# Vietnamese translation for Gramps # This file is distributed under the same license as the Gramps package. # Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER # FIRST AUTHOR , YEAR. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: GRAMPS VIETNAMESE 3.3.1-1 - V 1.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2017-06-03 10:44-0700\n" "PO-Revision-Date: 2012-02-29 23:03+0700\n" "Last-Translator: De Tran \n" "Language-Team: VIETNAMESE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Poedit-Language: VIETNAMESE\n" "X-Poedit-Country: VIETNAM\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Poedit-KeywordsList: Vietnamese Translation Feb 29, 2012. 14:02 VN time, " "VIETNAMESE TRANSLATION OF GRAMPS\n" #: ../data/gramps.appdata.xml.in.h:1 msgid "" "Gramps is a genealogy program that is both intuitive for hobbyists and " "feature-complete for professional genealogists." msgstr "" #: ../data/gramps.appdata.xml.in.h:2 msgid "" "It gives you the ability to record the many details of the life of an " "individual as well as the complex relationships between various people, " "places and events." msgstr "" #: ../data/gramps.appdata.xml.in.h:3 msgid "" "All of your research is kept organized, searchable and as precise as you " "need it to be." msgstr "" #: ../data/gramps.desktop.in.h:1 msgid "Gramps" msgstr "Gramps " #: ../data/gramps.desktop.in.h:2 #, fuzzy msgid "Genealogy System" msgstr "Hệ thống gia phả Gramps " #: ../data/gramps.desktop.in.h:3 msgid "Gramps Genealogy System" msgstr "Hệ thống gia phả Gramps " #: ../data/gramps.desktop.in.h:4 msgid "" "Manage genealogical information, perform genealogical research and analysis" msgstr "" "Quản lý thông tin gia phả, thực hiện nghiên cứu và phân tích gia phả học " #: ../data/gramps.desktop.in.h:5 msgid "Genealogy;Family History;Research;Family Tree;GEDCOM;" msgstr "" #: ../data/gramps.keys.in.h:1 ../data/gramps.xml.in.h:1 msgid "Gramps database" msgstr "CSDL Gramps " #: ../data/gramps.keys.in.h:2 ../data/gramps.xml.in.h:3 msgid "Gramps package" msgstr "Gói phần mềm Gramps " #: ../data/gramps.keys.in.h:3 ../data/gramps.xml.in.h:4 msgid "Gramps XML database" msgstr "CSDL XML Gramps " #: ../data/gramps.keys.in.h:4 ../data/gramps.xml.in.h:2 #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:76 #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:54 msgid "GEDCOM" msgstr "GEDCOM" #: ../data/gramps.keys.in.h:5 ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:98 #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:73 msgid "GeneWeb" msgstr "GeneWeb" #: ../data/gramps.xml.in.h:5 msgid "GeneWeb source file" msgstr "Tập tin nguồn GeneWeb " #: ../data/holidays.xml.in.h:1 msgid "Bulgaria" msgstr "Bungari " #: ../data/holidays.xml.in.h:2 msgid "Canada" msgstr "Canada" #: ../data/holidays.xml.in.h:3 msgid "Czech Republic" msgstr "Tiệp Khắc " #: ../data/holidays.xml.in.h:4 msgid "Chile" msgstr "Chile" #: ../data/holidays.xml.in.h:5 msgid "China" msgstr "Trung Quốc" #: ../data/holidays.xml.in.h:6 msgid "Croatia" msgstr "Croatia" #: ../data/holidays.xml.in.h:7 msgid "England" msgstr "Anh " #: ../data/holidays.xml.in.h:8 msgid "Finland" msgstr "Phần Lan " #: ../data/holidays.xml.in.h:9 msgid "France" msgstr "Pháp " #: ../data/holidays.xml.in.h:10 msgid "Germany" msgstr "Đức " #: ../data/holidays.xml.in.h:11 msgid "Japan" msgstr "Nước Nhật" #: ../data/holidays.xml.in.h:12 #, fuzzy msgid "Slovakia" msgstr "Slovak" #. Make upper case of translaed country so string search works later #: ../data/holidays.xml.in.h:13 #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:47 msgid "Sweden" msgstr "Thủy điển " #: ../data/holidays.xml.in.h:14 msgid "United States of America" msgstr "Lễ hội của Mỹ " #: ../data/holidays.xml.in.h:15 msgid "Jewish Holidays" msgstr "Ngày lễ Do Thái " #: ../data/holidays.xml.in.h:16 msgid "Purim" msgstr "Purim" #: ../data/holidays.xml.in.h:17 msgid "Passover" msgstr "Lễ Passover " #: ../data/holidays.xml.in.h:18 msgid "2 of Passover" msgstr "2 của Passover " #: ../data/holidays.xml.in.h:19 msgid "3 of Passover" msgstr "3 của Passover " #: ../data/holidays.xml.in.h:20 msgid "4 of Passover" msgstr "Ngày 4 của lễ Passover " #: ../data/holidays.xml.in.h:21 msgid "5 of Passover" msgstr "Ngày 5 của lễ Passover " #: ../data/holidays.xml.in.h:22 msgid "6 of Passover" msgstr "Ngày 6 của lễ Passover " #: ../data/holidays.xml.in.h:23 msgid "7 of Passover" msgstr "Ngày 7 của lễ Passover " #: ../data/holidays.xml.in.h:24 msgid "Shavuot" msgstr "Shavuot" #: ../data/holidays.xml.in.h:25 msgid "Rosh Ha'Shana" msgstr "Rosh Ha'Shana" #: ../data/holidays.xml.in.h:26 msgid "Rosh Ha'Shana 2" msgstr "Rosh Ha'Shana 2" #: ../data/holidays.xml.in.h:27 msgid "Yom Kippur" msgstr "Yom Kippur" #: ../data/holidays.xml.in.h:28 msgid "Sukot" msgstr "Sukot" #: ../data/holidays.xml.in.h:29 msgid "2 of Sukot" msgstr "2 của Sukot " #: ../data/holidays.xml.in.h:30 msgid "3 of Sukot" msgstr "3 của Sukot " #: ../data/holidays.xml.in.h:31 msgid "4 of Sukot" msgstr "Ngày 4 của lễ Sukot " #: ../data/holidays.xml.in.h:32 msgid "5 of Sukot" msgstr "Ngày 5 của lễ Sukot " #: ../data/holidays.xml.in.h:33 msgid "6 of Sukot" msgstr "Ngày 6 của lễ Sukot " #: ../data/holidays.xml.in.h:34 msgid "7 of Sukot" msgstr "Ngày 7 của lễ Sukot " #: ../data/holidays.xml.in.h:35 msgid "Simhat Tora" msgstr "Simhat Tora" #: ../data/holidays.xml.in.h:36 msgid "Hanuka" msgstr "Lễ Hanuka " #: ../data/holidays.xml.in.h:37 msgid "2 of Hanuka" msgstr "2 của lễ Hanuka" #: ../data/holidays.xml.in.h:38 msgid "3 of Hanuka" msgstr "3 của Hanuka " #: ../data/holidays.xml.in.h:39 msgid "4 of Hanuka" msgstr "Ngày 4 của lễ Hanuka " #: ../data/holidays.xml.in.h:40 msgid "5 of Hanuka" msgstr "Ngày 5 của lễ Hanuka " #: ../data/holidays.xml.in.h:41 msgid "6 of Hanuka" msgstr "Ngày 6 của lễ Hanuka " #: ../data/holidays.xml.in.h:42 msgid "7 of Hanuka" msgstr "Ngày 7 của lễ Hanuka " #: ../data/holidays.xml.in.h:43 msgid "8 of Hanuka" msgstr "Ngày 8 của lễ Hanuka " #: ../data/holidays.xml.in.h:44 #, fuzzy msgid "New Zealand" msgstr "Sự kiện mới " #: ../data/holidays.xml.in.h:45 #, fuzzy msgid "Ukraine" msgstr "Tiếng Ukrain " #: ../data/holidays.xml.in.h:46 #, fuzzy msgid "Serbia" msgstr "Serbian" #: ../data/holidays.xml.in.h:47 #, fuzzy msgid "Serbia (Latin)" msgstr "Serbian" #: ../data/tips.xml.in.h:1 msgid "" "Working with Dates
A range of dates can be given by using the " "format "between January 4, 2000 and March 20, 2003". You can also " "indicate the level of confidence in a date and even choose between seven " "different calendars. Try the button next to the date field in the Events " "Editor." msgstr "" "Làm việc với Ngày tháng
Một khoảng ngày tháng có thể đưa ra bằng " "cách dùng mẫu "giữa 4/1/2000 và 20/3/2003". Bạn cũng có thể chỉ " "mức độ mật trong ngày tháng và ngay cả chọn giữa bảy loại lịch khác nhau. " "Thử dùng nút tiếp theo để đến trưo72ng ngày tháng trong trình chỉnh sửa sự " "kiện. " #: ../data/tips.xml.in.h:2 msgid "" "Editing Objects
In most cases double clicking on a name, source, " "place or media entry will bring up a window to allow you to edit the object. " "Note that the result can be dependent on context. For example, in the Family " "View clicking on a parent or child will bring up the Relationship Editor." msgstr "" "Sửa đối tượng
Trong phần lớn trường hợp nhấp đúp vào tên, nguồn, " "địa điểm hay tập tin đa phương tiện sẽ mở cửa sổ cho phép bạn sửa đối tượng " "đó. Chú ý là kết quả có thể tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thí dụ, trong mục Xem " "gia đình nhấp vào cha hay con sẽ mở ra trình sửa chữa Quan hệ. " #: ../data/tips.xml.in.h:3 msgid "" "Adding Images
An image can be added to any gallery or the Media " "View by dragging and dropping it from a file manager or a web browser. " "Actually you can add any type of file like this, useful for scans of " "documents and other digital sources." msgstr "" "Thêm hình
Một hình có thể được thêm vào bất kỳ Gellery nào hay " "Hiển thị Đa phương tiện bằng cách nhấp kèo và thả nó từ m ột trình quản lý " "tập tin hay một trình duyệt. Thật sự bạn có thể thêm bất kỳ tập tin nào " "giống như thế, hữu ích cho việc quae1t tài liệu và các nguồn tài liệu nhị " "phân. " #: ../data/tips.xml.in.h:4 msgid "" "Ordering Children in a Family
The birth order of children in a " "family can be set by using drag and drop. This order is preserved even when " "they do not have birth dates." msgstr "" " Thứ tự các trẻ em trong gia đình
thứ tự sinh của trẻ em " "trong một gia đình có thể được thiết lập bằng cách kéo và thả. Lệnh này được " "giữ khi chúng không có ngày sinh." #: ../data/tips.xml.in.h:5 msgid "" "Talk to Relatives Before It Is Too Late
Your oldest relatives can " "be your most important source of information. They usually know things about " "the family that haven't been written down. They might tell you nuggets about " "people that may one day lead to a new avenue of research. At the very least, " "you will get to hear some great stories. Don't forget to record the " "conversations!" msgstr "" "Hãy nói chuyện với họ hàng trước khi quá muộn màng
Những người " "thân đã già của bạn có thể là nguồn thông tin quan trọng nhất. Họ thường " "biết việc về gia đình nhưng chưa được viết ra. Họ có thể kể cho bạn những " "chuyện về người mà có thể ngày nào đó thành một hướng nghiên cứu mới. Ít " "nhất, bạn cũng nghe được vài câu chuyện lớn. Đừng quên ghi lại các lần nói " "chuyện đó! " #: ../data/tips.xml.in.h:6 msgid "" "Filtering People
In the People View, you can 'filter' individuals " "based on many criteria. To define a new filter go to "Edit > Person " "Filter Editor". There you can name your filter and add and combine " "rules using the many preset rules. For example, you can define a filter to " "find all adopted people in the family tree. People without a birth date " "mentioned can also be filtered. To get the results save your filter and " "select it at the bottom of the Filter Sidebar, then click Apply. If the " "Filter Sidebar is not visible, select View > Filter." msgstr "" "Lọc người
Trong Hiển thị các cá nhân, bạn có thể 'lọc' các cá " "nhân căn cứ vào nhiều chuẩn. Để xác định một lọc mới, đến "Sửa >" "Trình chỉnh sửa lọc người ". Tại đây bạn có thể đặt tên lọc và thêm và " "kết hợp các qui luật dùng các luật đã có trước. Thí dụ, bạn có thể xác nhận " "một lọc cho tất cả các người được thừa nhận trong một cây gia đình. Những cá " "nhân không có ngày sinh cũng có thể lọc. Để có kết quả hãy lưu bộ lọc của " "bạn và chọn nó ở dưới của thanh biên Lọc, rồi kích vào Áp dụng. Nếu thanh " "biên Lọc không hiện thấy, hãy chọn Xem > Lọc. " #: ../data/tips.xml.in.h:7 msgid "" "Inverted Filtering
Filters can easily be reversed by using the " "'invert' option. For instance, by inverting the 'People with children' " "filter you can select all people without children." msgstr "" " Lọc đảo ngược
Bộ lọc có thể dễ dàng đảo ngược bằng cách sử " "dụng tùy chọn 'đảo ngược'. Ví dụ, bằng cách lọc đảo \"Cá nhân và con cái" "\", bạn có thể chọn tất cả những người không có con." #: ../data/tips.xml.in.h:8 msgid "" "Locating People
By default, each surname in the People View is " "listed only once. By clicking on the arrow to the left of a name, the list " "will expand to show all individuals with that last name. To locate any " "Family Name from a long list, select a Family Name (not a person) and start " "typing. The view will jump to the first Family Name matching the letters you " "enter." msgstr "" "Xác định cá nhân
Theo mặc định, mỗi họ trong Hiển thị cá nhân " "được nêu ra một lần. Bằng cách nhấp đúp vào mũi tên bên trái của một tên, " "danh sách sẽ mở rộng để hiển thị tất cả các cá nhân với tên. Để tìm Tên gian " "đình trong một danh sách dài, chọn một Tên gia đình (không phải là một " "người) và bắt đầu nhập. Phần hiển thị sẽ nhảy đến Tên gia đình đầu tiên khớp " "với chữ bạn đánh vào. " #: ../data/tips.xml.in.h:9 msgid "" "The Family View
The Family View is used to display a typical " "family unit as two parents and their children." msgstr "" "Xem Gia đình
Xem Gia đình được dùng để hiển thị một đơn vị gia " "đình tiêu biểu gồm hai cha mẹ và các con của họ. " #: ../data/tips.xml.in.h:10 msgid "" "Changing the Active Person
Changing the Active Person in views is " "easy. In the Relationship view just click on anyone. In the Ancestry View " "doubleclick on the person or right click to select any of their spouses, " "siblings, children or parents." msgstr "" "Thay đổi người chính
Thay đổi người chính khi hiển thị rất dễ. " "Trong Xem quan hệ chỉ cần nhấp vào bất kỳ ai. Trong Xem, tổ tiên nhấp đúp " "vào người hay nhấp phải chuột để chọn bất kỳ bạn đời, anh em, con cái hay " "cha mẹ người đó. " #: ../data/tips.xml.in.h:11 msgid "" "Who Was Born When?
Under "Tools > Analysis and " "exploration > Compare Individual Events..." you can compare the data " "of individuals in your database. This is useful, say, if you wish to list " "the birth dates of everyone in your database. You can use a custom filter to " "narrow the results." msgstr "" "Ai Được Sinh Khi Nào?
Dưới "Công cụ>Phân tích và Khai " "thác>So sánh Sự kiện cá nhân..."bạn có thể so sánh dữ liệu các cá " "nhân trong CSDL. Đây là đặc tính hữu ích, nến bạn muốn liệt kê ngày tháng " "sinh của từng người trong CSDL của bạn. Bạn có thể dùng một lọc riêng để " "giới hạn kết quả." #: ../data/tips.xml.in.h:12 msgid "" "Gramps Tools
Gramps comes with a rich set of tools. These allow " "you to undertake operations such as checking the database for errors and " "consistency. There are research and analysis tools such as event comparison, " "finding duplicate people, interactive descendant browser, and many others. " "All tools can be accessed through the "Tools" menu." msgstr "" " Công cụ Gramps
Gramps đi kèm với một loạt các công cụ phong " "phú. Điều này cho phép bạn thực hiện các việc như kiểm tra các cơ sở dữ liệu " "tìm ra lỗi và tính nhất quán. Có công cụ nghiên cứu và phân tích như so sánh " "sự kiện, tìm kiếm những người nhập trùng, duyệt hậu duệ tương tác, và nhiều " "thứ khác nữa. Tất cả các công cụ có thể được truy cập thông qua trình đơn " "\"Tools\"." #: ../data/tips.xml.in.h:13 msgid "" "Calculating Relationships
To check if two people in the database " "are related (by blood, not marriage) try the tool under "Tools > " "Utilities > Relationship Calculator...". The exact relationship as " "well as all common ancestors are reported." msgstr "" "Tính các mối quan hệ
Để kiểm tra hai người trong CSDL là liên hệ " "nhau (quan hệ máu mủ, không phải hôn nhân), thử dùng công cụ "Công " "cụ>Ứng dụng>Tính toán quan hệ...". Mối quan hệ chính xác cũng như " "tổ tiên chung được báo cáo. " #: ../data/tips.xml.in.h:14 #, fuzzy msgid "" "SoundEx can help with family research
SoundEx solves a long " "standing problem in genealogy, how to handle spelling variations. The " "SoundEx Gramplet takes a surname and generates a simplified form that is " "equivalent for similar sounding names. Knowing the SoundEx Code for a " "surname is very helpful for researching Census Data files (microfiche) at a " "library or other research facility. To view the SoundEx codes for surnames " "in your database, add the SoundEx Gramplet." msgstr "" "SoundEx có thể giúp việc nghiên cứu gia đình
SoundEx giải quyết " "một vấn đề lâu đời trong gia phả, là xử lý các khác biệt về các viết. Ứng " "dụng SoundEx lấy họ và tạo ra một dạng đơn giản tương tương cho những tên " "người có âm tương tự. Biết được mã SoundEx cho một họ rất có ích cho việc " "tìm kiếm các tập tin số liệu Thống kê (dạng vi phiếu) tại thư viện hay tại " "các cơ quan nghiên cứu khác. Để có mã SoundEx cho họ trong CSDL của bạn, hãy " "đến "Ứng dụng > Tạo mã SoundEx..."." #: ../data/tips.xml.in.h:15 msgid "" "Setting Your Preferences
"Edit > Preferences..." " "lets you modify a number of settings, such as the path to your media files, " "and allows you to adjust many aspects of the Gramps presentation to your " "needs. Each separate view can also be configured under "View > " "Configure View..."" msgstr "" "Thiết đặt Tùy thích của bạn
"Sửa > Tùy thích... " " "giúp bạn sửa một số các thiết đặt, như đường dẫn đến các tập tin đa phương " "tiện, và cho phép bạn chỉnh nhiều mặt của trình bày Gramps theo yêu cầu của " "bạn. Mỗi cách trình bày cũng có thể thiết đặt dưới "Xem > Xem Cấu " "hình..." " #: ../data/tips.xml.in.h:16 msgid "" "Gramps Reports
Gramps offers a wide variety of reports. The " "Graphical Reports and Graphs can present complex relationships easily and " "the Text Reports are particularly useful if you want to send the results of " "your family tree to members of the family via email. If you're ready to make " "a website for your family tree then there's a report for that as well." msgstr "" " Báo cáo Gramps
Gramps cung cấp nhiều báo cáo khác nhau. Báo " "cáo đồ họa và đồ thị có thể trình bày mối quan hệ phức tạp một cách dễ dàng " "và các báo cáo văn bản đặc biệt hữu ích nếu bạn muốn gửi kết quả của cây gia " "đình của bạn cho các thành viên của gia đình thông qua email. Nếu bạn đã sẵn " "sàng để làm cho một trang web cho cây gia đình của bạn, thì cũng có một báo " "cáo cho việc này." #: ../data/tips.xml.in.h:17 msgid "" "Starting a New Family Tree
A good way to start a new family tree " "is to enter all the members of the family into the database using the Person " "View (use "Edit > Add..." or click on the Add a new person " "button from the People View). Then go to the Relationship View and create " "relationships between people." msgstr "" "Bắt đầu một Cây gia đình
Một cách tốt để bắt đầu một cây gia đình " "mới là nhập vào mọi thành viên của gia đình vào CSDL bằng cách dùng Hiển thị " "cá nhân (dùng "Sửa > Tham..." hoặc nhấp vào nút Thêm một người ở " "Xem người. Rồi đến Xem Quan hệ và tạo quan hệ giữa các cá nhân. " #: ../data/tips.xml.in.h:18 msgid "" "What's That For?
Unsure what a button does? Simply hold the mouse " "over a button and a tooltip will appear." msgstr "" "Cái đó cho việc gì?
Không biết chắc một nút dùng cho việc gì? Đơn " "giản đưa trỏ chuột bên trên nút, một dòng nhắc sẽ xuất hiện. " #: ../data/tips.xml.in.h:19 msgid "" "Unsure of a Date?
If you're unsure about the date an event " "occurred, Gramps allows you to enter a wide range of date formats based on a " "guess or an estimate. For instance, "about 1908" is a valid entry " "for a birth date in Gramps. Click the Date button next to the date field and " "see the Gramps Manual to learn more." msgstr "" "Không chắc về Ngày tháng?
Nếu bạn không chắc về ngày tháng của " "một sự kiện, Gramps sẽ cho phép bạn nhập vào nhiều mẫu ngày tháng dựa vào " "phỏng đoán. Thí dụ, "khoảng 1908"is một từ đúng cho ngày sinh " "trong Gramps. Nhấp vào nút Ngày tháng cạnh trường ngày tháng và xem Sổ tay " "Gramps để biết thêm. " #: ../data/tips.xml.in.h:20 msgid "" "Duplicate Entries
"Tools > Database Processing > Find " "Possible Duplicate People..." allows you to locate (and merge) entries " "of the same person entered more than once in the database." msgstr "" "Mục nhập bị trùng lắp
"Công cụ>Xử lý CSDL>Tìm những " "người có khẳ năng bị trùng lắp..." cho phép bạn xác định (và sắp nhập " "lại) các mục nhập của cùng một người nhiều hơn 1 lần vào CSDL. " #: ../data/tips.xml.in.h:21 msgid "" "Merging Entries
The function "Edit > Compare and Merge..." "" allows you to combine separately listed people into one. Select the " "second entry by holding the Control key as you click. This is very useful " "for combining two databases with overlapping people, or combining " "erroneously entered differing names for one individual. This also works for " "the Places, Sources and Repositories views." msgstr "" " Nhập chung các mục
Chức năng "Chỉnh sửa > So sánh và " "Nhập chung..." cho phép kết hợp người liệt kê riêng rẻ thành một. Chọn " "mục thứ hai bằng cách ấn phím Control khi bạn bấm. Điều này là rất hữu ích " "cho việc kết hợp hai cơ sở dữ liệu với những người chồng chéo, hoặc kết hợp " "nhập sai lầm tên khác cho cùng một người. Điều này cũng áp dụng cho hiển thị " "Địa điểm, Nguồn và Kho." #: ../data/tips.xml.in.h:22 msgid "" "Organising the Views
Many of the views can present your data as " "either a hierarchical tree or as a simple list. Each view can also be " "configured to the way you like it. Have a look to the right of the top " "toolbar or under the "View" menu." msgstr "" " Sắp xếp Hiển thị
Nhiều hiển thị có thể trình bày dữ liệu " "của bạn như là cây phân cấp hoặc như một danh sách đơn giản. Mỗi hiển thị có " "thể được đặt cấu hình theo cách bạn thích. Hãy xem bên phái phía trên thanh " "công cụ hoặc dưới "Hiển thị"menu." #: ../data/tips.xml.in.h:23 #, fuzzy msgid "" "Navigating Back and Forward
Gramps maintains a list of previous " "active objects such as People and Events. You can move forward and backward " "through the list using "Go > Forward" and "Go > " "Back" or the arrow buttons." msgstr "" " Duyệt Lui và Tới
Gramps duy trì một danh sách các đối tượng " "trước đây hoạt động như Cá nhân, Sự kiện... Bạn có thể di chuyển tới, lui " "qua danh sách bằng cách dùng "Đi > Tới" và "Đi > " "Lui" hoặc nút mũi tên." #: ../data/tips.xml.in.h:24 msgid "" "Keyboard Shortcuts
Tired of having to take your hand off the " "keyboard to use the mouse? Many functions in Gramps have keyboard shortcuts. " "If one exists for a function it is displayed on the right side of the menu." msgstr "" " Phím tắt
Mệt mỏi vì phải bỏ tay của bạn ra khỏi bàn phím để " "dùng chuột? Nhiều chức năng trong Gramps có các phím tắt bàn phím. Nếu một " "phím đã có cho một chức năng thì nó hiện ở bên phải của menu." #: ../data/tips.xml.in.h:25 msgid "" "Read the Manual
Don't forget to read the Gramps manual, "" "Help > User Manual". The developers have worked hard to make most " "operations intuitive but the manual is full of information that will make " "your time spent on genealogy more productive." msgstr "" " Hãy đọc bHướng dẫn sử dụng
Đừng quên để đọc Hướng dẫn sử " "dụng Gramps, "Trợ giúp > Hướng dẫn người dùng". Các nhà phát " "triển đã làm việc chăm chỉ để làm cho hầu hết các hoạt động đều trực quan, " "nhưng hướng dẫn sử dụng có đầy đủ các thông tin sẽ làm cho thời gian của bạn " "dành cho phả hệ nhiều kết quả hơn." #: ../data/tips.xml.in.h:26 msgid "" "Adding Children
To add children in Gramps there are two options. " "You can find one of their parents in the Families View and open the family. " "Then choose to create a new person or add an existing person. You can also " "add children (or siblings) from inside the Family Editor." msgstr "" "Thêm con
Để thêm con vào Gramps có hai tùy chọn. Bạn có thể tìm " "một người là bố/mẹ trong Xem Các Gia đình và mở gia đình. Rồi chọn tạo người " "mới hoặc thêm một người đang có. Bạn cũng có thể them con (anh em) từ bên " "trong Trình chỉnh sửa Gia đình. " #: ../data/tips.xml.in.h:27 msgid "" "Editing the Parent-Child Relationship
You can edit the " "relationship of a child to its parents by double clicking the child in the " "Family Editor. Relationships can be any of Adopted, Birth, Foster, None, " "Sponsored, Stepchild and Unknown." msgstr "" "Sửa quan hệ cha - con
Bạn có thể sửa mối quan hệ cha con bằng " "cách nhấp đúp vào con trong trình sửa chữ Gia đình. Mối quan hệ có thể là " "Thừa nhận, Sinh, Cha mẹ nuôi, Không có, Bảo trợ, Con ghẻ và Không biết. " #: ../data/tips.xml.in.h:28 msgid "" "Show All Checkbutton
When adding an existing person as a spouse, " "the list of people shown is filtered to display only people who could " "realistically fit the role (based on dates in the database). In case Gramps " "is wrong in making this choice, you can override the filter by checking the " "Show All checkbutton." msgstr "" "Hiển thị tất cả các Nút kiểm
Khi thêm một người đang có thành bạn " "đời, danh sách các cá nhân hiện ra được lọc để hiện chỉ những người cho thể " "thực sự thích hợp cho vai đó (căn cứ vào ngày trong CSDL). Trong trường hợp " "Gramps sai trong lựa chọn đó, bạn có thể ghi đè bộ lọc bằng cách kiểm nút " "Hiện tất cả nút kiểm. " #: ../data/tips.xml.in.h:29 msgid "" "Improving Gramps
Users are encouraged to request enhancements to " "Gramps. Requesting an enhancement can be done either through the gramps-" "users or gramps-devel mailing lists, or by going to http://bugs.gramps-" "project.org and creating a Feature Request. Filing a Feature Request is " "preferred but it can be good to discuss your ideas on the email lists." msgstr "" " Cải tiến Gramps
Người dùng được khuyến khích đưa yêu cầu cải " "tiến cho Gramps. Đưa một yêu cầu một cải tiến có thể được thực hiện bởi qua " "các người dùng Gramps, hoặc qua danh sách thư gramps-devel, hoặc bằng cách " "đến web site http://bugs.gramps-project.org và tạo một Yêu cầu Tính năng. " "Gửi yêu cầu tính năng này là điều được ưa thích, nhưng đem bàn luận ý tưởng " "đó ở danh sách thư tín cũng tốt." #: ../data/tips.xml.in.h:30 msgid "" "Gramps Mailing Lists
Want answers to your questions about Gramps? " "Check out the gramps-users email list. Many helpful people are on the list, " "so you're likely to get an answer quickly. If you have questions related to " "the development of Gramps, try the gramps-devel list. You can see the lists " "by selecting "Help > Gramps Mailing Lists"." msgstr "" "Danh sách thư Gramps
Muốn trả lời các thắc mắc về Gramps? Hãy " "thăm danh sách email người dùng Gramps của chúng tôi. Nhiều người rất muốn " "giúp đỡ bạn có trên danh sách thư này, cho nên rất có thể bạn sẽ có được câu " "trả lời nhanh chóng. Nếu bạn có câu hỏi liên quan đến phát triển Gramps, hãy " "thử danh sách Phát triển Gramps. Bạn có thể thấy danh sách thư bằng cách " "chọn "Trợ giúp >Mailing List Gramp". " #: ../data/tips.xml.in.h:31 msgid "" "Contributing to Gramps
Want to help with Gramps but can't write " "programs? Not a problem! A project as large as Gramps requires people with a " "wide variety of skills. Contributions can be anything from writing " "documentation to testing development versions and helping with the web site. " "Start by subscribing to the Gramps developers mailing list, gramps-devel, " "and introducing yourself. Subscription information can be found at "" "Help > Gramps Mailing Lists"" msgstr "" "Đóng góp cho Gramps
Bạn muốn giúp chương trình Gramps nhưng " "không thể lập trình? Không hề gì cả! Một chương trình lớn như Gramps rất cần " "người với kỹ năng khác nhau. Đóng góp có thể là bất kỳ điều gì từ viết tài l " "iệu cho các phiên bản thử nghiệm hay giúp cho trang web. Bắt đầu bằng việc " "đăng ký vào mailing list của những nhà phát triển Gramps, gramps-devel, và " "tự giới thiệu mình. Thông tin Đăng ký có thể tìm thấy tại "Help &dt;" "Gramps Mailing Lists"" #: ../data/tips.xml.in.h:32 msgid "" "So What's in a Name?
The name Gramps was suggested to the " "original developer, Don Allingham, by his father. It stands for " "Genealogical Research and Analysis Management Program System. It is a " "full-featured genealogy program letting you store, edit, and research " "genealogical data. The Gramps database back end is so robust that some users " "are managing genealogies containing hundreds of thousands of people." msgstr "" "Thế thì Tên có nghĩa gì?
Tên Gramps được đề nghị cho người phát " "triển đầu tiên là Don Allingham bởi cha ông. Nó là từ rút từ Genealogical " "Research and Analysis Management Program System. Đây là một chương trình " "gia phả đầy đủ chức năng giúp bạn lưu trữ, sửa chữa và nghiên cứu số liệu " "gia phả. CSDL đằng sau của Gramps rất mạnh mẽ đến mức có vài người dùng đã " "quản lý các gia phả chứa đến hàng trăm ngàn người. " #: ../data/tips.xml.in.h:33 msgid "" "Bookmarking Individuals
The Bookmarks menu is a convenient place " "to store the names of frequently used individuals. Selecting a bookmark will " "make that person the Active Person. To bookmark someone make them the Active " "Person then go to "Bookmarks > Add Bookmark" or press Ctrl+D. " "You can also bookmark most of the other objects." msgstr "" "Đánh dấu cá nhân
Menu Đánh dấu cá nhân là một nơi thuận lợi để " "chứa tên những người thường dùng. Chọn đánh dấu sẽ thực hiện cho một người " "thành người chính. Để đánh dấu người nào đó, phải đặt người đó thành người " "chính rồi đến "Đánh dấu > Thêm Đánh dấu%quot; hay ấn Ctrl +D. Bạn có " "thể đánh dấu phần lớn các đối tượng khác. " #: ../data/tips.xml.in.h:34 #, fuzzy msgid "" "Incorrect Dates
Everyone occasionally enters dates with an " "invalid format. Incorrect date formats will show up in Gramps with a either " "a reddish background or a red dot on the right edge of the field. You can " "fix the date using the Date Selection dialog which can be opened by clicking " "on the date button. The format of the date is set under "Edit > " "Preferences > Display"." msgstr "" " Ngày không đúng
Tất cả mọi người thỉnh thoảng nhập ngày với " "một định dạng không hợp lệ. Định dạng ngày không đúng sẽ hiển thị trong " "Gramps với một nền màu đỏ. Bạn có thể sửa chữa ngày bằng cách sử dụng hộp " "thoại lựa chọn ngày có thể được mở bằng cách nhấn vào nút ngày. Các định " "dạng của ngày được thiết lập ở mục "Sửa >Tùy thích > Hiển " "thị". " #: ../data/tips.xml.in.h:35 msgid "" "Listing Events
Events are added using the editor opened with " ""Person > Edit Person > Events". There is a long list of " "preset event types. You can add your own event types by typing in the text " "field, they will be added to the available events, but not translated." msgstr "" "Danh sách sự kiện
Sự kiện được thêm vào bằng cách sử dụng " "trình soạn thảo mở ra với "Người >Sửa Người >Sự kiện". Có " "một danh sách dài các loại sự kiện đã định trước. Bạn có thể thêm các sự " "kiện riêng của bạn bằng cách gõ vào trường văn bản, chúng sẽ được thêm vào " "các sự kiện có sẵn, nhưng không dịch." #: ../data/tips.xml.in.h:36 #, fuzzy msgid "" "Managing Names
It is easy to manage people with several names in " "Gramps. In the Person Editor select the Names tab. You can add names of " "different types and set the preferred name by dragging it to the Preferred " "Name section." msgstr "" " Quản lý Tên
Rất dễ quản lý người với vài tên trong Gramps. " "Trong trình soạn thảo Cá nhân, chọn tab Tên. Bạn có thể thêm tên các kiểu " "khác nhau, và đặt tên tùy thích bằng cách nhấp kéo nó vào phần Tên Ưa Thích." #: ../data/tips.xml.in.h:37 msgid "" "Ancestor View
The Ancestry View displays a traditional pedigree " "chart. Hold the mouse over an individual to see more information about them " "or right click on an individual to access other family members and settings. " "Play with the settings to see the different options." msgstr "" "Tổ tiên
Hiển thị Tổ tiên sẽ trình bày một biểu đồ tổ tiên truyền " "thống. Rê chuột trên người nào sẽ hiện các thông tin thêm về người đó, hoặc " "kích phải chuột vào cá nhân để tiếp cận thành viên gia đình. Hãy thao tác " "thử với các thiết đặt để xem các lựa chọn khác nhau. " #: ../data/tips.xml.in.h:38 msgid "" "Managing Sources
The Sources View shows a list of all sources in " "a single window. From here you can edit your sources, merge duplicates and " "see which individuals reference each source. You can use filters to group " "your sources." msgstr "" " Quản lý Nguồn
Hiển thị Nguồn sẽ hiện một danh sách tất cả " "các nguồn trong một cửa sổ. Từ đây bạn có thể chỉnh sửa nguồn của bạn, hợp " "nhất các bản trùng lắp, và xem cá nhân nào tham chiếu đến mỗi nguồn. Bạn có " "thể dùng lọc để nhóm các nguồn của bạn." #: ../data/tips.xml.in.h:39 msgid "" "Managing Places
The Places View shows a list of all places in the " "database. The list can be sorted by a number of different criteria, such as " "City, County or State." msgstr "" " Quản lý Địa điểm
Phần hiển thị Địa Điểm cho một danh sách " "tất cả các nơi trong cơ sở dữ liệu. Danh sách này có thể được sắp xếp theo " "một số tiêu chí khác nhau, chẳng hạn như thành phố, Quận hoặc quốc gia." #: ../data/tips.xml.in.h:40 msgid "" "Media View
The Media View shows a list of all media entered in " "the database. These can be graphic images, videos, sound clips, " "spreadsheets, documents, and more." msgstr "" " Xem Tài liệu Đa phương tiện
Hiển thị Xem Đa phương tiện hiện " "ra danh sách tất cả các đa phương tiện đã nhập vào CSDL. Đây có thể là hình " "ảnh, phim, clip âm thanh, bảng tính, tài liệu, và nhiều thứ khác nữa." #: ../data/tips.xml.in.h:41 msgid "" "Filters
Filters allow you to limit the people seen in the People " "View. In addition to the many preset filters, Custom Filters can be created " "limited only by your imagination. Custom filters are created from "Edit " "> Person Filter Editor"." msgstr "" "Lọc
Lọc cho phép bạn giới hạn các cá nhân hiện ra trong khung Xem " "các cá nhân. Ngoài nhiều bộ lọc đã định trước, các bộ lọc riêng có thể được " "tạo ra bằng chỉ tùy vào tưởng tượng của bạn. Các lọc riêng được tạo ra từ " ""Sửa >Trình sửa lọc cá nhân"." #: ../data/tips.xml.in.h:42 msgid "" "The GEDCOM File Format
Gramps allows you to import from, and " "export to, the GEDCOM format. There is extensive support for the industry " "standard GEDCOM version 5.5, so you can exchange Gramps information to and " "from users of most other genealogy programs. Filters exist that make " "importing and exporting GEDCOM files trivial." msgstr "" "Dạng tập tin GEDCOM
Gramps cho phép bạn nhập từ, xuất ra dạng tập " "tin GEDCOM. Có một sự hỗ trợ rộng rãi cho chuẩn công nghiệp GEDCOM phiên bản " "5.5, nên bạn có thể trao đổi thông tin Gramps đến/ từ những người dùng của " "phần lớn các chương trình gia phả khác. Các bộ lọc giúp việc xuất và nhập " "tập tin GEDCOM trở thành chuyện nhỏ. " #: ../data/tips.xml.in.h:43 msgid "" "The Gramps XML Package
You can export your Family Tree as a " "Gramps XML Package. This is a compressed file containing your family tree " "data and all the media files connected to the database (images for example). " "This file is completely portable so is useful for backups or sharing with " "other Gramps users. This format has the key advantage over GEDCOM that no " "information is ever lost when exporting and importing." msgstr "" "Gói XML Gramps
Bạn có thể xuất Cây gia đình thành Gói XML Gramps. " "Đây là một tập tin nén chứa dữ liệu cây gia đình của bạn và tất cả tài liệu " "đa phương tiện liên quan đến CSDL (hình chẳng hạn). Đây là tập tin có thể " "mang đi được nên có ích để sao lưu hay chia xẻ với người dùng Gramps khác. " "Hình thức này có cái lợi chính so tập tin GEDCOM là sẽ không mất thông tin " "nào khi xuất và nhập. " #: ../data/tips.xml.in.h:44 msgid "" "Web Family Tree Format
Gramps can export data to the Web Family " "Tree (WFT) format. This format allows a family tree to be displayed online " "using a single file, instead of many html files." msgstr "" "Mẫu Cây gia đình cho Web
Gramps có thể xuất dữ liệu ở dạng Cây " "Gia đình cho Web (WFT). Dạng trình bày này cho phép cây gia đình hiển thị " "trực tuyến bằng cách dùng một tập tin duy nhất, thay vì dùng nhiều tập tin " "html. " #: ../data/tips.xml.in.h:45 #, fuzzy msgid "" "Making a Genealogy Website
You can easily export your family tree " "to a web page. Select the entire database, family lines or selected " "individuals to a collection of web pages ready for upload to the World Wide " "Web." msgstr "" "Tạo một website gia phả
Bạn có thể dễ dàng xuất Cây gia đình " "của bạn đến một trang web. Chọn toàn bộ cơ sở dữ liệu, dòng gia đình, hoặc " "các người được chọn đển một tập họp các trang web sẵn sàng đê tải lên trang " "web. Dự án Gramps cung cấp miễn phí cho chỗ để tải website làm bằng chương " "trình Gramps." #: ../data/tips.xml.in.h:46 msgid "" "Reporting Bugs in Gramps
The best way to report a bug in Gramps " "is to use the Gramps bug tracking system at http://bugs.gramps-project.org" msgstr "" " Báo cáo lỗi trong chương trình Gramps
Cách tốt nhất để báo " "cáo một lỗi trong Gramps là sử dụng hệ thống theo dõi lỗi Gramps tại http://" "bugs.gramps-project.org" #: ../data/tips.xml.in.h:47 msgid "" "The Gramps Homepage
The Gramps homepage is at http://gramps-" "project.org/" msgstr "" "Trang chủ Gramps
Trang chủ Gramps tại http://gramps-project.org/ " #: ../data/tips.xml.in.h:48 msgid "" "Privacy in Gramps
Gramps helps you to keep personal information " "secure by allowing you to mark information as private. Data marked as " "private can be excluded from reports and data exports. Look for the padlock " "which toggles records between private and public." msgstr "" "Tính riêng tư trong Gramps
Gramps giúp bạn để giữ các thông " "tin cá nhân an toàn bằng cách cho phép bạn đánh dấu các thông tin nào mang " "tính riêng tư. Dữ liệu được đánh dấu riêng tư có thể được loại trừ khỏi các " "báo cáo và xuất dữ liệu. Hãy tìm ổ khóa cho phép bật các biểu ghi qua lại " "giữa công cộng và riêng tư." #: ../data/tips.xml.in.h:49 msgid "" "Keeping Good Records
Be accurate when recording genealogical " "information. Don't make assumptions while recording primary information; " "write it exactly as you see it. Use bracketed comments to indicate your " "additions, deletions or comments. Use of the Latin 'sic' is recommended to " "confirm the accurate transcription of what appears to be an error in a " "source." msgstr "" " Giữ Bản ghi tốt
Hãy chính xác khi ghi chép các thông tin gia " "phả. Đừng đưa ra những giả định trong khi ghi chép các thông tin chính; viết " "nó chính xác như bạn nhìn thấy nó. Dùng ngoặc vuông cho ý kiến thêm, xóa hay " "nhận xét của bạn. Khuyến cáo bạn dùng chữ Latinh 'sic' để xác nhận sự sao " "chép chính xác những gì bị lỗi trong nguồn." #: ../data/tips.xml.in.h:50 msgid "" "Extra Reports and Tools
Extra tools and reports can be added to " "Gramps with the "Addon" system. See them under "Help > " "Extra Reports/Tools". This is the best way for advanced users to " "experiment and create new functionality." msgstr "" "Báo cáo và Công cụ thêm
Công cụ và báo cáo thêm có thể thêm vào " "Gramps với "Addon" hệ thống. Xem chúng ở "Giúp đõ >Báo " "cáo /Công cụ thêm". Đây là cách tốt nhất cho người dùng nâng cáo để thử " "nghiệm và tạo thêm chức năng mới. " #: ../data/tips.xml.in.h:51 msgid "" "Book Reports
The Book report under "Reports > Books > " "Book Report...", allows you to collect a variety of reports into a " "single document. This single report is easier to distribute than multiple " "reports, especially when printed." msgstr "" "Báo cáo sách
Báo cáo sách dưới $quot;Báo cáo > Sách > Báo " "cáo sách... ", cho phép bạn thu thập các báo cáo khác nhau vào một tài " "liệu. Báo cáo duy nhất này dễ phân phối hơn là nhiều bản báo cáo, nhất là " "khi in. " #: ../data/tips.xml.in.h:52 msgid "" "Gramps Announcements
Interested in getting notified when a new " "version of Gramps is released? Join the Gramps-announce mailing list at " ""Help > Gramps Mailing Lists"" msgstr "" "Thông báo Gramps
Bạn có quan tâm đến việc được báo khi có phiên " "bản Gramps mới được phát hành? Hãy tham gia vào mailing list Thông báo của " "Gramps tại "Giúp đõ> Danh sách mail Gramp "" #: ../data/tips.xml.in.h:53 msgid "" "Record Your Sources
Information collected about your family is " "only as good as the source it came from. Take the time and trouble to record " "all the details of where the information came from. Whenever possible get a " "copy of original documents." msgstr "" " Ghi lại nguồn của bạn
Thông tin thu thập về gia đình của bạn " "chỉ tốt như nguồn tạo ra nó. Hãy dành thời gian và khó nhọc để ghi lại tất " "cả các chi tiết về nguồn thông tin từ đâu. Bất cứ khi nào có thể, hãy tìm " "lấy một bản sao tài liệu gốc." #: ../data/tips.xml.in.h:54 msgid "" "Directing Your Research
Go from what you know to what you do not. " "Always record everything that is known before making conjectures. Often the " "facts at hand suggest plenty of direction for more research. Don't waste " "time looking through thousands of records hoping for a trail when you have " "other unexplored leads." msgstr "" "Điều khiển Nghiên cứu của bạn
Đi từ những gì bạn biết đến những " "gì hcưa biết. Luôn ghi chép mọi thứ được biết trước khi suy đoán. Thường " "thường sự kiện có sẵn sẽ giúp gợi ý nhiều phương hướng nghiên cứu hơn. Đừng " "phí thời gian nhìn vào hàng ngàn hồ sơ với hi vọng tìm ra dấu vết khi bạn có " "những hướng tìm chưa khai thác khác. " #: ../data/tips.xml.in.h:55 msgid "" "The 'How and Why' of Your Genealogy
Genealogy isn't only about " "dates and names. It is about people. Be descriptive. Include why things " "happened, and how descendants might have been shaped by the events they went " "through. Narratives go a long way in making your family history come alive." msgstr "" "Vi sao và Bằng cách nào cho Gia phả của bạn
Gia phả không phải " "chỉ gồm ngày tháng và tên. Nó là chuyện về con người. Hãy chú trọng mô tả. " "Hãy đưa vào vì sao chuyện xảy ra, và các con cháu đã hun đúc thế nào bởi sự " "kiện họ trãi qua. Tường thuật đi một bước dài trong việc làm cho lịch sử gia " "đình bạn sinh động. " #: ../data/tips.xml.in.h:56 #, fuzzy msgid "" "Don't speak English?
Volunteers have translated Gramps into more " "than 40 languages. If Gramps supports your language and it is not being " "displayed, set the default language in your operating system and restart " "Gramps." msgstr "" " Không Speaka de tiếng Anh
Những người tình nguyện đã dịch " "Gramps vào hơn 20 ngôn ngữ. Nếu Gramps hỗ trợ ngôn ngữ của bạn và nó không " "chưa hiện ra ở danh sách, thì đặt ngôn ngữ mặt định trong hệ điều hành của " "bạn rồi khỏi động Gramps lại. " #: ../data/tips.xml.in.h:57 msgid "" "Gramps Translators
Gramps has been designed so that new " "translations can easily be added with little development effort. If you are " "interested in participating please email gramps-devel@lists.sf.net" msgstr "" "Dịch Gramps
Gramps được thiết kế để các bản dịch mới có thể " "được thêm vào dễ dàng mà không phải mất công sức phát triển nhiều. Nếu bạn " "quan tâm đến tham gia, vui lòng gửi mail cho gramps-devel@lists.sf.net" #: ../data/tips.xml.in.h:58 msgid "" "Hello, привет or 喂
Whatever script you use Gramps offers full " "Unicode support. Characters for all languages are properly displayed." msgstr "" " Xin chào привет hoặc 喂
Dù bạn sử dụng script nào, Gramps " "cũng cung cấp hỗ trợ đầy đủ Unicode. Các ký tự cho tất cả các ngôn ngữ đều " "được hiển thị đúng. " #: ../data/tips.xml.in.h:59 msgid "" "The Home Person
Anyone can be chosen as the Home Person in " "Gramps. Use "Edit > Set Home Person" in the Person View. The " "home person is the person who is selected when the database is opened or " "when the home button is pressed." msgstr "" "Người chính
Bất kỳ ai cũng có thể được chọn làm người chính " "trong Gramps. Dùng "Sửa&dt; Đặt người chính" trong màn hình Hiện " "cá nhân. Người chính là người được chọn khi CSDL mở hay khi nút Trang chủ " "được ấn. " #: ../data/tips.xml.in.h:60 msgid "" "The Gramps Code
Gramps is written in a computer language called " "Python using the GTK and GNOME libraries for the graphical interface. Gramps " "is supported on any computer system where these programs have been ported. " "Gramps is known to be run on Linux, BSD, Solaris, Windows and Mac OS X." msgstr "" "Mã Gramps
Gramps được viết bằng ngôn ngữ máy tính gọi là Python, " "dùng thư viện GTK và Gnome cho giao diện đồ họa. Gramps được hỗ trợ bởi bất " "kỳ hệ thống máy tính nào nơi các chương trình này được đưa vào. Gramps được " "biết hoạt động trên hệ điều hành Linux, BSD, Solaris, Windows và Mac OS X. " #: ../data/tips.xml.in.h:61 msgid "" "Open Source Software
The Free/Libre and Open Source Software " "(FLOSS) development model means Gramps can be extended by any programmer " "since all of the source code is freely available under its license. So it's " "not just about free beer, it's also about freedom to study and change the " "tool. For more about Open Source software lookup the Free Software " "Foundation and the Open Source Initiative." msgstr "" " Phần mềm nguồn mở
Mô hình phát triển Phần mềm mã nguồn miễn " "phí (FOSS) có nghĩa là Gramps có thể được mở rộng bởi các lập trình viên vì " "mọi mã nguồn đều có đó miễn phí theo giấy phép. Vì vậy, nó không chỉ là về " "bia miễn phí, nó cũng còn là sự tự do học tập và thay đổi công cụ. Để biết " "thêm về phần mềm mã nguồn mở, hãy xem Cơ quan Phần mềm Miễn phí và Sáng Kiến " "Mã nguồn mở." #: ../data/tips.xml.in.h:62 msgid "" "The Gramps Software License
You are free to use and share Gramps " "with others. Gramps is freely distributable under the GNU General Public " "License, see http://www.gnu.org/licenses/licenses.html#GPL to read about the " "rights and restrictions of this license." msgstr "" "Giấy phép phần mềm Gramps
Bạn được tự do dùng và chia xẻ chương " "trình Gramps với mọi người khác. Gramps được phân phối tự do theo Điều khoản " "giấy phép GNU, xem http://www.gnu.org/licenses/licenese.html#GPL to read " "about the rights and restrictions of this licenses." #: ../data/tips.xml.in.h:63 msgid "" "Gramps for Gnome or KDE?
For Linux users Gramps works with " "whichever desktop environment you prefer. As long as the required GTK " "libraries are installed it will run fine." msgstr "" " Gramps cho Gnome hay cho KDE?
Đối với người dùng Linux, " "Gramps chạy với bất cứ môi trường máy tính để bàn nào bạn thích. Khi nào mà " "các thư viện GTK cần thiết được cài đặt, nó sẽ chạy tốt." #: ../gramps/cli/arghandler.py:226 #, fuzzy, python-format msgid "" "Error: Family Tree '%s' already exists.\n" "The '-C' option cannot be used." msgstr "Cây gia đình đã tồn tại, chọn một tên không trùng lắp khác. " #: ../gramps/cli/arghandler.py:238 #, fuzzy, python-format msgid "" "Error: Input Family Tree \"%s\" does not exist.\n" "If GEDCOM, Gramps-xml or grdb, use the -i option to import into a Family " "Tree instead." msgstr "" "Lỗi: Cây gia đình nhập \"%s\" không tồn tại.\n" "Nếu GEDCOM, Gramps-xml hoặc, hãy dùng chọn lựa -i để nhập vào cây gia đình." #: ../gramps/cli/arghandler.py:252 #, python-format msgid "Error: Import file %s not found." msgstr "Lỗi: Nhập tập tin %s không tìm thấy." #: ../gramps/cli/arghandler.py:270 #, python-format msgid "Error: Unrecognized type: \"%(format)s\" for import file: %(filename)s" msgstr "Lỗi: kiểu không biết: \"%(format)s\" cho tập tin nhập: %(filename)s" #: ../gramps/cli/arghandler.py:290 #, python-format msgid "" "WARNING: Output file already exists!\n" "WARNING: It will be overwritten:\n" " %s" msgstr "" "CẢNH BÁO: Tập tin xuất đã tồn tại!\n" "CẢNH BÁO: Tập tin sẽ bị ghi đè:\n" " %s" #: ../gramps/cli/arghandler.py:293 #, fuzzy msgid "OK to overwrite?" msgstr "Chấp nhận chép đè (có/không) " #: ../gramps/cli/arghandler.py:294 ../gramps/cli/clidbman.py:438 #, fuzzy msgid "no" msgstr "không có " #: ../gramps/cli/arghandler.py:294 ../gramps/cli/arghandler.py:295 #: ../gramps/cli/clidbman.py:438 #, fuzzy msgid "yes" msgstr "Có " #: ../gramps/cli/arghandler.py:297 #, python-format msgid "Will overwrite the existing file: %s" msgstr "Sẽ ghi đè tập tin hiện có: %s " #: ../gramps/cli/arghandler.py:317 #, python-format msgid "ERROR: Unrecognized format for export file %s" msgstr "LỖI: Không nhận biết mẫu tập tin xuất %s " #: ../gramps/cli/arghandler.py:402 #, fuzzy msgid "List of known Family Trees in your database path\n" msgstr "Danh sách các cây gia đình được biết trong đường dẫn CSDL\n" #: ../gramps/cli/arghandler.py:410 #, python-format msgid "%(full_DB_path)s with name \"%(f_t_name)s\"" msgstr "%(full_DB_path)s với tên \"%(f_t_name)s\"" #: ../gramps/cli/arghandler.py:428 ../gramps/cli/clidbman.py:184 msgid "Gramps Family Trees:" msgstr "Cây gia đình Gramps:" #. We have to construct the line elements together, to avoid #. insertion of blank spaces when print on the same line is used #. ------------------------------------------------------------------------- #. #. constants #. #. ------------------------------------------------------------------------- #: ../gramps/cli/arghandler.py:434 ../gramps/cli/arghandler.py:436 #: ../gramps/cli/arghandler.py:441 ../gramps/cli/arghandler.py:442 #: ../gramps/cli/arghandler.py:444 ../gramps/cli/clidbman.py:69 #: ../gramps/cli/clidbman.py:172 ../gramps/cli/clidbman.py:193 #: ../gramps/gui/clipboard.py:970 ../gramps/gui/configure.py:1504 msgid "Family Tree" msgstr "Cây gia đình " #. translators: used in French+Russian, ignore otherwise #: ../gramps/cli/arghandler.py:442 ../gramps/cli/arghandler.py:446 #: ../gramps/gen/plug/report/endnotes.py:199 #, python-format msgid "\"%s\"" msgstr "" #: ../gramps/cli/arghandler.py:454 #, python-format msgid "Performing action: %s." msgstr "Thực hiện hành động: %s." #: ../gramps/cli/arghandler.py:458 ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:284 #, python-format msgid "Using options string: %s" msgstr "Dùng chuỗi các tuỳ chọn: %s" #: ../gramps/cli/arghandler.py:464 #, python-format msgid "Exporting: file %(filename)s, format %(format)s." msgstr "Xuất: tập tin %(filename)s, dạng %(format)s." #: ../gramps/cli/arghandler.py:475 msgid "Cleaning up." msgstr "Dọn sạch." #: ../gramps/cli/arghandler.py:509 #, fuzzy msgid "Created empty Family Tree successfully" msgstr "Tạo cây gia đình trồng thành công" #: ../gramps/cli/arghandler.py:512 ../gramps/cli/arghandler.py:538 msgid "Error opening the file." msgstr "Lỗi mở tập tin." #: ../gramps/cli/arghandler.py:513 ../gramps/cli/arghandler.py:539 msgid "Exiting..." msgstr "Exiting..." #: ../gramps/cli/arghandler.py:517 #, python-format msgid "Importing: file %(filename)s, format %(format)s." msgstr "Nhập: tập tin %(filename)s, dạng %(format)s." #: ../gramps/cli/arghandler.py:536 msgid "Opened successfully!" msgstr "Mở thành công! " #: ../gramps/cli/arghandler.py:550 msgid "Database is locked, cannot open it!" msgstr "CSDL bị khóa, không mở được! " #: ../gramps/cli/arghandler.py:551 #, python-format msgid " Info: %s" msgstr "Thông tin: %s" #: ../gramps/cli/arghandler.py:554 msgid "Database needs recovery, cannot open it!" msgstr "CSDL cần được phục hồi, không mở được! " #: ../gramps/cli/arghandler.py:605 ../gramps/cli/arghandler.py:654 #: ../gramps/cli/arghandler.py:701 msgid "Ignoring invalid options string." msgstr "Bỏ qua chuỗi tuỳ chọn không hiệu lực. " #. name exists, but is not in the list of valid report names #: ../gramps/cli/arghandler.py:629 msgid "Unknown report name." msgstr "Báo cáo tên không biết tên" #: ../gramps/cli/arghandler.py:631 #, python-format msgid "Report name not given. Please use one of %(donottranslate)s=reportname" msgstr "" "Tên báo cáo chưa được cho. Xin dùng một trong %(donottranslate)s=reportname" #: ../gramps/cli/arghandler.py:635 ../gramps/cli/arghandler.py:683 #: ../gramps/cli/arghandler.py:717 #, python-format msgid "" "%s\n" " Available names are:" msgstr "" "%s\n" "Các tên hiện có là: " #: ../gramps/cli/arghandler.py:677 msgid "Unknown tool name." msgstr "Tên công cụ không biết. " #: ../gramps/cli/arghandler.py:679 #, python-format msgid "Tool name not given. Please use one of %(donottranslate)s=toolname." msgstr "" "Tên công cụ chưa cung cấp. Xin dùng một trong %(donottranslate)s=toolname." #: ../gramps/cli/arghandler.py:711 #, fuzzy msgid "Unknown book name." msgstr "Tên công cụ không biết. " #: ../gramps/cli/arghandler.py:713 #, fuzzy, python-format msgid "Book name not given. Please use one of %(donottranslate)s=bookname." msgstr "" "Tên công cụ chưa cung cấp. Xin dùng một trong %(donottranslate)s=toolname." #: ../gramps/cli/arghandler.py:722 #, python-format msgid "Unknown action: %s." msgstr "Hành động không biết: %s." #: ../gramps/cli/argparser.py:53 #, fuzzy msgid "" "\n" "Usage: gramps.py [OPTION...]\n" " --load-modules=MODULE1,MODULE2,... Dynamic modules to load\n" "\n" "Help options\n" " -?, --help Show this help message\n" " --usage Display brief usage message\n" "\n" "Application options\n" " -O, --open=FAMILY_TREE Open Family Tree\n" " -C, --create=FAMILY_TREE Create on open if new Family Tree\n" " -i, --import=FILENAME Import file\n" " -e, --export=FILENAME Export file\n" " -r, --remove=FAMILY_TREE_PATTERN Remove matching Family Tree(s) (use " "regular expressions)\n" " -f, --format=FORMAT Specify Family Tree format\n" " -a, --action=ACTION Specify action\n" " -p, --options=OPTIONS_STRING Specify options\n" " -d, --debug=LOGGER_NAME Enable debug logs\n" " -l [FAMILY_TREE_PATTERN...] List Family Trees\n" " -L [FAMILY_TREE_PATTERN...] List Family Trees in Detail\n" " -t [FAMILY_TREE_PATTERN...] List Family Trees, tab delimited\n" " -u, --force-unlock Force unlock of Family Tree\n" " -s, --show Show config settings\n" " -c, --config=[config.setting[:value]] Set config setting(s) and start " "Gramps\n" " -y, --yes Don't ask to confirm dangerous " "actions (non-GUI mode only)\n" " -q, --quiet Suppress progress indication output " "(non-GUI mode only)\n" " -v, --version Show versions\n" msgstr "" "\n" "Cách dùng: gramps.py [OPTION...]\n" " --lload-modules=MODULE1,MODULE2,... tải động mô dun\n" "\n" "Các tùy chọn trợ giúp\n" " -?, --help Hiện các văn bản hỗ trợ này\n" " --usage Hiện các văn bản giản đơn về cách " "dùng\n" "\n" "Các tùy chọn áp dụng\n" " -O, --open=FAMILY_TREE Mở cây gia đình\n" " -i, --import=FILENAME Nhập tập tin\n" " -e, --export=FILENAME Xuât tập tin\n" " -f, --format=FORMAT Nêu cụ thể dạng thức của cây gia " "đình\n" " -a, --action=ACTION Nêu cụ thể hành động\n" " -p, --options=OPTIONS_STRING Nêu cụ thể tùy chọn\n" " -d, --debug=LOGGER_NAME Kích hoạt chức năng ghi chép gỡ " "rối\n" " -l Liệt kê cây gia đình\n" " -L Liệt kê chi tiết cây gia đình\n" " -u, --force-unlock Cưỡng bức mở khóa cây gia đình\n" " -s, --show Hiện có thiết đặt cầu hình\n" " -c, --config=[config.setting[:value]] Đặt thiết đặt cấu hình và khởi động " "Gramps\n" " -v, --version Hiện phiên bản\n" #: ../gramps/cli/argparser.py:82 #, fuzzy msgid "" "\n" "Example of usage of Gramps command line interface\n" "\n" "1. To import four databases (whose formats can be determined from their " "names)\n" "and then check the resulting database for errors, one may type:\n" "gramps -i file1.ged -i file2.gpkg -i ~/db3.gramps -i file4.wft -a tool -p " "name=check.\n" "\n" "2. To explicitly specify the formats in the above example, append filenames " "with appropriate -f options:\n" "gramps -i file1.ged -f gedcom -i file2.gpkg -f gramps-pkg -i ~/db3.gramps -f " "gramps-xml -i file4.wft -f wft -a tool -p name=check.\n" "\n" "3. To record the database resulting from all imports, supply -e flag\n" "(use -f if the filename does not allow Gramps to guess the format):\n" "gramps -i file1.ged -i file2.gpkg -e ~/new-package -f gramps-pkg\n" "\n" "4. To save any error messages of the above example into files outfile and " "errfile, run:\n" "gramps -i file1.ged -i file2.dpkg -e ~/new-package -f gramps-pkg >outfile " "2>errfile\n" "\n" "5. To import three databases and start interactive Gramps session with the " "result:\n" "gramps -i file1.ged -i file2.gpkg -i ~/db3.gramps\n" "\n" "6. To open a database and, based on that data, generate timeline report in " "PDF format\n" "putting the output into the my_timeline.pdf file:\n" "gramps -O 'Family Tree 1' -a report -p name=timeline,off=pdf,of=my_timeline." "pdf\n" "\n" "7. To generate a summary of a database:\n" "gramps -O 'Family Tree 1' -a report -p name=summary\n" "\n" "8. Listing report options\n" "Use the name=timeline,show=all to find out about all available options for " "the timeline report.\n" "To find out details of a particular option, use show=option_name , e.g. " "name=timeline,show=off string.\n" "To learn about available report names, use name=show string.\n" "\n" "9. To convert a Family Tree on the fly to a .gramps xml file:\n" "gramps -O 'Family Tree 1' -e output.gramps -f gramps-xml\n" "\n" "10. To generate a web site into an other locale (in german):\n" "LANGUAGE=de_DE; LANG=de_DE.UTF-8 gramps -O 'Family Tree 1' -a report -p " "name=navwebpage,target=/../de\n" "\n" "11. Finally, to start normal interactive session type:\n" "gramps\n" "\n" "Note: These examples are for bash shell.\n" "Syntax may be different for other shells and for Windows.\n" msgstr "" "\n" "Thí dụ cách dùng giao diện dòng lệnh Gramps\n" "\n" "1. Để nhập bốn CSDL (có dạng thức có thể xác định từ tên của chúng)\n" "và sau đó kiểm tra lỗi của CSDL kết quả, ta có thể nhập:\n" "gramps -i file1.ged -i file2.gpkg -i ~/db3.gramps -i file4.wft -a tool -p " "name=check. \n" "\n" "2. Để nêu cụ thể dạng thức trong thí dụ trên, ghi tên tập tin với tùy chọn -" "f thích hợp:\n" "gramps -i file1.ged -f gedcom -i file2.gpkg -f gramps-pkg -i ~/db3.gramps -f " "gramps-xml -i file4.wft -f wft -a tool -p name=check. \n" "\n" "3. Để ghi CSDL kết quả từ tất cả các bản nhập, cung cấp cờ -e\n" "(dùng -f nếu tên tập tin không cho phép Gramps đoán dạng thức):\n" "gramps -i file1.ged -i file2.gpkg -e ~/new-package -f gramps-pkg\n" "\n" "4. Để lưu các thông báo lỗi cho các thí dụ trên vào tập tin outfile và " "errfile, chạy lệnh:\n" "gramps -i file1.ged -i file2.dpkg -e ~/new-package -f gramps-pkg >outfile " "2>errfile\n" "\n" "5. Để nhập ba CSDL và bắt đầu phiên làm việc Gramps tương tác với kết quả:\n" "gramps -i file1.ged -i file2.gpkg -i ~/db3.gramps\n" "\n" "6. Để mở một CSDL và, căn cứ vào số liệu, tạo ra một bản báo cáo theo thời " "gian dạng pdf\n" "đưa kết quả vào tập tin my_timeline.pdf file:\n" "gramps -O 'Family Tree 1' -a report -p name=timeline,off=pdf,of=my_timeline." "pdf\n" "\n" "7. Để tạo ra bản tóm tắt CSDL:\n" "gramps -O 'Family Tree 1' -a report -p name=summary\n" "\n" "8. Liệt kê các tùy chọn báo cáo\n" "Dùng name=timeline,show=all để tìm ra tất cả các tùy chọn cho bản báo cáo " "theo thời gian.\n" "Để tìm chi tiết của một tùy chọn cụ thể, dùng show=option_name , thí dụ: " "name=timeline,show=off string.\n" "Để biết về tên các báo cáo đang có, dùng lệnh name=show string.\n" "\n" "9. Để chuyển một cây gia đình ngay sang một tập tin .gramps xml file:\n" "gramps -O 'Family Tree 1' -e output.gramps -f gramps-xml\n" "\n" "10. Để gạo một web site ở ngôn ngữ khác (tiếng Đức):\n" "LANGUAGE=de_DE; LANG=de_DE.UTF-8 gramps -O 'Family Tree 1' -a report -p " "name=navwebpage,target=/../de\n" "\n" "11. Cuối cùng, để bắt đầu phiên làm việc tương tác bình thường, đánh :\n" "gramps\n" "\n" "Ghi chú: Các ví dụ này sử dụng bash shell.\n" "Cấu trúc lệnh có thể khác cho các loại shell khác và cho Windows.\n" #: ../gramps/cli/argparser.py:240 ../gramps/cli/argparser.py:394 msgid "Error parsing the arguments" msgstr "Lỗi phân tích cách tham số " #: ../gramps/cli/argparser.py:242 #, python-format msgid "" "Error parsing the arguments: %s \n" "Type gramps --help for an overview of commands, or read the manual pages." msgstr "" "Lỗi phân tích tham số: %s \n" "Đánh gramps --help để xem tồng quát các lệnh, hay đọc các trang hướng dẫn. " #: ../gramps/cli/argparser.py:260 #, python-format msgid "Trying to open: %s ..." msgstr "" #: ../gramps/cli/argparser.py:297 #, fuzzy, python-format msgid "Unknown action: %s. Ignoring." msgstr "Hành động không biết: %s." #: ../gramps/cli/argparser.py:307 msgid "setup debugging" msgstr "" #: ../gramps/cli/argparser.py:318 #, python-format msgid "Gramps config settings from %s:" msgstr "" #: ../gramps/cli/argparser.py:335 #, python-format msgid "Current Gramps config setting: %(name)s:%(value)s" msgstr "" #. does a user want the default config value? #: ../gramps/cli/argparser.py:342 msgid "DEFAULT" msgstr "" #. translators: indent "New" to match "Current" #: ../gramps/cli/argparser.py:349 #, python-format msgid " New Gramps config setting: %(name)s:%(value)s" msgstr "" #: ../gramps/cli/argparser.py:357 #, python-format msgid "Gramps: no such config setting: '%s'" msgstr "" #: ../gramps/cli/argparser.py:395 #, python-format msgid "" "Error parsing the arguments: %s \n" "To use in the command-line mode, supply at least one input file to process." msgstr "" "Lỗi phân tích các tham số: %s \n" "Để dùng dòng lệnh, phải cho ít nhất một tập tin đầu vào để xử lý. " #: ../gramps/cli/clidbman.py:82 #, fuzzy, python-format msgid "" "ERROR: %(title)s \n" " %(message)s" msgstr "" "LỖI: %s \n" " %s" #: ../gramps/cli/clidbman.py:169 ../gramps/cli/clidbman.py:171 #: ../gramps/gui/clipboard.py:186 ../gramps/gui/clipboard.py:187 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:496 msgid "Unavailable" msgstr "Không có " #: ../gramps/cli/clidbman.py:173 ../gramps/gen/lib/media.py:143 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:66 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_mediasidebarfilter.py:90 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:289 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:670 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:97 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn " #: ../gramps/cli/clidbman.py:174 ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:90 #, fuzzy msgid "Database" msgstr "Toàn bộ CSDL " #: ../gramps/cli/clidbman.py:175 ../gramps/gui/dbman.py:401 msgid "Last accessed" msgstr "Lần truy cập cuối " #: ../gramps/cli/clidbman.py:176 #, fuzzy msgid "Locked?" msgstr "Khóa bởi: %s " #: ../gramps/cli/clidbman.py:193 #, python-format msgid "Family Tree \"%s\":" msgstr "Cây gia đình \"%s\":" #. translators: needed for French, ignore otherwise #. translators: for French, else ignore #. translators: needed for French, ignore otherwise #: ../gramps/cli/clidbman.py:197 ../gramps/gen/plug/report/utils.py:160 #: ../gramps/gui/editors/editattribute.py:135 #: ../gramps/gui/editors/editname.py:310 ../gramps/gui/plug/_windows.py:685 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:1116 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:493 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:469 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:501 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:138 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:304 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:911 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:951 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1022 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:183 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1107 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2640 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2690 #, fuzzy, python-format msgid "%(str1)s: %(str2)s" msgstr "%(first)s %(second)s" #: ../gramps/cli/clidbman.py:283 #, python-format msgid "Starting Import, %s" msgstr "Bắt đầu nhập, %s" #: ../gramps/cli/clidbman.py:289 msgid "Import finished..." msgstr "Nhập xong..." #. Create a new database #: ../gramps/cli/clidbman.py:380 ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:343 msgid "Importing data..." msgstr "Đang nhập số liệu..." #: ../gramps/cli/clidbman.py:434 #, fuzzy msgid "Remove family tree warning" msgstr "Bỏ cây gia đình " #: ../gramps/cli/clidbman.py:435 #, fuzzy, python-format msgid "" "Are you sure you want to remove the family tree named\n" "\"%s\"?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ Hủy lịch sử? " #: ../gramps/cli/clidbman.py:445 ../gramps/gui/dbman.py:728 #, fuzzy msgid "Could not delete Family Tree" msgstr "Không thể xóa cây gia đình " #: ../gramps/cli/clidbman.py:459 #, fuzzy msgid "Could not rename Family Tree" msgstr "Không thể đặt tên cây gia đình lại " #: ../gramps/cli/clidbman.py:492 #, python-format msgid "" "\n" "ERROR: Wrong database path in Edit Menu->Preferences.\n" "Open preferences and set correct database path.\n" "\n" "Details: Could not make database directory:\n" " %s\n" "\n" msgstr "" #: ../gramps/cli/clidbman.py:544 ../gramps/gui/configure.py:1366 #: ../gramps/gui/configure.py:1492 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/cli/clidbman.py:560 #, python-format msgid "Locked by %s" msgstr "Khóa bởi: %s " #. allow deferred translation of attribute UI strings #. Pro-Gen has a text field for the date. #. It can be anything (it should be dd-mm-yyyy), but we have seen: #. yyyy #. mm-yyyy #. before yyyy #. dd=mm-yyyy (typo I guess) #. 00-00-yyyy #. oo-oo-yyyy #. dd-mm-00 (does this mean we do not know about the year?) #. This function tries to parse the text and create a proper Gramps Date() #. object. If all else fails we create a MOD_TEXTONLY Date() object. #: ../gramps/cli/clidbman.py:562 ../gramps/gen/lib/attrtype.py:62 #: ../gramps/gen/lib/childreftype.py:73 ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:52 #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:162 ../gramps/gen/lib/familyreltype.py:47 #: ../gramps/gen/lib/grampstype.py:34 ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:73 #: ../gramps/gen/lib/nametype.py:46 ../gramps/gen/lib/notetype.py:73 #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:63 ../gramps/gen/lib/repotype.py:52 #: ../gramps/gen/lib/srcattrtype.py:43 ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:56 #: ../gramps/gen/lib/urltype.py:47 ../gramps/gen/utils/lds.py:80 #: ../gramps/gen/utils/lds.py:86 ../gramps/gen/utils/unknown.py:119 #: ../gramps/gen/utils/unknown.py:121 ../gramps/gen/utils/unknown.py:125 #: ../gramps/gen/utils/unknown.py:131 ../gramps/gen/utils/unknown.py:136 #: ../gramps/gui/clipboard.py:183 ../gramps/gui/dbman.py:989 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:125 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:143 #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:178 #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:142 #: ../gramps/plugins/db/bsddb/write.py:2289 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:208 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:214 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:216 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:217 #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:124 #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:135 #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:280 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:374 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:888 #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:985 #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:838 #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:848 #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:849 #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:277 #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:294 #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:321 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:209 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:293 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:583 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:585 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:592 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:594 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:609 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:664 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:666 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:673 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:675 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:733 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:333 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:431 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:607 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:647 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:649 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:656 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:658 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:686 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:831 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:85 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:934 #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2332 ../gramps/plugins/tool/check.py:2358 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:74 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:97 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:100 #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:521 #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:271 #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:712 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:465 #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:596 #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:480 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:526 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:468 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1008 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1065 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2192 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2221 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2226 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2233 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2629 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2731 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2846 msgid "Unknown" msgstr "Không biết " #: ../gramps/cli/grampscli.py:84 #, python-format msgid "WARNING: %s" msgstr "CẢNH BÁO: %s " #: ../gramps/cli/grampscli.py:91 ../gramps/cli/grampscli.py:250 #, python-format msgid "ERROR: %s" msgstr "LỖI: %s " #: ../gramps/cli/grampscli.py:105 ../gramps/cli/user.py:200 #: ../gramps/gui/dialog.py:244 msgid "Low level database corruption detected" msgstr "Phát hiện lỗi CSDL cấp thấp " #: ../gramps/cli/grampscli.py:107 ../gramps/cli/user.py:201 #: ../gramps/gui/dialog.py:245 msgid "" "Gramps has detected a problem in the underlying Berkeley database. This can " "be repaired from the Family Tree Manager. Select the database and click on " "the Repair button" msgstr "" "Gramps đã phát hiện một vấn đề trong CSDL Berkeley. Điều này có thể sửa chữa " "từ Chương trình Quản lý Cây gia phả. Chọn CSDL và nhấp vào nút Sửa chữa " #: ../gramps/cli/grampscli.py:152 ../gramps/gui/dbloader.py:164 msgid "Read only database" msgstr "CSDL chỉ đọc" #: ../gramps/cli/grampscli.py:153 ../gramps/gui/dbloader.py:165 #: ../gramps/gui/dbloader.py:507 msgid "You do not have write access to the selected file." msgstr "Bạn không có quyền ghi cho tập tin được chọn. " #: ../gramps/cli/grampscli.py:179 ../gramps/cli/grampscli.py:182 #: ../gramps/cli/grampscli.py:185 ../gramps/cli/grampscli.py:188 #: ../gramps/cli/grampscli.py:191 ../gramps/cli/grampscli.py:194 #: ../gramps/cli/grampscli.py:197 ../gramps/cli/grampscli.py:200 #: ../gramps/cli/grampscli.py:203 ../gramps/gui/dbloader.py:268 #: ../gramps/gui/dbloader.py:271 ../gramps/gui/dbloader.py:274 #: ../gramps/gui/dbloader.py:277 ../gramps/gui/dbloader.py:280 msgid "Cannot open database" msgstr "Không thể mở CSDL " #: ../gramps/cli/grampscli.py:207 ../gramps/gui/dbloader.py:284 #: ../gramps/gui/dbloader.py:464 #, python-format msgid "Could not open file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin: %s " #: ../gramps/cli/grampscli.py:263 msgid "Could not load a recent Family Tree." msgstr "Không thể tải Cây Gia đình mới đây. " #: ../gramps/cli/grampscli.py:264 msgid "Family Tree does not exist, as it has been deleted." msgstr "Cây gia đình không tồn tại, vì nó vừa bị xóa. " #: ../gramps/cli/grampscli.py:269 #, fuzzy msgid "The database is locked." msgstr "Tên đầy đủ nơi này. " #: ../gramps/cli/grampscli.py:270 msgid "" "Use the --force-unlock option if you are sure that the database is not in " "use." msgstr "" #. already errors encountered. Show first one on terminal and exit #: ../gramps/cli/grampscli.py:352 #, python-format msgid "Error encountered: %s" msgstr "Gặp lỗi: %s " #: ../gramps/cli/grampscli.py:354 ../gramps/cli/grampscli.py:362 #, python-format msgid " Details: %s" msgstr "Chi tiết: %s" #: ../gramps/cli/grampscli.py:359 #, python-format msgid "Error encountered in argument parsing: %s" msgstr "Gặp lỗi trong phân tích tham số: %s " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:170 msgid "ERROR: Please specify a person" msgstr "LỖI: Xin chỉ định một người " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:195 msgid "ERROR: Please specify a family" msgstr "LỖI: Xin chỉ định một gia đình " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:283 #, fuzzy msgid "=filename" msgstr "Tên tập tin " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:284 msgid "Output file name. MANDATORY" msgstr "" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:285 #, fuzzy msgid "=format" msgstr "Mẫu thức " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:285 #, fuzzy msgid "Output file format." msgstr "Mẫu biểu in ra " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:286 ../gramps/cli/plug/__init__.py:287 #, fuzzy msgid "=name" msgstr "Họ " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:286 #, fuzzy msgid "Style name." msgstr "Tên kiểu" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:287 #, fuzzy msgid "Paper size name." msgstr "Tên riêng " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:288 ../gramps/cli/plug/__init__.py:289 #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:291 ../gramps/cli/plug/__init__.py:293 #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:295 #, fuzzy msgid "=number" msgstr "Số " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:288 #, fuzzy msgid "Paper orientation number." msgstr "Số nhận diện (ID)" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:290 msgid "Left paper margin" msgstr "" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:290 ../gramps/cli/plug/__init__.py:292 #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:294 ../gramps/cli/plug/__init__.py:296 #, fuzzy msgid "Size in cm" msgstr "Kích thước bằng bytes " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:292 msgid "Right paper margin" msgstr "" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:294 msgid "Top paper margin" msgstr "" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:296 msgid "Bottom paper margin" msgstr "" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:297 #, fuzzy msgid "=css filename" msgstr "Chọn tên tập tin " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:298 msgid "CSS filename to use, html format only" msgstr "" #. translators: needed for French, Hebrew and Arabic #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:402 #, fuzzy, python-format msgid "%(id)s:\t%(father)s, %(mother)s" msgstr "Con của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:447 #, python-format msgid "Unknown option: %s" msgstr "Tuỳ chọn không biết: %s" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:448 ../gramps/cli/plug/__init__.py:529 msgid " Valid options are:" msgstr "Các tuỳ chọn hợp lệ là: " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:451 ../gramps/cli/plug/__init__.py:532 #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:612 #, python-format msgid " Use '%(donottranslate)s' to see description and acceptable values" msgstr "Dùng '%(donottranslate)s' để xem mô tả và giá trị có thể nhận" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:504 #, python-format msgid "" "Ignoring '%(notranslate1)s=%(notranslate2)s' and using '%(notranslate1)s=" "%(notranslate3)s'." msgstr "" "Bỏ qua '%(notranslate1)s=%(notranslate2)s' và dùng '%(notranslate1)s=" "%(notranslate3)s'." #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:510 #, python-format msgid "Use '%(notranslate)s' to see valid values." msgstr "Dùng '%(notranslate)s' để xem giá trị hợp lệ. " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:528 #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:281 #, python-format msgid "Ignoring unknown option: %s" msgstr "Bỏ qua tuỳ chọn không biết: %s" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:601 msgid " Available options:" msgstr "Các tuỳ chọn có là:" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:610 #, fuzzy msgid "(no help available)" msgstr "không có|KC" #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:618 msgid " Available values are:" msgstr "Các giá trị có là: " #. there was a show option given, but the option is invalid #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:629 #, python-format msgid "" "option '%(optionname)s' not valid. Use '%(donottranslate)s' to see all valid " "options." msgstr "" "tuỳ chọn '%(optionname)s' không hợp lệ. Dùng '%(donottranslate)s' để xem tất " "cả các tuỳ chọn. " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:646 msgid "Failed to write report. " msgstr "Không ghi báo cáo được. " #: ../gramps/cli/plug/__init__.py:795 #, fuzzy, python-format msgid "Failed to make '%s' report." msgstr "Không ghi báo cáo được. " #: ../gramps/cli/user.py:217 ../gramps/gui/dialog.py:230 msgid "Error detected in database" msgstr "Phát hiện lỗi trong CSDL " #: ../gramps/cli/user.py:218 ../gramps/gui/dialog.py:231 #, fuzzy, python-format msgid "" "Gramps has detected an error in the database. This can usually be resolved " "by running the \"Check and Repair Database\" tool.\n" "\n" "If this problem continues to exist after running this tool, please file a " "bug report at %(gramps_bugtracker_url)s\n" "\n" msgstr "" "Chương trình Gramps đã phát hiện lỗi CSDL. Điều này có thể được giải quyết " "bằng cách chạy công cụ \"Kiểm tra và sửa chữa CSDL.\" \n" "\n" "Nếu lỗi vẫn tiếp tục xuất hiện sau khi đã thực hiện công cụ này, xin hãy gửi " "báo cáo lỗi đến http://begs.gramps-project.org\n" "\n" #: ../gramps/gen/config.py:240 msgid "Imported %Y/%m/%d %H:%M:%S" msgstr "" #: ../gramps/gen/config.py:254 msgid "Missing Given Name" msgstr "Thiếu tên " #: ../gramps/gen/config.py:255 msgid "Missing Record" msgstr "Thiếu biểu ghi " #: ../gramps/gen/config.py:256 msgid "Missing Surname" msgstr "Thiếu họ " #: ../gramps/gen/config.py:263 ../gramps/gen/config.py:265 #, fuzzy msgid "[Living]" msgstr "Đang sống " #: ../gramps/gen/config.py:264 msgid "Private Record" msgstr "Biểu ghi riêng tư " #. enable a simple CLI test to see if the datestrings exist #. TRANSLATORS: see #. http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Translating_Gramps#Translating_dates #. to learn how to select proper inflection to be used in your localized #. DateDisplayer code! #: ../gramps/gen/config.py:304 ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:79 msgid "localized lexeme inflections||January" msgstr "Tháng một" #: ../gramps/gen/const.py:221 #, fuzzy msgid "" "Gramps\n" " (Genealogical Research and Analysis Management Programming System)\n" "is a personal genealogy program." msgstr "" "Gramps (Hệ thống Chương trình Nghiên cứu Gia phả và Quản lý Phân tích) là " "một chương trình gia phả cá nhân. " #: ../gramps/gen/const.py:251 #, fuzzy msgid "surname|none" msgstr "họ không biết " #: ../gramps/gen/const.py:252 #, fuzzy msgid "given-name|none" msgstr "tên " #: ../gramps/gen/const.py:256 ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:541 msgid ":" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/__init__.py:83 #, python-format msgid "Date parser for '%s' not available, using default" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/__init__.py:100 #, python-format msgid "Date displayer for '%s' not available, using default" msgstr "" #. format 0 - must always be ISO #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:70 msgid "YYYY-MM-DD (ISO)" msgstr "" #. format # 1 - must always be locale-preferred numerical format #. such as YY.MM.DD, MM-DD-YY, or whatever your locale prefers. #. This should be the format that is used under the locale by #. strftime() for '%x'. #. You may translate this as "Numerical", "System preferred", or similar. #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:77 #, fuzzy msgid "date format|Numerical" msgstr "Mẫu thức ngày tháng " #. Full month name, day, year #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:80 msgid "Month Day, Year" msgstr "" #. Abbreviated month name, day, year #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:83 msgid "MON DAY, YEAR" msgstr "" #. Day, full month name, year #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:86 #, fuzzy msgid "Day Month Year" msgstr "Một ngày trong một năm " #. Day, abbreviated month name, year #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:89 msgid "DAY MON YEAR" msgstr "" #. TRANSLATORS: see #. http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Translating_Gramps#Translating_dates #. to learn how to select proper inflection for your language. #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:181 #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:233 #, python-brace-format msgid "{long_month} {year}" msgstr "" #. first date in a span #. If "from " needs a special inflection in your #. language, translate this to "{long_month.f[X]} {year}" #. (where X is one of the month-name inflections you defined) #. else leave it untranslated #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:189 #, python-brace-format msgid "from|{long_month} {year}" msgstr "" #. second date in a span #. If "to " needs a special inflection in your #. language, translate this to "{long_month.f[X]} {year}" #. (where X is one of the month-name inflections you defined) #. else leave it untranslated #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:197 #, python-brace-format msgid "to|{long_month} {year}" msgstr "" #. first date in a range #. If "between " needs a special inflection in your #. language, translate this to "{long_month.f[X]} {year}" #. (where X is one of the month-name inflections you defined) #. else leave it untranslated #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:205 #, python-brace-format msgid "between|{long_month} {year}" msgstr "" #. second date in a range #. If "and " needs a special inflection in your #. language, translate this to "{long_month.f[X]} {year}" #. (where X is one of the month-name inflections you defined) #. else leave it untranslated #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:213 #, python-brace-format msgid "and|{long_month} {year}" msgstr "" #. If "before " needs a special inflection in your #. language, translate this to "{long_month.f[X]} {year}" #. (where X is one of the month-name inflections you defined) #. else leave it untranslated #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:220 #, python-brace-format msgid "before|{long_month} {year}" msgstr "" #. If "after " needs a special inflection in your #. language, translate this to "{long_month.f[X]} {year}" #. (where X is one of the month-name inflections you defined) #. else leave it untranslated #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:227 #, python-brace-format msgid "after|{long_month} {year}" msgstr "" #. If "about " needs a special inflection in your #. language, translate this to "{long_month.f[X]} {year}" #. (where X is one of the month-name inflections you defined) #. else leave it untranslated #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:234 #, python-brace-format msgid "about|{long_month} {year}" msgstr "" #. If "estimated " needs a special inflection in your #. language, translate this to "{long_month.f[X]} {year}" #. (where X is one of the month-name inflections you defined) #. else leave it untranslated #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:241 #, python-brace-format msgid "estimated|{long_month} {year}" msgstr "" #. If "calculated " needs a special inflection in your #. language, translate this to "{long_month.f[X]} {year}" #. (where X is one of the month-name inflections you defined) #. else leave it untranslated #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:248 #, python-brace-format msgid "calculated|{long_month} {year}" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:253 #, python-brace-format msgid "{short_month} {year}" msgstr "" #. first date in a span #. If "from " needs a special inflection in your #. language, translate this to "{short_month.f[X]} {year}" #. (where X is one of the month-name inflections you defined) #. else leave it untranslated #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:261 #, python-brace-format msgid "from|{short_month} {year}" msgstr "" #. second date in a span #. If "to " needs a special inflection in your #. language, translate this to "{short_month.f[X]} {year}" #. (where X is one of the month-name inflections you defined) #. else leave it untranslated #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:269 #, python-brace-format msgid "to|{short_month} {year}" msgstr "" #. first date in a range #. If "between " needs a special inflection in your #. language, translate this to "{short_month.f[X]} {year}" #. (where X is one of the month-name inflections you defined) #. else leave it untranslated #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:277 #, python-brace-format msgid "between|{short_month} {year}" msgstr "" #. second date in a range #. If "and " needs a special inflection in your #. language, translate this to "{short_month.f[X]} {year}" #. (where X is one of the month-name inflections you defined) #. else leave it untranslated #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:285 #, python-brace-format msgid "and|{short_month} {year}" msgstr "" #. If "before " needs a special inflection in your #. language, translate this to "{short_month.f[X]} {year}" #. (where X is one of the month-name inflections you defined) #. else leave it untranslated #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:292 #, python-brace-format msgid "before|{short_month} {year}" msgstr "" #. If "after " needs a special inflection in your #. language, translate this to "{short_month.f[X]} {year}" #. (where X is one of the month-name inflections you defined) #. else leave it untranslated #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:299 #, python-brace-format msgid "after|{short_month} {year}" msgstr "" #. If "about " needs a special inflection in your #. language, translate this to "{short_month.f[X]} {year}" #. (where X is one of the month-name inflections you defined) #. else leave it untranslated #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:306 #, python-brace-format msgid "about|{short_month} {year}" msgstr "" #. If "estimated " needs a special inflection in your #. language, translate this to "{short_month.f[X]} {year}" #. (where X is one of the month-name inflections you defined) #. else leave it untranslated #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:313 #, python-brace-format msgid "estimated|{short_month} {year}" msgstr "" #. If "calculated " needs a special inflection in your #. language, translate this to "{short_month.f[X]} {year}" #. (where X is one of the month-name inflections you defined) #. else leave it untranslated #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:320 #, python-brace-format msgid "calculated|{short_month} {year}" msgstr "" #. If there is no special inflection for "from " #. in your language, DON'T translate this string. Otherwise, #. "translate" this to "from" in ENGLISH!!! ENGLISH!!! #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:426 msgid "from-date|" msgstr "" #. If there is no special inflection for "to " #. in your language, DON'T translate this string. Otherwise, #. "translate" this to "to" in ENGLISH!!! ENGLISH!!! #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:431 #, fuzzy msgid "to-date|" msgstr "ngày " #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:432 #, python-brace-format msgid "{date_quality}from {date_start} to {date_stop}{nonstd_calendar_and_ny}" msgstr "" #. If there is no special inflection for "between " #. in your language, DON'T translate this string. Otherwise, #. "translate" this to "between" in ENGLISH!!! ENGLISH!!! #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:451 #, fuzzy msgid "between-date|" msgstr "giữa " #. If there is no special inflection for "and " #. in your language, DON'T translate this string. Otherwise, #. "translate" this to "and" in ENGLISH!!! ENGLISH!!! #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:456 #, fuzzy msgid "and-date|" msgstr "ngày " #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:457 #, python-brace-format msgid "" "{date_quality}between {date_start} and {date_stop}{nonstd_calendar_and_ny}" msgstr "" #. If there is no special inflection for "before " #. in your language, DON'T translate this string. Otherwise, #. "translate" this to "before" in ENGLISH!!! ENGLISH!!! #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:490 #, fuzzy msgid "before-date|" msgstr "trước " #. If there is no special inflection for "after " #. in your language, DON'T translate this string. Otherwise, #. "translate" this to "after" in ENGLISH!!! ENGLISH!!! #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:495 #, fuzzy msgid "after-date|" msgstr "ngày " #. If there is no special inflection for "about " #. in your language, DON'T translate this string. Otherwise, #. "translate" this to "about" in ENGLISH!!! ENGLISH!!! #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:500 #, fuzzy msgid "about-date|" msgstr "ngày " #. If there is no special inflection for "estimated " #. in your language, DON'T translate this string. Otherwise, #. "translate" this to "estimated" in ENGLISH!!! ENGLISH!!! #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:505 #, fuzzy msgid "estimated-date|" msgstr "phỏng chừng " #. If there is no special inflection for "calculated " #. in your language, DON'T translate this string. Otherwise, #. "translate" this to "calculated" in ENGLISH!!! ENGLISH!!! #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:510 #, fuzzy msgid "calculated-date|" msgstr "được tính " #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:529 #, python-brace-format msgid "{date_quality}{noncompound_modifier}{date}{nonstd_calendar_and_ny}" msgstr "" #. TRANSLATORS: this month is ALREADY inflected: ignore it #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:635 #, python-brace-format msgid "{long_month} {day:d}, {year}" msgstr "" #. TRANSLATORS: this month is ALREADY inflected: ignore it #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:661 #, python-brace-format msgid "{short_month} {day:d}, {year}" msgstr "" #. TRANSLATORS: this month is ALREADY inflected: ignore it #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:687 #, python-brace-format msgid "{day:d} {long_month} {year}" msgstr "" #. TRANSLATORS: this month is ALREADY inflected: ignore it #: ../gramps/gen/datehandler/_datedisplay.py:713 #, python-brace-format msgid "{day:d} {short_month} {year}" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_dateparser.py:421 msgid "today" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:80 msgid "localized lexeme inflections||February" msgstr "Tháng hai" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:81 msgid "localized lexeme inflections||March" msgstr "Tháng ba" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:82 msgid "localized lexeme inflections||April" msgstr "Tháng tư" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:83 msgid "localized lexeme inflections||May" msgstr "Tháng năm" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:84 msgid "localized lexeme inflections||June" msgstr "Tháng sáu" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:85 msgid "localized lexeme inflections||July" msgstr "Tháng bảy" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:86 msgid "localized lexeme inflections||August" msgstr "Tháng tám" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:87 msgid "localized lexeme inflections||September" msgstr "Tháng chín" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:88 msgid "localized lexeme inflections||October" msgstr "Tháng mười" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:89 msgid "localized lexeme inflections||November" msgstr "Tháng mười một" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:90 msgid "localized lexeme inflections||December" msgstr "Tháng mười hai" #. TRANSLATORS: see #. http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Translating_Gramps#Translating_dates #. to learn how to select proper inflection to be used in your localized #. DateDisplayer code! #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:97 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Jan" msgstr "Th01" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:98 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Feb" msgstr "Th02" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:99 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Mar" msgstr "Th03" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:100 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Apr" msgstr "Th04" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:101 msgid "localized lexeme inflections - short month form||May" msgstr "Th05" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:102 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Jun" msgstr "Th06" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:103 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Jul" msgstr "Th07" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:104 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Aug" msgstr "Th08" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:105 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Sep" msgstr "Th09" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:106 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Oct" msgstr "Th10" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:107 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Nov" msgstr "Th11" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:108 msgid "localized lexeme inflections - short month form||Dec" msgstr "Th12" #. TRANSLATORS: see #. http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Translating_Gramps#Translating_dates #. to learn how to add proper alternatives to be recognized in your localized #. DateParser code! #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:116 #, fuzzy msgid "alternative month names for January||" msgstr "Ghi chú cho tháng 1 " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:117 #, fuzzy msgid "alternative month names for February||" msgstr "Ghi chú cho tháng 2 " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:118 #, fuzzy msgid "alternative month names for March||" msgstr "Tên thay thế " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:119 #, fuzzy msgid "alternative month names for April||" msgstr "Tên thay thế " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:120 #, fuzzy msgid "alternative month names for May||" msgstr "Tên thay thế " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:121 #, fuzzy msgid "alternative month names for June||" msgstr "Tên thay thế " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:122 #, fuzzy msgid "alternative month names for July||" msgstr "Tên thay thế " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:123 #, fuzzy msgid "alternative month names for August||" msgstr "Tên thay thế " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:124 #, fuzzy msgid "alternative month names for September||" msgstr "Ghi chú cho tháng Chín " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:125 #, fuzzy msgid "alternative month names for October||" msgstr "Ghi chú tháng 10 " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:126 #, fuzzy msgid "alternative month names for November||" msgstr "Ghi chú cho tháng 11 " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:127 #, fuzzy msgid "alternative month names for December||" msgstr "Ghi chú tháng 12" #. Must appear in the order indexed by Date.CAL_... numeric constants #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:131 ../gramps/gen/lib/date.py:609 msgid "calendar|Gregorian" msgstr "lịch|Gregorian " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:132 ../gramps/gen/lib/date.py:610 msgid "calendar|Julian" msgstr "lịch|Julian " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:133 ../gramps/gen/lib/date.py:611 msgid "calendar|Hebrew" msgstr "lịch|Do Thái " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:134 ../gramps/gen/lib/date.py:612 msgid "calendar|French Republican" msgstr "lịch|Cộng hòa Pháp " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:135 ../gramps/gen/lib/date.py:613 msgid "calendar|Persian" msgstr "lịch|Persian " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:136 ../gramps/gen/lib/date.py:614 msgid "calendar|Islamic" msgstr "lịch|Hồi giáo " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:137 ../gramps/gen/lib/date.py:615 msgid "calendar|Swedish" msgstr "lịch|Thụy Điển " #. TRANSLATORS: see #. http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Translating_Gramps#Translating_dates #. to learn how to select proper inflection to be used in your localized #. DateDisplayer code! #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:146 msgid "Hebrew month lexeme|Tishri" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:147 msgid "Hebrew month lexeme|Heshvan" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:148 msgid "Hebrew month lexeme|Kislev" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:149 msgid "Hebrew month lexeme|Tevet" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:150 msgid "Hebrew month lexeme|Shevat" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:151 msgid "Hebrew month lexeme|AdarI" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:152 msgid "Hebrew month lexeme|AdarII" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:153 msgid "Hebrew month lexeme|Nisan" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:154 msgid "Hebrew month lexeme|Iyyar" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:155 msgid "Hebrew month lexeme|Sivan" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:156 msgid "Hebrew month lexeme|Tammuz" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:157 msgid "Hebrew month lexeme|Av" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:158 msgid "Hebrew month lexeme|Elul" msgstr "" #. TRANSLATORS: see #. http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Translating_Gramps#Translating_dates #. to learn how to select proper inflection to be used in your localized #. DateDisplayer code! #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:167 msgid "French month lexeme|Vendémiaire" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:168 msgid "French month lexeme|Brumaire" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:169 msgid "French month lexeme|Frimaire" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:170 msgid "French month lexeme|Nivôse" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:171 msgid "French month lexeme|Pluviôse" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:172 msgid "French month lexeme|Ventôse" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:173 msgid "French month lexeme|Germinal" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:174 msgid "French month lexeme|Floréal" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:175 msgid "French month lexeme|Prairial" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:176 msgid "French month lexeme|Messidor" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:177 msgid "French month lexeme|Thermidor" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:178 msgid "French month lexeme|Fructidor" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:179 msgid "French month lexeme|Extra" msgstr "" #. TRANSLATORS: see #. http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Translating_Gramps#Translating_dates #. to learn how to select proper inflection to be used in your localized #. DateDisplayer code! #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:188 msgid "Islamic month lexeme|Muharram" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:189 msgid "Islamic month lexeme|Safar" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:190 msgid "Islamic month lexeme|Rabi`al-Awwal" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:191 msgid "Islamic month lexeme|Rabi`ath-Thani" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:192 msgid "Islamic month lexeme|Jumada l-Ula" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:193 msgid "Islamic month lexeme|Jumada t-Tania" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:194 msgid "Islamic month lexeme|Rajab" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:195 msgid "Islamic month lexeme|Sha`ban" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:196 msgid "Islamic month lexeme|Ramadan" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:197 msgid "Islamic month lexeme|Shawwal" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:198 msgid "Islamic month lexeme|Dhu l-Qa`da" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:199 msgid "Islamic month lexeme|Dhu l-Hijja" msgstr "" #. TRANSLATORS: see #. http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=Translating_Gramps#Translating_dates #. to learn how to select proper inflection to be used in your localized #. DateDisplayer code! #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:208 msgid "Persian month lexeme|Farvardin" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:209 msgid "Persian month lexeme|Ordibehesht" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:210 msgid "Persian month lexeme|Khordad" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:211 msgid "Persian month lexeme|Tir" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:212 msgid "Persian month lexeme|Mordad" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:213 msgid "Persian month lexeme|Shahrivar" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:214 msgid "Persian month lexeme|Mehr" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:215 msgid "Persian month lexeme|Aban" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:216 msgid "Persian month lexeme|Azar" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:217 msgid "Persian month lexeme|Dey" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:218 msgid "Persian month lexeme|Bahman" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:219 msgid "Persian month lexeme|Esfand" msgstr "" #. TRANSLATORS: if the modifier is after the date #. put the space ahead of the word instead of after it #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:225 msgid "date modifier|before " msgstr "" #. TRANSLATORS: if the modifier is after the date #. put the space ahead of the word instead of after it #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:228 msgid "date modifier|after " msgstr "" #. TRANSLATORS: if the modifier is after the date #. put the space ahead of the word instead of after it #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:231 msgid "date modifier|about " msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:235 msgid "date quality|estimated " msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:236 msgid "date quality|calculated " msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:242 msgid "Sunday" msgstr "Chủ nhật" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:243 msgid "Monday" msgstr "Thứ hai" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:244 msgid "Tuesday" msgstr "Thứ ba" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:245 msgid "Wednesday" msgstr "Thứ tư" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:246 msgid "Thursday" msgstr "Thứ năm" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:247 msgid "Friday" msgstr "Thứ sáu" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:248 msgid "Saturday" msgstr "Thứ bảy" #. Icelandic needs them #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:252 #, fuzzy msgid "Sun" msgstr "Chạy " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:253 #, fuzzy msgid "Mon" msgstr "Nam " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:254 #, fuzzy msgid "Tue" msgstr "Thứ ba" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:255 #, fuzzy msgid "Wed" msgstr "Kêt hôn/ có gia đình " #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:256 msgid "Thu" msgstr "" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:257 #, fuzzy msgid "Fri" msgstr "Thứ sáu" #: ../gramps/gen/datehandler/_datestrings.py:258 #, fuzzy msgid "Sat" msgstr "Tiểu bang " #: ../gramps/gen/db/base.py:1775 ../gramps/gui/widgets/fanchart.py:1761 msgid "Add child to family" msgstr "Thêm con vào gia đình " #: ../gramps/gen/db/base.py:1789 ../gramps/gen/db/base.py:1795 msgid "Remove child from family" msgstr "Xóa bỏ con khỏi gia đình " #: ../gramps/gen/db/base.py:1871 ../gramps/gen/db/base.py:1875 msgid "Remove Family" msgstr "Xóa gia đình " #: ../gramps/gen/db/base.py:1917 msgid "Remove father from family" msgstr "Xóa bỏ cha khỏi gia đình " #: ../gramps/gen/db/base.py:1919 msgid "Remove mother from family" msgstr "Xóa bỏ mẹ khỏi gia đình " #: ../gramps/gen/db/exceptions.py:91 #, fuzzy, python-format msgid "" "The schema version is not supported by this version of Gramps.\n" "\n" "This Family Tree is schema version %(tree_vers)s, and this version of Gramps " "supports versions %(min_vers)s to %(max_vers)s\n" "\n" "Please upgrade to the corresponding version or use XML for porting data " "between different schema versions." msgstr "" "Phiên bản CSDL không được hỗ trợ bởi phiên bản Gramps này.\n" "Xin nâng cấp phiên bản liên quan hay dùng XML để đưa dữ liệu giữa các phiên " "bản CSDL khác nhau. " #: ../gramps/gen/db/exceptions.py:114 #, fuzzy, python-format msgid "" "The Python version is not supported by this version of Gramps.\n" "\n" "This Family Tree is Python version %(tree_vers)s, and this version of Gramps " "supports versions %(min_vers)s to %(max_vers)s\n" "\n" "Please upgrade to the corresponding version or use XML for porting data " "between different Python versions." msgstr "" "Phiên bản CSDL không được hỗ trợ bởi phiên bản Gramps này.\n" "Xin nâng cấp phiên bản liên quan hay dùng XML để đưa dữ liệu giữa các phiên " "bản CSDL khác nhau. " #: ../gramps/gen/db/exceptions.py:136 #, python-format msgid "" "The Family Tree you are trying to load is in the Bsddb version " "%(env_version)s format. This version of Gramps uses Bsddb version " "%(bdb_version)s. So you are trying to load data created in a newer format " "into an older program, and this is bound to fail.\n" "\n" "You should start your %(bold_start)snewer%(bold_end)s version of Gramps and " "%(wiki_backup_html_start)smake a backup%(html_end)s of your Family Tree. You " "can then import this backup into this version of Gramps." msgstr "" #: ../gramps/gen/db/exceptions.py:166 #, python-format msgid "" "The Family Tree you are trying to load is in the Bsddb version " "%(env_version)s format. This version of Gramps uses Bsddb version " "%(bdb_version)s. So you are trying to load data created in a newer format " "into an older program. In this particular case, the difference is very " "small, so it may work.\n" "\n" "If you have not already made a backup of your Family Tree, then you should " "start your %(bold_start)snewer%(bold_end)s version of Gramps and " "%(wiki_backup_html_start)smake a backup%(html_end)s of your Family Tree." msgstr "" #: ../gramps/gen/db/exceptions.py:195 #, python-format msgid "" "The Family Tree you are trying to load is in the Bsddb version " "%(env_version)s format. This version of Gramps uses Bsddb version " "%(bdb_version)s. Therefore you cannot load this Family Tree without " "upgrading the Bsddb version of the Family Tree.\n" "\n" "Opening the Family Tree with this version of Gramps might irretrievably " "corrupt your Family Tree. You are strongly advised to backup your Family " "Tree.\n" "\n" "If you have not already made a backup of your Family Tree, then you should " "start your %(bold_start)sold%(bold_end)s version of Gramps and " "%(wiki_backup_html_start)smake a backup%(html_end)s of your Family Tree." msgstr "" #: ../gramps/gen/db/exceptions.py:225 msgid "" "Gramps has detected a problem in opening the 'environment' of the underlying " "Berkeley database used to store this Family Tree. The most likely cause is " "that the database was created with an old version of the Berkeley database " "program, and you are now using a new version. It is quite likely that your " "database has not been changed by Gramps.\n" "If possible, you should revert to your old version of Gramps and its support " "software; export your database to XML; close the database; then upgrade " "again to this version of Gramps and import the XML file in an empty Family " "Tree. Alternatively, it may be possible to use the Berkeley database " "recovery tools." msgstr "" "Gramps đã phát hiện một vấn đề khi mở \"môi trường\" của CSDL Berkeley liên " "quan dùng để chứa Cây Gia đình này. Lý do rất có thể là CSDL được tạo ra bởi " "phiên bản cũ của chương trình CSDL Berkeley, và bạn hiện đang dùng phiên bản " "mới hơn. Rất có thể CSDL của bạn hông được đổi bởi Gramps.\n" "Nếu có thể, bạn phải đổi phiên bản Gramps cũ của bạn và các phần mềm nó hỗ " "trợ; xuất CSDL của bạn sang XML; đóng CSDL; rồi nâng cấp lên phiên bản " "Gramps này và nhập tập tin XLM vào một cây gia đình rỗng. Hay còn cách khác " "là có thể bạn dùng công cụ phục hồi của CSDL Berkeley. " #: ../gramps/gen/db/exceptions.py:252 #, python-format msgid "" "The Family Tree you are trying to load is in the schema version " "%(oldschema)s format. This version of Gramps uses schema version " "%(newschema)s. Therefore you cannot load this Family Tree without upgrading " "the schema version of the Family Tree.\n" "\n" "If you upgrade then you won't be able to use the previous version of Gramps, " "even if you subsequently %(wiki_manual_backup_html_start)sbackup%(html_end)s " "or %(wiki_manual_export_html_start)sexport%(html_end)s your upgraded Family " "Tree.\n" "\n" "Upgrading is a difficult task which could irretrievably corrupt your Family " "Tree if it is interrupted or fails.\n" "\n" "If you have not already made a backup of your Family Tree, then you should " "start your %(bold_start)sold%(bold_end)s version of Gramps and " "%(wiki_backup_html_start)smake a backup%(html_end)s of your Family Tree." msgstr "" #: ../gramps/gen/db/exceptions.py:290 #, python-format msgid "" "The Family Tree you are trying to load was created with Python version " "%(db_python_version)s. This version of Gramps uses Python version " "%(current_python_version)s. So you are trying to load data created in a " "newer format into an older program, and this is bound to fail.\n" "\n" "You should start your %(bold_start)snewer%(bold_end)s version of Gramps and " "%(wiki_backup_html_start)smake a backup%(html_end)s of your Family Tree. You " "can then import this backup into this version of Gramps." msgstr "" #: ../gramps/gen/db/exceptions.py:320 #, python-format msgid "" "The Family Tree you are trying to load is in the Python version " "%(db_python_version)s format. This version of Gramps uses Python version " "%(current_python_version)s. Therefore you cannot load this Family Tree " "without upgrading the Python version of the Family Tree.\n" "\n" "If you upgrade then you won't be able to use the previous version of Gramps, " "even if you subsequently %(wiki_manual_backup_html_start)sbackup%(html_end)s " "or %(wiki_manual_export_html_start)sexport%(html_end)s your upgraded Family " "Tree.\n" "\n" "Upgrading is a difficult task which could irretrievably corrupt your Family " "Tree if it is interrupted or fails.\n" "\n" "If you have not already made a backup of your Family Tree, then you should " "start your %(bold_start)sold%(bold_end)s version of Gramps and " "%(wiki_backup_html_start)smake a backup%(html_end)s of your Family Tree." msgstr "" #: ../gramps/gen/db/generic.py:162 ../gramps/gen/db/generic.py:214 #: ../gramps/gen/db/generic.py:2051 ../gramps/plugins/db/bsddb/undoredo.py:252 #: ../gramps/plugins/db/bsddb/undoredo.py:296 #: ../gramps/plugins/db/bsddb/write.py:2131 #, python-format msgid "_Undo %s" msgstr "_Undo %s" #: ../gramps/gen/db/generic.py:167 ../gramps/gen/db/generic.py:220 #: ../gramps/plugins/db/bsddb/undoredo.py:258 #: ../gramps/plugins/db/bsddb/undoredo.py:302 #, python-format msgid "_Redo %s" msgstr "_Redo %s" #: ../gramps/gen/db/generic.py:2443 ../gramps/plugins/db/bsddb/read.py:1998 #: ../gramps/plugins/db/bsddb/write.py:2292 #, fuzzy msgid "Number of people" msgstr "Số người " #: ../gramps/gen/db/generic.py:2444 ../gramps/plugins/db/bsddb/read.py:1999 #: ../gramps/plugins/db/bsddb/write.py:2293 #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:117 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8221 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8288 msgid "Number of families" msgstr "Số gia đình " #: ../gramps/gen/db/generic.py:2445 ../gramps/plugins/db/bsddb/read.py:2000 #: ../gramps/plugins/db/bsddb/write.py:2294 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8249 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8300 #, fuzzy msgid "Number of sources" msgstr "Số họ " #: ../gramps/gen/db/generic.py:2446 ../gramps/plugins/db/bsddb/read.py:2001 #: ../gramps/plugins/db/bsddb/write.py:2295 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8253 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8303 #, fuzzy msgid "Number of citations" msgstr "Số thế hệ: " #: ../gramps/gen/db/generic.py:2447 ../gramps/plugins/db/bsddb/read.py:2002 #: ../gramps/plugins/db/bsddb/write.py:2296 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8242 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8294 #, fuzzy msgid "Number of events" msgstr "Số lần kết hôn " #: ../gramps/gen/db/generic.py:2448 ../gramps/plugins/db/bsddb/read.py:2003 #: ../gramps/plugins/db/bsddb/write.py:2297 #, fuzzy msgid "Number of media" msgstr "Số gia đình " #: ../gramps/gen/db/generic.py:2449 ../gramps/plugins/db/bsddb/read.py:2004 #: ../gramps/plugins/db/bsddb/write.py:2298 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8245 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8297 #, fuzzy msgid "Number of places" msgstr "Số người " #: ../gramps/gen/db/generic.py:2450 ../gramps/plugins/db/bsddb/read.py:2005 #: ../gramps/plugins/db/bsddb/write.py:2299 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8257 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8306 #, fuzzy msgid "Number of repositories" msgstr "Tìm kho " #: ../gramps/gen/db/generic.py:2451 ../gramps/plugins/db/bsddb/read.py:2006 #: ../gramps/plugins/db/bsddb/write.py:2300 #, fuzzy msgid "Number of notes" msgstr "Số lần kết hôn " #: ../gramps/gen/db/generic.py:2452 ../gramps/plugins/db/bsddb/read.py:2007 #: ../gramps/plugins/db/bsddb/write.py:2301 #, fuzzy msgid "Number of tags" msgstr "Số lần kết hôn " #: ../gramps/gen/db/generic.py:2453 ../gramps/plugins/db/bsddb/write.py:2302 #, fuzzy msgid "Data version" msgstr "Loại bỏ phiên bản " #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #. need for spacing on the french translation #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #: ../gramps/gen/display/name.py:349 #: ../gramps/gui/views/treemodels/placemodel.py:131 #: ../gramps/plugins/lib/libtreebase.py:707 #, fuzzy msgid "," msgstr ", " #: ../gramps/gen/display/name.py:352 msgid "Default format (defined by Gramps preferences)" msgstr "Dạng thức mặc nhiên (xác định ở mục Preferences của Gramps)" #: ../gramps/gen/display/name.py:354 msgid "Surname, Given Suffix" msgstr "Họ Tên Phụ tố " #: ../gramps/gen/display/name.py:356 ../gramps/gen/utils/keyword.py:55 #: ../gramps/gui/configure.py:646 ../gramps/gui/configure.py:648 #: ../gramps/gui/configure.py:653 ../gramps/gui/configure.py:655 #: ../gramps/gui/configure.py:657 ../gramps/gui/configure.py:658 #: ../gramps/gui/configure.py:659 ../gramps/gui/configure.py:660 #: ../gramps/gui/configure.py:662 ../gramps/gui/configure.py:663 #: ../gramps/gui/configure.py:664 ../gramps/gui/configure.py:665 #: ../gramps/gui/configure.py:666 ../gramps/gui/configure.py:667 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:354 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:162 msgid "Given" msgstr "Tên " #: ../gramps/gen/display/name.py:358 msgid "Given Surname Suffix" msgstr "Tên Họ Phụ tố " #. primary name primconnector other, given pa/matronynic suffix, primprefix #. translators: long string, have a look at Preferences dialog #: ../gramps/gen/display/name.py:362 msgid "Main Surnames, Given Patronymic Suffix Prefix" msgstr "Họ chính, Phụ danh Hậu tố Tiền tố " #. DEPRECATED FORMATS #: ../gramps/gen/display/name.py:365 msgid "Patronymic, Given" msgstr "Phụ tố, Tên " #: ../gramps/gen/display/name.py:597 ../gramps/gen/display/name.py:697 msgid "Person|title" msgstr "Cá nhân|chức danh " #: ../gramps/gen/display/name.py:599 ../gramps/gen/display/name.py:699 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:161 msgid "given" msgstr "tên " #: ../gramps/gen/display/name.py:601 ../gramps/gen/display/name.py:701 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:158 msgid "surname" msgstr "họ " #: ../gramps/gen/display/name.py:603 ../gramps/gen/display/name.py:703 #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:388 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:167 msgid "suffix" msgstr "phụ tố " #: ../gramps/gen/display/name.py:605 ../gramps/gen/display/name.py:705 msgid "Name|call" msgstr "Tên|còn gọi " #: ../gramps/gen/display/name.py:608 ../gramps/gen/display/name.py:707 msgid "Name|common" msgstr "Tên|thường gọi " #: ../gramps/gen/display/name.py:612 ../gramps/gen/display/name.py:710 msgid "initials" msgstr "chữ cái đầu " #: ../gramps/gen/display/name.py:615 ../gramps/gen/display/name.py:712 msgid "Name|primary" msgstr "Tên|chính " #: ../gramps/gen/display/name.py:618 ../gramps/gen/display/name.py:714 msgid "primary[pre]" msgstr "primary[pre]" #: ../gramps/gen/display/name.py:621 ../gramps/gen/display/name.py:716 msgid "primary[sur]" msgstr "primary[sur]" #: ../gramps/gen/display/name.py:624 ../gramps/gen/display/name.py:718 msgid "primary[con]" msgstr "primary[con]" #: ../gramps/gen/display/name.py:626 ../gramps/gen/display/name.py:720 msgid "patronymic" msgstr "patronymic" #: ../gramps/gen/display/name.py:628 ../gramps/gen/display/name.py:722 msgid "patronymic[pre]" msgstr "patronymic[pre]" #: ../gramps/gen/display/name.py:630 ../gramps/gen/display/name.py:724 msgid "patronymic[sur]" msgstr "patronymic[sur]" #: ../gramps/gen/display/name.py:632 ../gramps/gen/display/name.py:726 msgid "patronymic[con]" msgstr "patronymic[con]" #: ../gramps/gen/display/name.py:634 ../gramps/gen/display/name.py:728 msgid "notpatronymic" msgstr "notpatronymic" #: ../gramps/gen/display/name.py:637 ../gramps/gen/display/name.py:730 msgid "Remaining names|rest" msgstr "Tên còn lại|còn lại " #: ../gramps/gen/display/name.py:640 ../gramps/gen/display/name.py:732 #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:409 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:166 msgid "prefix" msgstr "tiền tố " #: ../gramps/gen/display/name.py:643 ../gramps/gen/display/name.py:734 msgid "rawsurnames" msgstr "họ thô " #: ../gramps/gen/display/name.py:645 ../gramps/gen/display/name.py:736 msgid "nickname" msgstr "tên tục " #: ../gramps/gen/display/name.py:647 ../gramps/gen/display/name.py:738 msgid "familynick" msgstr "tên gia đình " #: ../gramps/gen/display/name.py:1117 #, python-format msgid "Wrong name format string %s" msgstr "" #: ../gramps/gen/display/name.py:1121 #, fuzzy msgid "ERROR, Edit Name format in Preferences" msgstr "Đang tìm tham chiếu mẫu tên sai " #: ../gramps/gen/filters/_filterparser.py:116 #, python-format msgid "" "WARNING: Too many arguments in filter '%s'!\n" "Trying to load with subset of arguments." msgstr "" "Cảnh báo: Nhiều thông số trong lọc '%s'!\n" "Đang cố gắng tải bộ phụ các thông số." #: ../gramps/gen/filters/_filterparser.py:124 #, python-format msgid "" "WARNING: Too few arguments in filter '%s'!\n" " Trying to load anyway in the hope this will be upgraded." msgstr "" "Cảnh báo: Nhiều thông số trong lọc '%s'!\n" "Đang cố gắng tải đi nhằm hi vọng cập nhật được. " #: ../gramps/gen/filters/_filterparser.py:132 #, python-format msgid "ERROR: filter %s could not be correctly loaded. Edit the filter!" msgstr "Lỗi: Lọc %s không thể tải đúng được. Hãy chỉnh lại lọc! " #: ../gramps/gen/filters/_genericfilter.py:139 #: ../gramps/gen/filters/_genericfilter.py:169 #, fuzzy msgid "Applying ..." msgstr "Áp dụng bộ lọc..." #. ######################### #. ############################### #. ######################### #. ############################### #: ../gramps/gen/filters/_genericfilter.py:139 #: ../gramps/gen/filters/_genericfilter.py:169 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:1105 #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:470 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:990 #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:415 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1009 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1023 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1037 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1051 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1065 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1079 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1093 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1107 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1121 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:752 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:130 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:411 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:711 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1056 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:217 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:167 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9762 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1623 msgid "Filter" msgstr "Bộ lọc " #: ../gramps/gen/filters/rules/_changedsincebase.py:56 #: ../gramps/gen/filters/rules/_everything.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasattributebase.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasgallerybase.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasgrampsid.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasldsbase.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasnotebase.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasnoteregexbase.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasnotesubstrbase.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasreferencecountbase.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hastagbase.py:52 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hastextmatchingsubstringof.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/_isprivate.py:42 #: ../gramps/gen/filters/rules/_ispublic.py:39 #: ../gramps/gen/filters/rules/_matcheseventfilterbase.py:54 #: ../gramps/gen/filters/rules/_matchesfilterbase.py:57 #: ../gramps/gen/filters/rules/_regexpidbase.py:52 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hascitation.py:52 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchespagesubstringof.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchesrepositoryfilter.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchessourcefilter.py:52 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdata.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdayofweek.py:41 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hastype.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchespersonfilter.py:54 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchesplacefilter.py:53 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasreltype.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_isancestorof.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_isbookmarked.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_isdescendantof.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasmedia.py:53 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hasnote.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hastype.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_matchesregexpof.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_matchessubstringof.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_disconnected.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_everyone.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasaddress.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasalternatename.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasassociation.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyattribute.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:59 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameorigintype.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnametype.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnickname.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hassoundexname.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hastextmatchingsubstringof.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasunknowngender.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_incompletenames.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isbookmarked.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdefaultperson.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isfemale.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismale.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matcheseventfilter.py:55 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matchidof.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_nobirthdate.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_nodeathdate.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_peopleprivate.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_peoplepublic.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_probablyalive.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_regexpname.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_searchname.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasdata.py:54 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:60 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hastitle.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_isenclosedby.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_matcheseventfilter.py:53 #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasrepo.py:53 #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_matchesnamesubstringof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasrepository.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasrepositorycallnumberref.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_matchesrepositoryfilter.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_matchestitlesubstringof.py:46 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:41 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:53 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:66 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:90 msgid "General filters" msgstr "Lọc chung" #: ../gramps/gen/filters/rules/_changedsincebase.py:82 msgid "Wrong format of date-time" msgstr "" #: ../gramps/gen/filters/rules/_changedsincebase.py:83 #, python-format msgid "" "Only date-times in the iso format of yyyy-mm-dd hh:mm:ss, where the time " "part is optional, are accepted. %s does not satisfy." msgstr "" #: ../gramps/gen/filters/rules/_hascitationbase.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hascitation.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hascitation.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hascitation.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hascitation.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascitation.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hascitation.py:48 #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:212 #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:228 msgid "Volume/Page:" msgstr "Trang/quyển: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hascitationbase.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hascitation.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hascitation.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdata.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hascitation.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasevent.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hascitation.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasmedia.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasbirth.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascitation.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasdeath.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasevent.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyevent.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hascitation.py:49 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:578 #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:245 #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:261 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:245 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:261 #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:278 #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:294 msgid "Date:" msgstr "Ngày: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hascitationbase.py:51 #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:278 #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:294 msgid "Confidence:" msgstr "Mật:" #: ../gramps/gen/filters/rules/_hascitationbase.py:52 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hascitation.py:51 #, fuzzy msgid "Citations matching parameters" msgstr "Ghi chú khớp với thông số " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hascitationbase.py:53 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hascitation.py:53 #, fuzzy msgid "Matches citations with particular parameters" msgstr "So ghi chú với một số thông số cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hascitationbase.py:54 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hassourcebase.py:52 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hassourcecountbase.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hassourceofbase.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/_matchessourceconfidencebase.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/_matchessourcefilterbase.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchessourcefilter.py:52 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hassourceof.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hassourceof.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hassourceof.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hassourceof.py:47 msgid "Citation/source filters" msgstr "Bộ lọc trích dẫn/nguồn" #: ../gramps/gen/filters/rules/_haseventbase.py:56 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_familywithincompleteevent.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasbirth.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasdeath.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyevent.py:54 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_iswitness.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_personwithincompleteevent.py:44 msgid "Event filters" msgstr "Lọc sự kiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasgallerybase.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasldsbase.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasnotebase.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hassourcecountbase.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasaddress.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasassociation.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasrepository.py:46 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:513 msgid "Number must be:" msgstr "Số phải là: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasgallerybase.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasldsbase.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasnotebase.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/_hassourcecountbase.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasaddress.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasassociation.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasrepository.py:46 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:508 msgid "Number of instances:" msgstr "Số sự kiện: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasgrampsid.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_isancestorof.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_isdescendantof.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_deeprelationshippathbetween.py:130 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascommonancestorwith.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isancestorof.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantfamilyof.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isduplicatedancestorof.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationdescendantof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismorethannthgenerationancestorof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismorethannthgenerationdescendantof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isrelatedwith.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matchidof.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_relationshippathbetween.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_isenclosedby.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_withinarea.py:50 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:517 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:244 msgid "ID:" msgstr "ID: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasnoteregexbase.py:43 #: ../gramps/gen/filters/rules/_regexpidbase.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchespagesubstringof.py:42 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hasnote.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_matchesregexpof.py:43 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_regexpname.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_matchesnamesubstringof.py:42 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasrepositorycallnumberref.py:43 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_matchestitlesubstringof.py:42 #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:212 #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:228 msgid "Text:" msgstr "Văn bản: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasnotesubstrbase.py:42 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_matchessubstringof.py:43 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hastextmatchingsubstringof.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_searchname.py:45 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:50 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:63 msgid "Substring:" msgstr "Chuỗi phụ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasreferencecountbase.py:42 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:511 msgid "Reference count must be:" msgstr "Đếm tham chiếu phải là: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hasreferencecountbase.py:42 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:507 msgid "Reference count:" msgstr "Đếm tham chiếu: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_hassourceofbase.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hassourceof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hassourceof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hassourceof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hassourceof.py:45 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:520 msgid "Source ID:" msgstr "ID nguồn: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_matchesfilterbase.py:54 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_deeprelationshippathbetween.py:130 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascommonancestorwithfiltermatch.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isancestoroffiltermatch.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ischildoffiltermatch.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantfamilyoffiltermatch.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantoffiltermatch.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isparentoffiltermatch.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_issiblingoffiltermatch.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isspouseoffiltermatch.py:46 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:522 msgid "Filter name:" msgstr "Lọc tên: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_matchesfilterbase.py:67 #: ../gramps/gen/filters/rules/_matchesfilterbase.py:70 #, python-format msgid "Can't find filter %s in the defined custom filters" msgstr "" #: ../gramps/gen/filters/rules/_matchessourcefilterbase.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchessourcefilter.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchessourcefilter.py:48 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:530 msgid "Source filter name:" msgstr "Lọc tên nguồn: " #: ../gramps/gen/filters/rules/_rule.py:53 msgid "Miscellaneous filters" msgstr "Các bộ lọc linh tinh " #: ../gramps/gen/filters/rules/_rule.py:54 ../gramps/gui/glade/rule.glade:950 #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:533 #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:724 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:478 #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:609 #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:491 msgid "No description" msgstr "Không có mô tả " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_allcitations.py:45 msgid "Every citation" msgstr "Từng trích dẫn " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_allcitations.py:46 msgid "Matches every citation in the database" msgstr "Khớp từng trích dẫn trong CSDL" #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_changedsince.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_changedsince.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_changedsince.py:46 msgid "Changed after:" msgstr "Đã thay đổi sau: " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_changedsince.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_changedsince.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_changedsince.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_changedsince.py:46 msgid "but before:" msgstr "nhưng trước: " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_changedsince.py:46 msgid "Citations changed after " msgstr "Các trích dẫn thay đổi sau " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_changedsince.py:47 msgid "" "Matches citation records changed after a specified date-time (yyyy-mm-dd hh:" "mm:ss) or in the range, if a second date-time is given." msgstr "" "Thỏa bản ghi trích dẫn đã thay đổi sau ngày tháng cụ thể (yyyy-mm-dd hh:mm:" "ss) hoặc trong ngưỡng, nếu thời gian thứ hai được nêu. " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_citationprivate.py:43 msgid "Citations marked private" msgstr "Các trích dẫn đánh dầu là riêng tư. " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_citationprivate.py:44 msgid "Matches citations that are indicated as private" msgstr "Khớp các trích dẫn cho thấy là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hascitation.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hascitation.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchessourceconfidence.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hascitation.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_matchessourceconfidence.py:43 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hascitation.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_matchessourceconfidence.py:43 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascitation.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matchessourceconfidence.py:43 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hascitation.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_matchessourceconfidence.py:43 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:575 msgid "Confidence level:" msgstr "Mức độ tin cậy: " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasgallery.py:45 msgid "Citations with media" msgstr "Các trích dẫn với đa phương tiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasgallery.py:46 msgid "Matches citations with a certain number of items in the gallery" msgstr "Khớp các trích dẫn với một số mục cụ thể nào đó trong kho hình ảnh" #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasidof.py:45 msgid "Citation with " msgstr "Trích dẫn với " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasidof.py:46 msgid "Matches a citation with a specified Gramps ID" msgstr "Khớp các trích dẫn với ID Gramps cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasnote.py:46 msgid "Citations having notes" msgstr "Trích dẫn có ghi chú " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasnote.py:47 msgid "Matches citations having a certain number of notes" msgstr "Khớp trích dẫn có một số ghi chú nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasnotematchingsubstringof.py:43 msgid "Citations having notes containing " msgstr "Khớp trích dẫn có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasnotematchingsubstringof.py:44 msgid "Matches citations whose notes contain text matching a substring" msgstr "Khớp trích dẫn có ghi chú chứa văn bản khớp với một chuỗi phụ " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasnoteregexp.py:42 #, fuzzy msgid "Citations having notes containing " msgstr "Khớp trích dẫn có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasnoteregexp.py:43 msgid "" "Matches citations whose notes contain text matching a regular expression" msgstr "" "So gia đình có ghi chú chứa văn bản khớp với một biểu thức thông thường" #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasreferencecountof.py:43 msgid "Citations with a reference count of " msgstr "Trích dẫn với số đếm tham chiếu là " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hasreferencecountof.py:44 msgid "Matches citations with a certain reference count" msgstr "So trích dẫn với số đếm tham chiếu nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassource.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasmedia.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hastitle.py:48 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:200 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:759 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:775 #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:212 #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:228 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:205 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:220 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:212 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:228 msgid "Title:" msgstr "Danh xưng: " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassource.py:49 #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:395 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:792 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:808 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:245 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:261 #: ../gramps/gui/glade/plugins.glade:190 msgid "Author:" msgstr "Tác giả: " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassource.py:50 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:825 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:841 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:278 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:294 msgid "Abbreviation:" msgstr "Viết tắt: " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassource.py:51 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:858 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:874 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:311 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:327 msgid "Publication:" msgstr "Ấn hành: " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassource.py:52 msgid "Sources matching parameters" msgstr "Thông số so nguồn " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassource.py:53 msgid "Matches citations with a source of a particular value" msgstr "So trích dẫn với nguồn có giá trị nào đó" #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassource.py:55 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassourceidof.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassourcenoteregexp.py:55 #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_regexpsourceidof.py:51 msgid "Source filters" msgstr "Bộ lọc nguồn" #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassourceidof.py:46 #, fuzzy msgid "Citation with Source " msgstr "Trích dẫn với " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassourceidof.py:47 #, fuzzy msgid "Matches a citation with a source with a specified Gramps ID" msgstr "Khớp các trích dẫn với ID Gramps cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassourcenoteregexp.py:52 #, fuzzy msgid "Citations having source notes containing " msgstr "Khớp trích dẫn có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hassourcenoteregexp.py:53 #, fuzzy msgid "" "Matches citations whose source notes contain a substring or match a regular " "expression" msgstr "" "So gia đình có ghi chú chứa văn bản khớp với một biểu thức thông thường" #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hastag.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hastag.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hastag.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hastag.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hastag.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hastag.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hastag.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hastag.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hastag.py:48 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:571 msgid "Tag:" msgstr "Thẻ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hastag.py:49 #, fuzzy msgid "Citations with the " msgstr "Ghi chú với " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_hastag.py:50 #, fuzzy msgid "Matches citations with the particular tag" msgstr "So ghi chú với thẻ cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchesfilter.py:45 msgid "Citations matching the " msgstr "Trích dẫn khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchesfilter.py:46 msgid "Matches citations matched by the specified filter name" msgstr "So trích dẫn khớp với tên bộ lọc cụ thể nào đó" #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchespagesubstringof.py:43 #, fuzzy msgid "Citations with Volume/Page containing " msgstr "Trang/quyển trích dẫn chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchespagesubstringof.py:44 msgid "Matches citations whose Volume/Page contains a certain substring" msgstr "So trích dẫn có trang/quyển chứa chuỗi phụ nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchesrepositoryfilter.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_matchesrepositoryfilter.py:43 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:532 msgid "Repository filter name:" msgstr "Lọc tên kho lưu trữ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchesrepositoryfilter.py:46 msgid "" "Citations with a source with a repository reference matching the " msgstr "" "Trích dẫn có nguồn với tham chiếu kho tư liệu khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchesrepositoryfilter.py:48 msgid "" "Matches citations with sources with a repository reference that match a " "certain repository filter" msgstr "" "So trích dẫn với nguồn tư liệu nguồn với tham chiếu kho thỏa một lọc kho " "cụ thể nào đó." #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchessourcefilter.py:49 msgid "Citations with source matching the " msgstr "Trích dẫn với nguồn khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_matchessourcefilter.py:50 msgid "" "Matches citations with sources that match the specified source filter name" msgstr "So trích dẫn với nguồn khớp với tên lọc nguồn cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_regexpidof.py:48 #, fuzzy msgid "Citations with Id containing " msgstr "Khớp trích dẫn có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_regexpidof.py:49 msgid "Matches citations whose Gramps ID matches the regular expression" msgstr "So trích dẫn có ID Gramps khớp với chuỗi thông thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_regexpsourceidof.py:48 #, fuzzy msgid "Citations with Source Id containing " msgstr "Khớp trích dẫn có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/citation/_regexpsourceidof.py:49 #, fuzzy msgid "" "Matches citations whose source has a Gramps ID that matches the regular " "expression" msgstr "So trích dẫn có ID Gramps khớp với chuỗi thông thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_allevents.py:44 msgid "Every event" msgstr "Mỗi sự kiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_allevents.py:45 msgid "Matches every event in the database" msgstr "Đọ từng sự kiện trong CSDL " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_changedsince.py:47 msgid "Events changed after " msgstr "Sự kiện thay đổi sau " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_changedsince.py:48 msgid "" "Matches event records changed after a specified date/time (yyyy-mm-dd hh:mm:" "ss) or in the range, if a second date/time is given." msgstr "" "So bản ghi sự kiện thay đổi sau ngày /giờ cụ thể (yyyy-mm-dd hh:mm:ss) hay " "trong khoảng, nếu có ngày/giờ thứ hai được cho. " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_eventprivate.py:42 msgid "Events marked private" msgstr "Sự kiện được ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_eventprivate.py:43 msgid "Matches events that are indicated as private" msgstr "So sự kiện có ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasattribute.py:44 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:106 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:545 msgid "Event attribute:" msgstr "Thông số sự kiện: " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasattribute.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasattribute.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasattribute.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasattribute.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyattribute.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_withinarea.py:50 msgid "Value:" msgstr "Giá trị: " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasattribute.py:45 msgid "Events with the attribute " msgstr "Sự kiện với thông số " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasattribute.py:46 msgid "Matches events with the event attribute of a particular value" msgstr "So sự kiện với thông số sự kiện có giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hascitation.py:51 #, fuzzy msgid "Events with the " msgstr "Sự kiện với " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hascitation.py:52 msgid "Matches events with a citation of a particular value" msgstr "Khớp sự kiện với trích dẫn có giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdata.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hastype.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_iswitness.py:44 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:103 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:538 msgid "Event type:" msgstr "Loại sự kiện: " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdata.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasevent.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasbirth.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasdeath.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasevent.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyevent.py:50 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:505 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:278 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:294 msgid "Place:" msgstr "Nợi: " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdata.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasevent.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasbirth.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasdeath.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasevent.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyevent.py:51 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:311 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:327 msgid "Description:" msgstr "Mô tả: " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdata.py:49 msgid "Events with " msgstr "Sự kiện với " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdata.py:50 msgid "Matches events with data of a particular value" msgstr "So sự kiện với số liệu ó giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdayofweek.py:38 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:580 #, fuzzy msgid "Day of Week:" msgstr "Ngày đầu tiên của tuần " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdayofweek.py:39 #, fuzzy msgid "Events occurring on a particular day of the week" msgstr "Hiển thị sự kiện vào ngày cụ thể nào " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasdayofweek.py:40 #, fuzzy msgid "Matches events occurring on a particular day of the week" msgstr "Khớp sự kiện với trích dẫn có giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasgallery.py:45 msgid "Events with media" msgstr "Sự kiện với tài liệu đa phương tiện" #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasgallery.py:46 msgid "Matches events with a certain number of items in the gallery" msgstr "So sự kiện với số nào đó các mục của gallery " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasidof.py:44 msgid "Event with " msgstr "Sự kiện với " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasidof.py:45 msgid "Matches an event with a specified Gramps ID" msgstr "So với một sự kiện với số ID Gramps cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasnote.py:45 msgid "Events having notes" msgstr "Sự kiện có ghi chú " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasnote.py:46 msgid "Matches events having a certain number of notes" msgstr "So sự kiến có một số ghi chú nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasnotematchingsubstringof.py:42 msgid "Events having notes containing " msgstr "Sự kiện có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasnotematchingsubstringof.py:43 msgid "Matches events whose notes contain text matching a substring" msgstr "So sự kiện có các ghi chú chứa từ khớp với chuỗi phụ " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasnoteregexp.py:41 #, fuzzy msgid "Events having notes containing " msgstr "Sự kiện có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasnoteregexp.py:42 msgid "Matches events whose notes contain text matching a regular expression" msgstr "So sự kiện có ghi chú chứa từ khớp với câu bình thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasreferencecountof.py:42 msgid "Events with a reference count of " msgstr "Sự kiện với số đếm tham chiếu " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hasreferencecountof.py:43 msgid "Matches events with a certain reference count" msgstr "So sự kiện với số đếm tham chiếu nào đó" #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hassourcecount.py:44 msgid "Events with sources" msgstr "Sự kiện với nguồn " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hassourcecount.py:45 msgid "Matches events with a certain number of sources connected to it" msgstr "So sự kiện với một số nguồn liên kết với nó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hastag.py:49 #, fuzzy msgid "Events with the " msgstr "Ghi chú với " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hastag.py:50 #, fuzzy msgid "Matches events with the particular tag" msgstr "So ghi chú với thẻ cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hastype.py:46 msgid "Events with the particular type" msgstr "Sự kiện với kiểu cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_hastype.py:47 msgid "Matches events with the particular type " msgstr "So sự kiến với kiểu cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchesfilter.py:44 msgid "Events matching the " msgstr "Sự kiện khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchesfilter.py:45 msgid "Matches events matched by the specified filter name" msgstr "So sự kiện khớp với tên lọc cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchespersonfilter.py:50 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:567 msgid "Include Family events:" msgstr "Gồm sự kiện gia đình: " #. filters of another namespace, name may be same as caller! #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchespersonfilter.py:50 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:526 msgid "Person filter name:" msgstr "Lọc tên cá nhân: " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchespersonfilter.py:51 msgid "Events of persons matching the " msgstr "Sự kiện với người khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchespersonfilter.py:52 msgid "Matches events of persons matched by the specified person filter name" msgstr "So sự kiện người khớp với lọc người cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchesplacefilter.py:49 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:534 #, fuzzy msgid "Place filter name:" msgstr "Lọc tên nguồn: " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchesplacefilter.py:50 #, fuzzy msgid "Events of places matching the " msgstr "Sự kiện với người khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchesplacefilter.py:51 #, fuzzy msgid "" "Matches events that occurred at places that match the specified place filter " "name" msgstr "So sự kiện với nguồn khớp với tên lọc nguồn cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchessourceconfidence.py:45 msgid "Events with at least one direct source >= " msgstr "Sự kiện có ít nhất một nguồn trực tiếp >= " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchessourceconfidence.py:46 msgid "Matches events with at least one direct source with confidence level(s)" msgstr "So cự kiện với ít nhất một nguồn trực tiếp vvo71i mức độ bảo mật" #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchessourcefilter.py:49 msgid "Events with source matching the " msgstr "Sự kiện với nguồn khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_matchessourcefilter.py:50 msgid "Matches events with sources that match the specified source filter name" msgstr "So sự kiện với nguồn khớp với tên lọc nguồn cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_regexpidof.py:47 #, fuzzy msgid "Events with Id containing " msgstr "Đối tượng với bản ghi chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/event/_regexpidof.py:48 msgid "Matches events whose Gramps ID matches the regular expression" msgstr "So sự kiện có ID Gramp khớp với câu thông thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_allfamilies.py:44 #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:378 msgid "Every family" msgstr "Mỗi gia đình " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_allfamilies.py:45 msgid "Matches every family in the database" msgstr "So với từng gia đình trong CSDL " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_changedsince.py:47 msgid "Families changed after " msgstr "Gia đình thay đổi sau " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_changedsince.py:48 msgid "" "Matches family records changed after a specified date-time (yyyy-mm-dd hh:mm:" "ss) or in the range, if a second date-time is given." msgstr "" "So bản ghi gia đình sau ngày cụ thể (yyyy-mm-dd hh:mm:ss) hoặc chuỗi, nếu " "ngày thứ hai được cho. " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_childhasidof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_fatherhasidof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_motherhasidof.py:45 msgid "Person ID:" msgstr "ID của người: " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_childhasidof.py:46 #, fuzzy msgid "Families having child with Id containing " msgstr "Gia đình có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_childhasidof.py:47 msgid "Matches families where child has a specified Gramps ID" msgstr "So gia đình có con có số ID Gramps cụ thể" #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_childhasidof.