 msgid "None" msgstr "Không có " #: ../gramps/gen/lib/childreftype.py:73 ../gramps/gen/lib/eventtype.py:168 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:184 #: ../gramps/plugins/gramplet/ancestor.py:66 #: ../gramps/plugins/gramplet/descendant.py:66 #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:270 #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:93 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:296 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:488 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:490 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:134 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:636 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:371 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2898 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5214 msgid "Birth" msgstr "Sinh " #: ../gramps/gen/lib/childreftype.py:74 ../gramps/gen/lib/eventtype.py:167 msgid "Adopted" msgstr "Được nhận làm con nuôi " #: ../gramps/gen/lib/childreftype.py:75 msgid "Stepchild" msgstr "Con thừa nhận (con ghẻ) " #: ../gramps/gen/lib/childreftype.py:76 msgid "Sponsored" msgstr "Bảo trợ " #: ../gramps/gen/lib/childreftype.py:77 msgid "Foster" msgstr "Nuôi " #. trans_text is a defined keyword (see po/update_po.py, po/genpot.sh) #. trans_text is a defined keyword (see po/update_po.py, po/genpot.sh) #. to see "nearby" comments #. ------------------------------------------------------------------------- #. #. Short hand function to return either the person's name, or an empty #. string if the person is None #. #. ------------------------------------------------------------------------- #: ../gramps/gen/lib/date.py:280 ../gramps/gen/lib/date.py:408 #: ../gramps/gen/mime/_pythonmime.py:48 ../gramps/gen/mime/_pythonmime.py:56 #: ../gramps/gen/mime/_winmime.py:62 ../gramps/gen/utils/db.py:522 #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:331 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:90 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:61 #: ../gramps/gui/views/treemodels/peoplemodel.py:97 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:538 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:545 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:588 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:595 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:580 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:587 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:397 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:37 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:674 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5377 msgid "unknown" msgstr "không biết " #: ../gramps/gen/lib/date.py:287 #, python-format msgid "less than %s years" msgstr "Ít hơn %s năm " #: ../gramps/gen/lib/date.py:292 ../gramps/gen/lib/date.py:316 #: ../gramps/gen/lib/date.py:318 ../gramps/gen/lib/date.py:324 #: ../gramps/gen/lib/date.py:344 msgid "more than" msgstr "nhiều hơn " #: ../gramps/gen/lib/date.py:294 ../gramps/gen/lib/date.py:305 #: ../gramps/gen/lib/date.py:309 ../gramps/gen/lib/date.py:313 #: ../gramps/gen/lib/date.py:346 msgid "less than" msgstr "ít hơn " #: ../gramps/gen/lib/date.py:296 ../gramps/gen/lib/date.py:327 #: ../gramps/gen/lib/date.py:333 ../gramps/gen/lib/date.py:335 #: ../gramps/gen/lib/date.py:348 msgid "age|about" msgstr "tuổi|khoảng " #: ../gramps/gen/lib/date.py:301 ../gramps/gen/lib/date.py:341 #: ../gramps/gen/lib/date.py:356 msgid "between" msgstr "giữa " #: ../gramps/gen/lib/date.py:302 ../gramps/gen/lib/date.py:342 #: ../gramps/gen/lib/date.py:357 #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:282 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1005 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1149 msgid "and" msgstr "và " #: ../gramps/gen/lib/date.py:311 ../gramps/gen/lib/date.py:331 msgid "less than about" msgstr "ít hơn chừng " #: ../gramps/gen/lib/date.py:322 ../gramps/gen/lib/date.py:329 msgid "more than about" msgstr "nhiều hơn chừng " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/gen/lib/date.py:413 msgid "{number_of} year" msgid_plural "{number_of} years" msgstr[0] "" #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #. ok we have the children. Make a title off of them #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #: ../gramps/gen/lib/date.py:422 ../gramps/gen/lib/date.py:433 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:348 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:198 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:370 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:392 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:442 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:477 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:498 msgid ", " msgstr ", " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/gen/lib/date.py:424 msgid "{number_of} month" msgid_plural "{number_of} months" msgstr[0] "" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/gen/lib/date.py:435 msgid "{number_of} day" msgid_plural "{number_of} days" msgstr[0] "" #: ../gramps/gen/lib/date.py:442 msgid "0 days" msgstr "0 ngày " #: ../gramps/gen/lib/date.py:1827 msgid "calculated" msgstr "được tính " #: ../gramps/gen/lib/date.py:1827 msgid "estimated" msgstr "phỏng chừng " #: ../gramps/gen/lib/date.py:1841 ../gramps/plugins/lib/libsubstkeyword.py:288 msgid "about" msgstr "chứng " #: ../gramps/gen/lib/date.py:1841 ../gramps/plugins/lib/libsubstkeyword.py:287 msgid "after" msgstr "sau " #: ../gramps/gen/lib/date.py:1841 ../gramps/plugins/lib/libsubstkeyword.py:287 msgid "before" msgstr "trước " #: ../gramps/gen/lib/date.py:1842 msgid "range" msgstr "ngưỡng " #: ../gramps/gen/lib/date.py:1842 msgid "span" msgstr "khoảng " #: ../gramps/gen/lib/date.py:1842 msgid "textonly" msgstr "chỉ văn bản " #: ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:60 msgid "Role|Primary" msgstr "Vai trò|Chủ yếu " #: ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:61 msgid "Clergy" msgstr "Viên chức văn phòng " #: ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:62 msgid "Celebrant" msgstr "Người chủ lễ " #: ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:63 msgid "Aide" msgstr "Phụ " #: ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:64 msgid "Bride" msgstr "Cô dâu " #: ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:65 msgid "Groom" msgstr "Chú rể " #: ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:67 msgid "Role|Family" msgstr "Vai trò|Gia đình " #: ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:68 msgid "Informant" msgstr "Người đưa tin " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:140 #, fuzzy msgid "Life Events" msgstr "Sự kiện " #. _FAMNAME = _("With %(namepartner)s (%(famid)s)") #. 1 #. get the family events #. show "> Family: ..." and nothing else #. show "V Family: ..." and the rest #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:142 ../gramps/gui/clipboard.py:756 #: ../gramps/gui/configure.py:531 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:59 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:52 #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:500 #: ../gramps/gui/editors/editlink.py:81 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:289 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:267 ../gramps/gui/grampsgui.py:153 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:531 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:108 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:229 #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:80 #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:270 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:140 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:215 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:198 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:86 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1347 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1372 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3104 msgid "Family" msgstr "Gia đình " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:145 #, fuzzy msgid "Religious" msgstr "Tôn giáo " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:148 #, fuzzy msgid "Vocational" msgstr "Địa điểm " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:150 msgid "Academic" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:152 msgid "Travel" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:154 msgid "Legal" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:156 ../gramps/gen/lib/eventtype.py:198 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:429 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2759 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6725 msgid "Residence" msgstr "Cư dân " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:158 ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:555 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:661 msgid "Other" msgstr "Khác " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:169 ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:188 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:304 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:494 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:496 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:140 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:647 ../gramps/plugins/view/relview.py:672 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:375 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2901 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5217 msgid "Death" msgstr "Chết " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:170 msgid "Adult Christening" msgstr "Lễ Rửa tội người lớn " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:171 ../gramps/gen/lib/ldsord.py:94 msgid "Baptism" msgstr "Lễ báp tít " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:172 msgid "Bar Mitzvah" msgstr "Lễ Thành nhân (Bar Mitzvah)" #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:173 msgid "Bat Mitzvah" msgstr "Lễ Thành nhân (Bat Mitzvah)" #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:174 msgid "Blessing" msgstr "Ban phước " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:175 msgid "Burial" msgstr "Lễ an táng " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:176 msgid "Cause Of Death" msgstr "Lý do chết " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:177 msgid "Census" msgstr "Thống kê " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:178 msgid "Christening" msgstr "Lễ rửa tôi " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:179 ../gramps/gen/lib/ldsord.py:96 msgid "Confirmation" msgstr "Xác nhận " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:180 msgid "Cremation" msgstr "Hỏa táng " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:181 msgid "Degree" msgstr "Bằng cấp " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:182 msgid "Education" msgstr "Học vấn " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:183 msgid "Elected" msgstr "Được bầu " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:184 msgid "Emigration" msgstr "Di cư " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:185 msgid "First Communion" msgstr "Thánh thể lần đầu " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:186 msgid "Immigration" msgstr "Nhập cư " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:187 msgid "Graduation" msgstr "Tốt nghiệp " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:188 msgid "Medical Information" msgstr "Thông tin y ế " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:189 msgid "Military Service" msgstr "Phục vụ quân ngũ " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:190 msgid "Naturalization" msgstr "Nhập tịch " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:191 msgid "Nobility Title" msgstr "Chức danh quí tộc " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:192 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:106 msgid "Number of Marriages" msgstr "Số lần kết hôn " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:193 ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:91 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:123 msgid "Occupation" msgstr "Nghề nghiệp " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:194 msgid "Ordination" msgstr "Tấn phong " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:195 msgid "Probate" msgstr "Di chúc đã chứng " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:196 msgid "Property" msgstr "Tài sản " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:197 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:125 msgid "Religion" msgstr "Tôn giáo " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:199 msgid "Retirement" msgstr "Nghỉ hưu " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:200 msgid "Will" msgstr "Di chúc " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:201 ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:243 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:487 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:237 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:387 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:558 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3105 msgid "Marriage" msgstr "Hôn nhân " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:202 msgid "Marriage Settlement" msgstr "Thỏa thuận hôn nhân " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:203 msgid "Marriage License" msgstr "Giấy kết hôn " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:204 msgid "Marriage Contract" msgstr "Hợp đồng hôn nhân " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:205 msgid "Marriage Banns" msgstr "Lễ kết hôn nhà thờ " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:206 msgid "Engagement" msgstr "Kết hôn " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:207 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3106 msgid "Divorce" msgstr "Li dị " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:208 msgid "Divorce Filing" msgstr "Nộp đơn li dị " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:209 msgid "Annulment" msgstr "Hủy bỏ " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:210 msgid "Alternate Marriage" msgstr "Kêt hôn thay thế " #. cm2pt = ReportUtils.cm2pt #. ------------------------------------------------------------------------ #. #. Constants #. #. ------------------------------------------------------------------------ #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:218 #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:67 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:55 msgid "birth abbreviation|b." msgstr "viết tắt ngày sinh|s." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:219 #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:68 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:56 msgid "death abbreviation|d." msgstr "viết tắt ngày mất|m." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:220 #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:69 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:57 msgid "marriage abbreviation|m." msgstr "viết tắt ngày kếthôn|kh." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:221 msgid "Unknown abbreviation|unkn." msgstr "Viết tắt không biết|kb." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:222 msgid "Custom abbreviation|cust." msgstr "viết tắt phong tục|pt." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:223 msgid "Adopted abbreviation|adop." msgstr "Viết tắt thừa nhận|cn. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:224 msgid "Adult Christening abbreviation|a.chr." msgstr "Viêt tắt lễ rửa tội người lớn|rtnl." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:225 msgid "Baptism abbreviation|bap." msgstr "Viết tắt lễ báptít|bap." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:226 msgid "Bar Mitzvah abbreviation|bar." msgstr "Viết tắt lễ thành nhân Do Thái|bar." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:227 msgid "Bat Mitzvah abbreviation|bat." msgstr "Viết tắt lễ thành nhân|bas. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:228 msgid "Blessing abbreviation|bles." msgstr "Viết tắt lễ ban phúc|bp. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:229 msgid "Burial abbreviation|bur." msgstr "Viết tắt lễ an táng|at. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:230 msgid "Cause Of Death abbreviation|d.cau." msgstr "Viết tắt lý do chế|ldc." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:231 msgid "Census abbreviation|cens." msgstr "Viết tắt thống kê dân sô|tkds. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:232 msgid "Christening abbreviation|chr." msgstr "Viết tắt lễ rửa tôi|rt. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:233 msgid "Confirmation abbreviation|conf." msgstr "Viết tắt xác nhận|xn." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:234 msgid "Cremation abbreviation|crem." msgstr "Viết tắt hỏa táng|ht." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:235 msgid "Degree abbreviation|deg." msgstr "Viết tắt bằng cấp|bc. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:236 msgid "Education abbreviation|edu." msgstr "Viết tắt học vấn|hv. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:237 msgid "Elected abbreviation|elec." msgstr "Viêt tắt được bầu|đb. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:238 msgid "Emigration abbreviation|em." msgstr "Viết tắt di cư|dcư. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:239 msgid "First Communion abbreviation|f.comm." msgstr "Viêt tắt lễ ban thánh thể lần đầu|tthể lđ." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:240 msgid "Immigration abbreviation|im." msgstr "Viết tắt nhập cư|ncư. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:241 msgid "Graduation abbreviation|grad." msgstr "Viết tắt tốt nghiệp|tnghiệp. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:242 msgid "Medical Information abbreviation|medinf." msgstr "Viết tắt thông tin y học|ttyh. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:243 msgid "Military Service abbreviation|milser." msgstr "Viết tắt phục vụ quân đội|qđội. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:244 msgid "Naturalization abbreviation|nat." msgstr "Viết tắt nhập tịch|ntịch." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:245 msgid "Nobility Title abbreviation|nob." msgstr "Viết tắt chức danh quí tộc|qtộc. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:246 msgid "Number of Marriages abbreviation|n.o.mar." msgstr "Viết tắt số lần kết hôn|slkhôn. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:247 msgid "Occupation abbreviation|occ." msgstr "Viết tắt nghề nghiệp|nng. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:248 msgid "Ordination abbreviation|ord." msgstr "Viết tắt lễ tấn phong|tph. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:249 msgid "Probate abbreviation|prob." msgstr "Viết tắt di chúc chứng thực|dcchứng. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:250 msgid "Property abbreviation|prop." msgstr "Viết tắt tài sản|tsản. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:251 msgid "Religion abbreviation|rel." msgstr "Viết tắt tôn giáo|tgiáo. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:252 msgid "Residence abbreviation|res." msgstr "Viết tắt cư dân|cdân. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:253 msgid "Retirement abbreviation|ret." msgstr "Viết tắt nghỉ hưu|nhưu. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:254 msgid "Will abbreviation|will." msgstr "Viết tắt di chúc|dchúc." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:255 msgid "Marriage Settlement abbreviation|m.set." msgstr "Viết tắt thu xếp hôn nhân|txhnhân. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:256 msgid "Marriage License abbreviation|m.lic." msgstr "Viết tắt giấy phép kết hôn|hthú." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:257 msgid "Marriage Contract abbreviation|m.con." msgstr "Viết tắt hợp đồng kết hôn|hđhn. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:258 msgid "Marriage Banns abbreviation|m.ban." msgstr "Viết tắt kết hôn nhà thờ|khnthờ. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:259 msgid "Alternate Marriage abbreviation|alt.mar." msgstr "Viết tắt Kết hôn thay thế|khthay. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:260 msgid "Engagement abbreviation|engd." msgstr "Viết tắt đính hôn|đhôn. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:261 msgid "Divorce abbreviation|div." msgstr "Viết tắt li dị|ldị. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:262 msgid "Divorce Filing abbreviation|div.f." msgstr "Viết tắt nộp đơn li dị|đldị. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:263 msgid "Annulment abbreviation|annul." msgstr "Viết tắt hủy bỏ|hbỏ. " #: ../gramps/gen/lib/familyreltype.py:54 msgid "Civil Union" msgstr "Kết hôn dân sự " #: ../gramps/gen/lib/familyreltype.py:55 msgid "Unmarried" msgstr "Không kết hôn " #: ../gramps/gen/lib/familyreltype.py:56 msgid "Married" msgstr "Kêt hôn/ có gia đình " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:95 msgid "Endowment" msgstr "Ủy tặng" #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:97 msgid "Sealed to Parents" msgstr "Cha mẹ đã làm lễ tục kết " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:98 msgid "Sealed to Spouse" msgstr "bạn đời đã làm lễ tục kết " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:102 msgid "" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:103 msgid "BIC" msgstr "BIC " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:104 msgid "Canceled" msgstr "Hủy bỏ " #. ---------------------------------- #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:105 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:115 #: ../gramps/gui/glade/editchildref.glade:253 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:247 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:531 #: ../gramps/plugins/gramplet/children.py:83 #: ../gramps/plugins/gramplet/children.py:180 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:228 msgid "Child" msgstr "Con trai " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:106 msgid "Cleared" msgstr "Xóa bỏ " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:107 msgid "Completed" msgstr "Hoàn tất " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:108 msgid "DNS" msgstr "DNS " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:109 msgid "Infant" msgstr "Con " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:110 msgid "Pre-1970" msgstr "Trước-1970 " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:111 msgid "Qualified" msgstr "Cấp bằng " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:112 msgid "DNS/CAN" msgstr "DNS/CAN" #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:113 msgid "Stillborn" msgstr "Hư thai " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:114 msgid "Submitted" msgstr "Đã nộp " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:115 msgid "Uncleared" msgstr "Không xóa " #: ../gramps/gen/lib/markertype.py:59 #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:681 msgid "Complete" msgstr "Hoàn tất " #: ../gramps/gen/lib/markertype.py:60 ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:102 msgid "ToDo" msgstr "Việc Sẽ làm " #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #: ../gramps/gen/lib/name.py:467 ../gramps/gen/lib/name.py:482 #, python-format msgid "%(surname)s, %(first)s %(suffix)s" msgstr "" #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #. make sure it's translated, so it can be used below, in "combine" #: ../gramps/gen/lib/name.py:471 ../gramps/gen/lib/name.py:486 #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:234 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:168 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:176 #, fuzzy, python-format msgid "%(str1)s, %(str2)s" msgstr "%(first)s %(second)s" #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #: ../gramps/gen/lib/name.py:499 #, fuzzy, python-format msgid "%(first)s %(surname)s, %(suffix)s" msgstr "%(father)s và %(mother)s (%(id)s)" #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:82 msgid "Surname|Inherited" msgstr "Họ|Tên thừa kế " #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:83 msgid "Surname|Given" msgstr "Họ|Tên " #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:84 msgid "Surname|Taken" msgstr "Họ|Tên " #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:85 ../gramps/gen/utils/keyword.py:65 #: ../gramps/gui/configure.py:650 msgid "Patronymic" msgstr "Tên phụ tố " #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:86 msgid "Matronymic" msgstr "Phụ danh " #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:87 msgid "Surname|Feudal" msgstr "Họ|Tên xưa " #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:88 msgid "Pseudonym" msgstr "Bút danh " #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:89 msgid "Patrilineal" msgstr "Phụ hệ " #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:90 msgid "Matrilineal" msgstr "Mẫu hệ " #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:92 ../gramps/gui/clipboard.py:330 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:621 #: ../gramps/plugins/gramplet/placedetails.py:125 msgid "Location" msgstr "Địa điểm " #: ../gramps/gen/lib/nametype.py:54 msgid "Also Known As" msgstr "Còn gọi là " #: ../gramps/gen/lib/nametype.py:55 msgid "Birth Name" msgstr "Tên khi sinh " #: ../gramps/gen/lib/nametype.py:56 msgid "Married Name" msgstr "Tên kết hôn " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:80 ../gramps/gui/configure.py:1316 #: ../gramps/gui/editors/editeventref.py:78 #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:97 #: ../gramps/gui/editors/editreporef.py:72 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:184 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:601 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:373 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:838 #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:774 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:429 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:230 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:461 #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:427 msgid "General" msgstr "Tổng quát " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:81 msgid "Research" msgstr "Nghiên cứu " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:82 msgid "Transcript" msgstr "Phiên âm " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:83 msgid "Source text" msgstr "Văn bản nguồn " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:84 ../gramps/gui/clipboard.py:497 #: ../gramps/gui/configure.py:537 ../gramps/gui/editors/editcitation.py:109 #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:115 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:296 #: ../gramps/gui/views/treemodels/citationtreemodel.py:170 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:114 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:204 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:89 msgid "Citation" msgstr "Trích " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:85 ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:79 #: ../gramps/gui/logger/_errorview.py:133 msgid "Report" msgstr "Báo cáo " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:86 msgid "Html code" msgstr "Mã HTML " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:87 msgid "notetype|To Do" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:91 msgid "Person Note" msgstr "Ghi chú cá nhân " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:92 msgid "Name Note" msgstr "Ghi chú tên " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:93 msgid "Attribute Note" msgstr "Ghi chú thông số " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:94 msgid "Address Note" msgstr "Ghi chú địa chỉ " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:95 msgid "Association Note" msgstr "Ghi chú bạn kết giao" #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:96 msgid "LDS Note" msgstr "Ghi chú LDS " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:97 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:118 msgid "Family Note" msgstr "Ghi chú gia đình " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:98 msgid "Event Note" msgstr "Ghi chú sự kiện " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:99 msgid "Event Reference Note" msgstr "Ghi chú tham chiếu sự kiện " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:100 msgid "Source Note" msgstr "Ghi chú nguồn " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:101 msgid "Source Reference Note" msgstr "Ghi chú tham chiếu nguồn " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:102 msgid "Place Note" msgstr "Ghi chú địa điểm " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:103 msgid "Repository Note" msgstr "Ghi chú về kho tư liệu " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:104 msgid "Repository Reference Note" msgstr "Ghi chú tham chiếu kho tư liệu " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:106 msgid "Media Note" msgstr "Ghi chú tài liệu đa phương tiện " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:107 msgid "Media Reference Note" msgstr "Ghi chú về tham chiếu đa phương tiện " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:108 msgid "Child Reference Note" msgstr "Chi chú tham chiếu con cái " #: ../gramps/gen/lib/person.py:566 #, fuzzy msgid "Merged Gramps ID" msgstr "Sắp xếp lại ID Gramps " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:69 ../gramps/gui/configure.py:515 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:76 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/locationembedlist.py:59 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:101 #: ../gramps/gui/views/treemodels/placemodel.py:266 #: ../gramps/plugins/lib/maps/placeselection.py:144 #: ../gramps/plugins/tool/extractcity.py:392 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:93 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:374 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3367 msgid "Country" msgstr "Nước " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:70 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/locationembedlist.py:58 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:100 #: ../gramps/gui/views/treemodels/placemodel.py:266 #: ../gramps/plugins/lib/maps/placeselection.py:145 #: ../gramps/plugins/tool/extractcity.py:390 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3366 msgid "State" msgstr "Tiểu bang " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:71 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/locationembedlist.py:57 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:99 #: ../gramps/gui/views/treemodels/placemodel.py:266 #: ../gramps/plugins/lib/maps/placeselection.py:146 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:373 msgid "County" msgstr "Quận " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:72 ../gramps/gui/configure.py:513 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:74 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/locationembedlist.py:56 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:98 #: ../gramps/plugins/tool/extractcity.py:389 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:91 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:372 msgid "City" msgstr "Thành phố " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:73 msgid "Parish" msgstr "Nhà thờ " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:74 ../gramps/gui/configure.py:512 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:73 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/locationembedlist.py:55 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:97 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:90 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:381 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1410 msgid "Locality" msgstr "Địa điểm " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:75 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:72 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/locationembedlist.py:54 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:96 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:89 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:394 msgid "Street" msgstr "Đường " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:76 #, fuzzy msgid "Province" msgstr "Bang/ Tình " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:77 #, fuzzy msgid "Region" msgstr "Tôn giáo " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:78 #, fuzzy msgid "Department" msgstr "Nghỉ hưu " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:79 msgid "Neighborhood" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:80 msgid "District" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:81 msgid "Borough" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:82 #, fuzzy msgid "Municipality" msgstr "Địa điểm " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:83 msgid "Town" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:84 msgid "Village" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:85 msgid "Hamlet" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:86 msgid "Farm" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:87 #, fuzzy msgid "Building" msgstr "Tạo hiển thị " #: ../gramps/gen/lib/repotype.py:60 msgid "Library" msgstr "Thư viện " #: ../gramps/gen/lib/repotype.py:61 msgid "Cemetery" msgstr "Nghĩa trang " #: ../gramps/gen/lib/repotype.py:62 msgid "Church" msgstr "Nhà thờ " #: ../gramps/gen/lib/repotype.py:63 msgid "Archive" msgstr "Kho lưu trữ " #: ../gramps/gen/lib/repotype.py:64 msgid "Album" msgstr "Tập ảnh " #: ../gramps/gen/lib/repotype.py:65 msgid "Web site" msgstr "Trang web " #: ../gramps/gen/lib/repotype.py:66 msgid "Bookstore" msgstr "Tiệm sách " #: ../gramps/gen/lib/repotype.py:67 msgid "Collection" msgstr "Bộ sưu tập " #: ../gramps/gen/lib/repotype.py:68 msgid "Safe" msgstr "An toàn " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:64 msgid "Audio" msgstr "Âm thanh " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:65 ../gramps/gui/glade/book.glade:132 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:372 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:907 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:939 msgid "Book" msgstr "Sách " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:66 msgid "Card" msgstr "Thẻ " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:67 msgid "Electronic" msgstr "Điện tử " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:68 msgid "Fiche" msgstr "Vi thẻ " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:69 msgid "Film" msgstr "Phim " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:70 msgid "Magazine" msgstr "Tạp chí " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:71 msgid "Manuscript" msgstr "Bản thảo " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:72 msgid "Map" msgstr "Bản đồ " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:73 msgid "Newspaper" msgstr "Báo " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:74 msgid "Photo" msgstr "Hình " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:75 msgid "Tombstone" msgstr "Mộ bia " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:76 msgid "Video" msgstr "Phim " #: ../gramps/gen/lib/styledtexttagtype.py:64 #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:473 msgid "Bold" msgstr "Đậm " #: ../gramps/gen/lib/styledtexttagtype.py:65 #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:471 msgid "Italic" msgstr "Nghiêng " #: ../gramps/gen/lib/styledtexttagtype.py:66 #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:475 msgid "Underline" msgstr "Gạch dưới " #: ../gramps/gen/lib/styledtexttagtype.py:67 #, fuzzy msgid "Fontface" msgstr "Font chữ " #: ../gramps/gen/lib/styledtexttagtype.py:68 #, fuzzy msgid "Fontsize" msgstr "Cỡ font " #: ../gramps/gen/lib/styledtexttagtype.py:69 #, fuzzy msgid "Fontcolor" msgstr "Màu font " #: ../gramps/gen/lib/styledtexttagtype.py:70 #, fuzzy msgid "Highlight" msgstr "Cao " #: ../gramps/gen/lib/styledtexttagtype.py:71 #, fuzzy msgid "Superscript" msgstr "Phiên âm " #: ../gramps/gen/lib/styledtexttagtype.py:72 #: ../gramps/gui/glade/editlink.glade:169 #: ../gramps/gui/widgets/styledtextbuffer.py:566 #: ../gramps/gui/widgets/styledtextbuffer.py:603 #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:487 msgid "Link" msgstr "Liên kết " #: ../gramps/gen/lib/surnamebase.py:219 ../gramps/gen/lib/surnamebase.py:225 #: ../gramps/gen/lib/surnamebase.py:228 #, python-format msgid "%(first)s %(second)s" msgstr "%(first)s %(second)s" #: ../gramps/gen/lib/urltype.py:55 msgid "E-mail" msgstr "Email " #: ../gramps/gen/lib/urltype.py:56 msgid "Web Home" msgstr "Trang chủ web " #: ../gramps/gen/lib/urltype.py:57 msgid "Web Search" msgstr "Truy tìm web " #: ../gramps/gen/lib/urltype.py:58 msgid "FTP" msgstr "FTP " #: ../gramps/gen/merge/mergecitationquery.py:61 msgid "Merge Citation" msgstr "Nhập chung trích dẫn" #: ../gramps/gen/merge/mergeeventquery.py:59 msgid "Merge Event Objects" msgstr "Hòa đối tượng sự kiện " #: ../gramps/gen/merge/mergefamilyquery.py:90 msgid "A parent should be a father or mother." msgstr "Cha mạ không thể là cha hay mẹ " #: ../gramps/gen/merge/mergefamilyquery.py:103 #: ../gramps/gen/merge/mergefamilyquery.py:114 #: ../gramps/gen/merge/mergepersonquery.py:54 msgid "A parent and child cannot be merged. To merge these people, you must first break the relationship between them." msgstr "Cha mẹ và con không thể hòa. Để hòa những người này, bạn trước hết phải bỏ quan hệ giữa họ. " #: ../gramps/gen/merge/mergefamilyquery.py:135 msgid "Merge Family" msgstr "Hòa gia đình " #: ../gramps/gen/merge/mergemediaquery.py:59 #: ../gramps/gui/merge/mergemedia.py:67 msgid "Merge Media Objects" msgstr "Hòa đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gen/merge/mergenotequery.py:58 #: ../gramps/gui/merge/mergenote.py:67 msgid "Merge Notes" msgstr "Hòa ghi chú " #: ../gramps/gen/merge/mergepersonquery.py:51 msgid "Spouses cannot be merged. To merge these people, you must first break the relationship between them." msgstr "Bạn đời không hòa được. Để hòa những người này, bạn trước hết phải phá mối liên kết của họ. " #: ../gramps/gen/merge/mergepersonquery.py:117 msgid "Merge Person" msgstr "Hòa người " #: ../gramps/gen/merge/mergepersonquery.py:156 msgid "A person with multiple relations with the same spouse is about to be merged. This is beyond the capabilities of the merge routine. The merge is aborted." msgstr "Một người với nhiều mối quan hệ với cùng bạn đời sắp hòa. Điều này ngoài khả năng của quá trình hòa trộn. Bản hòa trộn bị hủy bỏ. " #: ../gramps/gen/merge/mergepersonquery.py:167 msgid "Multiple families get merged. This is unusual, the merge is aborted." msgstr "Nhiều gia đình hòa. Điều này là bất thường, nên việc hòa trộn bị hủy bỏ. " #: ../gramps/gen/merge/mergeplacequery.py:60 #: ../gramps/gui/merge/mergeplace.py:76 msgid "Merge Places" msgstr "Hòa địa điểm " #: ../gramps/gen/merge/mergerepositoryquery.py:59 #: ../gramps/gui/merge/mergerepository.py:68 msgid "Merge Repositories" msgstr "Hòa kho tư liệu " #: ../gramps/gen/merge/mergesourcequery.py:62 msgid "Merge Source" msgstr "Hòa nguồn " #: ../gramps/gen/plug/_gramplet.py:349 #, python-format msgid "Gramplet %s caused an error" msgstr "Gramplet %s vừa có lỗi " #. ------------------------------------------------------------------------- #. #. Constants #. #. ------------------------------------------------------------------------- #: ../gramps/gen/plug/_manager.py:63 msgid "No description was provided" msgstr "Không thấy có mô tải " #: ../gramps/gen/plug/_options.py:391 #, python-format msgid "" "Option '%(opt_name)s' is present in %(file)s\n" " but is not known to the module. Ignoring..." msgstr "" #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:61 msgid "Stable" msgstr "Ổn định " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:61 msgid "Unstable" msgstr "Không ổn định " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:80 msgid "Quickreport" msgstr "Báo cáo nhanh " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:81 msgid "Tool" msgstr "Công cụ " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:82 msgid "Importer" msgstr "Nhập " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:83 msgid "Exporter" msgstr "Xuất " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:84 msgid "Doc creator" msgstr "Tạo tài liệu văn bản " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:85 msgid "Plugin lib" msgstr "Thư viện trình phụ trợ " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:86 msgid "Map service" msgstr "Dịch vụ bản đồ " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:87 msgid "Gramps View" msgstr "Xem Gramps " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:88 ../gramps/gui/grampsgui.py:177 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:148 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:108 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:116 msgid "Relationships" msgstr "Quan hệ " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:89 ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:415 #: ../gramps/gui/glade/grampletpane.glade:156 #: ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:610 #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:233 #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:959 msgid "Gramplet" msgstr "Gramplet" #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:90 msgid "Sidebar" msgstr "Thanh biên " #. add miscellaneous column #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:503 #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:61 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1917 msgid "Miscellaneous" msgstr "Linh tinh " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:1114 #, python-format msgid "WARNING: Plugin %(plugin_name)s has no translation for any of your configured languages, using US English instead" msgstr "" #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:1126 ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:1131 #, python-format msgid "ERROR: Failed reading plugin registration %(filename)s" msgstr "LỖI: Không đọc được đăng ký trình con %(filename)s " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:1145 #, python-format msgid "ERROR: Plugin file %(filename)s has a version of \"%(gramps_target_version)s\" which is invalid for Gramps \"%(gramps_version)s\"." msgstr "LỖI: Tập tin trình phụ %(filename)s có một phiên bản \"%(gramps_target_version)s\" không thích hợp cho Gramsp \"%(gramps_version)s\"." #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:1166 #, python-format msgid "ERROR: Wrong python file %(filename)s in register file %(regfile)s" msgstr "LỖI: Tập tin python không đúng %(filename)s ở file đăng ký %(regfile)s" #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:1174 #, python-format msgid "ERROR: Python file %(filename)s in register file %(regfile)s does not exist" msgstr "LỖI: tập tin Python %(filename)s ở tập tin đăng ký %(regfile)s không tồn tại " #: ../gramps/gen/plug/docbackend/docbackend.py:145 msgid "Close file first" msgstr "Đóng tập tin trước " #: ../gramps/gen/plug/docbackend/docbackend.py:155 msgid "No filename given" msgstr "Chưa cung cấp tập tin " #: ../gramps/gen/plug/docbackend/docbackend.py:157 #, python-format msgid "File %s already open, close it first." msgstr "Tập tin %s đã mở, trước tiên hãy đóng lại." #. Export shouldn't bring Gramps down. #: ../gramps/gen/plug/docbackend/docbackend.py:163 #: ../gramps/gen/plug/docbackend/docbackend.py:166 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:341 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:343 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:403 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:406 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:426 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:430 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:461 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:465 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:477 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:481 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:500 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:504 #: ../gramps/plugins/docgen/asciidoc.py:162 #: ../gramps/plugins/docgen/cairodoc.py:104 #: ../gramps/plugins/docgen/cairodoc.py:107 #: ../gramps/plugins/docgen/odfdoc.py:1203 #: ../gramps/plugins/docgen/odfdoc.py:1206 #: ../gramps/plugins/docgen/rtfdoc.py:94 ../gramps/plugins/docgen/rtfdoc.py:97 #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:92 #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:94 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:312 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:316 #: ../gramps/plugins/export/exportgedcom.py:1471 #: ../gramps/plugins/export/exportgeneweb.py:94 #: ../gramps/plugins/export/exportgeneweb.py:98 #: ../gramps/plugins/export/exportvcalendar.py:100 #: ../gramps/plugins/export/exportvcalendar.py:104 #: ../gramps/plugins/export/exportvcard.py:71 #: ../gramps/plugins/export/exportvcard.py:75 #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlbackend.py:246 #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlbackend.py:250 #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlbackend.py:256 #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlbackend.py:260 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6999 #, python-format msgid "Could not create %s" msgstr "Không thể mở '%s'" #. ------------------------------------------------------------------------------- #. #. Private Constants #. #. ------------------------------------------------------------------------------- #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:69 #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:49 #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:62 msgid "Default" msgstr "Mặc định " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:70 msgid "PostScript / Helvetica" msgstr "PostScript / Helvetica" #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:71 msgid "TrueType / FreeSans" msgstr "TrueType / FreeSans" #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:73 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2024 #, fuzzy msgid "Vertical (↓)" msgstr "Chiều đứng " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:74 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2025 #, fuzzy msgid "Vertical (↑)" msgstr "Chiều đứng " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:75 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2026 #, fuzzy msgid "Horizontal (→)" msgstr "Ngang (trái sang phải) " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:76 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2027 #, fuzzy msgid "Horizontal (←)" msgstr "Ngang (trái sang phải) " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:78 msgid "Bottom, left" msgstr "Đáy, bên trái " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:79 msgid "Bottom, right" msgstr "Đáy, bên phải " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:80 msgid "Top, left" msgstr "Trên, bên trái " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:81 msgid "Top, Right" msgstr "Trên, bên phải " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:82 msgid "Right, bottom" msgstr "Phải, đáy " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:83 msgid "Right, top" msgstr "Phải, đỉnh " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:84 msgid "Left, bottom" msgstr "Trái, đáy " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:85 msgid "Left, top" msgstr "Trái, đỉnh " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:87 #, fuzzy msgid "Compress to minimal size" msgstr "Kích thước tối thiểu " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:88 msgid "Fill the given area" msgstr "Điền vào khu vực đã cho " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:89 msgid "Expand uniformly" msgstr "" #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:91 msgid "Top" msgstr "Đỉnh " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:92 msgid "Bottom" msgstr "Đáy " #. ############################### #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:136 msgid "GraphViz Layout" msgstr "Trình bày GraphViz " #. ############################### #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:138 #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:496 msgid "Font family" msgstr "Họ font chữ " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:141 msgid "Choose the font family. If international characters don't show, use FreeSans font. FreeSans is available from: http://www.nongnu.org/freefont/" msgstr "Chọn họ font. Nếu chữ cái quốc tế không hiển thị được, dùng font FreeSans. FreeSans có sẵn ở http://www.nongu.org/freefont/" #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:147 #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:508 msgid "Font size" msgstr "Cỡ font " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:148 msgid "The font size, in points." msgstr "Cỡ font, tính bằng points. " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:151 msgid "Graph Direction" msgstr "Chiều của biểu đồ " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:154 msgid "Whether graph goes from top to bottom or left to right." msgstr "Biểu đồ đi từ trên xuống dưới hay từ trái qua phải. " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:158 msgid "Number of Horizontal Pages" msgstr "số lượng trang theo chiều ngang " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:159 msgid "GraphViz can create very large graphs by spreading the graph across a rectangular array of pages. This controls the number pages in the array horizontally. Only valid for dot and pdf via Ghostscript." msgstr "GraphViz có thể tạo biểu đồ rất to băng cách trãi đồ họa xuyên qua một dãy trang hình chữ nhật. Nó kiểm soát số trang theo chiều ngang. Chỉ hiệu lực cho dot và pdf thông qua Ghostscript." #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:166 msgid "Number of Vertical Pages" msgstr "Số trang theo chiếu đứng " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:167 msgid "GraphViz can create very large graphs by spreading the graph across a rectangular array of pages. This controls the number pages in the array vertically. Only valid for dot and pdf via Ghostscript." msgstr "GraphViz có thể tạo ra các đồ họa to bằng cách trãi đồ họa xuyên qua hình chữ nhật. Nó kiểm soát số trang của chuỗi theo chiều đứng. Chỉ hiệu lực cho dot và pdf qua Ghostscript. " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:174 msgid "Paging Direction" msgstr "Chiều trang " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:177 msgid "The order in which the graph pages are output. This option only applies if the horizontal pages or vertical pages are greater than 1." msgstr "Thứ tự mà trang đồ họa sẽ in ra. Tùy chọn này áp dụng nếu trang ngang hay đứng lớn hơn 1 trang. " #. ############################### #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:195 msgid "GraphViz Options" msgstr "Các tùy chọn GraphViz " #. ############################### #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:198 msgid "Aspect ratio" msgstr "Tỉ lệ " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:201 msgid "" "Affects node spacing and scaling of the graph.\n" "If the graph is smaller than the print area:\n" " Compress will not change the node spacing. \n" " Fill will increase the node spacing to fit the print area in both width and height.\n" " Expand will increase the node spacing uniformly to preserve the aspect ratio.\n" "If the graph is larger than the print area:\n" " Compress will shrink the graph to achieve tight packing at the expense of symmetry.\n" " Fill will shrink the graph to fit the print area after first increasing the node spacing.\n" " Expand will shrink the graph uniformly to fit the print area." msgstr "" #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:217 msgid "DPI" msgstr "DPI " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:218 #, fuzzy msgid "Dots per inch. When creating images such as .gif or .png files for the web, try numbers such as 100 or 300 DPI. PostScript and PDF files always use 72 DPI." msgstr "Chấm mỗi inch. Khi tạo ảnh như tập tin .gif hay .png cho web, hãy cố dùng 100 dpi hay 300 pdi. Khi tạo cho tập tin PostScript hay PDF, dùng 72 dpi. " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:225 msgid "Node spacing" msgstr "Khoảng cách nút " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:226 msgid "The minimum amount of free space, in inches, between individual nodes. For vertical graphs, this corresponds to spacing between columns. For horizontal graphs, this corresponds to spacing between rows." msgstr "Số tối thiểu tính bằng inche giữa từng nút . Đối với biểu đồ đứng, số này tương ứng với khoảng cách cột. Đối với biểu đồ ngang, nó tương ứng với khoảng cách giữa dòng. " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:233 msgid "Rank spacing" msgstr "Khoảng cách thứ cấp " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:234 msgid "The minimum amount of free space, in inches, between ranks. For vertical graphs, this corresponds to spacing between rows. For horizontal graphs, this corresponds to spacing between columns." msgstr "Khoảng trống tối thiểu, bằng inches, giữa hàng. Đối với hình đứng, số này tương ứng với khoảng cách giữa dòng. Đối với biểu đò ngang, nó tương ứng với khoảng cách giữa cột. " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:241 msgid "Use subgraphs" msgstr "Dùng subgraphs " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:242 msgid "Subgraphs can help GraphViz position spouses together, but with non-trivial graphs will result in longer lines and larger graphs." msgstr "Biểu đồ phụ có thể giúp GrphViz sắp xếp bạn đời cùng nhau, nhưng đối với biểu đồ không vụn vặt sẽ cho ra kết khả lằn dài và hình to hơn. " #. ############################### #. 3 #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:249 ../gramps/gui/clipboard.py:401 #: ../gramps/gui/configure.py:545 ../gramps/gui/editors/editlink.py:83 #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:89 #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:172 #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:136 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:295 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:105 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_mediasidebarfilter.py:93 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:135 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:104 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_reposidebarfilter.py:103 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sourcesidebarfilter.py:92 #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:370 #: ../gramps/gui/views/treemodels/mediamodel.py:133 #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1050 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1662 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:371 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:488 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:110 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:192 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:200 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:251 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:203 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:94 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:346 msgid "Note" msgstr "Ghi chú " #. ############################### #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:252 msgid "Note to add to the graph" msgstr "Ghi chú thêm vào biểu đồ. " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:254 msgid "This text will be added to the graph." msgstr "Văn bản này sẽ được đưa vào biểu đồ. " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:257 msgid "Note location" msgstr "Ghi chú địa điểm " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:260 msgid "Whether note will appear on top or bottom of the page." msgstr "Ghi chú sẽ hiện ở đầu hay đáy trang. " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:264 msgid "Note size" msgstr "Kích thước ghi chú " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:265 msgid "The size of note text, in points." msgstr "Kích thước của văn bản chú thích, tính bằng point." #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:984 msgid "PDF (Ghostscript)" msgstr "PDF (Ghostscript)" #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:990 msgid "PDF (Graphviz)" msgstr "PDF (Graphviz)" #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:996 #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:156 msgid "PostScript" msgstr "PostScript" #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:1002 msgid "Structured Vector Graphics (SVG)" msgstr "Đồ học vecto có cấu trúc (SVG)" #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:1008 msgid "Compressed Structured Vector Graphs (SVGZ)" msgstr "Đồ họa vecto cấu trúc nén (SVGZ) " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:1014 msgid "JPEG image" msgstr "Hình jpg " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:1020 msgid "GIF image" msgstr "Hình gif " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:1026 msgid "PNG image" msgstr "Hình png " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:1032 msgid "Graphviz File" msgstr "Hình Graphviz " #: ../gramps/gen/plug/docgen/paperstyle.py:78 #, fuzzy msgid "paper size|Letter" msgstr "Tên riêng " #: ../gramps/gen/plug/docgen/paperstyle.py:80 #, fuzzy msgid "paper size|Legal" msgstr "Tên riêng " #: ../gramps/gen/plug/docgen/paperstyle.py:82 msgid "Custom Size" msgstr "Kích cỡ riêng " #: ../gramps/gen/plug/menu/_enumeratedlist.py:124 #, python-format msgid "Value '%(val)s' not found for option '%(opt)s'" msgstr "" #. ------------------------------------------------------------------------ #. #. Private Constants #. #. ------------------------------------------------------------------------ #: ../gramps/gen/plug/report/_book.py:74 ../gramps/gui/plug/_dialogs.py:59 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:87 #: ../gramps/gui/viewmanager.py:118 msgid "Unsupported" msgstr "Không hỗ trợ " #: ../gramps/gen/plug/report/_constants.py:45 msgid "Text Reports" msgstr "Báo cáo văn bản " #: ../gramps/gen/plug/report/_constants.py:46 msgid "Graphical Reports" msgstr "Báo cáo đồ họa" #: ../gramps/gen/plug/report/_constants.py:47 msgid "Code Generators" msgstr "Bộ sinh mã " #: ../gramps/gen/plug/report/_constants.py:48 msgid "Web Pages" msgstr "Trang web " #: ../gramps/gen/plug/report/_constants.py:49 msgid "Books" msgstr "Sách " #: ../gramps/gen/plug/report/_constants.py:50 msgid "Graphs" msgstr "Biểu đồ " #: ../gramps/gen/plug/report/_constants.py:53 ../gramps/gui/clipboard.py:628 #: ../gramps/gui/clipboard.py:633 ../gramps/gui/configure.py:1126 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_notesidebarfilter.py:96 #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:125 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:397 msgid "Text" msgstr "Văn bản " #: ../gramps/gen/plug/report/_constants.py:54 msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa " #: ../gramps/gen/plug/report/endnotes.py:49 #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:344 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:847 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1041 msgid "The style used for the generation header." msgstr "Kiểu trình bày dùng để tạo ra đầu trang. " #: ../gramps/gen/plug/report/endnotes.py:56 msgid "The basic style used for the endnotes source display." msgstr "Kiểu trình bày cơ bản cho hiển thị nguồn ghi chú cuối bài. " #: ../gramps/gen/plug/report/endnotes.py:63 msgid "The basic style used for the endnotes notes display." msgstr "Kiểu trình bày cơ bản để hiển thị ghi chú cuối bài. " #: ../gramps/gen/plug/report/endnotes.py:70 msgid "The basic style used for the endnotes reference display." msgstr "Kiểu trình bày cơ bản cho hiển thị tham khảo ghi chú cuối bài. " #: ../gramps/gen/plug/report/endnotes.py:77 msgid "The basic style used for the endnotes reference notes display." msgstr "Kiểu trình bày cơ bản cho hiển thị tham chiếu ghi chú cuối trang. " #: ../gramps/gen/plug/report/endnotes.py:133 msgid "Endnotes" msgstr "Ghi chú cuối bài " #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:47 msgid "Translation" msgstr "Dịch " #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:53 msgid "The translation to be used for the report." msgstr "Bản dịch được dùng cho báo cáo." #. label for the combo #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:61 ../gramps/gui/configure.py:970 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8024 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1356 msgid "Name format" msgstr "Mẫu thức tên " #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:66 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8028 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1360 msgid "Select the format to display names" msgstr "Chọn hình thức hiển thị tên " #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:142 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:600 #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:104 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1958 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2143 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2197 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2203 msgid "Could not add photo to page" msgstr "Không thể thêm hình cho trang " #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:143 ../gramps/gui/utils.py:417 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:601 msgid "File does not exist" msgstr "Không có tập tin " #. Do this in case of command line options query (show=filter) #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:259 msgid "PERSON" msgstr "CÁ NHÂN " #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:268 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:152 #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:157 msgid "Entire Database" msgstr "Toàn bộ CSDL " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:273 #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:432 #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:375 #, python-format msgid "Descendants of %s" msgstr "Con cháu của %s " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:278 #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:437 #, python-format msgid "Descendant Families of %s" msgstr "Gia đình hậu duệ của %s " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:283 #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:442 #, python-format msgid "Ancestors of %s" msgstr "Tổ tiên của %s " #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:287 #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:446 #, python-format msgid "People with common ancestor with %s" msgstr "Người có cùng tổ tiên với %s " #: ../gramps/gen/plug/utils.py:236 msgid "Updated" msgstr "Được cập nhật" #: ../gramps/gen/plug/utils.py:248 #, fuzzy msgid "updates|New" msgstr "cập nhật " #: ../gramps/gen/plug/utils.py:281 ../gramps/gen/plug/utils.py:288 #, python-format msgid "Unable to open '%s'" msgstr "Không mở '%s' được " #: ../gramps/gen/plug/utils.py:298 #, python-format msgid "Error in reading '%s'" msgstr "Lỗi khi đọc '%s' " #: ../gramps/gen/plug/utils.py:309 #, python-format msgid "Error: cannot open '%s'" msgstr "Lỗi: không mở được '%s'" #: ../gramps/gen/plug/utils.py:313 #, python-format msgid "Error: unknown file type: '%s'" msgstr "Lỗi: không biết kiểu tập tin: '%s'" #: ../gramps/gen/plug/utils.py:319 #, python-format msgid "Examining '%s'..." msgstr "Đang xem xét '%s'...." #: ../gramps/gen/plug/utils.py:332 #, python-format msgid "Error in '%s' file: cannot load." msgstr "Lỗi trong tập tin '%s': không tải được. " #: ../gramps/gen/plug/utils.py:346 #, python-format msgid "'%s' is for this version of Gramps." msgstr "'%s' cho phiên bản Gramps này." #: ../gramps/gen/plug/utils.py:350 #, python-format msgid "'%s' is NOT for this version of Gramps." msgstr "'%s' này KHỘNG dùng cho phiên bản này của Gramps." #: ../gramps/gen/plug/utils.py:351 #, fuzzy, python-format msgid "It is for version %(v1)d.%(v2)d" msgstr "Nó dùng cho phiên bản %d.%d" #: ../gramps/gen/plug/utils.py:361 #, python-format msgid "Error: missing gramps_target_version in '%s'..." msgstr "Lỗi: thiếu gramps_target_version trong '%s'..." #: ../gramps/gen/plug/utils.py:366 #, python-format msgid "Installing '%s'..." msgstr "Đang cài đặt '%s'..." #: ../gramps/gen/plug/utils.py:372 #, python-format msgid "Registered '%s'" msgstr "Đăng ký '%s'" #: ../gramps/gen/proxy/private.py:917 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:77 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/attrembedlist.py:64 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:85 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:89 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/familyldsembedlist.py:56 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:66 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:80 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/notetab.py:79 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:66 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:70 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/srcattrembedlist.py:65 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:68 #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:134 #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:327 #: ../gramps/gui/glade/editattribute.glade:147 #: ../gramps/gui/glade/editchildref.glade:183 #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:353 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:354 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:136 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:438 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:387 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:353 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:316 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:686 #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:154 #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:241 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:453 #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:152 #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:266 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:186 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:401 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:199 #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:295 #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:152 ../gramps/gui/grampsgui.py:188 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:109 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:97 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:102 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:97 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:87 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:84 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:107 #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:82 #: ../gramps/plugins/view/placetreeview.py:74 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:97 #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:87 msgid "Private" msgstr "Riêng tư " #: ../gramps/gen/relationship.py:829 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1505 msgid "Relationship loop detected" msgstr "Phát hiện quan hệ vòng" #: ../gramps/gen/relationship.py:886 #, fuzzy, python-format msgid "" "Family Tree reaches back more than the maximum %d generations searched.\n" "It is possible that relationships have been missed" msgstr "" "Cây gia đình đến nhiều hơn %d thế hệ tối đa tìm.\n" "Có thể quan hệ bị mất." #: ../gramps/gen/relationship.py:959 msgid "Relationship loop detected:" msgstr "Phát hiện quan hệ vòng: " #: ../gramps/gen/relationship.py:960 #, python-format msgid "Person %(person)s connects to himself via %(relation)s" msgstr "Cá nhân %(person)s nối lại chính anh ta qua %(relation)s" #: ../gramps/gen/relationship.py:1236 msgid "undefined" msgstr "không xác định" #: ../gramps/gen/relationship.py:1737 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:236 msgid "husband" msgstr "chồng " #: ../gramps/gen/relationship.py:1739 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:232 msgid "wife" msgstr "vợ " #: ../gramps/gen/relationship.py:1741 msgid "gender unknown|spouse" msgstr "không biết giới tín|bạn đời " #: ../gramps/gen/relationship.py:1744 msgid "ex-husband" msgstr "chồng trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:1746 msgid "ex-wife" msgstr "vợ trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:1748 msgid "gender unknown|ex-spouse" msgstr "không biết giới tính|bạn đời trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:1751 msgid "unmarried|husband" msgstr "không kết hôn|vợ " #: ../gramps/gen/relationship.py:1753 msgid "unmarried|wife" msgstr "không kết hôn|vợ " #: ../gramps/gen/relationship.py:1755 msgid "gender unknown,unmarried|spouse" msgstr "giới tính không biết|bạn đời " #: ../gramps/gen/relationship.py:1758 msgid "unmarried|ex-husband" msgstr "không kết hôn|chồng trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:1760 msgid "unmarried|ex-wife" msgstr "không kết hôn|vợ trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:1762 msgid "gender unknown,unmarried|ex-spouse" msgstr "giới tính không biết|bạn đời " #: ../gramps/gen/relationship.py:1765 msgid "male,civil union|partner" msgstr "phái nam, kêt hôn dân sự|bạn đời " #: ../gramps/gen/relationship.py:1767 msgid "female,civil union|partner" msgstr "nữa, kết hôn dân sự|bạn đời " #: ../gramps/gen/relationship.py:1769 msgid "gender unknown,civil union|partner" msgstr "không biết giới tính|bạn đời trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:1772 msgid "male,civil union|former partner" msgstr "nam, kết hôn dân sự|bạn đời trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:1774 msgid "female,civil union|former partner" msgstr "nữ,kết hôn dân sự|bạn đời trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:1776 msgid "gender unknown,civil union|former partner" msgstr "giới tính không biết, kết hôn dân sự|bạn đời trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:1779 msgid "male,unknown relation|partner" msgstr "nam,quan hệ không biết|bạn đời " #: ../gramps/gen/relationship.py:1781 msgid "female,unknown relation|partner" msgstr "nữ, quan hệ không biết|bạn đời " #: ../gramps/gen/relationship.py:1783 msgid "gender unknown,unknown relation|partner" msgstr "giới tính không biết,quan hệ không biết|bạn đời " #: ../gramps/gen/relationship.py:1788 msgid "male,unknown relation|former partner" msgstr "nam, quan hệ hông biết|bạn đời trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:1790 msgid "female,unknown relation|former partner" msgstr "nữ,không biết quan hệ|bạn đời trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:1792 msgid "gender unknown,unknown relation|former partner" msgstr "giới tính không biết,quan hệ không biết|bạn đời trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:1886 #, python-format msgid "Family relationship translator not available for language '%s'. Using 'english' instead." msgstr "" #: ../gramps/gen/utils/alive.py:146 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:218 msgid "death date" msgstr "ngày chết " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:151 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:196 msgid "birth date" msgstr "ngày sinh " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:184 msgid "sibling birth date" msgstr "ngày sinh của anh em " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:196 msgid "sibling death date" msgstr "ngày mất của anh em " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:210 msgid "sibling birth-related date" msgstr "ngày liên quan sinh của anh em" #: ../gramps/gen/utils/alive.py:221 msgid "sibling death-related date" msgstr "ngày liên quan đến chết của anh em " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:236 ../gramps/gen/utils/alive.py:247 #, fuzzy msgid "a spouse's birth-related date, " msgstr "ngày liên quan đến sinh của tổ tiên " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:240 ../gramps/gen/utils/alive.py:251 #, fuzzy msgid "a spouse's death-related date, " msgstr "ngày liên quan đến mất của tổ tiên " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:269 msgid "event with spouse" msgstr "sự kiện của bạn đời " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:293 msgid "descendant birth date" msgstr "ngày sinh của hậu duệ " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:302 msgid "descendant death date" msgstr "ngày chết của hậu duệ " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:318 msgid "descendant birth-related date" msgstr "ngày liên quan đến sinh nhật của hậu duệ " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:326 msgid "descendant death-related date" msgstr "ngày liên quan đến chết của hậu duệ " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:339 #, python-format msgid "Database error: loop in %s's descendants" msgstr "" #: ../gramps/gen/utils/alive.py:365 ../gramps/gen/utils/alive.py:411 msgid "ancestor birth date" msgstr "ngày sinh của một tổ tiên " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:375 ../gramps/gen/utils/alive.py:421 msgid "ancestor death date" msgstr "ngày mất của tổ tiên " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:386 ../gramps/gen/utils/alive.py:432 msgid "ancestor birth-related date" msgstr "ngày liên quan đến sinh của tổ tiên " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:394 ../gramps/gen/utils/alive.py:440 msgid "ancestor death-related date" msgstr "ngày liên quan đến mất của tổ tiên " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:455 #, fuzzy, python-format msgid "Database error: loop in %s's ancestors" msgstr "Lỗi CSDL: %s được định nghĩa là tổ tiên của chính anh / chị ta" #. no evidence, must consider alive #: ../gramps/gen/utils/alive.py:502 msgid "no evidence" msgstr "không có chứng cứ " #: ../gramps/gen/utils/cast.py:50 msgid "True" msgstr "" #: ../gramps/gen/utils/cast.py:50 msgid "true" msgstr "" #: ../gramps/gen/utils/db.py:286 ../gramps/gen/utils/db.py:305 #, python-format msgid "%s, ..." msgstr "%s, ..." #: ../gramps/gen/utils/db.py:532 ../gramps/plugins/lib/librecords.py:240 #, python-format msgid "%(father)s and %(mother)s" msgstr "%(father)s và %(mother)s" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:70 msgid "Arabic" msgstr "Người Arabic " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:71 msgid "Bulgarian" msgstr "Người Bulgar" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:72 msgid "Breton" msgstr "Người Breton" #. Windows has no translation for Breton #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:73 msgid "Catalan" msgstr "Người Catalan" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:74 msgid "Czech" msgstr "Người Tiệp " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:75 msgid "Danish" msgstr "Người Đan Mạch " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:76 msgid "German" msgstr "Người Đức " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:77 msgid "Greek" msgstr "Người Hi Lạp " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:78 #, fuzzy msgid "English (USA)" msgstr "Người Anh " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:79 msgid "English" msgstr "Người Anh " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:80 msgid "Esperanto" msgstr "Quốc tế ngữ" #. Windows has no translation for Esperanto #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:81 msgid "Spanish" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:82 msgid "Finnish" msgstr "Tiếng Phần Lan " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:83 msgid "French" msgstr "Người Pháp" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:84 #, fuzzy msgid "Gaelic" msgstr "Manx Gaelic" #. Windows has no translation for Gaelic #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:85 msgid "Hebrew" msgstr "Tiếng Do Thái" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:86 msgid "Croatian" msgstr "Croatian" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:87 msgid "Hungarian" msgstr "Tiếng Hungri " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:88 msgid "Italian" msgstr "Tiếng Ý " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:89 msgid "Japanese" msgstr "Người Nhật" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:90 msgid "Lithuanian" msgstr "Lithuanian" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:91 msgid "Macedonian" msgstr "Macedonian" #. Windows has no translation for Macedonian #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:92 msgid "Norwegian Bokmal" msgstr "Norwegian Bokmal" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:93 msgid "Dutch" msgstr "Tiếng Hòa Lan " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:94 msgid "Norwegian Nynorsk" msgstr "Norwegian Nynorsk" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:95 msgid "Polish" msgstr "Tiếng Ba Lan " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:96 #, fuzzy msgid "Portuguese (Brazil)" msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:97 #, fuzzy msgid "Portuguese (Portugal)" msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:98 msgid "Romanian" msgstr "Tiếng Rumani " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:99 msgid "Russian" msgstr "Tiếng Nga " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:100 msgid "Slovak" msgstr "Slovak" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:101 msgid "Slovenian" msgstr "Slovenian" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:102 msgid "Albanian" msgstr "Albani " #. Gramps's Serbian translation is not yet ready #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:104 msgid "Swedish" msgstr "Tiếng Thụy Điển " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:105 msgid "Turkish" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:106 msgid "Ukrainian" msgstr "Tiếng Ukrain " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:107 msgid "Vietnamese" msgstr "Tiếng Việt " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:108 msgid "Chinese Simplified" msgstr "" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:837 msgid "the person" msgstr "người" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:839 msgid "the family" msgstr "gia đình " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:841 msgid "the place" msgstr "vị trí" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:843 msgid "the event" msgstr "sự kiện " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:845 msgid "the repository" msgstr "kho tư liệu" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:847 msgid "the note" msgstr "ghi chú " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:849 msgid "the media" msgstr "taì liệu đa phương tiện" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:851 msgid "the source" msgstr "nguồn tư liệu" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:853 msgid "the filter" msgstr "bộ lọc" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:855 msgid "See details" msgstr "Xem chi tiết " #: ../gramps/gen/utils/image.py:123 #, fuzzy msgid "WARNING: PIL module not loaded. Image cropping in report files will be impaired." msgstr "CẢNH BÁO: mô đun pyexiv2 không tải được. Chức năng metadata của ảnh không có. " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:54 msgid "Person|TITLE" msgstr "Người|CHỨC DANH " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:54 ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:366 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:187 #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:435 msgid "Person|Title" msgstr "Người|Chức danh " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:55 msgid "GIVEN" msgstr "TÊN " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:56 ../gramps/gui/configure.py:644 #: ../gramps/gui/configure.py:651 ../gramps/gui/configure.py:653 #: ../gramps/gui/configure.py:654 ../gramps/gui/configure.py:655 #: ../gramps/gui/configure.py:656 ../gramps/gui/configure.py:657 msgid "SURNAME" msgstr "HỌ" #. show surname and first name #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:56 ../gramps/gui/clipboard.py:612 #: ../gramps/gui/configure.py:637 ../gramps/gui/configure.py:639 #: ../gramps/gui/configure.py:641 ../gramps/gui/configure.py:643 #: ../gramps/gui/configure.py:646 ../gramps/gui/configure.py:647 #: ../gramps/gui/configure.py:648 ../gramps/gui/configure.py:649 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:75 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:90 ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1455 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:327 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:364 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:179 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:329 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2870 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3949 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5210 msgid "Surname" msgstr "Họ " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:57 msgid "Name|CALL" msgstr "Tên|THƯỜNG GỌI " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:57 msgid "Name|Call" msgstr "Tên|Thường gọi " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:58 msgid "Name|COMMON" msgstr "Tên|THƯỜNG GỌI " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:58 ../gramps/gui/configure.py:641 #: ../gramps/gui/configure.py:643 ../gramps/gui/configure.py:646 #: ../gramps/gui/configure.py:647 ../gramps/gui/configure.py:653 msgid "Name|Common" msgstr "Tên|Thường gọi" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:59 msgid "INITIALS" msgstr "CHỮ ĐẦU " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:59 msgid "Initials" msgstr "Chữ đầu " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:60 msgid "SUFFIX" msgstr "HẬU TỐ " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:60 ../gramps/gui/configure.py:637 #: ../gramps/gui/configure.py:639 ../gramps/gui/configure.py:641 #: ../gramps/gui/configure.py:643 ../gramps/gui/configure.py:644 #: ../gramps/gui/configure.py:649 ../gramps/gui/configure.py:651 #: ../gramps/gui/configure.py:656 ../gramps/gui/configure.py:658 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:232 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:365 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:189 msgid "Suffix" msgstr "Hậu tố " #. name, sort, width, modelcol #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:61 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:79 msgid "Name|Primary" msgstr "Tên|chính " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:61 msgid "PRIMARY" msgstr "TÊN CHÍNH " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:62 msgid "PRIMARY[PRE]" msgstr "TÊN CHÍNH[PRE]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:62 msgid "Primary[pre]" msgstr "Tên chính [pre]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:63 msgid "PRIMARY[SUR]" msgstr "HỌ CHÍNH [SUR]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:63 msgid "Primary[sur]" msgstr "Họ chính [sur]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:64 msgid "PRIMARY[CON]" msgstr "PRIMARY[CON]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:64 msgid "Primary[con]" msgstr "Primary[con]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:65 msgid "PATRONYMIC" msgstr "TÊN PHỤ TỐ " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:66 msgid "PATRONYMIC[PRE]" msgstr "TÊN PHỤ TỐ[PRE]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:66 msgid "Patronymic[pre]" msgstr "Tên phụ tố[pre]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:67 msgid "PATRONYMIC[SUR]" msgstr "TÊN PHỤ TỐ[SUR]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:67 msgid "Patronymic[sur]" msgstr "Tên phụ tố[sur]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:68 msgid "PATRONYMIC[CON]" msgstr "TÊN PHỤ TỐ[CON]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:68 msgid "Patronymic[con]" msgstr "Tên phụ tố[con]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:69 msgid "RAWSURNAMES" msgstr "HỌ THÔ " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:69 ../gramps/gui/configure.py:658 msgid "Rawsurnames" msgstr "Họ thô " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:70 msgid "NOTPATRONYMIC" msgstr "TÊN KHÔNG PHỤ TỐ " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:70 msgid "Notpatronymic" msgstr "Tên không phụ tố " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:71 msgid "PREFIX" msgstr "TIỀN TỐ " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:71 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:74 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:549 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:365 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:188 msgid "Prefix" msgstr "Tiền tố " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:72 msgid "NICKNAME" msgstr "TÊN TỤC " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:73 msgid "FAMILYNICK" msgstr "TÊN GIA ĐÌNH " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:73 msgid "Familynick" msgstr "Tên gia đình " #: ../gramps/gen/utils/place.py:51 #, python-format msgid "%(north_latitude)s N" msgstr "%(north_latitude)s N" #: ../gramps/gen/utils/place.py:52 #, python-format msgid "%(south_latitude)s S" msgstr "%(south_latitude)s S" #: ../gramps/gen/utils/place.py:53 #, python-format msgid "%(east_longitude)s E" msgstr "%(east_longitude)s E" #: ../gramps/gen/utils/place.py:54 #, python-format msgid "%(west_longitude)s W" msgstr "%(west_longitude)s W" #: ../gramps/gen/utils/string.py:46 ../gramps/gui/editors/editperson.py:330 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:90 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:61 #: ../gramps/gui/views/treemodels/peoplemodel.py:97 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:37 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5375 msgid "male" msgstr "nam " #: ../gramps/gen/utils/string.py:47 ../gramps/gui/editors/editperson.py:329 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:90 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:61 #: ../gramps/gui/views/treemodels/peoplemodel.py:97 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:37 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5376 msgid "female" msgstr "nữ " #: ../gramps/gen/utils/string.py:48 msgid "gender|unknown" msgstr "giới tính|không biết " #: ../gramps/gen/utils/string.py:52 msgid "Invalid" msgstr "Không đúng " #: ../gramps/gen/utils/string.py:55 ../gramps/gui/editors/editcitation.py:204 msgid "Very High" msgstr "Rất Cao " #: ../gramps/gen/utils/string.py:56 ../gramps/gui/editors/editcitation.py:203 #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:62 msgid "High" msgstr "Cao " #: ../gramps/gen/utils/string.py:57 ../gramps/gui/editors/editcitation.py:202 msgid "Normal" msgstr "Bình thường " #: ../gramps/gen/utils/string.py:58 ../gramps/gui/editors/editcitation.py:201 #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:60 msgid "Low" msgstr "Thấp " #: ../gramps/gen/utils/string.py:59 ../gramps/gui/editors/editcitation.py:200 msgid "Very Low" msgstr "Rất thấp " #: ../gramps/gen/utils/string.py:65 msgid "A legal or common-law relationship between a husband and wife" msgstr "Một quan hệ theo pháp luật hay luật lệ phổ biến giữa chồng và vợ " #: ../gramps/gen/utils/string.py:67 msgid "No legal or common-law relationship between man and woman" msgstr "Không có quan hệ pháp lý hay theo luật lệ chung giữa nam và nữ " #: ../gramps/gen/utils/string.py:69 msgid "An established relationship between members of the same sex" msgstr "Một quan hệ thiết lập giữa các thành viên của cùng phái " #: ../gramps/gen/utils/string.py:71 msgid "Unknown relationship between a man and woman" msgstr "Không biết quan hệ giữa nam và nữ " #: ../gramps/gen/utils/string.py:73 msgid "An unspecified relationship between a man and woman" msgstr "Một quan hệ không nói rõ giữa nam và nữ " #: ../gramps/gen/utils/string.py:77 msgid "The data can only be recovered by Undo operation or by quitting with abandoning changes." msgstr "Số liệu chỉ có thể phục hồi bằng chứng năng Không làm hay bằng cách thoát hủy bỏ thay đổi. " #: ../gramps/gen/utils/unknown.py:139 msgid "Unknown, created to replace a missing note object." msgstr "" #. primitive static variable #: ../gramps/gen/utils/unknown.py:149 #, python-format msgid "Unknown, was missing %(time)s (%(count)d)" msgstr "" #: ../gramps/gen/utils/unknown.py:168 #, python-format msgid "Objects referenced by this note were missing in a file imported on %s." msgstr "" #: ../gramps/grampsapp.py:137 #, fuzzy, python-format msgid "" "Your Python version does not meet the requirements. At least python %(v1)d.%(v2)d.%(v3)d is needed to start Gramps.\n" "\n" "Gramps will terminate now." msgstr "" "Phiên bản Python của bạn chưa đáp ứng yêu cầu. Phiên bản tối thiểu của Python là %d.%d.%d để chạy chương trình Gramps.\n" "\n" "Gramps kết thúc tại đây. " #: ../gramps/grampsapp.py:151 #, fuzzy msgid "" "\n" "You don't have the python bsddb3 package installed. This package is needed to start Gramps.\n" "\n" "Gramps will terminate now." msgstr "" "Phiên bản Python của bạn chưa đáp ứng yêu cầu. Phiên bản tối thiểu của Python là %d.%d.%d để chạy chương trình Gramps.\n" "\n" "Gramps kết thúc tại đây. " #: ../gramps/grampsapp.py:377 ../gramps/grampsapp.py:384 #: ../gramps/grampsapp.py:432 msgid "Configuration error:" msgstr "Lỗi đặt cấu hình: " #: ../gramps/grampsapp.py:381 msgid "Error reading configuration" msgstr "Lỗi khi đọc cấu hình " #: ../gramps/grampsapp.py:385 #, python-format msgid "" "A definition for the MIME-type %s could not be found \n" "\n" " Possibly the installation of Gramps was incomplete. Make sure the MIME-types of Gramps are properly installed." msgstr "" "Không thể tìm được một định nghĩa cho kiểu MIME %s\n" "\n" "Có thể bản cài đặt Gramps chưa hoàn tất. Xin đảm bảo là kiểu MIME của chương trình Gramp cài đặt không đúng. " #. ------------------------------------------------------------------------- #. #. Constants #. #. ------------------------------------------------------------------------- #: ../gramps/gui/aboutdialog.py:76 msgid "==== Authors ====\n" msgstr "==== Các tác giả ====\n" #: ../gramps/gui/aboutdialog.py:77 msgid "" "\n" "==== Contributors ====\n" msgstr "" "\n" "==== Những người đóng góp ====\n" #: ../gramps/gui/aboutdialog.py:96 msgid "" "Much of Gramps' artwork is either from\n" "the Tango Project or derived from the Tango\n" "Project. This artwork is released under the\n" "Creative Commons Attribution-ShareAlike 2.5\n" "license." msgstr "" "Phần lớn các phần về nghệ thuật của Gramps hoặc là của \n" "Dự án Tango hay rút từ Dự án Tango. Các phần nghệ thuật này \n" "được phát hành theo giấy phép Creative Commons Attribution \n" "ShareAlike 2.5" #: ../gramps/gui/aboutdialog.py:111 msgid "Gramps Homepage" msgstr "Trang chủ Gramps " #: ../gramps/gui/clipboard.py:72 msgid "manual|Using_the_Clipboard" msgstr "dêmhướng dẫn|Dùng_bộ_nhớ_" #: ../gramps/gui/clipboard.py:190 ../gramps/gui/clipboard.py:191 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:492 msgid "Unavailable" msgstr "Không có " #: ../gramps/gui/clipboard.py:310 ../gramps/gui/configure.py:511 #: ../gramps/gui/editors/editaddress.py:155 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_reposidebarfilter.py:101 #: ../gramps/gui/grampsgui.py:143 #: ../gramps/plugins/gramplet/repositorydetails.py:122 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:328 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6724 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ " #. 0 this order range above #: ../gramps/gui/clipboard.py:347 ../gramps/gui/configure.py:541 #: ../gramps/gui/editors/editlink.py:80 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:290 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:134 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:107 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:150 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:221 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:199 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:87 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:394 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:378 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:973 msgid "Event" msgstr "Sự kiện " #. 5 #: ../gramps/gui/clipboard.py:374 ../gramps/gui/configure.py:533 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:80 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/familyldsembedlist.py:55 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:65 #: ../gramps/gui/editors/editlink.py:85 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:291 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:104 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:263 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1306 #: ../gramps/gui/selectors/selectevent.py:63 #: ../gramps/gui/views/treemodels/placemodel.py:266 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:488 #: ../gramps/plugins/gramplet/events.py:80 #: ../gramps/plugins/gramplet/personresidence.py:49 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:111 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:239 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:160 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:227 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:80 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:81 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:82 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:201 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:92 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:311 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:58 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:86 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:387 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:975 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1223 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1253 msgid "Place" msgstr "Nơi " #: ../gramps/gui/clipboard.py:434 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:117 msgid "Family Event" msgstr "Sự kiện gia đình " #: ../gramps/gui/clipboard.py:450 msgid "Url" msgstr "URL " #: ../gramps/gui/clipboard.py:466 ../gramps/gui/editors/editattribute.py:126 #: ../gramps/gui/grampsgui.py:144 msgid "Attribute" msgstr "Thông số " #: ../gramps/gui/clipboard.py:481 msgid "Family Attribute" msgstr "Thông số gia đình " #: ../gramps/gui/clipboard.py:512 msgid "not available|NA" msgstr "không có|KC" #: ../gramps/gui/clipboard.py:521 #, python-format msgid "Volume/Page: %(pag)s -- %(sourcetext)s" msgstr "Quyển/Trang: %(pag)s -- %(sourcetext)s" #: ../gramps/gui/clipboard.py:542 msgid "Repository ref" msgstr "Kho tham chiếu " #: ../gramps/gui/clipboard.py:560 msgid "Event ref" msgstr "Tham chiếu của sự kiện " #: ../gramps/gui/clipboard.py:578 #, fuzzy msgid "Place ref" msgstr "Xem cây địa điểm " #. 1 new gramplet #. Priority #. Handle #. Add column with object name #: ../gramps/gui/clipboard.py:596 ../gramps/gui/configure.py:510 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/backreflist.py:61 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:73 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:63 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/placerefembedlist.py:56 #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:123 #: ../gramps/gui/editors/editname.py:307 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:802 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:955 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:127 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_reposidebarfilter.py:99 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1129 ../gramps/gui/plug/_windows.py:132 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:1104 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:421 #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:74 #: ../gramps/gui/selectors/selectplace.py:61 #: ../gramps/gui/views/bookmarks.py:222 ../gramps/gui/views/tags.py:387 #: ../gramps/gui/views/treemodels/peoplemodel.py:591 #: ../gramps/plugins/gramplet/ancestor.py:65 #: ../gramps/plugins/gramplet/backlinks.py:45 #: ../gramps/plugins/gramplet/descendant.py:65 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:97 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:90 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:281 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:570 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:128 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:64 #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:124 #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.py:202 #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:536 #: ../gramps/plugins/view/placetreeview.py:67 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:85 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6412 msgid "Name" msgstr "Tên " #. 2 #. add media column #: ../gramps/gui/clipboard.py:644 ../gramps/gui/editors/editlink.py:82 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:293 ../gramps/gui/grampsgui.py:168 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:109 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:109 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:190 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:245 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:373 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:202 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:93 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:444 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:137 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:78 ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:86 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1760 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1818 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1876 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1914 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2174 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4389 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4511 msgid "Media" msgstr "TL đa phương tiện " #: ../gramps/gui/clipboard.py:671 msgid "Media ref" msgstr "Tham chiếu TL đa phương tiện " #: ../gramps/gui/clipboard.py:689 msgid "Person ref" msgstr "Tham chiếu cá nhân " #: ../gramps/gui/clipboard.py:707 msgid "Child ref" msgstr "Them chiếu con cái " #: ../gramps/gui/clipboard.py:716 #, python-format msgid "%(frel)s %(mrel)s" msgstr "%(frel)s %(mrel)s" #. 4 #. ------------------------------------------------------------------------ #. #. References #. #. ------------------------------------------------------------------------ #. functions for the actual quickreports #: ../gramps/gui/clipboard.py:728 ../gramps/gui/configure.py:529 #: ../gramps/gui/editors/editlink.py:84 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:288 #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:206 ../gramps/gui/grampsgui.py:175 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:364 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:106 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:226 #: ../gramps/plugins/quickview/ageondate.py:54 #: ../gramps/plugins/quickview/attributematch.py:34 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:129 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:209 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:257 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:265 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:273 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:301 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:314 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:340 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:348 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:384 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:197 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:85 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:115 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:160 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:188 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:262 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:395 #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:251 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:388 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3103 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3655 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5993 msgid "Person" msgstr "Cá nhân " #. 7 #: ../gramps/gui/clipboard.py:785 ../gramps/gui/configure.py:535 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:78 #: ../gramps/gui/editors/editlink.py:87 ../gramps/gui/editors/editsource.py:76 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:292 #: ../gramps/gui/views/treemodels/citationtreemodel.py:170 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:488 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:113 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:191 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:170 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:233 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:200 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:88 #: ../gramps/plugins/quickview/reporef.py:62 msgid "Source" msgstr "Nguồn " #. 6 #: ../gramps/gui/clipboard.py:812 ../gramps/gui/configure.py:543 #: ../gramps/gui/editors/editlink.py:86 #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:67 #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:69 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:294 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:112 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:180 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:239 msgid "Repository" msgstr "Kho tư liệu " #. Create the tree columns #. 0 selected? #: ../gramps/gui/clipboard.py:944 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/attrembedlist.py:62 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/backreflist.py:59 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:76 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/familyldsembedlist.py:51 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:61 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:74 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/notetab.py:77 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/placerefembedlist.py:57 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:69 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/srcattrembedlist.py:63 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:65 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:101 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_mediasidebarfilter.py:90 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_notesidebarfilter.py:97 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_reposidebarfilter.py:100 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:239 ../gramps/gui/plug/_windows.py:125 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:243 ../gramps/gui/plug/_windows.py:1103 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:422 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:426 #: ../gramps/gui/selectors/selectevent.py:60 #: ../gramps/gui/selectors/selectnote.py:67 #: ../gramps/gui/selectors/selectobject.py:72 #: ../gramps/gui/selectors/selectplace.py:63 #: ../gramps/plugins/gramplet/backlinks.py:44 #: ../gramps/plugins/gramplet/events.py:74 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:93 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:301 #: ../gramps/plugins/quickview/linkreferences.py:45 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:80 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:81 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:82 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:70 #: ../gramps/plugins/quickview/siblings.py:48 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:391 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:467 #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:398 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:55 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:84 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:104 #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:81 #: ../gramps/plugins/view/placetreeview.py:70 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:87 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:395 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1250 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1557 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2256 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2727 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3652 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6652 msgid "Type" msgstr "Loại hình " #: ../gramps/gui/clipboard.py:947 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:81 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:67 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_mediasidebarfilter.py:89 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sourcesidebarfilter.py:88 #: ../gramps/gui/selectors/selectobject.py:70 #: ../gramps/gui/selectors/selectplace.py:64 #: ../gramps/gui/selectors/selectrepository.py:60 #: ../gramps/gui/selectors/selectsource.py:60 #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:1550 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:124 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:92 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:461 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:102 #: ../gramps/plugins/view/placetreeview.py:69 #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:82 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2726 msgid "Title" msgstr "Chức danh " #: ../gramps/gui/clipboard.py:950 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/attrembedlist.py:63 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/srcattrembedlist.py:64 #: ../gramps/plugins/gramplet/attributes.py:46 #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:171 #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:401 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:397 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1309 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1558 msgid "Value" msgstr "Giá trị " #: ../gramps/gui/clipboard.py:1372 ../gramps/gui/clipboard.py:1378 #: ../gramps/gui/clipboard.py:1416 ../gramps/gui/clipboard.py:1460 #: ../gramps/gui/glade/clipboard.glade:7 msgid "Clipboard" msgstr "Bộ nhớ tạm " #: ../gramps/gui/clipboard.py:1502 ../gramps/gui/plug/quick/_quicktable.py:130 #, python-format msgid "the object|See %s details" msgstr "đối tượng|Xem chi tiết %s" #. --------------------------- #: ../gramps/gui/clipboard.py:1508 ../gramps/gui/plug/quick/_quicktable.py:140 #, python-format msgid "the object|Make %s active" msgstr "đối tượng|Kích hoạt %s" #: ../gramps/gui/clipboard.py:1524 #, python-format msgid "the object|Create Filter from %s selected..." msgstr "đối tượng|Tạo bộ lọc từ %s chọn..." #: ../gramps/gui/columnorder.py:89 #, python-format msgid "Tree View: first column \"%s\" cannot be changed" msgstr "Tree View: first column \"%s\" cannot be changed" #: ../gramps/gui/columnorder.py:95 msgid "Drag and drop the columns to change the order" msgstr "Kéo và buông cột để thay đổi thứ tự " #. ################# #: ../gramps/gui/columnorder.py:128 ../gramps/gui/configure.py:1100 #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:932 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1523 msgid "Display" msgstr "Hiển thị " #: ../gramps/gui/columnorder.py:132 msgid "Column Name" msgstr "Tên cột " #: ../gramps/gui/configure.py:81 msgid "Father's surname" msgstr "Họ của cha " #: ../gramps/gui/configure.py:83 msgid "Combination of mother's and father's surname" msgstr "Kết hợp giữa họ cha và họ mẹ " #: ../gramps/gui/configure.py:84 msgid "Icelandic style" msgstr "Kiểu Iceland " #: ../gramps/gui/configure.py:106 ../gramps/gui/configure.py:108 msgid "Display Name Editor" msgstr "Hiển thị trình soạn thảo tên " #: ../gramps/gui/configure.py:110 msgid "" "The following keywords are replaced with the appropriate name parts:\n" " \n" " Given - given name (first name) Surname - surnames (with prefix and connectors)\n" " Title - title (Dr., Mrs.) Suffix - suffix (Jr., Sr.)\n" " Call - call name Nickname - nick name\n" " Initials - first letters of Given Common - nick name, otherwise first of Given\n" " Primary, Primary[pre] or [sur] or [con]- full primary surname, prefix, surname only, connector \n" " Patronymic, or [pre] or [sur] or [con] - full pa/matronymic surname, prefix, surname only, connector \n" " Familynick - family nick name Prefix - all prefixes (von, de) \n" " Rest - non primary surnames Notpatronymic- all surnames, except pa/matronymic & primary\n" " Rawsurnames- surnames (no prefixes and connectors)\n" "\n" "\n" "UPPERCASE keyword forces uppercase. Extra parentheses, commas are removed. Other text appears literally.\n" "\n" "Example: 'Dr. Edwin Jose von der Smith and Weston Wilson Sr (\"Ed\") - Underhills'\n" " Edwin Jose is given name, von der is the prefix, Smith and Weston surnames, \n" " and a connector, Wilson patronymic surname, Dr. title, Sr suffix, Ed nick name, \n" " Underhills family nick name, Jose callname.\n" msgstr "" "Các từ khóa sau đây được thay thế bằng các phần tên tương ứng:\n" " \n" " Tên - tên được đặt (tên đầu) Họ - họ (có thể có tiền tố và dấu nối)\n" " Danh xưng - Danh xưng (Bác sĩ, Ông) Hậu tố - hậu tố (Jr., Sr.)\n" " Tên gọi - tên gọi Tên tục - tên tục\n" " Chữ cái đầu - chữ cái đầu của tên Tên thường gọi - tên thường gọi, nếu không có thì là tên \n" " Chính, Primary[pre] hoặc [sur] hoặc [con]- tên họ chính đầy đủ, tiền tố, chỉ họ, dấu nối \n" " Họ theo phụ hệ, hay [pre] hay [sur] hoặc [con] - họ phụ/mẫu hệ đầy đủ, tiền tố, chỉ họ, dấu nối \n" " Tên gia đình - tên tục dùng trong gia đình Tiền tố - tất cả tiền tố (von, de)\n" " Phần còn lại - không phải là họ chính Không phụ hệ- tất cả họ, trừ phụ/mẫu hệ & chính\n" " Họ thô- họ (không tiền tố và dấu nối )\n" "\n" "\n" "Từ khóa CHỮ HOA sẽ buộc viết hoa. Dấu ngoặc thêm, dấu phẩy bị loại bỏ. Các văn bản khác hiện đúng chữ.\n" "\n" "Thí dụ: 'Dr. Edwin Jose von der Smith và Weston Wilson Sr (\"Ed\") - Underhills'\n" " Edwin Jose là tên, von der là tiền tố, SmithWeston là họ, \n" " từ nối, Wilson họ phụ hệ, Dr. danh xưng, Sr hậu tố, Ed tên tục, \n" " Underhills tên tục gia đình, Jose tên gọi.\n" #: ../gramps/gui/configure.py:141 msgid " Name Editor" msgstr "Trình soạn tên " #: ../gramps/gui/configure.py:141 ../gramps/gui/configure.py:159 #: ../gramps/gui/configure.py:1458 ../gramps/gui/views/pageview.py:610 msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích " #: ../gramps/gui/configure.py:235 ../gramps/gui/configure.py:240 #: ../gramps/gui/configure.py:796 msgid "Invalid or incomplete format definition." msgstr "Định nghĩa mẫu thức không hợp lệ hay chưa hoàn chỉnh. " #: ../gramps/gui/configure.py:508 msgid "Enter your information so people can contact you when you distribute your Family Tree" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:514 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:75 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:92 msgid "State/County" msgstr "Bang/ nước " #: ../gramps/gui/configure.py:516 ../gramps/plugins/tool/extractcity.py:391 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:94 msgid "ZIP/Postal Code" msgstr "ZIP/ Mã bưu điện " #: ../gramps/gui/configure.py:517 #: ../gramps/plugins/gramplet/repositorydetails.py:110 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:389 msgid "Phone" msgstr "Điện thoại " #: ../gramps/gui/configure.py:518 ../gramps/gui/plug/_windows.py:619 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:95 msgid "Email" msgstr "Email " #: ../gramps/gui/configure.py:519 msgid "Researcher" msgstr "Người nghiên cứu " #: ../gramps/gui/configure.py:539 ../gramps/gui/editors/editperson.py:625 #: ../gramps/gui/widgets/photo.py:87 msgid "Media Object" msgstr "đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/configure.py:547 msgid "ID Formats" msgstr "Mãu ID " #: ../gramps/gui/configure.py:554 msgid "Set the colors used for boxes in the graphical views" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:556 msgid "Gender Male Alive" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:558 #, fuzzy msgid "Border Male Alive" msgstr "Sắp xếp thứ tự gia đình " #: ../gramps/gui/configure.py:560 #, fuzzy msgid "Gender Male Death" msgstr "Tuổi chết " #: ../gramps/gui/configure.py:562 #, fuzzy msgid "Border Male Death" msgstr "Tuổi chết " #: ../gramps/gui/configure.py:564 msgid "Gender Female Alive" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:566 msgid "Border Female Alive" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:568 msgid "Gender Female Death" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:570 msgid "Border Female Death" msgstr "" #. # self.add_color(table, _('Gender Other Alive'), 5, #. # 'preferences.color-gender-other-alive') #. # self.add_color(table, _('Border Other Alive'), 6, #. # 'preferences.bordercolor-gender-other-alive') #. # self.add_color(table, _('Gender Other Death'), 7, #. # 'preferences.color-gender-other-death') #. # self.add_color(table, _('Border Other Death'), 8, #. # 'preferences.bordercolor-gender-other-death') #: ../gramps/gui/configure.py:580 #, fuzzy msgid "Gender Unknown Alive" msgstr "Giới tính không rõ " #: ../gramps/gui/configure.py:582 msgid "Border Unknown Alive" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:584 #, fuzzy msgid "Gender Unknown Death" msgstr "Giới tính không rõ " #: ../gramps/gui/configure.py:586 #, fuzzy msgid "Border Unknown Death" msgstr "Không biết cha " #: ../gramps/gui/configure.py:588 #, fuzzy msgid "Colors" msgstr "Màu " #: ../gramps/gui/configure.py:596 msgid "Suppress warning when adding parents to a child." msgstr "Ngăn cảnh báo khi thêm cha mẹ cho con. " #: ../gramps/gui/configure.py:600 #, fuzzy msgid "Suppress warning when canceling with changed data." msgstr "Ngăn cảnh báo khi bỏ dữ kiện thay đổi. " #: ../gramps/gui/configure.py:604 msgid "Suppress warning about missing researcher when exporting to GEDCOM." msgstr "Ngăn cảnh báo về thiếu nhà nghiên cứu khi xuất ra tập tin GEDCOM. " #: ../gramps/gui/configure.py:609 msgid "Show plugin status dialog on plugin load error." msgstr "Hiển thị tình hình hội trình thêm khi tải bị sai. " #: ../gramps/gui/configure.py:612 msgid "Warnings" msgstr "Cảnh báo " #: ../gramps/gui/configure.py:638 ../gramps/gui/configure.py:652 msgid "Common" msgstr "Thông thường " #: ../gramps/gui/configure.py:645 ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:365 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:185 msgid "Call" msgstr "Gọi " #: ../gramps/gui/configure.py:650 msgid "NotPatronymic" msgstr "Không phụ hệ " #: ../gramps/gui/configure.py:727 msgid "Enter to save, Esc to cancel editing" msgstr "Nhập để lưu, Esc để bỏ sửa chữa " #: ../gramps/gui/configure.py:774 msgid "This format exists already." msgstr "Mẫu thức này đã có. " #: ../gramps/gui/configure.py:813 msgid "Format" msgstr "Mẫu thức " #: ../gramps/gui/configure.py:823 msgid "Example" msgstr "Thí dụ " #: ../gramps/gui/configure.py:974 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/buttontab.py:72 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:281 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:609 #: ../gramps/gui/glade/editlink.glade:242 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:617 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:852 ../gramps/gui/glade/rule.glade:483 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1418 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:154 ../gramps/gui/plug/_windows.py:210 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:666 msgid "Edit" msgstr "Sửa " #: ../gramps/gui/configure.py:984 msgid "Consider single pa/matronymic as surname" msgstr "Xem xét cha/mẹ như là họ" #: ../gramps/gui/configure.py:998 msgid "Date format" msgstr "Mẫu thức ngày tháng " #: ../gramps/gui/configure.py:1006 #, fuzzy msgid "Years" msgstr "_Năm " #: ../gramps/gui/configure.py:1007 msgid "Years, Months" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:1008 msgid "Years, Months, Days" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:1020 #, fuzzy msgid "Age display precision (requires restart)" msgstr "Hiển thị văn bản ở nút thanh bên (yêu cầu phải khởi động lại) " #: ../gramps/gui/configure.py:1033 msgid "Calendar on reports" msgstr "Lịch trên báo cáo " #: ../gramps/gui/configure.py:1046 msgid "Surname guessing" msgstr "Đoán họ " #: ../gramps/gui/configure.py:1059 msgid "Default family relationship" msgstr "Quan hệ gia đình mặc định" #: ../gramps/gui/configure.py:1066 msgid "Height multiple surname box (pixels)" msgstr "Chiều cao hộp tên nhiều lần (pixels)" #: ../gramps/gui/configure.py:1073 msgid "Active person's name and ID" msgstr "Tên người hiện hành và ID " #: ../gramps/gui/configure.py:1074 msgid "Relationship to home person" msgstr "Quan hệ với nhân vật chính " #: ../gramps/gui/configure.py:1083 msgid "Status bar" msgstr "Thanh tình trạng " #: ../gramps/gui/configure.py:1090 msgid "Show text in sidebar buttons (requires restart)" msgstr "Hiển thị văn bản ở nút thanh bên (yêu cầu phải khởi động lại) " #: ../gramps/gui/configure.py:1096 msgid "Show close button in gramplet bar tabs" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:1108 msgid "Missing surname" msgstr "Tihếu họ " #: ../gramps/gui/configure.py:1111 msgid "Missing given name" msgstr "Thiếu tên" #: ../gramps/gui/configure.py:1114 msgid "Missing record" msgstr "Thiếu bản ghi " #: ../gramps/gui/configure.py:1117 msgid "Private surname" msgstr "Họ riêng " #: ../gramps/gui/configure.py:1120 msgid "Private given name" msgstr "Tên riêng " #: ../gramps/gui/configure.py:1123 msgid "Private record" msgstr "Bản ghi riêng " #: ../gramps/gui/configure.py:1159 msgid "Change is not immediate" msgstr "Thay đổi không hiệu lực ngay " #: ../gramps/gui/configure.py:1160 msgid "Changing the data format will not take effect until the next time Gramps is started." msgstr "Thay đổi mẫu thức dữ liệu sẽ không hiệu lực cho đến khi Gramps lần sau chạy lại. " #: ../gramps/gui/configure.py:1173 msgid "Date about range" msgstr "Ngày tháng trong khoảng " #: ../gramps/gui/configure.py:1176 msgid "Date after range" msgstr "Ngày tháng sau khoảng " #: ../gramps/gui/configure.py:1179 msgid "Date before range" msgstr "Ngày tháng trước khoảng " #: ../gramps/gui/configure.py:1182 msgid "Maximum age probably alive" msgstr "Tuổi tối đa có thể sống được " #: ../gramps/gui/configure.py:1185 msgid "Maximum sibling age difference" msgstr "Khác biệt tuổi tối đa của anh em " #: ../gramps/gui/configure.py:1188 msgid "Minimum years between generations" msgstr "Năm tối thiểu giữa các thế hệ " #: ../gramps/gui/configure.py:1191 msgid "Average years between generations" msgstr "Năm trung bình giữa thế hệ " #: ../gramps/gui/configure.py:1194 msgid "Markup for invalid date format" msgstr "Đánh dấu cho mẫu thức ngày tháng " #: ../gramps/gui/configure.py:1197 #, python-format msgid "" "Convenience markups are:\n" "<b>Bold</b>\n" "<big>Makes font relatively larger</big>\n" "<i>Italic</i>\n" "<s>Strikethrough</s>\n" "<sub>Subscript</sub>\n" "<sup>Superscript</sup>\n" "<small>Makes font relatively smaller</small>\n" "<tt>Monospace font</tt>\n" "<u>Underline</u>\n" "\n" "For example: <u><b>%s</b></u>\n" "will display Underlined bold date.