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_childhasnameof.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hastwins.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpchildname.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_searchchildname.py:48 msgid "Child filters" msgstr "Lọc con " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_childhasnameof.py:45 msgid "Families with child with the " msgstr "Gia đình có con với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_childhasnameof.py:46 msgid "Matches families where child has a specified (partial) name" msgstr "So gia đình có con có tên (một phần) cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_familyprivate.py:42 msgid "Families marked private" msgstr "Gia đình đánh dấu là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_familyprivate.py:43 msgid "Matches families that are indicated as private" msgstr "So gia đình được chỉ là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_fatherhasidof.py:46 #, fuzzy msgid "Families having father with Id containing " msgstr "Gia đình có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_fatherhasidof.py:47 msgid "Matches families whose father has a specified Gramps ID" msgstr "So gian đình cha có số ID Gramps cụ thể là " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_fatherhasidof.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_fatherhasnameof.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpfathername.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_searchfathername.py:48 msgid "Father filters" msgstr "Lọc cha " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_fatherhasnameof.py:45 msgid "Families with father with the " msgstr "Gia đình có cha với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_fatherhasnameof.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_searchfathername.py:46 msgid "Matches families whose father has a specified (partial) name" msgstr "So gia đình có cha có tên (một phần) cụ thể là " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasattribute.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyattribute.py:44 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:105 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:543 msgid "Family attribute:" msgstr "Thông số gia đình: " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasattribute.py:45 msgid "Families with the family " msgstr "Gia đình với gia đình " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasattribute.py:46 msgid "Matches families with the family attribute of a particular value" msgstr "So gian đình với thông số gian đình có giá trị cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hascitation.py:51 #, fuzzy msgid "Families with the " msgstr "Gia đình vói " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hascitation.py:52 msgid "Matches families with a citation of a particular value" msgstr "Khớp gia đình với một tri1hc dẫn có giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasevent.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyevent.py:48 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:102 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:539 msgid "Family event:" msgstr "Sự kiện gia đình: " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasevent.py:51 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:83 #: ../gramps/gui/selectors/selectevent.py:70 #: ../gramps/plugins/gramplet/events.py:92 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:90 msgid "Main Participants" msgstr "Người tham gia chính " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasevent.py:52 msgid "Families with the " msgstr "Gia đình với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasevent.py:53 msgid "Matches families with an event of a particular value" msgstr "So gian đình với một sự kiện giá trị cụ thể là " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasgallery.py:45 msgid "Families with media" msgstr "Gia đình với đa phương tiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasgallery.py:46 msgid "Matches families with a certain number of items in the gallery" msgstr "So gian đình với một số mục cụ thể nào đó trong g" #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasidof.py:44 msgid "Family with " msgstr "Gia đình với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasidof.py:45 msgid "Matches a family with a specified Gramps ID" msgstr "So gia đình với ID Gramps cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_haslds.py:48 msgid "Families with LDS events" msgstr "Gia đình với sự kiện LDS " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_haslds.py:49 msgid "Matches families with a certain number of LDS events" msgstr "So gian đình với số sự kiện LDS nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasnote.py:45 msgid "Families having notes" msgstr "Gia đình có ghi chú " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasnote.py:46 msgid "Matches families having a certain number notes" msgstr "So gian đình có một số ghi chú nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasnotematchingsubstringof.py:42 msgid "Families having notes containing " msgstr "Gia đình có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasnotematchingsubstringof.py:43 msgid "Matches families whose notes contain text matching a substring" msgstr "So gia đình có ghi chú chứa văn bản khớp với một chuỗi phụ " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasnoteregexp.py:41 #, fuzzy msgid "Families having notes containing " msgstr "Gia đình có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasnoteregexp.py:42 msgid "Matches families whose notes contain text matching a regular expression" msgstr "" "So gia đình có ghi chú chứa văn bản khớp với một biểu thức thông thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasreferencecountof.py:42 msgid "Families with a reference count of " msgstr "Gia đình với số đếm tham chiếu là " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasreferencecountof.py:43 msgid "Matches family objects with a certain reference count" msgstr "So đối tượng gia đình với số đếm tham chiếu nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasreltype.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasrelationship.py:46 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:108 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:549 msgid "Relationship type:" msgstr "Loại quan hệ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasreltype.py:46 msgid "Families with the relationship type" msgstr "Gia đình với kiểu quan hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hasreltype.py:47 msgid "Matches families with the relationship type of a particular value" msgstr "So gian đình với kiểu quan hệ có giá trị nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hassourcecount.py:45 msgid "Families with sources" msgstr "Gia đình với nguồn " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hassourcecount.py:46 msgid "Matches families with a certain number of sources connected to it" msgstr "So gian đình với số nguồn nào đó liên quan đến nó " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hassourceof.py:46 #, fuzzy msgid "Families with the " msgstr "Gia đình với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hassourceof.py:48 #, fuzzy msgid "Matches families who have a particular source" msgstr "So người có nguồn đặc biệt nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hastag.py:49 msgid "Families with the " msgstr "Gia đình vói " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hastag.py:50 msgid "Matches families with the particular tag" msgstr "So gian đình với thẻ cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hastwins.py:45 #, fuzzy msgid "Families with twins" msgstr "Gia đình với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_hastwins.py:46 #, fuzzy msgid "Matches families with twins" msgstr "So gian đình với thẻ cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_isancestorof.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_isdescendantof.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isancestorof.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantfamilyof.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_isenclosedby.py:48 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:561 msgid "Inclusive:" msgstr "Gồm: " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_isancestorof.py:45 #, fuzzy msgid "Ancestor families of " msgstr "Tổ tiên khớp " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_isancestorof.py:47 #, fuzzy msgid "Matches ancestor families of the specified family" msgstr "So gian đình khớp bởi tên bộ lọc cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_isbookmarked.py:44 msgid "Bookmarked families" msgstr "Gia đình đánh dấu " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_isbookmarked.py:46 msgid "Matches the families on the bookmark list" msgstr "So gian đình trên danh sách đánh dấu " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_isdescendantof.py:45 #, fuzzy msgid "Descendant families of " msgstr "Gia đình hậu duệ của %s " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_isdescendantof.py:47 #, fuzzy msgid "Matches descendant families of the specified family" msgstr "So mọi con cháu của một người cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_matchesfilter.py:44 msgid "Families matching the " msgstr "Gia đình thỏa " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_matchesfilter.py:45 msgid "Matches families matched by the specified filter name" msgstr "So gian đình khớp bởi tên bộ lọc cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_matchessourceconfidence.py:44 msgid "Families with at least one direct source >= " msgstr "Gia đình với ít nhất một nguồn trực tiếp >= " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_matchessourceconfidence.py:45 msgid "" "Matches families with at least one direct source with confidence level(s)" msgstr "So gian đình với ít nhất một nguồn trực tiếp với mức riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_motherhasidof.py:46 #, fuzzy msgid "Families having mother with Id containing " msgstr "Gia đình có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_motherhasidof.py:47 msgid "Matches families whose mother has a specified Gramps ID" msgstr "So gia đình mà mẹ có một số ID Gramps cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_motherhasidof.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_motherhasnameof.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpmothername.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_searchmothername.py:48 msgid "Mother filters" msgstr "Lọc mẹ " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_motherhasnameof.py:45 msgid "Families with mother with the " msgstr "Gia đình với mẹ với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_motherhasnameof.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_searchmothername.py:46 msgid "Matches families whose mother has a specified (partial) name" msgstr "So gian đình với mẹ có tên (một phần) cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpchildname.py:45 msgid "Families with child matching the " msgstr "Gia đình với con khơóp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpchildname.py:46 msgid "" "Matches families where some child has a name that matches a specified " "regular expression" msgstr "" "So gian đình có con nào đó có tên khớ với biểu thức bình thường cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpfathername.py:45 msgid "Families with father matching the " msgstr "Gia đình với cha khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpfathername.py:46 msgid "" "Matches families whose father has a name matching a specified regular " "expression" msgstr "So gia đình có cha có tên khớp với biểu thức thông thường cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpidof.py:47 #, fuzzy msgid "Families with Id containing " msgstr "Gia đình với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpidof.py:48 msgid "Matches families whose Gramps ID matches the regular expression" msgstr "So gia đình có số ID Gramps khớp với câu thông thường" #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpmothername.py:45 msgid "Families with mother matching the " msgstr "Gia đình với mẹ khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_regexpmothername.py:46 msgid "" "Matches families whose mother has a name matching a specified regular " "expression" msgstr "So gia đình với mẹ có tên khớp với biểu thức bình thường cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_searchchildname.py:45 msgid "Families with any child matching the " msgstr "Gia đình với con khớp " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_searchchildname.py:46 msgid "Matches families where any child has a specified (partial) name" msgstr "So gian đình với con có tên (một phần) cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_searchfathername.py:45 msgid "Families with father matching the " msgstr "Gia đình với cha khớp " #: ../gramps/gen/filters/rules/family/_searchmothername.py:45 msgid "Families with mother matching the " msgstr "Gia đình với mẹ khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_allmedia.py:44 msgid "Every media object" msgstr "Từng đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_allmedia.py:45 msgid "Matches every media object in the database" msgstr "So từng đối tượng đa phương tiện sau " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_changedsince.py:45 msgid "Media objects changed after " msgstr "Đối tượng đa phương tiện thay đổi sau " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_changedsince.py:46 msgid "" "Matches media objects changed after a specified date:time (yyyy-mm-dd hh:mm:" "ss) or in the range, if a second date:time is given." msgstr "" "So đối tượng đa phương tiện sau ngày:giờ cụ thể (yyyy-mm-dd hh: mm:ss) hoặc " "trong khoảng nếu có thời gian thứ 2 được cung cấp. " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasattribute.py:44 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:107 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:547 msgid "Media attribute:" msgstr "Thông số tài liệu đa phương tiện: " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasattribute.py:45 msgid "Media objects with the attribute " msgstr "Đối tượng đa phương tiện có thông số " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasattribute.py:46 msgid "Matches media objects with the attribute of a particular value" msgstr "So đối tượng đa phương tiện có thông số là giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hascitation.py:50 #, fuzzy msgid "Media with the " msgstr "Sự kiện với " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hascitation.py:51 #, fuzzy msgid "Matches media with a citation of a particular value" msgstr "Khớp gia đình với một tri1hc dẫn có giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasidof.py:44 msgid "Media object with " msgstr "Đối tượng đa phương tiện với " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasidof.py:45 msgid "Matches a media object with a specified Gramps ID" msgstr "So đối tượng đa phương tiện với ID Gramps cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasmedia.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasrepo.py:47 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:521 #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:366 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:317 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:212 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:228 #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:245 #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:261 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:485 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:502 #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:245 #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:261 msgid "Type:" msgstr "Loại: " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasmedia.py:48 #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:245 #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:261 ../gramps/gui/viewmanager.py:1827 msgid "Path:" msgstr "Đường dẫn: " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasmedia.py:51 msgid "Media objects matching parameters" msgstr "Đối tượng đa phương tiện khớp các thông số " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasmedia.py:52 msgid "Matches media objects with particular parameters" msgstr "So các đối tượng đa phương tiện với thông số đặc biệt " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasnotematchingsubstringof.py:42 msgid "Media objects having notes containing " msgstr "Đối tượng đa phương tiện có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasnotematchingsubstringof.py:43 msgid "Matches media objects whose notes contain text matching a substring" msgstr "" "So đối tượng đa phương tiện có ghi chú chứa văn bản thỏa một chuỗi phụ " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasnoteregexp.py:41 #, fuzzy msgid "Media objects having notes containing " msgstr "Đối tượng đa phương tiện có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasnoteregexp.py:42 msgid "" "Matches media objects whose notes contain text matching a regular expression" msgstr "" "So đối tượng đa phương tiện có ghi chú chứa văn bản thỏa một diễn tả thông " "thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasreferencecountof.py:42 msgid "Media objects with a reference count of " msgstr "Đối tượng đa phương tiện với số đếm tham chiếu là " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hasreferencecountof.py:43 msgid "Matches media objects with a certain reference count" msgstr "So đối tượng đa phương tiện với số đếm tham chiếu cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hassourcecount.py:45 #, fuzzy msgid "Media with sources" msgstr "Người với nguồn " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hassourcecount.py:46 #, fuzzy msgid "Matches media with a certain number of sources connected to it" msgstr "So gian đình với số nguồn nào đó liên quan đến nó " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hassourceof.py:46 #, fuzzy msgid "Media with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hassourceof.py:48 #, fuzzy msgid "Matches media who have a particular source" msgstr "So người có nguồn đặc biệt nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hastag.py:49 msgid "Media objects with the " msgstr "Đối tượng đa phương tiện với " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_hastag.py:50 msgid "Matches media objects with the particular tag" msgstr "So đối tượng đa phương tiện với thẻ cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_matchesfilter.py:44 msgid "Media objects matching the " msgstr "Đối tượng đa phương tiện thỏa " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_matchesfilter.py:45 msgid "Matches media objects matched by the specified filter name" msgstr "So đối tượng đa phương tiện khóp với tên lọc cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_matchessourceconfidence.py:44 #, fuzzy msgid "Media with a direct source >= " msgstr "Sự kiện có ít nhất một nguồn trực tiếp >= " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_matchessourceconfidence.py:45 #, fuzzy msgid "Matches media with at least one direct source with confidence level(s)" msgstr "So gian đình với ít nhất một nguồn trực tiếp với mức riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_mediaprivate.py:42 msgid "Media objects marked private" msgstr "Đối tượng đa phương tiện ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_mediaprivate.py:43 msgid "Matches Media objects that are indicated as private" msgstr "So đối tượng đa phương tiện ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_regexpidof.py:47 #, fuzzy msgid "Media objects with Id containing " msgstr "Đối tượng đa phương tiện với " #: ../gramps/gen/filters/rules/media/_regexpidof.py:48 msgid "Matches media objects whose Gramps ID matches the regular expression" msgstr "" "So đối tượng đa phương tiện có ID Gramps thỏa một diễn tả thông thường. " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_allnotes.py:44 msgid "Every note" msgstr "Từng ghi chú " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_allnotes.py:45 msgid "Matches every note in the database" msgstr "So từng ghi chú trong CSDL " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_changedsince.py:47 msgid "Notes changed after " msgstr "Các ghi chú thay đổi sau " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_changedsince.py:48 msgid "" "Matches note records changed after a specified date-time (yyyy-mm-dd hh:mm:" "ss) or in the range, if a second date-time is given." msgstr "" "So bản ghi ghi chú thay đổi sau thời gian cụ thể " msgstr "Ghi chú với " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hasidof.py:45 msgid "Matches a note with a specified Gramps ID" msgstr "So sánh một ghi chú với ID Gramp cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hasnote.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hastype.py:45 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:109 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:551 msgid "Note type:" msgstr "Loại ghi chú:" #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hasnote.py:49 msgid "Notes matching parameters" msgstr "Ghi chú khớp với thông số " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hasnote.py:50 msgid "Matches Notes with particular parameters" msgstr "So ghi chú với một số thông số cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hasreferencecountof.py:42 msgid "Notes with a reference count of " msgstr "Ghi chú với số đếm tham số là " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hasreferencecountof.py:43 msgid "Matches notes with a certain reference count" msgstr "So ghi chú với số đếm tham số nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hastag.py:49 msgid "Notes with the " msgstr "Ghi chú với " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hastag.py:50 msgid "Matches notes with the particular tag" msgstr "So ghi chú với thẻ cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hastype.py:46 #, fuzzy msgid "Notes with the particular type" msgstr "Sự kiện với kiểu cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_hastype.py:47 #, fuzzy msgid "Matches notes with the particular type " msgstr "So sự kiến với kiểu cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_matchesfilter.py:44 msgid "Notes matching the " msgstr "Ghi chú khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_matchesfilter.py:45 msgid "Matches notes matched by the specified filter name" msgstr "So ghi chú khớp với tên bộ lọc cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_matchesregexpof.py:44 #, fuzzy msgid "Notes containing " msgstr "Ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_matchesregexpof.py:45 #, fuzzy msgid "Matches notes that contain a substring or match a regular expression" msgstr "Khớp ghi chú có văn bản khớp với một biểu thức thông thường" #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_matchessubstringof.py:44 msgid "Notes containing " msgstr "Ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_matchessubstringof.py:45 msgid "Matches notes that contain text which matches a substring" msgstr "Khớp ghi chú có văn bản khớp với 1 chuỗi phụ" #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_noteprivate.py:42 msgid "Notes marked private" msgstr "Ghi chú ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_noteprivate.py:43 msgid "Matches notes that are indicated as private" msgstr "So ghi chú ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_regexpidof.py:47 #, fuzzy msgid "Notes with Id containing " msgstr "Ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/note/_regexpidof.py:48 msgid "Matches notes whose Gramps ID matches the regular expression" msgstr "So ghi chú có ID Gramps khớp với diễn tả thông thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_changedsince.py:47 msgid "Persons changed after " msgstr "Người thay đổi sau " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_changedsince.py:48 msgid "" "Matches person records changed after a specified date-time (yyyy-mm-dd hh:mm:" "ss) or in the range, if a second date-time is given." msgstr "" "Thỏa bảnm ghi cá nhân đã thay đổi sau ngày tháng cụ thể (yyyy-mm-dd hh:mm:" "ss) hoặc trong ngưỡng, nếu thời gian thứ hai được nêu. " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_deeprelationshippathbetween.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_deeprelationshippathbetween.py:147 msgid "Finding relationship paths" msgstr "Tìm đường dẫn quan hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_deeprelationshippathbetween.py:52 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascommonancestorwithfiltermatch.py:69 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isancestoroffiltermatch.py:67 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ischildoffiltermatch.py:58 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantfamilyoffiltermatch.py:60 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantoffiltermatch.py:67 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isparentoffiltermatch.py:58 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_issiblingoffiltermatch.py:57 msgid "Retrieving all sub-filter matches" msgstr "Truy xuất mọi trường hợp thỏ lọc phụ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_deeprelationshippathbetween.py:131 msgid "Relationship path between and people matching " msgstr "Mối liênhệ với đường dẫn và người khớp " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_deeprelationshippathbetween.py:132 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isrelatedwith.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_relationshippathbetween.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_relationshippathbetweenbookmarks.py:52 msgid "Relationship filters" msgstr "Mối quan hệ lọc " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_deeprelationshippathbetween.py:133 msgid "" "Searches over the database starting from a specified person and returns " "everyone between that person and a set of target people specified with a " "filter. This produces a set of relationship paths (including by marriage) " "between the specified person and the target people. Each path is not " "necessarily the shortest path." msgstr "" "Tìm trong CSDL bắt đầu từ một người cụ thể và cho từng người giữa người đó " "và một số người đặc biệt trong lọc. Qui trình này tạo ra một chuỗi đường dẫn " "quan hệ (kể cả hôn nhân) giữa người cụ thể và người mục tiêu. Mỗi đường dẫn " "không nhất thiết là đường dẫn ngắn nhất. " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_deeprelationshippathbetween.py:148 msgid "Evaluating people" msgstr "Đánh giá người " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_disconnected.py:44 msgid "Disconnected people" msgstr "Người đứt liên hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_disconnected.py:46 msgid "" "Matches people that have no family relationships to any other person in the " "database" msgstr "" "Thỏa người không có quan hệ gia đình với bất kỳ người nào khác trong CSDL " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_everyone.py:44 msgid "Everyone" msgstr "Từng người " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_everyone.py:46 msgid "Matches everyone in the database" msgstr "Thỏa từng người trong CSDL " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_familywithincompleteevent.py:42 msgid "Families with incomplete events" msgstr "Gia đình với sự kiện chưa hoàn chỉnh " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_familywithincompleteevent.py:43 msgid "Matches people with missing date or place in an event of the family" msgstr "Thỏa người thiếu ngày hay địa điểm trong sự kiện của gia đình " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasaddress.py:49 msgid "People with addresses" msgstr "Người với địa chỉ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasaddress.py:50 msgid "Matches people with a certain number of personal addresses" msgstr "Thỏa người với số địa chỉ cá nhân nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasalternatename.py:45 msgid "People with an alternate name" msgstr "Người với tên thay thế " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasalternatename.py:46 msgid "Matches people with an alternate name" msgstr "Thỏa người với tên thay thế " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasassociation.py:49 msgid "People with associations" msgstr "Người với liên kết " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasassociation.py:50 msgid "Matches people with a certain number of associations" msgstr "Thỏa người với số liên kết nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasattribute.py:44 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:104 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:541 msgid "Personal attribute:" msgstr "Thông số cá nhân: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasattribute.py:45 msgid "People with the personal " msgstr "Người với cá nhân " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasattribute.py:46 msgid "Matches people with the personal attribute of a particular value" msgstr "Thỏa người với thông số cá nhân có giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasbirth.py:49 msgid "People with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasbirth.py:50 msgid "Matches people with birth data of a particular value" msgstr "Thỏa người với dữ liệu ngày sinh có giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascitation.py:50 msgid "People with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascitation.py:51 msgid "Matches people with a citation of a particular value" msgstr "Đọ khớp người với trích dẫn của một giá trị cụ thể nào đó" #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascommonancestorwith.py:46 msgid "People with a common ancestor with " msgstr "Người với tổ tiên chung với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascommonancestorwith.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascommonancestorwithfiltermatch.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isancestorof.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isancestoroffiltermatch.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isduplicatedancestorof.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorof.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorofbookmarked.py:54 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorofdefaultperson.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismorethannthgenerationancestorof.py:47 msgid "Ancestral filters" msgstr "Bộ lọc tổ tiên " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascommonancestorwith.py:48 msgid "Matches people that have a common ancestor with a specified person" msgstr "Thỏa người có tổ tiên chung với một người cụ thê " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascommonancestorwithfiltermatch.py:48 msgid "People with a common ancestor with match" msgstr "Người với tổ tiên chung với được thỏa " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hascommonancestorwithfiltermatch.py:49 msgid "" "Matches people that have a common ancestor with anybody matched by a filter" msgstr "Thỏa người có tổ tiên chung với bất kỳ người nào thỏa một bộ lọc " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasdeath.py:49 msgid "People with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasdeath.py:50 msgid "Matches people with death data of a particular value" msgstr "Thỏa người với dữ liệu ngày chết có giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasevent.py:48 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:101 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:538 msgid "Personal event:" msgstr "Sự kiện cá nhân: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasevent.py:52 #, fuzzy msgid "Main Participants:" msgstr "Người tham gia chính " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasevent.py:53 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:569 #, fuzzy msgid "Primary Role:" msgstr "Nguồn chính " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasevent.py:54 msgid "People with the personal " msgstr "Người với cá nhân " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasevent.py:55 msgid "Matches people with a personal event of a particular value" msgstr "Thỏa người với sự kiện cá nhân có giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyattribute.py:45 msgid "People with the family " msgstr "Người với gia đình " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyattribute.py:46 msgid "Matches people with the family attribute of a particular value" msgstr "Thỏa người với thông số gia đình có giá trị cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyevent.py:52 msgid "People with the family " msgstr "Người với gia đình " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasfamilyevent.py:53 msgid "Matches people with a family event of a particular value" msgstr "Thỏa người với sự kiện gia đình có giá trị nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasgallery.py:42 msgid "People with media" msgstr "Người với đa phương tiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasgallery.py:43 msgid "Matches people with a certain number of items in the gallery" msgstr "Thỏa người với số điểm nào đó trong gallery " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasidof.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matchidof.py:45 msgid "Person with " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasidof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matchidof.py:46 msgid "Matches person with a specified Gramps ID" msgstr "Thỏa người với ID Gramps cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_haslds.py:48 msgid "People with LDS events" msgstr "Người với LDS sự kiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_haslds.py:49 msgid "Matches people with a certain number of LDS events" msgstr "Thỏa người với một số nào đó sự kiện LDS " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:46 msgid "Given name:" msgstr "Tên: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:47 msgid "Full Family name:" msgstr "Tên gia đình đầy đủ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:48 msgid "person|Title:" msgstr "người| danh xưng: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:49 msgid "Suffix:" msgstr "Hậu tố: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:50 msgid "Call Name:" msgstr "Tên gọi: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:51 msgid "Nick Name:" msgstr "Tên tục: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:52 msgid "Prefix:" msgstr "Tiền tố: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:53 msgid "Single Surname:" msgstr "Họ đơn: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:54 #: ../gramps/gen/lib/surname.py:98 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:75 msgid "Connector" msgstr "Dấu nối " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:55 msgid "Patronymic:" msgstr "Phụ danh: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:56 msgid "Family Nick Name:" msgstr "Tên tục gia đình: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:57 msgid "People with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameof.py:58 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_searchname.py:47 msgid "Matches people with a specified (partial) name" msgstr "Thỏa người với tên (một phần) cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameorigintype.py:46 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:111 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:555 msgid "Surname origin type:" msgstr "Kiểu nguồn gốc họ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameorigintype.py:47 msgid "People with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnameorigintype.py:48 msgid "Matches people with a surname origin" msgstr "Thỏa người với gốc họ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnametype.py:46 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:110 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:553 msgid "Name type:" msgstr "Loại tên: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnametype.py:47 msgid "People with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnametype.py:48 msgid "Matches people with a type of name" msgstr "Thỏa người với kiểu tên " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnickname.py:45 msgid "People with a nickname" msgstr "Người với tên tục " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnickname.py:46 msgid "Matches people with a nickname" msgstr "Thỏa ngưới với tên tục " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnote.py:45 msgid "People having notes" msgstr "Người có ghi chú " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnote.py:46 msgid "Matches people having a certain number of notes" msgstr "Thỏa người có một số ghi chú nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnotematchingsubstringof.py:42 msgid "People having notes containing " msgstr "Người có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnotematchingsubstringof.py:43 msgid "Matches people whose notes contain text matching a substring" msgstr "Thỏa người có ghi chú chứa văn bản thỏa chuỗi phụ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnoteregexp.py:41 #, fuzzy msgid "People having notes containing " msgstr "Người có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasnoteregexp.py:42 msgid "Matches people whose notes contain text matching a regular expression" msgstr "So người mà ghi chú chứa văn bản khớp với một biểu thức thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasrelationship.py:45 msgid "Number of relationships:" msgstr "Số quan hệ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasrelationship.py:47 msgid "Number of children:" msgstr "Số con cái: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasrelationship.py:48 msgid "People with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasrelationship.py:49 msgid "Matches people with a particular relationship" msgstr "Khớp người với quan hệ cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasrelationship.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_havealtfamilies.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_havechildren.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ischildoffiltermatch.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isparentoffiltermatch.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_issiblingoffiltermatch.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isspouseoffiltermatch.py:49 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_missingparent.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_multiplemarriages.py:44 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_nevermarried.py:44 msgid "Family filters" msgstr "Lọc gia đình " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hassoundexname.py:41 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasdata.py:48 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:118 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:372 #: ../gramps/gui/glade/editplacename.glade:183 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:214 #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:222 #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:238 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:425 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:442 #: ../gramps/plugins/gramplet/soundgen.py:65 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hassoundexname.py:42 #, fuzzy msgid "Soundex match of People with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hassoundexname.py:43 msgid "" "Soundex Match of people with a specified name. First name, Surname, Call " "name, and Nickname are searched in primary and alternate names." msgstr "" #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hassourcecount.py:45 msgid "People with sources" msgstr "Người với nguồn " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hassourcecount.py:46 msgid "Matches people with a certain number of sources connected to it" msgstr "So người với một số nguồn liên quan đến mình " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hassourceof.py:46 msgid "People with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hassourceof.py:48 msgid "Matches people who have a particular source" msgstr "So người có nguồn đặc biệt nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hastag.py:49 msgid "People with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hastag.py:50 msgid "Matches people with the particular tag" msgstr "So người với thẻ đặc biệt nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hastextmatchingsubstringof.py:47 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:563 msgid "Case sensitive:" msgstr "Phân biệt chữ hoa/ thường:" #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hastextmatchingsubstringof.py:48 msgid "People with records containing " msgstr "Người với biểu ghi chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hastextmatchingsubstringof.py:49 msgid "Matches people whose records contain text matching a substring" msgstr "So người có bản ghi chứa văn bản khớp với một chuỗi phụ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasunknowngender.py:45 msgid "People with unknown gender" msgstr "Người không biết giới tính " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_hasunknowngender.py:47 msgid "Matches all people with unknown gender" msgstr "So với mọi người có giới tính không biết " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_havealtfamilies.py:43 msgid "Adopted people" msgstr "Người thừa nhận " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_havealtfamilies.py:44 msgid "Matches people who were adopted" msgstr "So với người được thừa nhận " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_havechildren.py:42 msgid "People with children" msgstr "Người với con cái " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_havechildren.py:43 msgid "Matches people who have children" msgstr "So với người có con cái " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_incompletenames.py:44 msgid "People with incomplete names" msgstr "Người với tên không đầy đủ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_incompletenames.py:45 msgid "Matches people with firstname or lastname missing" msgstr "So người với tên hay họ bị thiếu " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isancestorof.py:45 msgid "Ancestors of " msgstr "Tổ tiên của " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isancestorof.py:47 msgid "Matches people that are ancestors of a specified person" msgstr "So người là tổ tiên của người cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isancestoroffiltermatch.py:47 msgid "Ancestors of match" msgstr "Tổ tiên khớp " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isancestoroffiltermatch.py:49 msgid "Matches people that are ancestors of anybody matched by a filter" msgstr "So người là tổ tiên của người nào đó khớp với một chuẩn lọc " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isbookmarked.py:45 msgid "Bookmarked people" msgstr "Người được đánh dấu " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isbookmarked.py:47 msgid "Matches the people on the bookmark list" msgstr "So người trên danh sách đánh dấu " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ischildoffiltermatch.py:47 msgid "Children of match" msgstr "Con cái của thỏa " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ischildoffiltermatch.py:49 msgid "Matches children of anybody matched by a filter" msgstr "So khớp con cái của bất kỳ người nào thỏa một chuẩn lọc " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdefaultperson.py:44 msgid "Default person" msgstr "Người mặc định " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdefaultperson.py:46 msgid "Matches the default person" msgstr "Khớp với người mặc định " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantfamilyof.py:50 msgid "Descendant family members of " msgstr "Con cái của thành viên gia đình của " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantfamilyof.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantfamilyoffiltermatch.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantof.py:47 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantoffiltermatch.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationdescendantof.py:48 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismorethannthgenerationdescendantof.py:47 msgid "Descendant filters" msgstr "Lọc con cái " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantfamilyof.py:52 msgid "" "Matches people that are descendants or the spouse of a descendant of a " "specified person" msgstr "" "So người là con cái hay là bạn đời của một con cháu của một người nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantfamilyoffiltermatch.py:47 #, fuzzy msgid "Descendant family members of match" msgstr "Con cái của thành viên gia đình của " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantfamilyoffiltermatch.py:49 #, fuzzy msgid "" "Matches people that are descendants or the spouse of anybody matched by a " "filter" msgstr "So người là con cái của người náo đó khớp với chuẩn lọc " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantof.py:46 msgid "Descendants of " msgstr "Con cái của " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantof.py:48 msgid "Matches all descendants for the specified person" msgstr "So mọi con cháu của một người cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantoffiltermatch.py:47 msgid "Descendants of match" msgstr "Con cái của khớp " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isdescendantoffiltermatch.py:49 msgid "Matches people that are descendants of anybody matched by a filter" msgstr "So người là con cái của người náo đó khớp với chuẩn lọc " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isduplicatedancestorof.py:47 msgid "Duplicated ancestors of " msgstr "Tổ tiên lặp của " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isduplicatedancestorof.py:49 msgid "Matches people that are ancestors twice or more of a specified person" msgstr "So người là tổ tiên hai lần hay hơn của một người cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isfemale.py:45 #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:108 #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:276 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:370 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:884 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8214 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8281 msgid "Females" msgstr "Nữ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isfemale.py:47 msgid "Matches all females" msgstr "So khớp mọi phụ nữ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorofbookmarked.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorofdefaultperson.py:46 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationdescendantof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismorethannthgenerationancestorof.py:45 #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismorethannthgenerationdescendantof.py:45 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:515 msgid "Number of generations:" msgstr "Số thế hệ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorof.py:46 msgid "Ancestors of not more than generations away" msgstr "Tổ tiên của không hơn thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorof.py:48 msgid "" "Matches people that are ancestors of a specified person not more than N " "generations away" msgstr "So người là tổ tiên của người cụ thể không hơn N thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorofbookmarked.py:52 msgid "Ancestors of bookmarked people not more than generations away" msgstr "Tổ tiên của người đánh dấu không nhiều hơn thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorofbookmarked.py:55 msgid "" "Matches ancestors of the people on the bookmark list not more than N " "generations away" msgstr "So tổ tiên của người trên danh sách đánh dấu không hơn N thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorofdefaultperson.py:47 msgid "Ancestors of the default person not more than generations away" msgstr "Tổ tiên của người mặc định không hơn thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationancestorofdefaultperson.py:50 msgid "" "Matches ancestors of the default person not more than N generations away" msgstr "So tổ tiên người mặc định không hơn N thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationdescendantof.py:46 msgid "Descendants of not more than generations away" msgstr "Con cái của không hơn thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_islessthannthgenerationdescendantof.py:49 msgid "" "Matches people that are descendants of a specified person not more than N " "generations away" msgstr "Songười là con cháu của người cụ thể không hơn N thế hệ " #. ------------------------- #. ############################### #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismale.py:45 #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:105 #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:272 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:366 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:880 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8212 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8279 msgid "Males" msgstr "Nam " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismale.py:47 msgid "Matches all males" msgstr "So tất cả nam " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismorethannthgenerationancestorof.py:46 msgid "Ancestors of at least generations away" msgstr "Tổ tiên của ít nhất thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismorethannthgenerationancestorof.py:48 msgid "" "Matches people that are ancestors of a specified person at least N " "generations away" msgstr "So người là tổ tiên của người cụ thể ít nhất N thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismorethannthgenerationdescendantof.py:46 msgid "Descendants of at least generations away" msgstr "Con cái của ít nhất thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_ismorethannthgenerationdescendantof.py:48 msgid "" "Matches people that are descendants of a specified person at least N " "generations away" msgstr "So người là con cái của người cụ thể nào đó ít nhất N thế hệ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isparentoffiltermatch.py:47 msgid "Parents of match" msgstr "Cha mẹ của khớp " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isparentoffiltermatch.py:49 msgid "Matches parents of anybody matched by a filter" msgstr "So cha mẹ của bất cứ người nào khớp với một chuẩn lọc " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isrelatedwith.py:45 msgid "People related to " msgstr "Người có liên quan với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isrelatedwith.py:47 msgid "Matches people related to a specified person" msgstr "Khớp người liên quan đến một người cụ thể" #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_issiblingoffiltermatch.py:46 msgid "Siblings of match" msgstr "Anh em khớp chuẩn " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_issiblingoffiltermatch.py:48 msgid "Matches siblings of anybody matched by a filter" msgstr "So anh em của một người nào đó khớp chuẩn lọc " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isspouseoffiltermatch.py:47 msgid "Spouses of match" msgstr "Bạn đời khớp " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_isspouseoffiltermatch.py:48 msgid "Matches people married to anybody matching a filter" msgstr "So người kết hôn với người nào đó khớp chuẩn lọc " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_iswitness.py:45 msgid "Witnesses" msgstr "Chứng kiến " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_iswitness.py:46 msgid "Matches people who are witnesses in any event" msgstr "So người chứng kiến một sự kiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matcheseventfilter.py:51 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_matcheseventfilter.py:49 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:528 msgid "Event filter name:" msgstr "Lọc tên sự kiện: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matcheseventfilter.py:52 msgid "Persons with events matching the " msgstr "Người có sự kiện khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matcheseventfilter.py:53 msgid "Matches persons who have events that match a certain event filter" msgstr "So người có sự kiện khớp với một lọc sự kiện nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matchesfilter.py:44 msgid "People matching the " msgstr "Người khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matchesfilter.py:45 msgid "Matches people matched by the specified filter name" msgstr "So người khớp bởi một chuẩn lọc tên nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matchessourceconfidence.py:44 msgid "Persons with at least one direct source >= " msgstr "Người với ít nhất có 1 nguồn chung >= " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_matchessourceconfidence.py:45 msgid "" "Matches persons with at least one direct source with confidence level(s)" msgstr "So người với ít nhất 1 nguồn trực tiếp với mức độ riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_missingparent.py:43 msgid "People missing parents" msgstr "Người thiếu cha mẹ " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_missingparent.py:44 msgid "" "Matches people that are children in a family with less than two parents or " "are not children in any family." msgstr "" "So người là con cái của một gia đình với ít hơn hai ba mẹ hay không phải là " "con cái của gia đình nào. " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_multiplemarriages.py:42 msgid "People with multiple marriage records" msgstr "Người với hồ sơ kết hôn nhiều lần " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_multiplemarriages.py:43 msgid "Matches people who have more than one spouse" msgstr "So người có nhiều hơn một bạn đời " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_nevermarried.py:42 msgid "People with no marriage records" msgstr "Người không có hồ sơ kết hôn " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_nevermarried.py:43 msgid "Matches people who have no spouse" msgstr "So người không có bạn đời " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_nobirthdate.py:42 msgid "People without a known birth date" msgstr "Người không biết ngày sinh " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_nobirthdate.py:43 msgid "Matches people without a known birthdate" msgstr "So người không biết ngày sinh " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_nodeathdate.py:42 msgid "People without a known death date" msgstr "Người không có ngày sinh " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_nodeathdate.py:43 msgid "Matches people without a known deathdate" msgstr "So người ngày mất không biết " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_peopleprivate.py:42 msgid "People marked private" msgstr "Người đánh dấu là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_peopleprivate.py:43 msgid "Matches people that are indicated as private" msgstr "So người được ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_peoplepublic.py:43 msgid "People not marked private" msgstr "Người không đánh dấu là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_peoplepublic.py:44 msgid "Matches people that are not indicated as private" msgstr "Khớp người không cho thấy là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_personwithincompleteevent.py:42 msgid "People with incomplete events" msgstr "Người với sự kiện không hoàn chỉnh " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_personwithincompleteevent.py:43 msgid "Matches people with missing date or place in an event" msgstr "So người với ngày hay địa điểm thiếu trong một sự kiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_probablyalive.py:44 msgid "On date:" msgstr "Vào ngày: " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_probablyalive.py:45 msgid "People probably alive" msgstr "Người có thể còn sống " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_probablyalive.py:46 msgid "Matches people without indications of death that are not too old" msgstr "So người không có dấu hiệu là chết và chưa già lắm " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_regexpidof.py:46 #, fuzzy msgid "People with Id containing " msgstr "Người với biểu ghi chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_regexpidof.py:47 msgid "Matches people whose Gramps ID matches the regular expression" msgstr "So người mà ID Gramps khớp với biểu thức thông thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_regexpname.py:46 #, fuzzy msgid "People with a name matching " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_regexpname.py:47 #, fuzzy msgid "" "Matches people's names containing a substring or matching a regular " "expression" msgstr "So người mà ghi chú chứa văn bản khớp với một biểu thức thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_relationshippathbetween.py:46 msgid "Relationship path between " msgstr "Đường dẫn quan hệ giữa " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_relationshippathbetween.py:48 msgid "" "Matches the ancestors of two persons back to a common ancestor, producing " "the relationship path between two persons." msgstr "" "So tổ tiên của hai người ngược về tổ chung, tạo ra mối quan hệ giữa hai " "người. " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_relationshippathbetweenbookmarks.py:51 msgid "Relationship path between bookmarked persons" msgstr "Quan hệ giữa người đánh dấu" #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_relationshippathbetweenbookmarks.py:53 msgid "" "Matches the ancestors of bookmarked individuals back to common ancestors, " "producing the relationship path(s) between bookmarked persons." msgstr "" "So sánh tổ tiên của cá nhân đánh dấu ngược về tổ chung, tạo ra mối quan hệ " "giữa người đánh dấu. " #: ../gramps/gen/filters/rules/person/_searchname.py:46 msgid "People matching the " msgstr "Ngưới khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_allplaces.py:44 msgid "Every place" msgstr "Mọi nơi " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_allplaces.py:45 msgid "Matches every place in the database" msgstr "So mọi nơi trong CSDL " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_changedsince.py:47 msgid "Places changed after " msgstr "Các địa điểm thay đổi sau " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_changedsince.py:48 msgid "" "Matches place records changed after a specified date-time (yyyy-mm-dd hh:mm:" "ss) or in the range, if a second date-time is given." msgstr "" "So bản ghi địa điểm thay đổi sau thời gian cụ thể (yyyy-mm-dd hh:mm:ss) hay " "khoảng, trường hợp có cho thời gian thứ hai. " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hascitation.py:51 #, fuzzy msgid "Place with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hascitation.py:52 #, fuzzy msgid "Matches places with a citation of a particular value" msgstr "Đọ khớp người với trích dẫn của một giá trị cụ thể nào đó" #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasdata.py:49 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:112 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:557 #, fuzzy msgid "Place type:" msgstr "Loại tên: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasdata.py:50 #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:279 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:510 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:545 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:562 msgid "Code:" msgstr "" #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasdata.py:52 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:58 msgid "Places matching parameters" msgstr "Địa điểm thỏa thông số " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasdata.py:53 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:59 msgid "Matches places with particular parameters" msgstr "So địa điểm với thông số cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasgallery.py:45 msgid "Places with media" msgstr "Nơi với tập tin đa phương tiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasgallery.py:46 msgid "Matches places with a certain number of items in the gallery" msgstr "So địa điểm với một số mục trong gallery " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasidof.py:44 msgid "Place with " msgstr "Địa điểm có " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasidof.py:45 msgid "Matches a place with a specified Gramps ID" msgstr "So một địa điểm với ID Gramp cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasnolatorlon.py:48 msgid "Places with no latitude or longitude given" msgstr "Địa điểm không có vĩ tuyến hay kinh tuyến " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasnolatorlon.py:49 msgid "Matches places with empty latitude or longitude" msgstr "Khớp địa điểm với vĩ tuyến hay kinh tuyến trống" #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasnolatorlon.py:50 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_inlatlonneighborhood.py:56 #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_withinarea.py:53 msgid "Position filters" msgstr "Bộ lọc tọa độ " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasnote.py:45 msgid "Places having notes" msgstr "Địa điểm với ghi chú " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasnote.py:46 msgid "Matches places having a certain number of notes" msgstr "So điểm có một số ghi chú " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasnotematchingsubstringof.py:42 msgid "Places having notes containing " msgstr "Địa điểm có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasnotematchingsubstringof.py:43 msgid "Matches places whose notes contain text matching a substring" msgstr "So địa điểm có ghi chú chứa văn bản khớp với một chuỗi phụ " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasnoteregexp.py:41 #, fuzzy msgid "Places having notes containing " msgstr "Địa điểm có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasnoteregexp.py:42 msgid "Matches places whose notes contain text matching a regular expression" msgstr "So địa điểm có ghi chú chứa từ khớp với một diễn tả thông thường" #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:49 msgid "Street:" msgstr "Đường: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:50 msgid "Locality:" msgstr "Địa phương: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:51 msgid "City:" msgstr "Thành phố: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:52 msgid "County:" msgstr "Nước: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:53 msgid "State:" msgstr "Bang: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:54 msgid "Country:" msgstr "Nước: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:55 msgid "ZIP/Postal Code:" msgstr "Mã Zip/ mã bưu điện: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasplace.py:56 msgid "Church Parish:" msgstr "Nhà thờ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasreferencecountof.py:42 msgid "Places with a reference count of " msgstr "Địa điểm với tham chiếu đếm " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hasreferencecountof.py:43 msgid "Matches places with a certain reference count" msgstr "So địa điểm với tham chiều đếm nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hassourcecount.py:45 #, fuzzy msgid "Place with sources" msgstr "Người với nguồn " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hassourcecount.py:46 #, fuzzy msgid "Matches places with a certain number of sources connected to it" msgstr "So người với một số nguồn liên quan đến mình " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hassourceof.py:46 #, fuzzy msgid "Places with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hassourceof.py:48 #, fuzzy msgid "Matches places who have a particular source" msgstr "So người có nguồn đặc biệt nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hastag.py:49 #, fuzzy msgid "Places with the " msgstr "Người với " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hastag.py:50 #, fuzzy msgid "Matches places with the particular tag" msgstr "So người với thẻ đặc biệt nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hastitle.py:49 #, fuzzy msgid "Places matching a title" msgstr "Địa điểm khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_hastitle.py:50 #, fuzzy msgid "Matches places with a particular title" msgstr "So người với thẻ đặc biệt nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_inlatlonneighborhood.py:49 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:258 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:236 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:251 msgid "Latitude:" msgstr "Vĩ độ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_inlatlonneighborhood.py:49 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:331 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:267 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:282 msgid "Longitude:" msgstr "Kinh độ: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_inlatlonneighborhood.py:50 msgid "Rectangle height:" msgstr "Cao chữ nhật: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_inlatlonneighborhood.py:50 msgid "Rectangle width:" msgstr "Rộng chữ nhật: " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_inlatlonneighborhood.py:51 msgid "Places in neighborhood of given position" msgstr "Địa điểm lân cận của vị trí đã cho " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_inlatlonneighborhood.py:52 msgid "" "Matches places with latitude or longitude positioned in a rectangle of given " "height and width (in degrees), and with middlepoint the given latitude and " "longitude." msgstr "" "So địa điêm với vĩ tuyến hay kinh tuyến định ở hình chữ nhật của chiều cao " "và rộng đã cho (độ), và với điểm trung tâm của vĩ độ kinh độ đã cho. " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_isenclosedby.py:49 msgid "Places enclosed by another place" msgstr "" #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_isenclosedby.py:50 #, fuzzy msgid "Matches a place enclosed by a particular place" msgstr "So người có nguồn đặc biệt nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_matcheseventfilter.py:50 msgid "Places of events matching the " msgstr "Các địa điểm sự kiện khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_matcheseventfilter.py:51 msgid "" "Matches places where events happened that match the specified event filter " "name" msgstr "" "So địa điểm nơi có sự kiện xảy ra khớp với tên bộ lọc sự kiện cụ thể nào" #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_matchesfilter.py:44 msgid "Places matching the " msgstr "Địa điểm khớp với " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_matchesfilter.py:45 msgid "Matches places matched by the specified filter name" msgstr "So địa điểm khớp với một tên bộ lọc cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_matchessourceconfidence.py:44 #, fuzzy msgid "Place with a direct source >= " msgstr "Người với ít nhất có 1 nguồn chung >= " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_matchessourceconfidence.py:45 #, fuzzy msgid "Matches places with at least one direct source with confidence level(s)" msgstr "So người với ít nhất 1 nguồn trực tiếp với mức độ riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_placeprivate.py:42 msgid "Places marked private" msgstr "Địa điểm ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_placeprivate.py:43 msgid "Matches places that are indicated as private" msgstr "So địa điểm được ghi chú là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_regexpidof.py:47 #, fuzzy msgid "Places with Id containing " msgstr "Người với biểu ghi chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_regexpidof.py:48 msgid "Matches places whose Gramps ID matches the regular expression" msgstr "So địa điểmcó ID Gramps khớp với diễn tả bình thường" #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_withinarea.py:50 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:584 msgid "Units:" msgstr "" #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_withinarea.py:51 #, fuzzy msgid "Places within an area" msgstr "Nơi với tập tin đa phương tiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/place/_withinarea.py:52 #, fuzzy msgid "Matches places within a given distance of another place" msgstr "Đọ khớp người với trích dẫn của một giá trị cụ thể nào đó" #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_allrepos.py:44 msgid "Every repository" msgstr "Từng kho " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_allrepos.py:45 msgid "Matches every repository in the database" msgstr "So từng kho trong CSDL " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_changedsince.py:47 msgid "Repositories changed after " msgstr "Các kho thay đổi sau " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_changedsince.py:48 msgid "" "Matches repository records changed after a specified date/time (yyyy-mm-dd " "hh:mm:ss) or in the range, if a second date/time is given." msgstr "" "So bản ghi các kho thay đổi sau một ngày /giờ cụ thể (yyyy-mm-dd hh: mnm:ss) " "hay khoảng thời gian nếu có ngày giờ thứ hai. " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasidof.py:44 msgid "Repository with " msgstr "Kho với " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasidof.py:45 msgid "Matches a repository with a specified Gramps ID" msgstr "So với một kho có số ID Gramps cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasnotematchingsubstringof.py:42 msgid "Repositories having notes containing " msgstr "Kho có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasnotematchingsubstringof.py:43 msgid "Matches repositories whose notes contain text matching a substring" msgstr "So kho có ghi chú chứa văn bản khớp với một chuỗi phụ " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasnoteregexp.py:41 #, fuzzy msgid "Repositories having notes containing " msgstr "Kho có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasnoteregexp.py:42 msgid "" "Matches repositories whose notes contain text matching a regular expression" msgstr "So kho có ghi chú chứa một văn bản khớp với một diễn đạt bình thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasreferencecountof.py:42 msgid "Repositories with a reference count of " msgstr "Kho với số đếm tham chiếu là " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasreferencecountof.py:43 msgid "Matches repositories with a certain reference count" msgstr "So kho với số đếm tham chiếu cụ thể nào đó" #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasrepo.py:46 #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:212 #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:228 #: ../gramps/gui/merge/mergerepository.py:46 #, fuzzy msgid "repo|Name:" msgstr "Tên:" #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasrepo.py:48 msgid "Address:" msgstr "Địa chỉ:" #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasrepo.py:49 msgid "URL:" msgstr "URL:" #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasrepo.py:51 msgid "Repositories matching parameters" msgstr "Kho khớp với thông số " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hasrepo.py:52 msgid "Matches Repositories with particular parameters" msgstr "So kho với thông số cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hastag.py:49 #, fuzzy msgid "Repositories with the " msgstr "Ghi chú với " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_hastag.py:50 #, fuzzy msgid "Matches repositories with the particular tag" msgstr "So ghi chú với thẻ cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_matchesfilter.py:44 msgid "Repositories matching the " msgstr "Kho thỏa với " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_matchesfilter.py:45 msgid "Matches repositories matched by the specified filter name" msgstr "So kho khớp với một tên lọc cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_matchesnamesubstringof.py:43 #, fuzzy msgid "Repositories with name containing " msgstr "Tên kho chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_matchesnamesubstringof.py:44 msgid "Matches repositories whose name contains a certain substring" msgstr "So kho tư liệu có tên có chứa chuỗi văn bản nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_regexpidof.py:47 #, fuzzy msgid "Repositories with Id containing " msgstr "Kho có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_regexpidof.py:48 msgid "Matches repositories whose Gramps ID matches the regular expression" msgstr "So kho với ID Gramp khớp với diễn tả thông thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_repoprivate.py:42 msgid "Repositories marked private" msgstr "Kho ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/repository/_repoprivate.py:43 msgid "Matches repositories that are indicated as private" msgstr "So kho ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_allsources.py:44 msgid "Every source" msgstr "Mọi nguồn " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_allsources.py:45 msgid "Matches every source in the database" msgstr "So mọi nguồn trong CSDL " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_changedsince.py:47 msgid "Sources changed after " msgstr "Các nguồn đã thay đổi sau " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_changedsince.py:48 msgid "" "Matches source records changed after a specified date-time (yyyy-mm-dd hh:mm:" "ss) or in the range, if a second date-time is given." msgstr "" "So bản ghi nguồn thay đổi sau ngày cụ thể (yyyy-m-dd hh: mm:ss) hay khoảng " "thời gian nếu có thời gian thứ hai " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasgallery.py:45 msgid "Sources with media" msgstr "Nguồn với tập tin đa phương tiện " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasgallery.py:46 msgid "Matches sources with a certain number of items in the gallery" msgstr "So nguồn với một số đối tượng trong gallery" #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasidof.py:44 msgid "Source with " msgstr "Nguồn với " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasidof.py:45 msgid "Matches a source with a specified Gramps ID" msgstr "So một nguồn với một ID Gramps cụ thể" #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasnote.py:45 msgid "Sources having notes" msgstr "Nguồn có ghi chú" #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasnote.py:46 msgid "Matches sources having a certain number of notes" msgstr "So nguồn có một số nguồn nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasnotematchingsubstringof.py:42 msgid "Sources having notes containing " msgstr "Nguồn có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasnotematchingsubstringof.py:43 msgid "Matches sources whose notes contain text matching a substring" msgstr "So nguồn có ghi chú chứa văn bản khớp với một chuỗi phụ " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasnoteregexp.py:41 #, fuzzy msgid "Sources having notes containing " msgstr "Nguồn có ghi chú chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasnoteregexp.py:42 msgid "Matches sources whose notes contain text matching a regular expression" msgstr "So nguồn có ghi chú chứa văn bản khớp một diễn tả thông thường" #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasreferencecountof.py:42 msgid "Sources with a reference count of " msgstr "Nguồn với số đếm tham chiếu " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasreferencecountof.py:43 msgid "Matches sources with a certain reference count" msgstr "So nguồn với số đếm tham chiếu nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasrepository.py:47 msgid "Sources with Repository references" msgstr "Nguồn với tham chiếu kho " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasrepository.py:48 msgid "Matches sources with a certain number of repository references" msgstr "So nguồn với một số tham chiếu kho nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasrepositorycallnumberref.py:44 #, fuzzy msgid "Sources with repository reference containing in \"Call Number\"" msgstr "Nguồn với tham chiếu kho chứa trong \"Call Number\"" #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hasrepositorycallnumberref.py:45 msgid "" "Matches sources with a repository reference\n" "containing a substring in \"Call Number\"" msgstr "" "So nguồn với tham chiếu kho \n" "chứa chuỗi phụ trong \"Call Number\"" #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hastag.py:49 #, fuzzy msgid "Sources with the " msgstr "Ghi chú với " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_hastag.py:50 #, fuzzy msgid "Matches sources with the particular tag" msgstr "So ghi chú với thẻ cụ thể nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_matchesfilter.py:44 msgid "Sources matching the " msgstr "Nguồn thỏa " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_matchesfilter.py:45 msgid "Matches sources matched by the specified filter name" msgstr "So nguồn thỏa với tên lọc cụ thể " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_matchesrepositoryfilter.py:44 msgid "Sources with repository reference matching the " msgstr "Nguồn với tham chiếu kho thỏa " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_matchesrepositoryfilter.py:45 msgid "" "Matches sources with a repository reference that match a certain\n" "repository filter" msgstr "" "So nguồn với tham chiếu kho thỏa \n" "lọc kho cụ thể nào đó. " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_matchestitlesubstringof.py:43 #, fuzzy msgid "Sources with title containing " msgstr "Tiêu đề nguồn chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_matchestitlesubstringof.py:44 msgid "Matches sources whose title contains a certain substring" msgstr "Khớp nguồn có tiêu đề chứa văn bản thỏa một chuỗi phụ nào đó " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_regexpidof.py:47 #, fuzzy msgid "Sources with Id containing " msgstr "Tiêu đề nguồn chứa " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_regexpidof.py:48 msgid "Matches sources whose Gramps ID matches the regular expression" msgstr "So nguồn có ID Gramps thỏa một diễn tả thông thường " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_sourceprivate.py:42 msgid "Sources marked private" msgstr "Nguồn ghi là riêng tư " #: ../gramps/gen/filters/rules/source/_sourceprivate.py:43 msgid "Matches sources that are indicated as private" msgstr "So nguồn có ghi chú là riêng tư " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:63 ../gramps/gen/lib/childreftype.py:74 #: ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:53 ../gramps/gen/lib/eventtype.py:163 #: ../gramps/gen/lib/familyreltype.py:48 ../gramps/gen/lib/markertype.py:52 #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:74 ../gramps/gen/lib/nametype.py:47 #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:74 ../gramps/gen/lib/placetype.py:64 #: ../gramps/gen/lib/repotype.py:53 ../gramps/gen/lib/srcattrtype.py:44 #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:57 ../gramps/gen/lib/urltype.py:48 #: ../gramps/gui/autocomp.py:179 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:74 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:529 msgid "Custom" msgstr "Custom" #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:64 msgid "Caste" msgstr "Caste" #. 2 name (version) #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:65 ../gramps/gen/lib/event.py:148 #: ../gramps/gen/lib/media.py:147 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:75 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:67 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:104 #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:931 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:262 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:134 ../gramps/gui/plug/_windows.py:243 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:620 ../gramps/gui/plug/_windows.py:1105 #: ../gramps/gui/selectors/selectevent.py:73 #: ../gramps/plugins/gramplet/coordinates.py:90 #: ../gramps/plugins/gramplet/events.py:86 #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:100 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:224 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:301 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:57 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:82 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1043 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1325 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2504 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3165 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5924 msgid "Description" msgstr "Mô tả " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:66 msgid "Identification Number" msgstr "Số nhận diện (ID)" #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:67 msgid "National Origin" msgstr "Quốc tịch gốc " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:68 ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:108 msgid "Number of Children" msgstr "Số con " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:69 msgid "Social Security Number" msgstr "Số An sinh XH " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:70 ../gramps/gen/utils/keyword.py:72 #: ../gramps/gui/configure.py:649 ../gramps/gui/configure.py:651 #: ../gramps/gui/configure.py:656 ../gramps/gui/configure.py:663 #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:435 msgid "Nickname" msgstr "Tên tục " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:71 msgid "Cause" msgstr "Lý do " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:72 msgid "Agency" msgstr "Cơ quan " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:73 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:88 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:371 #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:179 #: ../gramps/plugins/gramplet/events.py:89 #: ../gramps/plugins/quickview/ageondate.py:54 msgid "Age" msgstr "Tuổi " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:74 msgid "Father's Age" msgstr "Tuổi của cha " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:75 msgid "Mother's Age" msgstr "Tuổi của mẹ " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:76 ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:60 msgid "Witness" msgstr "Chứng kiến " #: ../gramps/gen/lib/attrtype.py:77 msgid "Time" msgstr "Thời gian " #: ../gramps/gen/lib/childreftype.py:67 ../gramps/gui/configure.py:81 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:209 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:175 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:201 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_mediasidebarfilter.py:155 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_notesidebarfilter.py:154 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:245 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:191 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_reposidebarfilter.py:171 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sourcesidebarfilter.py:154 #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2386 msgid "None" msgstr "Không có " #: ../gramps/gen/lib/childreftype.py:68 ../gramps/gen/lib/eventtype.py:165 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:189 #: ../gramps/plugins/gramplet/ancestor.py:64 #: ../gramps/plugins/gramplet/descendant.py:63 #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:270 #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:93 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:318 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:526 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:528 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:168 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:612 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3314 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6191 msgid "Birth" msgstr "Sinh " #: ../gramps/gen/lib/childreftype.py:69 ../gramps/gen/lib/eventtype.py:164 msgid "Adopted" msgstr "Được nhận làm con nuôi " #: ../gramps/gen/lib/childreftype.py:70 msgid "Stepchild" msgstr "Con thừa nhận (con ghẻ) " #: ../gramps/gen/lib/childreftype.py:71 msgid "Sponsored" msgstr "Bảo trợ " #: ../gramps/gen/lib/childreftype.py:72 msgid "Foster" msgstr "Nuôi " #. 8 #: ../gramps/gen/lib/citation.py:97 ../gramps/gen/lib/notetype.py:79 #: ../gramps/gui/clipboard.py:490 ../gramps/gui/configure.py:543 #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:119 #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:125 #: ../gramps/gui/editors/editlink.py:100 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:301 ../gramps/gui/viewmanager.py:612 #: ../gramps/gui/views/treemodels/citationtreemodel.py:170 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:115 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:209 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:89 #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:714 msgid "Citation" msgstr "Trích " #: ../gramps/gen/lib/citation.py:102 ../gramps/gen/lib/event.py:141 #: ../gramps/gen/lib/family.py:150 ../gramps/gen/lib/media.py:139 #: ../gramps/gen/lib/person.py:178 ../gramps/gen/lib/place.py:139 #: ../gramps/gen/lib/repo.py:91 ../gramps/gen/lib/src.py:102 #: ../gramps/gen/lib/tag.py:120 msgid "Handle" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/citation.py:104 ../gramps/gen/lib/event.py:143 #: ../gramps/gen/lib/family.py:152 ../gramps/gen/lib/media.py:141 #: ../gramps/gen/lib/note.py:116 ../gramps/gen/lib/person.py:180 #: ../gramps/gen/lib/place.py:141 ../gramps/gen/lib/repo.py:93 #: ../gramps/gen/lib/src.py:104 ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:320 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:206 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:154 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:165 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:175 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:185 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:195 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:205 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:215 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:225 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:234 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:240 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:246 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:252 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:258 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:264 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:270 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:276 #: ../gramps/plugins/tool/findloop.py:103 #: ../gramps/plugins/tool/findloop.py:107 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2971 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4266 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4477 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5025 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5526 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7370 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7945 msgid "Gramps ID" msgstr "ID Gramps " #. wrap it all up and return to its callers #. position 0 = translatable label, position 1 = column class #. position 2 = data #: ../gramps/gen/lib/citation.py:106 ../gramps/gen/lib/event.py:146 #: ../gramps/gen/lib/media.py:163 ../gramps/gen/lib/name.py:157 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:71 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:80 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/familyldsembedlist.py:52 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:62 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/placenameembedlist.py:64 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/placerefembedlist.py:61 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:113 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:107 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_mediasidebarfilter.py:91 #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:322 #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:332 #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:115 #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:122 #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:324 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:138 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:148 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:378 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:388 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:155 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:165 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:244 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:254 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:582 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:592 #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:571 #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:581 #: ../gramps/gui/glade/editplacename.glade:132 #: ../gramps/gui/glade/editplacename.glade:142 #: ../gramps/gui/selectors/selectevent.py:71 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:288 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:466 #: ../gramps/plugins/gramplet/ageondategramplet.py:66 #: ../gramps/plugins/gramplet/coordinates.py:91 #: ../gramps/plugins/gramplet/events.py:87 #: ../gramps/plugins/gramplet/locations.py:87 #: ../gramps/plugins/gramplet/personresidence.py:60 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:220 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:80 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:81 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:82 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:505 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:703 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:223 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:301 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:351 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:584 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:827 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:54 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:100 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:95 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:85 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:98 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1041 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1322 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1352 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1519 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2634 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4265 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5184 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5549 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6846 msgid "Date" msgstr "Ngày " #: ../gramps/gen/lib/citation.py:108 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:82 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2636 msgid "Page" msgstr "Trang " #: ../gramps/gen/lib/citation.py:112 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:101 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:96 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2637 msgid "Confidence" msgstr "Mật " #. 7 #: ../gramps/gen/lib/citation.py:115 ../gramps/gen/lib/src.py:97 #: ../gramps/gui/clipboard.py:800 ../gramps/gui/configure.py:541 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:78 #: ../gramps/gui/editors/editlink.py:99 ../gramps/gui/editors/editsource.py:86 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:297 ../gramps/gui/viewmanager.py:610 #: ../gramps/gui/views/treemodels/citationtreemodel.py:170 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:466 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:114 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:169 #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:872 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:195 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:258 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:205 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:88 #: ../gramps/plugins/quickview/reporef.py:62 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:724 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:833 #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:700 msgid "Source" msgstr "Nguồn " #: ../gramps/gen/lib/citation.py:119 ../gramps/gen/lib/event.py:159 #: ../gramps/gen/lib/eventref.py:103 ../gramps/gen/lib/family.py:182 #: ../gramps/gen/lib/media.py:159 ../gramps/gen/lib/name.py:155 #: ../gramps/gen/lib/person.py:226 ../gramps/gen/lib/place.py:174 #: ../gramps/gen/lib/repo.py:100 ../gramps/gen/lib/src.py:114 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:673 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:687 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:701 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:715 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:729 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:743 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:757 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:771 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:112 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:137 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:268 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:486 #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:110 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:97 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:105 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1044 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1679 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7143 msgid "Notes" msgstr "Ghi chú " #. 2 #. add media column #: ../gramps/gen/lib/citation.py:122 ../gramps/gen/lib/event.py:162 #: ../gramps/gen/lib/event.py:165 ../gramps/gen/lib/family.py:168 #: ../gramps/gen/lib/media.py:134 ../gramps/gen/lib/person.py:206 #: ../gramps/gen/lib/place.py:166 ../gramps/gen/lib/src.py:117 #: ../gramps/gui/clipboard.py:659 ../gramps/gui/editors/editlink.py:94 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:298 ../gramps/gui/viewmanager.py:616 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:110 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:109 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:134 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:215 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:270 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:398 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:207 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:93 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:555 #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:743 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:129 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:82 ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:90 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1925 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1991 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2060 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2107 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2407 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5151 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5346 msgid "Media" msgstr "TL đa phương tiện " #: ../gramps/gen/lib/citation.py:125 ../gramps/gen/lib/src.py:124 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:637 #, fuzzy msgid "Source Attributes" msgstr "Thông số của cha mẹ" #: ../gramps/gen/lib/citation.py:127 ../gramps/gen/lib/event.py:167 #: ../gramps/gen/lib/family.py:184 ../gramps/gen/lib/media.py:161 #: ../gramps/gen/lib/note.py:122 ../gramps/gen/lib/person.py:228 #: ../gramps/gen/lib/place.py:176 ../gramps/gen/lib/repo.py:108 #: ../gramps/gen/lib/src.py:121 ../gramps/gen/lib/tag.py:130 #, fuzzy msgid "Last changed" msgstr "Thay đổi lần cuối" #: ../gramps/gen/lib/citation.py:131 ../gramps/gen/lib/event.py:171 #: ../gramps/gen/lib/family.py:188 ../gramps/gen/lib/media.py:167 #: ../gramps/gen/lib/note.py:126 ../gramps/gen/lib/person.py:232 #: ../gramps/gen/lib/place.py:180 ../gramps/gen/lib/repo.py:112 #: ../gramps/gen/lib/src.py:131 ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:773 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:396 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:726 #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:284 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:683 #: ../gramps/gui/selectors/selectnote.py:77 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:111 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:92 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:546 #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:129 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:103 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:98 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:88 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:85 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:100 #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:83 ../gramps/plugins/view/repoview.py:98 #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:88 msgid "Tags" msgstr "Thẻ " #: ../gramps/gen/lib/citation.py:133 ../gramps/gen/lib/event.py:173 #: ../gramps/gen/lib/eventref.py:99 ../gramps/gen/lib/family.py:190 #: ../gramps/gen/lib/media.py:169 ../gramps/gen/lib/name.py:147 #: ../gramps/gen/lib/note.py:128 ../gramps/gen/lib/person.py:234 #: ../gramps/gen/lib/place.py:182 ../gramps/gen/lib/repo.py:114 #: ../gramps/gen/lib/src.py:133 ../gramps/gen/proxy/private.py:830 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:77 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/attrembedlist.py:64 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:84 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:90 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/familyldsembedlist.py:56 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:66 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:80 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/notetab.py:79 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:67 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:70 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/srcattrembedlist.py:65 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:68 #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:134 #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:297 #: ../gramps/gui/glade/editattribute.glade:153 #: ../gramps/gui/glade/editchildref.glade:180 #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:345 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:355 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:149 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:420 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:381 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:332 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:301 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:623 #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:155 #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:233 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:417 #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:158 #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:328 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:431 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:195 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:404 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:212 #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:295 #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:156 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:110 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:91 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:102 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:97 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:87 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:84 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:99 #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:82 ../gramps/plugins/view/repoview.py:97 #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:87 msgid "Private" msgstr "Riêng tư " #. ------------------------------------------------------------------------- #. #. Short hand function to return either the person's name, or an empty #. string if the person is None #. #. ------------------------------------------------------------------------- #: ../gramps/gen/lib/date.py:274 ../gramps/gen/lib/date.py:422 #: ../gramps/gen/mime/_pythonmime.py:48 ../gramps/gen/mime/_pythonmime.py:56 #: ../gramps/gen/mime/_winmime.py:57 ../gramps/gen/utils/db.py:523 #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:351 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:89 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:64 #: ../gramps/gui/views/treemodels/peoplemodel.py:97 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:660 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:46 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:648 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6390 msgid "unknown" msgstr "không biết " #: ../gramps/gen/lib/date.py:281 #, fuzzy, python-format msgid "greater than %s years" msgstr "Ít hơn %s năm " #: ../gramps/gen/lib/date.py:286 ../gramps/gen/lib/date.py:314 #: ../gramps/gen/lib/date.py:316 ../gramps/gen/lib/date.py:322 #: ../gramps/gen/lib/date.py:346 msgid "more than" msgstr "nhiều hơn " #: ../gramps/gen/lib/date.py:288 ../gramps/gen/lib/date.py:303 #: ../gramps/gen/lib/date.py:307 ../gramps/gen/lib/date.py:311 #: ../gramps/gen/lib/date.py:348 ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:251 msgid "less than" msgstr "ít hơn " #: ../gramps/gen/lib/date.py:290 ../gramps/gen/lib/date.py:325 #: ../gramps/gen/lib/date.py:331 ../gramps/gen/lib/date.py:333 #: ../gramps/gen/lib/date.py:350 msgid "age|about" msgstr "tuổi|khoảng " #: ../gramps/gen/lib/date.py:295 ../gramps/gen/lib/date.py:339 #: ../gramps/gen/lib/date.py:358 msgid "between" msgstr "giữa " #: ../gramps/gen/lib/date.py:298 ../gramps/gen/lib/date.py:342 #: ../gramps/gen/lib/date.py:360 ../gramps/gui/merge/mergefamily.py:155 #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:282 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:988 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1240 msgid "and" msgstr "và " #: ../gramps/gen/lib/date.py:309 ../gramps/gen/lib/date.py:329 msgid "less than about" msgstr "ít hơn chừng " #: ../gramps/gen/lib/date.py:320 ../gramps/gen/lib/date.py:327 msgid "more than about" msgstr "nhiều hơn chừng " #. translators: leave all/any {...} untranslated #. round up years #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/gen/lib/date.py:427 ../gramps/gen/lib/date.py:434 #, python-brace-format msgid "{number_of} year" msgid_plural "{number_of} years" msgstr[0] "" #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #. ok we have the children. Make a title off of them #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #: ../gramps/gen/lib/date.py:441 ../gramps/gen/lib/date.py:452 #: ../gramps/gen/plug/report/endnotes.py:118 #: ../gramps/gen/plug/report/endnotes.py:197 #: ../gramps/gen/plug/report/endnotes.py:204 #: ../gramps/gen/plug/report/endnotes.py:210 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:352 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:231 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:370 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:392 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:440 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:473 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:495 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:193 msgid ", " msgstr ", " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/gen/lib/date.py:443 #, python-brace-format msgid "{number_of} month" msgid_plural "{number_of} months" msgstr[0] "" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/gen/lib/date.py:454 #, python-brace-format msgid "{number_of} day" msgid_plural "{number_of} days" msgstr[0] "" #: ../gramps/gen/lib/date.py:461 msgid "0 days" msgstr "0 ngày " #: ../gramps/gen/lib/date.py:1848 msgid "date-quality|none" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/date.py:1849 msgid "calculated" msgstr "được tính " #: ../gramps/gen/lib/date.py:1849 msgid "estimated" msgstr "phỏng chừng " #: ../gramps/gen/lib/date.py:1863 msgid "date-modifier|none" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/date.py:1864 ../gramps/plugins/lib/libsubstkeyword.py:314 msgid "about" msgstr "chứng " #: ../gramps/gen/lib/date.py:1864 #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:1721 #: ../gramps/plugins/lib/libsubstkeyword.py:313 msgid "after" msgstr "sau " #: ../gramps/gen/lib/date.py:1864 ../gramps/plugins/lib/libsubstkeyword.py:313 msgid "before" msgstr "trước " #: ../gramps/gen/lib/date.py:1865 msgid "range" msgstr "ngưỡng " #: ../gramps/gen/lib/date.py:1865 msgid "span" msgstr "khoảng " #: ../gramps/gen/lib/date.py:1865 msgid "textonly" msgstr "chỉ văn bản " #. 0 this order range above #: ../gramps/gen/lib/event.py:136 ../gramps/gen/lib/eventref.py:109 #: ../gramps/gui/clipboard.py:340 ../gramps/gui/configure.py:547 #: ../gramps/gui/editors/editlink.py:92 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:295 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:133 #: ../gramps/gui/viewmanager.py:606 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:108 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:175 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:246 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:204 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:87 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:454 #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:672 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1040 msgid "Event" msgstr "Sự kiện " #. 5 #: ../gramps/gen/lib/event.py:151 ../gramps/gen/lib/place.py:134 #: ../gramps/gui/clipboard.py:367 ../gramps/gui/configure.py:539 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:81 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/familyldsembedlist.py:55 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:65 #: ../gramps/gui/editors/editlink.py:97 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:296 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:108 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:270 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1348 #: ../gramps/gui/selectors/selectevent.py:72 ../gramps/gui/viewmanager.py:608 #: ../gramps/gui/views/treemodels/placemodel.py:284 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:286 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:466 #: ../gramps/plugins/gramplet/coordinates.py:93 #: ../gramps/plugins/gramplet/events.py:91 #: ../gramps/plugins/gramplet/personresidence.py:61 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:112 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:221 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:185 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:252 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:80 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:81 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:82 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:206 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:92 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:508 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:706 #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:686 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:58 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:86 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1042 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1324 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1354 msgid "Place" msgstr "Nơi " #: ../gramps/gen/lib/event.py:155 ../gramps/gen/lib/family.py:178 #: ../gramps/gen/lib/media.py:156 ../gramps/gen/lib/name.py:151 #: ../gramps/gen/lib/person.py:222 ../gramps/gen/lib/place.py:170 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:785 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:799 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:813 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:827 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:841 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:804 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:283 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:291 msgid "Citations" msgstr "Trích" #: ../gramps/gen/lib/eventref.py:95 #, fuzzy msgid "Event reference" msgstr "Sửa tham chiếu " #: ../gramps/gen/lib/eventref.py:106 ../gramps/gen/lib/family.py:171 #: ../gramps/gen/lib/media.py:152 ../gramps/gen/lib/person.py:212 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:589 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:603 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:617 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:631 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:645 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:659 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:470 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:689 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:832 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1406 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1662 msgid "Attributes" msgstr "Các thông số " #: ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:54 msgid "Role|Primary" msgstr "Vai trò|Chủ yếu " #: ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:55 msgid "Clergy" msgstr "Viên chức văn phòng " #: ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:56 msgid "Celebrant" msgstr "Người chủ lễ " #: ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:57 msgid "Aide" msgstr "Phụ " #: ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:58 msgid "Bride" msgstr "Cô dâu " #: ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:59 msgid "Groom" msgstr "Chú rể " #: ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:61 msgid "Role|Family" msgstr "Vai trò|Gia đình " #: ../gramps/gen/lib/eventroletype.py:62 msgid "Informant" msgstr "Người đưa tin " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:137 #, fuzzy msgid "Life Events" msgstr "Sự kiện " #. _FAMNAME = _("With %(namepartner)s (%(famid)s)") #. 1 #. get the family events #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:139 ../gramps/gen/lib/family.py:145 #: ../gramps/gui/clipboard.py:771 ../gramps/gui/configure.py:537 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:59 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:52 #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:499 #: ../gramps/gui/editors/editlink.py:93 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:294 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:267 ../gramps/gui/viewmanager.py:604 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:506 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:109 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:211 #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:83 #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:270 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:165 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:240 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:203 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:86 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:271 #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:657 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1378 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1402 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3571 msgid "Family" msgstr "Gia đình " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:142 #, fuzzy msgid "Religious" msgstr "Tôn giáo " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:145 #, fuzzy msgid "Vocational" msgstr "Địa điểm " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:147 msgid "Academic" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:149 msgid "Travel" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:151 msgid "Legal" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:153 ../gramps/gen/lib/eventtype.py:195 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:463 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3143 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8042 msgid "Residence" msgstr "Cư dân " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:155 ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:523 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:610 #: ../gramps/plugins/lib/maps/placeselection.py:135 #: ../gramps/plugins/lib/maps/placeselection.py:186 msgid "Other" msgstr "Khác " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:166 ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:194 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:326 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:532 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:534 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:174 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:621 ../gramps/plugins/view/relview.py:646 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3318 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6195 msgid "Death" msgstr "Chết " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:167 msgid "Adult Christening" msgstr "Lễ Rửa tội người lớn " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:168 ../gramps/gen/lib/ldsord.py:95 msgid "Baptism" msgstr "Lễ báp tít " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:169 msgid "Bar Mitzvah" msgstr "Lễ Thành nhân (Bar Mitzvah)" #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:170 msgid "Bat Mitzvah" msgstr "Lễ Thành nhân (Bat Mitzvah)" #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:171 msgid "Blessing" msgstr "Ban phước " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:172 msgid "Burial" msgstr "Lễ an táng " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:173 msgid "Cause Of Death" msgstr "Lý do chết " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:174 msgid "Census" msgstr "Thống kê " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:175 msgid "Christening" msgstr "Lễ rửa tôi " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:176 ../gramps/gen/lib/ldsord.py:97 msgid "Confirmation" msgstr "Xác nhận " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:177 msgid "Cremation" msgstr "Hỏa táng " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:178 msgid "Degree" msgstr "Bằng cấp " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:179 msgid "Education" msgstr "Học vấn " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:180 msgid "Elected" msgstr "Được bầu " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:181 msgid "Emigration" msgstr "Di cư " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:182 msgid "First Communion" msgstr "Thánh thể lần đầu " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:183 msgid "Immigration" msgstr "Nhập cư " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:184 msgid "Graduation" msgstr "Tốt nghiệp " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:185 msgid "Medical Information" msgstr "Thông tin y ế " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:186 msgid "Military Service" msgstr "Phục vụ quân ngũ " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:187 msgid "Naturalization" msgstr "Nhập tịch " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:188 msgid "Nobility Title" msgstr "Chức danh quí tộc " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:189 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:107 msgid "Number of Marriages" msgstr "Số lần kết hôn " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:190 ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:85 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:159 msgid "Occupation" msgstr "Nghề nghiệp " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:191 msgid "Ordination" msgstr "Tấn phong " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:192 msgid "Probate" msgstr "Di chúc đã chứng " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:193 msgid "Property" msgstr "Tài sản " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:194 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:161 msgid "Religion" msgstr "Tôn giáo " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:196 msgid "Retirement" msgstr "Nghỉ hưu " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:197 msgid "Will" msgstr "Di chúc " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:198 ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:258 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:465 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:219 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:404 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:413 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:604 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3572 msgid "Marriage" msgstr "Hôn nhân " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:199 msgid "Marriage Settlement" msgstr "Thỏa thuận hôn nhân " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:200 msgid "Marriage License" msgstr "Giấy kết hôn " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:201 msgid "Marriage Contract" msgstr "Hợp đồng hôn nhân " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:202 msgid "Marriage Banns" msgstr "Lễ kết hôn nhà thờ " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:203 msgid "Engagement" msgstr "Kết hôn " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:204 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3573 msgid "Divorce" msgstr "Li dị " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:205 msgid "Divorce Filing" msgstr "Nộp đơn li dị " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:206 msgid "Annulment" msgstr "Hủy bỏ " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:207 msgid "Alternate Marriage" msgstr "Kêt hôn thay thế " #. cm2pt = utils.cm2pt #. ------------------------------------------------------------------------ #. #. Constants #. #. ------------------------------------------------------------------------ #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:211 #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:61 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:57 msgid "birth abbreviation|b." msgstr "viết tắt ngày sinh|s." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:212 #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:62 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:58 msgid "death abbreviation|d." msgstr "viết tắt ngày mất|m." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:213 #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:63 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:59 msgid "marriage abbreviation|m." msgstr "viết tắt ngày kếthôn|kh." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:214 msgid "Unknown abbreviation|unkn." msgstr "Viết tắt không biết|kb." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:215 msgid "Custom abbreviation|cust." msgstr "viết tắt phong tục|pt." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:216 msgid "Adopted abbreviation|adop." msgstr "Viết tắt thừa nhận|cn. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:217 msgid "Adult Christening abbreviation|a.chr." msgstr "Viêt tắt lễ rửa tội người lớn|rtnl." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:218 msgid "Baptism abbreviation|bap." msgstr "Viết tắt lễ báptít|bap." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:219 msgid "Bar Mitzvah abbreviation|bar." msgstr "Viết tắt lễ thành nhân Do Thái|bar." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:220 msgid "Bat Mitzvah abbreviation|bat." msgstr "Viết tắt lễ thành nhân|bas. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:221 msgid "Blessing abbreviation|bles." msgstr "Viết tắt lễ ban phúc|bp. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:222 msgid "Burial abbreviation|bur." msgstr "Viết tắt lễ an táng|at. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:223 msgid "Cause Of Death abbreviation|d.cau." msgstr "Viết tắt lý do chế|ldc." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:224 msgid "Census abbreviation|cens." msgstr "Viết tắt thống kê dân sô|tkds. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:225 msgid "Christening abbreviation|chr." msgstr "Viết tắt lễ rửa tôi|rt. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:226 msgid "Confirmation abbreviation|conf." msgstr "Viết tắt xác nhận|xn." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:227 msgid "Cremation abbreviation|crem." msgstr "Viết tắt hỏa táng|ht." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:228 msgid "Degree abbreviation|deg." msgstr "Viết tắt bằng cấp|bc. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:229 msgid "Education abbreviation|edu." msgstr "Viết tắt học vấn|hv. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:230 msgid "Elected abbreviation|elec." msgstr "Viêt tắt được bầu|đb. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:231 msgid "Emigration abbreviation|em." msgstr "Viết tắt di cư|dcư. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:232 msgid "First Communion abbreviation|f.comm." msgstr "Viêt tắt lễ ban thánh thể lần đầu|tthể lđ." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:233 msgid "Immigration abbreviation|im." msgstr "Viết tắt nhập cư|ncư. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:234 msgid "Graduation abbreviation|grad." msgstr "Viết tắt tốt nghiệp|tnghiệp. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:235 msgid "Medical Information abbreviation|medinf." msgstr "Viết tắt thông tin y học|ttyh. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:236 msgid "Military Service abbreviation|milser." msgstr "Viết tắt phục vụ quân đội|qđội. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:237 msgid "Naturalization abbreviation|nat." msgstr "Viết tắt nhập tịch|ntịch." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:238 msgid "Nobility Title abbreviation|nob." msgstr "Viết tắt chức danh quí tộc|qtộc. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:239 msgid "Number of Marriages abbreviation|n.o.mar." msgstr "Viết tắt số lần kết hôn|slkhôn. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:240 msgid "Occupation abbreviation|occ." msgstr "Viết tắt nghề nghiệp|nng. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:241 msgid "Ordination abbreviation|ord." msgstr "Viết tắt lễ tấn phong|tph. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:242 msgid "Probate abbreviation|prob." msgstr "Viết tắt di chúc chứng thực|dcchứng. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:243 msgid "Property abbreviation|prop." msgstr "Viết tắt tài sản|tsản. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:244 msgid "Religion abbreviation|rel." msgstr "Viết tắt tôn giáo|tgiáo. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:245 msgid "Residence abbreviation|res." msgstr "Viết tắt cư dân|cdân. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:246 msgid "Retirement abbreviation|ret." msgstr "Viết tắt nghỉ hưu|nhưu. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:247 msgid "Will abbreviation|will." msgstr "Viết tắt di chúc|dchúc." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:248 msgid "Marriage Settlement abbreviation|m.set." msgstr "Viết tắt thu xếp hôn nhân|txhnhân. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:249 msgid "Marriage License abbreviation|m.lic." msgstr "Viết tắt giấy phép kết hôn|hthú." #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:250 msgid "Marriage Contract abbreviation|m.con." msgstr "Viết tắt hợp đồng kết hôn|hđhn. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:251 msgid "Marriage Banns abbreviation|m.ban." msgstr "Viết tắt kết hôn nhà thờ|khnthờ. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:252 msgid "Alternate Marriage abbreviation|alt.mar." msgstr "Viết tắt Kết hôn thay thế|khthay. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:253 msgid "Engagement abbreviation|engd." msgstr "Viết tắt đính hôn|đhôn. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:254 msgid "Divorce abbreviation|div." msgstr "Viết tắt li dị|ldị. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:255 msgid "Divorce Filing abbreviation|div.f." msgstr "Viết tắt nộp đơn li dị|đldị. " #: ../gramps/gen/lib/eventtype.py:256 msgid "Annulment abbreviation|annul." msgstr "Viết tắt hủy bỏ|hbỏ. " #. The parent may not be birth father in ths family, because it #. may be a step family. However, it will be odd to display the #. parent as anything other than "Father" #: ../gramps/gen/lib/family.py:155 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:60 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:114 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:192 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:231 #: ../gramps/gui/selectors/selectfamily.py:70 #: ../gramps/gui/widgets/reorderfam.py:84 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:219 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:216 #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:300 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:230 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:241 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:327 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:329 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:923 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:250 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:80 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:899 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7532 msgid "Father" msgstr "Cha " #: ../gramps/gen/lib/family.py:158 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:61 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:115 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:470 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:234 #: ../gramps/gui/selectors/selectfamily.py:71 #: ../gramps/gui/widgets/reorderfam.py:85 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:220 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:213 #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:297 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:247 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:258 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:336 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:338 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:924 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:256 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:81 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:900 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7546 msgid "Mother" msgstr "Mẹ " #. Go over children and build their menu #: ../gramps/gen/lib/family.py:161 ../gramps/gui/widgets/fanchart.py:1644 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:855 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:869 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:644 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:675 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1753 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1420 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:763 msgid "Children" msgstr "Con cái " #: ../gramps/gen/lib/family.py:165 ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:206 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:477 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:491 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:97 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:122 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:322 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:119 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:37 ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:45 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1921 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1988 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2050 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4230 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4453 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7429 msgid "Events" msgstr "Sự kiện " #: ../gramps/gen/lib/family.py:174 ../gramps/gen/lib/person.py:218 #, fuzzy msgid "LDS ordinances" msgstr "Lệnh LDS " #: ../gramps/gen/lib/familyreltype.py:49 msgid "Civil Union" msgstr "Kết hôn dân sự " #: ../gramps/gen/lib/familyreltype.py:50 msgid "Unmarried" msgstr "Không kết hôn " #: ../gramps/gen/lib/familyreltype.py:51 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:2032 msgid "Married" msgstr "Kêt hôn/ có gia đình " #. Create the tree columns #. 0 selected? #: ../gramps/gen/lib/grampstype.py:221 ../gramps/gen/lib/grampstype.py:225 #: ../gramps/gui/clipboard.py:961 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/attrembedlist.py:62 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/backreflist.py:59 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:77 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/familyldsembedlist.py:51 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:61 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:74 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/notetab.py:77 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/placerefembedlist.py:60 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:69 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/srcattrembedlist.py:63 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:65 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:105 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_mediasidebarfilter.py:89 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_notesidebarfilter.py:102 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:109 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_reposidebarfilter.py:105 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:253 ../gramps/gui/plug/_windows.py:123 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:239 ../gramps/gui/plug/_windows.py:1103 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:374 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:378 #: ../gramps/gui/selectors/selectevent.py:69 #: ../gramps/gui/selectors/selectnote.py:76 #: ../gramps/gui/selectors/selectobject.py:82 #: ../gramps/gui/selectors/selectplace.py:72 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:287 #: ../gramps/plugins/gramplet/backlinks.py:55 #: ../gramps/plugins/gramplet/coordinates.py:89 #: ../gramps/plugins/gramplet/events.py:85 #: ../gramps/plugins/gramplet/locations.py:86 #: ../gramps/plugins/gramplet/placedetails.py:123 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:224 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:87 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:326 #: ../gramps/plugins/quickview/linkreferences.py:45 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:80 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:81 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:82 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:70 #: ../gramps/plugins/quickview/siblings.py:48 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:504 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:702 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:339 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:434 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:503 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:578 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:662 #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:407 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:55 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:84 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:96 #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:81 ../gramps/plugins/view/repoview.py:87 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1351 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1677 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2503 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3100 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4264 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7865 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7953 msgid "Type" msgstr "Loại hình " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:96 msgid "Endowment" msgstr "Ủy tặng" #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:98 msgid "Sealed to Parents" msgstr "Cha mẹ đã làm lễ tục kết " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:99 msgid "Sealed to Spouse" msgstr "bạn đời đã làm lễ tục kết " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:103 msgid "" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:104 msgid "Born in Covenant" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:105 msgid "Canceled" msgstr "Hủy bỏ " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:106 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:116 #: ../gramps/gui/glade/editchildref.glade:250 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:261 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:506 #: ../gramps/plugins/gramplet/children.py:93 #: ../gramps/plugins/gramplet/children.py:192 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:210 msgid "Child" msgstr "Con trai " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:107 msgid "Cleared" msgstr "Xóa bỏ " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:108 msgid "Completed" msgstr "Hoàn tất " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:109 #, fuzzy msgid "Do not seal" msgstr "Đừng phóng cây " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:110 msgid "Infant" msgstr "Con " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:111 msgid "Pre-1970" msgstr "Trước-1970 " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:112 msgid "Qualified" msgstr "Cấp bằng " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:113 #, fuzzy msgid "Do not seal/Cancel" msgstr "Đừng hỏi nữa " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:114 msgid "Stillborn" msgstr "Hư thai " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:115 msgid "Submitted" msgstr "Đã nộp " #: ../gramps/gen/lib/ldsord.py:116 msgid "Uncleared" msgstr "Không xóa " #: ../gramps/gen/lib/markertype.py:53 #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:691 msgid "Complete" msgstr "Hoàn tất " #: ../gramps/gen/lib/markertype.py:54 ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:103 msgid "ToDo" msgstr "Việc Sẽ làm " #: ../gramps/gen/lib/media.py:145 msgid "MIME" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/media.py:149 msgid "Checksum" msgstr "" #. 1 new gramplet #. Priority #. Handle #. Add column with object name #: ../gramps/gen/lib/name.py:143 ../gramps/gen/lib/repo.py:96 #: ../gramps/gen/lib/tag.py:122 ../gramps/gui/clipboard.py:589 #: ../gramps/gui/configure.py:516 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/backreflist.py:61 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:73 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:64 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/placenameembedlist.py:63 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/placerefembedlist.py:59 #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:123 #: ../gramps/gui/editors/editname.py:310 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:820 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:975 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:126 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:108 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_reposidebarfilter.py:104 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1170 ../gramps/gui/plug/_windows.py:130 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:1104 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:373 #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:93 #: ../gramps/gui/selectors/selectplace.py:70 #: ../gramps/gui/views/bookmarks.py:270 ../gramps/gui/views/tags.py:408 #: ../gramps/gui/views/treemodels/peoplemodel.py:610 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:286 #: ../gramps/plugins/gramplet/ancestor.py:63 #: ../gramps/plugins/gramplet/backlinks.py:56 #: ../gramps/plugins/gramplet/descendant.py:62 #: ../gramps/plugins/gramplet/locations.py:85 #: ../gramps/plugins/gramplet/placedetails.py:122 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:223 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:98 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:84 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:306 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:921 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:162 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:428 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:656 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:71 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:93 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:94 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:95 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:99 #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:126 #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.py:201 #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:578 ../gramps/plugins/view/repoview.py:85 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:779 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7692 msgid "Name" msgstr "Tên " #: ../gramps/gen/lib/name.py:159 ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:162 msgid "Given name" msgstr "Tên " #: ../gramps/gen/lib/name.py:162 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1919 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1971 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1974 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2042 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4569 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4619 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6252 msgid "Surnames" msgstr "Họ " #: ../gramps/gen/lib/name.py:164 ../gramps/gen/utils/keyword.py:60 #: ../gramps/gui/configure.py:646 ../gramps/gui/configure.py:648 #: ../gramps/gui/configure.py:650 ../gramps/gui/configure.py:652 #: ../gramps/gui/configure.py:653 ../gramps/gui/configure.py:658 #: ../gramps/gui/configure.py:660 ../gramps/gui/configure.py:665 #: ../gramps/gui/configure.py:667 ../gramps/gui/glade/editperson.glade:229 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:355 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:167 msgid "Suffix" msgstr "Hậu tố " #: ../gramps/gen/lib/name.py:166 ../gramps/gen/lib/place.py:143 #: ../gramps/gen/lib/src.py:106 ../gramps/gui/clipboard.py:964 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:80 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:67 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:105 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_mediasidebarfilter.py:88 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sourcesidebarfilter.py:87 #: ../gramps/gui/selectors/selectobject.py:80 #: ../gramps/gui/selectors/selectplace.py:73 #: ../gramps/gui/selectors/selectrepository.py:69 #: ../gramps/gui/selectors/selectsource.py:69 #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:1571 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:286 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:160 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:86 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:422 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:572 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:741 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:94 #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:82 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3098 msgid "Title" msgstr "Chức danh " #: ../gramps/gen/lib/name.py:169 #, fuzzy msgid "Group as" msgstr "Xếp nhóm là: " #: ../gramps/gen/lib/name.py:171 #, fuzzy msgid "Sort as" msgstr "_Xếp là: " #: ../gramps/gen/lib/name.py:173 #, fuzzy msgid "Display as" msgstr "_Hiện là: " #: ../gramps/gen/lib/name.py:175 ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:163 msgid "Call name" msgstr "tên gọi " #: ../gramps/gen/lib/name.py:177 #, fuzzy msgid "Nick name" msgstr "Tên tục " #: ../gramps/gen/lib/name.py:179 #, fuzzy msgid "Family nick name" msgstr "Tên tục gia đình: " #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #: ../gramps/gen/lib/name.py:461 ../gramps/gen/lib/name.py:476 #, python-format msgid "%(surname)s, %(first)s %(suffix)s" msgstr "" #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #. translators: needed for Arabic, ignore othewise #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #. make sure it's translated, so it can be used below, in "combine" #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #: ../gramps/gen/lib/name.py:465 ../gramps/gen/lib/name.py:480 #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:257 #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:483 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:448 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:483 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:200 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:208 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1012 #, fuzzy, python-format msgid "%(str1)s, %(str2)s" msgstr "%(first)s %(second)s" #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #: ../gramps/gen/lib/name.py:493 #, fuzzy, python-format msgid "%(first)s %(surname)s, %(suffix)s" msgstr "%(father)s và %(mother)s (%(id)s)" #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:76 msgid "Surname|Inherited" msgstr "Họ|Tên thừa kế " #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:77 msgid "Surname|Given" msgstr "Họ|Tên " #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:78 msgid "Surname|Taken" msgstr "Họ|Tên " #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:79 ../gramps/gen/utils/keyword.py:65 #: ../gramps/gui/configure.py:659 msgid "Patronymic" msgstr "Tên phụ tố " #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:80 msgid "Matronymic" msgstr "Phụ danh " #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:81 msgid "Surname|Feudal" msgstr "Họ|Tên xưa " #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:82 msgid "Pseudonym" msgstr "Bút danh " #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:83 msgid "Patrilineal" msgstr "Phụ hệ " #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:84 msgid "Matrilineal" msgstr "Mẫu hệ " #: ../gramps/gen/lib/nameorigintype.py:86 ../gramps/gui/clipboard.py:323 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:625 msgid "Location" msgstr "Địa điểm " #: ../gramps/gen/lib/nametype.py:48 msgid "Also Known As" msgstr "Còn gọi là " #: ../gramps/gen/lib/nametype.py:49 msgid "Birth Name" msgstr "Tên khi sinh " #: ../gramps/gen/lib/nametype.py:50 msgid "Married Name" msgstr "Tên kết hôn " #. ############################### #. 3 #: ../gramps/gen/lib/note.py:109 ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:255 #: ../gramps/gui/clipboard.py:394 ../gramps/gui/configure.py:551 #: ../gramps/gui/editors/editlink.py:95 ../gramps/gui/editors/editmedia.py:98 #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:181 #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:145 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:300 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:109 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:115 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:109 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_mediasidebarfilter.py:92 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:134 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:113 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_reposidebarfilter.py:108 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sourcesidebarfilter.py:91 #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:326 ../gramps/gui/viewmanager.py:618 #: ../gramps/gui/views/treemodels/mediamodel.py:117 #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:974 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1694 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:361 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:466 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:111 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:170 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:225 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:276 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:208 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:94 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:368 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:430 #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:757 msgid "Note" msgstr "Ghi chú " #: ../gramps/gen/lib/note.py:119 ../gramps/gui/configure.py:822 #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:1415 msgid "Format" msgstr "Mẫu thức " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:75 ../gramps/gui/configure.py:1411 #: ../gramps/gui/editors/editeventref.py:89 #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:106 #: ../gramps/gui/editors/editplaceref.py:71 #: ../gramps/gui/editors/editreporef.py:71 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:183 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:601 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:342 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:756 #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:671 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:382 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:160 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:664 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:225 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:445 #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:406 msgid "General" msgstr "Tổng quát " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:76 msgid "Research" msgstr "Nghiên cứu " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:77 msgid "Transcript" msgstr "Phiên âm " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:78 msgid "Source text" msgstr "Văn bản nguồn " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:80 ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:78 #: ../gramps/gui/logger/_errorview.py:169 msgid "Report" msgstr "Báo cáo " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:81 msgid "Html code" msgstr "Mã HTML " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:82 msgid "notetype|To Do" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:83 #, fuzzy msgid "notetype|Link" msgstr "Loại ghi chú:" #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:87 msgid "Person Note" msgstr "Ghi chú cá nhân " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:88 msgid "Name Note" msgstr "Ghi chú tên " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:89 msgid "Attribute Note" msgstr "Ghi chú thông số " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:90 msgid "Address Note" msgstr "Ghi chú địa chỉ " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:91 msgid "Association Note" msgstr "Ghi chú bạn kết giao" #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:92 msgid "LDS Note" msgstr "Ghi chú LDS " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:93 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:119 msgid "Family Note" msgstr "Ghi chú gia đình " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:94 msgid "Event Note" msgstr "Ghi chú sự kiện " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:95 msgid "Event Reference Note" msgstr "Ghi chú tham chiếu sự kiện " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:96 msgid "Source Note" msgstr "Ghi chú nguồn " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:97 msgid "Source Reference Note" msgstr "Ghi chú tham chiếu nguồn " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:98 msgid "Place Note" msgstr "Ghi chú địa điểm " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:99 msgid "Repository Note" msgstr "Ghi chú về kho tư liệu " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:100 msgid "Repository Reference Note" msgstr "Ghi chú tham chiếu kho tư liệu " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:101 msgid "Media Note" msgstr "Ghi chú tài liệu đa phương tiện " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:102 msgid "Media Reference Note" msgstr "Ghi chú về tham chiếu đa phương tiện " #: ../gramps/gen/lib/notetype.py:103 msgid "Child Reference Note" msgstr "Chi chú tham chiếu con cái " #. 4 #. ------------------------------------------------------------------------ #. #. References #. #. ------------------------------------------------------------------------ #. functions for the actual quickreports #: ../gramps/gen/lib/person.py:173 ../gramps/gui/clipboard.py:743 #: ../gramps/gui/configure.py:535 ../gramps/gui/editors/editlink.py:96 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:293 #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:211 #: ../gramps/gui/viewmanager.py:602 ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:354 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:107 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:208 #: ../gramps/plugins/quickview/ageondate.py:54 #: ../gramps/plugins/quickview/attributematch.py:34 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:154 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:234 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:282 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:290 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:298 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:326 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:339 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:365 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:373 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:409 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:202 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:85 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:115 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:160 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:224 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:300 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:454 #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:253 #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:642 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3570 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4267 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7141 msgid "Person" msgstr "Cá nhân " #: ../gramps/gen/lib/person.py:184 ../gramps/gui/editors/editfamily.py:124 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:128 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:184 #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:95 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:338 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:356 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:168 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:100 #: ../gramps/plugins/quickview/siblings.py:48 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:922 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7381 msgid "Gender" msgstr "Giới tính " #: ../gramps/gen/lib/person.py:188 #, fuzzy msgid "Alternate names" msgstr "Tên thay thế " #: ../gramps/gen/lib/person.py:190 #, fuzzy msgid "Death reference index" msgstr "Ghi chú tham chiếu sự kiện " #: ../gramps/gen/lib/person.py:192 #, fuzzy msgid "Birth reference index" msgstr "Sửa tham chiếu " #: ../gramps/gen/lib/person.py:195 #, fuzzy msgid "Event references" msgstr "Sửa tham chiếu " #: ../gramps/gen/lib/person.py:199 #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:285 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:379 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:894 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:94 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:119 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:638 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:233 #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:753 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:114 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:52 ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:60 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:657 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:705 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1920 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1979 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2043 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3514 msgid "Families" msgstr "Gia đình " #: ../gramps/gen/lib/person.py:203 #, fuzzy msgid "Parent families" msgstr "Sắp xếp thứ tự gia đình " #: ../gramps/gen/lib/person.py:209 ../gramps/gen/lib/repo.py:103 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:268 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:418 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1475 msgid "Addresses" msgstr "Địa chỉ " #: ../gramps/gen/lib/person.py:215 msgid "Urls" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/person.py:237 #, fuzzy msgid "Person references" msgstr "Tham chiếu cá nhân " #: ../gramps/gen/lib/person.py:537 #, fuzzy msgid "Merged Gramps ID" msgstr "Sắp xếp lại ID Gramps " #: ../gramps/gen/lib/place.py:145 ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:287 #: ../gramps/plugins/gramplet/coordinates.py:96 #: ../gramps/plugins/gramplet/placedetails.py:133 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:90 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2988 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3891 msgid "Longitude" msgstr "Kinh độ " #: ../gramps/gen/lib/place.py:147 ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:287 #: ../gramps/plugins/gramplet/coordinates.py:95 #: ../gramps/plugins/gramplet/placedetails.py:131 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:89 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2980 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3890 msgid "Latitude" msgstr "Vĩ độ " #: ../gramps/gen/lib/place.py:150 ../gramps/gui/configure.py:1164 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:100 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:125 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:405 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:221 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:229 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:244 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1922 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1985 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2051 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3849 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4002 msgid "Places" msgstr "Địa điểm " #: ../gramps/gen/lib/place.py:154 ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:199 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:389 msgid "Alternate Names" msgstr "Tên thay thế " #: ../gramps/gen/lib/place.py:157 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:110 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:288 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:227 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:88 msgid "Code" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/place.py:160 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3015 msgid "Alternate Locations" msgstr "Nơi thay thế " #: ../gramps/gen/lib/place.py:163 ../gramps/gen/lib/repo.py:106 msgid "URLs" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:65 ../gramps/gui/configure.py:521 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:76 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/locationembedlist.py:59 #: ../gramps/gui/views/treemodels/placemodel.py:284 #: ../gramps/plugins/lib/maps/placeselection.py:132 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:559 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:93 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1526 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3003 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3029 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3889 msgid "Country" msgstr "Nước " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:66 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/locationembedlist.py:58 #: ../gramps/gui/views/treemodels/placemodel.py:284 #: ../gramps/plugins/lib/maps/placeselection.py:133 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:562 msgid "State" msgstr "Tiểu bang " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:67 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/locationembedlist.py:57 #: ../gramps/gui/views/treemodels/placemodel.py:284 #: ../gramps/plugins/lib/maps/placeselection.py:134 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:565 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1524 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3000 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3026 msgid "County" msgstr "Quận " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:68 ../gramps/gui/configure.py:519 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:74 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/locationembedlist.py:56 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:583 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:91 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1522 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2998 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3024 msgid "City" msgstr "Thành phố " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:69 ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:580 msgid "Parish" msgstr "Nhà thờ " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:70 ../gramps/gui/configure.py:518 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:73 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/locationembedlist.py:55 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:532 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:90 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1521 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2997 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3023 msgid "Locality" msgstr "Địa điểm " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:71 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:72 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/locationembedlist.py:54 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:535 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:89 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1520 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2996 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3022 msgid "Street" msgstr "Đường " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:72 ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:568 #, fuzzy msgid "Province" msgstr "Bang/ Tình " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:73 ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:571 #, fuzzy msgid "Region" msgstr "Tôn giáo " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:74 ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:574 #, fuzzy msgid "Department" msgstr "Nghỉ hưu " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:75 ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:538 msgid "Neighborhood" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:76 ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:577 msgid "District" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:77 ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:541 msgid "Borough" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:78 ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:589 #, fuzzy msgid "Municipality" msgstr "Địa điểm " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:79 ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:586 msgid "Town" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:80 ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:544 msgid "Village" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:81 ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:547 msgid "Hamlet" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:82 ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:550 msgid "Farm" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:83 ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:553 #, fuzzy msgid "Building" msgstr "Tạo hiển thị " #: ../gramps/gen/lib/placetype.py:84 ../gramps/plugins/gramplet/leak.py:89 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:556 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3096 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4928 msgid "Number" msgstr "Số " #. 