\n" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:1211 msgid "Dates" msgstr "Ngày " #: ../gramps/gui/configure.py:1221 #, fuzzy msgid "Add default source on GEDCOM import" msgstr "Thêm nguồn mặc định khi nhập " #: ../gramps/gui/configure.py:1225 #, fuzzy msgid "Add tag on import" msgstr "Thêm nguồn mặc định khi nhập " #: ../gramps/gui/configure.py:1236 msgid "Enable spelling checker" msgstr "Kích hoạt trình kiểm tra chính tả " #: ../gramps/gui/configure.py:1240 msgid "" "GtkSpell not loaded. Spell checking will not be available.\n" "To build it for Gramps see http://www.gramps-project.org/wiki/index.php?title=GEPS_029:_GTK3-GObject_introspection_Conversion#Spell_Check_Install" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:1248 msgid "Display Tip of the Day" msgstr "Hiển thị lời nhắc của ngày " #: ../gramps/gui/configure.py:1253 msgid "Remember last view displayed" msgstr "Ghi nhớ hiển thị xem lần cuối " #: ../gramps/gui/configure.py:1258 msgid "Max generations for relationships" msgstr "Số thế hệ tối đa cho quan hệ " #: ../gramps/gui/configure.py:1264 msgid "Base path for relative media paths" msgstr "Đường dẫn cơ bản cho đường dẫn đa phương tiện tương đối " #: ../gramps/gui/configure.py:1272 msgid "Once a month" msgstr "Mỗi tháng một lần " #: ../gramps/gui/configure.py:1273 msgid "Once a week" msgstr "Mỗi tuần một lần " #: ../gramps/gui/configure.py:1274 msgid "Once a day" msgstr "Mỗi ngày một lần " #: ../gramps/gui/configure.py:1275 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn " #: ../gramps/gui/configure.py:1280 msgid "Check for updates" msgstr "Kiểm tra xem có bản cập nhật không " #: ../gramps/gui/configure.py:1286 msgid "Updated addons only" msgstr "Chỉ cập nhật tr2inh addons " #: ../gramps/gui/configure.py:1287 msgid "New addons only" msgstr "Chỉ trình addon mới " #: ../gramps/gui/configure.py:1288 msgid "New and updated addons" msgstr "Trình addon mới và cập nhật " #: ../gramps/gui/configure.py:1298 msgid "What to check" msgstr "Kiểm tra gì " #: ../gramps/gui/configure.py:1303 #, fuzzy msgid "Where to check" msgstr "Kiểm tra gì " #: ../gramps/gui/configure.py:1307 msgid "Do not ask about previously notified addons" msgstr "Đừng hỏi về addon đã thông báo trước đây " #: ../gramps/gui/configure.py:1312 msgid "Check now" msgstr "Kiểm tra bây giờ " #: ../gramps/gui/configure.py:1322 #, fuzzy msgid "Checking Addons Failed" msgstr "Kiểm tra addon... " #: ../gramps/gui/configure.py:1323 msgid "The addon repository appears to be unavailable. Please try again later." msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:1335 msgid "There are no available addons of this type" msgstr "Không có trình addon nào có cho kiểu này " #: ../gramps/gui/configure.py:1336 #, python-format msgid "Checked for '%s'" msgstr "Kiểm tra '%s'" #: ../gramps/gui/configure.py:1337 msgid "' and '" msgstr "' và '" #. List of translated strings used here #. Dead code for l10n #: ../gramps/gui/configure.py:1342 msgid "new" msgstr "mới" #: ../gramps/gui/configure.py:1342 msgid "update" msgstr "cập nhật " #: ../gramps/gui/configure.py:1355 msgid "Family Tree Database path" msgstr "Đường CSDL cây gia đình " #: ../gramps/gui/configure.py:1363 #, fuzzy msgid "Automatically load last Family Tree" msgstr "Tự động tải cây gia đình cuối " #: ../gramps/gui/configure.py:1376 msgid "Select media directory" msgstr "Chọn thư mục chứa tập tin đa phương tiện " #: ../gramps/gui/configure.py:1400 #, fuzzy msgid "Select database directory" msgstr "Chọn thư mục chứa tập tin đa phương tiện " #: ../gramps/gui/dbloader.py:126 ../gramps/gui/plug/tool.py:108 msgid "Undo history warning" msgstr "Bỏ cảnh báo lịch sử " #: ../gramps/gui/dbloader.py:127 msgid "" "Proceeding with import will erase the undo history for this session. In particular, you will not be able to revert the import or any changes made prior to it.\n" "\n" "If you think you may want to revert the import, please stop here and backup your database." msgstr "" "Tiến hành nhập vào sẽ xóa hủy lịch sử cho phiên làm việc này. Đặc biệt, bạn sẽ có thể đảo người số liệu nhập hay thay đổi thực hiện trước đó tối nó.\n" "\n" "Nếu bạn nghĩ bạn muốn đảo số liệu nhập, xin ngưng lại tại đây và sao lưu CSDL. " #: ../gramps/gui/dbloader.py:132 msgid "_Proceed with import" msgstr "_Proceed việc nhập" #: ../gramps/gui/dbloader.py:132 ../gramps/gui/plug/tool.py:115 msgid "_Stop" msgstr "_Ngưng " #: ../gramps/gui/dbloader.py:139 #, fuzzy msgid "Gramps: Import Family Tree" msgstr "Cây gia đình dạng XML " #: ../gramps/gui/dbloader.py:144 ../gramps/gui/grampsgui.py:201 msgid "Import" msgstr "Nhập " #: ../gramps/gui/dbloader.py:200 #, python-format msgid "" "File type \"%s\" is unknown to Gramps.\n" "\n" "Valid types are: Gramps database, Gramps XML, Gramps package, GEDCOM, and others." msgstr "" "Loại tập tin \"%s\" Gramps không nhận ra.\n" "\n" "Các loại hiệu lực là: CSDL Gramps, Gramps XML, Gramps package, GEDCOM, và các kiểm khác." #: ../gramps/gui/dbloader.py:223 ../gramps/gui/dbloader.py:229 msgid "Cannot open file" msgstr "Không thể mở tập tin " #: ../gramps/gui/dbloader.py:224 msgid "The selected file is a directory, not a file.\n" msgstr "Tập tin chọn là một thư mục, không phải là tập tin.\n" #: ../gramps/gui/dbloader.py:230 msgid "You do not have read access to the selected file." msgstr "Bạn không có quyền đọc cho tập tin đã chọn. " #: ../gramps/gui/dbloader.py:239 msgid "Cannot create file" msgstr "Không tạo được tập tin " #: ../gramps/gui/dbloader.py:260 #, python-format msgid "Could not import file: %s" msgstr "Không thể nhập được tập tin: %s" #: ../gramps/gui/dbloader.py:261 msgid "This file incorrectly identifies its character set, so it cannot be accurately imported. Please fix the encoding, and import again" msgstr "Tập tin này nhận không đúng bộ ký tự, nên không thể nhập chính xác. Xin chỉnh lại bộ mã, và nhập lại lần nữa " #: ../gramps/gui/dbloader.py:326 ../gramps/gui/dbloader.py:340 #: ../gramps/gui/dbloader.py:368 #, fuzzy msgid "Are you sure you want to upgrade this Family Tree?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ Hủy lịch sử? " #: ../gramps/gui/dbloader.py:329 ../gramps/gui/dbloader.py:371 msgid "" "I have made a backup,\n" "please upgrade my Family Tree" msgstr "" #: ../gramps/gui/dbloader.py:331 ../gramps/gui/dbloader.py:345 #: ../gramps/gui/dbloader.py:359 ../gramps/gui/dbloader.py:373 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:294 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:735 #: ../gramps/gui/viewmanager.py:791 ../gramps/plugins/view/familyview.py:237 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ " #: ../gramps/gui/dbloader.py:343 msgid "" "I have made a backup,\n" "please upgrade my tree" msgstr "" #: ../gramps/gui/dbloader.py:354 #, fuzzy msgid "Are you sure you want to downgrade this Family Tree?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ Hủy lịch sử? " #: ../gramps/gui/dbloader.py:357 msgid "" "I have made a backup,\n" "please downgrade my Family Tree" msgstr "" #: ../gramps/gui/dbloader.py:438 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin " #: ../gramps/gui/dbloader.py:479 msgid "Automatically detected" msgstr "Tự động phát hiện " #: ../gramps/gui/dbloader.py:488 msgid "Select file _type:" msgstr "Chọn loại_tài liệu: " #: ../gramps/gui/dbman.py:111 ../gramps/gui/glade/dbman.glade:392 msgid "_Archive" msgstr "_Lưu_trữ " #: ../gramps/gui/dbman.py:111 msgid "_Extract" msgstr "_Trích " #: ../gramps/gui/dbman.py:285 #, fuzzy msgid "Family Tree name" msgstr "Tên cây gia đình " #. icon_column = Gtk.TreeViewColumn(_('Status'), render, #. stock_id=STOCK_COL) #: ../gramps/gui/dbman.py:298 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/familyldsembedlist.py:53 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:63 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:129 ../gramps/gui/plug/_windows.py:187 #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.glade:512 #: ../gramps/plugins/quickview/ageondate.py:54 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:392 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1254 msgid "Status" msgstr "Tình trạng " #: ../gramps/gui/dbman.py:388 #, python-format msgid "Break the lock on the '%s' database?" msgstr "Bỏ khóa ở '%s' CSDL? " #: ../gramps/gui/dbman.py:389 msgid "Gramps believes that someone else is actively editing this database. You cannot edit this database while it is locked. If no one is editing the database you may safely break the lock. However, if someone else is editing the database and you break the lock, you may corrupt the database." msgstr "Gramps tin là có người nào khác đang sửa chữa CSDL này. Bạn không thể sửa chữa CSDL này khi đang bị khóa. Nếu không ai sửa CSDL thì bạn có thể an toàn bỏ khóa. Tuy nhiên, nếu có ai đó đang sửa CSDL mà bị bỏ khóa thì bạn có thể làm hư CSDL. " #: ../gramps/gui/dbman.py:395 msgid "Break lock" msgstr "Bỏ khóa " #: ../gramps/gui/dbman.py:479 msgid "Rename failed" msgstr "Đặt tên lại không được " #: ../gramps/gui/dbman.py:480 #, python-format msgid "" "An attempt to rename a version failed with the following message:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Có cố gắng đặt tên lại thất bại vì dòng báo sau:\n" "\n" "%s" #: ../gramps/gui/dbman.py:498 msgid "Could not rename the Family Tree." msgstr "Không thể đặt tên Cây gia đình lại. " #: ../gramps/gui/dbman.py:499 msgid "Family Tree already exists, choose a unique name." msgstr "Cây gia đình đã tồn tại, chọn một tên không trùng lắp khác. " #: ../gramps/gui/dbman.py:541 msgid "Extracting archive..." msgstr "Giải nén tập tin lưu trữ..." #: ../gramps/gui/dbman.py:546 msgid "Importing archive..." msgstr "Nhập tập tin lưu trữ..." #: ../gramps/gui/dbman.py:562 #, fuzzy, python-format msgid "Remove the '%s' Family Tree?" msgstr "Bỏ cây gia đình '%s'?" #: ../gramps/gui/dbman.py:563 #, fuzzy msgid "Removing this Family Tree will permanently destroy the data." msgstr "Bỏ cây gia đình này sẽ hủy luôn dữ liệu. " #: ../gramps/gui/dbman.py:564 #, fuzzy msgid "Remove Family Tree" msgstr "Bỏ cây gia đình " #: ../gramps/gui/dbman.py:570 #, python-format msgid "Remove the '%(revision)s' version of '%(database)s'" msgstr "Bỏ phiên bản '%(revision)s' của '%(database)s'" #: ../gramps/gui/dbman.py:574 msgid "Removing this version will prevent you from extracting it in the future." msgstr "Loại bỏ phiên bản này sẽ ngăn bạn giải nén nó sau này. " #: ../gramps/gui/dbman.py:576 msgid "Remove version" msgstr "Loại bỏ phiên bản " #: ../gramps/gui/dbman.py:606 #, fuzzy msgid "Could not delete Family Tree" msgstr "Không thể xóa cây gia đình " #: ../gramps/gui/dbman.py:631 msgid "Deletion failed" msgstr "Xóa thất bại " #: ../gramps/gui/dbman.py:632 #, python-format msgid "" "An attempt to delete a version failed with the following message:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Có một cố gắng xóa phiên bản bị thất bại với dòng báo sau:\n" "\n" "%s" #: ../gramps/gui/dbman.py:657 #, python-format msgid "%s (copy, %s)" msgstr "" #: ../gramps/gui/dbman.py:679 #, fuzzy msgid "Repair Family Tree?" msgstr "Sửa chữa cây gia đình? " #: ../gramps/gui/dbman.py:681 #, fuzzy, python-format msgid "" "If you click Proceed, Gramps will attempt to recover your Family Tree from the last good backup. There are several ways this can cause unwanted effects, so backup the Family Tree first.\n" "The Family Tree you have selected is stored in %s.\n" "\n" "Before doing a repair, verify that the Family Tree can really no longer be opened, as the database back-end can recover from some errors automatically.\n" "\n" "Details: Repairing a Family Tree actually uses the last backup of the Family Tree, which Gramps stored on last use. If you have worked for several hours/days without closing Gramps, then all this information will be lost! If the repair fails, then the original Family Tree will be lost forever, hence a backup is needed. If the repair fails, or too much information is lost, you can fix the original Family Tree manually. For details, see the webpage\n" "http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Recover_corrupted_family_tree\n" "Before doing a repair, try to open the Family Tree in the normal manner. Several errors that trigger the repair button can be fixed automatically. If this is the case, you can disable the repair button by removing the file need_recover in the Family Tree directory." msgstr "" "Nếu bạn nhấp vào Tiến hành, Gramps sẽ cố gắng phục hồi cây gia đình từ lần sao lưu tốt lần trước. Có vài cách điều này có thể tạo ra các hiệu ứng không mong muốn, cho nên hãy sao lưu cây gia đình.\n" "Cây gia đình bạn đã chọn đang chứa trong %s.\n" "\n" "Trước khi sửa chữa, hãy xác minh xem Cây gia đình có thật sự không còn mở được không, vì phía sau CSDL có chức năng khôi phục một vài lỗi tự động.\n" "\n" "Chi tiếts: Sửa chữa cây gia đình thường dùng bản sao lần cuối của cây gia đình, mà Gramps lưu trữ ở lần dùng cuối. Nếu bạn bạn việc vài giờ mỗi ngày mà không đóng Gramps lại, thì tất cả các thông tin này sẽ mất! Nếu bạn sửa thất bại, hay bị mất quá nhiều thông tin, bạn có thề sửa cây gia đình gốc thủ công. Để biết các chi tiết, xin xem trang web sau:\n" "http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Recover_corrupted_family_tree\n" "Trước khi sửa, cố gắng mở cây gia đình bình thường. Vài lỗi kích hoạt nút sửa chữa có thể tự động sửa. Nếu bạn rơi vào trường hợp này, bạn có thể bỏ kíchi hoạt bằng cách bằng cách bỏ tập tin need_recover ở thư mục cây gia đình." #: ../gramps/gui/dbman.py:700 msgid "Proceed, I have taken a backup" msgstr "Tiến hành, tôi đã có bản sao lưu " #: ../gramps/gui/dbman.py:701 msgid "Stop" msgstr "Ngưng " #: ../gramps/gui/dbman.py:724 msgid "Rebuilding database from backup files" msgstr "Tạo lại CSDL từ bản sao lưu " #: ../gramps/gui/dbman.py:729 msgid "Error restoring backup data" msgstr "Lỗi lưu số liệu sao lưu " #: ../gramps/gui/dbman.py:764 #, fuzzy msgid "Could not create Family Tree" msgstr "Không thể tạo được cây gia đình " #: ../gramps/gui/dbman.py:881 msgid "Retrieve failed" msgstr "Không truy xuất được " #: ../gramps/gui/dbman.py:882 #, python-format msgid "" "An attempt to retrieve the data failed with the following message:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Một nỗ lực truy xuất dữ liệu thất bại, bạn có thể truy xuất số liệu thất bại với dòng báo sau:\n" "\n" "%s" #: ../gramps/gui/dbman.py:922 ../gramps/gui/dbman.py:950 msgid "Archiving failed" msgstr "Lưu trữ không thành công " #: ../gramps/gui/dbman.py:923 #, python-format msgid "" "An attempt to create the archive failed with the following message:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Cố gắng tạo bản lưu không thành công với dòng báo sau:\n" "\n" "%s" #: ../gramps/gui/dbman.py:928 msgid "Creating data to be archived..." msgstr "Tạo dữ liệu để lưu trữ..." #: ../gramps/gui/dbman.py:937 msgid "Saving archive..." msgstr "Lưu bản lưu trữ ..." #: ../gramps/gui/dbman.py:951 #, python-format msgid "" "An attempt to archive the data failed with the following message:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Lưu bản lưu trữ không thành công với dòng báo:\n" "\n" "%s" #: ../gramps/gui/dialog.py:207 msgid "Error detected in database" msgstr "Phát hiện lỗi trong CSDL " #: ../gramps/gui/dialog.py:208 msgid "" "Gramps has detected an error in the database. This can usually be resolved by running the \"Check and Repair Database\" tool.\n" "\n" "If this problem continues to exist after running this tool, please file a bug report at http://bugs.gramps-project.org\n" "\n" msgstr "" "Chương trình Gramps đã phát hiện lỗi CSDL. Điều này có thể được giải quyết bằng cách chạy công cụ \"Kiểm tra và sửa chữa CSDL.\" \n" "\n" "Nếu lỗi vẫn tiếp tục xuất hiện sau khi đã thực hiện công cụ này, xin hãy gửi báo cáo lỗi đến http://begs.gramps-project.org\n" "\n" #: ../gramps/gui/dialog.py:344 ../gramps/gui/utils.py:303 msgid "Attempt to force closing the dialog" msgstr "Đang cố gắng đóng hội thoại " #: ../gramps/gui/dialog.py:345 msgid "" "Please do not force closing this important dialog.\n" "Instead select one of the available options" msgstr "" "Xin đừng cưỡng bức đóng hội thoại quan trọng này.\n" "Chọn một tùy chọn khác. " #: ../gramps/gui/displaystate.py:384 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:133 msgid "No active person" msgstr "Không có người chủ đạo " #: ../gramps/gui/displaystate.py:385 msgid "No active family" msgstr "Chưa có gia đình chủ đạo " #: ../gramps/gui/displaystate.py:386 msgid "No active event" msgstr "Không có sự kiện chủ đạo " #: ../gramps/gui/displaystate.py:387 msgid "No active place" msgstr "Khộng có địa điểm chủ đạo " #: ../gramps/gui/displaystate.py:388 msgid "No active source" msgstr "Không có nguồn chủ đạo " #: ../gramps/gui/displaystate.py:389 msgid "No active citation" msgstr "Không có trích dẫn hiện hành" #: ../gramps/gui/displaystate.py:390 msgid "No active repository" msgstr "Không có kho tài liệu chủ đạo " #: ../gramps/gui/displaystate.py:391 msgid "No active media" msgstr "Không có tài liệu đa phương tiện chủ đạo " #: ../gramps/gui/displaystate.py:392 msgid "No active note" msgstr "Không có ghi chú chủ đạo " #: ../gramps/gui/editors/addmedia.py:96 msgid "Select a media object" msgstr "Chọn đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/editors/addmedia.py:138 msgid "Select media object" msgstr "Chọn đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/editors/addmedia.py:148 msgid "Import failed" msgstr "Không nhập được " #: ../gramps/gui/editors/addmedia.py:149 msgid "The filename supplied could not be found." msgstr "Tên tập tin cung cấp không tìm được. " #: ../gramps/gui/editors/addmedia.py:159 #, python-format msgid "Cannot import %s" msgstr "Không thể nhập %s " #: ../gramps/gui/editors/addmedia.py:160 #, python-format msgid "Directory specified in preferences: Base path for relative media paths: %s does not exist. Change preferences or do not use relative path when importing" msgstr "Thư mục nêu theo thứ tự ưa thích: Đường dẫn cơ bản đối với đường dẫn tương đối đa phương tiện: %s không tồn tại. Thay đổi ưa thíhc hao85c đừng dùng đường dẫn tương đối khi nhập" #: ../gramps/gui/editors/addmedia.py:223 #, python-format msgid "Cannot display %s" msgstr "Không thể hiện %s " #: ../gramps/gui/editors/addmedia.py:224 msgid "Gramps is not able to display the image file. This may be caused by a corrupt file." msgstr "Gramps không thể hiện tập tin hình. Điều này có thể gây bởi tập tin bị hư. " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:61 msgid "Create and add a new address" msgstr "Tạo và thêm địa chỉ mới " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:62 msgid "Remove the existing address" msgstr "Xóa bỏ một địa chỉ đang tồn tại " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:63 msgid "Edit the selected address" msgstr "Sửa chữa địa chỉ đã chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:64 msgid "Move the selected address upwards" msgstr "Di chuyển địa chỉ đã chọn lên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:65 msgid "Move the selected address downwards" msgstr "Di chuyển địa chỉ đã chọn xuống " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:71 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:79 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/familyldsembedlist.py:52 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:62 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/placerefembedlist.py:58 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:103 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_mediasidebarfilter.py:92 #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:367 #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:377 #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:120 #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:130 #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:347 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:136 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:148 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:403 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:413 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:151 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:161 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:263 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:273 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:653 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:663 #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:642 #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:652 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:138 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:150 ../gramps/gui/grampsgui.py:150 #: ../gramps/gui/selectors/selectevent.py:62 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:488 #: ../gramps/plugins/gramplet/ageondategramplet.py:72 #: ../gramps/plugins/gramplet/events.py:76 #: ../gramps/plugins/gramplet/personresidence.py:48 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:238 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:80 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:81 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:82 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:187 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:263 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:305 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:473 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:54 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:100 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:95 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:85 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:106 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:376 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:974 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1222 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1251 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2366 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3653 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4418 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5762 msgid "Date" msgstr "Ngày " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:82 msgid "_Addresses" msgstr "_Địa chỉ " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/altnameembedlist.py:51 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:95 msgid "Place Name" msgstr "Tên địa điểm " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/altnameembedlist.py:57 #, fuzzy msgid "Alternative Names" msgstr "Tên thay thế " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/attrembedlist.py:52 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/srcattrembedlist.py:53 msgid "Create and add a new attribute" msgstr "Tạo và thêm một thông số " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/attrembedlist.py:53 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/srcattrembedlist.py:54 msgid "Remove the existing attribute" msgstr "Xóa bỏ một thông số đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/attrembedlist.py:54 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/srcattrembedlist.py:55 msgid "Edit the selected attribute" msgstr "Sửa chữa thông số đã chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/attrembedlist.py:55 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/srcattrembedlist.py:56 msgid "Move the selected attribute upwards" msgstr "Di chuyển thông số chọn lên trên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/attrembedlist.py:56 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/srcattrembedlist.py:57 msgid "Move the selected attribute downwards" msgstr "Di chuyển thông số đã chọn xuống " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/attrembedlist.py:75 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/srcattrembedlist.py:76 msgid "_Attributes" msgstr "_Thông số " #. Add column with object gramps_id #. GRAMPS ID #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/backreflist.py:60 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:84 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:78 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:64 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/placerefembedlist.py:55 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:66 #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:122 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:958 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:99 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:112 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_mediasidebarfilter.py:88 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_notesidebarfilter.py:95 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:128 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:94 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_reposidebarfilter.py:98 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sourcesidebarfilter.py:87 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:178 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1130 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1307 #: ../gramps/gui/selectors/selectcitation.py:66 #: ../gramps/gui/selectors/selectevent.py:65 #: ../gramps/gui/selectors/selectfamily.py:60 #: ../gramps/gui/selectors/selectnote.py:66 #: ../gramps/gui/selectors/selectobject.py:71 #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:75 #: ../gramps/gui/selectors/selectplace.py:62 #: ../gramps/gui/selectors/selectrepository.py:61 #: ../gramps/gui/selectors/selectsource.py:62 #: ../gramps/gui/views/bookmarks.py:222 #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:354 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:98 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:91 #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:251 #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:125 #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:395 #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.py:196 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:56 #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:529 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:99 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:94 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:83 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:79 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:103 #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:80 #: ../gramps/plugins/view/placetreeview.py:68 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:626 ../gramps/plugins/view/repoview.py:86 #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:83 msgid "ID" msgstr "ID " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/backreflist.py:67 msgid "_References" msgstr "_Tham chiếu " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/backreflist.py:99 msgid "Edit reference" msgstr "Sửa tham chiếu " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/backrefmodel.py:51 #, python-format msgid "%(part1)s - %(part2)s" msgstr "%(part1)s - %(part2)s" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/buttontab.py:70 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:216 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:226 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:512 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:522 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:406 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:862 ../gramps/gui/glade/rule.glade:448 #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:459 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1385 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1396 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:419 msgid "Add" msgstr "Thêm " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/buttontab.py:71 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:248 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:258 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:576 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:586 #: ../gramps/gui/glade/grampletpane.glade:98 #: ../gramps/gui/glade/grampletpane.glade:108 #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:518 ../gramps/gui/glade/rule.glade:529 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1451 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1462 msgid "Remove" msgstr "Xóa " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/buttontab.py:73 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/embeddedlist.py:156 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:138 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:423 msgid "Share" msgstr "Chia sẻ " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/buttontab.py:74 msgid "Jump To" msgstr "Nhảy đến " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/buttontab.py:75 msgid "Move Up" msgstr "Di chuyển lên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/buttontab.py:76 msgid "Move Down" msgstr "Di chuyển xuống " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:70 msgid "Create and add a new citation and new source" msgstr "Tạo và thêm một trích dẫn và nguồn mới " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:71 msgid "Remove the existing citation" msgstr "Bỏ trích dẫn hiện có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:72 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:127 msgid "Edit the selected citation" msgstr "Sửa một trích dẫn được chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:73 msgid "Add an existing citation or source" msgstr "Thêm một trích dẫn hay nguồn đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:74 msgid "Move the selected citation upwards" msgstr "Di chuyển một trích dẫn lên trên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:75 msgid "Move the selected citation downwards" msgstr "Chuyển một trích dẫn đã chọn xuống thấp" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:82 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sourcesidebarfilter.py:89 #: ../gramps/gui/selectors/selectsource.py:61 #: ../gramps/plugins/gramplet/citations.py:67 #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:84 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4281 msgid "Author" msgstr "Tác giả " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:83 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2367 msgid "Page" msgstr "Trang " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:92 msgid "_Source Citations" msgstr "_Trích dẫn nguồn" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:172 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:182 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:255 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:275 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:265 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:345 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:429 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:484 msgid "Cannot share this reference" msgstr "Không thể chia sẻ tham chiếu này " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:191 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:491 msgid "" "This citation cannot be created at this time. Either the associated Source object is already being edited, or another citation associated with the same source is being edited.\n" "\n" "To edit this citation, you need to close the object." msgstr "" "Trích dẫn này không thể tạo ra được. Hoặc là đối tượng nguồn liên kết đang được sửa hoặc là một trích dẫn khác liên quan tới cùng nguồn đang được sửa.\n" "\n" "Để sửa tham chiếu nguồn này, bạn cần đóng nguồn. " #. The parent may not be birth father in ths family, because it #. may be a step family. However, it will be odd to display the #. parent as anything other than "Father" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:60 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:113 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:183 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:220 #: ../gramps/gui/selectors/selectfamily.py:61 #: ../gramps/gui/widgets/reorderfam.py:83 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:186 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:234 #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:300 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:213 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:224 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:284 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:286 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:572 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:215 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:80 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:909 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6310 msgid "Father" msgstr "Cha " #. ---------------------------------- #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:61 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:114 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:480 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:222 #: ../gramps/gui/selectors/selectfamily.py:62 #: ../gramps/gui/widgets/reorderfam.py:84 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:187 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:231 #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:297 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:230 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:241 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:293 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:295 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:573 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:221 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:81 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:910 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6324 msgid "Mother" msgstr "Mẹ " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:64 msgid "Add a new family event" msgstr "Thêm một sự kiện gia đình mới " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:65 msgid "Remove the selected family event" msgstr "Bỏ sự kiện gia đình đã chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:66 msgid "Edit the selected family event or edit person" msgstr "Sửa sự kiện gi ađình đã chọn hay sửa người " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:67 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:59 msgid "Share an existing event" msgstr "Chia sẻ sự kiện đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:68 msgid "Move the selected event upwards" msgstr "Chuyển sự kiện đã chọn lên trên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:69 msgid "Move the selected event downwards" msgstr "Chuyển sự kiện đã chọn xuống thấp " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:81 #: ../gramps/plugins/gramplet/events.py:82 msgid "Role" msgstr "Vai " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:97 msgid "_Events" msgstr "_Sự kiện " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:245 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:344 msgid "" "This event reference cannot be edited at this time. Either the associated event is already being edited or another event reference that is associated with the same event is being edited.\n" "\n" "To edit this event reference, you need to close the event." msgstr "" "Tham chiếu sự kiện này không thể chỉnh sửa lúc này. Hoặc là sự kiện liên quan đang được sửa hoặc là tham chiếu sự kiện khác liến quan với cùng sự kiện đang được sửa.\n" "\n" "Để sửa tham chiếu sự kiện này, bạn cần đóng sự kiện. " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:278 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:343 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:365 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:168 msgid "Cannot edit this reference" msgstr "Không thể sửa tham chiếu này " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:320 msgid "Cannot change Person" msgstr "Không thể thay người " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:321 msgid "You cannot change Person events in the Family Editor" msgstr "Bạn không thể thay sự kiện người trong trình chỉnh sửa gia đình " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventrefmodel.py:70 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/namemodel.py:66 #, python-format msgid "%(groupname)s - %(groupnumber)d" msgstr "%(groupname)s - %(groupnumber)d" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/familyldsembedlist.py:54 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:64 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:396 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1252 msgid "Temple" msgstr "Nhà thờ " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:94 msgid "_Gallery" msgstr "_Nhà trưng bày " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:148 #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:628 ../gramps/gui/grampsgui.py:189 #: ../gramps/gui/grampsgui.py:190 ../gramps/plugins/view/mediaview.py:221 msgid "View" msgstr "Xem " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:156 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:225 msgid "Open Containing _Folder" msgstr "Mở thư mục chứa " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:164 #: ../gramps/gui/widgets/photo.py:88 #, fuzzy msgid "Make Active Media" msgstr "Kích hoạt %s " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:271 #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:935 msgid "Non existing media found in the Gallery" msgstr "Phát hiện đa phương tiện không tồn tại trong kho hình " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:320 msgid "" "This media reference cannot be edited at this time. Either the associated media object is already being edited or another media reference that is associated with the same media object is being edited.\n" "\n" "To edit this media reference, you need to close the media object." msgstr "" "Tham chiếu tài liệu đa phương tiện này không thể chỉnh sửa lúc này. Hoặc là tài liệu liên quan đang được sửa hoặc là một tham chiếu tài liệu đa phương tiện khác liên hế với cùng tài liệu n ày đang được sửa.\n" "\n" "Để sửa tham chiếu sự kiện này, bạn cần đóng đối tượng đa phương tiện. " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:542 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:207 msgid "Drag Media Object" msgstr "Kéo đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:51 msgid "Create and add a new LDS ordinance" msgstr "Tạo và thêm một lệnh LDS mới " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:52 msgid "Remove the existing LDS ordinance" msgstr "Xóa bỏ một lệnh LDS đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:53 msgid "Edit the selected LDS ordinance" msgstr "Sửa lệnh LDS được chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:54 msgid "Move the selected LDS ordinance upwards" msgstr "Di chuyển lệnh LDS lên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:55 msgid "Move the selected LDS ordinance downwards" msgstr "Di chuyển lệnh LDS xuống " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:71 msgid "_LDS" msgstr "_LDS " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/locationembedlist.py:65 msgid "Alternate _Locations" msgstr "Địa điểm thay thế " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:63 msgid "Create and add a new name" msgstr "Tạo và thêm một tên mới " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:64 msgid "Remove the existing name" msgstr "Bỏ một tên đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:65 msgid "Edit the selected name" msgstr "Sửa một tên được chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:66 msgid "Move the selected name upwards" msgstr "Chuyển một tên được chọn lên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:67 msgid "Move the selected name downwards" msgstr "Chuyển một tên được chọn xuống " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:77 #: ../gramps/gui/views/treemodels/peoplemodel.py:591 msgid "Group As" msgstr "Xếp nhóm là " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:79 #, fuzzy msgid "Notes Preview" msgstr "Không xem trước " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:90 msgid "_Names" msgstr "_Tên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:125 msgid "Set as default name" msgstr "Đặt làm tên mặc định " #. ------------------------------------------------------------------------- #. #. NameModel #. #. ------------------------------------------------------------------------- #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/namemodel.py:56 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1211 ../gramps/gui/views/listview.py:547 #: ../gramps/gui/views/tags.py:478 #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:306 msgid "Yes" msgstr "Có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/namemodel.py:57 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1210 ../gramps/gui/views/listview.py:546 #: ../gramps/gui/views/tags.py:479 #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:310 msgid "No" msgstr "Không " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/namemodel.py:62 msgid "Preferred name" msgstr "Tên ưa thích " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/namemodel.py:64 msgid "Alternative names" msgstr "Tên thay thế " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/notetab.py:66 msgid "Create and add a new note" msgstr "Tạo và thêm một ghi chú mới " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/notetab.py:67 msgid "Remove the existing note" msgstr "Bỏ ghi chú đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/notetab.py:68 #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:94 msgid "Edit the selected note" msgstr "Sửa chữa ghi chú đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/notetab.py:69 msgid "Add an existing note" msgstr "Thêm vào ghi chú đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/notetab.py:70 msgid "Move the selected note upwards" msgstr "Di chuyển ghi chú đang có lên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/notetab.py:71 msgid "Move the selected note downwards" msgstr "Di chuyển ghi chú đang có xuống " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/notetab.py:78 #: ../gramps/gui/glade/addmedia.glade:135 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:205 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:202 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:561 #: ../gramps/gui/selectors/selectnote.py:65 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:376 #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:79 msgid "Preview" msgstr "Xem trước " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/notetab.py:88 msgid "_Notes" msgstr "_Ghi chú " #. add personal column #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:50 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1905 msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:53 msgid "" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:56 msgid "Add a new personal event" msgstr "Thêm một sự kiện cá nhân " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:57 msgid "Remove the selected personal event" msgstr "Bỏ một sự kiện cá nhân được chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:58 msgid "Edit the selected personal event or edit family" msgstr "Sửa một sự kiện cá nhân được chọn hay sửa gia đình " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:60 msgid "Move the selected event upwards or change family order" msgstr "Di chuyển sự kiện được chọn lên hay thay đổi thứ tự gia đình " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:61 msgid "Move the selected event downwards or change family order" msgstr "Chuyển sự kiện được chọn xuống hay thay đổi thứ tự gia đình " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:128 msgid "Cannot change Family" msgstr "Không thể thay đổi gia đ2inh " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:129 msgid "You cannot change Family events in the Person Editor" msgstr "Bạn không thể thay đổi sự kiện gia đình trong trình sửa đổi người " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:53 msgid "Create and add a new association" msgstr "Tạo và thêm một hiệp hội mới " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:54 msgid "Remove the existing association" msgstr "Bỏ hiệp hội đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:55 msgid "Edit the selected association" msgstr "Sửa một hiệp hội được chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:56 msgid "Move the selected association upwards" msgstr "Di chuyển một hiệp hội được chọn lên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:57 msgid "Move the selected association downwards" msgstr "Chuyển một hiệp hội được chọn xuống " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:65 msgid "Association" msgstr "Hiệp hội " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:72 msgid "_Associations" msgstr "_Hiệp hội " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:89 msgid "Godfather" msgstr "Cha nuôi " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/placerefembedlist.py:66 msgid "Enclosed By" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:55 msgid "Create and add a new repository" msgstr "Tạo và thêm một kho tư liệu mới" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:56 msgid "Remove the existing repository" msgstr "Bỏ một kho tư liệu đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:57 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:113 msgid "Edit the selected repository" msgstr "Sửa một kho tư liệu được chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:58 msgid "Add an existing repository" msgstr "Thêm một kho tư liệu đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:59 msgid "Move the selected repository upwards" msgstr "Chuyển một kho tư liệu được chọn lên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:60 msgid "Move the selected repository downwards" msgstr "Chuyển một kho tư liệu được chọn xuống " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:68 msgid "Call Number" msgstr "Số gọi " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:76 msgid "_Repositories" msgstr "_Các kho tư liệu " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:169 msgid "" "This repository reference cannot be edited at this time. Either the associated repository is already being edited or another repository reference that is associated with the same repository is being edited.\n" "\n" "To edit this repository reference, you need to close the repository." msgstr "" "Tham chiếu kho tư liệu này không thể sửa đổi lúc này. Hoặc là kho tư liệu liên kết đang được sửa hoặc là tham chiếu kho tư liệu khác liên hết với cùng kho đang được sửa.\n" "\n" "Để sửa tham chiếu kho tư liệu này, bạn cần đóng kho tư liệu. " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:64 msgid "Create and add a new surname" msgstr "Tạo và thêm họ mới " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:65 msgid "Remove the selected surname" msgstr "Bỏ họ được chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:66 msgid "Edit the selected surname" msgstr "Sửa họ được chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:67 msgid "Move the selected surname upwards" msgstr "Di chuyển họ được chọn lên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:68 msgid "Move the selected surname downwards" msgstr "Di chuyển họ được chọn xuống " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:78 msgid "Origin" msgstr "Gốc " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:82 msgid "Multiple Surnames" msgstr "Họ phức hợp " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:89 msgid "Family Surnames" msgstr "Họ gia đình " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:54 msgid "Create and add a new web address" msgstr "Tạo và thêm một địa chỉ web mới " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:55 msgid "Remove the existing web address" msgstr "Bỏ một địa chỉ web hiện có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:56 msgid "Edit the selected web address" msgstr "Sửa địa chỉ web được chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:57 msgid "Move the selected web address upwards" msgstr "Chuyển một địa chỉ web được chọn lên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:58 msgid "Move the selected web address downwards" msgstr "Chuyển một địa chỉ web được chọn xuống " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:59 msgid "Jump to the selected web address" msgstr "Nhảy đến địa chỉ web được chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:73 msgid "_Internet" msgstr "_Internet " #: ../gramps/gui/editors/editaddress.py:82 #: ../gramps/gui/editors/editaddress.py:155 msgid "Address Editor" msgstr "Bộ soạn thảo địa chỉ " #: ../gramps/gui/editors/editattribute.py:86 #: ../gramps/gui/editors/editattribute.py:127 msgid "Attribute Editor" msgstr "Bộ soạn thảo thông số " #: ../gramps/gui/editors/editattribute.py:121 #: ../gramps/gui/editors/editattribute.py:125 msgid "New Attribute" msgstr "Thông số mới " #: ../gramps/gui/editors/editattribute.py:139 msgid "Cannot save attribute" msgstr "Không thể lưu thông số " #: ../gramps/gui/editors/editattribute.py:140 msgid "The attribute type cannot be empty" msgstr "Kiểu thông số không thể bỏ trống " #: ../gramps/gui/editors/editchildref.py:96 #: ../gramps/gui/editors/editchildref.py:169 msgid "Child Reference Editor" msgstr "Bộ soạn thảo tham chiếu con " #: ../gramps/gui/editors/editchildref.py:169 msgid "Child Reference" msgstr "Tham chiếu con cái " #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:118 #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:124 msgid "New Citation" msgstr "Trích dẫn mới " #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:267 msgid "Edit Citation" msgstr "Sửa trích dẫn" #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:275 #, fuzzy msgid "No source selected" msgstr "Không qui luật nào được chọn " #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:276 msgid "A source is anything (personal testimony, video recording, photograph, newspaper column, gravestone...) from which information can be derived. To create a citation, first select the required source, and then record the location of the information referenced within the source in the 'Volume/Page' field." msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:290 msgid "Cannot save citation. ID already exists." msgstr "Không thể lưu trích dẫn. ID đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:291 #, python-format msgid "You have attempted to use the existing Gramps ID with value %(gramps_id)s. This value is already used by '%(prim_object)s'. Please enter a different ID or leave blank to get the next available ID value." msgstr "Bạn đang cố dùng ID Gramps đã tồn tại với giá trị là %(gramps_id)s. Giá trị này hiện đang được dùng bởi '%(prim_object)s'. Xin nhập một ID khác hay bỏ trống để nhận giá trị ID có sẵn tiếp theo. " #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:303 #, fuzzy, python-format msgid "Add Citation (%s)" msgstr "Xóa trích dẫn (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:309 #, fuzzy, python-format msgid "Edit Citation (%s)" msgstr "Sửa trích dẫn" #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:344 #, python-format msgid "Delete Citation (%s)" msgstr "Xóa trích dẫn (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:78 ../gramps/gui/editors/editdate.py:87 msgid "Regular" msgstr "Thông thường " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:79 msgid "Before" msgstr "Trước " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:80 msgid "After" msgstr "Sau " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:81 msgid "About" msgstr "Khoảng " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:82 msgid "Range" msgstr "Ngưỡng " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:83 msgid "Span" msgstr "Khoảng " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:84 msgid "Text only" msgstr "Chỉ dùng văn bản " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:88 msgid "Estimated" msgstr "Phỏng chừng " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:89 msgid "Calculated" msgstr "Tính toán " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:101 msgid "manual|Editing_Dates" msgstr "hướng dẫn|Sửa_ngày" #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:128 ../gramps/gui/editors/editdate.py:280 msgid "Date selection" msgstr "Chọn ngày " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:270 msgid "Correct the date or switch from `{cur_mode}' to `{text_mode}'" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:63 msgid "manual|Editing_Information_About_Events" msgstr "hướng dẫn|Sửa_thông_tin_về_sự_kiện" #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:97 #: ../gramps/gui/editors/editeventref.py:239 #, python-format msgid "Event: %s" msgstr "Sự kiện: %s" #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:99 #: ../gramps/gui/editors/editeventref.py:241 msgid "New Event" msgstr "Sự kiện mới " #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:229 #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:525 #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:323 #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:357 #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:668 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:398 #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:594 #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:416 #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:437 #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:476 msgid "Edit Event" msgstr "Sửa sự kiện " #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:237 #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:260 msgid "Cannot save event" msgstr "Không thể lưu sự kiện " #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:238 msgid "No data exists for this event. Please enter data or cancel the edit." msgstr "Không có số liệu tồn tại cho sự kiện này. Xin hãy nhập số liệu hoặc hủy bỏ sửa chữa " #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:247 msgid "Cannot save event. ID already exists." msgstr "Không thể lưu sự kiện. ID đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:248 #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:288 #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:821 #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:278 #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:179 #: ../gramps/gui/editors/editsource.py:199 #, python-format msgid "You have attempted to use the existing Gramps ID with value %(id)s. This value is already used by '%(prim_object)s'. Please enter a different ID or leave blank to get the next available ID value." msgstr "Bạn đang cố dùng ID Gramps đã tồn tại với giá trị là %(id)s. Giá trị này hiện đang được dùng bởi '%(prim_object)s'. Xin nhập một ID khác hay bỏ trống để nhận giá trị ID tiếp theo. " #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:261 msgid "The event type cannot be empty" msgstr "Kiểu sự kiện không thể bỏ trống " #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:266 #, python-format msgid "Add Event (%s)" msgstr "Thêm sự kiện (%s)" #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:272 #, python-format msgid "Edit Event (%s)" msgstr "Sửa sự kiện (%s)" #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:342 #, python-format msgid "Delete Event (%s)" msgstr "Xóa sự kiện (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editeventref.py:67 #: ../gramps/gui/editors/editeventref.py:242 msgid "Event Reference Editor" msgstr "Bộ sửa tham chiếu sự kiện " #: ../gramps/gui/editors/editeventref.py:84 #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:105 #: ../gramps/gui/editors/editname.py:131 #: ../gramps/gui/editors/editreporef.py:78 msgid "_General" msgstr "_Tổng quát " #: ../gramps/gui/editors/editeventref.py:247 msgid "Modify Event" msgstr "Sửa sự kiện " #: ../gramps/gui/editors/editeventref.py:250 msgid "Add Event" msgstr "Thêm sự kiện " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:111 msgid "Create a new person and add the child to the family" msgstr "Tạo một người mới và thêm con cho gia đình " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:112 msgid "Remove the child from the family" msgstr "Xóa con khỏi gia đình " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:113 msgid "Edit the child reference" msgstr "Sửa tham chiếu con " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:114 msgid "Add an existing person as a child of the family" msgstr "Thêm một người đang có làm con của một gia đình " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:115 msgid "Move the child up in the children list" msgstr "Chuyển con lên trên danh sách con " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:116 msgid "Move the child down in the children list" msgstr "Chuyển con xuống danh sách con " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:121 msgid "#" msgstr "#" #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:124 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:129 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:180 #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:76 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:331 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:366 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:190 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:99 #: ../gramps/plugins/quickview/siblings.py:48 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:571 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6204 msgid "Gender" msgstr "Giới tính " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:125 msgid "Paternal" msgstr "Phụ hệ " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:126 msgid "Maternal" msgstr "Mẫu hệ " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:127 #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:77 #: ../gramps/plugins/gramplet/children.py:84 #: ../gramps/plugins/gramplet/children.py:181 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:100 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:129 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:209 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:257 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:265 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:273 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:281 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:314 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:384 #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:61 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:115 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:160 #: ../gramps/plugins/quickview/siblings.py:48 msgid "Birth Date" msgstr "Ngày sinh " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:128 #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:79 #: ../gramps/plugins/gramplet/children.py:86 #: ../gramps/plugins/gramplet/children.py:183 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:102 #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:61 #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:93 msgid "Death Date" msgstr "Ngày mất " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:129 #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:78 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:101 msgid "Birth Place" msgstr "Nơi sinh " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:130 #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:80 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:103 msgid "Death Place" msgstr "Nơi mất " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:142 msgid "Chil_dren" msgstr "Con_cái " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:147 msgid "Edit child" msgstr "Sửa con " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:150 msgid "Add an existing child" msgstr "Thêm một con đang có " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:152 msgid "Edit relationship" msgstr "Chỉnh sửa quan hệ " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:220 #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:235 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1555 msgid "Select Child" msgstr "Chọn con " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:368 msgid "Adding parents to a person" msgstr "Thêm cha mẹ cho một người " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:369 msgid "It is possible to accidentally create multiple families with the same parents. To help avoid this problem, only the buttons to select parents are available when you create a new family. The remaining fields will become available after you attempt to select a parent." msgstr "Có thể ngẫu nhiên tạo ra nhiều gia đình với cùng cha mẹ. Để tránh điều này, chỉ nút chọn cha mẹ hiện diện khi bạn tạo một gia đình mới. Các trường còn lại sẽ có sau khi bạn đã cố gắng chọn một cha mẹ. " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:463 msgid "Family has changed" msgstr "Gia đình đã thay đổi " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:464 #, python-format msgid "" "The %(object)s you are editing has changed outside this editor. This can be due to a change in one of the main views, for example a source used here is deleted in the source view.\n" "To make sure the information shown is still correct, the data shown has been updated. Some edits you have made may have been lost." msgstr "" "Đối tượng %(object)s bạn sửa đã thay đổi bên ngoài bộ sửa chữa này. Điều này có thể vì một thay đổi ở một trong hiển thị chính, thí dụ một nguồn dùng tại đây được xóa bỏ ở hiển thị nguồn.\n" ".Để đảm bảo là thông tin hiện là đúng, số liệu hiển thị đã được cập nhật. Vài sự sửa chữa bạn thực hiện có thể mất." #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:469 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:229 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:236 msgid "family" msgstr "gia đình " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:499 #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:502 msgid "New Family" msgstr "Gia đình mới " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:506 #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:1083 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:390 msgid "Edit Family" msgstr "Sửa gia đình " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:539 msgid "Select a person as the mother" msgstr "Chọn một người là mẹ " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:540 msgid "Add a new person as the mother" msgstr "Thêm một người như là mẹ " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:541 msgid "Remove the person as the mother" msgstr "Bỏ một người là mẹ " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:554 msgid "Select a person as the father" msgstr "Chọn một người là cha " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:555 msgid "Add a new person as the father" msgstr "Thêm một người như là cha " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:556 msgid "Remove the person as the father" msgstr "Bỏ một người như là cha " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:789 msgid "Select Mother" msgstr "Chọn mẹ " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:834 msgid "Select Father" msgstr "Chọn cha " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:858 msgid "Duplicate Family" msgstr "Sao gia đình " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:859 msgid "A family with these parents already exists in the database. If you save, you will create a duplicate family. It is recommended that you cancel the editing of this window, and select the existing family" msgstr "Một gia đình với các cha mẹ này đã tồn tại trong CSDL. Nếu bạn lưu, bạn sẽ tạo ra một gia đình đôi. Khuyến cáo bạn nên bỏ sửa chữa màn hình này, và chọn một gia đình đang tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:907 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:608 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1018 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1066 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1147 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1253 #, python-format msgid "Edit %s" msgstr "Sửa %s" #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:1015 msgid "A father cannot be his own child" msgstr "Một người cha không thể là con của mình " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:1016 #, python-format msgid "%s is listed as both the father and child of the family." msgstr "%s được liệt kê vừa là cha vừa là con của gia đình." #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:1025 msgid "A mother cannot be her own child" msgstr "Một người mẹ không thể là con của chính mình" #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:1026 #, python-format msgid "%s is listed as both the mother and child of the family." msgstr "%s được kê như vừa là mẹ vừa là con của gia đình." #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:1033 msgid "Cannot save family" msgstr "Không thể lưu gia đình " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:1034 msgid "No data exists for this family. Please enter data or cancel the edit." msgstr "Không có số liệu tồn tại cho gia đình này. Xin nhập vào số liệu hay hủy bỏ sửa chữa. " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:1041 msgid "Cannot save family. ID already exists." msgstr "Không thể lưu gia đình. Số ID đã có. " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:1042 #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:311 #, python-format msgid "You have attempted to use the existing Gramps ID with value %(id)s. This value is already used. Please enter a different ID or leave blank to get the next available ID value." msgstr "Bạn đang cố gắng dùng một ID Gramps đã tồn tại với giá trị %(id)s. Giá trị này đã được dùng. Xin nhập một ID khách hay để trống để có số ID còn trống tiếp theo. " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:1057 msgid "Add Family" msgstr "Thêm gia đình " #: ../gramps/gui/editors/editldsord.py:150 #: ../gramps/gui/editors/editldsord.py:304 #: ../gramps/gui/editors/editldsord.py:341 #: ../gramps/gui/editors/editldsord.py:426 msgid "LDS Ordinance Editor" msgstr "Bộ sửa lệnh LDS " #: ../gramps/gui/editors/editldsord.py:277 #, python-format msgid "%(father)s and %(mother)s [%(gramps_id)s]" msgstr "%(father)s và %(mother)s [%(gramps_id)s]" #: ../gramps/gui/editors/editldsord.py:283 #, python-format msgid "%(father)s [%(gramps_id)s]" msgstr "%(father)s [%(gramps_id)s]" #: ../gramps/gui/editors/editldsord.py:288 #, python-format msgid "%(mother)s [%(gramps_id)s]" msgstr "%(mother)s [%(gramps_id)s]" #: ../gramps/gui/editors/editldsord.py:303 #: ../gramps/gui/editors/editldsord.py:425 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:781 msgid "LDS Ordinance" msgstr "Lệnh LDS " #: ../gramps/gui/editors/editlink.py:76 ../gramps/gui/editors/editlink.py:221 msgid "Link Editor" msgstr "Bộ sửa liên kết " #: ../gramps/gui/editors/editlink.py:79 msgid "Internet Address" msgstr "Địa chỉ internet " #: ../gramps/gui/editors/editlocation.py:50 msgid "Location Editor" msgstr "Bộ sửa vị trí " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:90 #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:397 #, python-format msgid "Media: %s" msgstr "Đa phương tiện: %s " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:92 #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:399 msgid "New Media" msgstr "Đa phương tiện mới " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:232 msgid "Edit Media Object" msgstr "Sửa đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:277 msgid "Cannot save media object" msgstr "Không thể lưu đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:278 msgid "No data exists for this media object. Please enter data or cancel the edit." msgstr "Không có số liệu tồn tại cho đối tượng đa phương tiện này. Xin nhập số liệu hoặc hủy bỏ sửa chữa. " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:287 msgid "Cannot save media object. ID already exists." msgstr "Không thể lưu đối tượng đa phương tiện. ID đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:305 #, fuzzy msgid "There is no media matching the current path value!" msgstr "Giá trị xanh ở hàng tương ứng với giá trị địa điểm hiện tại. " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:306 #, fuzzy, python-format msgid "You have attempted to use the path with value '%(path)s'. This path does not exist! Please enter a different path" msgstr "Bạn đang cố gắng dùng một ID Gramps đã tồn tại với giá trị %(id)s. Giá trị này đã được dùng. Xin nhập một ID khách hay để trống để có số ID còn trống tiếp theo. " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:319 #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:508 #, python-format msgid "Add Media Object (%s)" msgstr "Thêm đối tượng đa phương tiện (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:324 #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:504 #, python-format msgid "Edit Media Object (%s)" msgstr "Sửa đối tượng đa phương tiện (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:361 msgid "Remove Media Object" msgstr "Bỏ đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:86 #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:400 msgid "Media Reference Editor" msgstr "Bộ sửa tham chiếu đa phương tiện " #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:88 #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:89 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:135 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:279 msgid "Y coordinate|Y" msgstr "Toạ độ Y|Y " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:118 ../gramps/gui/editors/editname.py:310 msgid "Name Editor" msgstr "Bộ sửa tên " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:158 msgid "Gramps_4.1_Wiki_Manual_-_Entering_and_editing_data:_detailed_-_part_3" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/editname.py:159 msgid "manpage section id|Name_Editor" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/editname.py:171 #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:307 msgid "Call name must be the given name that is normally used." msgstr "Tên gọi phải là tên đặt thường được dùng. " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:309 msgid "New Name" msgstr "Tên mới " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:376 msgid "Break global name grouping?" msgstr "Bỏ xếp nhóm tên tổng quát? " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:377 #, python-format msgid "All people with the name of %(surname)s will no longer be grouped with the name of %(group_name)s." msgstr "Mọi người với tên %(surname)s sẽ không còn được nhóm với tên %(group_name)s. " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:381 msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:382 msgid "Return to Name Editor" msgstr "Trở lại trình sửa chữa tên " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:407 msgid "Group all people with the same name?" msgstr "Nhóm mọi người vào cùng một tên? " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:408 #, python-format msgid "You have the choice of grouping all people with the name of %(surname)s with the name of %(group_name)s, or just mapping this particular name." msgstr "Bạn đã chọn nhóm tất cả mọi người có tên %(surname)s với tên %(group_name)s, hay chỉ lập sơ đồ tên cụ thể này. " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:413 msgid "Group all" msgstr "Nhóm tất cả " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:414 msgid "Group this name only" msgstr "Chỉ nhóm tên này " #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:140 #, python-format msgid "Note: %(id)s - %(context)s" msgstr "Chú ý: %(id)s - %(context)s" #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:145 #, python-format msgid "Note: %s" msgstr "Chú ý: %s" #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:148 #, python-format msgid "New Note - %(context)s" msgstr "Ghi chú mới - %(context)s" #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:152 msgid "New Note" msgstr "Ghi chú mới " #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:181 msgid "_Note" msgstr "_Ghi chú " #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:283 ../gramps/gui/editors/editnote.py:328 #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:427 msgid "Edit Note" msgstr "Sửa ghi chú " #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:302 msgid "Cannot save note" msgstr "Không thể lưu ghi chú " #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:303 msgid "No data exists for this note. Please enter data or cancel the edit." msgstr "Không số liệu tồn tại cho ghi chú này. Xin nhập số liệu hay hủy bỏ sửa chữa. " #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:310 msgid "Cannot save note. ID already exists." msgstr "Không thể lưu ghi chú. ID đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:323 msgid "Add Note" msgstr "Thêm ghi chú " #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:343 #, python-format msgid "Delete Note (%s)" msgstr "Xóa bỏ ghi chú (%s)" #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:152 #, python-format msgid "Person: %(name)s" msgstr "Cá nhân: %(name)s " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:156 #, python-format msgid "New Person: %(name)s" msgstr "Người mới %(name)s " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:158 msgid "New Person" msgstr "Người mới " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:236 msgid "Gramps_4.1_Wiki_Manual_-_Entering_and_editing_data:_detailed_-_part_1" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:237 #, fuzzy msgid "manpage section id|Editing_information_about_people" msgstr "hướng dẫn|Sửa_thông_tin_về_sự_kiện" #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:585 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:394 msgid "Edit Person" msgstr "Sửa người " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:630 msgid "Edit Object Properties" msgstr "Sửa tính chất đối tượng " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:669 msgid "Make Active Person" msgstr "Đặt kích hoạt cho một người " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:673 msgid "Make Home Person" msgstr "Đặt một người là nhân vật chính" #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:784 msgid "Problem changing the gender" msgstr "Có vấn đề khi thay đổi giới tính " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:785 msgid "" "Changing the gender caused problems with marriage information.\n" "Please check the person's marriages." msgstr "" "Thay đổi giới tính gây ra vấn đề với thông tin hônnhân.\n" "Xin kiểm tra hôn nhân của cá nhân đó. " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:796 msgid "Cannot save person" msgstr "Không thể lưu người này " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:797 msgid "No data exists for this person. Please enter data or cancel the edit." msgstr "Không có dữ liệu tồn tại cho người này. Xin nhập số liệu hay hủy bỏ sửa chữa. " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:820 msgid "Cannot save person. ID already exists." msgstr "Không thể lưu cá nhận. ID đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:838 #, python-format msgid "Add Person (%s)" msgstr "Thêm người (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:844 #, python-format msgid "Edit Person (%s)" msgstr "Sửa người (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:1071 msgid "Unknown gender specified" msgstr "Giới tính được nêu không biết " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:1073 msgid "The gender of the person is currently unknown. Usually, this is a mistake. Please specify the gender." msgstr "Giới tính của cá nhân hiện không biết. Thường thường đây là lỗi. Xin nói rõ giới tính. " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:1076 msgid "_Male" msgstr "_Nam " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:1077 msgid "_Female" msgstr "_Nữ " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:1078 msgid "_Unknown" msgstr "_Không biết " #: ../gramps/gui/editors/editpersonref.py:83 #: ../gramps/gui/editors/editpersonref.py:161 msgid "Person Reference Editor" msgstr "Bộ sửa tham chiếu cá nhân " #: ../gramps/gui/editors/editpersonref.py:161 msgid "Person Reference" msgstr "Tham chiếu cá nhân " #: ../gramps/gui/editors/editpersonref.py:178 msgid "No person selected" msgstr "Không có ai được chọn " #: ../gramps/gui/editors/editpersonref.py:179 msgid "You must either select a person or Cancel the edit" msgstr "Bạn phải chọn một người hay hủy bỏ sửa chữa " #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:89 #, python-format msgid "Place: %s" msgstr "Nơi: %s " #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:91 msgid "New Place" msgstr "Nơi mới " #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:160 #, fuzzy msgid "Invalid latitude (syntax: 18\\u00b09'" msgstr "Kinh tuyền sai (cấu trúc: 18°9'" #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:161 msgid "48.21\"S, -18.2412 or -18:9:48.21)" msgstr "48.21\"S, -18.2412 or -18:9:48.21)" #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:163 #, fuzzy msgid "Invalid longitude (syntax: 18\\u00b09'" msgstr "Kinh tuyến sai (cấu trúc: 18°9'" #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:164 msgid "48.21\"E, -18.2412 or -18:9:48.21)" msgstr "48.21\"E, -18.2412 or -18:9:48.21)" #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:175 #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:813 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:321 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:347 msgid "Edit Place" msgstr "Sửa nơi " #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:253 msgid "Cannot save place" msgstr "Không thể lưu nơi " #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:254 msgid "No data exists for this place. Please enter data or cancel the edit." msgstr "Không có số liệu cho nơi n ày. Xin nhập số liệu hay hủy bỏ sửa chữa. " #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:260 #, fuzzy msgid "Cannot save location. Title not entered." msgstr "Không thể lưu trích dẫn. ID đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:261 #, fuzzy msgid "You must enter a title before saving." msgstr "Bạn phải tạo thẻ trước khi chạy báo cáo này." #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:267 #, fuzzy msgid "Cannot save location. Name not entered." msgstr "Không thể lưu trích dẫn. ID đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:268 #, fuzzy msgid "You must enter a name before saving." msgstr "Bạn phải tạo thẻ trước khi chạy báo cáo này." #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:277 msgid "Cannot save place. ID already exists." msgstr "Không thể lưu nơi. ID đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:290 #, python-format msgid "Add Place (%s)" msgstr "Thêm nơi (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:295 #, python-format msgid "Edit Place (%s)" msgstr "Sửa nơi (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:319 #, python-format msgid "Delete Place (%s)" msgstr "Xóa nơi (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editplacename.py:68 #, fuzzy msgid "Place Name Editor" msgstr "Trình soạn tên " #: ../gramps/gui/editors/editplacename.py:71 #, fuzzy msgid "Place Name:" msgstr "_Tên địa điểm: " #: ../gramps/gui/editors/editplacename.py:94 #, fuzzy msgid "Cannot save place name" msgstr "Không thể lưu nơi " #: ../gramps/gui/editors/editplacename.py:95 #, fuzzy msgid "The place name cannot be empty" msgstr "Tên thẻ không thể bỏ trống " #: ../gramps/gui/editors/editplaceref.py:53 #, fuzzy msgid "Place Reference Editor" msgstr "Bộ sửa nguồn tham chiếu" #: ../gramps/gui/editors/editplaceref.py:68 #, fuzzy msgid "Top level place" msgstr "Hiện tất cả các địa điểm " #: ../gramps/gui/editors/editprimary.py:233 msgid "Save Changes?" msgstr "Có lưu thay đổi không? " #: ../gramps/gui/editors/editprimary.py:234 msgid "If you close without saving, the changes you have made will be lost" msgstr "Bạn chọn đóng không lưu, các thay đổi bạn thực hiện sẽ mất " #: ../gramps/gui/editors/editreporef.py:62 msgid "Repository Reference Editor" msgstr "Bộ sửa tham chiếu kho " #: ../gramps/gui/editors/editreporef.py:185 #, python-format msgid "Repository: %s" msgstr "Kho: %s " #: ../gramps/gui/editors/editreporef.py:187 #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:71 msgid "New Repository" msgstr "Kho mới " #: ../gramps/gui/editors/editreporef.py:188 msgid "Repo Reference Editor" msgstr "Bộ sửa tham chiếu kho " #: ../gramps/gui/editors/editreporef.py:193 msgid "Modify Repository" msgstr "Chỉnh sửa kho " #: ../gramps/gui/editors/editreporef.py:196 msgid "Add Repository" msgstr "Thêm kho " #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:84 msgid "Edit Repository" msgstr "Sửa kho " #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:168 msgid "Cannot save repository" msgstr "Không thể lưu kho " #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:169 msgid "No data exists for this repository. Please enter data or cancel the edit." msgstr "Không có số liệu nào cho kho này. Xin nhập số liệu hay hủy bỏ sửa chữa. " #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:178 msgid "Cannot save repository. ID already exists." msgstr "Không thể lưu kho. ID đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:191 #, python-format msgid "Add Repository (%s)" msgstr "Thêm kho (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:196 #, python-format msgid "Edit Repository (%s)" msgstr "Sửa kho (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:209 #, python-format msgid "Delete Repository (%s)" msgstr "Xóa kho (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editsource.py:78 msgid "New Source" msgstr "Nguồn mới " #: ../gramps/gui/editors/editsource.py:183 msgid "Edit Source" msgstr "Sửa nguồn " #: ../gramps/gui/editors/editsource.py:188 msgid "Cannot save source" msgstr "Không thể lưu nguồn " #: ../gramps/gui/editors/editsource.py:189 msgid "No data exists for this source. Please enter data or cancel the edit." msgstr "Không có số liệu cho nguồn này. Xin nhập số liệu vào hay bỏ sửa chữa. " #: ../gramps/gui/editors/editsource.py:198 msgid "Cannot save source. ID already exists." msgstr "Không thể lưu nguồn. ID đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editsource.py:211 #, python-format msgid "Add Source (%s)" msgstr "Thêm nguồn (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editsource.py:216 #, python-format msgid "Edit Source (%s)" msgstr "Sửa nguồn (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editsource.py:231 #, python-format msgid "Delete Source (%s)" msgstr "Xóa nguồn (%s) " #: ../gramps/gui/editors/edittaglist.py:49 ../gramps/gui/views/tags.py:86 msgid "manual|Tags" msgstr "thủ công|Thẻ " #: ../gramps/gui/editors/edittaglist.py:69 #: ../gramps/gui/editors/edittaglist.py:127 msgid "Tag selection" msgstr "Chọn thẻ " #. pylint: disable-msg=E1101 #: ../gramps/gui/editors/edittaglist.py:100 #: ../gramps/gui/views/bookmarks.py:209 ../gramps/gui/views/tags.py:372 #: ../gramps/gui/views/tags.py:584 ../gramps/gui/views/tags.py:598 #, python-format msgid "%(title)s - Gramps" msgstr "%(title)s - Gramps" #: ../gramps/gui/editors/edittaglist.py:100 msgid "Edit Tags" msgstr "Sửa thẻ " #: ../gramps/gui/editors/edittaglist.py:108 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:117 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:106 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:119 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_mediasidebarfilter.py:94 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_notesidebarfilter.py:98 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:136 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:105 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_reposidebarfilter.py:104 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sourcesidebarfilter.py:93 #: ../gramps/gui/grampsgui.py:182 ../gramps/gui/views/tags.py:220 #: ../gramps/gui/views/tags.py:225 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:539 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:543 msgid "Tag" msgstr "Thẻ " #: ../gramps/gui/editors/editurl.py:60 ../gramps/gui/editors/editurl.py:90 msgid "Internet Address Editor" msgstr "Bộ sửa địa chỉ internet " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:86 msgid "Person Filters" msgstr "Bộ lọc cá nhân " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:87 msgid "Family Filters" msgstr "Bộ lọc gia đình " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:88 msgid "Event Filters" msgstr "Bộ lọc sự kiện " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:89 msgid "Place Filters" msgstr "Bộ lọc địa điểm " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:90 msgid "Source Filters" msgstr "Bộ lọc nguồn " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:91 #, fuzzy msgid "Media Filters" msgstr "Lọc đa phương tiện " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:92 msgid "Repository Filters" msgstr "Bộ lọc kho lưu trữ " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:93 msgid "Note Filters" msgstr "Bộ lọc ghi chú " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:94 msgid "Citation Filters" msgstr "Bộ lọc trích dẫn " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:246 msgid "equal to" msgstr "Bằng " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:246 msgid "greater than" msgstr "Lớn hơn " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:246 msgid "lesser than" msgstr "Ít hơn " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:284 msgid "Not a valid ID" msgstr "ID không hợp lệ " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:313 msgid "Select..." msgstr "Chọn... " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:318 #, python-format msgid "Select %s from a list" msgstr "Chọn %s từ danh sách" #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:385 msgid "Give or select a source ID, leave empty to find objects with no source." msgstr "Điền hay chọn ID nguồn, bỏ trống để tìm đối tượng không có nguồn. " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:566 msgid "Include original person" msgstr "Bao gồm nguồn gốc cá nhân " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:568 msgid "Use exact case of letters" msgstr "Dùng chính xác chữ hoa/ thường " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:569 msgid "Regular-Expression matching:" msgstr "Khớp câu thông thường " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:570 msgid "Use regular expression" msgstr "Dùng công thông thường " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:572 msgid "Also family events where person is wife/husband" msgstr "Cũng có sự kiện gia đình khi cá nhân là vợ/ chồng " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:575 msgid "Only include primary participants" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:598 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:79 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:76 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:88 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_mediasidebarfilter.py:67 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_notesidebarfilter.py:72 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:93 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:74 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_reposidebarfilter.py:75 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sourcesidebarfilter.py:66 msgid "Use regular expressions" msgstr "Dùng biểu thức thông thường " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:599 msgid "" "Interpret the contents of string fields as regular expressions.\n" "A decimal point will match any character. A question mark will match zero or one occurences of the previous character or group. An asterisk will match zero or more occurences. A plus sign will match one or more occurences. Use parentheses to group expressions. Specify alternatives using a vertical bar. A caret will match the start of a line. A dollar sign will match the end of a line." msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:627 msgid "Rule Name" msgstr "Qui luật tên " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:744 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:755 #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:907 msgid "No rule selected" msgstr "Không qui luật nào được chọn " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:798 msgid "Define filter" msgstr "Xác định bộ lọc " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:802 #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:955 msgid "Values" msgstr "Giá trị " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:900 msgid "Add Rule" msgstr "Thêm qui luật " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:912 msgid "Edit Rule" msgstr "Sửa qui luật " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:947 msgid "Filter Test" msgstr "Thử bộc lọc " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:1085 msgid "Comment" msgstr "Ý kiến " #. ############################### #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:1085 #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:469 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:941 #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:409 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:947 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:961 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:975 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:989 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1003 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1017 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1031 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1045 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1059 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:531 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:125 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:419 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:654 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:170 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:166 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8002 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1334 msgid "Filter" msgstr "Bộ lọc " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:1093 msgid "Custom Filter Editor" msgstr "Trình soạn thảo bộ lọc theo ý riêng " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:1159 msgid "Delete Filter?" msgstr "Xóa bỏ bộ lọc? " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:1160 msgid "This filter is currently being used as the base for other filters. Deletingthis filter will result in removing all other filters that depend on it." msgstr "Bộ lọc này hiện được dùng làm cơ sở cho các bộ lọc khác. Xóa bộ lọc này sẽ dẫn đến xóa bỏ tất cả các bộ lọc khác phụ thuộc vào nó. " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:1164 msgid "Delete Filter" msgstr "Xóa bỏ bộ lọc " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:263 msgid "To select a place, use drag-and-drop or use the buttons" msgstr "Để chọn một nơi, nhấp chuột vào nút để chọn một " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:265 msgid "No place given, click button to select one" msgstr "Không có nơi nào được cho, nhấp nút để chọn một " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:266 msgid "Edit place" msgstr "Sửa nơi " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:267 msgid "Select an existing place" msgstr "Chọn một nơi đang có " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:268 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:108 msgid "Add a new place" msgstr "Thêm một nơi mới " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:269 msgid "Remove place" msgstr "Bỏ một nơi " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:316 msgid "First add a source using the buttons" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:317 msgid "First add a source using the button" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:318 #, fuzzy msgid "Edit source" msgstr "Sửa nguồn " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:319 #, fuzzy msgid "Select an existing source" msgstr "Chọn một ghi chú đang có " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:320 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:125 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:122 #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:98 msgid "Add a new source" msgstr "Thêm một nguồn " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:321 #, fuzzy msgid "Remove source" msgstr "Bỏ một ghi chú " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:370 msgid "To select a media object, use drag-and-drop or use the buttons" msgstr "Chọn đối tượng đa phương tiện, dùng kỹ thuật nhấp thả hay dùng một nút " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:372 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1069 msgid "No image given, click button to select one" msgstr "Không có hình nào được cho, nhấp nút chọn một " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:373 msgid "Edit media object" msgstr "Sửa đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:374 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1047 msgid "Select an existing media object" msgstr "Chọn một đối tượng đa phương tiện đang có " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:375 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:120 msgid "Add a new media object" msgstr "Thêm một đối tượng đa phương tiện mới " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:376 msgid "Remove media object" msgstr "Xóa một đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:424 msgid "To select a note, use drag-and-drop or use the buttons" msgstr "Để chọn một ghi chú, dùng chức năng kéo thả hay dùng nút " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:426 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:968 msgid "No note given, click button to select one" msgstr "Không có ghi chú nào được chọn, hãy nhấn một nút để chọn một " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:428 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:943 msgid "Select an existing note" msgstr "Chọn một ghi chú đang có " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:429 #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:93 msgid "Add a new note" msgstr "Thêm một ghi chú mới " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:430 msgid "Remove note" msgstr "Bỏ một ghi chú " #: ../gramps/gui/filters/_searchbar.py:108 #, python-format msgid "%s is" msgstr "%s là " #: ../gramps/gui/filters/_searchbar.py:110 #, python-format msgid "%s contains" msgstr "%s chứa " #: ../gramps/gui/filters/_searchbar.py:114 #, python-format msgid "%s is not" msgstr "%s không là " #: ../gramps/gui/filters/_searchbar.py:116 #, python-format msgid "%s does not contain" msgstr "%s không chứa " #: ../gramps/gui/filters/_searchbar.py:167 #: ../gramps/gui/views/listview.py:1139 ../gramps/gui/views/listview.py:1159 msgid "Updating display..." msgstr "Cập nhật hiển thị..." #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:106 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:106 msgid "Source: ID" msgstr "Nguồn: ID" #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:107 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:105 msgid "Source: Title" msgstr "Nguồn: tiêu đề" #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:108 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:107 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:100 msgid "Source: Author" msgstr "Nguồn: Tác giả" #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:109 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:108 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:101 msgid "Source: Abbreviation" msgstr "Nguồn: Viết tắt " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:110 #, fuzzy msgid "Source: Publication" msgstr "Nguồn: Viết tắt " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:111 #, fuzzy msgid "Source: Note" msgstr "Ghi chú nguồn " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:112 #, fuzzy msgid "Citation: ID" msgstr "Trích " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:113 #, fuzzy msgid "Citation: Volume/Page" msgstr "Quyển/Trang " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:114 #, fuzzy msgid "Citation: Date" msgstr "Ghi chú trích dẫn" #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:115 msgid "Citation: Minimum Confidence|Min. Conf." msgstr "" #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:116 #, fuzzy msgid "Citation: Note" msgstr "Ghi chú trích dẫn" #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:118 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:107 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:120 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_mediasidebarfilter.py:95 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_notesidebarfilter.py:99 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:137 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:106 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_reposidebarfilter.py:105 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sourcesidebarfilter.py:94 msgid "Custom filter" msgstr "Lọc riêng " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:102 msgid "Participants" msgstr "Người tham gia" #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:116 #: ../gramps/gui/widgets/reorderfam.py:90 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:227 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:82 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5994 msgid "Relationship" msgstr "Quan hệ " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:90 msgid "any" msgstr "bất kỳ " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:130 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:367 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:195 msgid "Birth date" msgstr "Ngày sinh " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:131 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:133 #, fuzzy, python-format msgid "example: \"%(msg1)s\" or \"%(msg2)s\"" msgstr "thí dụ: \"%s\" hay \"%s\"" #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:132 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:369 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:217 msgid "Death date" msgstr "Ngày tháng chết " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:102 msgid "ZIP/Postal code" msgstr "Mã Zip/ bưu điện " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:103 msgid "Church parish" msgstr "Nhà thờ " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_reposidebarfilter.py:102 #: ../gramps/gui/grampsgui.py:203 msgid "URL" msgstr "URL " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sidebarfilter.py:79 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sourcesidebarfilter.py:90 #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:85 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4282 msgid "Abbreviation" msgstr "Viết tắt " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sourcesidebarfilter.py:91 msgid "Publication" msgstr "Ấn hành " #: ../gramps/gui/glade/addmedia.glade:126 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:290 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:310 #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:99 #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:146 msgid "Image" msgstr "Hình " #: ../gramps/gui/glade/addmedia.glade:173 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:116 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:461 #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:91 #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:95 msgid "_Title:" msgstr "_Danh xưng" #: ../gramps/gui/glade/addmedia.glade:197 msgid "Convert to a relative path" msgstr "Đổi sang đường dẫn tương đối " #: ../gramps/gui/glade/baseselector.glade:104 msgid "Show all" msgstr "Hiện tất cả " #: ../gramps/gui/glade/book.glade:171 msgid "Book _name:" msgstr "Tên_sách: " #: ../gramps/gui/glade/book.glade:210 msgid "Clear the book" msgstr "Xóa sách " #: ../gramps/gui/glade/book.glade:232 msgid "Save current set of configured selections" msgstr "Lưu chuỗi các lựa chọn cấu hình hiện tại " #: ../gramps/gui/glade/book.glade:255 msgid "Open previously created book" msgstr "Mởi sách đã tạo trước đây " #: ../gramps/gui/glade/book.glade:277 msgid "Manage previously created books" msgstr "Quản lúy sách đã tạo ra trước đây " #: ../gramps/gui/glade/book.glade:437 msgid "Add an item to the book" msgstr "Thêm một mục vào sách " #: ../gramps/gui/glade/book.glade:460 msgid "Remove currently selected item from the book" msgstr "Bỏ mục chọn lực hiện tại khỏi sách " #: ../gramps/gui/glade/book.glade:482 msgid "Move current selection one step up in the book" msgstr "Chuyển lựa chọn hiện tại một bước lên trong sách " #: ../gramps/gui/glade/book.glade:504 msgid "Move current selection one step down in the book" msgstr "Chuyển lựa chọn hiện tại một bước xuống trong sách " #: ../gramps/gui/glade/book.glade:526 msgid "Configure currently selected item" msgstr "Thiết đặt mục chọn hiện tại " #: ../gramps/gui/glade/clipboard.glade:41 msgid "Clear _All" msgstr "Xóa_hết " #: ../gramps/gui/glade/configure.glade:79 msgid "Format _name:" msgstr "Tên mẫu: " #: ../gramps/gui/glade/configure.glade:94 msgid "Format _definition:" msgstr "Định nghĩa mãu: " #: ../gramps/gui/glade/configure.glade:143 msgid "" "The following conventions are used:\n" " %f - Given Name %F - GIVEN NAME\n" " %l - Surname %L - SURNAME\n" " %t - Title %T - TITLE\n" " %p - Prefix %P - PREFIX\n" " %s - Suffix %S - SUFFIX\n" " %c - Call name %C - CALL NAME\n" " %y - Patronymic %Y - PATRONYMIC" msgstr "" "Các qui ước sau đây được dùng:\n" " %f - Tên %F - TÊN\n" " %l - Họ %L - HỌ \n" " %t - Chức danh %T - TIÊU ĐỀ\n" " %p - Tiền tố %P - TIỀN TỐ\n" " %s - Hậu tố %S - HẬU TỐ\n" " %c - Tên gọi %C - TÊN GỌI\n" " %y - Phụ hệ %Y - PHỤ HỆ" #: ../gramps/gui/glade/configure.glade:158 msgid "Format definition details" msgstr "Định nghĩa mẫu chi tiết " #: ../gramps/gui/glade/configure.glade:174 msgid "Example:" msgstr "Thí dụ: " #: ../gramps/gui/glade/dbman.glade:6 msgid "Revision comment - Gramps" msgstr "Nhận xét bản sửa chữa- Gramps " #: ../gramps/gui/glade/dbman.glade:62 #, fuzzy msgid "Version description" msgstr "Mô tả phiên bản " #: ../gramps/gui/glade/dbman.glade:104 msgid "Family Trees - Gramps" msgstr "Cây gia đình- Gramps " #: ../gramps/gui/glade/dbman.glade:155 msgid "_Close Window" msgstr "_Đóng cửa sổ " #: ../gramps/gui/glade/dbman.glade:210 msgid "_Load Family Tree" msgstr "_Tải Cây gia đình " #: ../gramps/gui/glade/dbman.glade:358 msgid "_Rename" msgstr "_Đặt tên lại " #: ../gramps/gui/glade/dbman.glade:375 msgid "Re_pair" msgstr "Sửa_chữa " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:86 msgid "Do not show this dialog again" msgstr "Đừng hiện hội thoại này nữa " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:273 msgid "Remove object and all references to it from the database" msgstr "Bỏ đối tượng và tất cả tham chiếu đến nó từ CSDL " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:301 msgid "_Remove Object" msgstr "_Loại bỏ đối tượng " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:323 msgid "_Keep Reference" msgstr "_Giữ tham chiếu " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:328 msgid "Keep reference to the missing file" msgstr "Giữ tham chiếu đến tập tin thiếu " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:345 msgid "Select replacement for the missing file" msgstr "Chọn thay thế cho tập tin thiếu " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:373 msgid "_Select File" msgstr "_Chọn tập tin " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:472 msgid "_Use this selection for all missing media files" msgstr "_Dùng chọn lựa này cho tất cả các tập tin đa phương tiện thiếu " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:476 msgid "If you check this button, all the missing media files will be automatically treated according to the currently selected option. No further dialogs will be presented for any missing media files." msgstr "Nếu đánh dấu kiểm vào nút này, mọi tập tin đa phương tiện bị thiếu tự động được xử lý tùy theo tùy chọn được chọn hiện hành. Không có hội thoại thêm trình bay cho các tập tin đa phương tiện bị thiếu. " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:667 ../gramps/gui/glade/dialog.glade:681 #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:841 msgid "label" msgstr "" #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:769 msgid "Close _without saving" msgstr "Đóng_mà không lưu " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:886 msgid "Do not ask again" msgstr "Đừng hỏi nữa " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:41 #: ../gramps/gui/glade/editchildref.glade:46 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:45 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:48 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:47 #: ../gramps/gui/glade/editlink.glade:46 ../gramps/gui/glade/editname.glade:47 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:49 #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:44 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:48 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:45 #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:43 #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:45 msgid "Accept changes and close window" msgstr "Chấp nhận các thay đổi và đóng cửa sổ " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:100 #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:97 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:110 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:253 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:106 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:132 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:612 msgid "_Date:" msgstr "_Ngày " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:115 msgid "St_reet:" msgstr "Đ_ường: " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:132 #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:95 msgid "C_ity:" msgstr "T_hành phố: " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:148 msgid "The town or city of the address" msgstr "Thành phố của địa chỉ " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:164 #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.glade:172 msgid "_State/County:" msgstr "_Bang/Nước " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:183 #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:274 msgid "_ZIP/Postal code:" msgstr "_Mã Zip/ bưu điện: " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:199 msgid "Postal code" msgstr "Mã bưu điện " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:215 #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:242 msgid "Cou_ntry:" msgstr "Nư_ớc: " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:234 #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:306 msgid "Phon_e:" msgstr "Điện_thoại: " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:251 msgid "Phone number linked to the address." msgstr "Điện thoại liên kết tới một địa chỉ. " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:266 msgid "The state or county of the address in case a mail address must contain this." msgstr "Bang hay nước của địa chỉ trong trường hợp địa chỉ mail phải có nó. " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:281 msgid "Country of the address" msgstr "Nước của địa chỉ " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:296 msgid "" "Mail address. \n" "\n" "Note: Use Residence Event for genealogical address data." msgstr "" "Địa chỉ mail. \n" "\n" "Ghi chú: Dùng Sự kiện nơi ở cho số liệu địa chỉ gia phả. " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:337 #: ../gramps/gui/glade/editattribute.glade:157 #: ../gramps/gui/glade/editchildref.glade:193 #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:363 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:364 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:146 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:448 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:553 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:397 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:363 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:326 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:696 #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:164 #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:251 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:464 #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:162 #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:276 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:196 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:411 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:209 #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:305 #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:162 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8168 msgid "Privacy" msgstr "Riêng tư " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:359 #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:115 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:128 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:394 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:142 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:254 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:645 #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:633 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:133 msgid "Invoke date editor" msgstr "Gọi trình ngày tháng " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:394 msgid "Date at which the address is valid." msgstr "Ngày tháng địa chỉ có hiệu lực " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:408 #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:351 #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.glade:362 msgid "_Locality:" msgstr "_Địa điểm: " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:423 msgid "The locality of the address" msgstr "Địa điểm của địa chỉ " #: ../gramps/gui/glade/editattribute.glade:94 msgid "_Attribute:" msgstr "_Thông số: " #: ../gramps/gui/glade/editattribute.glade:109 msgid "_Value:" msgstr "_Giá trị: " #: ../gramps/gui/glade/editattribute.glade:125 msgid "The value of the attribute. Eg. 1.8, Sunny, or Blue eyes." msgstr "Giá trị tham số. Thí dụ: 1.8, Nắng, hay Mắt xanh. " #: ../gramps/gui/glade/editattribute.glade:175 msgid "" "The name of an attribute you want to use. For example: Height (for a person), Weather on this Day (for an event), ... \n" "Use this to store snippets of information you collect and want to correctly link to sources. Attributes can be used for people, families, events and media.\n" " \n" "Note: several predefined attributes refer to values present in the GEDCOM standard." msgstr "" "Tên của thông số bạn muốn dùng. Thí dụ: Cao (cho người), Thời tiết hôm nay (cho sự kiện), ...\n" "Dùng để chứa sniplets thông tin bạn thu thập và muốn liên kết đúng tới nguồn. Thông số có thể dùng cho người, gia đình, sự kiện và đa phương tiện.\n" "\n" "Ghi chú: vài thông số ưa thích tham chiếu đến giá trị hiện tại của chuẩn GEDCOM. " #: ../gramps/gui/glade/editchildref.glade:102 msgid "Relationship to _Mother:" msgstr "Quan hệ với _Mẹ" #: ../gramps/gui/glade/editchildref.glade:140 msgid "Relationship to _Father:" msgstr "Quan hệ với _Cha: " #: ../gramps/gui/glade/editchildref.glade:214 msgid "Name Child:" msgstr "Tên đứa bé: " #: ../gramps/gui/glade/editchildref.glade:244 msgid "Open person editor of this child" msgstr "Mở trình sửa người cho đứa bé này " #: ../gramps/gui/glade/editchildref.glade:263 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:291 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:619 ../gramps/gui/glade/rule.glade:494 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1429 msgid "Edition" msgstr "Phiên bản " #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:149 msgid "Specific location within the information referenced. For a published work, this could include the volume of a multi-volume work and the page number(s). For a periodical, it could include volume, issue, and page numbers. For a newspaper, it could include a column number and page number. For an unpublished source, this could be a sheet number, page number, frame number, etc. A census record might have a line number or dwelling and family numbers in addition to the page number. " msgstr "Vị trí đặc biệt trong thông tin dẫn trích. Đối với tài liệu in, đây có thể gồm quyển đối với tài liệu nhiều bản và số trang. Đối với tạp chí, có thể quyển, kỳ, trang. Đối với báo, có thể số mục, trang. Đối với tài liệu không in ấn, có thể là số tờ, trang, khung v.v.. Một tài liệu thống kê dân số có thể có số dòng hay nơi ở, số gia đình ngoài số trang. " #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:167 msgid "_Volume/Page:" msgstr "_Số quyển " #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:184 msgid "Con_fidence:" msgstr "Mật: " #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:200 msgid "The date of the entry in the source you are referencing, e.g. the date a house was visited during a census, or the date an entry was made in a birth log/registry. " msgstr "Ngày của mục trong nguồn bạn tham chiếu, thí dụ, ngày nhà ghé thăm trong thống kê, hay ngày của mục ghi chép trong sổ khai sinh/tử. " #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:222 msgid "" "Conveys the submitter's quantitative evaluation of the credibility of a piece of information, based upon its supporting evidence. It is not intended to eliminate the receiver's need to evaluate the evidence for themselves.\n" "Very Low =Unreliable evidence or estimated data\n" "Low =Questionable reliability of evidence (interviews, census, oral genealogies, or potential for bias for example, an autobiography)\n" "High =Secondary evidence, data officially recorded sometime after event\n" "Very High =Direct and primary evidence used, or by dominance of the evidence " msgstr "" "Chuyển tại đánh giá của người gửi về độ tin cậy của thông tin, căn cứ vào các chứng cứ hỗ trợ. Nó không nhằm loại bỏ nhu cầu đánh giá bằng chứng của người nhận.\n" "Rất thấp=Chứng cứ không đáng tin cậy hay số liệu phỏng đoán \n" " Thấp=bằng chứng đáng nghi ngờ (phỏng vấn, thống kê, chuyện kể miệng, hoặc có khả năng thiên vị, thí dụ: tự truyện)\n" "Cao=Có bằng chứa thứ cấp, số liệu ghi chép chính thức vào thời gian nào đó sau sự kiện\n" "Rất cao= Bằng chứng trực tiếp và chủ yếu được dùng, hay làm chủ của chứng cứ đó. " #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:246 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:320 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:305 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:697 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:97 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:444 #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:178 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:724 #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:155 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:359 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:164 #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:272 msgid "_ID:" msgstr "_ID: " #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:260 msgid "A unique ID to identify the citation" msgstr "Một ID không trùng lắp để nhận biết trích dẫn" #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:286 #, fuzzy msgid "Source:" msgstr "Nguồn " #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:383 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:404 #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:377 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:236 #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:236 #, fuzzy msgid "Tags:" msgstr "_Thẻ: " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:134 msgid "Calenda_r:" msgstr "Lịch: " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:190 msgid "Dua_l dated" msgstr "Ngày đôi " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:195 msgid "Old Style/New Style" msgstr "Kiểu mới/ kiểu cũ " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:212 msgid "Ne_w year begins: " msgstr "Năm mới bắt đầu: " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:226 msgid "Month-Day of first day of new year (e.g., \"1-1\", \"3-1\", \"3-25\")" msgstr "Tháng-ngày của ngày đầu của năm (e.g., \"1-1\", \"3-1\", \"3-25\")" #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:275 #, fuzzy msgid "Q_uality" msgstr "Chất lượng " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:311 #, fuzzy msgid "_Type" msgstr "_Loại: " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:364 msgid "_Day" msgstr "_Ngày " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:381 msgid "_Month" msgstr "_Tháng " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:398 msgid "_Year" msgstr "_Năm " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:465 #, fuzzy msgid "Second date" msgstr "Ngày thứ hai " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:483 msgid "D_ay" msgstr "Ngày " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:500 msgid "Mo_nth" msgstr "Tháng " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:517 msgid "Y_ear" msgstr "Năm " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:594 msgid "Te_xt comment:" msgstr "Ý kiến bằng văn bản: " #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:27 msgid "Close window without changes" msgstr "Đóng cửa sổ mà không thay đổi. " #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:95 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:238 msgid "_Event type:" msgstr "_Loại sự kiện " #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:144 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:146 msgid "Show Date Editor" msgstr "Bộ chỉnh sửa Hiện ngày " #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:166 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:270 msgid "De_scription:" msgstr "Mô tả: " #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:182 msgid "Description of the event. Leave empty if you want to autogenerate this with the tool 'Extract Event Description'." msgstr "Mô tả sự kiện. Để trống nếu bạn muốn tự động tạo với công cụ 'Rút mô tả sự kiện'. " #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:199 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:288 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:123 msgid "_Place:" msgstr "_Nơi: " #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:273 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:193 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:490 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:277 #: ../gramps/gui/glade/editlink.glade:179 #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:216 msgid "Selector" msgstr "Bộ chọn" #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:299 msgid "What type of event this is. Eg 'Burial', 'Graduation', ... ." msgstr "Kiểu sự kiện gì. Thí dụ: 'An táng', 'Tốt nghiệp', ..." #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:336 msgid "Date of the event. This can be an exact date, a range (from ... to, between, ...), or an inexact date (about, ...)." msgstr "Ngày của sự kiện. Điều này có thể là ngày chính xác, chuỗi ngày (từ .. đến, giữa, ...) hay ngày không chính xác (khoàng, ...). " #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:389 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:487 msgid "A unique ID to identify the event" msgstr "Một ID không trùng lắp để nhận biết sự kiện " #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:83 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:94 #, fuzzy msgid "Reference information" msgstr "Thông tin tham chiếu " #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:115 msgid "_Role:" msgstr "_Vai trò: " #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:538 msgid "Note: Any changes in the shared event information will be reflected in the event itself, for all participants in the event." msgstr "Ghi chú:Thay đổi nào trong thông tin sự kiện chia xẻ cũng sẽ phản ánh chính sự kiện đó, cho tất cả ai tham gia sự kiện. " #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:624 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:476 #, fuzzy msgid "Shared information" msgstr "Thông tin chia xẻ " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:27 #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:27 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:30 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:27 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:26 #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:25 msgid "Abandon changes and close window" msgstr "Bỏ thay đổi và đóng cửa sổ " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:113 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:380 #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:229 #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:248 #: ../gramps/plugins/gramplet/soundgen.py:66 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:128 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:395 msgid "Birth:" msgstr "Ngày sinh: " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:143 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:410 msgid "Death:" msgstr "Chết: " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:162 #, fuzzy msgid "Father/partner1" msgstr "Lọc cha " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:459 #, fuzzy msgid "Mother/partner2" msgstr "Lọc mẹ " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:542 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:180 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:396 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:194 #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:289 #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:290 msgid "Indicates if the record is private" msgstr "Cho thấy bản ghi có riêng tư không " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:681 #, fuzzy msgid "Relationship Information" msgstr "Thông tin quan hệ " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:713 msgid "A unique ID for the family" msgstr "Một ID không trùng lắp cho gia đình " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:730 #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:100 #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:139 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:331 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:285 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:110 #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:132 msgid "_Type:" msgstr "_Loại: " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:748 msgid "The relationship type, eg 'Married' or 'Unmarried'. Use Events for more details." msgstr "Kiểu quan hệ, thí dụ, \"kết hôn\", hay \"độc thân\". Dùng sự kiện để thêm chi tiết. " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:770 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:398 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:780 #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:270 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:756 msgid "_Tags:" msgstr "_Thẻ: " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:803 #: ../gramps/gui/widgets/monitoredwidgets.py:847 msgid "Edit the tag list" msgstr "Sửa danh sách thẻ " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:810 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:438 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:816 #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:308 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:790 #: ../gramps/gui/selectors/selectnote.py:68 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:110 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:98 #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:127 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:103 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:98 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:88 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:85 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:108 #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:83 #: ../gramps/plugins/view/placetreeview.py:75 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:98 #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:88 msgid "Tags" msgstr "Thẻ " #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:181 msgid "Ordinance:" msgstr "Tấn phong: " #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:193 msgid "LDS _Temple:" msgstr "Nhà thờ LDS: " #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:229 msgid "_Family:" msgstr "_Gia đình: " #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:297 msgid "_Status:" msgstr "_Tình trạng: " #: ../gramps/gui/glade/editlink.glade:99 msgid "Gramps item:" msgstr "Mục Gramps: " #: ../gramps/gui/glade/editlink.glade:115 msgid "Internet Address:" msgstr "Địa chỉ internet: " #: ../gramps/gui/glade/editlink.glade:132 msgid "_Link Type:" msgstr "_Kiểu liên kết: " #: ../gramps/gui/glade/editlink.glade:227 msgid "New" msgstr "Mới" #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:111 msgid "The town or city where the place is." msgstr "Phố hay thành phố nơi có địa điểm. " #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:127 msgid "S_treet:" msgstr "Đ_ường: " #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:142 msgid "Ch_urch parish:" msgstr "Nh_à thờ: " #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:160 msgid "Lowest clergical division of this place. Typically used for church sources that only mention the parish." msgstr "Phân chia nhỏ nhất của địa điểm này. Cụ thể được dùng cho nguồn nhà thờ chỉ đề cập trong nhà thờ. " #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:176 msgid "Co_unty:" msgstr "Qu_ận: " #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:192 msgid "Third level of place division. Eg., in the USA a county." msgstr "Cấp độ thứ ba của phân vùng: thí dụ, tại Mỹ là quận. " #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:208 msgid "_State:" msgstr "_Bang: " #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:226 msgid "Second level of place division, eg., in the USA a state, in Germany a Bundesland." msgstr "Mức độ thứ hai của phân chia vùng, thí dụ, tại Mỹ là tiểu bang, tại Đức là Bundesland. " #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:258 msgid "The country where the place is." msgstr "Nước nơi có địa điểm. " #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:337 msgid "Lowest level of a place division: eg the street name." msgstr "Cấp độ thấp nhật của phân vùng: thí dụ tên đường. " #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:366 msgid "A district within, or a settlement near to, a town or city." msgstr "Trong khu vực, hay ở gần, khu phố hay thành phố. " #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:150 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:425 msgid "_Path:" msgstr "_Đường dẫn " #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:194 msgid "Image preview" msgstr "Xem trước hình " #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:222 msgid "" "Path of the media object on your computer.\n" "Gramps does not store the media internally, it only stores the path! Set the 'Relative Path' in the Preferences to avoid retyping the common base directory where all your media is stored. The 'Media Manager' tool can help managing paths of a collection of media objects. " msgstr "" "Đường dẫn đối tượng đa phương tiện trên máy tính của bạn.\n" "Gramps không chứa đối tượng đa phương tiện bên trong nó, nó chỉ chứa đườgn dẫn! Đặt 'đường dẫn tương dối' trong mục Tùy thích để tránh đánh lại các thư mục thông thường cho tất cả tập tin đa phương tiện bạn chứa. Công cụ 'Quản lý Tài liệu Đa phương tiện' có thể giúp quản lý đường dẫn cho bộ sưu tập đa phương tiện. " #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:238 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:479 msgid "Descriptive title for this media object." msgstr "Tiêu đề mô tả cho đối tượng đa phương tiện này. " #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:294 msgid "Open File Browser to select a media file on your computer." msgstr "Mở trình duyệt tập tin để chọn tài liệu đa phương tiện trong máy tính của bạn. " #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:312 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:745 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:331 msgid "A unique ID to identify the Media object." msgstr "Một số ID không trùng lắp cho đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:382 msgid "A date associated with the media, eg., for a picture the date it is taken." msgstr "Một ngày liên quan đến tài liệu đa phương tiện, thí dụ, ngày hình được chụp " #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:117 msgid "_Corner 2: X" msgstr "_Góc 2: X " #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:152 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:172 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:258 msgid "" "If media is an image, select the specific part of the image you want to reference.\n" "You can use the mouse on the picture to select a region, or use these spinbuttons to set the top left, and bottom right corner of the referenced region. Point (0,0) is the top left corner of the picture, and (100,100) the bottom right corner." msgstr "" "Nếu tài liệu đa phương tiện là hình, chọn một phần cụ thể của hình bạn muốn tham chiếu.\n" "Bạn có thể dùng chuột trên hình để chọn một vùng, hay dùng các nút nhỏ này để định phần trên trái, góc đáy phải của vùng tham chiếu. Điểm (0,0) là góc đỉnh trái của hình, và 100,100 là góc đáy phải. " #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:192 msgid "" "Referenced region of the image media object.\n" "Select a region with clicking and holding the mouse button on the top left corner of the region you want, dragging the mouse to the bottom right corner of the region, and then releasing the mouse button." msgstr "" "Vùng tham chiếu của đối tượng đa phương tiện.\n" "Chọn vùng bằng cách nhấp chuột và giữ nút chuột tên góc đính trái của vùng bạn muốn, kéo chuột xuống góc đáy phải của vùng, và nhả nút chuột. " #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:218 msgid "_Corner 1: X" msgstr "_Góc 1: x " #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:235 msgid "" "If media is an image, select the specific part of the image you want to reference.\n" "You can use the mouse on the picture to select a region, or use these spinbuttons to set the top left, and bottom right corner of the referenced region. Point (0,0) is the top left corner of the picture, and (100,100) the bottom right corner.\n" msgstr "" "Nếu tài liệu đa phương tiện là hình, chọn một vùng đặc biệt của hình bạn muốn tham chiếu.\n" "Bạn có thể dùng chuột trên hình để chọn vùng, hay dùng các nút nhỏ để định điểm đỉnh trái, và góc đáy phải của vùng bạn thích. Điểm (0,0) là đỉnh trái của hình và (100,100) là góc đáy phải của hình.\n" #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:515 msgid "Note: Any changes in the shared media object information will be reflected in the media object itself." msgstr "Ghi chú: Mọi thay đổi thông tin đối tượng đa phương tiện sẽ phản ánh đến chính các đối tượng. " #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:546 msgid "Double click image to view in an external viewer" msgstr "Nhấp đúp vào hình để xem hình bằng trình bên ngoài " #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:595 msgid "Type of media object as indicated by the computer, eg Image, Video, ..." msgstr "Kiểu đối tượng đa phương tiện cho thấy bởi máy, thí dụ hình, video, ..." #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:728 msgid "Select a file" msgstr "Chọn tập tin" #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:853 #, fuzzy msgid "Shared Information" msgstr "Thông tin chia xẻ " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:116 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:351 msgid "An identification of what type of Name this is, eg. Birth Name, Married Name." msgstr "Nhận biết dạng của tên là gì, thí dụ: Tên khai sinh, tên kết hôn. " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:209 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:111 msgid "_Given:" msgstr "_Đặt " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:224 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:190 msgid "T_itle:" msgstr "D_anh xưng: " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:240 msgid "Suffi_x:" msgstr "Hậu tố: " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:258 msgid "C_all Name:" msgstr "Tên gọi: " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:275 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:132 msgid "The person's given names" msgstr "Tên của 1 người " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:289 msgid "_Nick Name:" msgstr "_Tên tục " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:306 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:171 msgid "Part of the Given name that is the normally used name. If background is red, call name is not part of Given name and will not be printed underlined in some reports." msgstr "Một phần của tên thường được dùng. Nếu nền đỏ, tên gọi không phải là 1 phần của tên, và sẽ không in ra có gạch dưới trong vài báo cáo. " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:318 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:209 msgid "A title used to refer to the person, such as 'Dr.' or 'Rev.'" msgstr "Danh xưng dùng gọi người, như Bác sĩ, Ngài." #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:332 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:228 msgid "An optional suffix to the name, such as \"Jr.\" or \"III\"" msgstr "Một hậu tố tùy chọn của tên, thí dụ \"Jr.\" hoặc \"III\" " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:346 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:269 msgid "A descriptive name given in place of or in addition to the official given name." msgstr "Một tên mô tả đặt thay cho hay thêm vào với ten6 chính thức. " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:365 #, fuzzy msgid "Given Name(s) " msgstr "Tên" #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:420 msgid "_Family Nick Name:" msgstr "_Tên tục gia đình: " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:434 msgid "A non official name given to a family to distinguish them of people with the same family name. Often referred to as eg. Farm name." msgstr "Một tên không chính thức đặt cho gia đình để phân biệt người của họ với gia đình cùng tên. Thường tham chiếu đến chẳng hạn như Tên trang trại " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:462 #, fuzzy msgid "Family Names " msgstr "Ghi chú gia đình " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:516 msgid "G_roup as:" msgstr "Xếp nhóm là: " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:532 msgid "_Sort as:" msgstr "_Xếp là: " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:550 msgid "_Display as:" msgstr "_Hiện là: " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:567 msgid "" "People are displayed according to the name format given in the Preferences (the default).\n" "Here you can make sure this person is displayed according to a custom name format (extra formats can be set in the Preferences)." msgstr "" "Người được hiện theo hình thức tên đưa vào mục Tùy thích (mặc định).\n" "Tại đây bạn có thể đảm bảo người này hiện theo hình thức riêng (hình thức thêm có thể đặt ở mục Tùy thích). " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:590 msgid "Dat_e:" msgstr "Ngày: " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:608 msgid "" "People are sorted according to the name format given in the Preferences (the default).\n" "Here you can make sure this person is sorted according to a custom name format (extra formats can be set in the Preferences)." msgstr "" "Người được sắp xếp theo hình thức tên trong mục Tùy thích (mặc định).\n" "Tại đây bạn có thể đảm bảo người được xếp theo hình thức riêng (mẫu thêm có thể định ở mục Tùy thích). " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:677 msgid "" "The Person Tree view groups people under the primary surname. You can override this by setting here a group value. \n" "You will be asked if you want to group this person only, or all people with this specific primary surname." msgstr "" "Xem người nhóm Cây cá nhân dưới tên họ chính. Bạn có thể bỏ qua điều này bằng cách đặt ở đây giá trị nhóm.\n" "Bạn sẽ được hỏi nếu bạn muốn nhóm chỉ người này, hay tất cả mọi người với tên họ chính đặc biệt này. " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:690 msgid "O_verride" msgstr "Viết đè " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:718 msgid "A Date associated with this name. Eg. for a Married Name, date the name is first used or marriage date." msgstr "Ngày liên kết với tên này. Thí dụ đối với tên hôn nhân, ngày của tên là ngày đầu được dùng ha ngày cưới. " #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:102 msgid "Styled Text Editor" msgstr "Bộ soạn văn bản có kiểu" #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:156 msgid "A type to classify the note." msgstr "Một kiểu phân loại ghi chú. " #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:193 msgid "A unique ID to identify the note." msgstr "Mội ID không trùng lắp để nhận biết ghi chú. " #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:206 msgid "_Preformatted" msgstr "_Định mẫu trước " #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:214 msgid "" "When active the whitespace in your note will be respected in reports. Use this to add formatting layout with spaces, eg a table. \n" "When not checked, notes are automatically cleaned in the reports, which will improve the report layout.\n" "Use monospace font to keep preformatting." msgstr "" "Khi hoạt hóa khoảng trống trong ghi chú sẽ được giữ trong báo cáo. Dùng điều này để thêm vào mẫu trình bày với khoảng trống, thí dụ, bảng.\n" "Khi không kiểm, ghi chú tự động làm sách trong báo cáo, cải thiện trình bày của báo cáo.\n" "Dùng khoảng cách đơn để giữ kiểu định mẫu trước. " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:152 msgid "C_all:" msgstr "G_ọi: " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:251 msgid "_Nick:" msgstr "_Tục " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:374 msgid "Click on a table cell to edit." msgstr "Nhấp vào ô của bảng để sửa. " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:398 msgid "" "Use Multiple Surnames\n" "Indicate that the surname consists of different parts. Every surname has its own prefix and a possible connector to the next surname. Eg., the surname Ramón y Cajal can be stored as Ramón, which is inherited from the father, the connector y, and Cajal, which is inherited from the mother." msgstr "" "Dùng họ đa hợp\n" "Cho thấy là họ gồm các cấu phần khác nhau. Mỗi họ có tiền tố của nó và có thể từ nối cho họ sau. Thí dụ: Họ Ramón y Cajal có thể lưu là Ramón, thừa hưởng từ cha, từ nối y, và Cajal, thừa hưởng từ mẹ. " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:446 msgid "Set person as private data" msgstr "Đặt người này là số liệu riêng tư " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:497 #, fuzzy msgid "Preferred Name" msgstr "Tên ưa thích " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:529 msgid "_Surname:" msgstr "_Họ: " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:545 msgid "An optional prefix for the family that is not used in sorting, such as \"de\" or \"van\"." msgstr "Một tiền tố tùy chọn cho gia đình không dùng khi sắp xếp, như: \"de\" hoặc \"van\". " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:564 msgid "Part of a person's name indicating the family to which the person belongs" msgstr "1 phần của tên người chỉ gia đình gốc của người này " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:611 msgid "Go to Name Editor to add more information about this name" msgstr "Đến trình sửa chữa tên để thêm thông tin về tên này " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:641 msgid "O_rigin:" msgstr "N_guồn gốc: " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:656 msgid "The origin of this family name for this family, eg 'Inherited' or 'Patronymic'." msgstr "Gốc của tên gia đình này, thí dụ 'Thừa hưởng' hay 'Phụ hệ'." #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:692 msgid "G_ender:" msgstr "G_iới tính: " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:740 msgid "A unique ID for the person." msgstr "Môt ID duy nhất cho người " #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:97 msgid "_Person:" msgstr "_Người " #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:112 msgid "_Association:" msgstr "_Hội đoàn: " #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:128 msgid "" "Description of the association, eg. Godfather, Friend, ...\n" "\n" "Note: Use Events instead for relations connected to specific time frames or occasions. Events can be shared between people, each indicating their role in the event." msgstr "" "Mô tả hiệp hội, thí dụ: Cha nuôi, Bạn bè, ...\n" "\n" "Ghi chú: Dùng sự kiện bà con liên hệ cho một khung thời gian cụ thể hay dịp cụ thể. Sự kiện có thể chia xẻ với nhau, mỗi người chỉ thị vai trò của họ trong sự kiện. " #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:182 msgid "Use the select button to choose a person that has an association to the edited person." msgstr "Dùng nút chọn lực để chọn người có liên hệ với người chỉnh sửa. " #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:198 msgid "Select a person that has an association to the edited person." msgstr "Chọn một người có liên hệ với người chỉnh sửa. " #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:106 msgid "L_atitude:" msgstr "Vĩ tuyến: " #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:123 msgid "_Longitude:" msgstr "_Kinh tuyến: " #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:141 #, fuzzy msgid "Full title of this place." msgstr "Tên đầy đủ nơi này. " #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:170 msgid "" "Latitude (position above the Equator) of the place in decimal or degree notation. \n" "Eg, valid values are 12.0154, 50°52′21.92″N, N50°52′21.92″ or 50:52:21.92\n" "You can set these values via the Geography View by searching the place, or via a map service in the place view." msgstr "" "Vĩ tuyến (vị trí ở trên đường xích đạo) của một nơi bằng số thập phân hay độ.\n" "Thí dụ giá trị đún là 12.0154, 52o 52' 21.92\"N, N50o 21.92\" hay 50:52:21.92\n" "Bạn có thể định các giá trị này qua Xem Địa dư bằng cách tìm ra nơi đó, hay qua dịch vụ bản đồ ở hiển thị địa điểm. " #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:187 msgid "" "Longitude (position relative to the Prime, or Greenwich, Meridian) of the place in decimal or degree notation. \n" "Eg, valid values are -124.3647, 124°52′21.92″E, E124°52′21.92″ or 124:52:21.92\n" "You can set these values via the Geography View by searching the place, or via a map service in the place view." msgstr "" "Kinh tuyến (vị trí tương đối với đường kinh tuyến gốc, Greenwich, Meridian) của một nơi bằng số thập phân hay độ.\n" "Thí dụ giá trị đúng là -124.3647, 124o 52' 21.92\"E, E124o 52' 21.92\" hay 124:52:21.92\n" "Bạn có thể địh các giá trị này qua Xem Địa dư hay tìm ra địa điểm này, hay qua dịch vụ bản đồ ở hiển thị địa điểm đó. " #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:210 msgid "A unique ID to identify the place" msgstr "Một ID không trùng lắp để phân biệt địa điểm " #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:225 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:618 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:637 msgid "Code:" msgstr "" #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:238 msgid "Code associated with this place. Eg Country Code or Postal Code." msgstr "" #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:341 #, fuzzy msgid "The name of this place." msgstr "Tên đầy đủ nơi này. " #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:356 #, fuzzy msgid "What type of place this is. Eg 'Country', 'City', ... ." msgstr "Kiểu sự kiện gì. Thí dụ: 'An táng', 'Tốt nghiệp', ..." #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:115 #, fuzzy msgid "..." msgstr "%s, ..." #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:182 #, fuzzy msgid "Date range for which the link is valid." msgstr "Ngày tháng địa chỉ có hiệu lực " #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:126 msgid "_Media Type:" msgstr "_Loại đa phương tiện " #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:141 msgid "Call n_umber:" msgstr "Số g_ọi: " #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:157 msgid "On what type of media this source is available in the repository." msgstr "Loại tài liệu đa phương tiện gì nguồn này có trong kho." #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:213 msgid "Id number of the source in the repository." msgstr "Số ID của nguồn trong kho. " #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:270 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:95 #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:651 #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.glade:126 msgid "_Name:" msgstr "_Tên: " #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:301 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:126 msgid "Name of the repository (where sources are stored)." msgstr "Tên của kho (nơi chứa nguồn). " #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:335 msgid "Note: Any changes in the shared repository information will be reflected in the repository itself, for all items that reference the repository." msgstr "Ghi chú: Những thay đổi ở thông tin chia xẻ sẽ phản ánh bản thân kho, cho tất cả các mục tham chiếu kho. " #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:379 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:178 msgid "A unique ID to identify the repository." msgstr "Một ID không trùng lắp để nhận biết kho. " #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:437 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:144 msgid "Type of repository, eg., 'Library', 'Album', ..." msgstr "Kiểu kho, thí dụ: \"thư viện\", \"tập hình\", ..." #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:110 msgid "_Author:" msgstr "_Tác gia: " #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:127 msgid "Title of the source." msgstr "Tiêu đề nguồn " #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:139 msgid "Authors of the source." msgstr "Tác giả của nguồn. " #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:154 msgid "_Pub. info.:" msgstr "_Thông tin ấn hành: " #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:170 msgid "Publication Information, such as city and year of publication, name of publisher, ..." msgstr "Thông tin ấn hành, như thành phố và năm ấn hành, tên nhà xuất bản.. " #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:184 msgid "Provide a short title used for sorting, filing, and retrieving source records." msgstr "Cung cấp tiêu đề ngắn dùng để sắp xếp, lưu trữ và truy xuất bản ghi nguồn. " #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:199 msgid "A_bbreviation:" msgstr "Viết tắt: " #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:221 msgid "A unique ID to identify the source" msgstr "ID không trùng lắp để nhận ra nguồn " #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:98 msgid "_Web address:" msgstr "_Địa chỉ web: " #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:115 msgid "_Description:" msgstr "_Mô tả: " #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:179 msgid "Type of internet address, eg. E-mail, Web Page, ..." msgstr "Kiểu địa chỉ internet, thí dụ: email web page..." #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:199 msgid "The internet address as needed to navigate to it, eg. http://gramps-project.org" msgstr "Địa chỉ Internet, thí dụ. Email, Web page, " #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:218 msgid "Open the web address in the default browser." msgstr "Mở địa chỉ web trong trình duyệt mặc định. " #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:235 msgid "A descriptive caption of the Internet location you are storing." msgstr "Từ mô tả vị trí Internet bang đang chứa " #: ../gramps/gui/glade/grampletpane.glade:60 msgid "Drag to move; click to detach" msgstr "Kéo đễ di chuyển; nhấp để tách rời " #: ../gramps/gui/glade/grampletpane.glade:64 msgid "Detach" msgstr "Tách" #: ../gramps/gui/glade/grampletpane.glade:74 msgid "Config" msgstr "Đặt cấu hình" #: ../gramps/gui/glade/grampletpane.glade:94 msgid "Click to expand/collapse" msgstr "Nhấp để mở rộng, thu nhỏ " #: ../gramps/gui/glade/grampletpane.glade:128 msgid "Click to delete gramplet from view" msgstr "Nhấp để xóa gramplet khỏi hiển thị " #: ../gramps/gui/glade/grampletpane.glade:132 msgid "Delete" msgstr "Xóa " #: ../gramps/gui/glade/grampletpane.glade:142 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:99 msgid "" "Select the citation that will provide the\n" "primary data for the merged citation." msgstr "" "Chọn trích dẫn sẽ cung cấp\n" "dữ liệu chính cho nhập chung trích dẫn. " #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:202 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:838 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:190 #, fuzzy msgid "Source 1" msgstr "Nguồn " #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:216 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:856 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:204 #, fuzzy msgid "Source 2" msgstr "Nguồn " #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:353 #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:372 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:1044 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:1065 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:382 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:401 #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:344 #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:363 #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:341 #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:360 #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:341 #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:360 #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:311 #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:330 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:319 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:336 #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:300 #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:319 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:382 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:401 msgid "Gramps ID:" msgstr "ID Gramps " #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:521 msgid "Notes, media objects and data-items of both citations will be combined." msgstr "Ghi chú, đối tượng đa phương tiện, các mục dữ liệu của cả trích dẫn được hoà chung lại." #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:537 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:594 #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:528 #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:525 #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:538 #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:468 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:714 #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:456 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:594 msgid "Detailed Selection" msgstr "Lựa chọn chi tiết " #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:41 msgid "Merge and _edit" msgstr "Nhập và sửa " #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:60 msgid "_Merge and close" msgstr "_Nhập và đóng " #. name, click?, width, toggle #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:169 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:190 ../gramps/gui/grampsgui.py:187 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:1098 #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:194 #: ../gramps/plugins/tool/extractcity.py:553 #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:392 msgid "Select" msgstr "Chọn " #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:328 msgid "Select the person that will provide the primary data for the merged person." msgstr "Chọn người cung cấp số liệu chủ yếu cho người nhập. " #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:604 #, fuzzy msgid "Title selection" msgstr "Chọn bộ lọc " #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:617 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:180 msgid "Place 1" msgstr "Nơi 1 " #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:639 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:194 msgid "Place 2" msgstr "Nơi 2 " #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:99 msgid "" "Select the event that will provide the\n" "primary data for the merged event." msgstr "" "Chọn sự kiện cung cấp \n" "số liệu cụ thể cho sự kiện nhập chung. " #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:190 #, fuzzy msgid "Event 1" msgstr "Sự kiện " #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:204 #, fuzzy msgid "Event 2" msgstr "Sự kiện " #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:578 msgid "Attributes, notes, sources and media objects of both events will be combined." msgstr "Thông số, ghi chú, nguồn và đối tượng đa phương tiện của cả hai sự kiện sẽ nhập chung. " #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:100 msgid "" "Select the family that will provide the\n" "primary data for the merged family." msgstr "" "Chọn gia đình sẽ cung cấp \n" "số liệu chính cho gia đình được nhập chung. " #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:193 #, fuzzy msgid "Family 1" msgstr "Gia đình " #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:207 #, fuzzy msgid "Family 2" msgstr "Gia đình " #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:221 #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:240 msgid "Father:" msgstr "Cha: " #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:262 #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:281 msgid "Mother:" msgstr "Mẹ: " #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:303 #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:322 msgid "Relationship:" msgstr "Quan hệ: " #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:512 msgid "Events, lds_ord, media objects, attributes, notes, sources and tags of both families will be combined." msgstr "Sự kiện, Ids_ord, đối tượng đa phương tiện, thông số, ghi chú, nguồn và thẻ của cả hai gia đình sẽ nhập chung. " #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:99 msgid "" "Select the object that will provide the\n" "primary data for the merged object." msgstr "" "Chọn đối tượng cung cấp \n" "dữ liệu chính cho đối tượng nhập. " #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:190 #, fuzzy msgid "Object 1" msgstr "Đối tượng " #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:204 #, fuzzy msgid "Object 2" msgstr "Đối tượng " #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:509 msgid "Attributes, sources, notes and tags of both objects will be combined." msgstr "Thông số, nguồn, ghi chú và thẻ của hai đối tượng sẽ nhập chung. " #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:99 msgid "" "Select the note that will provide the\n" "primary data for the merged note." msgstr "" "Chọn ghi chú cung cấp\n" "dữ liệu chính cho ghi chú được nhập. " #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:190 #, fuzzy msgid "Note 1" msgstr "Ghi chú " #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:204 #, fuzzy msgid "Note 2" msgstr "Ghi chú " #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:300 #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:319 #: ../gramps/gui/views/listview.py:1005 msgid "Format:" msgstr "Mẫu: " #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:105 msgid "" "Select the person that will provide the\n" "primary data for the merged person." msgstr "" "Chọn người cung cấp\n" "dữ liệu chính cho người nhập chung. " #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:201 #, fuzzy msgid "Person 1" msgstr "Cá nhân " #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:215 #, fuzzy msgid "Person 2" msgstr "Cá nhân " #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:270 #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:289 msgid "Gender:" msgstr "Giới tính: " #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:452 msgid "Events, media objects, addresses, attributes, urls, notes, sources and tags of both persons will be combined." msgstr "Sự kiện, đối tượng đa phương tiện, địa chỉ, thông số, URL, ghi chú, nguồn và thẻ cả 2 người sẽ được kết hợp. " #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:539 msgid "Context Information" msgstr "Thông tin ngữ cảnh " #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:93 msgid "" "Select the place that will provide the\n" "primary data for the merged place." msgstr "" "Chọn nơi sẽ cung cấp\n" "dữ liệu chính cho việc nhập chung địa điểm. " #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:698 msgid "Alternate locations, sources, urls, media objects and notes of both places will be combined." msgstr "Địa điểm, nguồn, URL, đối tượng đa phương tiện và ghi chú thay thế cả hai địa điểm sẽ được nhập chung." #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:99 msgid "" "Select the repository that will provide the\n" "primary data for the merged repository." msgstr "" "Chọn kho cung cấp\n" "dữ liệu chính kho nhập chung. " #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:190 #, fuzzy msgid "Repository 1" msgstr "Kho tư liệu " #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:204 #, fuzzy msgid "Repository 2" msgstr "Kho tư liệu " #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:440 msgid "Addresses, urls and notes of both repositories will be combined." msgstr "Địa chỉ, URL, các ghi chú của 2 kho sẽ được nhập chung. " #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:99 msgid "" "Select the source that will provide the\n" "primary data for the merged source." msgstr "" "Chọn nguồn sẽ cung cấp\n" "số liệu chủ yếu cho nguồn nhập chung. " #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:578 msgid "Notes, media objects, data-items and repository references of both sources will be combined." msgstr "Ghi chú, đối tượng đa phương tiện, các mục dữ liệu và tham chiếu kho của 2 nguồn sẽ nhập chung. " #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:6 msgid "Paper Settings" msgstr "Thiết đặt giấy " #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:25 msgid "Paper format" msgstr "Mẫu giấy " #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:58 msgid "Size:" msgstr "Kích cỡ: " #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:70 msgid "_Width:" msgstr "_Rộng: " #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:86 msgid "_Height:" msgstr "_Cao: " #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:102 msgid "Orientation:" msgstr "Chiều: " #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:131 #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:148 #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:295 #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:310 #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:327 #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:402 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:747 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:764 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:781 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:895 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:912 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1134 #: ../gramps/gui/plug/report/_papermenu.py:211 msgid "cm" msgstr "cm" #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:206 msgid "Margins" msgstr "Lề " #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:233 msgid "_Left:" msgstr "_Trái:" #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:247 msgid "_Right:" msgstr "_Phải :" #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:263 msgid "_Top:" msgstr "_Trên:" #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:279 msgid "_Bottom:" msgstr "_Đáy: " #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:439 msgid "Metric" msgstr "Hệ mét " #: ../gramps/gui/glade/plugins.glade:45 msgid "Perform selected action" msgstr "Thực hiện hành động được chọn " #: ../gramps/gui/glade/plugins.glade:50 #: ../gramps/plugins/gramplet/ageondategramplet.py:74 msgid "Run" msgstr "Chạy " #: ../gramps/gui/glade/plugins.glade:136 ../gramps/gui/plug/_dialogs.py:284 msgid "Select a report from those available on the left." msgstr "Chọn báo cáo từ các loại có sẵn ở bên trái. " #: ../gramps/gui/glade/plugins.glade:157 msgid "Status:" msgstr "Tình trạng: " #: ../gramps/gui/glade/plugins.glade:201 msgid "Author's email:" msgstr "Email tác giả: " #: ../gramps/gui/glade/reorder.glade:90 #, fuzzy msgid "Parent relationships" msgstr "Quan hệ cha mẹ " #: ../gramps/gui/glade/reorder.glade:113 msgid "Move parent up" msgstr "Đưa cha mẹ lên" #: ../gramps/gui/glade/reorder.glade:123 ../gramps/gui/glade/reorder.glade:265 msgid "Arrow top" msgstr "Mũi tên ở trên" #: ../gramps/gui/glade/reorder.glade:144 msgid "Move parent down" msgstr "Đưa cha mẹ xuống " #: ../gramps/gui/glade/reorder.glade:154 ../gramps/gui/glade/reorder.glade:296 msgid "Arrow bottom" msgstr "Mũi tên ở dưới" #: ../gramps/gui/glade/reorder.glade:206 #, fuzzy msgid "Family relationships" msgstr "Gia đình/ Quan hệ " #: ../gramps/gui/glade/reorder.glade:255 msgid "Move family up" msgstr "Đưa gia đình lên " #: ../gramps/gui/glade/reorder.glade:286 msgid "Move family down" msgstr "Đưa gia đình xuống" #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:122 msgid "Add a new filter" msgstr "Thêm một bộ lọc " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:147 msgid "Edit the selected filter" msgstr "Sửa bộ lọc chọn " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:172 msgid "Clone the selected filter" msgstr "Cô lập bộ lọc chọn " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:195 msgid "Test the selected filter" msgstr "Thử lọc đã chọn " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:220 msgid "Delete the selected filter" msgstr "Xóa bộ lọc chọn " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:260 #, fuzzy msgid "Note: changes take effect only after this window is closed" msgstr "Ghi c hú: Thay đổi hiệu lực chỉ sau k hi cửa sổ này đóng lại " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:444 msgid "Add another rule to the filter" msgstr "Thêm một luật cho bộ lọc " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:479 msgid "Edit the selected rule" msgstr "Sửa luật chọn " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:514 msgid "Delete the selected rule" msgstr "Xóa luật được chọn " #. --------------------- #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:559 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:426 #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:220 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:270 #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.glade:142 #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.glade:148 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:82 msgid "Options" msgstr "Các tùy chọn " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:577 #, fuzzy msgid "Rule list" msgstr " Danh sách qui luật " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:595 #, fuzzy msgid "Definition" msgstr "Đích " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:611 msgid "Co_mment:" msgstr "Ý_kiến: " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:666 msgid "Return values that do no_t match the filter rules" msgstr "Trả lại giá trị không khớp vói qui luật lọc " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:890 #, fuzzy msgid "Selected Rule" msgstr "Luật được chọn " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:132 msgid "Style n_ame:" msgstr "Tên kiểu " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:151 msgid "Style name" msgstr "Tên kiểu" #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:290 #, fuzzy msgid "Type face" msgstr "Mặt chữ " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:304 msgid "_Roman (Times, serif)" msgstr "_Roman (Arial, Hevetica, san-serif)" #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:325 msgid "_Swiss (Arial, Helvetica, sans-serif)" msgstr "_Swiss (Arial, Helvetica, san-serif) " #. ################# #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:351 #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:970 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1576 msgid "Size" msgstr "Kích cỡ " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:387 #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:214 msgid "point size|pt" msgstr "kích thước chấm|pt " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:405 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1456 ../gramps/gui/views/tags.py:388 msgid "Color" msgstr "Màu " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:442 msgid "_Bold" msgstr "_" #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:463 msgid "_Italic" msgstr "_Nghiên " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:484 msgid "_Underline" msgstr "_Gạch dưới " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:545 #, fuzzy msgid "Font options" msgstr " Tùy chọn font " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:599 msgid "_Left" msgstr "_Trái " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:620 msgid "_Right" msgstr "_Phải " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:642 msgid "J_ustify" msgstr "Cân hai bên " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:664 msgid "Cen_ter" msgstr "Giữa " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:691 #, fuzzy msgid "Alignment" msgstr "Gióng lề " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:709 #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:665 msgid "Background color" msgstr "Màu nên " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:728 msgid "First li_ne:" msgstr "Dòng đầu " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:798 msgid "R_ight:" msgstr "Phải " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:817 msgid "L_eft:" msgstr "Trái " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:838 #, fuzzy msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:857 msgid "Abo_ve:" msgstr "Trên: " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:876 msgid "Belo_w:" msgstr "Dưới " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:931 #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:614 msgid "Borders" msgstr "Rìa " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1032 msgid "Le_ft" msgstr "Trái " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1053 msgid "Righ_t" msgstr "Phải " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1074 msgid "_Top" msgstr "_Trên " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1098 msgid "_Padding:" msgstr "_Chừa trống " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1148 msgid "_Bottom" msgstr "_Đáy " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1188 #, fuzzy msgid "Indentation" msgstr "Thụt đầu dòng " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1227 #, fuzzy msgid "Paragraph options" msgstr "Chọn lực đọn" #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1381 msgid "Add a new style" msgstr "Thêm một kiểu mới " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1414 msgid "Edit the selected style" msgstr "Sửa kiểu được chọn " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1447 msgid "Delete the selected style" msgstr "Xóa kiểu được chọn " #: ../gramps/gui/glade/tipofday.glade:22 msgid "_Display on startup" msgstr "_Hiện khi khởi động " #: ../gramps/gui/glade/updateaddons.glade:42 msgid "Install Selected _Addons" msgstr "Cài Addons_đã_chọn " #: ../gramps/gui/glade/updateaddons.glade:73 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:1075 msgid "Available Gramps Updates for Addons" msgstr "Hiện có bản cập nhật addon Gramps" #: ../gramps/gui/glade/updateaddons.glade:90 msgid "Gramps comes with a core set of plugins which provide all of the necessary features. However, you can extend this functionality with additional Addons. These addons provide reports, listings, views, gramplets, and more. Here you can select among the available extra addons, they will be retrieved from the internet off of the Gramps website, and installed locally on your computer. If you close this dialog now, you can install addons later from the menu under Edit -> Preferences." msgstr "Gramps có một lõi các trình plugin cung cấp tất cả các tính chất cần thiết. Tuy nhiên bạn có thể mở rộng chức năng này với các Addon bổ sung. Các Addon này cung cấp báo cáo, bảng kê, hiển thị, gramplet, và nhiều thứ khác. Tại đây bạn có thể chọn trong các addon thêm, chúng được tải từ internet từ website của Gramps, và cài đặt vào máy tính của bạn. Nếu bạn đóng hội thoại này, bạn có thể cài addon sau này từ munu Edit -> Tùy thích. " #: ../gramps/gui/glade/updateaddons.glade:106 msgid "_Select All" msgstr "_Chọn tất cả " #: ../gramps/gui/glade/updateaddons.glade:122 msgid "Select _None" msgstr "Không_chọn_gì " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:59 msgid "Your version of gi (gnome-instrospection) seems to be too old. You need a version which has the function 'require_version' to start Gramps" msgstr "" #: ../gramps/gui/grampsgui.py:73 #, fuzzy, python-format msgid "" "Your pygobject version does not meet the requirements.\n" "At least pygobject %(major)d.%(feature)d.%(minor)d is needed to start Gramps with a GUI.\n" "\n" "Gramps will terminate now." msgstr "" "Phiên bản Python của bạn chưa đáp ứng yêu cầu. Phiên bản tối thiểu của Python là %d.%d.%d để chạy chương trình Gramps.\n" "\n" "Gramps kết thúc tại đây. " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:89 msgid "" "Gdk, Gtk or Pango typelib not installed.\n" "Install Gnome Introspection, and pygobject version 3.3.2 or later.\n" "Install then instrospection data for Gdk, Gtk and Pango\n" "\n" "Gramps will terminate now." msgstr "" #: ../gramps/gui/grampsgui.py:99 msgid "" "\n" "cairo python support not installed. Install cairo for your version of python\n" "\n" "Gramps will terminate now." msgstr "" #: ../gramps/gui/grampsgui.py:142 msgid "Family Trees" msgstr "Cây gia đình " #. ('gramps-bookmark', _('Bookmarks'), Gdk.ModifierType.CONTROL_MASK, 0, ''), #. ('gramps-bookmark-delete', _('Delete bookmark'), Gdk.ModifierType.CONTROL_MASK, 0, ''), #: ../gramps/gui/grampsgui.py:147 msgid "_Add bookmark" msgstr "_Thêm đánh dấu " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:148 ../gramps/gui/views/bookmarks.py:209 #: ../gramps/gui/views/bookmarks.py:216 #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:273 msgid "Organize Bookmarks" msgstr "Sắp xếp ghi chú " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:149 msgid "Configure" msgstr "Đặt cấu hình " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:151 msgid "Edit Date" msgstr "Sửa ngày " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:152 ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:200 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:443 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:457 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:97 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:288 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:119 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:33 ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:41 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1756 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1815 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1867 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3620 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3808 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6247 msgid "Events" msgstr "Sự kiện " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:154 #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:168 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:116 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:125 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:71 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:139 msgid "Fan Chart" msgstr "Biểu đồ hình quạt " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:155 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:133 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:72 #, fuzzy msgid "Descendant Fan Chart" msgstr "Biểu đồ con cháu" #: ../gramps/gui/grampsgui.py:156 msgid "Font" msgstr "Font chữ " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:157 #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:483 msgid "Font Color" msgstr "Màu font " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:158 msgid "Font Background Color" msgstr "Màu nền font " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:159 msgid "Gramplets" msgstr "Gramplets" #: ../gramps/gui/grampsgui.py:160 ../gramps/gui/grampsgui.py:161 #: ../gramps/gui/grampsgui.py:162 ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:84 #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:101 #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:120 #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:138 #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:156 #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:172 #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:189 msgid "Geography" msgstr "Địa lý " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:163 ../gramps/plugins/view/geoperson.py:169 msgid "GeoPerson" msgstr "GeoPerson" #: ../gramps/gui/grampsgui.py:164 ../gramps/plugins/view/geofamily.py:139 msgid "GeoFamily" msgstr "GeoFamily" #: ../gramps/gui/grampsgui.py:165 ../gramps/plugins/view/geoevents.py:140 msgid "GeoEvents" msgstr "GeoEvents" #: ../gramps/gui/grampsgui.py:166 ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:140 msgid "GeoPlaces" msgstr "GeoPlaces" #: ../gramps/gui/grampsgui.py:167 msgid "Public" msgstr "Cộng đồng " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:169 msgid "Merge" msgstr "Hòa chung " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:170 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:611 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:625 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:639 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:653 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:667 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:681 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:695 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:709 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:112 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:226 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:374 #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:110 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:93 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:101 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:383 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:977 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1559 msgid "Notes" msgstr "Ghi chú " #. Go over parents and build their menu #. don't show rest #: ../gramps/gui/grampsgui.py:171 ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:215 #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:305 #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:126 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1783 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:533 ../gramps/plugins/view/relview.py:871 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:908 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:384 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2907 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5223 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6396 msgid "Parents" msgstr "Cha mẹ " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:172 msgid "Add Parents" msgstr "Thêm cha mẹ " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:173 msgid "Select Parents" msgstr "Chọn cha mẹ " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:174 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:177 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:183 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:522 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:123 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6080 msgid "Pedigree" msgstr "Tộc hệ " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:176 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:100 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:203 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:211 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:227 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1757 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1812 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1868 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3332 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3452 msgid "Places" msgstr "Địa điểm " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:178 msgid "Reports" msgstr "Báo cáo " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:179 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:106 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:129 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:234 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:242 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1759 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1870 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2716 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6563 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6628 msgid "Repositories" msgstr "Kho lưu trữ " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:180 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:103 #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:115 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:249 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:257 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:288 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:391 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:978 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1255 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1560 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1758 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1809 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1869 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4169 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4252 msgid "Sources" msgstr "Nguồn " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:181 msgid "Add Spouse" msgstr "Thêm bạn đời " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:183 ../gramps/gui/views/tags.py:583 msgid "New Tag" msgstr "Thẻ mới " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:184 msgid "Tools" msgstr "Công cụ " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:185 msgid "Grouped List" msgstr "Danh sách xếp nhóm " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:186 msgid "List" msgstr "Danh sách " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:191 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:192 msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:193 msgid "Fit Width" msgstr "Vừa chiều ngang " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:194 msgid "Fit Page" msgstr "Vừa trang " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:195 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:723 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:737 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:751 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:765 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:779 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:265 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:273 msgid "Citations" msgstr "Trích" #: ../gramps/gui/grampsgui.py:200 msgid "Export" msgstr "Xuất " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:202 ../gramps/gui/undohistory.py:63 msgid "Undo History" msgstr "Hủy Lịch sử " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:215 msgid "Danger: This is unstable code!" msgstr "Nguy hiểm: đây là mã không ổn định! " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:216 #, fuzzy msgid "" "This Gramps 4.1-trunk is a development release. This version is not meant for normal usage. Use at your own risk.\n" "\n" "This version may:\n" "1) Work differently than you expect.\n" "2) Fail to run at all.\n" "3) Crash often.\n" "4) Corrupt your data.\n" "5) Save data in a format that is incompatible with the official release.\n" "\n" "BACKUP your existing databases before opening them with this version, and make sure to export your data to XML every now and then." msgstr "" "Chương trình 3.x-trunk là phiên bản phát hành phát triển. Phiên bản này không có ý định dùng bình thường. Bạn dùng chương trình với rủi ro hoàn toàn bạn chịu\n" "Phiên bản này có thể: \n" "1) Chạy khác với kỳ vọng của bạn.\n" "2) Có thể không chạy.\n" "3) Thường bị lỗi.\n" "4) Làm hư dữ liệu.\n" "5) Lưu dữ liệu ở dạng thức không tương thích với bản phát hành chính thức.\n" "\n" "SAO LƯU cơ sở dữ liệu của bạn trước khi mở chúng bằng phiên bản này, và đảm bảo là thỉnh thoảng hãy xuất dữ liệu dạng XML." #: ../gramps/gui/grampsgui.py:265 msgid "Gramps detected an incomplete GTK installation" msgstr "" #: ../gramps/gui/grampsgui.py:266 #, python-format msgid "" "GTK translations for the current language (%s) are missing.\n" "Gramps will proceed nevertheless.\n" "The GUI will likely be broken as a result, especially for RTL languages!\n" "\n" "See the Gramps README documentation for installation prerequisites,\n" "typically located in /usr/share/doc/gramps." msgstr "" #: ../gramps/gui/grampsgui.py:305 msgid "Error parsing arguments" msgstr "Lỗi phân tích thông số " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:354 ../gramps/gui/grampsgui.py:392 msgid "" "\n" "Gramps failed to start. Please report a bug about this.\n" "This could be because of an error in a (third party) View on startup.\n" "To use another view, don't load a Family Tree, change view, and then load your Family Tree.\n" "You can also change manually the startup view in the gramps.ini file \n" "by changing the last-view parameter.\n" msgstr "" #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:79 #, fuzzy msgid "Error Report Assistant" msgstr "Hỗ trợ xuất " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:234 msgid "Report a bug" msgstr "Báo cáo lỗi " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:241 msgid "" "This is the Bug Reporting Assistant. It will help you to make a bug report to the Gramps developers that will be as detailed as possible.\n" "\n" "The assistant will ask you a few questions and will gather some information about the error that has occured and the operating environment. At the end of the assistant you will be asked to file a bug report on the Gramps bug tracking system. The assistant will place the bug report on the clip board so that you can paste it into the form on the bug tracking website and review exactly what information you want to include." msgstr "" "Đây là Trình hỗ trợ báo lỗi. Nó giúp bạn tạo bản báo cáo lỗi cho những nhà phát triển Gramps một cách càng chi tiết càng tôt\n" "\n" "Trình hỗ trợ này sẽ hỏi bạn vài câu hỏi và sẽ thu thập thông tin về lỗi xảy ra và môi trường hoạt động. Cuối cùng trình hỗ trợ bạn sẽ được yêu cầu gửi báo cáo lỗi vào hệ thống theo dõi lỗi Gramps. Trình hỗ trợ sẽ đưa báo cáo lỗi vào bộ nhớ đệm để bạn có thể dán nó vào một mẫu ở một website theo dõi lỗi chính xác như những gì bạn muốn đưa vào. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:258 msgid "If you can see that there is any personal information included in the error please remove it." msgstr "Nếu bạn thấy là có thông tin cá nhân được đưa vào trong lỗi xin hãy loại bỏ ra. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:302 #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:330 msgid "Error Details" msgstr "Chi tiết lỗi " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:307 msgid "This is the detailed Gramps error information, don't worry if you do not understand it. You will have the opportunity to add further detail about the error in the following pages of the assistant." msgstr "Đây là thông tin lỗi của chương trình Gramps, xin đừng lo nếu bạn không hiểu nó. Bạn sẽ có cơ hội thêm chi tiết về lỗi ở các trang sau của trình hỗ trợ. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:337 msgid "Please check the information below and correct anything that you know to be wrong or remove anything that you would rather not have included in the bug report." msgstr "Xin hãy kiểm tra thông tin dưới đây và chỉnh sửa những gì mà bạn biết là sai hay lọai bỏ những điều bạn thấy là không nên đưa vào báo cáo lỗi. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:383 #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:409 msgid "System Information" msgstr "Thông tin hệ thống " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:388 msgid "This is the information about your system that will help the developers to fix the bug." msgstr "Đây là thông tin về hệ thống của bạn để giúp nhà phát triển sửa các lỗi. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:416 #, fuzzy msgid "Please provide as much information as you can about what you were doing when the error occured." msgstr "Xin cung cấp càng nhiều thông tin ở mức có thể về việc bạn đã làm gì khi xảy ra lỗi. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:456 #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:481 msgid "Further Information" msgstr "Thông tin thêm " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:461 msgid "This is your opportunity to describe what you were doing when the error occured." msgstr "Đây là cơ hội để mô tả bạn đang làm gì khi lỗi xuất hiện. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:488 msgid "Please check that the information is correct, do not worry if you don't understand the detail of the error information. Just make sure that it does not contain anything that you do not want to be sent to the developers." msgstr "Xin kiểm tra thông tin cho đúng, đường lo gì nếu bạn không hiểu chi tiết thông tin lỗi. Chỉ đảm bảo là nó không chứa các điều bạn không muốn gửi cho các nhà phát triển. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:521 #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:548 msgid "Bug Report Summary" msgstr "Tóm tắt báo cáo lỗi " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:526 #, fuzzy msgid "This is the completed bug report. The next page of the assistant will help you to file a bug on the Gramps bug tracking system website." msgstr "Đây là bản báo cáo lỗi hoàn chỉnh. Trang sau trình hỗ trợ sẽ giúp bạn gửi lỗi vào hệ thống theo dõi lỗi của trang web Gramps. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:557 msgid "Use the two buttons below to first copy the bug report to the clipboard and then open a webbrowser to file a bug report at " msgstr "Dùng hai nút dưới đây để sao chép trước hết bản báo cáo lỗi vào bộ nhớ đệm rồi mở trình duyệt web để gửi báo cáo lỗi tại " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:566 msgid "Use this button to start a web browser and file a bug report on the Gramps bug tracking system." msgstr "Dùng nút này để bắt đầu trình duyệt web và gửi báo cáo lỗi đến hệ thống theo dõi lỗi Gramps. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:591 msgid "Use this button to copy the bug report onto the clipboard. Then go to the bug tracking website by using the button below, paste the report and click submit report" msgstr "Dùng nút này để sao chép báo cáo lỗi vào bộ nhớ đệm. Rồi đến trang web theo dõi lỗi bằng cách dùng nút dưới đây, dán báo cáo và nhấp nút Gửi báo cáo " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:630 #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:657 msgid "Send Bug Report" msgstr "Gửi báo cáo lỗi " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:635 msgid "This is the final step. Use the buttons on this page to start a web browser and file a bug report on the Gramps bug tracking system." msgstr "Đây là bước cuối cùng. Dùng nút trên trang này để bắt đầu mở trình duyệt và gửi báo cáo lỗi vào hệ thống theo dõi lỗi Gramps. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:664 msgid "Gramps is an Open Source project. Its success depends on its users. User feedback is important. Thank you for taking the time to submit a bug report." msgstr "Chương trình Gramps là một dự án mã nguồn mở. Thành công của nó tùy thuộc vào người sử dụng nó. Phản hồi của người dùng là quan trọng. Xin cám ơn bạn đã bỏ thời gian để gửi báo cáo lỗi. " #: ../gramps/gui/logger/_errorview.py:45 msgid "manual|General" msgstr "thủ công|Tổng quát " #: ../gramps/gui/logger/_errorview.py:83 msgid "Error Report" msgstr "Báo cáo lỗi " #: ../gramps/gui/logger/_errorview.py:93 msgid "Gramps has experienced an unexpected error" msgstr "Gramps đã bị lỗi không tiên liệu được. " #: ../gramps/gui/logger/_errorview.py:102 msgid "Your data will be safe but it would be advisable to restart Gramps immediately. If you would like to report the problem to the Gramps team please click Report and the Error Reporting Wizard will help you to make a bug report." msgstr "Dữ liệu của bạn an toàn nhưng chúng tôi khuyến cáo bạn nên khởi động Gramps lại ngay. Nếu bạn muốn báo cáo vấn đề này cho Đội Gramps, xin nhấp vào Báo cáo và wizard Báo cáo lỗi sẽ giúp bạn tạo một báo cáo lỗi. " #: ../gramps/gui/logger/_errorview.py:111 #: ../gramps/gui/logger/_errorview.py:125 msgid "Error Detail" msgstr "Chi tiết lỗi " #: ../gramps/gui/makefilter.py:41 #, python-format msgid "Filter %s from Clipboard" msgstr "Bộ lọc %s từ bộ nhớ tạm " #: ../gramps/gui/makefilter.py:46 #, fuzzy, python-format msgid "Created on %(year)4d/%(month)02d/%(day)02d" msgstr "Được tạo ngày %4d/%02d/%02d" #: ../gramps/gui/merge/mergecitation.py:47 msgid "manual|Merge_Citations" msgstr "thủ công|Hòa_chung_trích_dẫn" #: ../gramps/gui/merge/mergecitation.py:69 #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:460 msgid "Merge Citations" msgstr "Nhập chung các trích dẫn" #: ../gramps/gui/merge/mergeevent.py:46 msgid "manual|Merge_Events" msgstr "thủ công|Hòa_sự kiện " #: ../gramps/gui/merge/mergeevent.py:68 msgid "Merge Events" msgstr "Hòa sự kiện " #: ../gramps/gui/merge/mergefamily.py:47 msgid "manual|Merge_Families" msgstr "thủ công|Hòa_gia đình " #: ../gramps/gui/merge/mergefamily.py:69 msgid "Merge Families" msgstr "Hòa gia đ2inh " #: ../gramps/gui/merge/mergefamily.py:222 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:337 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:393 msgid "Cannot merge people" msgstr "Không thể hòa người " #: ../gramps/gui/merge/mergemedia.py:45 msgid "manual|Merge_Media_Objects" msgstr "thủ công|Hòa_đối_tượng_đa_phương_tiện " #: ../gramps/gui/merge/mergenote.py:45 msgid "manual|Merge_Notes" msgstr "thủ công|Hòa_ghi_chú " #: ../gramps/gui/merge/mergenote.py:94 msgid "flowed" msgstr "chảy " #: ../gramps/gui/merge/mergenote.py:94 msgid "preformatted" msgstr "định hình trước " #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:58 msgid "manual|Merge_People" msgstr "thủ công|Hòa_người " #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:89 msgid "Merge People" msgstr "Hòa người " #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:193 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:320 msgid "Alternate Names" msgstr "Tên thay thế " #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:218 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:232 msgid "Family ID" msgstr "ID gia đình " #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:224 msgid "No parents found" msgstr "Không thấy cha mẹ " #. Go over spouses and build their menu #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:226 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:128 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1663 msgid "Spouses" msgstr "Bạn đời " #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:236 #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:81 #: ../gramps/gui/widgets/reorderfam.py:89 #: ../gramps/plugins/gramplet/children.py:88 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:104 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:530 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1375 msgid "Spouse" msgstr "Bạn đời " #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:250 msgid "No spouses or children found" msgstr "Không thấy bạn đời hay con cái " #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:254 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:350 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1364 msgid "Addresses" msgstr "Địa chỉ " #: ../gramps/gui/merge/mergeplace.py:52 msgid "manual|Merge_Places" msgstr "thủ công|Hòa địa điểm " #: ../gramps/gui/merge/mergerepository.py:45 msgid "manual|Merge_Repositories" msgstr "thủ công|Hòa_Kho tư liệu " #: ../gramps/gui/merge/mergesource.py:46 msgid "manual|Merge_Sources" msgstr "thủ côn|Hòa_nguồn " #: ../gramps/gui/merge/mergesource.py:68 msgid "Merge Sources" msgstr "Hòa nguồn " #: ../gramps/gui/plug/_dialogs.py:123 msgid "_Apply" msgstr "_Áp dụng " #: ../gramps/gui/plug/_dialogs.py:283 msgid "Report Selection" msgstr "Chọn báo cáo " #: ../gramps/gui/plug/_dialogs.py:285 msgid "Generate selected report" msgstr "Tạo báo cáo được chọn " #: ../gramps/gui/plug/_dialogs.py:285 msgid "_Generate" msgstr "_Tạo " #: ../gramps/gui/plug/_dialogs.py:314 msgid "Tool Selection" msgstr "Chọn công cụ " #: ../gramps/gui/plug/_dialogs.py:315 msgid "Select a tool from those available on the left." msgstr "Chọn một công cụ từ các công cụ có sẵn bên trái. " #: ../gramps/gui/plug/_dialogs.py:316 ../gramps/plugins/tool/verify.glade:145 msgid "_Run" msgstr "_Chạy " #: ../gramps/gui/plug/_dialogs.py:317 msgid "Run selected tool" msgstr "Chạy công cụ được chọn " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:84 msgid "Select surname" msgstr "Chọn họ " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:91 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:329 msgid "Count" msgstr "Đếm " #. we could use database.get_surname_list(), but if we do that #. all we get is a list of names without a count...therefore #. we'll traverse the entire database ourself and build up a #. list that we can use #. for name in database.get_surname_list(): #. self.__model.append([name, 0]) #. build up the list of surnames, keeping track of the count for each #. name (this can be a lengthy process, so by passing in the #. dictionary we can be certain we only do this once) #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:118 msgid "Finding Surnames" msgstr "Tìm họ " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:119 msgid "Finding surnames" msgstr "Tìm họ " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:643 msgid "Select a different person" msgstr "Chọn một người khác " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:670 msgid "Select a person for the report" msgstr "Chọn một người để báo cáo " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:751 msgid "Select a different family" msgstr "Chọn một gia đình khác " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:852 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:177 msgid "unknown father" msgstr "cha không biết " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:858 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:183 msgid "unknown mother" msgstr "mẹ không biết " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:860 #, fuzzy, python-format msgid "%(father_name)s and %(mother_name)s (%(family_id)s)" msgstr "%(father)s và %(mother)s (%(id)s)" #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1206 #, python-format msgid "Also include %s?" msgstr "Cũng bao gồm cả %s?" #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1208 #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:67 msgid "Select Person" msgstr "Chọn người " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1524 #, fuzzy, python-format msgid "Select color for %s" msgstr "Chọn màu font " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1684 #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:456 msgid "Save As" msgstr "Lưu là " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1764 #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:325 msgid "Style Editor" msgstr "Bộ sửa kiểu loại " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:92 msgid "Hidden" msgstr "Che " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:94 msgid "Visible" msgstr "Hiện " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:99 msgid "Plugin Manager" msgstr "Quản lý plugin " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:146 ../gramps/gui/plug/_windows.py:201 msgid "Info" msgstr "Thông tin " #. id_col #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:149 ../gramps/gui/plug/_windows.py:204 msgid "Hide/Unhide" msgstr "Che/ bỏ che " #. id_col #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:157 ../gramps/gui/plug/_windows.py:213 msgid "Load" msgstr "Tải " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:163 msgid "Registered Plugins" msgstr "Plugin đã đăng ký " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:177 msgid "Loaded" msgstr "Đã tải " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:182 msgid "File" msgstr "Tập tin " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:191 msgid "Message" msgstr "Thông báo " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:219 msgid "Loaded Plugins" msgstr "Tải plugin " #. self.addon_list.connect('button-press-event', self.button_press) #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:239 msgid "Addon Name" msgstr "Tên addon " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:254 msgid "Path to Addon:" msgstr "Đường dẫn đến addon: " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:274 msgid "Install Addon" msgstr "Cài addon " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:277 msgid "Install All Addons" msgstr "Cài tất cả addon " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:280 msgid "Refresh Addon List" msgstr "Tải mới danh sách addon" #. Only show the "Reload" button when in debug mode #. (without -O on the command line) #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:293 msgid "Reload" msgstr "Tải lại " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:319 msgid "Refreshing Addon List" msgstr "Tải mới danh sách addon " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:320 ../gramps/gui/plug/_windows.py:325 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:415 msgid "Reading gramps-project.org..." msgstr "Đọc gramps-project.org... " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:343 msgid "Checking addon..." msgstr "Kiểm tra addon... " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:351 msgid "Unknown Help URL" msgstr "URL hỗ trợ không biết " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:362 msgid "Unknown URL" msgstr "URL không biết " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:397 msgid "Install all Addons" msgstr "Cài tất cả addon " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:397 msgid "Installing..." msgstr "Đang cài... " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:414 msgid "Installing Addon" msgstr "Đang cài addon " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:435 msgid "Load Addon" msgstr "Tải addon " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:496 msgid "Fail" msgstr "Thất bại " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:511 ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:532 msgid "OK" msgstr "Được " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:615 msgid "Plugin name" msgstr "Tên plugin " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:617 msgid "Version" msgstr "Phiên bản " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:618 msgid "Authors" msgstr "Các tác giả " #. Save Frame #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:620 #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:475 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:623 msgid "Detailed Info" msgstr "Thông tin chi tiết " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:680 msgid "Plugin Error" msgstr "Lỗi plugin " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:1044 #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.py:162 msgid "Main window" msgstr "Cửa sổ chính " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:1115 #, python-format msgid "%(adjective)s: %(addon)s" msgstr "%(adjective)s: %(addon)s" #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:1173 msgid "Downloading and installing selected addons..." msgstr "Tải và cài addon đã chọn..." #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:1204 ../gramps/gui/plug/_windows.py:1212 msgid "Done downloading and installing addons" msgstr "Đã tải và cài addon xong " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:1206 #, fuzzy msgid "{number_of} addon was installed." msgid_plural "{number_of} addons were installed." msgstr[0] "%d addon được cài." #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:1209 msgid "You need to restart Gramps to see new views." msgstr "Bạn cần khởi động Gramps để có hiển thị mới. " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:1213 msgid "No addons were installed." msgstr "Không có addon nào được cài. " #. set up ManagedWindow #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:118 msgid "Export Assistant" msgstr "Hỗ trợ xuất " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:177 msgid "Saving your data" msgstr "Lưu dữ kiện của bạn " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:223 msgid "Choose the output format" msgstr "Chọn dạng trình bày khi xuất " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:237 #, fuzzy msgid "Export options" msgstr "Tuỳ chọn xuất tập tin GEDCOM" #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:306 #, fuzzy msgid "Select save file" msgstr "Chọn tập tin" #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:350 #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:106 msgid "Final confirmation" msgstr "Xác nhận cuối cùng " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:366 msgid "Please wait while your data is selected and exported" msgstr "Xin vui lòng chờ khi dữ liệu được chọn và xuất " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:378 msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:445 #, python-format msgid "" "The data will be exported as follows:\n" "\n" "Format:\t%s\n" "\n" "Press Apply to proceed, Back to revisit your options, or Cancel to abort" msgstr "" "Dữ liệu sẽ được xuất như sau:\n" "\n" "Mẫu:\t%s\n" "\n" "Ấn Áp dụng để tiếp tục, Trở lại để xem lại tùy chọn của bạn, hoặc Hủy bỏ để bỏ " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:458 #, fuzzy, python-format msgid "" "The data will be saved as follows:\n" "\n" "Format:\t%(format)s\n" "Name:\t%(name)s\n" "Folder:\t%(folder)s\n" "\n" "Press Apply to proceed, Go Back to revisit your options, or Cancel to abort" msgstr "" "Số liệu sẽ được lưu như sau:\\nMẫu:\t%s\n" "Tên:\t%s\n" "Thư mục:\t%s\n" "\n" "Ấn Áp dụng để tiếp tục, Trở lại để xỏem lại tùy chọn của bạn, hay Hủy bỏ để b" #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:468 msgid "" "The selected file and folder to save to cannot be created or found.\n" "\n" "Press Back to return and select a valid filename." msgstr "" "Tập tin được chọn và thư mục lưu không thể tạo được hay không tìm thấ. \n" "\n" "Ấn Trở lại để quay lại và chọn một file đúng." #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:494 msgid "Your data has been saved" msgstr "Số liệu của bạn đã được lưu" #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:496 msgid "" "The copy of your data has been successfully saved. You may press Close button now to continue.\n" "\n" "Note: the database currently opened in your Gramps window is NOT the file you have just saved. Future editing of the currently opened database will not alter the copy you have just made. " msgstr "" "Số liệu của bạn đã được lưu thành công. Bạn có thể ấn nút Đóng để tiếp tục.\n" "\n" "Lưu ý: CSDL hiện đang mỏ ở cửa sổ Gramps" #. add test, what is dir #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:504 #, python-format msgid "Filename: %s" msgstr "Tên tập tin: %s" #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:506 msgid "Saving failed" msgstr "Không lưu được " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:508 msgid "" "There was an error while saving your data. You may try starting the export again.\n" "\n" "Note: your currently opened database is safe. It was only a copy of your data that failed to save." msgstr "" "Có lỗi khi lưu dữ liệu. Bạn có thể thử xuất lần nữa.\n" "\n" "Ghi chú: CSDK đang mở của bạn vẫn an toàn. Chỉ bản sao của dữ kiện không lưu được. " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:529 msgid "" "Under normal circumstances, Gramps does not require you to directly save your changes. All changes you make are immediately saved to the database.\n" "\n" "This process will help you save a copy of your data in any of the several formats supported by Gramps. This can be used to make a copy of your data, backup your data, or convert it to a format that will allow you to transfer it to a different program.\n" "\n" "If you change your mind during this process, you can safely press the Cancel button at any time and your present database will still be intact." msgstr "" "Trong trường hợp bình thường, Gramps không yêu cầu bạn trực tiếp lưu các thay đổi. Mọi thay đổi bạn thực hiện lập tức lưu vào CSDL.\n" "\n" "Quá trình này sẽ giúp bạn lưu một bản sao của dữ kiện ở bất kỳ dạng nào trong vài dạng mã Gramps hỗ trợ. Điều này có thể được dùng để tạo ra bản sao dữ kiện của bạn, lưu dự phòng dữ kiện, hay chuyển đội hình thức cho phép bạn chuyển nó đến một chương trình k hác. \n" "\n" "Nếu bạn đổi ý khi thực hiện quá trình này, bạn có thể nhấn phím Hủy bỏ một cách an toàn vào bất kỳ khi nào, và CSDL hiện tại không bị thay đổi gì cả." #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:599 #, fuzzy msgid "Error exporting your Family Tree" msgstr "Lỗi mở tập tin " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:55 msgid "Selecting Preview Data" msgstr "Chọn Xem trước số liệu " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:55 #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:57 msgid "Selecting..." msgstr "Đang chọn.... " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:146 msgid "Unfiltered Family Tree:" msgstr "Cây gia đình chưa chọn lọc: " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:149 #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:255 #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:554 #, fuzzy msgid "{number_of} Person" msgid_plural "{number_of} People" msgstr[0] "Số các sáp nhập chung đã thực hiện " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:152 msgid "Click to see preview of unfiltered data" msgstr "Kích chuột để xem trước số liệu chưa lọc " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:164 msgid "_Do not include records marked private" msgstr "_Đừng đưa biểu ghi đánh dấu riêng tư vào " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:179 #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:367 msgid "Change order" msgstr "Thay đổi thứ tự " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:184 msgid "Calculate Previews" msgstr "Tính toán bản xem trước " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:264 msgid "_Person Filter" msgstr "_Lọc người " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:276 msgid "Click to see preview after person filter" msgstr "Kích chuột để xem trước sau khi đã lọc ghi chú " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:281 msgid "_Note Filter" msgstr "_Lọc biểu ghi chú " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:293 msgid "Click to see preview after note filter" msgstr "Kích chuột để xem trước sau khi lọc ghi chú " #. Frame 3: #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:296 msgid "Privacy Filter" msgstr "Lọc biểu riêng tư " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:302 msgid "Click to see preview after privacy filter" msgstr "Kích chuột để xem trước lọc biểu ghi riêng tư" #. Frame 4: #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:305 msgid "Living Filter" msgstr "Lọc người còn sống " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:312 msgid "Click to see preview after living filter" msgstr "Kích chuột để lọc người còn sống " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:316 msgid "Reference Filter" msgstr "Lọc tham chiếu " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:322 msgid "Click to see preview after reference filter" msgstr "Kích chuột để xem trước lọc tham chiếu " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:374 msgid "Hide order" msgstr "Che thứ tự " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:569 msgid "Filtering private data" msgstr "Lọc dữ liệu riêng tư " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:578 msgid "Filtering living persons" msgstr "Lọc những người còn sống " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:594 msgid "Applying selected person filter" msgstr "Thực hiện lọc người đã chọn " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:604 msgid "Applying selected note filter" msgstr "Thực hiện lọc ghi chú đã chọn " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:613 msgid "Filtering referenced records" msgstr "Lọc bản ghi tham chiếu đã chọn " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:654 msgid "Cannot edit a system filter" msgstr "Không sửa đổi được một bộ lọc hệ thống " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:655 msgid "Please select a different filter to edit" msgstr "Xin chọn một bộ lọc khác để chỉnh sửa " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:684 #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:709 msgid "Include all selected people" msgstr "đưa tất cả người đã chọn vào " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:698 msgid "Include all selected notes" msgstr "Đưa tất cả ghi chú đã chọn vào " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:710 msgid "Replace given names of living people" msgstr "Thay các tên người còn sống " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:711 msgid "Do not include living people" msgstr "Đừng đưa người còn sống vào " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:719 msgid "Include all selected records" msgstr "Đưa tất cả bản ghi đã chọn vào " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:720 msgid "Do not include records not linked to a selected person" msgstr "Đừng đưa bản ghi không liên kết với một người đã chọn " #: ../gramps/gui/plug/quick/_quickreports.py:101 msgid "Web Connect" msgstr "K61t nối web " #: ../gramps/gui/plug/quick/_quickreports.py:146 #: ../gramps/gui/plug/quick/_textbufdoc.py:75 #: ../gramps/gui/plug/quick/_textbufdoc.py:155 #: ../gramps/gui/plug/quick/_textbufdoc.py:157 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:194 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:201 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:347 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:158 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:182 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:290 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:214 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:209 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:229 #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:201 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:153 #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:138 msgid "Quick View" msgstr "Xem nhanh " #: ../gramps/gui/plug/quick/_quicktable.py:153 msgid "See data not in Filter" msgstr "Xem dữ liệu không trong bộ lọc " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:185 #, python-format msgid "%(father)s and %(mother)s (%(id)s)" msgstr "%(father)s và %(mother)s (%(id)s)" #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:221 msgid "Available Books" msgstr "Các sách có sẵn " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:291 msgid "Discard Unsaved Changes" msgstr "Hủy bỏ các thay đổi chưa lưu " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:292 msgid "You have made changes which have not been saved." msgstr "Bạn đã tạo các thay đổi chưa được lưu. " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:293 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:734 msgid "Proceed" msgstr "Tiến hành " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:350 msgid "Name of the book. MANDATORY" msgstr "Tên của sách. BẮT BUỘC" #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:410 msgid "New Book" msgstr "Sách mới " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:413 msgid "_Available items" msgstr "_Các mục có sẵn" #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:417 msgid "Current _book" msgstr "Sách hiện tại " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:425 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:301 msgid "Item name" msgstr "Tên mục " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:428 msgid "Subject" msgstr "Chủ đề " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:440 msgid "Book selection list" msgstr "Danh sách sách chọn lựa " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:494 msgid "Different database" msgstr "CSDL khác " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:495 #, python-format msgid "" "This book was created with the references to database %s.\n" "\n" " This makes references to the central person saved in the book invalid.\n" "\n" "Therefore, the central person for each item is being set to the active person of the currently opened database." msgstr "" "Sách này được tạo ra bởi tham chiếu đến CSDL %s.\n" "\n" "Nó tham chiếu đến một người trọng tâm lưu trong sách không còn đúng.\n" "\n" " Do vậy, người trọng tâm cho từng mục này được đặt sang người hoạt động của CSDL hiện đang mở. " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:596 #, fuzzy msgid "No selected book item" msgstr "Bỏ mục được chọn? " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:597 #, fuzzy msgid "Please select a book item to configure." msgstr "Xin chọn một bộ lọc khác để chỉnh sửa " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:660 msgid "Setup" msgstr "Thiết đạt " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:670 msgid "Book Menu" msgstr "Menu sách " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:693 msgid "Available Items Menu" msgstr "Mene các mục có sẵn " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:711 msgid "No items" msgstr "" #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:711 msgid "This book has no items." msgstr "" #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:722 msgid "No book name" msgstr "Không có tựa đề sách " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:723 msgid "" "You are about to save away a book with no name.\n" "\n" "Please give it a name before saving it away." msgstr "" "Bạn sắp lưu một sách không có tựa đề.\n" "\n" "Xin hãy đặt cho một tên trước khi lưu nó. " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:730 msgid "Book name already exists" msgstr "Tên sách đã có rồi" #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:731 msgid "You are about to save away a book with a name which already exists." msgstr "Bạn sắp lưu một sách với tên sách đã được dùng rồi. " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:942 msgid "Gramps Book" msgstr "Sách Gramps " #: ../gramps/gui/plug/report/_docreportdialog.py:128 #: ../gramps/gui/plug/report/_graphvizreportdialog.py:178 msgid "Paper Options" msgstr "Chọn lựa giấy " #: ../gramps/gui/plug/report/_docreportdialog.py:133 msgid "HTML Options" msgstr "Chọn lựa HTML " #: ../gramps/gui/plug/report/_docreportdialog.py:170 #: ../gramps/gui/plug/report/_graphvizreportdialog.py:150 msgid "Output Format" msgstr "Mẫu biểu in ra " #: ../gramps/gui/plug/report/_docreportdialog.py:177 #: ../gramps/gui/plug/report/_graphvizreportdialog.py:157 msgid "Open with default viewer" msgstr "Mở bằng hiển thị mặc định " #: ../gramps/gui/plug/report/_docreportdialog.py:217 msgid "CSS file" msgstr "Tập tin CSS " #: ../gramps/gui/plug/report/_papermenu.py:107 msgid "Portrait" msgstr "Hình cao " #: ../gramps/gui/plug/report/_papermenu.py:108 msgid "Landscape" msgstr "Hình ngang " #: ../gramps/gui/plug/report/_papermenu.py:215 msgid "inch|in." msgstr "inch|in." #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:142 msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình " #. Styles Frame #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:321 #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:100 msgid "Style" msgstr "Kiểu thức " #. ######################### #. ############################### #. Report Options #. ######################### #. ############################### #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:364 #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:460 #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:646 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:937 #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:407 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:527 #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:267 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:412 #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:399 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:718 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:881 #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:256 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:638 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:651 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:341 #: ../gramps/plugins/textreport/numberofancestorsreport.py:198 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:374 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:168 #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:128 #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:275 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:531 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7977 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1319 msgid "Report Options" msgstr "Các tuỳ chọn cho báo cáo " #. need any labels at top: #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:460 msgid "Document Options" msgstr "Lựa chọn tài liệu " #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:507 #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:532 msgid "Permission problem" msgstr "Vấn đề phép " #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:508 #, python-format msgid "" "You do not have permission to write under the directory %s\n" "\n" "Please select another directory or correct the permissions." msgstr "" "Bạn không có đủ phép để viết ở thư mục %s\n" "\n" "Xin chọn thư mục khác hay chỉnh sửa lại phép. " #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:517 msgid "File already exists" msgstr "Tập tin đã có rồi " #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:518 msgid "You can choose to either overwrite the file, or change the selected filename." msgstr "Bạn có thể chọn hoặc là viết đè, hoặc là đổi tên tập tin đã chọn. " #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:520 msgid "_Overwrite" msgstr "_Viết đè " #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:521 msgid "_Change filename" msgstr "_Đổi tên tập tin " #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:533 #, python-format msgid "" "You do not have permission to create %s\n" "\n" "Please select another path or correct the permissions." msgstr "" "Bạn không có đủ phép để tạo %s\n" "\n" "Xin chọn một đường dẫn khác hay chỉnh sửa lại phép." #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:663 #: ../gramps/gui/plug/tool.py:136 ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:149 msgid "Active person has not been set" msgstr "Người hoạt động chưa được định " #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:664 msgid "You must select an active person for this report to work properly." msgstr "Bạn phải chọn một người hoạt động để bản báo cáo có thể thực hiện được. " #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:715 #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:720 msgid "Report could not be created" msgstr "Không thể tạo báo cáo " #: ../gramps/gui/plug/report/_stylecombobox.py:68 #: ../gramps/gui/plug/report/_stylecombobox.py:87 #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:114 #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:156 #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:167 gtklist.h:1 msgid "default" msgstr "mặc định " #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:87 msgid "Document Styles" msgstr "Kiểu tài liệu " #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:127 #, fuzzy msgid "New Style" msgstr "Kiểu thức " #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:138 msgid "Error saving stylesheet" msgstr "Lỗi khi lưu tờ trang định kiểu loại " #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:213 msgid "Style editor" msgstr "Trình sửa kiểu loại " #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:216 msgid "Paragraph" msgstr "Đoạn" #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:252 msgid "No description available" msgstr "Không có mô tả " #: ../gramps/gui/plug/tool.py:57 msgid "Debug" msgstr "Dò gỡ rối " #: ../gramps/gui/plug/tool.py:58 msgid "Analysis and Exploration" msgstr "Phân tích và tìm tòi " #: ../gramps/gui/plug/tool.py:59 msgid "Family Tree Processing" msgstr "Xử lý cây gia đình " #: ../gramps/gui/plug/tool.py:60 msgid "Family Tree Repair" msgstr "Sửa cây gia đình " #: ../gramps/gui/plug/tool.py:61 msgid "Revision Control" msgstr "Kiểm soát việc xem xét lại " #: ../gramps/gui/plug/tool.py:62 msgid "Utilities" msgstr "Các ứng dụng " #: ../gramps/gui/plug/tool.py:109 msgid "" "Proceeding with this tool will erase the undo history for this session. In particular, you will not be able to revert the changes made by this tool or any changes made prior to it.\n" "\n" "If you think you may want to revert running this tool, please stop here and backup your database." msgstr "" "Tiến hành dùng công cụ này sẽ xóa phần hồi phục lịch sử cho phiên làm việc này. Đặc biệt là bạn sẽ không thể đảo ngược lại các thay đổi gây ra bởi công cụ này hay bất kỳ thay đổi nào thực hiện trước đó.\n" "\n" "Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể bỏ chạy công cụ này, xin ngưng tại đây và sao lưu CSDL của bạn. " #: ../gramps/gui/plug/tool.py:115 msgid "_Proceed with the tool" msgstr "_Tiến hành chạy công cụ này " #: ../gramps/gui/plug/tool.py:137 ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:150 msgid "You must select an active person for this tool to work properly." msgstr "Bạn phải chọn một người hoạt động để công cụ này làm việc được. " #: ../gramps/gui/selectors/selectcitation.py:58 msgid "Select Source or Citation" msgstr "Chọn nguồn trích dẫn" #: ../gramps/gui/selectors/selectcitation.py:65 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:93 #, fuzzy msgid "Source: Title or Citation: Volume/Page" msgstr "Nguồn hay trích dẫn" #: ../gramps/gui/selectors/selectcitation.py:67 #: ../gramps/gui/selectors/selectevent.py:66 #: ../gramps/gui/selectors/selectfamily.py:63 #: ../gramps/gui/selectors/selectnote.py:69 #: ../gramps/gui/selectors/selectobject.py:73 #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:82 #: ../gramps/gui/selectors/selectplace.py:65 #: ../gramps/gui/selectors/selectrepository.py:62 #: ../gramps/gui/selectors/selectsource.py:63 msgid "Last Change" msgstr "Thay đổi lần cuối " #: ../gramps/gui/selectors/selectevent.py:53 msgid "Select Event" msgstr "Chọn biến cố " #: ../gramps/gui/selectors/selectfamily.py:53 msgid "Select Family" msgstr "Chọn gia đình " #: ../gramps/gui/selectors/selectnote.py:58 msgid "Select Note" msgstr "Chọn ghi chú " #: ../gramps/gui/selectors/selectobject.py:60 msgid "Select Media Object" msgstr "Chọn đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/selectors/selectplace.py:54 msgid "Select Place" msgstr "Chọn nơi " #: ../gramps/gui/selectors/selectrepository.py:53 msgid "Select Repository" msgstr "Chọn kho " #: ../gramps/gui/selectors/selectsource.py:53 msgid "Select Source" msgstr "Chọn nguồn " #: ../gramps/gui/spell.py:88 msgid "Off" msgstr "Đóng" #: ../gramps/gui/spell.py:91 msgid "On" msgstr "Mở" #: ../gramps/gui/spell.py:145 msgid "You have no installed dictionaries. Either install one or disable spell checking" msgstr "" #: ../gramps/gui/spell.py:147 #, python-format msgid "Spelling checker initialization failed: %s" msgstr "" #: ../gramps/gui/tipofday.py:68 ../gramps/gui/tipofday.py:69 #: ../gramps/gui/tipofday.py:120 ../gramps/gui/viewmanager.py:509 msgid "Tip of the Day" msgstr "Lời nhắc của ngày " #: ../gramps/gui/tipofday.py:87 msgid "Failed to display tip of the day" msgstr "Không hiện Lời nhắc của ngày được " #: ../gramps/gui/tipofday.py:88 #, python-format msgid "" "Unable to read the tips from external file.\n" "\n" "%s" msgstr "" "Không thể đọc Lời nhắc từ tập tin bên ngoài.\n" "\n" "%s" #. self.tree.append_column( #. Gtk.TreeViewColumn(_('Original time'), self.renderer, #. text=0, foreground=2, background=3)) #. self.tree.append_column( #. Gtk.TreeViewColumn(_('Action'), self.renderer, #. text=1, foreground=2, background=3)) #: ../gramps/gui/undohistory.py:102 msgid "Original time" msgstr "Thời gian gốc " #: ../gramps/gui/undohistory.py:105 msgid "Action" msgstr "Việc làm " #: ../gramps/gui/undohistory.py:182 msgid "Delete confirmation" msgstr "Xóa xác nhận " #: ../gramps/gui/undohistory.py:183 msgid "Are you sure you want to clear the Undo history?