6 #: ../gramps/gen/lib/repo.py:86 ../gramps/gui/clipboard.py:827 #: ../gramps/gui/configure.py:549 ../gramps/gui/editors/editlink.py:98 #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:77 #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:79 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:299 ../gramps/gui/viewmanager.py:614 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:113 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:205 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:264 #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:728 msgid "Repository" msgstr "Kho tư liệu " #: ../gramps/gen/lib/repotype.py:54 msgid "Library" msgstr "Thư viện " #: ../gramps/gen/lib/repotype.py:55 msgid "Cemetery" msgstr "Nghĩa trang " #: ../gramps/gen/lib/repotype.py:56 msgid "Church" msgstr "Nhà thờ " #: ../gramps/gen/lib/repotype.py:57 msgid "Archive" msgstr "Kho lưu trữ " #: ../gramps/gen/lib/repotype.py:58 msgid "Album" msgstr "Tập ảnh " #: ../gramps/gen/lib/repotype.py:59 msgid "Web site" msgstr "Trang web " #: ../gramps/gen/lib/repotype.py:60 msgid "Bookstore" msgstr "Tiệm sách " #: ../gramps/gen/lib/repotype.py:61 msgid "Collection" msgstr "Bộ sưu tập " #: ../gramps/gen/lib/repotype.py:62 msgid "Safe" msgstr "An toàn " #: ../gramps/gen/lib/src.py:108 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:81 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:106 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sourcesidebarfilter.py:88 #: ../gramps/gui/selectors/selectsource.py:70 #: ../gramps/plugins/gramplet/citations.py:78 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:747 #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:84 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4929 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5026 msgid "Author" msgstr "Tác giả " #: ../gramps/gen/lib/src.py:110 #, fuzzy msgid "Publication info" msgstr "Thông tin ấn hành " #: ../gramps/gen/lib/src.py:119 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:107 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sourcesidebarfilter.py:89 #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:85 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5027 msgid "Abbreviation" msgstr "Viết tắt " #: ../gramps/gen/lib/src.py:127 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:106 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:131 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:639 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:129 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:252 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:260 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1924 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2053 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3087 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7841 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7926 msgid "Repositories" msgstr "Kho lưu trữ " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:58 msgid "Audio" msgstr "Âm thanh " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:59 ../gramps/gui/glade/book.glade:7 msgid "Book" msgstr "Sách " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:60 msgid "Card" msgstr "Thẻ " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:61 msgid "Electronic" msgstr "Điện tử " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:62 msgid "Fiche" msgstr "Vi thẻ " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:63 msgid "Film" msgstr "Phim " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:64 msgid "Magazine" msgstr "Tạp chí " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:65 msgid "Manuscript" msgstr "Bản thảo " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:66 msgid "Map" msgstr "Bản đồ " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:67 msgid "Newspaper" msgstr "Báo " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:68 msgid "Photo" msgstr "Hình " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:69 msgid "Tombstone" msgstr "Mộ bia " #: ../gramps/gen/lib/srcmediatype.py:70 msgid "Video" msgstr "Phim " #: ../gramps/gen/lib/styledtext.py:304 #, fuzzy msgid "Styled Text" msgstr "Bộ soạn văn bản có kiểu" #: ../gramps/gen/lib/styledtext.py:308 #: ../gramps/gen/plug/report/_constants.py:53 ../gramps/gui/clipboard.py:637 #: ../gramps/gui/clipboard.py:645 ../gramps/gui/configure.py:1200 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_notesidebarfilter.py:101 #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:132 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:509 msgid "Text" msgstr "Văn bản " #: ../gramps/gen/lib/styledtext.py:311 #, fuzzy msgid "Styled Text Tags" msgstr "Bộ soạn văn bản có kiểu" #: ../gramps/gen/lib/styledtexttagtype.py:61 #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:458 msgid "Bold" msgstr "Đậm " #: ../gramps/gen/lib/styledtexttagtype.py:62 #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:456 msgid "Italic" msgstr "Nghiêng " #: ../gramps/gen/lib/styledtexttagtype.py:63 #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:460 msgid "Underline" msgstr "Gạch dưới " #: ../gramps/gen/lib/styledtexttagtype.py:64 #, fuzzy msgid "Fontface" msgstr "Font chữ " #: ../gramps/gen/lib/styledtexttagtype.py:65 #, fuzzy msgid "Fontsize" msgstr "Cỡ font " #: ../gramps/gen/lib/styledtexttagtype.py:66 #, fuzzy msgid "Fontcolor" msgstr "Màu font " #: ../gramps/gen/lib/styledtexttagtype.py:67 #, fuzzy msgid "Highlight" msgstr "Cao " #: ../gramps/gen/lib/styledtexttagtype.py:68 #, fuzzy msgid "Superscript" msgstr "Phiên âm " #: ../gramps/gen/lib/styledtexttagtype.py:69 #: ../gramps/gui/glade/editlink.glade:171 #: ../gramps/gui/widgets/styledtextbuffer.py:565 #: ../gramps/gui/widgets/styledtextbuffer.py:605 #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:472 #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:473 msgid "Link" msgstr "Liên kết " #. show surname and first name #: ../gramps/gen/lib/surname.py:87 ../gramps/gen/lib/surname.py:91 #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:56 ../gramps/gui/clipboard.py:621 #: ../gramps/gui/configure.py:646 ../gramps/gui/configure.py:648 #: ../gramps/gui/configure.py:650 ../gramps/gui/configure.py:652 #: ../gramps/gui/configure.py:655 ../gramps/gui/configure.py:656 #: ../gramps/gui/configure.py:657 ../gramps/gui/configure.py:658 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:74 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:87 ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1502 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:334 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:354 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:159 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:354 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3282 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4618 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6185 msgid "Surname" msgstr "Họ " #: ../gramps/gen/lib/surname.py:93 ../gramps/gen/utils/keyword.py:71 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:73 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:470 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:355 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:166 msgid "Prefix" msgstr "Tiền tố " #: ../gramps/gen/lib/surname.py:95 #, fuzzy msgid "Primary" msgstr "Vai trò|Chủ yếu " #: ../gramps/gen/lib/surnamebase.py:187 ../gramps/gen/lib/surnamebase.py:193 #: ../gramps/gen/lib/surnamebase.py:196 #, python-format msgid "%(first)s %(second)s" msgstr "%(first)s %(second)s" #: ../gramps/gen/lib/tag.py:115 ../gramps/gui/editors/edittaglist.py:109 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:116 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:110 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:120 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_mediasidebarfilter.py:93 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_notesidebarfilter.py:103 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:135 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:114 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_reposidebarfilter.py:109 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sourcesidebarfilter.py:92 #: ../gramps/gui/views/tags.py:226 ../gramps/gui/views/tags.py:231 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:904 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:908 msgid "Tag" msgstr "Thẻ " #: ../gramps/gen/lib/tag.py:125 ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:384 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1433 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1503 ../gramps/gui/views/tags.py:409 msgid "Color" msgstr "Màu " #: ../gramps/gen/lib/tag.py:128 msgid "Priority" msgstr "" #: ../gramps/gen/lib/urltype.py:49 msgid "E-mail" msgstr "Email " #: ../gramps/gen/lib/urltype.py:50 msgid "Web Home" msgstr "Trang chủ web " #: ../gramps/gen/lib/urltype.py:51 msgid "Web Search" msgstr "Truy tìm web " #: ../gramps/gen/lib/urltype.py:52 msgid "FTP" msgstr "FTP " #: ../gramps/gen/merge/diff.py:106 #, fuzzy msgid "Family Tree Differences" msgstr "Hiển thị tham chiếu %s " #: ../gramps/gen/merge/diff.py:107 #, fuzzy msgid "Searching..." msgstr "Đang chọn.... " #: ../gramps/gen/merge/mergecitationquery.py:61 msgid "Merge Citation" msgstr "Nhập chung trích dẫn" #: ../gramps/gen/merge/mergeeventquery.py:59 msgid "Merge Event Objects" msgstr "Hòa đối tượng sự kiện " #: ../gramps/gen/merge/mergefamilyquery.py:90 msgid "A parent should be a father or mother." msgstr "Cha mạ không thể là cha hay mẹ " #: ../gramps/gen/merge/mergefamilyquery.py:103 #: ../gramps/gen/merge/mergefamilyquery.py:114 #: ../gramps/gen/merge/mergepersonquery.py:54 #: ../gramps/gen/merge/test/merge_ref_test.py:1899 #: ../gramps/gen/merge/test/merge_ref_test.py:1923 #: ../gramps/gen/merge/test/merge_ref_test.py:1947 msgid "" "A parent and child cannot be merged. To merge these people, you must first " "break the relationship between them." msgstr "" "Cha mẹ và con không thể hòa. Để hòa những người này, bạn trước hết phải bỏ " "quan hệ giữa họ. " #: ../gramps/gen/merge/mergefamilyquery.py:135 msgid "Merge Family" msgstr "Hòa gia đình " #: ../gramps/gen/merge/mergemediaquery.py:59 #: ../gramps/gui/merge/mergemedia.py:66 msgid "Merge Media Objects" msgstr "Hòa đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gen/merge/mergenotequery.py:58 #: ../gramps/gui/merge/mergenote.py:66 msgid "Merge Notes" msgstr "Hòa ghi chú " #: ../gramps/gen/merge/mergepersonquery.py:51 msgid "" "Spouses cannot be merged. To merge these people, you must first break the " "relationship between them." msgstr "" "Bạn đời không hòa được. Để hòa những người này, bạn trước hết phải phá mối " "liên kết của họ. " #: ../gramps/gen/merge/mergepersonquery.py:118 msgid "Merge Person" msgstr "Hòa người " #: ../gramps/gen/merge/mergeplacequery.py:60 #: ../gramps/gui/merge/mergeplace.py:78 msgid "Merge Places" msgstr "Hòa địa điểm " #: ../gramps/gen/merge/mergerepositoryquery.py:59 #: ../gramps/gui/merge/mergerepository.py:67 msgid "Merge Repositories" msgstr "Hòa kho tư liệu " #: ../gramps/gen/merge/mergesourcequery.py:62 msgid "Merge Source" msgstr "Hòa nguồn " #: ../gramps/gen/plug/_gramplet.py:343 #, python-format msgid "Gramplet %s caused an error" msgstr "Gramplet %s vừa có lỗi " #. ------------------------------------------------------------------------- #. #. Constants #. #. ------------------------------------------------------------------------- #: ../gramps/gen/plug/_manager.py:61 msgid "No description was provided" msgstr "Không thấy có mô tải " #: ../gramps/gen/plug/_options.py:386 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:162 #, python-format msgid "" "Option '%(opt_name)s' is present in %(file)s\n" " but is not known to the module. Ignoring..." msgstr "" #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:59 msgid "Stable" msgstr "Ổn định " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:59 msgid "Unstable" msgstr "Không ổn định " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:79 msgid "Quickreport" msgstr "Báo cáo nhanh " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:80 msgid "Tool" msgstr "Công cụ " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:81 msgid "Importer" msgstr "Nhập " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:82 msgid "Exporter" msgstr "Xuất " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:83 msgid "Doc creator" msgstr "Tạo tài liệu văn bản " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:84 msgid "Plugin lib" msgstr "Thư viện trình phụ trợ " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:85 msgid "Map service" msgstr "Dịch vụ bản đồ " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:86 msgid "Gramps View" msgstr "Xem Gramps " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:87 ../gramps/plugins/view/relview.py:136 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:112 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:120 msgid "Relationships" msgstr "Quan hệ " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:88 ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:423 #: ../gramps/gui/glade/grampletpane.glade:156 #: ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:627 #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:225 #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:980 msgid "Gramplet" msgstr "Gramplet" #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:89 msgid "Sidebar" msgstr "Thanh biên " #. add miscellaneous column #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:514 #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:135 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2110 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8241 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8293 msgid "Miscellaneous" msgstr "Linh tinh " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:1142 ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:1168 #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:1173 #, python-format msgid "ERROR: Failed reading plugin registration %(filename)s" msgstr "LỖI: Không đọc được đăng ký trình con %(filename)s " #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:1151 #, python-format msgid "" "WARNING: Plugin %(plugin_name)s has no translation for any of your " "configured languages, using US English instead" msgstr "" #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:1188 #, python-format msgid "" "ERROR: Plugin file %(filename)s has a version of \"%(gramps_target_version)s" "\" which is invalid for Gramps \"%(gramps_version)s\"." msgstr "" "LỖI: Tập tin trình phụ %(filename)s có một phiên bản " "\"%(gramps_target_version)s\" không thích hợp cho Gramsp \"%(gramps_version)s" "\"." #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:1209 #, python-format msgid "ERROR: Wrong python file %(filename)s in register file %(regfile)s" msgstr "LỖI: Tập tin python không đúng %(filename)s ở file đăng ký %(regfile)s" #: ../gramps/gen/plug/_pluginreg.py:1217 #, python-format msgid "" "ERROR: Python file %(filename)s in register file %(regfile)s does not exist" msgstr "" "LỖI: tập tin Python %(filename)s ở tập tin đăng ký %(regfile)s không tồn tại " #: ../gramps/gen/plug/docbackend/docbackend.py:129 msgid "Close file first" msgstr "Đóng tập tin trước " #: ../gramps/gen/plug/docbackend/docbackend.py:139 msgid "No filename given" msgstr "Chưa cung cấp tập tin " #: ../gramps/gen/plug/docbackend/docbackend.py:141 #, python-format msgid "File %s already open, close it first." msgstr "Tập tin %s đã mở, trước tiên hãy đóng lại." #. Export shouldn't bring Gramps down. #: ../gramps/gen/plug/docbackend/docbackend.py:147 #: ../gramps/gen/plug/docbackend/docbackend.py:150 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:340 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:342 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:402 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:405 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:425 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:428 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:459 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:462 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:474 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:477 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:496 #: ../gramps/gen/utils/docgen/odstab.py:499 #: ../gramps/plugins/docgen/asciidoc.py:177 #: ../gramps/plugins/docgen/cairodoc.py:190 #: ../gramps/plugins/docgen/cairodoc.py:193 #: ../gramps/plugins/docgen/odfdoc.py:1154 #: ../gramps/plugins/docgen/odfdoc.py:1157 #: ../gramps/plugins/docgen/rtfdoc.py:93 ../gramps/plugins/docgen/rtfdoc.py:96 #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:89 #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:91 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:261 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:265 #: ../gramps/plugins/export/exportgedcom.py:1552 #: ../gramps/plugins/export/exportgeneweb.py:108 #: ../gramps/plugins/export/exportgeneweb.py:112 #: ../gramps/plugins/export/exportvcalendar.py:119 #: ../gramps/plugins/export/exportvcalendar.py:123 #: ../gramps/plugins/export/exportvcard.py:71 #: ../gramps/plugins/export/exportvcard.py:75 #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlbackend.py:249 #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlbackend.py:253 #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlbackend.py:259 #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlbackend.py:263 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8532 #, python-format msgid "Could not create %s" msgstr "Không thể mở '%s'" #. ------------------------------------------------------------------------------- #. #. Private Constants #. #. ------------------------------------------------------------------------------- #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:65 #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:59 #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:73 #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:243 #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:247 msgid "Default" msgstr "Mặc định " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:66 msgid "PostScript / Helvetica" msgstr "PostScript / Helvetica" #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:67 msgid "TrueType / FreeSans" msgstr "TrueType / FreeSans" #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:69 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2043 #, fuzzy msgid "Vertical (↓)" msgstr "Chiều đứng " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:70 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2044 #, fuzzy msgid "Vertical (↑)" msgstr "Chiều đứng " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:71 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2045 #, fuzzy msgid "Horizontal (→)" msgstr "Ngang (trái sang phải) " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:72 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2046 #, fuzzy msgid "Horizontal (←)" msgstr "Ngang (trái sang phải) " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:74 msgid "Bottom, left" msgstr "Đáy, bên trái " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:75 msgid "Bottom, right" msgstr "Đáy, bên phải " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:76 msgid "Top, left" msgstr "Trên, bên trái " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:77 msgid "Top, Right" msgstr "Trên, bên phải " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:78 msgid "Right, bottom" msgstr "Phải, đáy " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:79 msgid "Right, top" msgstr "Phải, đỉnh " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:80 msgid "Left, bottom" msgstr "Trái, đáy " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:81 msgid "Left, top" msgstr "Trái, đỉnh " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:83 #, fuzzy msgid "Compress to minimal size" msgstr "Kích thước tối thiểu " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:84 msgid "Fill the given area" msgstr "Điền vào khu vực đã cho " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:85 msgid "Expand uniformly" msgstr "" #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:87 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1343 msgid "Top" msgstr "Đỉnh " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:88 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1358 msgid "Bottom" msgstr "Đáy " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:90 #, fuzzy msgid "Straight" msgstr "thẳng đứng " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:91 msgid "Curved" msgstr "" #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:92 msgid "Orthogonal" msgstr "" #. ############################### #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:136 #, fuzzy msgid "Graphviz Layout" msgstr "Trình bày GraphViz " #. ############################### #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:138 #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:482 msgid "Font family" msgstr "Họ font chữ " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:141 msgid "" "Choose the font family. If international characters don't show, use FreeSans " "font. FreeSans is available from: http://www.nongnu.org/freefont/" msgstr "" "Chọn họ font. Nếu chữ cái quốc tế không hiển thị được, dùng font FreeSans. " "FreeSans có sẵn ở http://www.nongu.org/freefont/" #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:147 #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:494 msgid "Font size" msgstr "Cỡ font " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:148 msgid "The font size, in points." msgstr "Cỡ font, tính bằng points. " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:151 msgid "Graph Direction" msgstr "Chiều của biểu đồ " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:154 msgid "Whether graph goes from top to bottom or left to right." msgstr "Biểu đồ đi từ trên xuống dưới hay từ trái qua phải. " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:158 msgid "Number of Horizontal Pages" msgstr "số lượng trang theo chiều ngang " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:159 #, fuzzy msgid "" "Graphviz can create very large graphs by spreading the graph across a " "rectangular array of pages. This controls the number pages in the array " "horizontally. Only valid for dot and pdf via Ghostscript." msgstr "" "GraphViz có thể tạo biểu đồ rất to băng cách trãi đồ họa xuyên qua một dãy " "trang hình chữ nhật. Nó kiểm soát số trang theo chiều ngang. Chỉ hiệu lực " "cho dot và pdf thông qua Ghostscript." #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:166 msgid "Number of Vertical Pages" msgstr "Số trang theo chiếu đứng " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:167 #, fuzzy msgid "" "Graphviz can create very large graphs by spreading the graph across a " "rectangular array of pages. This controls the number pages in the array " "vertically. Only valid for dot and pdf via Ghostscript." msgstr "" "GraphViz có thể tạo ra các đồ họa to bằng cách trãi đồ họa xuyên qua hình " "chữ nhật. Nó kiểm soát số trang của chuỗi theo chiều đứng. Chỉ hiệu lực cho " "dot và pdf qua Ghostscript. " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:174 msgid "Paging Direction" msgstr "Chiều trang " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:177 msgid "" "The order in which the graph pages are output. This option only applies if " "the horizontal pages or vertical pages are greater than 1." msgstr "" "Thứ tự mà trang đồ họa sẽ in ra. Tùy chọn này áp dụng nếu trang ngang hay " "đứng lớn hơn 1 trang. " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:182 #, fuzzy msgid "Connecting lines" msgstr "Tạo dòng gia đình " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:185 msgid "How the lines between objects will be drawn." msgstr "" #. ############################### #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:201 #, fuzzy msgid "Graphviz Options" msgstr "Các tùy chọn GraphViz " #. ############################### #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:204 msgid "Aspect ratio" msgstr "Tỉ lệ " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:207 msgid "" "Affects node spacing and scaling of the graph.\n" "If the graph is smaller than the print area:\n" " Compress will not change the node spacing. \n" " Fill will increase the node spacing to fit the print area in both width " "and height.\n" " Expand will increase the node spacing uniformly to preserve the aspect " "ratio.\n" "If the graph is larger than the print area:\n" " Compress will shrink the graph to achieve tight packing at the expense of " "symmetry.\n" " Fill will shrink the graph to fit the print area after first increasing " "the node spacing.\n" " Expand will shrink the graph uniformly to fit the print area." msgstr "" #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:223 msgid "DPI" msgstr "DPI " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:224 #, fuzzy msgid "" "Dots per inch. When creating images such as .gif or .png files for the web, " "try numbers such as 100 or 300 DPI. PostScript and PDF files always use 72 " "DPI." msgstr "" "Chấm mỗi inch. Khi tạo ảnh như tập tin .gif hay .png cho web, hãy cố dùng " "100 dpi hay 300 pdi. Khi tạo cho tập tin PostScript hay PDF, dùng 72 dpi. " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:231 msgid "Node spacing" msgstr "Khoảng cách nút " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:232 msgid "" "The minimum amount of free space, in inches, between individual nodes. For " "vertical graphs, this corresponds to spacing between columns. For " "horizontal graphs, this corresponds to spacing between rows." msgstr "" "Số tối thiểu tính bằng inche giữa từng nút . Đối với biểu đồ đứng, số này " "tương ứng với khoảng cách cột. Đối với biểu đồ ngang, nó tương ứng với " "khoảng cách giữa dòng. " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:239 msgid "Rank spacing" msgstr "Khoảng cách thứ cấp " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:240 msgid "" "The minimum amount of free space, in inches, between ranks. For vertical " "graphs, this corresponds to spacing between rows. For horizontal graphs, " "this corresponds to spacing between columns." msgstr "" "Khoảng trống tối thiểu, bằng inches, giữa hàng. Đối với hình đứng, số này " "tương ứng với khoảng cách giữa dòng. Đối với biểu đò ngang, nó tương ứng với " "khoảng cách giữa cột. " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:247 msgid "Use subgraphs" msgstr "Dùng subgraphs " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:248 #, fuzzy msgid "" "Subgraphs can help Graphviz position spouses together, but with non-trivial " "graphs will result in longer lines and larger graphs." msgstr "" "Biểu đồ phụ có thể giúp GrphViz sắp xếp bạn đời cùng nhau, nhưng đối với " "biểu đồ không vụn vặt sẽ cho ra kết khả lằn dài và hình to hơn. " #. ############################### #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:258 msgid "Note to add to the graph" msgstr "Ghi chú thêm vào biểu đồ. " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:260 msgid "This text will be added to the graph." msgstr "Văn bản này sẽ được đưa vào biểu đồ. " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:263 msgid "Note location" msgstr "Ghi chú địa điểm " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:266 msgid "Whether note will appear on top or bottom of the page." msgstr "Ghi chú sẽ hiện ở đầu hay đáy trang. " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:270 msgid "Note size" msgstr "Kích thước ghi chú " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:271 msgid "The size of note text, in points." msgstr "Kích thước của văn bản chú thích, tính bằng point." #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:961 msgid "PDF (Ghostscript)" msgstr "PDF (Ghostscript)" #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:967 msgid "PDF (Graphviz)" msgstr "PDF (Graphviz)" #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:973 #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:161 msgid "PostScript" msgstr "PostScript" #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:979 msgid "Structured Vector Graphics (SVG)" msgstr "Đồ học vecto có cấu trúc (SVG)" #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:985 msgid "Compressed Structured Vector Graphs (SVGZ)" msgstr "Đồ họa vecto cấu trúc nén (SVGZ) " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:991 msgid "JPEG image" msgstr "Hình jpg " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:997 msgid "GIF image" msgstr "Hình gif " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:1003 msgid "PNG image" msgstr "Hình png " #: ../gramps/gen/plug/docgen/graphdoc.py:1009 msgid "Graphviz File" msgstr "Hình Graphviz " #: ../gramps/gen/plug/docgen/paperstyle.py:78 #, fuzzy msgid "paper size|Letter" msgstr "Tên riêng " #: ../gramps/gen/plug/docgen/paperstyle.py:80 #, fuzzy msgid "paper size|Legal" msgstr "Tên riêng " #: ../gramps/gen/plug/docgen/paperstyle.py:82 msgid "Custom Size" msgstr "Kích cỡ riêng " #: ../gramps/gen/plug/menu/_enumeratedlist.py:142 #, python-format msgid "Value '%(val)s' not found for option '%(opt)s'" msgstr "" #: ../gramps/gen/plug/menu/_enumeratedlist.py:144 #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:282 #, fuzzy msgid "Valid values: " msgstr "Giá trị " #. ------------------------------------------------------------------------ #. #. Private Constants #. #. ------------------------------------------------------------------------ #: ../gramps/gen/plug/report/_book.py:71 ../gramps/gui/plug/_dialogs.py:59 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:84 #: ../gramps/gui/viewmanager.py:119 msgid "Unsupported" msgstr "Không hỗ trợ " #: ../gramps/gen/plug/report/_constants.py:45 msgid "Text Reports" msgstr "Báo cáo văn bản " #: ../gramps/gen/plug/report/_constants.py:46 msgid "Graphical Reports" msgstr "Báo cáo đồ họa" #: ../gramps/gen/plug/report/_constants.py:47 msgid "Code Generators" msgstr "Bộ sinh mã " #: ../gramps/gen/plug/report/_constants.py:48 msgid "Web Pages" msgstr "Trang web " #: ../gramps/gen/plug/report/_constants.py:49 msgid "Books" msgstr "Sách " #: ../gramps/gen/plug/report/_constants.py:50 msgid "Graphs" msgstr "Biểu đồ " #: ../gramps/gen/plug/report/_constants.py:54 msgid "Graphics" msgstr "Đồ họa " #: ../gramps/gen/plug/report/endnotes.py:61 #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:376 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:978 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1183 #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:326 msgid "The style used for the generation header." msgstr "Kiểu trình bày dùng để tạo ra đầu trang. " #: ../gramps/gen/plug/report/endnotes.py:68 msgid "The basic style used for the endnotes source display." msgstr "Kiểu trình bày cơ bản cho hiển thị nguồn ghi chú cuối bài. " #: ../gramps/gen/plug/report/endnotes.py:76 msgid "The basic style used for the endnotes notes display." msgstr "Kiểu trình bày cơ bản để hiển thị ghi chú cuối bài. " #: ../gramps/gen/plug/report/endnotes.py:84 msgid "The basic style used for the endnotes reference display." msgstr "Kiểu trình bày cơ bản cho hiển thị tham khảo ghi chú cuối bài. " #: ../gramps/gen/plug/report/endnotes.py:92 msgid "The basic style used for the endnotes reference notes display." msgstr "Kiểu trình bày cơ bản cho hiển thị tham chiếu ghi chú cuối trang. " #: ../gramps/gen/plug/report/endnotes.py:156 msgid "Endnotes" msgstr "Ghi chú cuối bài " #. translators: needed for French, ignore otherwise #. Styles Frame #. translators: needed for French, ignore otherwise #. Save Frame #. translators: needed for French, ignore otherwise #. Gramps ID #. don't show rest #. show "> Family: ..." and nothing else #. show "V Family: ..." and the rest #: ../gramps/gen/plug/report/endnotes.py:175 #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:945 #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:952 #: ../gramps/gui/plug/report/_docreportdialog.py:186 #: ../gramps/gui/plug/report/_docreportdialog.py:237 #: ../gramps/gui/plug/report/_graphvizreportdialog.py:150 #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:323 #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:376 #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:400 #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:471 #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:619 #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:105 #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:108 #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:111 #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:117 #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:122 #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:128 #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:132 #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:137 #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:141 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:408 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:919 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:921 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:922 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:923 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:924 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:538 ../gramps/plugins/view/relview.py:602 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:614 ../gramps/plugins/view/relview.py:631 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:641 ../gramps/plugins/view/relview.py:646 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:654 ../gramps/plugins/view/relview.py:862 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:898 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1378 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1402 #, python-format msgid "%s:" msgstr "" #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:57 msgid "Translation" msgstr "Dịch " #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:63 msgid "The translation to be used for the report." msgstr "Bản dịch được dùng cho báo cáo." #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:72 ../gramps/gui/configure.py:981 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1672 msgid "Name format" msgstr "Mẫu thức tên " #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:77 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1676 msgid "Select the format to display names" msgstr "Chọn hình thức hiển thị tên " #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:105 #, fuzzy msgid "Include data marked private" msgstr "Đưa các bản ghi có đánh dấu riêng tư " #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:106 msgid "Whether to include private data" msgstr "Có đưa số liệu riêng tư vaò không " #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:171 msgid "Living People" msgstr "Người còn sống " #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:173 msgid "'living people'|Included, and all data" msgstr "" #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:177 msgid "'living people'|Full names, but data removed" msgstr "" #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:179 msgid "'living people'|Given names replaced, and data removed" msgstr "" #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:181 msgid "'living people'|Complete names replaced, and data removed" msgstr "" #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:183 msgid "'living people'|Not included" msgstr "" #. for deferred translation #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:185 msgid "How to handle living people" msgstr "Cách xử lý người đang sống " #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:188 msgid "Years from death to consider living" msgstr "Năm từ ngày chêt để xem là còn sống " #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:191 #, fuzzy msgid "Whether to restrict data on recently-dead people" msgstr "_Hạn chế số liệu người sống " #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:256 ../gramps/gui/configure.py:1009 msgid "Date format" msgstr "Mẫu thức ngày tháng " #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:259 msgid "The format and language for dates, with examples" msgstr "" #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:321 #, fuzzy msgid "Do not include" msgstr "Đừng cho tiêu đề vào " #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:323 #, fuzzy msgid "Share an existing line" msgstr "Chia sẻ sự kiện đang có " #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:324 msgid "On a line of its own" msgstr "" #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:325 #, fuzzy msgid "Whether (and where) to include Gramps IDs" msgstr "Có đưa ID Gramps vào đối tượng không " #. -------------------- #. ############################### #. What to include #. ######################### #. ############################### #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:327 #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1886 #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:211 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:804 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:888 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1075 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:747 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1094 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10061 msgid "Include" msgstr "Bao gồm " #: ../gramps/gen/plug/report/stdoptions.py:328 #, fuzzy msgid "Whether to include Gramps IDs" msgstr "Có đưa ID Gramps vào đối tượng không " #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:158 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:913 msgid "File does not exist" msgstr "Không có tập tin " #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:159 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:909 #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:106 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2153 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2368 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2433 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2441 msgid "Could not add photo to page" msgstr "Không thể thêm hình cho trang " #. Do this in case of command line options query (show=filter) #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:289 msgid "PERSON" msgstr "CÁ NHÂN " #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:297 #: ../gramps/plugins/textreport/notelinkreport.py:164 #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:280 #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:157 msgid "Entire Database" msgstr "Toàn bộ CSDL " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:301 #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:452 #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:485 #, python-format msgid "Descendants of %s" msgstr "Con cháu của %s " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:305 #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:382 #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:457 #, python-format msgid "Descendant Families of %s" msgstr "Gia đình hậu duệ của %s " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:309 #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:462 #, python-format msgid "Ancestors of %s" msgstr "Tổ tiên của %s " #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:312 #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:466 #, python-format msgid "People with common ancestor with %s" msgstr "Người có cùng tổ tiên với %s " #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:354 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:891 msgid "unknown father" msgstr "cha không biết " #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:360 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:897 msgid "unknown mother" msgstr "mẹ không biết " #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:362 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:899 #, fuzzy, python-format msgid "%(father_name)s and %(mother_name)s (%(family_id)s)" msgstr "%(father)s và %(mother)s (%(id)s)" #. Do this in case of command line options query (show=filter) #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:369 #, fuzzy msgid "FAMILY" msgstr "TÊN GIA ĐÌNH " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/gen/plug/report/utils.py:386 #, fuzzy, python-format msgid "Ancestor Families of %s" msgstr "Tổ tiên của %s " #: ../gramps/gen/plug/utils.py:250 msgid "Updated" msgstr "Được cập nhật" #: ../gramps/gen/plug/utils.py:262 #, fuzzy msgid "updates|New" msgstr "cập nhật " #: ../gramps/gen/plug/utils.py:291 ../gramps/gen/plug/utils.py:298 #, python-format msgid "Unable to open '%s'" msgstr "Không mở '%s' được " #: ../gramps/gen/plug/utils.py:305 #, python-format msgid "Error in reading '%s'" msgstr "Lỗi khi đọc '%s' " #: ../gramps/gen/plug/utils.py:316 #, python-format msgid "Error: cannot open '%s'" msgstr "Lỗi: không mở được '%s'" #: ../gramps/gen/plug/utils.py:320 #, python-format msgid "Error: unknown file type: '%s'" msgstr "Lỗi: không biết kiểu tập tin: '%s'" #: ../gramps/gen/plug/utils.py:326 #, python-format msgid "Examining '%s'..." msgstr "Đang xem xét '%s'...." #: ../gramps/gen/plug/utils.py:339 #, python-format msgid "Error in '%s' file: cannot load." msgstr "Lỗi trong tập tin '%s': không tải được. " #: ../gramps/gen/plug/utils.py:353 #, python-format msgid "'%s' is for this version of Gramps." msgstr "'%s' cho phiên bản Gramps này." #: ../gramps/gen/plug/utils.py:357 #, python-format msgid "'%s' is NOT for this version of Gramps." msgstr "'%s' này KHỘNG dùng cho phiên bản này của Gramps." #: ../gramps/gen/plug/utils.py:358 #, fuzzy, python-format msgid "It is for version %(v1)d.%(v2)d" msgstr "Nó dùng cho phiên bản %d.%d" #: ../gramps/gen/plug/utils.py:368 #, python-format msgid "Error: missing gramps_target_version in '%s'..." msgstr "Lỗi: thiếu gramps_target_version trong '%s'..." #: ../gramps/gen/plug/utils.py:380 #, python-format msgid "Installing '%s'..." msgstr "Đang cài đặt '%s'..." #: ../gramps/gen/plug/utils.py:385 #, python-format msgid "Registered '%s'" msgstr "Đăng ký '%s'" #: ../gramps/gen/recentfiles.py:204 #, python-brace-format msgid "Unable to save list of recent DBs file {fname}: {error}" msgstr "" #: ../gramps/gen/recentfiles.py:265 #, python-brace-format msgid "Unable to open list of recent DBs file {fname}: {error}" msgstr "" #: ../gramps/gen/recentfiles.py:269 #, python-brace-format msgid "" "Error parsing list of recent DBs from file {fname}: {error}.\n" "This might indicate a damage to your files.\n" "If you're sure there is no problem with other files, delete it, and restart " "Gramps." msgstr "" #: ../gramps/gen/relationship.py:1273 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1530 msgid "Relationship loop detected" msgstr "Phát hiện quan hệ vòng" #: ../gramps/gen/relationship.py:1332 #, fuzzy, python-format msgid "" "Family Tree reaches back more than the maximum %d generations searched.\n" "It is possible that relationships have been missed" msgstr "" "Cây gia đình đến nhiều hơn %d thế hệ tối đa tìm.\n" "Có thể quan hệ bị mất." #: ../gramps/gen/relationship.py:1406 msgid "Relationship loop detected:" msgstr "Phát hiện quan hệ vòng: " #: ../gramps/gen/relationship.py:1407 #, python-format msgid "Person %(person)s connects to himself via %(relation)s" msgstr "Cá nhân %(person)s nối lại chính anh ta qua %(relation)s" #: ../gramps/gen/relationship.py:1685 msgid "undefined" msgstr "không xác định" #: ../gramps/gen/relationship.py:2170 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:217 msgid "husband" msgstr "chồng " #: ../gramps/gen/relationship.py:2172 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:214 msgid "wife" msgstr "vợ " #: ../gramps/gen/relationship.py:2174 msgid "gender unknown|spouse" msgstr "không biết giới tín|bạn đời " #: ../gramps/gen/relationship.py:2177 msgid "ex-husband" msgstr "chồng trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:2179 msgid "ex-wife" msgstr "vợ trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:2181 msgid "gender unknown|ex-spouse" msgstr "không biết giới tính|bạn đời trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:2184 msgid "unmarried|husband" msgstr "không kết hôn|vợ " #: ../gramps/gen/relationship.py:2186 msgid "unmarried|wife" msgstr "không kết hôn|vợ " #: ../gramps/gen/relationship.py:2188 msgid "gender unknown,unmarried|spouse" msgstr "giới tính không biết|bạn đời " #: ../gramps/gen/relationship.py:2191 msgid "unmarried|ex-husband" msgstr "không kết hôn|chồng trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:2193 msgid "unmarried|ex-wife" msgstr "không kết hôn|vợ trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:2195 msgid "gender unknown,unmarried|ex-spouse" msgstr "giới tính không biết|bạn đời " #: ../gramps/gen/relationship.py:2198 msgid "male,civil union|partner" msgstr "phái nam, kêt hôn dân sự|bạn đời " #: ../gramps/gen/relationship.py:2200 msgid "female,civil union|partner" msgstr "nữa, kết hôn dân sự|bạn đời " #: ../gramps/gen/relationship.py:2202 msgid "gender unknown,civil union|partner" msgstr "không biết giới tính|bạn đời trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:2205 msgid "male,civil union|former partner" msgstr "nam, kết hôn dân sự|bạn đời trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:2207 msgid "female,civil union|former partner" msgstr "nữ,kết hôn dân sự|bạn đời trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:2209 msgid "gender unknown,civil union|former partner" msgstr "giới tính không biết, kết hôn dân sự|bạn đời trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:2212 msgid "male,unknown relation|partner" msgstr "nam,quan hệ không biết|bạn đời " #: ../gramps/gen/relationship.py:2214 msgid "female,unknown relation|partner" msgstr "nữ, quan hệ không biết|bạn đời " #: ../gramps/gen/relationship.py:2216 msgid "gender unknown,unknown relation|partner" msgstr "giới tính không biết,quan hệ không biết|bạn đời " #: ../gramps/gen/relationship.py:2221 msgid "male,unknown relation|former partner" msgstr "nam, quan hệ hông biết|bạn đời trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:2223 msgid "female,unknown relation|former partner" msgstr "nữ,không biết quan hệ|bạn đời trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:2225 msgid "gender unknown,unknown relation|former partner" msgstr "giới tính không biết,quan hệ không biết|bạn đời trước " #: ../gramps/gen/relationship.py:2318 #, python-format msgid "" "Family relationship translator not available for language '%s'. Using " "'english' instead." msgstr "" #: ../gramps/gen/utils/alive.py:148 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:201 msgid "death date" msgstr "ngày chết " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:153 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:177 msgid "birth date" msgstr "ngày sinh " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:186 msgid "sibling birth date" msgstr "ngày sinh của anh em " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:198 msgid "sibling death date" msgstr "ngày mất của anh em " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:212 msgid "sibling birth-related date" msgstr "ngày liên quan sinh của anh em" #: ../gramps/gen/utils/alive.py:223 msgid "sibling death-related date" msgstr "ngày liên quan đến chết của anh em " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:238 ../gramps/gen/utils/alive.py:249 #, fuzzy msgid "a spouse's birth-related date, " msgstr "ngày liên quan đến sinh của tổ tiên " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:242 ../gramps/gen/utils/alive.py:253 #, fuzzy msgid "a spouse's death-related date, " msgstr "ngày liên quan đến mất của tổ tiên " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:271 msgid "event with spouse" msgstr "sự kiện của bạn đời " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:298 msgid "descendant birth date" msgstr "ngày sinh của hậu duệ " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:307 msgid "descendant death date" msgstr "ngày chết của hậu duệ " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:323 msgid "descendant birth-related date" msgstr "ngày liên quan đến sinh nhật của hậu duệ " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:331 msgid "descendant death-related date" msgstr "ngày liên quan đến chết của hậu duệ " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:344 #, python-format msgid "Database error: loop in %s's descendants" msgstr "" #: ../gramps/gen/utils/alive.py:373 ../gramps/gen/utils/alive.py:419 msgid "ancestor birth date" msgstr "ngày sinh của một tổ tiên " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:383 ../gramps/gen/utils/alive.py:429 msgid "ancestor death date" msgstr "ngày mất của tổ tiên " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:394 ../gramps/gen/utils/alive.py:440 msgid "ancestor birth-related date" msgstr "ngày liên quan đến sinh của tổ tiên " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:402 ../gramps/gen/utils/alive.py:448 msgid "ancestor death-related date" msgstr "ngày liên quan đến mất của tổ tiên " #: ../gramps/gen/utils/alive.py:463 #, fuzzy, python-format msgid "Database error: loop in %s's ancestors" msgstr "Lỗi CSDL: %s được định nghĩa là tổ tiên của chính anh / chị ta" #. no evidence, must consider alive #: ../gramps/gen/utils/alive.py:510 msgid "no evidence" msgstr "không có chứng cứ " #: ../gramps/gen/utils/cast.py:46 msgid "True" msgstr "" #: ../gramps/gen/utils/cast.py:46 msgid "true" msgstr "" #: ../gramps/gen/utils/configmanager.py:259 #, python-format msgid "" "WARNING: could not parse file:\n" "%(file)s\n" "because %(error)s -- recreating it\n" msgstr "" #: ../gramps/gen/utils/db.py:294 ../gramps/gen/utils/db.py:313 #, python-format msgid "%s, ..." msgstr "%s, ..." #: ../gramps/gen/utils/db.py:537 ../gramps/plugins/lib/librecords.py:317 #, python-format msgid "%(father)s and %(mother)s" msgstr "%(father)s và %(mother)s" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:70 msgid "Arabic" msgstr "Người Arabic " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:71 msgid "Bulgarian" msgstr "Người Bulgar" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:72 msgid "Breton" msgstr "Người Breton" #. Windows has no translation for Breton #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:73 msgid "Catalan" msgstr "Người Catalan" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:74 msgid "Czech" msgstr "Người Tiệp " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:75 msgid "Danish" msgstr "Người Đan Mạch " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:76 msgid "German" msgstr "Người Đức " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:77 msgid "Greek" msgstr "Người Hi Lạp " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:78 #, fuzzy msgid "English (USA)" msgstr "Người Anh " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:79 msgid "English" msgstr "Người Anh " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:80 msgid "Esperanto" msgstr "Quốc tế ngữ" #. Windows has no translation for Esperanto #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:81 msgid "Spanish" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:82 msgid "Finnish" msgstr "Tiếng Phần Lan " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:83 msgid "French" msgstr "Người Pháp" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:84 #, fuzzy msgid "Gaelic" msgstr "Manx Gaelic" #. Windows has no translation for Gaelic #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:85 msgid "Hebrew" msgstr "Tiếng Do Thái" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:86 msgid "Croatian" msgstr "Croatian" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:87 msgid "Hungarian" msgstr "Tiếng Hungri " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:88 msgid "Icelandic" msgstr "Icelandic" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:89 msgid "Italian" msgstr "Tiếng Ý " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:90 msgid "Japanese" msgstr "Người Nhật" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:91 msgid "Lithuanian" msgstr "Lithuanian" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:92 msgid "Macedonian" msgstr "Macedonian" #. Windows has no translation for Macedonian #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:93 msgid "Norwegian Bokmal" msgstr "Norwegian Bokmal" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:94 msgid "Dutch" msgstr "Tiếng Hòa Lan " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:95 msgid "Norwegian Nynorsk" msgstr "Norwegian Nynorsk" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:96 msgid "Polish" msgstr "Tiếng Ba Lan " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:97 #, fuzzy msgid "Portuguese (Brazil)" msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:98 #, fuzzy msgid "Portuguese (Portugal)" msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:99 msgid "Romanian" msgstr "Tiếng Rumani " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:100 msgid "Russian" msgstr "Tiếng Nga " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:101 msgid "Slovak" msgstr "Slovak" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:102 msgid "Slovenian" msgstr "Slovenian" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:103 msgid "Albanian" msgstr "Albani " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:104 msgid "Serbian" msgstr "Serbian" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:105 msgid "Swedish" msgstr "Tiếng Thụy Điển " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:106 msgid "Tamil" msgstr "Tamil" #. Windows has no codepage for Tamil #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:107 msgid "Turkish" msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:108 msgid "Ukrainian" msgstr "Tiếng Ukrain " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:109 msgid "Vietnamese" msgstr "Tiếng Việt " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:110 msgid "Chinese (Simplified)" msgstr "" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:111 msgid "Chinese (Hong Kong)" msgstr "" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:112 msgid "Chinese (Traditional)" msgstr "" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:895 msgid "the person" msgstr "người" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:897 msgid "the family" msgstr "gia đình " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:899 msgid "the place" msgstr "vị trí" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:901 msgid "the event" msgstr "sự kiện " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:903 msgid "the repository" msgstr "kho tư liệu" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:905 msgid "the note" msgstr "ghi chú " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:907 msgid "the media" msgstr "taì liệu đa phương tiện" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:909 msgid "the source" msgstr "nguồn tư liệu" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:911 msgid "the filter" msgstr "bộ lọc" #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:913 #, fuzzy msgid "the citation" msgstr "Từng trích dẫn " #: ../gramps/gen/utils/grampslocale.py:915 msgid "See details" msgstr "Xem chi tiết " #: ../gramps/gen/utils/image.py:123 #, fuzzy msgid "" "WARNING: PIL module not loaded. Image cropping in report files will be " "impaired." msgstr "" "CẢNH BÁO: mô đun pyexiv2 không tải được. Chức năng metadata của ảnh không " "có. " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:54 msgid "Person|TITLE" msgstr "Người|CHỨC DANH " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:54 ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:356 #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:446 msgid "Person|Title" msgstr "Người|Chức danh " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:55 msgid "GIVEN" msgstr "TÊN " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:56 ../gramps/gui/configure.py:653 #: ../gramps/gui/configure.py:660 ../gramps/gui/configure.py:662 #: ../gramps/gui/configure.py:663 ../gramps/gui/configure.py:664 #: ../gramps/gui/configure.py:665 ../gramps/gui/configure.py:666 msgid "SURNAME" msgstr "HỌ" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:57 msgid "Name|CALL" msgstr "Tên|THƯỜNG GỌI " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:57 msgid "Name|Call" msgstr "Tên|Thường gọi " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:58 msgid "Name|COMMON" msgstr "Tên|THƯỜNG GỌI " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:58 ../gramps/gui/configure.py:650 #: ../gramps/gui/configure.py:652 ../gramps/gui/configure.py:655 #: ../gramps/gui/configure.py:656 ../gramps/gui/configure.py:662 msgid "Name|Common" msgstr "Tên|Thường gọi" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:59 msgid "INITIALS" msgstr "CHỮ ĐẦU " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:59 msgid "Initials" msgstr "Chữ đầu " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:60 msgid "SUFFIX" msgstr "HẬU TỐ " #. name, sort, width, modelcol #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:61 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:78 msgid "Name|Primary" msgstr "Tên|chính " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:61 msgid "PRIMARY" msgstr "TÊN CHÍNH " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:62 msgid "PRIMARY[PRE]" msgstr "TÊN CHÍNH[PRE]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:62 msgid "Primary[pre]" msgstr "Tên chính [pre]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:63 msgid "PRIMARY[SUR]" msgstr "HỌ CHÍNH [SUR]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:63 msgid "Primary[sur]" msgstr "Họ chính [sur]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:64 msgid "PRIMARY[CON]" msgstr "PRIMARY[CON]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:64 msgid "Primary[con]" msgstr "Primary[con]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:65 msgid "PATRONYMIC" msgstr "TÊN PHỤ TỐ " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:66 msgid "PATRONYMIC[PRE]" msgstr "TÊN PHỤ TỐ[PRE]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:66 msgid "Patronymic[pre]" msgstr "Tên phụ tố[pre]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:67 msgid "PATRONYMIC[SUR]" msgstr "TÊN PHỤ TỐ[SUR]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:67 msgid "Patronymic[sur]" msgstr "Tên phụ tố[sur]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:68 msgid "PATRONYMIC[CON]" msgstr "TÊN PHỤ TỐ[CON]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:68 msgid "Patronymic[con]" msgstr "Tên phụ tố[con]" #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:69 msgid "RAWSURNAMES" msgstr "HỌ THÔ " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:69 ../gramps/gui/configure.py:667 msgid "Rawsurnames" msgstr "Họ thô " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:70 msgid "NOTPATRONYMIC" msgstr "TÊN KHÔNG PHỤ TỐ " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:70 msgid "Notpatronymic" msgstr "Tên không phụ tố " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:71 msgid "PREFIX" msgstr "TIỀN TỐ " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:72 msgid "NICKNAME" msgstr "TÊN TỤC " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:73 msgid "FAMILYNICK" msgstr "TÊN GIA ĐÌNH " #: ../gramps/gen/utils/keyword.py:73 msgid "Familynick" msgstr "Tên gia đình " #: ../gramps/gen/utils/place.py:49 #, python-format msgid "%(north_latitude)s N" msgstr "%(north_latitude)s N" #: ../gramps/gen/utils/place.py:50 #, python-format msgid "%(south_latitude)s S" msgstr "%(south_latitude)s S" #: ../gramps/gen/utils/place.py:51 #, python-format msgid "%(east_longitude)s E" msgstr "%(east_longitude)s E" #: ../gramps/gen/utils/place.py:52 #, python-format msgid "%(west_longitude)s W" msgstr "%(west_longitude)s W" #: ../gramps/gen/utils/string.py:46 ../gramps/gui/editors/editperson.py:350 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:89 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:64 #: ../gramps/gui/views/treemodels/peoplemodel.py:97 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:46 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6388 msgid "male" msgstr "nam " #: ../gramps/gen/utils/string.py:47 ../gramps/gui/editors/editperson.py:349 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:89 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:64 #: ../gramps/gui/views/treemodels/peoplemodel.py:97 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:46 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6389 msgid "female" msgstr "nữ " #: ../gramps/gen/utils/string.py:48 msgid "gender|unknown" msgstr "giới tính|không biết " #: ../gramps/gen/utils/string.py:52 msgid "Invalid" msgstr "Không đúng " #: ../gramps/gen/utils/string.py:55 ../gramps/gui/editors/editcitation.py:214 msgid "Very High" msgstr "Rất Cao " #: ../gramps/gen/utils/string.py:56 ../gramps/gui/editors/editcitation.py:213 #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:62 msgid "High" msgstr "Cao " #: ../gramps/gen/utils/string.py:57 ../gramps/gui/editors/editcitation.py:212 #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:255 msgid "Normal" msgstr "Bình thường " #: ../gramps/gen/utils/string.py:58 ../gramps/gui/editors/editcitation.py:211 #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:60 msgid "Low" msgstr "Thấp " #: ../gramps/gen/utils/string.py:59 ../gramps/gui/editors/editcitation.py:210 msgid "Very Low" msgstr "Rất thấp " #: ../gramps/gen/utils/string.py:65 msgid "A legal or common-law relationship between a husband and wife" msgstr "Một quan hệ theo pháp luật hay luật lệ phổ biến giữa chồng và vợ " #: ../gramps/gen/utils/string.py:67 msgid "No legal or common-law relationship between man and woman" msgstr "Không có quan hệ pháp lý hay theo luật lệ chung giữa nam và nữ " #: ../gramps/gen/utils/string.py:69 msgid "An established relationship between members of the same sex" msgstr "Một quan hệ thiết lập giữa các thành viên của cùng phái " #: ../gramps/gen/utils/string.py:71 msgid "Unknown relationship between a man and woman" msgstr "Không biết quan hệ giữa nam và nữ " #: ../gramps/gen/utils/string.py:73 msgid "An unspecified relationship between a man and woman" msgstr "Một quan hệ không nói rõ giữa nam và nữ " #: ../gramps/gen/utils/string.py:77 msgid "" "The data can only be recovered by Undo operation or by quitting with " "abandoning changes." msgstr "" "Số liệu chỉ có thể phục hồi bằng chứng năng Không làm hay bằng cách thoát " "hủy bỏ thay đổi. " #: ../gramps/gen/utils/unknown.py:139 msgid "Unknown, created to replace a missing note object." msgstr "" #. primitive static variable #: ../gramps/gen/utils/unknown.py:149 #, python-format msgid "Unknown, was missing %(time)s (%(count)d)" msgstr "" #: ../gramps/gen/utils/unknown.py:168 #, python-format msgid "Objects referenced by this note were missing in a file imported on %s." msgstr "" #: ../gramps/grampsapp.py:158 #, fuzzy, python-format msgid "" "Your Python version does not meet the requirements. At least python %(v1)d." "%(v2)d.%(v3)d is needed to start Gramps.\n" "\n" "Gramps will terminate now." msgstr "" "Phiên bản Python của bạn chưa đáp ứng yêu cầu. Phiên bản tối thiểu của " "Python là %d.%d.%d để chạy chương trình Gramps.\n" "\n" "Gramps kết thúc tại đây. " #: ../gramps/grampsapp.py:415 ../gramps/grampsapp.py:422 #: ../gramps/grampsapp.py:466 msgid "Configuration error:" msgstr "Lỗi đặt cấu hình: " #: ../gramps/grampsapp.py:419 msgid "Error reading configuration" msgstr "Lỗi khi đọc cấu hình " #: ../gramps/grampsapp.py:423 #, python-format msgid "" "A definition for the MIME-type %s could not be found \n" "\n" " Possibly the installation of Gramps was incomplete. Make sure the MIME-" "types of Gramps are properly installed." msgstr "" "Không thể tìm được một định nghĩa cho kiểu MIME %s\n" "\n" "Có thể bản cài đặt Gramps chưa hoàn tất. Xin đảm bảo là kiểu MIME của chương " "trình Gramp cài đặt không đúng. " #: ../gramps/gui/aboutdialog.py:96 msgid "" "Much of Gramps' artwork is either from\n" "the Tango Project or derived from the Tango\n" "Project. This artwork is released under the\n" "Creative Commons Attribution-ShareAlike 2.5\n" "license." msgstr "" "Phần lớn các phần về nghệ thuật của Gramps hoặc là của \n" "Dự án Tango hay rút từ Dự án Tango. Các phần nghệ thuật này \n" "được phát hành theo giấy phép Creative Commons Attribution \n" "ShareAlike 2.5" #: ../gramps/gui/aboutdialog.py:110 msgid "Gramps Homepage" msgstr "Trang chủ Gramps " #: ../gramps/gui/aboutdialog.py:116 #, fuzzy msgid "Contributions by" msgstr "Cấu hình " #. TRANSLATORS: Translate this to your name in your native language #: ../gramps/gui/aboutdialog.py:119 msgid "translator-credits" msgstr "" #: ../gramps/gui/clipboard.py:69 msgid "manual|Using_the_Clipboard" msgstr "dêmhướng dẫn|Dùng_bộ_nhớ_" #. We encounter a PLAC, having previously encountered an ADDR #: ../gramps/gui/clipboard.py:303 ../gramps/gui/configure.py:517 #: ../gramps/gui/editors/editaddress.py:167 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_reposidebarfilter.py:106 #: ../gramps/plugins/gramplet/repositorydetails.py:133 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5432 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5598 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:350 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8041 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ " #: ../gramps/gui/clipboard.py:427 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:118 msgid "Family Event" msgstr "Sự kiện gia đình " #: ../gramps/gui/clipboard.py:443 msgid "Url" msgstr "URL " #: ../gramps/gui/clipboard.py:459 ../gramps/gui/editors/editattribute.py:135 msgid "Attribute" msgstr "Thông số " #: ../gramps/gui/clipboard.py:474 msgid "Family Attribute" msgstr "Thông số gia đình " #: ../gramps/gui/clipboard.py:505 msgid "not available|NA" msgstr "không có|KC" #: ../gramps/gui/clipboard.py:514 #, python-format msgid "Volume/Page: %(pag)s -- %(sourcetext)s" msgstr "Quyển/Trang: %(pag)s -- %(sourcetext)s" #: ../gramps/gui/clipboard.py:535 msgid "Repository ref" msgstr "Kho tham chiếu " #: ../gramps/gui/clipboard.py:553 msgid "Event ref" msgstr "Tham chiếu của sự kiện " #: ../gramps/gui/clipboard.py:571 #, fuzzy msgid "Place ref" msgstr "Xem cây địa điểm " #: ../gramps/gui/clipboard.py:605 ../gramps/gui/editors/editplacename.py:134 msgid "Place Name" msgstr "Tên địa điểm " #: ../gramps/gui/clipboard.py:686 msgid "Media ref" msgstr "Tham chiếu TL đa phương tiện " #: ../gramps/gui/clipboard.py:704 msgid "Person ref" msgstr "Tham chiếu cá nhân " #: ../gramps/gui/clipboard.py:722 msgid "Child ref" msgstr "Them chiếu con cái " #: ../gramps/gui/clipboard.py:731 #, python-format msgid "%(frel)s %(mrel)s" msgstr "%(frel)s %(mrel)s" #: ../gramps/gui/clipboard.py:967 ../gramps/gui/dbman.py:126 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/attrembedlist.py:63 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/srcattrembedlist.py:64 #: ../gramps/plugins/gramplet/attributes.py:57 #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:173 #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:410 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1417 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1678 msgid "Value" msgstr "Giá trị " #: ../gramps/gui/clipboard.py:1387 ../gramps/gui/clipboard.py:1393 #: ../gramps/gui/clipboard.py:1431 ../gramps/gui/clipboard.py:1475 #: ../gramps/gui/glade/clipboard.glade:7 msgid "Clipboard" msgstr "Bộ nhớ tạm " #. Now add more items to popup menu, if available #. See details (edit, etc): #: ../gramps/gui/clipboard.py:1519 ../gramps/gui/plug/quick/_quicktable.py:141 #, python-format msgid "the object|See %s details" msgstr "đối tượng|Xem chi tiết %s" #. --------------------------- #: ../gramps/gui/clipboard.py:1525 ../gramps/gui/plug/quick/_quicktable.py:149 #, python-format msgid "the object|Make %s active" msgstr "đối tượng|Kích hoạt %s" #: ../gramps/gui/clipboard.py:1541 #, python-format msgid "the object|Create Filter from %s selected..." msgstr "đối tượng|Tạo bộ lọc từ %s chọn..." #: ../gramps/gui/columnorder.py:89 #, python-format msgid "Tree View: first column \"%s\" cannot be changed" msgstr "Tree View: first column \"%s\" cannot be changed" #: ../gramps/gui/columnorder.py:95 msgid "Drag and drop the columns to change the order" msgstr "Kéo và buông cột để thay đổi thứ tự " #: ../gramps/gui/columnorder.py:107 ../gramps/gui/configure.py:1545 #: ../gramps/gui/configure.py:1567 ../gramps/gui/configure.py:1590 #: ../gramps/gui/plug/_dialogs.py:130 ../gramps/gui/viewmanager.py:1957 #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1009 #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1263 msgid "_Apply" msgstr "_Áp dụng " #. ################# #: ../gramps/gui/columnorder.py:128 ../gramps/gui/configure.py:1111 #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:909 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1645 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9858 msgid "Display" msgstr "Hiển thị " #: ../gramps/gui/columnorder.py:132 msgid "Column Name" msgstr "Tên cột " #: ../gramps/gui/configure.py:80 msgid "Father's surname" msgstr "Họ của cha " #: ../gramps/gui/configure.py:82 msgid "Combination of mother's and father's surname" msgstr "Kết hợp giữa họ cha và họ mẹ " #: ../gramps/gui/configure.py:83 msgid "Icelandic style" msgstr "Kiểu Iceland " #: ../gramps/gui/configure.py:105 ../gramps/gui/configure.py:106 msgid "Display Name Editor" msgstr "Hiển thị trình soạn thảo tên " #. self.window.connect('response', self.close) #: ../gramps/gui/configure.py:107 ../gramps/gui/configure.py:181 #: ../gramps/gui/glade/book.glade:466 ../gramps/gui/glade/book.glade:539 #: ../gramps/gui/glade/clipboard.glade:71 ../gramps/gui/glade/dialog.glade:20 #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:141 #: ../gramps/gui/glade/displaystate.glade:23 #: ../gramps/gui/glade/plugins.glade:22 ../gramps/gui/glade/rule.glade:24 #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:1024 ../gramps/gui/glade/tipofday.glade:117 #: ../gramps/gui/glade/updateaddons.glade:25 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:105 ../gramps/gui/plug/_windows.py:691 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:747 #: ../gramps/gui/plug/quick/_textbufdoc.py:60 ../gramps/gui/undohistory.py:90 #: ../gramps/gui/viewmanager.py:538 ../gramps/gui/viewmanager.py:1821 #: ../gramps/gui/views/bookmarks.py:287 ../gramps/gui/views/tags.py:430 #: ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:635 #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:237 #: ../gramps/plugins/lib/maps/placeselection.py:108 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:85 #, fuzzy msgid "_Close" msgstr "Đóng" #: ../gramps/gui/configure.py:110 #, fuzzy msgid "" "The following keywords are replaced with the appropriate name parts:\n" " Given - given name (first name) Surname - surnames " "(with prefix and connectors)\n" " Title - title (Dr., Mrs.) Suffix - suffix " "(Jr., Sr.)\n" " Call - call name Nickname - nick name\n" " Initials- first letters of given Common - nick name, " "call, or first of given\n" " Prefix - all prefixes (von, de)\n" "Surnames:\n" " Rest - non primary surnames Notpatronymic- all " "surnames, except pa/matronymic & primary\n" " Familynick- family nick name Rawsurnames - surnames " "(no prefixes and connectors)\n" " Primary, Primary[pre] or [sur] or [con]- full primary surname, " "prefix, surname only, connector\n" " Patronymic, or [pre] or [sur] or [con] - full pa/matronymic " "surname, prefix, surname only, connector\n" "\n" "UPPERCASE keyword forces uppercase. Extra parentheses, commas are removed. " "Other text appears literally.\n" "\n" "Example: Dr. Edwin Jose von der Smith and Weston Wilson Sr (\"Ed\") - " "Underhills\n" " Edwin Jose: Given, von der: Prefix, Smith and " "Weston: Primary, and: [con], Wilson: Patronymic,\n" " Dr.: Title, Sr: Suffix, Ed: Nickname, " "Underhills: Familynick, Jose: Call.\n" msgstr "" "Các từ khóa sau đây được thay thế bằng các phần tên tương ứng:\n" " \n" " Tên - tên được đặt (tên đầu) Họ - họ (có thể có " "tiền tố và dấu nối)\n" " Danh xưng - Danh xưng (Bác sĩ, Ông) Hậu tố " "- hậu tố (Jr., Sr.)\n" " Tên gọi - tên gọi Tên tục - tên tục\n" " Chữ cái đầu - chữ cái đầu của tên Tên thường gọi - " "tên thường gọi, nếu không có thì là tên \n" " Chính, Primary[pre] hoặc [sur] hoặc [con]- tên họ chính đầy đủ, " "tiền tố, chỉ họ, dấu nối \n" " Họ theo phụ hệ, hay [pre] hay [sur] hoặc [con] - họ phụ/mẫu hệ đầy " "đủ, tiền tố, chỉ họ, dấu nối \n" " Tên gia đình - tên tục dùng trong gia đình Tiền tố - tất cả tiền tố (von, de)\n" " Phần còn lại - không phải là họ chính Không phụ hệ- " "tất cả họ, trừ phụ/mẫu hệ & chính\n" " Họ thô- họ (không tiền tố và dấu nối )\n" "\n" "\n" "Từ khóa CHỮ HOA sẽ buộc viết hoa. Dấu ngoặc thêm, dấu phẩy bị loại bỏ. Các " "văn bản khác hiện đúng chữ.\n" "\n" "Thí dụ: 'Dr. Edwin Jose von der Smith và Weston Wilson Sr (\"Ed\") - " "Underhills'\n" " Edwin Jose là tên, von der là tiền tố, Smith và " "Weston là họ, \n" " từ nối, Wilson họ phụ hệ, Dr. danh xưng, Sr hậu tố, Ed tên tục, \n" " Underhills tên tục gia đình, Jose tên gọi.\n" #: ../gramps/gui/configure.py:138 msgid " Name Editor" msgstr "Trình soạn tên " #: ../gramps/gui/configure.py:156 ../gramps/gui/configure.py:1645 #: ../gramps/gui/views/pageview.py:590 msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích " #: ../gramps/gui/configure.py:232 ../gramps/gui/configure.py:238 #: ../gramps/gui/configure.py:805 msgid "Invalid or incomplete format definition." msgstr "Định nghĩa mẫu thức không hợp lệ hay chưa hoàn chỉnh. " #. label for the combo #. translators: needed for French, ignore otherwise #: ../gramps/gui/configure.py:330 ../gramps/gui/configure.py:354 #: ../gramps/gui/configure.py:375 ../gramps/gui/configure.py:388 #: ../gramps/gui/configure.py:413 ../gramps/gui/configure.py:450 #: ../gramps/gui/configure.py:472 ../gramps/gui/configure.py:981 #: ../gramps/gui/configure.py:1009 ../gramps/gui/configure.py:1030 #: ../gramps/gui/configure.py:1044 ../gramps/gui/configure.py:1057 #: ../gramps/gui/configure.py:1070 ../gramps/gui/configure.py:1094 #: ../gramps/gui/configure.py:1151 ../gramps/gui/configure.py:1375 #: ../gramps/gui/configure.py:1393 ../gramps/gui/configure.py:1456 #: ../gramps/gui/configure.py:1500 ../gramps/gui/views/navigationview.py:357 #: ../gramps/plugins/gramplet/sessionloggramplet.py:84 #, python-format msgid "%s: " msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:513 msgid "" "Enter your information so people can contact you when you distribute your " "Family Tree" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:520 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:75 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:92 msgid "State/County" msgstr "Bang/ nước " #: ../gramps/gui/configure.py:522 ../gramps/plugins/view/repoview.py:94 msgid "ZIP/Postal Code" msgstr "ZIP/ Mã bưu điện " #: ../gramps/gui/configure.py:523 ../gramps/plugins/export/exportgedcom.py:788 #: ../gramps/plugins/export/exportgedcom.py:1156 #: ../gramps/plugins/gramplet/repositorydetails.py:121 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3981 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5695 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1527 msgid "Phone" msgstr "Điện thoại " #: ../gramps/gui/configure.py:524 ../gramps/gui/plug/_windows.py:623 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:95 msgid "Email" msgstr "Email " #: ../gramps/gui/configure.py:525 msgid "Researcher" msgstr "Người nghiên cứu " #: ../gramps/gui/configure.py:545 ../gramps/gui/editors/editperson.py:646 #: ../gramps/gui/widgets/photo.py:86 msgid "Media Object" msgstr "đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/configure.py:553 msgid "ID Formats" msgstr "Mãu ID " #: ../gramps/gui/configure.py:563 msgid "Set the colors used for boxes in the graphical views" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:565 msgid "Gender Male Alive" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:567 #, fuzzy msgid "Border Male Alive" msgstr "Sắp xếp thứ tự gia đình " #: ../gramps/gui/configure.py:569 #, fuzzy msgid "Gender Male Death" msgstr "Tuổi chết " #: ../gramps/gui/configure.py:571 #, fuzzy msgid "Border Male Death" msgstr "Tuổi chết " #: ../gramps/gui/configure.py:573 msgid "Gender Female Alive" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:575 msgid "Border Female Alive" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:577 msgid "Gender Female Death" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:579 msgid "Border Female Death" msgstr "" #. # self.add_color(grid, _('Gender Other Alive'), 5, #. # 'preferences.color-gender-other-alive') #. # self.add_color(grid, _('Border Other Alive'), 6, #. # 'preferences.bordercolor-gender-other-alive') #. # self.add_color(grid, _('Gender Other Death'), 7, #. # 'preferences.color-gender-other-death') #. # self.add_color(grid, _('Border Other Death'), 8, #. # 'preferences.bordercolor-gender-other-death') #: ../gramps/gui/configure.py:589 #, fuzzy msgid "Gender Unknown Alive" msgstr "Giới tính không rõ " #: ../gramps/gui/configure.py:591 msgid "Border Unknown Alive" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:593 #, fuzzy msgid "Gender Unknown Death" msgstr "Giới tính không rõ " #: ../gramps/gui/configure.py:595 #, fuzzy msgid "Border Unknown Death" msgstr "Không biết cha " #: ../gramps/gui/configure.py:597 #, fuzzy msgid "Colors" msgstr "Màu " #: ../gramps/gui/configure.py:605 msgid "Suppress warning when adding parents to a child." msgstr "Ngăn cảnh báo khi thêm cha mẹ cho con. " #: ../gramps/gui/configure.py:609 #, fuzzy msgid "Suppress warning when canceling with changed data." msgstr "Ngăn cảnh báo khi bỏ dữ kiện thay đổi. " #: ../gramps/gui/configure.py:613 msgid "Suppress warning about missing researcher when exporting to GEDCOM." msgstr "Ngăn cảnh báo về thiếu nhà nghiên cứu khi xuất ra tập tin GEDCOM. " #: ../gramps/gui/configure.py:618 msgid "Show plugin status dialog on plugin load error." msgstr "Hiển thị tình hình hội trình thêm khi tải bị sai. " #: ../gramps/gui/configure.py:621 msgid "Warnings" msgstr "Cảnh báo " #: ../gramps/gui/configure.py:647 ../gramps/gui/configure.py:661 msgid "Common" msgstr "Thông thường " #: ../gramps/gui/configure.py:654 ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:355 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:164 msgid "Call" msgstr "Gọi " #: ../gramps/gui/configure.py:659 msgid "NotPatronymic" msgstr "Không phụ hệ " #: ../gramps/gui/configure.py:736 msgid "Enter to save, Esc to cancel editing" msgstr "Nhập để lưu, Esc để bỏ sửa chữa " #: ../gramps/gui/configure.py:783 msgid "This format exists already." msgstr "Mẫu thức này đã có. " #: ../gramps/gui/configure.py:832 msgid "Example" msgstr "Thí dụ " #. show an add button #. we now construct an add menu #: ../gramps/gui/configure.py:852 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/embeddedlist.py:146 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/embeddedlist.py:153 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:314 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:127 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:122 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:129 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:115 #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:148 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:653 #: ../gramps/gui/viewmanager.py:600 ../gramps/gui/views/tags.py:422 #: ../gramps/gui/widgets/fanchart.py:1712 #: ../gramps/gui/widgets/fanchart.py:1754 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1627 #, fuzzy msgid "_Add" msgstr "_Thêm... " #: ../gramps/gui/configure.py:855 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/embeddedlist.py:148 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/embeddedlist.py:154 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:315 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:129 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:123 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:130 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:116 #: ../gramps/gui/glade/editlink.glade:222 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:627 #: ../gramps/gui/viewmanager.py:513 ../gramps/gui/views/tags.py:423 #: ../gramps/gui/widgets/fanchart.py:1511 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1662 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1890 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa " #: ../gramps/gui/configure.py:859 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/embeddedlist.py:149 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/embeddedlist.py:155 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:130 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:124 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:117 #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:151 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:622 #: ../gramps/gui/views/bookmarks.py:283 ../gramps/gui/views/tags.py:424 msgid "_Remove" msgstr "_Bỏ " #: ../gramps/gui/configure.py:985 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/buttontab.py:70 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:286 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:594 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:12 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:516 ../gramps/gui/glade/rule.glade:463 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1871 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:152 ../gramps/gui/plug/_windows.py:207 #: ../gramps/plugins/gramplet/coordinates.py:142 #: ../gramps/plugins/gramplet/descendant.py:110 msgid "Edit" msgstr "Sửa " #: ../gramps/gui/configure.py:995 msgid "Consider single pa/matronymic as surname" msgstr "Xem xét cha/mẹ như là họ" #: ../gramps/gui/configure.py:1017 #, fuzzy msgid "Years" msgstr "_Năm " #: ../gramps/gui/configure.py:1018 msgid "Years, Months" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:1019 msgid "Years, Months, Days" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:1031 #, fuzzy msgid "Age display precision (requires restart)" msgstr "Hiển thị văn bản ở nút thanh bên (yêu cầu phải khởi động lại) " #: ../gramps/gui/configure.py:1044 msgid "Calendar on reports" msgstr "Lịch trên báo cáo " #: ../gramps/gui/configure.py:1057 msgid "Surname guessing" msgstr "Đoán họ " #: ../gramps/gui/configure.py:1070 msgid "Default family relationship" msgstr "Quan hệ gia đình mặc định" #: ../gramps/gui/configure.py:1077 msgid "Height multiple surname box (pixels)" msgstr "Chiều cao hộp tên nhiều lần (pixels)" #: ../gramps/gui/configure.py:1084 msgid "Active person's name and ID" msgstr "Tên người hiện hành và ID " #: ../gramps/gui/configure.py:1085 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:368 msgid "Relationship to home person" msgstr "Quan hệ với nhân vật chính " #: ../gramps/gui/configure.py:1094 msgid "Status bar" msgstr "Thanh tình trạng " #: ../gramps/gui/configure.py:1101 #, fuzzy msgid "Show text label beside Navigator buttons (requires restart)" msgstr "Hiển thị văn bản ở nút thanh bên (yêu cầu phải khởi động lại) " #: ../gramps/gui/configure.py:1107 msgid "Show close button in gramplet bar tabs" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:1120 msgid "Enable automatic place title generation" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:1132 msgid "Suppress comma after house number" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:1137 #, fuzzy msgid "Reverse display order" msgstr "Dùng kiểu trình bày Mẹ " #: ../gramps/gui/configure.py:1144 #, fuzzy msgid "Full place name" msgstr "Tên gia đình đầy đủ: " #: ../gramps/gui/configure.py:1145 msgid "-> Hamlet/Village/Town/City" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:1146 msgid "Hamlet/Village/Town/City ->" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:1151 #, fuzzy msgid "Restrict" msgstr "Hệ mét " #: ../gramps/gui/configure.py:1157 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/placenameembedlist.py:65 msgid "Language" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:1180 msgid "Missing surname" msgstr "Tihếu họ " #: ../gramps/gui/configure.py:1183 msgid "Missing given name" msgstr "Thiếu tên" #: ../gramps/gui/configure.py:1186 msgid "Missing record" msgstr "Thiếu bản ghi " #: ../gramps/gui/configure.py:1189 msgid "Private surname" msgstr "Họ riêng " #: ../gramps/gui/configure.py:1193 msgid "Private given name" msgstr "Tên riêng " #: ../gramps/gui/configure.py:1197 msgid "Private record" msgstr "Bản ghi riêng " #: ../gramps/gui/configure.py:1237 msgid "Change is not immediate" msgstr "Thay đổi không hiệu lực ngay " #: ../gramps/gui/configure.py:1238 #, fuzzy msgid "" "Changing the date format will not take effect until the next time Gramps is " "started." msgstr "" "Thay đổi mẫu thức dữ liệu sẽ không hiệu lực cho đến khi Gramps lần sau chạy " "lại. " #: ../gramps/gui/configure.py:1257 msgid "Date about range" msgstr "Ngày tháng trong khoảng " #: ../gramps/gui/configure.py:1260 msgid "Date after range" msgstr "Ngày tháng sau khoảng " #: ../gramps/gui/configure.py:1263 msgid "Date before range" msgstr "Ngày tháng trước khoảng " #: ../gramps/gui/configure.py:1266 msgid "Maximum age probably alive" msgstr "Tuổi tối đa có thể sống được " #: ../gramps/gui/configure.py:1269 msgid "Maximum sibling age difference" msgstr "Khác biệt tuổi tối đa của anh em " #: ../gramps/gui/configure.py:1272 msgid "Minimum years between generations" msgstr "Năm tối thiểu giữa các thế hệ " #: ../gramps/gui/configure.py:1275 msgid "Average years between generations" msgstr "Năm trung bình giữa thế hệ " #: ../gramps/gui/configure.py:1278 msgid "Markup for invalid date format" msgstr "Đánh dấu cho mẫu thức ngày tháng " #: ../gramps/gui/configure.py:1281 #, python-format msgid "" "Convenience markups are:\n" "<b>Bold</b>\n" "<big>Makes font relatively larger</big>\n" "<i>Italic</i>\n" "<s>Strikethrough</s>\n" "<sub>Subscript</sub>\n" "<sup>Superscript</sup>\n" "<small>Makes font relatively smaller</small>\n" "<tt>Monospace font</tt>\n" "<u>Underline</u>\n" "\n" "For example: <u><b>%s</b></u>\n" "will display Underlined bold date.\n" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:1295 msgid "Dates" msgstr "Ngày " #: ../gramps/gui/configure.py:1306 msgid "Use alternate Font handler for GUI and Reports (requires restart)" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:1312 #, fuzzy msgid "Add default source on GEDCOM import" msgstr "Thêm nguồn mặc định khi nhập " #: ../gramps/gui/configure.py:1316 #, fuzzy msgid "Add tag on import" msgstr "Thêm nguồn mặc định khi nhập " #: ../gramps/gui/configure.py:1327 msgid "Enable spelling checker" msgstr "Kích hoạt trình kiểm tra chính tả " #: ../gramps/gui/configure.py:1336 #, python-format msgid "" "GtkSpell not loaded. Spell checking will not be available.\n" "To build it for Gramps see %(gramps_wiki_build_spell_url)s" msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:1343 msgid "Display Tip of the Day" msgstr "Hiển thị lời nhắc của ngày " #: ../gramps/gui/configure.py:1348 msgid "Remember last view displayed" msgstr "Ghi nhớ hiển thị xem lần cuối " #: ../gramps/gui/configure.py:1353 msgid "Max generations for relationships" msgstr "Số thế hệ tối đa cho quan hệ " #: ../gramps/gui/configure.py:1359 msgid "Base path for relative media paths" msgstr "Đường dẫn cơ bản cho đường dẫn đa phương tiện tương đối " #: ../gramps/gui/configure.py:1367 msgid "Once a month" msgstr "Mỗi tháng một lần " #: ../gramps/gui/configure.py:1368 msgid "Once a week" msgstr "Mỗi tuần một lần " #: ../gramps/gui/configure.py:1369 msgid "Once a day" msgstr "Mỗi ngày một lần " #: ../gramps/gui/configure.py:1370 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn " #: ../gramps/gui/configure.py:1375 #, fuzzy msgid "Check for addon updates" msgstr "Kiểm tra xem có bản cập nhật không " #: ../gramps/gui/configure.py:1381 msgid "Updated addons only" msgstr "Chỉ cập nhật tr2inh addons " #: ../gramps/gui/configure.py:1382 msgid "New addons only" msgstr "Chỉ trình addon mới " #: ../gramps/gui/configure.py:1383 msgid "New and updated addons" msgstr "Trình addon mới và cập nhật " #: ../gramps/gui/configure.py:1393 msgid "What to check" msgstr "Kiểm tra gì " #: ../gramps/gui/configure.py:1398 #, fuzzy msgid "Where to check" msgstr "Kiểm tra gì " #: ../gramps/gui/configure.py:1402 msgid "Do not ask about previously notified addons" msgstr "Đừng hỏi về addon đã thông báo trước đây " #: ../gramps/gui/configure.py:1407 #, fuzzy msgid "Check for updated addons now" msgstr "Kiểm tra xem có bản cập nhật không " #: ../gramps/gui/configure.py:1417 #, fuzzy msgid "Checking Addons Failed" msgstr "Kiểm tra addon... " #: ../gramps/gui/configure.py:1418 msgid "The addon repository appears to be unavailable. Please try again later." msgstr "" #: ../gramps/gui/configure.py:1431 msgid "There are no available addons of this type" msgstr "Không có trình addon nào có cho kiểu này " #: ../gramps/gui/configure.py:1432 #, python-format msgid "Checked for '%s'" msgstr "Kiểm tra '%s'" #: ../gramps/gui/configure.py:1433 msgid "' and '" msgstr "' và '" #. List of translated strings used here #. Dead code for l10n #: ../gramps/gui/configure.py:1438 msgid "new" msgstr "mới" #: ../gramps/gui/configure.py:1438 msgid "update" msgstr "cập nhật " #: ../gramps/gui/configure.py:1456 #, fuzzy msgid "Database backend" msgstr "CSDL đã được mở " #: ../gramps/gui/configure.py:1464 msgid "Family Tree Database path" msgstr "Đường CSDL cây gia đình " #: ../gramps/gui/configure.py:1473 #, fuzzy msgid "Automatically load last Family Tree" msgstr "Tự động tải cây gia đình cuối " #: ../gramps/gui/configure.py:1479 #, fuzzy msgid "Backup path" msgstr "Bản sao lưu hủy bỏ " #: ../gramps/gui/configure.py:1486 #, fuzzy msgid "Backup on exit" msgstr "Bản sao lưu hủy bỏ " #: ../gramps/gui/configure.py:1493 #, fuzzy msgid "Every 15 minutes" msgstr "Từng ghi chú " #: ../gramps/gui/configure.py:1494 #, fuzzy msgid "Every 30 minutes" msgstr "Từng ghi chú " #: ../gramps/gui/configure.py:1495 #, fuzzy msgid "Every hour" msgstr "Mọi nguồn " #: ../gramps/gui/configure.py:1500 #, fuzzy msgid "Autobackup" msgstr "Tự động sao lưu " #: ../gramps/gui/configure.py:1540 msgid "Select media directory" msgstr "Chọn thư mục chứa tập tin đa phương tiện " #: ../gramps/gui/configure.py:1543 ../gramps/gui/configure.py:1566 #: ../gramps/gui/configure.py:1588 ../gramps/gui/dbloader.py:401 #: ../gramps/gui/editors/edittaglist.py:119 #: ../gramps/gui/glade/addmedia.glade:22 #: ../gramps/gui/glade/baseselector.glade:24 #: ../gramps/gui/glade/configure.glade:23 ../gramps/gui/glade/dialog.glade:417 #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:701 ../gramps/gui/glade/dialog.glade:842 #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:21 #: ../gramps/gui/glade/editattribute.glade:21 #: ../gramps/gui/glade/editchildref.glade:22 #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:42 #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:69 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:21 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:38 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:21 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:39 #: ../gramps/gui/glade/editlink.glade:22 #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:21 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:22 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:44 #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:21 ../gramps/gui/glade/editnote.glade:21 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:45 #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:21 #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:21 #: ../gramps/gui/glade/editplacename.glade:21 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:38 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:22 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:22 #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:23 #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:21 #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:21 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:25 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:246 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:434 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:666 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:21 #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:21 #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:21 #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:21 #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:21 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:21 #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:21 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:21 #: ../gramps/gui/glade/reorder.glade:22 ../gramps/gui/glade/rule.glade:316 #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:747 ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:86 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1721 #: ../gramps/gui/logger/_errorview.py:168 ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:78 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1738 ../gramps/gui/plug/_windows.py:440 #: ../gramps/gui/plug/report/_fileentry.py:64 #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:161 ../gramps/gui/utils.py:178 #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1955 ../gramps/gui/views/listview.py:1022 #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:362 ../gramps/gui/views/tags.py:645 #: ../gramps/gui/widgets/progressdialog.py:437 #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1008 #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1261 #: ../gramps/plugins/tool/check.py:763 ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:398 #: ../gramps/plugins/tool/populatesources.py:90 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:327 #, fuzzy msgid "_Cancel" msgstr "Hủy bỏ " #: ../gramps/gui/configure.py:1563 #, fuzzy msgid "Select database directory" msgstr "Chọn thư mục chứa tập tin đa phương tiện " #: ../gramps/gui/configure.py:1585 ../gramps/gui/viewmanager.py:1952 msgid "Select backup directory" msgstr "Chọn thư mục sao lưu " #: ../gramps/gui/dbloader.py:119 ../gramps/gui/plug/tool.py:109 msgid "Undo history warning" msgstr "Bỏ cảnh báo lịch sử " #: ../gramps/gui/dbloader.py:120 msgid "" "Proceeding with import will erase the undo history for this session. In " "particular, you will not be able to revert the import or any changes made " "prior to it.\n" "\n" "If you think you may want to revert the import, please stop here and backup " "your database." msgstr "" "Tiến hành nhập vào sẽ xóa hủy lịch sử cho phiên làm việc này. Đặc biệt, bạn " "sẽ có thể đảo người số liệu nhập hay thay đổi thực hiện trước đó tối nó.\n" "\n" "Nếu bạn nghĩ bạn muốn đảo số liệu nhập, xin ngưng lại tại đây và sao lưu " "CSDL. " #: ../gramps/gui/dbloader.py:125 msgid "_Proceed with import" msgstr "_Proceed việc nhập" #: ../gramps/gui/dbloader.py:125 ../gramps/gui/plug/tool.py:116 msgid "_Stop" msgstr "_Ngưng " #: ../gramps/gui/dbloader.py:206 ../gramps/gui/dbloader.py:221 #: ../gramps/gui/dbloader.py:251 #, fuzzy msgid "Are you sure you want to upgrade this Family Tree?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ Hủy lịch sử? " #: ../gramps/gui/dbloader.py:209 ../gramps/gui/dbloader.py:224 #: ../gramps/gui/dbloader.py:254 msgid "" "I have made a backup,\n" "please upgrade my Family Tree" msgstr "" #: ../gramps/gui/dbloader.py:211 ../gramps/gui/dbloader.py:226 #: ../gramps/gui/dbloader.py:241 ../gramps/gui/dbloader.py:256 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:243 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:739 #: ../gramps/gui/viewmanager.py:840 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ " #: ../gramps/gui/dbloader.py:236 #, fuzzy msgid "Are you sure you want to downgrade this Family Tree?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ Hủy lịch sử? " #: ../gramps/gui/dbloader.py:239 msgid "" "I have made a backup,\n" "please downgrade my Family Tree" msgstr "" #: ../gramps/gui/dbloader.py:325 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin " #: ../gramps/gui/dbloader.py:366 msgid "Automatically detected" msgstr "Tự động phát hiện " #: ../gramps/gui/dbloader.py:375 msgid "Select file _type:" msgstr "Chọn loại_tài liệu: " #: ../gramps/gui/dbloader.py:391 #, fuzzy msgid "Import Family Tree" msgstr "Cây gia đình dạng XML " #: ../gramps/gui/dbloader.py:402 msgid "Import" msgstr "Nhập " #: ../gramps/gui/dbloader.py:465 #, python-format msgid "" "File type \"%s\" is unknown to Gramps.\n" "\n" "Valid types are: Gramps database, Gramps XML, Gramps package, GEDCOM, and " "others." msgstr "" "Loại tập tin \"%s\" Gramps không nhận ra.\n" "\n" "Các loại hiệu lực là: CSDL Gramps, Gramps XML, Gramps package, GEDCOM, và " "các kiểm khác." #: ../gramps/gui/dbloader.py:488 ../gramps/gui/dbloader.py:495 msgid "Cannot open file" msgstr "Không thể mở tập tin " #: ../gramps/gui/dbloader.py:489 msgid "The selected file is a directory, not a file.\n" msgstr "Tập tin chọn là một thư mục, không phải là tập tin.\n" #: ../gramps/gui/dbloader.py:496 msgid "You do not have read access to the selected file." msgstr "Bạn không có quyền đọc cho tập tin đã chọn. " #: ../gramps/gui/dbloader.py:506 msgid "Cannot create file" msgstr "Không tạo được tập tin " #: ../gramps/gui/dbloader.py:531 #, python-format msgid "Could not import file: %s" msgstr "Không thể nhập được tập tin: %s" #: ../gramps/gui/dbloader.py:532 msgid "" "This file incorrectly identifies its character set, so it cannot be " "accurately imported. Please fix the encoding, and import again" msgstr "" "Tập tin này nhận không đúng bộ ký tự, nên không thể nhập chính xác. Xin " "chỉnh lại bộ mã, và nhập lại lần nữa " #: ../gramps/gui/dbman.py:97 #, fuzzy, python-format msgid "%s_-_Manage_Family_Trees" msgstr "_Quản lý Cây gia đình..." #: ../gramps/gui/dbman.py:98 #, fuzzy msgid "Family_Trees_manager_window" msgstr "Tên cây gia đình " #: ../gramps/gui/dbman.py:112 ../gramps/gui/glade/dbman.glade:345 msgid "_Archive" msgstr "_Lưu_trữ " #: ../gramps/gui/dbman.py:112 msgid "_Extract" msgstr "_Trích " #: ../gramps/gui/dbman.py:119 ../gramps/gui/dbman.py:140 #, fuzzy msgid "Database Information" msgstr "Không có thông tin ngày" #: ../gramps/gui/dbman.py:121 ../gramps/gui/editors/edittaglist.py:120 #: ../gramps/gui/glade/addmedia.glade:38 #: ../gramps/gui/glade/baseselector.glade:40 #: ../gramps/gui/glade/book.glade:482 ../gramps/gui/glade/book.glade:555 #: ../gramps/gui/glade/configure.glade:39 ../gramps/gui/glade/dbman.glade:24 #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:36 #: ../gramps/gui/glade/editattribute.glade:37 #: ../gramps/gui/glade/editchildref.glade:38 #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:57 #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:85 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:40 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:54 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:40 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:55 #: ../gramps/gui/glade/editlink.glade:38 #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:37 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:38 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:59 #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:40 ../gramps/gui/glade/editnote.glade:37 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:64 #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:37 #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:36 #: ../gramps/gui/glade/editplacename.glade:36 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:54 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:41 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:40 #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:40 #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:37 #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:37 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:262 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:451 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:682 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:37 #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:37 #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:37 #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:37 #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:37 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:36 #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:37 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:37 #: ../gramps/gui/glade/reorder.glade:38 ../gramps/gui/glade/rule.glade:333 #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:764 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:103 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1738 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:79 #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:165 ../gramps/gui/utils.py:192 #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1823 ../gramps/gui/views/tags.py:646 #: ../gramps/plugins/tool/check.py:764 #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:118 #: ../gramps/plugins/tool/populatesources.py:91 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:328 #, fuzzy msgid "_OK" msgstr "Được " #: ../gramps/gui/dbman.py:125 #, fuzzy msgid "Setting" msgstr "Bắt đầu " #: ../gramps/gui/dbman.py:200 msgid "Family Trees" msgstr "Cây gia đình " #: ../gramps/gui/dbman.py:372 #, fuzzy msgid "Family Tree name" msgstr "Tên cây gia đình " #. icon_column = Gtk.TreeViewColumn(_('Status'), render, #. icon_name=ICON_COL) #: ../gramps/gui/dbman.py:385 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/familyldsembedlist.py:53 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:63 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:127 ../gramps/gui/plug/_windows.py:184 #: ../gramps/plugins/quickview/ageondate.py:54 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:506 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:704 #: ../gramps/plugins/textreport/notelinkreport.py:95 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1355 msgid "Status" msgstr "Tình trạng " #: ../gramps/gui/dbman.py:392 #, fuzzy msgid "Database Type" msgstr "CSDL đã được mở " #: ../gramps/gui/dbman.py:500 #, python-format msgid "Break the lock on the '%s' database?" msgstr "Bỏ khóa ở '%s' CSDL? " #: ../gramps/gui/dbman.py:501 msgid "" "Gramps believes that someone else is actively editing this database. You " "cannot edit this database while it is locked. If no one is editing the " "database you may safely break the lock. However, if someone else is editing " "the database and you break the lock, you may corrupt the database." msgstr "" "Gramps tin là có người nào khác đang sửa chữa CSDL này. Bạn không thể sửa " "chữa CSDL này khi đang bị khóa. Nếu không ai sửa CSDL thì bạn có thể an toàn " "bỏ khóa. Tuy nhiên, nếu có ai đó đang sửa CSDL mà bị bỏ khóa thì bạn có thể " "làm hư CSDL. " #: ../gramps/gui/dbman.py:507 msgid "Break lock" msgstr "Bỏ khóa " #: ../gramps/gui/dbman.py:599 msgid "Rename failed" msgstr "Đặt tên lại không được " #: ../gramps/gui/dbman.py:600 #, python-format msgid "" "An attempt to rename a version failed with the following message:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Có cố gắng đặt tên lại thất bại vì dòng báo sau:\n" "\n" "%s" #: ../gramps/gui/dbman.py:618 msgid "Could not rename the Family Tree." msgstr "Không thể đặt tên Cây gia đình lại. " #: ../gramps/gui/dbman.py:619 msgid "Family Tree already exists, choose a unique name." msgstr "Cây gia đình đã tồn tại, chọn một tên không trùng lắp khác. " #: ../gramps/gui/dbman.py:664 msgid "Extracting archive..." msgstr "Giải nén tập tin lưu trữ..." #: ../gramps/gui/dbman.py:669 msgid "Importing archive..." msgstr "Nhập tập tin lưu trữ..." #: ../gramps/gui/dbman.py:685 #, fuzzy, python-format msgid "Remove the '%s' Family Tree?" msgstr "Bỏ cây gia đình '%s'?" #: ../gramps/gui/dbman.py:686 #, fuzzy msgid "Removing this Family Tree will permanently destroy the data." msgstr "Bỏ cây gia đình này sẽ hủy luôn dữ liệu. " #: ../gramps/gui/dbman.py:688 #, fuzzy msgid "Remove Family Tree" msgstr "Bỏ cây gia đình " #: ../gramps/gui/dbman.py:693 #, python-format msgid "Remove the '%(revision)s' version of '%(database)s'" msgstr "Bỏ phiên bản '%(revision)s' của '%(database)s'" #: ../gramps/gui/dbman.py:697 msgid "" "Removing this version will prevent you from extracting it in the future." msgstr "Loại bỏ phiên bản này sẽ ngăn bạn giải nén nó sau này. " #: ../gramps/gui/dbman.py:699 msgid "Remove version" msgstr "Loại bỏ phiên bản " #: ../gramps/gui/dbman.py:754 msgid "Deletion failed" msgstr "Xóa thất bại " #: ../gramps/gui/dbman.py:755 #, python-format msgid "" "An attempt to delete a version failed with the following message:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Có một cố gắng xóa phiên bản bị thất bại với dòng báo sau:\n" "\n" "%s" #: ../gramps/gui/dbman.py:772 #, fuzzy, python-format msgid "Convert the '%s' database?" msgstr "Bỏ khóa ở '%s' CSDL? " #: ../gramps/gui/dbman.py:773 msgid "You wish to convert this database into the new DB-API format?" msgstr "" #: ../gramps/gui/dbman.py:774 msgid "Convert" msgstr "Đổi " #: ../gramps/gui/dbman.py:784 #, fuzzy, python-format msgid "Opening the '%s' database" msgstr "Mở một CSDL đang có " #: ../gramps/gui/dbman.py:785 #, fuzzy msgid "An attempt to convert the database failed. Perhaps it needs updating." msgstr "" "Lưu bản lưu trữ không thành công với dòng báo:\n" "\n" "%s" #: ../gramps/gui/dbman.py:796 ../gramps/gui/dbman.py:821 #, fuzzy, python-format msgid "Converting the '%s' database" msgstr "Bỏ khóa ở '%s' CSDL? " #: ../gramps/gui/dbman.py:797 msgid "An attempt to export the database failed." msgstr "" #: ../gramps/gui/dbman.py:801 #, fuzzy msgid "Converting data..." msgstr "Sắp xếp số liệu... " #: ../gramps/gui/dbman.py:806 ../gramps/gui/dbman.py:809 #, fuzzy, python-format msgid "(Converted #%d)" msgstr "Đổi " #: ../gramps/gui/dbman.py:822 msgid "An attempt to import into the database failed." msgstr "" #: ../gramps/gui/dbman.py:879 #, fuzzy msgid "Repair Family Tree?" msgstr "Sửa chữa cây gia đình? " #: ../gramps/gui/dbman.py:880 #, fuzzy, python-format msgid "" "If you click %(bold_start)sProceed%(bold_end)s, Gramps will attempt to " "recover your Family Tree from the last good backup. There are several ways " "this can cause unwanted effects, so %(bold_start)sbackup%(bold_end)s the " "Family Tree first.\n" "The Family Tree you have selected is stored in %(dirname)s.\n" "\n" "Before doing a repair, verify that the Family Tree can really no longer be " "opened, as the database back-end can recover from some errors " "automatically.\n" "\n" "%(bold_start)sDetails:%(bold_end)s Repairing a Family Tree actually uses the " "last backup of the Family Tree, which Gramps stored on last use. If you have " "worked for several hours/days without closing Gramps, then all this " "information will be lost! If the repair fails, then the original Family Tree " "will be lost forever, hence a backup is needed. If the repair fails, or too " "much information is lost, you can fix the original Family Tree manually. For " "details, see the webpage\n" "%(gramps_wiki_recover_url)s\n" "Before doing a repair, try to open the Family Tree in the normal manner. " "Several errors that trigger the repair button can be fixed automatically. If " "this is the case, you can disable the repair button by removing the file " "%(recover_file)s in the Family Tree directory." msgstr "" "Nếu bạn nhấp vào Tiến hành, Gramps sẽ cố gắng phục hồi cây gia đình " "từ lần sao lưu tốt lần trước. Có vài cách điều này có thể tạo ra các hiệu " "ứng không mong muốn, cho nên hãy sao lưu cây gia đình.\n" "Cây gia đình bạn đã chọn đang chứa trong %s.\n" "\n" "Trước khi sửa chữa, hãy xác minh xem Cây gia đình có thật sự không còn mở " "được không, vì phía sau CSDL có chức năng khôi phục một vài lỗi tự động.\n" "\n" "Chi tiếts: Sửa chữa cây gia đình thường dùng bản sao lần cuối của cây " "gia đình, mà Gramps lưu trữ ở lần dùng cuối. Nếu bạn bạn việc vài giờ mỗi " "ngày mà không đóng Gramps lại, thì tất cả các thông tin này sẽ mất! Nếu bạn " "sửa thất bại, hay bị mất quá nhiều thông tin, bạn có thề sửa cây gia đình " "gốc thủ công. Để biết các chi tiết, xin xem trang web sau:\n" "http://gramps-project.org/wiki/index.php?" "title=Recover_corrupted_family_tree\n" "Trước khi sửa, cố gắng mở cây gia đình bình thường. Vài lỗi kích hoạt nút " "sửa chữa có thể tự động sửa. Nếu bạn rơi vào trường hợp này, bạn có thể bỏ " "kíchi hoạt bằng cách bằng cách bỏ tập tin need_recover ở thư mục cây " "gia đình." #: ../gramps/gui/dbman.py:911 msgid "Proceed, I have taken a backup" msgstr "Tiến hành, tôi đã có bản sao lưu " #: ../gramps/gui/dbman.py:912 msgid "Stop" msgstr "Ngưng " #: ../gramps/gui/dbman.py:935 msgid "Rebuilding database from backup files" msgstr "Tạo lại CSDL từ bản sao lưu " #: ../gramps/gui/dbman.py:940 msgid "Error restoring backup data" msgstr "Lỗi lưu số liệu sao lưu " #: ../gramps/gui/dbman.py:979 #, fuzzy msgid "Could not create Family Tree" msgstr "Không thể tạo được cây gia đình " #: ../gramps/gui/dbman.py:1107 msgid "Retrieve failed" msgstr "Không truy xuất được " #: ../gramps/gui/dbman.py:1108 #, python-format msgid "" "An attempt to retrieve the data failed with the following message:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Một nỗ lực truy xuất dữ liệu thất bại, bạn có thể truy xuất số liệu thất bại " "với dòng báo sau:\n" "\n" "%s" #: ../gramps/gui/dbman.py:1147 ../gramps/gui/dbman.py:1173 msgid "Archiving failed" msgstr "Lưu trữ không thành công " #: ../gramps/gui/dbman.py:1148 #, python-format msgid "" "An attempt to create the archive failed with the following message:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Cố gắng tạo bản lưu không thành công với dòng báo sau:\n" "\n" "%s" #: ../gramps/gui/dbman.py:1153 msgid "Creating data to be archived..." msgstr "Tạo dữ liệu để lưu trữ..." #: ../gramps/gui/dbman.py:1162 msgid "Saving archive..." msgstr "Lưu bản lưu trữ ..." #: ../gramps/gui/dbman.py:1174 #, python-format msgid "" "An attempt to archive the data failed with the following message:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Lưu bản lưu trữ không thành công với dòng báo:\n" "\n" "%s" #: ../gramps/gui/dialog.py:383 ../gramps/gui/dialog.py:461 #: ../gramps/gui/utils.py:307 msgid "Attempt to force closing the dialog" msgstr "Đang cố gắng đóng hội thoại " #: ../gramps/gui/dialog.py:384 ../gramps/gui/dialog.py:462 msgid "" "Please do not force closing this important dialog.\n" "Instead select one of the available options" msgstr "" "Xin đừng cưỡng bức đóng hội thoại quan trọng này.\n" "Chọn một tùy chọn khác. " #: ../gramps/gui/displaystate.py:382 #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:169 msgid "No active person" msgstr "Không có người chủ đạo " #: ../gramps/gui/displaystate.py:383 msgid "No active family" msgstr "Chưa có gia đình chủ đạo " #: ../gramps/gui/displaystate.py:384 msgid "No active event" msgstr "Không có sự kiện chủ đạo " #: ../gramps/gui/displaystate.py:385 msgid "No active place" msgstr "Khộng có địa điểm chủ đạo " #: ../gramps/gui/displaystate.py:386 msgid "No active source" msgstr "Không có nguồn chủ đạo " #: ../gramps/gui/displaystate.py:387 msgid "No active citation" msgstr "Không có trích dẫn hiện hành" #: ../gramps/gui/displaystate.py:388 msgid "No active repository" msgstr "Không có kho tài liệu chủ đạo " #: ../gramps/gui/displaystate.py:389 msgid "No active media" msgstr "Không có tài liệu đa phương tiện chủ đạo " #: ../gramps/gui/displaystate.py:390 msgid "No active note" msgstr "Không có ghi chú chủ đạo " #: ../gramps/gui/displaystate.py:621 #, fuzzy msgid "No active object" msgstr "Không có ghi chú chủ đạo " #: ../gramps/gui/editors/addmedia.py:70 #, fuzzy msgid "manual|Select_a_media_selector" msgstr "thủ công|Hòa_đối_tượng_đa_phương_tiện " #: ../gramps/gui/editors/addmedia.py:104 msgid "Select a media object" msgstr "Chọn đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/editors/addmedia.py:148 msgid "Select media object" msgstr "Chọn đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/editors/addmedia.py:158 msgid "Import failed" msgstr "Không nhập được " #: ../gramps/gui/editors/addmedia.py:159 msgid "The filename supplied could not be found." msgstr "Tên tập tin cung cấp không tìm được. " #: ../gramps/gui/editors/addmedia.py:169 #, python-format msgid "Cannot import %s" msgstr "Không thể nhập %s " #: ../gramps/gui/editors/addmedia.py:170 #, python-format msgid "" "Directory specified in preferences: Base path for relative media paths: %s " "does not exist. Change preferences or do not use relative path when importing" msgstr "" "Thư mục nêu theo thứ tự ưa thích: Đường dẫn cơ bản đối với đường dẫn tương " "đối đa phương tiện: %s không tồn tại. Thay đổi ưa thíhc hao85c đừng dùng " "đường dẫn tương đối khi nhập" #: ../gramps/gui/editors/addmedia.py:238 #, python-format msgid "Cannot display %s" msgstr "Không thể hiện %s " #: ../gramps/gui/editors/addmedia.py:239 msgid "" "Gramps is not able to display the image file. This may be caused by a " "corrupt file." msgstr "" "Gramps không thể hiện tập tin hình. Điều này có thể gây bởi tập tin bị hư. " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:61 msgid "Create and add a new address" msgstr "Tạo và thêm địa chỉ mới " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:62 msgid "Remove the existing address" msgstr "Xóa bỏ một địa chỉ đang tồn tại " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:63 msgid "Edit the selected address" msgstr "Sửa chữa địa chỉ đã chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:64 msgid "Move the selected address upwards" msgstr "Di chuyển địa chỉ đã chọn lên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:65 msgid "Move the selected address downwards" msgstr "Di chuyển địa chỉ đã chọn xuống " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/addrembedlist.py:82 msgid "_Addresses" msgstr "_Địa chỉ " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/attrembedlist.py:52 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/srcattrembedlist.py:53 msgid "Create and add a new attribute" msgstr "Tạo và thêm một thông số " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/attrembedlist.py:53 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/srcattrembedlist.py:54 msgid "Remove the existing attribute" msgstr "Xóa bỏ một thông số đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/attrembedlist.py:54 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/srcattrembedlist.py:55 msgid "Edit the selected attribute" msgstr "Sửa chữa thông số đã chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/attrembedlist.py:55 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/srcattrembedlist.py:56 msgid "Move the selected attribute upwards" msgstr "Di chuyển thông số chọn lên trên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/attrembedlist.py:56 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/srcattrembedlist.py:57 msgid "Move the selected attribute downwards" msgstr "Di chuyển thông số đã chọn xuống " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/attrembedlist.py:75 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/srcattrembedlist.py:76 msgid "_Attributes" msgstr "_Thông số " #. Add column with object gramps_id #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/backreflist.py:60 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:83 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:79 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:65 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/placerefembedlist.py:58 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:66 #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:122 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:978 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:104 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:111 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:103 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:113 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_mediasidebarfilter.py:87 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_notesidebarfilter.py:100 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:127 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:107 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_reposidebarfilter.py:103 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sourcesidebarfilter.py:86 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:182 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1171 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1349 #: ../gramps/gui/selectors/selectcitation.py:75 #: ../gramps/gui/selectors/selectevent.py:74 #: ../gramps/gui/selectors/selectfamily.py:69 #: ../gramps/gui/selectors/selectnote.py:75 #: ../gramps/gui/selectors/selectobject.py:81 #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:94 #: ../gramps/gui/selectors/selectplace.py:71 #: ../gramps/gui/selectors/selectrepository.py:70 #: ../gramps/gui/selectors/selectsource.py:71 #: ../gramps/gui/views/bookmarks.py:270 #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:357 #: ../gramps/plugins/gramplet/locations.py:88 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:99 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:85 #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:253 #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:127 #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:404 #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.py:195 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:56 #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:571 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:99 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:94 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:83 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:79 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:95 #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:80 ../gramps/plugins/view/relview.py:602 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:86 #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:83 msgid "ID" msgstr "ID " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/backreflist.py:67 msgid "_References" msgstr "_Tham chiếu " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/backreflist.py:99 msgid "Edit reference" msgstr "Sửa tham chiếu " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/backrefmodel.py:50 #, python-format msgid "%(part1)s - %(part2)s" msgstr "%(part1)s - %(part2)s" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/buttontab.py:68 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:217 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:224 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:494 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:501 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:22 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:361 ../gramps/gui/glade/rule.glade:422 #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:429 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1832 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1839 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:418 msgid "Add" msgstr "Thêm " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/buttontab.py:69 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:248 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:255 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:556 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:563 #: ../gramps/gui/glade/grampletpane.glade:104 #: ../gramps/gui/glade/grampletpane.glade:111 #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:490 ../gramps/gui/glade/rule.glade:497 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1896 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1903 msgid "Remove" msgstr "Xóa " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/buttontab.py:71 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/embeddedlist.py:147 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:128 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:422 msgid "Share" msgstr "Chia sẻ " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/buttontab.py:72 msgid "Jump To" msgstr "Nhảy đến " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/buttontab.py:73 msgid "Move Up" msgstr "Di chuyển lên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/buttontab.py:74 msgid "Move Down" msgstr "Di chuyển xuống " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:69 msgid "Create and add a new citation and new source" msgstr "Tạo và thêm một trích dẫn và nguồn mới " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:70 msgid "Remove the existing citation" msgstr "Bỏ trích dẫn hiện có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:71 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:127 msgid "Edit the selected citation" msgstr "Sửa một trích dẫn được chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:72 msgid "Add an existing citation or source" msgstr "Thêm một trích dẫn hay nguồn đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:73 msgid "Move the selected citation upwards" msgstr "Di chuyển một trích dẫn lên trên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:74 msgid "Move the selected citation downwards" msgstr "Chuyển một trích dẫn đã chọn xuống thấp" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:91 msgid "_Source Citations" msgstr "_Trích dẫn nguồn" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:171 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:182 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:256 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:277 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:267 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:332 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:454 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:497 msgid "Cannot share this reference" msgstr "Không thể chia sẻ tham chiếu này " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/citationembedlist.py:192 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:505 msgid "" "This citation cannot be created at this time. Either the associated Source " "object is already being edited, or another citation associated with the same " "source is being edited.\n" "\n" "To edit this citation, you need to close the object." msgstr "" "Trích dẫn này không thể tạo ra được. Hoặc là đối tượng nguồn liên kết đang " "được sửa hoặc là một trích dẫn khác liên quan tới cùng nguồn đang được sửa.\n" "\n" "Để sửa tham chiếu nguồn này, bạn cần đóng nguồn. " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:64 msgid "Add a new family event" msgstr "Thêm một sự kiện gia đình mới " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:65 msgid "Remove the selected family event" msgstr "Bỏ sự kiện gia đình đã chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:66 msgid "Edit the selected family event or edit person" msgstr "Sửa sự kiện gi ađình đã chọn hay sửa người " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:67 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:59 msgid "Share an existing event" msgstr "Chia sẻ sự kiện đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:68 msgid "Move the selected event upwards" msgstr "Chuyển sự kiện đã chọn lên trên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:69 msgid "Move the selected event downwards" msgstr "Chuyển sự kiện đã chọn xuống thấp " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:82 #: ../gramps/plugins/gramplet/events.py:93 msgid "Role" msgstr "Vai " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:98 msgid "_Events" msgstr "_Sự kiện " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:247 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:348 msgid "" "This event reference cannot be edited at this time. Either the associated " "event is already being edited or another event reference that is associated " "with the same event is being edited.\n" "\n" "To edit this event reference, you need to close the event." msgstr "" "Tham chiếu sự kiện này không thể chỉnh sửa lúc này. Hoặc là sự kiện liên " "quan đang được sửa hoặc là tham chiếu sự kiện khác liến quan với cùng sự " "kiện đang được sửa.\n" "\n" "Để sửa tham chiếu sự kiện này, bạn cần đóng sự kiện. " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:281 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:347 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:353 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:168 #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1095 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1803 msgid "Cannot edit this reference" msgstr "Không thể sửa tham chiếu này " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:324 msgid "Cannot change Person" msgstr "Không thể thay người " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventembedlist.py:325 msgid "You cannot change Person events in the Family Editor" msgstr "Bạn không thể thay sự kiện người trong trình chỉnh sửa gia đình " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/eventrefmodel.py:71 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/namemodel.py:66 #, python-format msgid "%(groupname)s - %(groupnumber)d" msgstr "%(groupname)s - %(groupnumber)d" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/familyldsembedlist.py:54 #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:64 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:507 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:705 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1353 msgid "Temple" msgstr "Nhà thờ " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:84 msgid "_Gallery" msgstr "_Nhà trưng bày " #. Translators: _View means "to look at this" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:140 msgid "verb:look at this|_View" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:145 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:215 msgid "Open Containing _Folder" msgstr "Mở thư mục chứa " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:153 #, fuzzy msgid "_Make Active Media" msgstr "Kích hoạt %s " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:257 #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:960 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:599 msgid "Non existing media found in the Gallery" msgstr "Phát hiện đa phương tiện không tồn tại trong kho hình " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:307 msgid "" "This media reference cannot be edited at this time. Either the associated " "media object is already being edited or another media reference that is " "associated with the same media object is being edited.\n" "\n" "To edit this media reference, you need to close the media object." msgstr "" "Tham chiếu tài liệu đa phương tiện này không thể chỉnh sửa lúc này. Hoặc là " "tài liệu liên quan đang được sửa hoặc là một tham chiếu tài liệu đa phương " "tiện khác liên hế với cùng tài liệu n ày đang được sửa.\n" "\n" "Để sửa tham chiếu sự kiện này, bạn cần đóng đối tượng đa phương tiện. " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/gallerytab.py:527 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:197 msgid "Drag Media Object" msgstr "Kéo đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:51 msgid "Create and add a new LDS ordinance" msgstr "Tạo và thêm một lệnh LDS mới " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:52 msgid "Remove the existing LDS ordinance" msgstr "Xóa bỏ một lệnh LDS đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:53 msgid "Edit the selected LDS ordinance" msgstr "Sửa lệnh LDS được chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:54 msgid "Move the selected LDS ordinance upwards" msgstr "Di chuyển lệnh LDS lên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:55 msgid "Move the selected LDS ordinance downwards" msgstr "Di chuyển lệnh LDS xuống " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/ldsembedlist.py:71 msgid "_LDS" msgstr "_LDS " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/locationembedlist.py:65 msgid "Alternate _Locations" msgstr "Địa điểm thay thế " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:63 msgid "Create and add a new name" msgstr "Tạo và thêm một tên mới " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:64 msgid "Remove the existing name" msgstr "Bỏ một tên đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:65 msgid "Edit the selected name" msgstr "Sửa một tên được chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:66 msgid "Move the selected name upwards" msgstr "Chuyển một tên được chọn lên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:67 msgid "Move the selected name downwards" msgstr "Chuyển một tên được chọn xuống " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:77 #: ../gramps/gui/views/treemodels/peoplemodel.py:610 msgid "Group As" msgstr "Xếp nhóm là " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:79 #, fuzzy msgid "Notes Preview" msgstr "Không xem trước " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:90 msgid "_Names" msgstr "_Tên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/nameembedlist.py:125 msgid "Set as default name" msgstr "Đặt làm tên mặc định " #. ------------------------------------------------------------------------- #. #. NameModel #. #. ------------------------------------------------------------------------- #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/namemodel.py:56 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1252 ../gramps/gui/views/tags.py:496 #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:306 msgid "Yes" msgstr "Có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/namemodel.py:57 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1251 ../gramps/gui/views/tags.py:497 #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:310 msgid "No" msgstr "Không " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/namemodel.py:62 msgid "Preferred name" msgstr "Tên ưa thích " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/namemodel.py:64 msgid "Alternative names" msgstr "Tên thay thế " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/notetab.py:66 msgid "Create and add a new note" msgstr "Tạo và thêm một ghi chú mới " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/notetab.py:67 msgid "Remove the existing note" msgstr "Bỏ ghi chú đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/notetab.py:68 #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:94 msgid "Edit the selected note" msgstr "Sửa chữa ghi chú đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/notetab.py:69 msgid "Add an existing note" msgstr "Thêm vào ghi chú đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/notetab.py:70 msgid "Move the selected note upwards" msgstr "Di chuyển ghi chú đang có lên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/notetab.py:71 msgid "Move the selected note downwards" msgstr "Di chuyển ghi chú đang có xuống " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/notetab.py:78 #: ../gramps/gui/glade/addmedia.glade:136 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:188 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:190 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:503 #: ../gramps/gui/selectors/selectnote.py:74 #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:79 msgid "Preview" msgstr "Xem trước " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/notetab.py:88 msgid "_Notes" msgstr "_Ghi chú " #. add personal column #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:50 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2096 msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:53 msgid "" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:56 msgid "Add a new personal event" msgstr "Thêm một sự kiện cá nhân " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:57 msgid "Remove the selected personal event" msgstr "Bỏ một sự kiện cá nhân được chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:58 msgid "Edit the selected personal event or edit family" msgstr "Sửa một sự kiện cá nhân được chọn hay sửa gia đình " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:60 msgid "Move the selected event upwards or change family order" msgstr "Di chuyển sự kiện được chọn lên hay thay đổi thứ tự gia đình " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:61 msgid "Move the selected event downwards or change family order" msgstr "Chuyển sự kiện được chọn xuống hay thay đổi thứ tự gia đình " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:130 msgid "Cannot change Family" msgstr "Không thể thay đổi gia đ2inh " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personeventembedlist.py:131 msgid "You cannot change Family events in the Person Editor" msgstr "Bạn không thể thay đổi sự kiện gia đình trong trình sửa đổi người " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:54 msgid "Create and add a new association" msgstr "Tạo và thêm một hiệp hội mới " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:55 msgid "Remove the existing association" msgstr "Bỏ hiệp hội đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:56 msgid "Edit the selected association" msgstr "Sửa một hiệp hội được chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:57 msgid "Move the selected association upwards" msgstr "Di chuyển một hiệp hội được chọn lên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:58 msgid "Move the selected association downwards" msgstr "Chuyển một hiệp hội được chọn xuống " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:66 msgid "Association" msgstr "Hiệp hội " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:73 msgid "_Associations" msgstr "_Hiệp hội " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/personrefembedlist.py:90 #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:1387 msgid "Godfather" msgstr "Cha nuôi " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/placenameembedlist.py:53 #, fuzzy msgid "Create and add a new place name" msgstr "Tạo và thêm một tên mới " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/placenameembedlist.py:54 #, fuzzy msgid "Remove the existing place name" msgstr "Bỏ một tên đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/placenameembedlist.py:55 #, fuzzy msgid "Edit the selected place name" msgstr "Sửa nơi chọn" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/placenameembedlist.py:56 #, fuzzy msgid "Move the selected place name upwards" msgstr "Chuyển một tên được chọn lên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/placenameembedlist.py:57 #, fuzzy msgid "Move the selected place name downwards" msgstr "Chuyển một tên được chọn xuống " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/placenameembedlist.py:71 #: ../gramps/plugins/gramplet/placedetails.py:143 #, fuzzy msgid "Alternative Names" msgstr "Tên thay thế " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/placerefembedlist.py:69 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:111 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1302 msgid "Enclosed By" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/placerefembedlist.py:141 msgid "Place cycle detected" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/placerefembedlist.py:142 msgid "The place you are adding is already enclosed by this place" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:55 msgid "Create and add a new repository" msgstr "Tạo và thêm một kho tư liệu mới" #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:56 msgid "Remove the existing repository" msgstr "Bỏ một kho tư liệu đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:57 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:113 msgid "Edit the selected repository" msgstr "Sửa một kho tư liệu được chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:58 msgid "Add an existing repository" msgstr "Thêm một kho tư liệu đang có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:59 msgid "Move the selected repository upwards" msgstr "Chuyển một kho tư liệu được chọn lên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:60 msgid "Move the selected repository downwards" msgstr "Chuyển một kho tư liệu được chọn xuống " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:68 msgid "Call Number" msgstr "Số gọi " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:76 msgid "_Repositories" msgstr "_Các kho tư liệu " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/repoembedlist.py:169 msgid "" "This repository reference cannot be edited at this time. Either the " "associated repository is already being edited or another repository " "reference that is associated with the same repository is being edited.\n" "\n" "To edit this repository reference, you need to close the repository." msgstr "" "Tham chiếu kho tư liệu này không thể sửa đổi lúc này. Hoặc là kho tư liệu " "liên kết đang được sửa hoặc là tham chiếu kho tư liệu khác liên hết với cùng " "kho đang được sửa.\n" "\n" "Để sửa tham chiếu kho tư liệu này, bạn cần đóng kho tư liệu. " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:63 msgid "Create and add a new surname" msgstr "Tạo và thêm họ mới " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:64 msgid "Remove the selected surname" msgstr "Bỏ họ được chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:65 msgid "Edit the selected surname" msgstr "Sửa họ được chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:66 msgid "Move the selected surname upwards" msgstr "Di chuyển họ được chọn lên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:67 msgid "Move the selected surname downwards" msgstr "Di chuyển họ được chọn xuống " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:77 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:619 msgid "Origin" msgstr "Gốc " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:81 #, fuzzy msgid "Multiple Surnames" msgstr "Họ phức hợp " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/surnametab.py:88 msgid "Family Surnames" msgstr "Họ gia đình " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:54 msgid "Create and add a new web address" msgstr "Tạo và thêm một địa chỉ web mới " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:55 msgid "Remove the existing web address" msgstr "Bỏ một địa chỉ web hiện có " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:56 msgid "Edit the selected web address" msgstr "Sửa địa chỉ web được chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:57 msgid "Move the selected web address upwards" msgstr "Chuyển một địa chỉ web được chọn lên " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:58 msgid "Move the selected web address downwards" msgstr "Chuyển một địa chỉ web được chọn xuống " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:59 msgid "Jump to the selected web address" msgstr "Nhảy đến địa chỉ web được chọn " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:73 msgid "_Internet" msgstr "_Internet " #: ../gramps/gui/editors/displaytabs/webembedlist.py:118 #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:200 #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:363 #, fuzzy msgid "_Jump to" msgstr "Nhảy đến " #: ../gramps/gui/editors/editaddress.py:65 #, fuzzy msgid "manual|Address_Editor_dialog" msgstr "Bộ soạn thảo địa chỉ " #: ../gramps/gui/editors/editaddress.py:92 #: ../gramps/gui/editors/editaddress.py:167 msgid "Address Editor" msgstr "Bộ soạn thảo địa chỉ " #: ../gramps/gui/editors/editattribute.py:62 #, fuzzy msgid "manual|Attribute_Editor_dialog" msgstr "Bộ soạn thảo thông số " #: ../gramps/gui/editors/editattribute.py:94 #: ../gramps/gui/editors/editattribute.py:137 msgid "Attribute Editor" msgstr "Bộ soạn thảo thông số " #: ../gramps/gui/editors/editattribute.py:130 #: ../gramps/gui/editors/editattribute.py:134 msgid "New Attribute" msgstr "Thông số mới " #: ../gramps/gui/editors/editattribute.py:149 msgid "Cannot save attribute" msgstr "Không thể lưu thông số " #: ../gramps/gui/editors/editattribute.py:150 msgid "The attribute type cannot be empty" msgstr "Kiểu thông số không thể bỏ trống " #: ../gramps/gui/editors/editchildref.py:66 #, fuzzy msgid "manual|Child_Reference_Editor" msgstr "Bộ soạn thảo tham chiếu con " #: ../gramps/gui/editors/editchildref.py:99 #: ../gramps/gui/editors/editchildref.py:195 msgid "Child Reference Editor" msgstr "Bộ soạn thảo tham chiếu con " #: ../gramps/gui/editors/editchildref.py:195 msgid "Child Reference" msgstr "Tham chiếu con cái " #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:69 #, fuzzy msgid "manual|New_Citation_dialog" msgstr "thủ công|Hòa_chung_trích_dẫn" #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:128 #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:134 msgid "New Citation" msgstr "Trích dẫn mới " #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:277 msgid "Edit Citation" msgstr "Sửa trích dẫn" #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:285 #, fuzzy msgid "No source selected" msgstr "Không qui luật nào được chọn " #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:286 msgid "" "A source is anything (personal testimony, video recording, photograph, " "newspaper column, gravestone...) from which information can be derived. To " "create a citation, first select the required source, and then record the " "location of the information referenced within the source in the 'Volume/" "Page' field." msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:300 msgid "Cannot save citation. ID already exists." msgstr "Không thể lưu trích dẫn. ID đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:301 #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:249 #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:298 #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:846 #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:314 #: ../gramps/gui/editors/editreference.py:287 #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:189 #: ../gramps/gui/editors/editsource.py:210 #, python-format msgid "" "You have attempted to use the existing Gramps ID with value %(id)s. This " "value is already used by '%(prim_object)s'. Please enter a different ID or " "leave blank to get the next available ID value." msgstr "" "Bạn đang cố dùng ID Gramps đã tồn tại với giá trị là %(id)s. Giá trị này " "hiện đang được dùng bởi '%(prim_object)s'. Xin nhập một ID khác hay bỏ trống " "để nhận giá trị ID tiếp theo. " #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:311 #, fuzzy, python-format msgid "Add Citation (%s)" msgstr "Xóa trích dẫn (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:316 #, fuzzy, python-format msgid "Edit Citation (%s)" msgstr "Sửa trích dẫn" #: ../gramps/gui/editors/editcitation.py:354 #, python-format msgid "Delete Citation (%s)" msgstr "Xóa trích dẫn (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:76 ../gramps/gui/editors/editdate.py:85 msgid "Regular" msgstr "Thông thường " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:77 msgid "Before" msgstr "Trước " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:78 msgid "After" msgstr "Sau " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:79 msgid "About" msgstr "Khoảng " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:80 msgid "Range" msgstr "Ngưỡng " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:81 msgid "Span" msgstr "Khoảng " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:82 msgid "Text only" msgstr "Chỉ dùng văn bản " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:86 msgid "Estimated" msgstr "Phỏng chừng " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:87 msgid "Calculated" msgstr "Tính toán " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:99 #, fuzzy msgid "manual|Editing_dates" msgstr "hướng dẫn|Sửa_ngày" #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:126 ../gramps/gui/editors/editdate.py:279 msgid "Date selection" msgstr "Chọn ngày " #: ../gramps/gui/editors/editdate.py:269 #, python-brace-format msgid "Correct the date or switch from `{cur_mode}' to `{text_mode}'" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:64 #, fuzzy msgid "manual|New_Event_dialog" msgstr "thủ công|Hòa_sự kiện " #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:98 #: ../gramps/gui/editors/editeventref.py:261 #, python-format msgid "Event: %s" msgstr "Sự kiện: %s" #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:100 #: ../gramps/gui/editors/editeventref.py:263 msgid "New Event" msgstr "Sự kiện mới " #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:228 #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:545 #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:341 #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:375 #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:735 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:430 #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:620 #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:440 #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:461 #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:502 msgid "Edit Event" msgstr "Sửa sự kiện " #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:237 #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:261 msgid "Cannot save event" msgstr "Không thể lưu sự kiện " #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:238 msgid "No data exists for this event. Please enter data or cancel the edit." msgstr "" "Không có số liệu tồn tại cho sự kiện này. Xin hãy nhập số liệu hoặc hủy bỏ " "sửa chữa " #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:248 #: ../gramps/gui/editors/editreference.py:276 msgid "Cannot save event. ID already exists." msgstr "Không thể lưu sự kiện. ID đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:262 msgid "The event type cannot be empty" msgstr "Kiểu sự kiện không thể bỏ trống " #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:268 #, python-format msgid "Add Event (%s)" msgstr "Thêm sự kiện (%s)" #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:273 #, python-format msgid "Edit Event (%s)" msgstr "Sửa sự kiện (%s)" #: ../gramps/gui/editors/editevent.py:318 #, python-format msgid "Delete Event (%s)" msgstr "Xóa sự kiện (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editeventref.py:57 #, fuzzy msgid "manual|Event_Reference_Editor_dialog" msgstr "Bộ sửa tham chiếu sự kiện " #: ../gramps/gui/editors/editeventref.py:76 #: ../gramps/gui/editors/editeventref.py:264 msgid "Event Reference Editor" msgstr "Bộ sửa tham chiếu sự kiện " #: ../gramps/gui/editors/editeventref.py:95 #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:114 #: ../gramps/gui/editors/editname.py:134 #: ../gramps/gui/editors/editplaceref.py:77 #: ../gramps/gui/editors/editreporef.py:77 msgid "_General" msgstr "_Tổng quát " #: ../gramps/gui/editors/editeventref.py:269 msgid "Modify Event" msgstr "Sửa sự kiện " #: ../gramps/gui/editors/editeventref.py:274 msgid "Add Event" msgstr "Thêm sự kiện " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:91 msgid "manual|Family_Editor_dialog" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:111 msgid "Create a new person and add the child to the family" msgstr "Tạo một người mới và thêm con cho gia đình " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:112 msgid "Remove the child from the family" msgstr "Xóa con khỏi gia đình " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:113 msgid "Edit the child reference" msgstr "Sửa tham chiếu con " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:114 msgid "Add an existing person as a child of the family" msgstr "Thêm một người đang có làm con của một gia đình " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:115 msgid "Move the child up in the children list" msgstr "Chuyển con lên trên danh sách con " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:116 msgid "Move the child down in the children list" msgstr "Chuyển con xuống danh sách con " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:121 msgid "#" msgstr "#" #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:125 msgid "Paternal" msgstr "Phụ hệ " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:126 msgid "Maternal" msgstr "Mẫu hệ " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:127 #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:96 #: ../gramps/plugins/gramplet/children.py:94 #: ../gramps/plugins/gramplet/children.py:193 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:101 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:154 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:234 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:282 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:290 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:298 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:306 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:339 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:409 #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:61 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:115 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:160 #: ../gramps/plugins/quickview/siblings.py:48 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:780 msgid "Birth Date" msgstr "Ngày sinh " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:128 #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:98 #: ../gramps/plugins/gramplet/children.py:96 #: ../gramps/plugins/gramplet/children.py:195 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:103 #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:61 #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:93 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:781 msgid "Death Date" msgstr "Ngày mất " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:129 #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:97 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:102 msgid "Birth Place" msgstr "Nơi sinh " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:130 #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:99 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:104 msgid "Death Place" msgstr "Nơi mất " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:142 msgid "Chil_dren" msgstr "Con_cái " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:147 msgid "Edit child" msgstr "Sửa con " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:149 msgid "Add an existing child" msgstr "Thêm một con đang có " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:150 msgid "Edit relationship" msgstr "Chỉnh sửa quan hệ " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:217 #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:232 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1579 msgid "Select Child" msgstr "Chọn con " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:365 msgid "Adding parents to a person" msgstr "Thêm cha mẹ cho một người " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:366 msgid "" "It is possible to accidentally create multiple families with the same " "parents. To help avoid this problem, only the buttons to select parents are " "available when you create a new family. The remaining fields will become " "available after you attempt to select a parent." msgstr "" "Có thể ngẫu nhiên tạo ra nhiều gia đình với cùng cha mẹ. Để tránh điều này, " "chỉ nút chọn cha mẹ hiện diện khi bạn tạo một gia đình mới. Các trường còn " "lại sẽ có sau khi bạn đã cố gắng chọn một cha mẹ. " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:461 msgid "Family has changed" msgstr "Gia đình đã thay đổi " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:462 #, python-format msgid "" "The %(object)s you are editing has changed outside this editor. This can be " "due to a change in one of the main views, for example a source used here is " "deleted in the source view.\n" "To make sure the information shown is still correct, the data shown has been " "updated. Some edits you have made may have been lost." msgstr "" "Đối tượng %(object)s bạn sửa đã thay đổi bên ngoài bộ sửa chữa này. Điều này " "có thể vì một thay đổi ở một trong hiển thị chính, thí dụ một nguồn dùng tại " "đây được xóa bỏ ở hiển thị nguồn.\n" ".Để đảm bảo là thông tin hiện là đúng, số liệu hiển thị đã được cập nhật. " "Vài sự sửa chữa bạn thực hiện có thể mất." #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:467 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:211 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:260 msgid "family" msgstr "gia đình " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:498 #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:501 msgid "New Family" msgstr "Gia đình mới " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:505 #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:1134 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:422 msgid "Edit Family" msgstr "Sửa gia đình " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:536 msgid "Select a person as the mother" msgstr "Chọn một người là mẹ " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:537 msgid "Add a new person as the mother" msgstr "Thêm một người như là mẹ " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:538 msgid "Remove the person as the mother" msgstr "Bỏ một người là mẹ " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:551 msgid "Select a person as the father" msgstr "Chọn một người là cha " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:552 msgid "Add a new person as the father" msgstr "Thêm một người như là cha " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:553 msgid "Remove the person as the father" msgstr "Bỏ một người như là cha " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:834 msgid "Select Mother" msgstr "Chọn mẹ " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:879 msgid "Select Father" msgstr "Chọn cha " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:903 msgid "Duplicate Family" msgstr "Sao gia đình " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:904 msgid "" "A family with these parents already exists in the database. If you save, you " "will create a duplicate family. It is recommended that you cancel the " "editing of this window, and select the existing family" msgstr "" "Một gia đình với các cha mẹ này đã tồn tại trong CSDL. Nếu bạn lưu, bạn sẽ " "tạo ra một gia đình đôi. Khuyến cáo bạn nên bỏ sửa chữa màn hình này, và " "chọn một gia đình đang tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:954 #, python-format msgid "Edit %s" msgstr "Sửa %s" #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:1063 msgid "A father cannot be his own child" msgstr "Một người cha không thể là con của mình " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:1064 #, python-format msgid "%s is listed as both the father and child of the family." msgstr "%s được liệt kê vừa là cha vừa là con của gia đình." #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:1074 msgid "A mother cannot be her own child" msgstr "Một người mẹ không thể là con của chính mình" #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:1075 #, python-format msgid "%s is listed as both the mother and child of the family." msgstr "%s được kê như vừa là mẹ vừa là con của gia đình." #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:1083 msgid "Cannot save family" msgstr "Không thể lưu gia đình " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:1084 msgid "No data exists for this family. Please enter data or cancel the edit." msgstr "" "Không có số liệu tồn tại cho gia đình này. Xin nhập vào số liệu hay hủy bỏ " "sửa chữa. " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:1092 msgid "Cannot save family. ID already exists." msgstr "Không thể lưu gia đình. Số ID đã có. " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:1093 #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:327 #: ../gramps/gui/editors/editreference.py:294 #, python-format msgid "" "You have attempted to use the existing Gramps ID with value %(id)s. This " "value is already used. Please enter a different ID or leave blank to get the " "next available ID value." msgstr "" "Bạn đang cố gắng dùng một ID Gramps đã tồn tại với giá trị %(id)s. Giá trị " "này đã được dùng. Xin nhập một ID khách hay để trống để có số ID còn trống " "tiếp theo. " #: ../gramps/gui/editors/editfamily.py:1108 msgid "Add Family" msgstr "Thêm gia đình " #: ../gramps/gui/editors/editldsord.py:67 #, fuzzy msgid "manual|LDS_Ordinance_Editor" msgstr "Bộ sửa lệnh LDS " #: ../gramps/gui/editors/editldsord.py:158 #: ../gramps/gui/editors/editldsord.py:315 #: ../gramps/gui/editors/editldsord.py:352 #: ../gramps/gui/editors/editldsord.py:443 msgid "LDS Ordinance Editor" msgstr "Bộ sửa lệnh LDS " #: ../gramps/gui/editors/editldsord.py:288 #, python-format msgid "%(father)s and %(mother)s [%(gramps_id)s]" msgstr "%(father)s và %(mother)s [%(gramps_id)s]" #: ../gramps/gui/editors/editldsord.py:294 #, python-format msgid "%(father)s [%(gramps_id)s]" msgstr "%(father)s [%(gramps_id)s]" #: ../gramps/gui/editors/editldsord.py:299 #, python-format msgid "%(mother)s [%(gramps_id)s]" msgstr "%(mother)s [%(gramps_id)s]" #: ../gramps/gui/editors/editldsord.py:314 #: ../gramps/gui/editors/editldsord.py:442 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:497 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:701 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:820 msgid "LDS Ordinance" msgstr "Lệnh LDS " #: ../gramps/gui/editors/editlink.py:49 #, fuzzy msgid "manual|Link_Editor" msgstr "Bộ sửa liên kết " #: ../gramps/gui/editors/editlink.py:87 ../gramps/gui/editors/editlink.py:237 msgid "Link Editor" msgstr "Bộ sửa liên kết " #: ../gramps/gui/editors/editlink.py:91 msgid "Internet Address" msgstr "Địa chỉ internet " #: ../gramps/gui/editors/editlocation.py:48 msgid "Location Editor" msgstr "Bộ sửa vị trí " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:68 #, fuzzy msgid "manual|New_Media_dialog" msgstr "sổ tay|Quản_lý_đa_phương_tiện..." #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:99 #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:406 #, python-format msgid "Media: %s" msgstr "Đa phương tiện: %s " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:101 #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:408 msgid "New Media" msgstr "Đa phương tiện mới " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:241 msgid "Edit Media Object" msgstr "Sửa đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:286 msgid "Cannot save media object" msgstr "Không thể lưu đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:287 msgid "" "No data exists for this media object. Please enter data or cancel the edit." msgstr "" "Không có số liệu tồn tại cho đối tượng đa phương tiện này. Xin nhập số liệu " "hoặc hủy bỏ sửa chữa. " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:297 #: ../gramps/gui/editors/editreference.py:279 msgid "Cannot save media object. ID already exists." msgstr "Không thể lưu đối tượng đa phương tiện. ID đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:312 #, fuzzy msgid "There is no media matching the current path value!" msgstr "Giá trị xanh ở hàng tương ứng với giá trị địa điểm hiện tại. " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:313 #, fuzzy, python-format msgid "" "You have attempted to use the path with value '%(path)s'. This path does not " "exist! Please enter a different path" msgstr "" "Bạn đang cố gắng dùng một ID Gramps đã tồn tại với giá trị %(id)s. Giá trị " "này đã được dùng. Xin nhập một ID khách hay để trống để có số ID còn trống " "tiếp theo. " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:324 #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:523 #, python-format msgid "Add Media Object (%s)" msgstr "Thêm đối tượng đa phương tiện (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:329 #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:517 #, python-format msgid "Edit Media Object (%s)" msgstr "Sửa đối tượng đa phương tiện (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editmedia.py:369 msgid "Remove Media Object" msgstr "Bỏ đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:71 #, fuzzy msgid "manual|Media_Reference_Editor_dialog" msgstr "Bộ sửa tham chiếu đa phương tiện " #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:93 #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:409 msgid "Media Reference Editor" msgstr "Bộ sửa tham chiếu đa phương tiện " #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:97 #: ../gramps/gui/editors/editmediaref.py:98 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:133 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:257 msgid "Y coordinate|Y" msgstr "Toạ độ Y|Y " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:120 ../gramps/gui/editors/editname.py:314 msgid "Name Editor" msgstr "Bộ sửa tên " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:162 #, fuzzy msgid "manual|Name_Editor" msgstr "Bộ sửa tên " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:174 #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:327 msgid "Call name must be the given name that is normally used." msgstr "Tên gọi phải là tên đặt thường được dùng. " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:313 msgid "New Name" msgstr "Tên mới " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:380 msgid "Break global name grouping?" msgstr "Bỏ xếp nhóm tên tổng quát? " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:381 #, python-format msgid "" "All people with the name of %(surname)s will no longer be grouped with the " "name of %(group_name)s." msgstr "" "Mọi người với tên %(surname)s sẽ không còn được nhóm với tên %(group_name)s. " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:385 msgid "Continue" msgstr "Tiếp tục " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:386 msgid "Return to Name Editor" msgstr "Trở lại trình sửa chữa tên " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:412 msgid "Group all people with the same name?" msgstr "Nhóm mọi người vào cùng một tên? " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:413 #, python-format msgid "" "You have the choice of grouping all people with the name of %(surname)s with " "the name of %(group_name)s, or just mapping this particular name." msgstr "" "Bạn đã chọn nhóm tất cả mọi người có tên %(surname)s với tên %(group_name)s, " "hay chỉ lập sơ đồ tên cụ thể này. " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:418 msgid "Group all" msgstr "Nhóm tất cả " #: ../gramps/gui/editors/editname.py:419 msgid "Group this name only" msgstr "Chỉ nhóm tên này " #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:67 #, fuzzy msgid "manual|Editing_information_about_notes" msgstr "hướng dẫn|Sửa_thông_tin_về_sự_kiện" #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:150 #, python-format msgid "Note: %(id)s - %(context)s" msgstr "Chú ý: %(id)s - %(context)s" #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:155 #, python-format msgid "Note: %s" msgstr "Chú ý: %s" #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:158 #, python-format msgid "New Note - %(context)s" msgstr "Ghi chú mới - %(context)s" #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:162 msgid "New Note" msgstr "Ghi chú mới " #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:189 msgid "_Note" msgstr "_Ghi chú " #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:293 ../gramps/gui/editors/editnote.py:342 #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:436 msgid "Edit Note" msgstr "Sửa ghi chú " #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:317 msgid "Cannot save note" msgstr "Không thể lưu ghi chú " #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:318 msgid "No data exists for this note. Please enter data or cancel the edit." msgstr "" "Không số liệu tồn tại cho ghi chú này. Xin nhập số liệu hay hủy bỏ sửa chữa. " #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:326 msgid "Cannot save note. ID already exists." msgstr "Không thể lưu ghi chú. ID đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:337 msgid "Add Note" msgstr "Thêm ghi chú " #: ../gramps/gui/editors/editnote.py:360 #, python-format msgid "Delete Note (%s)" msgstr "Xóa bỏ ghi chú (%s)" #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:157 #, python-format msgid "Person: %(name)s" msgstr "Cá nhân: %(name)s " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:161 #, python-format msgid "New Person: %(name)s" msgstr "Người mới %(name)s " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:163 msgid "New Person" msgstr "Người mới " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:245 #, fuzzy msgid "manual|Editing_information_about_people" msgstr "hướng dẫn|Sửa_thông_tin_về_sự_kiện" #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:606 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:426 msgid "Edit Person" msgstr "Sửa người " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:649 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:211 msgid "View" msgstr "Xem " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:651 msgid "Edit Object Properties" msgstr "Sửa tính chất đối tượng " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:690 msgid "Make Active Person" msgstr "Đặt kích hoạt cho một người " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:694 msgid "Make Home Person" msgstr "Đặt một người là nhân vật chính" #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:808 msgid "Problem changing the gender" msgstr "Có vấn đề khi thay đổi giới tính " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:809 msgid "" "Changing the gender caused problems with marriage information.\n" "Please check the person's marriages." msgstr "" "Thay đổi giới tính gây ra vấn đề với thông tin hônnhân.\n" "Xin kiểm tra hôn nhân của cá nhân đó. " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:820 msgid "Cannot save person" msgstr "Không thể lưu người này " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:821 msgid "No data exists for this person. Please enter data or cancel the edit." msgstr "" "Không có dữ liệu tồn tại cho người này. Xin nhập số liệu hay hủy bỏ sửa " "chữa. " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:845 msgid "Cannot save person. ID already exists." msgstr "Không thể lưu cá nhận. ID đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:860 #, python-format msgid "Add Person (%s)" msgstr "Thêm người (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:866 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:580 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1002 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1059 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1183 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1288 #, python-format msgid "Edit Person (%s)" msgstr "Sửa người (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:1097 msgid "Unknown gender specified" msgstr "Giới tính được nêu không biết " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:1099 msgid "" "The gender of the person is currently unknown. Usually, this is a mistake. " "Please specify the gender." msgstr "" "Giới tính của cá nhân hiện không biết. Thường thường đây là lỗi. Xin nói rõ " "giới tính. " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:1102 msgid "_Male" msgstr "_Nam " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:1103 msgid "_Female" msgstr "_Nữ " #: ../gramps/gui/editors/editperson.py:1104 msgid "_Unknown" msgstr "_Không biết " #: ../gramps/gui/editors/editpersonref.py:67 #, fuzzy msgid "manual|Person_Reference_Editor" msgstr "Bộ sửa tham chiếu cá nhân " #: ../gramps/gui/editors/editpersonref.py:93 #: ../gramps/gui/editors/editpersonref.py:222 msgid "Person Reference Editor" msgstr "Bộ sửa tham chiếu cá nhân " #: ../gramps/gui/editors/editpersonref.py:222 msgid "Person Reference" msgstr "Tham chiếu cá nhân " #: ../gramps/gui/editors/editpersonref.py:239 msgid "No person selected" msgstr "Không có ai được chọn " #: ../gramps/gui/editors/editpersonref.py:240 msgid "You must either select a person or Cancel the edit" msgstr "Bạn phải chọn một người hay hủy bỏ sửa chữa " #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:69 msgid "manual|Place_Editor_dialog" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:91 #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:354 #: ../gramps/gui/merge/mergeplace.py:55 #, fuzzy msgid "place|Name:" msgstr "_Tên địa điểm: " #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:96 #: ../gramps/gui/editors/editplaceref.py:96 #, python-format msgid "Place: %s" msgstr "Nơi: %s " #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:98 #: ../gramps/gui/editors/editplaceref.py:98 msgid "New Place" msgstr "Nơi mới " #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:199 #: ../gramps/gui/editors/editplaceref.py:192 #, fuzzy msgid "Invalid latitude (syntax: 18\\u00b09'" msgstr "Kinh tuyền sai (cấu trúc: 18°9'" #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:200 #: ../gramps/gui/editors/editplaceref.py:193 msgid "48.21\"S, -18.2412 or -18:9:48.21)" msgstr "48.21\"S, -18.2412 or -18:9:48.21)" #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:202 #: ../gramps/gui/editors/editplaceref.py:195 #, fuzzy msgid "Invalid longitude (syntax: 18\\u00b09'" msgstr "Kinh tuyến sai (cấu trúc: 18°9'" #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:203 #: ../gramps/gui/editors/editplaceref.py:196 msgid "48.21\"E, -18.2412 or -18:9:48.21)" msgstr "48.21\"E, -18.2412 or -18:9:48.21)" #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:213 #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:922 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:430 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:456 msgid "Edit Place" msgstr "Sửa nơi " #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:303 #: ../gramps/gui/editors/editplaceref.py:298 #, fuzzy msgid "Cannot save place. Name not entered." msgstr "Không thể lưu trích dẫn. ID đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:304 #: ../gramps/gui/editors/editplaceref.py:299 #, fuzzy msgid "You must enter a name before saving." msgstr "Bạn phải tạo thẻ trước khi chạy báo cáo này." #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:313 msgid "Cannot save place. ID already exists." msgstr "Không thể lưu nơi. ID đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:325 #, python-format msgid "Add Place (%s)" msgstr "Thêm nơi (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:330 #, python-format msgid "Edit Place (%s)" msgstr "Sửa nơi (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editplace.py:358 #, python-format msgid "Delete Place (%s)" msgstr "Xóa nơi (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editplacename.py:49 #, fuzzy msgid "manual|Place_Name_Editor_dialog" msgstr "Trình soạn tên " #: ../gramps/gui/editors/editplacename.py:101 #: ../gramps/gui/editors/editplacename.py:134 #, fuzzy msgid "Place Name Editor" msgstr "Trình soạn tên " #: ../gramps/gui/editors/editplacename.py:125 #, fuzzy msgid "Invalid ISO code" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ " #: ../gramps/gui/editors/editplacename.py:138 #, fuzzy msgid "Cannot save place name" msgstr "Không thể lưu nơi " #: ../gramps/gui/editors/editplacename.py:139 #, fuzzy msgid "The place name cannot be empty" msgstr "Tên thẻ không thể bỏ trống " #: ../gramps/gui/editors/editplaceref.py:58 #: ../gramps/gui/editors/editplaceref.py:99 #, fuzzy msgid "Place Reference Editor" msgstr "Bộ sửa nguồn tham chiếu" #: ../gramps/gui/editors/editplaceref.py:305 #, fuzzy msgid "Modify Place" msgstr "Sửa nơi " #: ../gramps/gui/editors/editplaceref.py:310 #, fuzzy msgid "Add Place" msgstr "Thêm nơi " #: ../gramps/gui/editors/editprimary.py:238 msgid "Save Changes?" msgstr "Có lưu thay đổi không? " #: ../gramps/gui/editors/editprimary.py:239 msgid "If you close without saving, the changes you have made will be lost" msgstr "Bạn chọn đóng không lưu, các thay đổi bạn thực hiện sẽ mất " #: ../gramps/gui/editors/editreference.py:282 #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:188 msgid "Cannot save repository. ID already exists." msgstr "Không thể lưu kho. ID đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editreference.py:285 #, fuzzy msgid "Cannot save item. ID already exists." msgstr "Không thể lưu ghi chú. ID đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editreporef.py:60 msgid "Repository Reference Editor" msgstr "Bộ sửa tham chiếu kho " #: ../gramps/gui/editors/editreporef.py:184 #, python-format msgid "Repository: %s" msgstr "Kho: %s " #: ../gramps/gui/editors/editreporef.py:186 #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:81 msgid "New Repository" msgstr "Kho mới " #: ../gramps/gui/editors/editreporef.py:187 msgid "Repo Reference Editor" msgstr "Bộ sửa tham chiếu kho " #: ../gramps/gui/editors/editreporef.py:192 msgid "Modify Repository" msgstr "Chỉnh sửa kho " #: ../gramps/gui/editors/editreporef.py:197 msgid "Add Repository" msgstr "Thêm kho " #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:60 #, fuzzy msgid "manual|New_Repositories_dialog" msgstr "thủ công|Hòa_Kho tư liệu " #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:92 msgid "Edit Repository" msgstr "Sửa kho " #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:177 msgid "Cannot save repository" msgstr "Không thể lưu kho " #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:178 msgid "" "No data exists for this repository. Please enter data or cancel the edit." msgstr "" "Không có số liệu nào cho kho này. Xin nhập số liệu hay hủy bỏ sửa chữa. " #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:199 #, python-format msgid "Add Repository (%s)" msgstr "Thêm kho (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:204 #, python-format msgid "Edit Repository (%s)" msgstr "Sửa kho (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editrepository.py:220 #, python-format msgid "Delete Repository (%s)" msgstr "Xóa kho (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editsource.py:64 #, fuzzy msgid "manual|New_Source_dialog" msgstr "thủ côn|Hòa_nguồn " #: ../gramps/gui/editors/editsource.py:88 msgid "New Source" msgstr "Nguồn mới " #: ../gramps/gui/editors/editsource.py:193 msgid "Edit Source" msgstr "Sửa nguồn " #: ../gramps/gui/editors/editsource.py:198 msgid "Cannot save source" msgstr "Không thể lưu nguồn " #: ../gramps/gui/editors/editsource.py:199 msgid "No data exists for this source. Please enter data or cancel the edit." msgstr "Không có số liệu cho nguồn này. Xin nhập số liệu vào hay bỏ sửa chữa. " #: ../gramps/gui/editors/editsource.py:209 msgid "Cannot save source. ID already exists." msgstr "Không thể lưu nguồn. ID đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/editors/editsource.py:220 #, python-format msgid "Add Source (%s)" msgstr "Thêm nguồn (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editsource.py:225 #, python-format msgid "Edit Source (%s)" msgstr "Sửa nguồn (%s) " #: ../gramps/gui/editors/editsource.py:243 #, python-format msgid "Delete Source (%s)" msgstr "Xóa nguồn (%s) " #: ../gramps/gui/editors/edittaglist.py:48 #, fuzzy msgid "manual|Tag_selection_dialog" msgstr "Chọn thẻ " #: ../gramps/gui/editors/edittaglist.py:70 #: ../gramps/gui/editors/edittaglist.py:127 msgid "Tag selection" msgstr "Chọn thẻ " #: ../gramps/gui/editors/edittaglist.py:118 #: ../gramps/gui/glade/addmedia.glade:55 #: ../gramps/gui/glade/baseselector.glade:56 #: ../gramps/gui/glade/clipboard.glade:21 ../gramps/gui/glade/dbman.glade:150 #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:55 #: ../gramps/gui/glade/editattribute.glade:54 #: ../gramps/gui/glade/editchildref.glade:58 #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:27 #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:53 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:58 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:22 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:60 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:75 #: ../gramps/gui/glade/editlink.glade:58 #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:54 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:55 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:75 #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:59 ../gramps/gui/glade/editnote.glade:53 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:82 #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:57 #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:52 #: ../gramps/gui/glade/editplacename.glade:55 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:22 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:61 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:59 #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:58 #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:57 #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:53 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:77 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:278 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:468 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:698 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:53 #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:53 #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:53 #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:53 #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:53 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:51 #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:53 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:53 #: ../gramps/gui/glade/reorder.glade:54 ../gramps/gui/glade/rule.glade:41 #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:351 ../gramps/gui/glade/rule.glade:781 #: ../gramps/gui/logger/_errorview.py:170 #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:158 #: ../gramps/gui/undohistory.py:82 ../gramps/gui/viewmanager.py:516 #: ../gramps/gui/views/bookmarks.py:288 ../gramps/gui/views/tags.py:431 #: ../gramps/gui/views/tags.py:644 ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:641 #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:242 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:329 msgid "_Help" msgstr "_Trợ giúp " #: ../gramps/gui/editors/editurl.py:47 #, fuzzy msgid "manual|Internet_Address_Editor" msgstr "Bộ sửa địa chỉ internet " #: ../gramps/gui/editors/editurl.py:68 ../gramps/gui/editors/editurl.py:103 msgid "Internet Address Editor" msgstr "Bộ sửa địa chỉ internet " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:83 msgid "manual|Add_Rule_dialog" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:84 #, fuzzy msgid "manual|Define_Filter_dialog" msgstr "thủ công|Tổng quát " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:85 #, fuzzy msgid "manual|Custom_Filters" msgstr "Lọc riêng " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:89 msgid "Person Filters" msgstr "Bộ lọc cá nhân " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:90 msgid "Family Filters" msgstr "Bộ lọc gia đình " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:91 msgid "Event Filters" msgstr "Bộ lọc sự kiện " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:92 msgid "Place Filters" msgstr "Bộ lọc địa điểm " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:93 msgid "Source Filters" msgstr "Bộ lọc nguồn " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:94 #, fuzzy msgid "Media Filters" msgstr "Lọc đa phương tiện " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:95 msgid "Repository Filters" msgstr "Bộ lọc kho lưu trữ " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:96 msgid "Note Filters" msgstr "Bộ lọc ghi chú " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:97 msgid "Citation Filters" msgstr "Bộ lọc trích dẫn " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:251 msgid "equal to" msgstr "Bằng " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:251 msgid "greater than" msgstr "Lớn hơn " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:289 msgid "Not a valid ID" msgstr "ID không hợp lệ " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:318 msgid "Select..." msgstr "Chọn... " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:323 #, python-format msgid "Select %s from a list" msgstr "Chọn %s từ danh sách" #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:390 msgid "Give or select a source ID, leave empty to find objects with no source." msgstr "Điền hay chọn ID nguồn, bỏ trống để tìm đối tượng không có nguồn. " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:562 #, fuzzy msgid "Include selected Gramps ID" msgstr "Đưa ID vào " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:564 msgid "Use exact case of letters" msgstr "Dùng chính xác chữ hoa/ thường " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:565 msgid "Regular-Expression matching:" msgstr "Khớp câu thông thường " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:566 msgid "Use regular expression" msgstr "Dùng công thông thường " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:568 #, fuzzy msgid "Also family events where person is spouse" msgstr "Cũng có sự kiện gia đình khi cá nhân là vợ/ chồng " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:570 msgid "Only include primary participants" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:586 #: ../gramps/gui/widgets/placewithin.py:73 #, fuzzy msgid "degrees" msgstr "Bằng cấp " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:586 #: ../gramps/gui/widgets/placewithin.py:73 msgid "kilometers" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:586 #: ../gramps/gui/widgets/placewithin.py:73 msgid "miles" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:597 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:76 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:80 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:89 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_mediasidebarfilter.py:66 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_notesidebarfilter.py:77 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:92 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:87 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_reposidebarfilter.py:80 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sourcesidebarfilter.py:65 msgid "Use regular expressions" msgstr "Dùng biểu thức thông thường " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:598 msgid "" "Interpret the contents of string fields as regular expressions.\n" "A decimal point will match any character. A question mark will match zero or " "one occurences of the previous character or group. An asterisk will match " "zero or more occurences. A plus sign will match one or more occurences. Use " "parentheses to group expressions. Specify alternatives using a vertical bar. " "A caret will match the start of a line. A dollar sign will match the end of " "a line." msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:627 msgid "Rule Name" msgstr "Qui luật tên " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:758 #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:762 #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:914 msgid "No rule selected" msgstr "Không qui luật nào được chọn " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:815 msgid "Define filter" msgstr "Xác định bộ lọc " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:820 #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:967 msgid "Values" msgstr "Giá trị " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:919 msgid "Add Rule" msgstr "Thêm qui luật " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:931 msgid "Edit Rule" msgstr "Sửa qui luật " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:966 msgid "Filter Test" msgstr "Thử bộc lọc " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:1105 msgid "Comment" msgstr "Ý kiến " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:1113 msgid "Custom Filter Editor" msgstr "Trình soạn thảo bộ lọc theo ý riêng " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:1185 msgid "Delete Filter?" msgstr "Xóa bỏ bộ lọc? " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:1186 msgid "" "This filter is currently being used as the base for other filters. " "Deletingthis filter will result in removing all other filters that depend on " "it." msgstr "" "Bộ lọc này hiện được dùng làm cơ sở cho các bộ lọc khác. Xóa bộ lọc này sẽ " "dẫn đến xóa bỏ tất cả các bộ lọc khác phụ thuộc vào nó. " #: ../gramps/gui/editors/filtereditor.py:1190 msgid "Delete Filter" msgstr "Xóa bỏ bộ lọc " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:294 msgid "To select a place, use drag-and-drop or use the buttons" msgstr "Để chọn một nơi, nhấp chuột vào nút để chọn một " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:296 msgid "No place given, click button to select one" msgstr "Không có nơi nào được cho, nhấp nút để chọn một " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:297 msgid "Edit place" msgstr "Sửa nơi " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:298 msgid "Select an existing place" msgstr "Chọn một nơi đang có " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:299 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:102 msgid "Add a new place" msgstr "Thêm một nơi mới " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:300 msgid "Remove place" msgstr "Bỏ một nơi " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:341 #, fuzzy msgid "To select a source, use drag-and-drop or use the buttons" msgstr "Để chọn một ghi chú, dùng chức năng kéo thả hay dùng nút " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:343 msgid "First add a source using the button" msgstr "" #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:344 #, fuzzy msgid "Edit source" msgstr "Sửa nguồn " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:345 #, fuzzy msgid "Select an existing source" msgstr "Chọn một ghi chú đang có " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:346 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:125 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:122 #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:98 msgid "Add a new source" msgstr "Thêm một nguồn " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:347 #, fuzzy msgid "Remove source" msgstr "Bỏ một ghi chú " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:387 msgid "To select a media object, use drag-and-drop or use the buttons" msgstr "" "Chọn đối tượng đa phương tiện, dùng kỹ thuật nhấp thả hay dùng một nút " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:389 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1110 msgid "No image given, click button to select one" msgstr "Không có hình nào được cho, nhấp nút chọn một " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:390 msgid "Edit media object" msgstr "Sửa đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:391 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1088 msgid "Select an existing media object" msgstr "Chọn một đối tượng đa phương tiện đang có " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:392 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:112 msgid "Add a new media object" msgstr "Thêm một đối tượng đa phương tiện mới " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:393 msgid "Remove media object" msgstr "Xóa một đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:433 msgid "To select a note, use drag-and-drop or use the buttons" msgstr "Để chọn một ghi chú, dùng chức năng kéo thả hay dùng nút " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:435 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1008 msgid "No note given, click button to select one" msgstr "Không có ghi chú nào được chọn, hãy nhấn một nút để chọn một " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:437 #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:983 msgid "Select an existing note" msgstr "Chọn một ghi chú đang có " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:438 #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:93 msgid "Add a new note" msgstr "Thêm một ghi chú mới " #: ../gramps/gui/editors/objectentries.py:439 msgid "Remove note" msgstr "Bỏ một ghi chú " #: ../gramps/gui/filters/_searchbar.py:56 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sidebarfilter.py:59 msgid "_Find" msgstr "" #: ../gramps/gui/filters/_searchbar.py:57 #: ../gramps/gui/glade/clipboard.glade:54 ../gramps/gui/undohistory.py:88 #, fuzzy msgid "_Clear" msgstr "Xóa " #: ../gramps/gui/filters/_searchbar.py:107 #, python-format msgid "%s is" msgstr "%s là " #: ../gramps/gui/filters/_searchbar.py:109 #, python-format msgid "%s contains" msgstr "%s chứa " #: ../gramps/gui/filters/_searchbar.py:113 #, python-format msgid "%s is not" msgstr "%s không là " #: ../gramps/gui/filters/_searchbar.py:115 #, python-format msgid "%s does not contain" msgstr "%s không chứa " #: ../gramps/gui/filters/_searchbar.py:168 #: ../gramps/gui/views/listview.py:1153 ../gramps/gui/views/listview.py:1173 msgid "Updating display..." msgstr "Cập nhật hiển thị..." #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:103 #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:263 #, fuzzy msgid "Source:" msgstr "Nguồn " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:108 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sourcesidebarfilter.py:90 msgid "Publication" msgstr "Ấn hành " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:110 msgid "Citation:" msgstr "Trích:" #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:112 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:821 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:98 msgid "Volume/Page" msgstr "Quyển/Trang " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:114 msgid "Citation: Minimum Confidence|Min. Conf." msgstr "" #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_citationsidebarfilter.py:117 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:111 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:121 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_mediasidebarfilter.py:94 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_notesidebarfilter.py:104 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:136 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:115 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_reposidebarfilter.py:110 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sourcesidebarfilter.py:93 msgid "Custom filter" msgstr "Lọc riêng " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_eventsidebarfilter.py:106 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:345 msgid "Participants" msgstr "Người tham gia" #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_familysidebarfilter.py:117 #: ../gramps/gui/widgets/reorderfam.py:91 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:262 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:82 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7142 msgid "Relationship" msgstr "Quan hệ " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:89 msgid "any" msgstr "bất kỳ " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:129 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:357 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7693 msgid "Birth date" msgstr "Ngày sinh " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:130 #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:132 #, fuzzy, python-format msgid "example: \"%(msg1)s\" or \"%(msg2)s\"" msgstr "thí dụ: \"%s\" hay \"%s\"" #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_personsidebarfilter.py:131 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:359 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7694 msgid "Death date" msgstr "Ngày tháng chết " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_placesidebarfilter.py:112 #, fuzzy msgid "Within" msgstr "_Bằng: " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_reposidebarfilter.py:107 msgid "URL" msgstr "URL " #: ../gramps/gui/filters/sidebar/_sidebarfilter.py:81 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại " #: ../gramps/gui/glade/addmedia.glade:127 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:292 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:300 #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:101 #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:152 msgid "Image" msgstr "Hình " #: ../gramps/gui/glade/addmedia.glade:167 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:111 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:409 #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:90 #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:97 msgid "_Title:" msgstr "_Danh xưng" #: ../gramps/gui/glade/addmedia.glade:191 msgid "Convert to a relative path" msgstr "Đổi sang đường dẫn tương đối " #: ../gramps/gui/glade/baseselector.glade:120 msgid "Show all" msgstr "Hiện tất cả " #: ../gramps/gui/glade/book.glade:51 msgid "Book _name:" msgstr "Tên_sách: " #: ../gramps/gui/glade/book.glade:90 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:624 msgid "Clear the book" msgstr "Xóa sách " #: ../gramps/gui/glade/book.glade:112 msgid "Save current set of configured selections" msgstr "Lưu chuỗi các lựa chọn cấu hình hiện tại " #: ../gramps/gui/glade/book.glade:135 msgid "Open previously created book" msgstr "Mởi sách đã tạo trước đây " #: ../gramps/gui/glade/book.glade:157 msgid "Manage previously created books" msgstr "Quản lúy sách đã tạo ra trước đây " #: ../gramps/gui/glade/book.glade:327 msgid "Add an item to the book" msgstr "Thêm một mục vào sách " #: ../gramps/gui/glade/book.glade:350 msgid "Remove currently selected item from the book" msgstr "Bỏ mục chọn lực hiện tại khỏi sách " #: ../gramps/gui/glade/book.glade:372 msgid "Move current selection one step up in the book" msgstr "Chuyển lựa chọn hiện tại một bước lên trong sách " #: ../gramps/gui/glade/book.glade:394 msgid "Move current selection one step down in the book" msgstr "Chuyển lựa chọn hiện tại một bước xuống trong sách " #: ../gramps/gui/glade/book.glade:416 msgid "Configure currently selected item" msgstr "Thiết đặt mục chọn hiện tại " #: ../gramps/gui/glade/book.glade:523 ../gramps/gui/glade/dbman.glade:265 #: ../gramps/gui/views/listview.py:212 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:391 #, fuzzy msgid "_Delete" msgstr "Xóa " #: ../gramps/gui/glade/clipboard.glade:38 msgid "Clear _All" msgstr "Xóa_hết " #: ../gramps/gui/glade/configure.glade:78 msgid "Format _name:" msgstr "Tên mẫu: " #: ../gramps/gui/glade/configure.glade:93 msgid "Format _definition:" msgstr "Định nghĩa mãu: " #: ../gramps/gui/glade/configure.glade:140 msgid "" "The following conventions are used:\n" " %f - Given Name %F - GIVEN NAME\n" " %l - Surname %L - SURNAME\n" " %t - Title %T - TITLE\n" " %p - Prefix %P - PREFIX\n" " %s - Suffix %S - SUFFIX\n" " %c - Call name %C - CALL NAME\n" " %y - Patronymic %Y - PATRONYMIC" msgstr "" "Các qui ước sau đây được dùng:\n" " %f - Tên %F - TÊN\n" " %l - Họ %L - HỌ \n" " %t - Chức danh %T - TIÊU ĐỀ\n" " %p - Tiền tố %P - TIỀN TỐ\n" " %s - Hậu tố %S - HẬU TỐ\n" " %c - Tên gọi %C - TÊN GỌI\n" " %y - Phụ hệ %Y - PHỤ HỆ" #: ../gramps/gui/glade/configure.glade:155 msgid "Format definition details" msgstr "Định nghĩa mẫu chi tiết " #: ../gramps/gui/glade/configure.glade:169 msgid "Example:" msgstr "Thí dụ: " #: ../gramps/gui/glade/dbman.glade:7 msgid "Revision comment - Gramps" msgstr "Nhận xét bản sửa chữa- Gramps " #: ../gramps/gui/glade/dbman.glade:58 #, fuzzy msgid "Version description" msgstr "Mô tả phiên bản " #: ../gramps/gui/glade/dbman.glade:103 msgid "Family Trees - Gramps" msgstr "Cây gia đình- Gramps " #: ../gramps/gui/glade/dbman.glade:118 msgid "_Close Window" msgstr "_Đóng cửa sổ " #: ../gramps/gui/glade/dbman.glade:134 msgid "_Load Family Tree" msgstr "_Tải Cây gia đình " #: ../gramps/gui/glade/dbman.glade:234 ../gramps/gui/glade/editlink.glade:208 msgid "_New" msgstr "" #: ../gramps/gui/glade/dbman.glade:250 #, fuzzy msgid "_Info" msgstr "Thông tin " #: ../gramps/gui/glade/dbman.glade:281 msgid "_Rename" msgstr "_Đặt tên lại " #: ../gramps/gui/glade/dbman.glade:297 #: ../gramps/gui/glade/grampletpane.glade:137 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: ../gramps/gui/glade/dbman.glade:313 #, fuzzy msgid "Con_vert" msgstr "Đổi " #: ../gramps/gui/glade/dbman.glade:329 msgid "Re_pair" msgstr "Sửa_chữa " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:78 msgid "Do not show this dialog again" msgstr "Đừng hiện hội thoại này nữa " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:254 msgid "_Remove Object" msgstr "_Loại bỏ đối tượng " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:259 msgid "Remove object and all references to it from the database" msgstr "Bỏ đối tượng và tất cả tham chiếu đến nó từ CSDL " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:270 msgid "_Keep Reference" msgstr "_Giữ tham chiếu " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:275 msgid "Keep reference to the missing file" msgstr "Giữ tham chiếu đến tập tin thiếu " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:286 msgid "_Select File" msgstr "_Chọn tập tin " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:293 msgid "Select replacement for the missing file" msgstr "Chọn thay thế cho tập tin thiếu " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:366 msgid "_Use this selection for all missing media files" msgstr "_Dùng chọn lựa này cho tất cả các tập tin đa phương tiện thiếu " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:370 msgid "" "If you check this button, all the missing media files will be automatically " "treated according to the currently selected option. No further dialogs will " "be presented for any missing media files." msgstr "" "Nếu đánh dấu kiểm vào nút này, mọi tập tin đa phương tiện bị thiếu tự động " "được xử lý tùy theo tùy chọn được chọn hiện hành. Không có hội thoại thêm " "trình bay cho các tập tin đa phương tiện bị thiếu. " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:422 msgid "Cancel the rest of the operations" msgstr "" #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:433 #, fuzzy msgid "_No" msgstr "Không " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:438 msgid "Do not apply the operation to this item" msgstr "" #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:449 msgid "_Yes" msgstr "" #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:456 msgid "Apply the operation to this item" msgstr "" #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:529 #, fuzzy msgid "_Use this answer for the rest of the items" msgstr "Kiểu mẫu dùng cho tiêu đề trang này. " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:533 msgid "" "If you check this button, your next answer will apply to the rest of the " "selected items" msgstr "" #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:763 ../gramps/gui/glade/dialog.glade:780 #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:892 msgid "label" msgstr "" #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:827 msgid "Close _without saving" msgstr "Đóng_mà không lưu " #. widget #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:859 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:625 #: ../gramps/gui/views/listview.py:1023 #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:587 #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:400 #, fuzzy msgid "_Save" msgstr "Lưu " #: ../gramps/gui/glade/dialog.glade:932 msgid "Do not ask again" msgstr "Đừng hỏi nữa " #: ../gramps/gui/glade/displaystate.glade:7 #, fuzzy msgid "Gramps Warnings" msgstr "Cảnh báo " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:44 #: ../gramps/gui/glade/editchildref.glade:47 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:47 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:49 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:64 #: ../gramps/gui/glade/editlink.glade:47 ../gramps/gui/glade/editname.glade:48 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:70 #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:46 #: ../gramps/gui/glade/editplacename.glade:44 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:50 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:48 #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:46 #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:46 msgid "Accept changes and close window" msgstr "Chấp nhận các thay đổi và đóng cửa sổ " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:93 #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:90 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:111 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:238 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:114 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:125 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:546 #: ../gramps/gui/glade/editplacename.glade:93 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:117 msgid "_Date:" msgstr "_Ngày " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:108 msgid "St_reet:" msgstr "Đ_ường: " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:123 #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:93 msgid "C_ity:" msgstr "T_hành phố: " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:137 msgid "The town or city of the address" msgstr "Thành phố của địa chỉ " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:151 #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.glade:192 msgid "_State/County:" msgstr "_Bang/Nước " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:166 #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:248 msgid "_ZIP/Postal code:" msgstr "_Mã Zip/ bưu điện: " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:180 msgid "Postal code" msgstr "Mã bưu điện " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:194 #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:220 msgid "Cou_ntry:" msgstr "Nư_ớc: " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:209 #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:274 msgid "Phon_e:" msgstr "Điện_thoại: " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:222 msgid "Phone number linked to the address." msgstr "Điện thoại liên kết tới một địa chỉ. " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:236 msgid "" "The state or county of the address in case a mail address must contain this." msgstr "Bang hay nước của địa chỉ trong trường hợp địa chỉ mail phải có nó. " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:250 msgid "Country of the address" msgstr "Nước của địa chỉ " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:264 msgid "" "Mail address. \n" "\n" "Note: Use Residence Event for genealogical address data." msgstr "" "Địa chỉ mail. \n" "\n" "Ghi chú: Dùng Sự kiện nơi ở cho số liệu địa chỉ gia phả. " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:290 #: ../gramps/gui/glade/editattribute.glade:146 #: ../gramps/gui/glade/editchildref.glade:173 #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:338 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:348 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:142 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:413 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:528 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:374 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:325 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:294 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:616 #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:148 #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:226 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:410 #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:151 #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:321 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:424 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:188 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:397 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:205 #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:288 #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:149 msgid "Privacy" msgstr "Riêng tư " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:313 #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:106 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:127 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:369 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:146 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:235 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:573 #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:562 #: ../gramps/gui/glade/editplacename.glade:123 msgid "Invoke date editor" msgstr "Gọi trình ngày tháng " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:346 msgid "Date at which the address is valid." msgstr "Ngày tháng địa chỉ có hiệu lực " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:361 #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:314 #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.glade:358 msgid "_Locality:" msgstr "_Địa điểm: " #: ../gramps/gui/glade/editaddress.glade:374 msgid "The locality of the address" msgstr "Địa điểm của địa chỉ " #: ../gramps/gui/glade/editattribute.glade:93 msgid "_Attribute:" msgstr "_Thông số: " #: ../gramps/gui/glade/editattribute.glade:108 msgid "_Value:" msgstr "_Giá trị: " #: ../gramps/gui/glade/editattribute.glade:122 msgid "The value of the attribute. Eg. 1.8, Sunny, or Blue eyes." msgstr "Giá trị tham số. Thí dụ: 1.8, Nắng, hay Mắt xanh. " #: ../gramps/gui/glade/editattribute.glade:167 msgid "" "The name of an attribute you want to use. For example: Height (for a " "person), Weather on this Day (for an event), ... \n" "Use this to store snippets of information you collect and want to correctly " "link to sources. Attributes can be used for people, families, events and " "media.\n" " \n" "Note: several predefined attributes refer to values present in the GEDCOM " "standard." msgstr "" "Tên của thông số bạn muốn dùng. Thí dụ: Cao (cho người), Thời tiết hôm nay " "(cho sự kiện), ...\n" "Dùng để chứa sniplets thông tin bạn thu thập và muốn liên kết đúng tới " "nguồn. Thông số có thể dùng cho người, gia đình, sự kiện và đa phương tiện.\n" "\n" "Ghi chú: vài thông số ưa thích tham chiếu đến giá trị hiện tại của chuẩn " "GEDCOM. " #: ../gramps/gui/glade/editchildref.glade:97 msgid "Relationship to _Mother:" msgstr "Quan hệ với _Mẹ" #: ../gramps/gui/glade/editchildref.glade:130 msgid "Relationship to _Father:" msgstr "Quan hệ với _Cha: " #: ../gramps/gui/glade/editchildref.glade:195 msgid "Name Child:" msgstr "Tên đứa bé: " #: ../gramps/gui/glade/editchildref.glade:230 msgid "Open person editor of this child" msgstr "Mở trình sửa người cho đứa bé này " #: ../gramps/gui/glade/editchildref.glade:240 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:279 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:587 ../gramps/gui/glade/rule.glade:456 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1864 msgid "Edition" msgstr "Phiên bản " #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:136 msgid "" "Specific location within the information referenced. For a published work, " "this could include the volume of a multi-volume work and the page number(s). " "For a periodical, it could include volume, issue, and page numbers. For a " "newspaper, it could include a column number and page number. For an " "unpublished source, this could be a sheet number, page number, frame number, " "etc. A census record might have a line number or dwelling and family numbers " "in addition to the page number. " msgstr "" "Vị trí đặc biệt trong thông tin dẫn trích. Đối với tài liệu in, đây có thể " "gồm quyển đối với tài liệu nhiều bản và số trang. Đối với tạp chí, có thể " "quyển, kỳ, trang. Đối với báo, có thể số mục, trang. Đối với tài liệu không " "in ấn, có thể là số tờ, trang, khung v.v.. Một tài liệu thống kê dân số có " "thể có số dòng hay nơi ở, số gia đình ngoài số trang. " #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:152 msgid "_Volume/Page:" msgstr "_Số quyển " #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:167 msgid "Con_fidence:" msgstr "Mật: " #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:181 msgid "" "The date of the entry in the source you are referencing, e.g. the date a " "house was visited during a census, or the date an entry was made in a birth " "log/registry. " msgstr "" "Ngày của mục trong nguồn bạn tham chiếu, thí dụ, ngày nhà ghé thăm trong " "thống kê, hay ngày của mục ghi chép trong sổ khai sinh/tử. " #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:201 msgid "" "Conveys the submitter's quantitative evaluation of the credibility of a " "piece of information, based upon its supporting evidence. It is not intended " "to eliminate the receiver's need to evaluate the evidence for themselves.\n" "Very Low =Unreliable evidence or estimated data\n" "Low =Questionable reliability of evidence (interviews, census, oral " "genealogies, or potential for bias for example, an autobiography)\n" "High =Secondary evidence, data officially recorded sometime after event\n" "Very High =Direct and primary evidence used, or by dominance of the evidence " msgstr "" "Chuyển tại đánh giá của người gửi về độ tin cậy của thông tin, căn cứ vào " "các chứng cứ hỗ trợ. Nó không nhằm loại bỏ nhu cầu đánh giá bằng chứng của " "người nhận.\n" "Rất thấp=Chứng cứ không đáng tin cậy hay số liệu phỏng đoán \n" " Thấp=bằng chứng đáng nghi ngờ (phỏng vấn, thống kê, chuyện kể miệng, hoặc " "có khả năng thiên vị, thí dụ: tự truyện)\n" "Cao=Có bằng chứa thứ cấp, số liệu ghi chép chính thức vào thời gian nào đó " "sau sự kiện\n" "Rất cao= Bằng chứng trực tiếp và chủ yếu được dùng, hay làm chủ của chứng cứ " "đó. " #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:226 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:312 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:285 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:670 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:96 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:394 #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:166 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:617 #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:163 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:352 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:165 #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:263 msgid "_ID:" msgstr "_ID: " #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:240 msgid "A unique ID to identify the citation" msgstr "Một ID không trùng lắp để nhận biết trích dẫn" #: ../gramps/gui/glade/editcitation.glade:360 #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:390 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:465 #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:397 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:544 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:234 #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:229 #, fuzzy msgid "Tags:" msgstr "_Thẻ: " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:140 msgid "Calenda_r:" msgstr "Lịch: " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:195 msgid "Dua_l dated" msgstr "Ngày đôi " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:200 msgid "Old Style/New Style" msgstr "Kiểu mới/ kiểu cũ " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:216 msgid "Ne_w year begins: " msgstr "Năm mới bắt đầu: " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:231 msgid "Month-Day of first day of new year (e.g., \"1-1\", \"3-1\", \"3-25\")" msgstr "Tháng-ngày của ngày đầu của năm (e.g., \"1-1\", \"3-1\", \"3-25\")" #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:261 #, fuzzy msgid "Q_uality" msgstr "Chất lượng " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:293 #, fuzzy msgid "_Type" msgstr "_Loại: " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:338 msgid "_Day" msgstr "_Ngày " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:351 msgid "_Month" msgstr "_Tháng " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:364 msgid "_Year" msgstr "_Năm " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:420 #, fuzzy msgid "Second date" msgstr "Ngày thứ hai " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:434 msgid "D_ay" msgstr "Ngày " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:447 msgid "Mo_nth" msgstr "Tháng " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:460 msgid "Y_ear" msgstr "Năm " #: ../gramps/gui/glade/editdate.glade:562 msgid "Te_xt comment:" msgstr "Ý kiến bằng văn bản: " #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:29 msgid "Close window without changes" msgstr "Đóng cửa sổ mà không thay đổi. " #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:96 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:223 msgid "_Event type:" msgstr "_Loại sự kiện " #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:134 msgid "Show Date Editor" msgstr "Bộ chỉnh sửa Hiện ngày " #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:163 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:253 msgid "De_scription:" msgstr "Mô tả: " #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:177 msgid "" "Description of the event. Leave empty if you want to autogenerate this with " "the tool 'Extract Event Description'." msgstr "" "Mô tả sự kiện. Để trống nếu bạn muốn tự động tạo với công cụ 'Rút mô tả sự " "kiện'. " #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:194 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:270 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:129 msgid "_Place:" msgstr "_Nơi: " #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:260 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:185 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:463 #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:257 #: ../gramps/gui/glade/editlink.glade:164 #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:201 msgid "Selector" msgstr "Bộ chọn" #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:292 msgid "What type of event this is. Eg 'Burial', 'Graduation', ... ." msgstr "Kiểu sự kiện gì. Thí dụ: 'An táng', 'Tốt nghiệp', ..." #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:326 msgid "" "Date of the event. This can be an exact date, a range (from ... to, " "between, ...), or an inexact date (about, ...)." msgstr "" "Ngày của sự kiện. Điều này có thể là ngày chính xác, chuỗi ngày (từ .. đến, " "giữa, ...) hay ngày không chính xác (khoàng, ...). " #: ../gramps/gui/glade/editevent.glade:375 #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:451 msgid "A unique ID to identify the event" msgstr "Một ID không trùng lắp để nhận biết sự kiện " #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:85 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:85 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:97 #, fuzzy msgid "Reference information" msgstr "Thông tin tham chiếu " #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:117 msgid "_Role:" msgstr "_Vai trò: " #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:538 msgid "" "Note: Any changes in the shared event information will be reflected " "in the event itself, for all participants in the event." msgstr "" "Ghi chú:Thay đổi nào trong thông tin sự kiện chia xẻ cũng sẽ phản ánh " "chính sự kiện đó, cho tất cả ai tham gia sự kiện. " #: ../gramps/gui/glade/editeventref.glade:624 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:693 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:460 #, fuzzy msgid "Shared information" msgstr "Thông tin chia xẻ " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:29 #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:29 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:51 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:30 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:29 #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:28 msgid "Abandon changes and close window" msgstr "Bỏ thay đổi và đóng cửa sổ " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:131 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:385 msgid "Birth:" msgstr "Ngày sinh: " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:144 #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:398 msgid "Death:" msgstr "Chết: " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:160 #, fuzzy msgid "Father/partner1" msgstr "Lọc cha " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:438 #, fuzzy msgid "Mother/partner2" msgstr "Lọc mẹ " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:519 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:179 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:388 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:196 #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:278 #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:279 msgid "Indicates if the record is private" msgstr "Cho thấy bản ghi có riêng tư không " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:653 #, fuzzy msgid "Relationship Information" msgstr "Thông tin quan hệ " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:683 msgid "A unique ID for the family" msgstr "Một ID không trùng lắp cho gia đình " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:698 #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:102 #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:133 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:727 #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:279 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:112 #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:126 msgid "_Type:" msgstr "_Loại: " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:712 msgid "" "The relationship type, eg 'Married' or 'Unmarried'. Use Events for more " "details." msgstr "" "Kiểu quan hệ, thí dụ, \"kết hôn\", hay \"độc thân\". Dùng sự kiện để thêm " "chi tiết. " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:733 #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:360 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:696 #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:248 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:650 msgid "_Tags:" msgstr "_Thẻ: " #: ../gramps/gui/glade/editfamily.glade:764 #: ../gramps/gui/widgets/monitoredwidgets.py:842 msgid "Edit the tag list" msgstr "Sửa danh sách thẻ " #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:180 msgid "Ordinance:" msgstr "Tấn phong: " #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:192 msgid "LDS _Temple:" msgstr "Nhà thờ LDS: " #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:223 msgid "_Family:" msgstr "_Gia đình: " #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:248 #: ../gramps/gui/selectors/selectfamily.py:62 msgid "Select Family" msgstr "Chọn gia đình " #: ../gramps/gui/glade/editldsord.glade:282 msgid "_Status:" msgstr "_Tình trạng: " #: ../gramps/gui/glade/editlink.glade:97 msgid "Gramps item:" msgstr "Mục Gramps: " #: ../gramps/gui/glade/editlink.glade:111 msgid "Internet Address:" msgstr "Địa chỉ internet: " #: ../gramps/gui/glade/editlink.glade:126 msgid "_Link Type:" msgstr "_Kiểu liên kết: " #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:107 msgid "The town or city where the place is." msgstr "Phố hay thành phố nơi có địa điểm. " #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:121 msgid "S_treet:" msgstr "Đ_ường: " #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:136 msgid "Ch_urch parish:" msgstr "Nh_à thờ: " #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:150 msgid "" "Lowest clergical division of this place. Typically used for church sources " "that only mention the parish." msgstr "" "Phân chia nhỏ nhất của địa điểm này. Cụ thể được dùng cho nguồn nhà thờ chỉ " "đề cập trong nhà thờ. " #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:164 msgid "Co_unty:" msgstr "Qu_ận: " #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:178 msgid "Third level of place division. Eg., in the USA a county." msgstr "Cấp độ thứ ba của phân vùng: thí dụ, tại Mỹ là quận. " #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:192 msgid "_State:" msgstr "_Bang: " #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:206 msgid "" "Second level of place division, eg., in the USA a state, in Germany a " "Bundesland." msgstr "" "Mức độ thứ hai của phân chia vùng, thí dụ, tại Mỹ là tiểu bang, tại Đức là " "Bundesland. " #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:234 msgid "The country where the place is." msgstr "Nước nơi có địa điểm. " #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:299 msgid "Lowest level of a place division: eg the street name." msgstr "Cấp độ thấp nhật của phân vùng: thí dụ tên đường. " #: ../gramps/gui/glade/editlocation.glade:327 msgid "A district within, or a settlement near to, a town or city." msgstr "Trong khu vực, hay ở gần, khu phố hay thành phố. " #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:139 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:379 msgid "_Path:" msgstr "_Đường dẫn " #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:177 msgid "Image preview" msgstr "Xem trước hình " #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:205 msgid "" "Path of the media object on your computer.\n" "Gramps does not store the media internally, it only stores the path! Set the " "'Relative Path' in the Preferences to avoid retyping the common base " "directory where all your media is stored. The 'Media Manager' tool can help " "managing paths of a collection of media objects. " msgstr "" "Đường dẫn đối tượng đa phương tiện trên máy tính của bạn.\n" "Gramps không chứa đối tượng đa phương tiện bên trong nó, nó chỉ chứa đườgn " "dẫn! Đặt 'đường dẫn tương dối' trong mục Tùy thích để tránh đánh lại các thư " "mục thông thường cho tất cả tập tin đa phương tiện bạn chứa. Công cụ 'Quản " "lý Tài liệu Đa phương tiện' có thể giúp quản lý đường dẫn cho bộ sưu tập đa " "phương tiện. " #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:219 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:423 msgid "Descriptive title for this media object." msgstr "Tiêu đề mô tả cho đối tượng đa phương tiện này. " #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:270 msgid "Open File Browser to select a media file on your computer." msgstr "" "Mở trình duyệt tập tin để chọn tài liệu đa phương tiện trong máy tính của " "bạn. " #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:279 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:660 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:302 msgid "A unique ID to identify the Media object." msgstr "Một số ID không trùng lắp cho đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/glade/editmedia.glade:346 msgid "" "A date associated with the media, eg., for a picture the date it is taken." msgstr "" "Một ngày liên quan đến tài liệu đa phương tiện, thí dụ, ngày hình được chụp " #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:119 msgid "_Corner 2: X" msgstr "_Góc 2: X " #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:146 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:162 #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:240 msgid "" "If media is an image, select the specific part of the image you want to " "reference.\n" "You can use the mouse on the picture to select a region, or use these " "spinbuttons to set the top left, and bottom right corner of the referenced " "region. Point (0,0) is the top left corner of the picture, and (100,100) the " "bottom right corner." msgstr "" "Nếu tài liệu đa phương tiện là hình, chọn một phần cụ thể của hình bạn muốn " "tham chiếu.\n" "Bạn có thể dùng chuột trên hình để chọn một vùng, hay dùng các nút nhỏ này " "để định phần trên trái, góc đáy phải của vùng tham chiếu. Điểm (0,0) là góc " "đỉnh trái của hình, và 100,100 là góc đáy phải. " #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:178 msgid "" "Referenced region of the image media object.\n" "Select a region with clicking and holding the mouse button on the top left " "corner of the region you want, dragging the mouse to the bottom right corner " "of the region, and then releasing the mouse button." msgstr "" "Vùng tham chiếu của đối tượng đa phương tiện.\n" "Chọn vùng bằng cách nhấp chuột và giữ nút chuột tên góc đính trái của vùng " "bạn muốn, kéo chuột xuống góc đáy phải của vùng, và nhả nút chuột. " #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:208 msgid "_Corner 1: X" msgstr "_Góc 1: x " #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:221 msgid "" "If media is an image, select the specific part of the image you want to " "reference.\n" "You can use the mouse on the picture to select a region, or use these " "spinbuttons to set the top left, and bottom right corner of the referenced " "region. Point (0,0) is the top left corner of the picture, and (100,100) the " "bottom right corner.\n" msgstr "" "Nếu tài liệu đa phương tiện là hình, chọn một vùng đặc biệt của hình bạn " "muốn tham chiếu.\n" "Bạn có thể dùng chuột trên hình để chọn vùng, hay dùng các nút nhỏ để định " "điểm đỉnh trái, và góc đáy phải của vùng bạn thích. Điểm (0,0) là đỉnh trái " "của hình và (100,100) là góc đáy phải của hình.\n" #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:459 msgid "" "Note: Any changes in the shared media object information will be " "reflected in the media object itself." msgstr "" "Ghi chú: Mọi thay đổi thông tin đối tượng đa phương tiện sẽ phản ánh " "đến chính các đối tượng. " #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:488 msgid "Double click image to view in an external viewer" msgstr "Nhấp đúp vào hình để xem hình bằng trình bên ngoài " #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:533 msgid "Type of media object as indicated by the computer, eg Image, Video, ..." msgstr "" "Kiểu đối tượng đa phương tiện cho thấy bởi máy, thí dụ hình, video, ..." #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:650 msgid "Select a file" msgstr "Chọn tập tin" #: ../gramps/gui/glade/editmediaref.glade:771 #, fuzzy msgid "Shared Information" msgstr "Thông tin chia xẻ " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:118 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:316 msgid "" "An identification of what type of Name this is, eg. Birth Name, Married Name." msgstr "Nhận biết dạng của tên là gì, thí dụ: Tên khai sinh, tên kết hôn. " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:192 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:134 msgid "_Given:" msgstr "_Đặt " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:207 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:197 msgid "T_itle:" msgstr "D_anh xưng: " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:221 msgid "Suffi_x:" msgstr "Hậu tố: " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:235 msgid "C_all Name:" msgstr "Tên gọi: " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:250 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:150 msgid "The person's given names" msgstr "Tên của 1 người " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:265 msgid "_Nick Name:" msgstr "_Tên tục " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:278 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:179 msgid "" "Part of the Given name that is the normally used name. If background is red, " "call name is not part of Given name and will not be printed underlined in " "some reports." msgstr "" "Một phần của tên thường được dùng. Nếu nền đỏ, tên gọi không phải là 1 phần " "của tên, và sẽ không in ra có gạch dưới trong vài báo cáo. " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:291 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:211 msgid "A title used to refer to the person, such as 'Dr.' or 'Rev.'" msgstr "Danh xưng dùng gọi người, như Bác sĩ, Ngài." #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:304 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:225 msgid "An optional suffix to the name, such as \"Jr.\" or \"III\"" msgstr "Một hậu tố tùy chọn của tên, thí dụ \"Jr.\" hoặc \"III\" " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:317 #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:259 msgid "" "A descriptive name given in place of or in addition to the official given " "name." msgstr "Một tên mô tả đặt thay cho hay thêm vào với ten6 chính thức. " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:333 #, fuzzy msgid "Given Name(s) " msgstr "Tên" #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:384 msgid "_Family Nick Name:" msgstr "_Tên tục gia đình: " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:398 msgid "" "A non official name given to a family to distinguish them of people with the " "same family name. Often referred to as eg. Farm name." msgstr "" "Một tên không chính thức đặt cho gia đình để phân biệt người của họ với gia " "đình cùng tên. Thường tham chiếu đến chẳng hạn như Tên trang trại " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:424 #, fuzzy msgid "Family Names " msgstr "Ghi chú gia đình " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:462 msgid "G_roup as:" msgstr "Xếp nhóm là: " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:476 msgid "_Sort as:" msgstr "_Xếp là: " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:490 msgid "_Display as:" msgstr "_Hiện là: " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:503 msgid "" "People are displayed according to the name format given in the Preferences " "(the default).\n" "Here you can make sure this person is displayed according to a custom name " "format (extra formats can be set in the Preferences)." msgstr "" "Người được hiện theo hình thức tên đưa vào mục Tùy thích (mặc định).\n" "Tại đây bạn có thể đảm bảo người này hiện theo hình thức riêng (hình thức " "thêm có thể đặt ở mục Tùy thích). " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:524 msgid "Dat_e:" msgstr "Ngày: " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:538 msgid "" "People are sorted according to the name format given in the Preferences (the " "default).\n" "Here you can make sure this person is sorted according to a custom name " "format (extra formats can be set in the Preferences)." msgstr "" "Người được sắp xếp theo hình thức tên trong mục Tùy thích (mặc định).\n" "Tại đây bạn có thể đảm bảo người được xếp theo hình thức riêng (mẫu thêm có " "thể định ở mục Tùy thích). " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:601 msgid "" "The Person Tree view groups people under the primary surname. You can " "override this by setting here a group value. \n" "You will be asked if you want to group this person only, or all people with " "this specific primary surname." msgstr "" "Xem người nhóm Cây cá nhân dưới tên họ chính. Bạn có thể bỏ qua điều này " "bằng cách đặt ở đây giá trị nhóm.\n" "Bạn sẽ được hỏi nếu bạn muốn nhóm chỉ người này, hay tất cả mọi người với " "tên họ chính đặc biệt này. " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:615 msgid "O_verride" msgstr "Viết đè " #: ../gramps/gui/glade/editname.glade:641 msgid "" "A Date associated with this name. Eg. for a Married Name, date the name is " "first used or marriage date." msgstr "" "Ngày liên kết với tên này. Thí dụ đối với tên hôn nhân, ngày của tên là ngày " "đầu được dùng ha ngày cưới. " #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:101 msgid "Styled Text Editor" msgstr "Bộ soạn văn bản có kiểu" #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:146 msgid "A type to classify the note." msgstr "Một kiểu phân loại ghi chú. " #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:179 msgid "A unique ID to identify the note." msgstr "Mội ID không trùng lắp để nhận biết ghi chú. " #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:190 msgid "_Preformatted" msgstr "_Định mẫu trước " #: ../gramps/gui/glade/editnote.glade:198 msgid "" "When active the whitespace in your note will be respected in reports. Use " "this to add formatting layout with spaces, eg a table. \n" "When not checked, notes are automatically cleaned in the reports, which will " "improve the report layout.\n" "Use monospace font to keep preformatting." msgstr "" "Khi hoạt hóa khoảng trống trong ghi chú sẽ được giữ trong báo cáo. Dùng điều " "này để thêm vào mẫu trình bày với khoảng trống, thí dụ, bảng.\n" "Khi không kiểm, ghi chú tự động làm sách trong báo cáo, cải thiện trình bày " "của báo cáo.\n" "Dùng khoảng cách đơn để giữ kiểu định mẫu trước. " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:165 msgid "C_all:" msgstr "G_ọi: " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:245 msgid "_Nick:" msgstr "_Tục " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:335 msgid "Click on a table cell to edit." msgstr "Nhấp vào ô của bảng để sửa. " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:355 msgid "" "Use Multiple Surnames\n" "Indicate that the surname consists of different parts. Every surname has its " "own prefix and a possible connector to the next surname. Eg., the surname " "Ramón y Cajal can be stored as Ramón, which is inherited from the father, " "the connector y, and Cajal, which is inherited from the mother." msgstr "" "Dùng họ đa hợp\n" "Cho thấy là họ gồm các cấu phần khác nhau. Mỗi họ có tiền tố của nó và có " "thể từ nối cho họ sau. Thí dụ: Họ Ramón y Cajal có thể lưu là Ramón, thừa " "hưởng từ cha, từ nối y, và Cajal, thừa hưởng từ mẹ. " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:399 msgid "Set person as private data" msgstr "Đặt người này là số liệu riêng tư " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:450 msgid "_Surname:" msgstr "_Họ: " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:466 msgid "" "An optional prefix for the family that is not used in sorting, such as \"de" "\" or \"van\"." msgstr "" "Một tiền tố tùy chọn cho gia đình không dùng khi sắp xếp, như: \"de\" hoặc " "\"van\". " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:485 msgid "" "Part of a person's name indicating the family to which the person belongs" msgstr "1 phần của tên người chỉ gia đình gốc của người này " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:511 msgid "Go to Name Editor to add more information about this name" msgstr "Đến trình sửa chữa tên để thêm thông tin về tên này " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:536 msgid "O_rigin:" msgstr "N_guồn gốc: " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:551 msgid "" "The origin of this family name for this family, eg 'Inherited' or " "'Patronymic'." msgstr "Gốc của tên gia đình này, thí dụ 'Thừa hưởng' hay 'Phụ hệ'." #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:585 msgid "G_ender:" msgstr "G_iới tính: " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:633 msgid "A unique ID for the person." msgstr "Môt ID duy nhất cho người " #: ../gramps/gui/glade/editperson.glade:708 #, fuzzy msgid "Preferred Name" msgstr "Tên ưa thích " #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:96 msgid "_Person:" msgstr "_Người " #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:111 msgid "_Association:" msgstr "_Hội đoàn: " #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:125 msgid "" "Description of the association, eg. Godfather, Friend, ...\n" "\n" "Note: Use Events instead for relations connected to specific time frames or " "occasions. Events can be shared between people, each indicating their role " "in the event." msgstr "" "Mô tả hiệp hội, thí dụ: Cha nuôi, Bạn bè, ...\n" "\n" "Ghi chú: Dùng sự kiện bà con liên hệ cho một khung thời gian cụ thể hay dịp " "cụ thể. Sự kiện có thể chia xẻ với nhau, mỗi người chỉ thị vai trò của họ " "trong sự kiện. " #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:176 msgid "" "Use the select button to choose a person that has an association to the " "edited person." msgstr "Dùng nút chọn lực để chọn người có liên hệ với người chỉnh sửa. " #: ../gramps/gui/glade/editpersonref.glade:193 msgid "Select a person that has an association to the edited person." msgstr "Chọn một người có liên hệ với người chỉnh sửa. " #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:105 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:228 msgid "" "Either use the two fields below to enter coordinates(latitude and longitude)," msgstr "" #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:119 msgid "L_atitude:" msgstr "Vĩ tuyến: " #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:134 msgid "_Longitude:" msgstr "_Kinh tuyến: " #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:148 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:445 #, fuzzy msgid "Full title of this place." msgstr "Tên đầy đủ nơi này. " #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:176 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:459 msgid "" "Latitude (position above the Equator) of the place in decimal or degree " "notation. \n" "Eg, valid values are 12.0154, 50°52′21.92″N, N50°52′21.92″ or 50:52:21.92\n" "You can set these values via the Geography View by searching the place, or " "via a map service in the place view." msgstr "" "Vĩ tuyến (vị trí ở trên đường xích đạo) của một nơi bằng số thập phân hay " "độ.\n" "Thí dụ giá trị đún là 12.0154, 52o 52' 21.92\"N, N50o 21.92\" hay " "50:52:21.92\n" "Bạn có thể định các giá trị này qua Xem Địa dư bằng cách tìm ra nơi đó, hay " "qua dịch vụ bản đồ ở hiển thị địa điểm. " #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:191 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:474 msgid "" "Longitude (position relative to the Prime, or Greenwich, Meridian) of the " "place in decimal or degree notation. \n" "Eg, valid values are -124.3647, 124°52′21.92″E, E124°52′21.92″ or " "124:52:21.92\n" "You can set these values via the Geography View by searching the place, or " "via a map service in the place view." msgstr "" "Kinh tuyến (vị trí tương đối với đường kinh tuyến gốc, Greenwich, Meridian) " "của một nơi bằng số thập phân hay độ.\n" "Thí dụ giá trị đúng là -124.3647, 124o 52' 21.92\"E, E124o 52' 21.92\" hay " "124:52:21.92\n" "Bạn có thể địh các giá trị này qua Xem Địa dư hay tìm ra địa điểm này, hay " "qua dịch vụ bản đồ ở hiển thị địa điểm đó. " #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:212 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:350 msgid "" "or use copy/paste from your favorite map provider (format : latitude," "longitude) in the following field:" msgstr "" #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:237 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:375 msgid "" "Field used to paste info from a web page like google, openstreetmap, ... " msgstr "" #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:264 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:495 msgid "A unique ID to identify the place" msgstr "Một ID không trùng lắp để phân biệt địa điểm " #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:292 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:523 msgid "Code associated with this place. Eg Country Code or Postal Code." msgstr "" #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:377 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:396 #, fuzzy msgid "What type of place this is. Eg 'Country', 'City', ... ." msgstr "Kiểu sự kiện gì. Thí dụ: 'An táng', 'Tốt nghiệp', ..." #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:440 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:598 #, fuzzy msgid "The name of this place." msgstr "Tên đầy đủ nơi này. " #: ../gramps/gui/glade/editplace.glade:455 #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:617 #, fuzzy msgid "Invoke place name editor." msgstr "Gọi trình ngày tháng " #: ../gramps/gui/glade/editplacename.glade:108 msgid "Language:" msgstr "" #: ../gramps/gui/glade/editplacename.glade:156 #, fuzzy msgid "Date range in which the name is valid." msgstr "Ngày tháng địa chỉ có hiệu lực " #: ../gramps/gui/glade/editplacename.glade:169 #, fuzzy msgid "The name of the place." msgstr "Tên đầy đủ nơi này. " #: ../gramps/gui/glade/editplacename.glade:196 msgid "" "Language in which the name is written. Valid values are two character ISO " "codes. For example: en, fr, de, nl ..." msgstr "" #: ../gramps/gui/glade/editplaceref.glade:294 #, fuzzy msgid "" "Note: Any changes in the enclosing place information will be " "reflected in the place itself, for places that it encloses." msgstr "" "Ghi chú: Mọi thay đổi thông tin chia xẻ sẽ phản ánh nguồn của nó, cho " "tất cả mục tham chiếu đến nguồn. " #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:127 msgid "_Media Type:" msgstr "_Loại đa phương tiện " #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:142 msgid "Call n_umber:" msgstr "Số g_ọi: " #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:156 msgid "On what type of media this source is available in the repository." msgstr "Loại tài liệu đa phương tiện gì nguồn này có trong kho." #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:209 msgid "Id number of the source in the repository." msgstr "Số ID của nguồn trong kho. " #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:264 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:97 #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:656 #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.glade:150 msgid "_Name:" msgstr "_Tên: " #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:293 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:126 msgid "Name of the repository (where sources are stored)." msgstr "Tên của kho (nơi chứa nguồn). " #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:329 msgid "" "Note: Any changes in the shared repository information will be " "reflected in the repository itself, for all items that reference the " "repository." msgstr "" "Ghi chú: Những thay đổi ở thông tin chia xẻ sẽ phản ánh bản thân kho, " "cho tất cả các mục tham chiếu kho. " #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:370 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:179 msgid "A unique ID to identify the repository." msgstr "Một ID không trùng lắp để nhận biết kho. " #: ../gramps/gui/glade/editreporef.glade:424 #: ../gramps/gui/glade/editrepository.glade:144 msgid "Type of repository, eg., 'Library', 'Album', ..." msgstr "Kiểu kho, thí dụ: \"thư viện\", \"tập hình\", ..." #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:112 msgid "_Author:" msgstr "_Tác gia: " #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:127 msgid "Title of the source." msgstr "Tiêu đề nguồn " #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:140 msgid "Authors of the source." msgstr "Tác giả của nguồn. " #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:154 msgid "_Pub. info.:" msgstr "_Thông tin ấn hành: " #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:168 msgid "" "Publication Information, such as city and year of publication, name of " "publisher, ..." msgstr "Thông tin ấn hành, như thành phố và năm ấn hành, tên nhà xuất bản.. " #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:181 msgid "" "Provide a short title used for sorting, filing, and retrieving source " "records." msgstr "" "Cung cấp tiêu đề ngắn dùng để sắp xếp, lưu trữ và truy xuất bản ghi nguồn. " #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:194 msgid "A_bbreviation:" msgstr "Viết tắt: " #: ../gramps/gui/glade/editsource.glade:214 msgid "A unique ID to identify the source" msgstr "ID không trùng lắp để nhận ra nguồn " #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:96 msgid "_Web address:" msgstr "_Địa chỉ web: " #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:111 msgid "_Description:" msgstr "_Mô tả: " #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:170 msgid "Type of internet address, eg. E-mail, Web Page, ..." msgstr "Kiểu địa chỉ internet, thí dụ: email web page..." #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:189 msgid "" "The internet address as needed to navigate to it, eg. http://gramps-project." "org" msgstr "Địa chỉ Internet, thí dụ. Email, Web page, " #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:205 msgid "Open the web address in the default browser." msgstr "Mở địa chỉ web trong trình duyệt mặc định. " #: ../gramps/gui/glade/editurl.glade:217 msgid "A descriptive caption of the Internet location you are storing." msgstr "Từ mô tả vị trí Internet bang đang chứa " #: ../gramps/gui/glade/grampletpane.glade:63 msgid "Drag to move; click to detach" msgstr "Kéo đễ di chuyển; nhấp để tách rời " #: ../gramps/gui/glade/grampletpane.glade:71 msgid "Config" msgstr "Đặt cấu hình" #: ../gramps/gui/glade/grampletpane.glade:78 msgid "Detach" msgstr "Tách" #: ../gramps/gui/glade/grampletpane.glade:96 msgid "Click to expand/collapse" msgstr "Nhấp để mở rộng, thu nhỏ " #: ../gramps/gui/glade/grampletpane.glade:129 msgid "Click to delete gramplet from view" msgstr "Nhấp để xóa gramplet khỏi hiển thị " #: ../gramps/gui/glade/grampletpane.glade:144 msgid "Delete" msgstr "Xóa " #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:97 msgid "" "Select the citation that will provide the\n" "primary data for the merged citation." msgstr "" "Chọn trích dẫn sẽ cung cấp\n" "dữ liệu chính cho nhập chung trích dẫn. " #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:186 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:732 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:186 #, fuzzy msgid "Source 1" msgstr "Nguồn " #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:200 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:747 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:200 #, fuzzy msgid "Source 2" msgstr "Nguồn " #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:311 #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:327 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:891 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:907 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:344 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:360 #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:286 #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:302 #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:311 #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:327 #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:311 #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:327 #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:288 #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:304 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:298 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:313 #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:278 #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:294 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:344 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:360 msgid "Gramps ID:" msgstr "ID Gramps " #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:455 msgid "Notes, media objects and data-items of both citations will be combined." msgstr "" "Ghi chú, đối tượng đa phương tiện, các mục dữ liệu của cả trích dẫn được " "hoà chung lại." #: ../gramps/gui/glade/mergecitation.glade:471 #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:528 #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:474 #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:471 #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:486 #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:425 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:635 #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:414 #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:528 msgid "Detailed Selection" msgstr "Lựa chọn chi tiết " #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:42 msgid "Merge and _edit" msgstr "Nhập và sửa " #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:60 msgid "_Merge and close" msgstr "_Nhập và đóng " #. name, click?, width, toggle #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:173 #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:189 ../gramps/gui/plug/_windows.py:1098 #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:196 #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:401 msgid "Select" msgstr "Chọn " #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:322 msgid "" "Select the person that will provide the primary data for the merged person." msgstr "Chọn người cung cấp số liệu chủ yếu cho người nhập. " #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:564 #, fuzzy msgid "Title selection" msgstr "Chọn bộ lọc " #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:576 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:179 msgid "Place 1" msgstr "Nơi 1 " #: ../gramps/gui/glade/mergedata.glade:593 #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:193 msgid "Place 2" msgstr "Nơi 2 " #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:97 msgid "" "Select the event that will provide the\n" "primary data for the merged event." msgstr "" "Chọn sự kiện cung cấp \n" "số liệu cụ thể cho sự kiện nhập chung. " #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:186 #, fuzzy msgid "Event 1" msgstr "Sự kiện " #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:200 #, fuzzy msgid "Event 2" msgstr "Sự kiện " #: ../gramps/gui/glade/mergeevent.glade:512 msgid "" "Attributes, notes, sources and media objects of both events will be combined." msgstr "" "Thông số, ghi chú, nguồn và đối tượng đa phương tiện của cả hai sự kiện sẽ " "nhập chung. " #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:98 msgid "" "Select the family that will provide the\n" "primary data for the merged family." msgstr "" "Chọn gia đình sẽ cung cấp \n" "số liệu chính cho gia đình được nhập chung. " #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:187 #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:203 msgid "Father:" msgstr "Cha: " #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:220 #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:236 msgid "Mother:" msgstr "Mẹ: " #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:253 #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:269 msgid "Relationship:" msgstr "Quan hệ: " #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:417 #, fuzzy msgid "Family 1" msgstr "Gia đình " #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:431 #, fuzzy msgid "Family 2" msgstr "Gia đình " #: ../gramps/gui/glade/mergefamily.glade:458 msgid "" "Events, lds_ord, media objects, attributes, notes, sources and tags of both " "families will be combined." msgstr "" "Sự kiện, Ids_ord, đối tượng đa phương tiện, thông số, ghi chú, nguồn và thẻ " "của cả hai gia đình sẽ nhập chung. " #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:97 msgid "" "Select the object that will provide the\n" "primary data for the merged object." msgstr "" "Chọn đối tượng cung cấp \n" "dữ liệu chính cho đối tượng nhập. " #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:186 #, fuzzy msgid "Object 1" msgstr "Đối tượng " #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:200 #, fuzzy msgid "Object 2" msgstr "Đối tượng " #: ../gramps/gui/glade/mergemedia.glade:455 msgid "Attributes, sources, notes and tags of both objects will be combined." msgstr "Thông số, nguồn, ghi chú và thẻ của hai đối tượng sẽ nhập chung. " #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:97 msgid "" "Select the note that will provide the\n" "primary data for the merged note." msgstr "" "Chọn ghi chú cung cấp\n" "dữ liệu chính cho ghi chú được nhập. " #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:186 #, fuzzy msgid "Note 1" msgstr "Ghi chú " #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:200 #, fuzzy msgid "Note 2" msgstr "Ghi chú " #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:278 #: ../gramps/gui/glade/mergenote.glade:294 #: ../gramps/gui/views/listview.py:1027 msgid "Format:" msgstr "Mẫu: " #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:102 msgid "" "Select the person that will provide the\n" "primary data for the merged person." msgstr "" "Chọn người cung cấp\n" "dữ liệu chính cho người nhập chung. " #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:196 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:268 #, fuzzy msgid "Person 1" msgstr "Cá nhân " #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:210 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:266 #, fuzzy msgid "Person 2" msgstr "Cá nhân " #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:255 #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:271 msgid "Gender:" msgstr "Giới tính: " #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:409 msgid "" "Events, media objects, addresses, attributes, urls, notes, sources and tags " "of both persons will be combined." msgstr "" "Sự kiện, đối tượng đa phương tiện, địa chỉ, thông số, URL, ghi chú, nguồn " "và thẻ cả 2 người sẽ được kết hợp. " #: ../gramps/gui/glade/mergeperson.glade:500 msgid "Context Information" msgstr "Thông tin ngữ cảnh " #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:94 msgid "" "Select the place that will provide the\n" "primary data for the merged place." msgstr "" "Chọn nơi sẽ cung cấp\n" "dữ liệu chính cho việc nhập chung địa điểm. " #: ../gramps/gui/glade/mergeplace.glade:619 #, fuzzy msgid "" "Alternative names, sources, urls, media objects and notes of both places " "will be combined." msgstr "" "Địa điểm, nguồn, URL, đối tượng đa phương tiện và ghi chú thay thế cả hai " "địa điểm sẽ được nhập chung." #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:97 msgid "" "Select the repository that will provide the\n" "primary data for the merged repository." msgstr "" "Chọn kho cung cấp\n" "dữ liệu chính kho nhập chung. " #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:186 #, fuzzy msgid "Repository 1" msgstr "Kho tư liệu " #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:200 #, fuzzy msgid "Repository 2" msgstr "Kho tư liệu " #: ../gramps/gui/glade/mergerepository.glade:398 msgid "Addresses, urls and notes of both repositories will be combined." msgstr "Địa chỉ, URL, các ghi chú của 2 kho sẽ được nhập chung. " #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:97 msgid "" "Select the source that will provide the\n" "primary data for the merged source." msgstr "" "Chọn nguồn sẽ cung cấp\n" "số liệu chủ yếu cho nguồn nhập chung. " #: ../gramps/gui/glade/mergesource.glade:512 msgid "" "Notes, media objects, data-items and repository references of both sources " "will be combined." msgstr "" "Ghi chú, đối tượng đa phương tiện, các mục dữ liệu và tham chiếu kho của 2 " "nguồn sẽ nhập chung. " #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:8 msgid "Paper Settings" msgstr "Thiết đặt giấy " #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:25 msgid "Paper format" msgstr "Mẫu giấy " #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:46 msgid "Size:" msgstr "Kích cỡ: " #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:58 msgid "_Width:" msgstr "_Rộng: " #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:72 msgid "_Height:" msgstr "_Cao: " #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:86 msgid "Orientation:" msgstr "Chiều: " #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:111 #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:124 #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:258 #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:271 #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:284 #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:345 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:602 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:615 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:628 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:724 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:737 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:869 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1298 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1644 #: ../gramps/gui/plug/report/_papermenu.py:211 msgid "cm" msgstr "cm" #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:181 msgid "Margins" msgstr "Lề " #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:202 msgid "_Left:" msgstr "_Trái:" #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:216 msgid "_Right:" msgstr "_Phải :" #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:230 msgid "_Top:" msgstr "_Trên:" #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:244 msgid "_Bottom:" msgstr "_Đáy: " #: ../gramps/gui/glade/papermenu.glade:377 msgid "Metric" msgstr "Hệ mét " #: ../gramps/gui/glade/plugins.glade:44 msgid "Perform selected action" msgstr "Thực hiện hành động được chọn " #: ../gramps/gui/glade/plugins.glade:49 #: ../gramps/plugins/gramplet/ageondategramplet.py:68 msgid "Run" msgstr "Chạy " #: ../gramps/gui/glade/plugins.glade:139 ../gramps/gui/plug/_dialogs.py:291 msgid "Select a report from those available on the left." msgstr "Chọn báo cáo từ các loại có sẵn ở bên trái. " #: ../gramps/gui/glade/plugins.glade:160 msgid "Status:" msgstr "Tình trạng: " #: ../gramps/gui/glade/plugins.glade:206 msgid "Author's email:" msgstr "Email tác giả: " #: ../gramps/gui/glade/reorder.glade:87 #, fuzzy msgid "Parent relationships" msgstr "Quan hệ cha mẹ " #: ../gramps/gui/glade/reorder.glade:117 ../gramps/gui/glade/reorder.glade:260 msgid "Arrow top" msgstr "Mũi tên ở trên" #: ../gramps/gui/glade/reorder.glade:124 msgid "Move parent up" msgstr "Đưa cha mẹ lên" #: ../gramps/gui/glade/reorder.glade:147 ../gramps/gui/glade/reorder.glade:290 msgid "Arrow bottom" msgstr "Mũi tên ở dưới" #: ../gramps/gui/glade/reorder.glade:154 msgid "Move parent down" msgstr "Đưa cha mẹ xuống " #: ../gramps/gui/glade/reorder.glade:205 #, fuzzy msgid "Family relationships" msgstr "Gia đình/ Quan hệ " #: ../gramps/gui/glade/reorder.glade:267 msgid "Move family up" msgstr "Đưa gia đình lên " #: ../gramps/gui/glade/reorder.glade:297 msgid "Move family down" msgstr "Đưa gia đình xuống" #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:122 msgid "Add a new filter" msgstr "Thêm một bộ lọc " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:146 msgid "Edit the selected filter" msgstr "Sửa bộ lọc chọn " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:170 msgid "Clone the selected filter" msgstr "Cô lập bộ lọc chọn " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:192 msgid "Test the selected filter" msgstr "Thử lọc đã chọn " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:216 msgid "Delete the selected filter" msgstr "Xóa bộ lọc chọn " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:256 #, fuzzy msgid "Note: changes take effect only after this window is closed" msgstr "Ghi c hú: Thay đổi hiệu lực chỉ sau k hi cửa sổ này đóng lại " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:288 gtklist.h:6 msgid "All rules must apply" msgstr "Mọi qui luật phải áp dụng " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:291 gtklist.h:7 msgid "At least one rule must apply" msgstr "Ít nhất 1 luật phải áp dụng " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:294 gtklist.h:8 msgid "Exactly one rule must apply" msgstr "Chính xác 1 luật phải áp dụng " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:413 msgid "Add another rule to the filter" msgstr "Thêm một luật cho bộ lọc " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:447 msgid "Edit the selected rule" msgstr "Sửa luật chọn " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:481 msgid "Delete the selected rule" msgstr "Xóa luật được chọn " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:521 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:403 #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.glade:132 #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.glade:132 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:82 msgid "Options" msgstr "Các tùy chọn " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:536 #, fuzzy msgid "Rule list" msgstr " Danh sách qui luật " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:551 #, fuzzy msgid "Definition" msgstr "Đích " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:568 msgid "Co_mment:" msgstr "Ý_kiến: " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:603 msgid "Return values that do no_t match the filter rules" msgstr "Trả lại giá trị không khớp vói qui luật lọc " #: ../gramps/gui/glade/rule.glade:895 #, fuzzy msgid "Selected Rule" msgstr "Luật được chọn " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:158 #, fuzzy msgid "Style sheet n_ame:" msgstr "Tên kiểu " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:177 msgid "Style name" msgstr "Tên kiểu" #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:286 #, fuzzy msgid "Type face" msgstr "Mặt chữ " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:299 msgid "_Roman (Times, serif)" msgstr "_Roman (Arial, Hevetica, san-serif)" #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:316 msgid "_Swiss (Arial, Helvetica, sans-serif)" msgstr "_Swiss (Arial, Helvetica, san-serif) " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:339 msgid "Size" msgstr "Kích cỡ " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:369 #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:257 msgid "point size|pt" msgstr "kích thước chấm|pt " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:416 msgid "_Bold" msgstr "_" #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:433 msgid "_Italic" msgstr "_Nghiên " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:450 msgid "_Underline" msgstr "_Gạch dưới " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:526 #, fuzzy msgid "Font options" msgstr " Tùy chọn font " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:551 #, fuzzy msgid "Alignment" msgstr "Gióng lề " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:570 #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:704 msgid "Background color" msgstr "Màu nên " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:587 msgid "First li_ne:" msgstr "Dòng đầu " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:642 msgid "R_ight:" msgstr "Phải " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:658 msgid "L_eft:" msgstr "Trái " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:676 #, fuzzy msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:693 msgid "Abo_ve:" msgstr "Trên: " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:709 msgid "Belo_w:" msgstr "Dưới " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:753 #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1256 #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:653 msgid "Borders" msgstr "Rìa " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:840 msgid "_Padding:" msgstr "_Chừa trống " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:894 #, fuzzy msgid "Indentation" msgstr "Thụt đầu dòng " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:924 msgid "_Left" msgstr "_Trái " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:942 msgid "_Right" msgstr "_Phải " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:960 msgid "J_ustify" msgstr "Cân hai bên " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:978 msgid "Cen_ter" msgstr "Giữa " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1008 msgid "Le_ft" msgstr "Trái " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1026 msgid "Righ_t" msgstr "Phải " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1043 msgid "_Top" msgstr "_Trên " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1060 msgid "_Bottom" msgstr "_Đáy " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1124 #, fuzzy msgid "Paragraph options" msgstr "Chọn lực đọn" #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1146 #, fuzzy msgid "Width" msgstr "_Rộng: " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1161 #, fuzzy msgid "Column widths" msgstr "Cột " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1205 msgid "%" msgstr "" #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1231 #, fuzzy msgid "Table options" msgstr "Các tùy chọn cây " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1287 #, fuzzy msgid "Padding:" msgstr "_Chừa trống " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1312 #, fuzzy msgid "Left" msgstr "_Trái " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1328 #, fuzzy msgid "Right" msgstr "_Phải " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1387 #, fuzzy msgid "Cell options" msgstr " Tùy chọn font " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1412 #, fuzzy msgid "Line" msgstr "Loại đường thẳng " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1452 #, fuzzy msgid "Style:" msgstr "Kiểu thức " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1465 #, fuzzy msgid "Width:" msgstr "_Rộng: " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1478 msgid "Line:" msgstr "" #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1491 msgid "Fill:" msgstr "" #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1506 msgid "Shadow" msgstr "" #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1582 #, fuzzy msgid "pt" msgstr "t" #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1605 #, fuzzy msgid "Spacing:" msgstr "Khoảng cách " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1627 msgid "Draw shadow" msgstr "" #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1669 #, fuzzy msgid "Draw options" msgstr "Tuỳ chọn xuất tập tin GEDCOM" #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1823 msgid "Add a new style" msgstr "Thêm một kiểu mới " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1855 msgid "Edit the selected style" msgstr "Sửa kiểu được chọn " #: ../gramps/gui/glade/styleeditor.glade:1887 msgid "Delete the selected style" msgstr "Xóa kiểu được chọn " #: ../gramps/gui/glade/tipofday.glade:25 msgid "_Display on startup" msgstr "_Hiện khi khởi động " #: ../gramps/gui/glade/tipofday.glade:102 #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:293 msgid "_Forward" msgstr "_Chuyển " #: ../gramps/gui/glade/updateaddons.glade:41 msgid "Install Selected _Addons" msgstr "Cài Addons_đã_chọn " #: ../gramps/gui/glade/updateaddons.glade:72 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:1078 msgid "Available Gramps Updates for Addons" msgstr "Hiện có bản cập nhật addon Gramps" #: ../gramps/gui/glade/updateaddons.glade:89 msgid "" "Gramps comes with a core set of plugins which provide all of the necessary " "features. However, you can extend this functionality with additional Addons. " "These addons provide reports, listings, views, gramplets, and more. Here you " "can select among the available extra addons, they will be retrieved from the " "internet off of the Gramps website, and installed locally on your computer. " "If you close this dialog now, you can install addons later from the menu " "under Edit -> Preferences." msgstr "" "Gramps có một lõi các trình plugin cung cấp tất cả các tính chất cần thiết. " "Tuy nhiên bạn có thể mở rộng chức năng này với các Addon bổ sung. Các Addon " "này cung cấp báo cáo, bảng kê, hiển thị, gramplet, và nhiều thứ khác. Tại " "đây bạn có thể chọn trong các addon thêm, chúng được tải từ internet từ " "website của Gramps, và cài đặt vào máy tính của bạn. Nếu bạn đóng hội thoại " "này, bạn có thể cài addon sau này từ munu Edit -> Tùy thích. " #: ../gramps/gui/glade/updateaddons.glade:105 msgid "_Select All" msgstr "_Chọn tất cả " #: ../gramps/gui/glade/updateaddons.glade:120 msgid "Select _None" msgstr "Không_chọn_gì " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:60 msgid "" "Your version of gi (gnome-introspection) seems to be too old. You need a " "version which has the function 'require_version' to start Gramps" msgstr "" #: ../gramps/gui/grampsgui.py:74 #, fuzzy, python-format msgid "" "Your pygobject version does not meet the requirements.\n" "At least pygobject %(major)d.%(feature)d.%(minor)d is needed to start Gramps " "with a GUI.\n" "\n" "Gramps will terminate now." msgstr "" "Phiên bản Python của bạn chưa đáp ứng yêu cầu. Phiên bản tối thiểu của " "Python là %d.%d.%d để chạy chương trình Gramps.\n" "\n" "Gramps kết thúc tại đây. " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:92 msgid "" "Gdk, Gtk, Pango or PangoCairo typelib not installed.\n" "Install Gnome Introspection, and pygobject version 3.12 or later.\n" "Then install introspection data for Gdk, Gtk, Pango and PangoCairo\n" "\n" "Gramps will terminate now." msgstr "" #: ../gramps/gui/grampsgui.py:103 #, fuzzy, python-format msgid "" "Your Gtk version does not meet the requirements.\n" "At least %(major)d.%(minor)d is needed to start Gramps with a GUI.\n" "\n" "Gramps will terminate now." msgstr "" "Phiên bản Python của bạn chưa đáp ứng yêu cầu. Phiên bản tối thiểu của " "Python là %d.%d.%d để chạy chương trình Gramps.\n" "\n" "Gramps kết thúc tại đây. " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:114 msgid "" "\n" "cairo python support not installed. Install cairo for your version of " "python\n" "\n" "Gramps will terminate now." msgstr "" #: ../gramps/gui/grampsgui.py:145 msgid "Danger: This is unstable code!" msgstr "Nguy hiểm: đây là mã không ổn định! " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:146 #, python-format msgid "This Gramps ('%s') is a development release.\n" msgstr "" #: ../gramps/gui/grampsgui.py:148 #, fuzzy, python-format msgid "" "This version is not meant for normal usage. Use at your own risk.\n" "\n" "This version may:\n" "1) Work differently than you expect.\n" "2) Fail to run at all.\n" "3) Crash often.\n" "4) Corrupt your data.\n" "5) Save data in a format that is incompatible with the official release.\n" "\n" "%(bold_start)sBACKUP%(bold_end)s your existing databases before opening them " "with this version, and make sure to export your data to XML every now and " "then." msgstr "" "Chương trình 3.x-trunk là phiên bản phát hành phát triển. Phiên bản này " "không có ý định dùng bình thường. Bạn dùng chương trình với rủi ro hoàn toàn " "bạn chịu\n" "Phiên bản này có thể: \n" "1) Chạy khác với kỳ vọng của bạn.\n" "2) Có thể không chạy.\n" "3) Thường bị lỗi.\n" "4) Làm hư dữ liệu.\n" "5) Lưu dữ liệu ở dạng thức không tương thích với bản phát hành chính thức.\n" "\n" "SAO LƯU cơ sở dữ liệu của bạn trước khi mở chúng bằng phiên bản này, " "và đảm bảo là thỉnh thoảng hãy xuất dữ liệu dạng XML." #: ../gramps/gui/grampsgui.py:178 msgid "Gramps detected an incomplete GTK installation" msgstr "" #: ../gramps/gui/grampsgui.py:180 #, python-format msgid "" "GTK translations for the current language (%(language)s) are missing.\n" "%(bold_start)sGramps%(bold_end)s will proceed nevertheless.\n" "The GUI will likely be broken as a result, especially for RTL languages!\n" "\n" "See the Gramps README documentation for installation prerequisites,\n" "typically located in /usr/share/doc/gramps.\n" msgstr "" #: ../gramps/gui/grampsgui.py:297 msgid "Error parsing arguments" msgstr "Lỗi phân tích thông số " #: ../gramps/gui/grampsgui.py:347 ../gramps/gui/grampsgui.py:386 msgid "" "\n" "Gramps failed to start. Please report a bug about this.\n" "This could be because of an error in a (third party) View on startup.\n" "To use another view, don't load a Family Tree, change view, and then load " "your Family Tree.\n" "You can also change manually the startup view in the gramps.ini file \n" "by changing the last-view parameter.\n" msgstr "" #: ../gramps/gui/grampsgui.py:365 msgid "Gramps terminated because of no DISPLAY" msgstr "" #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:95 #, fuzzy msgid "Error Report Assistant" msgstr "Hỗ trợ xuất " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:257 msgid "Report a bug" msgstr "Báo cáo lỗi " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:264 #, fuzzy msgid "" "This is the Bug Reporting Assistant. It will help you to make a bug report " "to the Gramps developers that will be as detailed as possible.\n" "\n" "The assistant will ask you a few questions and will gather some information " "about the error that has occurred and the operating environment. At the end " "of the assistant you will be asked to file a bug report on the Gramps bug " "tracking system. The assistant will place the bug report on the clip board " "so that you can paste it into the form on the bug tracking website and " "review exactly what information you want to include." msgstr "" "Đây là Trình hỗ trợ báo lỗi. Nó giúp bạn tạo bản báo cáo lỗi cho những nhà " "phát triển Gramps một cách càng chi tiết càng tôt\n" "\n" "Trình hỗ trợ này sẽ hỏi bạn vài câu hỏi và sẽ thu thập thông tin về lỗi xảy " "ra và môi trường hoạt động. Cuối cùng trình hỗ trợ bạn sẽ được yêu cầu gửi " "báo cáo lỗi vào hệ thống theo dõi lỗi Gramps. Trình hỗ trợ sẽ đưa báo cáo " "lỗi vào bộ nhớ đệm để bạn có thể dán nó vào một mẫu ở một website theo dõi " "lỗi chính xác như những gì bạn muốn đưa vào. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:281 msgid "" "If you can see that there is any personal information included in the error " "please remove it." msgstr "" "Nếu bạn thấy là có thông tin cá nhân được đưa vào trong lỗi xin hãy loại bỏ " "ra. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:325 #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:353 msgid "Error Details" msgstr "Chi tiết lỗi " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:330 msgid "" "This is the detailed Gramps error information, don't worry if you do not " "understand it. You will have the opportunity to add further detail about the " "error in the following pages of the assistant." msgstr "" "Đây là thông tin lỗi của chương trình Gramps, xin đừng lo nếu bạn không hiểu " "nó. Bạn sẽ có cơ hội thêm chi tiết về lỗi ở các trang sau của trình hỗ trợ. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:360 msgid "" "Please check the information below and correct anything that you know to be " "wrong or remove anything that you would rather not have included in the bug " "report." msgstr "" "Xin hãy kiểm tra thông tin dưới đây và chỉnh sửa những gì mà bạn biết là sai " "hay lọai bỏ những điều bạn thấy là không nên đưa vào báo cáo lỗi. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:405 #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:431 msgid "System Information" msgstr "Thông tin hệ thống " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:410 msgid "" "This is the information about your system that will help the developers to " "fix the bug." msgstr "" "Đây là thông tin về hệ thống của bạn để giúp nhà phát triển sửa các lỗi. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:438 #, fuzzy msgid "" "Please provide as much information as you can about what you were doing when " "the error occurred." msgstr "" "Xin cung cấp càng nhiều thông tin ở mức có thể về việc bạn đã làm gì khi xảy " "ra lỗi. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:477 #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:502 msgid "Further Information" msgstr "Thông tin thêm " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:482 #, fuzzy msgid "" "This is your opportunity to describe what you were doing when the error " "occurred." msgstr "Đây là cơ hội để mô tả bạn đang làm gì khi lỗi xuất hiện. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:509 msgid "" "Please check that the information is correct, do not worry if you don't " "understand the detail of the error information. Just make sure that it does " "not contain anything that you do not want to be sent to the developers." msgstr "" "Xin kiểm tra thông tin cho đúng, đường lo gì nếu bạn không hiểu chi tiết " "thông tin lỗi. Chỉ đảm bảo là nó không chứa các điều bạn không muốn gửi cho " "các nhà phát triển. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:541 #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:568 msgid "Bug Report Summary" msgstr "Tóm tắt báo cáo lỗi " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:546 #, fuzzy msgid "" "This is the completed bug report. The next page of the assistant will help " "you to file a bug on the Gramps bug tracking system website." msgstr "" "Đây là bản báo cáo lỗi hoàn chỉnh. Trang sau trình hỗ trợ sẽ giúp bạn gửi " "lỗi vào hệ thống theo dõi lỗi của trang web Gramps. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:577 msgid "" "Use the two buttons below to first copy the bug report to the clipboard and " "then open a webbrowser to file a bug report at " msgstr "" "Dùng hai nút dưới đây để sao chép trước hết bản báo cáo lỗi vào bộ nhớ đệm " "rồi mở trình duyệt web để gửi báo cáo lỗi tại " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:586 msgid "" "Use this button to start a web browser and file a bug report on the Gramps " "bug tracking system." msgstr "" "Dùng nút này để bắt đầu trình duyệt web và gửi báo cáo lỗi đến hệ thống theo " "dõi lỗi Gramps. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:608 msgid "" "Use this button to copy the bug report onto the clipboard. Then go to the " "bug tracking website by using the button below, paste the report and click " "submit report" msgstr "" "Dùng nút này để sao chép báo cáo lỗi vào bộ nhớ đệm. Rồi đến trang web theo " "dõi lỗi bằng cách dùng nút dưới đây, dán báo cáo và nhấp nút Gửi báo cáo " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:640 #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:667 msgid "Send Bug Report" msgstr "Gửi báo cáo lỗi " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:645 msgid "" "This is the final step. Use the buttons on this page to start a web browser " "and file a bug report on the Gramps bug tracking system." msgstr "" "Đây là bước cuối cùng. Dùng nút trên trang này để bắt đầu mở trình duyệt và " "gửi báo cáo lỗi vào hệ thống theo dõi lỗi Gramps. " #: ../gramps/gui/logger/_errorreportassistant.py:674 msgid "" "Gramps is an Open Source project. Its success depends on its users. User " "feedback is important. Thank you for taking the time to submit a bug report." msgstr "" "Chương trình Gramps là một dự án mã nguồn mở. Thành công của nó tùy thuộc " "vào người sử dụng nó. Phản hồi của người dùng là quan trọng. Xin cám ơn bạn " "đã bỏ thời gian để gửi báo cáo lỗi. " #: ../gramps/gui/logger/_errorview.py:46 #, fuzzy msgid "manual|Error_Report" msgstr "Báo cáo lỗi " #: ../gramps/gui/logger/_errorview.py:107 msgid "Error Report" msgstr "Báo cáo lỗi " #: ../gramps/gui/logger/_errorview.py:129 msgid "Gramps has experienced an unexpected error" msgstr "Gramps đã bị lỗi không tiên liệu được. " #: ../gramps/gui/logger/_errorview.py:138 msgid "" "Your data will be safe but it would be advisable to restart Gramps " "immediately. If you would like to report the problem to the Gramps team " "please click Report and the Error Reporting Wizard will help you to make a " "bug report." msgstr "" "Dữ liệu của bạn an toàn nhưng chúng tôi khuyến cáo bạn nên khởi động Gramps " "lại ngay. Nếu bạn muốn báo cáo vấn đề này cho Đội Gramps, xin nhấp vào Báo " "cáo và wizard Báo cáo lỗi sẽ giúp bạn tạo một báo cáo lỗi. " #: ../gramps/gui/logger/_errorview.py:147 #: ../gramps/gui/logger/_errorview.py:162 msgid "Error Detail" msgstr "Chi tiết lỗi " #: ../gramps/gui/makefilter.py:41 #, python-format msgid "Filter %s from Clipboard" msgstr "Bộ lọc %s từ bộ nhớ tạm " #: ../gramps/gui/makefilter.py:46 #, fuzzy, python-format msgid "Created on %(year)4d/%(month)02d/%(day)02d" msgstr "Được tạo ngày %4d/%02d/%02d" #: ../gramps/gui/merge/mergecitation.py:46 msgid "manual|Merge_Citations" msgstr "thủ công|Hòa_chung_trích_dẫn" #: ../gramps/gui/merge/mergecitation.py:68 #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:442 msgid "Merge Citations" msgstr "Nhập chung các trích dẫn" #: ../gramps/gui/merge/mergeevent.py:45 msgid "manual|Merge_Events" msgstr "thủ công|Hòa_sự kiện " #: ../gramps/gui/merge/mergeevent.py:67 msgid "Merge Events" msgstr "Hòa sự kiện " #: ../gramps/gui/merge/mergefamily.py:46 msgid "manual|Merge_Families" msgstr "thủ công|Hòa_gia đình " #: ../gramps/gui/merge/mergefamily.py:68 msgid "Merge Families" msgstr "Hòa gia đ2inh " #: ../gramps/gui/merge/mergefamily.py:227 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:350 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:427 msgid "Cannot merge people" msgstr "Không thể hòa người " #: ../gramps/gui/merge/mergemedia.py:44 msgid "manual|Merge_Media_Objects" msgstr "thủ công|Hòa_đối_tượng_đa_phương_tiện " #: ../gramps/gui/merge/mergenote.py:44 msgid "manual|Merge_Notes" msgstr "thủ công|Hòa_ghi_chú " #: ../gramps/gui/merge/mergenote.py:94 msgid "flowed" msgstr "chảy " #: ../gramps/gui/merge/mergenote.py:94 msgid "preformatted" msgstr "định hình trước " #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:58 msgid "manual|Merge_People" msgstr "thủ công|Hòa_người " #. translators: needed for French, ignore otherwise #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:62 #, fuzzy, python-format msgid "%(key)s:\t%(value)s" msgstr "%(type)s: %(value)s" #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:92 msgid "Merge People" msgstr "Hòa người " #. Go over parents and build their menu #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:224 #: ../gramps/gui/widgets/fanchart.py:1679 #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:305 #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:128 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1790 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:538 ../gramps/plugins/view/relview.py:862 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:898 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3327 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6204 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7676 msgid "Parents" msgstr "Cha mẹ " #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:228 #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:245 #: ../gramps/plugins/tool/findloop.py:111 msgid "Family ID" msgstr "ID gia đình " #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:236 msgid "No parents found" msgstr "Không thấy cha mẹ " #. Go over spouses and build their menu #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:238 #: ../gramps/gui/widgets/fanchart.py:1551 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:133 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1677 msgid "Spouses" msgstr "Bạn đời " #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:249 #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:100 #: ../gramps/gui/widgets/reorderfam.py:90 #: ../gramps/plugins/gramplet/children.py:98 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:105 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:568 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1405 msgid "Spouse" msgstr "Bạn đời " #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:264 msgid "No spouses or children found" msgstr "Không thấy bạn đời hay con cái " #. Add column with the warning text #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:343 ../gramps/plugins/tool/verify.py:564 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo " #: ../gramps/gui/merge/mergeperson.py:344 msgid "" "The persons have been merged.\n" "However, the families for this merge were too complex to automatically " "handle. We recommend that you go to Relationships view and see if " "additional manual merging of families is necessary." msgstr "" #: ../gramps/gui/merge/mergeplace.py:53 msgid "manual|Merge_Places" msgstr "thủ công|Hòa địa điểm " #: ../gramps/gui/merge/mergerepository.py:44 msgid "manual|Merge_Repositories" msgstr "thủ công|Hòa_Kho tư liệu " #: ../gramps/gui/merge/mergesource.py:45 msgid "manual|Merge_Sources" msgstr "thủ côn|Hòa_nguồn " #: ../gramps/gui/merge/mergesource.py:67 msgid "Merge Sources" msgstr "Hòa nguồn " #: ../gramps/gui/plug/_dialogs.py:290 msgid "Report Selection" msgstr "Chọn báo cáo " #: ../gramps/gui/plug/_dialogs.py:292 msgid "Generate selected report" msgstr "Tạo báo cáo được chọn " #: ../gramps/gui/plug/_dialogs.py:292 msgid "_Generate" msgstr "_Tạo " #: ../gramps/gui/plug/_dialogs.py:321 msgid "Tool Selection" msgstr "Chọn công cụ " #: ../gramps/gui/plug/_dialogs.py:322 msgid "Select a tool from those available on the left." msgstr "Chọn một công cụ từ các công cụ có sẵn bên trái. " #: ../gramps/gui/plug/_dialogs.py:323 ../gramps/plugins/tool/verify.glade:144 msgid "_Run" msgstr "_Chạy " #: ../gramps/gui/plug/_dialogs.py:324 msgid "Run selected tool" msgstr "Chạy công cụ được chọn " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:81 ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:162 msgid "Select surname" msgstr "Chọn họ " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:88 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:354 msgid "Count" msgstr "Đếm " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:117 msgid "Finding Surnames" msgstr "Tìm họ " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:118 msgid "Finding surnames" msgstr "Tìm họ " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:680 msgid "Select a different person" msgstr "Chọn một người khác " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:707 msgid "Select a person for the report" msgstr "Chọn một người để báo cáo " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:790 msgid "Select a different family" msgstr "Chọn một gia đình khác " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1247 #, python-format msgid "Also include %s?" msgstr "Cũng bao gồm cả %s?" #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1249 #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:86 msgid "Select Person" msgstr "Chọn người " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1573 #, fuzzy, python-format msgid "Select color for %s" msgstr "Chọn màu font " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1736 #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:451 msgid "Save As" msgstr "Lưu là " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1740 ../gramps/gui/plug/_windows.py:442 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:626 #: ../gramps/gui/plug/report/_fileentry.py:66 #, fuzzy msgid "_Open" msgstr "_Mở liên kết " #: ../gramps/gui/plug/_guioptions.py:1817 #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:328 msgid "Style Editor" msgstr "Bộ sửa kiểu loại " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:90 msgid "Hidden" msgstr "Che " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:92 msgid "Visible" msgstr "Hiện " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:97 msgid "Plugin Manager" msgstr "Quản lý plugin " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:144 ../gramps/gui/plug/_windows.py:198 msgid "Info" msgstr "Thông tin " #. id_col #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:147 ../gramps/gui/plug/_windows.py:201 msgid "Hide/Unhide" msgstr "Che/ bỏ che " #. id_col #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:155 ../gramps/gui/plug/_windows.py:210 msgid "Load" msgstr "Tải " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:161 msgid "Registered Plugins" msgstr "Plugin đã đăng ký " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:174 msgid "Loaded" msgstr "Đã tải " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:179 msgid "File" msgstr "Tập tin " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:188 msgid "Message" msgstr "Thông báo " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:216 msgid "Loaded Plugins" msgstr "Tải plugin " #. self.addon_list.connect('button-press-event', self.button_press) #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:235 msgid "Addon Name" msgstr "Tên addon " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:250 msgid "Path to Addon:" msgstr "Đường dẫn đến addon: " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:270 msgid "Install Addon" msgstr "Cài addon " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:273 msgid "Install All Addons" msgstr "Cài tất cả addon " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:276 msgid "Refresh Addon List" msgstr "Tải mới danh sách addon" #. Only show the "Reload" button when in debug mode #. (without -O on the command line) #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:289 msgid "Reload" msgstr "Tải lại " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:316 msgid "Refreshing Addon List" msgstr "Tải mới danh sách addon " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:318 ../gramps/gui/plug/_windows.py:323 #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:418 msgid "Reading gramps-project.org..." msgstr "Đọc gramps-project.org... " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:341 msgid "Checking addon..." msgstr "Kiểm tra addon... " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:349 msgid "Unknown Help URL" msgstr "URL hỗ trợ không biết " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:360 msgid "Unknown URL" msgstr "URL không biết " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:396 msgid "Install all Addons" msgstr "Cài tất cả addon " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:396 msgid "Installing..." msgstr "Đang cài... " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:416 msgid "Installing Addon" msgstr "Đang cài addon " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:438 msgid "Load Addon" msgstr "Tải addon " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:500 #: ../gramps/plugins/tool/dateparserdisplaytest.py:188 msgid "Fail" msgstr "Thất bại " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:515 ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:548 msgid "OK" msgstr "Được " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:619 msgid "Plugin name" msgstr "Tên plugin " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:621 msgid "Version" msgstr "Phiên bản " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:622 msgid "Authors" msgstr "Các tác giả " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:624 #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:471 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:627 msgid "Detailed Info" msgstr "Thông tin chi tiết " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:686 msgid "Plugin Error" msgstr "Lỗi plugin " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:751 msgid "_Execute" msgstr "" #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:1047 #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.py:164 #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.py:203 msgid "Main window" msgstr "Cửa sổ chính " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:1175 msgid "Downloading and installing selected addons..." msgstr "Tải và cài addon đã chọn..." #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:1210 #, fuzzy msgid "Installation Errors" msgstr "Đang cài addon " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:1211 #, fuzzy msgid "The following addons had errors: " msgstr "Gặp phaỉ các vấn đề sau đây: " #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:1216 ../gramps/gui/plug/_windows.py:1224 msgid "Done downloading and installing addons" msgstr "Đã tải và cài addon xong " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:1218 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{number_of} addon was installed." msgid_plural "{number_of} addons were installed." msgstr[0] "%d addon được cài." #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:1221 msgid "If you have installed a 'Gramps View', you will need to restart Gramps." msgstr "" #: ../gramps/gui/plug/_windows.py:1225 msgid "No addons were installed." msgstr "Không có addon nào được cài. " #. set up ManagedWindow #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:119 msgid "Export Assistant" msgstr "Hỗ trợ xuất " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:181 msgid "Saving your data" msgstr "Lưu dữ kiện của bạn " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:227 msgid "Choose the output format" msgstr "Chọn dạng trình bày khi xuất " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:241 #, fuzzy msgid "Export options" msgstr "Tuỳ chọn xuất tập tin GEDCOM" #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:313 #, fuzzy msgid "Select save file" msgstr "Chọn tập tin" #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:359 #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:105 msgid "Final confirmation" msgstr "Xác nhận cuối cùng " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:384 msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:452 #, python-format msgid "" "The data will be exported as follows:\n" "\n" "Format:\t%s\n" "\n" "Press Apply to proceed, Back to revisit your options, or Cancel to abort" msgstr "" "Dữ liệu sẽ được xuất như sau:\n" "\n" "Mẫu:\t%s\n" "\n" "Ấn Áp dụng để tiếp tục, Trở lại để xem lại tùy chọn của bạn, hoặc Hủy bỏ để " "bỏ " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:465 #, fuzzy, python-format msgid "" "The data will be saved as follows:\n" "\n" "Format:\t%(format)s\n" "Name:\t%(name)s\n" "Folder:\t%(folder)s\n" "\n" "Press Apply to proceed, Go Back to revisit your options, or Cancel to abort" msgstr "" "Số liệu sẽ được lưu như sau:\\nMẫu:\t%s\n" "Tên:\t%s\n" "Thư mục:\t%s\n" "\n" "Ấn Áp dụng để tiếp tục, Trở lại để xỏem lại tùy chọn của bạn, hay Hủy bỏ để b" #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:475 msgid "" "The selected file and folder to save to cannot be created or found.\n" "\n" "Press Back to return and select a valid filename." msgstr "" "Tập tin được chọn và thư mục lưu không thể tạo được hay không tìm thấ. \n" "\n" "Ấn Trở lại để quay lại và chọn một file đúng." #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:502 msgid "Your data has been saved" msgstr "Số liệu của bạn đã được lưu" #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:504 msgid "" "The copy of your data has been successfully saved. You may press Close " "button now to continue.\n" "\n" "Note: the database currently opened in your Gramps window is NOT the file " "you have just saved. Future editing of the currently opened database will " "not alter the copy you have just made. " msgstr "" "Số liệu của bạn đã được lưu thành công. Bạn có thể ấn nút Đóng để tiếp tục.\n" "\n" "Lưu ý: CSDL hiện đang mỏ ở cửa sổ Gramps" #. add test, what is dir #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:512 #, python-format msgid "Filename: %s" msgstr "Tên tập tin: %s" #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:514 msgid "Saving failed" msgstr "Không lưu được " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:516 msgid "" "There was an error while saving your data. You may try starting the export " "again.\n" "\n" "Note: your currently opened database is safe. It was only a copy of your " "data that failed to save." msgstr "" "Có lỗi khi lưu dữ liệu. Bạn có thể thử xuất lần nữa.\n" "\n" "Ghi chú: CSDK đang mở của bạn vẫn an toàn. Chỉ bản sao của dữ kiện không lưu " "được. " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:532 msgid "" "Under normal circumstances, Gramps does not require you to directly save " "your changes. All changes you make are immediately saved to the database.\n" "\n" "This process will help you save a copy of your data in any of the several " "formats supported by Gramps. This can be used to make a copy of your data, " "backup your data, or convert it to a format that will allow you to transfer " "it to a different program.\n" "\n" "If you change your mind during this process, you can safely press the Cancel " "button at any time and your present database will still be intact." msgstr "" "Trong trường hợp bình thường, Gramps không yêu cầu bạn trực tiếp lưu các " "thay đổi. Mọi thay đổi bạn thực hiện lập tức lưu vào CSDL.\n" "\n" "Quá trình này sẽ giúp bạn lưu một bản sao của dữ kiện ở bất kỳ dạng nào " "trong vài dạng mã Gramps hỗ trợ. Điều này có thể được dùng để tạo ra bản sao " "dữ kiện của bạn, lưu dự phòng dữ kiện, hay chuyển đội hình thức cho phép bạn " "chuyển nó đến một chương trình k hác. \n" "\n" "Nếu bạn đổi ý khi thực hiện quá trình này, bạn có thể nhấn phím Hủy bỏ một " "cách an toàn vào bất kỳ khi nào, và CSDL hiện tại không bị thay đổi gì cả." #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:602 #, fuzzy msgid "Error exporting your Family Tree" msgstr "Lỗi mở tập tin " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:610 #: ../gramps/gui/plug/export/_exportassistant.py:644 msgid "Please wait while your data is selected and exported" msgstr "Xin vui lòng chờ khi dữ liệu được chọn và xuất " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:68 msgid "Selecting Preview Data" msgstr "Chọn Xem trước số liệu " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:69 #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:72 msgid "Selecting..." msgstr "Đang chọn.... " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:163 msgid "Unfiltered Family Tree:" msgstr "Cây gia đình chưa chọn lọc: " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:167 #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:274 #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:574 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{number_of} Person" msgid_plural "{number_of} People" msgstr[0] "Số các sáp nhập chung đã thực hiện " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:170 msgid "Click to see preview of unfiltered data" msgstr "Kích chuột để xem trước số liệu chưa lọc " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:182 msgid "_Do not include records marked private" msgstr "_Đừng đưa biểu ghi đánh dấu riêng tư vào " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:197 #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:389 msgid "Change order" msgstr "Thay đổi thứ tự " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:202 msgid "Calculate Previews" msgstr "Tính toán bản xem trước " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:283 msgid "_Person Filter" msgstr "_Lọc người " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:296 msgid "Click to see preview after person filter" msgstr "Kích chuột để xem trước sau khi đã lọc ghi chú " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:301 msgid "_Note Filter" msgstr "_Lọc biểu ghi chú " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:314 msgid "Click to see preview after note filter" msgstr "Kích chuột để xem trước sau khi lọc ghi chú " #. Frame 3: #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:317 msgid "Privacy Filter" msgstr "Lọc biểu riêng tư " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:324 msgid "Click to see preview after privacy filter" msgstr "Kích chuột để xem trước lọc biểu ghi riêng tư" #. Frame 4: #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:327 msgid "Living Filter" msgstr "Lọc người còn sống " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:335 msgid "Click to see preview after living filter" msgstr "Kích chuột để lọc người còn sống " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:339 msgid "Reference Filter" msgstr "Lọc tham chiếu " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:346 msgid "Click to see preview after reference filter" msgstr "Kích chuột để xem trước lọc tham chiếu " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:396 msgid "Hide order" msgstr "Che thứ tự " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:589 msgid "Filtering private data" msgstr "Lọc dữ liệu riêng tư " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:598 msgid "Filtering living persons" msgstr "Lọc những người còn sống " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:615 msgid "Applying selected person filter" msgstr "Thực hiện lọc người đã chọn " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:625 msgid "Applying selected note filter" msgstr "Thực hiện lọc ghi chú đã chọn " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:634 msgid "Filtering referenced records" msgstr "Lọc bản ghi tham chiếu đã chọn " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:675 msgid "Cannot edit a system filter" msgstr "Không sửa đổi được một bộ lọc hệ thống " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:676 msgid "Please select a different filter to edit" msgstr "Xin chọn một bộ lọc khác để chỉnh sửa " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:706 #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:730 msgid "Include all selected people" msgstr "đưa tất cả người đã chọn vào " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:720 msgid "Include all selected notes" msgstr "Đưa tất cả ghi chú đã chọn vào " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:731 msgid "Replace given names of living people" msgstr "Thay các tên người còn sống " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:732 #, fuzzy msgid "Replace complete name of living people" msgstr "Thay các tên người còn sống " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:733 msgid "Do not include living people" msgstr "Đừng đưa người còn sống vào " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:742 msgid "Include all selected records" msgstr "Đưa tất cả bản ghi đã chọn vào " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:743 msgid "Do not include records not linked to a selected person" msgstr "Đừng đưa bản ghi không liên kết với một người đã chọn " #: ../gramps/gui/plug/export/_exportoptions.py:764 #, fuzzy msgid "Use Compression" msgstr "Dùng công thông thường " #: ../gramps/gui/plug/quick/_quickreports.py:94 msgid "Web Connect" msgstr "K61t nối web " #: ../gramps/gui/plug/quick/_quickreports.py:139 #: ../gramps/gui/plug/quick/_textbufdoc.py:74 #: ../gramps/gui/plug/quick/_textbufdoc.py:154 #: ../gramps/gui/plug/quick/_textbufdoc.py:156 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:216 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:223 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:382 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:152 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:182 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:316 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:214 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:209 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:219 #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:201 #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:153 #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:138 msgid "Quick View" msgstr "Xem nhanh " #: ../gramps/gui/plug/quick/_quicktable.py:134 #: ../gramps/plugins/gramplet/descendant.py:113 #, fuzzy msgid "Copy all" msgstr "Nhóm tất cả " #: ../gramps/gui/plug/quick/_quicktable.py:161 msgid "See data not in Filter" msgstr "Xem dữ liệu không trong bộ lọc " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:166 msgid "Available Books" msgstr "Các sách có sẵn " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:240 msgid "Discard Unsaved Changes" msgstr "Hủy bỏ các thay đổi chưa lưu " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:241 msgid "You have made changes which have not been saved." msgstr "Bạn đã tạo các thay đổi chưa được lưu. " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:242 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:738 msgid "Proceed" msgstr "Tiến hành " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:301 msgid "Name of the book. MANDATORY" msgstr "Tên của sách. BẮT BUỘC" #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:323 #, fuzzy msgid "Manage Books" msgstr "Các sách có sẵn " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:362 msgid "New Book" msgstr "Sách mới " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:365 msgid "_Available items" msgstr "_Các mục có sẵn" #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:369 msgid "Current _book" msgstr "Sách hiện tại " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:377 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:307 msgid "Item name" msgstr "Tên mục " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:380 msgid "Subject" msgstr "Chủ đề " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:394 msgid "Book selection list" msgstr "Danh sách sách chọn lựa " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:446 msgid "Different database" msgstr "CSDL khác " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:447 #, python-format msgid "" "This book was created with the references to database %s.\n" "\n" " This makes references to the central person saved in the book invalid.\n" "\n" "Therefore, the central person for each item is being set to the active " "person of the currently opened database." msgstr "" "Sách này được tạo ra bởi tham chiếu đến CSDL %s.\n" "\n" "Nó tham chiếu đến một người trọng tâm lưu trong sách không còn đúng.\n" "\n" " Do vậy, người trọng tâm cho từng mục này được đặt sang người hoạt động của " "CSDL hiện đang mở. " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:553 #, fuzzy msgid "No selected book item" msgstr "Bỏ mục được chọn? " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:554 #, fuzzy msgid "Please select a book item to configure." msgstr "Xin chọn một bộ lọc khác để chỉnh sửa " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:619 #: ../gramps/gui/views/bookmarks.py:281 ../gramps/gui/views/tags.py:420 msgid "_Up" msgstr "" #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:620 #: ../gramps/gui/views/bookmarks.py:282 ../gramps/gui/views/tags.py:421 #, fuzzy msgid "_Down" msgstr "Tải xuống " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:621 msgid "Setup" msgstr "Thiết đạt " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:710 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:721 msgid "No items" msgstr "" #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:711 #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:722 msgid "This book has no items." msgstr "" #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:728 msgid "No book name" msgstr "Không có tựa đề sách " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:729 msgid "" "You are about to save away a book with no name.\n" "\n" "Please give it a name before saving it away." msgstr "" "Bạn sắp lưu một sách không có tựa đề.