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ Hủy lịch sử? " #: ../gramps/gui/undohistory.py:184 ../gramps/plugins/gramplet/eval.py:84 msgid "Clear" msgstr "Xóa " #: ../gramps/gui/undohistory.py:220 msgid "Database opened" msgstr "CSDL đã được mở " #: ../gramps/gui/undohistory.py:222 msgid "History cleared" msgstr "Lịch sử đã được xóa " #: ../gramps/gui/utils.py:224 #, fuzzy msgid "Canceling..." msgstr "Hủy bỏ " #: ../gramps/gui/utils.py:304 msgid "Please do not force closing this important dialog." msgstr "Xin đừng cưỡng bách đóng hội thoại quan trọng này. " #: ../gramps/gui/utils.py:367 msgid "The external program failed to launch or experienced an error" msgstr "" #: ../gramps/gui/utils.py:377 msgid "Error from external program" msgstr "" #: ../gramps/gui/utils.py:594 msgid "" "Cannot open new citation editor at this time. Either the citation is already being edited, or the associated source is already being edited, and opening a citation editor (which also allows the source to be edited), would create ambiguity by opening two editors on the same source. \n" "\n" "To edit the citation, close the source editor and open an editor for the citation alone" msgstr "" #: ../gramps/gui/utils.py:607 #, fuzzy msgid "Cannot open new citation editor" msgstr "Không thể hoà chung trích dẫn." #: ../gramps/gui/viewmanager.py:463 msgid "Connect to a recent database" msgstr "Kết nối với CSDL mới đây " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:481 msgid "_Family Trees" msgstr "_Cây gia đình " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:482 msgid "_Manage Family Trees..." msgstr "_Quản lý Cây gia đình..." #: ../gramps/gui/viewmanager.py:483 msgid "Manage databases" msgstr "Quản lý CSDL " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:484 msgid "Open _Recent" msgstr "Mở mới " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:485 msgid "Open an existing database" msgstr "Mở một CSDL đang có " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:486 msgid "_Quit" msgstr "_Thoát " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:488 msgid "_View" msgstr "_Xem " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:489 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:490 msgid "_Preferences..." msgstr "_Mục ưa thích" #: ../gramps/gui/viewmanager.py:492 msgid "_Help" msgstr "_Trợ giúp " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:493 msgid "Gramps _Home Page" msgstr "Trang chủ Gramps " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:495 msgid "Gramps _Mailing Lists" msgstr "Danh sách thư Gramps " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:497 msgid "_Report a Bug" msgstr "_Báo cáo một lỗi " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:499 msgid "_Extra Reports/Tools" msgstr "_Công cụ/báo cáo thêm " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:501 msgid "_About" msgstr "_Về " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:503 msgid "_Plugin Manager" msgstr "_Quản lý trình cắm chạy " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:505 msgid "_FAQ" msgstr "_Câu hỏi thường gặp " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:506 msgid "_Key Bindings" msgstr "_Kết nói khóa " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:507 msgid "_User Manual" msgstr "_Hướng dẫn người dùng " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:514 msgid "_Export..." msgstr "_Xuất..." #: ../gramps/gui/viewmanager.py:516 msgid "Make Backup..." msgstr "Tạo sao lưu..." #: ../gramps/gui/viewmanager.py:517 msgid "Make a Gramps XML backup of the database" msgstr "Tạo bản sao lưu XML CSDL Gramp" #: ../gramps/gui/viewmanager.py:519 msgid "_Abandon Changes and Quit" msgstr "_Bỏ các thay đổi và thoát " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:520 ../gramps/gui/viewmanager.py:523 msgid "_Reports" msgstr "_Báo cáo " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:521 msgid "Open the reports dialog" msgstr "Mở hội thoại báo cáo " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:522 msgid "_Go" msgstr "_Chuyển tới" #: ../gramps/gui/viewmanager.py:524 #, fuzzy msgid "Books..." msgstr "Sách " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:525 msgid "_Windows" msgstr "_Windows " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:562 msgid "Clip_board" msgstr "Bảng_nhớ tạm " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:563 msgid "Open the Clipboard dialog" msgstr "Mở hội thoại nhớ tạm " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:564 msgid "_Import..." msgstr "_Nhập..." #: ../gramps/gui/viewmanager.py:566 ../gramps/gui/viewmanager.py:569 msgid "_Tools" msgstr "_Công cụ " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:567 msgid "Open the tools dialog" msgstr "Mở hội thoại công cụ " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:568 msgid "_Bookmarks" msgstr "_Đánh dấu " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:570 #, fuzzy msgid "_Configure..." msgstr "_Xem cấu hình...." #: ../gramps/gui/viewmanager.py:571 msgid "Configure the active view" msgstr "Cấu hình hiển thị " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:576 msgid "_Navigator" msgstr "_Di chuyển " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:578 msgid "_Toolbar" msgstr "_Thanh công cụ " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:580 msgid "F_ull Screen" msgstr "Đ_ầy màn hình " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:585 ../gramps/gui/viewmanager.py:1174 msgid "_Undo" msgstr "_Không thực hiện " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:590 ../gramps/gui/viewmanager.py:1191 msgid "_Redo" msgstr "_Làm lại " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:596 msgid "Undo History..." msgstr "Hồi phục lịch sử..." #: ../gramps/gui/viewmanager.py:619 #, python-format msgid "Key %s is not bound" msgstr "Khóa %s không ràng buộc " #. load plugins #: ../gramps/gui/viewmanager.py:720 msgid "Loading plugins..." msgstr "Tải trình cắm chạy..." #: ../gramps/gui/viewmanager.py:727 ../gramps/gui/viewmanager.py:742 msgid "Ready" msgstr "Sẵn sàng " #. registering plugins #: ../gramps/gui/viewmanager.py:735 msgid "Registering plugins..." msgstr "Đăng ký trình cắm chạy..." #: ../gramps/gui/viewmanager.py:772 msgid "Autobackup..." msgstr "Tự động sao lưu " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:776 msgid "Error saving backup data" msgstr "Lỗi khi lưu dử liệu sao lưu " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:787 msgid "Abort changes?" msgstr "Hủy bỏ thay đổi? " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:788 msgid "Aborting changes will return the database to the state it was before you started this editing session." msgstr "Hủy bỏ thay đổi sẽ đưa CSDL về tình trạng trước đây khi bạn bắt đầu phiên sửa chữa này. " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:790 msgid "Abort changes" msgstr "Hủy bỏ thay đổi " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:800 msgid "Cannot abandon session's changes" msgstr "Không thể hủy bỏ thay đổi phiên làm việc " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:801 msgid "Changes cannot be completely abandoned because the number of changes made in the session exceeded the limit." msgstr "Thay đổi không thể bỏ hoàn toàn vì số thay đổi đã thực hiện trong phiên làm việc vượt giới hạn. " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:955 msgid "View failed to load. Check error output." msgstr "Không tải được hiển thị. Xem kết quả lỗi. " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1094 msgid "Import Statistics" msgstr "Nhập thống kê " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1143 msgid "Read Only" msgstr "Chỉ đọc " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1226 msgid "Gramps XML Backup" msgstr "Sao lưu XML Gramps " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1256 #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.glade:286 msgid "File:" msgstr "Tập tin: " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1288 msgid "Media:" msgstr "Tập đa phương tiện: " #. ################# #. What to include #. ######################### #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1293 #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1021 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1627 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:780 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:953 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:954 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:656 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8184 msgid "Include" msgstr "Bao gồm " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1294 #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:199 msgid "Megabyte|MB" msgstr "Megabyte|MB" #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1295 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8178 msgid "Exclude" msgstr "Loại trừ " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1310 msgid "Backup file already exists! Overwrite?" msgstr "Tập tin sao lưu đã tồn tại! Có ghi chồng không? " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1311 #, python-format msgid "The file '%s' exists." msgstr "Tập tin %s đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1312 msgid "Proceed and overwrite" msgstr "Tiếp tục và ghi đè " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1313 msgid "Cancel the backup" msgstr "Hủy bỏ bản sao lưu " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1320 msgid "Making backup..." msgstr "Tạo bản sao lưu..." #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1333 #, python-format msgid "Backup saved to '%s'" msgstr "Bản lưu đã lưu ở '%s' " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1336 msgid "Backup aborted" msgstr "Bản sao lưu hủy bỏ " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1345 msgid "Select backup directory" msgstr "Chọn thư mục sao lưu " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1605 msgid "Failed Loading Plugin" msgstr "Không tải được trình cắm chạy " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1606 #, python-format msgid "" "The plugin %(name)s did not load and reported an error.\n" "\n" "%(error_msg)s\n" "\n" "If you are unable to fix the fault yourself then you can submit a bug at http://bugs.gramps-project.org or contact the plugin author (%(firstauthoremail)s).\n" "\n" "If you do not want Gramps to try and load this plugin again, you can hide it by using the Plugin Manager on the Help menu." msgstr "" #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1660 msgid "Failed Loading View" msgstr "Không tải được hiển thị " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1661 #, python-format msgid "" "The view %(name)s did not load and reported an error.\n" "\n" "%(error_msg)s\n" "\n" "If you are unable to fix the fault yourself then you can submit a bug at http://bugs.gramps-project.org or contact the view author (%(firstauthoremail)s).\n" "\n" "If you do not want Gramps to try and load this view again, you can hide it by using the Plugin Manager on the Help menu." msgstr "" #: ../gramps/gui/views/bookmarks.py:68 msgid "manual|Bookmarks" msgstr "manual|Bookmarks" #: ../gramps/gui/views/bookmarks.py:411 #, fuzzy msgid "Cannot bookmark this reference" msgstr "Không thể chia sẻ tham chiếu này " #: ../gramps/gui/views/listview.py:212 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:354 msgid "_Add..." msgstr "_Thêm... " #: ../gramps/gui/views/listview.py:214 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:356 msgid "_Remove" msgstr "_Bỏ " #: ../gramps/gui/views/listview.py:216 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:358 msgid "_Merge..." msgstr "_Hòa chung..." #: ../gramps/gui/views/listview.py:218 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:360 msgid "Export View..." msgstr "Xuất hiển thị..." #: ../gramps/gui/views/listview.py:224 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:345 msgid "action|_Edit..." msgstr "hành động|_Sửa..." #: ../gramps/gui/views/listview.py:440 msgid "Active object not visible" msgstr "Đối tượng hiện hành không thấy " #: ../gramps/gui/views/listview.py:451 #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:254 #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:184 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:220 msgid "Could Not Set a Bookmark" msgstr "Không thể định đánh dấu " #: ../gramps/gui/views/listview.py:452 msgid "A bookmark could not be set because nothing was selected." msgstr "Đánh dấu không thể đặt được vì không có gì được chọn. " #: ../gramps/gui/views/listview.py:543 #, fuzzy msgid "Confirm every deletion?" msgstr "Xác nhận " #: ../gramps/gui/views/listview.py:544 msgid "More than one item has been selected for deletion. Ask before deleting each one?" msgstr "Có nhiều hơn một mục được chọn để xóa. Có hỏi trước khi xóa từng mục không? " #: ../gramps/gui/views/listview.py:557 msgid "This item is currently being used. Deleting it will remove it from the database and from all other items that reference it." msgstr "Mục này hiện đang được dùng. Xóa nó sẽ loại nó khỏi CSDL và tất cả các mục khác tham chiếu đến nó. " #: ../gramps/gui/views/listview.py:561 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:234 msgid "Deleting item will remove it from the database." msgstr "Xóa mục này sẽ bỏ nó ra khỏi CSDL. " #: ../gramps/gui/views/listview.py:568 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:296 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:236 #, python-format msgid "Delete %s?" msgstr "Xóa bỏ %s? " #: ../gramps/gui/views/listview.py:569 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:237 msgid "_Delete Item" msgstr "_Xóa mục " #: ../gramps/gui/views/listview.py:610 msgid "Column clicked, sorting..." msgstr "Cột được nhấp, đang sắp xếp..." #: ../gramps/gui/views/listview.py:997 msgid "Export View as Spreadsheet" msgstr "Xuất Hiển thị dạng bảng tính " #: ../gramps/gui/views/listview.py:1010 msgid "CSV" msgstr "CVS " #: ../gramps/gui/views/listview.py:1011 msgid "OpenDocument Spreadsheet" msgstr "Bảng tính OpenDocument " #: ../gramps/gui/views/listview.py:1207 msgid "Columns" msgstr "Cột " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:250 #, python-format msgid "%s has been bookmarked" msgstr "%s đã được đánh dấu " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:255 #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:185 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:221 msgid "A bookmark could not be set because no one was selected." msgstr "Đánh dấu không thể định được vì không có mục nào được chọn. " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:270 msgid "_Add Bookmark" msgstr "_Thêm đánh dấu " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:273 #, python-format msgid "%(title)s..." msgstr "%(title)s..." #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:290 #: ../gramps/plugins/view/htmlrenderer.py:497 msgid "_Forward" msgstr "_Chuyển " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:291 msgid "Go to the next object in the history" msgstr "Đi đến đối tượng kế tiếp trong lịch sử " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:298 #: ../gramps/plugins/view/htmlrenderer.py:489 msgid "_Back" msgstr "_Trở lại " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:299 msgid "Go to the previous object in the history" msgstr "Đi đến đối tượng trước trong lịch sử " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:303 msgid "_Home" msgstr "_Trang chủ" #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:305 msgid "Go to the default person" msgstr "Đi đến người mặc định " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:309 msgid "Set _Home Person" msgstr "Đặt người gốc " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:334 #, fuzzy msgid "No Home Person" msgstr "Chưa đặt người chính. " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:335 msgid "You need to set a 'default person' to go to. Select the People View, select the person you want as 'Home Person', then confirm your choice via the menu Edit ->Set Home Person." msgstr "" #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:345 #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:348 msgid "Jump to by Gramps ID" msgstr "Nhảy đến bằng ID Gramps " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:372 #, python-format msgid "Error: %s is not a valid Gramps ID" msgstr "Lỗi: %s không phải là ID Gramps đúng " #: ../gramps/gui/views/pageview.py:408 msgid "_Sidebar" msgstr "_Thanh biên " #: ../gramps/gui/views/pageview.py:411 msgid "_Bottombar" msgstr "_Thanh đáy " #: ../gramps/gui/views/pageview.py:581 #, python-format msgid "Configure %(cat)s - %(view)s" msgstr "Cấu hình %(cat)s - %(view)s" #: ../gramps/gui/views/pageview.py:598 #, python-format msgid "%(cat)s - %(view)s" msgstr "%(cat)s - %(view)s" #: ../gramps/gui/views/pageview.py:617 #, python-format msgid "Configure %s View" msgstr "Cấu hình %s Hiển thị " #. top widget at the top #: ../gramps/gui/views/pageview.py:631 #, python-format msgid "View %(name)s: %(msg)s" msgstr "Xem %(name)s: %(msg)s" #: ../gramps/gui/views/tags.py:221 msgid "New Tag..." msgstr "Thẻ mới..." #: ../gramps/gui/views/tags.py:223 msgid "Organize Tags..." msgstr "Sắp xếp thẻ..." #: ../gramps/gui/views/tags.py:226 msgid "Tag selected rows" msgstr "Đánh thẻ dòng được chọn" #: ../gramps/gui/views/tags.py:268 msgid "Adding Tags" msgstr "Thêm thẻ " #: ../gramps/gui/views/tags.py:273 #, python-format msgid "Tag Selection (%s)" msgstr "Chọn thẻ (%s) " #: ../gramps/gui/views/tags.py:327 msgid "Change Tag Priority" msgstr "Thay đổi thẻ ưu tiên " #: ../gramps/gui/views/tags.py:372 ../gramps/gui/views/tags.py:379 msgid "Organize Tags" msgstr "Xếp thẻ " #: ../gramps/gui/views/tags.py:475 #, python-format msgid "Remove tag '%s'?" msgstr "Bỏ thẻ '%s'?" #: ../gramps/gui/views/tags.py:476 msgid "The tag definition will be removed. The tag will be also removed from all objects in the database." msgstr "Định nghĩa thẻ sẽ được bỏ. Thẻ sẽ bị loại bỏ khỏi tất cả đối tượng trong CSDL. " #: ../gramps/gui/views/tags.py:507 msgid "Removing Tags" msgstr "Loại bỏ thẻ " #: ../gramps/gui/views/tags.py:512 #, python-format msgid "Delete Tag (%s)" msgstr "Xóa thẻ (%s) " #: ../gramps/gui/views/tags.py:560 msgid "Cannot save tag" msgstr "Không thể lưu thẻ " #: ../gramps/gui/views/tags.py:561 msgid "The tag name cannot be empty" msgstr "Tên thẻ không thể bỏ trống " #: ../gramps/gui/views/tags.py:565 #, python-format msgid "Add Tag (%s)" msgstr "Thêm thẻ (%s) " #: ../gramps/gui/views/tags.py:571 #, python-format msgid "Edit Tag (%s)" msgstr "Sửa thẻ (%s) " #: ../gramps/gui/views/tags.py:581 #, python-format msgid "Tag: %s" msgstr "Thẻ: (%s)" #: ../gramps/gui/views/tags.py:593 msgid "Tag Name:" msgstr "Tên thẻ: " #: ../gramps/gui/views/tags.py:598 msgid "Pick a Color" msgstr "Chọn một màu " #: ../gramps/gui/views/treemodels/placemodel.py:129 #: ../gramps/gui/views/treemodels/placemodel.py:137 #: ../gramps/gui/views/treemodels/placemodel.py:145 #: ../gramps/gui/views/treemodels/placemodel.py:153 msgid "Error in format" msgstr "Lỗi ở dạng " #: ../gramps/gui/views/treemodels/treebasemodel.py:551 #: ../gramps/gui/views/treemodels/treebasemodel.py:602 msgid "Building View" msgstr "Tạo hiển thị " #: ../gramps/gui/views/treemodels/treebasemodel.py:605 msgid "Obtaining all rows" msgstr "Lấy tất cả mọi hàng" #: ../gramps/gui/views/treemodels/treebasemodel.py:626 msgid "Applying filter" msgstr "Áp dụng bộ lọc " #: ../gramps/gui/views/treemodels/treebasemodel.py:636 msgid "Constructing column data" msgstr "Tạo dữ liệu cột " #: ../gramps/gui/widgets/buttons.py:174 msgid "Record is private" msgstr "Bản ghi mang tíng riêng tư " #: ../gramps/gui/widgets/buttons.py:179 msgid "Record is public" msgstr "Bản ghi công chúng " #: ../gramps/gui/widgets/expandcollapsearrow.py:86 msgid "Expand this section" msgstr "Mở rộng phần này " #: ../gramps/gui/widgets/expandcollapsearrow.py:90 msgid "Collapse this section" msgstr "Xếp gọn phần này " #: ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:191 #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:1169 msgid "Unnamed Gramplet" msgstr "Gramplet không tên " #: ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:344 #, fuzzy msgid "Gramplet Bar" msgstr "Thanh Gramp " #: ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:346 msgid "Select the down arrow on the right corner for adding, removing or restoring gramplets." msgstr "" #: ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:471 #: ../gramps/plugins/view/dashboardview.py:94 msgid "Add a gramplet" msgstr "Thêm Gramplet " #: ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:481 msgid "Remove a gramplet" msgstr "Bỏ Gramplet " #: ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:491 msgid "Restore default gramplets" msgstr "Khôi phục một gramplet mặc định" #: ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:529 msgid "Restore to defaults?" msgstr "Khôi phục một gramplet về mặc định? " #: ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:530 #, fuzzy msgid "The gramplet bar will be restored to contain its default gramplets. This action cannot be undone." msgstr "Thanh Grampsbar sẽ được phục hồi để chứa các gramplets mặc định của nó. Việc này không thể quay lại được. " #. default tooltip #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:791 msgid "Drag Properties Button to move and click it for setup" msgstr "Kéo nút đặc tính để di chuyển và nhấp nó để thiết đặt " #. build the GUI: #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:987 msgid "Right click to add gramplets" msgstr "Nhấp phải để thêm gramplet " #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:1034 msgid "Untitled Gramplet" msgstr "Gramplet không tựa " #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:1522 msgid "Number of Columns" msgstr "Số cột " #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:1527 msgid "Gramplet Layout" msgstr "Trình bày Gramplet " #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:1557 msgid "Use maximum height available" msgstr "Dùng độ cao tối đa có được " #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:1563 msgid "Height if not maximized" msgstr "Chiều cao nếu không dùng tối đa " #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:1570 msgid "Detached width" msgstr "Bề rộng tách rời " #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:1577 msgid "Detached height" msgstr "Bề cao tách rời " #: ../gramps/gui/widgets/labels.py:121 msgid "" "Click to make this person active\n" "Right click to display the edit menu\n" "Click Edit icon (enable in configuration dialog) to edit" msgstr "" "Nhấp để tạo người này hoạt động\n" "Nhấp phải chuột để hiển thị menu sửa chữa\n" "Nhấp biểu tượng sửa chữa (kích hoạt ở hộp thoại cấu hình) để sửa " #: ../gramps/gui/widgets/monitoredwidgets.py:657 msgid "Bad Date" msgstr "Ngày xấu " #: ../gramps/gui/widgets/monitoredwidgets.py:660 msgid "Date more than one year in the future" msgstr "Ngày nhiều hơn một năm trong tương lai " #: ../gramps/gui/widgets/photo.py:57 msgid "Double-click on the picture to view it in the default image viewer application." msgstr "Nhấp đôi hình để xem bằng trình xem mặc nhiên " #: ../gramps/gui/widgets/progressdialog.py:299 msgid "Progress Information" msgstr "Thông tin về tiến độ " #: ../gramps/gui/widgets/reorderfam.py:79 msgid "Reorder Relationships" msgstr "Sắp xếp lại quan hệ " #: ../gramps/gui/widgets/reorderfam.py:167 #, python-format msgid "Reorder Relationships: %s" msgstr "Sắp xếp lại quan hệ: %s " #. spell checker submenu #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:388 msgid "Spellcheck" msgstr "Kiểm tra chính tả" #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:393 msgid "Search selection on web" msgstr "Chọn lựa tìm trên web " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:404 msgid "_Send Mail To..." msgstr "_Gửi mail đến... " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:405 msgid "Copy _E-mail Address" msgstr "Sao _Địa chỉ E-mail " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:407 msgid "_Open Link" msgstr "_Mở liên kết " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:408 msgid "Copy _Link Address" msgstr "Sao _Địa chỉ liên kết " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:411 msgid "_Edit Link" msgstr "_Sửa Liên kết " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:485 msgid "Background Color" msgstr "Màu nên " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:489 msgid "Clear Markup" msgstr "Xóa bỏ đánh dấu " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:529 #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:530 msgid "Undo" msgstr "Phục hồi " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:533 msgid "Redo" msgstr "Làm lại " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:656 msgid "Select font color" msgstr "Chọn màu font " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:658 msgid "Select background color" msgstr "Chọn màu nên " #: ../gramps/gui/widgets/validatedmaskedentry.py:1308 #, python-format msgid "'%s' is not a valid value for this field" msgstr "'%s' là giá trị không đúng cho trường này " #: ../gramps/gui/widgets/validatedmaskedentry.py:1368 msgid "This field is mandatory" msgstr "Trường này là bắt buộc " #. used on AgeOnDateGramplet #: ../gramps/gui/widgets/validatedmaskedentry.py:1417 #, python-format msgid "'%s' is not a valid date value" msgstr "'%s' là giá trị ngày tháng không đúng " #. internal name: don't translate #: ../gramps/plugins/docgen/asciidoc.py:444 #, fuzzy msgid "Characters per line" msgstr "Mã hóa bộ ký tự" #: ../gramps/plugins/docgen/asciidoc.py:445 #, fuzzy msgid "The number of characters per line" msgstr "Số tổ tiên tối đa đưa vào. " #: ../gramps/plugins/docgen/cairodoc.py:236 #: ../gramps/plugins/docgen/odfdoc.py:1634 #, fuzzy msgid "Contents" msgstr "Nội dung " #: ../gramps/plugins/docgen/cairodoc.py:269 #: ../gramps/plugins/docgen/odfdoc.py:1673 msgid "Index" msgstr "" #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:29 msgid "Plain Text" msgstr "Văn bản thường " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:30 msgid "Generates documents in plain text format (.txt)." msgstr "Tạo tài liệu bằng văn bản thường (.txt). " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:50 msgid "Print..." msgstr "In... " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:51 msgid "Generates documents and prints them directly." msgstr "Tạo tài liệu và in trực tiếp. " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:71 msgid "HTML" msgstr "HTML " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:72 msgid "Generates documents in HTML format." msgstr "Tạo tài liệu dạng HTML. " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:92 msgid "LaTeX" msgstr "LaTeX" #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:93 msgid "Generates documents in LaTeX format." msgstr "Tạo tài liệu dạng LaTeX. " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:113 msgid "OpenDocument Text" msgstr "Tài liệu OpenDocument " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:114 msgid "Generates documents in OpenDocument Text format (.odt)." msgstr "Tạo tài liệu dạng OpenDocument (.odt). " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:135 msgid "PDF document" msgstr "Tài liệu PDF. " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:136 msgid "Generates documents in PDF format (.pdf)." msgstr "Tạo tài liệu dạng PDf (.pdf). " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:157 msgid "Generates documents in PostScript format (.ps)." msgstr "Tạo tài liệu dạng PostCript (.ps). " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:177 msgid "RTF document" msgstr "Tạo tài liệu RTF. " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:178 msgid "Generates documents in Rich Text format (.rtf)." msgstr "Tạo tài liệu dạng RTF (.rtf). " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:198 msgid "SVG document" msgstr "Tài liệu SVG " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:199 msgid "Generates documents in Scalable Vector Graphics format (.svg)." msgstr "Tạo tài liệu dạng Đồ họa vecto khả biến (.svg). " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:6 msgid "Print Preview" msgstr "Xem trước bản in " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:26 msgid "Closes print preview window" msgstr "Đóng cửa sổ xem trước bản in " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:41 msgid "Prints the current file" msgstr "In tập tin hiện tại " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:66 msgid "Shows the first page" msgstr "Hiển thị trang đầu " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:83 msgid "Shows previous page" msgstr "Hiển thị trang trước " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:100 msgid "Shows the next page" msgstr "Hiển thị trang kế " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:117 msgid "Shows the last page" msgstr "Hiển thị trang cuối " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:195 msgid "Zooms to fit the page width" msgstr "Phóng cho vừa chiều ngang trang " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:210 msgid "Zooms to fit the whole page" msgstr "Phóng cho vừa cả trang " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:225 msgid "Zooms the page in" msgstr "Phóng to trang" #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:240 msgid "Zooms the page out" msgstr "Thu nhỏ trang " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.py:482 #, python-format msgid "of %d" msgstr "của %d" #: ../gramps/plugins/docgen/htmldoc.py:274 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7930 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:247 msgid "Possible destination error" msgstr "Có thể lỗi ở đích đến " #: ../gramps/plugins/docgen/htmldoc.py:275 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7931 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:248 msgid "You appear to have set your target directory to a directory used for data storage. This could create problems with file management. It is recommended that you consider using a different directory to store your generated web pages." msgstr "Có vẻ như bạn đã đặt thư mục đích vào một thư mục dùng để chứa số liệu. Điều này có thể gây vấn đề với việc quản lý tập tin. Khuyến cáo bạn nên xem xét dùng một thư mục khác để chứa tài liệu tạo ra là trang web. " #: ../gramps/plugins/docgen/htmldoc.py:554 #, python-format msgid "Could not create jpeg version of image %(name)s" msgstr "Không thể tạo ra phiên bản hình jpeg %(name)s " #: ../gramps/plugins/docgen/latexdoc.py:57 msgid "PIL (Python Imaging Library) not loaded. Production of jpg images from non-jpg images in LaTex documents will not be available. Use your package manager to install python-imaging" msgstr "" #: ../gramps/plugins/docgen/odfdoc.py:1230 #, python-format msgid "Could not open %s" msgstr "Không mở được %s " #. internal name: don't translate #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:341 #, fuzzy msgid "SVG background color" msgstr "Chọn màu nên " #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:343 msgid "transparent background" msgstr "" #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:344 #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:666 msgid "white" msgstr "trắng " #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:345 msgid "black" msgstr "" #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:346 #, fuzzy msgid "red" msgstr "Kêt hôn/ có gia đình " #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:347 #, fuzzy msgid "green" msgstr "Bằng cấp " #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:348 msgid "blue" msgstr "" #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:349 msgid "cyan" msgstr "" #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:350 #, fuzzy msgid "magenta" msgstr "Hình " #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:351 msgid "yellow" msgstr "" #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:352 msgid "The color, if any, of the SVG background" msgstr "" #. we want no text, but need a text for the TOC in a book! #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:133 #, fuzzy msgid "Ancestor Graph" msgstr "Biểu đồ tổ tiên cho %s " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:149 #, python-format msgid "Ancestor Graph for %s" msgstr "Biểu đồ tổ tiên cho %s " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:710 #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:797 #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:46 msgid "Ancestor Tree" msgstr "Cây tổ tiên " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:711 msgid "Making the Tree..." msgstr "Đang tạo cây... " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:798 msgid "Printing the Tree..." msgstr "Đang in cây... " #. ################# #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:887 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1486 msgid "Tree Options" msgstr "Các tùy chọn cây " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:889 #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:474 #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:648 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:272 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:537 #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:269 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:424 #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:401 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:721 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:884 #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:258 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:343 #: ../gramps/plugins/textreport/numberofancestorsreport.py:200 msgid "Center Person" msgstr "Người trọng tâm " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:890 msgid "The center person for the tree" msgstr "Người trọng tâm của cây " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:893 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1506 #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:652 #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:275 #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:415 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:727 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:899 msgid "Generations" msgstr "Thế hệ " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:894 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1507 msgid "The number of generations to include in the tree" msgstr "Số thế hệ được đưa vào cây " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:898 msgid "" "Display unknown\n" "generations" msgstr "" "Hiển thị không biết\n" "thế hệ" #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:900 msgid "The number of generations of empty boxes that will be displayed" msgstr "Số thế hệ trong hộp trống được hiển thị " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:907 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1515 #, fuzzy msgid "Compress tree" msgstr "Cây_nén " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:908 msgid "Whether to remove any extra blank spaces set aside for people that are unknown" msgstr "Có bỏ các khoảng trống dành cho những người không biết không" #. better to 'Show siblings of\nthe center person #. Spouse_disp = EnumeratedListOption(_("Show spouses of\nthe center " #. "person"), 0) #. Spouse_disp.add_item( 0, _("No. Do not show Spouses")) #. Spouse_disp.add_item( 1, _("Yes, and use the Main Display Format")) #. Spouse_disp.add_item( 2, _("Yes, and use the Secondary " #. "Display Format")) #. Spouse_disp.set_help(_("Show spouses of the center person?")) #. menu.add_option(category_name, "Spouse_disp", Spouse_disp) #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:922 msgid "" "Center person uses\n" "which format" msgstr "" "Tập trung người dùng\n" "dạng thức nào " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:924 msgid "Use Fathers Display format" msgstr "Dùng kiểu trình bày Cha " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:925 msgid "Use Mothers display format" msgstr "Dùng kiểu trình bày Mẹ " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:926 msgid "Which Display format to use the center person" msgstr "Kiểu trình bày nào được dùng cho người trọng tâm " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:934 msgid "" "Father\n" "Display Format" msgstr "" "Kiểu Cha\n" "Hiển thị " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:938 msgid "Display format for the fathers box." msgstr "Hiển thị kiểu trình bày cho hộp cha " #. Will add when libsubstkeyword supports it. #. missing = EnumeratedListOption(_("Replace missing\nplaces\\dates #. with"), 0) #. missing.add_item( 0, _("Does not display anything")) #. missing.add_item( 1, _("Displays '_____'")) #. missing.set_help(_("What will print when information is not known")) #. menu.add_option(category_name, "miss_val", missing) #. category_name = _("Secondary") #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:951 msgid "" "Mother\n" "Display Format" msgstr "" "Kiểu trình bày\n" "Mẹ " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:957 msgid "Display format for the mothers box." msgstr "Hiển thị kiểu dạng cho hộp mẹ " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:960 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1557 msgid "Include Marriage box" msgstr "Đưa hộp Kết hôn vào " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:962 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1559 msgid "Whether to include a separate marital box in the report" msgstr "Có đưa hộp kết hôn riêng vào báo cáo không " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:965 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1562 msgid "" "Marriage\n" "Display Format" msgstr "" "Dạng hiển thị\n" "Kết hôn " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:966 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1563 msgid "Display format for the marital box." msgstr "Hiển thị đang cho hộp kết hôn. " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:972 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1578 msgid "Scale tree to fit" msgstr "Phóng cây cho vừa " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:973 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1579 msgid "Do not scale tree" msgstr "Đừng phóng cây " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:974 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1580 msgid "Scale tree to fit page width only" msgstr "Phóng cây cho vừa bề ngang trang" #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:975 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1581 msgid "Scale tree to fit the size of the page" msgstr "Phóng cây cho vừa kích cỡ trang " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:977 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1583 msgid "Whether to scale the tree to fit a specific paper size" msgstr "Phóng cây cho vừa một kích thước khổ trang nào đó " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:983 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1589 msgid "" "Resize Page to Fit Tree size\n" "\n" "Note: Overrides options in the 'Paper Option' tab" msgstr "" "Chỉnh kích cỡ trang để vừa với kích cỡ cây\n" "\n" "Ghi chú: Phần này sẽ có giá trị thay cho thẻ 'Chọn lự trang'" #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:989 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1595 msgid "" "Whether to resize the page to fit the size \n" "of the tree. Note: the page will have a \n" "non standard size.\n" "\n" "With this option selected, the following will happen:\n" "\n" "With the 'Do not scale tree' option the page\n" " is resized to the height/width of the tree\n" "\n" "With 'Scale tree to fit page width only' the height of\n" " the page is resized to the height of the tree\n" "\n" "With 'Scale tree to fit the size of the page' the page\n" " is resized to remove any gap in either height or width" msgstr "" "Có chỉnh kích cỡ trang cho vừa với kích cỡ của\n" "cây không. Ghi chú: Trang sẽ có kích cỡ\n" "không theo tiêu chuẩn.\n" "\n" "Với tùy chọn này được chọn, sẽ xảy ra các điều sau đây:\n" "\n" "Với mục chọn 'Đừng chuyển tỉ lệ cây' trang sẽ \n" "được điều chỉnh theo chiều cao/ rộng của cây\n" "\n" "Với mục 'Điều chỉnh cây để vừa với bề ngang của trang' thì chiều cao của\n" "trang được điều chỉnh theo chiều cao của cây\n" "\n" "Với mục 'Điều chỉnh cây cho vừa với cỡ trang' trang sẽ \n" "được chỉnh để loại bỏ các khoảng cách ở chiều cao hay rộng" #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1009 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1615 msgid "inter-box Y scale factor" msgstr "" #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1011 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1617 msgid "Make the inter-box Y bigger or smaller" msgstr "" #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1014 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1620 #, fuzzy msgid "box shadow scale factor" msgstr "Đừng phóng cây " #. down to 0 #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1016 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1622 msgid "Make the box shadow bigger or smaller" msgstr "" #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1023 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1629 msgid "Report Title" msgstr "Tiêu đề của báo cáo " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1024 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1630 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1685 msgid "Do not include a title" msgstr "Đừng cho tiêu đề vào " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1025 msgid "Include Report Title" msgstr "Bao gồm cả tiêu đề" #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1026 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1638 msgid "Choose a title for the report" msgstr "Chọn một tiêu đề cho báo cáo " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1029 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1642 msgid "Include a border" msgstr "Thêm lề " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1030 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1643 msgid "Whether to make a border around the report." msgstr "Có thêm viền chung quanh báo cáo không " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1033 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1646 msgid "Include Page Numbers" msgstr "Thêm số trang vào " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1034 msgid "Whether to print page numbers on each page." msgstr "Có in số trang trên mỗi trang không " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1037 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1650 msgid "Include Blank Pages" msgstr "Đưa cả trang trống vào " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1038 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1651 msgid "Whether to include pages that are blank." msgstr "Có đưa trang trống vào không " #. category_name = _("Notes") #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1045 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1656 msgid "Include a note" msgstr "Đưa ghi chú " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1046 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1658 msgid "Whether to include a note on the report." msgstr "Có thêm ghi chú vào báo cáo không. " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1051 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1663 msgid "" "Add a note\n" "\n" "$T inserts today's date" msgstr "" "Thêm ghi chú\n" "\n" "$T chèn ngày hôm nay vào " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1056 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1668 msgid "Note Location" msgstr "Chỗ đặt ghi chú " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1059 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1671 msgid "Where to place the note." msgstr "Đặt ghi chú ở đâu " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1074 msgid "No generations of empty boxes for unknown ancestors" msgstr "Không có thế hệ hộp rỗng cho những tổ tiên không biết " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1077 msgid "One Generation of empty boxes for unknown ancestors" msgstr "Một hộp trống cho những tổ tiên không biết " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1081 msgid " Generations of empty boxes for unknown ancestors" msgstr "Các thế hệ hộp rỗng cho những tổ tiên không biết " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1099 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1719 #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:354 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:883 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1077 #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:297 #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:315 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:737 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:774 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:401 #: ../gramps/plugins/textreport/numberofancestorsreport.py:227 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:267 #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:310 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:585 msgid "The basic style used for the text display." msgstr "Kiểu cơ bản dùng cho hiển thị văn bản. " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1109 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1741 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:749 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:603 msgid "The basic style used for the note display." msgstr "Kiểu chính dùng coh hiển thị ghi chú." #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1119 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1709 msgid "The basic style used for the title display." msgstr "Kiểu cơ bản dùng hiện tiêu đề. " #. _T_ is a gramps-defined keyword -- see po/update_po.py and po/genpot.sh #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:75 msgid "My Calendar" msgstr "Lịch của tôi " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:76 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:69 msgid "Produced with Gramps" msgstr "Được tạo ra bởi Gramps " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:109 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:678 #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:181 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:104 #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:103 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:111 #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:340 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:137 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:155 #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:79 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:93 #: ../gramps/plugins/textreport/numberofancestorsreport.py:81 #, python-format msgid "Person %s is not in the Database" msgstr "Cá nhân %s không có trong CSDL " #. generate the report: #. to see "nearby" comments #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:194 #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:220 #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:310 #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:317 msgid "Calendar Report" msgstr "Báo cáo lịch " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:195 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:221 msgid "Formatting months..." msgstr "Tạo ngày tháng..." #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:311 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:260 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1085 msgid "Applying Filter..." msgstr "Áp dụng bộ lọc..." #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:318 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:270 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1090 msgid "Reading database..." msgstr "Đọc CSDL..." #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:363 #, fuzzy, python-format msgid "%(person)s, birth" msgstr "%(person)s, sinh nhật%(relation)s" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:367 msgid "{person}, {age}" msgid_plural "{person}, {age}" msgstr[0] "" #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:423 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:380 #, python-format msgid "" "%(spouse)s and\n" " %(person)s, wedding" msgstr "" "%(spouse)s và\n" " %(person)s, lễ cưới " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:429 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:385 #, fuzzy msgid "" "{spouse} and\n" " {person}, {nyears}" msgid_plural "" "{spouse} and\n" " {person}, {nyears}" msgstr[0] "" "%(spouse)s và\n" " %(person)s, %(nyears)d" #. ######################### #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:464 #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:466 msgid "Year of calendar" msgstr "Năm của lịch " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:471 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1336 msgid "Select filter to restrict people that appear on calendar" msgstr "Chọn bộ lọc để hạn chế người có trên lịch " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:475 #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:649 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:538 #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:270 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:425 #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:402 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:722 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:885 #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:259 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:344 #: ../gramps/plugins/textreport/numberofancestorsreport.py:201 msgid "The center person for the report" msgstr "Người trọng tâm của báo cáo " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:483 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:433 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1412 msgid "Country for holidays" msgstr "Nước cho các ngày lễ " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:494 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:444 msgid "Select the country to see associated holidays" msgstr "Chọn nước để biết các ngày lễ liên quan " #. Default selection ???? #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:497 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:447 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1437 msgid "First day of week" msgstr "Ngày đầu tiên của tuần " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:502 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1440 msgid "Select the first day of the week for the calendar" msgstr "Chọn ngày đầu tiên của tuần cho lịch " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:505 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:455 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1427 msgid "Birthday surname" msgstr "Họ ngày sinh nhật " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:506 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:456 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1428 msgid "Wives use husband's surname (from first family listed)" msgstr "Vợ dùng họ chồng (từ gia đình đầu tiên được nêu) " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:507 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:457 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1430 msgid "Wives use husband's surname (from last family listed)" msgstr "Vợ dùng họ chồng (từ gia đình cuối được nêu) " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:508 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:458 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1432 msgid "Wives use their own surname" msgstr "Vợ dùng họ riêng của mình " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:509 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:459 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1433 msgid "Select married women's displayed surname" msgstr "Chọn họ thể hiện của phụ nữa có chồng " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:512 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:462 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1450 msgid "Include only living people" msgstr "Gồm cả người còn sống " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:513 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1451 msgid "Include only living people in the calendar" msgstr "Đưa những người sống vào lịch " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:516 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:466 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1454 msgid "Include birthdays" msgstr "Gồm cả ngày sinh " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:517 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1455 msgid "Include birthdays in the calendar" msgstr "Gồm cả ngày sinh vào lịch " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:520 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:470 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1458 msgid "Include anniversaries" msgstr "Gồm cả ngày kỷ niệm " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:521 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1459 msgid "Include anniversaries in the calendar" msgstr "Gồm cả ngày kỷ niệm trên lịch " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:526 #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:527 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:481 msgid "Text Options" msgstr "Lựa chọn văn bản " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:529 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:487 msgid "Text Area 1" msgstr "Khu vực văn bản 1 " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:530 msgid "First line of text at bottom of calendar" msgstr "Dòng văn bản đầu tiên ở chân lịch " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:533 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:491 msgid "Text Area 2" msgstr "Vùng văn bản 2 " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:534 msgid "Second line of text at bottom of calendar" msgstr "Dòng văn bản thứ hai ở dưới lịch " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:537 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:495 msgid "Text Area 3" msgstr "Khu vực văn bản 3 " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:538 msgid "Third line of text at bottom of calendar" msgstr "Dòng văn bản thứ ba ở dưới lịch " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:592 msgid "Title text and background color" msgstr "Văn bản tiêu đề và màu nền " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:596 msgid "Calendar day numbers" msgstr "Số ngày trên lịch " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:599 msgid "Daily text display" msgstr "Văn bản hiện hàng ngày " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:601 msgid "Holiday text display" msgstr "Văn bản hiện ngày lễ " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:604 msgid "Days of the week text" msgstr "Văn bản ngày của tuần " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:608 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:560 msgid "Text at bottom, line 1" msgstr "Văn bản dưới, dòng một " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:610 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:562 msgid "Text at bottom, line 2" msgstr "Văn bản bên dưới, dòng 2 " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:612 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:564 msgid "Text at bottom, line 3" msgstr "Văn bản bên dưới, dòng 3 " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:154 #, python-format msgid "Descendant Chart for %(person)s and %(father1)s, %(mother1)s" msgstr "Biểu đồ con cháu cho %(person)s, %(father1)s và %(mother1)s " #. Should be 2 items in names list #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:161 #, python-format msgid "Descendant Chart for %(person)s, %(father1)s and %(mother1)s" msgstr "Biểu đồ con cháu %(person)s, %(father1)s và %(mother1)s" #. Should be 2 items in both names and names2 lists #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:168 #, python-format msgid "Descendant Chart for %(father1)s, %(father2)s and %(mother1)s, %(mother2)s" msgstr "Biểu đồ con cháu %(father1)s, %(father2)s và %(mother1)s, %(mother2)s" #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:177 #, python-format msgid "Descendant Chart for %(person)s" msgstr "Biểu đồ con cháu cho %(person)s " #. Should be two items in names list #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:180 #, python-format msgid "Descendant Chart for %(father)s and %(mother)s" msgstr "Biểu đồ con cháu cho %(father)s và %(mother)s " #. we want no text, but need a text for the TOC in a book! #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:209 #, fuzzy msgid "Descendant Graph" msgstr "Cây hậu duệ " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:322 #, python-format msgid "Family Chart for %(person)s" msgstr "Biểu đồ con cháu cho %(person)s " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:325 #, python-format msgid "Family Chart for %(father1)s and %(mother1)s" msgstr "Biểu đồ gia đình cho %(father1)s và %(mother1)s " #. FIXME it should be reformatted, but that would mean new translations #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:351 msgid "Cousin Chart for " msgstr "Biểu đồ anh em họ cho " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:746 #, python-format msgid "Family %s is not in the Database" msgstr "Gia đình %s không có trong CSDL " #. if self.name == "familial_descend_tree": #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1489 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1493 msgid "Report for" msgstr "Báo cáo cho " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1490 msgid "The main person for the report" msgstr "Người trọng tâm cho báo cáo " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1494 msgid "The main family for the report" msgstr "Gia đình chính cho báo cáo " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1498 msgid "Start with the parent(s) of the selected first" msgstr "Bắt đầu với cha mẹ của người được chọn " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1501 msgid "Will show the parents, brother and sisters of the selected person." msgstr "Sẽ hiển thị cha mẹ, anh em và chị em của người được chọn. " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1510 msgid "Level of Spouses" msgstr "Mức bạn đời " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1511 msgid "0=no Spouses, 1=include Spouses, 2=include Spouses of the spouse, etc" msgstr "0=không bạn đời, 1=gồm có bạn đời, 2=bao gồm bạn đời của bạn đời v.v..." #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1516 msgid "Whether to move people up, where possible, resulting in a smaller tree" msgstr "Có chuyển lên, khi có thể, sẽ cho ra cây nhỏ hơn " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1525 msgid "" "Descendant\n" "Display Format" msgstr "" "Mãu hiện \n" "con cháu" #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1529 msgid "Display format for a descendant." msgstr "Hiển thị mẫu cho con cháu " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1532 msgid "Bold direct descendants" msgstr "Con cháu trực tiếp đậm " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1534 msgid "Whether to bold those people that are direct (not step or half) descendants." msgstr "Có làm đậm những người là hậu duệ trực tiếp (không phải thừa nhận hay 1/2). " #. bug 4767 #. diffspouse = BooleanOption( #. _("Use separate display format for spouses"), #. True) #. diffspouse.set_help(_("Whether spouses can have a different format.")) #. menu.add_option(category_name, "diffspouse", diffspouse) #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1546 msgid "Indent Spouses" msgstr "Thụt bạn đời " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1547 msgid "Whether to indent the spouses in the tree." msgstr "Có thụt bạn đời vào trong cây không. " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1550 msgid "" "Spousal\n" "Display Format" msgstr "" "Mẫu\n" "hiển thị bạn đời " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1554 msgid "Display format for a spouse." msgstr "Mẫu hiển thị bạn đời " #. ################# #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1567 msgid "Replace" msgstr "Thay thế " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1570 msgid "" "Replace Display Format:\n" "'Replace this'/' with this'" msgstr "" "Thay thế mẫu hiển thị:\n" "'Thay mẫu này'/' bằng mẫu này'" #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1572 msgid "" "i.e.\n" "United States of America/U.S.A" msgstr "" "t.d.\n" "Hoa Kỳ/ U.S.A" #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1631 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1686 msgid "Descendant Chart for [selected person(s)]" msgstr "Biểu đồ con cháu cho [người được chọn]" #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1634 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1690 msgid "Family Chart for [names of chosen family]" msgstr "Biểu đồ gia đình cho [tên gia đình được chọn] " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1637 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1694 msgid "Cousin Chart for [names of children]" msgstr "Biểu đồ anh em họ [tên của đứa trẻ] " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1647 msgid "Whether to include page numbers on each page." msgstr "Có đưa số trang vào cho từng trang không. " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1731 msgid "The bold style used for the text display." msgstr "Kiểu đậm dùng cho hiển thị văn bản. " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:30 msgid "Ancestor Chart" msgstr "Biểu đò tổ tiên " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:31 msgid "Produces a graphical ancestral chart" msgstr "Tạo cây đồ họa tổ tiên" #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:47 msgid "Produces a graphical ancestral tree" msgstr "Tạo cây đồ họa tổ tiên " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:68 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:69 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:75 msgid "Calendar" msgstr "Lịch " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:69 msgid "Produces a graphical calendar" msgstr "Tạo lịch đồ họa " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:90 msgid "Descendant Chart" msgstr "Biểu đồ con cháu" #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:91 msgid "Produces a graphical descendant chart" msgstr "Tạo cây biểu đồ con cháu" #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:106 msgid "Descendant Tree" msgstr "Cây hậu duệ " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:107 msgid "Produces a graphical descendant tree" msgstr "Tạo cây đồ họa con cháu " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:128 msgid "Family Descendant Chart" msgstr "Cây con cháu gia đình" #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:129 msgid "Produces a graphical descendant chart around a family" msgstr "Tạo cây đồ họa con cháu quanh gia đình" #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:145 msgid "Family Descendant Tree" msgstr "Cây con cháu gia đình " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:146 msgid "Produces a graphical descendant tree around a family" msgstr "Tạo cây đồ họa con cháu quanh gia đình " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:169 msgid "Produces fan charts" msgstr "Tạo biểu đồ hình quạt " #. extract requested items from the database and count them #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:190 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:756 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:764 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:808 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:809 msgid "Statistics Charts" msgstr "Biểu đồ thống kê " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:191 msgid "Produces statistical bar and pie charts of the people in the database" msgstr "Tạo thanh thống kê và biểu đồ hình bánh cho người trong CSDL " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:214 #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:267 msgid "Timeline Chart" msgstr "Biểu đồ đường thời gian sống " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:215 msgid "Produces a timeline chart." msgstr "Tạo biểu đồ đường thời gian sống " #. choose one line or two lines translation according to the width #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:247 #, python-format msgid "%(generations)d Generation Fan Chart for %(person)s" msgstr "%(generations)d Biểu đồ thế hệ cho %(person)s" #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:260 #, fuzzy, python-format msgid "" "%(generations)d Generation Fan Chart for\n" "%(person)s" msgstr "%(generations)d Biểu đồ thế hệ cho %(person)s" #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:653 #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:276 #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:416 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:728 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:901 msgid "The number of generations to include in the report" msgstr "Số thế hệ đưa vào biểu đồ " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:657 msgid "Type of graph" msgstr "Loại biểu đồ " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:658 msgid "full circle" msgstr "nguyên hình tròn " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:659 msgid "half circle" msgstr "nửa hình tròn " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:660 msgid "quarter circle" msgstr "một phần tư hình tròn " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:661 msgid "The form of the graph: full circle, half circle, or quarter circle." msgstr "kiểu biểu đồ: nguyên hình tròn, nửa hình, hay 1/4 hình. " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:667 msgid "generation dependent" msgstr "tùy thuộc vào thế hệ " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:668 msgid "Background color is either white or generation dependent" msgstr "Màu nên hoặc là màu trắng hay tùy vào thế hệ " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:672 msgid "Orientation of radial texts" msgstr "Chiều văn bản vòng " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:674 msgid "upright" msgstr "thẳng đứng " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:675 msgid "roundabout" msgstr "vòng " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:676 msgid "Print radial texts upright or roundabout" msgstr "In văn bản hình tròn chiều đứng hay vòng " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:678 msgid "Draw empty boxes" msgstr "" #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:679 msgid "Draw the background although there is no information" msgstr "" #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:683 #, fuzzy msgid "Use one font style for all generations" msgstr "Nhấp đúp để xem mọi thế hệ " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:685 msgid "You can customize font and color for each generation in the style editor" msgstr "" #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:715 #: ../gramps/plugins/textreport/alphabeticalindex.py:96 #: ../gramps/plugins/textreport/tableofcontents.py:96 msgid "The style used for the title." msgstr "Kiểu được dùng cho tiêu đề " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:724 #, fuzzy msgid "The basic style used for the default text display." msgstr "Kiểu cơ bản dùng cho hiển thị văn bản. " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:734 #, fuzzy msgid "The style used for the text display of generation " msgstr "Kiểu đậm dùng cho hiển thị văn bản. " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:300 msgid "Item count" msgstr "Đếm các mục " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:304 msgid "Both" msgstr "Cả hai " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:305 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:400 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:737 #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:674 msgid "Men" msgstr "Nam " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:306 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:402 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:739 #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:550 msgid "Women" msgstr "Nữ " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:325 msgid "person|Title" msgstr "cá nhân|cách gọi " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:329 msgid "Forename" msgstr "Tên " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:333 msgid "Birth year" msgstr "Năm sinh " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:335 msgid "Death year" msgstr "Năm chết " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:337 msgid "Birth month" msgstr "Tháng sinh " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:339 msgid "Death month" msgstr "Tháng chết " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:341 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:367 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:193 msgid "Birth place" msgstr "Nơi sinh " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:343 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:369 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:215 msgid "Death place" msgstr "Nơi chết " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:345 msgid "Marriage place" msgstr "Nơi kết hôn " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:347 msgid "Number of relationships" msgstr "Số người quan hệ " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:349 msgid "Age when first child born" msgstr "Tuổi khi sinh con đầu " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:351 msgid "Age when last child born" msgstr "Tuổi khi sinh con cuối " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:353 msgid "Number of children" msgstr "Số con " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:355 msgid "Age at marriage" msgstr "Tuổi khi thành hôn " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:357 msgid "Age at death" msgstr "Tuổi khi chết " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:361 msgid "Event type" msgstr "Loại sự kiện " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:375 msgid "(Preferred) title missing" msgstr "Thiếu danh xưng (thích) " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:384 msgid "(Preferred) forename missing" msgstr "Thiếu tên (thích) " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:393 msgid "(Preferred) surname missing" msgstr "Thiếu họ (thích) " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:403 msgid "Gender unknown" msgstr "Giới tính không rõ " #. inadequate information #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:412 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:421 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:525 msgid "Date(s) missing" msgstr "Ngày tháng thiếu " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:430 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:444 msgid "Place missing" msgstr "Nơi thiếu " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:452 msgid "Already dead" msgstr "Đã mất " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:459 msgid "Still alive" msgstr "Còn sống " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:467 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:479 msgid "Events missing" msgstr "Sự kiện thiếu " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:487 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:495 msgid "Children missing" msgstr "Con thiếu " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:514 msgid "Birth missing" msgstr "Ngày sinh còn thiếu " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:615 msgid "Personal information missing" msgstr "Thông tin cá nhân còn thiếu " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:757 msgid "Collecting data..." msgstr "Thu thập số liệu... " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:765 msgid "Sorting data..." msgstr "Sắp xếp số liệu... " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:775 #, python-format msgid "%(genders)s born %(year_from)04d-%(year_to)04d: %(chart_title)s" msgstr "%(genders)s sinh %(year_from)04d-%(year_to)04d: %(chart_title)s" #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:779 #, python-format msgid "Persons born %(year_from)04d-%(year_to)04d: %(chart_title)s" msgstr "Những người sinh %(year_from)04d-%(year_to)04d: %(chart_title)s" #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:810 msgid "Saving charts..." msgstr "Lưu biểu đồ..." #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:861 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:896 #, python-format msgid "%s (persons):" msgstr "%s (persons):" #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:943 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:172 msgid "Determines what people are included in the report." msgstr "Quyết định người nào được đưa vào báo cáo. " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:947 #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:415 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:660 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:176 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:171 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8008 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1340 msgid "Filter Person" msgstr "Lọc người " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:948 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:661 msgid "The center person for the filter." msgstr "Người trọng tâm cho bộ lọc. " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:954 msgid "Sort chart items by" msgstr "Sắp các mục biểu đồ theo " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:959 msgid "Select how the statistical data is sorted." msgstr "Chọn cách số liệu thống kê được sắp xếp. " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:962 msgid "Sort in reverse order" msgstr "Sắp xếp thứ tự ngược " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:963 msgid "Check to reverse the sorting order." msgstr "Kiểm tra đảo lại thứ tự sắp xếp " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:967 msgid "People Born After" msgstr "Người sinh sau " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:969 msgid "Birth year from which to include people." msgstr "Năm sinh từ đó đưa người vào. " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:972 msgid "People Born Before" msgstr "Người sinh trước " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:974 msgid "Birth year until which to include people" msgstr "Năm sinh cho đến đầy sẽ đưa người vào " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:977 msgid "Include people without known birth years" msgstr "Thêm người vào không cần biết năm sinh " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:979 msgid "Whether to include people without known birth years." msgstr "Có đưa người mà không biết năm sinh không. " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:983 msgid "Genders included" msgstr "Gồm cả giới tính " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:988 msgid "Select which genders are included into statistics." msgstr "Chọn giới tính nào đưa vào thống kê. " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:992 msgid "Max. items for a pie" msgstr "Số mục tối đa cho biểu đồ hình bánh " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:993 msgid "With fewer items pie chart and legend will be used instead of a bar chart." msgstr "Biểu đồ hình bánh ít số mục hơn và ghi chú sẽ được dùng thay vì biểu đồ thanh " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1009 msgid "Charts 1" msgstr "Hình 1 " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1011 msgid "Charts 2" msgstr "Hình 2 " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1013 msgid "Include charts with indicated data." msgstr "Gồm biểu đồ với số liệu được chỉ rõ. " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1053 msgid "The style used for the items and values." msgstr "Kiểu mẫu dùng cho các mục và giá trị này. " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1062 #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:482 #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:331 #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:446 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:837 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1031 #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:279 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:728 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:742 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:383 #: ../gramps/plugins/textreport/numberofancestorsreport.py:220 #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:164 #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:291 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:565 msgid "The style used for the title of the page." msgstr "Kiểu mẫu dùng cho tiêu đề trang này. " #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:72 #, fuzzy msgid "sorted by|Birth Date" msgstr "Ngày sinh " #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:73 #, fuzzy msgid "sorted by|Name" msgstr "Được sắp xếp bởi %s " #. Apply the filter #. Sort the people as requested #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:124 #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:150 #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:161 #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:341 msgid "Timeline" msgstr "Đường thời gian " #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:125 msgid "Applying filter..." msgstr "Áp dụng bộ lọc.." #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:150 msgid "Sorting dates..." msgstr "Sắp xếp thời gian... " #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:162 msgid "Calculating timeline..." msgstr "Tính toán đường thời gian " #. feature request 2356: avoid genitive form #. FIXME the %(author)s was chosen because it already existed in the #. gramps.pot file (in a "string freeze") so should probably be changed #. FIXME this concatenation will fail for RTL languages #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:262 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:470 #, python-format msgid "Created for %(author)s" msgstr "Tạo cho %(author)s" #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:265 #, python-format msgid "Sorted by %s" msgstr "Được sắp xếp bởi %s " #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:316 msgid "No Date Information" msgstr "Không có thông tin ngày" #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:342 msgid "Finding date range..." msgstr "Đang tìm khoảng thời gian..." #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:411 msgid "Determines what people are included in the report" msgstr "Quyết định người nào để đưa vào báo cáo " #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:416 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:177 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:172 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8009 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1341 msgid "The center person for the filter" msgstr "Người trung tâm cho bộ lọc " #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:424 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:178 msgid "Sort by" msgstr "Xếp bởi " #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:429 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:183 msgid "Sorting method to use" msgstr "Phương pháp xếp được dùng " #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:464 msgid "The style used for the person's name." msgstr "Kiểu được dùng cho tên người. " #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:473 msgid "The style used for the year labels." msgstr "Kiểu được dùng cho nhãn năm. " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:29 #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:31 msgid "Comma Separated Values Spreadsheet (CSV)" msgstr "Tập tin các giá trị tách bằng dấu phẩy (CSV) " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:30 msgid "Comma _Separated Values Spreadsheet (CSV)" msgstr "Bảng các giá trị cách bằng dấu phẩy (CSV) " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:31 msgid "CSV is a common spreadsheet format." msgstr "CSV là một mẫu bảng dùng phổ biến. " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:39 msgid "CSV spreadsheet options" msgstr "Tuỳ chọn cho bảng CSV " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:50 msgid "Web Family Tree" msgstr "Trang web cây gia đình " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:51 msgid "_Web Family Tree" msgstr "_web cây gia đình " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:52 msgid "Web Family Tree format" msgstr "Mẫu trang web cây gia đình " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:60 msgid "Web Family Tree export options" msgstr "Tuỳ chọn xuất cây gia đình cho web" #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:72 msgid "GE_DCOM" msgstr "GE_DCOM" #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:73 #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:50 msgid "GEDCOM is used to transfer data between genealogy programs. Most genealogy software will accept a GEDCOM file as input." msgstr "GEDCOM được dùng để chuyển dữ liệu giữa các chương trình gia phả. Phần lớn các chương trình gia phả sẽ chấp nhận tập tin GEDCOM cho nhập liệu." #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:82 msgid "GEDCOM export options" msgstr "Tuỳ chọn xuất tập tin GEDCOM" #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:94 msgid "_GeneWeb" msgstr "_GeneWeb" #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:95 msgid "GeneWeb is a web based genealogy program." msgstr "GeneWeb là chương trình gia phả web ." #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:103 msgid "GeneWeb export options" msgstr "Tuỳ chọn xuất dạng GeneWeb " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:114 msgid "Gramps XML Package (family tree and media)" msgstr "Gói XML Gramps XML (cây gia đình và tài liệu đa phương tiện) " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:115 msgid "Gra_mps XML Package (family tree and media)" msgstr "Gói Gra_mps XML (cây gia đình và tài liệu đa phương tiện)" #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:116 msgid "Gramps package is an archived XML family tree together with the media object files." msgstr "Gói Gramps là một cây gia đình XML cùng với các tập tin đa phương tiện. " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:125 msgid "Gramps package export options" msgstr "Tuỳ chọn xuất gói Gramps" #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:136 msgid "Gramps XML (family tree)" msgstr "Gramps XML (cây gia đình) " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:137 msgid "Gramps _XML (family tree)" msgstr "Gramps_XML là cây gia đình " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:138 msgid "Gramps XML export is a complete archived XML backup of a Gramps family tree without the media object files. Suitable for backup purposes." msgstr "Xuất Gramps XML là một bản sao lưu XML cây gia đình Gramps không có tạp tin đối tượng đa phương tiện. Thíhc hợp cho sao lưu chương trình. " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:148 msgid "Gramps XML export options" msgstr "Tuỳ chọn xuất XML Gramps " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:159 msgid "vCalendar" msgstr "vCalendar" #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:160 msgid "vC_alendar" msgstr "vC_alendar" #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:161 msgid "vCalendar is used in many calendaring and PIM applications." msgstr "vCalendar được dùng trong nhiều lịch và ứng dụng PIM." #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:169 msgid "vCalendar export options" msgstr "Tuỳ họn xuất Báo cáo lịch " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:180 #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:162 msgid "vCard" msgstr "vCard" #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:181 msgid "_vCard" msgstr "_vCard" #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:182 msgid "vCard is used in many addressbook and pim applications." msgstr "vCard được dùng trong nhiều sổ địa chỉ và ứng dụng pim." #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:190 msgid "vCard export options" msgstr "Tuỳ chọn xuất vCard" #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:209 msgid "Include people" msgstr "Gồm cá nhân " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:210 msgid "Include marriages" msgstr "Gồm hôn nhân " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:211 msgid "Include children" msgstr "Gồm trẻ con " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:212 msgid "Translate headers" msgstr "Dịch đầu " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:350 msgid "CSV export doesn't support non-primary surnames, {count} dropped" msgstr "" #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:367 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:197 msgid "Birth source" msgstr "Nguồn ngày sinh " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:368 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:203 msgid "Baptism date" msgstr "Ngày tháng rửa tội " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:368 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:201 msgid "Baptism place" msgstr "Nơi rửa tôi " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:368 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:206 msgid "Baptism source" msgstr "Nguồn lễ rửa tội " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:369 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:219 msgid "Death source" msgstr "Nguồn về cái chết " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:370 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:210 msgid "Burial date" msgstr "Ngày an táng " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:370 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:208 msgid "Burial place" msgstr "Nơi chôn cất " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:370 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:213 msgid "Burial source" msgstr "Nguồn về an táng " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:487 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:234 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:576 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2459 msgid "Husband" msgstr "Chồng " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:487 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:231 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:585 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2457 msgid "Wife" msgstr "Vợ " #: ../gramps/plugins/export/exportgedcom.py:389 msgid "Writing individuals" msgstr "Ghi cá nhân " #: ../gramps/plugins/export/exportgedcom.py:741 msgid "Writing families" msgstr "Ghi gia đình " #: ../gramps/plugins/export/exportgedcom.py:906 msgid "Writing sources" msgstr "Ghi nguồn " #: ../gramps/plugins/export/exportgedcom.py:941 msgid "Writing notes" msgstr "Ghi ghi chú " #: ../gramps/plugins/export/exportgedcom.py:979 msgid "Writing repositories" msgstr "Ghi các kho số liệu" #: ../gramps/plugins/export/exportgedcom.py:1474 #, fuzzy msgid "GEDCOM Export failed" msgstr "Xuất không được " #: ../gramps/plugins/export/exportgeneweb.py:103 msgid "No families matched by selected filter" msgstr "Không có gia đình nào khớp với bộ lọc " #: ../gramps/plugins/export/exportpkg.py:183 #: ../gramps/plugins/export/exportxml.py:137 #: ../gramps/plugins/export/exportxml.py:147 #: ../gramps/plugins/export/exportxml.py:165 #, python-format msgid "Failure writing %s" msgstr "Không ghi được %s " #. feature requests 2356, 1657: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/export/exportvcalendar.py:136 #, python-format msgid "Marriage of %s" msgstr "Lễ kết hôn của %s " #. feature requests 2356, 1657: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/export/exportvcalendar.py:155 #: ../gramps/plugins/export/exportvcalendar.py:160 #, python-format msgid "Birth of %s" msgstr "Ngày sinh của %s " #. feature requests 2356, 1657: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/export/exportvcalendar.py:173 #: ../gramps/plugins/export/exportvcalendar.py:179 #, python-format msgid "Death of %s" msgstr "Mất của %s " #: ../gramps/plugins/export/exportvcalendar.py:238 #, python-format msgid "Anniversary: %s" msgstr "Kỷ niệm: %s " #: ../gramps/plugins/export/exportxml.py:138 msgid "The database cannot be saved because you do not have permission to write to the directory. Please make sure you have write access to the directory and try again." msgstr "CSDL không thể lưu được vì bạn ông có quyền ghi vào thư mục. Hãy đảm bảo là bạn có đủ quyền ghi thư mục rồi thử lại. " #: ../gramps/plugins/export/exportxml.py:148 msgid "The database cannot be saved because you do not have permission to write to the file. Please make sure you have write access to the file and try again." msgstr "CSDL không lưu được vì bạn không có quyền ghi tập tin. Xin đảm bảo là bạn có quyền ghi tập tin và thử lại. " #. GUI setup: #: ../gramps/plugins/gramplet/ageondategramplet.py:58 msgid "Enter a date, click Run" msgstr "Nhập ngày tháng, nhấp vào nút Run " #: ../gramps/plugins/gramplet/ageondategramplet.py:66 msgid "Enter a valid date (like YYYY-MM-DD) in the entry below and click Run. This will compute the ages for everyone in your Family Tree on that date. You can then sort by the age column, and double-click the row to view or edit." msgstr "Nhập ngày tháng hợp lệ (chẳng hạng yyyy-mm-dd) vào mục dưới đây rồi nhấp Run. Nó sẽ tính toán tuổi mọi người trong Cây gia đình dùng ngày này. Bạn sau đó có thể sắp xếp theo cột tuổi, và nhấp đúp vào dòng để xem hay sửa chữa. " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:45 #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:55 #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:71 msgid "Max age" msgstr "Tổi tối đa " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:47 #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:56 #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:72 msgid "Max age of Mother at birth" msgstr "Tuổi tối đa của Mẹ khi sinh " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:49 #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:57 #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:73 msgid "Max age of Father at birth" msgstr "Tuổi tối đa của cha khi sinh " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:51 #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:58 #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:74 msgid "Chart width" msgstr "Bề rộng biểu đồ " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:168 msgid "Lifespan Age Distribution" msgstr "Phân bố tuổi sống " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:169 #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:170 msgid "Diff" msgstr "Khác biệt " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:169 msgid "Father - Child Age Diff Distribution" msgstr "Phân bố khác biệt tuổi Cha- Con" #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:170 msgid "Mother - Child Age Diff Distribution" msgstr "Mẹ- Phân bố khác biệt tuổi con " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:227 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:240 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:247 msgid "Statistics" msgstr "Thống kê " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:228 msgid "Total" msgstr "Tổng " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:229 msgid "Minimum" msgstr "Tối thiểu " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:230 msgid "Average" msgstr "Trung bình " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:231 msgid "Median" msgstr "Giữa " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:232 msgid "Maximum" msgstr "Tối đa " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:275 #, python-format msgid "Double-click to see %d people" msgstr "Nhấp đúp để xem %d người " #: ../gramps/plugins/gramplet/ancestor.py:134 #: ../gramps/plugins/gramplet/ancestor.py:142 #: ../gramps/plugins/gramplet/descendant.py:134 #: ../gramps/plugins/gramplet/descendant.py:142 #, fuzzy, python-format msgid "%(abbr)s %(date)s" msgstr "%(event_type)s: %(date)s" #: ../gramps/plugins/gramplet/attributes.py:41 msgid "Double-click on a row to view a quick report showing all people with the selected attribute." msgstr "Nhấp đúp vào dòng để xem báo cáo nhanh cho thấy mọi người với thông số đã cho. " #: ../gramps/plugins/gramplet/attributes.py:45 #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:170 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1308 msgid "Key" msgstr "Khóa " #: ../gramps/plugins/gramplet/calendargramplet.py:38 msgid "Double-click a day for details" msgstr "Nhấp đúp một ngày để đọc chi tiết " #: ../gramps/plugins/gramplet/children.py:79 #: ../gramps/plugins/gramplet/children.py:176 msgid "Double-click on a row to edit the selected child." msgstr "Nhấp đúp một dòng để sửa con được chọn " #: ../gramps/plugins/gramplet/citations.py:62 msgid "Double-click on a row to edit the selected source/citation." msgstr "Nhấp đúp một dòng để sửa nguồn/trích dẫn đã chọn. " #: ../gramps/plugins/gramplet/citations.py:66 msgid "Source/Citation" msgstr "Nguồn/trích dẫn" #: ../gramps/plugins/gramplet/citations.py:68 msgid "Publisher" msgstr "Nhà xuất bản" #: ../gramps/plugins/gramplet/citations.py:140 msgid "" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/eval.py:76 #, fuzzy msgid "Evaluation" msgstr "Học vấn " #: ../gramps/plugins/gramplet/eval.py:77 #, fuzzy msgid "Output" msgstr "Mẫu biểu in ra " #: ../gramps/plugins/gramplet/eval.py:78 msgid "Error" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/eval.py:81 #, fuzzy msgid "Apply" msgstr "_Áp dụng " #: ../gramps/plugins/gramplet/events.py:70 #: ../gramps/plugins/gramplet/personresidence.py:44 msgid "Double-click on a row to edit the selected event." msgstr "Nhấp đúp vào một dòng để sửa sự kiện được chọn. " #: ../gramps/plugins/gramplet/fanchartdescgramplet.py:78 #: ../gramps/plugins/gramplet/fanchartgramplet.py:83 msgid "" "Click to expand/contract person\n" "Right-click for options\n" "Click and drag in open area to rotate" msgstr "" "Nhấp vào mở rộng/thu hẹp cá nhân\n" "Nhấp phải vào tùy chọn\n" "Nhấp và thả ở khoảng trống để xoay " #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:39 #, python-format msgid "" "Frequently Asked Questions\n" "(needs a connection to the internet)\n" msgstr "" "Câu hỏi thường gặp\n" "(cần có kêt nối internet)\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:40 msgid "Editing Spouses" msgstr "Sửa bạn đời " #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:42 #, python-format msgid " 1. How do I change the order of spouses?\n" msgstr " 1. Tôi làm sao có thễ thay đổi thứ tự của bạn đời?\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:43 #, python-format msgid " 2. How do I add an additional spouse?\n" msgstr " 2. Thêm bạn đời bằng cách nào?\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:44 #, python-format msgid " 3. How do I remove a spouse?\n" msgstr " 3. Xóa bỏ bạn đời bằng cách nào?\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:46 msgid "Backups and Updates" msgstr "Sao lưu và Cập nhật " #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:48 #, python-format msgid " 4. How do I make backups safely?\n" msgstr " 4. Tôi muốn sao lưu an toàn phải làm thế nào?\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:49 #, python-format msgid " 5. Is it necessary to update Gramps every time an update is released?\n" msgstr " 5. Có cần phải cập nhật Gramps không mỗi khi có bản mới phát hành?\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:51 msgid "Data Entry" msgstr "Nhập dữ kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:53 #, python-format msgid " 6. How should information about marriages be entered?\n" msgstr " 6. Thông tin về hôn nhân nhập thế nào?\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:54 #, python-format msgid " 7. What's the difference between a residence and an address?\n" msgstr " 7. Sự khác biệt của địa chỉ và nơi cư trú là gì?\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:56 msgid "Media Files" msgstr "Tập tin đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:58 #, python-format msgid " 8. How do you add a photo of a person/source/event?\n" msgstr " 8. Làm thế nào bạn có thể thêm ảnh cho một người/nguồn/sự kiện?\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:59 #, python-format msgid " 9. How do you find unused media objects?\n" msgstr " 9. Làm thế nào bạn có thể tìm ra các đối tượng đa phương tiện không dùng đến?\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:63 #, python-format msgid " 10. How can I make a website with Gramps and my tree?\n" msgstr " 10. Làm thế nào tạo ra một web site bằng Gramps và cây gia phả của tôi?\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:64 #, fuzzy msgid " 11. How do I record one's occupation?\n" msgstr " 11. Làm sao có thể ghi chép lại nghề nghiệp?\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:65 #, python-format msgid " 12. What do I do if I have found a bug?\n" msgstr " 12. Tôi làm gì khi phát hiện có lỗi chương trình?\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:66 msgid " 13. Is there a manual for Gramps?\n" msgstr " 13. Có sách hướng dẫn cho trình Gramps không?\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:67 msgid " 14. Are there tutorials available?\n" msgstr " 14. Có tài liệu giảng dạy nào không?\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:68 msgid " 15. How do I ...?\n" msgstr " 15. Tôi phải làm sao ....?\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:69 msgid " 16. How can I help with Gramps?\n" msgstr " 16. Tôi có thể giúp Gramps được gì?\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/givennamegramplet.py:42 msgid "Double-click given name for details" msgstr "Nhấp đúp một tên người để đọc chi tiết " #. will be overwritten in load #: ../gramps/plugins/gramplet/givennamegramplet.py:44 #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:50 #: ../gramps/plugins/gramplet/recordsgramplet.py:50 #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:40 #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:53 #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:65 #: ../gramps/plugins/gramplet/topsurnamesgramplet.py:48 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:45 msgid "No Family Tree loaded." msgstr "Không có cây gia đình nào được tải lên. " #: ../gramps/plugins/gramplet/givennamegramplet.py:59 #: ../gramps/plugins/gramplet/recordsgramplet.py:57 #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:69 #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:88 #: ../gramps/plugins/gramplet/topsurnamesgramplet.py:65 msgid "Processing..." msgstr "Đang xử lý... " #: ../gramps/plugins/gramplet/givennamegramplet.py:138 msgid "Total unique given names" msgstr "Tổng số tên không trùng lắp " #: ../gramps/plugins/gramplet/givennamegramplet.py:140 msgid "Total given names showing" msgstr "Tổng số tên được hiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/givennamegramplet.py:141 #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:172 #: ../gramps/plugins/gramplet/topsurnamesgramplet.py:108 msgid "Total people" msgstr "Tổng số người " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:40 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:48 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:30 msgid "Age on Date" msgstr "Tuổi vào ngày tháng " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:41 msgid "Gramplet showing ages of living people on a specific date" msgstr "Gramplet hiển thị tuổi người còn sống trên một ngày cụ thể " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:53 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:60 msgid "Age Stats" msgstr "Thống kê tuổi " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:54 msgid "Gramplet showing graphs of various ages" msgstr "Gramplet hiển thị đồ hòa các tuổi khác nhau" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:70 msgid "Gramplet showing calendar and events on specific dates in history" msgstr "Gramlet hiển thị lịch và sự kiện của những ngày đặc biệt trong lịch sử " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:82 msgid "Descendant" msgstr "Con cháu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:83 msgid "Gramplet showing active person's descendants" msgstr "Gramplet hiển thị con cháu của người đang hoạt hóa " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:89 msgid "Descendants" msgstr "Con cháu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:99 #, fuzzy msgid "Ancestor" msgstr "Tổ tiên " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:100 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:178 msgid "Gramplet showing active person's ancestors" msgstr "Gramplet hiển thị tổ tiên người kích hoạt " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:106 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5925 msgid "Ancestors" msgstr "Tổ tiên " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:117 msgid "Gramplet showing active person's direct ancestors as a fanchart" msgstr "Gramplet hiển thị tổ tiên trực tiếp của người hoạt hóa ở biểu đồ hình quạt " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:134 #, fuzzy msgid "Gramplet showing active person's direct descendants as a fanchart" msgstr "Gramplet hiển thị tổ tiên trực tiếp của người hoạt hóa ở biểu đồ hình quạt " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:142 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:154 #, fuzzy msgid "Descendant Fan" msgstr "Con cháu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:150 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:156 msgid "FAQ" msgstr "CÂU HỎI THƯỜNG GẶP " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:151 msgid "Gramplet showing frequently asked questions" msgstr "Gramplet hiển thị câu hỏi thường gặp " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:163 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:170 msgid "Given Name Cloud" msgstr "Tên đám mây " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:164 msgid "Gramplet showing all given names as a text cloud" msgstr "Gramplet hiển thị tất cả tên ở dạng văn bản đám mây " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:195 msgid "Gramplet showing an active item Quick View" msgstr "Gramplet hiển thị mục kích hoạt ở dạng xem nhanh " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:210 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:216 msgid "Relatives" msgstr "Bà con " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:211 msgid "Gramplet showing active person's relatives" msgstr "Gramplet hiển thị bà con người kích hoạt " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:226 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:233 msgid "Session Log" msgstr "Ghi chép phiên làm việc " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:227 msgid "Gramplet showing all activity for this session" msgstr "Gramplet hiển thị tất cả hoạt động của phiên này " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:241 #, fuzzy msgid "Gramplet showing summary data of the Family Tree" msgstr "Gramplet hiển thị số liệu tóm tắt của cây gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:254 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:261 msgid "Surname Cloud" msgstr "Họ đám mây " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:255 msgid "Gramplet showing all surnames as a text cloud" msgstr "Gramplet hiển thị tất cả họ ở văn bản đám mây " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:268 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:275 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1089 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1103 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1117 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1131 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1145 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1159 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1173 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1187 #, fuzzy msgid "gramplet|To Do" msgstr "Gramplet" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:269 #, fuzzy msgid "Gramplet for displaying a To Do list" msgstr "Gramplet cung cấp lọc ghi chú " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:282 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:288 msgid "Top Surnames" msgstr "Họ dùng nhiều nhất " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:283 msgid "Gramplet showing most frequent surnames in this tree" msgstr "Gramplet hiển thị những họ thường dùng nhất trong cây này " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:295 msgid "Welcome" msgstr "Chào mừng " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:296 msgid "Gramplet showing a welcome message" msgstr "Gramplet hiển thị văn bản chào mừng " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:302 msgid "Welcome to Gramps!" msgstr "Chào mừng bạn đến với chương trình Gramps! " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:309 msgid "What's Next" msgstr "Tiếp theo là gì " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:310 msgid "Gramplet suggesting items to research" msgstr "Gramplet đề nghị các mục nghiên cứu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:316 msgid "What's Next?" msgstr "Tiếp theo là gì? " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:326 msgid "Person Details" msgstr "Chi tiết cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:327 msgid "Gramplet showing details of a person" msgstr "Gramplet hiển thị chi tiết một người " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:334 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:348 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:362 msgid "Details" msgstr "Chi tiết " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:340 msgid "Repository Details" msgstr "Chi tiết kho lưu trữ " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:341 msgid "Gramplet showing details of a repository" msgstr "Gramplet hiển thị chi tiết của một kho lưu trữ " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:354 msgid "Place Details" msgstr "Chi tiết về nơi " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:355 msgid "Gramplet showing details of a place" msgstr "Gramplet hiển thị chi tiết nơi " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:368 msgid "Media Preview" msgstr "Xem các tập tin đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:369 msgid "Gramplet showing a preview of a media object" msgstr "Gramplet hiển thị bản xem trước đối tượng đa phương tiện" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:394 msgid "Metadata Viewer" msgstr "Trình xem metadata " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:395 msgid "Gramplet showing metadata for a media object" msgstr "Gramplet hiển thị metadata cho đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:402 msgid "Image Metadata" msgstr "Metadata của ảnh " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:411 msgid "GExiv2 module not loaded." msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:412 msgid "" "Image metadata functionality will not be available.