\n" "\n" "Xin hãy đặt cho một tên trước khi lưu nó. " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:735 msgid "Book name already exists" msgstr "Tên sách đã có rồi" #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:736 msgid "You are about to save away a book with a name which already exists." msgstr "Bạn sắp lưu một sách với tên sách đã được dùng rồi. " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:926 #, fuzzy msgid "Generate Book" msgstr "_Tạo " #: ../gramps/gui/plug/report/_bookdialog.py:969 msgid "Gramps Book" msgstr "Sách Gramps " #: ../gramps/gui/plug/report/_docreportdialog.py:143 #: ../gramps/gui/plug/report/_graphvizreportdialog.py:181 msgid "Paper Options" msgstr "Chọn lựa giấy " #: ../gramps/gui/plug/report/_docreportdialog.py:149 msgid "HTML Options" msgstr "Chọn lựa HTML " #: ../gramps/gui/plug/report/_docreportdialog.py:186 #: ../gramps/gui/plug/report/_graphvizreportdialog.py:150 msgid "Output Format" msgstr "Mẫu biểu in ra " #: ../gramps/gui/plug/report/_docreportdialog.py:194 #: ../gramps/gui/plug/report/_graphvizreportdialog.py:158 msgid "Open with default viewer" msgstr "Mở bằng hiển thị mặc định " #: ../gramps/gui/plug/report/_docreportdialog.py:237 msgid "CSS file" msgstr "Tập tin CSS " #: ../gramps/gui/plug/report/_papermenu.py:106 msgid "Portrait" msgstr "Hình cao " #: ../gramps/gui/plug/report/_papermenu.py:107 msgid "Landscape" msgstr "Hình ngang " #: ../gramps/gui/plug/report/_papermenu.py:215 msgid "inch|in." msgstr "inch|in." #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:142 msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình " #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:323 #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:108 #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:259 msgid "Style" msgstr "Kiểu thức " #. better to 'Show siblings of\nthe center person #. Spouse_disp = EnumeratedListOption(_("Show spouses of\nthe center " #. "person"), 0) #. Spouse_disp.add_item(0, _("No. Do not show Spouses")) #. Spouse_disp.add_item(1, _("Yes, and use the Main Display Format")) #. Spouse_disp.add_item(2, _("Yes, and use the Secondary " #. "Display Format")) #. Spouse_disp.set_help(_("Show spouses of the center person?")) #. menu.add_option(category_name, "Spouse_disp", Spouse_disp) #. ################# #. ######################### #. ################# #. ############################### #. --------------------- #. ############################### #. Report Options #. ######################### #. ############################### #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:365 #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:835 #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:466 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1566 #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:685 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:986 #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:413 #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:115 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:313 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:748 #: ../gramps/plugins/textreport/alphabeticalindex.py:93 #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:288 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:409 #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:517 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:818 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:995 #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:270 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:707 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1053 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:356 #: ../gramps/plugins/textreport/numberofancestorsreport.py:202 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:435 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:215 #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:134 #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:286 #: ../gramps/plugins/textreport/tableofcontents.py:92 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:896 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9736 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1608 msgid "Report Options" msgstr "Các tuỳ chọn cho báo cáo " #. need any labels at top: #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:456 msgid "Document Options" msgstr "Lựa chọn tài liệu " #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:502 #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:529 msgid "Permission problem" msgstr "Vấn đề phép " #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:503 #, python-format msgid "" "You do not have permission to write under the directory %s\n" "\n" "Please select another directory or correct the permissions." msgstr "" "Bạn không có đủ phép để viết ở thư mục %s\n" "\n" "Xin chọn thư mục khác hay chỉnh sửa lại phép. " #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:512 msgid "File already exists" msgstr "Tập tin đã có rồi " #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:513 msgid "" "You can choose to either overwrite the file, or change the selected filename." msgstr "Bạn có thể chọn hoặc là viết đè, hoặc là đổi tên tập tin đã chọn. " #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:515 msgid "_Overwrite" msgstr "_Viết đè " #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:516 msgid "_Change filename" msgstr "_Đổi tên tập tin " #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:530 #, python-format msgid "" "You do not have permission to create %s\n" "\n" "Please select another path or correct the permissions." msgstr "" "Bạn không có đủ phép để tạo %s\n" "\n" "Xin chọn một đường dẫn khác hay chỉnh sửa lại phép." #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:537 #: ../gramps/plugins/export/exportxml.py:146 #, fuzzy msgid "No directory" msgstr "Không có kho tài liệu chủ đạo " #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:538 #: ../gramps/plugins/export/exportxml.py:147 #, fuzzy, python-format msgid "" "There is no directory %s.\n" "\n" "Please select another directory or create it." msgstr "" "Bạn không có đủ phép để viết ở thư mục %s\n" "\n" "Xin chọn thư mục khác hay chỉnh sửa lại phép. " #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:664 #: ../gramps/gui/plug/tool.py:136 ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:150 msgid "Active person has not been set" msgstr "Người hoạt động chưa được định " #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:665 msgid "You must select an active person for this report to work properly." msgstr "" "Bạn phải chọn một người hoạt động để bản báo cáo có thể thực hiện được. " #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:717 #: ../gramps/gui/plug/report/_reportdialog.py:724 msgid "Report could not be created" msgstr "Không thể tạo báo cáo " #: ../gramps/gui/plug/report/_stylecombobox.py:66 #: ../gramps/gui/plug/report/_stylecombobox.py:85 #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:127 #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:171 #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:184 #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.glade:12 gtklist.h:1 msgid "default" msgstr "mặc định " #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:92 #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:118 msgid "Document Styles" msgstr "Kiểu tài liệu " #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:140 #, fuzzy msgid "New Style" msgstr "Kiểu thức " #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:150 msgid "Error saving stylesheet" msgstr "Lỗi khi lưu tờ trang định kiểu loại " #. How to handle missing information #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:166 #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:180 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:948 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1151 msgid "Missing information" msgstr "Thông tin thiếu " #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:166 #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:180 #, fuzzy msgid "Select a style" msgstr "Chọn tập tin" #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:226 #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:298 msgid "Style editor" msgstr "Trình sửa kiểu loại " #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:341 #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:369 #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:387 #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:420 msgid "No description available" msgstr "Không có mô tả " #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:344 #, python-format msgid "(Embedded style '%s' must be edited separately)" msgstr "" #: ../gramps/gui/plug/report/_styleeditor.py:397 #, fuzzy, python-format msgid "Column %d:" msgstr "Cột " #: ../gramps/gui/plug/tool.py:55 msgid "Debug" msgstr "Dò gỡ rối " #: ../gramps/gui/plug/tool.py:56 msgid "Analysis and Exploration" msgstr "Phân tích và tìm tòi " #: ../gramps/gui/plug/tool.py:57 msgid "Family Tree Processing" msgstr "Xử lý cây gia đình " #: ../gramps/gui/plug/tool.py:58 msgid "Family Tree Repair" msgstr "Sửa cây gia đình " #: ../gramps/gui/plug/tool.py:59 msgid "Revision Control" msgstr "Kiểm soát việc xem xét lại " #: ../gramps/gui/plug/tool.py:60 msgid "Utilities" msgstr "Các ứng dụng " #: ../gramps/gui/plug/tool.py:110 msgid "" "Proceeding with this tool will erase the undo history for this session. In " "particular, you will not be able to revert the changes made by this tool or " "any changes made prior to it.\n" "\n" "If you think you may want to revert running this tool, please stop here and " "backup your database." msgstr "" "Tiến hành dùng công cụ này sẽ xóa phần hồi phục lịch sử cho phiên làm việc " "này. Đặc biệt là bạn sẽ không thể đảo ngược lại các thay đổi gây ra bởi công " "cụ này hay bất kỳ thay đổi nào thực hiện trước đó.\n" "\n" "Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể bỏ chạy công cụ này, xin ngưng tại đây và sao " "lưu CSDL của bạn. " #: ../gramps/gui/plug/tool.py:116 msgid "_Proceed with the tool" msgstr "_Tiến hành chạy công cụ này " #: ../gramps/gui/plug/tool.py:137 ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:151 msgid "You must select an active person for this tool to work properly." msgstr "Bạn phải chọn một người hoạt động để công cụ này làm việc được. " #: ../gramps/gui/selectors/selectcitation.py:51 #, fuzzy msgid "manual|Select_Source_or_Citation_selector" msgstr "Chọn nguồn trích dẫn" #: ../gramps/gui/selectors/selectcitation.py:67 msgid "Select Source or Citation" msgstr "Chọn nguồn trích dẫn" #: ../gramps/gui/selectors/selectcitation.py:74 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:93 #, fuzzy msgid "Source: Title or Citation: Volume/Page" msgstr "Nguồn hay trích dẫn" #: ../gramps/gui/selectors/selectcitation.py:76 #: ../gramps/gui/selectors/selectevent.py:75 #: ../gramps/gui/selectors/selectfamily.py:72 #: ../gramps/gui/selectors/selectnote.py:78 #: ../gramps/gui/selectors/selectobject.py:83 #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:101 #: ../gramps/gui/selectors/selectplace.py:74 #: ../gramps/gui/selectors/selectrepository.py:71 #: ../gramps/gui/selectors/selectsource.py:72 msgid "Last Change" msgstr "Thay đổi lần cuối " #: ../gramps/gui/selectors/selectevent.py:46 #, fuzzy msgid "manual|Select_Event_selector" msgstr "thủ công|Hòa_sự kiện " #: ../gramps/gui/selectors/selectevent.py:62 msgid "Select Event" msgstr "Chọn biến cố " #: ../gramps/gui/selectors/selectfamily.py:46 #, fuzzy msgid "manual|Select_Family_selector" msgstr "thủ công|Hòa_gia đình " #: ../gramps/gui/selectors/selectnote.py:49 #, fuzzy msgid "manual|Select_Note_selector" msgstr "thủ công|Hòa_ghi_chú " #: ../gramps/gui/selectors/selectnote.py:67 msgid "Select Note" msgstr "Chọn ghi chú " #: ../gramps/gui/selectors/selectobject.py:60 #, fuzzy msgid "manual|Select_Media_Object_selector" msgstr "thủ công|Hòa_đối_tượng_đa_phương_tiện " #: ../gramps/gui/selectors/selectobject.py:70 msgid "Select Media Object" msgstr "Chọn đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:54 msgid "manual|Select_Child_selector" msgstr "" #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:56 msgid "manual|Select_Father_selector" msgstr "" #: ../gramps/gui/selectors/selectperson.py:58 msgid "manual|Select_Mother_selector" msgstr "" #: ../gramps/gui/selectors/selectplace.py:47 #, fuzzy msgid "manual|Select_Place_selector" msgstr "thủ công|Hòa địa điểm " #: ../gramps/gui/selectors/selectplace.py:63 msgid "Select Place" msgstr "Chọn nơi " #: ../gramps/gui/selectors/selectrepository.py:46 #, fuzzy msgid "manual|Repositories" msgstr "thủ công|Hòa_Kho tư liệu " #: ../gramps/gui/selectors/selectrepository.py:62 msgid "Select Repository" msgstr "Chọn kho " #. ------------------------------------------------------------------------- #. #. Constants #. #. ------------------------------------------------------------------------- #. FIXME #: ../gramps/gui/selectors/selectsource.py:46 #, fuzzy msgid "manual|xxxx" msgstr "thủ công|Thẻ " #: ../gramps/gui/selectors/selectsource.py:62 msgid "Select Source" msgstr "Chọn nguồn " #: ../gramps/gui/spell.py:92 msgid "Off" msgstr "Đóng" #: ../gramps/gui/spell.py:95 msgid "On" msgstr "Mở" #: ../gramps/gui/spell.py:149 msgid "" "You have no installed dictionaries. Either install one or disable spell " "checking" msgstr "" #: ../gramps/gui/spell.py:153 #, python-format msgid "Spelling checker initialization failed: %s" msgstr "" #: ../gramps/gui/tipofday.py:67 ../gramps/gui/tipofday.py:68 #: ../gramps/gui/tipofday.py:121 ../gramps/gui/viewmanager.py:533 msgid "Tip of the Day" msgstr "Lời nhắc của ngày " #: ../gramps/gui/tipofday.py:87 msgid "Failed to display tip of the day" msgstr "Không hiện Lời nhắc của ngày được " #: ../gramps/gui/tipofday.py:88 #, python-format msgid "" "Unable to read the tips from external file.\n" "\n" "%s" msgstr "" "Không thể đọc Lời nhắc từ tập tin bên ngoài.\n" "\n" "%s" #: ../gramps/gui/undohistory.py:57 msgid "11" msgstr "" #: ../gramps/gui/undohistory.py:73 msgid "Undo History" msgstr "Hủy Lịch sử " #: ../gramps/gui/undohistory.py:84 ../gramps/gui/viewmanager.py:642 #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1287 msgid "_Undo" msgstr "_Không thực hiện " #: ../gramps/gui/undohistory.py:86 ../gramps/gui/viewmanager.py:647 #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1304 msgid "_Redo" msgstr "_Làm lại " #. self.tree.append_column( #. Gtk.TreeViewColumn(_('Original time'), self.renderer, #. text=0, foreground=2, background=3)) #. self.tree.append_column( #. Gtk.TreeViewColumn(_('Action'), self.renderer, #. text=1, foreground=2, background=3)) #: ../gramps/gui/undohistory.py:113 msgid "Original time" msgstr "Thời gian gốc " #: ../gramps/gui/undohistory.py:116 msgid "Action" msgstr "Việc làm " #: ../gramps/gui/undohistory.py:196 msgid "Delete confirmation" msgstr "Xóa xác nhận " #: ../gramps/gui/undohistory.py:197 msgid "Are you sure you want to clear the Undo history?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ Hủy lịch sử? " #: ../gramps/gui/undohistory.py:198 ../gramps/plugins/gramplet/eval.py:80 msgid "Clear" msgstr "Xóa " #: ../gramps/gui/undohistory.py:234 msgid "Database opened" msgstr "CSDL đã được mở " #: ../gramps/gui/undohistory.py:236 msgid "History cleared" msgstr "Lịch sử đã được xóa " #: ../gramps/gui/utils.py:228 #, fuzzy msgid "Canceling..." msgstr "Hủy bỏ " #: ../gramps/gui/utils.py:308 msgid "Please do not force closing this important dialog." msgstr "Xin đừng cưỡng bách đóng hội thoại quan trọng này. " #: ../gramps/gui/utils.py:371 msgid "The external program failed to launch or experienced an error" msgstr "" #: ../gramps/gui/utils.py:381 msgid "Error from external program" msgstr "" #: ../gramps/gui/utils.py:422 #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:107 #, python-format msgid "File %s does not exist" msgstr "Không có tập tin %s" #: ../gramps/gui/utils.py:585 msgid "" "Cannot open new citation editor at this time. Either the citation is already " "being edited, or the associated source is already being edited, and opening " "a citation editor (which also allows the source to be edited), would create " "ambiguity by opening two editors on the same source. \n" "\n" "To edit the citation, close the source editor and open an editor for the " "citation alone" msgstr "" #: ../gramps/gui/utils.py:598 #, fuzzy msgid "Cannot open new citation editor" msgstr "Không thể hoà chung trích dẫn." #: ../gramps/gui/viewmanager.py:465 ../gramps/gui/viewmanager.py:1261 #, fuzzy msgid "No Family Tree" msgstr "Cây gia đình " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:487 msgid "Connect to a recent database" msgstr "Kết nối với CSDL mới đây " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:505 msgid "_Family Trees" msgstr "_Cây gia đình " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:506 msgid "_Manage Family Trees..." msgstr "_Quản lý Cây gia đình..." #: ../gramps/gui/viewmanager.py:507 msgid "Manage databases" msgstr "Quản lý CSDL " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:508 msgid "Open _Recent" msgstr "Mở mới " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:509 msgid "Open an existing database" msgstr "Mở một CSDL đang có " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:510 msgid "_Quit" msgstr "_Thoát " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:512 msgid "_View" msgstr "_Xem " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:514 msgid "_Preferences..." msgstr "_Mục ưa thích" #: ../gramps/gui/viewmanager.py:517 msgid "Gramps _Home Page" msgstr "Trang chủ Gramps " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:519 msgid "Gramps _Mailing Lists" msgstr "Danh sách thư Gramps " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:521 msgid "_Report a Bug" msgstr "_Báo cáo một lỗi " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:523 msgid "_Extra Reports/Tools" msgstr "_Công cụ/báo cáo thêm " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:525 msgid "_About" msgstr "_Về " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:527 msgid "_Plugin Manager" msgstr "_Quản lý trình cắm chạy " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:529 msgid "_FAQ" msgstr "_Câu hỏi thường gặp " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:530 msgid "_Key Bindings" msgstr "_Kết nói khóa " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:531 msgid "_User Manual" msgstr "_Hướng dẫn người dùng " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:539 #, fuzzy msgid "Close the current database" msgstr "Kết nối với CSDL mới đây " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:540 msgid "_Export..." msgstr "_Xuất..." #: ../gramps/gui/viewmanager.py:542 msgid "Make Backup..." msgstr "Tạo sao lưu..." #: ../gramps/gui/viewmanager.py:543 msgid "Make a Gramps XML backup of the database" msgstr "Tạo bản sao lưu XML CSDL Gramp" #: ../gramps/gui/viewmanager.py:545 msgid "_Abandon Changes and Quit" msgstr "_Bỏ các thay đổi và thoát " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:546 ../gramps/gui/viewmanager.py:549 msgid "_Reports" msgstr "_Báo cáo " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:547 msgid "Open the reports dialog" msgstr "Mở hội thoại báo cáo " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:548 msgid "_Go" msgstr "_Chuyển tới" #: ../gramps/gui/viewmanager.py:550 #, fuzzy msgid "Books..." msgstr "Sách " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:551 msgid "_Windows" msgstr "_Windows " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:598 msgid "Clip_board" msgstr "Bảng_nhớ tạm " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:599 msgid "Open the Clipboard dialog" msgstr "Mở hội thoại nhớ tạm " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:601 msgid "New" msgstr "Mới" #. -------------------------------------- #: ../gramps/gui/viewmanager.py:621 msgid "_Import..." msgstr "_Nhập..." #: ../gramps/gui/viewmanager.py:623 ../gramps/gui/viewmanager.py:626 msgid "_Tools" msgstr "_Công cụ " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:624 msgid "Open the tools dialog" msgstr "Mở hội thoại công cụ " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:625 msgid "_Bookmarks" msgstr "_Đánh dấu " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:627 #, fuzzy msgid "_Configure..." msgstr "_Xem cấu hình...." #: ../gramps/gui/viewmanager.py:628 msgid "Configure the active view" msgstr "Cấu hình hiển thị " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:633 msgid "_Navigator" msgstr "_Di chuyển " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:635 msgid "_Toolbar" msgstr "_Thanh công cụ " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:637 msgid "F_ull Screen" msgstr "Đ_ầy màn hình " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:653 msgid "Undo History..." msgstr "Hồi phục lịch sử..." #: ../gramps/gui/viewmanager.py:676 #, python-format msgid "Key %s is not bound" msgstr "Khóa %s không ràng buộc " #. registering plugins #: ../gramps/gui/viewmanager.py:783 msgid "Registering plugins..." msgstr "Đăng ký trình cắm chạy..." #: ../gramps/gui/viewmanager.py:791 msgid "Ready" msgstr "Sẵn sàng " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:836 msgid "Abort changes?" msgstr "Hủy bỏ thay đổi? " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:837 msgid "" "Aborting changes will return the database to the state it was before you " "started this editing session." msgstr "" "Hủy bỏ thay đổi sẽ đưa CSDL về tình trạng trước đây khi bạn bắt đầu phiên " "sửa chữa này. " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:839 msgid "Abort changes" msgstr "Hủy bỏ thay đổi " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:850 msgid "Cannot abandon session's changes" msgstr "Không thể hủy bỏ thay đổi phiên làm việc " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:851 msgid "" "Changes cannot be completely abandoned because the number of changes made in " "the session exceeded the limit." msgstr "" "Thay đổi không thể bỏ hoàn toàn vì số thay đổi đã thực hiện trong phiên làm " "việc vượt giới hạn. " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1012 msgid "View failed to load. Check error output." msgstr "Không tải được hiển thị. Xem kết quả lỗi. " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1164 msgid "Import Statistics" msgstr "Nhập thống kê " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1231 msgid "Read Only" msgstr "Chỉ đọc " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1350 msgid "Autobackup..." msgstr "Tự động sao lưu " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1355 msgid "Error saving backup data" msgstr "Lỗi khi lưu dử liệu sao lưu " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1646 msgid "Failed Loading View" msgstr "Không tải được hiển thị " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1647 #, python-format msgid "" "The view %(name)s did not load and reported an error.\n" "\n" "%(error_msg)s\n" "\n" "If you are unable to fix the fault yourself then you can submit a bug at " "%(gramps_bugtracker_url)s or contact the view author " "(%(firstauthoremail)s).\n" "\n" "If you do not want Gramps to try and load this view again, you can hide it " "by using the Plugin Manager on the Help menu." msgstr "" #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1739 msgid "Failed Loading Plugin" msgstr "Không tải được trình cắm chạy " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1740 #, python-format msgid "" "The plugin %(name)s did not load and reported an error.\n" "\n" "%(error_msg)s\n" "\n" "If you are unable to fix the fault yourself then you can submit a bug at " "%(gramps_bugtracker_url)s or contact the plugin author " "(%(firstauthoremail)s).\n" "\n" "If you do not want Gramps to try and load this plugin again, you can hide it " "by using the Plugin Manager on the Help menu." msgstr "" #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1819 msgid "Gramps XML Backup" msgstr "Sao lưu XML Gramps " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1848 msgid "File:" msgstr "Tập tin: " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1880 msgid "Media:" msgstr "Tập đa phương tiện: " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1887 #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:139 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8235 msgid "Megabyte|MB" msgstr "Megabyte|MB" #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1889 msgid "Exclude" msgstr "Loại trừ " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1909 msgid "Backup file already exists! Overwrite?" msgstr "Tập tin sao lưu đã tồn tại! Có ghi chồng không? " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1910 #, python-format msgid "The file '%s' exists." msgstr "Tập tin %s đã tồn tại. " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1911 msgid "Proceed and overwrite" msgstr "Tiếp tục và ghi đè " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1912 msgid "Cancel the backup" msgstr "Hủy bỏ bản sao lưu " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1927 msgid "Making backup..." msgstr "Tạo bản sao lưu..." #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1940 #, python-format msgid "Backup saved to '%s'" msgstr "Bản lưu đã lưu ở '%s' " #: ../gramps/gui/viewmanager.py:1943 msgid "Backup aborted" msgstr "Bản sao lưu hủy bỏ " #: ../gramps/gui/views/bookmarks.py:66 msgid "manual|Bookmarks" msgstr "manual|Bookmarks" #. this is meaningless while it's modal #: ../gramps/gui/views/bookmarks.py:253 ../gramps/gui/views/bookmarks.py:264 #: ../gramps/gui/views/bookmarks.py:357 #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:276 msgid "Organize Bookmarks" msgstr "Sắp xếp ghi chú " #: ../gramps/gui/views/bookmarks.py:460 #, fuzzy msgid "Cannot bookmark this reference" msgstr "Không thể chia sẻ tham chiếu này " #: ../gramps/gui/views/listview.py:210 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:389 msgid "_Add..." msgstr "_Thêm... " #: ../gramps/gui/views/listview.py:214 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:393 msgid "_Merge..." msgstr "_Hòa chung..." #: ../gramps/gui/views/listview.py:216 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:395 msgid "Export View..." msgstr "Xuất hiển thị..." #: ../gramps/gui/views/listview.py:222 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:380 msgid "action|_Edit..." msgstr "hành động|_Sửa..." #: ../gramps/gui/views/listview.py:443 msgid "Active object not visible" msgstr "Đối tượng hiện hành không thấy " #: ../gramps/gui/views/listview.py:453 #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:256 #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:203 #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:219 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:220 msgid "Could Not Set a Bookmark" msgstr "Không thể định đánh dấu " #: ../gramps/gui/views/listview.py:454 msgid "A bookmark could not be set because nothing was selected." msgstr "Đánh dấu không thể đặt được vì không có gì được chọn. " #: ../gramps/gui/views/listview.py:546 #, fuzzy msgid "Multiple Selection Delete" msgstr "Lựa chọn chi tiết " #: ../gramps/gui/views/listview.py:547 #, fuzzy msgid "" "More than one item has been selected for deletion. Select the option " "indicating how to delete the items:" msgstr "" "Có nhiều hơn một mục được chọn để xóa. Có hỏi trước khi xóa từng mục không? " #: ../gramps/gui/views/listview.py:549 #, fuzzy msgid "Delete All" msgstr "_Chọn tất cả " #: ../gramps/gui/views/listview.py:550 #, fuzzy msgid "Confirm Each Delete" msgstr "Đổi và xóa" #: ../gramps/gui/views/listview.py:561 msgid "" "This item is currently being used. Deleting it will remove it from the " "database and from all other items that reference it." msgstr "" "Mục này hiện đang được dùng. Xóa nó sẽ loại nó khỏi CSDL và tất cả các mục " "khác tham chiếu đến nó. " #: ../gramps/gui/views/listview.py:565 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:267 msgid "Deleting item will remove it from the database." msgstr "Xóa mục này sẽ bỏ nó ra khỏi CSDL. " #: ../gramps/gui/views/listview.py:572 #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:315 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:260 #, python-format msgid "Delete %s?" msgstr "Xóa bỏ %s? " #: ../gramps/gui/views/listview.py:573 msgid "_Delete Item" msgstr "_Xóa mục " #: ../gramps/gui/views/listview.py:615 msgid "Column clicked, sorting..." msgstr "Cột được nhấp, đang sắp xếp..." #: ../gramps/gui/views/listview.py:1019 msgid "Export View as Spreadsheet" msgstr "Xuất Hiển thị dạng bảng tính " #: ../gramps/gui/views/listview.py:1032 msgid "CSV" msgstr "CVS " #: ../gramps/gui/views/listview.py:1033 msgid "OpenDocument Spreadsheet" msgstr "Bảng tính OpenDocument " #: ../gramps/gui/views/listview.py:1221 msgid "Columns" msgstr "Cột " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:252 #, python-format msgid "%s has been bookmarked" msgstr "%s đã được đánh dấu " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:257 #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:204 #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:220 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:221 msgid "A bookmark could not be set because no one was selected." msgstr "Đánh dấu không thể định được vì không có mục nào được chọn. " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:273 msgid "_Add Bookmark" msgstr "_Thêm đánh dấu " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:276 #, python-format msgid "%(title)s..." msgstr "%(title)s..." #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:294 msgid "Go to the next object in the history" msgstr "Đi đến đối tượng kế tiếp trong lịch sử " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:301 msgid "_Back" msgstr "_Trở lại " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:302 msgid "Go to the previous object in the history" msgstr "Đi đến đối tượng trước trong lịch sử " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:306 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1577 msgid "_Home" msgstr "_Trang chủ" #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:308 msgid "Go to the default person" msgstr "Đi đến người mặc định " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:312 msgid "Set _Home Person" msgstr "Đặt người gốc " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:337 #, fuzzy msgid "No Home Person" msgstr "Chưa đặt người chính. " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:338 msgid "" "You need to set a 'default person' to go to. Select the People View, select " "the person you want as 'Home Person', then confirm your choice via the menu " "Edit ->Set Home Person." msgstr "" #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:348 #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:351 msgid "Jump to by Gramps ID" msgstr "Nhảy đến bằng ID Gramps " #: ../gramps/gui/views/navigationview.py:375 #, python-format msgid "Error: %s is not a valid Gramps ID" msgstr "Lỗi: %s không phải là ID Gramps đúng " #: ../gramps/gui/views/pageview.py:422 msgid "_Sidebar" msgstr "_Thanh biên " #: ../gramps/gui/views/pageview.py:425 msgid "_Bottombar" msgstr "_Thanh đáy " #: ../gramps/gui/views/pageview.py:561 #, python-format msgid "Configure %(cat)s - %(view)s" msgstr "Cấu hình %(cat)s - %(view)s" #: ../gramps/gui/views/pageview.py:578 #, python-format msgid "%(cat)s - %(view)s" msgstr "%(cat)s - %(view)s" #: ../gramps/gui/views/pageview.py:598 #, python-format msgid "Configure %s View" msgstr "Cấu hình %s Hiển thị " #. top widget at the top #: ../gramps/gui/views/pageview.py:612 #, python-format msgid "View %(name)s: %(msg)s" msgstr "Xem %(name)s: %(msg)s" #: ../gramps/gui/views/tags.py:87 #, fuzzy msgid "manual|Organize_Tags_Window" msgstr "Xếp thẻ " #: ../gramps/gui/views/tags.py:88 #, fuzzy msgid "manual|New_Tag_dialog" msgstr "thủ công|Thẻ " #: ../gramps/gui/views/tags.py:227 msgid "New Tag..." msgstr "Thẻ mới..." #: ../gramps/gui/views/tags.py:229 msgid "Organize Tags..." msgstr "Sắp xếp thẻ..." #: ../gramps/gui/views/tags.py:232 msgid "Tag selected rows" msgstr "Đánh thẻ dòng được chọn" #: ../gramps/gui/views/tags.py:272 msgid "Adding Tags" msgstr "Thêm thẻ " #: ../gramps/gui/views/tags.py:277 #, python-format msgid "Tag Selection (%s)" msgstr "Chọn thẻ (%s) " #: ../gramps/gui/views/tags.py:326 ../gramps/gui/views/tags.py:335 #: ../gramps/gui/views/tags.py:400 msgid "Organize Tags" msgstr "Xếp thẻ " #: ../gramps/gui/views/tags.py:354 msgid "Change Tag Priority" msgstr "Thay đổi thẻ ưu tiên " #: ../gramps/gui/views/tags.py:493 #, python-format msgid "Remove tag '%s'?" msgstr "Bỏ thẻ '%s'?" #: ../gramps/gui/views/tags.py:494 msgid "" "The tag definition will be removed. The tag will be also removed from all " "objects in the database." msgstr "" "Định nghĩa thẻ sẽ được bỏ. Thẻ sẽ bị loại bỏ khỏi tất cả đối tượng trong " "CSDL. " #: ../gramps/gui/views/tags.py:526 msgid "Removing Tags" msgstr "Loại bỏ thẻ " #: ../gramps/gui/views/tags.py:531 #, python-format msgid "Delete Tag (%s)" msgstr "Xóa thẻ (%s) " #: ../gramps/gui/views/tags.py:556 #, python-format msgid "Tag: %s" msgstr "Thẻ: (%s)" #: ../gramps/gui/views/tags.py:558 msgid "New Tag" msgstr "Thẻ mới " #: ../gramps/gui/views/tags.py:604 msgid "Cannot save tag" msgstr "Không thể lưu thẻ " #: ../gramps/gui/views/tags.py:605 msgid "The tag name cannot be empty" msgstr "Tên thẻ không thể bỏ trống " #: ../gramps/gui/views/tags.py:610 #, python-format msgid "Add Tag (%s)" msgstr "Thêm thẻ (%s) " #: ../gramps/gui/views/tags.py:616 #, python-format msgid "Edit Tag (%s)" msgstr "Sửa thẻ (%s) " #: ../gramps/gui/views/tags.py:631 msgid "Tag Name:" msgstr "Tên thẻ: " #: ../gramps/gui/views/tags.py:638 #, python-format msgid "%(title)s - Gramps" msgstr "%(title)s - Gramps" #: ../gramps/gui/views/tags.py:638 msgid "Pick a Color" msgstr "Chọn một màu " #: ../gramps/gui/views/treemodels/placemodel.py:138 #: ../gramps/gui/views/treemodels/placemodel.py:146 #: ../gramps/gui/views/treemodels/placemodel.py:154 #: ../gramps/gui/views/treemodels/placemodel.py:162 msgid "Error in format" msgstr "Lỗi ở dạng " #: ../gramps/gui/views/treemodels/treebasemodel.py:534 #: ../gramps/gui/views/treemodels/treebasemodel.py:579 #, fuzzy msgid "Loading items..." msgstr "Đang tải... " #: ../gramps/gui/widgets/buttons.py:159 msgid "Record is private" msgstr "Bản ghi mang tíng riêng tư " #: ../gramps/gui/widgets/buttons.py:163 msgid "Record is public" msgstr "Bản ghi công chúng " #: ../gramps/gui/widgets/expandcollapsearrow.py:86 msgid "Expand this section" msgstr "Mở rộng phần này " #: ../gramps/gui/widgets/expandcollapsearrow.py:90 msgid "Collapse this section" msgstr "Xếp gọn phần này " #: ../gramps/gui/widgets/fanchart.py:1519 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:811 msgid "Edit family" msgstr "Sửa gia đình " #: ../gramps/gui/widgets/fanchart.py:1535 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:812 msgid "Reorder families" msgstr "Sắp xếp thứ tự gia đình " #: ../gramps/gui/widgets/fanchart.py:1541 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1667 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1895 msgid "_Copy" msgstr "" #. Go over siblings and build their menu #: ../gramps/gui/widgets/fanchart.py:1585 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:319 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1711 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:914 msgid "Siblings" msgstr "Anh em " #. Go over parents and build their menu #: ../gramps/gui/widgets/fanchart.py:1721 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1838 msgid "Related" msgstr "Bà con " #: ../gramps/gui/widgets/fanchart.py:1769 #, fuzzy msgid "Add partner to person" msgstr "Thêm cha mẹ cho một người " #: ../gramps/gui/widgets/fanchart.py:1776 #, fuzzy msgid "Add a person" msgstr "Thêm người mới" #: ../gramps/gui/widgets/fanchart.py:1851 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1561 msgid "Add Child to Family" msgstr "Thêm con vào gia đình " #: ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:206 #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:1190 msgid "Unnamed Gramplet" msgstr "Gramplet không tên " #: ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:358 #, fuzzy msgid "Gramplet Bar" msgstr "Thanh Gramp " #: ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:360 msgid "" "Select the down arrow on the right corner for adding, removing or restoring " "gramplets." msgstr "" #: ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:486 #: ../gramps/plugins/view/dashboardview.py:100 msgid "Add a gramplet" msgstr "Thêm Gramplet " #: ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:496 msgid "Remove a gramplet" msgstr "Bỏ Gramplet " #: ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:506 msgid "Restore default gramplets" msgstr "Khôi phục một gramplet mặc định" #: ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:545 msgid "Restore to defaults?" msgstr "Khôi phục một gramplet về mặc định? " #: ../gramps/gui/widgets/grampletbar.py:546 #, fuzzy msgid "" "The gramplet bar will be restored to contain its default gramplets. This " "action cannot be undone." msgstr "" "Thanh Grampsbar sẽ được phục hồi để chứa các gramplets mặc định của nó. Việc " "này không thể quay lại được. " #. default tooltip #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:812 msgid "Drag Properties Button to move and click it for setup" msgstr "Kéo nút đặc tính để di chuyển và nhấp nó để thiết đặt " #. build the GUI: #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:1008 msgid "Right click to add gramplets" msgstr "Nhấp phải để thêm gramplet " #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:1055 msgid "Untitled Gramplet" msgstr "Gramplet không tựa " #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:1543 msgid "Number of Columns" msgstr "Số cột " #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:1548 msgid "Gramplet Layout" msgstr "Trình bày Gramplet " #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:1578 msgid "Use maximum height available" msgstr "Dùng độ cao tối đa có được " #: ../gramps/gui/widgets/grampletpane.py:1584 msgid "Height if not maximized" msgstr "Chiều cao nếu không dùng tối đa " #: ../gramps/gui/widgets/labels.py:121 msgid "" "Click to make this person active\n" "Right click to display the edit menu\n" "Click Edit icon (enable in configuration dialog) to edit" msgstr "" "Nhấp để tạo người này hoạt động\n" "Nhấp phải chuột để hiển thị menu sửa chữa\n" "Nhấp biểu tượng sửa chữa (kích hoạt ở hộp thoại cấu hình) để sửa " #: ../gramps/gui/widgets/monitoredwidgets.py:651 msgid "Bad Date" msgstr "Ngày xấu " #: ../gramps/gui/widgets/monitoredwidgets.py:654 msgid "Date more than one year in the future" msgstr "Ngày nhiều hơn một năm trong tương lai " #: ../gramps/gui/widgets/photo.py:56 msgid "" "Double-click on the picture to view it in the default image viewer " "application." msgstr "Nhấp đôi hình để xem bằng trình xem mặc nhiên " #: ../gramps/gui/widgets/photo.py:87 #, fuzzy msgid "Make Active Media" msgstr "Kích hoạt %s " #. initial tooltip when no place already selected. #: ../gramps/gui/widgets/placewithin.py:63 msgid "" "Matches places within a given distance of the active place. You have no " "active place." msgstr "" #: ../gramps/gui/widgets/progressdialog.py:298 msgid "Progress Information" msgstr "Thông tin về tiến độ " #: ../gramps/gui/widgets/reorderfam.py:79 msgid "Reorder Relationships" msgstr "Sắp xếp lại quan hệ " #: ../gramps/gui/widgets/reorderfam.py:168 #, python-format msgid "Reorder Relationships: %s" msgstr "Sắp xếp lại quan hệ: %s " #. spell checker submenu #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:369 msgid "Spellcheck" msgstr "Kiểm tra chính tả" #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:374 msgid "Search selection on web" msgstr "Chọn lựa tìm trên web " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:385 msgid "_Send Mail To..." msgstr "_Gửi mail đến... " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:387 msgid "Copy _E-mail Address" msgstr "Sao _Địa chỉ E-mail " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:390 msgid "_Open Link" msgstr "_Mở liên kết " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:392 msgid "Copy _Link Address" msgstr "Sao _Địa chỉ liên kết " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:396 msgid "_Edit Link" msgstr "_Sửa Liên kết " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:468 msgid "Font Color" msgstr "Màu font " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:470 msgid "Background Color" msgstr "Màu nên " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:474 #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:475 msgid "Clear Markup" msgstr "Xóa bỏ đánh dấu " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:515 #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:516 msgid "Undo" msgstr "Phục hồi " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:519 #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:520 msgid "Redo" msgstr "Làm lại " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:647 msgid "Select font color" msgstr "Chọn màu font " #: ../gramps/gui/widgets/styledtexteditor.py:651 msgid "Select background color" msgstr "Chọn màu nên " #: ../gramps/gui/widgets/validatedmaskedentry.py:1154 #, python-format msgid "'%s' is not a valid value for this field" msgstr "'%s' là giá trị không đúng cho trường này " #: ../gramps/gui/widgets/validatedmaskedentry.py:1197 msgid "This field is mandatory" msgstr "Trường này là bắt buộc " #. used on AgeOnDateGramplet #: ../gramps/gui/widgets/validatedmaskedentry.py:1246 #, python-format msgid "'%s' is not a valid date value" msgstr "'%s' là giá trị ngày tháng không đúng " #: ../gramps/plugins/db/bsddb/bsddb.gpr.py:26 msgid "BSDDB" msgstr "" #: ../gramps/plugins/db/bsddb/bsddb.gpr.py:27 #, fuzzy msgid "_BSDDB Database" msgstr "Toàn bộ CSDL " #: ../gramps/plugins/db/bsddb/bsddb.gpr.py:28 msgid "Berkeley Software Distribution Database Backend" msgstr "" #: ../gramps/plugins/db/bsddb/upgrade.py:409 #, python-format msgid "" "%(n1)6d People upgraded with %(n2)6d citations in %(n3)6d secs\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/db/bsddb/upgrade.py:410 #, python-format msgid "" "%(n1)6d Families upgraded with %(n2)6d citations in %(n3)6d secs\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/db/bsddb/upgrade.py:411 #, python-format msgid "" "%(n1)6d Events upgraded with %(n2)6d citations in %(n3)6d secs\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/db/bsddb/upgrade.py:412 #, python-format msgid "" "%(n1)6d Media Objects upgraded with %(n2)6d citations in %(n3)6d secs\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/db/bsddb/upgrade.py:413 #, python-format msgid "" "%(n1)6d Places upgraded with %(n2)6d citations in %(n3)6d secs\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/db/bsddb/upgrade.py:414 #, python-format msgid "" "%(n1)6d Repositories upgraded with %(n2)6d citations in %(n3)6d secs\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/db/bsddb/upgrade.py:415 #, python-format msgid "" "%(n1)6d Sources upgraded with %(n2)6d citations in %(n3)6d secs\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/db/bsddb/upgrade.py:800 #, fuzzy msgid "Number of new objects upgraded:\n" msgstr "Số đối tượng đa phương tiện nhập:\n" #: ../gramps/plugins/db/bsddb/upgrade.py:809 msgid "" "\n" "\n" "You may want to run\n" "Tools -> Family Tree Processing -> Merge\n" "in order to merge citations that contain similar\n" "information" msgstr "" #: ../gramps/plugins/db/bsddb/upgrade.py:813 #, fuzzy msgid "Upgrade Statistics" msgstr "Nhập thống kê " #: ../gramps/plugins/db/bsddb/write.py:1147 #, python-format msgid "" "An attempt is made to save a reference key which is partly bytecode, this is " "not allowed.\n" "Key is %s" msgstr "" #. Make a tuple of the functions and classes that we need for #. each of the primary object tables. #: ../gramps/plugins/db/bsddb/write.py:1214 msgid "Rebuild reference map" msgstr "Tạo lại biểu đồ tham chiếu " #: ../gramps/plugins/db/bsddb/write.py:1978 #, python-format msgid "" "A second transaction is started while there is still a transaction, \"%s\", " "active in the database." msgstr "" #: ../gramps/plugins/db/bsddb/write.py:2291 #, fuzzy msgid "DB-API version" msgstr "Phiên bản " #: ../gramps/plugins/db/bsddb/write.py:2303 #, fuzzy msgid "Database db version" msgstr "Phiên bản " #: ../gramps/plugins/db/dbapi/dbapi.gpr.py:26 msgid "DB-API" msgstr "" #: ../gramps/plugins/db/dbapi/dbapi.gpr.py:27 msgid "DB-_API Database" msgstr "" #: ../gramps/plugins/db/dbapi/dbapi.gpr.py:28 #, fuzzy msgid "DB-API Database" msgstr "Toàn bộ CSDL " #: ../gramps/plugins/db/dbapi/inmemorydb.gpr.py:26 msgid "In-Memory" msgstr "" #: ../gramps/plugins/db/dbapi/inmemorydb.gpr.py:27 #, fuzzy msgid "In-_Memory Database" msgstr "nhập dữ liệu " #: ../gramps/plugins/db/dbapi/inmemorydb.gpr.py:28 #, fuzzy msgid "In-Memory Database" msgstr "nhập dữ liệu " #: ../gramps/plugins/docgen/asciidoc.py:469 #, fuzzy msgid "Characters per line" msgstr "Mã hóa bộ ký tự" #: ../gramps/plugins/docgen/asciidoc.py:470 #, fuzzy msgid "The number of characters per line" msgstr "Số tổ tiên tối đa đưa vào. " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:34 msgid "Plain Text" msgstr "Văn bản thường " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:35 msgid "Generates documents in plain text format (.txt)." msgstr "Tạo tài liệu bằng văn bản thường (.txt). " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:55 msgid "Print..." msgstr "In... " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:56 msgid "Generates documents and prints them directly." msgstr "Tạo tài liệu và in trực tiếp. " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:76 msgid "HTML" msgstr "HTML " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:77 msgid "Generates documents in HTML format." msgstr "Tạo tài liệu dạng HTML. " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:97 msgid "LaTeX" msgstr "LaTeX" #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:98 msgid "Generates documents in LaTeX format." msgstr "Tạo tài liệu dạng LaTeX. " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:118 msgid "OpenDocument Text" msgstr "Tài liệu OpenDocument " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:119 msgid "Generates documents in OpenDocument Text format (.odt)." msgstr "Tạo tài liệu dạng OpenDocument (.odt). " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:140 msgid "PDF document" msgstr "Tài liệu PDF. " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:141 msgid "Generates documents in PDF format (.pdf)." msgstr "Tạo tài liệu dạng PDf (.pdf). " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:162 msgid "Generates documents in PostScript format (.ps)." msgstr "Tạo tài liệu dạng PostCript (.ps). " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:182 msgid "RTF document" msgstr "Tạo tài liệu RTF. " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:183 msgid "Generates documents in Rich Text format (.rtf)." msgstr "Tạo tài liệu dạng RTF (.rtf). " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:203 msgid "SVG document" msgstr "Tài liệu SVG " #: ../gramps/plugins/docgen/docgen.gpr.py:204 msgid "Generates documents in Scalable Vector Graphics format (.svg)." msgstr "Tạo tài liệu dạng Đồ họa vecto khả biến (.svg). " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:6 msgid "Print Preview" msgstr "Xem trước bản in " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:26 msgid "Closes print preview window" msgstr "Đóng cửa sổ xem trước bản in " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:41 msgid "Prints the current file" msgstr "In tập tin hiện tại " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:66 msgid "Shows the first page" msgstr "Hiển thị trang đầu " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:83 msgid "Shows previous page" msgstr "Hiển thị trang trước " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:100 msgid "Shows the next page" msgstr "Hiển thị trang kế " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:117 msgid "Shows the last page" msgstr "Hiển thị trang cuối " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:195 msgid "Zooms to fit the page width" msgstr "Phóng cho vừa chiều ngang trang " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:210 msgid "Zooms to fit the whole page" msgstr "Phóng cho vừa cả trang " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:225 msgid "Zooms the page in" msgstr "Phóng to trang" #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.glade:240 msgid "Zooms the page out" msgstr "Thu nhỏ trang " #: ../gramps/plugins/docgen/gtkprint.py:481 #, python-format msgid "of %d" msgstr "của %d" #: ../gramps/plugins/docgen/htmldoc.py:273 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9646 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:269 msgid "Possible destination error" msgstr "Có thể lỗi ở đích đến " #: ../gramps/plugins/docgen/htmldoc.py:274 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9647 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:270 msgid "" "You appear to have set your target directory to a directory used for data " "storage. This could create problems with file management. It is recommended " "that you consider using a different directory to store your generated web " "pages." msgstr "" "Có vẻ như bạn đã đặt thư mục đích vào một thư mục dùng để chứa số liệu. Điều " "này có thể gây vấn đề với việc quản lý tập tin. Khuyến cáo bạn nên xem xét " "dùng một thư mục khác để chứa tài liệu tạo ra là trang web. " #: ../gramps/plugins/docgen/htmldoc.py:553 #, python-format msgid "Could not create jpeg version of image %(name)s" msgstr "Không thể tạo ra phiên bản hình jpeg %(name)s " #: ../gramps/plugins/docgen/latexdoc.py:1240 msgid "PIL (Python Imaging Library) not loaded." msgstr "" #: ../gramps/plugins/docgen/latexdoc.py:1241 msgid "" "Production of jpg images from non-jpg images in LaTeX documents will not be " "available. Use your package manager to install python-imaging or python-" "pillow or python3-pillow" msgstr "" #: ../gramps/plugins/docgen/odfdoc.py:1182 #, python-format msgid "Could not open %s" msgstr "Không mở được %s " #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:341 #, fuzzy msgid "SVG background color" msgstr "Chọn màu nên " #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:343 msgid "transparent background" msgstr "" #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:344 #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:705 msgid "white" msgstr "trắng " #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:345 msgid "black" msgstr "" #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:346 #, fuzzy msgid "red" msgstr "Kêt hôn/ có gia đình " #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:347 #, fuzzy msgid "green" msgstr "Bằng cấp " #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:348 msgid "blue" msgstr "" #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:349 msgid "cyan" msgstr "" #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:350 #, fuzzy msgid "magenta" msgstr "Hình " #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:351 msgid "yellow" msgstr "" #: ../gramps/plugins/docgen/svgdrawdoc.py:352 msgid "The color, if any, of the SVG background" msgstr "" #. we want no text, but need a text for the TOC in a book! #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:114 #, fuzzy msgid "Ancestor Graph" msgstr "Biểu đồ tổ tiên cho %s " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:131 #, python-format msgid "Ancestor Graph for %s" msgstr "Biểu đồ tổ tiên cho %s " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:362 #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:114 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:689 #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:194 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:106 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:181 #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:117 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:111 #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:452 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:166 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:183 #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:91 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:106 #: ../gramps/plugins/textreport/numberofancestorsreport.py:84 #, python-format msgid "Person %s is not in the Database" msgstr "Cá nhân %s không có trong CSDL " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:607 #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:693 #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:53 msgid "Ancestor Tree" msgstr "Cây tổ tiên " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:608 msgid "Making the Tree..." msgstr "Đang tạo cây... " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:694 msgid "Printing the Tree..." msgstr "Đang in cây... " #. ################# #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:791 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1520 msgid "Tree Options" msgstr "Các tùy chọn cây " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:793 #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:476 #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:687 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:315 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:758 #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:290 #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:519 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:821 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:998 #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:272 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:358 #: ../gramps/plugins/textreport/numberofancestorsreport.py:204 msgid "Center Person" msgstr "Người trọng tâm " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:794 msgid "The center person for the tree" msgstr "Người trọng tâm của cây " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:798 #, fuzzy msgid "Include siblings of the center person" msgstr "Gồm cả quan hệ với người chính " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:800 msgid "" "Whether to only display the center person or all of his/her siblings too" msgstr "" #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:804 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1531 #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:691 #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:294 #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:534 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:830 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1021 msgid "Generations" msgstr "Thế hệ " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:805 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1532 msgid "The number of generations to include in the tree" msgstr "Số thế hệ được đưa vào cây " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:809 msgid "" "Display unknown\n" "generations" msgstr "" "Hiển thị không biết\n" "thế hệ" #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:811 msgid "The number of generations of empty boxes that will be displayed" msgstr "Số thế hệ trong hộp trống được hiển thị " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:818 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1549 #, fuzzy msgid "Compress tree" msgstr "Cây_nén " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:820 msgid "" "Whether to remove any extra blank spaces set aside for people that are " "unknown" msgstr "Có bỏ các khoảng trống dành cho những người không biết không" #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:837 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1568 msgid "Report Title" msgstr "Tiêu đề của báo cáo " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:838 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1569 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1742 msgid "Do not include a title" msgstr "Đừng cho tiêu đề vào " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:839 msgid "Include Report Title" msgstr "Bao gồm cả tiêu đề" #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:840 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1577 msgid "Choose a title for the report" msgstr "Chọn một tiêu đề cho báo cáo " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:843 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1581 msgid "Include a border" msgstr "Thêm lề " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:844 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1582 msgid "Whether to make a border around the report." msgstr "Có thêm viền chung quanh báo cáo không " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:847 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1585 msgid "Include Page Numbers" msgstr "Thêm số trang vào " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:848 msgid "Whether to print page numbers on each page." msgstr "Có in số trang trên mỗi trang không " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:851 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1589 msgid "Scale tree to fit" msgstr "Phóng cây cho vừa " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:852 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1590 msgid "Do not scale tree" msgstr "Đừng phóng cây " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:853 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1591 msgid "Scale tree to fit page width only" msgstr "Phóng cây cho vừa bề ngang trang" #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:854 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1592 msgid "Scale tree to fit the size of the page" msgstr "Phóng cây cho vừa kích cỡ trang " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:856 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1594 msgid "Whether to scale the tree to fit a specific paper size" msgstr "Phóng cây cho vừa một kích thước khổ trang nào đó " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:863 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1601 msgid "" "Resize Page to Fit Tree size\n" "\n" "Note: Overrides options in the 'Paper Option' tab" msgstr "" "Chỉnh kích cỡ trang để vừa với kích cỡ cây\n" "\n" "Ghi chú: Phần này sẽ có giá trị thay cho thẻ 'Chọn lự trang'" #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:869 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1607 msgid "" "Whether to resize the page to fit the size \n" "of the tree. Note: the page will have a \n" "non standard size.\n" "\n" "With this option selected, the following will happen:\n" "\n" "With the 'Do not scale tree' option the page\n" " is resized to the height/width of the tree\n" "\n" "With 'Scale tree to fit page width only' the height of\n" " the page is resized to the height of the tree\n" "\n" "With 'Scale tree to fit the size of the page' the page\n" " is resized to remove any gap in either height or width" msgstr "" "Có chỉnh kích cỡ trang cho vừa với kích cỡ của\n" "cây không. Ghi chú: Trang sẽ có kích cỡ\n" "không theo tiêu chuẩn.\n" "\n" "Với tùy chọn này được chọn, sẽ xảy ra các điều sau đây:\n" "\n" "Với mục chọn 'Đừng chuyển tỉ lệ cây' trang sẽ \n" "được điều chỉnh theo chiều cao/ rộng của cây\n" "\n" "Với mục 'Điều chỉnh cây để vừa với bề ngang của trang' thì chiều cao của\n" "trang được điều chỉnh theo chiều cao của cây\n" "\n" "Với mục 'Điều chỉnh cây cho vừa với cỡ trang' trang sẽ \n" "được chỉnh để loại bỏ các khoảng cách ở chiều cao hay rộng" #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:889 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1627 msgid "Include Blank Pages" msgstr "Đưa cả trang trống vào " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:890 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1628 msgid "Whether to include pages that are blank." msgstr "Có đưa trang trống vào không " #. ################# #. ######################### #. ################# #. ############################### #. --------------------- #. ############################### #. ######################### #. ############################### #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:896 #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:494 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1632 #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:728 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1045 #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:434 #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:162 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:350 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:786 #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:310 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:438 #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:554 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:846 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1037 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:729 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1077 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:382 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:458 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:243 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1661 #, fuzzy msgid "Report Options (2)" msgstr "Các tuỳ chọn cho báo cáo " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:911 msgid "" "Father\n" "Display Format" msgstr "" "Kiểu Cha\n" "Hiển thị " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:915 msgid "Display format for the fathers box." msgstr "Hiển thị kiểu trình bày cho hộp cha " #. Will add when libsubstkeyword supports it. #. missing = EnumeratedListOption(_("Replace missing\nplaces\\dates #. with"), 0) #. missing.add_item(0, _("Does not display anything")) #. missing.add_item(1, _("Displays '_____'")) #. missing.set_help(_("What will print when information is not known")) #. menu.add_option(category_name, "miss_val", missing) #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:926 msgid "" "Mother\n" "Display Format" msgstr "" "Kiểu trình bày\n" "Mẹ " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:931 msgid "Display format for the mothers box." msgstr "Hiển thị kiểu dạng cho hộp mẹ " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:934 msgid "" "Center person uses\n" "which format" msgstr "" "Tập trung người dùng\n" "dạng thức nào " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:936 msgid "Use Fathers Display format" msgstr "Dùng kiểu trình bày Cha " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:937 msgid "Use Mothers display format" msgstr "Dùng kiểu trình bày Mẹ " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:938 #, fuzzy msgid "The display format for the center person" msgstr "Kiểu trình bày nào được dùng cho người trọng tâm " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:941 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1668 msgid "Include Marriage box" msgstr "Đưa hộp Kết hôn vào " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:943 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1670 msgid "Whether to include a separate marital box in the report" msgstr "Có đưa hộp kết hôn riêng vào báo cáo không " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:947 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1674 msgid "" "Marriage\n" "Display Format" msgstr "" "Dạng hiển thị\n" "Kết hôn " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:949 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1676 msgid "Display format for the marital box." msgstr "Hiển thị đang cho hộp kết hôn. " #. ################# #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:954 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1681 #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:104 msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:957 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1684 msgid "" "Replace Display Format:\n" "'Replace this'/' with this'" msgstr "" "Thay thế mẫu hiển thị:\n" "'Thay mẫu này'/' bằng mẫu này'" #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:959 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1686 msgid "" "i.e.\n" "United States of America/U.S.A" msgstr "" "t.d.\n" "Hoa Kỳ/ U.S.A" #. TODO this code is never used and so I conclude it is for future use #. self.__include_images = BooleanOption( #. _('Include thumbnail images of people'), False) #. self.__include_images.set_help( #. _("Whether to include thumbnails of people.")) #. menu.add_option(category_name, "includeImages", self.__include_images) #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:969 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1689 msgid "Include a note" msgstr "Đưa ghi chú " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:970 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1690 msgid "Whether to include a note on the report." msgstr "Có thêm ghi chú vào báo cáo không. " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:975 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1695 msgid "" "Add a note\n" "\n" "$T inserts today's date" msgstr "" "Thêm ghi chú\n" "\n" "$T chèn ngày hôm nay vào " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:980 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1700 msgid "Note Location" msgstr "Chỗ đặt ghi chú " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:983 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1703 msgid "Where to place the note." msgstr "Đặt ghi chú ở đâu " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:987 #, fuzzy msgid "inter-box scale factor" msgstr "Đừng phóng cây " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:990 msgid "Make the inter-box spacing bigger or smaller" msgstr "" #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:993 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1712 #, fuzzy msgid "box shadow scale factor" msgstr "Đừng phóng cây " #. down to 0 #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:995 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1714 msgid "Make the box shadow bigger or smaller" msgstr "" #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1024 msgid "No generations of empty boxes for unknown ancestors" msgstr "Không có thế hệ hộp rỗng cho những tổ tiên không biết " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1027 msgid "One Generation of empty boxes for unknown ancestors" msgstr "Một hộp trống cho những tổ tiên không biết " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1032 msgid " Generations of empty boxes for unknown ancestors" msgstr "Các thế hệ hộp rỗng cho những tổ tiên không biết " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1049 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1774 #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:769 #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:479 #: ../gramps/plugins/textreport/alphabeticalindex.py:120 #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:386 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:1016 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1221 #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:317 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:873 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1229 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:424 #: ../gramps/plugins/textreport/notelinkreport.py:206 #: ../gramps/plugins/textreport/numberofancestorsreport.py:233 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:565 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:335 #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:329 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:968 msgid "The basic style used for the text display." msgstr "Kiểu cơ bản dùng cho hiển thị văn bản. " #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1059 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1794 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:885 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:986 msgid "The basic style used for the note display." msgstr "Kiểu chính dùng coh hiển thị ghi chú." #: ../gramps/plugins/drawreport/ancestortree.py:1068 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1765 #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:759 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1130 #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:497 #: ../gramps/plugins/textreport/alphabeticalindex.py:103 #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:363 #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:579 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:968 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1173 #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:299 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:864 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1197 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:406 #: ../gramps/plugins/textreport/notelinkreport.py:186 #: ../gramps/plugins/textreport/numberofancestorsreport.py:226 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:498 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:308 #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:171 #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:310 #: ../gramps/plugins/textreport/tableofcontents.py:102 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:937 msgid "The style used for the title." msgstr "Kiểu được dùng cho tiêu đề " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:74 msgid "My Calendar" msgstr "Lịch của tôi " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:75 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:67 msgid "Produced with Gramps" msgstr "Được tạo ra bởi Gramps " #. generate the report: #. to see "nearby" comments #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:199 #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:225 #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:319 msgid "Calendar Report" msgstr "Báo cáo lịch " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:200 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:218 msgid "Formatting months..." msgstr "Tạo ngày tháng..." #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:320 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:263 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1272 msgid "Reading database..." msgstr "Đọc CSDL..." #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:365 #, fuzzy, python-format msgid "%(person)s, birth" msgstr "%(person)s, sinh nhật%(relation)s" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:369 #, python-brace-format msgid "{person}, {age}" msgid_plural "{person}, {age}" msgstr[0] "" #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:425 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:373 #, python-format msgid "" "%(spouse)s and\n" " %(person)s, wedding" msgstr "" "%(spouse)s và\n" " %(person)s, lễ cưới " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:431 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:378 #, fuzzy, python-brace-format msgid "" "{spouse} and\n" " {person}, {nyears}" msgid_plural "" "{spouse} and\n" " {person}, {nyears}" msgstr[0] "" "%(spouse)s và\n" " %(person)s, %(nyears)d" #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:472 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1625 msgid "Select filter to restrict people that appear on calendar" msgstr "Chọn bộ lọc để hạn chế người có trên lịch " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:477 #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:688 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:759 #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:291 #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:520 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:822 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:999 #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:273 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:359 #: ../gramps/plugins/textreport/numberofancestorsreport.py:205 msgid "The center person for the report" msgstr "Người trọng tâm của báo cáo " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:481 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:426 msgid "Text Area 1" msgstr "Khu vực văn bản 1 " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:482 msgid "First line of text at bottom of calendar" msgstr "Dòng văn bản đầu tiên ở chân lịch " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:485 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:430 msgid "Text Area 2" msgstr "Vùng văn bản 2 " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:486 msgid "Second line of text at bottom of calendar" msgstr "Dòng văn bản thứ hai ở dưới lịch " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:489 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:434 msgid "Text Area 3" msgstr "Khu vực văn bản 3 " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:490 msgid "Third line of text at bottom of calendar" msgstr "Dòng văn bản thứ ba ở dưới lịch " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:505 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:445 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1681 msgid "Include only living people" msgstr "Gồm cả người còn sống " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:506 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1682 msgid "Include only living people in the calendar" msgstr "Đưa những người sống vào lịch " #. ######################### #. Content options #. Content #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:512 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:453 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:861 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1052 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1726 msgid "Content" msgstr "Nội dung " #. ######################### #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:516 #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:518 msgid "Year of calendar" msgstr "Năm của lịch " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:521 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:460 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1718 msgid "Country for holidays" msgstr "Nước cho các ngày lễ " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:532 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:471 msgid "Select the country to see associated holidays" msgstr "Chọn nước để biết các ngày lễ liên quan " #. Default selection ???? #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:535 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1734 msgid "First day of week" msgstr "Ngày đầu tiên của tuần " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:543 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1737 msgid "Select the first day of the week for the calendar" msgstr "Chọn ngày đầu tiên của tuần cho lịch " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:546 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:474 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1741 msgid "Birthday surname" msgstr "Họ ngày sinh nhật " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:549 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:477 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1742 msgid "Wives use husband's surname (from first family listed)" msgstr "Vợ dùng họ chồng (từ gia đình đầu tiên được nêu) " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:552 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:480 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1744 msgid "Wives use husband's surname (from last family listed)" msgstr "Vợ dùng họ chồng (từ gia đình cuối được nêu) " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:553 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:481 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1746 msgid "Wives use their own surname" msgstr "Vợ dùng họ riêng của mình " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:554 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:482 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1747 msgid "Select married women's displayed surname" msgstr "Chọn họ thể hiện của phụ nữa có chồng " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:557 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:485 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1757 msgid "Include birthdays" msgstr "Gồm cả ngày sinh " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:558 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:486 #, fuzzy msgid "Whether to include birthdays" msgstr "Có thêm ảnh vaò không. " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:561 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:489 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1761 msgid "Include anniversaries" msgstr "Gồm cả ngày kỷ niệm " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:562 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:490 #, fuzzy msgid "Whether to include anniversaries" msgstr "Có thêm ảnh vaò không. " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:631 msgid "Title text and background color" msgstr "Văn bản tiêu đề và màu nền " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:635 msgid "Calendar day numbers" msgstr "Số ngày trên lịch " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:638 msgid "Daily text display" msgstr "Văn bản hiện hàng ngày " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:640 msgid "Holiday text display" msgstr "Văn bản hiện ngày lễ " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:643 msgid "Days of the week text" msgstr "Văn bản ngày của tuần " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:647 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:575 msgid "Text at bottom, line 1" msgstr "Văn bản dưới, dòng một " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:649 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:577 msgid "Text at bottom, line 2" msgstr "Văn bản bên dưới, dòng 2 " #: ../gramps/plugins/drawreport/calendarreport.py:651 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:579 msgid "Text at bottom, line 3" msgstr "Văn bản bên dưới, dòng 3 " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:158 #, python-format msgid "Descendant Chart for %(person)s and %(father1)s, %(mother1)s" msgstr "Biểu đồ con cháu cho %(person)s, %(father1)s và %(mother1)s " #. Should be 2 items in names list #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:165 #, python-format msgid "Descendant Chart for %(person)s, %(father1)s and %(mother1)s" msgstr "Biểu đồ con cháu %(person)s, %(father1)s và %(mother1)s" #. Should be 2 items in both names and names2 lists #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:172 #, python-format msgid "" "Descendant Chart for %(father1)s, %(father2)s and %(mother1)s, %(mother2)s" msgstr "Biểu đồ con cháu %(father1)s, %(father2)s và %(mother1)s, %(mother2)s" #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:182 #, python-format msgid "Descendant Chart for %(person)s" msgstr "Biểu đồ con cháu cho %(person)s " #. Should be two items in names list #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:184 #, python-format msgid "Descendant Chart for %(father)s and %(mother)s" msgstr "Biểu đồ con cháu cho %(father)s và %(mother)s " #. we want no text, but need a text for the TOC in a book! #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:213 #, fuzzy msgid "Descendant Graph" msgstr "Cây hậu duệ " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:326 #, python-format msgid "Family Chart for %(person)s" msgstr "Biểu đồ con cháu cho %(person)s " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:329 #, python-format msgid "Family Chart for %(father1)s and %(mother1)s" msgstr "Biểu đồ gia đình cho %(father1)s và %(mother1)s " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:355 #, fuzzy, python-format msgid "Cousin Chart for %(names)s" msgstr "Biểu đồ anh em họ cho " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:757 #, python-format msgid "Family %s is not in the Database" msgstr "Gia đình %s không có trong CSDL " #. if self.name == "familial_descend_tree": #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1523 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1527 msgid "Report for" msgstr "Báo cáo cho " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1524 msgid "The main person for the report" msgstr "Người trọng tâm cho báo cáo " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1528 msgid "The main family for the report" msgstr "Gia đình chính cho báo cáo " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1535 msgid "Level of Spouses" msgstr "Mức bạn đời " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1536 msgid "0=no Spouses, 1=include Spouses, 2=include Spouses of the spouse, etc" msgstr "" "0=không bạn đời, 1=gồm có bạn đời, 2=bao gồm bạn đời của bạn đời v.v..." #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1541 msgid "Start with the parent(s) of the selected first" msgstr "Bắt đầu với cha mẹ của người được chọn " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1544 msgid "Will show the parents, brother and sisters of the selected person." msgstr "Sẽ hiển thị cha mẹ, anh em và chị em của người được chọn. " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1550 msgid "Whether to move people up, where possible, resulting in a smaller tree" msgstr "Có chuyển lên, khi có thể, sẽ cho ra cây nhỏ hơn " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1554 msgid "Bold direct descendants" msgstr "Con cháu trực tiếp đậm " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1556 msgid "" "Whether to bold those people that are direct (not step or half) descendants." msgstr "" "Có làm đậm những người là hậu duệ trực tiếp (không phải thừa nhận hay 1/2). " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1561 msgid "Indent Spouses" msgstr "Thụt bạn đời " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1562 msgid "Whether to indent the spouses in the tree." msgstr "Có thụt bạn đời vào trong cây không. " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1570 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1743 msgid "Descendant Chart for [selected person(s)]" msgstr "Biểu đồ con cháu cho [người được chọn]" #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1573 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1747 msgid "Family Chart for [names of chosen family]" msgstr "Biểu đồ gia đình cho [tên gia đình được chọn] " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1576 #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1751 msgid "Cousin Chart for [names of children]" msgstr "Biểu đồ anh em họ [tên của đứa trẻ] " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1586 msgid "Whether to include page numbers on each page." msgstr "Có đưa số trang vào cho từng trang không. " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1647 msgid "" "Descendant\n" "Display Format" msgstr "" "Mãu hiện \n" "con cháu" #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1651 msgid "Display format for a descendant." msgstr "Hiển thị mẫu cho con cháu " #. bug 4767 #. diffspouse = BooleanOption( #. _("Use separate display format for spouses"), #. True) #. diffspouse.set_help(_("Whether spouses can have a different format.")) #. menu.add_option(category_name, "diffspouse", diffspouse) #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1661 msgid "" "Spousal\n" "Display Format" msgstr "" "Mẫu\n" "hiển thị bạn đời " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1665 msgid "Display format for a spouse." msgstr "Mẫu hiển thị bạn đời " #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1707 msgid "inter-box Y scale factor" msgstr "" #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1709 msgid "Make the inter-box Y bigger or smaller" msgstr "" #: ../gramps/plugins/drawreport/descendtree.py:1785 msgid "The bold style used for the text display." msgstr "Kiểu đậm dùng cho hiển thị văn bản. " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:37 msgid "Ancestor Chart" msgstr "Biểu đò tổ tiên " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:38 msgid "Produces a graphical ancestral chart" msgstr "Tạo cây đồ họa tổ tiên" #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:54 msgid "Produces a graphical ancestral tree" msgstr "Tạo cây đồ họa tổ tiên " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:75 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:74 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:80 msgid "Calendar" msgstr "Lịch " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:76 msgid "Produces a graphical calendar" msgstr "Tạo lịch đồ họa " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:97 msgid "Descendant Chart" msgstr "Biểu đồ con cháu" #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:98 msgid "Produces a graphical descendant chart" msgstr "Tạo cây biểu đồ con cháu" #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:113 msgid "Descendant Tree" msgstr "Cây hậu duệ " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:114 msgid "Produces a graphical descendant tree" msgstr "Tạo cây đồ họa con cháu " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:135 msgid "Family Descendant Chart" msgstr "Cây con cháu gia đình" #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:136 msgid "Produces a graphical descendant chart around a family" msgstr "Tạo cây đồ họa con cháu quanh gia đình" #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:152 msgid "Family Descendant Tree" msgstr "Cây con cháu gia đình " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:153 msgid "Produces a graphical descendant tree around a family" msgstr "Tạo cây đồ họa con cháu quanh gia đình " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:175 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:121 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:130 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:73 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:143 msgid "Fan Chart" msgstr "Biểu đồ hình quạt " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:176 msgid "Produces fan charts" msgstr "Tạo biểu đồ hình quạt " #. extract requested items from the database and count them #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:197 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:801 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:811 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:845 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:846 msgid "Statistics Charts" msgstr "Biểu đồ thống kê " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:198 msgid "Produces statistical bar and pie charts of the people in the database" msgstr "Tạo thanh thống kê và biểu đồ hình bánh cho người trong CSDL " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:221 #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:274 msgid "Timeline Chart" msgstr "Biểu đồ đường thời gian sống " #: ../gramps/plugins/drawreport/drawplugins.gpr.py:222 msgid "Produces a timeline chart." msgstr "Tạo biểu đồ đường thời gian sống " #. choose one line or two lines translation according to the width #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:256 #, python-format msgid "%(generations)d Generation Fan Chart for %(person)s" msgstr "%(generations)d Biểu đồ thế hệ cho %(person)s" #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:271 #, fuzzy, python-format msgid "" "%(generations)d Generation Fan Chart for\n" "%(person)s" msgstr "%(generations)d Biểu đồ thế hệ cho %(person)s" #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:692 #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:296 #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:535 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:831 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1022 msgid "The number of generations to include in the report" msgstr "Số thế hệ đưa vào biểu đồ " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:696 msgid "Type of graph" msgstr "Loại biểu đồ " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:697 msgid "full circle" msgstr "nguyên hình tròn " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:698 msgid "half circle" msgstr "nửa hình tròn " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:699 msgid "quarter circle" msgstr "một phần tư hình tròn " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:700 msgid "The form of the graph: full circle, half circle, or quarter circle." msgstr "kiểu biểu đồ: nguyên hình tròn, nửa hình, hay 1/4 hình. " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:706 msgid "generation dependent" msgstr "tùy thuộc vào thế hệ " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:707 msgid "Background color is either white or generation dependent" msgstr "Màu nên hoặc là màu trắng hay tùy vào thế hệ " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:711 msgid "Orientation of radial texts" msgstr "Chiều văn bản vòng " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:713 msgid "upright" msgstr "thẳng đứng " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:714 msgid "roundabout" msgstr "vòng " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:715 msgid "Print radial texts upright or roundabout" msgstr "In văn bản hình tròn chiều đứng hay vòng " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:717 msgid "Draw empty boxes" msgstr "" #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:718 msgid "Draw the background although there is no information" msgstr "" #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:722 #, fuzzy msgid "Use one font style for all generations" msgstr "Nhấp đúp để xem mọi thế hệ " #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:724 msgid "" "You can customize font and color for each generation in the style editor" msgstr "" #: ../gramps/plugins/drawreport/fanchart.py:780 #, fuzzy, python-format msgid "The style used for the text display of generation \"%d\"" msgstr "Kiểu đậm dùng cho hiển thị văn bản. " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:306 msgid "Item count" msgstr "Đếm các mục " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:310 msgid "Both" msgstr "Cả hai " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:311 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:413 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:774 #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:645 msgid "Men" msgstr "Nam " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:312 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:415 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:776 #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:525 msgid "Women" msgstr "Nữ " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:332 msgid "person|Title" msgstr "cá nhân|cách gọi " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:336 msgid "Forename" msgstr "Tên " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:340 msgid "Birth year" msgstr "Năm sinh " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:342 msgid "Death year" msgstr "Năm chết " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:344 msgid "Birth month" msgstr "Tháng sinh " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:346 msgid "Death month" msgstr "Tháng chết " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:348 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:357 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:172 msgid "Birth place" msgstr "Nơi sinh " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:350 #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:359 msgid "Death place" msgstr "Nơi chết " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:352 msgid "Marriage place" msgstr "Nơi kết hôn " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:355 msgid "Number of relationships" msgstr "Số người quan hệ " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:359 msgid "Age when first child born" msgstr "Tuổi khi sinh con đầu " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:363 msgid "Age when last child born" msgstr "Tuổi khi sinh con cuối " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:365 msgid "Number of children" msgstr "Số con " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:367 msgid "Age at marriage" msgstr "Tuổi khi thành hôn " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:369 msgid "Age at death" msgstr "Tuổi khi chết " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:373 msgid "Event type" msgstr "Loại sự kiện " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:387 msgid "(Preferred) title missing" msgstr "Thiếu danh xưng (thích) " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:396 msgid "(Preferred) forename missing" msgstr "Thiếu tên (thích) " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:406 msgid "(Preferred) surname missing" msgstr "Thiếu họ (thích) " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:416 msgid "Gender unknown" msgstr "Giới tính không rõ " #. inadequate information #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:425 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:434 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:541 msgid "Date(s) missing" msgstr "Ngày tháng thiếu " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:443 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:457 msgid "Place missing" msgstr "Nơi thiếu " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:465 msgid "Already dead" msgstr "Đã mất " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:472 msgid "Still alive" msgstr "Còn sống " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:480 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:492 msgid "Events missing" msgstr "Sự kiện thiếu " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:500 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:508 msgid "Children missing" msgstr "Con thiếu " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:530 msgid "Birth missing" msgstr "Ngày sinh còn thiếu " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:631 msgid "Personal information missing" msgstr "Thông tin cá nhân còn thiếu " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:769 #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:118 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:99 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:91 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:100 #, python-format msgid "(Living people: %(option_name)s)" msgstr "" #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:788 #, fuzzy, python-format msgid "%(genders)s born %(year_from)04d-%(year_to)04d" msgstr "%(genders)s sinh %(year_from)04d-%(year_to)04d: %(chart_title)s" #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:792 #, fuzzy, python-format msgid "Persons born %(year_from)04d-%(year_to)04d" msgstr "Những người sinh %(year_from)04d-%(year_to)04d: %(chart_title)s" #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:802 msgid "Collecting data..." msgstr "Thu thập số liệu... " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:812 msgid "Sorting data..." msgstr "Sắp xếp số liệu... " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:847 msgid "Saving charts..." msgstr "Lưu biểu đồ..." #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:901 #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:939 #, python-format msgid "%s (persons):" msgstr "%s (persons):" #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:991 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:219 msgid "Determines what people are included in the report." msgstr "Quyết định người nào được đưa vào báo cáo. " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:996 #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:421 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:417 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1062 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:223 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:172 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9768 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1629 msgid "Filter Person" msgstr "Lọc người " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:997 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:418 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1063 msgid "The center person for the filter." msgstr "Người trọng tâm cho bộ lọc. " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1001 msgid "Sort chart items by" msgstr "Sắp các mục biểu đồ theo " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1006 msgid "Select how the statistical data is sorted." msgstr "Chọn cách số liệu thống kê được sắp xếp. " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1009 msgid "Sort in reverse order" msgstr "Sắp xếp thứ tự ngược " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1010 msgid "Check to reverse the sorting order." msgstr "Kiểm tra đảo lại thứ tự sắp xếp " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1014 msgid "People Born After" msgstr "Người sinh sau " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1016 msgid "Birth year from which to include people." msgstr "Năm sinh từ đó đưa người vào. " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1019 msgid "People Born Before" msgstr "Người sinh trước " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1021 msgid "Birth year until which to include people" msgstr "Năm sinh cho đến đầy sẽ đưa người vào " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1024 msgid "Include people without known birth years" msgstr "Thêm người vào không cần biết năm sinh " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1026 msgid "Whether to include people without known birth years." msgstr "Có đưa người mà không biết năm sinh không. " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1030 msgid "Genders included" msgstr "Gồm cả giới tính " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1035 msgid "Select which genders are included into statistics." msgstr "Chọn giới tính nào đưa vào thống kê. " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1039 msgid "Max. items for a pie" msgstr "Số mục tối đa cho biểu đồ hình bánh " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1040 msgid "" "With fewer items pie chart and legend will be used instead of a bar chart." msgstr "" "Biểu đồ hình bánh ít số mục hơn và ghi chú sẽ được dùng thay vì biểu đồ " "thanh " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1073 #, fuzzy msgid "Charts 3" msgstr "Hình 1 " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1075 msgid "Charts 2" msgstr "Hình 2 " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1077 msgid "Charts 1" msgstr "Hình 1 " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1079 msgid "Include charts with indicated data." msgstr "Gồm biểu đồ với số liệu được chỉ rõ. " #: ../gramps/plugins/drawreport/statisticschart.py:1121 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:596 msgid "The style used for the items and values." msgstr "Kiểu mẫu dùng cho các mục và giá trị này. " #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:65 #, fuzzy msgid "sorted by|Birth Date" msgstr "Ngày sinh " #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:66 #, fuzzy msgid "sorted by|Name" msgstr "Được sắp xếp bởi %s " #. Sort the people as requested #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:156 #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:168 #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:337 msgid "Timeline" msgstr "Đường thời gian " #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:157 msgid "Sorting dates..." msgstr "Sắp xếp thời gian... " #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:168 msgid "Calculating timeline..." msgstr "Tính toán đường thời gian " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:276 #, python-format msgid "Sorted by %s" msgstr "Được sắp xếp bởi %s " #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:311 msgid "No Date Information" msgstr "Không có thông tin ngày" #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:338 msgid "Finding date range..." msgstr "Đang tìm khoảng thời gian..." #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:417 msgid "Determines what people are included in the report" msgstr "Quyết định người nào để đưa vào báo cáo " #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:422 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:224 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:173 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9769 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1630 msgid "The center person for the filter" msgstr "Người trung tâm cho bộ lọc " #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:426 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:179 msgid "Sort by" msgstr "Xếp bởi " #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:431 #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:184 msgid "Sorting method to use" msgstr "Phương pháp xếp được dùng " #: ../gramps/plugins/drawreport/timeline.py:488 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1209 #: ../gramps/plugins/textreport/notelinkreport.py:196 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:527 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:327 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:958 msgid "The style used for the section headers." msgstr "Kei63u dùng cho đầu đề mục. " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:34 #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:36 msgid "Comma Separated Values Spreadsheet (CSV)" msgstr "Tập tin các giá trị tách bằng dấu phẩy (CSV) " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:35 msgid "Comma _Separated Values Spreadsheet (CSV)" msgstr "Bảng các giá trị cách bằng dấu phẩy (CSV) " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:36 msgid "CSV is a common spreadsheet format." msgstr "CSV là một mẫu bảng dùng phổ biến. " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:44 msgid "CSV spreadsheet options" msgstr "Tuỳ chọn cho bảng CSV " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:55 msgid "Web Family Tree" msgstr "Trang web cây gia đình " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:56 msgid "_Web Family Tree" msgstr "_web cây gia đình " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:57 msgid "Web Family Tree format" msgstr "Mẫu trang web cây gia đình " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:65 msgid "Web Family Tree export options" msgstr "Tuỳ chọn xuất cây gia đình cho web" #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:77 msgid "GE_DCOM" msgstr "GE_DCOM" #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:78 #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:55 msgid "" "GEDCOM is used to transfer data between genealogy programs. Most genealogy " "software will accept a GEDCOM file as input." msgstr "" "GEDCOM được dùng để chuyển dữ liệu giữa các chương trình gia phả. Phần lớn " "các chương trình gia phả sẽ chấp nhận tập tin GEDCOM cho nhập liệu." #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:87 msgid "GEDCOM export options" msgstr "Tuỳ chọn xuất tập tin GEDCOM" #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:99 msgid "_GeneWeb" msgstr "_GeneWeb" #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:100 msgid "GeneWeb is a web based genealogy program." msgstr "GeneWeb là chương trình gia phả web ." #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:108 msgid "GeneWeb export options" msgstr "Tuỳ chọn xuất dạng GeneWeb " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:119 msgid "Gramps XML Package (family tree and media)" msgstr "Gói XML Gramps XML (cây gia đình và tài liệu đa phương tiện) " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:120 msgid "Gra_mps XML Package (family tree and media)" msgstr "Gói Gra_mps XML (cây gia đình và tài liệu đa phương tiện)" #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:121 msgid "" "Gramps package is an archived XML family tree together with the media object " "files." msgstr "" "Gói Gramps là một cây gia đình XML cùng với các tập tin đa phương tiện. " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:130 msgid "Gramps package export options" msgstr "Tuỳ chọn xuất gói Gramps" #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:141 msgid "Gramps XML (family tree)" msgstr "Gramps XML (cây gia đình) " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:142 msgid "Gramps _XML (family tree)" msgstr "Gramps_XML là cây gia đình " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:143 msgid "" "Gramps XML export is a complete archived XML backup of a Gramps family tree " "without the media object files. Suitable for backup purposes." msgstr "" "Xuất Gramps XML là một bản sao lưu XML cây gia đình Gramps không có tạp tin " "đối tượng đa phương tiện. Thíhc hợp cho sao lưu chương trình. " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:153 msgid "Gramps XML export options" msgstr "Tuỳ chọn xuất XML Gramps " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:164 msgid "vCalendar" msgstr "vCalendar" #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:165 msgid "vC_alendar" msgstr "vC_alendar" #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:166 msgid "vCalendar is used in many calendaring and PIM applications." msgstr "vCalendar được dùng trong nhiều lịch và ứng dụng PIM." #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:174 msgid "vCalendar export options" msgstr "Tuỳ họn xuất Báo cáo lịch " #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:185 #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:167 msgid "vCard" msgstr "vCard" #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:186 msgid "_vCard" msgstr "_vCard" #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:187 msgid "vCard is used in many addressbook and pim applications." msgstr "vCard được dùng trong nhiều sổ địa chỉ và ứng dụng pim." #: ../gramps/plugins/export/export.gpr.py:195 msgid "vCard export options" msgstr "Tuỳ chọn xuất vCard" #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:136 msgid "Include people" msgstr "Gồm cá nhân " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:137 msgid "Include marriages" msgstr "Gồm hôn nhân " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:138 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:890 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1077 msgid "Include children" msgstr "Gồm trẻ con " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:139 #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:227 msgid "Include places" msgstr "Đưa địa điểm vào " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:140 msgid "Translate headers" msgstr "Dịch đầu " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:288 msgid "Enclosed_by" msgstr "" #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:340 #, python-brace-format msgid "CSV export doesn't support non-primary surnames, {count} dropped" msgstr "" #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:357 msgid "Birth source" msgstr "Nguồn ngày sinh " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:358 msgid "Baptism date" msgstr "Ngày tháng rửa tội " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:358 msgid "Baptism place" msgstr "Nơi rửa tôi " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:358 msgid "Baptism source" msgstr "Nguồn lễ rửa tội " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:359 msgid "Death source" msgstr "Nguồn về cái chết " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:360 msgid "Burial date" msgstr "Ngày an táng " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:360 msgid "Burial place" msgstr "Nơi chôn cất " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:360 msgid "Burial source" msgstr "Nguồn về an táng " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:465 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:217 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:625 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2776 msgid "Husband" msgstr "Chồng " #: ../gramps/plugins/export/exportcsv.py:465 #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:214 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:634 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2774 msgid "Wife" msgstr "Vợ " #: ../gramps/plugins/export/exportgedcom.py:399 msgid "Writing individuals" msgstr "Ghi cá nhân " #: ../gramps/plugins/export/exportgedcom.py:790 #: ../gramps/plugins/export/exportgedcom.py:1066 #: ../gramps/plugins/export/exportgedcom.py:1158 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3996 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5707 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6840 #, fuzzy msgid "FAX" msgstr "CÂU HỎI THƯỜNG GẶP " #: ../gramps/plugins/export/exportgedcom.py:804 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:670 msgid "Writing families" msgstr "Ghi gia đình " #: ../gramps/plugins/export/exportgedcom.py:969 msgid "Writing sources" msgstr "Ghi nguồn " #: ../gramps/plugins/export/exportgedcom.py:1003 msgid "Writing notes" msgstr "Ghi ghi chú " #: ../gramps/plugins/export/exportgedcom.py:1044 msgid "Writing repositories" msgstr "Ghi các kho số liệu" #: ../gramps/plugins/export/exportgedcom.py:1160 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5719 msgid "EMAIL" msgstr "" #: ../gramps/plugins/export/exportgedcom.py:1162 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5731 msgid "WWW" msgstr "" #: ../gramps/plugins/export/exportgedcom.py:1555 #, fuzzy msgid "GEDCOM Export failed" msgstr "Xuất không được " #: ../gramps/plugins/export/exportgeneweb.py:96 msgid "No families matched by selected filter" msgstr "Không có gia đình nào khớp với bộ lọc " #: ../gramps/plugins/export/exportpkg.py:179 #: ../gramps/plugins/export/exportxml.py:139 #: ../gramps/plugins/export/exportxml.py:155 #: ../gramps/plugins/export/exportxml.py:173 #, python-format msgid "Failure writing %s" msgstr "Không ghi được %s " #. feature requests 2356, 1657: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/export/exportvcalendar.py:135 #, python-format msgid "Marriage of %s" msgstr "Lễ kết hôn của %s " #. feature requests 2356, 1657: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/export/exportvcalendar.py:154 #: ../gramps/plugins/export/exportvcalendar.py:159 #, python-format msgid "Birth of %s" msgstr "Ngày sinh của %s " #. feature requests 2356, 1657: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/export/exportvcalendar.py:172 #: ../gramps/plugins/export/exportvcalendar.py:178 #, python-format msgid "Death of %s" msgstr "Mất của %s " #: ../gramps/plugins/export/exportvcalendar.py:237 #, python-format msgid "Anniversary: %s" msgstr "Kỷ niệm: %s " #: ../gramps/plugins/export/exportxml.py:140 msgid "" "The database cannot be saved because you do not have permission to write to " "the directory. Please make sure you have write access to the directory and " "try again." msgstr "" "CSDL không thể lưu được vì bạn ông có quyền ghi vào thư mục. Hãy đảm bảo là " "bạn có đủ quyền ghi thư mục rồi thử lại. " #: ../gramps/plugins/export/exportxml.py:156 msgid "" "The database cannot be saved because you do not have permission to write to " "the file. Please make sure you have write access to the file and try again." msgstr "" "CSDL không lưu được vì bạn không có quyền ghi tập tin. Xin đảm bảo là bạn có " "quyền ghi tập tin và thử lại. " #. GUI setup: #: ../gramps/plugins/gramplet/ageondategramplet.py:52 msgid "Enter a date, click Run" msgstr "Nhập ngày tháng, nhấp vào nút Run " #: ../gramps/plugins/gramplet/ageondategramplet.py:60 msgid "" "Enter a valid date (like YYYY-MM-DD) in the entry below and click Run. This " "will compute the ages for everyone in your Family Tree on that date. You can " "then sort by the age column, and double-click the row to view or edit." msgstr "" "Nhập ngày tháng hợp lệ (chẳng hạng yyyy-mm-dd) vào mục dưới đây rồi nhấp " "Run. Nó sẽ tính toán tuổi mọi người trong Cây gia đình dùng ngày này. Bạn " "sau đó có thể sắp xếp theo cột tuổi, và nhấp đúp vào dòng để xem hay sửa " "chữa. " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:56 #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:66 #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:82 msgid "Max age" msgstr "Tổi tối đa " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:58 #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:67 #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:83 msgid "Max age of Mother at birth" msgstr "Tuổi tối đa của Mẹ khi sinh " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:60 #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:68 #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:84 msgid "Max age of Father at birth" msgstr "Tuổi tối đa của cha khi sinh " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:62 #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:69 #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:85 msgid "Chart width" msgstr "Bề rộng biểu đồ " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:179 msgid "Lifespan Age Distribution" msgstr "Phân bố tuổi sống " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:180 #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:181 msgid "Diff" msgstr "Khác biệt " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:180 msgid "Father - Child Age Diff Distribution" msgstr "Phân bố khác biệt tuổi Cha- Con" #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:181 msgid "Mother - Child Age Diff Distribution" msgstr "Mẹ- Phân bố khác biệt tuổi con " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:238 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:262 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:269 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1931 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8176 msgid "Statistics" msgstr "Thống kê " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:239 msgid "Total" msgstr "Tổng " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:240 msgid "Minimum" msgstr "Tối thiểu " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:241 msgid "Average" msgstr "Trung bình " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:242 msgid "Median" msgstr "Giữa " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:243 msgid "Maximum" msgstr "Tối đa " #: ../gramps/plugins/gramplet/agestats.py:289 #, python-format msgid "Double-click to see %d people" msgstr "Nhấp đúp để xem %d người " #: ../gramps/plugins/gramplet/ancestor.py:141 #: ../gramps/plugins/gramplet/ancestor.py:149 #: ../gramps/plugins/gramplet/descendant.py:172 #: ../gramps/plugins/gramplet/descendant.py:180 #, fuzzy, python-format msgid "%(abbr)s %(date)s" msgstr "%(event_type)s: %(date)s" #: ../gramps/plugins/gramplet/ancestor.py:155 #, fuzzy, python-format msgid "%(depth)s. %(name)s" msgstr "%(date)s %(time)s" #: ../gramps/plugins/gramplet/attributes.py:52 msgid "" "Double-click on a row to view a quick report showing all people with the " "selected attribute." msgstr "" "Nhấp đúp vào dòng để xem báo cáo nhanh cho thấy mọi người với thông số đã " "cho. " #: ../gramps/plugins/gramplet/attributes.py:56 #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:172 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1415 msgid "Key" msgstr "Khóa " #: ../gramps/plugins/gramplet/calendargramplet.py:48 msgid "Double-click a day for details" msgstr "Nhấp đúp một ngày để đọc chi tiết " #: ../gramps/plugins/gramplet/children.py:89 #: ../gramps/plugins/gramplet/children.py:188 msgid "Double-click on a row to edit the selected child." msgstr "Nhấp đúp một dòng để sửa con được chọn " #: ../gramps/plugins/gramplet/citations.py:73 msgid "Double-click on a row to edit the selected source/citation." msgstr "Nhấp đúp một dòng để sửa nguồn/trích dẫn đã chọn. " #: ../gramps/plugins/gramplet/citations.py:77 msgid "Source/Citation" msgstr "Nguồn/trích dẫn" #: ../gramps/plugins/gramplet/citations.py:79 msgid "Publisher" msgstr "Nhà xuất bản" #: ../gramps/plugins/gramplet/citations.py:152 msgid "" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/coordinates.py:83 #, fuzzy msgid "Right-click on a row to edit the selected event or the related place." msgstr "Nhấp đúp một dòng để sửa con được chọn " #: ../gramps/plugins/gramplet/coordinates.py:94 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:156 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:244 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:333 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:416 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:497 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:566 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:650 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:735 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:815 msgid "Id" msgstr "ID " #: ../gramps/plugins/gramplet/coordinates.py:143 #, fuzzy msgid "Edit the event" msgstr "sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/coordinates.py:148 #, fuzzy msgid "Edit the place" msgstr "Sửa nơi " #: ../gramps/plugins/gramplet/eval.py:72 #, fuzzy msgid "Evaluation" msgstr "Học vấn " #: ../gramps/plugins/gramplet/eval.py:73 #, fuzzy msgid "Output" msgstr "Mẫu biểu in ra " #: ../gramps/plugins/gramplet/eval.py:74 msgid "Error" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/eval.py:77 #, fuzzy msgid "Apply" msgstr "_Áp dụng " #: ../gramps/plugins/gramplet/events.py:81 #: ../gramps/plugins/gramplet/personresidence.py:56 msgid "Double-click on a row to edit the selected event." msgstr "Nhấp đúp vào một dòng để sửa sự kiện được chọn. " #: ../gramps/plugins/gramplet/fanchart2waygramplet.py:87 #: ../gramps/plugins/gramplet/fanchartdescgramplet.py:64 #: ../gramps/plugins/gramplet/fanchartgramplet.py:67 msgid "" "Click to expand/contract person\n" "Right-click for options\n" "Click and drag in open area to rotate" msgstr "" "Nhấp vào mở rộng/thu hẹp cá nhân\n" "Nhấp phải vào tùy chọn\n" "Nhấp và thả ở khoảng trống để xoay " #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:61 #, fuzzy, python-format msgid "" "%(bold_start)s%(gramps_FAQ_html_start)s%(html_middle)sFrequently Asked " "Questions%(html_end)s%(bold_end)s\n" "(needs a connection to the internet)\n" msgstr "" "Câu hỏi thường gặp\n" "(cần có kêt nối internet)\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:66 msgid "Editing Spouses" msgstr "Sửa bạn đời " #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:71 #, python-format msgid "" " 1. %(gramps_FAQ_html_start)s%(faq_section)sHow do I change the order of " "spouses?%(html_end)s\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:77 #, python-format msgid "" " 2. %(gramps_FAQ_html_start)s%(faq_section)sHow do I add an additional " "spouse?%(html_end)s\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:83 #, python-format msgid "" " 3. %(gramps_FAQ_html_start)s%(faq_section)sHow do I remove a spouse?" "%(html_end)s\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:87 msgid "Backups and Updates" msgstr "Sao lưu và Cập nhật " #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:92 #, python-format msgid "" " 4. %(gramps_FAQ_html_start)s%(faq_section)sHow do I make backups safely?" "%(html_end)s\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:98 #, fuzzy, python-format msgid "" " 5. %(gramps_FAQ_html_start)s%(faq_section)sIs it necessary to update " "Gramps every time an update is released?%(html_end)s\n" msgstr "" " 5. Có cần phải cập nhật " "Gramps không mỗi khi có bản mới phát hành?\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:103 msgid "Data Entry" msgstr "Nhập dữ kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:109 #, python-format msgid "" " 6. %(gramps_manual_html_start)s%(section)sHow should information about " "marriages be entered?%(html_end)s\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:116 #, fuzzy, python-format msgid "" " 7. %(gramps_FAQ_html_start)s%(faq_section)sWhat's the difference between a " "residence and an address?%(html_end)s\n" msgstr "" " 7. Sự khác " "biệt của địa chỉ và nơi cư trú là gì?\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:120 msgid "Media Files" msgstr "Tập tin đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:125 #, fuzzy, python-format msgid "" " 8. %(gramps_FAQ_html_start)s%(faq_section)sHow do you add a photo of a " "person/source/event?%(html_end)s\n" msgstr "" " 8. Làm thế nào bạn " "có thể thêm ảnh cho một người/nguồn/sự kiện?\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:131 #, python-format msgid "" " 9. %(gramps_FAQ_html_start)s%(faq_section)sHow do you find unused media " "objects?%(html_end)s\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:141 #, python-format msgid "" " 10. %(gramps_FAQ_html_start)s%(faq_section)sHow can I make a website with " "Gramps and my tree?%(html_end)s\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:148 #, python-format msgid " 11. %(web_html_start)sHow do I record one's occupation?%(html_end)s\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:154 #, python-format msgid "" " 12. %(gramps_FAQ_html_start)s%(faq_section)sWhat do I do if I have found a " "bug?%(html_end)s\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:159 #, python-format msgid "" " 13. %(gramps_wiki_html_start)s%(section)sIs there a manual for Gramps?" "%(html_end)s\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:164 #, fuzzy, python-format msgid "" " 14. %(gramps_wiki_html_start)s%(section)sAre there tutorials available?" "%(html_end)s\n" msgstr "" " 14. Có tài liệu giảng dạy nào không?\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:169 #, python-format msgid " 15. %(gramps_wiki_html_start)s%(section)sHow do I ...?%(html_end)s\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/faqgramplet.py:174 #, python-format msgid "" " 16. %(gramps_wiki_html_start)s%(section)sHow can I help with Gramps?" "%(html_end)s\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/givennamegramplet.py:53 msgid "Double-click given name for details" msgstr "Nhấp đúp một tên người để đọc chi tiết " #. will be overwritten in load #: ../gramps/plugins/gramplet/givennamegramplet.py:55 #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:50 #: ../gramps/plugins/gramplet/recordsgramplet.py:43 #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:40 #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:53 #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:70 #: ../gramps/plugins/gramplet/topsurnamesgramplet.py:52 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:45 msgid "No Family Tree loaded." msgstr "Không có cây gia đình nào được tải lên. " #: ../gramps/plugins/gramplet/givennamegramplet.py:70 #: ../gramps/plugins/gramplet/recordsgramplet.py:50 #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:69 #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:93 #: ../gramps/plugins/gramplet/topsurnamesgramplet.py:69 msgid "Processing..." msgstr "Đang xử lý... " #: ../gramps/plugins/gramplet/givennamegramplet.py:150 msgid "Total unique given names" msgstr "Tổng số tên không trùng lắp " #: ../gramps/plugins/gramplet/givennamegramplet.py:152 msgid "Total given names showing" msgstr "Tổng số tên được hiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/givennamegramplet.py:153 #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:177 #: ../gramps/plugins/gramplet/topsurnamesgramplet.py:112 msgid "Total people" msgstr "Tổng số người " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:45 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:53 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:35 msgid "Age on Date" msgstr "Tuổi vào ngày tháng " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:46 msgid "Gramplet showing ages of living people on a specific date" msgstr "Gramplet hiển thị tuổi người còn sống trên một ngày cụ thể " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:58 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:65 msgid "Age Stats" msgstr "Thống kê tuổi " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:59 msgid "Gramplet showing graphs of various ages" msgstr "Gramplet hiển thị đồ hòa các tuổi khác nhau" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:75 msgid "Gramplet showing calendar and events on specific dates in history" msgstr "" "Gramlet hiển thị lịch và sự kiện của những ngày đặc biệt trong lịch sử " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:87 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:94 msgid "Descendants" msgstr "Con cháu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:88 msgid "Gramplet showing active person's descendants" msgstr "Gramplet hiển thị con cháu của người đang hoạt hóa " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:104 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:111 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7060 msgid "Ancestors" msgstr "Tổ tiên " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:105 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:200 msgid "Gramplet showing active person's ancestors" msgstr "Gramplet hiển thị tổ tiên người kích hoạt " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:122 msgid "Gramplet showing active person's direct ancestors as a fanchart" msgstr "" "Gramplet hiển thị tổ tiên trực tiếp của người hoạt hóa ở biểu đồ hình quạt " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:138 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:75 #, fuzzy msgid "Descendant Fan Chart" msgstr "Biểu đồ con cháu" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:139 #, fuzzy msgid "Gramplet showing active person's direct descendants as a fanchart" msgstr "" "Gramplet hiển thị tổ tiên trực tiếp của người hoạt hóa ở biểu đồ hình quạt " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:147 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:158 #, fuzzy msgid "Descendant Fan" msgstr "Con cháu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:155 #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:78 #, fuzzy msgid "2-Way Fan Chart" msgstr "Biểu đồ hình quạt " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:156 #, fuzzy msgid "" "Gramplet showing active person's direct ancestors and descendants as a " "fanchart" msgstr "" "Gramplet hiển thị tổ tiên trực tiếp của người hoạt hóa ở biểu đồ hình quạt " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:164 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:173 msgid "2-Way Fan" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:172 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:178 msgid "FAQ" msgstr "CÂU HỎI THƯỜNG GẶP " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:173 msgid "Gramplet showing frequently asked questions" msgstr "Gramplet hiển thị câu hỏi thường gặp " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:185 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:192 msgid "Given Name Cloud" msgstr "Tên đám mây " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:186 msgid "Gramplet showing all given names as a text cloud" msgstr "Gramplet hiển thị tất cả tên ở dạng văn bản đám mây " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:199 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:205 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:528 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:127 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7246 msgid "Pedigree" msgstr "Tộc hệ " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:217 msgid "Gramplet showing an active item Quick View" msgstr "Gramplet hiển thị mục kích hoạt ở dạng xem nhanh " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:232 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:238 msgid "Relatives" msgstr "Bà con " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:233 msgid "Gramplet showing active person's relatives" msgstr "Gramplet hiển thị bà con người kích hoạt " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:248 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:255 msgid "Session Log" msgstr "Ghi chép phiên làm việc " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:249 msgid "Gramplet showing all activity for this session" msgstr "Gramplet hiển thị tất cả hoạt động của phiên này " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:263 #, fuzzy msgid "Gramplet showing summary data of the Family Tree" msgstr "Gramplet hiển thị số liệu tóm tắt của cây gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:276 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:283 msgid "Surname Cloud" msgstr "Họ đám mây " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:277 msgid "Gramplet showing all surnames as a text cloud" msgstr "Gramplet hiển thị tất cả họ ở văn bản đám mây " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:290 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:297 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1151 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1165 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1179 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1193 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1207 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1221 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1235 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1249 #, fuzzy msgid "gramplet|To Do" msgstr "Gramplet" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:291 #, fuzzy msgid "Gramplet for displaying a To Do list" msgstr "Gramplet cung cấp lọc ghi chú " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:305 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:311 msgid "Top Surnames" msgstr "Họ dùng nhiều nhất " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:306 msgid "Gramplet showing most frequent surnames in this tree" msgstr "Gramplet hiển thị những họ thường dùng nhất trong cây này " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:318 msgid "Welcome" msgstr "Chào mừng " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:319 msgid "Gramplet showing a welcome message" msgstr "Gramplet hiển thị văn bản chào mừng " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:325 msgid "Welcome to Gramps!" msgstr "Chào mừng bạn đến với chương trình Gramps! " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:332 msgid "What's Next" msgstr "Tiếp theo là gì " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:333 msgid "Gramplet suggesting items to research" msgstr "Gramplet đề nghị các mục nghiên cứu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:339 msgid "What's Next?" msgstr "Tiếp theo là gì? " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:349 msgid "Person Details" msgstr "Chi tiết cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:350 msgid "Gramplet showing details of a person" msgstr "Gramplet hiển thị chi tiết một người " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:357 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:371 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:385 msgid "Details" msgstr "Chi tiết " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:363 msgid "Repository Details" msgstr "Chi tiết kho lưu trữ " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:364 msgid "Gramplet showing details of a repository" msgstr "Gramplet hiển thị chi tiết của một kho lưu trữ " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:377 msgid "Place Details" msgstr "Chi tiết về nơi " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:378 msgid "Gramplet showing details of a place" msgstr "Gramplet hiển thị chi tiết nơi " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:391 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:399 msgid "Media Preview" msgstr "Xem các tập tin đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:392 msgid "Gramplet showing a preview of a media object" msgstr "Gramplet hiển thị bản xem trước đối tượng đa phương tiện" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:419 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:427 msgid "Image Metadata" msgstr "Metadata của ảnh " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:420 msgid "Gramplet showing metadata for a media object" msgstr "Gramplet hiển thị metadata cho đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:441 msgid "GExiv2 module not loaded." msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:442 #, python-format msgid "" "Image metadata functionality will not be available.\n" "To build it for Gramps see %(gramps_wiki_build_gexiv2_url)s" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:455 msgid "Person Residence" msgstr "Trú ngụ của cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:456 msgid "Gramplet showing residence events for a person" msgstr "Gramplet hiển thị sự kiện cư trú của cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:469 msgid "Person Events" msgstr "Sự kiện cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:470 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1323 msgid "Gramplet showing the events for a person" msgstr "Gramplet hiển thị sự kiện cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:483 msgid "Family Events" msgstr "Sự kiện gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:484 msgid "Gramplet showing the events for a family" msgstr "Gramplet hiển thị sự kiện của gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:497 msgid "Person Gallery" msgstr "Gallery cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:498 msgid "Gramplet showing media objects for a person" msgstr "Gramplet hiển thi đối tượng đa phương tiện cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:505 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:519 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:533 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:547 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:561 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:575 msgid "Gallery" msgstr "Trưng bày " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:511 msgid "Family Gallery" msgstr "Phòng trưng bài gia đình" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:512 msgid "Gramplet showing media objects for a family" msgstr "Gramplet hiển thị đối tượng đa phương tiện của gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:525 msgid "Event Gallery" msgstr "Nhà trưng bày sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:526 msgid "Gramplet showing media objects for an event" msgstr "Gramplet hiển thị đối tượng đa phương tiện của một sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:539 msgid "Place Gallery" msgstr "Nhà trưng bày địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:540 msgid "Gramplet showing media objects for a place" msgstr "Gramplet hiển thị đối tượng đa phương tiện một địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:553 msgid "Source Gallery" msgstr "Nhà trưng bày nguồn " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:554 msgid "Gramplet showing media objects for a source" msgstr "Gramplet hiển thị đối tượng đa phương tiện một nguồn " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:567 msgid "Citation Gallery" msgstr "Gallery trích dẫn" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:568 msgid "Gramplet showing media objects for a citation" msgstr "Gramplet hiển thị đối tượng đa phương tiện cho một trích dẫn" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:581 msgid "Person Attributes" msgstr "Thông số cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:582 msgid "Gramplet showing the attributes of a person" msgstr "Gramplet hiển thị thông số cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:595 msgid "Event Attributes" msgstr "Thông số sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:596 msgid "Gramplet showing the attributes of an event" msgstr "Gramplet hiển thị thông số sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:609 msgid "Family Attributes" msgstr "Thông số gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:610 msgid "Gramplet showing the attributes of a family" msgstr "Gramplet hiển thị thông số gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:623 msgid "Media Attributes" msgstr "Thông số đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:624 msgid "Gramplet showing the attributes of a media object" msgstr "Gramplet hiển thị thông số đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:638 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the attributes of a source object" msgstr "Gramplet hiển thị thông số đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:651 #, fuzzy msgid "Citation Attributes" msgstr "Thông số đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:652 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the attributes of a citation object" msgstr "Gramplet hiển thị thông số đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:665 msgid "Person Notes" msgstr "Ghi chú cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:666 msgid "Gramplet showing the notes for a person" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:679 msgid "Event Notes" msgstr "Ghi chú sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:680 msgid "Gramplet showing the notes for an event" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:693 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:783 msgid "Family Notes" msgstr "Ghi chú gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:694 msgid "Gramplet showing the notes for a family" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:707 msgid "Place Notes" msgstr "Ghi chú địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:708 msgid "Gramplet showing the notes for a place" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:721 msgid "Source Notes" msgstr "Ghi chú nguồn " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:722 msgid "Gramplet showing the notes for a source" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú nguồn " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:735 msgid "Citation Notes" msgstr "Ghi chú trích dẫn" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:736 msgid "Gramplet showing the notes for a citation" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú cho trích dẫn" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:749 msgid "Repository Notes" msgstr "Ghi chú kho tư liệu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:750 msgid "Gramplet showing the notes for a repository" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú kho tư liệu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:763 msgid "Media Notes" msgstr "Ghi chú đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:764 msgid "Gramplet showing the notes for a media object" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:777 msgid "Person Citations" msgstr "Trích dẫn người" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:778 msgid "Gramplet showing the citations for a person" msgstr "Gramplet hiển thị trích dẫn cho một người" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:791 msgid "Event Citations" msgstr "Trích dẫn sự kiện" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:792 msgid "Gramplet showing the citations for an event" msgstr "Gramplet hiển thị trích dẫn cho một sự kiện" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:805 msgid "Family Citations" msgstr "Trích dẫn gia đình" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:806 msgid "Gramplet showing the citations for a family" msgstr "Gramplet hiển thị trích dẫn gia đình" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:819 msgid "Place Citations" msgstr "Trích dẫn vị trí" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:820 msgid "Gramplet showing the citations for a place" msgstr "Gramplet hiển thị trích dẫn địa điểm" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:833 msgid "Media Citations" msgstr "Trích dẫn tài liệu đa phương tiện" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:834 msgid "Gramplet showing the citations for a media object" msgstr "Gramplet hiển thị trích dẫn đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:847 msgid "Person Children" msgstr "Con của cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:848 msgid "Gramplet showing the children of a person" msgstr "Gramplet hiển thị con của cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:861 msgid "Family Children" msgstr "Con cái của gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:862 msgid "Gramplet showing the children of a family" msgstr "Gramplet hiển thị con cái của gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:875 #, fuzzy msgid "Person References" msgstr "Tham chiếu cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:876 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the backlink references for a person" msgstr "Gramplet hiển thị nối kết với cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:883 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:897 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:911 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:925 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:939 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:953 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:967 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:981 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:995 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2720 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3228 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5793 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6832 msgid "References" msgstr "Tham chiếu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:889 #, fuzzy msgid "Event References" msgstr "Ghi chú tham chiếu sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:890 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the backlink references for an event" msgstr "Gramplet hiển thị nối kêt với sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:903 #, fuzzy msgid "Family References" msgstr "Hiển thị tham chiếu %s " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:904 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the backlink references for a family" msgstr "Gramplet hiển thị nối kết với gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:917 #, fuzzy msgid "Place References" msgstr "Bộ sửa nguồn tham chiếu" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:918 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the backlink references for a place" msgstr "Gramplet hiển thị nối kết với địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:931 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2599 msgid "Source References" msgstr "Tham chiếu nguồn " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:932 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the backlink references for a source" msgstr "Gramplet hiển thị nối kết nguồn " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:945 #, fuzzy msgid "Citation References" msgstr "Tham chiếu trích dẫn" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:946 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the backlink references for a citation" msgstr "Gramplet hiển thị liên kết ngược cho trích dẫn" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:959 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:251 msgid "Repository References" msgstr "Tham chiếu kho" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:960 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the backlink references for a repository" msgstr "Gramplet hiển thị nối kết với kho tư liệu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:973 #, fuzzy msgid "Media References" msgstr "Ghi chú về tham chiếu đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:974 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the backlink references for a media object" msgstr "Gramplet hiển thị nối kết đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:987 #, fuzzy msgid "Note References" msgstr "Tham chiếu nguồn " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:988 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the backlink references for a note" msgstr "Gramplet hiển thị nối kết ghi chú " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1001 msgid "Person Filter" msgstr "Bộ lọc cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1002 msgid "Gramplet providing a person filter" msgstr "Gramplet cung cấp bộ lọc cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1015 msgid "Family Filter" msgstr "Lọc gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1016 msgid "Gramplet providing a family filter" msgstr "Gramplet cung cấp lọc gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1029 msgid "Event Filter" msgstr "Lọc sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1030 msgid "Gramplet providing an event filter" msgstr "Gramplet cung cấp lọc sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1043 msgid "Source Filter" msgstr "Lọc nguồn " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1044 msgid "Gramplet providing a source filter" msgstr "Gramplet cung cấp lọc nguồn " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1057 msgid "Citation Filter" msgstr "Bộ lọc trích dẫn" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1058 msgid "Gramplet providing a citation filter" msgstr "Gramplet cung cấp bộ lọc trích dẫn" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1071 msgid "Place Filter" msgstr "Lọc địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1072 msgid "Gramplet providing a place filter" msgstr "Gramplet cung cấp lọc địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1085 msgid "Media Filter" msgstr "Lọc đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1086 msgid "Gramplet providing a media filter" msgstr "Gramplet cung cấp lọc đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1099 msgid "Repository Filter" msgstr "Lọc kho tư liệu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1100 msgid "Gramplet providing a repository filter" msgstr "Gramplet cung cấp lọc kho tư liệu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1113 msgid "Note Filter" msgstr "Lọc ghi chú " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1114 msgid "Gramplet providing a note filter" msgstr "Gramplet cung cấp lọc ghi chú " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1127 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1138 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:118 msgid "Records" msgstr "Bản ghi " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1128 #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:416 msgid "Shows some interesting records about people and families" msgstr "Hiển thị vài bản ghi thích thú về người và gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1143 #, fuzzy msgid "Person To Do" msgstr "ID của người: " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1144 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the To Do notes for a person" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú cá nhân " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1157 #, fuzzy msgid "Event To Do" msgstr "Kiểu sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1158 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the To Do notes for an event" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú sự kiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1171 #, fuzzy msgid "Family To Do" msgstr "Gia đình của" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1172 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the To Do notes for a family" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1185 #, fuzzy msgid "Place To Do" msgstr "Ghi chú địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1186 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the To Do notes for a place" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1199 #, fuzzy msgid "Source To Do" msgstr "ID nguồn: " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1200 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the To Do notes for a source" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú nguồn " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1213 #, fuzzy msgid "Citation To Do" msgstr "Trích " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1214 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the To Do notes for a citation" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú cho trích dẫn" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1227 #, fuzzy msgid "Repository To Do" msgstr "Ghi chú về kho tư liệu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1228 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the To Do notes for a repository" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú kho tư liệu " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1241 #, fuzzy msgid "Media To Do" msgstr "Ghi chú tài liệu đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1242 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the To Do notes for a media object" msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1281 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1289 #, fuzzy msgid "SoundEx" msgstr "Mã Soundex: " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1282 #, fuzzy msgid "Gramplet to generate SoundEx codes" msgstr "Tạo Mã Soudex " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1294 #, fuzzy msgid "Place Enclosed By" msgstr "Nhà trưng bày địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1295 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the places enclosed by the active place" msgstr "Gramplet hiển thị nguồn địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1308 #, fuzzy msgid "Place Encloses" msgstr "Ghi chú địa điểm " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1309 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the places that the active place encloses" msgstr "Gramplet hiển thị trích dẫn địa điểm" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1316 #, fuzzy msgid "Encloses" msgstr "Đóng" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1322 msgid "Geography coordinates for Person Events" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1330 #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1344 #, fuzzy msgid "Events Coordinates" msgstr "Sự kiện %(date)s " #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1336 msgid "Geography coordinates for Family Events" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/gramplet.gpr.py:1337 #, fuzzy msgid "Gramplet showing the events for all the family" msgstr "Gramplet hiển thị sự kiện của gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/leak.py:93 msgid "Uncollected object" msgstr "Đối tượng không thu thập " #: ../gramps/plugins/gramplet/leak.py:102 #, fuzzy msgid "Refresh" msgstr "_làm tươi" #: ../gramps/plugins/gramplet/leak.py:133 #, python-format msgid "Referrers of %d" msgstr "Tham chiếu %d " #: ../gramps/plugins/gramplet/leak.py:147 #, python-format msgid "%d refers to" msgstr "%d tham chiếu đến" #: ../gramps/plugins/gramplet/leak.py:172 #, python-format msgid "Uncollected Objects: %s" msgstr "Đối tượng không thu thập: %s " #: ../gramps/plugins/gramplet/locations.py:81 #, fuzzy msgid "Double-click on a row to edit the selected place." msgstr "Nhấp đúp một dòng để sửa con được chọn " #: ../gramps/plugins/gramplet/notes.py:111 #: ../gramps/plugins/gramplet/todo.py:135 #: ../gramps/plugins/gramplet/todogramplet.py:151 #, python-format msgid "%(current)d of %(total)d" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:51 msgid "Move mouse over links for options" msgstr "Di chuyển chuột trên liên kết để có tùy chọn " #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:58 #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:67 #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:78 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:294 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:290 msgid "Max generations" msgstr "Số thế hệ tối đa " #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:60 #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:68 #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:79 msgid "Show dates" msgstr "Hiển thị ngày " #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:61 #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:69 #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:80 msgid "Line type" msgstr "Loại đường thẳng " #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:163 msgid "Click to make active\n" msgstr "Nhấp vào để hoạt hóa\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:164 msgid "Right-click to edit" msgstr "Nhấp phải để sửa " #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:221 #, python-format msgid "(b. %(birthdate)s, d. %(deathdate)s)" msgstr "(b. %(birthdate)s, d. %(deathdate)s)" #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:226 #, python-format msgid "(b. %s)" msgstr "(b. %s)" #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:228 #, python-format msgid "(d. %s)" msgstr "(d. %s)" #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:252 msgid "" "\n" "Breakdown by generation:\n" msgstr "" "\n" "Chia ra bằng thế hệ:\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:254 msgid "percent sign or text string|%" msgstr "phần trăm đăng ký hay chuỗi văn bản|%" #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:261 msgid "Generation 1" msgstr "Thế hệ 1 " #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:262 msgid "Double-click to see people in generation" msgstr "Nhấp đúp để xem người cùng thế hệ " #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:264 #, python-format msgid " has 1 of 1 individual (%(percent)s complete)\n" msgstr "có 1 / 1 người (%(percent)s hoàn thành)\n" #. Create the Generation title, set an index marker #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:267 #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:218 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:224 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:351 #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:186 #, python-format msgid "Generation %d" msgstr "Thế hệ %d " #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:268 #, python-format msgid "Double-click to see people in generation %d" msgstr "Nhấp đúp để xem người trong thế hệ %d" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:272 #, fuzzy, python-brace-format msgid "" " has {count_person} of {max_count_person} individuals ({percent} complete)\n" msgid_plural "" " has {count_person} of {max_count_person} individuals ({percent} complete)\n" msgstr[0] "" " có %(count_person)d of %(max_count_person)d người (%(percent)s hoàn thành)\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:279 msgid "All generations" msgstr "Mọi thế hệ " #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:280 msgid "Double-click to see all generations" msgstr "Nhấp đúp để xem mọi thế hệ " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/gramplet/pedigreegramplet.py:283 #, fuzzy, python-brace-format msgid " have {number_of} individual\n" msgid_plural " have {number_of} individuals\n" msgstr[0] "có %d người\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:260 #, python-format msgid "%(date)s - %(place)s." msgstr "%(date)s - %(place)s." #: ../gramps/plugins/gramplet/persondetails.py:263 #, python-format msgid "%(date)s." msgstr "%(date)s." #. Add types: #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:70 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:106 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:128 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:143 msgid "View Type" msgstr "Xem kiểu " #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:72 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:79 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:122 #: ../gramps/plugins/gramplet/quickviewgramplet.py:144 msgid "Quick Views" msgstr "Xem nhanh " #: ../gramps/plugins/gramplet/recordsgramplet.py:42 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:44 msgid "Double-click name for details" msgstr "Kích đúp tên để biết chi tiết " #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:41 msgid "Click name to make person active\n" msgstr "Nhấp tên để kích hoạt người đó\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:42 msgid "Right-click name to edit person" msgstr "Nhấp phải để sửa người đó " #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:72 #, python-format msgid "Active person: %s" msgstr "Người đang kích hoạt: %s " #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:88 #, python-format msgid "%d. Partner: " msgstr "%d. Bạn đời: " #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:92 #, python-format msgid "%d. Partner: Not known" msgstr "%d. Bạn đời: không biết " #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:107 msgid "Parents:" msgstr "Cha mẹ: " #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:119 #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:123 #, python-format msgid " %d.a Mother: " msgstr " %d.a Mẹ: " #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:130 #: ../gramps/plugins/gramplet/relativegramplet.py:134 #, python-format msgid " %d.b Father: " msgstr " %d.b Cha: " #: ../gramps/plugins/gramplet/sessionloggramplet.py:47 msgid "" "Click name to change active\n" "Double-click name to edit" msgstr "" "Nhấp tên để thay đổi tình trạng kích hoạt \n" "Nhấp đúp để sửa chữa " #: ../gramps/plugins/gramplet/sessionloggramplet.py:48 msgid "Log for this Session" msgstr "Ghi chép cho phiên làm việc " #: ../gramps/plugins/gramplet/sessionloggramplet.py:57 msgid "Opened data base -----------\n" msgstr "CSDL đang mở --------\n" #. List of translated strings used here (translated in self.log ). #: ../gramps/plugins/gramplet/sessionloggramplet.py:59 msgid "Added" msgstr "Đã thêm " #: ../gramps/plugins/gramplet/sessionloggramplet.py:59 msgid "Deleted" msgstr "Đã xóa " #: ../gramps/plugins/gramplet/sessionloggramplet.py:59 msgid "Edited" msgstr "Đã sửa " #: ../gramps/plugins/gramplet/sessionloggramplet.py:59 msgid "Selected" msgstr "Đã chọn " #: ../gramps/plugins/gramplet/soundgen.py:67 msgid "SoundEx code:" msgstr "Mã Soundex: " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:54 msgid "Double-click item to see matches" msgstr "Nhấp đúp để xem kết quả khớp " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:87 #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:240 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8196 msgid "less than 1" msgstr "Ít hơn 1 " #. ------------------------- #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:99 #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:269 #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:113 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1918 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1976 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2041 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6152 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8207 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8275 msgid "Individuals" msgstr "Người " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:101 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8210 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8276 msgid "Number of individuals" msgstr "Số người " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:111 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8216 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8283 msgid "Individuals with unknown gender" msgstr "Người không biết giới tính " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:115 #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:211 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8220 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8287 msgid "Family Information" msgstr "Thông tin gia đình " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:122 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8223 msgid "Unique surnames" msgstr "Tên không trùng lắp " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:126 #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:228 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8227 msgid "Media Objects" msgstr "Đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:128 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8229 msgid "Total number of media object references" msgstr "Tổng số tham chiếu đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:132 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8231 msgid "Number of unique media objects" msgstr "Số đối tượng đa phương tiện không trùng lắp " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:137 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8233 msgid "Total size of media objects" msgstr "Tổng kích thước đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/gramplet/statsgramplet.py:141 #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:258 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8237 msgid "Missing Media Objects" msgstr "Đối tượng đa phương tiện còn thiếu " #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:66 #: ../gramps/plugins/gramplet/topsurnamesgramplet.py:50 msgid "Double-click surname for details" msgstr "Nhấp đúp để xem chi tiết họ " #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:86 #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:181 #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:189 msgid "Number of surnames" msgstr "Số họ " #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:87 #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:183 #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:190 msgid "Min font size" msgstr "Kích thước tối thiểu của font chữ " #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:88 #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:185 #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:191 msgid "Max font size" msgstr "Kích thước tối đa của font chữ " #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:174 #: ../gramps/plugins/gramplet/topsurnamesgramplet.py:110 msgid "Total unique surnames" msgstr "Tổng số họ không trùng lắp " #: ../gramps/plugins/gramplet/surnamecloudgramplet.py:176 msgid "Total surnames showing" msgstr "Tổng số họ hiển thị " #: ../gramps/plugins/gramplet/todo.py:58 #: ../gramps/plugins/gramplet/todogramplet.py:60 msgid "Previous To Do note" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/todo.py:62 #: ../gramps/plugins/gramplet/todogramplet.py:64 msgid "Next To Do note" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/todo.py:66 #: ../gramps/plugins/gramplet/todogramplet.py:68 #, fuzzy msgid "Edit the selected To Do note" msgstr "Sửa chữa ghi chú đang có " #: ../gramps/plugins/gramplet/todo.py:70 #: ../gramps/plugins/gramplet/todogramplet.py:72 #, fuzzy msgid "Add a new To Do note" msgstr "Thêm một ghi chú mới " #: ../gramps/plugins/gramplet/todogramplet.py:149 msgid "Unattached" msgstr "" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:100 msgid "Intro" msgstr "Giới thiệu" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:102 msgid "" "Gramps is a software package designed for genealogical research. Although " "similar to other genealogical programs, Gramps offers some unique and " "powerful features.\n" "\n" msgstr "" "Gramps là gói phần mềm thiết kế cho việc nghiên cứu gia phả. Mặc dù nó giống " "các chương trình gia phả khác, Gramps có một số đặc thù và điểm mạnh riêng " "của nó.\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:105 msgid "Links" msgstr "Liên kết" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:106 msgid "Home Page" msgstr "Trang chủ" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:107 msgid "Start with Genealogy and Gramps" msgstr "Bắt đầu với Gia phả học và Gramps " #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:110 msgid "Gramps online manual" msgstr "Hướng dẫn trực tuyền cho trình Gramps" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:112 #, fuzzy msgid "locale_suffix|" msgstr "phụ tố " #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:113 msgid "Ask questions on gramps-users mailing list" msgstr "Đặt câu hỏi về danh sách thư tín người dùng gramps " #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:117 msgid "Who makes Gramps?" msgstr "Ai đã tạo ra Gramps? " #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:118 msgid "" "Gramps is created by genealogists for genealogists, organized in the Gramps " "Project. Gramps is an Open Source Software package, which means you are free " "to make copies and distribute it to anyone you like. It's developed and " "maintained by a worldwide team of volunteers whose goal is to make Gramps " "powerful, yet easy to use.\n" "\n" msgstr "" "Gramps được tạo ra bởi các nhà gia phả học cho dùng cho các nhà gia phả học, " "được tập họp trong Dự án Gramps. Gramps là một gói phần mềm mã nguồn mở, có " "nghĩa là bạn được tự do để sao chéo và phân phối nó cho bất cứ ai mà bạn " "thích. Nó được phát triển và duy trì bởi một đội ngũ những người tình nguyện " "trên toàn thế giới với mục tiêu là làm cho Gramps mạnh mẽ, dễ sử dụng.\n" "\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:124 msgid "Getting Started" msgstr "Bắt đầu" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:125 #, fuzzy msgid "" "The first thing you must do is to create a new Family Tree. To create a new " "Family Tree (sometimes called 'database') select \"Family Trees\" from the " "menu, pick \"Manage Family Trees\", press \"New\" and name your Family Tree. " "For more details, please read the information at the links above\n" "\n" msgstr "" "Điều đầu tiên bạn phải làm là tạo ra một cây gia đình mới. Để tạo ra một cây " "gia đình mới (đôi khi được gọi là 'cơ sở dữ liệu') chọn \"Cây gia đình \" từ " "menu, chọn \"Quản lý Cây gia đình\", nhấn \"Mới\" và đặt tên cho cây gia " "đình của bạn. Để biết thêm chi tiết, xin vui lòng đọc các thông tin tại các " "liên kết ở trên\n" "\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:130 #, fuzzy msgid "Dashboard View" msgstr "Xem biểu đồ hình quạt " #: ../gramps/plugins/gramplet/welcomegramplet.py:131 #, fuzzy msgid "" "You are currently reading from the \"Dashboard\" view, where you can add " "your own gramplets. You can also add gramplets to any view by adding a " "sidebar and/or bottombar, and right-clicking to the right of the tab.\n" "\n" "You can click the configuration icon in the toolbar to add additional " "columns, while right-click on the background allows to add gramplets. You " "can also drag the Properties button to reposition the gramplet on this page, " "and detach the gramplet to float above Gramps." msgstr "" "Bạn đang đọc từ trang \"Gramplets \", nơi bạn có thể thêm gramplets của " "riêng bạn. Bạn cũng có thể thêm Gramplets vào bất kỳ kiểu hiển thị nào bằng " "cách thêm một thanh biên và/hoặc thanh dưới, và kích chuột phải vào bên phải " "của tab.\n" "\n" "Bạn có thể nhấp vào biểu tượng của định cấu hình trong thanh công cụ để thêm " "các cột, và nhấp phải vào nền cho phép thêm gramplets. Bạn cũng có thể kéo " "nút Properties để định vị lại gramplet trên trang này, và tách gramplet nổi " "lên trên Gramps." #. Minimum number of lines we want to see. Further lines with the same #. distance to the main person will be added on top of this. #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:57 msgid "Minimum number of items to display" msgstr "Số mục tối thiểu hiển thị " #. How many generations of descendants to process before we go up to the #. next level of ancestors. #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:63 msgid "Descendant generations per ancestor generation" msgstr "Thế hệ con cháu / thế hệ tổ tiên " #. After an ancestor was processed, how many extra rounds to delay until #. the descendants of this ancestor are processed. #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:69 msgid "Delay before descendants of an ancestor is processed" msgstr "Chậm trước khi con cháu của một tổ tiên được xử lý " #. Tag to use to indicate that this person has no further marriages, if #. the person is not tagged, warn about this at the time the marriages #. for the person are processed. #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:76 msgid "Tag to indicate that a person is complete" msgstr "Thẻ chỉ là người đã hoàn tất " #. Tag to use to indicate that there are no further children in this #. family, if this family is not tagged, warn about this at the time the #. children of this family are processed. #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:83 msgid "Tag to indicate that a family is complete" msgstr "Thẻ chỉ là gia đình hoàn chỉnh " #. Tag to use to specify people and families to ignore. In his way, #. hopeless cases can be marked separately and don't clutter up the list. #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:89 msgid "Tag to indicate that a person or family should be ignored" msgstr "Thẻ chỉ là người của gia đình phải bỏ qua " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:163 msgid "No Home Person set." msgstr "Chưa đặt người chính. " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:345 msgid "first name unknown" msgstr "tên không biết " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:348 msgid "surname unknown" msgstr "họ không biết " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:352 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:383 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:410 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:417 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:455 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:462 msgid "(person with unknown name)" msgstr "(người không biết tên) " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:365 msgid "birth event missing" msgstr "sự kiện ngày sinh không biết " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:369 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:391 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:439 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:472 #, python-format msgid ": %(list)s\n" msgstr ": %(list)s\n" #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:387 msgid "person not complete" msgstr "người không hoàn chỉnh " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:406 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:413 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:451 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:458 msgid "(unknown person)" msgstr "(người không biết) " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:419 #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:464 #, python-format msgid "%(name1)s and %(name2)s" msgstr "%(name1)s và %(name2)s" #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:433 msgid "marriage event missing" msgstr "sự kiện hôn nhân thiếu " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:435 msgid "relation type unknown" msgstr "kiểu quan hệ không biết " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:468 msgid "family not complete" msgstr "gia đình không hoàn chỉnh " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:483 msgid "date unknown" msgstr "ngày không biết " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:485 msgid "date incomplete" msgstr "ngày không hoàn chỉnh " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:489 msgid "place unknown" msgstr "nơi không biết " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:501 msgid "spouse missing" msgstr "bạn đời còn thiếu " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:505 msgid "father missing" msgstr "cha còn thiếu " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:509 msgid "mother missing" msgstr "mẹ còn thiếu " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:513 msgid "parents missing" msgstr "cha mẹ còn thiếu " #: ../gramps/plugins/gramplet/whatsnext.py:520 #, python-format msgid ": %s\n" msgstr ": %s\n" #: ../gramps/plugins/graph/graphplugins.gpr.py:36 msgid "Family Lines Graph" msgstr "Biểu đồ đường thẳng gia đình " #: ../gramps/plugins/graph/graphplugins.gpr.py:37 #, fuzzy msgid "Produces family line graphs using Graphviz." msgstr "TẠo biểu đồ đường thẳng gia đình dùng trình GraphViz. " #: ../gramps/plugins/graph/graphplugins.gpr.py:59 msgid "Hourglass Graph" msgstr "Biểu đồ đồng hồ cát " #: ../gramps/plugins/graph/graphplugins.gpr.py:60 msgid "Produces an hourglass graph using Graphviz." msgstr "Tạo biểu đồ đồng hồ cát dùng trình GraphViz " #: ../gramps/plugins/graph/graphplugins.gpr.py:81 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:202 msgid "Relationship Graph" msgstr "Biểu đồ quan hệ " #: ../gramps/plugins/graph/graphplugins.gpr.py:82 msgid "Produces relationship graphs using Graphviz." msgstr "Tạo biểu đồ quan hệ bằng cách dùng trình GraphViz " #. ------------------------------------------------------------------------ #. #. Constant options items #. #. ------------------------------------------------------------------------ #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:73 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:57 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:72 msgid "B&W outline" msgstr "Sơ đồ B&W" #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:74 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:58 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:73 msgid "Colored outline" msgstr "Sơ thảo màu" #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:75 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:59 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:74 msgid "Color fill" msgstr "Tô màu " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:77 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:76 msgid "Descendants <- Ancestors" msgstr "Con cháu <- Tổ tiên " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:78 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:77 msgid "Descendants -> Ancestors" msgstr "Con cháu -> Tổ tiên " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:79 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:78 msgid "Descendants <-> Ancestors" msgstr "Con cháu <-> Tổ tiên " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:80 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:79 msgid "Descendants - Ancestors" msgstr "Con cháu - Tổ tiên " #. --------------------- #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:119 #, fuzzy msgid "Follow parents to determine \"family lines\"" msgstr "Theo cha mẹ để định dòng gia đình " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:121 msgid "" "Parents and their ancestors will be considered when determining \"family " "lines\"." msgstr "Cha mẹ và tổ tiên sẽ xem khi xác định \"dòng gia đình\". " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:125 msgid "Follow children to determine \"family lines\"" msgstr "Theo con cái để định \"dòng gia đình\". " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:127 msgid "Children will be considered when determining \"family lines\"." msgstr "Con cái sẽ được xem xét để định \"dòng gia đình\"." #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:131 msgid "Try to remove extra people and families" msgstr "Hãy cố gắng bỏ những người dư và gia đình dư " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:133 msgid "" "People and families not directly related to people of interest will be " "removed when determining \"family lines\"." msgstr "" "Người và gia đình không liên quan trực tiếp đến người ưa thích sẽ bỏ khi " "quyết định \"dòng gia đình\". " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:139 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:329 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:763 msgid "Arrowhead direction" msgstr "Chiều mũi tên " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:142 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:332 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:766 msgid "Choose the direction that the arrows point." msgstr "Chọn chiều mà mũi tên chỉ. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:145 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:335 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:769 msgid "Graph coloring" msgstr "Màu đồ họa " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:148 msgid "" "Males will be shown with blue, females with red, unless otherwise set above " "for filled. If the sex of an individual is unknown it will be shown with " "gray." msgstr "" "Nam sẽ hiển thị màu xanh, nữ màu đỏ, trừ phi bạn định khác đi ở trên đề tô. " "Nếu giới tính của một người không biết nó sẽ hiện màu xám. " #. see bug report #2180 #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:154 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:343 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:778 msgid "Use rounded corners" msgstr "Dùng góc bo tròn " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:156 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:345 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:779 msgid "Use rounded corners to differentiate between women and men." msgstr "Dùng góc bo tròn để phân biệt khác nhau giữa nam, nữ. " #. -------------------------------- #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:177 msgid "People of Interest" msgstr "Người ưa thích " #. -------------------------------- #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:180 msgid "People of interest" msgstr "Người ưa thích " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:181 msgid "" "People of interest are used as a starting point when determining \"family " "lines\"." msgstr "" "Người ưa thích được dùng làm điểm khởi đầu khi xác định \"dòng gia đình\". " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:185 msgid "Limit the number of ancestors" msgstr "Giới hạn số ông bà" #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:187 msgid "Whether to limit the number of ancestors." msgstr "Có giới hạn số tổ tiên hay không." #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:193 msgid "The maximum number of ancestors to include." msgstr "Số tổ tiên tối đa đưa vào. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:197 msgid "Limit the number of descendants" msgstr "Giới hạn số con cháu" #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:200 msgid "Whether to limit the number of descendants." msgstr "Có giới hạn số con cháu không. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:206 msgid "The maximum number of descendants to include." msgstr "Số tối đa thế hệ con cháu đưa vào." #. -------------------- #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:215 msgid "Include dates" msgstr "Đưa ngày tháng vào " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:216 msgid "Whether to include dates for people and families." msgstr "Có đưa ngày tháng vào cho người và gia đình hay không. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:221 msgid "Limit dates to years only" msgstr "Giới hạn ngày tháng cho các năm. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:222 msgid "" "Prints just dates' year, neither month or day nor date approximation or " "interval are shown." msgstr "" "In chỉ ngày tháng của các năm, không hiện tháng hay ngày xấp xỉ hay cách " "khoảng " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:228 msgid "Whether to include placenames for people and families." msgstr "Có đưa tên địa điểm vào cho người và gia đình hay không. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:232 msgid "Include the number of children" msgstr "Đưa số con vào " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:234 msgid "" "Whether to include the number of children for families with more than 1 " "child." msgstr "Có đưa số con cho gia đình có nhiều hơn 1 con không. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:239 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:844 msgid "Include thumbnail images of people" msgstr "Thêm hình thu nhỏ cho người " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:242 msgid "Whether to include thumbnail images of people." msgstr "Có đưa hình thu nhỏ của người vào không." #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:247 msgid "Thumbnail location" msgstr "Vị trí hình thu nhỏ " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:248 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:851 msgid "Above the name" msgstr "Trên tên " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:249 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:852 msgid "Beside the name" msgstr "Cạnh tên " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:250 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:854 msgid "Where the thumbnail image should appear relative to the name" msgstr "Nơi mà hình thu nhỏ hiển thị tương đối với tên " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:254 #, fuzzy msgid "Thumbnail size" msgstr "Hình thu nhỏ" #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:256 msgid "Large" msgstr "" #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:257 #, fuzzy msgid "Size of the thumbnail image" msgstr "Tạo và chỉ dùng hình ảnh thu nhỏ " #. ---------------------------- #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:261 #, fuzzy msgid "Family Colors" msgstr "Màu gia đình " #. ---------------------------- #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:264 #, fuzzy msgid "Family colors" msgstr "màu gia đình " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:265 #, fuzzy msgid "Colors to use for various family lines." msgstr "Màu dùng cho các dòng gia đình khác nhau. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:273 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:367 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:881 #, fuzzy msgid "The color to use to display men." msgstr "Màu dùng hiển thị nam. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:277 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:371 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:885 #, fuzzy msgid "The color to use to display women." msgstr "Màu dùng hiển thị nữ. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:281 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:375 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:890 #, fuzzy msgid "The color to use when the gender is unknown." msgstr "Màu dùng khi giới tính không rõ. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:286 #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:380 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:895 #, fuzzy msgid "The color to use to display families." msgstr "Màu dùng hiện gia đình. " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:398 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:677 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:824 msgid "Empty report" msgstr "Báo cáo trống " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:399 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:678 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:825 msgid "You did not specify anybody" msgstr "Bạn chưa nêu một người nào" #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:458 #, fuzzy msgid "Number of people in database:" msgstr "Số người " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:461 #, fuzzy msgid "Number of people of interest:" msgstr "Người ưa thích " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:464 #, fuzzy msgid "Number of families in database:" msgstr "Số gia đình: %d " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:467 #, fuzzy msgid "Number of families of interest:" msgstr "Số gia đình " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:471 msgid "Additional people removed:" msgstr "" #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:474 #, fuzzy msgid "Additional families removed:" msgstr "Lọc_tiêu_chí|mọi gia đình" #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:477 #, fuzzy msgid "Initial list of people of interest:" msgstr "Người ưa thích " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:966 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{number_of} child" msgid_plural "{number_of} children" msgstr[0] "Số con " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:1041 #, fuzzy, python-format msgid "father: %s" msgstr "cha " #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:1051 #, fuzzy, python-format msgid "mother: %s" msgstr "Chú ý: %s" #: ../gramps/plugins/graph/gvfamilylines.py:1064 #, fuzzy, python-format msgid "child: %s" msgstr "con " #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:61 #, fuzzy msgid "Center -> Others" msgstr "Điểm giữa ở đây " #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:62 #, fuzzy msgid "Center <- Others" msgstr "Điểm giữa ở đây " #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:63 #, fuzzy msgid "Center <-> Other" msgstr "Điểm giữa ở đây " #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:64 #, fuzzy msgid "Center - Other" msgstr "Điểm giữa ở đây " #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:316 msgid "The Center person for the graph" msgstr "Người trọng tâm cho biểu đồ " #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:319 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:362 msgid "Max Descendant Generations" msgstr "Số thế hệ hậu duệ tối đa " #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:320 msgid "The number of generations of descendants to include in the graph" msgstr "Số thế hệ con cái đưa vào biểu đồ " #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:324 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:366 msgid "Max Ancestor Generations" msgstr "Số thế hệ tổ tiên tối đa " #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:325 msgid "The number of generations of ancestors to include in the graph" msgstr "Số thế hệ tổ tiên đưa vào biểu đồ " #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:338 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:772 msgid "" "Males will be shown with blue, females with red. If the sex of an " "individual is unknown it will be shown with gray." msgstr "" "Nam sẽ hiển thị màu xanh, nữa màu đỏ. Nếu giới tính không biết sẽ hiện màu " "xám. " #. ############################### #: ../gramps/plugins/graph/gvhourglass.py:363 #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:877 msgid "Graph Style" msgstr "Loại biểu đồ " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:203 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:829 #: ../gramps/plugins/textreport/notelinkreport.py:103 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:158 msgid "Generating report" msgstr "Tạo báo cáo" #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:754 msgid "Determines what people are included in the graph" msgstr "Xác định người nào được đưa vào biểu đồ " #. ############################### #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:807 #, fuzzy msgid "Dates and/or Places" msgstr "Ngày tháng của bà con " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:808 #, fuzzy msgid "Do not include any dates or places" msgstr "Đừng cho tiêu đề vào " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:809 #, fuzzy msgid "Include (birth, marriage, death) dates, but no places" msgstr "Gồm cả ngày sinh, kết hôn và ngày chết " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:811 #, fuzzy msgid "Include (birth, marriage, death) dates, and places" msgstr "Gồm cả ngày sinh, kết hôn và ngày chết " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:813 #, fuzzy msgid "Include (birth, marriage, death) dates, and places if no dates" msgstr "Gồm cả ngày sinh, kết hôn và ngày chết " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:815 #, fuzzy msgid "Include (birth, marriage, death) years, but no places" msgstr "Gồm cả ngày sinh, kết hôn và ngày chết " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:817 #, fuzzy msgid "Include (birth, marriage, death) years, and places" msgstr "Gồm cả ngày sinh, kết hôn và ngày chết " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:819 #, fuzzy msgid "Include (birth, marriage, death) places, but no dates" msgstr "Gồm cả ngày sinh, kết hôn và ngày chết " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:821 #, fuzzy msgid "Include (birth, marriage, death) dates and places on same line" msgstr "Gồm cả ngày sinh, kết hôn và ngày chết " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:824 #, fuzzy msgid "Whether to include dates and/or places" msgstr "Có đưa ghi chú của cha mẹ không. " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:827 msgid "Include URLs" msgstr "gồm URL " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:828 msgid "" "Include a URL in each graph node so that PDF and imagemap files can be " "generated that contain active links to the files generated by the 'Narrated " "Web Site' report." msgstr "" "Đưa URL vào mỗi nút biểu đồ để tập tin PDF và tập in biểu đồ ảnh có thể tạo " "ra chứa các liên kết động đến tập tin tạo ra bởi \"Báo cáo Tường thuật cho " "Website\". " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:836 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:494 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1137 #, fuzzy msgid "Include relationship to center person" msgstr "Gồm cả quan hệ với người chính " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:837 #, fuzzy msgid "Whether to show every person's relationship to the center person" msgstr "Hiện thị cho thấy tất cả các quan hệ của người được chọn " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:846 msgid "Whether to include thumbnails of people." msgstr "Có đưa hình thu nhỏ của người vào không. " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:850 msgid "Thumbnail Location" msgstr "Vị trí hình thu nhỏ " #. occupation = BooleanOption(_("Include occupation"), False) #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:858 #, fuzzy msgid "Include occupation" msgstr "Đưa anh em họ vào " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:859 #, fuzzy msgid "Do not include any occupation" msgstr "Đừng cho tiêu đề vào " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:860 #, fuzzy msgid "Include description of most recent occupation" msgstr "Gồm cả quan hệ với người chính " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:862 msgid "Include date, description and place of all occupations" msgstr "" #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:864 #, fuzzy msgid "Whether to include the last occupation" msgstr "Có đưa tùy chọn tải về của CSDL không " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:868 #, fuzzy msgid "Include relationship debugging numbers also" msgstr "Gồm cả quan hệ với người chính " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:871 #, fuzzy msgid "" "Whether to include 'Ga' and 'Gb' also, to debug the relationship calculator" msgstr "Có thêm ghi chú vào báo cáo không. " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:899 msgid "Indicate non-birth relationships with dotted lines" msgstr "Chỉ quan hệ không sinh đẻ bằng lằn chấm chấm " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:900 msgid "Non-birth relationships will show up as dotted lines in the graph." msgstr "Quan hệ không sinh đẻ sẽ hiển thị bằng lằn chấm trong biểu đồ. " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:904 msgid "Show family nodes" msgstr "Hiện nút của gia đình " #: ../gramps/plugins/graph/gvrelgraph.py:905 msgid "Families will show up as ellipses, linked to parents and children." msgstr "Gia đình sẽ hiện hình bầu dục, liên kết với cha mẹ và con cái. " #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:37 msgid "Import data from CSV files" msgstr "Nhập số liệu từ tập tin CSV vào " #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:74 msgid "Import data from GeneWeb files" msgstr "Nhập dữ liệu từ tập tin GeneWeb vào " #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:91 msgid "Gramps package (portable XML)" msgstr "Gói Gramps (XML khả chuyển) " #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:92 #, fuzzy msgid "" "Import data from a Gramps package (an archived XML Family Tree together with " "the media object files.)" msgstr "" "Nhập từ gói Gramps (một cây gia đình dạng XML cùng các tập tin đa phương " "tiện.) " #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:110 msgid "Gramps XML Family Tree" msgstr "Cây gia đình dạng XML " #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:111 #, fuzzy msgid "" "The Gramps XML format is a text version of a Family Tree. It is read-write " "compatible with the present Gramps database format." msgstr "" "Dạng thức XML Gramps là phiên bản văn bản của cây gia đình. Nó tương thích " "đọc-ghi với dạng CSDL Gramp. " #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:131 msgid "Gramps 2.x database" msgstr "CSDL Gramps 2.x " #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:132 msgid "Import data from Gramps 2.x database files" msgstr "Nhập tập tin CSDL Gramps 2.x " #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:149 msgid "Pro-Gen" msgstr "Pro-Gen" #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:150 msgid "Import data from Pro-Gen files" msgstr "Nhập dữ liệu từ tập tin Pro-Gen " #: ../gramps/plugins/importer/import.gpr.py:168 msgid "Import data from vCard files" msgstr "Nhập dữ liệu từ tập tin vCard " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:123 #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.py:129 #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.py:143 #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:152 #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:158 #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:69 #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:72 #, python-format msgid "%s could not be opened\n" msgstr "%s không mở được\n" #. # a "GEDCOM import report" happens in GedcomParser so this is not needed: #. # (but the imports_test.py unittest currently requires it, so here it is) #. # a "VCARD import report" happens in VCardParser so this is not needed: #. # (but the imports_test.py unittest currently requires it, so here it is) #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:125 #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.py:154 #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:161 #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:92 #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:76 msgid "Results" msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:125 #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.py:154 #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:161 #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:92 #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:76 msgid "done" msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:161 msgid "given name" msgstr "tên " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:164 msgid "call" msgstr "gọi " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:165 #, fuzzy msgid "Person or Place|title" msgstr "Cá nhân|chức danh " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:165 #, fuzzy msgid "title" msgstr "Chức danh " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:168 msgid "gender" msgstr "giới tính " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:169 msgid "source" msgstr "nguồn " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:170 msgid "note" msgstr "chú thích " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:172 msgid "birth place" msgstr "nơi sinh " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:174 #, fuzzy msgid "birth place id" msgstr "nơi sinh " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:179 msgid "birth source" msgstr "nguồn sinh " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:181 msgid "baptism place" msgstr "nơi rửa tội " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:183 #, fuzzy msgid "baptism place id" msgstr "nơi rửa tội " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:185 msgid "baptism date" msgstr "ngày rửa tôi " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:187 msgid "baptism source" msgstr "nguồn rửa tội " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:188 msgid "burial place" msgstr "nơi chôn " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:190 #, fuzzy msgid "burial place id" msgstr "nơi chôn " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:192 msgid "burial date" msgstr "ngày chôn " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:194 msgid "burial source" msgstr "nguồn chôn " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:196 msgid "death place" msgstr "nơi chết " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:198 #, fuzzy msgid "death place id" msgstr "nơi chết " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:203 msgid "death source" msgstr "nguồn chết " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:205 msgid "death cause" msgstr "lý do chết " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:208 msgid "person" msgstr "người " #. ---------------------------------- #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:210 msgid "child" msgstr "con " #. ---------------------------------- #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:213 msgid "mother" msgstr "mẹ " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:215 msgid "parent2" msgstr "cha mẹ2" #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:216 msgid "father" msgstr "cha " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:218 msgid "parent1" msgstr "cha mẹ1" #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:219 msgid "marriage" msgstr "hôn nhân " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:220 msgid "date" msgstr "ngày " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:221 msgid "place" msgstr "nơi " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:222 #, fuzzy msgid "place id" msgstr "nơi " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:223 #, fuzzy msgid "name" msgstr "Họ " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:224 #, fuzzy msgid "type" msgstr "Loại đường thẳng " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:225 #, fuzzy msgid "latitude" msgstr "Vĩ độ " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:226 #, fuzzy msgid "longitude" msgstr "Kinh độ " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:227 #, fuzzy msgid "code" msgstr "Mã HTML " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:228 msgid "enclosed by" msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:229 msgid "enclosed_by" msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:256 #, python-format msgid "format error: line %(line)d: %(zero)s" msgstr "mẫu lỗi: dòng %(line)d: %(zero)s " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:337 msgid "CSV Import" msgstr "Nhập CSV " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:339 msgid "Reading data..." msgstr "Đọc số liệu... " #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:346 msgid "CSV import" msgstr "Nhập CSV " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/importer/importcsv.py:354 #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:273 #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:249 #, fuzzy, python-brace-format msgid "Import Complete: {number_of} second" msgid_plural "Import Complete: {number_of} seconds" msgstr[0] "Nhập xong: %d giây " #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.glade:15 gtklist.h:2 msgid "ANSEL" msgstr "ANSEL" #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.glade:18 gtklist.h:3 msgid "ANSI (iso-8859-1)" msgstr "ANSI (iso-8859-1)" #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.glade:21 gtklist.h:4 msgid "ASCII" msgstr "ASCII" #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.glade:24 gtklist.h:5 msgid "UTF8" msgstr "UTF8" #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.glade:30 msgid "Gramps - GEDCOM Encoding" msgstr "Gramps- Mã hóa GEDCOM " #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.glade:77 #, fuzzy msgid "GEDCOM Encoding" msgstr "Gramps- Mã hóa GEDCOM " #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.glade:97 msgid "" "This GEDCOM file has identified itself as using ANSEL encoding. Sometimes, " "this is in error. If the imported data contains unusual characters, undo the " "import, and override the character set by selecting a different encoding " "below." msgstr "" "Tập tin GEDCOM này đã cho biết chính nó đang dùng mã hóa ANSEL. Đôi khi điều " "này là sai. Nếu dữ kiện nhập chứa ký tự không bình thường, thì hủy nhập, và " "viết đè bộ ký tự bằng cách chọn cách mã hóa khác dưới đây. " #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.glade:125 msgid "Encoding: " msgstr "Mã hóa " #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.py:132 msgid "Invalid GEDCOM file" msgstr "Tập tin GEDCOM không hợp lệ " #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.py:133 #, python-format msgid "%s could not be imported" msgstr "%s không nhập được " #: ../gramps/plugins/importer/importgedcom.py:150 msgid "Error reading GEDCOM file" msgstr "Lỗi khi đọc tập tin GEDCOM " #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:79 #, fuzzy msgid "Accomplishment" msgstr "Gióng lề " #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:80 #, fuzzy msgid "Acquisition" msgstr "Việc làm " #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:81 #, fuzzy msgid "Adhesion" msgstr "Phiên bản " #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:82 #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:94 #, fuzzy msgid "Award" msgstr "_Chuyển " #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:88 #, fuzzy msgid "Change Name" msgstr "_Đổi tên tập tin " #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:89 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:604 msgid "Circumcision" msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:93 msgid "Military Demobilisation" msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:99 #, fuzzy msgid "Dotation" msgstr "Trích " #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:100 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:610 #, fuzzy msgid "Excommunication" msgstr "Học vấn " #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:102 #, fuzzy msgid "LDS Family Link" msgstr "Liên kết gia đình" #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:103 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:612 #, fuzzy msgid "Funeral" msgstr "Tổng quát " #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:105 #, fuzzy msgid "Hospitalisation" msgstr "Nhập tịch " #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:106 msgid "Illness" msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:108 #, fuzzy msgid "List Passenger" msgstr "Vừa trang " #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:109 #, fuzzy msgid "Military Distinction" msgstr "Phục vụ quân ngũ " #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:110 msgid "Militaty Mobilisation" msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:111 #, fuzzy msgid "Military Promotion" msgstr "Phục vụ quân ngũ " #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:119 #, fuzzy msgid "LDS Seal to child" msgstr "Chọn con " #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:122 #, fuzzy msgid "Sold property" msgstr "Tài sản " #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:129 #, fuzzy msgid "No mention" msgstr "Không có mô tả " #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:132 #, fuzzy msgid "Separated" msgstr "Nghỉ hưu " #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:196 msgid "GeneWeb import" msgstr "Nhập GeneWeb " #: ../gramps/plugins/importer/importgeneweb.py:910 #, python-brace-format msgid "Invalid date {date} in {gw_snippet}, preserving date as text." msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importgpkg.py:72 #, python-format msgid "Could not create media directory %s" msgstr "Không thể tạo ra thư mục tập tin đa phương tiện %s " #: ../gramps/plugins/importer/importgpkg.py:76 #, python-format msgid "Media directory %s is not writable" msgstr "Thư mục tập tin đa phương tiện %s không ghi được " #. mediadir exists and writable -- User could have valuable stuff in #. it, have him remove it! #: ../gramps/plugins/importer/importgpkg.py:81 #, python-format msgid "" "Media directory %s exists. Delete it first, then restart the import process" msgstr "" "Thư mục đa phương tiện %s không có. Xóa bỏ nó trước, rồi khởi động lại quá " "trình nhập." #: ../gramps/plugins/importer/importgpkg.py:90 #, python-format msgid "Error extracting into %s" msgstr "Lỗi khi xuất vào %s " #: ../gramps/plugins/importer/importgpkg.py:107 msgid "Base path for relative media set" msgstr "Đường dẫn cơ bản cho các tập tin đa phương tiện liên quan " #: ../gramps/plugins/importer/importgpkg.py:108 #, fuzzy, python-format msgid "" "The base media path of this Family Tree has been set to %s. Consider taking " "a simpler path. You can change this in the Preferences, while moving your " "media files to the new position, and using the media manager tool, option " "'Replace substring in the path' to set correct paths in your media objects." msgstr "" "Đường dẫn cơ bản cho tập tin đa phương tiện đã đặt ở %s. Hãy xem xét liệu có " "đường dẫn đơn giản hơn không. Bạn có thể thay đổi điều này ở mục Tuỳ thích, " "trong khi di chuyển tập tin đa phương tiện, bằng cách dùng công cụ quản lý " "đa phương tiện, tùy chọn 'Thay thế chuỗi phụ trong đường dẫn' để đặt đúng " "đường dẫn cho đối tượng đa phương tiện của bạn. " #: ../gramps/plugins/importer/importgpkg.py:117 msgid "Cannot set base media path" msgstr "Không thể đặt đường dẫn tập tin đa phương tiện cơ bản " #: ../gramps/plugins/importer/importgpkg.py:118 #, fuzzy, python-format msgid "" "The Family Tree you imported into already has a base media path: " "%(orig_path)s. The imported media objects however are relative from the path " "%(path)s. You can change the media path in the Preferences or you can " "convert the imported files to the existing base media path. You can do that " "by moving your media files to the new position, and using the media manager " "tool, option 'Replace substring in the path' to set correct paths in your " "media objects." msgstr "" "Cây gia đình bạn nhập vào đã có đường dẫn tập tin đa phương tiện tại: " "%(orig_path)s. Tuy vậy các đối tượng đa pihương tiện có đường dẫn tương đối " "%(path)s. Bạn có thể thay đổi đường dẫn tập tin đa phương tiện này tại mục " "Tùy thích hoặc bạn có thể đổi tập tin nhập vào đường dẫn hiện tại. Bạn có " "thể làm việc này bằng cách di chuyển các tập tin đa phương tiện đến vị trí " "mới,k và dùng công cụ quản lý tập tin đa phương tiện , mục 'Thay thế chuỗi " "phụ đường dẫn' để đặt đúng đường dẫn cho đối tượng đa phương tiện. " #: ../gramps/plugins/importer/importgrdb.py:61 #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:81 #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:90 #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:440 #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:443 #, python-format msgid "%s could not be opened" msgstr "%s không thể mở " #: ../gramps/plugins/importer/importgrdb.py:62 #, python-format msgid "" "The Database version is not supported by this version of Gramps.You should " "use an old copy of Gramps at version 3.0.x and import your database into " "that version. You should then export a copy of your data to Gramps XML " "(Family Tree). Then you should upgrade to the latest version of Gramps (for " "example this version), create a new empty database and import the Gramps XML " "into that version. Please refer to:%(gramps_wiki_migrate_two_to_three_url)s" msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:87 #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:516 msgid "Pro-Gen data error" msgstr "Lỗi dữ liệu Pro-Gen " #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:183 msgid "Not a Pro-Gen file" msgstr "Không phải là tập tin Pro-Gen " #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:395 #, python-format msgid "Field '%(fldname)s' not found" msgstr "Trường '%(fldname)s' tìm không thấy " #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:459 #, fuzzy, python-format msgid "Cannot find DEF file: %(dname)s" msgstr "Không thể tìn tập tin DEF: %(deffname)s " #. Raise a error message #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:515 msgid "Not a supported Pro-Gen import file language" msgstr "" #. self.reset(_("Import from Pro-Gen")) # non-functional for now #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:526 msgid "Pro-Gen import" msgstr "Nhập Pro-Gen " #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:585 #, fuzzy, python-format msgid "Import from Pro-Gen (%s)" msgstr "Nhập từ Pro-Gen " #. Hmmm. Just use the plain text. #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:1065 #, fuzzy, python-format msgid "Date did not match: '%(text)s' (%(msg)s)" msgstr "ngày tháng không khớp: '%(text)s' (%(msg)s) " #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:1789 #, fuzzy, python-format msgid "Cannot find father for I%(person)s (Father=%(id)d)" msgstr "không tìm ra cho của i%(person)s (father=%(id)d) " #: ../gramps/plugins/importer/importprogen.py:1792 #, fuzzy, python-format msgid "Cannot find mother for I%(person)s (Mother=%(mother)d)" msgstr "không thể tìm thấy mẹ của i%(person)s (mother=%(mother)d) " #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:228 #, fuzzy, python-format msgid "Line %(line)5d: %(prob)s\n" msgstr "mẫu lỗi: dòng %(line)d: %(zero)s " #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:243 msgid "vCard import" msgstr "Nhập vCard " #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:254 msgid "VCARD import report: No errors detected" msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:256 #, python-format msgid "VCARD import report: %s errors detected\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:321 #, python-format msgid "Token >%(token)s< unknown. line skipped: %(line)s" msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:335 msgid "" "BEGIN property not properly closed by END property, Gramps can't cope with " "nested VCards." msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:346 #, python-format msgid "Import of VCards version %s is not supported by Gramps." msgstr "Nhập VCard phiên bản %s hông được Gramps hỗ trợ. " #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:366 msgid "" "VCard is malformed missing the compulsory N property, so there is no name; " "skip it." msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:371 msgid "" "VCard is malformed missing the compulsory FN property, get name from N alone." msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:375 msgid "VCard is malformed wrong number of name components." msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:517 #, python-brace-format msgid "Invalid date in BDAY {vcard_snippet}, preserving date as text." msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importvcard.py:525 #, python-brace-format msgid "" "Date {vcard_snippet} not in appropriate format yyyy-mm-dd, preserving date " "as text." msgstr "" #. feature requests 2356, 1658: avoid genitive form #. ------------------------------------------------------------------------- #. #. Support functions #. #. ------------------------------------------------------------------------- #. feature requests 2356, 1658: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:103 #: ../gramps/plugins/tool/eventnames.py:137 #, python-format msgid "%(event_name)s of %(family)s" msgstr "%(event_name)s of %(family)s" #. feature requests 2356, 1658: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:105 #: ../gramps/plugins/tool/eventnames.py:139 #, python-format msgid "%(event_name)s of %(person)s" msgstr "%(event_name)s của %(person)s" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:154 #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:159 #, python-format msgid "Error reading %s" msgstr "Lỗi đọc %s " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:161 msgid "The file is probably either corrupt or not a valid Gramps database." msgstr "Tập tin có thể hư hay CSDL Gramps không hợp lệ. " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:245 #, python-format msgid " %(id)s - %(text)s with %(id2)s\n" msgstr " %(id)s - %(text)s với %(id2)s\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:251 #, python-format msgid " Family %(id)s with %(id2)s\n" msgstr "Gia đình %(id)s với %(id2)s\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:254 #, python-format msgid " Source %(id)s with %(id2)s\n" msgstr "Nguồn %(id)s với %(id2)s\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:257 #, python-format msgid " Event %(id)s with %(id2)s\n" msgstr "Sự kiện %(id)s với %(id2)s\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:260 #, python-format msgid " Media Object %(id)s with %(id2)s\n" msgstr "Đối tượng đa phương tiện %(id)s với %(id2)s\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:263 #, python-format msgid " Place %(id)s with %(id2)s\n" msgstr "Địa điểm %(id)s với %(id2)s\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:266 #, python-format msgid " Repository %(id)s with %(id2)s\n" msgstr "Kho tài lie5u %(id)s với %(id2)s\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:269 #, python-format msgid " Note %(id)s with %(id2)s\n" msgstr " Ghi chú %(id)s với %(id2)s\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:274 #, python-format msgid " Citation %(id)s with %(id2)s\n" msgstr " Citation %(id)s with %(id2)s\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:282 #, python-format msgid " People: %d\n" msgstr " Người: %d\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:283 #, python-format msgid " Families: %d\n" msgstr " Gia đình: %d\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:284 #, python-format msgid " Sources: %d\n" msgstr " Nguồn: %d\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:285 #, python-format msgid " Events: %d\n" msgstr " Sự kiện: %d\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:286 #, python-format msgid " Media Objects: %d\n" msgstr " Đối tượng đa phương tiện: %d\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:287 #, python-format msgid " Places: %d\n" msgstr " Nơi: %d\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:288 #, python-format msgid " Repositories: %d\n" msgstr " Kho: %d\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:289 #, python-format msgid " Notes: %d\n" msgstr " Ghi chú: %d\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:290 #, python-format msgid " Tags: %d\n" msgstr " Thẻ: %d\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:291 #, python-format msgid " Citations: %d\n" msgstr "Trích: %d\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:293 msgid "Number of new objects imported:\n" msgstr "Số đối tượng đa phương tiện nhập:\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:302 #, python-format msgid "" "\n" " The imported file was not self-contained.\n" "To correct for that, %(new)d objects were created and\n" "their typifying attribute was set to 'Unknown'.\n" "The breakdown per category is depicted by the\n" "number in parentheses. Where possible these\n" "'Unkown' objects are referenced by note %(unknown)s.\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:310 msgid "" "\n" "Media objects with relative paths have been\n" "imported. These paths are considered relative to\n" "the media directory you can set in the preferences,\n" "or, if not set, relative to the user's directory.\n" msgstr "" "\n" "Đối tượng đa phương tiện với đường dẫn tương đối đã được\n" "nhập. Các đường dẫn được xem là tương đối với\n" "thư mục đa phương tiện bạn có thể đặt trong mục tùy thích,\n" "hoặc, nếu không đặt, tương đối với thư mục người dùng.\n" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:321 msgid "" "\n" "\n" "Objects that are candidates to be merged:\n" msgstr "" "\n" "\n" "Đối tượng được chọn để trộn:\n" #. there is no old style XML #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:808 #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1278 #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1551 #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1970 msgid "The Gramps Xml you are trying to import is malformed." msgstr "Xml của Gramps bạn đang cố gắng nhập có hình thức bị lỗi. " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:809 msgid "Attributes that link the data together are missing." msgstr "Các thuộc tính nối số liệu với nhau bị thiếu. " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:913 msgid "Gramps XML import" msgstr "Nhập XML Gramps " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:948 msgid "Could not change media path" msgstr "Không thể thay đường dẫn tập tin đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:949 #, fuzzy, python-format msgid "" "The opened file has media path %s, which conflicts with the media path of " "the Family Tree you import into. The original media path has been retained. " "Copy the files to a correct directory or change the media path in the " "Preferences." msgstr "" "Tập tin đang mở có đường dẫn đa phương tiện %s, xung đột với đường dẫn cây " "gia đình bạn nhập. Tập tin đa phương tiện gốc đã được giữ. Chép các tập tin " "vào đúng thư mục, hoặc thay đổi đường dẫn đa phương tiện trong mục Tùy " "thích. " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1008 msgid "" "The .gramps file you are importing does not contain information about the " "version of Gramps with, which it was produced.\n" "\n" "The file will not be imported." msgstr "" "Tập tin .graps bạn đang nhập không chứa thông tin về phiên bản Gramps dùng " "tạo ra.\\nTập tin sẽ không được nhập vào. " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1011 msgid "Import file misses Gramps version" msgstr "Nhập tập tin thiếu thông tin phiên bản Gramps " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1013 #, python-format msgid "" "The .gramps file you are importing was made by version %(newer)s of Gramps, " "while you are running an older version %(older)s. The file will not be " "imported. Please upgrade to the latest version of Gramps and try again." msgstr "" "Tập tin .gramps bạn nhập được tạo ra bằng phiên bản %(newer)s của Gramps, " "trong khi bạn chạy bản cũ hơn %(older)s. Tập tin sẽ không được nhập. Xin " "nâng cấp lên phiên bản mới nhất của Gramps và thử lại. " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1021 #, fuzzy, python-format msgid "" "The .gramps file you are importing was made by version %(oldgramps)s of " "Gramps, while you are running a more recent version %(newgramps)s.\n" "\n" "The file will not be imported. Please use an older version of Gramps that " "supports version %(xmlversion)s of the xml.\n" "See\n" " %(gramps_wiki_xml_url)s\n" " for more info." msgstr "" "Tập tin .gramps bạn đang nhập vào được tạo ra bởi phiên bản %(oldgramps)s " "của Gramps, trong khi bạn đang chạy phiên bản mới hơn %(newgramps)s.\n" "\n" "Tập tin sẽ không được nhập. Xin dùng phiên bản Gramps cũ hơn hỗ trợ phiên " "bản %(xmlversion)s của xml. \n" "Xem\n" " http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=GRAMPS_XML\n" "để có thêm thông tin." #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1032 msgid "The file will not be imported" msgstr "Tập tin sẽ không được nhập " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1034 #, fuzzy, python-format msgid "" "The .gramps file you are importing was made by version %(oldgramps)s of " "Gramps, while you are running a much more recent version %(newgramps)s.\n" "\n" "Ensure after import everything is imported correctly. In the event of " "problems, please submit a bug and use an older version of Gramps in the " "meantime to import this file, which is version %(xmlversion)s of the xml.\n" "See\n" " %(gramps_wiki_xml_url)s\n" "for more info." msgstr "" "Tập tin .gramps bạn đang nhập vào được tạo ra bằng phiên bản %(oldgramps)s " "của Gramps, trong khi bạn đang chạy phiên bản mơi hơn %(newgramps)s.\n" "\n" "Xin đảm bảo là sau khi nhập, mọi thứ đều đúng. Trong trường hợp có vấn đề, " "xin hãy gửi một báo cáo lỗi và dùng phiên bản cũ của Gramps để nhập lại tập " "in này, hiện có phiên bản xml là %(xmlversion)s. \n" "Xem\n" " http://gramps-project.org/wiki/index.php?title=GRAMPS_XML\n" "để có thêm thông tin. " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1047 msgid "Old xml file" msgstr "Bản xml cũ " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1199 #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:2681 #, python-format msgid "Witness name: %s" msgstr "Tên chứng kiến: %s " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1279 msgid "Any event reference must have a 'hlink' attribute." msgstr "Bất kỳ tham chiếu sự kiện nào phải có thông số 'hlink'. " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1552 msgid "Any person reference must have a 'hlink' attribute." msgstr "Bất kỳ tham chiếu người nào phải có một thông số \"hlink'." #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1740 #, fuzzy, python-format msgid "" "Your Family Tree groups name \"%(key)s\" together with \"%(parent)s\", did " "not change this grouping to \"%(value)s\"." msgstr "" "Nhóm cây gia đình của bạn tên \"%(key)s\" cùng với \"%(parent)s\", không " "thay đổi nhóm này thành \"%(value)s\". " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1743 msgid "Gramps ignored a name grouping" msgstr "Gramps bỏ qua giá trị sơ đồ tên " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1802 #, fuzzy msgid "Unknown when imported" msgstr "Không biết mẹ " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:1971 msgid "Any note reference must have a 'hlink' attribute." msgstr "Bất ky 2tham chiếu ghi chú nào phải có thông số 'hlink'." #. TRANSLATORS: leave the {date} and {xml} untranslated in the format string, #. but you may re-order them if needed. #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:2501 #, python-brace-format msgid "Invalid date {date} in XML {xml}, preserving XML as text" msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:2551 #, python-format msgid "Witness comment: %s" msgstr "Ý kiến chứng kiến: %s " #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:3204 #, python-format msgid "" "Error: family '%(family)s' father '%(father)s' does not refer back to the " "family. Reference added." msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:3220 #, python-format msgid "" "Error: family '%(family)s' mother '%(mother)s' does not refer back to the " "family. Reference added." msgstr "" #: ../gramps/plugins/importer/importxml.py:3242 #, python-format msgid "" "Error: family '%(family)s' child '%(child)s' does not refer back to the " "family. Reference added." msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libcairodoc.py:1398 #, python-format msgid "" "Mismatch between selected extension %(ext)s and actual format.\n" " Writing to %(filename)s in format %(impliedext)s." msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:605 #, fuzzy msgid "Common Law Marriage" msgstr "Hôn nhân muộn " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:606 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9749 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1612 msgid "Destination" msgstr "Đích " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:607 #, fuzzy msgid "DNA" msgstr "DNS " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:608 #, fuzzy msgid "Cause of Death" msgstr "Lý do chết " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:609 #, fuzzy msgid "Employment" msgstr "Ủy tặng" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:611 #, fuzzy msgid "Eye Color" msgstr "Màu " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:613 #, fuzzy msgid "Height" msgstr "_Cao: " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:614 msgid "Initiatory (LDS)" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:615 #, fuzzy msgid "Military ID" msgstr "Phục vụ quân ngũ " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:616 msgid "Mission (LDS)" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:617 #, fuzzy msgid "Namesake" msgstr "_Tên " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:618 #, fuzzy msgid "Ordinance" msgstr "Tấn phong: " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:620 #, fuzzy msgid "Separation" msgstr "Nghỉ hưu " #. Applies to Families #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:621 #, fuzzy msgid "Weight" msgstr "_Phải " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:832 #, fuzzy msgid "Line ignored " msgstr "Dòng %d: ghi chú trống bị bỏ qua. " #. e.g. Illegal character (oxAB) (0xCB)... 1 NOTE xyz?pqr?lmn #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:1430 #, python-format msgid "Illegal character%s" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:1702 msgid "Your GEDCOM file is corrupted. It appears to have been truncated." msgstr "Tập tin GEDCOM bị hư. Nó vẻ như nó bị cắt bớt. " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:1784 #, python-format msgid "Import from GEDCOM (%s)" msgstr "Nhập từ GEDCOM(%s) " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:2620 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3070 msgid "GEDCOM import" msgstr "Nhập GEDCOM " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:2648 msgid "GEDCOM import report: No errors detected" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:2650 #, python-format msgid "GEDCOM import report: %s errors detected" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:2963 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:2987 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3000 #, fuzzy msgid "Line ignored as not understood" msgstr "Dòng %d không hiểu, nên bị bỏ qua. " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:2989 msgid "Tag recognized but not supported" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3025 #, fuzzy msgid "Skipped subordinate line" msgstr "bỏ %(skip)d phụ thuộc ở dòng %(line)d" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3059 #, fuzzy msgid "Records not imported into " msgstr "%s không nhập được " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3097 #, python-format msgid "" "Error: %(msg)s '%(gramps_id)s' (input as @%(xref)s@) not in input GEDCOM. " "Record synthesised" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3106 #, python-format msgid "" "Error: %(msg)s '%(gramps_id)s' (input as @%(xref)s@) not in input GEDCOM. " "Record with typifying attribute 'Unknown' created" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3151 #, python-format msgid "" "Error: family '%(family)s' (input as @%(orig_family)s@) person %(person)s " "(input as %(orig_person)s) is not a member of the referenced family. Family " "reference removed from person" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3229 #, python-format msgid "" "\n" "The imported file was not self-contained.\n" "To correct for that, %(new)d objects were created and\n" "their typifying attribute was set to 'Unknown'.\n" "Where possible these 'Unknown' objects are \n" "referenced by note %(unknown)s.\n" msgstr "" #. message means that the element %s was ignored, but #. expressed the wrong way round because the message is #. truncated for output #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3301 #, python-format msgid "ADDR element ignored '%s'" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3321 msgid "TRLR (trailer)" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3350 #, fuzzy msgid "(Submitter):" msgstr "Đã nộp " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3374 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7096 #, fuzzy msgid "GEDCOM data" msgstr "GEDCOM" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3420 #, fuzzy msgid "Unknown tag" msgstr "Không biết " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3422 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3436 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3440 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3461 #, fuzzy msgid "Top Level" msgstr "Bên trái phía trên" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3536 #, python-format msgid "INDI (individual) Gramps ID %s" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:3655 msgid "Empty Alias ignored" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:4823 #, fuzzy, python-format msgid "FAM (family) Gramps ID %s" msgstr "ID Gramps: %s " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5175 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6529 #, fuzzy msgid "Filename omitted" msgstr "Tên tập tin " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5198 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6569 #, python-format msgid "Could not import %s" msgstr "Không thể nhập %s " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5255 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6670 #, fuzzy msgid "Media-Type" msgstr "_Loại đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5279 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6560 msgid "Multiple FILE in a single OBJE ignored" msgstr "" #. We have previously found a PLAC #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5434 msgid "A second PLAC ignored" msgstr "" #. For RootsMagic etc. Place Details e.g. address, hospital, cemetary #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5572 #, fuzzy msgid "Detail" msgstr "Chi tiết " #. We have perviously found an ADDR, or have populated location #. from PLAC title #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5585 msgid "Location already populated; ADDR ignored" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:5990 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6877 msgid "Warn: ADDR overwritten" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6155 #, fuzzy msgid "Citation Justification" msgstr "Thông tin trích dẫn " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6182 msgid "REFN ignored" msgstr "" #. SOURce with the given gramps_id had no title #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6281 #, python-format msgid "No title - ID %s" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6286 #, fuzzy, python-format msgid "SOUR (source) Gramps ID %s" msgstr "Sắp xếp lại ID Gramps " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6536 #, python-format msgid "OBJE (multi-media object) Gramps ID %s" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6766 #, fuzzy, python-format msgid "REPO (repository) Gramps ID %s" msgstr "Sắp xếp lại ID Gramps " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:6827 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7803 msgid "Only one phone number supported" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7012 #, fuzzy msgid "HEAD (header)" msgstr "Đầu trang người dùng HTML " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7033 msgid "Approved system identification" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7045 #, fuzzy msgid "Generated By" msgstr "_Tạo " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7061 msgid "Name of software product" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7075 msgid "Version number of software product" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7093 #, python-format msgid "Business that produced the product: %s" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7115 #, fuzzy msgid "Name of source data" msgstr "Mẫu thức tên " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7132 msgid "Copyright of source data" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7149 #, fuzzy msgid "Publication date of source data" msgstr "Thông tin ấn hành" #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7163 #, python-format msgid "Import from %s" msgstr "Nhập từ %s " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7202 msgid "Submission record identifier" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7215 msgid "Language of GEDCOM text" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7236 #, fuzzy, python-format msgid "" "Import of GEDCOM file %(filename)s with DEST=%(by)s, could cause errors in " "the resulting database!" msgstr "" "Nhập tập tin GEDCOM %s với DEST=%s, có thể gây ra lỗi trong CSDL kết quả! " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7239 msgid "Look for nameless events." msgstr "Tìm sự kiện không tên. " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7263 #, fuzzy msgid "Character set" msgstr "Mã hóa bộ ký tự" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7268 #, fuzzy msgid "Character set and version" msgstr "Mã hóa bộ ký tự" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7285 msgid "GEDCOM version not supported" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7289 #, fuzzy msgid "GEDCOM version" msgstr "Tuỳ chọn xuất tập tin GEDCOM" #. Allow Lineage-Linked etc. though it should be in uppercase #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7297 msgid "GEDCOM FORM should be in uppercase" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7299 #, fuzzy msgid "GEDCOM FORM not supported" msgstr "Nhập GEDCOM " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7302 #, fuzzy msgid "GEDCOM form" msgstr "Nhập GEDCOM " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7351 msgid "Creation date of GEDCOM" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7356 msgid "Creation date and time of GEDCOM" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7397 #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7439 #, fuzzy msgid "Empty note ignored" msgstr "Dòng %d: ghi chú trống bị bỏ qua. " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7455 #, fuzzy, python-format msgid "NOTE Gramps ID %s" msgstr "ID Gramps: %s " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7506 msgid "Submission: Submitter" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7508 #, fuzzy msgid "Submission: Family file" msgstr "Cây gia phả Smith " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7510 msgid "Submission: Temple code" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7512 #, fuzzy msgid "Submission: Generations of ancestors" msgstr "Giới hạn số ông bà" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7514 #, fuzzy msgid "Submission: Generations of descendants" msgstr "Giới hạn số con cháu" #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7516 msgid "Submission: Ordinance process flag" msgstr "" #. # Okay we have no clue which temple this is. #. # We should tell the user and store it anyway. #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7742 #, fuzzy msgid "Invalid temple code" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7836 msgid "" "Your GEDCOM file is corrupted. The file appears to be encoded using the " "UTF16 character set, but is missing the BOM marker." msgstr "" "Tập tin GEDCOM của bạn hư. Tập tin có vẻ như bị mã hóa dùng hệ thống mã hóa " "UTF16, nhưng lại thiếu đáng dấu BOM. " #: ../gramps/plugins/lib/libgedcom.py:7839 msgid "Your GEDCOM file is empty." msgstr "Tập tin GEDCOM của bạn rỗng. " #. First is used as default selection. #. As seen on the internet, ISO-xxx are listed as capital letters #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlconst.py:51 msgid "Unicode UTF-8 (recommended)" msgstr "Unicode UTF-8 (khuyến cáo)" #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlconst.py:107 msgid "Standard copyright" msgstr "Bản quyền chuẩn " #. This must match _CC #. translators, long strings, have a look at Web report dialogs #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlconst.py:111 msgid "Creative Commons - By attribution" msgstr "Các phổ biến sáng tạo- bởi thông số" #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlconst.py:112 msgid "Creative Commons - By attribution, No derivations" msgstr "Các phổ biến sáng tạo- bởi thông số, không phái sinh " #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlconst.py:113 msgid "Creative Commons - By attribution, Share-alike" msgstr "Các phổ biến sáng tạo- bởi thông số, chia xẻ chung " #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlconst.py:114 msgid "Creative Commons - By attribution, Non-commercial" msgstr "Các phổ biến sáng tạo- bằng thông số, không thương mại " #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlconst.py:115 msgid "Creative Commons - By attribution, Non-commercial, No derivations" msgstr "" "Các phổ biến sáng tạo- bằng thông số, không thương mại, không phái sinh " #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlconst.py:116 msgid "Creative Commons - By attribution, Non-commercial, Share-alike" msgstr "Các phổ biến sáng tạo- bằng thông số, không thương mại, chia sẻ chung " #: ../gramps/plugins/lib/libhtmlconst.py:118 msgid "No copyright notice" msgstr "Không có thông báo bản quyền " #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:62 #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:98 msgid "Invalid format" msgstr "Dạng không đúng" #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:66 #, python-format msgid "%(hr)02d:%(min)02d:%(sec)02d" msgstr "%(hr)02d:%(min)02d:%(sec)02d" #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:69 #, python-format msgid "%(date)s %(time)s" msgstr "%(date)s %(time)s" #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:102 msgid "Camera" msgstr "Máy ảnh" #: ../gramps/plugins/lib/libmetadata.py:103 msgid "GPS" msgstr "GPS" #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:88 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was born on %(birth_date)s in %(birth_place)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s sinh ngày %(birth_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:89 #, python-format msgid "%(male_name)s was born on %(birth_date)s in %(birth_place)s." msgstr "%(male_name)s sinh ngày %(birth_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:90 #, python-format msgid "%(female_name)s was born on %(birth_date)s in %(birth_place)s." msgstr "%(female_name)s sinh ngày %(birth_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:93 #, python-format msgid "This person was born on %(birth_date)s in %(birth_place)s." msgstr "Người này sinh ngày %(birth_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:94 #, python-format msgid "He was born on %(birth_date)s in %(birth_place)s." msgstr "Ông này sinh ngày %(birth_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:95 #, python-format msgid "She was born on %(birth_date)s in %(birth_place)s." msgstr "Bà này sinh ngày %(birth_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:97 #, python-format msgid "Born %(birth_date)s in %(birth_place)s." msgstr "Sinh %(birth_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:102 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was born %(modified_date)s in %(birth_place)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s sinh %(modified_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:103 #, python-format msgid "%(male_name)s was born %(modified_date)s in %(birth_place)s." msgstr "%(male_name)s sinh ngày %(modified_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:104 #, python-format msgid "%(female_name)s was born %(modified_date)s in %(birth_place)s." msgstr "%(female_name)s sinh ngày %(modified_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:107 #, python-format msgid "This person was born %(modified_date)s in %(birth_place)s." msgstr "Người này sinh ngày %(modified_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:108 #, python-format msgid "He was born %(modified_date)s in %(birth_place)s." msgstr "Ông ngày sinh ngày %(modified_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:109 #, python-format msgid "She was born %(modified_date)s in %(birth_place)s." msgstr "Bà sinh ngày %(modified_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:111 #, python-format msgid "Born %(modified_date)s in %(birth_place)s." msgstr "Sinh ngày %(modified_date)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:116 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was born on %(birth_date)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s sinh ngày %(birth_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:117 #, python-format msgid "%(male_name)s was born on %(birth_date)s." msgstr "%(male_name)s sinh ngày %(birth_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:118 #, python-format msgid "%(female_name)s was born on %(birth_date)s." msgstr "%(female_name)s sinh ngày %(birth_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:121 #, python-format msgid "This person was born on %(birth_date)s." msgstr "Người này sinh ngày %(birth_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:122 #, python-format msgid "He was born on %(birth_date)s." msgstr "Ông sinh ngày %(birth_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:123 #, python-format msgid "She was born on %(birth_date)s." msgstr "Bà sinh ngày %(birth_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:125 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:2020 #, python-format msgid "Born %(birth_date)s." msgstr "Sinh này %(birth_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:130 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was born %(modified_date)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s sinh ngay %(modified_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:131 #, python-format msgid "%(male_name)s was born %(modified_date)s." msgstr "%(male_name)s sinh %(modified_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:132 #, python-format msgid "%(female_name)s was born %(modified_date)s." msgstr "%(female_name)s sinh %(modified_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:135 #, python-format msgid "This person was born %(modified_date)s." msgstr "Người này sinh %(modified_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:136 #, python-format msgid "He was born %(modified_date)s." msgstr "Ông sinh %(modified_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:137 #, python-format msgid "She was born %(modified_date)s." msgstr "Bà sinh %(modified_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:139 #, python-format msgid "Born %(modified_date)s." msgstr "Sinh %(modified_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:144 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was born in %(month_year)s in %(birth_place)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s sinh %(month_year)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:145 #, python-format msgid "%(male_name)s was born in %(month_year)s in %(birth_place)s." msgstr "%(male_name)s sinh %(month_year)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:146 #, python-format msgid "%(female_name)s was born in %(month_year)s in %(birth_place)s." msgstr "%(female_name)s sinh %(month_year)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:149 #, python-format msgid "This person was born in %(month_year)s in %(birth_place)s." msgstr "Người này sinh %(month_year)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:150 #, python-format msgid "He was born in %(month_year)s in %(birth_place)s." msgstr "Ông sinh %(month_year)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:151 #, python-format msgid "She was born in %(month_year)s in %(birth_place)s." msgstr "Bà sinh %(month_year)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:153 #, python-format msgid "Born %(month_year)s in %(birth_place)s." msgstr "Sinh %(month_year)s tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:158 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was born in %(month_year)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s sinh %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:159 #, python-format msgid "%(male_name)s was born in %(month_year)s." msgstr "%(male_name)s sinh %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:160 #, python-format msgid "%(female_name)s was born in %(month_year)s." msgstr "%(female_name)s sinh %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:163 #, python-format msgid "This person was born in %(month_year)s." msgstr "Người này sinh %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:164 #, python-format msgid "He was born in %(month_year)s." msgstr "Ông sinh %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:165 #, python-format msgid "She was born in %(month_year)s." msgstr "Bà sinh %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:167 #, python-format msgid "Born %(month_year)s." msgstr "Sinh %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:172 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was born in %(birth_place)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s sinh %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:173 #, python-format msgid "%(male_name)s was born in %(birth_place)s." msgstr "%(male_name)s sinh %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:174 #, python-format msgid "%(female_name)s was born in %(birth_place)s." msgstr "%(female_name)s sinh %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:177 #, python-format msgid "This person was born in %(birth_place)s." msgstr "Người này sinh %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:178 #, python-format msgid "He was born in %(birth_place)s." msgstr "Ông sinh tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:179 #, python-format msgid "She was born in %(birth_place)s." msgstr "Bà sinh tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:181 #, python-format msgid "Born in %(birth_place)s." msgstr "Sinh tại %(birth_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:191 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:192 #, python-format msgid "" "%(unknown_gender_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age " "of %(age)s." msgstr "" "%(unknown_gender_name)s chết %(death_date)s ở %(death_place)s lúc %(age)s " "tuổi. " #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:195 #, python-format msgid "%(male_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "%(male_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:196 #, python-format msgid "" "%(male_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of " "%(age)s." msgstr "" "%(male_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:199 #, python-format msgid "%(female_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "%(female_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:200 #, python-format msgid "" "%(female_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of " "%(age)s." msgstr "" "%(female_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:204 #, python-format msgid "This person died on %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "Người này chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:205 #, python-format msgid "" "This person died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "" "Người này chết vào ngày %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:208 #, python-format msgid "He died on %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "Ông chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:209 #, python-format msgid "He died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Ông chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:212 #, python-format msgid "She died on %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "Bà chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:213 #, python-format msgid "She died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Bà chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:217 #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:250 #, python-format msgid "Died %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "Chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:218 #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:251 #, python-format msgid "Died %(death_date)s in %(death_place)s (%(age)s)." msgstr "Chết %(death_date)s tại %(death_place)s (lúc %(age)s tuổi)." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:224 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:225 #, python-format msgid "" "%(unknown_gender_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of " "%(age)s." msgstr "" "%(unknown_gender_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s " "tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:228 #, python-format msgid "%(male_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "%(male_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:229 #, python-format msgid "" "%(male_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "" "%(male_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:232 #, python-format msgid "%(female_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "%(female_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:233 #, python-format msgid "" "%(female_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "" "%(female_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi ." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:237 #, python-format msgid "This person died %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "Người này chết %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:238 #, python-format msgid "" "This person died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Người này chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi ." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:241 #, python-format msgid "He died %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "Ông chế %(death_date)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:242 #, python-format msgid "He died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Ông chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:245 #, python-format msgid "She died %(death_date)s in %(death_place)s." msgstr "Bà chết %(death_date)s tạ %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:246 #, python-format msgid "She died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Bà chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:257 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died on %(death_date)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết ngày %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:258 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died on %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:261 #, python-format msgid "%(male_name)s died on %(death_date)s." msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:262 #, python-format msgid "%(male_name)s died on %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:265 #, python-format msgid "%(female_name)s died on %(death_date)s." msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:266 #, python-format msgid "%(female_name)s died on %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:270 #, python-format msgid "This person died on %(death_date)s." msgstr "Người này chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:271 #, python-format msgid "This person died on %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "Người này chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:274 #, python-format msgid "He died on %(death_date)s." msgstr "Ông chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:275 #, python-format msgid "He died on %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "Ông chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi. " #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:278 #, python-format msgid "She died on %(death_date)s." msgstr "Bày chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:279 #, python-format msgid "She died on %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "Bà chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi." #. latin cross for html code #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:283 #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:316 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:2010 #, python-format msgid "Died %(death_date)s." msgstr "Chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:284 #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:317 #, python-format msgid "Died %(death_date)s (%(age)s)." msgstr "Chết %(death_date)s (%(age)s tuổi )." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:290 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died %(death_date)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:291 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi ." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:294 #, python-format msgid "%(male_name)s died %(death_date)s." msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:295 #, python-format msgid "%(male_name)s died %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:298 #, python-format msgid "%(female_name)s died %(death_date)s." msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:299 #, python-format msgid "%(female_name)s died %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:303 #, python-format msgid "This person died %(death_date)s." msgstr "Người này chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:304 #, python-format msgid "This person died %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "Người này chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:307 #, python-format msgid "He died %(death_date)s." msgstr "Ông chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:308 #, python-format msgid "He died %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "Ông chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:311 #, python-format msgid "She died %(death_date)s." msgstr "Bà ấy chết vào %(death_date)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:312 #, python-format msgid "She died %(death_date)s at the age of %(age)s." msgstr "Bà ấy chết vào %(death_date)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:323 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:324 #, python-format msgid "" "%(unknown_gender_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age " "of %(age)s." msgstr "" "%(unknown_gender_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc " "%(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:327 #, python-format msgid "%(male_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s." msgstr "%(male_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:328 #, python-format msgid "" "%(male_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of " "%(age)s." msgstr "" "%(male_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:331 #, python-format msgid "%(female_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s." msgstr "%(female_name)s chết vào %(month_year)s tạo %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:332 #, python-format msgid "" "%(female_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of " "%(age)s." msgstr "" "%(female_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:336 #, python-format msgid "This person died in %(month_year)s in %(death_place)s." msgstr "Người này chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:337 #, python-format msgid "" "This person died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "" "Người này chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:340 #, python-format msgid "He died in %(month_year)s in %(death_place)s." msgstr "Ông chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:341 #, python-format msgid "He died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Ông chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:344 #, python-format msgid "She died in %(month_year)s in %(death_place)s." msgstr "Bà này chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:345 #, python-format msgid "She died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Bà này chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:349 #, python-format msgid "Died %(month_year)s in %(death_place)s." msgstr "Chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:350 #, python-format msgid "Died %(month_year)s in %(death_place)s (%(age)s)." msgstr "Chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s (%(age)s tuổi)." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:356 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died in %(month_year)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết vào %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:357 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died in %(month_year)s at the age of %(age)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết vào %(month_year)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:360 #, python-format msgid "%(male_name)s died in %(month_year)s." msgstr "%(male_name)s chết vào %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:361 #, python-format msgid "%(male_name)s died in %(month_year)s at the age of %(age)s." msgstr "%(male_name)s chết vào %(month_year)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:364 #, python-format msgid "%(female_name)s died in %(month_year)s." msgstr "%(female_name)s chết vào %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:365 #, python-format msgid "%(female_name)s died in %(month_year)s at the age of %(age)s." msgstr "%(female_name)s chết vào %(month_year)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:369 #, python-format msgid "This person died in %(month_year)s." msgstr "Người này chết vào %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:370 #, python-format msgid "This person died in %(month_year)s at the age of %(age)s." msgstr "Người này chết vào %(month_year)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:373 #, python-format msgid "He died in %(month_year)s." msgstr "Ông chết vào %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:374 #, python-format msgid "He died in %(month_year)s at the age of %(age)s." msgstr "Ông chết vào %(month_year)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:377 #, python-format msgid "She died in %(month_year)s." msgstr "Bà chết vào %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:378 #, python-format msgid "She died in %(month_year)s at the age of %(age)s." msgstr "Bà chết vào %(month_year)s lúc %(age)s tuổi ." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:382 #, python-format msgid "Died %(month_year)s." msgstr "Chết vào %(month_year)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:383 #, python-format msgid "Died %(month_year)s (%(age)s)." msgstr "Chết vào %(month_year)s. (%(age)s tuổi)." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:389 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died in %(death_place)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:390 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết tại %(death_place)s lúc %(age)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:393 #, python-format msgid "%(male_name)s died in %(death_place)s." msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:394 #, python-format msgid "%(male_name)s died in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:397 #, python-format msgid "%(female_name)s died in %(death_place)s." msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:398 #, python-format msgid "%(female_name)s died in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:403 #, python-format msgid "This person died in %(death_place)s." msgstr "Người này chết tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:404 #, python-format msgid "This person died in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Người này chết tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:407 #, python-format msgid "He died in %(death_place)s." msgstr "Ông chết tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:408 #, python-format msgid "He died in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Ông chết tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:411 #, python-format msgid "She died in %(death_place)s." msgstr "Bà chêt tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:412 #, python-format msgid "She died in %(death_place)s at the age of %(age)s." msgstr "Bà chêt tại %(death_place)s lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:416 #, python-format msgid "Died in %(death_place)s." msgstr "Chết tại %(death_place)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:417 #, python-format msgid "Died in %(death_place)s (%(age)s)." msgstr "Chết tại %(death_place)s (%(age)s tuổi)." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:424 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s died at the age of %(age)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s chết lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:428 #, python-format msgid "%(male_name)s died at the age of %(age)s." msgstr "%(male_name)s chức lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:432 #, python-format msgid "%(female_name)s died at the age of %(age)s." msgstr "%(female_name)s chết lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:437 #, python-format msgid "This person died at the age of %(age)s." msgstr "Người này chết lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:441 #, python-format msgid "He died at the age of %(age)s." msgstr "Ông chết lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:445 #, python-format msgid "She died at the age of %(age)s." msgstr "Bà chết lúc %(age)s tuổi." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:450 #, python-format msgid "Died (%(age)s)." msgstr "Chết lúc (%(age)s)." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:461 #, python-format msgid "" "%(male_name)s was buried on %(burial_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "%(male_name)s chôn vào %(burial_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:462 #, python-format msgid "He was buried on %(burial_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Được chôn vào %(burial_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:465 #, python-format msgid "" "%(female_name)s was buried on %(burial_date)s in %(burial_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "%(female_name)s được chôn vào %(burial_date)s tại %(burial_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:466 #, python-format msgid "She was buried on %(burial_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được chôn vào %(burial_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:469 #, python-format msgid "" "%(unknown_gender_name)s was buried on %(burial_date)s in %(burial_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "%(unknown_gender_name)s được chôn vào %(burial_date)s tại %(burial_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:470 #, python-format msgid "" "This person was buried on %(burial_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này được chôn vào %(burial_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:472 #, python-format msgid "Buried %(burial_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Được chôn vào %(burial_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:477 #, python-format msgid "%(male_name)s was buried on %(burial_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được chôn vào %(burial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:478 #, python-format msgid "He was buried on %(burial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Được chôn vào %(burial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:481 #, python-format msgid "%(female_name)s was buried on %(burial_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được chôn vào %(burial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:482 #, python-format msgid "She was buried on %(burial_date)s%(endnotes)s." msgstr "She was buried on %(burial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:485 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was buried on %(burial_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được chôn vào %(burial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:486 #, python-format msgid "This person was buried on %(burial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được chôn vào %(burial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:488 #, python-format msgid "Buried %(burial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Được chôn vào %(burial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:493 #, python-format msgid "" "%(male_name)s was buried in %(month_year)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "%(male_name)s được chôn vào %(month_year)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:494 #, python-format msgid "He was buried in %(month_year)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được chôn vào %(month_year)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:497 #, python-format msgid "" "%(female_name)s was buried in %(month_year)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "%(female_name)s được chôn vào %(month_year)s tại %(burial_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:498 #, python-format msgid "She was buried in %(month_year)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được chôn vào %(month_year)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:501 #, python-format msgid "" "%(unknown_gender_name)s was buried in %(month_year)s in %(burial_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "%(unknown_gender_name)s được chôn vào %(month_year)s tại %(burial_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:502 #, python-format msgid "" "This person was buried in %(month_year)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này được chôn vào %(month_year)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:504 #, python-format msgid "Buried %(month_year)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Được chôn vào %(month_year)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:509 #, python-format msgid "%(male_name)s was buried in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được chôn vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:510 #, python-format msgid "He was buried in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được chôn vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:513 #, python-format msgid "%(female_name)s was buried in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được chôn vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:514 #, python-format msgid "She was buried in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được chôn vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:517 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was buried in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được chôn vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:518 #, python-format msgid "This person was buried in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được chôn vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:520 #, python-format msgid "Buried %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được chôn %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:525 #, python-format msgid "" "%(male_name)s was buried %(modified_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "%(male_name)s được chôn vào %(modified_date)s tại %(burial_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:526 #, python-format msgid "He was buried %(modified_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được chôn vào %(modified_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:529 #, python-format msgid "" "%(female_name)s was buried %(modified_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "%(female_name)s được chôn %(modified_date)s tại %(burial_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:530 #, python-format msgid "She was buried %(modified_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được chôn %(modified_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:533 #, python-format msgid "" "%(unknown_gender_name)s was buried %(modified_date)s in %(burial_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "%(unknown_gender_name)s được chôn vào %(modified_date)s tại %(burial_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:534 #, python-format msgid "" "This person was buried %(modified_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này được chôn vào %(modified_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:536 #, python-format msgid "Buried %(modified_date)s in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Được chôn v %(modified_date)s tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:541 #, python-format msgid "%(male_name)s was buried %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được chôn vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:542 #, python-format msgid "He was buried %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được chôn vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:545 #, python-format msgid "%(female_name)s was buried %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được chôn vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:546 #, python-format msgid "She was buried %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được chôn %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:549 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was buried %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được chôn vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:550 #, python-format msgid "This person was buried %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được chôn %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:552 #, python-format msgid "Buried %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Được chôn %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:557 #, python-format msgid "%(male_name)s was buried in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được chôn tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:558 #, python-format msgid "He was buried in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được chôn tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:561 #, python-format msgid "%(female_name)s was buried in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được chôn tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:562 #, python-format msgid "She was buried in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được chôn tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:565 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was buried in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được chôn tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:566 #, python-format msgid "This person was buried in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được chôn tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:568 #, python-format msgid "Buried in %(burial_place)s%(endnotes)s." msgstr "Được chôn tại %(burial_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:573 #, python-format msgid "%(male_name)s was buried%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được chôn tại %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:574 #, python-format msgid "He was buried%(endnotes)s." msgstr "Ông được chôn %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:577 #, python-format msgid "%(female_name)s was buried%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được chôn tại %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:578 #, python-format msgid "She was buried%(endnotes)s." msgstr "Bà được chôn %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:581 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was buried%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)sđược chôn %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:582 #, python-format msgid "This person was buried%(endnotes)s." msgstr "Người này được chôn %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:584 #, python-format msgid "Buried%(endnotes)s." msgstr "Được chôn %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:594 #, fuzzy, python-format msgid "" "%(male_name)s was baptized on %(baptism_date)s in %(baptism_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "%(male_name)s được rửa tội vào %(baptism_date)s tại %(baptism_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:595 #, fuzzy, python-format msgid "He was baptized on %(baptism_date)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Ông được rửa tội vào %(baptism_date)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:598 #, fuzzy, python-format msgid "" "%(female_name)s was baptized on %(baptism_date)s in %(baptism_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "%(female_name)s được rửa tội vào %(baptism_date)s tại %(baptism_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:599 #, fuzzy, python-format msgid "She was baptized on %(baptism_date)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Bà được rửa tội vào %(baptism_date)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:602 #, fuzzy, python-format msgid "" "%(unknown_gender_name)s was baptized on %(baptism_date)s in %(baptism_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(baptism_date)s tại " "%(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:603 #, fuzzy, python-format msgid "" "This person was baptized on %(baptism_date)s in %(baptism_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Người này được rửa tội vào %(baptism_date)s tại %(baptism_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:605 #, fuzzy, python-format msgid "Baptized %(baptism_date)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "Được rửa tôi vào %(baptism_date)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:610 #, fuzzy, python-format msgid "%(male_name)s was baptized on %(baptism_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội vào %(baptism_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:611 #, fuzzy, python-format msgid "He was baptized on %(baptism_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội vào %(baptism_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:614 #, fuzzy, python-format msgid "%(female_name)s was baptized on %(baptism_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội vào %(baptism_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:615 #, fuzzy, python-format msgid "She was baptized on %(baptism_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội vào %(baptism_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:618 #, fuzzy, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was baptized on %(baptism_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(baptism_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:619 #, fuzzy, python-format msgid "This person was baptized on %(baptism_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội vào %(baptism_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:621 #, fuzzy, python-format msgid "Baptized %(baptism_date)s%(endnotes)s." msgstr "Rửa tội %(baptism_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:626 #, fuzzy, python-format msgid "" "%(male_name)s was baptized in %(month_year)s in %(baptism_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "%(male_name)s được rửa tội vào %(month_year)s tại %(baptism_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:627 #, fuzzy, python-format msgid "He was baptized in %(month_year)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội vào %(month_year)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:630 #, fuzzy, python-format msgid "" "%(female_name)s was baptized in %(month_year)s in %(baptism_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "%(female_name)s được rửa tội vào %(month_year)s tại %(baptism_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:631 #, fuzzy, python-format msgid "She was baptized in %(month_year)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội vào %(month_year)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:634 #, fuzzy, python-format msgid "" "%(unknown_gender_name)s was baptized in %(month_year)s in %(baptism_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(month_year)s tại %(baptism_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:635 #, fuzzy, python-format msgid "" "This person was baptized in %(month_year)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này được rửa tội vào %(month_year)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:637 #, fuzzy, python-format msgid "Baptized %(month_year)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "Được rửa tội vào %(month_year)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:642 #, fuzzy, python-format msgid "%(male_name)s was baptized in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:643 #, fuzzy, python-format msgid "He was baptized in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:646 #, fuzzy, python-format msgid "%(female_name)s was baptized in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:647 #, fuzzy, python-format msgid "She was baptized in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:650 #, fuzzy, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was baptized in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:651 #, fuzzy, python-format msgid "This person was baptized in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:653 #, fuzzy, python-format msgid "Baptized %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:658 #, fuzzy, python-format msgid "" "%(male_name)s was baptized %(modified_date)s in %(baptism_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "%(male_name)sđược rửa tội vào %(modified_date)s tại %(baptism_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:659 #, fuzzy, python-format msgid "He was baptized %(modified_date)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Ông được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:662 #, fuzzy, python-format msgid "" "%(female_name)s was baptized %(modified_date)s in %(baptism_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "%(female_name)s được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(baptism_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:663 #, fuzzy, python-format msgid "She was baptized %(modified_date)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Bà được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:666 #, fuzzy, python-format msgid "" "%(unknown_gender_name)s was baptized %(modified_date)s in %(baptism_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(modified_date)s tại " "%(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:667 #, fuzzy, python-format msgid "" "This person was baptized %(modified_date)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(baptism_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:669 #, fuzzy, python-format msgid "Baptized %(modified_date)s in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:674 #, fuzzy, python-format msgid "%(male_name)s was baptized %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:675 #, fuzzy, python-format msgid "He was baptized %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:678 #, fuzzy, python-format msgid "%(female_name)s was baptized %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:679 #, fuzzy, python-format msgid "She was baptized %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:682 #, fuzzy, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was baptized %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "" "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:683 #, fuzzy, python-format msgid "This person was baptized %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:685 #, fuzzy, python-format msgid "Baptized %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "được rửa tội vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:690 #, fuzzy, python-format msgid "%(male_name)s was baptized in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:691 #, fuzzy, python-format msgid "He was baptized in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:694 #, fuzzy, python-format msgid "%(female_name)s was baptized in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:695 #, fuzzy, python-format msgid "She was baptized in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:698 #, fuzzy, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was baptized in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "%(unknown_gender_name)s được rửa tội tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:699 #, fuzzy, python-format msgid "This person was baptized in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:701 #, fuzzy, python-format msgid "Baptized in %(baptism_place)s%(endnotes)s." msgstr "được rửa tội tại %(baptism_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:706 #, fuzzy, python-format msgid "%(male_name)s was baptized%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội vào %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:707 #, fuzzy, python-format msgid "He was baptized%(endnotes)s." msgstr "Ông đã được rửa tội %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:710 #, fuzzy, python-format msgid "%(female_name)s was baptized%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội vào%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:711 #, fuzzy, python-format msgid "She was baptized%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội vào%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:714 #, fuzzy, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was baptized%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:715 #, fuzzy, python-format msgid "This person was baptized%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:717 #, fuzzy, python-format msgid "Baptized%(endnotes)s." msgstr "được rửa tội %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:727 #, python-format msgid "" "%(male_name)s was christened on %(christening_date)s in %(christening_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "%(male_name)s được rửa tội vào %(christening_date)s tại %(christening_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:728 #, python-format msgid "" "He was christened on %(christening_date)s in %(christening_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Ông được rửa tội vào %(christening_date)s tại %(christening_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:731 #, python-format msgid "" "%(female_name)s was christened on %(christening_date)s in " "%(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "%(female_name)s được rửa tội vào %(christening_date)s tại " "%(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:732 #, python-format msgid "" "She was christened on %(christening_date)s in %(christening_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Bà được rửa tội vào %(christening_date)s tại %(christening_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:735 #, python-format msgid "" "%(unknown_gender_name)s was christened on %(christening_date)s in " "%(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(christening_date)s vào " "%(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:736 #, python-format msgid "" "This person was christened on %(christening_date)s in %(christening_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Người này được rửa tội vào %(christening_date)s tại %(christening_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:738 #, python-format msgid "Christened %(christening_date)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "được rửa tội vào %(christening_date)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:743 #, python-format msgid "%(male_name)s was christened on %(christening_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội vào %(christening_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:744 #, python-format msgid "He was christened on %(christening_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội vào %(christening_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:747 #, python-format msgid "%(female_name)s was christened on %(christening_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội vào %(christening_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:748 #, python-format msgid "She was christened on %(christening_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội vào %(christening_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:751 #, python-format msgid "" "%(unknown_gender_name)s was christened on %(christening_date)s%(endnotes)s." msgstr "" "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(christening_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:752 #, python-format msgid "This person was christened on %(christening_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội vào %(christening_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:754 #, python-format msgid "Christened %(christening_date)s%(endnotes)s." msgstr "được rửa tội vào %(christening_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:759 #, python-format msgid "" "%(male_name)s was christened in %(month_year)s in %(christening_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "%(male_name)s được rửa tội vào %(month_year)s tại %(christening_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:760 #, python-format msgid "" "He was christened in %(month_year)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Ông được rửa tội vào %(month_year)s vào %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:763 #, python-format msgid "" "%(female_name)s was christened in %(month_year)s in %(christening_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "%(female_name)s được rửa tội vào %(month_year)s tại%(christening_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:764 #, python-format msgid "" "She was christened in %(month_year)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Bà được rửa tội vào %(month_year)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:767 #, python-format msgid "" "%(unknown_gender_name)s was christened in %(month_year)s in " "%(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(month_year)s tại " "%(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:768 #, python-format msgid "" "This person was christened in %(month_year)s in %(christening_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Người này được rửa tội vào %(month_year)s tại %(christening_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:770 #, python-format msgid "Christened %(month_year)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "Được rửa tội vào %(month_year)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:775 #, python-format msgid "%(male_name)s was christened in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội tại %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:776 #, python-format msgid "He was christened in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội tại %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:779 #, python-format msgid "%(female_name)s was christened in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:780 #, python-format msgid "She was christened in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:783 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was christened in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "" "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào tại %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:784 #, python-format msgid "This person was christened in %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:786 #, python-format msgid "Christened %(month_year)s%(endnotes)s." msgstr "được rửa tội vào %(month_year)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:791 #, python-format msgid "" "%(male_name)s was christened %(modified_date)s in %(christening_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "%(male_name)s được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(christening_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:792 #, python-format msgid "" "He was christened %(modified_date)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Ông được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:795 #, python-format msgid "" "%(female_name)s was christened %(modified_date)s in %(christening_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "%(female_name)s được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(christening_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:796 #, python-format msgid "" "She was christened %(modified_date)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Bà được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:799 #, python-format msgid "" "%(unknown_gender_name)s was christened %(modified_date)s in " "%(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "%(unknown_gender_name)s được rửa tội vào %(modified_date)s tại " "%(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:800 #, python-format msgid "" "This person was christened %(modified_date)s in %(christening_place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Người này được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(christening_place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:802 #, python-format msgid "Christened %(modified_date)s in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "được rửa tội vào %(modified_date)s tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:807 #, python-format msgid "%(male_name)s was christened %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:808 #, python-format msgid "He was christened %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội vào %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:811 #, python-format msgid "%(female_name)s was christened %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:812 #, python-format msgid "She was christened %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:815 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was christened %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được rửa tội %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:816 #, python-format msgid "This person was christened %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:818 #, python-format msgid "Christened %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "được rửa tội %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:823 #, python-format msgid "%(male_name)s was christened in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:824 #, python-format msgid "He was christened in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:827 #, python-format msgid "%(female_name)s was christened in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:828 #, python-format msgid "She was christened in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:831 #, python-format msgid "" "%(unknown_gender_name)s was christened in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "" "%(unknown_gender_name)s được rửa tội tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:832 #, python-format msgid "This person was christened in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:834 #, python-format msgid "Christened in %(christening_place)s%(endnotes)s." msgstr "được rửa tội tại %(christening_place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:839 #, python-format msgid "%(male_name)s was christened%(endnotes)s." msgstr "%(male_name)s được rửa tội %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:840 #, python-format msgid "He was christened%(endnotes)s." msgstr "Ông được rửa tội %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:843 #, python-format msgid "%(female_name)s was christened%(endnotes)s." msgstr "%(female_name)s được rửa tội %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:844 #, python-format msgid "She was christened%(endnotes)s." msgstr "Bà được rửa tội %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:847 #, python-format msgid "%(unknown_gender_name)s was christened%(endnotes)s." msgstr "%(unknown_gender_name)s được rửa tội %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:848 #, python-format msgid "This person was christened%(endnotes)s." msgstr "Người này được rửa tội %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:850 #, python-format msgid "Christened%(endnotes)s." msgstr "Được rửa tội %(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:861 #, python-format msgid "%(male_name)s is the child of %(father)s and %(mother)s." msgstr "%(male_name)s là con của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:862 #, python-format msgid "%(male_name)s was the child of %(father)s and %(mother)s." msgstr "%(male_name)s là con của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:865 #, python-format msgid "This person is the child of %(father)s and %(mother)s." msgstr "Người này là con của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:866 #, python-format msgid "This person was the child of %(father)s and %(mother)s." msgstr "Người này là con của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:868 #, python-format msgid "Child of %(father)s and %(mother)s." msgstr "Con của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:872 #, python-format msgid "%(male_name)s is the son of %(father)s and %(mother)s." msgstr "%(male_name)s là con của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:873 #, python-format msgid "%(male_name)s was the son of %(father)s and %(mother)s." msgstr "%(male_name)s là con của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:876 #, python-format msgid "He is the son of %(father)s and %(mother)s." msgstr "Ông là con trai của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:877 #, python-format msgid "He was the son of %(father)s and %(mother)s." msgstr "Ông là là con của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:879 #, python-format msgid "Son of %(father)s and %(mother)s." msgstr "Con của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:883 #, python-format msgid "%(female_name)s is the daughter of %(father)s and %(mother)s." msgstr "%(female_name)s là con gái của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:884 #, python-format msgid "%(female_name)s was the daughter of %(father)s and %(mother)s." msgstr "%(female_name)s là con gái của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:887 #, python-format msgid "She is the daughter of %(father)s and %(mother)s." msgstr "Bà là con gái của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:888 #, python-format msgid "She was the daughter of %(father)s and %(mother)s." msgstr "Bà là con gái của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:890 #, python-format msgid "Daughter of %(father)s and %(mother)s." msgstr "Con gái của %(father)s and %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:897 #, python-format msgid "%(male_name)s is the child of %(father)s." msgstr "%(male_name)s là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:898 #, python-format msgid "%(male_name)s was the child of %(father)s." msgstr "%(male_name)s là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:901 #, python-format msgid "This person is the child of %(father)s." msgstr "Người này là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:902 #, python-format msgid "This person was the child of %(father)s." msgstr "Người này là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:904 #, python-format msgid "Child of %(father)s." msgstr "Là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:908 #, python-format msgid "%(male_name)s is the son of %(father)s." msgstr "%(male_name)s là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:909 #, python-format msgid "%(male_name)s was the son of %(father)s." msgstr "%(male_name)s là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:912 #, python-format msgid "He is the son of %(father)s." msgstr "Ông là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:913 #, python-format msgid "He was the son of %(father)s." msgstr "Ông là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:915 #, python-format msgid "Son of %(father)s." msgstr "là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:919 #, python-format msgid "%(female_name)s is the daughter of %(father)s." msgstr "%(female_name)s là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:920 #, python-format msgid "%(female_name)s was the daughter of %(father)s." msgstr "%(female_name)s là con trai của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:923 #, python-format msgid "She is the daughter of %(father)s." msgstr "Bà là con gái của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:924 #, python-format msgid "She was the daughter of %(father)s." msgstr "Bà là con gái của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:926 #, python-format msgid "Daughter of %(father)s." msgstr "Con gái của %(father)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:933 #, python-format msgid "%(male_name)s is the child of %(mother)s." msgstr "%(male_name)s là con của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:934 #, python-format msgid "%(male_name)s was the child of %(mother)s." msgstr "%(male_name)s là con của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:937 #, python-format msgid "This person is the child of %(mother)s." msgstr "Người này là con của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:938 #, python-format msgid "This person was the child of %(mother)s." msgstr "Người này này là con của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:940 #, python-format msgid "Child of %(mother)s." msgstr "này là con của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:944 #, python-format msgid "%(male_name)s is the son of %(mother)s." msgstr "%(male_name)s này là con trai ủa %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:945 #, python-format msgid "%(male_name)s was the son of %(mother)s." msgstr "%(male_name)s này là con trai của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:948 #, python-format msgid "He is the son of %(mother)s." msgstr "Ông này này là con trai của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:949 #, python-format msgid "He was the son of %(mother)s." msgstr "Ông là con trai của%(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:951 #, python-format msgid "Son of %(mother)s." msgstr "Là con trai của%(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:955 #, python-format msgid "%(female_name)s is the daughter of %(mother)s." msgstr "%(female_name)s là con gái của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:956 #, python-format msgid "%(female_name)s was the daughter of %(mother)s." msgstr "%(female_name)s là con gái của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:959 #, python-format msgid "She is the daughter of %(mother)s." msgstr "Bà là con gái của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:960 #, python-format msgid "She was the daughter of %(mother)s." msgstr "Bà là con gái của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:962 #, python-format msgid "Daughter of %(mother)s." msgstr "Con gái của %(mother)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:973 #, python-format msgid "" "This person married %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:974 #, python-format msgid "" "This person married %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:975 #, python-format msgid "" "This person married %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:978 #, python-format msgid "He married %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Ông kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:979 #, python-format msgid "He married %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Ông kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:980 #, python-format msgid "He married %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Ông kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:983 #, python-format msgid "She married %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Bà kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:984 #, python-format msgid "She married %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:985 #, python-format msgid "She married %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:988 #, python-format msgid "Married %(spouse)s %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Kết hôn với %(spouse)s %(partial_date)s vào %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:989 #, python-format msgid "Married %(spouse)s %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "kết hôn với %(spouse)s %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:990 #, python-format msgid "Married %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:996 #, python-format msgid "" "This person also married %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Người này cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:997 #, python-format msgid "" "This person also married %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Người này cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:998 #, python-format msgid "" "This person also married %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Người này cũng kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1001 #, python-format msgid "" "He also married %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Ông cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1002 #, python-format msgid "He also married %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Ông cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1003 #, python-format msgid "He also married %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Ông cũng kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1006 #, python-format msgid "" "She also married %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Bà cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1007 #, python-format msgid "She also married %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Bà cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1008 #, python-format msgid "She also married %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Bà cũng kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s vào %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1011 #, python-format msgid "Also married %(spouse)s %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Cũng kết hôn với %(spouse)s %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1012 #, python-format msgid "Also married %(spouse)s %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng kết hôn với %(spouse)s %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1013 #, python-format msgid "Also married %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Cũng kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1019 #, python-format msgid "This person married %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1020 #, python-format msgid "This person married %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1021 #, python-format msgid "This person married %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1024 #, python-format msgid "He married %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1025 #, python-format msgid "He married %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1026 #, python-format msgid "He married %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1029 #, python-format msgid "She married %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông kết hôn với %(spouse)s tại %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1030 #, python-format msgid "She married %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1031 #, python-format msgid "She married %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "She married %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1034 #, python-format msgid "Married %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Kết hôn với %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1035 #, python-format msgid "Married %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Kết hôn với %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1036 #, python-format msgid "Married %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1042 #, python-format msgid "This person also married %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1043 #, python-format msgid "This person also married %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng kết hôn với %(spouse)s vàp %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1044 #, python-format msgid "This person also married %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1047 #, python-format msgid "He also married %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1048 #, python-format msgid "He also married %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1049 #, python-format msgid "He also married %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1052 #, python-format msgid "She also married %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1053 #, python-format msgid "She also married %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1054 #, python-format msgid "She also married %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1057 #, python-format msgid "Also married %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng kết hôn với %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1058 #, python-format msgid "Also married %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng kết hôn với %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1059 #, python-format msgid "Also married %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1064 #, python-format msgid "This person married %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1065 #, python-format msgid "He married %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1066 #, python-format msgid "She married %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1067 #, python-format msgid "Married %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1071 #, python-format msgid "This person also married %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1072 #, python-format msgid "He also married %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1073 #, python-format msgid "She also married %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1074 #, python-format msgid "Also married %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1078 #, python-format msgid "This person married %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Người này kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1079 #, python-format msgid "He married %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Ông kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1080 #, python-format msgid "She married %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Bà kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1081 #, python-format msgid "Married %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Married %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1085 #, python-format msgid "This person also married %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1086 #, python-format msgid "He also married %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1087 #, python-format msgid "She also married %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1088 #, python-format msgid "Also married %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1098 #, python-format msgid "" "This person had an unmarried relationship with %(spouse)s in " "%(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn %(spouse)s vào %(partial_date)s " "tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1099 #, python-format msgid "" "This person had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s " "in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s on %(full_date)s in " "%(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1100 #, python-format msgid "" "This person had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s " "in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s " "tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1103 #, python-format msgid "" "He had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s in " "%(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Ông có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại " "%(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1104 #, python-format msgid "" "He had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in " "%(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Ông có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s tại " "%(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1105 #, python-format msgid "" "He had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in " "%(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Ông có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại " "%(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1108 #, python-format msgid "" "She had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s in " "%(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Bà có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại " "%(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1109 #, python-format msgid "" "She had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in " "%(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Bà có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s tại " "%(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1110 #, python-format msgid "" "She had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in " "%(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Bà có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại " "%(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1113 #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1136 #, python-format msgid "" "Unmarried relationship with %(spouse)s %(partial_date)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(partial_date)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1114 #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1137 #, python-format msgid "" "Unmarried relationship with %(spouse)s %(full_date)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(full_date)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1115 #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1138 #, python-format msgid "" "Unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1121 #, python-format msgid "" "This person also had an unmarried relationship with %(spouse)s in " "%(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào " "%(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1122 #, python-format msgid "" "This person also had an unmarried relationship with %(spouse)s on " "%(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào " "%(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1123 #, python-format msgid "" "This person also had an unmarried relationship with %(spouse)s " "%(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s " "%(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1126 #, python-format msgid "" "He also had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s in " "%(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Ông cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s " "tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1127 #, python-format msgid "" "He also had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in " "%(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Ông cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s tại " "%(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1128 #, python-format msgid "" "He also had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in " "%(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Ông cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại " "%(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1131 #, python-format msgid "" "She also had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s " "in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Bà cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s " "tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1132 #, python-format msgid "" "She also had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in " "%(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Bà cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s tại " "%(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1133 #, python-format msgid "" "She also had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in " "%(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Bà cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s tại " "%(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1144 #, python-format msgid "" "This person had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1145 #, python-format msgid "" "This person had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1146 #, python-format msgid "" "This person had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1149 #, python-format msgid "" "He had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Ông có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1150 #, python-format msgid "" "He had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Ông có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1151 #, python-format msgid "" "He had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Ông có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1154 #, python-format msgid "" "She had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Bà có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1155 #, python-format msgid "" "She had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Bà có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1156 #, python-format msgid "" "She had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Bà có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1159 #, python-format msgid "Unmarried relationship with %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "" "Có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1160 #, python-format msgid "Unmarried relationship with %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "" "Có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1161 #, python-format msgid "Unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "" "Ccó quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1167 #, python-format msgid "" "This person also had an unmarried relationship with %(spouse)s in " "%(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1168 #, python-format msgid "" "This person also had an unmarried relationship with %(spouse)s on " "%(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s on %(full_date)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1169 #, python-format msgid "" "This person also had an unmarried relationship with %(spouse)s " "%(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s " "%(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1172 #, python-format msgid "" "He also had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Ông cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1173 #, python-format msgid "" "He also had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Ông cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1174 #, python-format msgid "" "He also had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Ông cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1177 #, python-format msgid "" "She also had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Bà cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1178 #, python-format msgid "" "She also had an unmarried relationship with %(spouse)s on %(full_date)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Bà cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(full_date)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1179 #, python-format msgid "" "She also had an unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Bà cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1182 #, python-format msgid "" "Also unmarried relationship with %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "" "Cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(partial_date)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1183 #, python-format msgid "Also unmarried relationship with %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "" "Cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1184 #, python-format msgid "" "Also unmarried relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "" "Cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s %(modified_date)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1189 #, python-format msgid "" "This person had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1190 #, python-format msgid "" "He had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Ông cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1191 #, python-format msgid "" "She had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Bà có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1192 #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1199 #, python-format msgid "Unmarried relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1196 #, python-format msgid "" "This person also had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Người này cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1197 #, python-format msgid "" "He also had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Ông cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1198 #, python-format msgid "" "She also had an unmarried relationship with %(spouse)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Bà cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1203 #, python-format msgid "This person had an unmarried relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1204 #, python-format msgid "He had an unmarried relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1205 #, python-format msgid "She had an unmarried relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1206 #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1213 #, python-format msgid "Unmarried relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1210 #, python-format msgid "" "This person also had an unmarried relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1211 #, python-format msgid "He also had an unmarried relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1212 #, python-format msgid "She also had an unmarried relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1224 #, python-format msgid "" "This person had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s in " "%(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này có quan hệ nhưng không kết hôn với %(spouse)s vào %(partial_date)s " "tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1225 #, python-format msgid "" "This person had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Người này có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1226 #, python-format msgid "" "This person had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Người này có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1229 #, python-format msgid "" "He had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Ông có quan hệ với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1230 #, python-format msgid "" "He had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Ông có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1231 #, python-format msgid "" "He had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Ông có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1234 #, python-format msgid "" "She had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Bà có quan hệ với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1235 #, python-format msgid "" "She had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Bà có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1236 #, python-format msgid "" "She had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Bà có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1239 #, python-format msgid "Relationship with %(spouse)s %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ với %(spouse)s %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1240 #, python-format msgid "Relationship with %(spouse)s %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ với %(spouse)s %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1241 #, python-format msgid "" "Relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1247 #, python-format msgid "" "This person also had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s in " "%(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này cũng có quan hệ với %(spouse)s in %(partial_date)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1248 #, python-format msgid "" "This person also had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in " "%(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này cũng có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1249 #, python-format msgid "" "This person also had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in " "%(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Người này cũng có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1252 #, python-format msgid "" "He also had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Người này có quan hệ với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1253 #, python-format msgid "" "He also had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Ông cũng có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1254 #, python-format msgid "" "He also had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Ông cũng có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1257 #, python-format msgid "" "She also had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Bà cũng có quan hệ với %(spouse)s vào %(partial_date)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1258 #, python-format msgid "" "She also had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Bà cũng có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1259 #, python-format msgid "" "She also had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Bà cũng có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1262 #, python-format msgid "" "Also relationship with %(spouse)s %(partial_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Cũng có quan hệ với %(spouse)s %(partial_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1263 #, python-format msgid "" "Also relationship with %(spouse)s %(full_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Cũng có quan hệ với %(spouse)s %(full_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1264 #, python-format msgid "" "Also relationship with %(spouse)s %(modified_date)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "" "Cũng có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1270 #, python-format msgid "" "This person had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s" "%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1271 #, python-format msgid "" "This person had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1272 #, python-format msgid "" "This person had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1275 #, python-format msgid "He had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1276 #, python-format msgid "He had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1277 #, python-format msgid "He had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1280 #, python-format msgid "She had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1281 #, python-format msgid "She had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1282 #, python-format msgid "She had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1285 #, python-format msgid "Relationship with %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ với %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1286 #, python-format msgid "Relationship with %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ với %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1287 #, python-format msgid "Relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1293 #, python-format msgid "" "This person also had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Người này cũng có quan hệ với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1294 #, python-format msgid "" "This person also had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "This person also had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s" "%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1295 #, python-format msgid "" "This person also had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s" "%(endnotes)s." msgstr "" "Người này cũng có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1298 #, python-format msgid "" "He also had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1299 #, python-format msgid "" "He also had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1300 #, python-format msgid "" "He also had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1303 #, python-format msgid "" "She also had a relationship with %(spouse)s in %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ với %(spouse)s vào %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1304 #, python-format msgid "" "She also had a relationship with %(spouse)s on %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng có quan hệ với %(spouse)s vào %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1305 #, python-format msgid "" "She also had a relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1308 #, python-format msgid "Also relationship with %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ với %(spouse)s %(partial_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1309 #, python-format msgid "Also relationship with %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng có quan hệ với %(spouse)s %(full_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1310 #, python-format msgid "Also relationship with %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng có quan hệ với %(spouse)s %(modified_date)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1315 #, python-format msgid "" "This person had a relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ với %(spouse)s vào %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1316 #, python-format msgid "He had a relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1317 #, python-format msgid "She had a relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ với %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1318 #, python-format msgid "Relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ với %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1322 #, python-format msgid "" "This person also had a relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1323 #, python-format msgid "He also had a relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng có quan hệ với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1324 #, python-format msgid "She also had a relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng có quan hệ với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1325 #, python-format msgid "Also relationship with %(spouse)s in %(place)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng có quan hệ với %(spouse)s tại %(place)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1329 #, python-format msgid "This person had a relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Người này có quan hệ với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1330 #, python-format msgid "He had a relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Ông có quan hệ với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1331 #, python-format msgid "She had a relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Bà có quan hệ với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1332 #, python-format msgid "Relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Có quan hệ với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1336 #, python-format msgid "This person also had a relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Người này cũng có quan hệ với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1337 #, python-format msgid "He also had a relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Ông cũng có quan hệ với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1338 #, python-format msgid "She also had a relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Bà cũng có quan hệ với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libnarrate.py:1339 #, python-format msgid "Also relationship with %(spouse)s%(endnotes)s." msgstr "Cũng có quan hệ với %(spouse)s%(endnotes)s." #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:106 #, fuzzy msgid "Number of Parents" msgstr "Số lần kết hôn " #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:109 #, fuzzy msgid "Number of To Do Notes" msgstr "Số người " #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:112 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:93 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:104 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:99 #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:89 #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:86 #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:101 #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:84 ../gramps/plugins/view/repoview.py:99 #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:89 msgid "Last Changed" msgstr "Thay đổi lần cuối" #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:124 msgid "Add a new person" msgstr "Thêm người mới" #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:125 msgid "Edit the selected person" msgstr "Sửa người được chọn " #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:126 #, fuzzy msgid "Delete the selected person" msgstr "Xóa nơi chọn" #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:127 msgid "Merge the selected persons" msgstr "Nhập chung người được chọn" #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:301 msgid "_Delete Person" msgstr "_Xóa người " #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:319 msgid "Deleting the person will remove the person from the database." msgstr "Xóa người ngày sẽ bỏ người đó ra khỏi CSDL" #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:342 #, python-format msgid "Delete Person (%s)" msgstr "Xóa người (%s) " #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:378 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:694 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:431 msgid "Person Filter Editor" msgstr "Trình sửa bộ lọc người " #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:383 msgid "Web Connection" msgstr "Kết nối internet" #: ../gramps/plugins/lib/libpersonview.py:428 msgid "" "Exactly two people must be selected to perform a merge. A second person can " "be selected by holding down the control key while clicking on the desired " "person." msgstr "" "Chính xác phải có hai người được chọn để nhập chung. Người thứ hai có thể " "được chọn bằng các nhấn nút Control đồng thơòi nhấp vào người muốn chọn. " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:103 msgid "Edit the selected place" msgstr "Sửa nơi chọn" #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:104 msgid "Delete the selected place" msgstr "Xóa nơi chọn" #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:105 msgid "Merge the selected places" msgstr "Nhập nơi được chọn" #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:140 msgid "Loading..." msgstr "Đang tải... " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:141 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:199 msgid "" "Attempt to see selected locations with a Map Service (OpenstreetMap, Google " "Maps, ...)" msgstr "" "Đang cố chọn địa điểm dùng Dịch vụ Bản đồ (OpenstreetMap, Google Maps, ...) " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:144 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:197 msgid "Select a Map Service" msgstr "Chọn một dịch vụ Gản đồ " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:146 msgid "_Look up with Map Service" msgstr "_Tìm Dịch vụ Bản đồ " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:148 msgid "" "Attempt to see this location with a Map Service (OpenstreetMap, Google " "Maps, ...)" msgstr "" "Đang cố gắng tìm ra địa điểm này ở Dịch vụ Bản đồ (OpenstreetMap, Google " "Maps, ...) " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:150 msgid "Place Filter Editor" msgstr "Trình sửa bộ lọc địa điểm " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:259 msgid "No map service is available." msgstr "Không có dịch vụ bản đồ nào hiện hữu. " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:260 msgid "Check your installation." msgstr "Kiểm tra cài đặt. " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:268 msgid "No place selected." msgstr "Không nơi nào được chọn. " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:269 msgid "" "You need to select a place to be able to view it on a map. Some Map Services " "might support multiple selections." msgstr "" "Bạn cần chọn hai nơi để có thể nhìn thấy trên bản đồ. Vài dịch vụ bản đồ có " "thể cho phép chọn nhiều nơi. " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:363 #, fuzzy msgid "Cannot delete place." msgstr "Không nhập chung địa điểm được." #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:364 msgid "" "This place is currently referenced by another place. First remove the places " "it contains." msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:405 #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:413 msgid "Cannot merge places." msgstr "Không nhập chung địa điểm được." #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:406 msgid "" "Exactly two places must be selected to perform a merge. A second place can " "be selected by holding down the control key while clicking on the desired " "place." msgstr "" "Chính xác cần có hai nơi được chọn để nhập chung. Nơi thứ hai có thể được " "chọn bằng cách nhấn Control đồng thời nhấp vào nơi muốn chọn. " #: ../gramps/plugins/lib/libplaceview.py:414 msgid "Merging these places would create a cycle in the place hierarchy." msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:35 msgid "Provides a library for using Cairo to generate documents." msgstr "Cung cấp thư viện dùng Cairo để tạo tài liệu. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:54 msgid "Provides GEDCOM processing functionality" msgstr "Cung cấp chức năng xử lý GEDCOM " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:71 msgid "Provides recursive routines for reports" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:88 msgid "Provides common functionality for Gramps XML import/export." msgstr "Cung cấp chức năng phổ biến cho việc xuất nhập XML của Gramps. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:106 msgid "Provides holiday information for different countries." msgstr "Cung cấp thông tin ngày lễ cho các nước khác nhau. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:124 msgid "Manages a HTML file implementing DocBackend." msgstr "Quản lý tập tin HTML thực hiện DocBackend. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:142 msgid "Common constants for html files." msgstr "Hằng phổ biến cho tập tin html. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:160 msgid "Manages an HTML DOM tree." msgstr "Quản lý cây HTML DOM. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:178 msgid "Provides base functionality for map services." msgstr "Cung cấp chức năng cơ bản cho dịch vụ bản dồ. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:195 msgid "Provides Textual Narration." msgstr "Cung cấp Tường thuật văn bản. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:212 msgid "Manages an ODF file implementing DocBackend." msgstr "Quản lý tập tin ODF thực hiện DocBackend. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:229 msgid "Provides the Base needed for the List People views." msgstr "Cung cấp cơ sở cần cho hiển thị danh sách người. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:246 msgid "Provides the Base needed for the List Place views." msgstr "Cung cấp cơ sở cần thiết để hiển thị địa điểm. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:263 msgid "Provides variable substitution on display lines." msgstr "Cung cấp thay thế khác nhau khi hiển thị dòng. " #: ../gramps/plugins/lib/libplugins.gpr.py:279 msgid "" "Provides the base needed for the ancestor and descendant graphical reports." msgstr "Cung cấp cơ sở cần đề tạo báo cáo đồ thị tổ tiên và hậu duệ. " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:55 msgid "Youngest living person" msgstr "Người trẻ nhất còn sống " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:56 msgid "Oldest living person" msgstr "Người già nhất còn sống " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:57 msgid "Person died at youngest age" msgstr "Người chết lúc trẻ nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:58 msgid "Person died at oldest age" msgstr "Người chết lúc già nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:59 msgid "Person married at youngest age" msgstr "Người kết hôn lúc trẻ nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:60 msgid "Person married at oldest age" msgstr "Người kết hôn lúc già nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:61 msgid "Person divorced at youngest age" msgstr "Người li dị lúc trẻ nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:62 msgid "Person divorced at oldest age" msgstr "Người li dị lúc già nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:63 msgid "Youngest father" msgstr "Người cha trẻ nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:64 msgid "Youngest mother" msgstr "Người mẹ trẻ nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:65 msgid "Oldest father" msgstr "Người cha già nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:66 msgid "Oldest mother" msgstr "Người mẹ trẻ nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:67 #, fuzzy msgid "Father with most children" msgstr "Cặp nhiều con nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:68 #, fuzzy msgid "Mother with most children" msgstr "Cặp nhiều con nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:69 #, fuzzy msgid "Father with most grandchildren" msgstr "Cặp nhiều con nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:70 #, fuzzy msgid "Mother with most grandchildren" msgstr "Cặp nhiều con nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:71 msgid "Couple with most children" msgstr "Cặp nhiều con nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:72 msgid "Living couple married most recently" msgstr "Cặp đang sống mới cưới nhau gần đây nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:73 msgid "Living couple married most long ago" msgstr "Cặp còn sống đã cưới nhau lâu ngày nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:74 msgid "Shortest past marriage" msgstr "Hôn nhân ngắn ngủi nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:75 msgid "Longest past marriage" msgstr "Hôn nhân dài nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:76 #, fuzzy msgid "Couple with smallest age difference" msgstr "Cặp nhiều con nhất " #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:77 #, fuzzy msgid "Couple with biggest age difference" msgstr "Khác biệt tuổi tối đa của anh em " #. Add call name to first name. #. translators: used in French+Russian, ignore otherwise #: ../gramps/plugins/lib/librecords.py:517 #, fuzzy, python-format msgid "\"%(callname)s\" (%(firstname)s)" msgstr "%(name1)s và %(name2)s" #: ../gramps/plugins/lib/libtreebase.py:756 msgid "Top Left" msgstr "Bên trái phía trên" #: ../gramps/plugins/lib/libtreebase.py:757 msgid "Top Right" msgstr "Bên phải trên " #: ../gramps/plugins/lib/libtreebase.py:758 msgid "Bottom Left" msgstr "Bên trái dưới " #: ../gramps/plugins/lib/libtreebase.py:759 msgid "Bottom Right" msgstr "Bên phải dưới " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:308 #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:191 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:186 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:182 #, fuzzy msgid "_Print..." msgstr "In... " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:310 #, fuzzy msgid "Print or save the Map" msgstr "Xem biểu đồ hình quạt " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:347 msgid "Map Menu" msgstr "Menu bản đồ " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:350 msgid "Remove cross hair" msgstr "Bỏ lằn chéo " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:352 msgid "Add cross hair" msgstr "Thêm lằn chéo " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:359 msgid "Unlock zoom and position" msgstr "Bỏ khóa phóng to và vị trí" #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:361 msgid "Lock zoom and position" msgstr "Khóa phóng to và vị trí " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:368 msgid "Add place" msgstr "Thêm nơi " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:373 msgid "Link place" msgstr "Liên kêt địa điểm " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:378 #, fuzzy msgid "Add place from kml" msgstr "Thêm nơi " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:383 msgid "Center here" msgstr "Điểm giữa ở đây " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:396 #, python-format msgid "Replace '%(map)s' by =>" msgstr "Thay thế '%(map)s' by =>" #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:415 #, python-format msgid "Reload all visible tiles for '%(map)s'." msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:425 #, python-format msgid "Clear the '%(map)s' tiles cache." msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:884 msgid "You can't use the print functionality" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:885 msgid "Your Gtk version is too old." msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:926 #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:550 #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:346 #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:379 #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:740 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:434 #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:625 #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:445 #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:466 #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:506 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:435 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:460 msgid "Center on this place" msgstr "Đặt điểm giữa tại nơi này " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1005 #, fuzzy msgid "Select a kml file used to add places" msgstr "Chọn một nơi đang có " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1070 #, fuzzy msgid "You have at least two places with the same title." msgstr "Bạn không có quyền đọc cho tập tin đã chọn. " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1071 #, python-format msgid "" "The title of the places is:\n" "%(title)s\n" "The following places are similar: %(gid)s\n" "You should eiher rename the places or merge them.\n" "\n" "%(bold_start)sI can't proceed with your request%(bold_end)s.\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1200 msgid "Nothing for this view." msgstr "Không có gì để xem. " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1201 msgid "Specific parameters" msgstr "Thông số đặc biệt " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1219 msgid "Where to save the tiles for offline mode." msgstr "Lưu tile ở đâu khi không trực tuyến. " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1223 #, fuzzy msgid "" "If you have no more space in your file system. You can remove all tiles " "placed in the above path.\n" "Be careful! If you have no internet, you'll get no map." msgstr "" "Nếu bạn không có chỗ thêm cho hệ thống tập tin\n" "Bạn có thể xóa bỏ tất cả các lớp đặt ở đường dẫn trên.\n" "Cẩn thận, nếu bạn không có kết nối internet, bạn sẽ không có bản đồ. " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1228 msgid "Zoom used when centering" msgstr "Phóng to được dùng khi gom giữa ảnh. " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1232 #, fuzzy msgid "The maximum number of places to show" msgstr "Số tổ tiên tối đa " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1236 msgid "" "Use keypad for shortcuts :\n" "Either we choose the + and - from the keypad if we select this,\n" "or we use the characters from the keyboard." msgstr "" #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1242 msgid "The map" msgstr "Bản đồ " #: ../gramps/plugins/lib/maps/geography.py:1258 #, fuzzy msgid "Select tile cache directory for offline mode" msgstr "Lưu tile ở đâu khi không trực tuyến. " #: ../gramps/plugins/lib/maps/osmgps.py:138 #, python-format msgid "Can't create tiles cache directory %s" msgstr "Không thể tạo tu mục nhớ tạm tile %s " #: ../gramps/plugins/lib/maps/osmgps.py:161 #: ../gramps/plugins/lib/maps/osmgps.py:226 #, python-format msgid "Can't create tiles cache directory for '%s'." msgstr "Không tạo được thư mục tile bộ nhớ đệm '%s' " #: ../gramps/plugins/lib/maps/placeselection.py:107 #: ../gramps/plugins/lib/maps/placeselection.py:109 msgid "Place Selection in a region" msgstr "Chọn vị trí ở một miền" #: ../gramps/plugins/lib/maps/placeselection.py:110 msgid "" "Choose the radius of the selection.\n" "On the map you should see a circle or an oval depending on the latitude." msgstr "" "Chọn độ của lựa chọn.\n" "Trên bản đồ bạn phải thấy một vòng tròn hay bán nguyêt tuỳ vào vĩ tuyến. " #: ../gramps/plugins/lib/maps/placeselection.py:148 msgid "The green values in the row correspond to the current place values." msgstr "Giá trị xanh ở hàng tương ứng với giá trị địa điểm hiện tại. " #. here, we could add value from geography names services ... #. if we found no place, we must create a default place. #: ../gramps/plugins/lib/maps/placeselection.py:195 msgid "New place with empty fields" msgstr "Nơi mơi với trường rỗng " #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:53 msgid "Denmark" msgstr "Đan mạch " #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:80 msgid " parish" msgstr "nhà thờ " #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:84 msgid " state" msgstr "tiểu bang " #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:145 #, fuzzy msgid "Latitude not within '54.55' to '69.05'\n" msgstr "Vĩ độ không trong %s đến %s\n" #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:146 #, fuzzy msgid "Longitude not within '8.05' to '24.15'" msgstr "Kinh độ không trong %s và %s " #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:147 #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:175 #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:181 msgid "Eniro map not available" msgstr "Bản đồ eniro không có " #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:176 msgid "Coordinates needed in Denmark" msgstr "Tọa độ cần tại Đan Mạch " #: ../gramps/plugins/mapservices/eniroswedenmap.py:182 msgid "" "Latitude and longitude,\n" "or street and city needed" msgstr "" "Cần có vĩ độ và kinh độ,\n" "hoặc đường và thành phố " #: ../gramps/plugins/mapservices/mapservice.gpr.py:33 msgid "EniroMaps" msgstr "EniroMaps " #: ../gramps/plugins/mapservices/mapservice.gpr.py:34 msgid "Opens on kartor.eniro.se" msgstr "Mở ở kartor.eniro.se " #: ../gramps/plugins/mapservices/mapservice.gpr.py:52 msgid "GoogleMaps" msgstr "GoogleMaps " #: ../gramps/plugins/mapservices/mapservice.gpr.py:53 msgid "Open on maps.google.com" msgstr "Mở bản đồ ở maps.google.com " #: ../gramps/plugins/mapservices/mapservice.gpr.py:71 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10098 msgid "OpenStreetMap" msgstr "OpenStreetMap " #: ../gramps/plugins/mapservices/mapservice.gpr.py:72 msgid "Open on openstreetmap.org" msgstr "Mở ở openstreetmap.org" #: ../gramps/plugins/quickview/ageondate.py:49 #, fuzzy, python-format msgid "People and their ages the %s" msgstr "Người có thể còn sống và tuổi họ %s " #: ../gramps/plugins/quickview/ageondate.py:52 #, fuzzy, python-format msgid "People and their ages on %s" msgstr "Người có thể còn sống và tuổi %s " #: ../gramps/plugins/quickview/ageondate.py:64 #: ../gramps/plugins/quickview/ageondate.py:67 #, fuzzy, python-format msgid "Alive: %s" msgstr "Sống " #: ../gramps/plugins/quickview/ageondate.py:73 #: ../gramps/plugins/quickview/ageondate.py:76 #, fuzzy, python-format msgid "Deceased: %s" msgstr "Bộ duyệt con cháu: %s" #: ../gramps/plugins/quickview/ageondate.py:81 #, python-format msgid "" "\n" "Living matches: %(alive)d, Deceased matches: %(dead)d\n" msgstr "" #. display the results #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:57 #, python-format msgid "Sorted events of %s" msgstr "Sự kiện được sắp xếp của %s " #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:60 #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:110 #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:125 msgid "Event Date" msgstr "Ngày sự kiện " #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:60 #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:110 #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:125 msgid "Event Place" msgstr "Nơi sự kiện " #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:60 #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:109 #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:124 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6848 msgid "Event Type" msgstr "Kiểu sự kiện " #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:70 #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:120 #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:134 #: ../gramps/plugins/quickview/attributematch.py:50 #: ../gramps/plugins/quickview/reporef.py:83 #: ../gramps/plugins/quickview/siblings.py:72 #, fuzzy msgid "Not found" msgstr "Không thấy cha mẹ " #. display the results #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:103 #, python-format msgid "" "Sorted events of family\n" " %(father)s - %(mother)s" msgstr "" "Sự kiện sắp xếp của gia đình \n" " %(father)s - %(mother)s " #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:109 #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:124 msgid "Family Member" msgstr "Thành viên gia đình " #: ../gramps/plugins/quickview/all_events.py:123 msgid "Personal events of the children" msgstr "Sự kiện cá nhân của con cái " #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:70 msgid "Home person not set." msgstr "Nhân vật chính chưa đặt. " #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:79 #: ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:194 #, python-format msgid "%(person)s and %(active_person)s are the same person." msgstr "%(person)s và %(active_person)s là cùng một người" #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:88 #: ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:207 #, python-format msgid "%(person)s is the %(relationship)s of %(active_person)s." msgstr "%(person)s là %(relationship)s của %(active_person)s." #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:102 #, python-format msgid "%(person)s and %(active_person)s are not directly related." msgstr "%(person)s và %(active_person)s không quan hệ trực tiếp." #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:151 #, python-format msgid "%(person)s and %(active_person)s have following in-law relations:" msgstr "%(person)s và %(active_person)s có các quan hệ qua hôn nhân sau đây:" #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:205 #, python-format msgid "Relationships of %(person)s to %(active_person)s" msgstr "Quan hệ của %(person)s với %(active_person)s" #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:266 #, python-format msgid "Detailed path from %(person)s to common ancestor" msgstr "Chi tiết đường dẫn từ %(person)s đến common ancestor" #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:269 msgid "Name Common ancestor" msgstr "Tên tổ tiên chung " #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:270 msgid "Parent" msgstr "Cha " #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:286 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:414 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2778 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2780 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3322 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6199 msgid "Partner" msgstr "Bạn đời " #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:313 msgid "Partial" msgstr "Kết hôn " #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:332 msgid "Remarks with inlaw family" msgstr "Ghi chú gia đình kết hôn" #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:334 msgid "Remarks" msgstr "Ghi chú " #: ../gramps/plugins/quickview/all_relations.py:336 msgid "The following problems were encountered:" msgstr "Gặp phaỉ các vấn đề sau đây: " #: ../gramps/plugins/quickview/attributematch.py:32 #, python-format msgid "People who have the '%s' Attribute" msgstr "Người có có thông số '%s' " #: ../gramps/plugins/quickview/attributematch.py:46 #, python-format msgid "There are %d people with a matching attribute name.\n" msgstr "Có %d người thoả thông số tên.\n" #. else "nearby" comments are ignored #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:41 msgid "Filtering_on|all" msgstr "Lọc_tiêu_chí|tất cả" #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:42 msgid "Filtering_on|Inverse Person" msgstr "Lọc_tiêu_chí|người đaỏ thứ tự " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:43 msgid "Filtering_on|Inverse Family" msgstr "Lọc_tiêu_chí|gia đình đaỏ thứ tự" #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:44 msgid "Filtering_on|Inverse Event" msgstr "Lọc_tiêu_chí|sự kiện đaỏ thứ tự " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:45 msgid "Filtering_on|Inverse Place" msgstr "Lọc_tiêu_chí|điạ điểm đảo thứ tự " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:46 msgid "Filtering_on|Inverse Source" msgstr "Lọc_tiêu_chí|nguồn đảo thứ tự " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:47 msgid "Filtering_on|Inverse Repository" msgstr "Lọc_tiêu_chí|kho đảo thứ tự" #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:48 msgid "Filtering_on|Inverse Media" msgstr "Lọc_tiêu_chí|đối tượng đa phương tiện đảo thứ tự " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:49 msgid "Filtering_on|Inverse Note" msgstr "Lọc_tiêu_chí|ghi chú đảo thứ tự" #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:50 msgid "Filtering_on|all people" msgstr "Lọc_tiêu_chí|mọi người " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:51 msgid "Filtering_on|all families" msgstr "Lọc_tiêu_chí|mọi gia đình" #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:52 msgid "Filtering_on|all events" msgstr "Lọc_tiêu_chí|mọi sự kiện " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:53 msgid "Filtering_on|all places" msgstr "Lọc_tiêu_chí|mọi nơi " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:54 msgid "Filtering_on|all sources" msgstr "Lọc_tiêu_chí|mọi nguồn " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:55 msgid "Filtering_on|all repositories" msgstr "Lọc_tiêu_chí|mọi kho " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:56 msgid "Filtering_on|all media" msgstr "Lọc_tiêu_chí|mọi tài liệu đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:57 msgid "Filtering_on|all notes" msgstr "Lọc_tiêu_chí|mọi ghi chú " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:58 msgid "Filtering_on|males" msgstr "Lọc_tiêu_chí|nam " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:59 msgid "Filtering_on|females" msgstr "Lọc_tiêu_chí|nữ " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:61 msgid "Filtering_on|people with unknown gender" msgstr "Lọc_tiêu_chí|người không biết giới tính " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:63 #, fuzzy msgid "Filtering_on|incomplete names" msgstr "Lọc_tiêu_chí|người tên không đầy đủ " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:65 msgid "Filtering_on|people with missing birth dates" msgstr "Lọc_tiêu_chí|người thiếu ngày sinh " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:66 msgid "Filtering_on|disconnected people" msgstr "Lọc_tiêu_chí|người không liên hệ " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:67 msgid "Filtering_on|unique surnames" msgstr "Lọc_tiêu_chí|họ không trùng lắp " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:68 msgid "Filtering_on|people with media" msgstr "Lọc_tiêu_chí|người với taì liệu đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:69 msgid "Filtering_on|media references" msgstr "Lọc_tiêu_chí|tham chiếu đa phương tiên " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:70 msgid "Filtering_on|unique media" msgstr "Lọc_tiêu_chí|taì liệu đa phương tiện không trùng lắp " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:71 msgid "Filtering_on|missing media" msgstr "Lọc_tiêu_chí|thiếu tài liệu đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:72 msgid "Filtering_on|media by size" msgstr "Lọc_tiêu_chí|tài liệu đa phương tiện theo kích cỡ " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:73 msgid "Filtering_on|list of people" msgstr "Lọc_tiêu_chí|danh sách người " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:85 msgid "Summary counts of current selection" msgstr "Đếm tóm tắt chọn lựa hiện tại" #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:87 msgid "Right-click row (or press ENTER) to see selected items." msgstr "Nhấp phải hàng (hay nhấn Enter) để xem mục được chọn. " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:89 msgid "Count/Total" msgstr "Đềm/tổng " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:89 #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:1364 msgid "Object" msgstr "Đối tượng " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:91 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:116 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:145 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:197 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:205 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:214 msgid "People" msgstr "Người " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:103 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:128 #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:115 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:267 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:275 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:306 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1045 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1356 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1531 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1680 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1923 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1982 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2052 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4895 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4992 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7144 msgid "Sources" msgstr "Nguồn " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:146 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:148 #, python-format msgid "Filtering on %s" msgstr "Lọc tiêu chí %s " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:282 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:290 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:298 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:306 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:339 #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:409 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:115 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:160 msgid "Name type" msgstr "Loại tên " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:332 msgid "birth event but no date" msgstr "sự kiện sinh thiếu ngày tháng " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:335 msgid "missing birth event" msgstr "thiếu sự kiện sinh " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:365 msgid "Media count" msgstr "Đếm tài liệu Đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:373 #: ../gramps/plugins/quickview/linkreferences.py:45 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:80 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:81 #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:82 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:70 msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:377 msgid "media" msgstr "taì liệu đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:381 msgid "Unique Media" msgstr "Taì liệu đa phương tiện không trùng lắp " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:388 msgid "Missing Media" msgstr "Thiếu taì liệu đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:398 msgid "Size in bytes" msgstr "Kích thước bằng bytes " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/quickview/filterbyname.py:420 #, fuzzy, python-brace-format msgid "Filter matched {number_of} record." msgid_plural "Filter matched {number_of} records." msgstr[0] "Lọc thoả %d bản ghi." #. display the results #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:52 #, python-format msgid "Father lineage for %s" msgstr "Tuyến tính cha cho %s " #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:54 msgid "" "This report shows the father lineage, also called patronymic lineage or Y-" "line. People in this lineage all share the same Y-chromosome." msgstr "" "Báo cáo này cho thấy tuyến tính theo cha, cũng goị là phụ tuyến hay đường Y. " "Người trong đường này tất cả đều có chung chromosome Y. " #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:61 msgid "Name Father" msgstr "Tên cha " #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:61 #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:93 #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:183 msgid "Remark" msgstr "Ghi chú " #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:69 msgid "Direct line male descendants" msgstr "Con cháu trực hệ của nam " #. display the results #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:83 #, python-format msgid "Mother lineage for %s" msgstr "Mẫu tuyến cho %s " #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:85 msgid "" "This report shows the mother lineage, also called matronymic lineage mtDNA " "lineage. People in this lineage all share the same Mitochondrial DNA (mtDNA)." msgstr "" "Báo cáo này hiển thị tuyến bên mẹ, cũng goị là mẫu tuyến mtDNA. Người trong " "tuyến này đều có chung DNA Mitochondrial (mtDNA). " #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:93 msgid "Name Mother" msgstr "Tên mẹ" #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:101 msgid "Direct line female descendants" msgstr "Con cháu là nữ trực hệ" #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:125 #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:221 msgid "ERROR : Too many levels in the tree (perhaps a loop?)." msgstr "LỖI: có quá nhiều mức trong cây (có thể vòng lặp?). " #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:156 msgid "No birth relation with child" msgstr "Không có quan hệ sinh nở với đứa bé " #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:160 #: ../gramps/plugins/quickview/lineage.py:180 #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1065 msgid "Unknown gender" msgstr "Không biết giới tính " #. display the title #: ../gramps/plugins/quickview/linkreferences.py:43 msgid "Link References for this note" msgstr "Liên kết tham chiếu cho ghi chú naỳ " #: ../gramps/plugins/quickview/linkreferences.py:45 msgid "Link check" msgstr "Kiểm tra liên kết " #: ../gramps/plugins/quickview/linkreferences.py:53 #: ../gramps/plugins/textreport/notelinkreport.py:114 msgid "Ok" msgstr "OK " #: ../gramps/plugins/quickview/linkreferences.py:56 msgid "Failed: missing object" msgstr "Thất baị: thiếu đối tượng " #: ../gramps/plugins/quickview/linkreferences.py:58 #: ../gramps/plugins/textreport/notelinkreport.py:119 msgid "Internet" msgstr "Internet " #: ../gramps/plugins/quickview/linkreferences.py:67 msgid "No link references for this note" msgstr "Không có tham chiếu liên kết cho ghi chú naỳ " #. display the title #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:77 #, python-format msgid "Events of %(date)s" msgstr "Sự kiện %(date)s " #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:115 msgid "Events on this exact date" msgstr "Sự kiện của ngày chính xác này " #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:118 msgid "No events on this exact date" msgstr "Không có sự kiện cho ngaỳ chính xác naỳ " #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:124 msgid "Other events on this month/day in history" msgstr "Các sự kiện khác vaò ngaỳ/tháng naỳ trong lịch sự " #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:127 msgid "No other events on this month/day in history" msgstr "Không có sự kiện khác vaò ngaỳ/tháng naỳ trong lịch sử " #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:133 #, python-format msgid "Other events in %(year)d" msgstr "Nhiều sự kiện khác ở %(year)d" #: ../gramps/plugins/quickview/onthisday.py:137 #, python-format msgid "No other events in %(year)d" msgstr "Không có sự kiện khác ở %(year)d" #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:36 msgid "Display people and ages on a particular date" msgstr "Hiển thị người và tuổi ở ngaỳ cụ thể naò " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:55 msgid "Attribute Match" msgstr "Thoả thông số " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:56 msgid "Display people with same attribute." msgstr "Hiển thị người cùng thông số. " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:75 msgid "All Events" msgstr "Tât cả sự kiện" #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:76 msgid "Display a person's events, both personal and family." msgstr "Hiển thị sự kiện của một người, cả cá nhân và gia đình." #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:90 msgid "All Family Events" msgstr "Mọi sự kiện gia đình" #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:91 msgid "Display the family and family members events." msgstr "Hiển thị sự kiện gia đình và thành viên gia đình." #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:110 msgid "Relation to Home Person" msgstr "Quan hệ với người chính " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:111 msgid "Display all relationships between person and home person." msgstr "Hiển thị mọi quan hệ giữa người và người chính. " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:131 msgid "Display filtered data" msgstr "Hiển thị số liệu lọc " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:150 msgid "Father lineage" msgstr "Phụ tuyến " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:151 msgid "Display father lineage" msgstr "Hiển thị phụ tuyến" #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:164 msgid "Mother lineage" msgstr "Mẫu tuyến " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:165 msgid "Display mother lineage" msgstr "Hiển thị mẫu tuyến" #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:184 msgid "On This Day" msgstr "Vào Ngày Này" #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:185 msgid "Display events on a particular day" msgstr "Hiển thị sự kiện vào ngày cụ thể nào " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:211 #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:91 msgid "Source or Citation" msgstr "Nguồn hay trích dẫn" #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:217 #, python-format msgid "%s References" msgstr "%s tham chiếu " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:218 #, python-format msgid "Display references for a %s" msgstr "Hiển thị tham chiếu %s " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:231 msgid "Link References" msgstr "Tham chiếu liên kết " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:232 msgid "Display link references for a note" msgstr "Hiển thị tham chiếu liên kết cho ghi chú " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:252 msgid "" "Display the repository reference for sources related to the active repository" msgstr "Hiển thị tham chiếu kho cho nguồn liên quan đến kho đang dùng " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:272 msgid "Same Surnames" msgstr "Cùng họ " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:273 msgid "Display people with the same surname as a person." msgstr "Hiển thị người có cùng họ như như là một người " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:286 msgid "Same Given Names" msgstr "Cùng tên " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:287 #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:301 msgid "Display people with the same given name as a person." msgstr "Hiển thị người có cùng tên như là một người " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:300 msgid "Same Given Names - stand-alone" msgstr "Cùng tên- đứng riêng " #: ../gramps/plugins/quickview/quickview.gpr.py:320 msgid "Display a person's siblings." msgstr "Hiển thị anh em một người " #. display the title #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:68 #, python-format msgid "References for this %s" msgstr "Tham chiếu cho %s naỳ" #: ../gramps/plugins/quickview/references.py:80 #, python-format msgid "No references for this %s" msgstr "Không có tham chiếu cho %s " #: ../gramps/plugins/quickview/reporef.py:62 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3102 msgid "Call number" msgstr "Số gọi" #: ../gramps/plugins/quickview/reporef.py:62 msgid "Type of media" msgstr "Loại taì liệu đa phương tiện" #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:39 msgid "People with incomplete surnames" msgstr "Người có họ chưa hoàn chỉnh " #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:40 msgid "Matches people with lastname missing" msgstr "Thoả người thiếu họ" #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:51 msgid "People matching the " msgstr "Người thoả " #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:52 msgid "Matches people with same lastname" msgstr "Thoá người với cùng họ " #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:64 msgid "People matching the " msgstr "Người thoả " #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:65 msgid "Matches people with same given name" msgstr "Thoả người có cùng tên " #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:88 msgid "People with incomplete given names" msgstr "Người có tên không hoàn chỉnh " #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:89 msgid "Matches people with firstname missing" msgstr "Thoả người có tên thiếu " #. display the title #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:113 #, python-format msgid "People sharing the surname '%s'" msgstr "Người có chugn họ '%s' " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:135 #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:180 #, fuzzy, python-brace-format msgid "There is {number_of} person with a matching name, or alternate name.\n" msgid_plural "" "There are {number_of} people with a matching name, or alternate name.\n" msgstr[0] "Có %d người thoả tên, hay tên thay thế.\n" #. display the title #: ../gramps/plugins/quickview/samesurnames.py:158 #, python-format msgid "People with the given name '%s'" msgstr "Người có tên '%s' " #. display the title #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/quickview/siblings.py:46 #, python-format msgid "Siblings of %s" msgstr "Anh em cuả %s " #: ../gramps/plugins/quickview/siblings.py:48 msgid "Sibling" msgstr "Anh em " #: ../gramps/plugins/quickview/siblings.py:62 msgid "self" msgstr "bản thân " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:34 msgid "Catalan Relationship Calculator" msgstr "Tính toán quan hệ catalan" #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:35 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:49 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:62 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:78 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:94 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:109 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:124 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:141 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:155 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:168 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:181 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:194 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:211 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:228 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:244 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:260 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:276 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:290 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:303 #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:317 msgid "Calculates relationships between people" msgstr "Tính quan hệ giữa hai người " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:48 msgid "Czech Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Tiệp khắc " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:61 msgid "Danish Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Đan Mạch" #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:77 msgid "German Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Đức " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:93 msgid "Spanish Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Tây Ban Nha " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:108 msgid "Finnish Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Phần Lan " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:123 msgid "French Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Pháp " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:140 msgid "Croatian Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Croatia " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:154 msgid "Hungarian Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Hungari " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:167 #, fuzzy msgid "Icelandic Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Ý " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:180 msgid "Italian Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Ý " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:193 msgid "Dutch Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Hoà Lan " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:210 msgid "Norwegian Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Na Uy " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:227 msgid "Polish Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Ba Lan " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:243 msgid "Portuguese Relationship Calculator" msgstr "Tính quanh hệ Bồ Đaò Nha " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:259 msgid "Russian Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Nga " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:275 msgid "Slovak Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Tiệp Khắc " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:289 msgid "Slovenian Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Sloven " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:302 msgid "Swedish Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Thuỵ Điển " #: ../gramps/plugins/rel/relplugins.gpr.py:316 #, fuzzy msgid "Ukrainian Relationship Calculator" msgstr "Tính quan hệ Croatia " #: ../gramps/plugins/sidebar/dropdownsidebar.py:164 #, fuzzy msgid "Click to select a view" msgstr "Nhấp để xóa gramplet khỏi hiển thị " #: ../gramps/plugins/sidebar/sidebar.gpr.py:33 msgid "Category Sidebar" msgstr "Thanh biên trường hợp " #: ../gramps/plugins/sidebar/sidebar.gpr.py:34 msgid "A sidebar to allow the selection of view categories" msgstr "Thanh biên cho phép chọn lọc trường hợp hiển thị " #: ../gramps/plugins/sidebar/sidebar.gpr.py:42 msgid "Category" msgstr "Trường hợp " #: ../gramps/plugins/sidebar/sidebar.gpr.py:48 msgid "Drop-down Sidebar" msgstr "" #: ../gramps/plugins/sidebar/sidebar.gpr.py:49 msgid "Selection of categories and views from drop-down lists" msgstr "" #: ../gramps/plugins/sidebar/sidebar.gpr.py:57 #, fuzzy msgid "Drop-Down" msgstr "Bỏ " #: ../gramps/plugins/sidebar/sidebar.gpr.py:63 #, fuzzy msgid "Expander Sidebar" msgstr "Thanh biên trường hợp " #: ../gramps/plugins/sidebar/sidebar.gpr.py:64 msgid "Selection of views from lists with expanders" msgstr "" #: ../gramps/plugins/sidebar/sidebar.gpr.py:72 #, fuzzy msgid "Expander" msgstr "Mở rộng " #: ../gramps/plugins/textreport/alphabeticalindex.py:65 #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:393 msgid "Alphabetical Index" msgstr "" #: ../gramps/plugins/textreport/alphabeticalindex.py:69 msgid "Index" msgstr "" #: ../gramps/plugins/textreport/alphabeticalindex.py:89 #: ../gramps/plugins/textreport/tableofcontents.py:88 #, fuzzy msgid "Entire Book" msgstr "_Tạo " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:197 #, python-format msgid "Ahnentafel Report for %s" msgstr "Báo cáo Ahnentafel cho %s" #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:301 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:836 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1027 msgid "Page break between generations" msgstr "Ngăn trang giữa các thế hệ " #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:303 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:838 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1029 msgid "Whether to start a new page after each generation." msgstr "Có bắt đầu trang mới sau mỗi thế hệ. " #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:306 msgid "Add linebreak after each name" msgstr "Thêm dấu ngắt dòng sau mỗi tên " #: ../gramps/plugins/textreport/ancestorreport.py:307 #, fuzzy msgid "Whether a line break should follow the name." msgstr "Cho thấy nếu ngắt dòng phải sau sau tên. " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:65 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:217 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:262 #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:59 msgid "Birthday and Anniversary Report" msgstr "Báo cáo ngày sinh và kỷ niệm" #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:66 #, fuzzy msgid "My Birthday Report" msgstr "Báo cáo ngày sinh và kỷ niệm" #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:214 #, python-format msgid "Relationships shown are to %s" msgstr "Quan hệ hiển thị là cho %s " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:320 #, python-format msgid "%(person)s, birth%(relation)s" msgstr "%(person)s, sinh nhật%(relation)s" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:325 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{person}, {age}{relation}" msgid_plural "{person}, {age}{relation}" msgstr[0] "%(person)s, %(age)d%(relation)s" #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:413 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:713 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1058 msgid "Select the filter to be applied to the report." msgstr "Chọn bộ lọc để áp dụng cho báo cáo. " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:422 msgid "Title text" msgstr "Văn bản tiêu đề " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:423 #, fuzzy msgid "Title of report" msgstr "Tiêu đề lịch " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:427 #, fuzzy msgid "First line of text at bottom of report" msgstr "Dòng văn bản đầu tiên ở chân lịch " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:431 #, fuzzy msgid "Second line of text at bottom of report" msgstr "Dòng văn bản thứ hai ở dưới lịch " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:435 #, fuzzy msgid "Third line of text at bottom of report" msgstr "Dòng văn bản thứ ba ở dưới lịch " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:446 #, fuzzy msgid "Include only living people in the report" msgstr "Đưa những người sống vào lịch " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:455 #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:457 #, fuzzy msgid "Year of report" msgstr "Lịch trên báo cáo " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:496 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1139 #, fuzzy msgid "Whether to include relationships to the center person" msgstr "Gồm cả quan hệ với người chính " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:565 msgid "Title text style" msgstr "Kiểu tiêu đề văn bản " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:568 msgid "Data text display" msgstr "Hiển thị văn bản dữ liệu " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:570 msgid "Day text style" msgstr "Kiẻu văn bản ngaỳ " #: ../gramps/plugins/textreport/birthdayreport.py:573 msgid "Month text style" msgstr "Kiểu văn bản tháng" #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:87 #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:89 #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:91 #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:93 #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:81 msgid "Custom Text" msgstr "Văn bản riêng " #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:134 msgid "Initial Text" msgstr "Chữ caí đầu" #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:135 #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:164 #, fuzzy msgid "Text to display at the top" msgstr "Văn bản hiển thị ở trên. " #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:138 msgid "Middle Text" msgstr "Văn bản giữa " #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:139 #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:173 msgid "Text to display in the middle" msgstr "Văn bản hiển thị ở giữa " #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:142 msgid "Final Text" msgstr "Văn bản cuối " #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:143 #: ../gramps/plugins/textreport/custombooktext.py:182 #, fuzzy msgid "Text to display at the bottom" msgstr "Văn bản hiển thị ở trên. " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:313 #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:321 #, python-format msgid "sp. %(spouse)s" msgstr "sp. %(spouse)s" #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:332 #, fuzzy, python-format msgid "sp. see %(reference)s: %(spouse)s" msgstr "sp. xem %(reference)s : %(spouse)s" #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:392 #, python-format msgid "%s sp." msgstr "%s sp." #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:523 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1003 msgid "Numbering system" msgstr "Hệ thống đánh số " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:525 msgid "Simple numbering" msgstr "Đánh số đơn giản " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:526 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1007 msgid "d'Aboville numbering" msgstr "Đánh số kiểu d'Aboville " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:527 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1005 msgid "Henry numbering" msgstr "Đánh số kiểu Henry " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:528 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1006 #, fuzzy msgid "Modified Henry numbering" msgstr "Đánh số kiểu Henry " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:529 msgid "de Villiers/Pama numbering" msgstr "Đánh số de Villiers/Pama " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:530 msgid "Meurgey de Tupigny numbering" msgstr "Đánh số Meurgey de Tupigny" #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:531 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1010 msgid "The numbering system to be used" msgstr "Hệ thống số dùng " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:540 msgid "Show marriage info" msgstr "Hiện thông tin kết hôn " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:542 msgid "Whether to show marriage information in the report." msgstr "Có hiện thông tin hôn nhân trong báo cáo không. " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:545 msgid "Show divorce info" msgstr "Hiện thông tin ly dị " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:546 msgid "Whether to show divorce information in the report." msgstr "Có hiện thông tin li dị trong báo cáo không. " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:549 msgid "Show duplicate trees" msgstr "Hiển thị cây trùng lắp" #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:551 #, fuzzy msgid "Whether to show duplicate Family Trees in the report." msgstr "Có hiện thông tin cây gia phả trùng lắp trong báo cáo hay không. " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:593 #, python-format msgid "The style used for the level %d display." msgstr "Kiểu dùng để hiện mức %d. " #: ../gramps/plugins/textreport/descendreport.py:604 #, python-format msgid "The style used for the spouse level %d display." msgstr "Kiểu dùng để hiện bạn đời mức %d. " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:212 #, python-format msgid "Ancestral Report for %s" msgstr "Báo cáo tổ tiên cho %s " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:275 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:886 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:904 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:915 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:941 #, python-format msgid "More about %(person_name)s:" msgstr "Thông tin thêm về %(person_name)s:" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:313 #, python-format msgid "%(name)s is the same person as [%(id_str)s]." msgstr "%(name)s và [%(id_str)s] là một người. " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:355 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:873 #, python-format msgid "Notes for %s" msgstr "Ghi chú cho %s " #. translators: needed for French, ignore otherwise #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:373 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:424 #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:492 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:517 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:809 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:894 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:950 #, python-format msgid "%(type)s: %(value)s%(endnotes)s" msgstr "%(type)s: %(value)s%(endnotes)s" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:402 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:928 msgid "Address: " msgstr "Điạ chỉ: " #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:411 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:931 #, fuzzy, python-format msgid "%s, " msgstr "%s, ..." #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:473 #, fuzzy, python-format msgid "%(event_role)s at %(event_name)s of %(primary_person)s: %(event_text)s" msgstr "%(event_name)s: %(event_text)s" #. translators: needed for Arabic, ignore otherwise #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:489 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:411 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:514 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:135 #, fuzzy msgid "; " msgstr " " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:598 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:675 #, python-format msgid "Children of %(mother_name)s and %(father_name)s" msgstr "Con cái của %(mother_name)s và %(father_name)s" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:682 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:782 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:801 #, python-format msgid "More about %(mother_name)s and %(father_name)s:" msgstr "Thông tin thêm về %(mother_name)s và %(father_name)s:" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:737 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:610 #, python-format msgid "Spouse: %s" msgstr "Bạn đời : %s" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:741 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:614 #, python-format msgid "Relationship with: %s" msgstr "Quan hệ với: %s " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:825 msgid "Sosa-Stradonitz number" msgstr "" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:827 msgid "The Sosa-Stradonitz number of the central person." msgstr "" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:841 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1032 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1071 msgid "Page break before end notes" msgstr "Dấu chia trang trước ghi chú cuối văn bản " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:843 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1034 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1073 msgid "Whether to start a new page before the end notes." msgstr "Có bắt đầu trang trước kết thúc cuả ghi chú. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:863 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1054 msgid "Use complete sentences" msgstr "Dùng câu hoàn chỉnh " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:865 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1056 msgid "Whether to use complete sentences or succinct language." msgstr "Có dùng câu hoàn chỉnh hay ngôn ngữ tóm gọn. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:869 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1060 msgid "Use full dates instead of only the year" msgstr "Dùng ngaỳ thay vì chỉ năm " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:871 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1062 msgid "Whether to use full dates instead of just year." msgstr "Có dùng ngaỳ đầy đủ thay vì chỉ năm. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:874 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1065 msgid "Compute death age" msgstr "Tính tuổi chết " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:875 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1066 msgid "Whether to compute a person's age at death." msgstr "Có tính toán tuổi người khi chết không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:878 msgid "Omit duplicate ancestors" msgstr "Bỏ qua tổ tiên trùng lắp" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:879 msgid "Whether to omit duplicate ancestors." msgstr "Có bỏ tổ tiên trùng lắp không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:882 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1069 msgid "Use callname for common name" msgstr "Dùng tên goị cho tên chung " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:883 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1070 msgid "Whether to use the call name as the first name." msgstr "Có dùng tên gọi cho tên không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:891 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1078 msgid "Whether to list children." msgstr "Có liệt kê con cháu không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:894 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1081 #, fuzzy msgid "Include spouses of children" msgstr "Đưa số con vào " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:896 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1083 #, fuzzy msgid "Whether to list the spouses of the children." msgstr "Có thụt bạn đời vào trong cây không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:899 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1095 msgid "Include events" msgstr "Gồm các sự kiện" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:900 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1096 msgid "Whether to include events." msgstr "Có đưa vaò sự kiện không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:903 #, fuzzy msgid "Include other events" msgstr "Gồm các sự kiện" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:904 #, fuzzy msgid "Whether to include other events people participated in." msgstr "Có đưa sự kiện của cha mẹ không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:909 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1100 #, fuzzy msgid "Include descendant reference in child list" msgstr "Thêm tham chiếu con cháu trong danh sách con " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:911 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1102 msgid "Whether to add descendant references in child list." msgstr "Có thêm tham chiếu con caí trong danh sách con không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:915 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1106 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1114 msgid "Include Photo/Images from Gallery" msgstr "Thêm hình/ ảnh từ Thư viện ảnh " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:916 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1107 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1115 msgid "Whether to include images." msgstr "Có thêm ảnh vaò không. " #. ######################### #. ############################### #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:919 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1110 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:777 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1119 #, fuzzy msgid "Include (2)" msgstr "Bao gồm " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:921 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1112 msgid "Include notes" msgstr "Gồm cả ghi chú " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:922 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1113 msgid "Whether to include notes." msgstr "Có thêm ghi chú vaò không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:925 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1116 msgid "Include sources" msgstr "Gồm nguồn" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:926 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1117 msgid "Whether to include source references." msgstr "Có đưa tham chiếu nguồn vaò không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:929 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1120 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1106 msgid "Include sources notes" msgstr "Gồm ghi chú nguồn " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:931 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1122 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1108 msgid "" "Whether to include source notes in the Endnotes section. Only works if " "Include sources is selected." msgstr "" "Có gồm ghi chú nguồn vaò mục ghi chú cuối không. Chỉ hiệu lực nếu chọn đưa " "nguồn vaò. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:935 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1126 msgid "Include attributes" msgstr "Gồm cả thông số " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:936 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1127 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:768 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1129 msgid "Whether to include attributes." msgstr "Có gồm cả thông số không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:939 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1130 msgid "Include addresses" msgstr "Gồm các điạ chỉ " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:940 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1131 msgid "Whether to include addresses." msgstr "Có thêm vaò điạ chỉ không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:943 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1134 msgid "Include alternative names" msgstr "Thêm tên thay thế " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:944 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1135 msgid "Whether to include other names." msgstr "Có thêm tên khác không " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:950 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1154 msgid "Replace missing places with ______" msgstr "Thay thông tin thiếu bằng_______" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:951 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1156 msgid "Whether to replace missing Places with blanks." msgstr "Có thay điạ điểm thiếu băng khoảng trống không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:954 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1159 msgid "Replace missing dates with ______" msgstr "Thay ngày thiếu bằng_______" #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:955 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1160 msgid "Whether to replace missing Dates with blanks." msgstr "Có thay thế ngaỳ tháng thiếu bằng khoảng trống không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:988 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1193 msgid "The style used for the children list title." msgstr "Kiểu dùng cho danh sách tiêu đề con cháu. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:999 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1204 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:895 msgid "The style used for the text related to the children." msgstr "Kiểu dùng cho văn bản liên quan đến con cái. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:1009 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1214 #, fuzzy msgid "The style used for the note header." msgstr "Kiểu trình bày dùng để tạo ra đầu trang. " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:1023 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1228 #: ../gramps/plugins/textreport/tableofcontents.py:117 #, fuzzy msgid "The style used for first level headings." msgstr "Kiểu dùng cho đề mục " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:1033 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1238 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:416 #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:319 #: ../gramps/plugins/textreport/tableofcontents.py:123 #, fuzzy msgid "The style used for second level headings." msgstr "Kiểu dùng cho đề mục " #: ../gramps/plugins/textreport/detancestralreport.py:1043 #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1248 #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:335 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:539 #, fuzzy msgid "The style used for details." msgstr "Kiểu dùng cho chi tiết điạ điểm. " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:338 #, python-format msgid "Descendant Report for %(person_name)s" msgstr "Báo cáo con cháu cho %(person_name)s " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:632 #, fuzzy, python-format msgid "Ref: %(number)s. %(name)s" msgstr "%(name1)s và %(name2)s" #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:759 #, python-format msgid "Notes for %(mother_name)s and %(father_name)s:" msgstr "Ghi chú cho %(mother_name)s và %(father_name)s: " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1009 msgid "Record (Modified Register) numbering" msgstr "Đán số tập tin (đăng ký chỉnh sửa) " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1013 #, fuzzy msgid "Report structure" msgstr "Tiêu đề của báo cáo " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1016 #, fuzzy msgid "show people by generations" msgstr "Mọi thế hệ " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1017 msgid "show people by lineage" msgstr "" #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1018 #, fuzzy msgid "How people are organized in the report" msgstr "Quyết định người nào để đưa vào báo cáo " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1086 #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:370 msgid "Include spouses" msgstr "Gồm cả bạn đời " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1088 msgid "Whether to include detailed spouse information." msgstr "Có đưa vaò thông tin chi tiết bạn đời không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1091 msgid "Include spouse reference" msgstr "Gồm cả tham chiếu bạn đời " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1092 msgid "Whether to include reference to spouse." msgstr "Có đưa tham chiếu bạn đời vào không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1139 msgid "Include sign of succession ('+') in child-list" msgstr "Gồm dấu liên tục ('+') trong danh sách con. " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1140 msgid "" "Whether to include a sign ('+') before the descendant number in the child-" "list to indicate a child has succession." msgstr "" "Có gồm dấu ('+') trước số hậu duệ trong danh sách con để chỉ kế tục đứa bé " "không. " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1145 msgid "Include path to start-person" msgstr "Gồm cả đường dẫn cho người bắt đầu " #: ../gramps/plugins/textreport/detdescendantreport.py:1146 msgid "" "Whether to include the path of descendancy from the start-person to each " "descendant." msgstr "Có đưa đường dẫn của con cháu từ người bắt đầu cho mẫu hậu duệ không. " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:159 #, python-format msgid "End of Line Report for %s" msgstr "Báo cáo cuối dòng cho %s " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:166 #, python-format msgid "All the ancestors of %s who are missing a parent" msgstr "Moị tổ tiên cuả %s naò thiếu cha hoặc mẹ " #: ../gramps/plugins/textreport/endoflinereport.py:308 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:513 #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:318 #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:181 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:948 msgid "The style used for the subtitle." msgstr "Kiểu dùng cho tiêu đề phụ. " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:505 msgid "acronym for male|M" msgstr "ÔTừ tắt cho nữ|G" #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:507 msgid "acronym for female|F" msgstr "Từ tắt cho nam|T" #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:509 #, python-format msgid "acronym for unknown|%dU" msgstr "Từ tắt cho không biết|%dK" #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:616 #, python-format msgid "Family Group Report - Generation %d" msgstr "Báo cáo nhóm gia đình- Thế hệ %d" #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:618 #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:669 #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:191 msgid "Family Group Report" msgstr "Báo cáo nhóm gia đình " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:717 msgid "Center Family" msgstr "Gia đình chính " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:718 #, fuzzy msgid "The center family for the filter" msgstr "Gia đình chính để báo cáo" #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:722 #, fuzzy msgid "Recursive (down)" msgstr "Lặp laị " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:723 msgid "Create reports for all descendants of this family." msgstr "Tạo báo cáo cho tất cả hậu duệ của gia đình này." #. ######################### #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:750 msgid "Parent Marriage" msgstr "Kết hôn của cha mẹ " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:752 msgid "Whether to include marriage information for parents." msgstr "Có đưa kết hôn của cha mẹ không. " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:755 msgid "Parent Events" msgstr "Sự kiện của cha mẹ" #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:756 msgid "Whether to include events for parents." msgstr "Có đưa sự kiện của cha mẹ không. " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:759 msgid "Parent Addresses" msgstr "Địa chỉ của cha mẹ " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:760 msgid "Whether to include addresses for parents." msgstr "Có đưa địa chỉ của cha mẹ không. " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:763 msgid "Parent Notes" msgstr "Ghi chú của cha mẹ " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:764 msgid "Whether to include notes for parents." msgstr "Có đưa ghi chú của cha mẹ không. " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:767 msgid "Parent Attributes" msgstr "Thông số của cha mẹ" #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:771 msgid "Alternate Parent Names" msgstr "Tên khác của cha mẹ " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:773 msgid "Whether to include alternate names for parents." msgstr "Có đưa tên khác của cha mẹ không. " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:784 #, fuzzy msgid "Whether to include notes for families." msgstr "Có đưa ghi chú của cha mẹ không. " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:787 msgid "Dates of Relatives" msgstr "Ngày tháng của bà con " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:788 msgid "Whether to include dates for relatives (father, mother, spouse)." msgstr "Có đưa ngày tháng của bà con vào không (cha, mẹ, bạn đời). " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:792 msgid "Children Marriages" msgstr "Hôn nhân của con cái " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:794 msgid "Whether to include marriage information for children." msgstr "Có đưa thông tin hôn nhân của con cái không. " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:797 msgid "Generation numbers (recursive only)" msgstr "Số thế hệ (chỉ đệ quy) " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:799 msgid "Whether to include the generation on each report (recursive only)." msgstr "Có đưa thế hệ vào từng báo cáo (chỉ đệ qui)" #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:803 msgid "Print fields for missing information" msgstr "In trường cho thông tin thiếu" #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:805 msgid "Whether to include fields for missing information." msgstr "Có đưa trường cho thôn tin thiếu không. " #: ../gramps/plugins/textreport/familygroup.py:905 msgid "The style used for the parent's name" msgstr "Kiểu dùng cho tên cha mẹ " #. make sure it's translated, so it can be used below, in "combine" #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:189 #, fuzzy, python-format msgid "%(str1)s in %(str2)s. " msgstr "%(part1)s - %(part2)s" #. for example (a stepfather): John Smith, relationship: Step #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:247 #, python-format msgid "%(parent-name)s, relationship: %(rel-type)s" msgstr "" #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:301 msgid "Alternate Parents" msgstr "Cha mẹ thay thế " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:443 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7129 msgid "Associations" msgstr "Các người liênquan " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:588 msgid "Images" msgstr "Hình ảnh " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:828 #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:850 #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:214 msgid "Complete Individual Report" msgstr "Báo cáo cá nhân hoàn chỉnh " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:930 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:72 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:96 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:99 msgid "Male" msgstr "Nam " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:932 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:73 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:97 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:99 msgid "Female" msgstr "Nữ " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:946 #, fuzzy msgid "(image)" msgstr "Hình " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1067 msgid "List events chronologically" msgstr "Liệt kê sự kiện theo thời gian " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1068 msgid "Whether to sort events into chronological order." msgstr "Có liệt kê sự kiện theo thời gian không. " #. ############################### #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1097 #, fuzzy msgid "Include Notes" msgstr "Gồm cả ghi chú " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1098 #, fuzzy msgid "Whether to include Person and Family Notes." msgstr "Có thêm tên khác không " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1101 msgid "Include Source Information" msgstr "Có đưa nguồn không. " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1102 msgid "Whether to cite sources." msgstr "Có nêu nguồn không. " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1124 #, fuzzy msgid "Include Tags" msgstr "Đưa ngày tháng vào " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1125 #, fuzzy msgid "Whether to include tags." msgstr "Có thêm ảnh vaò không. " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1128 #, fuzzy msgid "Include Attributes" msgstr "Gồm cả thông số " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1132 #, fuzzy msgid "Include Census Events" msgstr "Gồm các sự kiện" #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1133 #, fuzzy msgid "Whether to include Census Events." msgstr "Có đưa vaò sự kiện không. " #. ############################### #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1143 msgid "Sections" msgstr "Phần " #. ############################### #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1146 msgid "Event groups" msgstr "Nhóm sự kiện " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1147 msgid "Check if a separate section is required." msgstr "Kiểm tra nếu phần riêng là cần th." #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1220 msgid "The style used for the spouse's name." msgstr "Kiểu dùng cho tên bạn đời. " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1239 #: ../gramps/plugins/textreport/notelinkreport.py:217 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:551 #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:979 msgid "The basic style used for table headings." msgstr "Kiểu cơ bản dùng cho đầu đề bảng. " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1249 #, fuzzy msgid "The style used for image notes." msgstr "Kiểu được dùng cho tiêu đề " #: ../gramps/plugins/textreport/indivcomplete.py:1259 #, fuzzy msgid "The style used for image descriptions." msgstr "Kiểu dùng cho mỗi mục. " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:125 #, python-format msgid "Kinship Report for %s" msgstr "Báo cáo bà con của %s " #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:363 msgid "The maximum number of descendant generations" msgstr "Số thế hệ con cháu tối đa. " #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:367 msgid "The maximum number of ancestor generations" msgstr "Số tổ tiên tối đa " #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:371 msgid "Whether to include spouses" msgstr "Có đưa bạn đời vào không " #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:374 msgid "Include cousins" msgstr "Đưa anh em họ vào " #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:375 msgid "Whether to include cousins" msgstr "Có đưa anh em họ vào không " #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:378 msgid "Include aunts/uncles/nephews/nieces" msgstr "Đưa cô/ chú/ cháu trai/ cháu gái vào " #: ../gramps/plugins/textreport/kinshipreport.py:379 msgid "Whether to include aunts/uncles/nephews/nieces" msgstr "Có đưa cô/ chú/ cháu trai/cháu gái vào không " #: ../gramps/plugins/textreport/notelinkreport.py:67 #: ../gramps/plugins/textreport/notelinkreport.py:102 #, fuzzy msgid "Note Link Check Report" msgstr "Báo cáo dòng cuối" #: ../gramps/plugins/textreport/notelinkreport.py:77 #, fuzzy msgid "Note ID" msgstr "Ghi chú " #: ../gramps/plugins/textreport/notelinkreport.py:83 #, fuzzy msgid "Link Type" msgstr "_Kiểu liên kết: " #: ../gramps/plugins/textreport/notelinkreport.py:89 #, fuzzy msgid "Links To" msgstr "Liên kết" #: ../gramps/plugins/textreport/notelinkreport.py:117 #, fuzzy msgid "Failed" msgstr "Thất bại " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/textreport/numberofancestorsreport.py:104 #, python-format msgid "Number of Ancestors for %s" msgstr "Số tổ tiên coh %s " #: ../gramps/plugins/textreport/numberofancestorsreport.py:125 #, fuzzy, python-brace-format msgid "Generation {number} has {count} individual. {percent}" msgid_plural "Generation {number} has {count} individuals. {percent}" msgstr[0] "Thế hệ %(generation)d có %(count)d người. %(percent)s" #. TC # English return something like: #. Total ancestors in generations 2 to 3 is 4. (66.67%) #: ../gramps/plugins/textreport/numberofancestorsreport.py:167 #, python-format msgid "" "Total ancestors in generations %(second_generation)d to %(last_generation)d " "is %(count)d. %(percent)s" msgstr "" "Tổng số tổ tiên trong bằng thế hệ %(second_generation)d đến thế hệ " "%(last_generation)d là %(count)d. %(percent)s " #. Write the title line. Set in INDEX marker so that this section will be #. identified as a major category if this is included in a Book report. #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:126 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:140 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:157 #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:303 msgid "Place Report" msgstr "Báo cáo địa điểm " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:127 #, fuzzy msgid "Please select at least one place before running this." msgstr "Bạn phải tạo thẻ trước khi chạy báo cáo này." #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:180 #, python-format msgid "Gramps ID: %s " msgstr "ID Gramps: %s " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:197 #, fuzzy, python-format msgid "places|All Names: %s" msgstr "_Tên địa điểm: " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:219 msgid "Events that happened at this place" msgstr "Sự kiện xaỷ ra taị điạ điểm naỳ " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:223 #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:300 msgid "Type of Event" msgstr "Loại sự kiện " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:269 #, fuzzy, python-format msgid "%(persons)s and %(name)s (%(id)s)" msgstr "%(father)s và %(mother)s (%(id)s)" #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:296 msgid "People associated with this place" msgstr "Người liên kết với nơi naỳ " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:331 #, fuzzy, python-format msgid "%(father)s (%(father_id)s) and %(mother)s (%(mother_id)s)" msgstr "%(father)s và %(mother)s (%(id)s)" #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:441 msgid "Select using filter" msgstr "Chọn dùng bộ lọc" #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:442 msgid "Select places using a filter" msgstr "Chọn điạ điểm dùng bộ lọc " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:449 msgid "Select places individually" msgstr "Chọn từng nơi " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:450 msgid "List of places to report on" msgstr "Liệt kê địa điểm để báo cáo" #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:453 msgid "Center on" msgstr "Tập trung ở " #: ../gramps/plugins/textreport/placereport.py:455 msgid "If report is event or person centered" msgstr "Nếu báo cáo tập trung vào sự kiện hay con người " #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:173 #, python-format msgid "%(number)s. " msgstr "%(number)s. " #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:228 #, fuzzy msgid "Number of ranks to display" msgstr "Số mục tối thiểu hiển thị " #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:231 msgid "Use call name" msgstr "Dùng tên gọi " #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:233 msgid "Don't use call name" msgstr "Đừng dùng tên gọi " #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:234 #, fuzzy msgid "Replace first names with call name" msgstr "Thay tên bằng tên gọi " #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:236 #, fuzzy msgid "Underline call name in first names / add call name to first name" msgstr "Gạch dưới tên gọi ở tên/ thêm tên gọi vào tên " #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:240 msgid "Footer text" msgstr "Văn bản chân trang " #: ../gramps/plugins/textreport/recordsreport.py:345 #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:191 msgid "The style used for the footer." msgstr "Kiểu dùng cho chân trang " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:136 msgid "Title of the Book" msgstr "Tiêu đề sách " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:136 msgid "book|Title" msgstr "sách|Tiêu đề " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:137 msgid "Title string for the book." msgstr "Chuỗi cho tiêu đề sách. " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:140 msgid "Subtitle" msgstr "Tiêu đề phụ " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:140 msgid "Subtitle of the Book" msgstr "Tiêu đề phụ cuả sách " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:141 msgid "Subtitle string for the book." msgstr "Chuổi tiêu đề phụ cho sách. " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:146 #, python-format msgid "Copyright %(year)d %(name)s" msgstr "Bản quyền %(year)d %(name)s " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:148 msgid "Footer" msgstr "Chân trang " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:149 msgid "Footer string for the page." msgstr "Chuỗi chân trang " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:154 msgid "Gramps ID of the media object to use as an image." msgstr "ID Gramps cuả đối tượng đa phương tiện dùng làm hình. " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:157 msgid "Image Size" msgstr "Kích thước hình " #: ../gramps/plugins/textreport/simplebooktitle.py:158 msgid "" "Size of the image in cm. A value of 0 indicates that the image should be fit " "to the page." msgstr "Kích thước hình bằng cm. Giá trị 0 chỉ là ảnh phaỉ vừa với trang " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:90 #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:348 msgid "Database Summary Report" msgstr "Báo cáo tóm tắt CSDL " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:167 #, python-format msgid "Number of individuals: %d" msgstr "Số cá nhân: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:171 #, python-format msgid "Males: %d" msgstr "Nam: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:175 #, python-format msgid "Females: %d" msgstr "Nữ: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:179 #, python-format msgid "Individuals with unknown gender: %d" msgstr "Cá nhân không rõ giới tính: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:184 #, fuzzy, python-format msgid "Incomplete names: %d" msgstr "Cá nhân tên thiếu: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:188 #, python-format msgid "Individuals missing birth dates: %d" msgstr "Cá nhân thiếu ngaỳ sinh: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:193 #, python-format msgid "Disconnected individuals: %d" msgstr "Cá nhân không liên kết: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:198 #, python-format msgid "Unique surnames: %d" msgstr "Tên không trùng lắp: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:202 #, python-format msgid "Individuals with media objects: %d" msgstr "Cá nhân có đối tượng đa phương tiên: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:215 #, python-format msgid "Number of families: %d" msgstr "Số gia đình: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:247 #, python-format msgid "Number of unique media objects: %d" msgstr "Số đối tượng đa phương tiện không trùng lắp: %d " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:252 #, python-format msgid "Total size of media objects: %s MB" msgstr "Tổng số dung lượng đối tượng đa phương tiện: %s MB " #: ../gramps/plugins/textreport/summary.py:290 #, fuzzy msgid "Whether to count private data" msgstr "Có đưa số liệu riêng tư vaò không " #: ../gramps/plugins/textreport/tableofcontents.py:64 #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:371 msgid "Table Of Contents" msgstr "" #: ../gramps/plugins/textreport/tableofcontents.py:68 #, fuzzy msgid "Contents" msgstr "Nội dung " #: ../gramps/plugins/textreport/tableofcontents.py:129 #, fuzzy msgid "The style used for third level headings." msgstr "Kiểu dùng cho đề mục " #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:106 #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:258 msgid "Tag Report" msgstr "Báo cáo thẻ " #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:107 msgid "You must first create a tag before running this report." msgstr "Bạn phải tạo thẻ trước khi chạy báo cáo này." #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:114 #, python-format msgid "Tag Report for %s Items" msgstr "Báo cáo thẻ cho các mục %s " #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:668 #, fuzzy msgid "Email Address" msgstr "Sao _Địa chỉ E-mail " #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:753 #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:86 msgid "Publication Information" msgstr "Thông tin ấn hành" #: ../gramps/plugins/textreport/tagreport.py:911 msgid "The tag to use for the report" msgstr "Thẻ dùng cho báo cáo " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:37 msgid "Ahnentafel Report" msgstr "Báo cáo Ahnentafel" #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:38 msgid "Produces a textual ancestral report" msgstr "Tạo báo cáo văn bản tổ tiên." #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:60 msgid "Produces a report of birthdays and anniversaries" msgstr "Tạo báo cáo ngày sinh và kỷ niệm " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:82 msgid "Add custom text to the book report" msgstr "Thêm văn bản riêng cho báo cáo sách " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:103 msgid "Descendant Report" msgstr "Báo cáo hậu duệ " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:104 msgid "Produces a list of descendants of the active person" msgstr "Tạo danh sách con cháu của một người chính " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:125 msgid "Detailed Ancestral Report" msgstr "Báo cáo tổ tiên chi tiết " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:126 msgid "Produces a detailed ancestral report" msgstr "Tạo báo cáo tổ tiên chi tiết " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:147 msgid "Detailed Descendant Report" msgstr "Báo cáo con cháu chi tiết " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:148 msgid "Produces a detailed descendant report" msgstr "Tạo báo cáo con cháu chi tiết " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:169 msgid "End of Line Report" msgstr "Báo cáo dòng cuối" #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:170 msgid "Produces a textual end of line report" msgstr "Tạo kết cục văn bản cho báo cáo dòng" #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:192 msgid "" "Produces a family group report showing information on a set of parents and " "their children." msgstr "" "Tạo báo cáo nhóm gia đình hiển thị thông tin cha mẹ và con cái của họ. " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:215 msgid "Produces a complete report on the selected people" msgstr "Tạo báo cáo cá nhân hoàn chỉnh " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:236 msgid "Kinship Report" msgstr "Báo cáo bà con " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:237 msgid "Produces a textual report of kinship for a given person" msgstr "Tạo báo cáo văn bản bà con cho một người chính " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:259 msgid "Produces a list of people with a specified tag" msgstr "Tạo danh sách người với thẻ đặc biệt " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:281 msgid "Number of Ancestors Report" msgstr "Số của báo cáo tổ tiên " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:282 msgid "Counts number of ancestors of selected person" msgstr "Đếm số tổ tiên của một người chính " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:304 msgid "Produces a textual place report" msgstr "Tạo báo cáo địa điểm văn bản " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:326 msgid "Title Page" msgstr "Trang tiêu đề " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:327 msgid "Produces a title page for book reports." msgstr "Tạo trang tiêu đề cho báo cáo sách. " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:349 msgid "Provides a summary of the current database" msgstr "Cung cấp tóm tắt SCDL hiện tại " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:372 #, fuzzy msgid "Produces a table of contents for book reports." msgstr "Tạo trang tiêu đề cho báo cáo sách. " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:394 #, fuzzy msgid "Produces an alphabetical index for book reports." msgstr "Tạo trang tiêu đề cho báo cáo sách. " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:415 msgid "Records Report" msgstr "Báo cáo các bản ghi " #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:437 #, fuzzy msgid "Note Link Report" msgstr "Báo cáo dòng cuối" #: ../gramps/plugins/textreport/textplugins.gpr.py:438 msgid "Shows status of links in notes" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/changenames.glade:34 msgid "" "Below is a list of the family names that \n" "Gramps can convert to correct capitalization. \n" "Select the names you wish Gramps to convert. " msgstr "" "Dưới đây là danh sách tên gia đình \n" "mà Gramps có the63y đổi sang chữ hoa đúng.\n" " " #: ../gramps/plugins/tool/changenames.glade:107 msgid "_Accept changes and close" msgstr "_Chấp nhận thay đổi và đóng " #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:64 #, fuzzy msgid "manual|Fix_Capitalization_of_Family_Names" msgstr "sổ tay|Chỉnh_Chữ_Hoa_của_Tên_Gia_Đình..." #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:75 #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:236 msgid "Capitalization changes" msgstr "Thay đổi chữ hoa " #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:86 msgid "Checking Family Names" msgstr "Kiểm tra tên gia đình " #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:87 msgid "Searching family names" msgstr "Tìm tên gia đình " #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:144 #: ../gramps/plugins/tool/eventnames.py:126 #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:368 msgid "No modifications made" msgstr "Không thực hiện chỉnh sửa nào" #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:145 msgid "No capitalization changes were detected." msgstr "Không thay đổi chữ hoa nào phát hiện. " #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:199 msgid "Original Name" msgstr "Tên gốc " #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:203 msgid "Capitalization Change" msgstr "Thay đổi chữ hoa " #: ../gramps/plugins/tool/changenames.py:210 #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:304 #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:424 msgid "Building display" msgstr "Tạo hiển thị " #: ../gramps/plugins/tool/changetypes.glade:91 msgid "" "This tool will rename all events of one type to a different type. Once " "completed, this cannot be undone by the regular Undo function." msgstr "" "Công cụ này sẽ đặt tên lại cho mọi sự kiện của 1 kiểu sang 1 kiểu khác. Khi " "hoàn thành, điều này không thể đảo trở lại bởi chức năng Bỏ thực hiện bình " "thường." #: ../gramps/plugins/tool/changetypes.glade:112 #, fuzzy msgid "Original event type:" msgstr "_Kiểu sự kiện gốc: " #: ../gramps/plugins/tool/changetypes.glade:124 #, fuzzy msgid "New event type:" msgstr "_Kiểu sự kiện mới: " #: ../gramps/plugins/tool/changetypes.py:65 msgid "Change Event Types" msgstr "Thay đổi kiểu sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/changetypes.py:118 #: ../gramps/plugins/tool/changetypes.py:141 msgid "Change types" msgstr "Thay đổi kiểu " #: ../gramps/plugins/tool/changetypes.py:121 msgid "Analyzing Events" msgstr "Phân tích sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/changetypes.py:134 msgid "No event record was modified." msgstr "Không có bản ghi sự kiện nào được sửa. " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/changetypes.py:137 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{number_of} event record was modified." msgid_plural "{number_of} event records were modified." msgstr[0] "Không có bản ghi sự kiện nào được sửa. " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:119 ../gramps/plugins/tool/check.py:278 msgid "Checking Database" msgstr "Kiểm tra CSDL " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:120 msgid "Looking for cross table duplicates" msgstr "Đang tìm trùng lắp bảng đối chiếu chéo" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:177 #, fuzzy msgid "" "Your Family Tree contains cross table duplicate handles.\n" " This is bad and can be fixed by making a backup of your\n" "Family Tree and importing that backup in an empty family\n" "tree. The rest of the checking is skipped, the Check and\n" "Repair tool should be run anew on this new Family Tree." msgstr "" "Cây gia đình của bạn có chứa bảng xử lý trùng lặp chéo.\n" "Điều này không tốt và có thể chỉnh lại bằng cách tạo ra bản sao của\n" "cây gia đình và nhập bản sao lưu đó vào một cây gia đình trống.\n" "Phần kiểm tra còn lại được bỏ qua, công cụ Kiểm tra và\n" "Sửa chữa nên chạy mới lại cho cây này gia đình mới này." #: ../gramps/plugins/tool/check.py:187 msgid "Check Integrity" msgstr "Kiểm tra tính toàn vẹn " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:281 #, python-format msgid "" "Objects referenced by this note were referenced but missing so that is why " "they have been created when you ran Check and Repair on %s." msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:303 msgid "Looking for invalid name format references" msgstr "Đang tìm tham chiếu mẫu tên sai " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:355 msgid "Looking for duplicate spouses" msgstr "Đang tìm bạn đời nhập 2 lần " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:377 msgid "Looking for character encoding errors" msgstr "Đang tìm lỗi mã hóa ký tự sai " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:417 msgid "Looking for ctrl characters in notes" msgstr "Đang tìm ký tự ctrl trong ghi chú " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:444 #, fuzzy msgid "Looking for bad alternate place names" msgstr "Đang tìm bản địa điểm trắng " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:473 msgid "Looking for broken family links" msgstr "Đang tìm liên kết gia đình bị đứt " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:683 msgid "Looking for unused objects" msgstr "Đang tìm đối tượng không dùng " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:761 msgid "Select file" msgstr "Chọn tập tin " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:793 msgid "Media object could not be found" msgstr "Đối tượng đa phương tiện không tìm thấy " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:794 #, fuzzy, python-format msgid "" "The file:\n" "%(file_name)s\n" "is referenced in the database, but no longer exists.\n" "The file may have been deleted or moved to a different location.\n" "You may choose to either remove the reference from the database,\n" "keep the reference to the missing file, or select a new file." msgstr "" "Tập tin:\n" "%(file_name)s\n" "được tham chiếu trong CSDL, nhưng hiện không còn. Tập tin có thể đã bị xóa " "hay di chuyển đến chỗ khác. Bạn có thể chọn hủy bỏ liên kết từ CSDL, để tham " "chiếu vào tập tin bị mất, hay chọn một tập tin mơi. " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:877 msgid "Looking for empty people records" msgstr "Đang tìm bản ghi cá nhân trống " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:884 msgid "Looking for empty family records" msgstr "Đang tìm bản ghi gia đình trắng" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:891 msgid "Looking for empty event records" msgstr "Đang tìm bản ghi sự kiện trắng " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:898 msgid "Looking for empty source records" msgstr "Đang tìm bản ghi nguồn trống " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:905 msgid "Looking for empty citation records" msgstr "Đang tìm bản ghi tham chiếu trích dẫn trống " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:912 msgid "Looking for empty place records" msgstr "Đang tìm bản địa điểm trắng " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:919 msgid "Looking for empty media records" msgstr "Đang tìm bản ghi đa phương tiện trống " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:926 msgid "Looking for empty repository records" msgstr "Đang tìm bản ghi kho trắng " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:933 msgid "Looking for empty note records" msgstr "Đang tìm bản ghi ghi chú trống " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:977 msgid "Looking for empty families" msgstr "Đang tìm gia đình trống " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1012 msgid "Looking for broken parent relationships" msgstr "Đang tìm quan hệ cha mẹ bị mất " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1051 msgid "Looking for event problems" msgstr "Đang tìm vấn đề về sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1222 msgid "Looking for person reference problems" msgstr "Đang tìm vấn đề tham chiếu người " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1255 msgid "Looking for family reference problems" msgstr "Đang tìm vấn đề tham chiếu gia đình " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1281 msgid "Looking for repository reference problems" msgstr "Đang tìm vấn đề tham chiếu kho " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1316 msgid "Looking for place reference problems" msgstr "Đang tìm vấn đề tham chiếu địa điểm " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1427 #, fuzzy msgid "Looking for citation reference problems" msgstr "Đang tìm vấn đề tham chiếu nguồn và trích dẫn" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1545 #, fuzzy msgid "Looking for source reference problems" msgstr "Đang tìm vấn đề tham chiếu ghi chú " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1587 msgid "Looking for media object reference problems" msgstr "Đang tìm vấn đề tham chiếu đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1709 msgid "Looking for note reference problems" msgstr "Đang tìm vấn đề tham chiếu ghi chú " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1837 msgid "Updating checksums on media" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:1863 #, fuzzy msgid "Looking for tag reference problems" msgstr "Đang tìm vấn đề tham chiếu ghi chú " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2008 #, fuzzy msgid "Looking for media source reference problems" msgstr "Đang tìm vấn đề tham chiếu ghi chú " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2076 #, fuzzy msgid "Looking for Duplicated Gramps ID problems" msgstr "Đang tìm bạn đời nhập 2 lần " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2307 msgid "No errors were found" msgstr "Số lỗi phát hiện " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2308 msgid "The database has passed internal checks" msgstr "CSDL đã đạt kiểm tra bên trong " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2311 #, fuzzy msgid "No errors were found: the database has passed internal checks." msgstr "CSDL đã đạt kiểm tra bên trong " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2318 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} broken child/family link was fixed\n" msgid_plural "{quantity} broken child/family links were fixed\n" msgstr[0] "%(quantity)d gãy liên kết con/gia đình được khắc phụ\n" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2326 msgid "Non existing child" msgstr "Không có con " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2337 #, python-format msgid "%(person)s was removed from the family of %(family)s\n" msgstr "%(person)s được loại bỏ khỏi gianđình của %(family)s\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2344 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} broken spouse/family link was fixed\n" msgid_plural "{quantity} broken spouse/family links were fixed\n" msgstr[0] "%(quantity)d liên kết đứt bạn đời/gia đình đã được khắc phục\n" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2352 ../gramps/plugins/tool/check.py:2380 msgid "Non existing person" msgstr "Người không tồn tại " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2363 ../gramps/plugins/tool/check.py:2391 #, python-format msgid "%(person)s was restored to the family of %(family)s\n" msgstr "%(person)s được khôi phục cho gia đình của %(family)s\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2370 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} duplicate spouse/family link was found\n" msgid_plural "{quantity} duplicate spouse/family links were found\n" msgstr[0] "%(quantity)d liên kết lặp bạn đời/gia đình được phát hiện\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2398 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} family with no parents or children found, removed.\n" msgid_plural "" "{quantity} families with no parents or children found, removed.\n" msgstr[0] "1 gia đình không cha mẹ hay con cái phát hiện và loại bỏ.\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2410 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} corrupted family relationship fixed\n" msgid_plural "{quantity} corrupted family relationships fixed\n" msgstr[0] "%d quan hệ gia đình bị hư được khắc phục\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2418 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} place alternate name fixed\n" msgid_plural "{quantity} place alternate names fixed\n" msgstr[0] "%(quantity)d tên sự kiện ngày chết không hợp lệ được chỉnh\n" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2427 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} person was referenced but not found\n" msgid_plural "{quantity} persons were referenced, but not found\n" msgstr[0] "%(quantity)d địa điểm được tham chiếu nhưng không tìm thấy\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2435 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} family was referenced but not found\n" msgid_plural "{quantity} families were referenced, but not found\n" msgstr[0] "%d gia đình được tham chiếu nhưng không thấy\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2445 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} date was corrected\n" msgid_plural "{quantity} dates were corrected\n" msgstr[0] "%d ngày được chỉnh\n" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2454 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} repository was referenced but not found\n" msgid_plural "{quantity} repositories were referenced, but not found\n" msgstr[0] "%(quantity)d kho được tham chiếu nhưng không thấy\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2464 ../gramps/plugins/tool/check.py:2551 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} media object was referenced but not found\n" msgid_plural "{quantity} media objects were referenced, but not found\n" msgstr[0] "" "%(quantity)d đối tượng đa phương tiện được tham chiếu nhưng không tìm thấy\n" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2475 #, fuzzy, python-brace-format msgid "Reference to {quantity} missing media object was kept\n" msgid_plural "References to {quantity} media objects were kept\n" msgstr[0] "" "Tham chiếu đến %(quantity)d bị thiếu đối tượng đa phương tiện được giữ \n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2483 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} missing media object was replaced\n" msgid_plural "{quantity} missing media objects were replaced\n" msgstr[0] "%(quantity)d thiếu đối tượng đa phương tiện được thay thế. \n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2491 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} missing media object was removed\n" msgid_plural "{quantity} missing media objects were removed\n" msgstr[0] "%(quantity)d thiếu đối tượng đa phương tiện được loại bỏ \n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2499 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} event was referenced but not found\n" msgid_plural "{quantity} events were referenced, but not found\n" msgstr[0] "%(quantity)d địa điểm được tham chiếu nhưng không tìm thấy\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2507 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} invalid birth event name was fixed\n" msgid_plural "{quantity} invalid birth event names were fixed\n" msgstr[0] "%(quantity)d tên sự kiện ngày sinh không hợp lệ được chỉnh\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2515 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} invalid death event name was fixed\n" msgid_plural "{quantity} invalid death event names were fixed\n" msgstr[0] "%(quantity)d tên sự kiện ngày chết không hợp lệ được chỉnh\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2523 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} place was referenced but not found\n" msgid_plural "{quantity} places were referenced, but not found\n" msgstr[0] "%(quantity)d địa điểm được tham chiếu nhưng không tìm thấy\n" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2532 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} citation was referenced but not found\n" msgid_plural "{quantity} citations were referenced, but not found\n" msgstr[0] "%(quantity)d trích dẫn được tham chiếu, nhưng không thấy\n" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2542 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} source was referenced but not found\n" msgid_plural "{quantity} sources were referenced, but not found\n" msgstr[0] "%(quantity)d nguồn được tham chiếu nhưng không tìm thấy\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2560 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} note object was referenced but not found\n" msgid_plural "{quantity} note objects were referenced, but not found\n" msgstr[0] "" "%(quantity)d đối tượng ghi chú được tham chiếu nhưng không tìm thấy\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2570 ../gramps/plugins/tool/check.py:2580 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} tag object was referenced but not found\n" msgid_plural "{quantity} tag objects were referenced, but not found\n" msgstr[0] "" "%(quantity)d đối tượng ghi chú được tham chiếu nhưng không tìm thấy\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2590 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} invalid name format reference was removed\n" msgid_plural "{quantity} invalid name format references were removed\n" msgstr[0] "%(quantity)d tham chiếu dạng tên không hợp lệ được loại bỏ\n" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2601 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} invalid source citation was fixed\n" msgid_plural "{quantity} invalid source citations were fixed\n" msgstr[0] "%(quantity)d tên sự kiện ngày sinh không hợp lệ được chỉnh\n" #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2610 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} Duplicated Gramps ID fixed\n" msgid_plural "{quantity} Duplicated Gramps IDs fixed\n" msgstr[0] "%(quantity)d tên sự kiện ngày chết không hợp lệ được chỉnh\n" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2617 #, python-format msgid "" "%(empty_obj)d empty objects removed:\n" " %(person)d person objects\n" " %(family)d family objects\n" " %(event)d event objects\n" " %(source)d source objects\n" " %(media)d media objects\n" " %(place)d place objects\n" " %(repo)d repository objects\n" " %(note)d note objects\n" msgstr "" "%(empty_obj)d đối tượng rỗng bị loại bỏ:\n" " %(person)d đối tượng người\n" " %(family)d đối tượng gia đình\n" " %(event)d đối tượng sự kiện\n" " %(source)d đối tượng nguồn\n" " %(media)d đối tượng đa phương tiện\n" " %(place)d đối tượng địa điểm\n" " %(repo)d đối tượng kho\n" " %(note)d đối tượng ghi chú\n" #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2664 msgid "Integrity Check Results" msgstr "Kết quả kiểm tra thống nhất " #: ../gramps/plugins/tool/check.py:2670 msgid "Check and Repair" msgstr "Kiểm tra và sửa chữa " #: ../gramps/plugins/tool/dateparserdisplaytest.py:67 msgid "Start date test?" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/dateparserdisplaytest.py:68 msgid "" "This test will create many persons and events in the current database. Do " "you really want to run this test?" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/dateparserdisplaytest.py:71 msgid "Run test" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/dateparserdisplaytest.py:80 msgid "Running Date Test" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/dateparserdisplaytest.py:82 #: ../gramps/plugins/tool/dateparserdisplaytest.py:183 #, fuzzy msgid "Generating dates" msgstr "Thế hệ %d " #. test invalid dates #. dateval = (4,7,1789,False,5,8,1876,False) #. for l in range(1,len(dateval)): #. d = Date() #. try: #. d.set(Date.QUAL_NONE,Date.MOD_NONE, #. Date.CAL_GREGORIAN,dateval[:l],"Text comment") #. dates.append( d) #. except DateError, e: #. d.set_as_text("Date identified value correctly as invalid.\n%s" % e) #. dates.append( d) #. except: #. d = Date() #. d.set_as_text("Date.set Exception %s" % ("".join(traceback.format_exception(*sys.exc_info())),)) #. dates.append( d) #. for l in range(1,len(dateval)): #. d = Date() #. try: #. d.set(Date.QUAL_NONE,Date.MOD_SPAN,Date.CAL_GREGORIAN,dateval[:l],"Text comment") #. dates.append( d) #. except DateError, e: #. d.set_as_text("Date identified value correctly as invalid.\n%s" % e) #. dates.append( d) #. except: #. d = Date() #. d.set_as_text("Date.set Exception %s" % ("".join(traceback.format_exception(*sys.exc_info())),)) #. dates.append( d) #. self.progress.step() #. d = Date() #. d.set(Date.QUAL_NONE,Date.MOD_NONE, #. Date.CAL_GREGORIAN,(44,7,1789,False),"Text comment") #. dates.append( d) #. d = Date() #. d.set(Date.QUAL_NONE,Date.MOD_NONE, #. Date.CAL_GREGORIAN,(4,77,1789,False),"Text comment") #. dates.append( d) #. d = Date() #. d.set(Date.QUAL_NONE,Date.MOD_SPAN, #. Date.CAL_GREGORIAN, #. (4,7,1789,False,55,8,1876,False),"Text comment") #. dates.append( d) #. d = Date() #. d.set(Date.QUAL_NONE,Date.MOD_SPAN, #. Date.CAL_GREGORIAN, #. (4,7,1789,False,5,88,1876,False),"Text comment") #. dates.append( d) #: ../gramps/plugins/tool/dateparserdisplaytest.py:181 #, fuzzy msgid "Date Test Plugin" msgstr "Tải plugin " #. create pass and fail tags #: ../gramps/plugins/tool/dateparserdisplaytest.py:187 #, fuzzy msgid "Pass" msgstr "Lễ Passover " #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:57 #, fuzzy msgid "Gender Statistics tool" msgstr "Chỉ mục thứ hai đã được tạo " #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:75 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:97 #: ../gramps/plugins/tool/dumpgenderstats.py:100 msgid "Guess" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.glade:225 msgid "_Filter:" msgstr "_Lọc: " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.glade:239 msgid "" "The event comparison utility uses the filters defined in the Custom Filter " "Editor." msgstr "" "Chức năng so sánh sự kiện dùng các bộ lọc được xác định trong trình sửa chữa " "bộ lọc riêng. " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.glade:249 msgid "Custom filter _editor" msgstr "Trình chỉnh sửa bộ lọc riêng" #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:70 #, fuzzy msgid "manual|Compare_Individual_Events" msgstr "hướng dẫn|So_sanh_sự_kiện_cá_nhân..." #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:138 msgid "Event comparison filter selection" msgstr "Chọn bộ lọc so sánh sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:168 msgid "Event Comparison tool" msgstr "Công cụ sonh sánh sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:168 msgid "Filter selection" msgstr "Chọn bộ lọc " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:180 msgid "Comparing events" msgstr "So sánh sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:182 msgid "Selecting people" msgstr "Chọn người " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:194 msgid "No matches were found" msgstr "Không tìm thấy thỏa " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:244 #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:278 msgid "Event Comparison Results" msgstr "Kết quả so sánh sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:255 #, python-format msgid "%(event_name)s Date" msgstr "Ngày %(event_name)s" #. This won't be shown in a tree #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:259 #, python-format msgid "%(event_name)s Place" msgstr "Địa điểm %(event_name)s" #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:312 msgid "Comparing Events" msgstr "So sánh sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:313 msgid "Building data" msgstr "Tạo dữ kiện " #: ../gramps/plugins/tool/eventcmp.py:395 msgid "Select filename" msgstr "Chọn tên tập tin " #: ../gramps/plugins/tool/eventnames.py:79 msgid "Event name changes" msgstr "Thay đổi tên sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/eventnames.py:85 #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:131 msgid "Extract Event Description" msgstr "Rút các mô tả sự kiện " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/eventnames.py:120 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{quantity} event description has been added" msgid_plural "{quantity} event descriptions have been added" msgstr[0] "%s Mô tả sự kiện đã được thêm vào " #: ../gramps/plugins/tool/eventnames.py:123 msgid "Modifications made" msgstr "Sửa đổi đã thực hiện " #: ../gramps/plugins/tool/eventnames.py:127 msgid "No event description has been added." msgstr "Không có mô tả sự kiện nào được thêm vào. " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.glade:117 #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.glade:117 #, fuzzy msgid "Match Threshold" msgstr " Ngưỡng thỏa " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.glade:144 msgid "Use soundex codes" msgstr "Dùng mã soundex " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.glade:239 msgid "Co_mpare" msgstr "So_sánh " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:61 msgid "Medium" msgstr "Trung bình " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:66 #, fuzzy msgid "manual|Find_Possible_Duplicate_People" msgstr "hướng dẫn|Tìm_người_có_thể_trùng_lắp..." #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:126 #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:153 msgid "Find Possible Duplicate People" msgstr "Tìm người có thể trùng lắp " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:143 msgid "Find Duplicates tool" msgstr "Công cụ tìm trùng lắp " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:143 #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:164 #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:347 msgid "Tool settings" msgstr "Công cụ thiết đặt " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:177 msgid "No matches found" msgstr "Không thấy khớp " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:178 msgid "No potential duplicate people were found" msgstr "Không có người trùng lắp tìm thấy " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:189 msgid "Find Duplicates" msgstr "Tìm trùng lắp " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:190 msgid "Looking for duplicate people" msgstr "Tìm người trùng lắp " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:199 msgid "Pass 1: Building preliminary lists" msgstr "Qua 1: tạo danh sách sơ bộ " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:217 msgid "Pass 2: Calculating potential matches" msgstr "Qua 2: Tính các khả năng thỏa " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:555 msgid "Potential Merges" msgstr "Nhập có thể được " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:571 msgid "Rating" msgstr "Đánh gái " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:572 msgid "First Person" msgstr "Người đầu " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:573 msgid "Second Person" msgstr "Người thứ hai " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:583 msgid "Merge candidates" msgstr "Đối tượng nhập " #: ../gramps/plugins/tool/finddupes.py:583 #, fuzzy msgid "Merge persons" msgstr "Hòa người " #: ../gramps/plugins/tool/findloop.py:56 msgid "manual|Find_database_loop" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/findloop.py:70 #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:465 #, fuzzy msgid "Find database loop" msgstr "CSDL khác " #. start the progress indicator #: ../gramps/plugins/tool/findloop.py:89 #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:112 #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:257 msgid "Starting" msgstr "Bắt đầu " #: ../gramps/plugins/tool/findloop.py:91 #, fuzzy msgid "Looking for possible loop for each person" msgstr "Tìm người %d " #: ../gramps/plugins/tool/findloop.py:105 #, fuzzy msgid "Ancestor" msgstr "Tổ tiên " #: ../gramps/plugins/tool/findloop.py:109 msgid "Descendant" msgstr "Con cháu " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:68 msgid "manual|Media_Manager..." msgstr "sổ tay|Quản_lý_đa_phương_tiện..." #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:88 #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:114 #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:176 msgid "Media Manager" msgstr "Quản lý đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:97 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1916 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2039 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4736 msgid "Introduction" msgstr "Giới thiệu " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:100 #, fuzzy msgid "Selection" msgstr "Phần " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:229 #, fuzzy, python-format msgid "" "This tool allows batch operations on media objects stored in Gramps. An " "important distinction must be made between a Gramps media object and its " "file.\n" "\n" "The Gramps media object is a collection of data about the media object file: " "its filename and/or path, its description, its ID, notes, source references, " "etc. These data %(bold_start)sdo not include the file itself%(bold_end)s.\n" "\n" "The files containing image, sound, video, etc, exist separately on your hard " "drive. These files are not managed by Gramps and are not included in the " "Gramps database. The Gramps database only stores the path and file names.\n" "\n" "This tool allows you to only modify the records within your Gramps database. " "If you want to move or rename the files then you need to do it on your own, " "outside of Gramps. Then you can adjust the paths using this tool so that the " "media objects store the correct file locations." msgstr "" "Công cụ này cho phép các thao tác mẻ lên đối tượng đa phương tiện chứa trong " "Gramps. Một sự phân biệt quan trọng giữa đa phương tiện Gramps và tập tin " "của nó.\n" "\n" "Đối tượng đa phương tiện Gramps là tập hợp số liệu về tập tin đa phương " "tiện: tên của tập tin và/ hoặc đường dẫn, ID của nó, ghi chú, tham chiếu " "nguồn, v.v.. Các số liệu này không gồm chính tập tin.\n" "\n" "Tập tin chứa hình, âm thanh, phim v.v.. tồn tại riêng trong đĩa cứng của " "bạn. Các tập tin này không quản lý bởi Gramps và không được đưa vào CSDL " "Gramps. CSDL Gramps chỉ chứa đường dẫn và tên tập tin.\n" "\n" "Công cụ này cho phép bạn chỉ sửa bản ghi trong CSDL Gramps. Nếu bạn muốn xóa " "hay sửa tên tập tin bạn cần tự mình thực hiện bên ngoài chương trình Gramps. " "Rồi bạn có thể điều chỉnh đường dẫn bằng sử dụng công cụ này để đối tượng đa " "phương tiện chứa đúng vị trí." #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:340 msgid "Affected path" msgstr "Đường dẫn bị ảnh hưởng " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:347 #, fuzzy msgid "" "Press Apply to proceed, Cancel to abort, or Back to revisit your options." msgstr "" "Nhấp OK để tiến hành, Cancel để hủy bỏ, hay Trở lại để trở về các tùy chọn. " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:385 #, fuzzy msgid "Operation successfully finished" msgstr "Hoạt động đã hoàn tất thành công. " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:387 #, fuzzy msgid "" "The operation you requested has finished successfully. You may press Close " "now to continue." msgstr "" "Hoạt động bạn yêu cầu đã hoàn tât thành công. Bạn có thể nhấp OK để tiếp " "tiếp. " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:390 msgid "Operation failed" msgstr "Hoạt động thất bại " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:392 msgid "" "There was an error while performing the requested operation. You may try " "starting the tool again." msgstr "" "Có lỗi khi thực hiện hoạt động bạn yêu cầu. Bạn có thể thử bắt đầu công cụ " "lại. " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:427 #, python-format msgid "" "The following action is to be performed:\n" "\n" "Operation:\t%s" msgstr "" "Thao tác sau đây được thực hiện:\n" "\n" "Thao tác:\t%s " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:484 msgid "Replace _substrings in the path" msgstr "Thay_thế_chuỗi_phụ_trong_đường_dẫn " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:485 msgid "" "This tool allows replacing specified substring in the path of media objects " "with another substring. This can be useful when you move your media files " "from one directory to another" msgstr "" "Công cụ này cho phép bạn thay thế chuỗi phụ nêu ra trong đường dẫn đối tượng " "đa phương tiện với một chuỗi phụ khác. Điều này có thể hữu ích khi bạn di " "chuyển tập tin đa phương tiện của bạn từ một thư mục đến thư mục khác " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:491 msgid "Replace substring settings" msgstr "Thay thế thiết đặt chuỗi phụ " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:504 msgid "_Replace:" msgstr "_Thay thế: " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:514 msgid "_With:" msgstr "_Bằng: " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:528 #, python-format msgid "" "The following action is to be performed:\n" "\n" "Operation:\t%(title)s\n" "Replace:\t\t%(src_fname)s\n" "With:\t\t%(dest_fname)s" msgstr "" "Thao tác sau đây sẽ được thực hiện:\n" "\n" "Thao thác:\t%(title)s\n" "Thay thế:\t\t%(src_fname)s\n" "Với:\t\t%(dest_fname)s" #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:569 msgid "Convert paths from relative to _absolute" msgstr "Đổi đường dẫn từ tương đối đến _tuyệt đối " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:570 msgid "" "This tool allows converting relative media paths to the absolute ones. It " "does this by prepending the base path as given in the Preferences, or if " "that is not set, it prepends user's directory." msgstr "" "Công cụ này cho phép chuyển đổi đường dẫn đa phương tiện tương đối thành " "tuyệt đối. Nó thực hiện việc này bằng cách áp tiền tố vào đường dẫn cơ bản " "cho trong mục Tùy thích, hay nếu nó không được đặt, nó sẽ áp thư ục người " "dùng. " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:603 msgid "Convert paths from absolute to r_elative" msgstr "Chuyển đường dẫn từ tuyệt đối đến r_elative" #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:604 msgid "" "This tool allows converting absolute media paths to a relative path. The " "relative path is relative viz-a-viz the base path as given in the " "Preferences, or if that is not set, user's directory. A relative path allows " "to tie the file location to a base path that can change to your needs." msgstr "" "Công cụ này cho phép chuyển đổi đường dẫn đa phương tiện từ tuyệt đối sang " "đường dẫn tương đối. Đường dẫn tương đối là tương đối từng đường dẫn với " "đường dẫn cơ sở cho trong mục Tùy thích, hay nếu không được đặt, nó dùng thư " "mục người dùng. Một đường dẫn tương đối cho phép ràng buộc vị trí tập tin " "đến đường dẫn cơ sở có thể thay đổi theo nhu cầu của bạn. " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:640 msgid "Add images not included in database" msgstr "Thêm hình không đưa vào CSDL " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:641 msgid "Check directories for images not included in database" msgstr "Kiểm tra các thư mục hình ảnh không được đưa vào CSDL " #: ../gramps/plugins/tool/mediamanager.py:642 msgid "" "This tool adds images in directories that are referenced by existing images " "in the database." msgstr "" "Công cụ này thêm hình vào thư mục tham chiếu bởi hình đang có trong CSDL. " #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.glade:144 msgid "Don't merge if citation has notes" msgstr "Đừng hoà nếu đọan trích dẫn có ghi chú" #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:76 msgid "Match on Page/Volume, Date and Confidence" msgstr "Khớp trang/ volume, ngày và mức bảo mật" #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:77 msgid "Ignore Date" msgstr "Ngày tháng bỏ qua" #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:78 msgid "Ignore Confidence" msgstr "Bỏ qua tính riêng tư " #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:79 msgid "Ignore Date and Confidence" msgstr "Bỏ qua ngày tháng và Lòng tin " #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:83 #, fuzzy msgid "manual|Merge_citations" msgstr "thủ công|Hòa_chung_trích_dẫn" #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:133 #, fuzzy msgid "" "Notes, media objects and data-items of matching citations will be combined." msgstr "" "Ghi chú, đối tượng đa phương tiện, các mục dữ liệu của cả trích dẫn được " "hoà chung lại." #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:164 msgid "Merge citations tool" msgstr "Công cụ hoà chung trích dẫn" #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:185 msgid "Checking Sources" msgstr "Kiểm tra nguồn" #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:187 msgid "Looking for citation fields" msgstr "Tìm kiếm trường trích dẫn" #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:233 msgid "Number of merges done" msgstr "Số các sáp nhập chung đã thực hiện " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/mergecitations.py:235 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{number_of} citation merged" msgid_plural "{number_of} citations merged" msgstr[0] "%d trích dẫn trộn " #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.glade:162 msgid "_Tag" msgstr "_Thẻ " #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:60 #, fuzzy msgid "manual|Not_Related" msgstr "hướng dẫn|Không_liên_quan... " #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:80 #, python-format msgid "Not related to \"%s\"" msgstr "Không liên quan đến \"%s\" " #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:104 msgid "NotRelated" msgstr "Không liên quan " #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:173 #, python-format msgid "Everyone in the database is related to %s" msgstr "Mỗi người trong CSDL là tương đối với %s " #. translators: leave all/any {...} untranslated #. TRANS: no singular form needed, as rows is always > 1 #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:262 #, fuzzy, python-brace-format msgid "Setting tag for {number_of} person" msgid_plural "Setting tag for {number_of} people" msgstr[0] "Đặt thẻ cho %d người " #. translators: leave all/any {...} untranslated #. TRANS: No singular form is needed. #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:305 #, fuzzy, python-brace-format msgid "Finding relationships between {number_of} person" msgid_plural "Finding relationships between {number_of} people" msgstr[0] "Tìm quan hệ giữa %d người " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:385 #, fuzzy, python-brace-format msgid "Looking for {number_of} person" msgid_plural "Looking for {number_of} people" msgstr[0] "Tìm người %d " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/tool/notrelated.py:413 #, fuzzy, python-brace-format msgid "Looking up the name of {number_of} person" msgid_plural "Looking up the names of {number_of} people" msgstr[0] "Tìm tên người %d " #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.glade:10 msgid "Copy from DB to Preferences" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.glade:23 msgid "Copy from Preferences to DB" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.glade:164 msgid "_Street:" msgstr "_Đường: " #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.glade:178 msgid "_City:" msgstr "_Thành phố: " #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.glade:206 msgid "_Country:" msgstr "_Nước: " #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.glade:220 msgid "_ZIP/Postal Code:" msgstr "_Mã Zip/ mã bưu điện: " #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.glade:234 msgid "_Phone:" msgstr "_Điện thoại: " #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.glade:248 msgid "_Email:" msgstr "_Email: " #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.glade:383 msgid "Right-click to copy from/to Researcher Preferences" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.py:56 #, fuzzy msgid "manual|Edit_Database_Owner_Information" msgstr "hướng dẫn|Sửa_Thông_Tin_Chủ_CSDL..." #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.py:102 msgid "Database Owner Editor" msgstr "Bộ sửa chủ CSDL " #: ../gramps/plugins/tool/ownereditor.py:164 msgid "Edit database owner information" msgstr "Sửa thông tin chủ CSDL " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.glade:84 msgid "_Accept and close" msgstr "_Chấp nhận và đóng" #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.glade:135 #, fuzzy msgid "" "Below is a list of the nicknames, titles, prefixes and compound surnames " "that Gramps can extract from the Family Tree.\n" "If you accept the changes, Gramps will modify the entries that have been " "selected.\n" "\n" "Compound surnames are shown as lists of [prefix, surname, connector].\n" "For example, with the defaults, the name \"de Mascarenhas da Silva e " "Lencastre\" shows as:\n" " [de, Mascarenhas]-[da, Silva, e]-[,Lencastre]\n" "\n" "Run this tool several times to correct names that have multiple information " "that can be extracted." msgstr "" "Dưới đây là danh sách tên tục, danh xưng, tiền tố và họ phức mà Gramps có " "thể rút ra từ cây gia đình.\n" ".Nếu bạn chấp nhận thay đổi, Gramps sẽ sửa mục nhập đã chọn.\n" "\n" "Họ phức được trình bày danh sách [tiền tố, họ, từ nối].