\n" "To build it for Gramps see http://www.gramps-project.org/wiki/index.php?title=GEPS_029:_GTK3-GObject_introspection_Conversion#GExiv2_for_Image_metadata" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:421 msgid "Person Residence" msgstr "Trú ngụ của cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:422 msgid "Gramplet showing residence events for a person" msgstr "Gramplet hiển thị sự kiện cư trú của cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:435 msgid "Person Events" msgstr "Sự kiện cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:436 msgid "Gramplet showing the events for a person" msgstr "Gramplet hiển thị sự kiện cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:449 msgid "Family Events" msgstr "Sự kiện gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:450 msgid "Gramplet showing the events for a family" msgstr "Gramplet hiển thị sự kiện của gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:463 msgid "Person Gallery" msgstr "Gallery cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:464 msgid "Gramplet showing media objects for a person" msgstr "Gramplet hiển thi đối tượng đa phương tiện cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:471 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:485 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:499 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:513 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:527 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:541 msgid "Gallery" msgstr "Trưng bày " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:477 msgid "Family Gallery" msgstr "Phòng trưng bài gia đình" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:478 msgid "Gramplet showing media objects for a family" msgstr "Gramplet hiển thị đối tượng đa phương tiện của gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:491 msgid "Event Gallery" msgstr "Nhà trưng bày sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:492 msgid "Gramplet showing media objects for an event" msgstr "Gramplet hiển thị đối tượng đa phương tiện của một sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:505 msgid "Place Gallery" msgstr "Nhà trưng bày địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:506 msgid "Gramplet showing media objects for a place" msgstr "Gramplet hiển thị đối tượng đa phương tiện một địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:519 msgid "Source Gallery" msgstr "Nhà trưng bày nguồn " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:520 msgid "Gramplet showing media objects for a source" msgstr "Gramplet hiển thị đối tượng đa phương tiện một nguồn " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:533 msgid "Citation Gallery" msgstr "Gallery trích dẫn" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:534 msgid "Gramplet showing media objects for a citation" msgstr "Gramplet hiển thị đối tượng đa phương tiện cho một trích dẫn" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:547 msgid "Person Attributes" msgstr "Thông số cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:548 msgid "Gramplet showing the attributes of a person" msgstr "Gramplet hiển thị thông số cá nhân " #. there is no need to add an ending "", #. as it will be added automatically by libhtml() #. Translatable strings for variables within this plugin #. gettext carries a huge footprint with it. #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:555 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:569 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:583 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:597 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:370 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:791 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1299 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1542 msgid "Attributes" msgstr "Các thông số " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:561 msgid "Event Attributes" msgstr "Thông số sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:562 msgid "Gramplet showing the attributes of an event" msgstr "Gramplet hiển thị thông số sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:575 msgid "Family Attributes" msgstr "Thông số gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:576 msgid "Gramplet showing the attributes of a family" msgstr "Gramplet hiển thị thông số gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:589 msgid "Media Attributes" msgstr "Thông số đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:590 msgid "Gramplet showing the attributes of a media object" msgstr "Gramplet hiển thị thông số đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:603 msgid "Person Notes" msgstr "Ghi chú cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:604 msgid "Gramplet showing the notes for a person" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:617 msgid "Event Notes" msgstr "Ghi chú sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:618 msgid "Gramplet showing the notes for an event" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:631 msgid "Family Notes" msgstr "Ghi chú gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:632 msgid "Gramplet showing the notes for a family" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:645 msgid "Place Notes" msgstr "Ghi chú địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:646 msgid "Gramplet showing the notes for a place" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:659 msgid "Source Notes" msgstr "Ghi chú nguồn " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:660 msgid "Gramplet showing the notes for a source" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú nguồn " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:673 msgid "Citation Notes" msgstr "Ghi chú trích dẫn" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:674 msgid "Gramplet showing the notes for a citation" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú cho trích dẫn" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:687 msgid "Repository Notes" msgstr "Ghi chú kho tư liệu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:688 msgid "Gramplet showing the notes for a repository" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú kho tư liệu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:701 msgid "Media Notes" msgstr "Ghi chú đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:702 msgid "Gramplet showing the notes for a media object" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:715 msgid "Person Citations" msgstr "Trích dẫn người" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:716 msgid "Gramplet showing the citations for a person" msgstr "Gramplet hiển thị trích dẫn cho một người" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:729 msgid "Event Citations" msgstr "Trích dẫn sự kiện" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:730 msgid "Gramplet showing the citations for an event" msgstr "Gramplet hiển thị trích dẫn cho một sự kiện" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:743 msgid "Family Citations" msgstr "Trích dẫn gia đình" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:744 msgid "Gramplet showing the citations for a family" msgstr "Gramplet hiển thị trích dẫn gia đình" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:757 msgid "Place Citations" msgstr "Trích dẫn vị trí" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:758 msgid "Gramplet showing the citations for a place" msgstr "Gramplet hiển thị trích dẫn địa điểm" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:771 msgid "Media Citations" msgstr "Trích dẫn tài liệu đa phương tiện" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:772 msgid "Gramplet showing the citations for a media object" msgstr "Gramplet hiển thị trích dẫn đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:785 msgid "Person Children" msgstr "Con của cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:786 msgid "Gramplet showing the children of a person" msgstr "Gramplet hiển thị con của cá nhân " #. Go over children and build their menu #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:793 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:807 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:595 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:411 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1743 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1390 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:748 msgid "Children" msgstr "Con cái " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:799 msgid "Family Children" msgstr "Con cái của gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:800 msgid "Gramplet showing the children of a family" msgstr "Gramplet hiển thị con cái của gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:813 msgid "Person Backlinks" msgstr "NỐi kết cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:814 msgid "Gramplet showing the backlinks for a person" msgstr "Gramplet hiển thị nối kết với cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:821 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:835 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:849 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:863 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:877 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:891 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:905 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:919 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:933 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2414 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2822 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4879 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5748 msgid "References" msgstr "Tham chiếu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:827 msgid "Event Backlinks" msgstr "Nối kết sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:828 msgid "Gramplet showing the backlinks for an event" msgstr "Gramplet hiển thị nối kêt với sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:841 msgid "Family Backlinks" msgstr "Nói kết gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:842 msgid "Gramplet showing the backlinks for a family" msgstr "Gramplet hiển thị nối kết với gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:855 msgid "Place Backlinks" msgstr "Nối kết địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:856 msgid "Gramplet showing the backlinks for a place" msgstr "Gramplet hiển thị nối kết với địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:869 msgid "Source Backlinks" msgstr "Nối kết nguồn " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:870 msgid "Gramplet showing the backlinks for a source" msgstr "Gramplet hiển thị nối kết nguồn " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:883 msgid "Citation Backlinks" msgstr "Liên kết ngược trích dẫn" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:884 msgid "Gramplet showing the backlinks for a citation" msgstr "Gramplet hiển thị liên kết ngược cho trích dẫn" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:897 msgid "Repository Backlinks" msgstr "Nối kết kho tư liệu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:898 msgid "Gramplet showing the backlinks for a repository" msgstr "Gramplet hiển thị nối kết với kho tư liệu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:911 msgid "Media Backlinks" msgstr "Nối kết đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:912 msgid "Gramplet showing the backlinks for a media object" msgstr "Gramplet hiển thị nối kết đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:925 msgid "Note Backlinks" msgstr "Nối kết ghi chú " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:926 msgid "Gramplet showing the backlinks for a note" msgstr "Gramplet hiển thị nối kết ghi chú " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:939 msgid "Person Filter" msgstr "Bộ lọc cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:940 msgid "Gramplet providing a person filter" msgstr "Gramplet cung cấp bộ lọc cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:953 msgid "Family Filter" msgstr "Lọc gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:954 msgid "Gramplet providing a family filter" msgstr "Gramplet cung cấp lọc gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:967 msgid "Event Filter" msgstr "Lọc sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:968 msgid "Gramplet providing an event filter" msgstr "Gramplet cung cấp lọc sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:981 msgid "Source Filter" msgstr "Lọc nguồn " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:982 msgid "Gramplet providing a source filter" msgstr "Gramplet cung cấp lọc nguồn " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:995 msgid "Citation Filter" msgstr "Bộ lọc trích dẫn" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:996 msgid "Gramplet providing a citation filter" msgstr "Gramplet cung cấp bộ lọc trích dẫn" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1009 msgid "Place Filter" msgstr "Lọc địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1010 msgid "Gramplet providing a place filter" msgstr "Gramplet cung cấp lọc địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1023 msgid "Media Filter" msgstr "Lọc đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1024 msgid "Gramplet providing a media filter" msgstr "Gramplet cung cấp lọc đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1037 msgid "Repository Filter" msgstr "Lọc kho tư liệu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1038 msgid "Gramplet providing a repository filter" msgstr "Gramplet cung cấp lọc kho tư liệu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1051 msgid "Note Filter" msgstr "Lọc ghi chú " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1052 msgid "Gramplet providing a note filter" msgstr "Gramplet cung cấp lọc ghi chú " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1065 msgid "Records Gramplet" msgstr "Bản ghi Gramplet " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1066 #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:409 msgid "Shows some interesting records about people and families" msgstr "Hiển thị vài bản ghi thích thú về người và gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1076 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:89 msgid "Records" msgstr "Bản ghi " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1081 #, fuzzy msgid "Person To Do" msgstr "ID của người: " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1082 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the To Do notes for a person" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1095 #, fuzzy msgid "Event To Do" msgstr "Kiểu sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1096 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the To Do notes for an event" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1109 #, fuzzy msgid "Family To Do" msgstr "Gia đình của" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1110 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the To Do notes for a family" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1123 #, fuzzy msgid "Place To Do" msgstr "Ghi chú địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1124 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the To Do notes for a place" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1137 #, fuzzy msgid "Source To Do" msgstr "ID nguồn: " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1138 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the To Do notes for a source" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú nguồn " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1151 #, fuzzy msgid "Citation To Do" msgstr "Trích " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1152 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the To Do notes for a citation" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú cho trích dẫn" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1165 #, fuzzy msgid "Repository To Do" msgstr "Ghi chú về kho tư liệu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1166 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the To Do notes for a repository" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú kho tư liệu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1179 #, fuzzy msgid "Media To Do" msgstr "Ghi chú tài liệu đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1180 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the To Do notes for a media object" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1193 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1201 #, fuzzy msgid "Python Evaluation" msgstr "Cửa sở đánh giá Python " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1194 #, fuzzy msgid "Gramplet allowing the evaluation of python code" msgstr "Gramplet hiển thị trích dẫn địa điểm" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1206 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1214 #, fuzzy msgid "Uncollected Objects" msgstr "Đối tượng không thu thập " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1207 #, fuzzy msgid "Gramplet showing uncollected objects" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1219 #, fuzzy msgid "SoundEx Generator" msgstr "Bộ tạo mã SoundEx " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1220 #, fuzzy msgid "Gramplet to generate SoundEx codes" msgstr "Tạo Mã Soudex " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1227 #, fuzzy msgid "SoundEx" msgstr "Mã Soundex: " #: ../gramps/plugins/gramplet/leak.py:102 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2725 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4199 msgid "Number" msgstr "Số " #: ../gramps/plugins/gramplet/leak.py:106 msgid "Uncollected object" msgstr "Đối tượng không thu thập " #: ../gramps/plugins/gramplet/leak.py:115 #, fuzzy msgid "Refresh" msgstr "_làm tươi" #: ../gramps/plugins/gramplet/leak.py:146 #, python-format msgid "Referrers of %d" msgstr "Tham chiếu %d " #: ../gramps/plugins/gramplet/leak.py:160 #, python-format msgid "%d refers to" msgstr "%d tham chiếu đến" #: ../gramps/plugins/gramplet/leak.py:178 #, python-format msgid "Uncollected Objects: %s" msgstr "Đối tượng không thu thập: %s " #: ../gramps/plugins/gramplet/notes.py:99 #: ../gramps/plugins/gramplet/todo.py:124 #: ../gramps/plugins/gramplet/todogramplet.py:142 #, python-format msgid "%(current)d of %(total)d" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:51 msgid "Move mouse over links for options" msgstr "Di chuyển chuột trên liên kết để có tùy chọn " #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:59 #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:68 #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:79 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:274 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:272 msgid "Max generations" msgstr "Số thế hệ tối đa " #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:61 #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:69 #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:80 msgid "Show dates" msgstr "Hiển thị ngày " #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:62 #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:70 #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:81 msgid "Line type" msgstr "Loại đường thẳng " #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:164 msgid "Click to make active\n" msgstr "Nhấp vào để hoạt hóa\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:165 msgid "Right-click to edit" msgstr "Nhấp phải để sửa " #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:222 #, python-format msgid "(b. %(birthdate)s, d. %(deathdate)s)" msgstr "(b. %(birthdate)s, d. %(deathdate)s)" #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:227 #, python-format msgid "(b. %s)" msgstr "(b. %s)" #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:229 #, python-format msgid "(d. %s)" msgstr "(d. %s)" #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:251 msgid "" "\n" "Breakdown by generation:\n" msgstr "" "\n" "Chia ra bằng thế hệ:\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:253 msgid "percent sign or text string|%" msgstr "phần trăm đăng ký hay chuỗi văn bản|%" #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:260 msgid "Generation 1" msgstr "Thế hệ 1 " #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:261 msgid "Double-click to see people in generation" msgstr "Nhấp đúp để xem người cùng thế hệ " #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:263 #, python-format msgid " has 1 of 1 individual (%(percent)s complete)\n" msgstr "có 1 / 1 người (%(percent)s hoàn thành)\n" #. Create the Generation title, set an index marker #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:266 #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:210 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:200 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:293 #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:181 #, python-format msgid "Generation %d" msgstr "Thế hệ %d " #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:267 #, python-format msgid "Double-click to see people in generation %d" msgstr "Nhấp đúp để xem người trong thế hệ %d" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:271 #, fuzzy msgid " has {count_person} of {max_count_person} individuals ({percent} complete)\n" msgid_plural " has {count_person} of {max_count_person} individuals ({percent} complete)\n" msgstr[0] " có %(count_person)d of %(max_count_person)d người (%(percent)s hoàn thành)\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:278 msgid "All generations" msgstr "Mọi thế hệ " #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:279 msgid "Double-click to see all generations" msgstr "Nhấp đúp để xem mọi thế hệ " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:282 #, fuzzy msgid " have {number_of} individual\n" msgid_plural " have {number_of} individuals\n" msgstr[0] "có %d người\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:227 #, python-format msgid "%(date)s - %(place)s." msgstr "%(date)s - %(place)s." #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:230 #, python-format msgid "%(date)s." msgstr "%(date)s." #: ../gramps/plugins/gramplet/placedetails.py:116 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:95 #: ../gramps/plugins/view/placetreeview.py:72 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:380 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3368 msgid "Latitude" msgstr "Vĩ độ " #: ../gramps/plugins/gramplet/placedetails.py:118 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:96 #: ../gramps/plugins/view/placetreeview.py:73 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:382 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3369 msgid "Longitude" msgstr "Kinh độ " #. Add types: #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:69 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:105 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:127 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:142 msgid "View Type" msgstr "Xem kiểu " #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:71 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:78 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:121 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:143 msgid "Quick Views" msgstr "Xem nhanh " #: ../gramps/plugins/gramplet/recordsgramplet.py:49 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:44 msgid "Double-click name for details" msgstr "Kích đúp tên để biết chi tiết " #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:41 msgid "Click name to make person active\n" msgstr "Nhấp tên để kích hoạt người đó\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:42 msgid "Right-click name to edit person" msgstr "Nhấp phải để sửa người đó " #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:70 #, python-format msgid "Active person: %s" msgstr "Người đang kích hoạt: %s " #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:86 #, python-format msgid "%d. Partner: " msgstr "%d. Bạn đời: " #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:90 #, python-format msgid "%d. Partner: Not known" msgstr "%d. Bạn đời: không biết " #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:105 msgid "Parents:" msgstr "Cha mẹ: " #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:117 #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:121 #, python-format msgid " %d.a Mother: " msgstr " %d.a Mẹ: " #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:128 #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:132 #, python-format msgid " %d.b Father: " msgstr " %d.b Cha: " #: ../gramps/plugins/gramplet/sessionloggramplet.py:41 msgid "" "Click name to change active\n" "Double-click name to edit" msgstr "" "Nhấp tên để thay đổi tình trạng kích hoạt \n" "Nhấp đúp để sửa chữa " #: ../gramps/plugins/gramplet/sessionloggramplet.py:42 msgid "Log for this Session" msgstr "Ghi chép cho phiên làm việc " #: ../gramps/plugins/gramplet/sessionloggramplet.py:51 msgid "Opened data base -----------\n" msgstr "CSDL đang mở --------\n" #. List of translated strings used here (translated in self.log ). #: ../gramps/plugins/gramplet/sessionloggramplet.py:53 msgid "Added" msgstr "Đã thêm " #: ../gramps/plugins/gramplet/sessionloggramplet.py:53 msgid "Deleted" msgstr "Đã xóa " #: ../gramps/plugins/gramplet/sessionloggramplet.py:53 msgid "Edited" msgstr "Đã sửa " #: ../gramps/plugins/gramplet/sessionloggramplet.py:53 msgid "Selected" msgstr "Đã chọn " #: ../gramps/plugins/gramplet/soundgen.py:69 msgid "SoundEx code:" msgstr "Mã Soundex: " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:54 msgid "Double-click item to see matches" msgstr "Nhấp đúp để xem kết quả khớp " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:93 #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:233 msgid "less than 1" msgstr "Ít hơn 1 " #. ------------------------- #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:144 #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:155 #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:107 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1753 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1803 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1859 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5182 msgid "Individuals" msgstr "Người " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:146 msgid "Number of individuals" msgstr "Số người " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:156 msgid "Individuals with unknown gender" msgstr "Người không biết giới tính " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:160 #, fuzzy msgid "Incomplete names" msgstr "Người với tên không đầy đủ " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:164 msgid "Individuals missing birth dates" msgstr "Người thiếu ngày sinh " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:168 msgid "Disconnected individuals" msgstr "Người tách mối quan hệ " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:172 #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:204 msgid "Family Information" msgstr "Thông tin gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:174 msgid "Number of families" msgstr "Số gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:178 msgid "Unique surnames" msgstr "Tên không trùng lắp " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:182 #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:221 msgid "Media Objects" msgstr "Đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:184 msgid "Individuals with media objects" msgstr "Người với đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:188 msgid "Total number of media object references" msgstr "Tổng số tham chiếu đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:192 msgid "Number of unique media objects" msgstr "Số đối tượng đa phương tiện không trùng lắp " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:197 msgid "Total size of media objects" msgstr "Tổng kích thước đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:201 #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:251 msgid "Missing Media Objects" msgstr "Đối tượng đa phương tiện còn thiếu " #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:61 #: ../gramps/plugins/gramplet/topsurnamesgramplet.py:46 msgid "Double-click surname for details" msgstr "Nhấp đúp để xem chi tiết họ " #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:81 #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:176 #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:184 msgid "Number of surnames" msgstr "Số họ " #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:82 #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:178 #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:185 msgid "Min font size" msgstr "Kích thước tối thiểu của font chữ " #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:83 #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:180 #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:186 msgid "Max font size" msgstr "Kích thước tối đa của font chữ " #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:169 #: ../gramps/plugins/gramplet/topsurnamesgramplet.py:106 msgid "Total unique surnames" msgstr "Tổng số họ không trùng lắp " #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:171 msgid "Total surnames showing" msgstr "Tổng số họ hiển thị " #: ../gramps/plugins/gramplet/todo.py:47 #: ../gramps/plugins/gramplet/todogramplet.py:50 msgid "Previous To Do note" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/todo.py:51 #: ../gramps/plugins/gramplet/todogramplet.py:54 msgid "Next To Do note" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/todo.py:55 #: ../gramps/plugins/gramplet/todogramplet.py:58 #, fuzzy msgid "Edit the selected To Do note" msgstr "Sửa chữa ghi chú đang có " #: ../gramps/plugins/gramplet/todo.py:59 #: ../gramps/plugins/gramplet/todogramplet.py:62 #, fuzzy msgid "Add a new To Do note" msgstr "Thêm một ghi chú mới " #: ../gramps/plugins/gramplet/todogramplet.py:140 msgid "Unattached" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:103 msgid "Intro" msgstr "Giới thiệu" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:105 msgid "" "Gramps is a software package designed for genealogical research. Although similar to other genealogical programs, Gramps offers some unique and powerful features.\n" "\n" msgstr "Gramps là gói phần mềm thiết kế cho việc nghiên cứu gia phả. Mặc dù nó giống các chương trình gia phả khác, Gramps có một số đặc thù và điểm mạnh riêng của nó.\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:108 msgid "Links" msgstr "Liên kết" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:109 msgid "Home Page" msgstr "Trang chủ" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:109 msgid "http://gramps-project.org/" msgstr "http://gramps-project.org/" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:110 msgid "Start with Genealogy and Gramps" msgstr "Bắt đầu với Gia phả học và Gramps " #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:111 msgid "http://www.gramps-project.org/wiki/index.php?title=Start_with_Genealogy" msgstr "http://www.gramps-project.org/wiki/index.php?title=Start_with_Genealogy" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:112 msgid "Gramps online manual" msgstr "Hướng dẫn trực tuyền cho trình Gramps" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:113 #, fuzzy msgid "http://www.gramps-project.org/wiki/index.php?title=Gramps_4.0_Wiki_Manual" msgstr "http://www.gramps-project.org/wiki/index.php?title=Gramps_3.3_Wiki_Manual" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:114 msgid "Ask questions on gramps-users mailing list" msgstr "Đặt câu hỏi về danh sách thư tín người dùng gramps " #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:115 msgid "http://gramps-project.org/contact/" msgstr "http://gramps-project.org/contact/" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:117 msgid "Who makes Gramps?" msgstr "Ai đã tạo ra Gramps? " #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:118 msgid "" "Gramps is created by genealogists for genealogists, organized in the Gramps Project. Gramps is an Open Source Software package, which means you are free to make copies and distribute it to anyone you like. It's developed and maintained by a worldwide team of volunteers whose goal is to make Gramps powerful, yet easy to use.\n" "\n" msgstr "" "Gramps được tạo ra bởi các nhà gia phả học cho dùng cho các nhà gia phả học, được tập họp trong Dự án Gramps. Gramps là một gói phần mềm mã nguồn mở, có nghĩa là bạn được tự do để sao chéo và phân phối nó cho bất cứ ai mà bạn thích. Nó được phát triển và duy trì bởi một đội ngũ những người tình nguyện trên toàn thế giới với mục tiêu là làm cho Gramps mạnh mẽ, dễ sử dụng.\n" "\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:124 msgid "Getting Started" msgstr "Bắt đầu" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:125 #, fuzzy msgid "" "The first thing you must do is to create a new Family Tree. To create a new Family Tree (sometimes called 'database') select \"Family Trees\" from the menu, pick \"Manage Family Trees\", press \"New\" and name your Family Tree. For more details, please read the information at the links above\n" "\n" msgstr "" "Điều đầu tiên bạn phải làm là tạo ra một cây gia đình mới. Để tạo ra một cây gia đình mới (đôi khi được gọi là 'cơ sở dữ liệu') chọn \"Cây gia đình \" từ menu, chọn \"Quản lý Cây gia đình\", nhấn \"Mới\" và đặt tên cho cây gia đình của bạn. Để biết thêm chi tiết, xin vui lòng đọc các thông tin tại các liên kết ở trên\n" "\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:130 #, fuzzy msgid "Dashboard View" msgstr "Xem biểu đồ hình quạt " #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:131 #, fuzzy msgid "" "You are currently reading from the \"Dashboard\" view, where you can add your own gramplets. You can also add gramplets to any view by adding a sidebar and/or bottombar, and right-clicking to the right of the tab.\n" "\n" "You can click the configuration icon in the toolbar to add additional columns, while right-click on the background allows to add gramplets. You can also drag the Properties button to reposition the gramplet on this page, and detach the gramplet to float above Gramps." msgstr "" "Bạn đang đọc từ trang \"Gramplets \", nơi bạn có thể thêm gramplets của riêng bạn. Bạn cũng có thể thêm Gramplets vào bất kỳ kiểu hiển thị nào bằng cách thêm một thanh biên và/hoặc thanh dưới, và kích chuột phải vào bên phải của tab.\n" "\n" "Bạn có thể nhấp vào biểu tượng của định cấu hình trong thanh công cụ để thêm các cột, và nhấp phải vào nền cho phép thêm gramplets. Bạn cũng có thể kéo nút Properties để định vị lại gramplet trên trang này, và tách gramplet nổi lên trên Gramps." #. Minimum number of lines we want to see. Further lines with the same #. distance to the main person will be added on top of this. #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:57 msgid "Minimum number of items to display" msgstr "Số mục tối thiểu hiển thị " #. How many generations of descendants to process before we go up to the #. next level of ancestors. #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:63 msgid "Descendant generations per ancestor generation" msgstr "Thế hệ con cháu / thế hệ tổ tiên " #. After an ancestor was processed, how many extra rounds to delay until #. the descendants of this ancestor are processed. #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:69 msgid "Delay before descendants of an ancestor is processed" msgstr "Chậm trước khi con cháu của một tổ tiên được xử lý " #. Tag to use to indicate that this person has no further marriages, if #. the person is not tagged, warn about this at the time the marriages #. for the person are processed. #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:76 msgid "Tag to indicate that a person is complete" msgstr "Thẻ chỉ là người đã hoàn tất " #. Tag to use to indicate that there are no further children in this #. family, if this family is not tagged, warn about this at the time the #. children of this family are processed. #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:83 msgid "Tag to indicate that a family is complete" msgstr "Thẻ chỉ là gia đình hoàn chỉnh " #. Tag to use to specify people and families to ignore. In his way, #. hopeless cases can be marked separately and don't clutter up the list. #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:89 msgid "Tag to indicate that a person or family should be ignored" msgstr "Thẻ chỉ là người của gia đình phải bỏ qua " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:163 msgid "No Home Person set." msgstr "Chưa đặt người chính. " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:345 msgid "first name unknown" msgstr "tên không biết " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:348 msgid "surname unknown" msgstr "họ không biết " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:352 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:383 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:410 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:417 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:457 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:464 msgid "(person with unknown name)" msgstr "(người không biết tên) " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:365 msgid "birth event missing" msgstr "sự kiện ngày sinh không biết " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:369 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:391 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:441 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:476 #, python-format msgid ": %(list)s\n" msgstr ": %(list)s\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:387 msgid "person not complete" msgstr "người không hoàn chỉnh " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:406 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:413 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:453 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:460 msgid "(unknown person)" msgstr "(người không biết) " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:419 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:466 #, python-format msgid "%(name1)s and %(name2)s" msgstr "%(name1)s và %(name2)s" #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:435 msgid "marriage event missing" msgstr "sự kiện hôn nhân thiếu " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:437 msgid "relation type unknown" msgstr "kiểu quan hệ không biết " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:472 msgid "family not complete" msgstr "gia đình không hoàn chỉnh " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:487 msgid "date unknown" msgstr "ngày không biết " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:489 msgid "date incomplete" msgstr "ngày không hoàn chỉnh " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:493 msgid "place unknown" msgstr "nơi không biết " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:496 #, python-format msgid "%(type)s: %(list)s" msgstr "%(type)s: %(list)s" #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:504 msgid "spouse missing" msgstr "bạn đời còn thiếu " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:508 msgid "father missing" msgstr "cha còn thiếu " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:512 msgid "mother missing" msgstr "mẹ còn thiếu " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:516 msgid "parents missing" msgstr "cha mẹ còn thiếu " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:523 #, python-format msgid ": %s\n" msgstr ": %s\n" #: ../gramps/plugins/graph/graphplugins.gpr.py:29 msgid "Family Lines Graph" msgstr "Biểu đồ đường thẳng gia đình " #: ../gramps/plugins/graph/graphplugins.gpr.py:30 msgid "Produces family line graphs using GraphViz." msgstr "TẠo biểu đồ đường thẳng gia đình dùng trình GraphViz. " #: ../gramps/plugins/graph/graphplugins.gpr.py:52 msgid "Hourglass Graph" msgstr "Biểu đồ đồng hồ cát " #: ../gramps/plugins/graph/graphplugins.gpr.py:53 msgid "Produces an hourglass graph using Graphviz." msgstr "Tạo biểu đồ đồng hồ cát dùng trình GraphViz " #: ../gramps/plugins/graph/graphplugins.gpr.py:74 msgid "Relationship Graph" msgstr "Biểu đồ quan hệ " #: ../gramps/plugins/graph/graphplugins.gpr.py:75 msgid "Produces relationship graphs using Graphviz." msgstr "Tạo biểu đồ quan hệ bằng cách dùng trình GraphViz " #. ------------------------------------------------------------------------ #. #. Constant options items #. #. ------------------------------------------------------------------------ #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:73 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:58 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:71 msgid "B&W outline" msgstr "Sơ đồ B&W" #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:74 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:59 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:72 msgid "Colored outline" msgstr "Sơ thảo màu" #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:75 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:60 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:73 msgid "Color fill" msgstr "Tô màu " #. -------------------------------- #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:113 msgid "People of Interest" msgstr "Người ưa thích " #. -------------------------------- #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:117 msgid "People of interest" msgstr "Người ưa thích " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:118 msgid "People of interest are used as a starting point when determining \"family lines\"." msgstr "Người ưa thích được dùng làm điểm khởi đầu khi xác định \"dòng gia đình\". " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:125 msgid "Follow parents to determine family lines" msgstr "Theo cha mẹ để định dòng gia đình " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:126 msgid "Parents and their ancestors will be considered when determining \"family lines\"." msgstr "Cha mẹ và tổ tiên sẽ xem khi xác định \"dòng gia đình\". " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:130 msgid "Follow children to determine \"family lines\"" msgstr "Theo con cái để định \"dòng gia đình\". " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:132 msgid "Children will be considered when determining \"family lines\"." msgstr "Con cái sẽ được xem xét để định \"dòng gia đình\"." #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:137 msgid "Try to remove extra people and families" msgstr "Hãy cố gắng bỏ những người dư và gia đình dư " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:138 msgid "People and families not directly related to people of interest will be removed when determining \"family lines\"." msgstr "Người và gia đình không liên quan trực tiếp đến người ưa thích sẽ bỏ khi quyết định \"dòng gia đình\". " #. ---------------------------- #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:147 #, fuzzy msgid "Family Colors" msgstr "Màu gia đình " #. ---------------------------- #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:150 #, fuzzy msgid "Family colors" msgstr "màu gia đình " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:151 #, fuzzy msgid "Colors to use for various family lines." msgstr "Màu dùng cho các dòng gia đình khác nhau. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:159 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:623 #, fuzzy msgid "The color to use to display men." msgstr "Màu dùng hiển thị nam. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:163 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:627 #, fuzzy msgid "The color to use to display women." msgstr "Màu dùng hiển thị nữ. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:167 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:632 #, fuzzy msgid "The color to use when the gender is unknown." msgstr "Màu dùng khi giới tính không rõ. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:171 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:636 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:94 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:198 #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:792 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:114 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:48 ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:56 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:655 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:699 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1755 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1806 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1861 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3054 msgid "Families" msgstr "Gia đình " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:172 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:637 #, fuzzy msgid "The color to use to display families." msgstr "Màu dùng hiện gia đình. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:175 msgid "Limit the number of ancestors" msgstr "Giới hạn số ông bà" #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:177 msgid "Whether to limit the number of ancestors." msgstr "Có giới hạn số tổ tiên hay không." #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:183 msgid "The maximum number of ancestors to include." msgstr "Số tổ tiên tối đa đưa vào. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:187 msgid "Limit the number of descendants" msgstr "Giới hạn số con cháu" #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:190 msgid "Whether to limit the number of descendants." msgstr "Có giới hạn số con cháu không. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:196 msgid "The maximum number of descendants to include." msgstr "Số tối đa thế hệ con cháu đưa vào." #. -------------------- #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:201 msgid "Images" msgstr "Hình ảnh " #. -------------------- #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:204 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:594 msgid "Include thumbnail images of people" msgstr "Thêm hình thu nhỏ cho người " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:207 msgid "Whether to include thumbnail images of people." msgstr "Có đưa hình thu nhỏ của người vào không." #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:212 msgid "Thumbnail location" msgstr "Vị trí hình thu nhỏ " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:213 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:601 msgid "Above the name" msgstr "Trên tên " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:214 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:602 msgid "Beside the name" msgstr "Cạnh tên " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:215 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:604 msgid "Where the thumbnail image should appear relative to the name" msgstr "Nơi mà hình thu nhỏ hiển thị tương đối với tên " #. --------------------- #. ############################### #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:223 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:294 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:614 msgid "Graph coloring" msgstr "Màu đồ họa " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:226 msgid "Males will be shown with blue, females with red, unless otherwise set above for filled. If the sex of an individual is unknown it will be shown with gray." msgstr "Nam sẽ hiển thị màu xanh, nữ màu đỏ, trừ phi bạn định khác đi ở trên đề tô. Nếu giới tính của một người không biết nó sẽ hiện màu xám. " #. see bug report #2180 #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:232 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:303 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:647 msgid "Use rounded corners" msgstr "Dùng góc bo tròn " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:233 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:305 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:649 msgid "Use rounded corners to differentiate between women and men." msgstr "Dùng góc bo tròn để phân biệt khác nhau giữa nam, nữ. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:237 msgid "Include dates" msgstr "Đưa ngày tháng vào " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:238 msgid "Whether to include dates for people and families." msgstr "Có đưa ngày tháng vào cho người và gia đình hay không. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:243 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:553 msgid "Limit dates to years only" msgstr "Giới hạn ngày tháng cho các năm. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:244 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:554 msgid "Prints just dates' year, neither month or day nor date approximation or interval are shown." msgstr "In chỉ ngày tháng của các năm, không hiện tháng hay ngày xấp xỉ hay cách khoảng " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:249 msgid "Include places" msgstr "Đưa địa điểm vào " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:250 msgid "Whether to include placenames for people and families." msgstr "Có đưa tên địa điểm vào cho người và gia đình hay không. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:255 msgid "Include the number of children" msgstr "Đưa số con vào " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:256 msgid "Whether to include the number of children for families with more than 1 child." msgstr "Có đưa số con cho gia đình có nhiều hơn 1 con không. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:261 msgid "Include private records" msgstr "Đưa bản ghi riêng tư vào " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:262 msgid "Whether to include names, dates, and families that are marked as private." msgstr "Có đưa vào tên, ngày tháng và gia đình đánh dấu là riêng tư hay không. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:348 msgid "Empty report" msgstr "Báo cáo trống " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:349 msgid "You did not specify anybody" msgstr "Bạn chưa nêu một người nào" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:939 #, fuzzy msgid "{number_of} child" msgid_plural "{number_of} children" msgstr[0] "Số con " #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:273 msgid "The Center person for the graph" msgstr "Người trọng tâm cho biểu đồ " #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:278 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:349 msgid "Max Descendant Generations" msgstr "Số thế hệ hậu duệ tối đa " #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:279 msgid "The number of generations of descendants to include in the graph" msgstr "Số thế hệ con cái đưa vào biểu đồ " #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:283 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:353 msgid "Max Ancestor Generations" msgstr "Số thế hệ tổ tiên tối đa " #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:284 msgid "The number of generations of ancestors to include in the graph" msgstr "Số thế hệ tổ tiên đưa vào biểu đồ " #. ############################### #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:291 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:611 msgid "Graph Style" msgstr "Loại biểu đồ " #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:297 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:617 msgid "Males will be shown with blue, females with red. If the sex of an individual is unknown it will be shown with gray." msgstr "Nam sẽ hiển thị màu xanh, nữa màu đỏ. Nếu giới tính không biết sẽ hiện màu xám. " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:75 msgid "Descendants <- Ancestors" msgstr "Con cháu <- Tổ tiên " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:76 msgid "Descendants -> Ancestors" msgstr "Con cháu -> Tổ tiên " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:77 msgid "Descendants <-> Ancestors" msgstr "Con cháu <-> Tổ tiên " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:78 msgid "Descendants - Ancestors" msgstr "Con cháu - Tổ tiên " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:533 msgid "Determines what people are included in the graph" msgstr "Xác định người nào được đưa vào biểu đồ " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:547 msgid "Include Birth, Marriage and Death dates" msgstr "Gồm cả ngày sinh, kết hôn và ngày chết " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:548 msgid "Include the dates that the individual was born, got married and/or died in the graph labels." msgstr "Gồm cả ngày người đó sinh, kết hôn/ hay chết trên nhãn biểu đồ. " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:559 msgid "Use place when no date" msgstr "Đưa vị trí vào khi không có ngày tháng " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:560 msgid "When no birth, marriage, or death date is available, the correspondent place field will be used." msgstr "Khi không có ngày sinh, kết hôn, hay chết, thì dùng các nơi tương ứng. " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:565 msgid "Include URLs" msgstr "gồm URL " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:566 msgid "Include a URL in each graph node so that PDF and imagemap files can be generated that contain active links to the files generated by the 'Narrated Web Site' report." msgstr "Đưa URL vào mỗi nút biểu đồ để tập tin PDF và tập in biểu đồ ảnh có thể tạo ra chứa các liên kết động đến tập tin tạo ra bởi \"Báo cáo Tường thuật cho Website\". " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:573 msgid "Include IDs" msgstr "Đưa ID vào " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:574 msgid "Include individual and family IDs." msgstr "Đưa ID cá nhân và gia đình vào. " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:578 #, fuzzy msgid "Include relationship to center person" msgstr "Gồm cả quan hệ với người chính " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:579 #, fuzzy msgid "Whether to show every person's relationship to the center person" msgstr "Hiện thị cho thấy tất cả các quan hệ của người được chọn " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:586 #, fuzzy msgid "Include relationship debugging numbers also" msgstr "Gồm cả quan hệ với người chính " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:589 #, fuzzy msgid "Whether to include 'Ga' and 'Gb' also, to debug the relationship calculator" msgstr "Có thêm ghi chú vào báo cáo không. " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:596 msgid "Whether to include thumbnails of people." msgstr "Có đưa hình thu nhỏ của người vào không. " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:600 msgid "Thumbnail Location" msgstr "Vị trí hình thu nhỏ " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:640 msgid "Arrowhead direction" msgstr "Chiều mũi tên " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:643 msgid "Choose the direction that the arrows point." msgstr "Chọn chiều mà mũi tên chỉ. " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:654 msgid "Indicate non-birth relationships with dotted lines" msgstr "Chỉ quan hệ không sinh đẻ bằng lằn chấm chấm " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:655 msgid "Non-birth relationships will show up as dotted lines in the graph." msgstr "Quan hệ không sinh đẻ sẽ hiển thị bằng lằn chấm trong biểu đồ. " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:659 msgid "Show family nodes" msgstr "Hiện nút của gia đình " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:660 msgid "Families will show up as ellipses, linked to parents and children." msgstr "Gia đình sẽ hiện hình bầu dục, liên kết với cha mẹ và con cái. " #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:32 msgid "Import data from CSV files" msgstr "Nhập số liệu từ tập tin CSV vào " #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:69 msgid "Import data from GeneWeb files" msgstr "Nhập dữ liệu từ tập tin GeneWeb vào " #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:86 msgid "Gramps package (portable XML)" msgstr "Gói Gramps (XML khả chuyển) " #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:87 #, fuzzy msgid "Import data from a Gramps package (an archived XML Family Tree together with the media object files.)" msgstr "Nhập từ gói Gramps (một cây gia đình dạng XML cùng các tập tin đa phương tiện.) " #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:105 msgid "Gramps XML Family Tree" msgstr "Cây gia đình dạng XML " #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:106 #, fuzzy msgid "The Gramps XML format is a text version of a Family Tree. It is read-write compatible with the present Gramps database format." msgstr "Dạng thức XML Gramps là phiên bản văn bản của cây gia đình. Nó tương thích đọc-ghi với dạng CSDL Gramp. " #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:126 msgid "Gramps 2.x database" msgstr "CSDL Gramps 2.x " #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:127 msgid "Import data from Gramps 2.x database files" msgstr "Nhập tập tin CSDL Gramps 2.x " #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:144 msgid "Pro-Gen" msgstr "Pro-Gen" #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:145 msgid "Import data from Pro-Gen files" msgstr "Nhập dữ liệu từ tập tin Pro-Gen " #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:163 msgid "Import data from vCard files" msgstr "Nhập dữ liệu từ tập tin vCard " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:157 #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.py:131 #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.py:145 #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:95 #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:101 #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:68 #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:71 #, python-format msgid "%s could not be opened\n" msgstr "%s không mở được\n" #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:181 msgid "Given name" msgstr "Tên " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:183 msgid "given name" msgstr "tên " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:184 msgid "Call name" msgstr "tên gọi " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:186 msgid "call" msgstr "gọi " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:190 msgid "gender" msgstr "giới tính " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:191 msgid "source" msgstr "nguồn " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:192 msgid "note" msgstr "chú thích " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:194 msgid "birth place" msgstr "nơi sinh " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:199 msgid "birth source" msgstr "nguồn sinh " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:202 msgid "baptism place" msgstr "nơi rửa tội " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:204 msgid "baptism date" msgstr "ngày rửa tôi " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:207 msgid "baptism source" msgstr "nguồn rửa tội " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:209 msgid "burial place" msgstr "nơi chôn " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:211 msgid "burial date" msgstr "ngày chôn " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:214 msgid "burial source" msgstr "nguồn chôn " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:216 msgid "death place" msgstr "nơi chết " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:221 msgid "death source" msgstr "nguồn chết " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:222 msgid "Death cause" msgstr "Lý do chết " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:223 msgid "death cause" msgstr "lý do chết " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:224 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:129 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:140 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:150 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:160 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:170 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:180 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:190 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:200 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:209 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:215 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:221 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:227 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:233 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:239 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:245 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:251 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3654 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3831 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4280 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6646 msgid "Gramps ID" msgstr "ID Gramps " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:225 msgid "Gramps id" msgstr "id Gramps " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:226 msgid "person" msgstr "người " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:228 msgid "child" msgstr "con " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:232 msgid "Parent2" msgstr "Cha mẹ2" #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:232 msgid "mother" msgstr "mẹ " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:233 msgid "parent2" msgstr "cha mẹ2" #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:235 msgid "Parent1" msgstr "Cha mẹ1" #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:235 msgid "father" msgstr "cha " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:236 msgid "parent1" msgstr "cha mẹ1" #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:237 msgid "marriage" msgstr "hôn nhân " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:238 msgid "date" msgstr "ngày " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:239 msgid "place" msgstr "nơi " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:267 #, python-format msgid "format error: line %(line)d: %(zero)s" msgstr "mẫu lỗi: dòng %(line)d: %(zero)s " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:327 msgid "CSV Import" msgstr "Nhập CSV " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:329 msgid "Reading data..." msgstr "Đọc số liệu... " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:336 msgid "CSV import" msgstr "Nhập CSV " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:344 #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:195 #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:232 #, fuzzy msgid "Import Complete: {number_of} second" msgid_plural "Import Complete: {number_of} seconds" msgstr[0] "Nhập xong: %d giây " #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.glade:31 msgid "Gramps - GEDCOM Encoding" msgstr "Gramps- Mã hóa GEDCOM " #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.glade:76 #, fuzzy msgid "GEDCOM Encoding" msgstr "Gramps- Mã hóa GEDCOM " #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.glade:94 msgid "This GEDCOM file has identified itself as using ANSEL encoding. Sometimes, this is in error. If the imported data contains unusual characters, undo the import, and override the character set by selecting a different encoding below." msgstr "Tập tin GEDCOM này đã cho biết chính nó đang dùng mã hóa ANSEL. Đôi khi điều này là sai. Nếu dữ kiện nhập chứa ký tự không bình thường, thì hủy nhập, và viết đè bộ ký tự bằng cách chọn cách mã hóa khác dưới đây. " #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.glade:120 msgid "Encoding: " msgstr "Mã hóa " #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.glade:234 #, fuzzy msgid "Warning messages" msgstr "Thông báo cảnh báo " #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.glade:301 msgid "Created by:" msgstr "Tạo bởi: " #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.glade:318 msgid "People:" msgstr "Người: " #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.glade:375 msgid "Encoding:" msgstr "Mã hóa: " #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.glade:390 msgid "Version:" msgstr "Phiên bản: " #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.glade:407 msgid "Families:" msgstr "Gia đình: " #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.py:134 msgid "Invalid GEDCOM file" msgstr "Tập tin GEDCOM không hợp lệ " #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.py:135 #, python-format msgid "%s could not be imported" msgstr "%s không nhập được " #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.py:152 msgid "Error reading GEDCOM file" msgstr "Lỗi khi đọc tập tin GEDCOM " #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:130 msgid "GeneWeb import" msgstr "Nhập GeneWeb " #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:832 msgid "Invalid date {date} in {gw_snippet}, preserving date as text." msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importgpkg.py:72 #, python-format msgid "Could not create media directory %s" msgstr "Không thể tạo ra thư mục tập tin đa phương tiện %s " #: ../gramps/plugins/importer/importgpkg.py:76 #, python-format msgid "Media directory %s is not writable" msgstr "Thư mục tập tin đa phương tiện %s không ghi được " #. mediadir exists and writable -- User could have valuable stuff in #. it, have him remove it! #: ../gramps/plugins/importer/importgpkg.py:81 #, python-format msgid "Media directory %s exists. Delete it first, then restart the import process" msgstr "Thư mục đa phương tiện %s không có. Xóa bỏ nó trước, rồi khởi động lại quá trình nhập." #: ../gramps/plugins/importer/importgpkg.py:90 #, python-format msgid "Error extracting into %s" msgstr "Lỗi khi xuất vào %s " #: ../gramps/plugins/importer/importgpkg.py:107 msgid "Base path for relative media set" msgstr "Đường dẫn cơ bản cho các tập tin đa phương tiện liên quan " #: ../gramps/plugins/importer/importgpkg.py:108 #, fuzzy, python-format msgid "The base media path of this Family Tree has been set to %s. Consider taking a simpler path. You can change this in the Preferences, while moving your media files to the new position, and using the media manager tool, option 'Replace substring in the path' to set correct paths in your media objects." msgstr "Đường dẫn cơ bản cho tập tin đa phương tiện đã đặt ở %s. Hãy xem xét liệu có đường dẫn đơn giản hơn không. Bạn có thể thay đổi điều này ở mục Tuỳ thích, trong khi di chuyển tập tin đa phương tiện, bằng cách dùng công cụ quản lý đa phương tiện, tùy chọn 'Thay thế chuỗi phụ trong đường dẫn' để đặt đúng đường dẫn cho đối tượng đa phương tiện của bạn. " #: ../gramps/plugins/importer/importgpkg.py:117 msgid "Cannot set base media path" msgstr "Không thể đặt đường dẫn tập tin đa phương tiện cơ bản " #: ../gramps/plugins/importer/importgpkg.py:118 #, fuzzy, python-format msgid "The Family Tree you imported into already has a base media path: %(orig_path)s. The imported media objects however are relative from the path %(path)s. You can change the media path in the Preferences or you can convert the imported files to the existing base media path. You can do that by moving your media files to the new position, and using the media manager tool, option 'Replace substring in the path' to set correct paths in your media objects." msgstr "Cây gia đình bạn nhập vào đã có đường dẫn tập tin đa phương tiện tại: %(orig_path)s. Tuy vậy các đối tượng đa pihương tiện có đường dẫn tương đối %(path)s. Bạn có thể thay đổi đường dẫn tập tin đa phương tiện này tại mục Tùy thích hoặc bạn có thể đổi tập tin nhập vào đường dẫn hiện tại. Bạn có thể làm việc này bằng cách di chuyển các tập tin đa phương tiện đến vị trí mới,k và dùng công cụ quản lý tập tin đa phương tiện , mục 'Thay thế chuỗi phụ đường dẫn' để đặt đúng đường dẫn cho đối tượng đa phương tiện. " #: ../gramps/plugins/importer/importgrdb.py:56 #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:74 #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:83 #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:473 #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:476 #, python-format msgid "%s could not be opened" msgstr "%s không thể mở " #: ../gramps/plugins/importer/importgrdb.py:57 msgid "The Database version is not supported by this version of Gramps.You should use an old copy of Gramps at version 3.0.x and import your database into that version. You should then export a copy of your data to Gramps XML (Family Tree). Then you should upgrade to the latest version of Gramps (for example this version), create a new empty database and import the Gramps XML into that version. Please refer to:http://www.gramps-project.org/wiki/index.php?title=Gramps_3.4_Wiki_Manual_-_Manage_Family_Trees#Moving_a_Gramps_2.2_databases_to_Gramps_3.x" msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:80 msgid "Pro-Gen data error" msgstr "Lỗi dữ liệu Pro-Gen " #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:173 msgid "Not a Pro-Gen file" msgstr "Không phải là tập tin Pro-Gen " #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:391 #, python-format msgid "Field '%(fldname)s' not found" msgstr "Trường '%(fldname)s' tìm không thấy " #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:467 #, python-format msgid "Cannot find DEF file: %(deffname)s" msgstr "Không thể tìn tập tin DEF: %(deffname)s " #. print self.def_.diag() #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:515 msgid "Import from Pro-Gen" msgstr "Nhập từ Pro-Gen " #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:521 msgid "Pro-Gen import" msgstr "Nhập Pro-Gen " #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:750 #, python-format msgid "date did not match: '%(text)s' (%(msg)s)" msgstr "ngày tháng không khớp: '%(text)s' (%(msg)s) " #. The records are numbered 1..N #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:830 msgid "Importing individuals" msgstr "Nhập người " #. The records are numbered 1..N #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:1105 msgid "Importing families" msgstr "Nhập gia đình " #. The records are numbered 1..N #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:1282 msgid "Adding children" msgstr "Thêm con " #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:1293 #, python-format msgid "cannot find father for I%(person)s (father=%(id)d)" msgstr "không tìm ra cho của i%(person)s (father=%(id)d) " #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:1296 #, python-format msgid "cannot find mother for I%(person)s (mother=%(mother)d)" msgstr "không thể tìm thấy mẹ của i%(person)s (mother=%(mother)d) " #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:226 msgid "vCard import" msgstr "Nhập vCard " #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:315 #, python-format msgid "Import of VCards version %s is not supported by Gramps." msgstr "Nhập VCard phiên bản %s hông được Gramps hỗ trợ. " #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:483 msgid "Invalid date {date} in BDAY {vcard_snippet}, preserving date as text." msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:491 msgid "Date {vcard_snippet} not in appropriate format yyyy-mm-dd, preserving date as text." msgstr "" #. feature requests 2356, 1658: avoid genitive form #. ------------------------------------------------------------------------- #. #. Support functions #. #. ------------------------------------------------------------------------- #. feature requests 2356, 1658: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:103 #: ../gramps/plugins/tool/eventnames.py:131 #, python-format msgid "%(event_name)s of %(family)s" msgstr "%(event_name)s of %(family)s" #. feature requests 2356, 1658: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:105 #: ../gramps/plugins/tool/eventnames.py:133 #, python-format msgid "%(event_name)s of %(person)s" msgstr "%(event_name)s của %(person)s" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:154 #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:159 #, python-format msgid "Error reading %s" msgstr "Lỗi đọc %s " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:161 msgid "The file is probably either corrupt or not a valid Gramps database." msgstr "Tập tin có thể hư hay CSDL Gramps không hợp lệ. " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:274 #, python-format msgid " %(id)s - %(text)s with %(id2)s\n" msgstr " %(id)s - %(text)s với %(id2)s\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:280 #, python-format msgid " Family %(id)s with %(id2)s\n" msgstr "Gia đình %(id)s với %(id2)s\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:283 #, python-format msgid " Source %(id)s with %(id2)s\n" msgstr "Nguồn %(id)s với %(id2)s\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:286 #, python-format msgid " Event %(id)s with %(id2)s\n" msgstr "Sự kiện %(id)s với %(id2)s\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:289 #, python-format msgid " Media Object %(id)s with %(id2)s\n" msgstr "Đối tượng đa phương tiện %(id)s với %(id2)s\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:292 #, python-format msgid " Place %(id)s with %(id2)s\n" msgstr "Địa điểm %(id)s với %(id2)s\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:295 #, python-format msgid " Repository %(id)s with %(id2)s\n" msgstr "Kho tài lie5u %(id)s với %(id2)s\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:298 #, python-format msgid " Note %(id)s with %(id2)s\n" msgstr " Ghi chú %(id)s với %(id2)s\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:303 #, python-format msgid " Citation %(id)s with %(id2)s\n" msgstr " Citation %(id)s with %(id2)s\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:311 #, python-format msgid " People: %d\n" msgstr " Người: %d\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:312 #, python-format msgid " Families: %d\n" msgstr " Gia đình: %d\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:313 #, python-format msgid " Sources: %d\n" msgstr " Nguồn: %d\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:314 #, python-format msgid " Events: %d\n" msgstr " Sự kiện: %d\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:315 #, python-format msgid " Media Objects: %d\n" msgstr " Đối tượng đa phương tiện: %d\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:316 #, python-format msgid " Places: %d\n" msgstr " Nơi: %d\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:317 #, python-format msgid " Repositories: %d\n" msgstr " Kho: %d\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:318 #, python-format msgid " Notes: %d\n" msgstr " Ghi chú: %d\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:319 #, python-format msgid " Tags: %d\n" msgstr " Thẻ: %d\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:320 #, python-format msgid " Citations: %d\n" msgstr "Trích: %d\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:322 msgid "Number of new objects imported:\n" msgstr "Số đối tượng đa phương tiện nhập:\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:331 #, python-format msgid "" "\n" " The imported file was not self-contained.\n" "To correct for that, %(new)d objects were created and\n" "their typifying attribute was set to 'Unknown'.\n" "The breakdown per category is depicted by the\n" "number in parentheses. Where possible these\n" "'Unkown' objects are referenced by note %(unknown)s.\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:339 msgid "" "\n" "Media objects with relative paths have been\n" "imported. These paths are considered relative to\n" "the media directory you can set in the preferences,\n" "or, if not set, relative to the user's directory.\n" msgstr "" "\n" "Đối tượng đa phương tiện với đường dẫn tương đối đã được\n" "nhập. Các đường dẫn được xem là tương đối với\n" "thư mục đa phương tiện bạn có thể đặt trong mục tùy thích,\n" "hoặc, nếu không đặt, tương đối với thư mục người dùng.\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:350 msgid "" "\n" "\n" "Objects that are candidates to be merged:\n" msgstr "" "\n" "\n" "Đối tượng được chọn để trộn:\n" #. there is no old style XML #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:832 #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1293 #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1566 #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1968 msgid "The Gramps Xml you are trying to import is malformed." msgstr "Xml của Gramps bạn đang cố gắng nhập có hình thức bị lỗi. " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:833 msgid "Attributes that link the data together are missing." msgstr "Các thuộc tính nối số liệu với nhau bị thiếu. " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:937 msgid "Gramps XML import" msgstr "Nhập XML Gramps " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:970 msgid "Could not change media path" msgstr "Không thể thay đường dẫn tập tin đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:971 #, fuzzy, python-format msgid "The opened file has media path %s, which conflicts with the media path of the Family Tree you import into. The original media path has been retained. Copy the files to a correct directory or change the media path in the Preferences." msgstr "Tập tin đang mở có đường dẫn đa phương tiện %s, xung đột với đường dẫn cây gia đình bạn nhập. Tập tin đa phương tiện gốc đã được giữ. Chép các tập tin vào đúng thư mục, hoặc thay đổi đường dẫn đa phương tiện trong mục Tùy thích. " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1030 msgid "" "The .gramps file you are importing does not contain information about the version of Gramps with, which it was produced.\n" "\n" "The file will not be imported." msgstr "Tập tin .graps bạn đang nhập không chứa thông tin về phiên bản Gramps dùng tạo ra.\\nTập tin sẽ không được nhập vào. " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1033 msgid "Import file misses Gramps version" msgstr "Nhập tập tin thiếu thông tin phiên bản Gramps " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1035 #, python-format msgid "The .gramps file you are importing was made by version %(newer)s of Gramps, while you are running an older version %(older)s. The file will not be imported. Please upgrade to the latest version of Gramps and try again." msgstr "Tập tin .gramps bạn nhập được tạo ra bằng phiên bản %(newer)s của Gramps, trong khi bạn chạy bản cũ hơn %(older)s. Tập tin sẽ không được nhập. Xin nâng cấp lên phiên bản mới nhất của Gramps và thử lại. " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1043 #, python-format msgid "" "The .gramps file you are importing was made by version %(oldgramps)s of Gramps, while you are running a more recent version %(newgramps)s.\n" "\n" "The file will not be imported. Please use an older version of Gramps that supports version %(xmlversion)s of the xml.\n" "See\n" " http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=GRAMPS_XML\n" " for more info." msgstr "" "Tập tin .gramps bạn đang nhập vào được tạo ra bởi phiên bản %(oldgramps)s của Gramps, trong khi bạn đang chạy phiên bản mới hơn %(newgramps)s.\n" "\n" "Tập tin sẽ không được nhập. Xin dùng phiên bản Gramps cũ hơn hỗ trợ phiên bản %(xmlversion)s của xml. \n" "Xem\n" " http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=GRAMPS_XML\n" "để có thêm thông tin." #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1055 msgid "The file will not be imported" msgstr "Tập tin sẽ không được nhập " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1057 #, python-format msgid "" "The .gramps file you are importing was made by version %(oldgramps)s of Gramps, while you are running a much more recent version %(newgramps)s.\n" "\n" "Ensure after import everything is imported correctly. In the event of problems, please submit a bug and use an older version of Gramps in the meantime to import this file, which is version %(xmlversion)s of the xml.\n" "See\n" " http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=GRAMPS_XML\n" "for more info." msgstr "" "Tập tin .gramps bạn đang nhập vào được tạo ra bằng phiên bản %(oldgramps)s của Gramps, trong khi bạn đang chạy phiên bản mơi hơn %(newgramps)s.\n" "\n" "Xin đảm bảo là sau khi nhập, mọi thứ đều đúng. Trong trường hợp có vấn đề, xin hãy gửi một báo cáo lỗi và dùng phiên bản cũ của Gramps để nhập lại tập in này, hiện có phiên bản xml là %(xmlversion)s. \n" "Xem\n" " http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=GRAMPS_XML\n" "để có thêm thông tin. " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1070 msgid "Old xml file" msgstr "Bản xml cũ " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1214 #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:2665 #, python-format msgid "Witness name: %s" msgstr "Tên chứng kiến: %s " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1294 msgid "Any event reference must have a 'hlink' attribute." msgstr "Bất kỳ tham chiếu sự kiện nào phải có thông số 'hlink'. " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1567 msgid "Any person reference must have a 'hlink' attribute." msgstr "Bất kỳ tham chiếu người nào phải có một thông số \"hlink'." #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1738 #, fuzzy, python-format msgid "Your Family Tree groups name \"%(key)s\" together with \"%(parent)s\", did not change this grouping to \"%(value)s\"." msgstr "Nhóm cây gia đình của bạn tên \"%(key)s\" cùng với \"%(parent)s\", không thay đổi nhóm này thành \"%(value)s\". " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1741 msgid "Gramps ignored a name grouping" msgstr "Gramps bỏ qua giá trị sơ đồ tên " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1800 #, fuzzy msgid "Unknown when imported" msgstr "Không biết mẹ " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1969 msgid "Any note reference must have a 'hlink' attribute." msgstr "Bất ky 2tham chiếu ghi chú nào phải có thông số 'hlink'." #. TRANSLATORS: leave the {date} and {xml} untranslated in the format string, #. but you may re-order them if needed. #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:2495 msgid "Invalid date {date} in XML {xml}, preserving XML as text" msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:2545 #, python-format msgid "Witness comment: %s" msgstr "Ý kiến chứng kiến: %s " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:3185 #, python-format msgid "Error: family '%(family)s' father '%(father)s' does not refer back to the family. Reference added." msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:3201 #, python-format msgid "Error: family '%(family)s' mother '%(mother)s' does not refer back to the family. Reference added." msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:3223 #, python-format msgid "Error: family '%(family)s' child '%(child)s' does not refer back to the family. Reference added." msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:1 msgid "Bulgaria" msgstr "Bungari " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:2 #: ../gramps/plugins/tool/extractcity.py:65 msgid "Canada" msgstr "Canada" #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:3 msgid "Czech Republic" msgstr "Tiệp Khắc " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:4 msgid "Chile" msgstr "Chile" #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:5 msgid "China" msgstr "Trung Quốc" #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:6 msgid "Croatia" msgstr "Croatia" #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:7 msgid "England" msgstr "Anh " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:8 msgid "Finland" msgstr "Phần Lan " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:9 #: ../gramps/plugins/tool/extractcity.py:65 msgid "France" msgstr "Pháp " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:10 msgid "Germany" msgstr "Đức " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:11 msgid "Japan" msgstr "Nước Nhật" #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:12 msgid "Sweden - Holidays" msgstr "Lễ hội của Thụy Điển " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:13 #: ../gramps/plugins/tool/extractcity.py:65 msgid "United States of America" msgstr "Lễ hội của Mỹ " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:14 msgid "Jewish Holidays" msgstr "Ngày lễ Do Thái " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:15 msgid "Purim" msgstr "Purim" #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:16 msgid "Passover" msgstr "Lễ Passover " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:17 msgid "2 of Passover" msgstr "2 của Passover " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:18 msgid "3 of Passover" msgstr "3 của Passover " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:19 msgid "4 of Passover" msgstr "Ngày 4 của lễ Passover " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:20 msgid "5 of Passover" msgstr "Ngày 5 của lễ Passover " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:21 msgid "6 of Passover" msgstr "Ngày 6 của lễ Passover " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:22 msgid "7 of Passover" msgstr "Ngày 7 của lễ Passover " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:23 msgid "Shavuot" msgstr "Shavuot" #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:24 msgid "Rosh Ha'Shana" msgstr "Rosh Ha'Shana" #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:25 msgid "Rosh Ha'Shana 2" msgstr "Rosh Ha'Shana 2" #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:26 msgid "Yom Kippur" msgstr "Yom Kippur" #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:27 msgid "Sukot" msgstr "Sukot" #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:28 msgid "2 of Sukot" msgstr "2 của Sukot " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:29 msgid "3 of Sukot" msgstr "3 của Sukot " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:30 msgid "4 of Sukot" msgstr "Ngày 4 của lễ Sukot " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:31 msgid "5 of Sukot" msgstr "Ngày 5 của lễ Sukot " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:32 msgid "6 of Sukot" msgstr "Ngày 6 của lễ Sukot " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:33 msgid "7 of Sukot" msgstr "Ngày 7 của lễ Sukot " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:34 msgid "Simhat Tora" msgstr "Simhat Tora" #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:35 msgid "Hanuka" msgstr "Lễ Hanuka " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:36 msgid "2 of Hanuka" msgstr "2 của lễ Hanuka" #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:37 msgid "3 of Hanuka" msgstr "3 của Hanuka " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:38 msgid "4 of Hanuka" msgstr "Ngày 4 của lễ Hanuka " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:39 msgid "5 of Hanuka" msgstr "Ngày 5 của lễ Hanuka " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:40 msgid "6 of Hanuka" msgstr "Ngày 6 của lễ Hanuka " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:41 msgid "7 of Hanuka" msgstr "Ngày 7 của lễ Hanuka " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:42 msgid "8 of Hanuka" msgstr "Ngày 8 của lễ Hanuka " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:43 #, fuzzy msgid "New Zealand" msgstr "Sự kiện mới " #: ../gramps/plugins/lib/holidays.xml.in.h:44 #, fuzzy msgid "Ukraine" msgstr "Tiếng Ukrain " #: ../gramps/plugins/lib/libcairodoc.py:1400 #, python-format msgid "" "Mismatch between selected extension %(ext)s and actual format.\n" " Writing to %(filename)s in format %(impliedext)s." msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:1807 msgid "Your GEDCOM file is corrupted. It appears to have been truncated." msgstr "Tập tin GEDCOM bị hư. Nó vẻ như nó bị cắt bớt. " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:1888 #, python-format msgid "Import from GEDCOM (%s)" msgstr "Nhập từ GEDCOM(%s) " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:2685 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3059 msgid "GEDCOM import" msgstr "Nhập GEDCOM " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:2713 msgid "GEDCOM import report: No errors detected" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:2715 #, python-format msgid "GEDCOM import report: %s errors detected" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:2980 msgid "Tag recognized but not supported" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:2991 #, fuzzy msgid "Line ignored as not understood" msgstr "Dòng %d không hiểu, nên bị bỏ qua. " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3016 #, fuzzy msgid "Skipped subordinate line" msgstr "bỏ %(skip)d phụ thuộc ở dòng %(line)d" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3050 #, fuzzy msgid "Records not imported into " msgstr "%s không nhập được " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3086 #, python-format msgid "Error: %(msg)s '%(gramps_id)s' (input as @%(xref)s@) not in input GEDCOM. Record synthesised" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3095 #, python-format msgid "Error: %(msg)s '%(gramps_id)s' (input as @%(xref)s@) not in input GEDCOM. Record with typifying attribute 'Unknown' created" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3134 #, python-format msgid "Error: family '%(family)s' (input as @%(orig_family)s@) person %(person)s (input as %(orig_person)s) is not a member of the referenced family. Family reference removed from person" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3212 #, python-format msgid "" "\n" "The imported file was not self-contained.\n" "To correct for that, %(new)d objects were created and\n" "their typifying attribute was set to 'Unknown'.\n" "Where possible these 'Unknown' objects are \n" "referenced by note %(unknown)s.\n" msgstr "" #. message means that the element %s was ignored, but #. expressed the wrong way round because the message is #. truncated for output #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3280 #, python-format msgid "ADDR element ignored '%s'" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3293 msgid "TRLR (trailer)" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3322 #, python-format msgid "SUBM (Submitter): @%s@" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3346 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6829 #, fuzzy msgid "GEDCOM data" msgstr "GEDCOM" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3392 #, fuzzy msgid "Unknown tag" msgstr "Không biết " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3394 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3408 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3412 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3433 #, fuzzy msgid "Top Level" msgstr "Bên trái phía trên" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3505 #, python-format msgid "INDI (individual) Gramps ID %s" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3622 msgid "Empty Alias ignored" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3702 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5011 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5209 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5336 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5962 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6115 #, fuzzy msgid "Filename omitted" msgstr "Tên tập tin " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3704 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5013 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5211 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5338 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5964 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6117 msgid "Form omitted" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:4776 #, fuzzy, python-format msgid "FAM (family) Gramps ID %s" msgstr "ID Gramps: %s " #. empty: discard, with warning and skip subs #. Note: level+2 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5481 #, fuzzy msgid "Empty event note ignored" msgstr "Dòng %d: ghi chú sự kiện rỗng bị bỏ qua. " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5799 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6624 msgid "Warn: ADDR overwritten" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5976 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6410 msgid "REFN ignored" msgstr "" #. SOURce with the given gramps_id had no title #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6075 #, python-format msgid "No title - ID %s" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6080 #, fuzzy, python-format msgid "SOUR (source) Gramps ID %s" msgstr "Sắp xếp lại ID Gramps " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6336 #, python-format msgid "OBJE (multi-media object) Gramps ID %s" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6364 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7355 #, python-format msgid "Could not import %s" msgstr "Không thể nhập %s " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6400 msgid "BLOB ignored" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6420 msgid "Multimedia REFN:TYPE ignored" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6430 msgid "Mutimedia RIN ignored" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6517 #, fuzzy, python-format msgid "REPO (repository) Gramps ID %s" msgstr "Sắp xếp lại ID Gramps " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6749 #, fuzzy msgid "Head (header)" msgstr "Đầu trang người dùng HTML " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6766 msgid "Approved system identification" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6794 msgid "Name of software product" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6808 msgid "Version number of software product" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6826 #, python-format msgid "Business that produced the product: %s" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6848 #, fuzzy msgid "Name of source data" msgstr "Mẫu thức tên " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6865 msgid "Copyright of source data" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6882 #, fuzzy msgid "Publication date of source data" msgstr "Thông tin ấn hành" #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6896 #, python-format msgid "Import from %s" msgstr "Nhập từ %s " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6935 msgid "Submission record identifier" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6948 msgid "Language of GEDCOM text" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6974 #, fuzzy, python-format msgid "Import of GEDCOM file %(filename)s with DEST=%(by)s, could cause errors in the resulting database!" msgstr "Nhập tập tin GEDCOM %s với DEST=%s, có thể gây ra lỗi trong CSDL kết quả! " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6977 msgid "Look for nameless events." msgstr "Tìm sự kiện không tên. " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7001 #, fuzzy msgid "Character set" msgstr "Mã hóa bộ ký tự" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7006 #, fuzzy msgid "Character set and version" msgstr "Mã hóa bộ ký tự" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7023 msgid "GEDCOM version not supported" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7027 #, fuzzy msgid "GEDCOM version" msgstr "Tuỳ chọn xuất tập tin GEDCOM" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7032 #, fuzzy msgid "GEDCOM form not supported" msgstr "Nhập GEDCOM " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7035 #, fuzzy msgid "GEDCOM form" msgstr "Nhập GEDCOM " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7084 msgid "Creation date of GEDCOM" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7089 msgid "Creation date and time of GEDCOM" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7127 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7167 #, fuzzy msgid "Empty note ignored" msgstr "Dòng %d: ghi chú trống bị bỏ qua. " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7182 #, fuzzy, python-format msgid "NOTE Gramps ID %s" msgstr "ID Gramps: %s " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7232 msgid "Submission: Submitter" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7234 #, fuzzy msgid "Submission: Family file" msgstr "Cây gia phả Smith " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7236 msgid "Submission: Temple code" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7238 #, fuzzy msgid "Submission: Generations of ancestors" msgstr "Giới hạn số ông bà" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7240 #, fuzzy msgid "Submission: Generations of descendants" msgstr "Giới hạn số con cháu" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7242 msgid "Submission: Ordinance process flag" msgstr "" #. # Okay we have no clue which temple this is. #. # We should tell the user and store it anyway. #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7457 #, fuzzy msgid "Invalid temple code" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7545 msgid "Your GEDCOM file is corrupted. The file appears to be encoded using the UTF16 character set, but is missing the BOM marker." msgstr "Tập tin GEDCOM của bạn hư. Tập tin có vẻ như bị mã hóa dùng hệ thống mã hóa UTF16, nhưng lại thiếu đáng dấu BOM. " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7548 msgid "Your GEDCOM file is empty." msgstr "Tập tin GEDCOM của bạn rỗng. " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7611 #, python-format msgid "Invalid line %d in GEDCOM file." msgstr "Dòng không hợp lệ %d trong tập tin GEDCOM. " #. First is used as default selection. #. As seen on the internet, ISO-xxx are listed as capital letters #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlconst.py:51 msgid "Unicode UTF-8 (recommended)" msgstr "Unicode UTF-8 (khuyến cáo)" #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlconst.py:107 msgid "Standard copyright" msgstr "Bản quyền chuẩn " #. This must match _CC #. translators, long strings, have a look at Web report dialogs #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlconst.py:111 msgid "Creative Commons - By attribution" msgstr "Các phổ biến sáng tạo- bởi thông số" #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlconst.py:112 msgid "Creative Commons - By attribution, No derivations" msgstr "Các phổ biến sáng tạo- bởi thông số, không phái sinh " #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlconst.py:113 msgid "Creative Commons - By attribution, Share-alike" msgstr "Các phổ biến sáng tạo- bởi thông số, chia xẻ chung " #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlconst.py:114 msgid "Creative Commons - By attribution, Non-commercial" msgstr "Các phổ biến sáng tạo- bằng thông số, không thương mại " #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlconst.py:115 msgid "Creative Commons - By attribution, Non-commercial, No derivations" msgstr "Các phổ biến sáng tạo- bằng thông số, không thương mại, không phái sinh " #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlconst.py:116 msgid "Creative Commons - By attribution, Non-commercial, Share-alike" msgstr "Các phổ biến sáng tạo- bằng thông số, không thương mại, chia sẻ chung " #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlconst.py:118 msgid "No copyright notice" msgstr "Không có thông báo bản quyền " #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:60 #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:96 msgid "Invalid format" msgstr "Dạng không đúng" #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:64 #, python-format msgid "%(hr)02d:%(min)02d:%(sec)02d" msgstr "%(hr)02d:%(min)02d:%(sec)02d" #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:67 #, python-format msgid "%(date)s %(time)s" msgstr "%(date)s %(time)s" #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:100 msgid "Camera" msgstr "Máy ảnh" #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:101 msgid "GPS" msgstr "GPS" #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:102 msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao " #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:87 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was born on %(birth_date)s in %(birth_place)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s sinh ngày %(birth_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:88 #, python-format msgid "%(male_name)s was born on %(birth_date)s in %(birth_place)s." msgstr "%(male_name)s sinh ngày %(birth_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:89 #, python-format msgid "%(female_name)s was born on %(birth_date)s in %(birth_place)s." msgstr "%(female_name)s sinh ngày %(birth_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:92 #, python-format msgid "This person was born on %(birth_date)s in %(birth_place)s." msgstr "Người này sinh ngày %(birth_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:93 #, python-format msgid "He was born on %(birth_date)s in %(birth_place)s." msgstr "Ông này sinh ngày %(birth_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:94 #, python-format msgid "She was born on %(birth_date)s in %(birth_place)s." msgstr "Bà này sinh ngày %(birth_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:96 #, python-format msgid "Born %(birth_date)s in %(birth_place)s." msgstr "Sinh %(birth_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:101 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was born %(modified_date)s in %(birth_place)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s sinh %(modified_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:102 #, python-format msgid "%(male_name)s was born %(modified_date)s in %(birth_place)s." msgstr "%(male_name)s sinh ngày %(modified_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:103 #, python-format msgid "%(female_name)s was born %(modified_date)s in %(birth_place)s." msgstr "%(female_name)s sinh ngày %(modified_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:106 #, python-format msgid "This person was born %(modified_date)s in %(birth_place)s." msgstr "Người này sinh ngày %(modified_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:107 #, python-format msgid "He was born %(modified_date)s in %(birth_place)s." msgstr "Ông ngày sinh ngày %(modified_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:108 #, python-format msgid "She was born %(modified_date)s in %(birth_place)s." msgstr "Bà sinh ngày %(modified_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:110 #, python-format msgid "Born %(modified_date)s in %(birth_place)s." msgstr "Sinh ngày %(modified_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:115 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was born on %(birth_date)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s sinh ngày %(birth_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:116 #, python-format msgid "%(male_name)s was born on %(birth_date)s." msgstr "%(male_name)s sinh ngày %(birth_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:117 #, python-format msgid "%(female_name)s was born on %(birth_date)s." msgstr "%(female_name)s sinh ngày %(birth_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:120 #, python-format msgid "This person was born on %(birth_date)s." msgstr "Người này sinh ngày %(birth_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:121 #, python-format msgid "He was born on %(birth_date)s." msgstr "Ông sinh ngày %(birth_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:122 #, python-format msgid "She was born on %(birth_date)s." msgstr "Bà sinh ngày %(birth_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:124 #, python-format msgid "Born %(birth_date)s." msgstr "Sinh này %(birth_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:129 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was born %(modified_date)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s sinh ngay %(modified_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:130 #, python-format msgid "%(male_name)s was born %(modified_date)s." msgstr "%(male_name)s sinh %(modified_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:131 #, python-format msgid "%(female_name)s was born %(modified_date)s." msgstr "%(female_name)s sinh %(modified_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:134 #, python-format msgid "This person was born %(modified_date)s." msgstr "Người này sinh %(modified_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:135 #, python-format msgid "He was born %(modified_date)s." msgstr "Ông sinh %(modified_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:136 #, python-format msgid "She was born %(modified_date)s." msgstr "Bà sinh %(modified_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:138 #, python-format msgid "Born %(modified_date)s." msgstr "Sinh %(modified_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:143 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was born in %(month_year)s in %(birth_place)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s sinh %(month_year)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:144 #, python-format msgid "%(male_name)s was born in %(month_year)s in %(birth_place)s." msgstr "%(male_name)s sinh %(month_year)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:145 #, python-format msgid "%(female_name)s was born in %(month_year)s in %(birth_place)s." msgstr "%(female_name)s sinh %(month_year)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:148 #, python-format msgid "This person was born in %(month_year)s in %(birth_place)s." msgstr "Người này sinh %(month_year)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:149 #, python-format msgid "He was born in %(month_year)s in %(birth_place)s." msgstr "Ông sinh %(month_year)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:150 #, python-format msgid "She was born in %(month_year)s in %(birth_place)s." msgstr "Bà sinh %(month_year)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:152 #, python-format msgid "Born %(month_year)s in %(birth_place)s." msgstr "Sinh %(month_year)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:157 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was born in %(month_year)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s sinh %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:158 #, python-format msgid "%(male_name)s was born in %(month_year)s." msgstr "%(male_name)s sinh %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:159 #, python-format msgid "%(female_name)s was born in %(month_year)s." msgstr "%(female_name)s sinh %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:162 #, python-format msgid "This person was born in %(month_year)s." msgstr "Người này sinh %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:163 #, python-format msgid "He was born in %(month_year)s." msgstr "Ông sinh %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:164 #, python-format msgid "She was born in %(month_year)s." msgstr "Bà sinh %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:166 #, python-format msgid "Born %(month_year)s." msgstr "Sinh %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:171 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was born in %(birth_place)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s sinh %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:172 #, python-format msgid "%(male_name)s was born in %(birth_place)s." msgstr "%(male_name)s sinh %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:173 #, python-format msgid "%(female_name)s was born in %(birth_place)s." msgstr "%(female_name)s sinh %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:176 #, python-format msgid "This person was born in %(birth_place)s." msgstr "Người này sinh %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:177 #, python-format msgid "He was born in %(birth_place)s." msgstr "Ông sinh tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:178 #, python-format msgid "She was born in %(birth_place)s." msgstr "Bà sinh tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:180 #, python-format msgid "Born in %(birth_place)s." msgstr "Sinh tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:190 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:191 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết %(death_date)s ở %(death_place)s lúc %(age)s tuổi. " #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:194 #, python-format msgid "%(male_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "%(male_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:195 #, python-format msgid "%(male_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "%(male_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:198 #, python-format msgid "%(female_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "%(female_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:199 #, python-format msgid "%(female_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "%(female_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:203 #, python-format msgid "This person died on %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "Người này chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:204 #, python-format msgid "This person died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Người này chết vào ngày %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:207 #, python-format msgid "He died on %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "Ông chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:208 #, python-format msgid "He died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Ông chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:211 #, python-format msgid "She died on %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "Bà chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:212 #, python-format msgid "She died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Bà chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:216 #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:249 #, python-format msgid "Died %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "Chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:217 #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:250 #, python-format msgid "Died %(death_date)s in %(death_place)s (%(age)s)." msgstr "Chết %(death_date)s tại %(death_place)s (lúc %(age)s tuổi)." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:223 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:224 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:227 #, python-format msgid "%(male_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "%(male_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:228 #, python-format msgid "%(male_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "%(male_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:231 #, python-format msgid "%(female_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "%(female_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:232 #, python-format msgid "%(female_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "%(female_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi ." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:236 #, python-format msgid "This person died %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "Người này chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:237 #, python-format msgid "This person died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Người này chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi ." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:240 #, python-format msgid "He died %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "Ông chế %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:241 #, python-format msgid "He died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Ông chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:244 #, python-format msgid "She died %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "Bà chết %(death_date)s tạ %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:245 #, python-format msgid "She died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Bà chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:256 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died on %(death_date)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết ngày %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:257 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died on %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:260 #, python-format msgid "%(male_name)s died on %(death_date)s." msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:261 #, python-format msgid "%(male_name)s died on %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:264 #, python-format msgid "%(female_name)s died on %(death_date)s." msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:265 #, python-format msgid "%(female_name)s died on %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:269 #, python-format msgid "This person died on %(death_date)s." msgstr "Người này chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:270 #, python-format msgid "This person died on %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "Người này chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:273 #, python-format msgid "He died on %(death_date)s." msgstr "Ông chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:274 #, python-format msgid "He died on %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "Ông chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi. " #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:277 #, python-format msgid "She died on %(death_date)s." msgstr "Bày chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:278 #, python-format msgid "She died on %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "Bà chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:282 #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:315 #, python-format msgid "Died %(death_date)s." msgstr "Chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:283 #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:316 #, python-format msgid "Died %(death_date)s (%(age)s)." msgstr "Chết %(death_date)s (%(age)s tuổi )." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:289 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died %(death_date)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:290 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi ." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:293 #, python-format msgid "%(male_name)s died %(death_date)s." msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:294 #, python-format msgid "%(male_name)s died %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:297 #, python-format msgid "%(female_name)s died %(death_date)s." msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:298 #, python-format msgid "%(female_name)s died %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:302 #, python-format msgid "This person died %(death_date)s." msgstr "Người này chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:303 #, python-format msgid "This person died %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "Người này chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:306 #, python-format msgid "He died %(death_date)s." msgstr "Ông chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:307 #, python-format msgid "He died %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "Ông chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:310 #, python-format msgid "She died %(death_date)s." msgstr "Bà ấy chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:311 #, python-format msgid "She died %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "Bà ấy chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:322 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:323 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:326 #, python-format msgid "%(male_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s." msgstr "%(male_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:327 #, python-format msgid "%(male_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "%(male_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:330 #, python-format msgid "%(female_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s." msgstr "%(female_name)s chết vào %(month_year)s tạo %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:331 #, python-format msgid "%(female_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "%(female_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:335 #, python-format msgid "This person died in %(month_year)s in %(death_place)s." msgstr "Người này chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:336 #, python-format msgid "This person died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Người này chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:339 #, python-format msgid "He died in %(month_year)s in %(death_place)s." msgstr "Ông chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:340 #, python-format msgid "He died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Ông chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:343 #, python-format msgid "She died in %(month_year)s in %(death_place)s." msgstr "Bà này chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:344 #, python-format msgid "She died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Bà này chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:348 #, python-format msgid "Died %(month_year)s in %(death_place)s." msgstr "Chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:349 #, python-format msgid "Died %(month_year)s in %(death_place)s (%(age)s)." msgstr "Chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s (%(age)s tuổi)." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:355 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died in %(month_year)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết vào %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:356 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died in %(month_year)s at the age of %(age)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết vào %(month_year)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:359 #, python-format msgid "%(male_name)s died in %(month_year)s." msgstr "%(male_name)s chết vào %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:360 #, python-format msgid "%(male_name)s died in %(month_year)s at the age of %(age)s." msgstr "%(male_name)s chết vào %(month_year)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:363 #, python-format msgid "%(female_name)s died in %(month_year)s." msgstr "%(female_name)s chết vào %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:364 #, python-format msgid "%(female_name)s died in %(month_year)s at the age of %(age)s." msgstr "%(female_name)s chết vào %(month_year)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:368 #, python-format msgid "This person died in %(month_year)s." msgstr "Người này chết vào %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:369 #, python-format msgid "This person died in %(month_year)s at the age of %(age)s." msgstr "Người này chết vào %(month_year)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:372 #, python-format msgid "He died in %(month_year)s." msgstr "Ông chết vào %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:373 #, python-format msgid "He died in %(month_year)s at the age of %(age)s." msgstr "Ông chết vào %(month_year)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:376 #, python-format msgid "She died in %(month_year)s." msgstr "Bà chết vào %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:377 #, python-format msgid "She died in %(month_year)s at the age of %(age)s." msgstr "Bà chết vào %(month_year)s lúc %(age)s tuổi ." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:381 #, python-format msgid "Died %(month_year)s." msgstr "Chết vào %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:382 #, python-format msgid "Died %(month_year)s (%(age)s)." msgstr "Chết vào %(month_year)s. (%(age)s tuổi)." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:388 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died in %(death_place)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:389 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết tại %(death_place)s lúc %(age)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:392 #, python-format msgid "%(male_name)s died in %(death_place)s." msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:393 #, python-format msgid "%(male_name)s died in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:396 #, python-format msgid "%(female_name)s died in %(death_place)s." msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:397 #, python-format msgid "%(female_name)s died in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:402 #, python-format msgid "This person died in %(death_place)s." msgstr "Người này chết tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:403 #, python-format msgid "This person died in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Người này chết tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:406 #, python-format msgid "He died in %(death_place)s." msgstr "Ông chết tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:407 #, python-format msgid "He died in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Ông chết tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:410 #, python-format msgid "She died in %(death_place)s." msgstr "Bà chêt tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:411 #, python-format msgid "She died in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Bà chêt tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:415 #, python-format msgid "Died in %(death_place)s." msgstr "Chết tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:416 #, python-format msgid "Died in %(death_place)s (%(age)s)." msgstr "Chết tại %(death_place)s (%(age)s tuổi)." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:423 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died at the age of %(age)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:427 #, python-format msgid "%(male_name)s died at the age of %(age)s." msgstr "%(male_name)s chức lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:431 #, python-format msgid "%(female_name)s died at the age of %(age)s." msgstr "%(female_name)s chết lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:436 #, python-format msgid "This person died at the age of %(age)s." msgstr "Người này chết lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:440 #, python-format msgid "He died at the age of %(age)s." msgstr "Ông chết lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:444 #, python-format msgid "She died at the age of %(age)s." msgstr "Bà chết lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:449 #, python-format msgid "Died (%(age)s)." msgstr "Chết lúc (%(age)s)." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:460 #, python-format msgid "%(male_name)s was buried on %(burial_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s chôn vào %(burial_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:461 #, python-format msgid "He was buried on %(burial_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Được chôn vào %(burial_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:464 #, python-format msgid "%(female_name)s was buried on %(burial_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được chôn vào %(burial_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:465 #, python-format msgid "She was buried on %(burial_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được chôn vào %(burial_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:468 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was buried on %(burial_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được chôn vào %(burial_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:469 #, python-format msgid "This person was buried on %(burial_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được chôn vào %(burial_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:471 #, python-format msgid "Buried %(burial_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Được chôn vào %(burial_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:476 #, python-format msgid "%(male_name)s was buried on %(burial_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được chôn vào %(burial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:477 #, python-format msgid "He was buried on %(burial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Được chôn vào %(burial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:480 #, python-format msgid "%(female_name)s was buried on %(burial_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được chôn vào %(burial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:481 #, python-format msgid "She was buried on %(burial_date)s%(endnotes)s." msgstr "She was buried on %(burial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:484 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was buried on %(burial_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được chôn vào %(burial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:485 #, python-format msgid "This person was buried on %(burial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được chôn vào %(burial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:487 #, python-format msgid "Buried %(burial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Được chôn vào %(burial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:492 #, python-format msgid "%(male_name)s was buried in %(month_year)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được chôn vào %(month_year)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:493 #, python-format msgid "He was buried in %(month_year)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được chôn vào %(month_year)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:496 #, python-format msgid "%(female_name)s was buried in %(month_year)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được chôn vào %(month_year)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:497 #, python-format msgid "She was buried in %(month_year)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được chôn vào %(month_year)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:500 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was buried in %(month_year)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được chôn vào %(month_year)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:501 #, python-format msgid "This person was buried in %(month_year)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được chôn vào %(month_year)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:503 #, python-format msgid "Buried %(month_year)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Được chôn vào %(month_year)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:508 #, python-format msgid "%(male_name)s was buried in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được chôn vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:509 #, python-format msgid "He was buried in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được chôn vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:512 #, python-format msgid "%(female_name)s was buried in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được chôn vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:513 #, python-format msgid "She was buried in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được chôn vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:516 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was buried in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được chôn vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:517 #, python-format msgid "This person was buried in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được chôn vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:519 #, python-format msgid "Buried %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được chôn %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:524 #, python-format msgid "%(male_name)s was buried %(modified_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được chôn vào %(modified_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:525 #, python-format msgid "He was buried %(modified_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được chôn vào %(modified_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:528 #, python-format msgid "%(female_name)s was buried %(modified_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được chôn %(modified_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:529 #, python-format msgid "She was buried %(modified_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được chôn %(modified_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:532 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was buried %(modified_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được chôn vào %(modified_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:533 #, python-format msgid "This person was buried %(modified_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được chôn vào %(modified_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:535 #, python-format msgid "Buried %(modified_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Được chôn v %(modified_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:540 #, python-format msgid "%(male_name)s was buried %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được chôn vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:541 #, python-format msgid "He was buried %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được chôn vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:544 #, python-format msgid "%(female_name)s was buried %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được chôn vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:545 #, python-format msgid "She was buried %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được chôn %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:548 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was buried %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được chôn vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:549 #, python-format msgid "This person was buried %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được chôn %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:551 #, python-format msgid "Buried %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Được chôn %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:556 #, python-format msgid "%(male_name)s was buried in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được chôn tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:557 #, python-format msgid "He was buried in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được chôn tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:560 #, python-format msgid "%(female_name)s was buried in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được chôn tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:561 #, python-format msgid "She was buried in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được chôn tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:564 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was buried in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được chôn tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:565 #, python-format msgid "This person was buried in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được chôn tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:567 #, python-format msgid "Buried in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Được chôn tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:572 #, python-format msgid "%(male_name)s was buried%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được chôn tại %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:573 #, python-format msgid "He was buried%(endnotes)s." msgstr "Ông được chôn %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:576 #, python-format msgid "%(female_name)s was buried%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được chôn tại %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:577 #, python-format msgid "She was buried%(endnotes)s." msgstr "Bà được chôn %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:580 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was buried%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)sđược chôn %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:581 #, python-format msgid "This person was buried%(endnotes)s." msgstr "Người này được chôn %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:583 #, python-format msgid "Buried%(endnotes)s." msgstr "Được chôn %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:593 #, fuzzy, python-format msgid "%(male_name)s was baptized on %(baptism_date)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội vào %(baptism_date)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:594 #, fuzzy, python-format msgid "He was baptized on %(baptism_date)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội vào %(baptism_date)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:597 #, fuzzy, python-format msgid "%(female_name)s was baptized on %(baptism_date)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội vào %(baptism_date)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:598 #, fuzzy, python-format msgid "She was baptized on %(baptism_date)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội vào %(baptism_date)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:601 #, fuzzy, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was baptized on %(baptism_date)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(baptism_date)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:602 #, fuzzy, python-format msgid "This person was baptized on %(baptism_date)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội vào %(baptism_date)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:604 #, fuzzy, python-format msgid "Baptized %(baptism_date)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "Được rửa tôi vào %(baptism_date)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:609 #, fuzzy, python-format msgid "%(male_name)s was baptized on %(baptism_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội vào %(baptism_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:610 #, fuzzy, python-format msgid "He was baptized on %(baptism_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội vào %(baptism_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:613 #, fuzzy, python-format msgid "%(female_name)s was baptized on %(baptism_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội vào %(baptism_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:614 #, fuzzy, python-format msgid "She was baptized on %(baptism_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội vào %(baptism_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:617 #, fuzzy, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was baptized on %(baptism_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(baptism_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:618 #, fuzzy, python-format msgid "This person was baptized on %(baptism_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội vào %(baptism_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:620 #, fuzzy, python-format msgid "Baptized %(baptism_date)s%(endnotes)s." msgstr "Rửa tội %(baptism_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:625 #, fuzzy, python-format msgid "%(male_name)s was baptized in %(month_year)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội vào %(month_year)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:626 #, fuzzy, python-format msgid "He was baptized in %(month_year)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội vào %(month_year)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:629 #, fuzzy, python-format msgid "%(female_name)s was baptized in %(month_year)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội vào %(month_year)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:630 #, fuzzy, python-format msgid "She was baptized in %(month_year)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội vào %(month_year)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:633 #, fuzzy, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was baptized in %(month_year)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(month_year)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:634 #, fuzzy, python-format msgid "This person was baptized in %(month_year)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội vào %(month_year)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:636 #, fuzzy, python-format msgid "Baptized %(month_year)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "Được rửa tội vào %(month_year)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:641 #, fuzzy, python-format msgid "%(male_name)s was baptized in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:642 #, fuzzy, python-format msgid "He was baptized in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:645 #, fuzzy, python-format msgid "%(female_name)s was baptized in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:646 #, fuzzy, python-format msgid "She was baptized in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:649 #, fuzzy, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was baptized in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:650 #, fuzzy, python-format msgid "This person was baptized in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:652 #, fuzzy, python-format msgid "Baptized %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:657 #, fuzzy, python-format msgid "%(male_name)s was baptized %(modified_date)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)sđược rửa tội vào %(modified_date)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:658 #, fuzzy, python-format msgid "He was baptized %(modified_date)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:661 #, fuzzy, python-format msgid "%(female_name)s was baptized %(modified_date)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:662 #, fuzzy, python-format msgid "She was baptized %(modified_date)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:665 #, fuzzy, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was baptized %(modified_date)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:666 #, fuzzy, python-format msgid "This person was baptized %(modified_date)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:668 #, fuzzy, python-format msgid "Baptized %(modified_date)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:673 #, fuzzy, python-format msgid "%(male_name)s was baptized %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:674 #, fuzzy, python-format msgid "He was baptized %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:677 #, fuzzy, python-format msgid "%(female_name)s was baptized %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:678 #, fuzzy, python-format msgid "She was baptized %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:681 #, fuzzy, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was baptized %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:682 #, fuzzy, python-format msgid "This person was baptized %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:684 #, fuzzy, python-format msgid "Baptized %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "được rửa tội vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:689 #, fuzzy, python-format msgid "%(male_name)s was baptized in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:690 #, fuzzy, python-format msgid "He was baptized in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:693 #, fuzzy, python-format msgid "%(female_name)s was baptized in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:694 #, fuzzy, python-format msgid "She was baptized in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:697 #, fuzzy, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was baptized in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được rửa tội tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:698 #, fuzzy, python-format msgid "This person was baptized in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:700 #, fuzzy, python-format msgid "Baptized in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "được rửa tội tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:705 #, fuzzy, python-format msgid "%(male_name)s was baptized%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội vào %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:706 #, fuzzy, python-format msgid "He was baptized%(endnotes)s." msgstr "Ông đã được rửa tội %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:709 #, fuzzy, python-format msgid "%(female_name)s was baptized%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội vào%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:710 #, fuzzy, python-format msgid "She was baptized%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội vào%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:713 #, fuzzy, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was baptized%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:714 #, fuzzy, python-format msgid "This person was baptized%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:716 #, fuzzy, python-format msgid "Baptized%(endnotes)s." msgstr "được rửa tội %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:726 #, python-format msgid "%(male_name)s was christened on %(christening_date)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội vào %(christening_date)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:727 #, python-format msgid "He was christened on %(christening_date)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội vào %(christening_date)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:730 #, python-format msgid "%(female_name)s was christened on %(christening_date)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội vào %(christening_date)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:731 #, python-format msgid "She was christened on %(christening_date)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội vào %(christening_date)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:734 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was christened on %(christening_date)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(christening_date)s vào %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:735 #, python-format msgid "This person was christened on %(christening_date)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội vào %(christening_date)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:737 #, python-format msgid "Christened %(christening_date)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "được rửa tội vào %(christening_date)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:742 #, python-format msgid "%(male_name)s was christened on %(christening_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội vào %(christening_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:743 #, python-format msgid "He was christened on %(christening_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội vào %(christening_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:746 #, python-format msgid "%(female_name)s was christened on %(christening_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội vào %(christening_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:747 #, python-format msgid "She was christened on %(christening_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội vào %(christening_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:750 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was christened on %(christening_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(christening_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:751 #, python-format msgid "This person was christened on %(christening_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội vào %(christening_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:753 #, python-format msgid "Christened %(christening_date)s%(endnotes)s." msgstr "được rửa tội vào %(christening_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:758 #, python-format msgid "%(male_name)s was christened in %(month_year)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội vào %(month_year)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:759 #, python-format msgid "He was christened in %(month_year)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội vào %(month_year)s vào %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:762 #, python-format msgid "%(female_name)s was christened in %(month_year)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội vào %(month_year)s tại%(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:763 #, python-format msgid "She was christened in %(month_year)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội vào %(month_year)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:766 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was christened in %(month_year)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(month_year)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:767 #, python-format msgid "This person was christened in %(month_year)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội vào %(month_year)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:769 #, python-format msgid "Christened %(month_year)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "Được rửa tội vào %(month_year)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:774 #, python-format msgid "%(male_name)s was christened in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội tại %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:775 #, python-format msgid "He was christened in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội tại %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:778 #, python-format msgid "%(female_name)s was christened in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:779 #, python-format msgid "She was christened in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:782 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was christened in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào tại %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:783 #, python-format msgid "This person was christened in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:785 #, python-format msgid "Christened %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:790 #, python-format msgid "%(male_name)s was christened %(modified_date)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:791 #, python-format msgid "He was christened %(modified_date)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:794 #, python-format msgid "%(female_name)s was christened %(modified_date)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:795 #, python-format msgid "She was christened %(modified_date)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:798 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was christened %(modified_date)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:799 #, python-format msgid "This person was christened %(modified_date)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:801 #, python-format msgid "Christened %(modified_date)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:806 #, python-format msgid "%(male_name)s was christened %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:807 #, python-format msgid "He was christened %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:810 #, python-format msgid "%(female_name)s was christened %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:811 #, python-format msgid "She was christened %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:814 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was christened %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được rửa tội %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:815 #, python-format msgid "This person was christened %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:817 #, python-format msgid "Christened %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "được rửa tội %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:822 #, python-format msgid "%(male_name)s was christened in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:823 #, python-format msgid "He was christened in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:826 #, python-format msgid "%(female_name)s was christened in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:827 #, python-format msgid "She was christened in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:830 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was christened in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được rửa tội tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:831 #, python-format msgid "This person was christened in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:833 #, python-format msgid "Christened in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "được rửa tội tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:838 #, python-format msgid "%(male_name)s was christened%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:839 #, python-format msgid "He was christened%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:842 #, python-format msgid "%(female_name)s was christened%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:843 #, python-format msgid "She was christened%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:846 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was christened%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được rửa tội %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:847 #, python-format msgid "This person was christened%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:849 #, python-format msgid "Christened%(endnotes)s." msgstr "Được rửa tội %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:860 #, python-format msgid "%(male_name)s is the child of %(father)s and %(mother)s." msgstr "%(male_name)s là con của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:861 #, python-format msgid "%(male_name)s was the child of %(father)s and %(mother)s." msgstr "%(male_name)s là con của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:864 #, python-format msgid "This person is the child of %(father)s and %(mother)s." msgstr "Người này là con của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:865 #, python-format msgid "This person was the child of %(father)s and %(mother)s." msgstr "Người này là con của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:867 #, python-format msgid "Child of %(father)s and %(mother)s." msgstr "Con của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:871 #, python-format msgid "%(male_name)s is the son of %(father)s and %(mother)s." msgstr "%(male_name)s là con của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:872 #, python-format msgid "%(male_name)s was the son of %(father)s and %(mother)s." msgstr "%(male_name)s là con của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:875 #, python-format msgid "He is the son of %(father)s and %(mother)s." msgstr "Ông là con trai của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:876 #, python-format msgid "He was the son of %(father)s and %(mother)s." msgstr "Ông là là con của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:878 #, python-format msgid "Son of %(father)s and %(mother)s." msgstr "Con của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:882 #, python-format msgid "%(female_name)s is the daughter of %(father)s and %(mother)s." msgstr "%(female_name)s là con gái của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:883 #, python-format msgid "%(female_name)s was the daughter of %(father)s and %(mother)s." msgstr "%(female_name)s là con gái của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:886 #, python-format msgid "She is the daughter of %(father)s and %(mother)s." msgstr "Bà là con gái của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:887 #, python-format msgid "She was the daughter of %(father)s and %(mother)s." msgstr "Bà là con gái của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:889 #, python-format msgid "Daughter of %(father)s and %(mother)s." msgstr "Con gái của %(father)s and %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:896 #, python-format msgid "%(male_name)s is the child of %(father)s." msgstr "%(male_name)s là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:897 #, python-format msgid "%(male_name)s was the child of %(father)s." msgstr "%(male_name)s là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:900 #, python-format msgid "This person is the child of %(father)s." msgstr "Người này là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:901 #, python-format msgid "This person was the child of %(father)s." msgstr "Người này là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:903 #, python-format msgid "Child of %(father)s." msgstr "Là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:907 #, python-format msgid "%(male_name)s is the son of %(father)s." msgstr "%(male_name)s là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:908 #, python-format msgid "%(male_name)s was the son of %(father)s." msgstr "%(male_name)s là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:911 #, python-format msgid "He is the son of %(father)s." msgstr "Ông là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:912 #, python-format msgid "He was the son of %(father)s." msgstr "Ông là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:914 #, python-format msgid "Son of %(father)s." msgstr "là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:918 #, python-format msgid "%(female_name)s is the daughter of %(father)s." msgstr "%(female_name)s là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:919 #, python-format msgid "%(female_name)s was the daughter of %(father)s." msgstr "%(female_name)s là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:922 #, python-format msgid "She is the daughter of %(father)s." msgstr "Bà là con gái của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:923 #, python-format msgid "She was the daughter of %(father)s." msgstr "Bà là con gái của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:925 #, python-format msgid "Daughter of %(father)s." msgstr "Con gái của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:932 #, python-format msgid "%(male_name)s is the child of %(mother)s." msgstr "%(male_name)s là con của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:933 #, python-format msgid "%(male_name)s was the child of %(mother)s." msgstr "%(male_name)s là con của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:936 #, python-format msgid "This person is the child of %(mother)s." msgstr "Người này là con của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:937 #, python-format msgid "This person was the child of %(mother)s." msgstr "Người này này là con của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:939 #, python-format msgid "Child of %(mother)s." msgstr "này là con của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:943 #, python-format msgid "%(male_name)s is the son of %(mother)s." msgstr "%(male_name)s này là con trai ủa %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:944 #, python-format msgid "%(male_name)s was the son of %(mother)s." msgstr "%(male_name)s này là con trai của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:947 #, python-format msgid "He is the son of %(mother)s." msgstr "Ông này này là con trai của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:948 #, python-format msgid "He was the son of %(mother)s." msgstr "Ông là con trai của%(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:950 #, python-format msgid "Son of %(mother)s." msgstr "Là con trai của%(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:954 #, python-format msgid "%(female_name)s is the daughter of %(mother)s." msgstr "%(female_name)s là con gái của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:955 #, python-format msgid "%(female_name)s was the daughter of %(mother)s." msgstr "%(female_name)s là con gái của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:958 #, python-format msgid "She is the daughter of %(mother)s." msgstr "Bà là con gái của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:959 #, python-format msgid "She was the daughter of %(mother)s." msgstr "Bà là con gái của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:961 #, python-format msgid "Daughter of %(mother)s." msgstr "Con gái của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:972 #, python-format msgid "This person married %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:973 #, python-format msgid "This person married %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:974 #, python-format msgid "This person married %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:977 #, python-format msgid "He married %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:978 #, python-format msgid "He married %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:979 #, python-format msgid "He married %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:982 #, python-format msgid "She married %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:983 #, python-format msgid "She married %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:984 #, python-format msgid "She married %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:987 #, python-format msgid "Married %(spouse)s %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Kết hôn với %(spouse)s %(partial_date)s vào %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:988 #, python-format msgid "Married %(spouse)s %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "kết hôn với %(spouse)s %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:989 #, python-format msgid "Married %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:995 #, python-format msgid "This person also married %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:996 #, python-format msgid "This person also married %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:997 #, python-format msgid "This person also married %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1000 #, python-format msgid "He also married %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1001 #, python-format msgid "He also married %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1002 #, python-format msgid "He also married %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1005 #, python-format msgid "She also married %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1006 #, python-format msgid "She also married %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1007 #, python-format msgid "She also married %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s vào %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1010 #, python-format msgid "Also married %(spouse)s %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng kết hôn với %(spouse)s %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1011 #, python-format msgid "Also married %(spouse)s %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng kết hôn với %(spouse)s %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1012 #, python-format msgid "Also married %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1018 #, python-format msgid "This person married %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1019 #, python-format msgid "This person married %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1020 #, python-format msgid "This person married %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1023 #, python-format msgid "He married %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1024 #, python-format msgid "He married %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1025 #, python-format msgid "He married %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1028 #, python-format msgid "She married %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông kết hôn với %(spouse)s tại %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1029 #, python-format msgid "She married %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1030 #, python-format msgid "She married %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "She married %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1033 #, python-format msgid "Married %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Kết hôn với %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1034 #, python-format msgid "Married %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Kết hôn với %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1035 #, python-format msgid "Married %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1041 #, python-format msgid "This person also married %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1042 #, python-format msgid "This person also married %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng kết hôn với %(spouse)s vàp %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1043 #, python-format msgid "This person also married %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1046 #, python-format msgid "He also married %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1047 #, python-format msgid "He also married %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1048 #, python-format msgid "He also married %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1051 #, python-format msgid "She also married %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1052 #, python-format msgid "She also married %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1053 #, python-format msgid "She also married %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1056 #, python-format msgid "Also married %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng kết hôn với %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1057 #, python-format msgid "Also married %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng kết hôn với %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1058 #, python-format msgid "Also married %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1063 #, python-format msgid "This person married %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1064 #, python-format msgid "He married %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1065 #, python-format msgid "She married %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1066 #, python-format msgid "Married %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1070 #, python-format msgid "This person also married %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1071 #, python-format msgid "He also married %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1072 #, python-format msgid "She also married %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1073 #, python-format msgid "Also married %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1077 #, python-format msgid "This person married %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Người này kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1078 #, python-format msgid "He married %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Ông kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1079 #, python-format msgid "She married %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Bà kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1080 #, python-format msgid "Married %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Married %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1084 #, python-format msgid "This person also married %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1085 #, python-format msgid "He also married %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1086 #, python-format msgid "She also married %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1087 #, python-format msgid "Also married %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1097 #, python-format msgid "This person had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1098 #, python-format msgid "This person had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1099 #, python-format msgid "This person had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1102 #, python-format msgid "He had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1103 #, python-format msgid "He had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1104 #, python-format msgid "He had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1107 #, python-format msgid "She had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1108 #, python-format msgid "She had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1109 #, python-format msgid "She had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1112 #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1135 #, python-format msgid "Unmarried relationship with %(spouse)s %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1113 #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1136 #, python-format msgid "Unmarried relationship with %(spouse)s %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1114 #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1137 #, python-format msgid "Unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1120 #, python-format msgid "This person also had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1121 #, python-format msgid "This person also had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1122 #, python-format msgid "This person also had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1125 #, python-format msgid "He also had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1126 #, python-format msgid "He also had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1127 #, python-format msgid "He also had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1130 #, python-format msgid "She also had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1131 #, python-format msgid "She also had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1132 #, python-format msgid "She also had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1143 #, python-format msgid "This person had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1144 #, python-format msgid "This person had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1145 #, python-format msgid "This person had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1148 #, python-format msgid "He had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1149 #, python-format msgid "He had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1150 #, python-format msgid "He had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1153 #, python-format msgid "She had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1154 #, python-format msgid "She had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1155 #, python-format msgid "She had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1158 #, python-format msgid "Unmarried relationship with %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1159 #, python-format msgid "Unmarried relationship with %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1160 #, python-format msgid "Unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ccó quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1166 #, python-format msgid "This person also had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1167 #, python-format msgid "This person also had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1168 #, python-format msgid "This person also had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1171 #, python-format msgid "He also had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1172 #, python-format msgid "He also had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1173 #, python-format msgid "He also had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1176 #, python-format msgid "She also had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1177 #, python-format msgid "She also had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1178 #, python-format msgid "She also had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1181 #, python-format msgid "Also unmarried relationship with %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1182 #, python-format msgid "Also unmarried relationship with %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1183 #, python-format msgid "Also unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1188 #, python-format msgid "This person had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1189 #, python-format msgid "He had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1190 #, python-format msgid "She had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1191 #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1198 #, python-format msgid "Unmarried relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1195 #, python-format msgid "This person also had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1196 #, python-format msgid "He also had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1197 #, python-format msgid "She also had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1202 #, python-format msgid "This person had an unmarried relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1203 #, python-format msgid "He had an unmarried relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1204 #, python-format msgid "She had an unmarried relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1205 #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1212 #, python-format msgid "Unmarried relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1209 #, python-format msgid "This person also had an unmarried relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1210 #, python-format msgid "He also had an unmarried relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1211 #, python-format msgid "She also had an unmarried relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1223 #, python-format msgid "This person had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1224 #, python-format msgid "This person had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1225 #, python-format msgid "This person had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1228 #, python-format msgid "He had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1229 #, python-format msgid "He had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1230 #, python-format msgid "He had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1233 #, python-format msgid "She had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1234 #, python-format msgid "She had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1235 #, python-format msgid "She had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1238 #, python-format msgid "Relationship with %(spouse)s %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ với %(spouse)s %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1239 #, python-format msgid "Relationship with %(spouse)s %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ với %(spouse)s %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1240 #, python-format msgid "Relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1246 #, python-format msgid "This person also had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng có quan hệ với %(spouse)s in %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1247 #, python-format msgid "This person also had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1248 #, python-format msgid "This person also had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1251 #, python-format msgid "He also had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1252 #, python-format msgid "He also had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1253 #, python-format msgid "He also had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1256 #, python-format msgid "She also had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng có quan hệ với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1257 #, python-format msgid "She also had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1258 #, python-format msgid "She also had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1261 #, python-format msgid "Also relationship with %(spouse)s %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng có quan hệ với %(spouse)s %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1262 #, python-format msgid "Also relationship with %(spouse)s %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng có quan hệ với %(spouse)s %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1263 #, python-format msgid "Also relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1269 #, python-format msgid "This person had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1270 #, python-format msgid "This person had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1271 #, python-format msgid "This person had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1274 #, python-format msgid "He had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1275 #, python-format msgid "He had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1276 #, python-format msgid "He had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1279 #, python-format msgid "She had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1280 #, python-format msgid "She had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1281 #, python-format msgid "She had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1284 #, python-format msgid "Relationship with %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ với %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1285 #, python-format msgid "Relationship with %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ với %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1286 #, python-format msgid "Relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1292 #, python-format msgid "This person also had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng có quan hệ với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1293 #, python-format msgid "This person also had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "This person also had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1294 #, python-format msgid "This person also had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1297 #, python-format msgid "He also had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1298 #, python-format msgid "He also had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1299 #, python-format msgid "He also had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1302 #, python-format msgid "She also had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1303 #, python-format msgid "She also had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1304 #, python-format msgid "She also had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1307 #, python-format msgid "Also relationship with %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ với %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1308 #, python-format msgid "Also relationship with %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng có quan hệ với %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1309 #, python-format msgid "Also relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1314 #, python-format msgid "This person had a relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ với %(spouse)s vào %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1315 #, python-format msgid "He had a relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1316 #, python-format msgid "She had a relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ với %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1317 #, python-format msgid "Relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ với %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1321 #, python-format msgid "This person also had a relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1322 #, python-format msgid "He also had a relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng có quan hệ với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1323 #, python-format msgid "She also had a relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng có quan hệ với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1324 #, python-format msgid "Also relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng có quan hệ với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1328 #, python-format msgid "This person had a relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1329 #, python-format msgid "He had a relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1330 #, python-format msgid "She had a relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1331 #, python-format msgid "Relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1335 #, python-format msgid "This person also had a relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng có quan hệ với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1336 #, python-format msgid "He also had a relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng có quan hệ với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1337 #, python-format msgid "She also had a relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng có quan hệ với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1338 #, python-format msgid "Also relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng có quan hệ với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:105 #, fuzzy msgid "Number of Parents" msgstr "Số lần kết hôn " #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:108 #, fuzzy msgid "Number of To Do Notes" msgstr "Số người " #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:111 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:99 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:104 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:99 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:89 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:86 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:109 #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:84 #: ../gramps/plugins/view/placetreeview.py:76 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:99 #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:89 msgid "Last Changed" msgstr "Thay đổi lần cuối" #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:123 msgid "Add a new person" msgstr "Thêm người mới" #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:124 msgid "Edit the selected person" msgstr "Sửa người được chọn " #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:125 msgid "Remove the selected person" msgstr "Xóa người được chọn" #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:126 msgid "Merge the selected persons" msgstr "Nhập chung người được chọn" #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:293 msgid "Deleting the person will remove the person from the database." msgstr "Xóa người ngày sẽ bỏ người đó ra khỏi CSDL" #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:298 msgid "_Delete Person" msgstr "_Xóa người " #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:313 #, python-format msgid "Delete Person (%s)" msgstr "Xóa người (%s) " #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:343 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:672 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:432 msgid "Person Filter Editor" msgstr "Trình sửa bộ lọc người " #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:348 msgid "Web Connection" msgstr "Kết nối internet" #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:394 msgid "Exactly two people must be selected to perform a merge. A second person can be selected by holding down the control key while clicking on the desired person." msgstr "Chính xác phải có hai người được chọn để nhập chung. Người thứ hai có thể được chọn bằng các nhấn nút Control đồng thơòi nhấp vào người muốn chọn. " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:94 #: ../gramps/plugins/view/placetreeview.py:71 msgid "Code" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:109 msgid "Edit the selected place" msgstr "Sửa nơi chọn" #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:110 msgid "Delete the selected place" msgstr "Xóa nơi chọn" #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:111 msgid "Merge the selected places" msgstr "Nhập nơi được chọn" #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:146 msgid "Loading..." msgstr "Đang tải... " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:147 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:204 msgid "Attempt to see selected locations with a Map Service (OpenstreetMap, Google Maps, ...)" msgstr "Đang cố chọn địa điểm dùng Dịch vụ Bản đồ (OpenstreetMap, Google Maps, ...) " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:150 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:202 msgid "Select a Map Service" msgstr "Chọn một dịch vụ Gản đồ " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:152 msgid "_Look up with Map Service" msgstr "_Tìm Dịch vụ Bản đồ " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:154 msgid "Attempt to see this location with a Map Service (OpenstreetMap, Google Maps, ...)" msgstr "Đang cố gắng tìm ra địa điểm này ở Dịch vụ Bản đồ (OpenstreetMap, Google Maps, ...) " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:156 msgid "Place Filter Editor" msgstr "Trình sửa bộ lọc địa điểm " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:264 msgid "No map service is available." msgstr "Không có dịch vụ bản đồ nào hiện hữu. " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:265 msgid "Check your installation." msgstr "Kiểm tra cài đặt. " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:273 msgid "No place selected." msgstr "Không nơi nào được chọn. " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:274 msgid "You need to select a place to be able to view it on a map. Some Map Services might support multiple selections." msgstr "Bạn cần chọn hai nơi để có thể nhìn thấy trên bản đồ. Vài dịch vụ bản đồ có thể cho phép chọn nhiều nơi. " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:368 #, fuzzy msgid "Cannot delete place." msgstr "Không nhập chung địa điểm được." #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:369 msgid "This place is currently referenced by another place. First remove the places it contains." msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:410 msgid "Cannot merge places." msgstr "Không nhập chung địa điểm được." #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:411 msgid "Exactly two places must be selected to perform a merge. A second place can be selected by holding down the control key while clicking on the desired place." msgstr "Chính xác cần có hai nơi được chọn để nhập chung. Nơi thứ hai có thể được chọn bằng cách nhấn Control đồng thời nhấp vào nơi muốn chọn. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:30 msgid "Provides a library for using Cairo to generate documents." msgstr "Cung cấp thư viện dùng Cairo để tạo tài liệu. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:49 msgid "Provides GEDCOM processing functionality" msgstr "Cung cấp chức năng xử lý GEDCOM " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:66 msgid "Provides recursive routines for reports" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:83 msgid "Provides common functionality for Gramps XML import/export." msgstr "Cung cấp chức năng phổ biến cho việc xuất nhập XML của Gramps. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:101 msgid "Provides holiday information for different countries." msgstr "Cung cấp thông tin ngày lễ cho các nước khác nhau. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:119 msgid "Manages a HTML file implementing DocBackend." msgstr "Quản lý tập tin HTML thực hiện DocBackend. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:137 msgid "Common constants for html files." msgstr "Hằng phổ biến cho tập tin html. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:155 msgid "Manages an HTML DOM tree." msgstr "Quản lý cây HTML DOM. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:173 msgid "Provides base functionality for map services." msgstr "Cung cấp chức năng cơ bản cho dịch vụ bản dồ. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:190 msgid "Provides Textual Narration." msgstr "Cung cấp Tường thuật văn bản. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:207 msgid "Manages an ODF file implementing DocBackend." msgstr "Quản lý tập tin ODF thực hiện DocBackend. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:224 msgid "Provides the Base needed for the List People views." msgstr "Cung cấp cơ sở cần cho hiển thị danh sách người. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:241 msgid "Provides the Base needed for the List Place views." msgstr "Cung cấp cơ sở cần thiết để hiển thị địa điểm. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:258 msgid "Provides variable substitution on display lines." msgstr "Cung cấp thay thế khác nhau khi hiển thị dòng. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:274 msgid "Provides the base needed for the ancestor and descendant graphical reports." msgstr "Cung cấp cơ sở cần đề tạo báo cáo đồ thị tổ tiên và hậu duệ. " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:54 msgid "Youngest living person" msgstr "Người trẻ nhất còn sống " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:55 msgid "Oldest living person" msgstr "Người già nhất còn sống " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:56 msgid "Person died at youngest age" msgstr "Người chết lúc trẻ nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:57 msgid "Person died at oldest age" msgstr "Người chết lúc già nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:58 msgid "Person married at youngest age" msgstr "Người kết hôn lúc trẻ nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:59 msgid "Person married at oldest age" msgstr "Người kết hôn lúc già nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:60 msgid "Person divorced at youngest age" msgstr "Người li dị lúc trẻ nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:61 msgid "Person divorced at oldest age" msgstr "Người li dị lúc già nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:62 msgid "Youngest father" msgstr "Người cha trẻ nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:63 msgid "Youngest mother" msgstr "Người mẹ trẻ nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:64 msgid "Oldest father" msgstr "Người cha già nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:65 msgid "Oldest mother" msgstr "Người mẹ trẻ nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:66 msgid "Couple with most children" msgstr "Cặp nhiều con nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:67 msgid "Living couple married most recently" msgstr "Cặp đang sống mới cưới nhau gần đây nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:68 msgid "Living couple married most long ago" msgstr "Cặp còn sống đã cưới nhau lâu ngày nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:69 msgid "Shortest past marriage" msgstr "Hôn nhân ngắn ngủi nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:70 msgid "Longest past marriage" msgstr "Hôn nhân dài nhất " #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #. make sure it's translated, so it can be used below, in "display" #: ../gramps/plugins/lib/libtreebase.py:715 #, python-format msgid "(%(x)d,%(y)d)" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libtreebase.py:766 msgid "Top Left" msgstr "Bên trái phía trên" #: ../gramps/plugins/lib/libtreebase.py:767 msgid "Top Right" msgstr "Bên phải trên " #: ../gramps/plugins/lib/libtreebase.py:768 msgid "Bottom Left" msgstr "Bên trái dưới " #: ../gramps/plugins/lib/libtreebase.py:769 msgid "Bottom Right" msgstr "Bên phải dưới " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:259 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:166 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:164 #, fuzzy msgid "_Print..." msgstr "In... " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:261 #, fuzzy msgid "Print or save the Map" msgstr "Xem biểu đồ hình quạt " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:298 msgid "Map Menu" msgstr "Menu bản đồ " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:301 msgid "Remove cross hair" msgstr "Bỏ lằn chéo " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:303 msgid "Add cross hair" msgstr "Thêm lằn chéo " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:310 msgid "Unlock zoom and position" msgstr "Bỏ khóa phóng to và vị trí" #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:312 msgid "Lock zoom and position" msgstr "Khóa phóng to và vị trí " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:319 msgid "Add place" msgstr "Thêm nơi " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:324 msgid "Link place" msgstr "Liên kêt địa điểm " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:329 msgid "Center here" msgstr "Điểm giữa ở đây " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:342 #, python-format msgid "Replace '%(map)s' by =>" msgstr "Thay thế '%(map)s' by =>" #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:361 #, python-format msgid "Clear the '%(map)s' tiles cache." msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:817 #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:530 #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:328 #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:361 #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:673 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:402 #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:599 #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:421 #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:442 #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:480 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:326 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:351 msgid "Center on this place" msgstr "Đặt điểm giữa tại nơi này " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:914 #, fuzzy msgid "You have at least two places with the same title." msgstr "Bạn không có quyền đọc cho tập tin đã chọn. " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:915 #, python-format msgid "" "The title of the places is :\n" "%(title)s\n" "The following places are similar : %(gid)s\n" "Eiher you rename the places either you merge them.\n" "\n" "I can't proceed your request.\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1036 msgid "Nothing for this view." msgstr "Không có gì để xem. " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1037 msgid "Specific parameters" msgstr "Thông số đặc biệt " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1054 msgid "Where to save the tiles for offline mode." msgstr "Lưu tile ở đâu khi không trực tuyến. " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1059 #, fuzzy msgid "" "If you have no more space in your file system. You can remove all tiles placed in the above path.\n" "Be careful! If you have no internet, you'll get no map." msgstr "" "Nếu bạn không có chỗ thêm cho hệ thống tập tin\n" "Bạn có thể xóa bỏ tất cả các lớp đặt ở đường dẫn trên.\n" "Cẩn thận, nếu bạn không có kết nối internet, bạn sẽ không có bản đồ. " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1064 msgid "Zoom used when centering" msgstr "Phóng to được dùng khi gom giữa ảnh. " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1068 #, fuzzy msgid "The maximum number of places to show" msgstr "Số tổ tiên tối đa " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1071 msgid "The map" msgstr "Bản đồ " #: ../gramps/plugins/lib/maps/osmgps.py:109 #, python-format msgid "Can't create tiles cache directory %s" msgstr "Không thể tạo tu mục nhớ tạm tile %s " #: ../gramps/plugins/lib/maps/osmgps.py:131 #, python-format msgid "Can't create tiles cache directory for '%s'." msgstr "Không tạo được thư mục tile bộ nhớ đệm '%s' " #: ../gramps/plugins/lib/maps/placeselection.py:120 #: ../gramps/plugins/lib/maps/placeselection.py:122 msgid "Place Selection in a region" msgstr "Chọn vị trí ở một miền" #: ../gramps/plugins/lib/maps/placeselection.py:123 msgid "" "Choose the radius of the selection.\n" "On the map you should see a circle or an oval depending on the latitude." msgstr "" "Chọn độ của lựa chọn.\n" "Trên bản đồ bạn phải thấy một vòng tròn hay bán nguyêt tuỳ vào vĩ tuyến. " #: ../gramps/plugins/lib/maps/placeselection.py:157 msgid "The green values in the row correspond to the current place values." msgstr "Giá trị xanh ở hàng tương ứng với giá trị địa điểm hiện tại. " #. here, we could add value from geography names services ... #. if we found no place, we must create a default place. #: ../gramps/plugins/lib/maps/placeselection.py:202 msgid "New place with empty fields" msgstr "Nơi mơi với trường rỗng " #. Make upper case of translaed country so string search works later #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:46 #: ../gramps/plugins/tool/extractcity.py:65 msgid "Sweden" msgstr "Thủy điển " #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:52 msgid "Denmark" msgstr "Đan mạch " #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:79 msgid " parish" msgstr "nhà thờ " #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:83 msgid " state" msgstr "tiểu bang " #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:144 #, fuzzy msgid "Latitude not within '54.55' to '69.05'\n" msgstr "Vĩ độ không trong %s đến %s\n" #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:145 #, fuzzy msgid "Longitude not within '8.05' to '24.15'" msgstr "Kinh độ không trong %s và %s " #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:146 #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:173 #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:178 msgid "Eniro map not available" msgstr "Bản đồ eniro không có " #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:174 msgid "Coordinates needed in Denmark" msgstr "Tọa độ cần tại Đan Mạch " #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:179 msgid "" "Latitude and longitude,\n" "or street and city needed" msgstr "" "Cần có vĩ độ và kinh độ,\n" "hoặc đường và thành phố " #: ../gramps/plugins/mapservices/mapservice.gpr.py:29 msgid "EniroMaps" msgstr "EniroMaps " #: ../gramps/plugins/mapservices/mapservice.gpr.py:30 msgid "Opens on kartor.eniro.se" msgstr "Mở ở kartor.eniro.se " #: ../gramps/plugins/mapservices/mapservice.gpr.py:48 msgid "GoogleMaps" msgstr "GoogleMaps " #: ../gramps/plugins/mapservices/mapservice.gpr.py:49 msgid "Open on maps.google.com" msgstr "Mở bản đồ ở maps.google.com " #: ../gramps/plugins/mapservices/mapservice.gpr.py:67 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8308 msgid "OpenStreetMap" msgstr "OpenStreetMap " #: ../gramps/plugins/mapservices/mapservice.gpr.py:68 msgid "Open on openstreetmap.org" msgstr "Mở ở openstreetmap.org" #: ../gramps/plugins/quickview/ageondate.py:49 #, fuzzy, python-format msgid "People and their ages the %s" msgstr "Người có thể còn sống và tuổi họ %s " #: ../gramps/plugins/quickview/ageondate.py:52 #, fuzzy, python-format msgid "People and their ages on %s" msgstr "Người có thể còn sống và tuổi %s " #: ../gramps/plugins/quickview/ageondate.py:64 #: ../gramps/plugins/quickview/ageondate.py:67 #, fuzzy, python-format msgid "Alive: %s" msgstr "Sống " #: ../gramps/plugins/quickview/ageondate.py:73 #: ../gramps/plugins/quickview/ageondate.py:76 #, fuzzy, python-format msgid "Deceased: %s" msgstr "Bộ duyệt con cháu: %s" #: ../gramps/plugins/quickview/ageondate.py:81 #, python-format msgid "" "\n" "Living matches: %(alive)d, Deceased matches: %(dead)d\n" msgstr "" #. display the results #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:57 #, python-format msgid "Sorted events of %s" msgstr "Sự kiện được sắp xếp của %s " #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:60 #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:106 #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:118 msgid "Event Date" msgstr "Ngày sự kiện " #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:60 #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:106 #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:118 msgid "Event Place" msgstr "Nơi sự kiện " #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:60 #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:105 #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:117 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5764 msgid "Event Type" msgstr "Kiểu sự kiện " #. display the results #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:100 #, python-format msgid "" "Sorted events of family\n" " %(father)s - %(mother)s" msgstr "" "Sự kiện sắp xếp của gia đình \n" " %(father)s - %(mother)s " #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:105 #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:117 msgid "Family Member" msgstr "Thành viên gia đình " #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:116 msgid "Personal events of the children" msgstr "Sự kiện cá nhân của con cái " #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:70 msgid "Home person not set." msgstr "Nhân vật chính chưa đặt. " #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:79 #: ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:190 #, python-format msgid "%(person)s and %(active_person)s are the same person." msgstr "%(person)s và %(active_person)s là cùng một người" #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:88 #: ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:203 #, python-format msgid "%(person)s is the %(relationship)s of %(active_person)s." msgstr "%(person)s là %(relationship)s của %(active_person)s." #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:102 #, python-format msgid "%(person)s and %(active_person)s are not directly related." msgstr "%(person)s và %(active_person)s không quan hệ trực tiếp." #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:151 #, python-format msgid "%(person)s and %(active_person)s have following in-law relations:" msgstr "%(person)s và %(active_person)s có các quan hệ qua hôn nhân sau đây:" #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:205 #, python-format msgid "Relationships of %(person)s to %(active_person)s" msgstr "Quan hệ của %(person)s với %(active_person)s" #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:266 #, python-format msgid "Detailed path from %(person)s to common ancestor" msgstr "Chi tiết đường dẫn từ %(person)s đến common ancestor" #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:269 msgid "Name Common ancestor" msgstr "Tên tổ tiên chung " #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:270 msgid "Parent" msgstr "Cha " #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:286 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:415 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:386 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2461 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2463 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2904 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5220 msgid "Partner" msgstr "Bạn đời " #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:313 msgid "Partial" msgstr "Kết hôn " #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:332 msgid "Remarks with inlaw family" msgstr "Ghi chú gia đình kết hôn" #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:334 msgid "Remarks" msgstr "Ghi chú " #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:336 msgid "The following problems were encountered:" msgstr "Gặp phaỉ các vấn đề sau đây: " #: ../gramps/plugins/quickview/attributematch.py:32 #, python-format msgid "People who have the '%s' Attribute" msgstr "Người có có thông số '%s' " #: ../gramps/plugins/quickview/attributematch.py:46 #, python-format msgid "There are %d people with a matching attribute name.\n" msgstr "Có %d người thoả thông số tên.\n" #. else "nearby" comments are ignored #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:41 msgid "Filtering_on|all" msgstr "Lọc_tiêu_chí|tất cả" #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:42 msgid "Filtering_on|Inverse Person" msgstr "Lọc_tiêu_chí|người đaỏ thứ tự " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:43 msgid "Filtering_on|Inverse Family" msgstr "Lọc_tiêu_chí|gia đình đaỏ thứ tự" #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:44 msgid "Filtering_on|Inverse Event" msgstr "Lọc_tiêu_chí|sự kiện đaỏ thứ tự " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:45 msgid "Filtering_on|Inverse Place" msgstr "Lọc_tiêu_chí|điạ điểm đảo thứ tự " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:46 msgid "Filtering_on|Inverse Source" msgstr "Lọc_tiêu_chí|nguồn đảo thứ tự " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:47 msgid "Filtering_on|Inverse Repository" msgstr "Lọc_tiêu_chí|kho đảo thứ tự" #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:48 msgid "Filtering_on|Inverse MediaObject" msgstr "Lọc_tiêu_chí|đối tượng đa phương tiện đảo thứ tự " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:49 msgid "Filtering_on|Inverse Note" msgstr "Lọc_tiêu_chí|ghi chú đảo thứ tự" #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:50 msgid "Filtering_on|all people" msgstr "Lọc_tiêu_chí|mọi người " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:51 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:67 msgid "Filtering_on|all families" msgstr "Lọc_tiêu_chí|mọi gia đình" #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:52 msgid "Filtering_on|all events" msgstr "Lọc_tiêu_chí|mọi sự kiện " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:53 msgid "Filtering_on|all places" msgstr "Lọc_tiêu_chí|mọi nơi " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:54 msgid "Filtering_on|all sources" msgstr "Lọc_tiêu_chí|mọi nguồn " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:55 msgid "Filtering_on|all repositories" msgstr "Lọc_tiêu_chí|mọi kho " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:56 msgid "Filtering_on|all media" msgstr "Lọc_tiêu_chí|mọi tài liệu đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:57 msgid "Filtering_on|all notes" msgstr "Lọc_tiêu_chí|mọi ghi chú " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:58 msgid "Filtering_on|males" msgstr "Lọc_tiêu_chí|nam " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:59 msgid "Filtering_on|females" msgstr "Lọc_tiêu_chí|nữ " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:61 msgid "Filtering_on|people with unknown gender" msgstr "Lọc_tiêu_chí|người không biết giới tính " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:63 #, fuzzy msgid "Filtering_on|incomplete names" msgstr "Lọc_tiêu_chí|người tên không đầy đủ " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:65 msgid "Filtering_on|people with missing birth dates" msgstr "Lọc_tiêu_chí|người thiếu ngày sinh " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:66 msgid "Filtering_on|disconnected people" msgstr "Lọc_tiêu_chí|người không liên hệ " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:68 msgid "Filtering_on|unique surnames" msgstr "Lọc_tiêu_chí|họ không trùng lắp " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:69 msgid "Filtering_on|people with media" msgstr "Lọc_tiêu_chí|người với taì liệu đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:70 msgid "Filtering_on|media references" msgstr "Lọc_tiêu_chí|tham chiếu đa phương tiên " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:71 msgid "Filtering_on|unique media" msgstr "Lọc_tiêu_chí|taì liệu đa phương tiện không trùng lắp " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:72 msgid "Filtering_on|missing media" msgstr "Lọc_tiêu_chí|thiếu tài liệu đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:73 msgid "Filtering_on|media by size" msgstr "Lọc_tiêu_chí|tài liệu đa phương tiện theo kích cỡ " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:74 msgid "Filtering_on|list of people" msgstr "Lọc_tiêu_chí|danh sách người " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:86 msgid "Summary counts of current selection" msgstr "Đếm tóm tắt chọn lựa hiện tại" #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:88 msgid "Right-click row (or press ENTER) to see selected items." msgstr "Nhấp phải hàng (hay nhấn Enter) để xem mục được chọn. " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:90 msgid "Count/Total" msgstr "Đềm/tổng " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:90 msgid "Object" msgstr "Đối tượng " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:91 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:111 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:178 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:186 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:195 msgid "People" msgstr "Người " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:121 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:123 #, python-format msgid "Filtering on %s" msgstr "Lọc tiêu chí %s " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:257 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:265 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:273 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:281 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:314 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:384 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:115 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:160 msgid "Name type" msgstr "Loại tên " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:307 msgid "birth event but no date" msgstr "sự kiện sinh thiếu ngày tháng " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:310 msgid "missing birth event" msgstr "thiếu sự kiện sinh " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:340 msgid "Media count" msgstr "Đếm tài liệu Đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:348 #: ../gramps/plugins/quickview/linkreferences.py:45 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:80 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:81 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:82 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:70 msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:352 msgid "media" msgstr "taì liệu đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:356 msgid "Unique Media" msgstr "Taì liệu đa phương tiện không trùng lắp " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:363 msgid "Missing Media" msgstr "Thiếu taì liệu đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:373 msgid "Size in bytes" msgstr "Kích thước bằng bytes " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:395 #, fuzzy msgid "Filter matched {number_of} record." msgid_plural "Filter matched {number_of} records." msgstr[0] "Lọc thoả %d bản ghi." #. display the results #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:52 #, python-format msgid "Father lineage for %s" msgstr "Tuyến tính cha cho %s " #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:54 msgid "This report shows the father lineage, also called patronymic lineage or Y-line. People in this lineage all share the same Y-chromosome." msgstr "Báo cáo này cho thấy tuyến tính theo cha, cũng goị là phụ tuyến hay đường Y. Người trong đường này tất cả đều có chung chromosome Y. " #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:61 msgid "Name Father" msgstr "Tên cha " #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:61 #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:93 #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:181 msgid "Remark" msgstr "Ghi chú " #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:69 msgid "Direct line male descendants" msgstr "Con cháu trực hệ của nam " #. display the results #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:83 #, python-format msgid "Mother lineage for %s" msgstr "Mẫu tuyến cho %s " #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:85 msgid "This report shows the mother lineage, also called matronymic lineage mtDNA lineage. People in this lineage all share the same Mitochondrial DNA (mtDNA)." msgstr "Báo cáo này hiển thị tuyến bên mẹ, cũng goị là mẫu tuyến mtDNA. Người trong tuyến này đều có chung DNA Mitochondrial (mtDNA). " #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:93 msgid "Name Mother" msgstr "Tên mẹ" #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:101 msgid "Direct line female descendants" msgstr "Con cháu là nữ trực hệ" #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:125 #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:219 msgid "ERROR : Too many levels in the tree (perhaps a loop?)." msgstr "LỖI: có quá nhiều mức trong cây (có thể vòng lặp?). " #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:154 msgid "No birth relation with child" msgstr "Không có quan hệ sinh nở với đứa bé " #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:158 #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:178 #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:973 msgid "Unknown gender" msgstr "Không biết giới tính " #. display the title #: ../gramps/plugins/quickview/linkreferences.py:43 msgid "Link References for this note" msgstr "Liên kết tham chiếu cho ghi chú naỳ " #: ../gramps/plugins/quickview/linkreferences.py:45 msgid "Link check" msgstr "Kiểm tra liên kết " #: ../gramps/plugins/quickview/linkreferences.py:53 msgid "Ok" msgstr "OK " #: ../gramps/plugins/quickview/linkreferences.py:56 msgid "Failed: missing object" msgstr "Thất baị: thiếu đối tượng " #: ../gramps/plugins/quickview/linkreferences.py:58 msgid "Internet" msgstr "Internet " #: ../gramps/plugins/quickview/linkreferences.py:67 msgid "No link references for this note" msgstr "Không có tham chiếu liên kết cho ghi chú naỳ " #. display the title #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:77 #, python-format msgid "Events of %(date)s" msgstr "Sự kiện %(date)s " #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:115 msgid "Events on this exact date" msgstr "Sự kiện của ngày chính xác này " #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:118 msgid "No events on this exact date" msgstr "Không có sự kiện cho ngaỳ chính xác naỳ " #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:124 msgid "Other events on this month/day in history" msgstr "Các sự kiện khác vaò ngaỳ/tháng naỳ trong lịch sự " #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:127 msgid "No other events on this month/day in history" msgstr "Không có sự kiện khác vaò ngaỳ/tháng naỳ trong lịch sử " #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:133 #, python-format msgid "Other events in %(year)d" msgstr "Nhiều sự kiện khác ở %(year)d" #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:137 #, python-format msgid "No other events in %(year)d" msgstr "Không có sự kiện khác ở %(year)d" #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:31 msgid "Display people and ages on a particular date" msgstr "Hiển thị người và tuổi ở ngaỳ cụ thể naò " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:50 msgid "Attribute Match" msgstr "Thoả thông số " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:51 msgid "Display people with same attribute." msgstr "Hiển thị người cùng thông số. " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:70 msgid "All Events" msgstr "Tât cả sự kiện" #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:71 msgid "Display a person's events, both personal and family." msgstr "Hiển thị sự kiện của một người, cả cá nhân và gia đình." #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:85 msgid "All Family Events" msgstr "Mọi sự kiện gia đình" #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:86 msgid "Display the family and family members events." msgstr "Hiển thị sự kiện gia đình và thành viên gia đình." #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:105 msgid "Relation to Home Person" msgstr "Quan hệ với người chính " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:106 msgid "Display all relationships between person and home person." msgstr "Hiển thị mọi quan hệ giữa người và người chính. " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:126 msgid "Display filtered data" msgstr "Hiển thị số liệu lọc " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:145 msgid "Father lineage" msgstr "Phụ tuyến " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:146 msgid "Display father lineage" msgstr "Hiển thị phụ tuyến" #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:159 msgid "Mother lineage" msgstr "Mẫu tuyến " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:160 msgid "Display mother lineage" msgstr "Hiển thị mẫu tuyến" #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:179 msgid "On This Day" msgstr "Vào Ngày Này" #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:180 msgid "Display events on a particular day" msgstr "Hiển thị sự kiện vào ngày cụ thể nào " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:206 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:91 msgid "Source or Citation" msgstr "Nguồn hay trích dẫn" #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:212 #, python-format msgid "%s References" msgstr "%s tham chiếu " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:213 #, python-format msgid "Display references for a %s" msgstr "Hiển thị tham chiếu %s " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:226 msgid "Link References" msgstr "Tham chiếu liên kết " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:227 msgid "Display link references for a note" msgstr "Hiển thị tham chiếu liên kết cho ghi chú " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:246 msgid "Repository References" msgstr "Tham chiếu kho" #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:247 msgid "Display the repository reference for sources related to the active repository" msgstr "Hiển thị tham chiếu kho cho nguồn liên quan đến kho đang dùng " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:267 msgid "Same Surnames" msgstr "Cùng họ " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:268 msgid "Display people with the same surname as a person." msgstr "Hiển thị người có cùng họ như như là một người " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:281 msgid "Same Given Names" msgstr "Cùng tên " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:282 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:296 msgid "Display people with the same given name as a person." msgstr "Hiển thị người có cùng tên như là một người " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:295 msgid "Same Given Names - stand-alone" msgstr "Cùng tên- đứng riêng " #. Go over siblings and build their menu #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:314 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1698 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:924 msgid "Siblings" msgstr "Anh em " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:315 msgid "Display a person's siblings." msgstr "Hiển thị anh em một người " #. display the title #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:68 #, python-format msgid "References for this %s" msgstr "Tham chiếu cho %s naỳ" #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:80 #, python-format msgid "No references for this %s" msgstr "Không có tham chiếu cho %s " #: ../gramps/plugins/quickview/reporef.py:62 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2728 msgid "Call number" msgstr "Số gọi" #: ../gramps/plugins/quickview/reporef.py:62 msgid "Type of media" msgstr "Loại taì liệu đa phương tiện" #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:39 msgid "People with incomplete surnames" msgstr "Người có họ chưa hoàn chỉnh " #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:40 msgid "Matches people with lastname missing" msgstr "Thoả người thiếu họ" #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:51 msgid "People matching the " msgstr "Người thoả " #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:52 msgid "Matches people with same lastname" msgstr "Thoá người với cùng họ " #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:64 msgid "People matching the " msgstr "Người thoả " #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:65 msgid "Matches people with same given name" msgstr "Thoả người có cùng tên " #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:88 msgid "People with incomplete given names" msgstr "Người có tên không hoàn chỉnh " #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:89 msgid "Matches people with firstname missing" msgstr "Thoả người có tên thiếu " #. display the title #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:113 #, python-format msgid "People sharing the surname '%s'" msgstr "Người có chugn họ '%s' " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:135 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:180 #, fuzzy msgid "There is {number_of} person with a matching name, or alternate name.\n" msgid_plural "There are {number_of} people with a matching name, or alternate name.\n" msgstr[0] "Có %d người thoả tên, hay tên thay thế.\n" #. display the title #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:158 #, python-format msgid "People with the given name '%s'" msgstr "Người có tên '%s' " #. display the title #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/quickview/siblings.py:46 #, python-format msgid "Siblings of %s" msgstr "Anh em cuả %s " #: ../gramps/plugins/quickview/siblings.py:48 msgid "Sibling" msgstr "Anh em " #: ../gramps/plugins/quickview/siblings.py:62 msgid "self" msgstr "bản thân " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:30 msgid "Catalan Relationship Calculator" msgstr "Tính toán quan hệ catalan" #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:31 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:45 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:58 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:74 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:90 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:105 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:120 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:137 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:151 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:164 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:177 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:194 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:211 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:227 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:243 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:259 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:273 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:286 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:300 msgid "Calculates relationships between people" msgstr "Tính quan hệ giữa hai người " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:44 msgid "Czech Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Tiệp khắc " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:57 msgid "Danish Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Đan Mạch" #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:73 msgid "German Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Đức " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:89 msgid "Spanish Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Tây Ban Nha " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:104 msgid "Finnish Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Phần Lan " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:119 msgid "French Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Pháp " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:136 msgid "Croatian Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Croatia " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:150 msgid "Hungarian Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Hungari " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:163 msgid "Italian Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Ý " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:176 msgid "Dutch Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Hoà Lan " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:193 msgid "Norwegian Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Na Uy " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:210 msgid "Polish Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Ba Lan " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:226 msgid "Portuguese Relationship Calculator" msgstr "Tính quanh hệ Bồ Đaò Nha " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:242 msgid "Russian Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Nga " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:258 msgid "Slovak Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Tiệp Khắc " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:272 msgid "Slovenian Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Sloven " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:285 msgid "Swedish Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Thuỵ Điển " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:299 #, fuzzy msgid "Ukrainian Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Croatia " #: ../gramps/plugins/sidebar/dropdownsidebar.py:161 #, fuzzy msgid "Click to select a view" msgstr "Nhấp để xóa gramplet khỏi hiển thị " #: ../gramps/plugins/sidebar/sidebar.gpr.py:30 msgid "Category Sidebar" msgstr "Thanh biên trường hợp " #: ../gramps/plugins/sidebar/sidebar.gpr.py:31 msgid "A sidebar to allow the selection of view categories" msgstr "Thanh biên cho phép chọn lọc trường hợp hiển thị " #: ../gramps/plugins/sidebar/sidebar.gpr.py:39 msgid "Category" msgstr "Trường hợp " #: ../gramps/plugins/sidebar/sidebar.gpr.py:45 msgid "Drop-down Sidebar" msgstr "" #: ../gramps/plugins/sidebar/sidebar.gpr.py:46 msgid "Selection of categories and views from drop-down lists" msgstr "" #: ../gramps/plugins/sidebar/sidebar.gpr.py:54 #, fuzzy msgid "Drop-Down" msgstr "Bỏ " #: ../gramps/plugins/sidebar/sidebar.gpr.py:60 #, fuzzy msgid "Expander Sidebar" msgstr "Thanh biên trường hợp " #: ../gramps/plugins/sidebar/sidebar.gpr.py:61 msgid "Selection of views from lists with expanders" msgstr "" #: ../gramps/plugins/sidebar/sidebar.gpr.py:69 #, fuzzy msgid "Expander" msgstr "Mở rộng " #: ../gramps/plugins/textreport/alphabeticalindex.py:64 #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:386 msgid "Alphabetical Index" msgstr "" #: ../gramps/plugins/textreport/alphabeticalindex.py:113 #, fuzzy msgid "The style used for index entries." msgstr "Kiểu được dùng cho tiêu đề " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:189 #, python-format msgid "Ahnentafel Report for %s" msgstr "Báo cáo Ahnentafel cho %s" #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:279 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:731 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:905 msgid "Page break between generations" msgstr "Ngăn trang giữa các thế hệ " #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:281 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:733 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:907 msgid "Whether to start a new page after each generation." msgstr "Có bắt đầu trang mới sau mỗi thế hệ. " #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:284 msgid "Add linebreak after each name" msgstr "Thêm dấu ngắt dòng sau mỗi tên " #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:285 msgid "Indicates if a line break should follow the name." msgstr "Cho thấy nếu ngắt dòng phải sau sau tên. " #. _T_ is a gramps-defined keyword -- see po/update_po.py and po/genpot.sh #. to see "nearby" comments #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:67 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:220 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:259 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:269 #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:52 msgid "Birthday and Anniversary Report" msgstr "Báo cáo ngày sinh và kỷ niệm" #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:68 #, fuzzy msgid "My Birthday Report" msgstr "Báo cáo ngày sinh và kỷ niệm" #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:217 #, python-format msgid "Relationships shown are to %s" msgstr "Quan hệ hiển thị là cho %s " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:327 #, python-format msgid "%(person)s, birth%(relation)s" msgstr "%(person)s, sinh nhật%(relation)s" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:332 #, fuzzy msgid "{person}, {age}{relation}" msgid_plural "{person}, {age}{relation}" msgstr[0] "%(person)s, %(age)d%(relation)s" #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:414 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:416 #, fuzzy msgid "Year of report" msgstr "Lịch trên báo cáo " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:421 #, fuzzy msgid "Select filter to restrict people that appear on report" msgstr "Chọn bộ lọc để hạn chế người có trên lịch " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:452 #, fuzzy msgid "Select the first day of the week for the report" msgstr "Chọn ngày đầu tiên của tuần cho lịch " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:463 #, fuzzy msgid "Include only living people in the report" msgstr "Đưa những người sống vào lịch " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:467 #, fuzzy msgid "Include birthdays in the report" msgstr "Gồm cả ngày sinh vào lịch " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:471 #, fuzzy msgid "Include anniversaries in the report" msgstr "Gồm cả ngày kỷ niệm trên lịch " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:474 msgid "Include relationships to center person" msgstr "Gồm cả quan hệ với người chính " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:476 msgid "Include relationships to center person (slower)" msgstr "Gồm quan hệ với người chính (chậm hơn) " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:483 msgid "Title text" msgstr "Văn bản tiêu đề " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:484 #, fuzzy msgid "Title of report" msgstr "Tiêu đề lịch " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:488 #, fuzzy msgid "First line of text at bottom of report" msgstr "Dòng văn bản đầu tiên ở chân lịch " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:492 #, fuzzy msgid "Second line of text at bottom of report" msgstr "Dòng văn bản thứ hai ở dưới lịch " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:496 #, fuzzy msgid "Third line of text at bottom of report" msgstr "Dòng văn bản thứ ba ở dưới lịch " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:550 msgid "Title text style" msgstr "Kiểu tiêu đề văn bản " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:553 msgid "Data text display" msgstr "Hiển thị văn bản dữ liệu " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:555 msgid "Day text style" msgstr "Kiẻu văn bản ngaỳ " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:558 msgid "Month text style" msgstr "Kiểu văn bản tháng" #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:83 #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:85 #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:87 #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:89 #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:74 msgid "Custom Text" msgstr "Văn bản riêng " #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:127 msgid "Initial Text" msgstr "Chữ caí đầu" #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:128 msgid "Text to display at the top." msgstr "Văn bản hiển thị ở trên. " #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:131 msgid "Middle Text" msgstr "Văn bản giữa " #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:132 msgid "Text to display in the middle" msgstr "Văn bản hiển thị ở giữa " #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:135 msgid "Final Text" msgstr "Văn bản cuối " #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:136 msgid "Text to display last." msgstr "Văn bản hiện ở cuối. " #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:147 msgid "The style used for the first portion of the custom text." msgstr "Kiêu dùng cho phần đầu cuả văn bản riêng. " #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:156 msgid "The style used for the middle portion of the custom text." msgstr "Kiểu dùng cho phần giữa cuả văn bản riêng. " #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:165 msgid "The style used for the last portion of the custom text." msgstr "Kiểu dùng cho phần cuối cuả văn bản riêng. " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:223 #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:229 #, python-format msgid "sp. %(spouse)s" msgstr "sp. %(spouse)s" #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:240 #, python-format msgid "sp. see %(reference)s : %(spouse)s" msgstr "sp. xem %(reference)s : %(spouse)s" #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:296 #, python-format msgid "%s sp." msgstr "%s sp." #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:407 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:890 msgid "Numbering system" msgstr "Hệ thống đánh số " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:409 msgid "Simple numbering" msgstr "Đánh số đơn giản " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:410 msgid "de Villiers/Pama numbering" msgstr "Đánh số de Villiers/Pama " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:411 msgid "Meurgey de Tupigny numbering" msgstr "Đánh số Meurgey de Tupigny" #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:412 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:896 msgid "The numbering system to be used" msgstr "Hệ thống số dùng " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:419 msgid "Show marriage info" msgstr "Hiện thông tin kết hôn " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:420 msgid "Whether to show marriage information in the report." msgstr "Có hiện thông tin hôn nhân trong báo cáo không. " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:423 msgid "Show divorce info" msgstr "Hiện thông tin ly dị " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:424 msgid "Whether to show divorce information in the report." msgstr "Có hiện thông tin li dị trong báo cáo không. " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:427 msgid "Show duplicate trees" msgstr "Hiển thị cây trùng lắp" #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:428 #, fuzzy msgid "Whether to show duplicate Family Trees in the report." msgstr "Có hiện thông tin cây gia phả trùng lắp trong báo cáo hay không. " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:458 #, python-format msgid "The style used for the level %d display." msgstr "Kiểu dùng để hiện mức %d. " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:467 #, python-format msgid "The style used for the spouse level %d display." msgstr "Kiểu dùng để hiện bạn đời mức %d. " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:188 #, python-format msgid "Ancestral Report for %s" msgstr "Báo cáo tổ tiên cho %s " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:268 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:386 #, python-format msgid "%(name)s is the same person as [%(id_str)s]." msgstr "%(name)s và [%(id_str)s] là một người. " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:310 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:770 #, python-format msgid "Notes for %s" msgstr "Ghi chú cho %s " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:325 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:349 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:360 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:385 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:783 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:801 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:812 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:837 #, python-format msgid "More about %(person_name)s:" msgstr "Thông tin thêm về %(person_name)s:" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:332 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:790 #, python-format msgid "%(name_kind)s: %(name)s%(endnotes)s" msgstr "%(name_kind)s: %(name)s%(endnotes)s" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:367 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:825 msgid "Address: " msgstr "Điạ chỉ: " #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:376 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:828 #, fuzzy, python-format msgid "%s, " msgstr "%s, ..." #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:393 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:451 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:463 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:710 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:845 #, python-format msgid "%(type)s: %(value)s%(endnotes)s" msgstr "%(type)s: %(value)s%(endnotes)s" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:420 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:432 #, python-format msgid "%(date)s, %(place)s" msgstr "%(date)s, %(place)s" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:423 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:435 #, python-format msgid "%(date)s" msgstr "%(date)s" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:425 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:437 #, python-format msgid "%(place)s" msgstr "%(place)s" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:437 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:449 #, python-format msgid "%(event_name)s: %(event_text)s" msgstr "%(event_name)s: %(event_text)s" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:549 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:602 #, python-format msgid "Children of %(mother_name)s and %(father_name)s" msgstr "Con cái của %(mother_name)s và %(father_name)s" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:602 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:683 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:702 #, python-format msgid "More about %(mother_name)s and %(father_name)s:" msgstr "Thông tin thêm về %(mother_name)s và %(father_name)s:" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:655 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:551 #, python-format msgid "Spouse: %s" msgstr "Bạn đời : %s" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:657 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:553 #, python-format msgid "Relationship with: %s" msgstr "Quan hệ với: %s " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:736 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:910 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:673 msgid "Page break before end notes" msgstr "Dấu chia trang trước ghi chú cuối văn bản " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:738 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:912 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:675 msgid "Whether to start a new page before the end notes." msgstr "Có bắt đầu trang trước kết thúc cuả ghi chú. " #. Content options #. Content #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:745 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:919 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1702 msgid "Content" msgstr "Nội dung " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:747 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:921 msgid "Use callname for common name" msgstr "Dùng tên goị cho tên chung " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:748 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:922 msgid "Whether to use the call name as the first name." msgstr "Có dùng tên gọi cho tên không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:752 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:925 msgid "Use full dates instead of only the year" msgstr "Dùng ngaỳ thay vì chỉ năm " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:753 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:927 msgid "Whether to use full dates instead of just year." msgstr "Có dùng ngaỳ đầy đủ thay vì chỉ năm. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:756 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:930 msgid "List children" msgstr "Liệt kê con cái" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:757 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:931 msgid "Whether to list children." msgstr "Có liệt kê con cháu không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:760 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:934 msgid "Compute death age" msgstr "Tính tuổi chết " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:761 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:935 msgid "Whether to compute a person's age at death." msgstr "Có tính toán tuổi người khi chết không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:764 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:938 msgid "Omit duplicate ancestors" msgstr "Bỏ qua tổ tiên trùng lắp" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:765 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:939 msgid "Whether to omit duplicate ancestors." msgstr "Có bỏ tổ tiên trùng lắp không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:768 msgid "Use Complete Sentences" msgstr "Dùng câu hoàn chỉnh " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:770 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:944 msgid "Whether to use complete sentences or succinct language." msgstr "Có dùng câu hoàn chỉnh hay ngôn ngữ tóm gọn. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:773 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:947 msgid "Add descendant reference in child list" msgstr "Thêm tham chiếu con cháu trong danh sách con " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:775 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:950 msgid "Whether to add descendant references in child list." msgstr "Có thêm tham chiếu con caí trong danh sách con không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:782 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:956 msgid "Include notes" msgstr "Gồm cả ghi chú " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:783 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:957 msgid "Whether to include notes." msgstr "Có thêm ghi chú vaò không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:786 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:960 msgid "Include attributes" msgstr "Gồm cả thông số " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:787 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:961 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:678 msgid "Whether to include attributes." msgstr "Có gồm cả thông số không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:790 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:964 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:687 msgid "Include Photo/Images from Gallery" msgstr "Thêm hình/ ảnh từ Thư viện ảnh " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:791 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:965 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:688 msgid "Whether to include images." msgstr "Có thêm ảnh vaò không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:794 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:968 msgid "Include alternative names" msgstr "Thêm tên thay thế " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:795 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:969 msgid "Whether to include other names." msgstr "Có thêm tên khác không " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:798 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:972 msgid "Include events" msgstr "Gồm các sự kiện" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:799 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:973 msgid "Whether to include events." msgstr "Có đưa vaò sự kiện không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:802 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:976 msgid "Include addresses" msgstr "Gồm các điạ chỉ " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:803 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:977 msgid "Whether to include addresses." msgstr "Có thêm vaò điạ chỉ không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:806 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:980 msgid "Include sources" msgstr "Gồm nguồn" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:807 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:981 msgid "Whether to include source references." msgstr "Có đưa tham chiếu nguồn vaò không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:810 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:984 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:682 msgid "Include sources notes" msgstr "Gồm ghi chú nguồn " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:811 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:985 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:683 msgid "Whether to include source notes in the Endnotes section. Only works if Include sources is selected." msgstr "Có gồm ghi chú nguồn vaò mục ghi chú cuối không. Chỉ hiệu lực nếu chọn đưa nguồn vaò. " #. How to handle missing information #. Missing information #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:817 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1011 msgid "Missing information" msgstr "Thông tin thiếu " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:819 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1013 msgid "Replace missing places with ______" msgstr "Thay thông tin thiếu bằng_______" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:820 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1014 msgid "Whether to replace missing Places with blanks." msgstr "Có thay điạ điểm thiếu băng khoảng trống không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:823 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1017 msgid "Replace missing dates with ______" msgstr "Thay ngày thiếu bằng_______" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:824 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1018 msgid "Whether to replace missing Dates with blanks." msgstr "Có thay thế ngaỳ tháng thiếu bằng khoảng trống không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:857 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1051 msgid "The style used for the children list title." msgstr "Kiểu dùng cho danh sách tiêu đề con cháu. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:867 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1061 msgid "The style used for the children list." msgstr "Kiểu dùng cho danh sách con cháu. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:890 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1084 msgid "The style used for the first personal entry." msgstr "Kiểu dùng cho mục nhập người đầu tiên. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:900 msgid "The style used for the More About header." msgstr "Kiểu dùng cho đầu đề Tin thêm. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:910 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1105 msgid "The style used for additional detail data." msgstr "Kiểu dùng cho dữ liệu chi tiết bổ sung. " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:280 #, python-format msgid "Descendant Report for %(person_name)s" msgstr "Báo cáo con cháu cho %(person_name)s " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:567 #, fuzzy, python-format msgid "Ref: %(number)s. %(name)s" msgstr "%(name1)s và %(name2)s" #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:660 #, python-format msgid "Notes for %(mother_name)s and %(father_name)s:" msgstr "Ghi chú cho %(mother_name)s và %(father_name)s: " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:892 msgid "Henry numbering" msgstr "Đánh số kiểu Henry " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:893 msgid "d'Aboville numbering" msgstr "Đánh số kiểu d'Aboville " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:895 msgid "Record (Modified Register) numbering" msgstr "Đán số tập tin (đăng ký chỉnh sửa) " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:942 msgid "Use complete sentences" msgstr "Dùng câu hoàn chỉnh " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:989 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:357 msgid "Include spouses" msgstr "Gồm cả bạn đời " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:990 msgid "Whether to include detailed spouse information." msgstr "Có đưa vaò thông tin chi tiết bạn đời không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:993 msgid "Include spouse reference" msgstr "Gồm cả tham chiếu bạn đời " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:994 msgid "Whether to include reference to spouse." msgstr "Có đưa tham chiếu bạn đời vào không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:997 msgid "Include sign of succession ('+') in child-list" msgstr "Gồm dấu liên tục ('+') trong danh sách con. " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:999 msgid "Whether to include a sign ('+') before the descendant number in the child-list to indicate a child has succession." msgstr "Có gồm dấu ('+') trước số hậu duệ trong danh sách con để chỉ kế tục đứa bé không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1004 msgid "Include path to start-person" msgstr "Gồm cả đường dẫn cho người bắt đầu " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1005 msgid "Whether to include the path of descendancy from the start-person to each descendant." msgstr "Có đưa đường dẫn của con cháu từ người bắt đầu cho mẫu hậu duệ không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1094 msgid "The style used for the More About header and for headers of mates." msgstr "Kiểu dùng cho đầu đề Tin thêm cho bạn. " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:154 #, python-format msgid "End of Line Report for %s" msgstr "Báo cáo cuối dòng cho %s " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:161 #, python-format msgid "All the ancestors of %s who are missing a parent" msgstr "Moị tổ tiên cuả %s naò thiếu cha hoặc mẹ " #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:205 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:314 #, python-format msgid " (%(birth_date)s - %(death_date)s)" msgstr " (%(birth_date)s - %(death_date)s)" #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:288 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:575 msgid "The style used for the section headers." msgstr "Kei63u dùng cho đầu đề mục. " #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:306 msgid "The basic style used for generation headings." msgstr "Kiểu cơ bản dùng cho đầu thế hệ. " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:382 msgid "Marriage:" msgstr "Kết hôn: " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:469 msgid "acronym for male|M" msgstr "ÔTừ tắt cho nữ|G" #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:471 msgid "acronym for female|F" msgstr "Từ tắt cho nam|T" #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:473 #, python-format msgid "acronym for unknown|%dU" msgstr "Từ tắt cho không biết|%dK" #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:567 #, python-format msgid "Family Group Report - Generation %d" msgstr "Báo cáo nhóm gia đình- Thế hệ %d" #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:569 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:618 #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:184 msgid "Family Group Report" msgstr "Báo cáo nhóm gia đình " #. ######################### #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:642 msgid "Center Family" msgstr "Gia đình chính " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:643 msgid "The center family for the report" msgstr "Gia đình chính để báo cáo" #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:648 msgid "Recursive" msgstr "Lặp laị " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:649 msgid "Create reports for all descendants of this family." msgstr "Tạo báo cáo cho tất cả hậu duệ của gia đình này." #. ######################### #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:659 msgid "Generation numbers (recursive only)" msgstr "Số thế hệ (chỉ đệ quy) " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:661 msgid "Whether to include the generation on each report (recursive only)." msgstr "Có đưa thế hệ vào từng báo cáo (chỉ đệ qui)" #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:665 msgid "Parent Events" msgstr "Sự kiện của cha mẹ" #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:666 msgid "Whether to include events for parents." msgstr "Có đưa sự kiện của cha mẹ không. " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:669 msgid "Parent Addresses" msgstr "Địa chỉ của cha mẹ " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:670 msgid "Whether to include addresses for parents." msgstr "Có đưa địa chỉ của cha mẹ không. " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:673 msgid "Parent Notes" msgstr "Ghi chú của cha mẹ " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:674 msgid "Whether to include notes for parents." msgstr "Có đưa ghi chú của cha mẹ không. " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:677 msgid "Parent Attributes" msgstr "Thông số của cha mẹ" #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:681 msgid "Alternate Parent Names" msgstr "Tên khác của cha mẹ " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:682 msgid "Whether to include alternate names for parents." msgstr "Có đưa tên khác của cha mẹ không. " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:686 msgid "Parent Marriage" msgstr "Kết hôn của cha mẹ " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:687 msgid "Whether to include marriage information for parents." msgstr "Có đưa kết hôn của cha mẹ không. " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:691 msgid "Dates of Relatives" msgstr "Ngày tháng của bà con " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:692 msgid "Whether to include dates for relatives (father, mother, spouse)." msgstr "Có đưa ngày tháng của bà con vào không (cha, mẹ, bạn đời). " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:696 msgid "Children Marriages" msgstr "Hôn nhân của con cái " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:697 msgid "Whether to include marriage information for children." msgstr "Có đưa thông tin hôn nhân của con cái không. " #. ######################### #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:702 msgid "Missing Information" msgstr "Thiếu thông tin " #. ######################### #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:705 msgid "Print fields for missing information" msgstr "In trường cho thông tin thiếu" #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:707 msgid "Whether to include fields for missing information." msgstr "Có đưa trường cho thôn tin thiếu không. " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:758 msgid "The style used for the text related to the children." msgstr "Kiểu dùng cho văn bản liên quan đến con cái. " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:768 msgid "The style used for the parent's name" msgstr "Kiểu dùng cho tên cha mẹ " #. _T_ is a gramps-defined keyword -- see po/update_po.py and po/genpot.sh #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:71 msgid "Sections" msgstr "Phần " #. make sure it's translated, so it can be used below, in "combine" #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:157 #, fuzzy, python-format msgid "%(str1)s in %(str2)s. " msgstr "%(part1)s - %(part2)s" #. for example (a stepfather): John Smith, relationship: Step #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:210 #, python-format msgid "%(parent-name)s, relationship: %(rel-type)s" msgstr "" #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:256 msgid "Alternate Parents" msgstr "Cha mẹ thay thế " #. RTL languages are the only reason for "translating" this #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:305 #, fuzzy, python-format msgid "%(name)s [%(gid)s]" msgstr "%(father)s [%(gramps_id)s]" #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:378 msgid "Marriages/Children" msgstr "Hôn nhân/con cái " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:523 #, python-format msgid "Summary of %s" msgstr "Tóm tắt %s " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:579 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:65 msgid "Male" msgstr "Nam " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:581 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:66 msgid "Female" msgstr "Nữ " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:656 msgid "Select the filter to be applied to the report." msgstr "Chọn bộ lọc để áp dụng cho báo cáo. " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:669 msgid "List events chronologically" msgstr "Liệt kê sự kiện theo thời gian " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:670 msgid "Whether to sort events into chronological order." msgstr "Có liệt kê sự kiện theo thời gian không. " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:678 msgid "Include Source Information" msgstr "Có đưa nguồn không. " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:679 msgid "Whether to cite sources." msgstr "Có nêu nguồn không. " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:691 #, fuzzy msgid "Include Gramps ID" msgstr "Đưa ID vào " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:692 #, fuzzy msgid "Whether to include Gramps ID next to names." msgstr "Có đưa ID Gramps vào đối tượng không " #. ############################### #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:700 msgid "Event groups" msgstr "Nhóm sự kiện " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:701 msgid "Check if a separate section is required." msgstr "Kiểm tra nếu phần riêng là cần th." #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:754 msgid "The style used for category labels." msgstr "Kiểu dùng cho nhãn trường hợp. " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:765 msgid "The style used for the spouse's name." msgstr "Kiểu dùng cho tên bạn đời. " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:120 #, python-format msgid "Kinship Report for %s" msgstr "Báo cáo bà con của %s " #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:350 msgid "The maximum number of descendant generations" msgstr "Số thế hệ con cháu tối đa. " #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:354 msgid "The maximum number of ancestor generations" msgstr "Số tổ tiên tối đa " #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:358 msgid "Whether to include spouses" msgstr "Có đưa bạn đời vào không " #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:361 msgid "Include cousins" msgstr "Đưa anh em họ vào " #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:362 msgid "Whether to include cousins" msgstr "Có đưa anh em họ vào không " #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:365 msgid "Include aunts/uncles/nephews/nieces" msgstr "Đưa cô/ chú/ cháu trai/ cháu gái vào " #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:366 msgid "Whether to include aunts/uncles/nephews/nieces" msgstr "Có đưa cô/ chú/ cháu trai/cháu gái vào không " #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:393 #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:300 msgid "The basic style used for sub-headings." msgstr "Kiểu cơ bản dùng cho nhãn phụ. " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/textreport/numberofancestorsreport.py:107 #, python-format msgid "Number of Ancestors for %s" msgstr "Số tổ tiên coh %s " #: ../gramps/plugins/textreport/numberofancestorsreport.py:128 #, fuzzy msgid "Generation {number} has {count} individual. {percent}" msgid_plural "Generation {number} has {count} individuals. {percent}" msgstr[0] "Thế hệ %(generation)d có %(count)d người. %(percent)s" #. TC # English return something like: #. Total ancestors in generations 2 to 3 is 4. (66.67%) #: ../gramps/plugins/textreport/numberofancestorsreport.py:170 #, python-format msgid "Total ancestors in generations %(second_generation)d to %(last_generation)d is %(count)d. %(percent)s" msgstr "Tổng số tổ tiên trong bằng thế hệ %(second_generation)d đến thế hệ %(last_generation)d là %(count)d. %(percent)s " #. Write the title line. Set in INDEX marker so that this section will be #. identified as a major category if this is included in a Book report. #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:116 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:129 #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:296 msgid "Place Report" msgstr "Báo cáo địa điểm " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:130 msgid "Generating report" msgstr "Tạo báo cáo" #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:154 #, python-format msgid "Gramps ID: %s " msgstr "ID Gramps: %s " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:155 #, python-format msgid "Street: %s " msgstr "Đường: %s " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:156 #, python-format msgid "Parish: %s " msgstr "Nhà thờ: %s " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:157 #, python-format msgid "Locality: %s " msgstr "Điạ phương: %s " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:158 #, python-format msgid "City: %s " msgstr "Thành phố: %s " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:159 #, python-format msgid "County: %s " msgstr "Quận: %s " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:160 #, python-format msgid "State: %s" msgstr "Bang: %s " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:161 #, python-format msgid "Country: %s " msgstr "Nước: %s " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:183 msgid "Events that happened at this place" msgstr "Sự kiện xaỷ ra taị điạ điểm naỳ " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:187 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:262 msgid "Type of Event" msgstr "Loại sự kiện " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:230 #, fuzzy, python-format msgid "%(persons)s and %(name)s (%(id)s)" msgstr "%(father)s và %(mother)s (%(id)s)" #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:258 msgid "People associated with this place" msgstr "Người liên kết với nơi naỳ " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:294 #, fuzzy, python-format msgid "%(father)s (%(father_id)s) and %(mother)s (%(mother_id)s)" msgstr "%(father)s và %(mother)s (%(id)s)" #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:380 msgid "Select using filter" msgstr "Chọn dùng bộ lọc" #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:381 msgid "Select places using a filter" msgstr "Chọn điạ điểm dùng bộ lọc " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:388 msgid "Select places individually" msgstr "Chọn từng nơi " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:389 msgid "List of places to report on" msgstr "Liệt kê địa điểm để báo cáo" #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:392 msgid "Center on" msgstr "Tập trung ở " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:396 msgid "If report is event or person centered" msgstr "Nếu báo cáo tập trung vào sự kiện hay con người " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:399 msgid "Include private data" msgstr "Gồm số liệu riêng " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:400 msgid "Whether to include private data" msgstr "Có đưa số liệu riêng tư vaò không " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:432 msgid "The style used for the title of the report." msgstr "Kiểu dùng cho tiêu đề của báo cáo." #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:446 msgid "The style used for place title." msgstr "Kiểu dùng tiêu đề điạ điểm. " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:458 msgid "The style used for place details." msgstr "Kiểu dùng cho chi tiết điạ điểm. " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:470 msgid "The style used for a column title." msgstr "Kiểu dùng cho tiêu đề cột. " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:484 msgid "The style used for each section." msgstr "Kiểu dùng cho mỗi mục. " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:515 msgid "The style used for event and person details." msgstr "Kiểu dùng cho chi tiết sự kiện và người. " #. FIXME this won't work for RTL languages: #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:134 #, python-format msgid "%(number)s. " msgstr "%(number)s. " #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:183 #, fuzzy msgid "Number of ranks to display" msgstr "Số mục tối thiểu hiển thị " #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:186 msgid "Use call name" msgstr "Dùng tên gọi " #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:188 msgid "Don't use call name" msgstr "Đừng dùng tên gọi " #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:189 #, fuzzy msgid "Replace first names with call name" msgstr "Thay tên bằng tên gọi " #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:190 #, fuzzy msgid "Underline call name in first names / add call name to first name" msgstr "Gạch dưới tên gọi ở tên/ thêm tên gọi vào tên " #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:193 msgid "Footer text" msgstr "Văn bản chân trang " #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:201 msgid "Person Records" msgstr "Bản ghi cá nhân " #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:203 msgid "Family Records" msgstr "Bản ghi gia đình " #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:238 msgid "The style used for the report title." msgstr "Kiểu trình bày dùng cho tựa đề báo cáo. " #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:250 msgid "The style used for the report subtitle." msgstr "Kiểu dùng cho tiêu đề phụ của báo cáo. " #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:259 msgid "The style used for headings." msgstr "Kiểu dùng cho đề mục " #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:277 #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:184 msgid "The style used for the footer." msgstr "Kiểu dùng cho chân trang " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:105 #, python-format msgid "File %s does not exist" msgstr "Không có tập tin %s" #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:130 msgid "Title of the Book" msgstr "Tiêu đề sách " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:130 msgid "book|Title" msgstr "sách|Tiêu đề " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:131 msgid "Title string for the book." msgstr "Chuỗi cho tiêu đề sách. " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:134 msgid "Subtitle" msgstr "Tiêu đề phụ " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:134 msgid "Subtitle of the Book" msgstr "Tiêu đề phụ cuả sách " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:135 msgid "Subtitle string for the book." msgstr "Chuổi tiêu đề phụ cho sách. " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:140 #, python-format msgid "Copyright %(year)d %(name)s" msgstr "Bản quyền %(year)d %(name)s " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:142 msgid "Footer" msgstr "Chân trang " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:143 msgid "Footer string for the page." msgstr "Chuỗi chân trang " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:147 msgid "Gramps ID of the media object to use as an image." msgstr "ID Gramps cuả đối tượng đa phương tiện dùng làm hình. " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:150 msgid "Image Size" msgstr "Kích thước hình " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:151 msgid "Size of the image in cm. A value of 0 indicates that the image should be fit to the page." msgstr "Kích thước hình bằng cm. Giá trị 0 chỉ là ảnh phaỉ vừa với trang " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:174 msgid "The style used for the subtitle." msgstr "Kiểu dùng cho tiêu đề phụ. " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:84 #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:341 msgid "Database Summary Report" msgstr "Báo cáo tóm tắt CSDL " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:160 #, python-format msgid "Number of individuals: %d" msgstr "Số cá nhân: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:164 #, python-format msgid "Males: %d" msgstr "Nam: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:168 #, python-format msgid "Females: %d" msgstr "Nữ: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:172 #, python-format msgid "Individuals with unknown gender: %d" msgstr "Cá nhân không rõ giới tính: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:177 #, fuzzy, python-format msgid "Incomplete names: %d" msgstr "Cá nhân tên thiếu: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:181 #, python-format msgid "Individuals missing birth dates: %d" msgstr "Cá nhân thiếu ngaỳ sinh: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:186 #, python-format msgid "Disconnected individuals: %d" msgstr "Cá nhân không liên kết: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:191 #, python-format msgid "Unique surnames: %d" msgstr "Tên không trùng lắp: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:195 #, python-format msgid "Individuals with media objects: %d" msgstr "Cá nhân có đối tượng đa phương tiên: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:208 #, python-format msgid "Number of families: %d" msgstr "Số gia đình: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:240 #, python-format msgid "Number of unique media objects: %d" msgstr "Số đối tượng đa phương tiện không trùng lắp: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:245 #, python-format msgid "Total size of media objects: %s MB" msgstr "Tổng số dung lượng đối tượng đa phương tiện: %s MB " #: ../gramps/plugins/textreport/tableofcontents.py:64 #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:364 msgid "Table Of Contents" msgstr "" #: ../gramps/plugins/textreport/tableofcontents.py:111 #, fuzzy msgid "The style used for first level headings." msgstr "Kiểu dùng cho đề mục " #: ../gramps/plugins/textreport/tableofcontents.py:117 #, fuzzy msgid "The style used for second level headings." msgstr "Kiểu dùng cho đề mục " #: ../gramps/plugins/textreport/tableofcontents.py:123 #, fuzzy msgid "The style used for third level headings." msgstr "Kiểu dùng cho đề mục " #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:81 #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:251 msgid "Tag Report" msgstr "Báo cáo thẻ " #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:82 msgid "You must first create a tag before running this report." msgstr "Bạn phải tạo thẻ trước khi chạy báo cáo này." #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:89 #, python-format msgid "Tag Report for %s Items" msgstr "Báo cáo thẻ cho các mục %s " #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:122 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:209 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:299 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:385 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:455 msgid "Id" msgstr "ID " #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:546 msgid "The tag to use for the report" msgstr "Thẻ dùng cho báo cáo " #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:596 msgid "The basic style used for table headings." msgstr "Kiểu cơ bản dùng cho đầu đề bảng. " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:30 msgid "Ahnentafel Report" msgstr "Báo cáo Ahnentafel" #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:31 msgid "Produces a textual ancestral report" msgstr "Tạo báo cáo văn bản tổ tiên." #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:53 msgid "Produces a report of birthdays and anniversaries" msgstr "Tạo báo cáo ngày sinh và kỷ niệm " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:75 msgid "Add custom text to the book report" msgstr "Thêm văn bản riêng cho báo cáo sách " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:96 msgid "Descendant Report" msgstr "Báo cáo hậu duệ " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:97 msgid "Produces a list of descendants of the active person" msgstr "Tạo danh sách con cháu của một người chính " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:118 msgid "Detailed Ancestral Report" msgstr "Báo cáo tổ tiên chi tiết " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:119 msgid "Produces a detailed ancestral report" msgstr "Tạo báo cáo tổ tiên chi tiết " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:140 msgid "Detailed Descendant Report" msgstr "Báo cáo con cháu chi tiết " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:141 msgid "Produces a detailed descendant report" msgstr "Tạo báo cáo con cháu chi tiết " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:162 msgid "End of Line Report" msgstr "Báo cáo dòng cuối" #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:163 msgid "Produces a textual end of line report" msgstr "Tạo kết cục văn bản cho báo cáo dòng" #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:185 msgid "Produces a family group report showing information on a set of parents and their children." msgstr "Tạo báo cáo nhóm gia đình hiển thị thông tin cha mẹ và con cái của họ. " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:207 msgid "Complete Individual Report" msgstr "Báo cáo cá nhân hoàn chỉnh " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:208 msgid "Produces a complete report on the selected people" msgstr "Tạo báo cáo cá nhân hoàn chỉnh " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:229 msgid "Kinship Report" msgstr "Báo cáo bà con " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:230 msgid "Produces a textual report of kinship for a given person" msgstr "Tạo báo cáo văn bản bà con cho một người chính " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:252 msgid "Produces a list of people with a specified tag" msgstr "Tạo danh sách người với thẻ đặc biệt " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:274 msgid "Number of Ancestors Report" msgstr "Số của báo cáo tổ tiên " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:275 msgid "Counts number of ancestors of selected person" msgstr "Đếm số tổ tiên của một người chính " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:297 msgid "Produces a textual place report" msgstr "Tạo báo cáo địa điểm văn bản " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:319 msgid "Title Page" msgstr "Trang tiêu đề " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:320 msgid "Produces a title page for book reports." msgstr "Tạo trang tiêu đề cho báo cáo sách. " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:342 msgid "Provides a summary of the current database" msgstr "Cung cấp tóm tắt SCDL hiện tại " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:365 #, fuzzy msgid "Produces a table of contents for book reports." msgstr "Tạo trang tiêu đề cho báo cáo sách. " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:387 #, fuzzy msgid "Produces an alphabetical index for book reports." msgstr "Tạo trang tiêu đề cho báo cáo sách. " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:408 msgid "Records Report" msgstr "Báo cáo các bản ghi " #: ../gramps/plugins/tool/changenames.glade:32 msgid "" "Below is a list of the family names that \n" "Gramps can convert to correct capitalization. \n" "Select the names you wish Gramps to convert. " msgstr "" "Dưới đây là danh sách tên gia đình \n" "mà Gramps có the63y đổi sang chữ hoa đúng.\n" " " #: ../gramps/plugins/tool/changenames.glade:107 msgid "_Accept changes and close" msgstr "_Chấp nhận thay đổi và đóng " #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:64 msgid "manual|Fix_Capitalization_of_Family_Names..." msgstr "sổ tay|Chỉnh_Chữ_Hoa_của_Tên_Gia_Đình..." #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:75 #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:234 msgid "Capitalization changes" msgstr "Thay đổi chữ hoa " #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:85 msgid "Checking Family Names" msgstr "Kiểm tra tên gia đình " #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:86 msgid "Searching family names" msgstr "Tìm tên gia đình " #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:143 #: ../gramps/plugins/tool/eventnames.py:121 #: ../gramps/plugins/tool/extractcity.py:523 #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:360 msgid "No modifications made" msgstr "Không thực hiện chỉnh sửa nào" #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:144 msgid "No capitalization changes were detected." msgstr "Không thay đổi chữ hoa nào phát hiện. " #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:197 msgid "Original Name" msgstr "Tên gốc " #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:201 msgid "Capitalization Change" msgstr "Thay đổi chữ hoa " #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:208 #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:302 #: ../gramps/plugins/tool/extractcity.py:567 #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:414 msgid "Building display" msgstr "Tạo hiển thị " #: ../gramps/plugins/tool/changetypes.glade:87 msgid "This tool will rename all events of one type to a different type. Once completed, this cannot be undone by the regular Undo function." msgstr "Công cụ này sẽ đặt tên lại cho mọi sự kiện của 1 kiểu sang 1 kiểu khác. Khi hoàn thành, điều này không thể đảo trở lại bởi chức năng Bỏ thực hiện bình thường." #: ../gramps/plugins/tool/changetypes.glade:110 msgid "_Original event type:" msgstr "_Kiểu sự kiện gốc: " #: ../gramps/plugins/tool/changetypes.glade:123 msgid "_New event type:" msgstr "_Kiểu sự kiện mới: " #: ../gramps/plugins/tool/changetypes.py:64 msgid "Change Event Types" msgstr "Thay đổi kiểu sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/changetypes.py:114 #: ../gramps/plugins/tool/changetypes.py:137 msgid "Change types" msgstr "Thay đổi kiểu " #: ../gramps/plugins/tool/changetypes.py:117 msgid "Analyzing Events" msgstr "Phân tích sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/changetypes.py:130 msgid "No event record was modified." msgstr "Không có bản ghi sự kiện nào được sửa. " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/changetypes.py:133 #, fuzzy msgid "{number_of} event record was modified." msgid_plural "{number_of} event records were modified." msgstr[0] "Không có bản ghi sự kiện nào được sửa. " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:109 ../gramps/plugins/tool/check.py:247 msgid "Checking Database" msgstr "Kiểm tra CSDL " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:110 msgid "Looking for cross table duplicates" msgstr "Đang tìm trùng lắp bảng đối chiếu chéo" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:160 #, fuzzy msgid "" "Your Family Tree contains cross table duplicate handles.\n" " This is bad and can be fixed by making a backup of your\n" "Family Tree and importing that backup in an empty family\n" "tree. The rest of the checking is skipped, the Check and\n" "Repair tool should be run anew on this new Family Tree." msgstr "" "Cây gia đình của bạn có chứa bảng xử lý trùng lặp chéo.\n" "Điều này không tốt và có thể chỉnh lại bằng cách tạo ra bản sao của\n" "cây gia đình và nhập bản sao lưu đó vào một cây gia đình trống.\n" "Phần kiểm tra còn lại được bỏ qua, công cụ Kiểm tra và\n" "Sửa chữa nên chạy mới lại cho cây này gia đình mới này." #: ../gramps/plugins/tool/check.py:167 msgid "Check Integrity" msgstr "Kiểm tra tính toàn vẹn " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:248 #, python-format msgid "Objects referenced by this note were referenced but missing so that is why they have been created when you ran Check and Repair on %s." msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:270 msgid "Looking for invalid name format references" msgstr "Đang tìm tham chiếu mẫu tên sai " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:322 msgid "Looking for duplicate spouses" msgstr "Đang tìm bạn đời nhập 2 lần " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:346 msgid "Looking for character encoding errors" msgstr "Đang tìm lỗi mã hóa ký tự sai " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:387 msgid "Looking for ctrl characters in notes" msgstr "Đang tìm ký tự ctrl trong ghi chú " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:413 msgid "Looking for broken family links" msgstr "Đang tìm liên kết gia đình bị đứt " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:615 msgid "Looking for unused objects" msgstr "Đang tìm đối tượng không dùng " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:689 msgid "Select file" msgstr "Chọn tập tin " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:721 msgid "Media object could not be found" msgstr "Đối tượng đa phương tiện không tìm thấy " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:722 #, python-format msgid "" "The file:\n" " %(file_name)s \n" "is referenced in the database, but no longer exists. The file may have been deleted or moved to a different location. You may choose to either remove the reference from the database, keep the reference to the missing file, or select a new file." msgstr "" "Tập tin:\n" "%(file_name)s\n" "được tham chiếu trong CSDL, nhưng hiện không còn. Tập tin có thể đã bị xóa hay di chuyển đến chỗ khác. Bạn có thể chọn hủy bỏ liên kết từ CSDL, để tham chiếu vào tập tin bị mất, hay chọn một tập tin mơi. " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:799 msgid "Looking for empty people records" msgstr "Đang tìm bản ghi cá nhân trống " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:807 msgid "Looking for empty family records" msgstr "Đang tìm bản ghi gia đình trắng" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:815 msgid "Looking for empty event records" msgstr "Đang tìm bản ghi sự kiện trắng " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:823 msgid "Looking for empty source records" msgstr "Đang tìm bản ghi nguồn trống " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:831 msgid "Looking for empty citation records" msgstr "Đang tìm bản ghi tham chiếu trích dẫn trống " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:839 msgid "Looking for empty place records" msgstr "Đang tìm bản địa điểm trắng " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:847 msgid "Looking for empty media records" msgstr "Đang tìm bản ghi đa phương tiện trống " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:855 msgid "Looking for empty repository records" msgstr "Đang tìm bản ghi kho trắng " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:863 msgid "Looking for empty note records" msgstr "Đang tìm bản ghi ghi chú trống " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:909 msgid "Looking for empty families" msgstr "Đang tìm gia đình trống " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:945 msgid "Looking for broken parent relationships" msgstr "Đang tìm quan hệ cha mẹ bị mất " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:983 msgid "Looking for event problems" msgstr "Đang tìm vấn đề về sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1149 msgid "Looking for person reference problems" msgstr "Đang tìm vấn đề tham chiếu người " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1180 msgid "Looking for family reference problems" msgstr "Đang tìm vấn đề tham chiếu gia đình " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1205 msgid "Looking for repository reference problems" msgstr "Đang tìm vấn đề tham chiếu kho " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1238 msgid "Looking for place reference problems" msgstr "Đang tìm vấn đề tham chiếu địa điểm " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1340 #, fuzzy msgid "Looking for citation reference problems" msgstr "Đang tìm vấn đề tham chiếu nguồn và trích dẫn" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1476 #, fuzzy msgid "Looking for source reference problems" msgstr "Đang tìm vấn đề tham chiếu ghi chú " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1517 msgid "Looking for media object reference problems" msgstr "Đang tìm vấn đề tham chiếu đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1660 msgid "Looking for note reference problems" msgstr "Đang tìm vấn đề tham chiếu ghi chú " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1811 msgid "Updating checksums on media" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1838 #, fuzzy msgid "Looking for tag reference problems" msgstr "Đang tìm vấn đề tham chiếu ghi chú " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1927 #, fuzzy msgid "Looking for media source reference problems" msgstr "Đang tìm vấn đề tham chiếu ghi chú " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2094 msgid "No errors were found" msgstr "Số lỗi phát hiện " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2095 msgid "The database has passed internal checks" msgstr "CSDL đã đạt kiểm tra bên trong " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2098 #, fuzzy msgid "No errors were found: the database has passed internal checks." msgstr "CSDL đã đạt kiểm tra bên trong " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2105 #, fuzzy msgid "{quantity} broken child/family link was fixed\n" msgid_plural "{quantity} broken child/family links were fixed\n" msgstr[0] "%(quantity)d gãy liên kết con/gia đình được khắc phụ\n" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2114 msgid "Non existing child" msgstr "Không có con " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2122 #, python-format msgid "%(person)s was removed from the family of %(family)s\n" msgstr "%(person)s được loại bỏ khỏi gianđình của %(family)s\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2129 #, fuzzy msgid "{quantity} broken spouse/family link was fixed\n" msgid_plural "{quantity} broken spouse/family links were fixed\n" msgstr[0] "%(quantity)d liên kết đứt bạn đời/gia đình đã được khắc phục\n" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2138 ../gramps/plugins/tool/check.py:2164 msgid "Non existing person" msgstr "Người không tồn tại " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2146 ../gramps/plugins/tool/check.py:2172 #, python-format msgid "%(person)s was restored to the family of %(family)s\n" msgstr "%(person)s được khôi phục cho gia đình của %(family)s\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2153 #, fuzzy msgid "{quantity} duplicate spouse/family link was found\n" msgid_plural "{quantity} duplicate spouse/family links were found\n" msgstr[0] "%(quantity)d liên kết lặp bạn đời/gia đình được phát hiện\n" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2178 msgid "1 family with no parents or children found, removed.\n" msgstr "1 gia đình không cha mẹ hay con cái phát hiện và loại bỏ.\n" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2183 #, python-format msgid "%(quantity)d families with no parents or children, removed.\n" msgstr "%(quantity)d gia đình không cha mẹ hay con cái, loại bỏ.\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2190 #, fuzzy msgid "{quantity} corrupted family relationship fixed\n" msgid_plural "{quantity} corrupted family relationships fixed\n" msgstr[0] "%d quan hệ gia đình bị hư được khắc phục\n" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2199 #, fuzzy msgid "{quantity} person was referenced but not found\n" msgid_plural "{quantity} persons were referenced, but not found\n" msgstr[0] "%(quantity)d địa điểm được tham chiếu nhưng không tìm thấy\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2207 #, fuzzy msgid "{quantity} family was referenced but not found\n" msgid_plural "{quantity} families were referenced, but not found\n" msgstr[0] "%d gia đình được tham chiếu nhưng không thấy\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2217 #, fuzzy msgid "{quantity} date was corrected\n" msgid_plural "{quantity} dates were corrected\n" msgstr[0] "%d ngày được chỉnh\n" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2226 #, fuzzy msgid "{quantity} repository was referenced but not found\n" msgid_plural "{quantity} repositories were referenced, but not found\n" msgstr[0] "%(quantity)d kho được tham chiếu nhưng không thấy\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2236 ../gramps/plugins/tool/check.py:2324 #, fuzzy msgid "{quantity} media object was referenced but not found\n" msgid_plural "{quantity} media objects were referenced, but not found\n" msgstr[0] "%(quantity)d đối tượng đa phương tiện được tham chiếu nhưng không tìm thấy\n" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2247 #, fuzzy msgid "Reference to {quantity} missing media object was kept\n" msgid_plural "References to {quantity} media objects were kept\n" msgstr[0] "Tham chiếu đến %(quantity)d bị thiếu đối tượng đa phương tiện được giữ \n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2255 #, fuzzy msgid "{quantity} missing media object was replaced\n" msgid_plural "{quantity} missing media objects were replaced\n" msgstr[0] "%(quantity)d thiếu đối tượng đa phương tiện được thay thế. \n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2263 #, fuzzy msgid "{quantity} missing media object was removed\n" msgid_plural "{quantity} missing media objects were removed\n" msgstr[0] "%(quantity)d thiếu đối tượng đa phương tiện được loại bỏ \n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2271 #, fuzzy msgid "{quantity} event was referenced but not found\n" msgid_plural "{quantity} events were referenced, but not found\n" msgstr[0] "%(quantity)d địa điểm được tham chiếu nhưng không tìm thấy\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2279 #, fuzzy msgid "{quantity} invalid birth event name was fixed\n" msgid_plural "{quantity} invalid birth event names were fixed\n" msgstr[0] "%(quantity)d tên sự kiện ngày sinh không hợp lệ được chỉnh\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2287 #, fuzzy msgid "{quantity} invalid death event name was fixed\n" msgid_plural "{quantity} invalid death event names were fixed\n" msgstr[0] "%(quantity)d tên sự kiện ngày chết không hợp lệ được chỉnh\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2295 #, fuzzy msgid "{quantity} place was referenced but not found\n" msgid_plural "{quantity} places were referenced, but not found\n" msgstr[0] "%(quantity)d địa điểm được tham chiếu nhưng không tìm thấy\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2303 #, fuzzy msgid "{quantity} citation was referenced but not found\n" msgid_plural "{quantity} citations were referenced, but not found\n" msgstr[0] "%(quantity)d trích dẫn được tham chiếu, nhưng không thấy\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2314 #, fuzzy msgid "{quantity} source was referenced but not found\n" msgid_plural "{quantity} sources were referenced, but not found\n" msgstr[0] "%(quantity)d nguồn được tham chiếu nhưng không tìm thấy\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2334 #, fuzzy msgid "{quantity} note object was referenced but not found\n" msgid_plural "{quantity} note objects were referenced, but not found\n" msgstr[0] "%(quantity)d đối tượng ghi chú được tham chiếu nhưng không tìm thấy\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2344 ../gramps/plugins/tool/check.py:2354 #, fuzzy msgid "{quantity} tag object was referenced but not found\n" msgid_plural "{quantity} tag objects were referenced, but not found\n" msgstr[0] "%(quantity)d đối tượng ghi chú được tham chiếu nhưng không tìm thấy\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2364 #, fuzzy msgid "{quantity} invalid name format reference was removed\n" msgid_plural "{quantity} invalid name format references were removed\n" msgstr[0] "%(quantity)d tham chiếu dạng tên không hợp lệ được loại bỏ\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2374 #, fuzzy msgid "{quantity} invalid source citation was fixed\n" msgid_plural "{quantity} invalid source citations were fixed\n" msgstr[0] "%(quantity)d tên sự kiện ngày sinh không hợp lệ được chỉnh\n" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2381 #, python-format msgid "" "%(empty_obj)d empty objects removed:\n" " %(person)d person objects\n" " %(family)d family objects\n" " %(event)d event objects\n" " %(source)d source objects\n" " %(media)d media objects\n" " %(place)d place objects\n" " %(repo)d repository objects\n" " %(note)d note objects\n" msgstr "" "%(empty_obj)d đối tượng rỗng bị loại bỏ:\n" " %(person)d đối tượng người\n" " %(family)d đối tượng gia đình\n" " %(event)d đối tượng sự kiện\n" " %(source)d đối tượng nguồn\n" " %(media)d đối tượng đa phương tiện\n" " %(place)d đối tượng địa điểm\n" " %(repo)d đối tượng kho\n" " %(note)d đối tượng ghi chú\n" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2427 msgid "Integrity Check Results" msgstr "Kết quả kiểm tra thống nhất " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2432 msgid "Check and Repair" msgstr "Kiểm tra và sửa chữa " #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:48 #, fuzzy msgid "Gender Statistics tool" msgstr "Chỉ mục thứ hai đã được tạo " #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:68 msgid "Guess" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.glade:239 msgid "_Filter:" msgstr "_Lọc: " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.glade:254 msgid "The event comparison utility uses the filters defined in the Custom Filter Editor." msgstr "Chức năng so sánh sự kiện dùng các bộ lọc được xác định trong trình sửa chữa bộ lọc riêng. " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.glade:268 msgid "Custom filter _editor" msgstr "Trình chỉnh sửa bộ lọc riêng" #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:70 msgid "manual|Compare_Individual_Events..." msgstr "hướng dẫn|So_sanh_sự_kiện_cá_nhân..." #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:139 msgid "Event comparison filter selection" msgstr "Chọn bộ lọc so sánh sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:168 msgid "Event Comparison tool" msgstr "Công cụ sonh sánh sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:168 msgid "Filter selection" msgstr "Chọn bộ lọc " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:180 msgid "Comparing events" msgstr "So sánh sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:181 msgid "Selecting people" msgstr "Chọn người " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:193 msgid "No matches were found" msgstr "Không tìm thấy thỏa " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:243 #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:276 msgid "Event Comparison Results" msgstr "Kết quả so sánh sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:253 #, python-format msgid "%(event_name)s Date" msgstr "Ngày %(event_name)s" #. This won't be shown in a tree #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:257 #, python-format msgid "%(event_name)s Place" msgstr "Địa điểm %(event_name)s" #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:309 msgid "Comparing Events" msgstr "So sánh sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:310 msgid "Building data" msgstr "Tạo dữ kiện " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:392 msgid "Select filename" msgstr "Chọn tên tập tin " #: ../gramps/plugins/tool/eventnames.py:79 msgid "Event name changes" msgstr "Thay đổi tên sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/eventnames.py:85 #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:126 msgid "Extract Event Description" msgstr "Rút các mô tả sự kiện " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/eventnames.py:116 #, fuzzy msgid "{quantity} event description has been added" msgid_plural "{quantity} event descriptions have been added" msgstr[0] "%s Mô tả sự kiện đã được thêm vào " #: ../gramps/plugins/tool/eventnames.py:119 msgid "Modifications made" msgstr "Sửa đổi đã thực hiện " #: ../gramps/plugins/tool/eventnames.py:122 msgid "No event description has been added." msgstr "Không có mô tả sự kiện nào được thêm vào. " #: ../gramps/plugins/tool/extractcity.py:388 msgid "Place title" msgstr "Tên địa điểm " #: ../gramps/plugins/tool/extractcity.py:419 #: ../gramps/plugins/tool/extractcity.py:608 msgid "Extract Place data" msgstr "Rút dữ liệu địa điểm " #: ../gramps/plugins/tool/extractcity.py:436 msgid "Checking Place Titles" msgstr "Kiểm tra tiêu đề địa điểm " #: ../gramps/plugins/tool/extractcity.py:437 msgid "Looking for place fields" msgstr "Tìm kiếm trường địa điểm " #: ../gramps/plugins/tool/extractcity.py:524 msgid "No place information could be extracted." msgstr "Không có thông tin địa điểm nào rút được. " #: ../gramps/plugins/tool/extractcity.py:542 msgid "Below is a list of Places with the possible data that can be extracted from the place title. Select the places you wish Gramps to convert." msgstr "Dưới đây là danh sách các địa điểm với các dữ liệu có thể được rút ra từ tiêu đề địa điểm.Chọn địa điểm bạn muốn Gramps đổi. " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.glade:126 #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.glade:132 #, fuzzy msgid "Match Threshold" msgstr " Ngưỡng thỏa " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.glade:157 msgid "Use soundex codes" msgstr "Dùng mã soundex " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.glade:260 msgid "Co_mpare" msgstr "So_sánh " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.glade:384 #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.glade:250 msgid "Please be patient. This may take a while." msgstr "Xin kiên nhẫn. Điều này có thể mất ít thời gian. " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:61 msgid "Medium" msgstr "Trung bình " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:66 msgid "manual|Find_Possible_Duplicate_People..." msgstr "hướng dẫn|Tìm_người_có_thể_trùng_lắp..." #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:127 #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:171 msgid "Find Possible Duplicate People" msgstr "Tìm người có thể trùng lắp " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:143 msgid "Find Duplicates tool" msgstr "Công cụ tìm trùng lắp " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:143 #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:163 #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:316 msgid "Tool settings" msgstr "Công cụ thiết đặt " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:177 msgid "No matches found" msgstr "Không thấy khớp " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:178 msgid "No potential duplicate people were found" msgstr "Không có người trùng lắp tìm thấy " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:188 msgid "Find Duplicates" msgstr "Tìm trùng lắp " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:189 msgid "Looking for duplicate people" msgstr "Tìm người trùng lắp " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:198 msgid "Pass 1: Building preliminary lists" msgstr "Qua 1: tạo danh sách sơ bộ " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:216 msgid "Pass 2: Calculating potential matches" msgstr "Qua 2: Tính các khả năng thỏa " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:555 msgid "Potential Merges" msgstr "Nhập có thể được " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:570 msgid "Rating" msgstr "Đánh gái " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:571 msgid "First Person" msgstr "Người đầu " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:572 msgid "Second Person" msgstr "Người thứ hai " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:582 msgid "Merge candidates" msgstr "Đối tượng nhập " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:70 msgid "manual|Media_Manager..." msgstr "sổ tay|Quản_lý_đa_phương_tiện..." #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:91 msgid "Gramps Media Manager" msgstr "Quản lý đa phương tiện Gramps " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:98 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1752 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1858 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4037 msgid "Introduction" msgstr "Giới thiệu " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:101 #, fuzzy msgid "Selection" msgstr "Phần " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:222 msgid "" "This tool allows batch operations on media objects stored in Gramps. An important distinction must be made between a Gramps media object and its file.\n" "\n" "The Gramps media object is a collection of data about the media object file: its filename and/or path, its description, its ID, notes, source references, etc. These data do not include the file itself.\n" "\n" "The files containing image, sound, video, etc, exist separately on your hard drive. These files are not managed by Gramps and are not included in the Gramps database. The Gramps database only stores the path and file names.\n" "\n" "This tool allows you to only modify the records within your Gramps database. If you want to move or rename the files then you need to do it on your own, outside of Gramps. Then you can adjust the paths using this tool so that the media objects store the correct file locations." msgstr "" "Công cụ này cho phép các thao tác mẻ lên đối tượng đa phương tiện chứa trong Gramps. Một sự phân biệt quan trọng giữa đa phương tiện Gramps và tập tin của nó.\n" "\n" "Đối tượng đa phương tiện Gramps là tập hợp số liệu về tập tin đa phương tiện: tên của tập tin và/ hoặc đường dẫn, ID của nó, ghi chú, tham chiếu nguồn, v.v.. Các số liệu này không gồm chính tập tin.\n" "\n" "Tập tin chứa hình, âm thanh, phim v.v.. tồn tại riêng trong đĩa cứng của bạn. Các tập tin này không quản lý bởi Gramps và không được đưa vào CSDL Gramps. CSDL Gramps chỉ chứa đường dẫn và tên tập tin.\n" "\n" "Công cụ này cho phép bạn chỉ sửa bản ghi trong CSDL Gramps. Nếu bạn muốn xóa hay sửa tên tập tin bạn cần tự mình thực hiện bên ngoài chương trình Gramps. Rồi bạn có thể điều chỉnh đường dẫn bằng sử dụng công cụ này để đối tượng đa phương tiện chứa đúng vị trí." #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:330 msgid "Affected path" msgstr "Đường dẫn bị ảnh hưởng " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:337 #, fuzzy msgid "Press Apply to proceed, Cancel to abort, or Back to revisit your options." msgstr "Nhấp OK để tiến hành, Cancel để hủy bỏ, hay Trở lại để trở về các tùy chọn. " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:375 #, fuzzy msgid "Operation successfully finished" msgstr "Hoạt động đã hoàn tất thành công. " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:377 #, fuzzy msgid "The operation you requested has finished successfully. You may press Close now to continue." msgstr "Hoạt động bạn yêu cầu đã hoàn tât thành công. Bạn có thể nhấp OK để tiếp tiếp. " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:380 msgid "Operation failed" msgstr "Hoạt động thất bại " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:382 msgid "There was an error while performing the requested operation. You may try starting the tool again." msgstr "Có lỗi khi thực hiện hoạt động bạn yêu cầu. Bạn có thể thử bắt đầu công cụ lại. " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:417 #, python-format msgid "" "The following action is to be performed:\n" "\n" "Operation:\t%s" msgstr "" "Thao tác sau đây được thực hiện:\n" "\n" "Thao tác:\t%s " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:474 msgid "Replace _substrings in the path" msgstr "Thay_thế_chuỗi_phụ_trong_đường_dẫn " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:475 msgid "This tool allows replacing specified substring in the path of media objects with another substring. This can be useful when you move your media files from one directory to another" msgstr "Công cụ này cho phép bạn thay thế chuỗi phụ nêu ra trong đường dẫn đối tượng đa phương tiện với một chuỗi phụ khác. Điều này có thể hữu ích khi bạn di chuyển tập tin đa phương tiện của bạn từ một thư mục đến thư mục khác " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:481 msgid "Replace substring settings" msgstr "Thay thế thiết đặt chuỗi phụ " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:493 msgid "_Replace:" msgstr "_Thay thế: " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:502 msgid "_With:" msgstr "_Bằng: " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:516 #, python-format msgid "" "The following action is to be performed:\n" "\n" "Operation:\t%(title)s\n" "Replace:\t\t%(src_fname)s\n" "With:\t\t%(dest_fname)s" msgstr "" "Thao tác sau đây sẽ được thực hiện:\n" "\n" "Thao thác:\t%(title)s\n" "Thay thế:\t\t%(src_fname)s\n" "Với:\t\t%(dest_fname)s" #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:557 msgid "Convert paths from relative to _absolute" msgstr "Đổi đường dẫn từ tương đối đến _tuyệt đối " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:558 msgid "This tool allows converting relative media paths to the absolute ones. It does this by prepending the base path as given in the Preferences, or if that is not set, it prepends user's directory." msgstr "Công cụ này cho phép chuyển đổi đường dẫn đa phương tiện tương đối thành tuyệt đối. Nó thực hiện việc này bằng cách áp tiền tố vào đường dẫn cơ bản cho trong mục Tùy thích, hay nếu nó không được đặt, nó sẽ áp thư ục người dùng. " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:591 msgid "Convert paths from absolute to r_elative" msgstr "Chuyển đường dẫn từ tuyệt đối đến r_elative" #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:592 msgid "This tool allows converting absolute media paths to a relative path. The relative path is relative viz-a-viz the base path as given in the Preferences, or if that is not set, user's directory. A relative path allows to tie the file location to a base path that can change to your needs." msgstr "Công cụ này cho phép chuyển đổi đường dẫn đa phương tiện từ tuyệt đối sang đường dẫn tương đối. Đường dẫn tương đối là tương đối từng đường dẫn với đường dẫn cơ sở cho trong mục Tùy thích, hay nếu không được đặt, nó dùng thư mục người dùng. Một đường dẫn tương đối cho phép ràng buộc vị trí tập tin đến đường dẫn cơ sở có thể thay đổi theo nhu cầu của bạn. " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:628 msgid "Add images not included in database" msgstr "Thêm hình không đưa vào CSDL " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:629 msgid "Check directories for images not included in database" msgstr "Kiểm tra các thư mục hình ảnh không được đưa vào CSDL " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:630 msgid "This tool adds images in directories that are referenced by existing images in the database." msgstr "Công cụ này thêm hình vào thư mục tham chiếu bởi hình đang có trong CSDL. " #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.glade:163 msgid "Don't merge if citation has notes" msgstr "Đừng hoà nếu đọan trích dẫn có ghi chú" #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:78 msgid "Match on Page/Volume, Date and Confidence" msgstr "Khớp trang/ volume, ngày và mức bảo mật" #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:79 msgid "Ignore Date" msgstr "Ngày tháng bỏ qua" #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:80 msgid "Ignore Confidence" msgstr "Bỏ qua tính riêng tư " #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:81 msgid "Ignore Date and Confidence" msgstr "Bỏ qua ngày tháng và Lòng tin " #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:85 msgid "manual|Merge citations..." msgstr "thủ công|Hòa_trích dẫn...." #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:133 #, fuzzy msgid "Notes, media objects and data-items of matching citations will be combined." msgstr "Ghi chú, đối tượng đa phương tiện, các mục dữ liệu của cả trích dẫn được hoà chung lại." #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:163 msgid "Merge citations tool" msgstr "Công cụ hoà chung trích dẫn" #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:184 msgid "Checking Sources" msgstr "Kiểm tra nguồn" #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:185 msgid "Looking for citation fields" msgstr "Tìm kiếm trường trích dẫn" #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:229 msgid "Number of merges done" msgstr "Số các sáp nhập chung đã thực hiện " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:231 #, fuzzy msgid "{number_of} citation merged" msgid_plural "{number_of} citations merged" msgstr[0] "%d trích dẫn trộn " #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.glade:172 msgid "_Tag" msgstr "_Thẻ " #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:60 msgid "manual|Not_Related..." msgstr "hướng dẫn|Không_liên_quan... " #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:80 #, python-format msgid "Not related to \"%s\"" msgstr "Không liên quan đến \"%s\" " #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:103 msgid "NotRelated" msgstr "Không liên quan " #. start the progress indicator #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:111 #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:255 msgid "Starting" msgstr "Bắt đầu " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:171 #, python-format msgid "Everyone in the database is related to %s" msgstr "Mỗi người trong CSDL là tương đối với %s " #. translators: leave all/any {...} untranslated #. TRANS: no singular form needed, as rows is always > 1 #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:259 #, fuzzy msgid "Setting tag for {number_of} person" msgid_plural "Setting tag for {number_of} people" msgstr[0] "Đặt thẻ cho %d người " #. translators: leave all/any {...} untranslated #. TRANS: No singular form is needed. #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:302 #, fuzzy msgid "Finding relationships between {number_of} person" msgid_plural "Finding relationships between {number_of} people" msgstr[0] "Tìm quan hệ giữa %d người " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:382 #, fuzzy msgid "Looking for {number_of} person" msgid_plural "Looking for {number_of} people" msgstr[0] "Tìm người %d " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:410 #, fuzzy msgid "Looking up the name of {number_of} person" msgid_plural "Looking up the names of {number_of} people" msgstr[0] "Tìm tên người %d " #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.glade:140 msgid "_Street:" msgstr "_Đường: " #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.glade:156 msgid "_City:" msgstr "_Thành phố: " #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.glade:188 msgid "_Country:" msgstr "_Nước: " #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.glade:204 msgid "_ZIP/Postal Code:" msgstr "_Mã Zip/ mã bưu điện: " #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.glade:220 msgid "_Phone:" msgstr "_Điện thoại: " #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.glade:236 msgid "_Email:" msgstr "_Email: " #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.py:56 msgid "manual|Edit_Database_Owner_Information..." msgstr "hướng dẫn|Sửa_Thông_Tin_Chủ_CSDL..." #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.py:102 msgid "Database Owner Editor" msgstr "Bộ sửa chủ CSDL " #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.py:162 msgid "Edit database owner information" msgstr "Sửa thông tin chủ CSDL " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.glade:92 msgid "_Accept and close" msgstr "_Chấp nhận và đóng" #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.glade:143 #, fuzzy msgid "" "Below is a list of the nicknames, titles, prefixes and compound surnames that Gramps can extract from the Family Tree.\n" "If you accept the changes, Gramps will modify the entries that have been selected.\n" "\n" "Compound surnames are shown as lists of [prefix, surname, connector].\n" "For example, with the defaults, the name \"de Mascarenhas da Silva e Lencastre\" shows as:\n" " [de, Mascarenhas]-[da, Silva, e]-[,Lencastre]\n" "\n" "Run this tool several times to correct names that have multiple information that can be extracted." msgstr "" "Dưới đây là danh sách tên tục, danh xưng, tiền tố và họ phức mà Gramps có thể rút ra từ cây gia đình.\n" ".Nếu bạn chấp nhận thay đổi, Gramps sẽ sửa mục nhập đã chọn.\n" "\n" "Họ phức được trình bày danh sách [tiền tố, họ, từ nối].\n" "Thí dụ, theo mặc định, tên \"de Mascarenhas da Silva e Lencastre\" hiện như sau:\n" " [de, Mascarenhas]-[da, Silva, e]-[,Lencastre]\n" "\n" "Chạy công cụ này vài lần để chỉnh tên có nhiều thông tin có thể rút ra." #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:63 msgid "manual|Extract_Information_from_Names" msgstr "hướng dẫn|Rút_Thông_tin_từ_tên " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:106 msgid "Name and title extraction tool" msgstr "Công cụ rút tên và danh xưng" #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:114 msgid "Default prefix and connector settings" msgstr "Tiền tố mặc định và thiết đặt nối " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:121 msgid "Prefixes to search for:" msgstr "Tiền tố để tìm: " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:127 msgid "Connectors splitting surnames:" msgstr "Tách nối họ " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:133 msgid "Connectors not splitting surnames:" msgstr "Nuối không tách họ: " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:168 msgid "Extracting Information from Names" msgstr "Rút thông tin từ tên " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:169 msgid "Analyzing names" msgstr "Phân tích tên " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:361 msgid "No titles, nicknames or prefixes were found" msgstr "Không tìm thấy danh xưng, tên tục hay tiền tố " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:404 msgid "Current Name" msgstr "Tên hiện tại " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:445 msgid "Prefix in given name" msgstr "Tiền tố tên " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:455 msgid "Compound surname" msgstr "Họ phức hợp " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:481 msgid "Extract information from names" msgstr "Rút thông tin từ tên " #: ../gramps/plugins/tool/rebuild.py:79 #, fuzzy msgid "Rebuilding secondary indexes..." msgstr "Tạo lại chỉ mục thứ hai... " #: ../gramps/plugins/tool/rebuild.py:88 #, fuzzy msgid "Secondary indexes rebuilt" msgstr "Chỉ mục thứ hai đã được tạo " #: ../gramps/plugins/tool/rebuild.py:89 #, fuzzy msgid "All secondary indexes have been rebuilt." msgstr "Tất cả chỉ mục thứ hai đã được tạo. " #: ../gramps/plugins/tool/rebuildgenderstat.py:84 msgid "Rebuilding gender statistics for name gender guessing..." msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/rebuildgenderstat.py:97 #, fuzzy msgid "Gender statistics rebuilt" msgstr "Chỉ mục thứ hai đã được tạo " #: ../gramps/plugins/tool/rebuildgenderstat.py:98 msgid "Gender statistics for name gender guessing have been rebuilt." msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/rebuildrefmap.py:80 msgid "Rebuilding reference maps..." msgstr "Tạo sơ đồ tham chiếu... " #: ../gramps/plugins/tool/rebuildrefmap.py:93 msgid "Reference maps rebuilt" msgstr "Sơ đồ tham chiếu đã được tạo lại " #: ../gramps/plugins/tool/rebuildrefmap.py:94 msgid "All reference maps have been rebuilt." msgstr "Sơ đồ tham chiếu đã được tạo lại. " #: ../gramps/plugins/tool/relcalc.glade:75 msgid "Select a person to determine the relationship" msgstr "Chọn một người để quyết định quan hệ" #: ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:106 #, python-format msgid "Relationship calculator: %(person_name)s" msgstr "Tính toán quan hệ: %(person_name)s " #: ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:111 #, python-format msgid "Relationship to %(person_name)s" msgstr "Quan hẹ với %(person_name)s " #: ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:166 msgid "Relationship Calculator tool" msgstr "Công cụ tín toán quan hệ " #: ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:196 #, python-format msgid "%(person)s and %(active_person)s are not related." msgstr "%(person)s và %(active_person)s là không quan hệ. " #: ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:215 #, python-format msgid "Their common ancestor is %s." msgstr "Tổ tiên chung của họ là %s " #: ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:221 #, python-format msgid "Their common ancestors are %(ancestor1)s and %(ancestor2)s." msgstr "Tổ tiên chung của họ là %(ancestor1)s và %(ancestor2)s." #: ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:227 msgid "Their common ancestors are: " msgstr "Tổ tiên chung của họ là: " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.glade:94 msgid "Search for events" msgstr "Tìm sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.glade:112 msgid "Search for sources" msgstr "Tìm nguồn " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.glade:130 msgid "Search for places" msgstr "Tìm địa điểm " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.glade:148 msgid "Search for media" msgstr "Tìm đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.glade:166 msgid "Search for repositories" msgstr "Tìm kho " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.glade:184 msgid "Search for notes" msgstr "Tìm ghi chú " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.glade:275 #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:969 msgid "_Mark all" msgstr "_Đánh dấu tất cả " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.glade:292 #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:986 msgid "_Unmark all" msgstr "_Hủy dấu tất cả " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.glade:309 #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:1003 msgid "In_vert marks" msgstr "Đảo dấu " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.glade:335 #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:944 #, fuzzy msgid "Double-click on a row to view/edit data" msgstr " Nhấp- đôi vào dòng để xem/sửa số liệu " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.py:80 msgid "Unused Objects" msgstr "Đối tượng không dùng " #. Add mark column #. Add ignore column #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.py:185 #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:511 msgid "Mark" msgstr "Đánh dấu " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.py:286 msgid "Remove unused objects" msgstr "Bỏ đối tượng không dùng " #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.py:70 msgid "Reordering Gramps IDs" msgstr "Sắp xếp lại ID Gramps " #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.py:74 #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:393 msgid "Reorder Gramps IDs" msgstr "Sắp xếp lại ID Gramps " #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.py:78 msgid "Reordering People IDs" msgstr "Sắp xếp lại ID cá nhân " #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.py:89 msgid "Reordering Family IDs" msgstr "Sắp xếp lại ID gia đình " #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.py:99 msgid "Reordering Event IDs" msgstr "Sắp xếp lại ID sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.py:109 msgid "Reordering Media Object IDs" msgstr "Sắp xếp lại ID đối tượng ĐPT " #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.py:119 msgid "Reordering Source IDs" msgstr "Sắp xếp lại ID nguồn " #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.py:129 #, fuzzy msgid "Reordering Citation IDs" msgstr "Sắp xếp lại ID gia đình " #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.py:139 msgid "Reordering Place IDs" msgstr "Sắp xếp lại ID địa điểm " #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.py:149 msgid "Reordering Repository IDs" msgstr "Sắp xếp lại ID kho " #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.py:160 msgid "Reordering Note IDs" msgstr "Sắp xếp lại ID ghi chú " #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.py:234 msgid "Finding and assigning unused IDs" msgstr "Tìm và gán ID không được dùng " #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:76 msgid "Sort Events" msgstr "Sắp xếp sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:97 msgid "Sort event changes" msgstr "Sắp xếp lại thay đổi sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:111 msgid "Sorting personal events..." msgstr "Sắp xếp lại sự kiện cá nhân... " #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:133 msgid "Sorting family events..." msgstr "Sắp xếp lại sự kiện gia đình... " #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:164 msgid "Tool Options" msgstr "Tùy chọn công cụ " #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:167 msgid "Select the people to sort" msgstr "Chọn người để sắp xếp " #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:186 msgid "Sort descending" msgstr "Xếp giảm dần " #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:187 msgid "Set the sort order" msgstr "Đặt thứ tự sắp xếp " #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:190 msgid "Include family events" msgstr "Đưa các sự kiện gia đình vào " #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:191 msgid "Sort family events of the person" msgstr "Sắp xếp các sự kiện gia đình của cá nhân " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:33 msgid "Fix Capitalization of Family Names" msgstr "Ấn định chữ hoa của tên gia đình " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:34 msgid "Searches the entire database and attempts to fix capitalization of the names." msgstr "Tìm toàn bộ CSDL và cố gắng chỉnh chữ hoa cho tên " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:56 msgid "Rename Event Types" msgstr "Đặt tên kiểu sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:57 msgid "Allows all the events of a certain name to be renamed to a new name." msgstr "Cho phép mọi sự kiện của một số tên được đặt lại tên mới. " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:79 msgid "Check and Repair Database" msgstr "Kiểm tra và sửa chữa CSDL " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:80 msgid "Checks the database for integrity problems, fixing the problems that it can" msgstr "Kiểm tra CSDL xem có vấn đề không thống nhất không, chỉnh các vấn đề có thể xảy ra " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:102 msgid "Compare Individual Events" msgstr "So cánh sự kiện cá nhân " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:103 msgid "Aids in the analysis of data by allowing the development of custom filters that can be applied to the database to find similar events" msgstr "Thêm phân tích số liệu bằng cách cho phép phát triển các bộ lọc riêng áp dụng cho CSDL để tìm các sự kiện tương tự " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:127 msgid "Extracts event descriptions from the event data" msgstr "Rút các mô tả sự kiện từ số liệu sự kiện" #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:148 msgid "Extract Place Data from a Place Title" msgstr "Rúa số liệu địa điểm từ tên địa điểm " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:149 msgid "Attempts to extract city and state/province from a place title" msgstr "Đang cố gắng rút thành phố và tiểu bang/ tỉnh ra khỏi tiêu đề địa điểm " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:172 msgid "Searches the entire database, looking for individual entries that may represent the same person." msgstr "Tìm toàn bộ CSDL, tìm xem các mục nhập có thể cho chỉ cùng 1 người " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:194 msgid "Media Manager" msgstr "Quản lý đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:195 msgid "Manages batch operations on media files" msgstr "Quản lý các hoạt động mẻ đối với tập tin ĐPT " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:216 msgid "Not Related" msgstr "Không liên quan " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:217 msgid "Find people who are not in any way related to the selected person" msgstr "Tìm người mọi khía cạnh không liên quan đến người được chọn " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:239 msgid "Edit Database Owner Information" msgstr "Sửa thông tin chủ CSDL " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:240 msgid "Allow editing database owner information." msgstr "Cho phép chỉnh CSDL từ CSDL " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:261 msgid "Extract Information from Names" msgstr "Rút thông tin từ tên " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:262 msgid "Extract titles, prefixes and compound surnames from given name or family name." msgstr "Rút danh xưng, tiền tố và tên phức từ tên và họ " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:283 #, fuzzy msgid "Rebuild Secondary Indexes" msgstr "Lập lại chỉ mục phụ " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:284 #, fuzzy msgid "Rebuilds secondary indexes" msgstr "Lập lại chỉ mục phụ " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:305 msgid "Rebuild Reference Maps" msgstr "Lập lại sơ đồ tham chiếu " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:306 msgid "Rebuilds reference maps" msgstr "Lập lại sơ đồ tham chiếu " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:327 #, fuzzy msgid "Rebuild Gender Statistics" msgstr "Lập lại chỉ mục phụ " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:328 msgid "Rebuilds gender statistics for name gender guessing..." msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:349 msgid "Relationship Calculator" msgstr "Tính toán mối quan hệ " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:350 msgid "Calculates the relationship between two people" msgstr "Tính các mối quan hệ giữa 2 người " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:371 msgid "Remove Unused Objects" msgstr "Bỏ các đối tượng không dùng " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:372 msgid "Removes unused objects from the database" msgstr "Bỏ các đối tượng không dùng ra khỏi CSDL " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:394 msgid "Reorders the Gramps IDs according to Gramps' default rules." msgstr "Sắp xếp lại ID Gramps theo qui luật mặc định của Gramps " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:416 #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:417 msgid "Sorts events" msgstr "Sắp xếp sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:438 msgid "Verify the Data" msgstr "Xác minh số liệu " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:439 msgid "Verifies the data against user-defined tests" msgstr "Xác minh số liệu với thử nghiệm người dùng " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:461 msgid "Searches the entire database, looking for citations that have the same Volume/Page, Date and Confidence." msgstr "Tìm toàn bộ CSDL, tìm các trích dẫn có cùng trang/quyển, ngày và tính riêng tư." #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:218 msgid "Maximum _age" msgstr "Tuổi tối đa " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:231 msgid "Mi_nimum age to marry" msgstr "Tuổi tối_thiểu để cưới nhau " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:262 msgid "Ma_ximum age to marry" msgstr "Tuổi tối đa có thể kết hôn " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:293 msgid "Maximum number of _spouses for a person" msgstr "Bạn đời tối đa cho một người " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:341 msgid "Maximum number of consecutive years of _widowhood before next marriage" msgstr "Số tối đa năm liên tục ở góa trước khi kết hôn lại " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:356 msgid "Maximum age for an _unmarried person" msgstr "Tuổi tối thiểu cho một người độc thân " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:384 msgid "_Estimate missing or inexact dates" msgstr "_Ngày bị thiếu hay không chính xác" #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:403 msgid "_Identify invalid dates" msgstr "_Nhận biết ngày không đúng" #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:452 msgid "Mi_nimum age to bear a child" msgstr "Tuổi tối_thiểu để có con " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:467 msgid "Ma_ximum age to bear a child" msgstr "Tuổi tối đa có thể sinh con " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:484 #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:608 msgid "Maximum number of chil_dren" msgstr "Số tôi đa con cái " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:576 msgid "Mi_nimum age to father a child" msgstr "Tuổi tối_thiểu làm cha một đứa bé" #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:591 msgid "Ma_ximum age to father a child" msgstr "Tuổi tối đa có thể làm cha " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:744 msgid "Maximum husband-wife age _difference" msgstr "Tuổi khác biệt vợ chồng tối đa " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:757 msgid "Maximum number of years _between children" msgstr "Số năm tối giữa các con " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:772 msgid "Maximum _span of years for all children" msgstr "Khoảng năm tối đa cho mọi con cái " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:1027 #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:627 msgid "_Hide marked" msgstr "_Che cá đánh dấu " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:83 msgid "manual|Verify_the_Data..." msgstr "hướng dẫn|Xác_minh_dữ_liệu..." #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:257 #, fuzzy msgid "Data Verify tool" msgstr "Công cụ xác minh CSDL " #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:276 ../gramps/plugins/tool/verify.py:281 #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:286 #, python-format msgid "%(severity)s: %(msg)s, %(type)s: %(gid)s, %(name)s" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:459 #, fuzzy msgid "Data Verification Results" msgstr "Kết quả xác minh CSDL " #. Add column with the warning text #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:522 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:617 msgid "_Show all" msgstr "_hiển thị tất cả " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:879 msgid "Baptism before birth" msgstr "Rửa tôi trước khi sinh " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:892 msgid "Death before baptism" msgstr "Chết trước khi rửa tội " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:905 msgid "Burial before birth" msgstr "Chôn trước khi sinh " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:918 msgid "Burial before death" msgstr "Chôn trước khi chết " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:931 msgid "Death before birth" msgstr "Chết trước khi sinh " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:944 msgid "Burial before baptism" msgstr "Chôn trước khi rửa tội " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:962 msgid "Old age at death" msgstr "Tuổi già khi chết " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:983 msgid "Multiple parents" msgstr "Nhiều cha mẹ " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1000 msgid "Married often" msgstr "Thường kết hôn " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1019 msgid "Old and unmarried" msgstr "Già và không kết hôn " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1046 msgid "Too many children" msgstr "Nhiều con quá " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1061 msgid "Same sex marriage" msgstr "Hôn nhân đồng tính " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1071 msgid "Female husband" msgstr "Chồng nữ " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1081 msgid "Male wife" msgstr "Vợ nam " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1108 msgid "Husband and wife with the same surname" msgstr "Chồng và vợ cùng họ " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1133 msgid "Large age difference between spouses" msgstr "Tuổi khác nhau nhiều giữa bạn đời " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1164 msgid "Marriage before birth" msgstr "Cưới nhau trước khi sinh " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1195 msgid "Marriage after death" msgstr "Cưới nhau sau khi sinh " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1229 msgid "Early marriage" msgstr "Hôn nhân sớm " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1261 msgid "Late marriage" msgstr "Hôn nhân muộn " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1322 msgid "Old father" msgstr "Cha già " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1325 msgid "Old mother" msgstr "Mẹ già " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1367 msgid "Young father" msgstr "Cha trẻ " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1370 msgid "Young mother" msgstr "Mẹ trẻ " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1409 msgid "Unborn father" msgstr "Cha không sinh " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1412 msgid "Unborn mother" msgstr "Mẹ không sinh " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1457 msgid "Dead father" msgstr "Cha mât " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1460 msgid "Dead mother" msgstr "Mẹ mất " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1482 msgid "Large year span for all children" msgstr "Có khoảng cách năm lớn quá của các con " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1504 msgid "Large age differences between children" msgstr "Có khác biệt tuổi lớn quá giữa các con " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1514 msgid "Disconnected individual" msgstr "Người không liên quan " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1536 msgid "Invalid birth date" msgstr "Ngày sinh không hợp lệ " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1558 msgid "Invalid death date" msgstr "Ngày chết không hợp lệ " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1574 msgid "Marriage date but not married" msgstr "Ngày kết hôn nhưng không kết hôn " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1596 msgid "Old age but no death" msgstr "Tuổi già nhưng chưa chết" #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:98 msgid "Volume/Page" msgstr "Quyển/Trang " #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:101 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:96 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2368 msgid "Confidence" msgstr "Mật " #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:109 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:102 msgid "Source: Publication Information" msgstr "Ngồn: Thông tin ấn hành" #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:110 #, fuzzy msgid "Source: Private" msgstr "Nguồn: tiêu đề" #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:111 msgid "Source: Last Changed" msgstr "Nguồn: Thay đổi lần cuối" #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:124 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:121 msgid "Add a new citation and a new source" msgstr "Thêm trích dẫn mới và một nguồn mới " #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:126 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:123 msgid "Add a new citation to an existing source" msgstr "Thêm một trích dẫn mới vào một nguồn đang có " #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:128 msgid "Delete the selected citation" msgstr "Xóa trích dẫn đã chọn " #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:129 msgid "Merge the selected citations" msgstr "Hoà chung trích dẫn được chọn" #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:143 msgid "Citation View" msgstr "Xem trích dẫn " #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:180 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:288 msgid "Citation Filter Editor" msgstr "Trình soạn thảo bộ lọc đoạn trích" #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:298 msgid "" "This citation cannot be edited at this time. Either the associated citation is already being edited or another object that is associated with the same citation is being edited.\n" "\n" "To edit this citation, you need to close the object." msgstr "" "Trích dẫn này không thể chỉnh sửa lúc này. Hoặc là trích dẫn liên quan đang được sửa hoặc là một đối tượng khác liên kết đến cùng trích dẫn đang được sửa.\n" "\n" "Để sửa trích dẫn này, bạn cần đóng đối tượng lại. " #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:311 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:322 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:514 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:534 msgid "Cannot merge citations." msgstr "Không thể hoà chung trích dẫn." #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:312 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:515 msgid "Exactly two citations must be selected to perform a merge. A second citation can be selected by holding down the control key while clicking on the desired citation." msgstr "Chính xác phải có hai trích dẫn được chọn để thực hiện hoà chung. Trích dẫn thứ hai có thể được chọn bằng cách nhấn phím control đồng thời nhấp vào trích dẫn muốn nhập. " #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:323 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:535 msgid "The two selected citations must have the same source to perform a merge. If you want to merge these two citations, then you must merge the sources first." msgstr "Hai trích dẫn được chọn phải có cùng nguồn để tạo ra sự hoà trộn. Nếu bạn muốn trộn hai trích dẫn, thì bản phải trộn nguồn trước. " #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:124 msgid "Edit the selected citation or source" msgstr "Sửa một trích dẫn hay nguồn được chọn " #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:125 msgid "Delete the selected citation or source" msgstr "Xóa trích dẫn hay nguồn được chọn " #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:126 msgid "Merge the selected citations or selected sources" msgstr "Hoà các trích dẫn đã chọn hay các nguồn đã chọn " #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:144 msgid "Citation Tree View" msgstr "Xem cây trích dẫn " #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:275 msgid "Add source..." msgstr "Thêm nguồn ..." #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:280 msgid "Add citation..." msgstr "Thêm trích dẫn..." #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:296 #: ../gramps/plugins/view/persontreeview.py:82 #: ../gramps/plugins/view/placetreeview.py:107 msgid "Expand all Nodes" msgstr "Mở rộng mọi nút " #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:298 #: ../gramps/plugins/view/persontreeview.py:84 #: ../gramps/plugins/view/placetreeview.py:109 msgid "Collapse all Nodes" msgstr "Thu nhỏ mọi nút " #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:432 msgid "Cannot add citation." msgstr "Không thể thêm trích dẫn." #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:433 msgid "In order to add a citation to an existing source, you must select a source." msgstr "Để thêm một trích dẫn cho một nguồn đang có, bạn phải chọn một nguồn. " #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:501 msgid "" "This source cannot be edited at this time. Either the associated Source object is already being edited, or another citation associated with the same source is being edited.\n" "\n" "To edit this source, you need to close the object." msgstr "" "Nguồn này không thể chỉnh sửa lúc này. Hoặc là nguồn liên kết đang được sửa hoặc là tham chiếu nguồn liên kết đến cùng nguồn đang được sửa.\n" "\n" "Để sửa nguồn này, bạn cần đóng nguồn. " #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:546 msgid "Cannot perform merge." msgstr "Không thể hoà chung. " #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:547 msgid "Both objects must be of the same type, either both must be sources, or both must be citations." msgstr "Các đối tương phải thuộc kiểu mẫu, hoặc cả hai phải là nguồn, hoặc cả hai phải là trích dẫn. " #: ../gramps/plugins/view/dashboardview.py:51 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:63 ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:71 msgid "Dashboard" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/dashboardview.py:95 msgid "Restore a gramplet" msgstr "Khôi phục một gramplet " #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:100 msgid "Add a new event" msgstr "Thêm sự kiện mới " #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:101 msgid "Edit the selected event" msgstr "Sửa sự kiện chọn " #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:102 msgid "Delete the selected event" msgstr "Xóa sự kiện chọn " #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:103 msgid "Merge the selected events" msgstr "Nhập sự kiện chọn " #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:211 msgid "Event Filter Editor" msgstr "Trình sửa bộ lọc sự kiện " #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:263 msgid "Cannot merge event objects." msgstr "Không thể nhập đối tượng sự kiện. " #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:264 msgid "Exactly two events must be selected to perform a merge. A second object can be selected by holding down the control key while clicking on the desired event." msgstr "Chính xác hai sự kiện phải được chọn đã thực hiện nhập nhau. Một đối tượng có thể được chọn bằng cách nhấn phím control trong khi nhấp vào sự kiện muốn nhập. " #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:83 msgid "Marriage Date" msgstr "Ngày kết hôn " #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:97 msgid "Add a new family" msgstr "Thêm gia đình mới " #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:98 msgid "Edit the selected family" msgstr "Sửa gia đình chọn " #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:99 msgid "Delete the selected family" msgstr "Xóa gia đình chọn " #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:100 msgid "Merge the selected families" msgstr "Nhập gia đình chọn " #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:200 msgid "Family Filter Editor" msgstr "Trình sửa bộ lọc gia đình " #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:205 msgid "Make Father Active Person" msgstr "Đặt cha là người chính " #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:207 msgid "Make Mother Active Person" msgstr "Đặt mẹ là người chính " #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:260 msgid "Cannot merge families." msgstr "Không thể nhập gia đình. " #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:261 msgid "Exactly two families must be selected to perform a merge. A second family can be selected by holding down the control key while clicking on the desired family." msgstr "Chính xác hai gia đình phải được chọn để thực hiện nhập. Gia đình thứ hai có thể được chọn bằng cách nhấn nút Control trong khi nhấp chuột vào gia đình muốn nhập. " #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:168 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:166 #, fuzzy msgid "Print or save the Fan Chart View" msgstr "Xem biểu đồ hình quạt " #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:278 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:276 #, fuzzy msgid "Text Font" msgstr "Chỉ dùng văn bản " #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:282 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:280 #, fuzzy msgid "Gender colors" msgstr "Giới tính " #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:283 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:281 #, fuzzy msgid "Generation based gradient" msgstr "tùy thuộc vào thế hệ " #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:284 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:282 msgid "Age (0-100) based gradient" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:286 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:284 msgid "Single main (filter) color" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:287 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:285 msgid "Time period based gradient" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:288 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:286 #, fuzzy msgid "White" msgstr "trắng " #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:289 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:287 msgid "Color scheme classic report" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:290 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:288 msgid "Color scheme classic view" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:299 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:297 #, fuzzy msgid "Background" msgstr "Màu nên " #. colors, stored as hex values #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:306 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:303 msgid "Start gradient/Main color" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:308 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:305 msgid "End gradient/2nd color" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:310 #, fuzzy msgid "Color for duplicates" msgstr "Đang tìm bạn đời nhập 2 lần " #. form of the fan #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:313 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:308 #, fuzzy msgid "Fan chart type" msgstr "Xem biểu đồ hình quạt " #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:315 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:310 #, fuzzy msgid "Full Circle" msgstr "nguyên hình tròn " #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:316 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:310 #, fuzzy msgid "Half Circle" msgstr "nửa hình tròn " #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:317 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:311 msgid "Quadrant" msgstr "" #. algo for the fan angle distribution #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:320 #, fuzzy msgid "Fan chart distribution" msgstr "Phân bố tuổi sống " #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:323 msgid "Homogeneous children distribution" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:325 #, fuzzy msgid "Size proportional to number of descendants" msgstr "Giới hạn số con cháu" #. options we don't show on the dialog #. #configdialog.add_checkbox(table, #. # _('Allow radial text'), #. # ??, 'interface.fanview-radialtext') #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:329 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:323 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2033 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1685 msgid "Layout" msgstr "Trình bày " #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:502 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:511 #, fuzzy msgid "No preview available" msgstr "Không có dịch vụ bản đồ nào hiện hữu. " #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:316 #, fuzzy msgid "Show children ring" msgstr "Con thiếu " #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:138 #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:146 msgid "Have they been able to meet?" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:169 #, fuzzy msgid "GeoClose" msgstr "Đóng" #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:219 #, fuzzy, python-format msgid "Reference : %(name)s ( %(birth)s - %(death)s )" msgstr " (%(birth_date)s - %(death_date)s)" #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:224 #, fuzzy, python-format msgid "The other : %(name)s ( %(birth)s - %(death)s )" msgstr " (%(birth_date)s - %(death_date)s)" #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:229 #, fuzzy msgid "The other person is unknown" msgstr "Màu dùng khi giới tính không rõ. " #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:235 msgid "You must choose one reference person." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:236 msgid "Go to the person view and select the people you want to compare. Return to this view and use the history." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:285 #, fuzzy msgid "reference _Person" msgstr "Tùy thích " #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:286 #, fuzzy msgid "Select the person which is the reference for life ways" msgstr "Xóa người ngày sẽ bỏ người đó ra khỏi CSDL" #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:301 #, fuzzy msgid "Select the person which will be our reference." msgstr "Có đưa tham chiếu nguồn vaò không. " #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:395 #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:455 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:210 #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:291 #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:326 #, python-format msgid "%(eventtype)s : %(name)s" msgstr "%(eventtype)s : %(name)s" #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:549 #, fuzzy msgid "Choose and bookmark the new reference person" msgstr "Xóa người được chọn" #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:572 msgid "" "The meeting zone probability radius.\n" "The colored zone is approximative.\n" "The meeting zone is only shown for the reference person.\n" "The value 9 means about 42 miles or 67 kms.\n" "The value 1 means about 4.6 miles or 7.5 kms.\n" "The value is in tenth of degree." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:583 #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:726 #, fuzzy msgid "The selection parameters" msgstr "Thông số hoạt hóa " #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:118 msgid "Events places map" msgstr "Bản đồ sự kiện " #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:251 msgid "incomplete or unreferenced event ?" msgstr "không hoàn chỉnh hay sự kiện không tham chiếu? " #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:335 #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:367 #, fuzzy msgid "Bookmark this event" msgstr "Sắp xếp sự kiện " #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:384 msgid "Show all events" msgstr "Hiển thị tât cả sự kiện " #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:388 #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:393 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:378 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:383 msgid "Centering on Place" msgstr "Tập trung vào nơi này " #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:136 #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:128 msgid "Have these two families been able to meet?" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:167 #, fuzzy msgid "GeoFamClose" msgstr "GeoFamily" #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:204 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:279 #, fuzzy, python-format msgid "%(gramps_id)s : %(father)s and %(mother)s" msgstr "Con của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:249 #, fuzzy, python-format msgid "Family reference : %s" msgstr "Hiển thị tham chiếu %s " #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:251 #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:253 #, fuzzy, python-format msgid "The other family : %s" msgstr "gia đình " #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:258 msgid "You must choose one reference family." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:259 msgid "Go to the family view and select the families you want to compare. Return to this view and use the history." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:275 #, fuzzy msgid "reference _Family" msgstr "Lọc tham chiếu " #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:276 msgid "Select the family which is the reference for life ways" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:554 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:324 #, fuzzy, python-format msgid "Father : %(id)s : %(name)s" msgstr "Cha : %s : %s" #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:560 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:331 #, fuzzy, python-format msgid "Mother : %(id)s : %(name)s" msgstr "Mẹ : %s : %s" #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:570 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:342 #, python-format msgid "Child : %(id)s - %(index)d : %(name)s" msgstr "Con : %(id)s - %(index)d : %(name)s" #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:578 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:351 #, python-format msgid "Person : %(id)s %(name)s has no family." msgstr "Người : %(id)s %(name)s không có gia đình. " #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:692 #, fuzzy msgid "Choose and bookmark the new reference family" msgstr "Xóa gia đình chọn " #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:715 msgid "" "The meeting zone probability radius.\n" "The colored zone is approximative.\n" "The meeting zone is only shown for the reference family.\n" "The value 9 means about 42 miles or 67 kms.\n" "The value 1 means about 4.6 miles or 7.5 kms.\n" "The value is in tenth of degree." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:118 msgid "Family places map" msgstr "Bản đồ địa điểm gia đình " #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:306 #, fuzzy, python-format msgid "Family places for %s" msgstr "Bản đồ địa điểm gia đình " #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:49 #, fuzzy, python-format msgid "OsmGpsMap module not loaded. OsmGpsMap must be >= 0.8. yours is %s" msgstr "CẢNH BÁO: mô đun osmgpsmap không tải được. osmgpsmap phải >=0.7.0 của bạn là %s " #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:64 msgid "OsmGpsMap module not loaded." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:65 msgid "" "Geography functionality will not be available.\n" "To build it for Gramps see http://www.gramps-project.org/wiki/index.php?title=GEPS_029:_GTK3-GObject_introspection_Conversion#OsmGpsMap_for_Geography" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:75 msgid "All known places for one Person" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:76 msgid "A view showing the places visited by one person during his life." msgstr "Hiển thị các vị trí ghé thăm bởi một người trong đời anh ta." #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:92 msgid "All known places for one Family" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:93 msgid "A view showing the places visited by one family during all their life." msgstr "Hiển thị cho thấy các vị trí được thăm bởi một gia đình trong suốt đời họ. " #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:109 msgid "All displacements for one person and their descendants" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:110 msgid "" "A view showing all the places visited by all persons during their life.\n" "This is for one person and their descendant.\n" "You can see the dates corresponding to the period." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:129 #, fuzzy msgid "A view showing the places visited by all family's members during their life: have these two people been able to meet?" msgstr "Hiển thị cho thấy các vị trí được thăm bởi một gia đình trong suốt đời họ. " #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:147 #, fuzzy msgid "A view showing the places visited by two persons during their life: have these two people been able to meet?" msgstr "Hiển thị các vị trí ghé thăm bởi một người trong đời anh ta." #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:164 #, fuzzy msgid "All known Places" msgstr "Còn gọi là " #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:165 msgid "A view showing all places of the database." msgstr "Hiển thị cho thấy tất cả các nơi trong CSDL. " #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:180 #, fuzzy msgid "All places related to Events" msgstr "Người có liên quan với " #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:181 msgid "A view showing all the event places of the database." msgstr "Hiển thị cho thấy tât cả các vị trí sự kiện trong CSDL. " #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:140 #, fuzzy msgid "Descendance of the active person." msgstr "Sửa người chính " #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:170 msgid "GeoMoves" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:467 #, fuzzy, python-format msgid "All descendance for %s" msgstr "Con cháu của %s " #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:606 #, fuzzy msgid "Bookmark this person" msgstr "Ghi chép cho phiên làm việc " #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:640 #, fuzzy msgid "The maximum number of generations.\n" msgstr "Số tổ tiên tối đa " #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:647 msgid "Time in milliseconds between drawing two generations.\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:653 msgid "The parameters for moves" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:148 msgid "Person places map" msgstr "Bản đồ địa điểm người " #. For each event, if we have a place, set a marker. #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:307 #, fuzzy, python-format msgid "Person places for %s" msgstr "Bản đồ địa điểm người " #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:498 msgid "Animate" msgstr "Hoạt hóa " #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:521 msgid "Animation speed in milliseconds (big value means slower)" msgstr "Tốc độ hoạt hóa bằng 1/1000 giây (giá trị lớn hơn thì hoạt hóa chậm hơn) " #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:528 msgid "How many steps between two markers when we are on large move ?" msgstr "Có bao nhiêu bước giữa hai dấu ghi khi chúng ta di chuyển lớn? " #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:535 msgid "" "The minimum latitude/longitude to select large move.\n" "The value is in tenth of degree." msgstr "" "Vĩ độ/kinh độ tối thiểu để chọn di chuyển lớn.\n" "Giá trị là 1/10 của độ. " #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:542 msgid "The animation parameters" msgstr "Thông số hoạt hóa " #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:118 #, fuzzy msgid "Places map" msgstr "Bản đồ địa điểm " #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:287 msgid "The place name in the status bar is disabled." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:292 #, fuzzy, python-format msgid "The maximum number of places is reached (%d)." msgstr "Số tổ tiên tối đa đưa vào. " #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:295 #, fuzzy msgid "Some information are missing." msgstr "Thông tin cá nhân còn thiếu " #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:297 msgid "Please, use filtering to reduce this number." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:299 msgid "You can modify this value in the geography option." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:301 msgid "In this case, it may take time to show all markers." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:333 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:357 #, fuzzy msgid "Bookmark this place" msgstr "Nơi rửa tôi " #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:374 msgid "Show all places" msgstr "Hiện tất cả các địa điểm " #: ../gramps/plugins/view/htmlrenderer.gpr.py:67 msgid "Webkit module not loaded." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/htmlrenderer.gpr.py:68 msgid "Webkit module not loaded. Embedded web page viewing will not be available. Use your package manager to install gir1.2-webkit-3.0" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/htmlrenderer.gpr.py:77 msgid "Html View" msgstr "Xem HTML " #: ../gramps/plugins/view/htmlrenderer.gpr.py:78 msgid "A view showing html pages embedded in Gramps" msgstr "Hiển thị cho thấy các trang HTML lồng trong Gramps " #: ../gramps/plugins/view/htmlrenderer.gpr.py:85 msgid "Web" msgstr "Web " #: ../gramps/plugins/view/htmlrenderer.py:321 msgid "HtmlView" msgstr "HTML|Xem " #: ../gramps/plugins/view/htmlrenderer.py:490 msgid "Go to the previous page in the history" msgstr "Đi đến trang trước trong lịch sử " #: ../gramps/plugins/view/htmlrenderer.py:498 msgid "Go to the next page in the history" msgstr "Đi đến trang sau trong lịch sử " #. add the Refresh action to handle the Refresh button #: ../gramps/plugins/view/htmlrenderer.py:503 msgid "_Refresh" msgstr "_làm tươi" #: ../gramps/plugins/view/htmlrenderer.py:506 msgid "Stop and reload the page." msgstr "Ngưng và tải trang lại. " #: ../gramps/plugins/view/htmlrenderer.py:550 msgid "Start page for the Html View" msgstr "Trang bắt đầu để xem HTML " #: ../gramps/plugins/view/htmlrenderer.py:551 msgid "" "Type a webpage address at the top, and hit the execute button to load a webpage in this page\n" "
\n" "For example: http://gramps-project.org

" msgstr "" "Đánh địa chỉ trang web ở đầu, và nhấp vào nút thực hiện để tải trang web lên trang này\n" "
\n" "Thí dụ: http://gramps-project.org

" #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:121 msgid "Edit the selected media object" msgstr "Chỉnh sửa đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:122 msgid "Delete the selected media object" msgstr "Xóa đối tượng đa phương tiện đã chọn " #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:123 msgid "Merge the selected media objects" msgstr "Nhập đối tượng đa phương tiện đã chọn " #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:219 msgid "Media Filter Editor" msgstr "Trình sửa bộ lọc đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:222 msgid "View in the default viewer" msgstr "Xem ở chế độ hiển thị mặc định " #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:226 msgid "Open the folder containing the media file" msgstr "Mở thư mục chứa tập tin đa hương tiện " #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:360 msgid "Cannot merge media objects." msgstr "Không thể nhập đối tượng đa phương tiện. " #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:361 msgid "Exactly two media objects must be selected to perform a merge. A second object can be selected by holding down the control key while clicking on the desired object." msgstr "Chính xác phải có hai đối tượng đa phương tiện được chọn để thực hiện nhập chúng. Đối tượng thứ hai có thể được chọn bằng cách nhấn nút Control trong khi kích chuột vào đối tượng muốn nhập. " #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:95 msgid "Delete the selected note" msgstr "Xóa ghi chú được chọn " #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:96 msgid "Merge the selected notes" msgstr "Nhập ghi chú được chọn " #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:199 msgid "Note Filter Editor" msgstr "Trình sửa bộ lọc ghi chú " #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:241 msgid "Cannot merge notes." msgstr "Không thể nhập ghi chú. " #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:242 msgid "Exactly two notes must be selected to perform a merge. A second note can be selected by holding down the control key while clicking on the desired note." msgstr "Chính xác phải có hai ghi chú được chọn để thực hiện nhập. Ghi chú thứ hai có thể được chọn bằng cách nhấn control trong khi kích chuột vào ghi chú muốn nhập. " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:87 msgid "short for born|b." msgstr "viết tắt của sinh|s. " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:88 msgid "short for died|d." msgstr "viết tắt cho mất|m. " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:89 msgid "short for baptized|bap." msgstr "viết tắt rửa tội|RUA " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:90 msgid "short for christened|chr." msgstr "viết tắt rửa tôi|RT" #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:91 msgid "short for buried|bur." msgstr "viết tắt chôn|ch" #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:92 msgid "short for cremated|crem." msgstr "viết tắt thiêu|th" #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1120 msgid "Jump to child..." msgstr "Nhảy đến con..." #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1133 msgid "Jump to father" msgstr "Nhảy đến cha " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1146 msgid "Jump to mother" msgstr "Nhảy đến mẹ " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1506 msgid "A person was found to be his/her own ancestor." msgstr "Một người được tìm thấy là tổ tiên của ông/bà. " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1551 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1557 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4070 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:538 msgid "Home" msgstr "Trang chủ " #. Mouse scroll direction setting. #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1577 msgid "Mouse scroll direction" msgstr "Hướng chuột lăn " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1585 msgid "Top <-> Bottom" msgstr "Đầu<->cuối " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1592 msgid "Left <-> Right" msgstr "Trái<->Phải " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1607 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1633 msgid "People Menu" msgstr "Menu cá nhân " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1820 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:421 msgid "Add New Parents..." msgstr "Thêm cha mẹ..." #. Go over parents and build their menu #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1831 msgid "Related" msgstr "Bà con " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1880 msgid "Family Menu" msgstr "Menu gia đình " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2006 msgid "Show images" msgstr "Hiện hình ảnh " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2009 msgid "Show marriage data" msgstr "Hiện số liệu kết hôn " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2012 msgid "Show unknown people" msgstr "Hiện người không biết " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2015 msgid "Tree style" msgstr "Kiểu cây " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2017 msgid "Standard" msgstr "Tiêu chuẩn " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2018 msgid "Compact" msgstr "Gọn " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2019 msgid "Expanded" msgstr "Mở rộng " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2022 msgid "Tree direction" msgstr "Hướng cây " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2029 msgid "Tree size" msgstr "Kích thước cây " #: ../gramps/plugins/view/personlistview.py:54 msgid "Person View" msgstr "Hiển thị người " #: ../gramps/plugins/view/persontreeview.py:66 msgid "People Tree View" msgstr "Xem cây người " #: ../gramps/plugins/view/placelistview.py:51 msgid "Place View" msgstr "Xem địa điểm " #: ../gramps/plugins/view/placetreeview.py:88 msgid "Place Tree View" msgstr "Xem cây địa điểm " #: ../gramps/plugins/view/placetreeview.py:103 msgid "Expand this Entire Group" msgstr "Mở rộng toàn bộ nhóm này " #: ../gramps/plugins/view/placetreeview.py:105 msgid "Collapse this Entire Group" msgstr "Thu nhỏ toàn bộ nhóm này " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:407 msgid "_Reorder" msgstr "_Ghi " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:408 msgid "Change order of parents and families" msgstr "Thay đổi thứ tự cha mẹ và gia đình " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:413 msgid "Edit..." msgstr "Sửa... " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:414 msgid "Edit the active person" msgstr "Sửa người chính " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:416 ../gramps/plugins/view/relview.py:418 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:824 msgid "Add a new family with person as parent" msgstr "Thêm gia đình mói với người là cha mẹ " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:417 msgid "Add Partner..." msgstr "Thêm bạn đời... " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:420 ../gramps/plugins/view/relview.py:422 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:818 msgid "Add a new set of parents" msgstr "Thêm bố mẹ " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:424 ../gramps/plugins/view/relview.py:428 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:819 msgid "Add person as child to an existing family" msgstr "Thêm người là con của một gia đình đã có " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:427 msgid "Add Existing Parents..." msgstr "Thêm cha mẹ đang có..." #: ../gramps/plugins/view/relview.py:667 msgid "Alive" msgstr "Sống " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:734 ../gramps/plugins/view/relview.py:761 #, python-format msgid "%(date)s in %(place)s" msgstr "%(date)s tại %(place)s" #: ../gramps/plugins/view/relview.py:820 msgid "Edit parents" msgstr "Sửa cha mẹ " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:821 msgid "Reorder parents" msgstr "Sắp xếp lại cha mẹ " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:822 msgid "Remove person as child of these parents" msgstr "Loại bỏ người là con của cha mẹ " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:826 msgid "Edit family" msgstr "Sửa gia đình " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:827 msgid "Reorder families" msgstr "Sắp xếp thứ tự gia đình " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:828 msgid "Remove person as parent in this family" msgstr "Bỏ người là cha mẹ trong gia đình này " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/view/relview.py:882 ../gramps/plugins/view/relview.py:941 #, fuzzy msgid " ({number_of} sibling)" msgid_plural " ({number_of} siblings)" msgstr[0] "(1 anh em) " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:889 ../gramps/plugins/view/relview.py:948 msgid " (1 brother)" msgstr "(1 anh) " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:891 ../gramps/plugins/view/relview.py:950 msgid " (1 sister)" msgstr "(1 chị) " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:893 ../gramps/plugins/view/relview.py:952 msgid " (1 sibling)" msgstr "(1 anh em) " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:895 ../gramps/plugins/view/relview.py:954 msgid " (only child)" msgstr "(một con) " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:969 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1425 msgid "Add new child to family" msgstr "Thêm con vào gia đình " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:973 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1429 msgid "Add existing child to family" msgstr "Thêm con đang có vào gia đình " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1202 #, python-format msgid "%(birthabbrev)s %(birthdate)s, %(deathabbrev)s %(deathdate)s" msgstr "%(birthabbrev)s %(birthdate)s, %(deathabbrev)s %(deathdate)s" #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1209 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1211 #, fuzzy, python-format msgid "%(event)s %(date)s" msgstr "%(event_type)s: %(date)s" #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1272 #, python-format msgid "Relationship type: %s" msgstr "Kiểu quan hệ: %s" #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1314 #, python-format msgid "%(event_type)s: %(date)s in %(place)s" msgstr "%(event_type)s: %(date)s tại %(place)s" #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1318 #, python-format msgid "%(event_type)s: %(date)s" msgstr "%(event_type)s: %(date)s" #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1322 #, python-format msgid "%(event_type)s: %(place)s" msgstr "%(event_type)s: %(place)s" #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1333 msgid "Broken family detected" msgstr "Phát hiện gia đình bị mất mối " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1334 msgid "Please run the Check and Repair Database tool" msgstr "Xin chạy công cụ Kiểm tra và Sửa chữa CSDL " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1356 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1406 #, fuzzy msgid " ({number_of} child)" msgid_plural " ({number_of} children)" msgstr[0] "Số con " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1360 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1410 msgid " (no children)" msgstr "(không con) " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1537 msgid "Add Child to Family" msgstr "Thêm con vào gia đình " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1674 msgid "Use shading" msgstr "Dùng bóng " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1677 msgid "Display edit buttons" msgstr "Hiện nút chỉnh sửa " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1679 msgid "View links as website links" msgstr "Xem liên kết như liên kết website " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1696 msgid "Show Details" msgstr "Hiện chi tiết " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1699 msgid "Show Siblings" msgstr "Hiện anh em " #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:88 msgid "Home URL" msgstr "URL trang chủ " #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:96 msgid "Search URL" msgstr "Tìm UHR " #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:112 msgid "Add a new repository" msgstr "Thêm vào kho mói " #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:114 msgid "Delete the selected repository" msgstr "Xóa thư mục đã chọn " #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:115 msgid "Merge the selected repositories" msgstr "Thêm kho đã chọn " #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:150 msgid "Repository Filter Editor" msgstr "Trình sửa bộ lọc kho " #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:245 msgid "Cannot merge repositories." msgstr "Không thể trộn chung kho. " #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:246 msgid "Exactly two repositories must be selected to perform a merge. A second repository can be selected by holding down the control key while clicking on the desired repository." msgstr "Chính xác phải có hai kho chọn để thực hiện việc nhập chung. Kho thứ hai có thể chọn bằng cách ấn phím Control trong khi kích chuộc vào kho muốn nhập. " #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:86 msgid "Publication Information" msgstr "Thông tin ấn hành" #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:99 msgid "Edit the selected source" msgstr "Sửa một nguồn được chọn " #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:100 msgid "Delete the selected source" msgstr "Xóa nguồn được chọn " #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:101 msgid "Merge the selected sources" msgstr "Nhập nguồn được chọn " #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:136 msgid "Source Filter Editor" msgstr "Trình chỉnh sửa bộ lọc nguồn " #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:229 msgid "Cannot merge sources." msgstr "Không thể nhập nguồn. " #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:230 msgid "Exactly two sources must be selected to perform a merge. A second source can be selected by holding down the control key while clicking on the desired source." msgstr "Chính xác phải có hai nguồn chọn để nhập lại. Nguồn thứ hai có thể chọn bằng ấn nút Control trong khi kích chuột vào nguồn muốn nhập. " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:34 msgid "The view showing all the events" msgstr "Hiển thị cho tất cả các sự kiện " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:49 msgid "The view showing all families" msgstr "Hiển thị cho thấy tât cả các gia đình " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:64 msgid "The view showing Gramplets" msgstr "Hiển thị cho thấy các trình Gramplets " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:79 msgid "The view showing all the media objects" msgstr "Hiển thị cho thấy tất cả các đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:94 msgid "The view showing all the notes" msgstr "Hiển thị cho thấy tất cả các ghi chú " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:109 msgid "The view showing all relationships of the selected person" msgstr "Hiện thị cho thấy tất cả các quan hệ của người được chọn " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:124 msgid "The view showing an ancestor pedigree of the selected person" msgstr "Hiển thị cho thấy tất cả các tổ tiên của người được chọn " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:131 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:140 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:155 #, fuzzy msgid "Charts" msgstr "Hình 1 " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:141 #, fuzzy msgid "A view showing parents through a fanchart" msgstr "Xem quan hệ qua biểu đồ quạt " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:156 #, fuzzy msgid "Showing descendants through a fanchart" msgstr "Xem quan hệ qua biểu đồ quạt " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:169 #, fuzzy msgid "Grouped People" msgstr "Người thừa nhận " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:170 #, fuzzy msgid "The view showing all people in the Family Tree grouped per family name" msgstr "Hiển thị cho thấy tất cả các người trong cây gia đình trong danh sách phẳng " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:187 #, fuzzy msgid "The view showing all people in the Family Tree in a flat list" msgstr "Hiển thị cho thấy tất cả các người trong cây gia đình trong danh sách phẳng " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:204 #, fuzzy msgid "The view showing all the places of the Family Tree" msgstr "Hiển thị cho thấy tất cả các nơi của cây gia đình " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:219 #, fuzzy msgid "Place Tree" msgstr "Xem cây địa điểm " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:220 msgid "A view displaying places in a tree format." msgstr "Xem hiển thị địa điểm ở dạng cây. " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:235 msgid "The view showing all the repositories" msgstr "Hiển thị cho thấy tất cả các kho " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:250 msgid "The view showing all the sources" msgstr "Hiển thị cho thấy tất cả các nguồn " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:266 msgid "The view showing all the citations" msgstr "Hiển thị cho thấy tất cả các trích dẫn" #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:280 #, fuzzy msgid "Citation Tree" msgstr "Xem cây trích dẫn " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:281 msgid "A view displaying citations and sources in a tree format." msgstr "Hiển thị cho thấy trích dẫn và nguồn ở dạng cây." #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:379 msgid "Gramps ID" msgstr "Gramps ID" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:385 msgid "Church Parish" msgstr "Nhà thờ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:390 msgid "Postal Code" msgstr "Mã bưu điện " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:393 msgid "State/ Province" msgstr "Bang/ Tình " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:398 msgid "Alternate Locations" msgstr "Nơi thay thế " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:400 msgid "" msgstr "" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1035 #, python-format msgid "%(type)s: %(value)s" msgstr "%(type)s: %(value)s" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1600 #, python-format msgid "Generated by Gramps %(version)s on %(date)s" msgstr "Tạo ra bởi Gramps %(version)s vào %(date)s" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1614 #, fuzzy, python-format msgid "
Created for %(name)s" msgstr "
Được tạo cho %s" #. Begin Navigation Menu-- #. is the style sheet either Basic-Blue or Visually Impaired, #. and menu layout is Drop Down? #. Basic Blue style sheet with navigation menus #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1719 #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.py:63 msgid "Basic-Blue" msgstr "Màu xanh cơ bản " #. Visually Impaired style sheet with its navigation menus #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1720 #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.py:95 msgid "Visually Impaired" msgstr "Khiếm thị " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1751 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1901 msgid "Html|Home" msgstr "HTML|Trang chủ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1754 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1798 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1801 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1860 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3904 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3949 msgid "Surnames" msgstr "Họ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1761 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1877 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4792 msgid "Thumbnails" msgstr "Hình thu nhỏ" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1762 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1883 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4966 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8203 msgid "Download" msgstr "Tải xuống " #. Add xml, doctype, meta and stylesheets #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1763 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1821 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1884 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6695 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6789 msgid "Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ " #. add contact column #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1764 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1890 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1920 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5066 msgid "Contact" msgstr "Liên hệ " #. add section title #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2227 msgid "Narrative" msgstr "Tường thuật " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2242 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6726 msgid "Web Links" msgstr "Liên kết web " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2289 msgid " [Click to Go]" msgstr "" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2312 msgid "Latter-Day Saints/ LDS Ordinance" msgstr "Latter-Day Saints/ LDS Ordinance" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2339 msgid "Source References" msgstr "Tham chiếu nguồn " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2444 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5548 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5805 msgid "Family Map" msgstr "Bản đồ gia đình " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2880 #, python-format msgid "This page contains an index of all the individuals in the database with the surname of %s. Selecting the person’s name will take you to that person’s individual page." msgstr "Trang này chứa chỉ mục tất cả các người trong CSDL họ của %s. Chọn tên người sẽ dẫn bạn đến trang web riêng của người đó. " #. Name Column #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2895 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5211 msgid "Given Name" msgstr "Tên" #. set progress bar pass for Repositories #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3039 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3315 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3599 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4143 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4357 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5156 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6536 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7152 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7158 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7578 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7621 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7638 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7679 msgid "Narrated Web Site Report" msgstr "Báo cáo tường thuật web site " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3040 msgid "Creating family pages..." msgstr "Tạo trang gia đình..." #. Families list page message #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3061 msgid "This page contains an index of all the families/ relationships in the database, sorted by their family name/ surname. Clicking on a person’s name will take you to their family/ relationship’s page." msgstr "Trang này chứa chỉ mục tất cả các gia đình/ quan hệ trong CSDL, xếp theo tên/ họ của gia đình. Nhấp vào một người, vào tên sẽ dẫn bạn đến trang web địa điểm. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3102 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3364 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3651 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3943 msgid "Letter" msgstr "Thư " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3141 #, fuzzy msgid "Families beginning with letter " msgstr "Kiểu sự kiện bắt đầu với chữ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3316 msgid "Creating place pages" msgstr "Tạo trang địa điểm " #. place list page message #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3339 msgid "This page contains an index of all the places in the database, sorted by their title. Clicking on a place’s title will take you to that place’s page." msgstr "Trang này chứa chỉ mục tất cả các nơi trong CSDL, xếp theo tiêu đề. Nhấp vào tiêu đề địa điểm sẽ dẫn bạn đến trang web địa điểm. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3365 msgid "Place Name | Name" msgstr "Tên địa điểm | Tên " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3404 #, fuzzy, python-format msgid "Places beginning with letter %s" msgstr "Địa điểm với chữ %s " #. section title #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3516 msgid "Place Map" msgstr "Bản đồ địa điểm " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3600 msgid "Creating event pages" msgstr "Tạo trang sự kiện " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3626 msgid "This page contains an index of all the events in the database, sorted by their type and date (if one is present). Clicking on an event’s Gramps ID will open a page for that event." msgstr "Trang này chứa chỉ mục tất cả sự kiện trong CSDL, xếp theo loại và này (nếu có). Nhấp vào một ID Gramps của sự kiện sẽ mở trang của sự kiện đó. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3708 #, fuzzy, python-format msgid "Event types beginning with letter %s" msgstr "Kiểu sự kiện bắt đầu với chữ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3907 msgid "Surnames by person count" msgstr "Họ theo số người đếm " #. page message #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3914 msgid "This page contains an index of all the surnames in the database. Selecting a link will lead to a list of individuals in the database with this same surname." msgstr "Trang này chứa chỉ mục tất cả họ trong CSDL. Chọn một liên kết sẽ dẫn bạn đến danh sách các cá nhân trong CSDL với cùng họ đó. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3956 msgid "Number of People" msgstr "Số người " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4001 #, fuzzy, python-format msgid "Surnames beginning with letter %s" msgstr "Kiểu sự kiện bắt đầu với chữ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4144 msgid "Creating source pages" msgstr "Tạo trang nguồn " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4184 msgid "This page contains an index of all the sources in the database, sorted by their title. Clicking on a source’s title will take you to that source’s page." msgstr "Trang này chứa chỉ mục tất cả nguồn trong CSDL, xếp theo tiêu đề. Nhấp vào tiêu đề nguồn sẽ dẫn bạn đến trang nguồn. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4200 msgid "Source Name|Name" msgstr "Tên nguồn|Tên " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4283 msgid "Publication information" msgstr "Thông tin ấn hành " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4358 msgid "Creating media pages" msgstr "Tạo trang đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4395 msgid "This page contains an index of all the media objects in the database, sorted by their title. Clicking on the title will take you to that media object’s page. If you see media size dimensions above an image, click on the image to see the full sized version. " msgstr "Trang này chứa chỉ mục tất cả các đối tượng đa phương tiện trong CSDL, xếp theo tiêu đề. Nhấp vào tiêu đề sẽ đưa bạn đến trang có đối tượng đó. Nếu bạn xem dung lượng lớn hơn kích thước hình, nhấp vào hình để xem bản nguyên kích cỡ. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4417 msgid "Media | Name" msgstr "Đa phương tiện | Tên " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4419 msgid "Mime Type" msgstr "Kiểu Mime " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4528 msgid "Previous" msgstr "Trước " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4529 #, python-format msgid "%(page_number)d of %(total_pages)d" msgstr "%(page_number)d / %(total_pages)d" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4534 msgid "Next" msgstr "Kế " #. missing media error message #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4537 msgid "The file has been moved or deleted." msgstr "Tập tin đã được di chuyển đi nơi khác hay đã bị xóa. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4677 msgid "File Type" msgstr "Kiểu tập tin " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4760 msgid "Missing media object:" msgstr "Đối tượng đa phương tiện bị mất " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4797 msgid "This page displays a indexed list of all the media objects in this database. It is sorted by media title. There is an index of all the media objects in this database. Clicking on a thumbnail will take you to that image’s page." msgstr "Trang này chứa chỉ mục tất cả các đối tượng đa phương tiện trong CSDL, xếp theo tiêu đề của chúng. Có một chỉ mục cho tất cả các đối tượng đa phương tiện trong CSDL. Nhấp vào hình nhỏ sẽ dẫn bạn đến trang web địa điểm. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4813 msgid "Thumbnail Preview" msgstr "Xem trước hình thu nhỏ" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4972 msgid "This page is for the user/ creator of this Family Tree/ Narrative website to share a couple of files with you regarding their family. If there are any files listed below, clicking on them will allow you to download them. The download page and files have the same copyright as the remainder of these web pages." msgstr "Trang này cho người dùng/ người tạo Cây gia phả này/ trang tường thuật để chia xẻ một số tập tin với bạn liên quan đến gia đình của họ. Nếu có vài tập tin liệt kê dưới đây, nhấp vào chúng sẽ cho phép bạn tải chúng về. Trang tải về và tập tin có cùng bản quyền như phần còn lại của các trang này. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4993 msgid "File Name" msgstr "Tên tập tin " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4995 msgid "Last Modified" msgstr "Sửa lần cuối " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5157 msgid "Creating individual pages" msgstr "Tạo trang cá nhân " #. Individual List page message #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5189 msgid "This page contains an index of all the individuals in the database, sorted by their last names. Selecting the person’s name will take you to that person’s individual page." msgstr "Trang này chứa một chỉ mục tất cả cá nhân trong CSDL, xếp theo họ. Chọn tên người sẽ đưa bạn đến trang web riêng của người đó. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5256 #, fuzzy, python-format msgid "Surnames %(surname)s beginning with letter %(letter)s" msgstr "Kiểu sự kiện bắt đầu với chữ " #. add page title #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5673 #, python-format msgid "Tracking %s" msgstr "" #. page description #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5677 #, fuzzy msgid "This map page represents that person and any descendants with all of their event/ places. If you place your mouse over the marker it will display the place name. The markers and the Reference list are sorted in date order (if any?). Clicking on a place’s name in the Reference section will take you to that place’s page." msgstr "Trang này bản đồ này đại diện cho người và con cháu của họ với tất cả các sự kiện / địa điểm của họ. Nếu bạn đưa chuột qua điểm đánh dấu, nó sẽ hiển thị tên địa điểm. Các đánh dấu và danh sách tham khảo được sắp xếp theo thứ tự ngày (nếu có). Nhấp vào tên của một địa điểm ’s ở mục Tham khảo sẽ dẫn bạn đến trang địa điểm’ đó. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5743 msgid "Drop Markers" msgstr "Bỏ dấu đánh " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5763 msgid "Place Title" msgstr "Tiêu đề địa điểm " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5981 msgid "Associations" msgstr "Các người liênquan " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6171 msgid "Call Name" msgstr "Tên gọi " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6187 msgid "Nick Name" msgstr "Tên tục " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6225 msgid "Age at Death" msgstr "Tuổi chết " #. Stepfather may not always be quite right (for example, it may #. actually be StepFather-in-law), but it is too expensive to #. calculate out the correct relationship using the Relationship #. Calculator #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6316 #, fuzzy msgid "Stepfather" msgstr "cha " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6326 #, fuzzy msgid "Stepmother" msgstr "mẹ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6350 #, fuzzy msgid "Not siblings" msgstr "Hiện anh em " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6411 #, fuzzy msgid "Relation to main person" msgstr "Quan hệ với người chính " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6413 msgid "Relation within this family (if not by birth)" msgstr "" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6537 msgid "Creating repository pages" msgstr "Tạo trang kho " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6569 msgid "This page contains an index of all the repositories in the database, sorted by their title. Clicking on a repositories’s title will take you to that repositories’s page." msgstr "Trang này chứa chỉ mục tất cả các kho tư liệu trong CSDL, xếp theo tiêu đề. Nhấp vào tiêu đề kho sẽ dẫn bạn đến trang kho đó. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6584 msgid "Repository |Name" msgstr "Kho | Tên " #. Address Book Page message #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6702 msgid "This page contains an index of all the individuals in the database, sorted by their surname, with one of the following: Address, Residence, or Web Links. Selecting the person’s name will take you to their individual Address Book page." msgstr "Trang này chứa chỉ mục tất cả cá nhân của CSDL, xếp theo họ, và một trong các mục sau đây: địa chỉ, nơi ở, hay liên kết web. Chọn tên một người sẽ dẫn bạn đến trang sổ địa chỉ của cá nhân đó. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6723 msgid "Full Name" msgstr "Tên đầy đủ" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6956 #, fuzzy, python-format msgid "Neither %(current)s nor %(parent)s are directories" msgstr "Cả %s và %s đều không là thư mục" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6964 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6969 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6982 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6987 #, python-format msgid "Could not create the directory: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục: %s " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6993 msgid "Invalid file name" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6994 msgid "The archive file must be a file, not a directory" msgstr "Tập tin lưu trữ phải là m6ọt tập tin, không phải là thư mục " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7116 #, python-format msgid "ID=%(grampsid)s, path=%(dir)s" msgstr "ID=%(grampsid)s, đường dẫn=%(dir)s" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7121 msgid "Missing media objects:" msgstr "Thiếu đôi tượng đa phương tiện: " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7153 #, fuzzy msgid "Applying Person Filter..." msgstr "Áp dụng bộ lọc..." #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7159 msgid "Constructing list of other objects..." msgstr "" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7366 #, fuzzy, python-format msgid "Family of %(husband)s and %(spouse)s" msgstr "Gia đình của" #. Only the name of the husband is known #. Only the name of the wife is known #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7371 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7375 #, fuzzy, python-format msgid "Family of %s" msgstr "Gia đình của" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7579 msgid "Creating GENDEX file" msgstr "Tạo tập tin GENDEX " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7622 msgid "Creating surname pages" msgstr "Tạo trang họ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7639 msgid "Creating thumbnail preview page..." msgstr "Tạo trang xem trước hình thu nhỏ..." #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7680 msgid "Creating address book pages ..." msgstr "Tạo trang sổ địa chỉ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7980 msgid "Store web pages in .tar.gz archive" msgstr "Chứa trang web dạng lưu trữ .tar.gz " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7982 msgid "Whether to store the web pages in an archive file" msgstr "Có lưu trữ trang web dạng tập tin lưu trữ không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7989 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1323 msgid "Destination" msgstr "Đích " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7992 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1326 msgid "The destination directory for the web files" msgstr "Thư mục đích dùng cho tập tin web " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7998 msgid "My Family Tree" msgstr "Cây gia đình của tôi " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7998 msgid "Web site title" msgstr "Tiêu đề site " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7999 msgid "The title of the web site" msgstr "Tiêu đề của web site mới " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8004 msgid "Select filter to restrict people that appear on web site" msgstr "Chọn bộ lọc để hạn chế người xuât hiện ở web site " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8031 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1363 msgid "File extension" msgstr "Mở rộng của site " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8034 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1366 msgid "The extension to be used for the web files" msgstr "Mở rộng phải dùng cho tập tin web " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8037 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1369 msgid "Copyright" msgstr "Bản quyền " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8040 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1372 msgid "The copyright to be used for the web files" msgstr "Bản quyền dùng cho tập tin web " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8043 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1378 msgid "StyleSheet" msgstr "StyleSheet" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8048 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1381 msgid "The stylesheet to be used for the web pages" msgstr "Stylesheet sẽ dùng cho trang web" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8053 #, fuzzy msgid "Horizontal -- Default" msgstr "Ngang- mặc định" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8054 #, fuzzy msgid "Vertical -- Left Side" msgstr "Chiều đứng- phía trái" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8055 #, fuzzy msgid "Fade -- WebKit Browsers Only" msgstr "Mờ dần- Chỉ cho trình duyệt " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8056 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8068 #, fuzzy msgid "Drop-Down -- WebKit Browsers Only" msgstr "Xổ xuống- chỉ cho trình duyệt web " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8058 msgid "Navigation Menu Layout" msgstr "Trình bày menu dịch chuyển " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8061 msgid "Choose which layout for the Navigation Menus." msgstr "Chọn kiểu trình bày cho menu di chuyển " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8067 msgid "Normal Outline Style" msgstr "" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8070 #, fuzzy msgid "Citation Referents Layout" msgstr "Tham chiếu trích dẫn" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8073 msgid "Determine the default layout for the Source Page's Citation Referents section" msgstr "" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8077 msgid "Include ancestor's tree" msgstr "Gồm cả cây tổ tiên " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8078 msgid "Whether to include an ancestor graph on each individual page" msgstr "Có đưa biểu đồ tổ tiên cho từng trang cá nhân không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8082 msgid "Graph generations" msgstr "Tạo biểu đồ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8083 msgid "The number of generations to include in the ancestor graph" msgstr "Số thế hệ đưa vào biểu đồ tổ tiên " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8093 msgid "Page Generation" msgstr "Tạo trang " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8096 msgid "Home page note" msgstr "Ghi chú trang chủ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8097 msgid "A note to be used on the home page" msgstr "Ghi chú được dùng cho trang chủ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8100 msgid "Home page image" msgstr "Hình ảnh cho trang chủ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8101 msgid "An image to be used on the home page" msgstr "Một hình dùng cho trang chủ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8104 msgid "Introduction note" msgstr "Ghi chú giới thiệu " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8105 msgid "A note to be used as the introduction" msgstr "Một ghi chú dùng cho giới thiệu " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8108 msgid "Introduction image" msgstr "Hình giới thiệu " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8109 msgid "An image to be used as the introduction" msgstr "Một hình dùng làm giới thiệu " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8112 msgid "Publisher contact note" msgstr "Ấn hành ghi chú liên hệ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8113 msgid "" "A note to be used as the publisher contact.\n" "If no publisher information is given,\n" "no contact page will be created" msgstr "" "Ghi chú dùng làm liên hệ với người ấn hành.\n" "Nếu không có người ấn hành đưa ra, \n" "trang liên hệ sẽ không được tạo. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8119 msgid "Publisher contact image" msgstr "Ảnh cho liên hệ người ấn hành " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8120 msgid "" "An image to be used as the publisher contact.\n" "If no publisher information is given,\n" "no contact page will be created" msgstr "" "Một ảnh dùng cho liên hệ với người ấn hành.\n" "Nếu không có thông tin người ấn hành,\n" "thì trang liên hệ sẽ không được tạo. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8126 msgid "HTML user header" msgstr "Đầu trang người dùng HTML " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8127 msgid "A note to be used as the page header" msgstr "Ghi chú dùng làm đầu trang " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8130 msgid "HTML user footer" msgstr "Chân trang HTML người dùng" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8131 msgid "A note to be used as the page footer" msgstr "Ghi chú dùng làm chân trang " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8134 msgid "Include images and media objects" msgstr "Gồm hình ảnh và đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8135 msgid "Whether to include a gallery of media objects" msgstr "Có đưa tập ảnh các đối tượng đa phương tiện vào không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8139 msgid "Create and only use thumbnail- sized images" msgstr "Tạo và chỉ dùng hình ảnh thu nhỏ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8140 #, fuzzy msgid "This option allows you to create only thumbnail images instead of the full-sized images on the Media Page. This will allow you to have a much smaller total upload size to your web hosting site." msgstr "Các tuỳ chọn này cho pháp bạn chọn cách không tạo ra một ảnh đầy đủ như ở trang Đa phương tiện, mà chỉ tạo ảnh nhỏ. Việc này giúp bạn có kích cỡ tải lên nhỏ hơn cho nơi lưu trữ website của bạn. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8146 msgid "Max width of initial image" msgstr "Chiều rộng tối đa của hình " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8148 msgid "This allows you to set the maximum width of the image shown on the media page. Set to 0 for no limit." msgstr "Nó cho phép bạn ấn định chiều ngang tối đa hiện trên trang đa phương tiện. Đặt là 0 sẽ không giới hạn. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8152 msgid "Max height of initial image" msgstr "Chiều cao tối đa của hình khởi đầu " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8154 msgid "This allows you to set the maximum height of the image shown on the media page. Set to 0 for no limit." msgstr "Cho phép bạn đặt chiều cao tối đa hình hiện ở trang đa phương tiện. Đặt là 0 để không hạn chế. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8160 msgid "Suppress Gramps ID" msgstr "Bỏ ID Gramps " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8161 msgid "Whether to include the Gramps ID of objects" msgstr "Có đưa ID Gramps vào đối tượng không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8171 msgid "Include records marked private" msgstr "Đưa các bản ghi có đánh dấu riêng tư " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8172 msgid "Whether to include private objects" msgstr "Có đưa đối tượng riêng tư vào không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8175 msgid "Living People" msgstr "Người còn sống " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8180 msgid "Include Last Name Only" msgstr "Chỉ đưa họ vào " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8182 msgid "Include Full Name Only" msgstr "Đưa tên đầy đủ vào " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8185 msgid "How to handle living people" msgstr "Cách xử lý người đang sống " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8189 msgid "Years from death to consider living" msgstr "Năm từ ngày chêt để xem là còn sống " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8191 msgid "This allows you to restrict information on people who have not been dead for very long" msgstr "Nó cho phép bạn hạn chế thông tin của người chết chưa lâu lắm " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8206 msgid "Include download page" msgstr "Gồm cả trang tải về " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8207 msgid "Whether to include a database download option" msgstr "Có đưa tùy chọn tải về của CSDL không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8211 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8220 msgid "Download Filename" msgstr "Tên tập tin tải về " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8213 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8222 msgid "File to be used for downloading of database" msgstr "Tập tin được dùng để tải về CSDL " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8216 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8225 msgid "Description for download" msgstr "Mô tả cho bản tải về " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8216 msgid "Smith Family Tree" msgstr "Cây gia phả Smith " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8217 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8226 msgid "Give a description for this file." msgstr "Mô tả tập tin này. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8225 msgid "Johnson Family Tree" msgstr "Cây gia phả Johnson " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8235 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1523 msgid "Advanced Options" msgstr "Tùy chọn nâng cao " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8238 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1525 msgid "Character set encoding" msgstr "Mã hóa bộ ký tự" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8241 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1528 msgid "The encoding to be used for the web files" msgstr "Bộ mã hóa dùng cho tập tin web " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8244 msgid "Include link to active person on every page" msgstr "Gồm liên kết của người chính ở mọi trang" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8245 msgid "Include a link to the active person (if they have a webpage)" msgstr "Gồm đường liên kết đến người chính (nếu họ có trang web) " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8248 msgid "Include a column for birth dates on the index pages" msgstr "Gồm cột cho ngày sinh ở trang chỉ mục " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8249 msgid "Whether to include a birth column" msgstr "Có đưa cột ngày sinh vào không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8252 msgid "Include a column for death dates on the index pages" msgstr "Gồm cột ngày chết trên trang chỉ mục " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8253 msgid "Whether to include a death column" msgstr "Có đưa cột ngày chết vào không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8256 msgid "Include a column for partners on the index pages" msgstr "Gồm cột cho bạn đời ở trang chỉ mục " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8258 msgid "Whether to include a partners column" msgstr "Có đưa cột bạn đời vào không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8261 msgid "Include a column for parents on the index pages" msgstr "Gồm cột cha mẹ ở trang chỉ mục " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8263 msgid "Whether to include a parents column" msgstr "Có đưa cột cha mẹ vào không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8266 #, fuzzy msgid "Include half and/ or step-siblings on the individual pages" msgstr "Gồm cột cha mẹ ở trang chỉ mục " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8268 #, fuzzy msgid "Whether to include half and/ or step-siblings with the parents and siblings" msgstr "Có đưa tên địa điểm vào cho người và gia đình hay không. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8272 msgid "Sort all children in birth order" msgstr "Sắp xếp con theo thứ tự sinh " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8273 msgid "Whether to display children in birth order or in entry order?" msgstr "Có hiện con cái theo thứ tự sinh hay thứ tự nhập? " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8276 msgid "Include family pages" msgstr "Gồm các trang gia đình " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8277 msgid "Whether or not to include family pages." msgstr "Có thêm trang gia đình không." #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8280 msgid "Include event pages" msgstr "Gồm trang sự kiện " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8281 msgid "Add a complete events list and relevant pages or not" msgstr "Thêm danh sách sự kiện hoàn chỉnh và trang liên quan vào hay không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8284 msgid "Include repository pages" msgstr "Đưa trang kho vào " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8285 msgid "Whether or not to include the Repository Pages." msgstr "Có đưa trang trang kho tư liệu vào không." #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8288 msgid "Include GENDEX file (/gendex.txt)" msgstr "Gồm tập tin GENDEX (/dendex.txt) " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8289 msgid "Whether to include a GENDEX file or not" msgstr "Có đưa tập tin GENDEX vào không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8292 msgid "Include address book pages" msgstr "Gồm trang sách địa chỉ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8293 msgid "Whether or not to add Address Book pages,which can include e-mail and website addresses and personal address/ residence events." msgstr "Có đưa trang Sách địa chỉ vào không để có thể bao gồm cả địa chỉ email và địa chỉ website và địa chỉ / nơi cư trú cá nhân." #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8303 msgid "Place Map Options" msgstr "Tuỳ chọn của bản đồ vị trí" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8307 msgid "Google" msgstr "Google" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8309 msgid "Map Service" msgstr "Dịch vụ bản đồ" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8312 msgid "Choose your choice of map service for creating the Place Map Pages." msgstr "Chọn một lựa chọn dịch vụ bản đồ của bạn để tạo trang Bản đồ vị trí. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8317 msgid "Include Place map on Place Pages" msgstr "Đưa bản đồ địa chỉ vào trang địa chỉ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8318 msgid "Whether to include a place map on the Place Pages, where Latitude/ Longitude are available." msgstr "Có đưa bản đồ địa chỉ vào trang địa chỉ, là nơi có vĩ độ và kinh độ. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8323 msgid "Include Family Map Pages with all places shown on the map" msgstr "Gồm trang bản đồ gia đình với mọi địa điểm hiện trên bản đồ" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8325 msgid "Whether or not to add an individual page map showing all the places on this page. This will allow you to see how your family traveled around the country." msgstr "Có hay không thêm bản đồ trang cá nhân vào hiển thị tất cả địa điểm của trang này. Điều này cho phép bạn thấy gia đình đã đi ở nước mình thế nào " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8333 msgid "Family Links" msgstr "Liên kết gia đình" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8334 msgid "Drop" msgstr "Bỏ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8335 msgid "Markers" msgstr "Đánh dấu" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8336 msgid "Google/ FamilyMap Option" msgstr "Tuỳ chọn bản đồ Google/ gia đình " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8339 msgid "Select which option that you would like to have for the Google Maps Family Map pages..." msgstr "Chọn tuỳ chọn nào bạn muốn có cho trang bản đồ gia đình trên bản đồ Google ..." #. adding title to hyperlink menu for screen readers and braille writers #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8799 #, python-format msgid "Alphabet Menu: %s" msgstr "Menu theo mẫu tự: %s" #. _('translation') #. Number of directory levels up to get to self.html_dir / root #. Number of directory levels up to get to root #. generate progress pass for "Year At A Glance" #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:300 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:842 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:904 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1084 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1089 msgid "Web Calendar Report" msgstr "Báo cáo lịch web " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:301 #, python-format msgid "Calculating Holidays for year %04d" msgstr "Tính ngày lễ cho năm %04d" #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:466 #, python-format msgid "Created for %(author)s" msgstr "Tạo cho %(author)s" #. Add a link for year_glance() if requested #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:543 msgid "Year Glance" msgstr "Xem qua năm " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:577 msgid "NarrativeWeb Home" msgstr "Trang chủ NarrativeWeb " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:579 msgid "Full year at a Glance" msgstr "Cả năm qua 1 cái nhìn " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:843 msgid "Formatting months ..." msgstr "Định trang tháng " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:905 msgid "Creating Year At A Glance calendar" msgstr "Tạo lịch năm tổng quát " #. page title #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:910 #, python-format msgid "%(year)d, At A Glance" msgstr "%(year)d, qua một cái nhìn " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:924 msgid "This calendar is meant to give you access to all your data at a glance compressed into one page. Clicking on a date will take you to a page that shows all the events for that date, if there are any.\n" msgstr "Lịch này nhằm cung cấp tiếp cận cho tât cả dữ liệu của bạn qua 1 cái nhìn, được tóm lược đưa vào 1 trang. Nhấp vào ngày sẽ đưa bạn đến 1 trang cho thấy tât cả sự kiện của ngày đó, nếu có.\n" #. page title #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:975 msgid "One Day Within A Year" msgstr "Một ngày trong một năm " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1187 #, python-format msgid "%(spouse)s and %(person)s" msgstr "%(spouse)s và %(person)s" #. Display date as user set in preferences #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1204 #, python-format msgid "Generated by Gramps on %(date)s" msgstr "Tạo bởi Gramps vào %(date)s" #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1330 msgid "Calendar Title" msgstr "Tiêu đề lịch " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1330 msgid "My Family Calendar" msgstr "Lịch của gia đình tôi " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1331 msgid "The title of the calendar" msgstr "Tựa của lịch " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1388 msgid "Content Options" msgstr "Tùy chọn nội dung " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1393 msgid "Create multiple year calendars" msgstr "Tạo lịch năm đa mục " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1394 msgid "Whether to create Multiple year calendars or not." msgstr "Bạn có chọn tạo lịch năm đa mục hay không. " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1398 msgid "Start Year for the Calendar(s)" msgstr "Năm bắt đầu cho lịch " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1400 msgid "Enter the starting year for the calendars between 1900 - 3000" msgstr "Nhập năm bắt đầu cho lịch giữa 1900 - 3000 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1404 msgid "End Year for the Calendar(s)" msgstr "Năm cuối cho lịch " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1406 msgid "Enter the ending year for the calendars between 1900 - 3000." msgstr "Nhập năm cuối cho lịch giữa 1900-3000" #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1423 msgid "Holidays will be included for the selected country" msgstr "Ngày lễ sẽ đưa vào cho nước được chọn " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1445 msgid "Home link" msgstr "Liên kết trang nhà " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1446 msgid "The link to be included to direct the user to the main page of the web site" msgstr "Liên kết sẽ đưa vào để điều hành người dùng đối với trang chính của website " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1466 msgid "Jan - Jun Notes" msgstr "Tháng 1- tháng 6" #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1468 msgid "January Note" msgstr "Ghi chú tháng 1 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1469 msgid "The note for the month of January" msgstr "Ghi chú cho tháng 1 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1472 msgid "February Note" msgstr "Ghi chú tháng 2 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1473 msgid "The note for the month of February" msgstr "Ghi chú cho tháng 2 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1476 msgid "March Note" msgstr "Ghi chú tháng 3 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1477 msgid "The note for the month of March" msgstr "Ghi chú cho tháng 3 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1480 msgid "April Note" msgstr "Chi chú tháng 4 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1481 msgid "The note for the month of April" msgstr "Ghi chú cho tháng 4" #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1484 msgid "May Note" msgstr "Ghi chú tháng 5" #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1485 msgid "The note for the month of May" msgstr "Ghi chú cho tháng Năm " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1488 msgid "June Note" msgstr "Ghi chú tháng 6 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1489 msgid "The note for the month of June" msgstr "Ghi chú cho tháng Sáu " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1492 msgid "Jul - Dec Notes" msgstr "Ghi chú tháng 7 - 12 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1494 msgid "July Note" msgstr "Ghi chú tháng 7 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1495 msgid "The note for the month of July" msgstr "Ghi chú tháng 7 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1498 msgid "August Note" msgstr "Ghi chú tháng Tám " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1499 msgid "The note for the month of August" msgstr "Ghi chú cho tháng Tám " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1502 msgid "September Note" msgstr "Ghi chú tháng 9 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1503 msgid "The note for the month of September" msgstr "Ghi chú cho tháng Chín " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1506 msgid "October Note" msgstr "Ghi chú tháng 10 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1507 msgid "The note for the month of October" msgstr "Ghi chú tháng 10 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1510 msgid "November Note" msgstr "Ghi chú tháng 11 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1511 msgid "The note for the month of November" msgstr "Ghi chú cho tháng 11 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1514 msgid "December Note" msgstr "Ghi chú tháng 12 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1515 msgid "The note for the month of December" msgstr "Ghi chú tháng 12" #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1531 msgid "Create \"Year At A Glance\" Calendar" msgstr "Tạo lịch \"Năm nhìn tổng quá\" " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1532 msgid "Whether to create A one-page mini calendar with dates highlighted" msgstr "Có tạo 1 lịch mini 1 trang cùng ngày được tô đậm không " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1536 msgid "Create one day event pages for Year At A Glance calendar" msgstr "Tạo trang sự kiện 1 ng2y cho lịch 1 năn ngắn gọn " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1538 msgid "Whether to create one day pages or not" msgstr "Có tạo trang một ngày hay không " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1541 msgid "Link to Narrated Web Report" msgstr "Liên kết với Báo cáo tường thuật web " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1542 msgid "Whether to link data to web report or not" msgstr "Có liên kết với báo cáo web hay không " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1548 msgid "Link prefix" msgstr "Liên kết tiền tố " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1549 msgid "A Prefix on the links to take you to Narrated Web Report" msgstr "Một tiền tốt liên kết đưa bạn đến báo cáo tường thuật web " #. TRANSLATORS: expands to smth like "12 years old", #. where "12 years" is already localized to your language #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1707 #, python-format msgid "%s old" msgstr "%s già " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1708 msgid "birth" msgstr "sinh " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1715 #, python-format msgid "%(couple)s, wedding" msgstr "%(couple)s, đám cưới" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1720 #, fuzzy msgid "{couple}, {years} year anniversary" msgid_plural "{couple}, {years} year anniversary" msgstr[0] "%(couple)s, %(years)d kỷ niệm năm " #: ../gramps/plugins/webreport/webplugins.gpr.py:29 msgid "Narrated Web Site" msgstr "Web site tường thuật " #: ../gramps/plugins/webreport/webplugins.gpr.py:30 msgid "Produces web (HTML) pages for individuals, or a set of individuals" msgstr "Tạo trang web (HTML) cho cá nhân, hay một nhóm cá nhân " #: ../gramps/plugins/webreport/webplugins.gpr.py:53 msgid "Web Calendar" msgstr "Lịch web " #: ../gramps/plugins/webreport/webplugins.gpr.py:54 msgid "Produces web (HTML) calendars." msgstr "Tạo lịch Web (HTML) " #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.gpr.py:32 msgid "Webstuff" msgstr "Cho Web" #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.gpr.py:33 msgid "Provides a collection of resources for the web" msgstr "Cung cấp bộ sư tập nguồn cho web " #. id, user selectable?, translated_name, option name, fullpath, #. navigation target name, images, javascript #. "default" is used as default #. Basic Ash style sheet #. default style sheet in the options #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.py:59 #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.py:113 msgid "Basic-Ash" msgstr "Màu tro cơ bản " #. Basic Cypress style sheet #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.py:67 msgid "Basic-Cypress" msgstr "Màu Cypress cơ bản " #. basic Lilac style sheet #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.py:71 msgid "Basic-Lilac" msgstr "Màu Lilac cơ bản " #. basic Peach style sheet #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.py:75 msgid "Basic-Peach" msgstr "Màu lê cơ bản " #. basic Spruce style sheet #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.py:79 msgid "Basic-Spruce" msgstr "Màu Spruce cơ bản " #. Mainz style sheet with its images #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.py:83 msgid "Mainz" msgstr "Mainz " #. Nebraska style sheet #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.py:91 msgid "Nebraska" msgstr "Nebraska " #. no style sheet option #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.py:156 msgid "No style sheet" msgstr "Không có style sheet " #: gtklist.h:2 msgid "ANSEL" msgstr "ANSEL" #: gtklist.h:3 msgid "ANSI (iso-8859-1)" msgstr "ANSI (iso-8859-1)" #: gtklist.h:4 msgid "ASCII" msgstr "ASCII" #: gtklist.h:5 msgid "UTF8" msgstr "UTF8" #: gtklist.h:6 msgid "All rules must apply" msgstr "Mọi qui luật phải áp dụng " #: gtklist.h:7 msgid "At least one rule must apply" msgstr "Ít nhất 1 luật phải áp dụng " #: gtklist.h:8 msgid "Exactly one rule must apply" msgstr "Chính xác 1 luật phải áp dụng " #~ msgid "YES" #~ msgstr "CÓ " #~ msgid "Regular expression:" #~ msgstr "Diễn tả thông thường: " #~ msgid "Citations having notes containing " #~ msgstr "Trích dẫn có ghi chú chứa " #~ msgid "Citations with matching regular expression" #~ msgstr "Trích dẫn có khớp với chuỗi thông thường " #~ msgid "Events having notes containing " #~ msgstr "Sự kiện có ghi chú chứa " #~ msgid "Events with matching regular expression" #~ msgstr "Sự kiện với khớp với câu thông thường " #~ msgid "Families with child with the " #~ msgstr "Gia đình có con có " #~ msgid "Families with father with the " #~ msgstr "Gia đình với cha có là" #~ msgid "Families having notes containing " #~ msgstr "Gia đình có ghi chú chứa " #~ msgid "Families with mother with the " #~ msgstr "Gia đình với mẹ với " #~ msgid "Families with matching regular expression" #~ msgstr "Gia đình với khớp với biểu thức bình thường " #~ msgid "Media objects having notes containing " #~ msgstr "Đối tượng đa phương tiên có ghi chú chứa " #~ msgid "Media Objects with matching regular expression" #~ msgstr "Đối tượng đa phương tiện với thỏa diễn tả thông thường " #~ msgid "Notes containing " #~ msgstr "Ghi chúa chứa " #~ msgid "Notes with matching regular expression" #~ msgstr "Ghi chú với khớp với diễn tả thông thường " #~ msgid "People having notes containing " #~ msgstr "Người có ghi chú chứa " #~ msgid "People with matching regular expression" #~ msgstr "Người với khớp với từ biểu thức thông thường " #~ msgid "Expression:" #~ msgstr "Biểu thức: " #~ msgid "People matching the " #~ msgstr "Người khớp với " #~ msgid "Matches people's names with a specified regular expression" #~ msgstr "So tên người với một biểu thức cụ thể thông thường " #~ msgid "Places having notes containing " #~ msgstr "Địa điểm có ghi chú chứa " #~ msgid "Places with matching regular expression" #~ msgstr "So vớ khớp với một diễn tả bình thường" #~ msgid "Repositories having notes containing " #~ msgstr "Kho có ghi chú chứa một " #~ msgid "Repositories with matching regular expression" #~ msgstr "Kho với khớp với một diễn tả thông thường " #~ msgid "Sources having notes containing " #~ msgstr "Nguồn có ghi chú chứa " #~ msgid "Sources with matching regular expression" #~ msgstr "Nguồn với thỏa một diễn tả thông thường" #~ msgid "%d year" #~ msgid_plural "%d years" #~ msgstr[0] "%d năm " #~ msgid "%d month" #~ msgid_plural "%d months" #~ msgstr[0] "%d tháng " #~ msgid "%d day" #~ msgid_plural "%d days" #~ msgstr[0] "%d ngày " #~ msgid "Unknown father" #~ msgstr "Không biết cha " #~ msgid "Unknown mother" #~ msgstr "Không biết mẹ " #, fuzzy #~ msgid "death event without date" #~ msgstr "sự kiện sinh thiếu ngày tháng " #~ msgid "death-related evidence" #~ msgstr "chứng cứ liên quan đến cái chết " #, fuzzy #~ msgid "death-related evidence without date" #~ msgstr "chứng cứ liên quan đến cái chết " #~ msgid "birth-related evidence" #~ msgstr "chứng cứ liên quan đến sinh " #~ msgid "Chinese" #~ msgstr "Người Trung Quốc " #~ msgid "Brazil" #~ msgstr "Brazil " #~ msgid "Portugal" #~ msgstr "Bồ Đào Nha " #~ msgid "Create and add a new data entry" #~ msgstr "Tạo và thêm một mục số liệu mới " #~ msgid "Remove the existing data entry" #~ msgstr "Xóa bỏ mục nhập số liệu đang tồn tại " #~ msgid "Edit the selected data entry" #~ msgstr "Sửa mục số liệu đã chọn " #~ msgid "Move the selected data entry upwards" #~ msgstr "Chuyển số liệu chọn theo chiếu đi lên " #~ msgid "Move the selected data entry downwards" #~ msgstr "Di chuyển số liệu chọn xuống " #~ msgid "_Data" #~ msgstr "_Số liệu " #~ msgid "Events father" #~ msgstr "Sự kiện cha " #~ msgid "Events mother" #~ msgstr "Sự kiện mẹ " #~ msgid "Personal Events" #~ msgstr "Sự kiện cá nhân " #~ msgid "With %(namepartner)s (%(famid)s)" #~ msgstr "Với %(namepartner)s (%(famid)s)" #~ msgid "_Location" #~ msgstr "_Địa điểm " #~ msgid "Preview" #~ msgstr "Xem trước " #~ msgid "Citation information" #~ msgstr "Thông tin trích dẫn " #~ msgid "Note: Any changes in the shared citation information will be reflected in the citation itself, for all items that reference the citation." #~ msgstr "Ghi chú: Những thay đổi ở thông tin trích dẫn chia xẻ sẽ phản ánh bản thân chia xẻ, cho tất cả các mục tham chiếu đến trích dẫn." #~ msgid "General" #~ msgstr "Tồng quát " #~ msgid "_Pub. Info.:" #~ msgstr "_Thông tin ấn hành: " #~ msgid "Note: Any changes in the shared source information will be reflected in the source itself, for all items that reference the source." #~ msgstr "Ghi chú: Mọi thay đổi thông tin chia xẻ sẽ phản ánh nguồn của nó, cho tất cả mục tham chiếu đến nguồn. " #~ msgid "Shared source information" #~ msgstr "Thông tin chia xẻ " #~ msgid "_Type" #~ msgstr "_Kiểu " #~ msgid "Date" #~ msgstr "Ngày " #~ msgid "Father" #~ msgstr "Cha " #~ msgid "Mother" #~ msgstr "Mẹ " #~ msgid "Referenced Region" #~ msgstr " Vùng tham chiếu " #~ msgid "Given Name(s) " #~ msgstr " Tên " #~ msgid "Family Names " #~ msgstr "Tên gia đình " #~ msgid "Note" #~ msgstr "Ghi chú " #~ msgid "Image" #~ msgstr "Ảnh " #~ msgid "Preferred Name " #~ msgstr "Tên ưa thích " #~ msgid "" #~ "Lowest level of a place division: eg the street name. \n" #~ "Use Alternate Locations tab to store the current name." #~ msgstr "" #~ "Mức thấp nhất của phân chia một nơ: thí dụ: tên đường.\n" #~ "Dùng Vị trí thay thế để lưu tên hiện tại. " #~ msgid "" #~ "The town or city where the place is. \n" #~ "Use Alternate Locations tab to store the current name." #~ msgstr "" #~ "Thành phố nơi có địa điểm.\n" #~ "Dùng thẻ Vị trị thay thế để lưu giữ tên hiện tại. " #~ msgid "Count_ry:" #~ msgstr "Nước: " #~ msgid "The country where the place is. \n" #~ msgstr "Nước có địa điểm đó.\n" #~ msgid "" #~ "A district within, or a settlement near to, a town or city.\n" #~ "Use Alternate Locations tab to store the current name." #~ msgstr "" #~ "Trong một quận, hay cộng đồng định cư gần đó, một phố hay thành phố.\n" #~ "Dùng thẻ vị trí thay thế để lưu tên hiện tại. " #~ msgid "Location" #~ msgstr "Vị trí " #~ msgid "Source 1" #~ msgstr "Nguồn 1 " #~ msgid "Source 2" #~ msgstr "Nguồn 2 " #~ msgid "Title selection" #~ msgstr "Chọn danh xưng " #~ msgid "Event 1" #~ msgstr "Sự kiện 1 " #~ msgid "Event 2" #~ msgstr "Sự kiện 2 " #~ msgid "Family 1" #~ msgstr "Gia đình 1 " #~ msgid "Family 2" #~ msgstr "Gia đình 2" #~ msgid "Object 1" #~ msgstr "Đối tượng 1 " #~ msgid "Object 2" #~ msgstr " Đối tượng 2 " #~ msgid "Note 1" #~ msgstr "ghi chú 1 " #~ msgid "Note 2" #~ msgstr "Ghi chú 2 " #~ msgid "Person 1" #~ msgstr "Người 1" #~ msgid "Person 2" #~ msgstr "Người 2" #~ msgid "Place 1" #~ msgstr "Địa điểm 1 " #~ msgid "Place 2" #~ msgstr "Địa điểm 2 " #~ msgid "Location:" #~ msgstr "Địa điểm: " #~ msgid "Repository 1" #~ msgstr "Kho 1 " #~ msgid "Repository 2" #~ msgstr "Kho 2 " #~ msgid "Family relationships" #~ msgstr "Quan hệ gia đình " #~ msgid "Options" #~ msgstr "Tùy chọn " #~ msgid "Definition" #~ msgstr "Định nghĩa " #~ msgid "Description" #~ msgstr "Mô tả " #~ msgid "Values" #~ msgstr "Giá trị " #~ msgid "Size" #~ msgstr "Cỡ " #~ msgid "Color" #~ msgstr "Màu " #~ msgid "Background color" #~ msgstr "Màu nền " #~ msgid "Borders" #~ msgstr "Khung " #~ msgid "Available Gramps Updates for Addons" #~ msgstr "Hiện có các cập nhật Gramp đối với Addons " #~ msgid "%d Person" #~ msgid_plural "%d People" #~ msgstr[0] "%d Ng" #, fuzzy #~ msgid "Spelling checker could not be attached to TextView" #~ msgstr "Trình kiểm chính tả chưa được cài " #~ msgid "Error Opening File" #~ msgstr "Lỗi mở tập tin " #~ msgid "Remove selected items?" #~ msgstr "Bỏ mục được chọn? " #~ msgid "" #~ msgstr " " #~ msgid "" #~ msgstr " " #~ msgid "" #~ msgstr " " #~ msgid "" #~ msgstr " " #~ msgid "" #~ msgstr " " #~ msgid "short for married|m." #~ msgstr "viết tắt kết hôn|kh. " #~ msgid "Active person: %s" #~ msgstr "Người hoạt động: %s" #~ msgid "No Active Person selected." #~ msgstr "Không có người hoạt động được chọn. " #~ msgid " sp. " #~ msgstr " sp. " #~ msgid "Gramplet showing active person's attributes" #~ msgstr "Gramlets hiển thị thông số hoạt động của 1 người. " #~ msgid "%d child" #~ msgid_plural "%d children" #~ msgstr[0] "%d con" #~ msgid "GEDCOM Encoding" #~ msgstr "Bộ mã GEDCOM" #~ msgid "Status" #~ msgstr "Tình trang " #~ msgid "" #~ "The .gramps file you are importing does not contain a valid xml-namespace number.\n" #~ "\n" #~ "The file will not be imported." #~ msgstr "" #~ "Tập tin .gramps bạn nhập vào không có số xml-namespace hợp lệ.\n" #~ "\n" #~ "Tập tin sẽ không được nhập. " #~ msgid "Import file contains unacceptable XML namespace version" #~ msgstr "Tập tin nhập chứa phiên bản namspace XML không chấp nhận " #, fuzzy #~ msgid "Generated by" #~ msgstr "_Tạo " #~ msgid "" #~ "\n" #~ "%d matches.\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "%d thỏa.\n" #~ msgid "Individual Facts" #~ msgstr "Sự kiện cá nhân " #~ msgid "%s in %s. " #~ msgstr "%s trong %s. " #~ msgid "%d event record was modified." #~ msgid_plural "%d event records were modified." #~ msgstr[0] "%d bản ghi sự kiện được sửa." #~ msgid "%d person was referenced but not found\n" #~ msgid_plural "%d persons were referenced, but not found\n" #~ msgstr[0] "%d người được tham chiếu nhưng không thấy\n" #~ msgid "%(quantity)d media object was referenced, but not found\n" #~ msgid_plural "%(quantity)d media objects were referenced, but not found\n" #~ msgstr[0] "%(quantity)d đối tượng đa phương tiện được tham chiếu, nhưng không thấy\n" #~ msgid "Double-click on the row to edit personal information" #~ msgstr "Nhấp đúp vào dòng để sửa thông tin cá nhân " #~ msgid "manual|Interactive_Descendant_Browser..." #~ msgstr "hướng dẫn|Bộ_duyệt_con_cháu_tương_tác..." #~ msgid "Descendant Browser tool" #~ msgstr "Công cụ duyệt con cháu " #~ msgid "Evaluation Window" #~ msgstr "Cửa sổ Đánh giá " #~ msgid "Output Window" #~ msgstr "Cửa sổ kết quả " #~ msgid "Error Window" #~ msgstr "Cửa sổ đánh gía " #~ msgid "Uncollected Objects" #~ msgstr "Mục đích không thu thập" #~ msgid "Uncollected Objects Tool" #~ msgstr "Công cụ đối tượng không được thu thập " #~ msgid "Close Window" #~ msgstr "Đóng cửa sổ " #~ msgid "manual|Generate_SoundEx_codes" #~ msgstr "thủ công|Tạo_mã_SoundEx " #~ msgid "Interactive Descendant Browser" #~ msgstr "Trình duyệt con cháu tương tác " #~ msgid "Provides a browsable hierarchy based on the active person" #~ msgstr "Cung cấp thức cấp xem được căn cứ vào người được kích hoạt " #~ msgid "Generates SoundEx codes for names" #~ msgstr "Tạo mã Soudex cho tên" #~ msgid "Women" #~ msgstr "Phụ nữ " #~ msgid "Men" #~ msgstr "Nam " #~ msgid "Families" #~ msgstr "Gia đình " #~ msgid "Title or Page" #~ msgstr "Tiêu đề hay trang" #~ msgid "Places places map" #~ msgstr "Bản độ địa điểm của địa điểm " #~ msgid " (%d sibling)" #~ msgid_plural " (%d siblings)" #~ msgstr[0] " (%d sibling)" #~ msgid " (%d child)" #~ msgid_plural " (%d children)" #~ msgstr[0] " (%d con)" #~ msgid "Data Map" #~ msgstr "Bản đồ số liệu " #~ msgid "Telephone" #~ msgstr "Điện thoại " #~ msgid "State/Province:" #~ msgstr "Tiểu bang/ Tỉnh: " #~ msgid "ZIP/Postal code:" #~ msgstr "Mã ZIP/ Mã BĐ: " #~ msgid "Phone:" #~ msgstr "Điện thoại: " #~ msgid "Email:" #~ msgstr "Email: " #~ msgid "Select Save File" #~ msgstr "Chọn tập tin lưu " #~ msgid "WARNING: Setting locale failed. Please fix the LC_* and/or the LANG environment variables to prevent this error" #~ msgstr "CẢNH BÁO: Thiết đặt địa phương thất bại. Xin chỉnh lại LC_* và/hoặc thông số môi trường LANG để tránh lỗi này" #~ msgid "ERROR: Setting the 'C' locale didn't work either" #~ msgstr "CÓ LỖI: Thiết đặt địa phương hoá 'C' cũng không hoạt động được " #~ msgid "Sources in repository" #~ msgstr "Nguồn từ kho tư liệu " #~ msgid "a spouse, " #~ msgstr "một bạn đời " #~ msgid "Could not make database directory: " #~ msgstr "Không thể tạo thư mục CSDL: " #~ msgid "Gramps stores its data in a Berkeley Database. The family tree you try to load was created with version %(env_version)s of the Berkeley DB. However, the Gramps version in use right now employs version %(bdb_version)s of the Berkeley DB. So you are trying to load data created in a newer format into an older program; this is bound to fail. The right approach in this case is to use XML export and import. So try to open the family tree on that computer with that software that created the family tree, export it to XML and load that XML into the version of Gramps you intend to use." #~ msgstr "Gramps lưu trữ dữ liệu của nó trong một cơ sở dữ liệu Berkeley. Cây gia đình bạn đang tải đã được tạo ra với phiên bản %(env_version)s của DB Berkeley. Tuy nhiên, phiên bản Gramps sử dụng hiện nay dùng phiên bản %(bdb_version)s của DB Berkeley. Vì vậy bạn đang cố gắng tải dữ liệu tạo ra ở định dạng mới hơn vào chương trình cũ hơn; điều này dễ gây lỗi. Các làm đúng trong trường hợp này là dùng chức năng xuất và nhập dạng tập tin XML. Do vậy hãy mở cây gia đình trên máy tính đó với phần mềm tạo ra các cây gia đình đó, xuất ra dạng XML và tải tập tin dạng XML đó vào phiên bản của Gramps bạn định sử dụng." #~ msgid "" #~ "You cannot open this database without upgrading it.\n" #~ "If you upgrade then you won't be able to use previous versions of Gramps.\n" #~ "You might want to make a backup copy first." #~ msgstr "" #~ "Bạn không thể mở CSDL này mà chưa nâng cấp nó.\n" #~ "Nếu bạn nâng cấp, bạn sẽ không thể dùng phiên bản Gramps trước.\n" #~ "Trước hết bạn có thể tạo bản sao dự phòng." #~ msgid "Vertical (top to bottom)" #~ msgstr "Đứng (trên xuống dưới)" #~ msgid "Vertical (bottom to top)" #~ msgstr "Đứng (dưới lên trên) " #~ msgid "Horizontal (right to left)" #~ msgstr "Ngang (phải sang trái) " #~ msgid "Use optimal number of pages" #~ msgstr "Dùng số trang tối ưu " #~ msgid "Affects greatly how the graph is layed out on the page." #~ msgstr "Ảnh hưởng lớn đến cách đồ họa trình bày trên trang. " #~ msgid "Gramps: Import database" #~ msgstr "Gramps: nhập CSDL " #~ msgid "Need to upgrade database!" #~ msgstr "Cần cập nhật CSDL!" #~ msgid "Upgrade now" #~ msgstr "Nâng cấp " #~ msgid "Media Object Filters" #~ msgstr "Bộ lọc tài liệu đa phương tiện " #~ msgid "Right-click to the right of the tab to add a gramplet." #~ msgstr "Nhấp phải bên phải của tab này để thêm gramplet. " #~ msgid "" #~ "The plugin did not load. See Help Menu, Plugin Manager for more info.\n" #~ "Use http://bugs.gramps-project.org to submit bugs of official plugins, contact the plugin author otherwise. " #~ msgstr "" #~ "Trình cắm chạy không tải được. Xem menu Trợ giúp, Quản lý trình cắm cah5y để có thêm thông tin.\n" #~ "Dùng http://bugs.gramps-project.org để gửi lỗi của trình cắm chạy hcính thức, hoặc liên hệ tác giả trình cắm chạy. " #~ msgid "" #~ "The view %(name)s did not load. See Help Menu, Plugin Manager for more info.\n" #~ "Use http://bugs.gramps-project.org to submit bugs of official views, contact the view author (%(firstauthoremail)s) otherwise. " #~ msgstr "" #~ "Hiển thị %(name)s không tải được. Xem menu Trợ giúp, người quản lý trình cắm chạy để có thêm thông tin.\n" #~ "Dùng http://bugs.gramps-project.org để báo lỗi cho hiển thị chính thức, hoặc liênhệ tác giả hiển thị (%(firstauthoremail)s). " #~ msgid " " #~ msgstr " " #~ msgid "\n" #~ msgstr "\n" #~ msgid "%s and %s (%s)" #~ msgstr "%s và %s (%s)" #~ msgid "Colour" #~ msgstr "Màu " #~ msgid "Install Addons" #~ msgstr "Cài addon " #~ msgid "Report a bug: Step 1 of 5" #~ msgstr "Báo cáo lỗi: bước 1/ 5 " #~ msgid "Report a bug: Step 2 of 5" #~ msgstr "Báo cáo lỗi: bước 2/5 " #~ msgid "Report a bug: Step 3 of 5" #~ msgstr "Báo cáo lỗi: bước 3/5 " #~ msgid "Report a bug: Step 4 of 5" #~ msgstr "Báo cáo lỗi: bước 4/5 " #~ msgid "Report a bug: Step 5 of 5" #~ msgstr "Báo cáo lỗi: bước 5/5 " #~ msgid "Book List" #~ msgstr "Danh sách sách " #~ msgid "Book Report" #~ msgstr "Báo cáo dạng sách " #~ msgid "Please specify a book name" #~ msgstr "Xin đặt một tên cho sách " #~ msgid "No such book '%s'" #~ msgstr "Không có sách như thế '%s'" #~ msgid "Produces a book containing several reports." #~ msgstr "Tạo ra một sách chứa vài báo cáo. " #~ msgid " (%(value)s)" #~ msgstr " (%(value)s)" #~ msgid "PyGtk 2.10 or later is required" #~ msgstr "Yêu cầu có PyGtk 2.10 hay phiên bản lớn hơn. " #~ msgid "Timeline Graph for %s" #~ msgstr "Biểu đồ đường thời gian cho %s " #~ msgid "<-- Image Types -->" #~ msgstr "<-- Kiểu hình ảnh -->" #~ msgid "Warning: Changing this entry will update the Media object title field in Gramps not Exiv2 metadata." #~ msgstr "Cảnh báo: Thay đổi mục này sẽ cập nhật lại trường tiệu đề đối tượng đa phương tiện ở Gramps không thuộc metadata Exiv2." #~ msgid "Provide a short descripion for this image." #~ msgstr "Nhập mô tải ngắn gọn cho hình này. " #~ msgid "Enter the Artist/ Author of this image. The person's name or the company who is responsible for the creation of this image." #~ msgstr "Nhập tên tác giả/ nghệ sĩ cho hình này. Tên người hay công ty chịu trách nhiệm đã tạo ra hình này. " #~ msgid "Enter the copyright information for this image. \n" #~ msgstr "Nhập thông tin bản quyền cho hình này.\n" #~ msgid "" #~ "The original date/ time when the image was first created/ taken as in a photograph.\n" #~ "Example: 1830-01-1 09:30:59" #~ msgstr "" #~ "Ngày / giờ gốc khi hình được tạo ra/ chụp lần đầu của hình.\n" #~ "Thí dụ: 1830-01-1 9:30:59 " #~ msgid "" #~ "This is the date/ time that the image was last changed/ modified.\n" #~ "Example: 2011-05-24 14:30:00" #~ msgstr "" #~ "Đây là ngày/giờ mà hình đã thay đổi/ sửa lần cuối.\n" #~ "Thí dụ: 2011-05-24 14:30:00 " #~ msgid "" #~ "Enter the Latitude GPS coordinates for this image,\n" #~ "Example: 43.722965, 43 43 22 N, 38° 38′ 03″ N, 38 38 3" #~ msgstr "" #~ "Nhập vĩ độ GPS cho hình.\n" #~ "Thí dụ: 43.722965, 43 43 22 N, 38 38' 03\" N, 38 38 3 " #~ msgid "" #~ "Enter the Longitude GPS coordinates for this image,\n" #~ "Example: 10.396378, 10 23 46 E, 105° 6′ 6″ W, -105 6 6" #~ msgstr "" #~ "Nhập kinh độ GPS cho hình.\n" #~ "Thí dụ 10.396378, 10 23 46 E, 105° 6′ 6″ W, -105 6 6 " #~ msgid "This is the measurement of Above or Below Sea Level. It is measured in meters.Example: 200.558, -200.558" #~ msgstr "Đây là kích thước ở mức Trên hoặc Dưới. Đo hệ mét. Thí dụ: 200.558, -200.558 " #~ msgid "Displays the Gramps Wiki Help page for 'Edit Image Exif Metadata' in your web browser." #~ msgstr "Hiển thị trang trợ giúp Wiki Gramps cho 'Sửa chữa Metadata Exif của hình' ở trình duyệt của bạn. " #~ msgid "" #~ "This will open up a new window to allow you to edit/ modify this image's Exif metadata.\n" #~ " It will also allow you to be able to Save the modified metadata." #~ msgstr "" #~ "Điều này sẽ mở ra một cửa sổ mới để cho phép bạn chỉnh sửa / thay đổi dữ liệu metadata Exif của hình ảnh này. \n" #~ "Nó cũng sẽ cho phép bạn có thể lưu dữ liệu metadata sửa đổi." #~ msgid "Will produce a Popup window showing a Thumbnail Viewing Area" #~ msgstr "Sẽ tạo ra một cửa sổ nổi lên hiển thị vùng xem thu nhỏ " #~ msgid "Select from a drop- down box the image file type that you would like to convert your non- Exiv2 compatible media object to." #~ msgstr "Chọn hộp xổ xuống kiểu hình bạn muốn đổi từ đối tượng đa phương tiện không tương thích Exiv2 sang. " #~ msgid "If your image is not of an image type that can have Exif metadata read/ written to/from, convert it to a type that can?" #~ msgstr "Nếu hình của bạn không thuộc dạng hình đọc/ghi thông tin metadata được, có chuyển sang dạng chứa được không? " #~ msgid "WARNING: This will completely erase all Exif metadata from this image! Are you sure that you want to do this?" #~ msgstr "Cảnh báo: Điều này hoàn toàn xóa metadata Exif khỏi hình! Bạn có chắc là bạn muốn làm thế không? " #~ msgid "Thumbnail" #~ msgstr "Hình thu nhỏ" #~ msgid "Select an image to begin..." #~ msgstr "Chọn một hình để bắt đầu... " #~ msgid "" #~ "Image is NOT readable,\n" #~ "Please choose a different image..." #~ msgstr "" #~ "Hình không đọc được, \n" #~ "Xin chọn hình khác...." #~ msgid "" #~ "Image is NOT writable,\n" #~ "You will NOT be able to save Exif metadata...." #~ msgstr "" #~ "Hình không ghi được.\n" #~ "Bạn sẽ KHÔNG thể ghi.\n" #~ "Bạn sẽ KHÔNG thể lưu metadata Exif..." #~ msgid "Please convert this image to an Exiv2- compatible image type..." #~ msgstr "Xin đổi hình này sang hình tương thích-Exiv2..." #~ msgid "Image Size : %04d x %04d pixels" #~ msgstr "Kích cỡ hình: %04d x %04d pixels" #~ msgid "Displaying Exif metadata..." #~ msgstr "Hiển thị thông tin Exif metadata..." #~ msgid "Click Close to close this Thumbnail View Area." #~ msgstr "Nhấp Đóng để đóng khung xem hình thu nhỏ này. " #~ msgid "Thumbnail View Area" #~ msgstr "Khung xem hình thu nhỏ" #~ msgid "Edit Image Exif Metadata" #~ msgstr "Sửa metadata Exif của hình " #~ msgid "WARNING: You are about to convert this image into a .jpeg image. Are you sure that you want to do this?" #~ msgstr "CẢNH BÁO: Bạn sắp đổi hình này sang hình .jpg. Bạn có chắc muốn làm thế không?" #~ msgid "Convert and Delete" #~ msgstr "Đổi và xóa" #~ msgid "Convert" #~ msgstr "Đổi " #~ msgid "Your image has been converted and the original file has been deleted, and the full path has been updated!" #~ msgstr "Hình đã đổi sang hình jpg.và hình gốc đã được xóa bỏ, và đường dẫn đầy đủ đã được cập nhật! " #~ msgid "There has been an error, Please check your source and destination file paths..." #~ msgstr "Có một lỗi xảy ra, xin kiểm tra nguồn và đích của đường dẫn tập tin..." #~ msgid "There was an error in deleting the original file. You will need to delete it yourself!" #~ msgstr "Có lỗi trong phát hiện tập tin gốc. Bạn sẽ cần tự mình xoá nó!" #~ msgid "There was an error in converting your image file." #~ msgstr "Có lỗi khi đổi tập tin hình." #~ msgid "Media Path Update" #~ msgstr "Cập nhật đường dẫn tập tin đa phương tiện" #~ msgid "There has been an error in updating the image file's path!" #~ msgstr "Có lỗi khi cập nhật đường dẫn tập tin hình!" #~ msgid "Click the close button when you are finished modifying this image's Exif metadata." #~ msgstr "Nhấp vào nút đóng khi bạn sửa xong tất cả metadata Exif của hình. " #~ msgid "Saves a copy of the data fields into the image's Exif metadata." #~ msgstr "Lưu một bản sao của các trường số liệu vào metadata Exif của hình. " #~ msgid "Re -display the data fields that were cleared from the Edit Area." #~ msgstr "Hiển thị lại trường số liệu đã xoá từ khu vực Chỉnh sửa. " #~ msgid "This button will clear all of the data fields shown here." #~ msgstr "Nút này sẽ xoá bỏ tất cả trường số liệu hiện tại đây. " #~ msgid "" #~ "Closes this popup Edit window.\n" #~ "WARNING: This action will NOT Save any changes/ modification made to this image's Exif metadata." #~ msgstr "" #~ "Đóng cửa sổ nổi lên Sửa chữa này.\n" #~ "CẢNH BÁO: Hành động này KHÔNG thể lưu các thay đổi/ sửa chữa đã thực hiện đã làm cho các metadata Exif của hình này. " #~ msgid "Media Object Title" #~ msgstr "Tựa đối tượng đa phương tiện " #~ msgid "media Title: " #~ msgstr "Tiêu đề của tập tin đa phương tiện" #~ msgid "General Data" #~ msgstr "Ngày tổng quát " #~ msgid "Description: " #~ msgstr "Mô tả:" #~ msgid "Artist: " #~ msgstr "Nghệ sĩ:" #~ msgid "Copyright: " #~ msgstr "Bản quyền:" #~ msgid "Date/ Time" #~ msgstr "Ngày/giờ:" #~ msgid "Original: " #~ msgstr "Bản gốc:" #~ msgid "Modified: " #~ msgstr "Được sửa " #~ msgid "Latitude/ Longitude/ Altitude GPS coordinates" #~ msgstr "Vĩ/kinh độ GPS" #~ msgid "Latitude :" #~ msgstr "Vĩ độ:" #~ msgid "Longitude :" #~ msgstr "Kinh độ:" #~ msgid "Altitude :" #~ msgstr "Cao độ:" #~ msgid "Bad Date/Time" #~ msgstr "Ngày/giờ sai" #~ msgid "WARNING! You are about to completely delete the Exif metadata from this image?" #~ msgstr "CẢNH BÁO: Bạn sắp xóa hoàn toàn metadata Exif khỏi hình? " #~ msgid "Media Title Update" #~ msgstr "Tiêu đề đa phương tiện được cập nhật " #~ msgid "Media Object Date Created" #~ msgstr "Ngày của đối tượng đa phương tiện" #~ msgid "Saving Exif metadata to this image..." #~ msgstr "Lưu metadata Exif vào hình này... " #~ msgid "All Exif metadata has been deleted from this image..." #~ msgstr "Mọi metadata Exif đã được xóa khỏi hình... " #~ msgid "There was an error in stripping the Exif metadata from this image..." #~ msgstr "Có lỗi khi xoá dữ kiện metadata Exif của hình này... " #~ msgid "Gramplet showing available third-party plugins (addons)" #~ msgstr "Gramplet hiển thị trình plugin (addon) của phía thứ ba" #~ msgid "TODO" #~ msgstr "VIỆC SẼ LÀM " #~ msgid "Gramplet for generic notes" #~ msgstr "Gramplet cho ghi chú gien " #~ msgid "TODO List" #~ msgstr "Danh sách VIỆC SẼ LÀM " #~ msgid "Gramplet to view, edit, and save image Exif metadata" #~ msgstr "Gramplet để xem, chỉnh và lưu metadata Exif của hình ảnh " #~ msgid "Edit Exif Metadata" #~ msgstr "Sửa metadata Exif " #~ msgid "%d of %d" #~ msgstr "%d of %d" #~ msgid "Individuals with incomplete names" #~ msgstr "Người tên chưa đầy đủ " #~ msgid "Enter text" #~ msgstr "Nhập văn bản " #~ msgid "Enter your TODO list here." #~ msgstr "Nhập vào danh sách VIỆC SẼ LÀM ở đây. " #~ msgid "Gramplet View" #~ msgstr "Xem Gramplet " #~ msgid "Coloured outline" #~ msgstr "Sơ thảo màu " #~ msgid "Colour fill" #~ msgstr "Tô màu " #~ msgid "The Database version is not supported by this version of Gramps." #~ msgstr "Phiên bản CSDL không hỗ trợ bởi phiên bản Gramps này. " #~ msgid "Your family tree groups name %(key)s together with %(present)s, did not change this grouping to %(value)s" #~ msgstr "Nhóm cây gian đình của bạn tên %(key)s cùng với %(present)s, không thay đổi xếp vào nhóm %(value)s " #~ msgid "Import database" #~ msgstr "nhập dữ liệu " #~ msgid "Patronymic name skipped: '%(patronym)s' (%(msg)s)" #~ msgstr "Tên theo cha bị bỏ qua: '%(patronym)s' (%(msg)s)" #~ msgid "Provides a FormattingHelper class for common strings" #~ msgstr "Cung cấp class FormattingHelper để tạo chuổi phổ biến " #~ msgid "Base class for ImportGrdb" #~ msgstr "Lớp cơ sở cho ImportGrdb " #~ msgid "Provides Textual Translation." #~ msgstr "Cung cấp bản dịch văn bản. " #~ msgid "%(language)s (%(country)s)" #~ msgstr "%(language)s (%(country)s)" #~ msgid "Ref: %s. %s" #~ msgstr "Ref: %s. %s" #~ msgid "%(quantity)d invalid event reference was removed\n" #~ msgid_plural "%(quantity)d invalid event references were removed\n" #~ msgstr[0] "%(quantity)d tham chiếu không hợp lệ được loại bỏ\n" #~ msgid "Selecting operation" #~ msgstr "Chọn hoạt động " #~ msgid "Ancestry" #~ msgstr "Tổ tiên " #~ msgid "WARNING: osmgpsmap module not loaded. Geography functionality will not be available." #~ msgstr "CẢNH BÁO: mô đun osmgpsmap không tải được. Chứng năng địa lý tạm thời không có. " #~ msgid "%s %s" #~ msgstr "%s %s" #~ msgid "Event View" #~ msgstr "Xem sự kiện " #~ msgid "Family View" #~ msgstr "Xem gia đình " #~ msgid "Media View" #~ msgstr "Xem đa phương tiện " #~ msgid "Note View" #~ msgstr "Xem ghi chú " #~ msgid "Relationship View" #~ msgstr "Xem quan hệ " #~ msgid "Pedigree View" #~ msgstr "Xem cây gia phải " #~ msgid "Person Tree View" #~ msgstr "Xem cây của người " #~ msgid "The view showing all people in the family tree" #~ msgstr "Hiển thị cho thấy tất cả người trong cây gia đình" #~ msgid "Repository View" #~ msgstr "Xem kho " #~ msgid "Source View" #~ msgstr "Xem nguồn " #~ msgid "Pkace" #~ msgstr "Pkace" #~ msgid "Source Reference: %s" #~ msgstr "Tham chiếu nguồn:%s " #~ msgid "Media |Gallery" #~ msgstr "Đa phương tiện | Kho hình" #~ msgid "Media | Gallery" #~ msgstr "Đa phương tiện | Kho hình" #~ msgid "Partner 1" #~ msgstr "Bạn đời 1 " #~ msgid "Partner 2" #~ msgstr "Bạn đời 2 " #~ msgid "Person(s)" #~ msgstr "Người " #~ msgid " and " #~ msgstr "và " #~ msgid "Referenced Sources" #~ msgstr "Nguồn tham chiếu " #~ msgid "Every object" #~ msgstr "Từng đối tượng " #~ msgid "Matches every object in the database" #~ msgstr "Thỏa từng đối tượng trong CSDL " #~ msgid "Object with " #~ msgstr "Đối tượng với " #~ msgid "Matches objects with a specified Gramps ID" #~ msgstr "Thoải đối tượng với ID Gramp đặc biệt " #~ msgid "Matches objects whose records contain text matching a substring" #~ msgstr "Thỏa đối tượng mà bản ghi chứa văn bản thỏa chuỗi phụ " #~ msgid "Objects marked private" #~ msgstr "Đối tượng đánh dấu là riêng tư " #~ msgid "Matches objects that are indicated as private" #~ msgstr "Thỏa đối tượng cho thấy là riêng tư " #~ msgid "- default -" #~ msgstr "- mặc định -" #~ msgid "phpGedView import" #~ msgstr "Nhập phpGedView " #~ msgid "Password:" #~ msgstr "Mật khẩu: " #~ msgid "Username:" #~ msgstr "Tên người dùng: " #~ msgid "http://" #~ msgstr "http://" #~ msgid "phpGedView import" #~ msgstr "Nhập phpGedView" #~ msgid "Export:" #~ msgstr "Xuất: " #~ msgid "Filt_er:" #~ msgstr "Lọc: " #~ msgid "I_ndividuals" #~ msgstr "Từng_người " #~ msgid "Translate _Headers" #~ msgstr "Dịch_đầu đề " #~ msgid "_Marriages" #~ msgstr "_Hôn nhân " #~ msgid "_Restrict data on living people" #~ msgstr "_Hạn chế số liệu người sống " #~ msgid "Exclude _notes" #~ msgstr "Ghi chú loại trừ " #~ msgid "Reference i_mages from path: " #~ msgstr "Tham chiếu hình từ đường dẫn: " #~ msgid "Use _Living as first name" #~ msgstr "Dùng _sống như tên" #~ msgid "Source ref" #~ msgstr "Tham chiếu nguồn " #, fuzzy #~ msgid "pyenchant must be installed" #~ msgstr "Trình kiểm chính tả chưa được cài " #~ msgid "Baptism:" #~ msgstr "Lễ báp tít: " #~ msgid "Burial:" #~ msgstr "Lễ an táng: " #~ msgid "Modify Source" #~ msgstr "Sửa nguồn " #~ msgid "Remove the existing source" #~ msgstr "Bỏ một nguồn đang có " #~ msgid "Move the selected source upwards" #~ msgstr "Chuyển nguồn được chọn lên " #~ msgid "Move the selected source downwards" #~ msgstr "Chuyển nguồn được chọn xuống " #~ msgid "_Sources" #~ msgstr "_Nguồn " #~ msgid "Processing File" #~ msgstr "Đang xử lý tập tin " #~ msgid "Selection Options" #~ msgstr "Mục lựa chọn " #~ msgid "Building People View" #~ msgstr "Tạo hiển thị người " #~ msgid "The range of dates chosen was not valid" #~ msgstr "Khoảng thời gian được chọn là không hợp lệ " #~ msgid "Person Sources" #~ msgstr "Nguồn cá nhân " #~ msgid "Gramplet showing the sources for a person" #~ msgstr "Gramplet hiển thị nguồn cá nhân " #~ msgid "Event Sources" #~ msgstr "Nguồn sự kiện " #~ msgid "Gramplet showing the sources for an event" #~ msgstr "Gramplet hiển thị nguồn sự kiện " #~ msgid "Family Sources" #~ msgstr "Nguồn gia đình " #~ msgid "Gramplet showing the sources for a family" #~ msgstr "Gramplet hiển thị nguồn gia đình " #~ msgid "Place Sources" #~ msgstr "Nguồn địa điểm " #~ msgid "Gramplet showing the sources for a place" #~ msgstr "Gramplet hiển thị nguồn địa điểm " #~ msgid "Media Sources" #~ msgstr "Nguồn đa phương tiện " #~ msgid "Gramplet showing the sources for a media object" #~ msgstr "Gramplet hiển thị nguồn đối tượng đa phương tiện " #, fuzzy #~ msgid "" #~ "You need to install, %s or greater, for this addon to work. \n" #~ " I would recommend installing, %s, and it may be downloaded from here: \n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Bạn cần phải cài đặt, %s hay lớn hơn, để addon này chạy...\n" #~ "Tôi khuyến cáo bạn cài, %s, và nó có thể tải về tại đây: \n" #~ "%s " #~ msgid "Failed to load 'Edit Image Exif Metadata'..." #~ msgstr "Không tải 'Sửa Metadata Exif của hình ảnh được'..." #, fuzzy #~ msgid "" #~ "The minimum required version for pyexiv2 must be %s \n" #~ "or greater. Or you do not have the python library installed yet. You may download it from here: %s\n" #~ "\n" #~ " I recommend getting, %s" #~ msgstr "" #~ "Phiên bản tối thiểu yêu cầu cho pyexiv2 phải là %s \n" #~ "hay lớn hơn. Hoặc là bạn không có thư viện python được cài. Bạn có thể tải về tại đây: %s\n" #~ "\n" #~ "Tôi khuyến cáo bạn tải về, %s " #, fuzzy #~ msgid "Copies information from the Display area to the Edit area." #~ msgstr "Chép metadata Exif sang khu sửa chữa..." #~ msgid "Clears the Exif metadata from the Edit area." #~ msgstr "Xóa metadata Exif khỏi vùng sửa chữa. " #~ msgid "" #~ "Saves/ writes the Exif metadata to this image.\n" #~ "WARNING: Exif metadata will be erased if you save a blank entry field..." #~ msgstr "" #~ "Lưu/ ghi metada Exif vào hình này.\n" #~ "Cảnh báo: metadata Exif sẽ bị xóa nếu bạn lưu trống các trường..." #, fuzzy #~ msgid "If your image is not an exiv2 compatible image, convert it?" #~ msgstr "Nếu hình của bạn không phải loại .jpg, có chuyển nó sang .jpg không?" #, fuzzy #~ msgid "Click an image to begin..." #~ msgstr "Chọn một hình để bắt đầu... " #~ msgid "Select Date" #~ msgstr "Chọn ngày " #, fuzzy #~ msgid "Convert GPS" #~ msgstr "Đổi " #, fuzzy #~ msgid "" #~ "Image is either missing or deleted,\n" #~ " Choose a different image..." #~ msgstr "" #~ "Hình bị thiếu hay bị xóa. \n" #~ " Xin chọn một hình khác... " #, fuzzy #~ msgid "Choose a different image..." #~ msgstr "Xin chọn một hình khác... " #, fuzzy #~ msgid "No Exif metadata for this image..." #~ msgstr "Lưu metadata Exif của hình này... " #~ msgid "Copying Exif metadata to the Edit Area..." #~ msgstr "Chép metadata Exif sang khu sửa chữa..." #, fuzzy #~ msgid "Edit area has been cleared..." #~ msgstr "Số liệu của bạn đã được lưu" #~ msgid "Image Exif metadata has been cleared from this image..." #~ msgstr "Metadata Exif của hình đã bị xóa khỏi hình.... " #, fuzzy #~ msgid "N" #~ msgstr "Không " #~ msgid "Double click a day to return the date." #~ msgstr "Nhấp đúp vào một ngày để trở lại ngày tháng. " #~ msgid "Limit the number of children" #~ msgstr "Giới hạn số con " #~ msgid "The maximum number of children to include." #~ msgstr "Số con tối đa đưa vào. " #~ msgid "%(unknown_gender_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết %(death_date)s in %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(unknown_gender_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết %(death_date)s in %(death_place)s lúc %(age)d tháng." #~ msgid "%(male_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(male_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(male_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(female_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(female_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "This person died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Người này chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "This person died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Người này chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "He died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Ông chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "He died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Ông chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "She died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Bà chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổ." #~ msgid "She died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Bà chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "Died %(death_date)s in %(death_place)s (age %(age)d years)." #~ msgstr "Chết %(death_date)s tại %(death_place)s (lúc %(age)d tuổi)." #~ msgid "Died %(death_date)s in %(death_place)s (age %(age)d months)." #~ msgstr "Chêt %(death_date)s tại %(death_place)s (lúc %(age)d tháng tuổi)." #~ msgid "%(unknown_gender_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(unknown_gender_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(male_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(male_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi. " #~ msgid "%(female_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(female_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(female_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "This person died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Người này chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi ." #~ msgid "This person died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Người này chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "He died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Ông chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "He died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Ông chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "She died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Bà chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "She died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Bà chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(unknown_gender_name)s died on %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết ngày %(death_date)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(unknown_gender_name)s died on %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết %(death_date)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died on %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died on %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died on %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died on %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "This person died on %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Người này chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "This person died on %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Người này chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "He died on %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Ông chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi. " #~ msgid "He died on %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Ông chết ngày %(death_date)s ở tuổi %(age)d tháng." #~ msgid "She died on %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Bà chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi. " #~ msgid "She died on %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Bà chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tháng tuổi. " #~ msgid "Died %(death_date)s (age %(age)d years)." #~ msgstr "Chết vào %(death_date)s (age %(age)d tuổi)." #~ msgid "Died %(death_date)s (age %(age)d months)." #~ msgstr "Chết %(death_date)s (age %(age)d tháng tuổi)." #~ msgid "%(unknown_gender_name)s died %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(unknown_gender_name)s died %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết %(death_date)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(female_name)s chết vào%(death_date)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "This person died %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Người này chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "This person died %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Người này chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "He died %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Ông chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "He died %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Ông chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tháng tu." #~ msgid "She died %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Bà ấy chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "She died %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Bà ấy chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(unknown_gender_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(unknown_gender_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(male_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(male_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng t." #~ msgid "%(female_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(female_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(female_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "This person died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Người này chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "This person died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Người này chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "He died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Ông chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "He died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Ông chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "She died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Bà này chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "She died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Bà này chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d th tuổi." #~ msgid "Died %(month_year)s in %(death_place)s (age %(age)d years)." #~ msgstr "Chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s (age %(age)d tuổi)." #~ msgid "Died %(month_year)s in %(death_place)s (age %(age)d months)." #~ msgstr "Chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s (age %(age)d tháng tuổi)." #~ msgid "%(unknown_gender_name)s died in %(month_year)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(unknown_gender_name)s died in %(month_year)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died in %(month_year)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(male_name)s chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died in %(month_year)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(male_name)s chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died in %(month_year)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(female_name)s chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died in %(month_year)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(female_name)s chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "This person died in %(month_year)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Người này chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "This person died in %(month_year)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Người này chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "He died in %(month_year)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Ông chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "He died in %(month_year)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Ông chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "She died in %(month_year)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Bà chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tuổi ." #~ msgid "She died in %(month_year)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Bà chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tháng tuổi ." #~ msgid "Died %(month_year)s (age %(age)d years)." #~ msgstr "Chết vào %(month_year)s. (age %(age)d tuổi)." #~ msgid "Died %(month_year)s (age %(age)d months)." #~ msgstr "Chết vào %(month_year)s. (age %(age)d tháng tuổi)." #~ msgid "%(unknown_gender_name)s died in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(unknown_gender_name)s died in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "This person died in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Người này chết tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "This person died in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Người này chết tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "He died in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Ông chết tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "He died in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Ông chết tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "She died in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Bà chêt tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "She died in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Bà chêt tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "Died in %(death_place)s (age %(age)d years)." #~ msgstr "Chết tại %(death_place)s (age %(age)d tuổi)." #~ msgid "Died in %(death_place)s (age %(age)d months)." #~ msgstr "Chết tại %(death_place)s (age %(age)d tháng tuổi)." #~ msgid "%(unknown_gender_name)s died at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(unknown_gender_name)s died at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(male_name)s chức lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(male_name)s chức lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(female_name)s chết lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(female_name)s chết lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "This person died at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Người này chết lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "This person died at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Người này chết lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "He died at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Ông chết lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "He died at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Ông chết lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "She died at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Bà chết lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "She died at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Bà chết lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "Died (age %(age)d years)." #~ msgstr "Chết lúc (age %(age)d tuổi)." #~ msgid "Died (age %(age)d months)." #~ msgstr "Chết lúc (age %(age)d tháng tuổi)." #~ msgid "Main Navigation Item %s" #~ msgstr "Mục di chuyển chính %s " #, fuzzy #~ msgid "The place markers on this page represent different locations based upon spouse, children (if any), and personal events and their places of the main person. The list is sorted in chronological order." #~ msgstr "Dấu đánh dấu địa điểm trên trang này tượng trưng cho các vị trí khác nhau dựa vào bạn đời, con cái của bạn (nếu có), và sự kiện cá nhân củ abạn và các địa điểm của chúng. Danh sách xếp theo thứ tự thời gian. Nhấp vào tên địa điểm trong Tham chiếu sẽ dẫn bạn đến trang địa điểm đó. Nhấp vào dấu đánh dấu sẽ hiện ra tiêu đề địa điểm đó. " #~ msgid "Horizontal -- No Change" #~ msgstr "Bề ngang -- không đổi " #~ msgid "Alphabet Navigation Menu Item " #~ msgstr "Mục menu di chuyển alphabet " #, fuzzy #~ msgid "Sub Navigation Menu Item: Year %04d" #~ msgstr "Mục menu di chuyển alphabet " #, fuzzy #~ msgid "html|Home" #~ msgstr "HTML|Trang chủ " #, fuzzy #~ msgid "Main Navigation Menu Item: %s" #~ msgstr "Mục di chuyển chính %s " #~ msgid "Matches sources with particular parameters" #~ msgstr "So nguồn với thông số cụ thể " #~ msgid "Bottom:" #~ msgstr "Đáy: " #~ msgid "Left:" #~ msgstr "Trái: " #~ msgid "Right:" #~ msgstr "Phải: " #~ msgid "Top:" #~ msgstr "Trên: " #~ msgid "State/County:" #~ msgstr "Bang/ nước: " #~ msgid "Afrikaans" #~ msgstr "Người Nam Phi " #~ msgid "Amharic" #~ msgstr "Amharic" #~ msgid "Azerbaijani" #~ msgstr "Người Azerbaijan" #~ msgid "Belarusian" #~ msgstr "Người Belarusie" #~ msgid "Bengali" #~ msgstr "Người Bengal" #~ msgid "Kashubian" #~ msgstr "Người Kashubi" #~ msgid "Welsh" #~ msgstr "Người Welsh" #~ msgid "German - Old Spelling" #~ msgstr "Tiếng Đức- phát âm cũ " #~ msgid "Estonian" #~ msgstr "Tiếng Estonia " #~ msgid "Persian" #~ msgstr "Tiếng Persian " #~ msgid "Faroese" #~ msgstr "Tiếng Faroese " #~ msgid "Frisian" #~ msgstr "Frisian" #~ msgid "Irish" #~ msgstr "Irish" #~ msgid "Scottish Gaelic" #~ msgstr "Scottish Gaelic" #~ msgid "Galician" #~ msgstr "Galician" #~ msgid "Gujarati" #~ msgstr "Gujarati" #~ msgid "Hindi" #~ msgstr "Tiếng Ấn " #~ msgid "Hiligaynon" #~ msgstr "Hiligaynon" #~ msgid "Upper Sorbian" #~ msgstr "Upper Sorbian" #~ msgid "Armenian" #~ msgstr "Armenian" #~ msgid "Interlingua" #~ msgstr "Interlingua" #~ msgid "Indonesian" #~ msgstr "Tiếng Indonesia " #~ msgid "Icelandic" #~ msgstr "Icelandic" #~ msgid "Kurdi" #~ msgstr "Kurdi" #~ msgid "Latin" #~ msgstr "Tiếng La Tinh " #~ msgid "Latvian" #~ msgstr "Latvian" #~ msgid "Malagasy" #~ msgstr "Malagasy" #~ msgid "Maori" #~ msgstr "Maori" #~ msgid "Mongolian" #~ msgstr "Tiếng Mông Cổ " #~ msgid "Marathi" #~ msgstr "Marathi" #~ msgid "Malay" #~ msgstr "Malay" #~ msgid "Maltese" #~ msgstr "Maltese" #~ msgid "Low Saxon" #~ msgstr "Low Saxon" #~ msgid "Chichewa" #~ msgstr "Chichewa" #~ msgid "Oriya" #~ msgstr "Oriya" #~ msgid "Punjabi" #~ msgstr "Punjabi" #~ msgid "Brazilian Portuguese" #~ msgstr "Tiếng Bồ Ba Tây " #~ msgid "Quechua" #~ msgstr "Quechua" #~ msgid "Kinyarwanda" #~ msgstr "Kinyarwanda" #~ msgid "Sardinian" #~ msgstr "Sardinian" #~ msgid "Serbian" #~ msgstr "Serbian" #~ msgid "Swahili" #~ msgstr "Swahili" #~ msgid "Tamil" #~ msgstr "Tamil" #~ msgid "Telugu" #~ msgstr "Telugu" #~ msgid "Tetum" #~ msgstr "Tetum" #~ msgid "Tagalog" #~ msgstr "Tagalog" #~ msgid "Setswana" #~ msgstr "Setswana" #~ msgid "Uzbek" #~ msgstr "Uzbek" #~ msgid "Walloon" #~ msgstr "Walloon" #~ msgid "Yiddish" #~ msgstr "Yiddish" #~ msgid "Zulu" #~ msgstr "Zulu" #~ msgid "Warning: spelling checker language limited to locale 'en'; install pyenchant/python-enchant for better options." #~ msgstr "Cảnh báo: bộ kiểm chính tả giới hạn ở địa phương \"en\"; hãy cài pyenchant/python-enchant để có nhiều chọn lựa hơn. " #~ msgid "Warning: spelling checker language limited to locale '%s'; install pyenchant/python-enchant for better options." #~ msgstr "Cảnh báo: bộ kiểm tra chính tả ngôn ngữ chỉ giới hạn ở khu vực '%s'; hãy cài pyenchant/python-enchant để có nhiều chọn lựa hơn." #~ msgid "Warning: spelling checker disabled; install pyenchant/python-enchant to enable." #~ msgstr "Cảnh báo: bộ kiểm tra chính tả không được kích hoạt; hãy cài pyenchant/python-enchant để kích hoạt." #~ msgid "Note %(ind)d - Type: %(type)s" #~ msgstr "Ghi chú %(ind)d - Kiểu: %(type)s" #~ msgid "t" #~ msgid_plural "t" #~ msgstr[0] "t" #~ msgid "Go to the next person in the history" #~ msgstr "Đi đến người kế tiếp trong lịch sử " #~ msgid "Go to the previous person in the history" #~ msgstr "Đi đến người trước trong lịch sử " #~ msgid "" #~ "ImageMagick's convert program was not found on this computer.\n" #~ "You may download it from here: %s..." #~ msgstr "" #~ "Chương trình hoán chuyển ImageMagick không thấy có trên máy tính này.\n" #~ " Bạn có thể tải về tại đây: %s..." #~ msgid "" #~ "Jhead program was not found on this computer.\n" #~ "You may download it from: %s..." #~ msgstr "" #~ "Chương trình jhead không thấy có trên máy tính này.\n" #~ "Bạn có thể tải về từ: %s ..." #~ msgid "" #~ "Enter the year for the date of this image.\n" #~ "Example: 1826 - 2100, You can either spin the up and down arrows by clicking on them or enter it manually." #~ msgstr "" #~ "Nhập năm cho ngày tháng của hình này.\n" #~ "Thí dụ: 1826-2100. Bạn có thể quay ngày tháng lên, xuống mũi tên bằng nhấp vào nó hay nhập thủ công. " #~ msgid "" #~ "Enter the month for the date of this image.\n" #~ "Example: 0 - 12, You can either spin the up and down arrows by clicking on them or enter it manually." #~ msgstr "" #~ "Nhập tháng của ngày của hình vào.\n" #~ " Thí dụ: 0-12. Bạn có thể quay lên hay xuống mũi tên bằng cách nhấp vào chúng hay nhập thủ công " #~ msgid "" #~ "Enter the day for the date of this image.\n" #~ "Example: 1 - 31, You can either spin the up and down arrows by clicking on them or enter it manually." #~ msgstr "" #~ "Nhập ngày của thời gian của hình.\n" #~ "Thí dụ: 1-31. Bạn có thể quay lên, xuống mũi tên bằng cách nhấp vào nó hay nhập thủ công. " #~ msgid "" #~ "Enter the hour for the time of this image.\n" #~ "Example: 0 - 23, You can either spin the up and down arrows by clicking on them or enter it manually.\n" #~ "\n" #~ "The hour is represented in 24-hour format." #~ msgstr "" #~ "Nhập giờ của thời gian của hình.\n" #~ "Thí dụ:0-23. Bạn có thể quay lên, xuống mũi tên bằng cách nhấp vào nó hay nhập thủ công.\n" #~ "\n" #~ "Giờ dùng dạng 24 giờ. " #~ msgid "" #~ "Enter the minutes for the time of this image.\n" #~ "Example: 0 - 59, You can either spin the up and down arrows by clicking on them or enter it manually." #~ msgstr "" #~ "Nhập phút của thời gian của hình vào.\n" #~ "Thí dụ: 0-59. Bạn có thể quy mũi tên lên/ xuống bằng cách nhấp vào nó, hoặc nhập thủ công. " #~ msgid "" #~ "Enter the seconds for the time of this image.\n" #~ "Example: 0 - 59, You can either spin the up and down arrows by clicking on them or enter it manually." #~ msgstr "" #~ "Nhập giây cho thời gian của hình.\n" #~ "Thí dụ: 0-59. Bạn có thể quay lên xuống mũi tên bằng cách kích vào nó, hay nhập thủ công. " #~ msgid "" #~ "Allows you to select a date from a Popup window Calendar. \n" #~ "Warning: You will still need to edit the time..." #~ msgstr "" #~ "Cho phép bạn chọn ngày từ lịch ở cửa sổ nổi lên. \n" #~ "Cảnh báo: Bạn sẽ cần sửa thời gian... " #~ msgid "Will pop open a window with all of the Exif metadata Key/alue pairs." #~ msgstr "Sẽ mở cửa sổ với tất cả các cặp khóa metadata Exif/giá trị " #~ msgid "Year :" #~ msgstr "Năm: " #~ msgid "Month :" #~ msgstr "Tháng: " #~ msgid "Day :" #~ msgstr "Ngày: " #~ msgid "Hour :" #~ msgstr "Giờ: " #~ msgid "Minutes :" #~ msgstr "Phút: " #~ msgid "Seconds :" #~ msgstr "Giây: " #~ msgid "Entering data..." #~ msgstr "Nhập dữ liệu... " #~ msgid "Save Exif metadata to this image?" #~ msgstr "Lưu metadata Exif vào hình này? " #~ msgid "Save" #~ msgstr "Lưu " #~ msgid "Last Changed: %s" #~ msgstr "Thay đổi lần cuối: %s " #~ msgid "" #~ "Converting image,\n" #~ "You will need to delete the original image file..." #~ msgstr "" #~ "Đổi hình, \n" #~ "Bạn sẽ cần xóa hình gốc..." #~ msgid "This image doesn't contain any ThumbnailViews..." #~ msgstr "Hình này không có hình thu nhỏ nào... " #~ msgid "" #~ "Welcome to Gramps!\n" #~ "\n" #~ "Gramps is a software package designed for genealogical research. Although similar to other genealogical programs, Gramps offers some unique and powerful features.\n" #~ "\n" #~ "Gramps is an Open Source Software package, which means you are free to make copies and distribute it to anyone you like. It's developed and maintained by a worldwide team of volunteers whose goal is to make Gramps powerful, yet easy to use.\n" #~ "\n" #~ "Getting Started\n" #~ "\n" #~ "The first thing you must do is to create a new Family Tree. To create a new Family Tree (sometimes called a database) select \"Family Trees\" from the menu, pick \"Manage Family Trees\", press \"New\" and name your database. For more details, please read the User Manual, or the on-line manual at http://gramps-project.org.\n" #~ "\n" #~ "You are currently reading from the \"Gramplets\" page, where you can add your own gramplets.\n" #~ "\n" #~ "You can right-click on the background of this page to add additional gramplets and change the number of columns. You can also drag the Properties button to reposition the gramplet on this page, and detach the gramplet to float above Gramps. If you close Gramps with a gramplet detached, it will re-open detached the next time you start Gramps." #~ msgstr "" #~ "Chào mừng bạn đến với Gramps!\n" #~ "\n" #~ "Gramps là phần mềm thiết kế để nghiên cứu gia phả. Mặc dù cũng giống các phần mềm gia phả khác, Gramps cung cấp những tính năng riêng biệt mạnh mẽ.\n" #~ "\n" #~ "Gramps là gói phần mềm mã nguồn mở, có nghĩa bạn muốn sao chép và phân phối cho bất kỳ ai bạn thích. Nó được phát triển và duy trì bởi một nhóm nhà phát triển tự nguyên toàn cầu mà mục đích là làm cho chương trình Gramps mạnh mẽ thêm nhưng lại dễ dùng.\n" #~ "\n" #~ "Bắt đầu\n" #~ "\n" #~ "Điều đầu tiên bạn phải làm là tạo ra một cây gia đình. Để tạo một Cây gia đình mới (đôi khi gọi là một cơ sở dữ liệu -CSDL) hãy chọn \"Cây gia đình\" từ menu, chọn \"Quản lý cây gia đình\", ấn \"Mới\" và đặt tên cho CSDL của bạn. Để có thêm chi tiết, xin đọc Hướng dẫn sử dụng, hay sổ tay trực tuyến tại http://gramps-project.org.\n" #~ "\n" #~ "Bạn hiện đang đọc từ trang của \"Gramplets\", là nơi bạn có thể tạo ra gramplet của riêng mình.\n" #~ "\n" #~ "Bạn có thể nhấp đúp màn hình nền của trang này để thêm gramplet và thay đổi số cột. Bạn có thể nhấp kéo nút Tính chất để đặt lại vị trí gramplet trên trang này, và tách gramplet ra nổi trên chương trình Gramps. Nếu bạn đóng Gramps trong tình trạng Gramplet nổi như thế, nó sẽ mở cũng nổi lần sau khi bạn chạy chương trình Gramps." #~ msgid "Generating Family Lines" #~ msgstr "Tạo dòng gia đình " #~ msgid "Finding ancestors and children" #~ msgstr "Tìm tổ tiên và con cái " #~ msgid "Writing family lines" #~ msgstr "Viết dòng gia đình " #~ msgid " Tag %(name)s\n" #~ msgstr " Thẻ %(name)s\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "\n" #~ "Objects merged-overwritten on import:\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "\n" #~ "Đối tượng hòa chép đè khi nhập:\n"