\n" "Thí dụ, theo mặc định, tên \"de Mascarenhas da Silva e Lencastre\" hiện như " "sau:\n" " [de, Mascarenhas]-[da, Silva, e]-[,Lencastre]\n" "\n" "Chạy công cụ này vài lần để chỉnh tên có nhiều thông tin có thể rút ra." #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:63 msgid "manual|Extract_Information_from_Names" msgstr "hướng dẫn|Rút_Thông_tin_từ_tên " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:105 msgid "Name and title extraction tool" msgstr "Công cụ rút tên và danh xưng" #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:115 msgid "Default prefix and connector settings" msgstr "Tiền tố mặc định và thiết đặt nối " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:121 msgid "Prefixes to search for:" msgstr "Tiền tố để tìm: " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:128 msgid "Connectors splitting surnames:" msgstr "Tách nối họ " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:135 msgid "Connectors not splitting surnames:" msgstr "Nuối không tách họ: " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:173 msgid "Extracting Information from Names" msgstr "Rút thông tin từ tên " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:175 msgid "Analyzing names" msgstr "Phân tích tên " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:369 msgid "No titles, nicknames or prefixes were found" msgstr "Không tìm thấy danh xưng, tên tục hay tiền tố " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:413 msgid "Current Name" msgstr "Tên hiện tại " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:457 msgid "Prefix in given name" msgstr "Tiền tố tên " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:469 msgid "Compound surname" msgstr "Họ phức hợp " #: ../gramps/plugins/tool/patchnames.py:496 msgid "Extract information from names" msgstr "Rút thông tin từ tên " #: ../gramps/plugins/tool/rebuild.py:77 #, fuzzy msgid "Rebuilding secondary indexes..." msgstr "Tạo lại chỉ mục thứ hai... " #: ../gramps/plugins/tool/rebuild.py:86 #, fuzzy msgid "Secondary indexes rebuilt" msgstr "Chỉ mục thứ hai đã được tạo " #: ../gramps/plugins/tool/rebuild.py:87 #, fuzzy msgid "All secondary indexes have been rebuilt." msgstr "Tất cả chỉ mục thứ hai đã được tạo. " #: ../gramps/plugins/tool/rebuildgenderstat.py:82 msgid "Rebuilding gender statistics for name gender guessing..." msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/rebuildgenderstat.py:95 #, fuzzy msgid "Gender statistics rebuilt" msgstr "Chỉ mục thứ hai đã được tạo " #: ../gramps/plugins/tool/rebuildgenderstat.py:96 msgid "Gender statistics for name gender guessing have been rebuilt." msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/rebuildrefmap.py:78 #: ../gramps/plugins/tool/rebuildrefmap.py:81 msgid "Rebuilding reference maps..." msgstr "Tạo sơ đồ tham chiếu... " #: ../gramps/plugins/tool/rebuildrefmap.py:91 msgid "Reference maps rebuilt" msgstr "Sơ đồ tham chiếu đã được tạo lại " #: ../gramps/plugins/tool/rebuildrefmap.py:92 #: ../gramps/plugins/tool/rebuildrefmap.py:95 msgid "All reference maps have been rebuilt." msgstr "Sơ đồ tham chiếu đã được tạo lại. " #: ../gramps/plugins/tool/relcalc.glade:76 msgid "Select a person to determine the relationship" msgstr "Chọn một người để quyết định quan hệ" #: ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:106 #, python-format msgid "Relationship calculator: %(person_name)s" msgstr "Tính toán quan hệ: %(person_name)s " #: ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:111 #, python-format msgid "Relationship to %(person_name)s" msgstr "Quan hẹ với %(person_name)s " #: ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:168 msgid "Relationship Calculator tool" msgstr "Công cụ tín toán quan hệ " #: ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:200 #, python-format msgid "%(person)s and %(active_person)s are not related." msgstr "%(person)s và %(active_person)s là không quan hệ. " #: ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:219 #, python-format msgid "Their common ancestor is %s." msgstr "Tổ tiên chung của họ là %s " #: ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:225 #, python-format msgid "Their common ancestors are %(ancestor1)s and %(ancestor2)s." msgstr "Tổ tiên chung của họ là %(ancestor1)s và %(ancestor2)s." #: ../gramps/plugins/tool/relcalc.py:231 msgid "Their common ancestors are: " msgstr "Tổ tiên chung của họ là: " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.glade:92 msgid "Search for events" msgstr "Tìm sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.glade:110 msgid "Search for sources" msgstr "Tìm nguồn " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.glade:128 #, fuzzy msgid "Search for citations" msgstr "Nguồn hay trích dẫn" #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.glade:143 msgid "Search for places" msgstr "Tìm địa điểm " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.glade:161 msgid "Search for media" msgstr "Tìm đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.glade:179 msgid "Search for repositories" msgstr "Tìm kho " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.glade:197 msgid "Search for notes" msgstr "Tìm ghi chú " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.glade:287 #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:930 msgid "_Mark all" msgstr "_Đánh dấu tất cả " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.glade:303 #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:946 msgid "_Unmark all" msgstr "_Hủy dấu tất cả " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.glade:319 #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:962 msgid "In_vert marks" msgstr "Đảo dấu " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.glade:344 #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:905 #, fuzzy msgid "Double-click on a row to view/edit data" msgstr " Nhấp- đôi vào dòng để xem/sửa số liệu " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.py:69 msgid "Unused Objects" msgstr "Đối tượng không dùng " #. Add mark column #. Add ignore column #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.py:184 #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:553 msgid "Mark" msgstr "Đánh dấu " #: ../gramps/plugins/tool/removeunused.py:299 msgid "Remove unused objects" msgstr "Bỏ đối tượng không dùng " #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:1368 msgid "Enable ID reordering." msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:1385 msgid "" "List next ID available\n" "(maynot be continuous)." msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:1388 msgid " Actual" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:1402 msgid "Amount of ID in use." msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:1404 msgid " Quantity" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:1419 msgid "Actual / Upcoming ID format." msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:1434 #, fuzzy msgid "Change" msgstr "ngưỡng " #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:1438 msgid "" "Enable ID reordering\n" "with Start / Step sequence." msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:1454 #, fuzzy msgid "Start" msgstr "Bắt đầu " #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:1458 #, fuzzy msgid "Reorder ID start number." msgstr "Số nhận diện (ID)" #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:1473 #, fuzzy msgid "Step" msgstr "Con thừa nhận (con ghẻ) " #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:1477 msgid "Reorder ID step width." msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:1492 msgid "Keep" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.glade:1496 msgid "" "Keep IDs with alternate\n" "prefixes untouched." msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.py:67 #, fuzzy msgid "manual|Reorder_Gramps_ID" msgstr "Sắp xếp lại ID Gramps " #. set gramps style title for the window #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.py:203 #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.py:422 #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.py:514 #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:375 msgid "Reorder Gramps IDs" msgstr "Sắp xếp lại ID Gramps " #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.py:525 #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.py:529 #, fuzzy, python-format msgid "Reorder %s IDs ..." msgstr "Sắp xếp lại ID Gramps " #: ../gramps/plugins/tool/reorderids.py:624 #, fuzzy msgid "Finding and assigning unused IDs." msgstr "Tìm và gán ID không được dùng " #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:76 msgid "Sort Events" msgstr "Sắp xếp sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:97 msgid "Sort event changes" msgstr "Sắp xếp lại thay đổi sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:112 msgid "Sorting personal events..." msgstr "Sắp xếp lại sự kiện cá nhân... " #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:134 msgid "Sorting family events..." msgstr "Sắp xếp lại sự kiện gia đình... " #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:165 msgid "Tool Options" msgstr "Tùy chọn công cụ " #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:168 msgid "Select the people to sort" msgstr "Chọn người để sắp xếp " #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:187 msgid "Sort descending" msgstr "Xếp giảm dần " #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:188 msgid "Set the sort order" msgstr "Đặt thứ tự sắp xếp " #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:191 msgid "Include family events" msgstr "Đưa các sự kiện gia đình vào " #: ../gramps/plugins/tool/sortevents.py:192 msgid "Sort family events of the person" msgstr "Sắp xếp các sự kiện gia đình của cá nhân " #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:91 msgid "Generate_Testcases_for_Persons_and_Families" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:274 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:280 #, fuzzy msgid "Generate testcases" msgstr "Lọc chung" #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:285 msgid "" "Generate low level database errors\n" "Correction needs database reload" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:290 #, fuzzy msgid "Generate database errors" msgstr "Lỗi dữ liệu Pro-Gen " #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:294 #, fuzzy msgid "Generate dummy data" msgstr "_Tạo " #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:299 #, fuzzy msgid "Generate long names" msgstr "Thế hệ " #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:304 msgid "Add special characters" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:308 #, fuzzy msgid "Add serial number" msgstr "Số gọi" #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:312 #, fuzzy msgid "Add line break" msgstr "Thêm dấu ngắt dòng sau mỗi tên " #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:317 msgid "" "Number of people to generate\n" "(Number is approximate because families are generated)" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:375 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:385 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:391 #, fuzzy msgid "Generating testcases" msgstr "Tạo báo cáo" #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:376 msgid "Generating low level database errors" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:386 #, fuzzy msgid "Generating database errors" msgstr "Tạo báo cáo" #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:392 #, fuzzy msgid "Generating families" msgstr "Tạo dòng gia đình " #. Create a family, that links to father and mother, but father does not #. link back #. Create a family, that misses the link to the father #. Create a family, that misses the link to the mother #. Create a family, that links to father and mother, but mother does not #. link back #. person2 = self.db.get_person_from_handle(person2_h) #. person2.add_family_handle(fam_h) #. self.db.commit_person(person2, self.trans) #. Create two married people of same sex. #. This is NOT detected as an error by plugins/tool/Check.py #. Create a family, that contains an invalid handle to for the father #. Create a family, that contains an invalid handle to for the mother #. person2 = self.db.get_person_from_handle(person2_h) #. person2.add_family_handle(fam_h) #. self.db.commit_person(person2, self.trans) #. Creates a family where the child does not link back to the family #. child = self.db.get_person_from_handle(child_h) #. person2.add_parent_family_handle(fam_h) #. self.db.commit_person(child, self.trans) #. Creates a family where the child is not linked, but the child links #. to the family #. Creates a family where the child is one of the parents #. Creates a couple that refer to a family that does not exist in the #. database. #. Creates a person having a non existing birth event handle set #. Creates a person having a non existing death event handle set #. Creates a person having a non existing event handle set #. Creates a person with a birth event having an empty type #. Creates a person with a death event having an empty type #. Creates a person with an event having an empty type #. This is NOT detected as an error by plugins/tool/Check.py #. Creates a person with a birth event pointing to nonexisting place #. Creates a person with an event pointing to nonexisting place #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:468 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:504 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:553 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:570 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:596 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:666 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:701 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:721 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:739 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:758 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:779 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:797 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:815 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:833 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:860 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:886 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:913 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:949 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:960 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:971 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:982 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:998 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:1015 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:1039 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:1055 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:1072 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:1105 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:1552 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:1658 #: ../gramps/plugins/tool/testcasegenerator.py:1683 #, python-format msgid "Testcase generator step %d" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:38 msgid "Fix Capitalization of Family Names" msgstr "Ấn định chữ hoa của tên gia đình " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:39 msgid "" "Searches the entire database and attempts to fix capitalization of the names." msgstr "Tìm toàn bộ CSDL và cố gắng chỉnh chữ hoa cho tên " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:61 msgid "Rename Event Types" msgstr "Đặt tên kiểu sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:62 msgid "Allows all the events of a certain name to be renamed to a new name." msgstr "Cho phép mọi sự kiện của một số tên được đặt lại tên mới. " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:84 msgid "Check and Repair Database" msgstr "Kiểm tra và sửa chữa CSDL " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:85 msgid "" "Checks the database for integrity problems, fixing the problems that it can" msgstr "" "Kiểm tra CSDL xem có vấn đề không thống nhất không, chỉnh các vấn đề có thể " "xảy ra " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:107 msgid "Compare Individual Events" msgstr "So cánh sự kiện cá nhân " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:108 msgid "" "Aids in the analysis of data by allowing the development of custom filters " "that can be applied to the database to find similar events" msgstr "" "Thêm phân tích số liệu bằng cách cho phép phát triển các bộ lọc riêng áp " "dụng cho CSDL để tìm các sự kiện tương tự " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:132 msgid "Extracts event descriptions from the event data" msgstr "Rút các mô tả sự kiện từ số liệu sự kiện" #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:154 msgid "" "Searches the entire database, looking for individual entries that may " "represent the same person." msgstr "Tìm toàn bộ CSDL, tìm xem các mục nhập có thể cho chỉ cùng 1 người " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:177 msgid "Manages batch operations on media files" msgstr "Quản lý các hoạt động mẻ đối với tập tin ĐPT " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:198 msgid "Not Related" msgstr "Không liên quan " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:199 msgid "Find people who are not in any way related to the selected person" msgstr "Tìm người mọi khía cạnh không liên quan đến người được chọn " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:221 msgid "Edit Database Owner Information" msgstr "Sửa thông tin chủ CSDL " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:222 msgid "Allow editing database owner information." msgstr "Cho phép chỉnh CSDL từ CSDL " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:243 msgid "Extract Information from Names" msgstr "Rút thông tin từ tên " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:244 msgid "" "Extract titles, prefixes and compound surnames from given name or family " "name." msgstr "Rút danh xưng, tiền tố và tên phức từ tên và họ " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:265 #, fuzzy msgid "Rebuild Secondary Indexes" msgstr "Lập lại chỉ mục phụ " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:266 #, fuzzy msgid "Rebuilds secondary indexes" msgstr "Lập lại chỉ mục phụ " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:287 msgid "Rebuild Reference Maps" msgstr "Lập lại sơ đồ tham chiếu " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:288 msgid "Rebuilds reference maps" msgstr "Lập lại sơ đồ tham chiếu " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:309 #, fuzzy msgid "Rebuild Gender Statistics" msgstr "Lập lại chỉ mục phụ " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:310 msgid "Rebuilds gender statistics for name gender guessing..." msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:331 msgid "Relationship Calculator" msgstr "Tính toán mối quan hệ " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:332 msgid "Calculates the relationship between two people" msgstr "Tính các mối quan hệ giữa 2 người " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:353 msgid "Remove Unused Objects" msgstr "Bỏ các đối tượng không dùng " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:354 msgid "Removes unused objects from the database" msgstr "Bỏ các đối tượng không dùng ra khỏi CSDL " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:376 msgid "Reorders the Gramps IDs according to Gramps' default rules." msgstr "Sắp xếp lại ID Gramps theo qui luật mặc định của Gramps " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:398 #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:399 msgid "Sorts events" msgstr "Sắp xếp sự kiện " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:420 msgid "Verify the Data" msgstr "Xác minh số liệu " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:421 msgid "Verifies the data against user-defined tests" msgstr "Xác minh số liệu với thử nghiệm người dùng " #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:443 msgid "" "Searches the entire database, looking for citations that have the same " "Volume/Page, Date and Confidence." msgstr "" "Tìm toàn bộ CSDL, tìm các trích dẫn có cùng trang/quyển, ngày và tính riêng " "tư." #: ../gramps/plugins/tool/tools.gpr.py:466 #, fuzzy msgid "Searches the entire database, looking for a possible loop." msgstr "Tìm toàn bộ CSDL, tìm xem các mục nhập có thể cho chỉ cùng 1 người " #: ../gramps/plugins/tool/toolsdebug.gpr.py:64 #, fuzzy msgid "Dump Gender Statistics" msgstr "Lập lại chỉ mục phụ " #: ../gramps/plugins/tool/toolsdebug.gpr.py:65 msgid "Will dump the statistics for guessing the gender from the first name." msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:215 msgid "Maximum _age" msgstr "Tuổi tối đa " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:230 msgid "Mi_nimum age to marry" msgstr "Tuổi tối_thiểu để cưới nhau " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:257 msgid "Ma_ximum age to marry" msgstr "Tuổi tối đa có thể kết hôn " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:284 msgid "Maximum number of _spouses for a person" msgstr "Bạn đời tối đa cho một người " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:323 msgid "Maximum number of consecutive years of _widowhood before next marriage" msgstr "Số tối đa năm liên tục ở góa trước khi kết hôn lại " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:338 msgid "Maximum age for an _unmarried person" msgstr "Tuổi tối thiểu cho một người độc thân " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:361 msgid "_Estimate missing or inexact dates" msgstr "_Ngày bị thiếu hay không chính xác" #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:378 msgid "_Identify invalid dates" msgstr "_Nhận biết ngày không đúng" #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:432 msgid "Mi_nimum age to bear a child" msgstr "Tuổi tối_thiểu để có con " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:451 msgid "Ma_ximum age to bear a child" msgstr "Tuổi tối đa có thể sinh con " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:470 #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:590 msgid "Maximum number of chil_dren" msgstr "Số tôi đa con cái " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:552 msgid "Mi_nimum age to father a child" msgstr "Tuổi tối_thiểu làm cha một đứa bé" #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:571 msgid "Ma_ximum age to father a child" msgstr "Tuổi tối đa có thể làm cha " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:704 msgid "Maximum husband-wife age _difference" msgstr "Tuổi khác biệt vợ chồng tối đa " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:719 msgid "Maximum number of years _between children" msgstr "Số năm tối giữa các con " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:734 msgid "Maximum _span of years for all children" msgstr "Khoảng năm tối đa cho mọi con cái " #: ../gramps/plugins/tool/verify.glade:985 #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:677 msgid "_Hide marked" msgstr "_Che cá đánh dấu " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:83 #, fuzzy msgid "manual|Verify_the_Data" msgstr "hướng dẫn|Xác_minh_dữ_liệu..." #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:295 #, fuzzy msgid "Data Verify tool" msgstr "Công cụ xác minh CSDL " #. translators: needed for French+Arabic, ignore otherwise #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:318 #, python-format msgid "%(severity)s: %(msg)s, %(type)s: %(gid)s, %(name)s" msgstr "" #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:499 #, fuzzy msgid "Data Verification Results" msgstr "Kết quả xác minh CSDL " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:667 msgid "_Show all" msgstr "_hiển thị tất cả " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:948 msgid "Baptism before birth" msgstr "Rửa tôi trước khi sinh " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:964 msgid "Death before baptism" msgstr "Chết trước khi rửa tội " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:980 msgid "Burial before birth" msgstr "Chôn trước khi sinh " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:996 msgid "Burial before death" msgstr "Chôn trước khi chết " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1012 msgid "Death before birth" msgstr "Chết trước khi sinh " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1028 msgid "Burial before baptism" msgstr "Chôn trước khi rửa tội " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1051 msgid "Old age at death" msgstr "Tuổi già khi chết " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1078 msgid "Multiple parents" msgstr "Nhiều cha mẹ " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1100 msgid "Married often" msgstr "Thường kết hôn " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1124 msgid "Old and unmarried" msgstr "Già và không kết hôn " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1156 msgid "Too many children" msgstr "Nhiều con quá " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1174 msgid "Same sex marriage" msgstr "Hôn nhân đồng tính " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1187 msgid "Female husband" msgstr "Chồng nữ " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1200 msgid "Male wife" msgstr "Vợ nam " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1230 msgid "Husband and wife with the same surname" msgstr "Chồng và vợ cùng họ " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1260 msgid "Large age difference between spouses" msgstr "Tuổi khác nhau nhiều giữa bạn đời " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1296 msgid "Marriage before birth" msgstr "Cưới nhau trước khi sinh " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1332 msgid "Marriage after death" msgstr "Cưới nhau sau khi sinh " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1373 msgid "Early marriage" msgstr "Hôn nhân sớm " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1412 msgid "Late marriage" msgstr "Hôn nhân muộn " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1461 msgid "Old father" msgstr "Cha già " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1465 msgid "Old mother" msgstr "Mẹ già " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1514 msgid "Young father" msgstr "Cha trẻ " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1518 msgid "Young mother" msgstr "Mẹ trẻ " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1562 msgid "Unborn father" msgstr "Cha không sinh " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1566 msgid "Unborn mother" msgstr "Mẹ không sinh " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1617 msgid "Dead father" msgstr "Cha mât " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1621 msgid "Dead mother" msgstr "Mẹ mất " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1647 msgid "Large year span for all children" msgstr "Có khoảng cách năm lớn quá của các con " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1674 msgid "Large age differences between children" msgstr "Có khác biệt tuổi lớn quá giữa các con " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1687 msgid "Disconnected individual" msgstr "Người không liên quan " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1714 msgid "Invalid birth date" msgstr "Ngày sinh không hợp lệ " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1741 msgid "Invalid death date" msgstr "Ngày chết không hợp lệ " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1761 msgid "Marriage date but not married" msgstr "Ngày kết hôn nhưng không kết hôn " #: ../gramps/plugins/tool/verify.py:1789 msgid "Old age but no death" msgstr "Tuổi già nhưng chưa chết" #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:105 msgid "Source: Title" msgstr "Nguồn: tiêu đề" #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:106 msgid "Source: ID" msgstr "Nguồn: ID" #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:107 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:100 msgid "Source: Author" msgstr "Nguồn: Tác giả" #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:108 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:101 msgid "Source: Abbreviation" msgstr "Nguồn: Viết tắt " #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:109 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:102 msgid "Source: Publication Information" msgstr "Ngồn: Thông tin ấn hành" #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:110 #, fuzzy msgid "Source: Private" msgstr "Nguồn: tiêu đề" #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:111 msgid "Source: Last Changed" msgstr "Nguồn: Thay đổi lần cuối" #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:124 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:121 msgid "Add a new citation and a new source" msgstr "Thêm trích dẫn mới và một nguồn mới " #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:126 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:123 msgid "Add a new citation to an existing source" msgstr "Thêm một trích dẫn mới vào một nguồn đang có " #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:128 msgid "Delete the selected citation" msgstr "Xóa trích dẫn đã chọn " #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:129 msgid "Merge the selected citations" msgstr "Hoà chung trích dẫn được chọn" #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:143 msgid "Citation View" msgstr "Xem trích dẫn " #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:180 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:314 msgid "Citation Filter Editor" msgstr "Trình soạn thảo bộ lọc đoạn trích" #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:298 msgid "" "This citation cannot be edited at this time. Either the associated citation " "is already being edited or another object that is associated with the same " "citation is being edited.\n" "\n" "To edit this citation, you need to close the object." msgstr "" "Trích dẫn này không thể chỉnh sửa lúc này. Hoặc là trích dẫn liên quan đang " "được sửa hoặc là một đối tượng khác liên kết đến cùng trích dẫn đang được " "sửa.\n" "\n" "Để sửa trích dẫn này, bạn cần đóng đối tượng lại. " #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:311 #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:322 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:528 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:541 msgid "Cannot merge citations." msgstr "Không thể hoà chung trích dẫn." #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:312 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:529 msgid "" "Exactly two citations must be selected to perform a merge. A second citation " "can be selected by holding down the control key while clicking on the " "desired citation." msgstr "" "Chính xác phải có hai trích dẫn được chọn để thực hiện hoà chung. Trích dẫn " "thứ hai có thể được chọn bằng cách nhấn phím control đồng thời nhấp vào " "trích dẫn muốn nhập. " #: ../gramps/plugins/view/citationlistview.py:323 #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:542 msgid "" "The two selected citations must have the same source to perform a merge. If " "you want to merge these two citations, then you must merge the sources first." msgstr "" "Hai trích dẫn được chọn phải có cùng nguồn để tạo ra sự hoà trộn. Nếu bạn " "muốn trộn hai trích dẫn, thì bản phải trộn nguồn trước. " #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:124 msgid "Edit the selected citation or source" msgstr "Sửa một trích dẫn hay nguồn được chọn " #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:125 msgid "Delete the selected citation or source" msgstr "Xóa trích dẫn hay nguồn được chọn " #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:126 msgid "Merge the selected citations or selected sources" msgstr "Hoà các trích dẫn đã chọn hay các nguồn đã chọn " #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:144 msgid "Citation Tree View" msgstr "Xem cây trích dẫn " #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:301 msgid "Add source..." msgstr "Thêm nguồn ..." #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:306 msgid "Add citation..." msgstr "Thêm trích dẫn..." #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:322 #: ../gramps/plugins/view/persontreeview.py:82 #: ../gramps/plugins/view/placetreeview.py:74 msgid "Expand all Nodes" msgstr "Mở rộng mọi nút " #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:324 #: ../gramps/plugins/view/persontreeview.py:84 #: ../gramps/plugins/view/placetreeview.py:76 msgid "Collapse all Nodes" msgstr "Thu nhỏ mọi nút " #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:515 msgid "" "This source cannot be edited at this time. Either the associated Source " "object is already being edited, or another citation associated with the same " "source is being edited.\n" "\n" "To edit this source, you need to close the object." msgstr "" "Nguồn này không thể chỉnh sửa lúc này. Hoặc là nguồn liên kết đang được sửa " "hoặc là tham chiếu nguồn liên kết đến cùng nguồn đang được sửa.\n" "\n" "Để sửa nguồn này, bạn cần đóng nguồn. " #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:554 msgid "Cannot perform merge." msgstr "Không thể hoà chung. " #: ../gramps/plugins/view/citationtreeview.py:555 msgid "" "Both objects must be of the same type, either both must be sources, or both " "must be citations." msgstr "" "Các đối tương phải thuộc kiểu mẫu, hoặc cả hai phải là nguồn, hoặc cả hai " "phải là trích dẫn. " #: ../gramps/plugins/view/dashboardview.py:51 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:67 ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:75 msgid "Dashboard" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/dashboardview.py:101 msgid "Restore a gramplet" msgstr "Khôi phục một gramplet " #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:100 msgid "Add a new event" msgstr "Thêm sự kiện mới " #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:101 msgid "Edit the selected event" msgstr "Sửa sự kiện chọn " #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:102 msgid "Delete the selected event" msgstr "Xóa sự kiện chọn " #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:103 msgid "Merge the selected events" msgstr "Nhập sự kiện chọn " #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:211 msgid "Event Filter Editor" msgstr "Trình sửa bộ lọc sự kiện " #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:263 msgid "Cannot merge event objects." msgstr "Không thể nhập đối tượng sự kiện. " #: ../gramps/plugins/view/eventview.py:264 msgid "" "Exactly two events must be selected to perform a merge. A second object can " "be selected by holding down the control key while clicking on the desired " "event." msgstr "" "Chính xác hai sự kiện phải được chọn đã thực hiện nhập nhau. Một đối tượng " "có thể được chọn bằng cách nhấn phím control trong khi nhấp vào sự kiện muốn " "nhập. " #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:83 msgid "Marriage Date" msgstr "Ngày kết hôn " #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:97 msgid "Add a new family" msgstr "Thêm gia đình mới " #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:98 msgid "Edit the selected family" msgstr "Sửa gia đình chọn " #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:99 msgid "Delete the selected family" msgstr "Xóa gia đình chọn " #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:100 msgid "Merge the selected families" msgstr "Nhập gia đình chọn " #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:200 msgid "Family Filter Editor" msgstr "Trình sửa bộ lọc gia đình " #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:205 msgid "Make Father Active Person" msgstr "Đặt cha là người chính " #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:207 msgid "Make Mother Active Person" msgstr "Đặt mẹ là người chính " #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:245 #, fuzzy msgid "_Delete Family" msgstr "Chọn gia đình " #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:281 #, fuzzy, python-format msgid "Family [%s]" msgstr "Gia đình của" #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:305 msgid "Cannot merge families." msgstr "Không thể nhập gia đình. " #: ../gramps/plugins/view/familyview.py:306 msgid "" "Exactly two families must be selected to perform a merge. A second family " "can be selected by holding down the control key while clicking on the " "desired family." msgstr "" "Chính xác hai gia đình phải được chọn để thực hiện nhập. Gia đình thứ hai có " "thể được chọn bằng cách nhấn nút Control trong khi nhấp chuột vào gia đình " "muốn nhập. " #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:193 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:188 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:184 #, fuzzy msgid "Print or save the Fan Chart View" msgstr "Xem biểu đồ hình quạt " #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:294 #, fuzzy msgid "Max ancestor generations" msgstr "Số thế hệ tổ tiên tối đa " #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:297 #, fuzzy msgid "Max descendant generations" msgstr "Số thế hệ hậu duệ tối đa " #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:301 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:298 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:294 #, fuzzy msgid "Text Font" msgstr "Chỉ dùng văn bản " #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:305 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:302 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:298 #, fuzzy msgid "Gender colors" msgstr "Giới tính " #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:306 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:303 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:299 #, fuzzy msgid "Generation based gradient" msgstr "tùy thuộc vào thế hệ " #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:307 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:304 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:300 msgid "Age (0-100) based gradient" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:309 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:306 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:302 msgid "Single main (filter) color" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:310 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:307 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:303 msgid "Time period based gradient" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:311 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:308 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:304 #, fuzzy msgid "White" msgstr "trắng " #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:312 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:309 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:305 msgid "Color scheme classic report" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:313 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:310 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:306 msgid "Color scheme classic view" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:322 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:319 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:315 #, fuzzy msgid "Background" msgstr "Màu nên " #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:331 msgid "Add global background colored gradient" msgstr "" #. colors, stored as hex values #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:335 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:326 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:321 msgid "Start gradient/Main color" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:337 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:328 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:323 msgid "End gradient/2nd color" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:339 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:330 #, fuzzy msgid "Color for duplicates" msgstr "Đang tìm bạn đời nhập 2 lần " #. algo for the fan angle distribution #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:342 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:340 #, fuzzy msgid "Fan chart distribution" msgstr "Phân bố tuổi sống " #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:345 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:343 msgid "Homogeneous children distribution" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:347 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:345 #, fuzzy msgid "Size proportional to number of descendants" msgstr "Giới hạn số con cháu" #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:353 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:351 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:334 #, fuzzy msgid "Show names on two lines" msgstr "Hiện nút của gia đình " #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:358 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:356 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:339 msgid "Flip name on the left of the fan" msgstr "" #. options we don't show on the dialog #. #configdialog.add_checkbox(table, #. # _('Allow radial text'), #. # ??, 'interface.fanview-radialtext') #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:361 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:359 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:351 #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2052 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1709 msgid "Layout" msgstr "Trình bày " #: ../gramps/plugins/view/fanchart2wayview.py:562 #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:550 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:557 #, fuzzy msgid "No preview available" msgstr "Không có dịch vụ bản đồ nào hiện hữu. " #. form of the fan #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:333 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:326 #, fuzzy msgid "Fan chart type" msgstr "Xem biểu đồ hình quạt " #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:335 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:328 #, fuzzy msgid "Full Circle" msgstr "nguyên hình tròn " #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:336 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:328 #, fuzzy msgid "Half Circle" msgstr "nửa hình tròn " #: ../gramps/plugins/view/fanchartdescview.py:337 #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:329 msgid "Quadrant" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/fanchartview.py:344 #, fuzzy msgid "Show children ring" msgstr "Con thiếu " #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:143 #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:159 msgid "Have they been able to meet?" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:177 #, fuzzy msgid "GeoClose" msgstr "Đóng" #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:230 #, fuzzy, python-format msgid "Reference : %(name)s ( %(birth)s - %(death)s )" msgstr " (%(birth_date)s - %(death_date)s)" #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:236 #, fuzzy, python-format msgid "The other : %(name)s ( %(birth)s - %(death)s )" msgstr " (%(birth_date)s - %(death_date)s)" #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:241 #, fuzzy msgid "The other person is unknown" msgstr "Màu dùng khi giới tính không rõ. " #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:248 msgid "You must choose one reference person." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:249 msgid "" "Go to the person view and select the people you want to compare. Return to " "this view and use the history." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:299 #, fuzzy msgid "reference _Person" msgstr "Tùy thích " #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:300 #, fuzzy msgid "Select the person which is the reference for life ways" msgstr "Xóa người ngày sẽ bỏ người đó ra khỏi CSDL" #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:315 #, fuzzy msgid "Select the person which will be our reference." msgstr "Có đưa tham chiếu nguồn vaò không. " #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:412 #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:496 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:207 #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:292 #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:339 #, python-format msgid "%(eventtype)s : %(name)s" msgstr "%(eventtype)s : %(name)s" #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:568 #, fuzzy msgid "Choose and bookmark the new reference person" msgstr "Xóa người được chọn" #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:591 msgid "" "The meeting zone probability radius.\n" "The colored zone is approximative.\n" "The meeting zone is only shown for the reference person.\n" "The value 9 means about 42 miles or 67 kms.\n" "The value 1 means about 4.6 miles or 7.5 kms.\n" "The value is in tenth of degree." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geoclose.py:602 #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:792 #, fuzzy msgid "The selection parameters" msgstr "Thông số hoạt hóa " #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:116 msgid "Events places map" msgstr "Bản đồ sự kiện " #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:141 msgid "GeoEvents" msgstr "GeoEvents" #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:258 msgid "incomplete or unreferenced event ?" msgstr "không hoàn chỉnh hay sự kiện không tham chiếu? " #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:295 #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:308 #, fuzzy msgid "Selecting all events" msgstr "Chọn cha mẹ " #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:353 #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:385 #, fuzzy msgid "Bookmark this event" msgstr "Sắp xếp sự kiện " #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:400 msgid "Show all events" msgstr "Hiển thị tât cả sự kiện " #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:404 #: ../gramps/plugins/view/geoevents.py:409 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:485 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:490 msgid "Centering on Place" msgstr "Tập trung vào nơi này " #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:143 #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:141 msgid "Have these two families been able to meet?" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:174 #, fuzzy msgid "GeoFamClose" msgstr "GeoFamily" #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:217 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:291 #, fuzzy, python-format msgid "%(gramps_id)s : %(father)s and %(mother)s" msgstr "Con của %(father)s và %(mother)s." #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:264 #, fuzzy, python-format msgid "Family reference : %s" msgstr "Hiển thị tham chiếu %s " #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:267 #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:270 #, fuzzy, python-format msgid "The other family : %s" msgstr "gia đình " #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:277 msgid "You must choose one reference family." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:279 msgid "" "Go to the family view and select the families you want to compare. Return to " "this view and use the history." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:295 #, fuzzy msgid "reference _Family" msgstr "Lọc tham chiếu " #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:296 msgid "Select the family which is the reference for life ways" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:608 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:345 #, fuzzy, python-format msgid "Father : %(id)s : %(name)s" msgstr "Cha : %s : %s" #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:617 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:354 #, fuzzy, python-format msgid "Mother : %(id)s : %(name)s" msgstr "Mẹ : %s : %s" #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:629 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:366 #, python-format msgid "Child : %(id)s - %(index)d : %(name)s" msgstr "Con : %(id)s - %(index)d : %(name)s" #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:639 #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:375 #, python-format msgid "Person : %(id)s %(name)s has no family." msgstr "Người : %(id)s %(name)s không có gia đình. " #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:758 #, fuzzy msgid "Choose and bookmark the new reference family" msgstr "Xóa gia đình chọn " #: ../gramps/plugins/view/geofamclose.py:781 msgid "" "The meeting zone probability radius.\n" "The colored zone is approximative.\n" "The meeting zone is only shown for the reference family.\n" "The value 9 means about 42 miles or 67 kms.\n" "The value 1 means about 4.6 miles or 7.5 kms.\n" "The value is in tenth of degree." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:115 msgid "Family places map" msgstr "Bản đồ địa điểm gia đình " #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:137 msgid "GeoFamily" msgstr "GeoFamily" #: ../gramps/plugins/view/geofamily.py:319 #, fuzzy, python-format msgid "Family places for %s" msgstr "Bản đồ địa điểm gia đình " #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:71 msgid "OsmGpsMap module not loaded." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:72 #, python-format msgid "" "Geography functionality will not be available.\n" "To build it for Gramps see %(gramps_wiki_build_osmgps_url)s" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:86 msgid "All known places for one Person" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:87 msgid "A view showing the places visited by one person during his life." msgstr "Hiển thị các vị trí ghé thăm bởi một người trong đời anh ta." #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:95 #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:112 #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:133 #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:151 #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:169 #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:185 #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:202 msgid "Geography" msgstr "Địa lý " #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:103 msgid "All known places for one Family" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:104 msgid "A view showing the places visited by one family during all their life." msgstr "" "Hiển thị cho thấy các vị trí được thăm bởi một gia đình trong suốt đời họ. " #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:120 msgid "Every residence or move for a person and any descendants" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:122 #, fuzzy msgid "" "A view showing all the places visited by all persons during their life.\n" "This is for a person and any descendant.\n" "You can see the dates corresponding to the period." msgstr "Hiển thị các vị trí ghé thăm bởi một người trong đời anh ta." #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:142 #, fuzzy msgid "" "A view showing the places visited by all family's members during their life: " "have these two people been able to meet?" msgstr "" "Hiển thị cho thấy các vị trí được thăm bởi một gia đình trong suốt đời họ. " #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:160 #, fuzzy msgid "" "A view showing the places visited by two persons during their life: have " "these two people been able to meet?" msgstr "Hiển thị các vị trí ghé thăm bởi một người trong đời anh ta." #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:177 #, fuzzy msgid "All known Places" msgstr "Còn gọi là " #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:178 msgid "A view showing all places of the database." msgstr "Hiển thị cho thấy tất cả các nơi trong CSDL. " #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:193 #, fuzzy msgid "All places related to Events" msgstr "Người có liên quan với " #: ../gramps/plugins/view/geography.gpr.py:194 msgid "A view showing all the event places of the database." msgstr "Hiển thị cho thấy tât cả các vị trí sự kiện trong CSDL. " #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:142 #, fuzzy msgid "Descendance of the active person." msgstr "Sửa người chính " #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:173 msgid "GeoMoves" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:490 #, fuzzy, python-format msgid "All descendance for %s" msgstr "Con cháu của %s " #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:632 #, fuzzy msgid "Bookmark this person" msgstr "Ghi chép cho phiên làm việc " #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:664 #, fuzzy msgid "The maximum number of generations.\n" msgstr "Số tổ tiên tối đa " #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:671 msgid "Time in milliseconds between drawing two generations.\n" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geomoves.py:677 msgid "The parameters for moves" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:146 msgid "Person places map" msgstr "Bản đồ địa điểm người " #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:170 msgid "GeoPerson" msgstr "GeoPerson" #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:318 #, fuzzy, python-format msgid "Person places for %s" msgstr "Bản đồ địa điểm người " #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:522 msgid "Animate" msgstr "Hoạt hóa " #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:545 msgid "Animation speed in milliseconds (big value means slower)" msgstr "" "Tốc độ hoạt hóa bằng 1/1000 giây (giá trị lớn hơn thì hoạt hóa chậm hơn) " #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:553 msgid "How many steps between two markers when we are on large move ?" msgstr "Có bao nhiêu bước giữa hai dấu ghi khi chúng ta di chuyển lớn? " #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:560 msgid "" "The minimum latitude/longitude to select large move.\n" "The value is in tenth of degree." msgstr "" "Vĩ độ/kinh độ tối thiểu để chọn di chuyển lớn.\n" "Giá trị là 1/10 của độ. " #: ../gramps/plugins/view/geoperson.py:567 msgid "The animation parameters" msgstr "Thông số hoạt hóa " #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:157 #, fuzzy msgid "Places map" msgstr "Bản đồ địa điểm " #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:185 msgid "GeoPlaces" msgstr "GeoPlaces" #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:345 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:358 #, fuzzy msgid "Selecting all places" msgstr "Chọn người " #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:368 msgid "" "Right click on the map and select 'show all places' to show all known places " "with coordinates. You can change the markers color depending on place type. " "You can use filtering." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:381 msgid "" "Right click on the map and select 'show all places' to show all known places " "with coordinates. You can use the history to navigate on the map. You can " "change the markers color depending on place type. You can use filtering." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:396 msgid "The place name in the status bar is disabled." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:401 #, fuzzy, python-format msgid "The maximum number of places is reached (%d)." msgstr "Số tổ tiên tối đa đưa vào. " #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:404 #, fuzzy msgid "Some information are missing." msgstr "Thông tin cá nhân còn thiếu " #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:406 msgid "Please, use filtering to reduce this number." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:408 msgid "You can modify this value in the geography option." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:410 msgid "In this case, it may take time to show all markers." msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:442 #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:466 #, fuzzy msgid "Bookmark this place" msgstr "Nơi rửa tôi " #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:481 msgid "Show all places" msgstr "Hiện tất cả các địa điểm " #: ../gramps/plugins/view/geoplaces.py:591 msgid "The places marker color" msgstr "" #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:113 msgid "Edit the selected media object" msgstr "Chỉnh sửa đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:114 msgid "Delete the selected media object" msgstr "Xóa đối tượng đa phương tiện đã chọn " #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:115 msgid "Merge the selected media objects" msgstr "Nhập đối tượng đa phương tiện đã chọn " #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:209 msgid "Media Filter Editor" msgstr "Trình sửa bộ lọc đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:212 msgid "View in the default viewer" msgstr "Xem ở chế độ hiển thị mặc định " #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:216 msgid "Open the folder containing the media file" msgstr "Mở thư mục chứa tập tin đa hương tiện " #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:350 msgid "Cannot merge media objects." msgstr "Không thể nhập đối tượng đa phương tiện. " #: ../gramps/plugins/view/mediaview.py:351 msgid "" "Exactly two media objects must be selected to perform a merge. A second " "object can be selected by holding down the control key while clicking on the " "desired object." msgstr "" "Chính xác phải có hai đối tượng đa phương tiện được chọn để thực hiện nhập " "chúng. Đối tượng thứ hai có thể được chọn bằng cách nhấn nút Control trong " "khi kích chuột vào đối tượng muốn nhập. " #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:95 msgid "Delete the selected note" msgstr "Xóa ghi chú được chọn " #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:96 msgid "Merge the selected notes" msgstr "Nhập ghi chú được chọn " #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:199 msgid "Note Filter Editor" msgstr "Trình sửa bộ lọc ghi chú " #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:241 msgid "Cannot merge notes." msgstr "Không thể nhập ghi chú. " #: ../gramps/plugins/view/noteview.py:242 msgid "" "Exactly two notes must be selected to perform a merge. A second note can be " "selected by holding down the control key while clicking on the desired note." msgstr "" "Chính xác phải có hai ghi chú được chọn để thực hiện nhập. Ghi chú thứ hai " "có thể được chọn bằng cách nhấn control trong khi kích chuột vào ghi chú " "muốn nhập. " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:80 msgid "short for born|b." msgstr "viết tắt của sinh|s. " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:81 msgid "short for died|d." msgstr "viết tắt cho mất|m. " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:82 msgid "short for baptized|bap." msgstr "viết tắt rửa tội|RUA " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:83 msgid "short for christened|chr." msgstr "viết tắt rửa tôi|RT" #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:84 msgid "short for buried|bur." msgstr "viết tắt chôn|ch" #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:85 msgid "short for cremated|crem." msgstr "viết tắt thiêu|th" #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1145 msgid "Jump to child..." msgstr "Nhảy đến con..." #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1159 msgid "Jump to father" msgstr "Nhảy đến cha " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1173 msgid "Jump to mother" msgstr "Nhảy đến mẹ " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1531 msgid "A person was found to be his/her own ancestor." msgstr "Một người được tìm thấy là tổ tiên của ông/bà. " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1575 #, fuzzy msgid "Pre_vious" msgstr "Trước " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1576 #, fuzzy msgid "_Next" msgstr "Kế " #. Mouse scroll direction setting. #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1599 msgid "Mouse scroll direction" msgstr "Hướng chuột lăn " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1603 msgid "Top <-> Bottom" msgstr "Đầu<->cuối " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1610 msgid "Left <-> Right" msgstr "Trái<->Phải " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:1827 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:420 msgid "Add New Parents..." msgstr "Thêm cha mẹ..." #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2022 msgid "Show images" msgstr "Hiện hình ảnh " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2025 msgid "Show marriage data" msgstr "Hiện số liệu kết hôn " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2028 msgid "Show unknown people" msgstr "Hiện người không biết " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2031 #, fuzzy msgid "Show tags" msgstr "Hiện hình ảnh " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2034 msgid "Tree style" msgstr "Kiểu cây " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2036 msgid "Standard" msgstr "Tiêu chuẩn " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2037 msgid "Compact" msgstr "Gọn " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2038 msgid "Expanded" msgstr "Mở rộng " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2041 msgid "Tree direction" msgstr "Hướng cây " #: ../gramps/plugins/view/pedigreeview.py:2048 msgid "Tree size" msgstr "Kích thước cây " #: ../gramps/plugins/view/personlistview.py:54 msgid "Person View" msgstr "Hiển thị người " #: ../gramps/plugins/view/persontreeview.py:66 msgid "People Tree View" msgstr "Xem cây người " #: ../gramps/plugins/view/placelistview.py:51 msgid "Place View" msgstr "Xem địa điểm " #: ../gramps/plugins/view/placetreeview.py:55 msgid "Place Tree View" msgstr "Xem cây địa điểm " #: ../gramps/plugins/view/placetreeview.py:70 msgid "Expand this Entire Group" msgstr "Mở rộng toàn bộ nhóm này " #: ../gramps/plugins/view/placetreeview.py:72 msgid "Collapse this Entire Group" msgstr "Thu nhỏ toàn bộ nhóm này " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:406 msgid "_Reorder" msgstr "_Ghi " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:407 msgid "Change order of parents and families" msgstr "Thay đổi thứ tự cha mẹ và gia đình " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:412 msgid "Edit..." msgstr "Sửa... " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:413 msgid "Edit the active person" msgstr "Sửa người chính " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:415 ../gramps/plugins/view/relview.py:417 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:809 msgid "Add a new family with person as parent" msgstr "Thêm gia đình mói với người là cha mẹ " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:416 msgid "Add Partner..." msgstr "Thêm bạn đời... " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:419 ../gramps/plugins/view/relview.py:421 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:803 msgid "Add a new set of parents" msgstr "Thêm bố mẹ " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:423 ../gramps/plugins/view/relview.py:427 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:804 msgid "Add person as child to an existing family" msgstr "Thêm người là con của một gia đình đã có " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:426 msgid "Add Existing Parents..." msgstr "Thêm cha mẹ đang có..." #: ../gramps/plugins/view/relview.py:641 msgid "Alive" msgstr "Sống " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:708 ../gramps/plugins/view/relview.py:735 #, python-format msgid "%(date)s in %(place)s" msgstr "%(date)s tại %(place)s" #: ../gramps/plugins/view/relview.py:805 msgid "Edit parents" msgstr "Sửa cha mẹ " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:806 msgid "Reorder parents" msgstr "Sắp xếp lại cha mẹ " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:807 msgid "Remove person as child of these parents" msgstr "Loại bỏ người là con của cha mẹ " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:813 msgid "Remove person as parent in this family" msgstr "Bỏ người là cha mẹ trong gia đình này " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/view/relview.py:873 ../gramps/plugins/view/relview.py:929 #, fuzzy, python-brace-format msgid " ({number_of} sibling)" msgid_plural " ({number_of} siblings)" msgstr[0] "(1 anh em) " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:880 ../gramps/plugins/view/relview.py:936 msgid " (1 brother)" msgstr "(1 anh) " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:882 ../gramps/plugins/view/relview.py:938 msgid " (1 sister)" msgstr "(1 chị) " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:884 ../gramps/plugins/view/relview.py:940 msgid " (1 sibling)" msgstr "(1 anh em) " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:886 ../gramps/plugins/view/relview.py:942 msgid " (only child)" msgstr "(một con) " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:956 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1452 msgid "Add new child to family" msgstr "Thêm con vào gia đình " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:960 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1456 msgid "Add existing child to family" msgstr "Thêm con đang có vào gia đình " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1238 #, python-format msgid "%(birthabbrev)s %(birthdate)s, %(deathabbrev)s %(deathdate)s" msgstr "%(birthabbrev)s %(birthdate)s, %(deathabbrev)s %(deathdate)s" #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1245 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1247 #, fuzzy, python-format msgid "%(event)s %(date)s" msgstr "%(event_type)s: %(date)s" #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1306 #, python-format msgid "Relationship type: %s" msgstr "Kiểu quan hệ: %s" #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1344 #, python-format msgid "%(event_type)s: %(date)s in %(place)s" msgstr "%(event_type)s: %(date)s tại %(place)s" #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1348 #, python-format msgid "%(event_type)s: %(date)s" msgstr "%(event_type)s: %(date)s" #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1352 #, python-format msgid "%(event_type)s: %(place)s" msgstr "%(event_type)s: %(place)s" #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1363 msgid "Broken family detected" msgstr "Phát hiện gia đình bị mất mối " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1364 msgid "Please run the Check and Repair Database tool" msgstr "Xin chạy công cụ Kiểm tra và Sửa chữa CSDL " #. translators: leave all/any {...} untranslated #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1387 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1434 #, fuzzy, python-brace-format msgid " ({number_of} child)" msgid_plural " ({number_of} children)" msgstr[0] "Số con " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1391 #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1438 msgid " (no children)" msgstr "(không con) " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1698 msgid "Use shading" msgstr "Dùng bóng " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1701 msgid "Display edit buttons" msgstr "Hiện nút chỉnh sửa " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1703 msgid "View links as website links" msgstr "Xem liên kết như liên kết website " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1720 msgid "Show Details" msgstr "Hiện chi tiết " #: ../gramps/plugins/view/relview.py:1723 msgid "Show Siblings" msgstr "Hiện anh em " #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:88 msgid "Home URL" msgstr "URL trang chủ " #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:96 msgid "Search URL" msgstr "Tìm UHR " #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:112 msgid "Add a new repository" msgstr "Thêm vào kho mói " #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:114 msgid "Delete the selected repository" msgstr "Xóa thư mục đã chọn " #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:115 msgid "Merge the selected repositories" msgstr "Thêm kho đã chọn " #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:150 msgid "Repository Filter Editor" msgstr "Trình sửa bộ lọc kho " #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:245 msgid "Cannot merge repositories." msgstr "Không thể trộn chung kho. " #: ../gramps/plugins/view/repoview.py:246 msgid "" "Exactly two repositories must be selected to perform a merge. A second " "repository can be selected by holding down the control key while clicking on " "the desired repository." msgstr "" "Chính xác phải có hai kho chọn để thực hiện việc nhập chung. Kho thứ hai có " "thể chọn bằng cách ấn phím Control trong khi kích chuộc vào kho muốn nhập. " #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:99 msgid "Edit the selected source" msgstr "Sửa một nguồn được chọn " #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:100 msgid "Delete the selected source" msgstr "Xóa nguồn được chọn " #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:101 msgid "Merge the selected sources" msgstr "Nhập nguồn được chọn " #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:136 msgid "Source Filter Editor" msgstr "Trình chỉnh sửa bộ lọc nguồn " #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:229 msgid "Cannot merge sources." msgstr "Không thể nhập nguồn. " #: ../gramps/plugins/view/sourceview.py:230 msgid "" "Exactly two sources must be selected to perform a merge. A second source can " "be selected by holding down the control key while clicking on the desired " "source." msgstr "" "Chính xác phải có hai nguồn chọn để nhập lại. Nguồn thứ hai có thể chọn bằng " "ấn nút Control trong khi kích chuột vào nguồn muốn nhập. " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:38 msgid "The view showing all the events" msgstr "Hiển thị cho tất cả các sự kiện " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:53 msgid "The view showing all families" msgstr "Hiển thị cho thấy tât cả các gia đình " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:68 msgid "The view showing Gramplets" msgstr "Hiển thị cho thấy các trình Gramplets " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:83 msgid "The view showing all the media objects" msgstr "Hiển thị cho thấy tất cả các đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:98 msgid "The view showing all the notes" msgstr "Hiển thị cho thấy tất cả các ghi chú " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:113 msgid "The view showing all relationships of the selected person" msgstr "Hiện thị cho thấy tất cả các quan hệ của người được chọn " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:128 msgid "The view showing an ancestor pedigree of the selected person" msgstr "Hiển thị cho thấy tất cả các tổ tiên của người được chọn " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:135 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:144 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:159 #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:174 #, fuzzy msgid "Charts" msgstr "Hình 1 " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:145 #, fuzzy msgid "A view showing parents through a fanchart" msgstr "Xem quan hệ qua biểu đồ quạt " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:160 #, fuzzy msgid "Showing descendants through a fanchart" msgstr "Xem quan hệ qua biểu đồ quạt " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:175 #, fuzzy msgid "Showing ascendants and descendants through a fanchart" msgstr "Xem quan hệ qua biểu đồ quạt " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:188 #, fuzzy msgid "Grouped People" msgstr "Người thừa nhận " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:189 #, fuzzy msgid "The view showing all people in the Family Tree grouped per family name" msgstr "" "Hiển thị cho thấy tất cả các người trong cây gia đình trong danh sách phẳng " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:206 #, fuzzy msgid "The view showing all people in the Family Tree in a flat list" msgstr "" "Hiển thị cho thấy tất cả các người trong cây gia đình trong danh sách phẳng " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:222 #, fuzzy msgid "The view showing all the places of the Family Tree" msgstr "Hiển thị cho thấy tất cả các nơi của cây gia đình " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:236 #, fuzzy msgid "Place Tree" msgstr "Xem cây địa điểm " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:237 msgid "A view displaying places in a tree format." msgstr "Xem hiển thị địa điểm ở dạng cây. " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:253 msgid "The view showing all the repositories" msgstr "Hiển thị cho thấy tất cả các kho " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:268 msgid "The view showing all the sources" msgstr "Hiển thị cho thấy tất cả các nguồn " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:284 msgid "The view showing all the citations" msgstr "Hiển thị cho thấy tất cả các trích dẫn" #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:298 #, fuzzy msgid "Citation Tree" msgstr "Xem cây trích dẫn " #: ../gramps/plugins/view/view.gpr.py:299 msgid "A view displaying citations and sources in a tree format." msgstr "Hiển thị cho thấy trích dẫn và nguồn ở dạng cây." #. add section title #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:751 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2470 msgid "Narrative" msgstr "Tường thuật " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1523 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3001 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3027 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3888 msgid "State/ Province" msgstr "Bang/ Tình " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1525 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3002 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3028 msgid "Postal Code" msgstr "Mã bưu điện " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1720 #, fuzzy, python-format msgid "Generated by %(gramps_home_html_start)sGramps%(html_end)s %(version)s" msgstr "" "Tạo ra bởi Gramps %(version)s vào %(date)s" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1730 #, fuzzy, python-format msgid "Last change was the %(date)s" msgstr "Các địa điểm thay đổi sau " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1733 #, fuzzy, python-format msgid " on %(date)s" msgstr "%(date)s" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1754 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1759 #, fuzzy, python-format msgid "%(http_break)sCreated for %(subject_url)s" msgstr "Tạo cho %(author)s" #. Begin Navigation Menu-- #. is the style sheet either Basic-Blue or Visually Impaired, #. and menu layout is Drop Down? #. Basic Blue style sheet with navigation menus #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1874 #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.py:64 msgid "Basic-Blue" msgstr "Màu xanh cơ bản " #. Visually Impaired style sheet with its navigation menus #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1875 #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.py:96 msgid "Visually Impaired" msgstr "Khiếm thị " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1914 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2092 msgid "Html|Home" msgstr "HTML|Trang chủ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1926 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2061 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5694 msgid "Thumbnails" msgstr "Hình thu nhỏ" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1927 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2068 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5891 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9974 msgid "Download" msgstr "Tải xuống " #. Add xml, doctype, meta and stylesheets #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1928 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1994 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2069 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8010 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8124 msgid "Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ " #. add contact column #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1930 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2076 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2113 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6007 msgid "Contact" msgstr "Liên hệ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:1932 #: ../gramps/plugins/webreport/webplugins.gpr.py:58 msgid "Web Calendar" msgstr "Lịch web " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2012 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5366 msgid "Previous" msgstr "Trước " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2014 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5378 msgid "Next" msgstr "Kế " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2489 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8043 msgid "Web Links" msgstr "Liên kết web " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2539 msgid " [Click to Go]" msgstr "" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2563 msgid "Latter-Day Saints/ LDS Ordinance" msgstr "Latter-Day Saints/ LDS Ordinance" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2754 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2755 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6587 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6895 msgid "Family Map" msgstr "Bản đồ gia đình " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:2999 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3025 msgid "Church Parish" msgstr "Nhà thờ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3046 #, fuzzy msgid "Locations" msgstr "Địa điểm " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3277 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4661 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6221 msgid "" msgstr "" #. feature request 2356: avoid genitive form #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3293 #, python-format msgid "" "This page contains an index of all the individuals in the database with the " "surname of %s. Selecting the person’s name will take you to that " "person’s individual page." msgstr "" "Trang này chứa chỉ mục tất cả các người trong CSDL họ của %s. Chọn tên người " "sẽ dẫn bạn đến trang web riêng của người đó. " #. Name Column #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3310 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6187 msgid "Given Name" msgstr "Tên" #. set progress bar pass for Repositories #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3491 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3825 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4203 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4868 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5109 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6116 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7805 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8697 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9224 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9277 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9297 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9306 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9348 msgid "Narrated Web Site Report" msgstr "Báo cáo tường thuật web site " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3492 msgid "Creating family pages..." msgstr "Tạo trang gia đình..." #. Families list page message #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3523 msgid "" "This page contains an index of all the families/ relationships in the " "database, sorted by their family name/ surname. Clicking on a person’s " "name will take you to their family/ relationship’s page." msgstr "" "Trang này chứa chỉ mục tất cả các gia đình/ quan hệ trong CSDL, xếp theo " "tên/ họ của gia đình. Nhấp vào một người, vào tên sẽ dẫn bạn đến trang web " "địa điểm. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3569 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3886 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4263 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4611 msgid "Letter" msgstr "Thư " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3615 #, fuzzy msgid "Families beginning with letter " msgstr "Kiểu sự kiện bắt đầu với chữ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3826 msgid "Creating place pages" msgstr "Tạo trang địa điểm " #. place list page message #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3858 msgid "" "This page contains an index of all the places in the database, sorted by " "their title. Clicking on a place’s title will take you to that " "place’s page." msgstr "" "Trang này chứa chỉ mục tất cả các nơi trong CSDL, xếp theo tiêu đề. Nhấp vào " "tiêu đề địa điểm sẽ dẫn bạn đến trang web địa điểm. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3887 msgid "Place Name | Name" msgstr "Tên địa điểm | Tên " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:3935 #, fuzzy, python-format msgid "Places beginning with letter %s" msgstr "Địa điểm với chữ %s " #. section title #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4099 msgid "Place Map" msgstr "Bản đồ địa điểm " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4204 msgid "Creating event pages" msgstr "Tạo trang sự kiện " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4236 msgid "" "This page contains an index of all the events in the database, sorted by " "their type and date (if one is present). Clicking on an event’s Gramps " "ID will open a page for that event." msgstr "" "Trang này chứa chỉ mục tất cả sự kiện trong CSDL, xếp theo loại và này (nếu " "có). Nhấp vào một ID Gramps của sự kiện sẽ mở trang của sự kiện đó. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4333 #, fuzzy, python-format msgid "Event types beginning with letter %s" msgstr "Kiểu sự kiện bắt đầu với chữ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4573 msgid "Surnames by person count" msgstr "Họ theo số người đếm " #. page message #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4580 msgid "" "This page contains an index of all the surnames in the database. Selecting a " "link will lead to a list of individuals in the database with this same " "surname." msgstr "" "Trang này chứa chỉ mục tất cả họ trong CSDL. Chọn một liên kết sẽ dẫn bạn " "đến danh sách các cá nhân trong CSDL với cùng họ đó. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4626 msgid "Number of People" msgstr "Số người " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4674 #, fuzzy, python-format msgid "Surnames beginning with letter %s" msgstr "Kiểu sự kiện bắt đầu với chữ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4780 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:569 msgid "Home" msgstr "Trang chủ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4869 msgid "Creating source pages" msgstr "Tạo trang nguồn " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4911 msgid "" "This page contains an index of all the sources in the database, sorted by " "their title. Clicking on a source’s title will take you to that " "source’s page." msgstr "" "Trang này chứa chỉ mục tất cả nguồn trong CSDL, xếp theo tiêu đề. Nhấp vào " "tiêu đề nguồn sẽ dẫn bạn đến trang nguồn. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:4930 msgid "Source Name|Name" msgstr "Tên nguồn|Tên " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5028 msgid "Publication information" msgstr "Thông tin ấn hành " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5110 msgid "Creating media pages" msgstr "Tạo trang đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5158 msgid "" "This page contains an index of all the media objects in the database, sorted " "by their title. Clicking on the title will take you to that media " "object’s page. If you see media size dimensions above an image, click " "on the image to see the full sized version. " msgstr "" "Trang này chứa chỉ mục tất cả các đối tượng đa phương tiện trong CSDL, xếp " "theo tiêu đề. Nhấp vào tiêu đề sẽ đưa bạn đến trang có đối tượng đó. Nếu bạn " "xem dung lượng lớn hơn kích thước hình, nhấp vào hình để xem bản nguyên kích " "cỡ. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5183 msgid "Media | Name" msgstr "Đa phương tiện | Tên " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5185 msgid "Mime Type" msgstr "Kiểu Mime " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5245 #, fuzzy msgid "Below unused media objects" msgstr "Số đối tượng đa phương tiện không trùng lắp " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5367 #, fuzzy, python-format msgid "" "%(strong1_start)s%(page_number)d%(strong_end)s of %(strong2_start)s" "%(total_pages)d%(strong_end)s" msgstr "" "%(page_number)d / %(total_pages)d" #. missing media error message #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5381 msgid "The file has been moved or deleted." msgstr "Tập tin đã được di chuyển đi nơi khác hay đã bị xóa. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5537 msgid "File Type" msgstr "Kiểu tập tin " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5640 msgid "Missing media object:" msgstr "Đối tượng đa phương tiện bị mất " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5699 msgid "" "This page displays a indexed list of all the media objects in this " "database. It is sorted by media title. There is an index of all the media " "objects in this database. Clicking on a thumbnail will take you to that " "image’s page." msgstr "" "Trang này chứa chỉ mục tất cả các đối tượng đa phương tiện trong CSDL, xếp " "theo tiêu đề của chúng. Có một chỉ mục cho tất cả các đối tượng đa phương " "tiện trong CSDL. Nhấp vào hình nhỏ sẽ dẫn bạn đến trang web địa điểm. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5718 msgid "Thumbnail Preview" msgstr "Xem trước hình thu nhỏ" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5897 msgid "" "This page is for the user/ creator of this Family Tree/ Narrative website to " "share a couple of files with you regarding their family. If there are any " "files listed below, clicking on them will allow you to download them. The " "download page and files have the same copyright as the remainder of these " "web pages." msgstr "" "Trang này cho người dùng/ người tạo Cây gia phả này/ trang tường thuật để " "chia xẻ một số tập tin với bạn liên quan đến gia đình của họ. Nếu có vài tập " "tin liệt kê dưới đây, nhấp vào chúng sẽ cho phép bạn tải chúng về. Trang tải " "về và tập tin có cùng bản quyền như phần còn lại của các trang này. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5923 msgid "File Name" msgstr "Tên tập tin " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:5925 msgid "Last Modified" msgstr "Sửa lần cuối " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6117 msgid "Creating individual pages" msgstr "Tạo trang cá nhân " #. Individual List page message #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6160 msgid "" "This page contains an index of all the individuals in the database, sorted " "by their last names. Selecting the person’s name will take you to that " "person’s individual page." msgstr "" "Trang này chứa một chỉ mục tất cả cá nhân trong CSDL, xếp theo họ. Chọn tên " "người sẽ đưa bạn đến trang web riêng của người đó. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6245 #, fuzzy, python-format msgid "Surnames %(surname)s beginning with letter %(letter)s" msgstr "Kiểu sự kiện bắt đầu với chữ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6747 #, python-format msgid "Tracking %s" msgstr "" #. page description #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6751 #, fuzzy msgid "" "This map page represents that person and any descendants with all of their " "event/ places. If you place your mouse over the marker it will display the " "place name. The markers and the Reference list are sorted in date order (if " "any?). Clicking on a place’s name in the Reference section will take " "you to that place’s page." msgstr "" "Trang này bản đồ này đại diện cho người và con cháu của họ với tất cả các sự " "kiện / địa điểm của họ. Nếu bạn đưa chuột qua điểm đánh dấu, nó sẽ hiển thị " "tên địa điểm. Các đánh dấu và danh sách tham khảo được sắp xếp theo thứ tự " "ngày (nếu có). Nhấp vào tên của một địa điểm ’s ở mục Tham khảo sẽ dẫn " "bạn đến trang địa điểm’ đó. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6822 msgid "Drop Markers" msgstr "Bỏ dấu đánh " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:6847 msgid "Place Title" msgstr "Tiêu đề địa điểm " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7340 msgid "Call Name" msgstr "Tên gọi " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7358 msgid "Nick Name" msgstr "Tên tục " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7404 msgid "Age at Death" msgstr "Tuổi chết " #. Stepfather may not always be quite right (for example, it may #. actually be StepFather-in-law), but it is too expensive to #. calculate out the correct relationship using the Relationship #. Calculator #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7538 #, fuzzy msgid "Stepfather" msgstr "cha " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7548 #, fuzzy msgid "Stepmother" msgstr "mẹ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7574 #, fuzzy msgid "Not siblings" msgstr "Hiện anh em " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7654 #, fuzzy msgid "Relation to the center person" msgstr "Quan hệ với người chính " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7691 #, fuzzy msgid "Relation to main person" msgstr "Quan hệ với người chính " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7695 msgid "Relation within this family (if not by birth)" msgstr "" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7806 msgid "Creating repository pages" msgstr "Tạo trang kho " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7849 msgid "" "This page contains an index of all the repositories in the database, sorted " "by their title. Clicking on a repositories’s title will take you to " "that repositories’s page." msgstr "" "Trang này chứa chỉ mục tất cả các kho tư liệu trong CSDL, xếp theo tiêu đề. " "Nhấp vào tiêu đề kho sẽ dẫn bạn đến trang kho đó. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:7867 msgid "Repository |Name" msgstr "Kho | Tên " #. Address Book Page message #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8018 msgid "" "This page contains an index of all the individuals in the database, sorted " "by their surname, with one of the following: Address, Residence, or Web " "Links. Selecting the person’s name will take you to their individual " "Address Book page." msgstr "" "Trang này chứa chỉ mục tất cả cá nhân của CSDL, xếp theo họ, và một trong " "các mục sau đây: địa chỉ, nơi ở, hay liên kết web. Chọn tên một người sẽ dẫn " "bạn đến trang sổ địa chỉ của cá nhân đó. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8040 msgid "Full Name" msgstr "Tên đầy đủ" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8204 #, fuzzy msgid "Database overview" msgstr "CSDL đã được mở " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8271 #, fuzzy msgid "Narrative web content report for" msgstr "Báo cáo tường thuật web site " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8486 #, fuzzy, python-format msgid "Neither %(current)s nor %(parent)s are directories" msgstr "Cả %s và %s đều không là thư mục" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8495 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8500 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8513 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8518 #, python-format msgid "Could not create the directory: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục: %s " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8525 msgid "Invalid file name" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8526 msgid "The archive file must be a file, not a directory" msgstr "Tập tin lưu trữ phải là m6ọt tập tin, không phải là thư mục " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8661 #, python-format msgid "ID=%(grampsid)s, path=%(dir)s" msgstr "ID=%(grampsid)s, đường dẫn=%(dir)s" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8666 msgid "Missing media objects:" msgstr "Thiếu đôi tượng đa phương tiện: " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8698 msgid "Constructing list of other objects..." msgstr "" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8933 #, fuzzy, python-format msgid "Family of %(husband)s and %(spouse)s" msgstr "Gia đình của" #. Only the name of the husband is known #. Only the name of the wife is known #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8939 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:8943 #, fuzzy, python-format msgid "Family of %s" msgstr "Gia đình của" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9225 msgid "Creating GENDEX file" msgstr "Tạo tập tin GENDEX " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9278 msgid "Creating surname pages" msgstr "Tạo trang họ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9298 msgid "Creating thumbnail preview page..." msgstr "Tạo trang xem trước hình thu nhỏ..." #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9307 #, fuzzy msgid "Creating statistics page..." msgstr "Tạo trang gia đình..." #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9349 msgid "Creating address book pages ..." msgstr "Tạo trang sổ địa chỉ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9739 msgid "Store web pages in .tar.gz archive" msgstr "Chứa trang web dạng lưu trữ .tar.gz " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9741 msgid "Whether to store the web pages in an archive file" msgstr "Có lưu trữ trang web dạng tập tin lưu trữ không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9752 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1615 msgid "The destination directory for the web files" msgstr "Thư mục đích dùng cho tập tin web " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9758 msgid "My Family Tree" msgstr "Cây gia đình của tôi " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9758 msgid "Web site title" msgstr "Tiêu đề site " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9759 msgid "The title of the web site" msgstr "Tiêu đề của web site mới " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9764 msgid "Select filter to restrict people that appear on web site" msgstr "Chọn bộ lọc để hạn chế người xuât hiện ở web site " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9784 #, fuzzy msgid "Html options" msgstr " Tùy chọn font " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9787 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1636 msgid "File extension" msgstr "Mở rộng của site " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9790 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1639 msgid "The extension to be used for the web files" msgstr "Mở rộng phải dùng cho tập tin web " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9793 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1642 msgid "Copyright" msgstr "Bản quyền " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9796 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1645 msgid "The copyright to be used for the web files" msgstr "Bản quyền dùng cho tập tin web " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9799 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1651 msgid "StyleSheet" msgstr "StyleSheet" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9804 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1654 msgid "The stylesheet to be used for the web pages" msgstr "Stylesheet sẽ dùng cho trang web" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9809 #, fuzzy msgid "Horizontal -- Default" msgstr "Ngang- mặc định" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9810 #, fuzzy msgid "Vertical -- Left Side" msgstr "Chiều đứng- phía trái" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9811 #, fuzzy msgid "Fade -- WebKit Browsers Only" msgstr "Mờ dần- Chỉ cho trình duyệt " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9812 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9826 #, fuzzy msgid "Drop-Down -- WebKit Browsers Only" msgstr "Xổ xuống- chỉ cho trình duyệt web " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9814 msgid "Navigation Menu Layout" msgstr "Trình bày menu dịch chuyển " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9818 msgid "Choose which layout for the Navigation Menus." msgstr "Chọn kiểu trình bày cho menu di chuyển " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9825 msgid "Normal Outline Style" msgstr "" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9829 #, fuzzy msgid "Citation Referents Layout" msgstr "Tham chiếu trích dẫn" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9833 msgid "" "Determine the default layout for the Source Page's Citation Referents section" msgstr "" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9837 msgid "Include ancestor's tree" msgstr "Gồm cả cây tổ tiên " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9838 msgid "Whether to include an ancestor graph on each individual page" msgstr "Có đưa biểu đồ tổ tiên cho từng trang cá nhân không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9843 msgid "Graph generations" msgstr "Tạo biểu đồ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9844 msgid "The number of generations to include in the ancestor graph" msgstr "Số thế hệ đưa vào biểu đồ tổ tiên " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9849 msgid "This is a secure site (https)" msgstr "" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9851 msgid "Whether to use http:// or https://" msgstr "" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9867 msgid "Suppress Gramps ID" msgstr "Bỏ ID Gramps " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9868 msgid "Whether to include the Gramps ID of objects" msgstr "Có đưa ID Gramps vào đối tượng không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9873 msgid "Sort all children in birth order" msgstr "Sắp xếp con theo thứ tự sinh " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9875 msgid "Whether to display children in birth order or in entry order?" msgstr "Có hiện con cái theo thứ tự sinh hay thứ tự nhập? " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9882 msgid "Page Generation" msgstr "Tạo trang " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9885 msgid "Home page note" msgstr "Ghi chú trang chủ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9886 msgid "A note to be used on the home page" msgstr "Ghi chú được dùng cho trang chủ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9889 msgid "Home page image" msgstr "Hình ảnh cho trang chủ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9890 msgid "An image to be used on the home page" msgstr "Một hình dùng cho trang chủ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9893 msgid "Introduction note" msgstr "Ghi chú giới thiệu " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9894 msgid "A note to be used as the introduction" msgstr "Một ghi chú dùng cho giới thiệu " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9897 msgid "Introduction image" msgstr "Hình giới thiệu " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9898 msgid "An image to be used as the introduction" msgstr "Một hình dùng làm giới thiệu " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9901 msgid "Publisher contact note" msgstr "Ấn hành ghi chú liên hệ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9902 msgid "" "A note to be used as the publisher contact.\n" "If no publisher information is given,\n" "no contact page will be created" msgstr "" "Ghi chú dùng làm liên hệ với người ấn hành.\n" "Nếu không có người ấn hành đưa ra, \n" "trang liên hệ sẽ không được tạo. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9908 msgid "Publisher contact image" msgstr "Ảnh cho liên hệ người ấn hành " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9909 msgid "" "An image to be used as the publisher contact.\n" "If no publisher information is given,\n" "no contact page will be created" msgstr "" "Một ảnh dùng cho liên hệ với người ấn hành.\n" "Nếu không có thông tin người ấn hành,\n" "thì trang liên hệ sẽ không được tạo. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9915 msgid "HTML user header" msgstr "Đầu trang người dùng HTML " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9916 msgid "A note to be used as the page header" msgstr "Ghi chú dùng làm đầu trang " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9919 msgid "HTML user footer" msgstr "Chân trang HTML người dùng" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9920 msgid "A note to be used as the page footer" msgstr "Ghi chú dùng làm chân trang " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9927 #, fuzzy msgid "Images Generation" msgstr "Tạo trang " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9930 msgid "Include images and media objects" msgstr "Gồm hình ảnh và đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9932 msgid "Whether to include a gallery of media objects" msgstr "Có đưa tập ảnh các đối tượng đa phương tiện vào không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9938 #, fuzzy msgid "Include unused images and media objects" msgstr "Gồm hình ảnh và đối tượng đa phương tiện " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9939 #, fuzzy msgid "Whether to include unused or unreferenced media objects" msgstr "Có đưa tập ảnh các đối tượng đa phương tiện vào không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9944 msgid "Create and only use thumbnail- sized images" msgstr "Tạo và chỉ dùng hình ảnh thu nhỏ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9946 #, fuzzy msgid "" "This option allows you to create only thumbnail images instead of the full-" "sized images on the Media Page. This will allow you to have a much smaller " "total upload size to your web hosting site." msgstr "" "Các tuỳ chọn này cho pháp bạn chọn cách không tạo ra một ảnh đầy đủ như ở " "trang Đa phương tiện, mà chỉ tạo ảnh nhỏ. Việc này giúp bạn có kích cỡ tải " "lên nhỏ hơn cho nơi lưu trữ website của bạn. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9955 msgid "Max width of initial image" msgstr "Chiều rộng tối đa của hình " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9957 msgid "" "This allows you to set the maximum width of the image shown on the media " "page. Set to 0 for no limit." msgstr "" "Nó cho phép bạn ấn định chiều ngang tối đa hiện trên trang đa phương tiện. " "Đặt là 0 sẽ không giới hạn. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9962 msgid "Max height of initial image" msgstr "Chiều cao tối đa của hình khởi đầu " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9964 msgid "" "This allows you to set the maximum height of the image shown on the media " "page. Set to 0 for no limit." msgstr "" "Cho phép bạn đặt chiều cao tối đa hình hiện ở trang đa phương tiện. Đặt là 0 " "để không hạn chế. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9977 msgid "Include download page" msgstr "Gồm cả trang tải về " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9979 msgid "Whether to include a database download option" msgstr "Có đưa tùy chọn tải về của CSDL không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9984 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9996 msgid "Download Filename" msgstr "Tên tập tin tải về " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9987 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9999 msgid "File to be used for downloading of database" msgstr "Tập tin được dùng để tải về CSDL " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9990 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10002 msgid "Description for download" msgstr "Mô tả cho bản tải về " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9991 msgid "Smith Family Tree" msgstr "Cây gia phả Smith " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:9992 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10004 msgid "Give a description for this file." msgstr "Mô tả tập tin này. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10003 msgid "Johnson Family Tree" msgstr "Cây gia phả Johnson " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10013 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1826 msgid "Advanced Options" msgstr "Tùy chọn nâng cao " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10016 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1828 msgid "Character set encoding" msgstr "Mã hóa bộ ký tự" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10020 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1832 msgid "The encoding to be used for the web files" msgstr "Bộ mã hóa dùng cho tập tin web " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10024 msgid "Include link to active person on every page" msgstr "Gồm liên kết của người chính ở mọi trang" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10026 msgid "Include a link to the active person (if they have a webpage)" msgstr "Gồm đường liên kết đến người chính (nếu họ có trang web) " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10030 msgid "Include a column for birth dates on the index pages" msgstr "Gồm cột cho ngày sinh ở trang chỉ mục " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10031 msgid "Whether to include a birth column" msgstr "Có đưa cột ngày sinh vào không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10035 msgid "Include a column for death dates on the index pages" msgstr "Gồm cột ngày chết trên trang chỉ mục " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10036 msgid "Whether to include a death column" msgstr "Có đưa cột ngày chết vào không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10039 msgid "Include a column for partners on the index pages" msgstr "Gồm cột cho bạn đời ở trang chỉ mục " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10041 msgid "Whether to include a partners column" msgstr "Có đưa cột bạn đời vào không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10044 msgid "Include a column for parents on the index pages" msgstr "Gồm cột cha mẹ ở trang chỉ mục " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10046 msgid "Whether to include a parents column" msgstr "Có đưa cột cha mẹ vào không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10050 #, fuzzy msgid "Include half and/ or step-siblings on the individual pages" msgstr "Gồm cột cha mẹ ở trang chỉ mục " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10053 #, fuzzy msgid "" "Whether to include half and/ or step-siblings with the parents and siblings" msgstr "Có đưa tên địa điểm vào cho người và gia đình hay không. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10064 msgid "Include family pages" msgstr "Gồm các trang gia đình " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10065 msgid "Whether or not to include family pages." msgstr "Có thêm trang gia đình không." #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10068 msgid "Include event pages" msgstr "Gồm trang sự kiện " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10070 msgid "Add a complete events list and relevant pages or not" msgstr "Thêm danh sách sự kiện hoàn chỉnh và trang liên quan vào hay không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10073 msgid "Include repository pages" msgstr "Đưa trang kho vào " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10075 msgid "Whether or not to include the Repository Pages." msgstr "Có đưa trang trang kho tư liệu vào không." #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10079 msgid "Include GENDEX file (/gendex.txt)" msgstr "Gồm tập tin GENDEX (/dendex.txt) " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10080 msgid "Whether to include a GENDEX file or not" msgstr "Có đưa tập tin GENDEX vào không " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10083 msgid "Include address book pages" msgstr "Gồm trang sách địa chỉ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10084 msgid "" "Whether or not to add Address Book pages,which can include e-mail and " "website addresses and personal address/ residence events." msgstr "" "Có đưa trang Sách địa chỉ vào không để có thể bao gồm cả địa chỉ email và " "địa chỉ website và địa chỉ / nơi cư trú cá nhân." #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10094 msgid "Place Map Options" msgstr "Tuỳ chọn của bản đồ vị trí" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10099 msgid "Google" msgstr "Google" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10100 msgid "Map Service" msgstr "Dịch vụ bản đồ" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10104 msgid "Choose your choice of map service for creating the Place Map Pages." msgstr "Chọn một lựa chọn dịch vụ bản đồ của bạn để tạo trang Bản đồ vị trí. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10110 msgid "Include Place map on Place Pages" msgstr "Đưa bản đồ địa chỉ vào trang địa chỉ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10112 msgid "" "Whether to include a place map on the Place Pages, where Latitude/ Longitude " "are available." msgstr "Có đưa bản đồ địa chỉ vào trang địa chỉ, là nơi có vĩ độ và kinh độ. " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10117 msgid "Include Family Map Pages with all places shown on the map" msgstr "Gồm trang bản đồ gia đình với mọi địa điểm hiện trên bản đồ" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10121 msgid "" "Whether or not to add an individual page map showing all the places on this " "page. This will allow you to see how your family traveled around the country." msgstr "" "Có hay không thêm bản đồ trang cá nhân vào hiển thị tất cả địa điểm của " "trang này. Điều này cho phép bạn thấy gia đình đã đi ở nước mình thế nào " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10129 msgid "Family Links" msgstr "Liên kết gia đình" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10130 msgid "Drop" msgstr "Bỏ " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10131 msgid "Markers" msgstr "Đánh dấu" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10132 msgid "Google/ FamilyMap Option" msgstr "Tuỳ chọn bản đồ Google/ gia đình " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10137 msgid "" "Select which option that you would like to have for the Google Maps Family " "Map pages..." msgstr "" "Chọn tuỳ chọn nào bạn muốn có cho trang bản đồ gia đình trên bản đồ " "Google ..." #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10141 #, fuzzy msgid "Google maps API key" msgstr "GoogleMaps " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10142 #, fuzzy msgid "The API key used for the Google maps" msgstr "Kiểu dùng cho chân trang " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10151 msgid "Other inclusion (CMS, Web Calendar, Php)" msgstr "" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10155 msgid "Do we include these pages in a cms web ?" msgstr "" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10159 #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10176 #, fuzzy msgid "URI" msgstr "URL " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10165 msgid "Where do you place your web site ? default = /NAVWEB" msgstr "" #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10172 #, fuzzy msgid "Do we include the web calendar ?" msgstr "Tựa của lịch " #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10182 msgid "Where do you place your web site ? default = /WEBCAL" msgstr "" #. adding title to hyperlink menu for screen readers and #. braille writers #: ../gramps/plugins/webreport/narrativeweb.py:10671 #, python-format msgid "Alphabet Menu: %s" msgstr "Menu theo mẫu tự: %s" #. _('translation') #. Number of directory levels up to get to self.html_dir / root #. Number of directory levels up to get to root #. generate progress pass for "Year At A Glance" #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:328 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:965 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1050 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1271 msgid "Web Calendar Report" msgstr "Báo cáo lịch web " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:329 #, python-format msgid "Calculating Holidays for year %04d" msgstr "Tính ngày lễ cho năm %04d" #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:486 #, python-format msgid "" "the \"WebCal\" will be the potential-email Subject|Created for " "%(html_email_author_start)sWebCal%(html_email_author_end)s" msgstr "" #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:494 #, python-format msgid "Created for %(author)s" msgstr "Tạo cho %(author)s" #. Add a link for year_glance() if requested #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:575 msgid "Year Glance" msgstr "Xem qua năm " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:613 msgid "NarrativeWeb Home" msgstr "Trang chủ NarrativeWeb " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:615 msgid "Full year at a Glance" msgstr "Cả năm qua 1 cái nhìn " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:966 msgid "Formatting months ..." msgstr "Định trang tháng " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1051 msgid "Creating Year At A Glance calendar" msgstr "Tạo lịch năm tổng quát " #. page title #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1056 #, python-format msgid "%(year)d, At A Glance" msgstr "%(year)d, qua một cái nhìn " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1071 msgid "" "This calendar is meant to give you access to all your data at a glance " "compressed into one page. Clicking on a date will take you to a page that " "shows all the events for that date, if there are any.\n" msgstr "" "Lịch này nhằm cung cấp tiếp cận cho tât cả dữ liệu của bạn qua 1 cái nhìn, " "được tóm lược đưa vào 1 trang. Nhấp vào ngày sẽ đưa bạn đến 1 trang cho thấy " "tât cả sự kiện của ngày đó, nếu có.\n" #. page title #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1124 msgid "One Day Within A Year" msgstr "Một ngày trong một năm " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1428 #, python-format msgid "%(spouse)s and %(person)s" msgstr "%(spouse)s và %(person)s" #. Display date as user set in preferences #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1448 #, fuzzy, python-format msgid "Generated by %(gramps_home_html_start)sGramps%(html_end)s on %(date)s" msgstr "" "Tạo ra bởi Gramps %(version)s vào %(date)s" #. page title #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1554 #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1619 msgid "My Family Calendar" msgstr "Lịch của gia đình tôi " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1619 msgid "Calendar Title" msgstr "Tiêu đề lịch " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1620 msgid "The title of the calendar" msgstr "Tựa của lịch " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1692 msgid "Content Options" msgstr "Tùy chọn nội dung " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1697 msgid "Create multiple year calendars" msgstr "Tạo lịch năm đa mục " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1699 msgid "Whether to create Multiple year calendars or not." msgstr "Bạn có chọn tạo lịch năm đa mục hay không. " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1704 msgid "Start Year for the Calendar(s)" msgstr "Năm bắt đầu cho lịch " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1706 msgid "Enter the starting year for the calendars between 1900 - 3000" msgstr "Nhập năm bắt đầu cho lịch giữa 1900 - 3000 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1710 msgid "End Year for the Calendar(s)" msgstr "Năm cuối cho lịch " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1712 msgid "Enter the ending year for the calendars between 1900 - 3000." msgstr "Nhập năm cuối cho lịch giữa 1900-3000" #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1729 msgid "Holidays will be included for the selected country" msgstr "Ngày lễ sẽ đưa vào cho nước được chọn " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1752 msgid "Home link" msgstr "Liên kết trang nhà " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1753 msgid "" "The link to be included to direct the user to the main page of the web site" msgstr "" "Liên kết sẽ đưa vào để điều hành người dùng đối với trang chính của website " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1758 msgid "Include birthdays in the calendar" msgstr "Gồm cả ngày sinh vào lịch " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1762 msgid "Include anniversaries in the calendar" msgstr "Gồm cả ngày kỷ niệm trên lịch " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1769 msgid "Jan - Jun Notes" msgstr "Tháng 1- tháng 6" #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1771 msgid "January Note" msgstr "Ghi chú tháng 1 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1772 msgid "The note for the month of January" msgstr "Ghi chú cho tháng 1 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1775 msgid "February Note" msgstr "Ghi chú tháng 2 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1776 msgid "The note for the month of February" msgstr "Ghi chú cho tháng 2 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1779 msgid "March Note" msgstr "Ghi chú tháng 3 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1780 msgid "The note for the month of March" msgstr "Ghi chú cho tháng 3 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1783 msgid "April Note" msgstr "Chi chú tháng 4 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1784 msgid "The note for the month of April" msgstr "Ghi chú cho tháng 4" #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1787 msgid "May Note" msgstr "Ghi chú tháng 5" #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1788 msgid "The note for the month of May" msgstr "Ghi chú cho tháng Năm " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1791 msgid "June Note" msgstr "Ghi chú tháng 6 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1792 msgid "The note for the month of June" msgstr "Ghi chú cho tháng Sáu " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1795 msgid "Jul - Dec Notes" msgstr "Ghi chú tháng 7 - 12 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1797 msgid "July Note" msgstr "Ghi chú tháng 7 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1798 msgid "The note for the month of July" msgstr "Ghi chú tháng 7 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1801 msgid "August Note" msgstr "Ghi chú tháng Tám " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1802 msgid "The note for the month of August" msgstr "Ghi chú cho tháng Tám " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1805 msgid "September Note" msgstr "Ghi chú tháng 9 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1806 msgid "The note for the month of September" msgstr "Ghi chú cho tháng Chín " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1809 msgid "October Note" msgstr "Ghi chú tháng 10 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1810 msgid "The note for the month of October" msgstr "Ghi chú tháng 10 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1813 msgid "November Note" msgstr "Ghi chú tháng 11 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1814 msgid "The note for the month of November" msgstr "Ghi chú cho tháng 11 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1817 msgid "December Note" msgstr "Ghi chú tháng 12 " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1818 msgid "The note for the month of December" msgstr "Ghi chú tháng 12" #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1835 msgid "Create one day event pages for Year At A Glance calendar" msgstr "Tạo trang sự kiện 1 ng2y cho lịch 1 năn ngắn gọn " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1837 msgid "Whether to create one day pages or not" msgstr "Có tạo trang một ngày hay không " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1840 msgid "Link to Narrated Web Report" msgstr "Liên kết với Báo cáo tường thuật web " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1841 msgid "Whether to link data to web report or not" msgstr "Có liên kết với báo cáo web hay không " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1847 msgid "Link prefix" msgstr "Liên kết tiền tố " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:1848 msgid "A Prefix on the links to take you to Narrated Web Report" msgstr "Một tiền tốt liên kết đưa bạn đến báo cáo tường thuật web " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:2019 #, python-format msgid "%s old" msgstr "%s già " #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:2028 #, python-format msgid "%(couple)s, wedding" msgstr "%(couple)s, đám cưới" #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:2036 msgid "Until" msgstr "" #: ../gramps/plugins/webreport/webcal.py:2045 #, fuzzy, python-brace-format msgid "{couple}, {years} year anniversary" msgid_plural "{couple}, {years} year anniversary" msgstr[0] "%(couple)s, %(years)d kỷ niệm năm " #: ../gramps/plugins/webreport/webplugins.gpr.py:34 msgid "Narrated Web Site" msgstr "Web site tường thuật " #: ../gramps/plugins/webreport/webplugins.gpr.py:35 msgid "Produces web (HTML) pages for individuals, or a set of individuals" msgstr "Tạo trang web (HTML) cho cá nhân, hay một nhóm cá nhân " #: ../gramps/plugins/webreport/webplugins.gpr.py:59 msgid "Produces web (HTML) calendars." msgstr "Tạo lịch Web (HTML) " #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.gpr.py:36 msgid "Webstuff" msgstr "Cho Web" #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.gpr.py:37 msgid "Provides a collection of resources for the web" msgstr "Cung cấp bộ sư tập nguồn cho web " #. id, user selectable?, translated_name, option name, fullpath, #. navigation target name, images, javascript #. "default" is used as default #. default style sheet in the options #. Basic Ash style sheet #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.py:60 msgid "Basic-Ash" msgstr "Màu tro cơ bản " #. Basic Cypress style sheet #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.py:68 msgid "Basic-Cypress" msgstr "Màu Cypress cơ bản " #. basic Lilac style sheet #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.py:72 msgid "Basic-Lilac" msgstr "Màu Lilac cơ bản " #. basic Peach style sheet #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.py:76 msgid "Basic-Peach" msgstr "Màu lê cơ bản " #. basic Spruce style sheet #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.py:80 msgid "Basic-Spruce" msgstr "Màu Spruce cơ bản " #. Mainz style sheet with its images #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.py:84 msgid "Mainz" msgstr "Mainz " #. Nebraska style sheet #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.py:92 msgid "Nebraska" msgstr "Nebraska " #. no style sheet option #: ../gramps/plugins/webstuff/webstuff.py:153 msgid "No style sheet" msgstr "Không có style sheet " #, fuzzy #~ msgid "Family Relationship" #~ msgstr "Gia đình/ Quan hệ " #, fuzzy #~ msgid "Primary name" #~ msgstr "Nguồn chính " #, fuzzy #~ msgid "Probably alive" #~ msgstr "Người có thể còn sống " #~ msgid "" #~ "This allows you to restrict information on people who have not been dead " #~ "for very long" #~ msgstr "Nó cho phép bạn hạn chế thông tin của người chết chưa lâu lắm " #~ msgid "Replace" #~ msgstr "Thay thế " #~ msgid "The basic style used for the title display." #~ msgstr "Kiểu cơ bản dùng hiện tiêu đề. " #~ msgid "Text Options" #~ msgstr "Lựa chọn văn bản " #, fuzzy #~ msgid "The basic style used for the default text display." #~ msgstr "Kiểu cơ bản dùng cho hiển thị văn bản. " #, fuzzy #~ msgid "Report Details" #~ msgstr "Chi tiết kho lưu trữ " #~ msgid "The style used for the title of the page." #~ msgstr "Kiểu mẫu dùng cho tiêu đề trang này. " #~ msgid "The style used for the person's name." #~ msgstr "Kiểu được dùng cho tên người. " #~ msgid "The style used for the year labels." #~ msgstr "Kiểu được dùng cho nhãn năm. " #~ msgid "Filt_er:" #~ msgstr "Lọc: " #~ msgid "_Marriages" #~ msgstr "_Hôn nhân " #~ msgid "I_ndividuals" #~ msgstr "Từng_người " #~ msgid "Translate _Headers" #~ msgstr "Dịch_đầu đề " #~ msgid "Export:" #~ msgstr "Xuất: " #~ msgid "Exclude _notes" #~ msgstr "Ghi chú loại trừ " #~ msgid "Use _Living as first name" #~ msgstr "Dùng _sống như tên" #~ msgid "Reference i_mages from path: " #~ msgstr "Tham chiếu hình từ đường dẫn: " #, fuzzy #~ msgid "Include Gramps ID" #~ msgstr "Đưa ID vào " #, fuzzy #~ msgid "Warning messages" #~ msgstr "Thông báo cảnh báo " #~ msgid "Created by:" #~ msgstr "Tạo bởi: " #~ msgid "People:" #~ msgstr "Người: " #~ msgid "Encoding:" #~ msgstr "Mã hóa: " #~ msgid "Version:" #~ msgstr "Phiên bản: " #~ msgid "Families:" #~ msgstr "Gia đình: " #~ msgid "Remove the selected person" #~ msgstr "Xóa người được chọn" #, fuzzy #~ msgid "Select the first day of the week for the report" #~ msgstr "Chọn ngày đầu tiên của tuần cho lịch " #, fuzzy #~ msgid "Include birthdays in the report" #~ msgstr "Gồm cả ngày sinh vào lịch " #, fuzzy #~ msgid "Include anniversaries in the report" #~ msgstr "Gồm cả ngày kỷ niệm trên lịch " #~ msgid "Include relationships to center person (slower)" #~ msgstr "Gồm quan hệ với người chính (chậm hơn) " #~ msgid "Text to display last." #~ msgstr "Văn bản hiện ở cuối. " #~ msgid "The style used for the first portion of the custom text." #~ msgstr "Kiêu dùng cho phần đầu cuả văn bản riêng. " #~ msgid "The style used for the middle portion of the custom text." #~ msgstr "Kiểu dùng cho phần giữa cuả văn bản riêng. " #~ msgid "The style used for the last portion of the custom text." #~ msgstr "Kiểu dùng cho phần cuối cuả văn bản riêng. " #~ msgid "List children" #~ msgstr "Liệt kê con cái" #, fuzzy #~ msgid "List Spouses of Children" #~ msgstr "Số con " #~ msgid "Use Complete Sentences" #~ msgstr "Dùng câu hoàn chỉnh " #~ msgid "The style used for the children list." #~ msgstr "Kiểu dùng cho danh sách con cháu. " #~ msgid "The style used for the first personal entry." #~ msgstr "Kiểu dùng cho mục nhập người đầu tiên. " #~ msgid "The style used for the More About header." #~ msgstr "Kiểu dùng cho đầu đề Tin thêm. " #~ msgid "The style used for additional detail data." #~ msgstr "Kiểu dùng cho dữ liệu chi tiết bổ sung. " #~ msgid "The style used for the More About header and for headers of mates." #~ msgstr "Kiểu dùng cho đầu đề Tin thêm cho bạn. " #~ msgid " (%(birth_date)s - %(death_date)s)" #~ msgstr " (%(birth_date)s - %(death_date)s)" #~ msgid "The basic style used for generation headings." #~ msgstr "Kiểu cơ bản dùng cho đầu thế hệ. " #, fuzzy #~ msgid "Include 1" #~ msgstr "Bao gồm " #, fuzzy #~ msgid "Whether to include Gramps ID next to names." #~ msgstr "Có đưa ID Gramps vào đối tượng không " #~ msgid "Missing Information" #~ msgstr "Thiếu thông tin " #~ msgid "The style used for category labels." #~ msgstr "Kiểu dùng cho nhãn trường hợp. " #, fuzzy #~ msgid "A style used for image facts." #~ msgstr "Kiểu dùng cho chân trang " #~ msgid "The basic style used for sub-headings." #~ msgstr "Kiểu cơ bản dùng cho nhãn phụ. " #~ msgid "The style used for the title of the report." #~ msgstr "Kiểu dùng cho tiêu đề của báo cáo." #~ msgid "The style used for place title." #~ msgstr "Kiểu dùng tiêu đề điạ điểm. " #~ msgid "The style used for a column title." #~ msgstr "Kiểu dùng cho tiêu đề cột. " #~ msgid "The style used for each section." #~ msgstr "Kiểu dùng cho mỗi mục. " #~ msgid "The style used for event and person details." #~ msgstr "Kiểu dùng cho chi tiết sự kiện và người. " #, fuzzy #~ msgid "Person Records 2" #~ msgstr "Bản ghi cá nhân " #, fuzzy #~ msgid "Person Records 1" #~ msgstr "Bản ghi cá nhân " #~ msgid "Family Records" #~ msgstr "Bản ghi gia đình " #~ msgid "The style used for headings." #~ msgstr "Kiểu dùng cho đề mục " #~ msgid "Please be patient. This may take a while." #~ msgstr "Xin kiên nhẫn. Điều này có thể mất ít thời gian. " #~ msgid "Reordering Gramps IDs" #~ msgstr "Sắp xếp lại ID Gramps " #~ msgid "Reordering People IDs" #~ msgstr "Sắp xếp lại ID cá nhân " #~ msgid "Reordering Family IDs" #~ msgstr "Sắp xếp lại ID gia đình " #~ msgid "Reordering Event IDs" #~ msgstr "Sắp xếp lại ID sự kiện " #~ msgid "Reordering Media Object IDs" #~ msgstr "Sắp xếp lại ID đối tượng ĐPT " #~ msgid "Reordering Source IDs" #~ msgstr "Sắp xếp lại ID nguồn " #, fuzzy #~ msgid "Reordering Citation IDs" #~ msgstr "Sắp xếp lại ID gia đình " #~ msgid "Reordering Place IDs" #~ msgstr "Sắp xếp lại ID địa điểm " #~ msgid "Reordering Repository IDs" #~ msgstr "Sắp xếp lại ID kho " #~ msgid "Reordering Note IDs" #~ msgstr "Sắp xếp lại ID ghi chú " #, fuzzy #~ msgid "Advanced Options (2)" #~ msgstr "Tùy chọn nâng cao " #, fuzzy #~ msgid " %(item)s: %(summary)s" #~ msgstr "%(type)s: %(list)s" #~ msgid "Preparing sub-filter" #~ msgstr "Chuẩn bị lọc phụ " #~ msgid "" #~ "A person with multiple relations with the same spouse is about to be " #~ "merged. This is beyond the capabilities of the merge routine. The merge " #~ "is aborted." #~ msgstr "" #~ "Một người với nhiều mối quan hệ với cùng bạn đời sắp hòa. Điều này ngoài " #~ "khả năng của quá trình hòa trộn. Bản hòa trộn bị hủy bỏ. " #~ msgid "Multiple families get merged. This is unusual, the merge is aborted." #~ msgstr "" #~ "Nhiều gia đình hòa. Điều này là bất thường, nên việc hòa trộn bị hủy bỏ. " #~ msgid "Check now" #~ msgstr "Kiểm tra bây giờ " #~ msgid "Edit Tags" #~ msgstr "Sửa thẻ " #~ msgid "%(adjective)s: %(addon)s" #~ msgstr "%(adjective)s: %(addon)s" #~ msgid "You need to restart Gramps to see new views." #~ msgstr "Bạn cần khởi động Gramps để có hiển thị mới. " #~ msgid "%(father)s and %(mother)s (%(id)s)" #~ msgstr "%(father)s và %(mother)s (%(id)s)" #~ msgid "Book Menu" #~ msgstr "Menu sách " #~ msgid "Available Items Menu" #~ msgstr "Mene các mục có sẵn " #~ msgid "Loading plugins..." #~ msgstr "Tải trình cắm chạy..." #~ msgid "Building View" #~ msgstr "Tạo hiển thị " #~ msgid "People Menu" #~ msgstr "Menu cá nhân " #~ msgid "Detached width" #~ msgstr "Bề rộng tách rời " #~ msgid "Detached height" #~ msgstr "Bề cao tách rời " #~ msgid "Applying filter..." #~ msgstr "Áp dụng bộ lọc.." #, fuzzy #~ msgid "Descendent Menu" #~ msgstr "Con cháu " #~ msgid "%(type)s: %(list)s" #~ msgstr "%(type)s: %(list)s" #, fuzzy #~ msgid "Person or Place|Title" #~ msgstr "Người|Chức danh " #, fuzzy #~ msgid "Birth place id" #~ msgstr "Nơi sinh " #, fuzzy #~ msgid "Baptism place id" #~ msgstr "Nơi rửa tôi " #, fuzzy #~ msgid "Burial place id" #~ msgstr "Nơi chôn cất " #, fuzzy #~ msgid "Death place id" #~ msgstr "Nơi chết " #~ msgid "Death cause" #~ msgstr "Lý do chết " #~ msgid "Gramps id" #~ msgstr "id Gramps " #~ msgid "Parent2" #~ msgstr "Cha mẹ2" #~ msgid "Parent1" #~ msgstr "Cha mẹ1" #~ msgid "Importing individuals" #~ msgstr "Nhập người " #~ msgid "Importing families" #~ msgstr "Nhập gia đình " #~ msgid "Adding children" #~ msgstr "Thêm con " #, fuzzy #~ msgid "Empty event note ignored" #~ msgstr "Dòng %d: ghi chú sự kiện rỗng bị bỏ qua. " #, fuzzy #~ msgid "Select filter to restrict people that appear on report" #~ msgstr "Chọn bộ lọc để hạn chế người có trên lịch " #~ msgid "%(name_kind)s: %(name)s%(endnotes)s" #~ msgstr "%(name_kind)s: %(name)s%(endnotes)s" #~ msgid "Gramps Media Manager" #~ msgstr "Quản lý đa phương tiện Gramps " #~ msgid "Family Menu" #~ msgstr "Menu gia đình " #~ msgid "Gramps ID" #~ msgstr "Gramps ID" #, fuzzy #~ msgid "Applying Person Filter..." #~ msgstr "Áp dụng bộ lọc..." #~ msgid "Exiting." #~ msgstr "Exiting." #~ msgid "none" #~ msgstr "không có " #~ msgid "BIC" #~ msgstr "BIC " #~ msgid "DNS/CAN" #~ msgstr "DNS/CAN" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "\n" #~ "You don't have the python3 bsddb3 package installed. This package is " #~ "needed to start Gramps.\n" #~ "\n" #~ "Gramps will terminate now." #~ msgstr "" #~ "Phiên bản Python của bạn chưa đáp ứng yêu cầu. Phiên bản tối thiểu của " #~ "Python là %d.%d.%d để chạy chương trình Gramps.\n" #~ "\n" #~ "Gramps kết thúc tại đây. " #, fuzzy #~ msgid "%(new_DB_name)s (copied %(date_string)s)" #~ msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_date)s." #~ msgid "lesser than" #~ msgstr "Ít hơn " #~ msgid "Include original person" #~ msgstr "Bao gồm nguồn gốc cá nhân " #, fuzzy #~ msgid "Language in which the name is written." #~ msgstr "Ngày tháng địa chỉ có hiệu lực " #~ msgid "Obtaining all rows" #~ msgstr "Lấy tất cả mọi hàng" #~ msgid "Applying filter" #~ msgstr "Áp dụng bộ lọc " #~ msgid "Constructing column data" #~ msgstr "Tạo dữ liệu cột " #, fuzzy #~ msgid "Add a Family Tree" #~ msgstr "Cây gia đình " #~ msgid "Metadata Viewer" #~ msgstr "Trình xem metadata " #~ msgid "Person Backlinks" #~ msgstr "NỐi kết cá nhân " #~ msgid "Event Backlinks" #~ msgstr "Nối kết sự kiện " #~ msgid "Family Backlinks" #~ msgstr "Nói kết gia đình " #~ msgid "Place Backlinks" #~ msgstr "Nối kết địa điểm " #~ msgid "Source Backlinks" #~ msgstr "Nối kết nguồn " #~ msgid "Citation Backlinks" #~ msgstr "Liên kết ngược trích dẫn" #~ msgid "Repository Backlinks" #~ msgstr "Nối kết kho tư liệu " #~ msgid "Media Backlinks" #~ msgstr "Nối kết đa phương tiện " #~ msgid "Note Backlinks" #~ msgstr "Nối kết ghi chú " #~ msgid "Records Gramplet" #~ msgstr "Bản ghi Gramplet " #, fuzzy #~ msgid "SoundEx Generator" #~ msgstr "Bộ tạo mã SoundEx " #, fuzzy #~ msgid "Place Locations" #~ msgstr "Trích dẫn vị trí" #, fuzzy #~ msgid "Gramplet showing the locations of a place over time" #~ msgstr "Gramplet hiển thị trích dẫn địa điểm" #, fuzzy #~ msgid "Incomplete names" #~ msgstr "Người với tên không đầy đủ " #~ msgid "Individuals missing birth dates" #~ msgstr "Người thiếu ngày sinh " #~ msgid "Disconnected individuals" #~ msgstr "Người tách mối quan hệ " #~ msgid "Individuals with media objects" #~ msgstr "Người với đối tượng đa phương tiện " #~ msgid "%(date)s, %(place)s" #~ msgstr "%(date)s, %(place)s" #~ msgid "%(place)s" #~ msgstr "%(place)s" #~ msgid "Marriage:" #~ msgstr "Kết hôn: " #~ msgid "Marriages/Children" #~ msgstr "Hôn nhân/con cái " #~ msgid "Summary of %s" #~ msgstr "Tóm tắt %s " #~ msgid "Street: %s " #~ msgstr "Đường: %s " #~ msgid "Parish: %s " #~ msgstr "Nhà thờ: %s " #~ msgid "Locality: %s " #~ msgstr "Điạ phương: %s " #~ msgid "City: %s " #~ msgstr "Thành phố: %s " #~ msgid "County: %s " #~ msgstr "Quận: %s " #~ msgid "State: %s" #~ msgstr "Bang: %s " #~ msgid "Country: %s " #~ msgstr "Nước: %s " #~ msgid "The style used for the report title." #~ msgstr "Kiểu trình bày dùng cho tựa đề báo cáo. " #~ msgid "The style used for the report subtitle." #~ msgstr "Kiểu dùng cho tiêu đề phụ của báo cáo. " #~ msgid "%(quantity)d families with no parents or children, removed.\n" #~ msgstr "%(quantity)d gia đình không cha mẹ hay con cái, loại bỏ.\n" #~ msgid "Place title" #~ msgstr "Tên địa điểm " #~ msgid "Extract Place data" #~ msgstr "Rút dữ liệu địa điểm " #~ msgid "Checking Place Titles" #~ msgstr "Kiểm tra tiêu đề địa điểm " #~ msgid "Looking for place fields" #~ msgstr "Tìm kiếm trường địa điểm " #~ msgid "No place information could be extracted." #~ msgstr "Không có thông tin địa điểm nào rút được. " #~ msgid "" #~ "Below is a list of Places with the possible data that can be extracted " #~ "from the place title. Select the places you wish Gramps to convert." #~ msgstr "" #~ "Dưới đây là danh sách các địa điểm với các dữ liệu có thể được rút ra từ " #~ "tiêu đề địa điểm.Chọn địa điểm bạn muốn Gramps đổi. " #, fuzzy #~ msgid "manual|Merge_citations..." #~ msgstr "thủ công|Hòa_trích dẫn...." #~ msgid "Extract Place Data from a Place Title" #~ msgstr "Rúa số liệu địa điểm từ tên địa điểm " #~ msgid "Attempts to extract city and state/province from a place title" #~ msgstr "" #~ "Đang cố gắng rút thành phố và tiểu bang/ tỉnh ra khỏi tiêu đề địa điểm " #~ msgid "Cannot add citation." #~ msgstr "Không thể thêm trích dẫn." #~ msgid "" #~ "In order to add a citation to an existing source, you must select a " #~ "source." #~ msgstr "" #~ "Để thêm một trích dẫn cho một nguồn đang có, bạn phải chọn một nguồn. " #, fuzzy #~ msgid "OsmGpsMap module not loaded. OsmGpsMap must be >= 0.8. yours is %s" #~ msgstr "" #~ "CẢNH BÁO: mô đun osmgpsmap không tải được. osmgpsmap phải >=0.7.0 của " #~ "bạn là %s " #~ msgid "Include Last Name Only" #~ msgstr "Chỉ đưa họ vào " #~ msgid "Include Full Name Only" #~ msgstr "Đưa tên đầy đủ vào " #~ msgid "Create \"Year At A Glance\" Calendar" #~ msgstr "Tạo lịch \"Năm nhìn tổng quá\" " #~ msgid "Whether to create A one-page mini calendar with dates highlighted" #~ msgstr "Có tạo 1 lịch mini 1 trang cùng ngày được tô đậm không " #~ msgid "birth" #~ msgstr "sinh " #, fuzzy #~ msgid "Place format" #~ msgstr "Mẫu giấy " #, fuzzy #~ msgid "" #~ "Changing the place format will not take effect until the next time Gramps " #~ "is started." #~ msgstr "" #~ "Thay đổi mẫu thức dữ liệu sẽ không hiệu lực cho đến khi Gramps lần sau " #~ "chạy lại. " #~ msgid "TRANSLATORS: Translate this to your name in your native language" #~ msgstr "NGƯỜI DỊCH: Dịch từ này ra tên bạn bằng ngôn ngữ của bạn" #~ msgid "==== Authors ====\n" #~ msgstr "==== Các tác giả ====\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "==== Contributors ====\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "==== Những người đóng góp ====\n" #~ msgid "" #~ "You have attempted to use the existing Gramps ID with value " #~ "%(gramps_id)s. This value is already used by '%(prim_object)s'. Please " #~ "enter a different ID or leave blank to get the next available ID value." #~ msgstr "" #~ "Bạn đang cố dùng ID Gramps đã tồn tại với giá trị là %(gramps_id)s. Giá " #~ "trị này hiện đang được dùng bởi '%(prim_object)s'. Xin nhập một ID khác " #~ "hay bỏ trống để nhận giá trị ID có sẵn tiếp theo. " #~ msgid "Cannot save place" #~ msgstr "Không thể lưu nơi " #~ msgid "No data exists for this place. Please enter data or cancel the edit." #~ msgstr "" #~ "Không có số liệu cho nơi n ày. Xin nhập số liệu hay hủy bỏ sửa chữa. " #, fuzzy #~ msgid "Cannot save location. Title not entered." #~ msgstr "Không thể lưu trích dẫn. ID đã tồn tại. " #, fuzzy #~ msgid "You must enter a title before saving." #~ msgstr "Bạn phải tạo thẻ trước khi chạy báo cáo này." #, fuzzy #~ msgid "Place Name:" #~ msgstr "_Tên địa điểm: " #, fuzzy #~ msgid "Top level place" #~ msgstr "Hiện tất cả các địa điểm " #, fuzzy #~ msgid "Source: Publication" #~ msgstr "Nguồn: Viết tắt " #, fuzzy #~ msgid "Source: Note" #~ msgstr "Ghi chú nguồn " #, fuzzy #~ msgid "Citation: ID" #~ msgstr "Trích " #, fuzzy #~ msgid "Citation: Volume/Page" #~ msgstr "Quyển/Trang " #, fuzzy #~ msgid "Citation: Date" #~ msgstr "Ghi chú trích dẫn" #, fuzzy #~ msgid "Citation: Note" #~ msgstr "Ghi chú trích dẫn" #~ msgid "ZIP/Postal code" #~ msgstr "Mã Zip/ bưu điện " #~ msgid "Church parish" #~ msgstr "Nhà thờ " #, fuzzy #~ msgid "..." #~ msgstr "%s, ..." #~ msgid "_Add bookmark" #~ msgstr "_Thêm đánh dấu " #~ msgid "Configure" #~ msgstr "Đặt cấu hình " #~ msgid "Edit Date" #~ msgstr "Sửa ngày " #~ msgid "Font" #~ msgstr "Font chữ " #~ msgid "Font Background Color" #~ msgstr "Màu nền font " #~ msgid "Gramplets" #~ msgstr "Gramplets" #~ msgid "Public" #~ msgstr "Cộng đồng " #~ msgid "Merge" #~ msgstr "Hòa chung " #~ msgid "Add Parents" #~ msgstr "Thêm cha mẹ " #~ msgid "Reports" #~ msgstr "Báo cáo " #~ msgid "Add Spouse" #~ msgstr "Thêm bạn đời " #~ msgid "Tools" #~ msgstr "Công cụ " #~ msgid "Grouped List" #~ msgstr "Danh sách xếp nhóm " #~ msgid "List" #~ msgstr "Danh sách " #~ msgid "Zoom In" #~ msgstr "Phóng to " #~ msgid "Zoom Out" #~ msgstr "Thu nhỏ " #~ msgid "Fit Width" #~ msgstr "Vừa chiều ngang " #~ msgid "Export" #~ msgstr "Xuất " #~ msgid "Paragraph" #~ msgstr "Đoạn" #, fuzzy #~ msgid "Confirm every deletion?" #~ msgstr "Xác nhận " #~ msgid "" #~ " 1. How do I " #~ "change the order of spouses?\n" #~ msgstr "" #~ " 1. Tôi làm " #~ "sao có thễ thay đổi thứ tự của bạn đời?\n" #~ msgid "" #~ " 2. How do I add " #~ "an additional spouse?\n" #~ msgstr "" #~ " 2. Thêm bạn đời " #~ "bằng cách nào?\n" #~ msgid "" #~ " 3. How do I remove a " #~ "spouse?\n" #~ msgstr "" #~ " 3. Xóa bỏ bạn đời bằng " #~ "cách nào?\n" #~ msgid "" #~ " 4. How do I make backups " #~ "safely?\n" #~ msgstr "" #~ " 4. Tôi muốn sao lưu an toàn " #~ "phải làm thế nào?\n" #~ msgid "" #~ " 6. How should information " #~ "about marriages be entered?\n" #~ msgstr "" #~ " 6. Thông tin về hôn nhân " #~ "nhập thế nào?\n" #~ msgid "" #~ " 9. How do " #~ "you find unused media objects?\n" #~ msgstr "" #~ " 9. Làm thế " #~ "nào bạn có thể tìm ra các đối tượng đa phương tiện không dùng đến?\n" #~ msgid "" #~ " 10. How can I make a " #~ "website with Gramps and my tree?\n" #~ msgstr "" #~ " 10. Làm thế nào tạo " #~ "ra một web site bằng Gramps và cây gia phả của tôi?\n" #, fuzzy #~ msgid "" #~ " 11. How do I record one's occupation?\n" #~ msgstr "" #~ " 11. Làm sao có thể ghi chép lại nghề nghiệp?\n" #~ msgid "" #~ " 12. What do I " #~ "do if I have found a bug?\n" #~ msgstr "" #~ " 12. Tôi làm gì " #~ "khi phát hiện có lỗi chương trình?\n" #~ msgid "" #~ " 13. Is there a manual for Gramps?\n" #~ msgstr "" #~ " 13. Có sách hướng dẫn cho trình Gramps " #~ "không?\n" #~ msgid " 15. How do I ...?\n" #~ msgstr " 15. Tôi phải làm sao ....?\n" #~ msgid " 16. How can I help with Gramps?\n" #~ msgstr "" #~ " 16. Tôi có thể giúp Gramps được gì?\n" #, fuzzy #~ msgid "Python Evaluation" #~ msgstr "Cửa sở đánh giá Python " #, fuzzy #~ msgid "Gramplet allowing the evaluation of python code" #~ msgstr "Gramplet hiển thị trích dẫn địa điểm" #, fuzzy #~ msgid "Uncollected Objects" #~ msgstr "Đối tượng không thu thập " #, fuzzy #~ msgid "Gramplet showing uncollected objects" #~ msgstr "Gramplet hiển thị ghi chú đối tượng đa phương tiện " #~ msgid "http://gramps-project.org/" #~ msgstr "http://gramps-project.org/" #~ msgid "" #~ "http://www.gramps-project.org/wiki/index.php?title=Start_with_Genealogy" #~ msgstr "" #~ "http://www.gramps-project.org/wiki/index.php?title=Start_with_Genealogy" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "http://www.gramps-project.org/wiki/index.php?title=Gramps_4.0_Wiki_Manual" #~ msgstr "" #~ "http://www.gramps-project.org/wiki/index.php?title=Gramps_3.3_Wiki_Manual" #~ msgid "http://gramps-project.org/contact/" #~ msgstr "http://gramps-project.org/contact/" #~ msgid "Include private records" #~ msgstr "Đưa bản ghi riêng tư vào " #~ msgid "" #~ "Whether to include names, dates, and families that are marked as private." #~ msgstr "" #~ "Có đưa vào tên, ngày tháng và gia đình đánh dấu là riêng tư hay không. " #~ msgid "" #~ "Include the dates that the individual was born, got married and/or died " #~ "in the graph labels." #~ msgstr "Gồm cả ngày người đó sinh, kết hôn/ hay chết trên nhãn biểu đồ. " #~ msgid "Use place when no date" #~ msgstr "Đưa vị trí vào khi không có ngày tháng " #~ msgid "" #~ "When no birth, marriage, or death date is available, the correspondent " #~ "place field will be used." #~ msgstr "" #~ "Khi không có ngày sinh, kết hôn, hay chết, thì dùng các nơi tương ứng. " #~ msgid "Include IDs" #~ msgstr "Đưa ID vào " #~ msgid "Include individual and family IDs." #~ msgstr "Đưa ID cá nhân và gia đình vào. " #~ msgid "Sweden - Holidays" #~ msgstr "Lễ hội của Thụy Điển " #~ msgid "Invalid line %d in GEDCOM file." #~ msgstr "Dòng không hợp lệ %d trong tập tin GEDCOM. " #, fuzzy #~ msgid "%(name)s [%(gid)s]" #~ msgstr "%(father)s [%(gramps_id)s]" #~ msgid "Include private data" #~ msgstr "Gồm số liệu riêng " #~ msgid "Html View" #~ msgstr "Xem HTML " #~ msgid "A view showing html pages embedded in Gramps" #~ msgstr "Hiển thị cho thấy các trang HTML lồng trong Gramps " #~ msgid "Web" #~ msgstr "Web " #~ msgid "HtmlView" #~ msgstr "HTML|Xem " #~ msgid "Go to the previous page in the history" #~ msgstr "Đi đến trang trước trong lịch sử " #~ msgid "Go to the next page in the history" #~ msgstr "Đi đến trang sau trong lịch sử " #~ msgid "_Refresh" #~ msgstr "_làm tươi" #~ msgid "Stop and reload the page." #~ msgstr "Ngưng và tải trang lại. " #~ msgid "Start page for the Html View" #~ msgstr "Trang bắt đầu để xem HTML " #~ msgid "" #~ "Type a webpage address at the top, and hit the execute button to load a " #~ "webpage in this page\n" #~ "
\n" #~ "For example: http://gramps-project.org

" #~ msgstr "" #~ "Đánh địa chỉ trang web ở đầu, và nhấp vào nút thực hiện để tải trang web " #~ "lên trang này\n" #~ "
\n" #~ "Thí dụ: http://gramps-project.org

" #, fuzzy #~ msgid "
Created for %(name)s" #~ msgstr "
Được tạo cho %s" #~ msgid "Whether to include private objects" #~ msgstr "Có đưa đối tượng riêng tư vào không " #~ msgid "" #~ "Created for %(author)s" #~ msgstr "Tạo cho %(author)s" #~ msgid "" #~ "Generated by Gramps on %(date)s" #~ msgstr "" #~ "Tạo bởi Gramps vào %(date)s" #~ msgid "YES" #~ msgstr "CÓ " #~ msgid "Regular expression:" #~ msgstr "Diễn tả thông thường: " #~ msgid "Citations having notes containing " #~ msgstr "Trích dẫn có ghi chú chứa " #~ msgid "Citations with matching regular expression" #~ msgstr "Trích dẫn có khớp với chuỗi thông thường " #~ msgid "Events having notes containing " #~ msgstr "Sự kiện có ghi chú chứa " #~ msgid "Events with matching regular expression" #~ msgstr "Sự kiện với khớp với câu thông thường " #~ msgid "Families with child with the " #~ msgstr "Gia đình có con có " #~ msgid "Families with father with the " #~ msgstr "Gia đình với cha có là" #~ msgid "Families having notes containing " #~ msgstr "Gia đình có ghi chú chứa " #~ msgid "Families with mother with the " #~ msgstr "Gia đình với mẹ với " #~ msgid "Families with matching regular expression" #~ msgstr "Gia đình với khớp với biểu thức bình thường " #~ msgid "Media objects having notes containing " #~ msgstr "Đối tượng đa phương tiên có ghi chú chứa " #~ msgid "Media Objects with matching regular expression" #~ msgstr "Đối tượng đa phương tiện với thỏa diễn tả thông thường " #~ msgid "Notes containing " #~ msgstr "Ghi chúa chứa " #~ msgid "Notes with matching regular expression" #~ msgstr "Ghi chú với khớp với diễn tả thông thường " #~ msgid "People having notes containing " #~ msgstr "Người có ghi chú chứa " #~ msgid "People with matching regular expression" #~ msgstr "Người với khớp với từ biểu thức thông thường " #~ msgid "Expression:" #~ msgstr "Biểu thức: " #~ msgid "People matching the " #~ msgstr "Người khớp với " #~ msgid "Matches people's names with a specified regular expression" #~ msgstr "So tên người với một biểu thức cụ thể thông thường " #~ msgid "Places having notes containing " #~ msgstr "Địa điểm có ghi chú chứa " #~ msgid "Places with matching regular expression" #~ msgstr "So vớ khớp với một diễn tả bình thường" #~ msgid "Repositories having notes containing " #~ msgstr "Kho có ghi chú chứa một " #~ msgid "Repositories with matching regular expression" #~ msgstr "Kho với khớp với một diễn tả thông thường " #~ msgid "Sources having notes containing " #~ msgstr "Nguồn có ghi chú chứa " #~ msgid "Sources with matching regular expression" #~ msgstr "Nguồn với thỏa một diễn tả thông thường" #~ msgid "%d year" #~ msgid_plural "%d years" #~ msgstr[0] "%d năm " #~ msgid "%d month" #~ msgid_plural "%d months" #~ msgstr[0] "%d tháng " #~ msgid "%d day" #~ msgid_plural "%d days" #~ msgstr[0] "%d ngày " #~ msgid "Unknown father" #~ msgstr "Không biết cha " #~ msgid "Unknown mother" #~ msgstr "Không biết mẹ " #, fuzzy #~ msgid "death event without date" #~ msgstr "sự kiện sinh thiếu ngày tháng " #~ msgid "death-related evidence" #~ msgstr "chứng cứ liên quan đến cái chết " #, fuzzy #~ msgid "death-related evidence without date" #~ msgstr "chứng cứ liên quan đến cái chết " #~ msgid "birth-related evidence" #~ msgstr "chứng cứ liên quan đến sinh " #~ msgid "Chinese" #~ msgstr "Người Trung Quốc " #~ msgid "Brazil" #~ msgstr "Brazil " #~ msgid "Portugal" #~ msgstr "Bồ Đào Nha " #~ msgid "Create and add a new data entry" #~ msgstr "Tạo và thêm một mục số liệu mới " #~ msgid "Remove the existing data entry" #~ msgstr "Xóa bỏ mục nhập số liệu đang tồn tại " #~ msgid "Edit the selected data entry" #~ msgstr "Sửa mục số liệu đã chọn " #~ msgid "Move the selected data entry upwards" #~ msgstr "Chuyển số liệu chọn theo chiếu đi lên " #~ msgid "Move the selected data entry downwards" #~ msgstr "Di chuyển số liệu chọn xuống " #~ msgid "_Data" #~ msgstr "_Số liệu " #~ msgid "Events father" #~ msgstr "Sự kiện cha " #~ msgid "Events mother" #~ msgstr "Sự kiện mẹ " #~ msgid "Personal Events" #~ msgstr "Sự kiện cá nhân " #~ msgid "With %(namepartner)s (%(famid)s)" #~ msgstr "Với %(namepartner)s (%(famid)s)" #~ msgid "_Location" #~ msgstr "_Địa điểm " #~ msgid "Preview" #~ msgstr "Xem trước " #~ msgid "" #~ "Note: Any changes in the shared citation information will be " #~ "reflected in the citation itself, for all items that reference the " #~ "citation." #~ msgstr "" #~ "Ghi chú: Những thay đổi ở thông tin trích dẫn chia xẻ sẽ phản ánh " #~ "bản thân chia xẻ, cho tất cả các mục tham chiếu đến trích dẫn." #~ msgid "General" #~ msgstr "Tồng quát " #~ msgid "_Pub. Info.:" #~ msgstr "_Thông tin ấn hành: " #~ msgid "Shared source information" #~ msgstr "Thông tin chia xẻ " #~ msgid "_Type" #~ msgstr "_Kiểu " #~ msgid "Date" #~ msgstr "Ngày " #~ msgid "Father" #~ msgstr "Cha " #~ msgid "Mother" #~ msgstr "Mẹ " #~ msgid "Referenced Region" #~ msgstr " Vùng tham chiếu " #~ msgid "Given Name(s) " #~ msgstr " Tên " #~ msgid "Family Names " #~ msgstr "Tên gia đình " #~ msgid "Note" #~ msgstr "Ghi chú " #~ msgid "Image" #~ msgstr "Ảnh " #~ msgid "Preferred Name " #~ msgstr "Tên ưa thích " #~ msgid "" #~ "Lowest level of a place division: eg the street name. \n" #~ "Use Alternate Locations tab to store the current name." #~ msgstr "" #~ "Mức thấp nhất của phân chia một nơ: thí dụ: tên đường.\n" #~ "Dùng Vị trí thay thế để lưu tên hiện tại. " #~ msgid "" #~ "The town or city where the place is. \n" #~ "Use Alternate Locations tab to store the current name." #~ msgstr "" #~ "Thành phố nơi có địa điểm.\n" #~ "Dùng thẻ Vị trị thay thế để lưu giữ tên hiện tại. " #~ msgid "Count_ry:" #~ msgstr "Nước: " #~ msgid "The country where the place is. \n" #~ msgstr "Nước có địa điểm đó.\n" #~ msgid "" #~ "A district within, or a settlement near to, a town or city.\n" #~ "Use Alternate Locations tab to store the current name." #~ msgstr "" #~ "Trong một quận, hay cộng đồng định cư gần đó, một phố hay thành phố.\n" #~ "Dùng thẻ vị trí thay thế để lưu tên hiện tại. " #~ msgid "Location" #~ msgstr "Vị trí " #~ msgid "Source 1" #~ msgstr "Nguồn 1 " #~ msgid "Source 2" #~ msgstr "Nguồn 2 " #~ msgid "Title selection" #~ msgstr "Chọn danh xưng " #~ msgid "Event 1" #~ msgstr "Sự kiện 1 " #~ msgid "Event 2" #~ msgstr "Sự kiện 2 " #~ msgid "Family 1" #~ msgstr "Gia đình 1 " #~ msgid "Family 2" #~ msgstr "Gia đình 2" #~ msgid "Object 1" #~ msgstr "Đối tượng 1 " #~ msgid "Object 2" #~ msgstr " Đối tượng 2 " #~ msgid "Note 1" #~ msgstr "ghi chú 1 " #~ msgid "Note 2" #~ msgstr "Ghi chú 2 " #~ msgid "Person 1" #~ msgstr "Người 1" #~ msgid "Person 2" #~ msgstr "Người 2" #~ msgid "Place 1" #~ msgstr "Địa điểm 1 " #~ msgid "Place 2" #~ msgstr "Địa điểm 2 " #~ msgid "Location:" #~ msgstr "Địa điểm: " #~ msgid "Repository 1" #~ msgstr "Kho 1 " #~ msgid "Repository 2" #~ msgstr "Kho 2 " #~ msgid "Family relationships" #~ msgstr "Quan hệ gia đình " #~ msgid "Options" #~ msgstr "Tùy chọn " #~ msgid "Definition" #~ msgstr "Định nghĩa " #~ msgid "Description" #~ msgstr "Mô tả " #~ msgid "Values" #~ msgstr "Giá trị " #~ msgid "Size" #~ msgstr "Cỡ " #~ msgid "Color" #~ msgstr "Màu " #~ msgid "Background color" #~ msgstr "Màu nền " #~ msgid "Borders" #~ msgstr "Khung " #~ msgid "Available Gramps Updates for Addons" #~ msgstr "Hiện có các cập nhật Gramp đối với Addons " #~ msgid "%d Person" #~ msgid_plural "%d People" #~ msgstr[0] "%d Ng" #, fuzzy #~ msgid "Spelling checker could not be attached to TextView" #~ msgstr "Trình kiểm chính tả chưa được cài " #~ msgid "Error Opening File" #~ msgstr "Lỗi mở tập tin " #~ msgid "Remove selected items?" #~ msgstr "Bỏ mục được chọn? " #~ msgid "" #~ msgstr " " #~ msgid "" #~ msgstr " " #~ msgid "" #~ msgstr " " #~ msgid "" #~ msgstr " " #~ msgid "" #~ msgstr " " #~ msgid "short for married|m." #~ msgstr "viết tắt kết hôn|kh. " #~ msgid "Active person: %s" #~ msgstr "Người hoạt động: %s" #~ msgid "No Active Person selected." #~ msgstr "Không có người hoạt động được chọn. " #~ msgid " sp. " #~ msgstr " sp. " #~ msgid "Gramplet showing active person's attributes" #~ msgstr "Gramlets hiển thị thông số hoạt động của 1 người. " #~ msgid "%d child" #~ msgid_plural "%d children" #~ msgstr[0] "%d con" #~ msgid "GEDCOM Encoding" #~ msgstr "Bộ mã GEDCOM" #~ msgid "Status" #~ msgstr "Tình trang " #~ msgid "" #~ "The .gramps file you are importing does not contain a valid xml-namespace " #~ "number.\n" #~ "\n" #~ "The file will not be imported." #~ msgstr "" #~ "Tập tin .gramps bạn nhập vào không có số xml-namespace hợp lệ.\n" #~ "\n" #~ "Tập tin sẽ không được nhập. " #~ msgid "Import file contains unacceptable XML namespace version" #~ msgstr "Tập tin nhập chứa phiên bản namspace XML không chấp nhận " #~ msgid "" #~ "\n" #~ "%d matches.\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "%d thỏa.\n" #~ msgid "Individual Facts" #~ msgstr "Sự kiện cá nhân " #~ msgid "%s in %s. " #~ msgstr "%s trong %s. " #~ msgid "%d event record was modified." #~ msgid_plural "%d event records were modified." #~ msgstr[0] "%d bản ghi sự kiện được sửa." #~ msgid "%d person was referenced but not found\n" #~ msgid_plural "%d persons were referenced, but not found\n" #~ msgstr[0] "%d người được tham chiếu nhưng không thấy\n" #~ msgid "%(quantity)d media object was referenced, but not found\n" #~ msgid_plural "%(quantity)d media objects were referenced, but not found\n" #~ msgstr[0] "" #~ "%(quantity)d đối tượng đa phương tiện được tham chiếu, nhưng không thấy\n" #~ msgid "Double-click on the row to edit personal information" #~ msgstr "Nhấp đúp vào dòng để sửa thông tin cá nhân " #~ msgid "manual|Interactive_Descendant_Browser..." #~ msgstr "hướng dẫn|Bộ_duyệt_con_cháu_tương_tác..." #~ msgid "Descendant Browser tool" #~ msgstr "Công cụ duyệt con cháu " #~ msgid "Evaluation Window" #~ msgstr "Cửa sổ Đánh giá " #~ msgid "Output Window" #~ msgstr "Cửa sổ kết quả " #~ msgid "Error Window" #~ msgstr "Cửa sổ đánh gía " #~ msgid "Uncollected Objects" #~ msgstr "Mục đích không thu thập" #~ msgid "Uncollected Objects Tool" #~ msgstr "Công cụ đối tượng không được thu thập " #~ msgid "Close Window" #~ msgstr "Đóng cửa sổ " #~ msgid "manual|Generate_SoundEx_codes" #~ msgstr "thủ công|Tạo_mã_SoundEx " #~ msgid "Interactive Descendant Browser" #~ msgstr "Trình duyệt con cháu tương tác " #~ msgid "Provides a browsable hierarchy based on the active person" #~ msgstr "Cung cấp thức cấp xem được căn cứ vào người được kích hoạt " #~ msgid "Generates SoundEx codes for names" #~ msgstr "Tạo mã Soudex cho tên" #~ msgid "Women" #~ msgstr "Phụ nữ " #~ msgid "Men" #~ msgstr "Nam " #~ msgid "Families" #~ msgstr "Gia đình " #~ msgid "Title or Page" #~ msgstr "Tiêu đề hay trang" #~ msgid "Places places map" #~ msgstr "Bản độ địa điểm của địa điểm " #~ msgid " (%d sibling)" #~ msgid_plural " (%d siblings)" #~ msgstr[0] " (%d sibling)" #~ msgid " (%d child)" #~ msgid_plural " (%d children)" #~ msgstr[0] " (%d con)" #~ msgid "Data Map" #~ msgstr "Bản đồ số liệu " #~ msgid "Telephone" #~ msgstr "Điện thoại " #~ msgid "State/Province:" #~ msgstr "Tiểu bang/ Tỉnh: " #~ msgid "ZIP/Postal code:" #~ msgstr "Mã ZIP/ Mã BĐ: " #~ msgid "Phone:" #~ msgstr "Điện thoại: " #~ msgid "Email:" #~ msgstr "Email: " #~ msgid "Select Save File" #~ msgstr "Chọn tập tin lưu " #~ msgid "" #~ "WARNING: Setting locale failed. Please fix the LC_* and/or the LANG " #~ "environment variables to prevent this error" #~ msgstr "" #~ "CẢNH BÁO: Thiết đặt địa phương thất bại. Xin chỉnh lại LC_* và/hoặc thông " #~ "số môi trường LANG để tránh lỗi này" #~ msgid "ERROR: Setting the 'C' locale didn't work either" #~ msgstr "CÓ LỖI: Thiết đặt địa phương hoá 'C' cũng không hoạt động được " #~ msgid "Sources in repository" #~ msgstr "Nguồn từ kho tư liệu " #~ msgid "a spouse, " #~ msgstr "một bạn đời " #~ msgid "Could not make database directory: " #~ msgstr "Không thể tạo thư mục CSDL: " #~ msgid "" #~ "Gramps stores its data in a Berkeley Database. The family tree you try to " #~ "load was created with version %(env_version)s of the Berkeley DB. " #~ "However, the Gramps version in use right now employs version " #~ "%(bdb_version)s of the Berkeley DB. So you are trying to load data " #~ "created in a newer format into an older program; this is bound to fail. " #~ "The right approach in this case is to use XML export and import. So try " #~ "to open the family tree on that computer with that software that created " #~ "the family tree, export it to XML and load that XML into the version of " #~ "Gramps you intend to use." #~ msgstr "" #~ "Gramps lưu trữ dữ liệu của nó trong một cơ sở dữ liệu Berkeley. Cây gia " #~ "đình bạn đang tải đã được tạo ra với phiên bản %(env_version)s của DB " #~ "Berkeley. Tuy nhiên, phiên bản Gramps sử dụng hiện nay dùng phiên bản " #~ "%(bdb_version)s của DB Berkeley. Vì vậy bạn đang cố gắng tải dữ liệu tạo " #~ "ra ở định dạng mới hơn vào chương trình cũ hơn; điều này dễ gây lỗi. Các " #~ "làm đúng trong trường hợp này là dùng chức năng xuất và nhập dạng tập tin " #~ "XML. Do vậy hãy mở cây gia đình trên máy tính đó với phần mềm tạo ra các " #~ "cây gia đình đó, xuất ra dạng XML và tải tập tin dạng XML đó vào phiên " #~ "bản của Gramps bạn định sử dụng." #~ msgid "" #~ "You cannot open this database without upgrading it.\n" #~ "If you upgrade then you won't be able to use previous versions of " #~ "Gramps.\n" #~ "You might want to make a backup copy first." #~ msgstr "" #~ "Bạn không thể mở CSDL này mà chưa nâng cấp nó.\n" #~ "Nếu bạn nâng cấp, bạn sẽ không thể dùng phiên bản Gramps trước.\n" #~ "Trước hết bạn có thể tạo bản sao dự phòng." #~ msgid "Vertical (top to bottom)" #~ msgstr "Đứng (trên xuống dưới)" #~ msgid "Vertical (bottom to top)" #~ msgstr "Đứng (dưới lên trên) " #~ msgid "Horizontal (right to left)" #~ msgstr "Ngang (phải sang trái) " #~ msgid "Use optimal number of pages" #~ msgstr "Dùng số trang tối ưu " #~ msgid "Affects greatly how the graph is layed out on the page." #~ msgstr "Ảnh hưởng lớn đến cách đồ họa trình bày trên trang. " #~ msgid "Gramps: Import database" #~ msgstr "Gramps: nhập CSDL " #~ msgid "Need to upgrade database!" #~ msgstr "Cần cập nhật CSDL!" #~ msgid "Upgrade now" #~ msgstr "Nâng cấp " #~ msgid "Media Object Filters" #~ msgstr "Bộ lọc tài liệu đa phương tiện " #~ msgid "Right-click to the right of the tab to add a gramplet." #~ msgstr "Nhấp phải bên phải của tab này để thêm gramplet. " #~ msgid "" #~ "The plugin did not load. See Help Menu, Plugin Manager for more info.\n" #~ "Use http://bugs.gramps-project.org to submit bugs of official plugins, " #~ "contact the plugin author otherwise. " #~ msgstr "" #~ "Trình cắm chạy không tải được. Xem menu Trợ giúp, Quản lý trình cắm cah5y " #~ "để có thêm thông tin.\n" #~ "Dùng http://bugs.gramps-project.org để gửi lỗi của trình cắm chạy hcính " #~ "thức, hoặc liên hệ tác giả trình cắm chạy. " #~ msgid "" #~ "The view %(name)s did not load. See Help Menu, Plugin Manager for more " #~ "info.\n" #~ "Use http://bugs.gramps-project.org to submit bugs of official views, " #~ "contact the view author (%(firstauthoremail)s) otherwise. " #~ msgstr "" #~ "Hiển thị %(name)s không tải được. Xem menu Trợ giúp, người quản lý trình " #~ "cắm chạy để có thêm thông tin.\n" #~ "Dùng http://bugs.gramps-project.org để báo lỗi cho hiển thị chính thức, " #~ "hoặc liênhệ tác giả hiển thị (%(firstauthoremail)s). " #~ msgid "\n" #~ msgstr "\n" #~ msgid "%s and %s (%s)" #~ msgstr "%s và %s (%s)" #~ msgid "Colour" #~ msgstr "Màu " #~ msgid "Install Addons" #~ msgstr "Cài addon " #~ msgid "Report a bug: Step 1 of 5" #~ msgstr "Báo cáo lỗi: bước 1/ 5 " #~ msgid "Report a bug: Step 2 of 5" #~ msgstr "Báo cáo lỗi: bước 2/5 " #~ msgid "Report a bug: Step 3 of 5" #~ msgstr "Báo cáo lỗi: bước 3/5 " #~ msgid "Report a bug: Step 4 of 5" #~ msgstr "Báo cáo lỗi: bước 4/5 " #~ msgid "Report a bug: Step 5 of 5" #~ msgstr "Báo cáo lỗi: bước 5/5 " #~ msgid "Book List" #~ msgstr "Danh sách sách " #~ msgid "Book Report" #~ msgstr "Báo cáo dạng sách " #~ msgid "Please specify a book name" #~ msgstr "Xin đặt một tên cho sách " #~ msgid "No such book '%s'" #~ msgstr "Không có sách như thế '%s'" #~ msgid "Produces a book containing several reports." #~ msgstr "Tạo ra một sách chứa vài báo cáo. " #~ msgid " (%(value)s)" #~ msgstr " (%(value)s)" #~ msgid "PyGtk 2.10 or later is required" #~ msgstr "Yêu cầu có PyGtk 2.10 hay phiên bản lớn hơn. " #~ msgid "Timeline Graph for %s" #~ msgstr "Biểu đồ đường thời gian cho %s " #~ msgid "<-- Image Types -->" #~ msgstr "<-- Kiểu hình ảnh -->" #~ msgid "" #~ "Warning: Changing this entry will update the Media object title field in " #~ "Gramps not Exiv2 metadata." #~ msgstr "" #~ "Cảnh báo: Thay đổi mục này sẽ cập nhật lại trường tiệu đề đối tượng đa " #~ "phương tiện ở Gramps không thuộc metadata Exiv2." #~ msgid "Provide a short descripion for this image." #~ msgstr "Nhập mô tải ngắn gọn cho hình này. " #~ msgid "" #~ "Enter the Artist/ Author of this image. The person's name or the company " #~ "who is responsible for the creation of this image." #~ msgstr "" #~ "Nhập tên tác giả/ nghệ sĩ cho hình này. Tên người hay công ty chịu trách " #~ "nhiệm đã tạo ra hình này. " #~ msgid "Enter the copyright information for this image. \n" #~ msgstr "Nhập thông tin bản quyền cho hình này.\n" #~ msgid "" #~ "The original date/ time when the image was first created/ taken as in a " #~ "photograph.\n" #~ "Example: 1830-01-1 09:30:59" #~ msgstr "" #~ "Ngày / giờ gốc khi hình được tạo ra/ chụp lần đầu của hình.\n" #~ "Thí dụ: 1830-01-1 9:30:59 " #~ msgid "" #~ "This is the date/ time that the image was last changed/ modified.\n" #~ "Example: 2011-05-24 14:30:00" #~ msgstr "" #~ "Đây là ngày/giờ mà hình đã thay đổi/ sửa lần cuối.\n" #~ "Thí dụ: 2011-05-24 14:30:00 " #~ msgid "" #~ "Enter the Latitude GPS coordinates for this image,\n" #~ "Example: 43.722965, 43 43 22 N, 38° 38′ 03″ N, 38 38 3" #~ msgstr "" #~ "Nhập vĩ độ GPS cho hình.\n" #~ "Thí dụ: 43.722965, 43 43 22 N, 38 38' 03\" N, 38 38 3 " #~ msgid "" #~ "Enter the Longitude GPS coordinates for this image,\n" #~ "Example: 10.396378, 10 23 46 E, 105° 6′ 6″ W, -105 6 6" #~ msgstr "" #~ "Nhập kinh độ GPS cho hình.\n" #~ "Thí dụ 10.396378, 10 23 46 E, 105° 6′ 6″ W, -105 6 6 " #~ msgid "" #~ "This is the measurement of Above or Below Sea Level. It is measured in " #~ "meters.Example: 200.558, -200.558" #~ msgstr "" #~ "Đây là kích thước ở mức Trên hoặc Dưới. Đo hệ mét. Thí dụ: 200.558, " #~ "-200.558 " #~ msgid "" #~ "Displays the Gramps Wiki Help page for 'Edit Image Exif Metadata' in your " #~ "web browser." #~ msgstr "" #~ "Hiển thị trang trợ giúp Wiki Gramps cho 'Sửa chữa Metadata Exif của hình' " #~ "ở trình duyệt của bạn. " #~ msgid "" #~ "This will open up a new window to allow you to edit/ modify this image's " #~ "Exif metadata.\n" #~ " It will also allow you to be able to Save the modified metadata." #~ msgstr "" #~ "Điều này sẽ mở ra một cửa sổ mới để cho phép bạn chỉnh sửa / thay đổi dữ " #~ "liệu metadata Exif của hình ảnh này. \n" #~ "Nó cũng sẽ cho phép bạn có thể lưu dữ liệu metadata sửa đổi." #~ msgid "Will produce a Popup window showing a Thumbnail Viewing Area" #~ msgstr "Sẽ tạo ra một cửa sổ nổi lên hiển thị vùng xem thu nhỏ " #~ msgid "" #~ "Select from a drop- down box the image file type that you would like to " #~ "convert your non- Exiv2 compatible media object to." #~ msgstr "" #~ "Chọn hộp xổ xuống kiểu hình bạn muốn đổi từ đối tượng đa phương tiện " #~ "không tương thích Exiv2 sang. " #~ msgid "" #~ "If your image is not of an image type that can have Exif metadata read/ " #~ "written to/from, convert it to a type that can?" #~ msgstr "" #~ "Nếu hình của bạn không thuộc dạng hình đọc/ghi thông tin metadata được, " #~ "có chuyển sang dạng chứa được không? " #~ msgid "" #~ "WARNING: This will completely erase all Exif metadata from this image! " #~ "Are you sure that you want to do this?" #~ msgstr "" #~ "Cảnh báo: Điều này hoàn toàn xóa metadata Exif khỏi hình! Bạn có chắc là " #~ "bạn muốn làm thế không? " #~ msgid "Thumbnail" #~ msgstr "Hình thu nhỏ" #~ msgid "Select an image to begin..." #~ msgstr "Chọn một hình để bắt đầu... " #~ msgid "" #~ "Image is NOT readable,\n" #~ "Please choose a different image..." #~ msgstr "" #~ "Hình không đọc được, \n" #~ "Xin chọn hình khác...." #~ msgid "" #~ "Image is NOT writable,\n" #~ "You will NOT be able to save Exif metadata...." #~ msgstr "" #~ "Hình không ghi được.\n" #~ "Bạn sẽ KHÔNG thể ghi.\n" #~ "Bạn sẽ KHÔNG thể lưu metadata Exif..." #~ msgid "Please convert this image to an Exiv2- compatible image type..." #~ msgstr "Xin đổi hình này sang hình tương thích-Exiv2..." #~ msgid "Image Size : %04d x %04d pixels" #~ msgstr "Kích cỡ hình: %04d x %04d pixels" #~ msgid "Displaying Exif metadata..." #~ msgstr "Hiển thị thông tin Exif metadata..." #~ msgid "Click Close to close this Thumbnail View Area." #~ msgstr "Nhấp Đóng để đóng khung xem hình thu nhỏ này. " #~ msgid "Thumbnail View Area" #~ msgstr "Khung xem hình thu nhỏ" #~ msgid "Edit Image Exif Metadata" #~ msgstr "Sửa metadata Exif của hình " #~ msgid "" #~ "WARNING: You are about to convert this image into a .jpeg image. Are you " #~ "sure that you want to do this?" #~ msgstr "" #~ "CẢNH BÁO: Bạn sắp đổi hình này sang hình .jpg. Bạn có chắc muốn làm thế " #~ "không?" #~ msgid "" #~ "Your image has been converted and the original file has been deleted, and " #~ "the full path has been updated!" #~ msgstr "" #~ "Hình đã đổi sang hình jpg.và hình gốc đã được xóa bỏ, và đường dẫn đầy đủ " #~ "đã được cập nhật! " #~ msgid "" #~ "There has been an error, Please check your source and destination file " #~ "paths..." #~ msgstr "" #~ "Có một lỗi xảy ra, xin kiểm tra nguồn và đích của đường dẫn tập tin..." #~ msgid "" #~ "There was an error in deleting the original file. You will need to " #~ "delete it yourself!" #~ msgstr "Có lỗi trong phát hiện tập tin gốc. Bạn sẽ cần tự mình xoá nó!" #~ msgid "There was an error in converting your image file." #~ msgstr "Có lỗi khi đổi tập tin hình." #~ msgid "Media Path Update" #~ msgstr "Cập nhật đường dẫn tập tin đa phương tiện" #~ msgid "There has been an error in updating the image file's path!" #~ msgstr "Có lỗi khi cập nhật đường dẫn tập tin hình!" #~ msgid "" #~ "Click the close button when you are finished modifying this image's Exif " #~ "metadata." #~ msgstr "Nhấp vào nút đóng khi bạn sửa xong tất cả metadata Exif của hình. " #~ msgid "Saves a copy of the data fields into the image's Exif metadata." #~ msgstr "Lưu một bản sao của các trường số liệu vào metadata Exif của hình. " #~ msgid "Re -display the data fields that were cleared from the Edit Area." #~ msgstr "Hiển thị lại trường số liệu đã xoá từ khu vực Chỉnh sửa. " #~ msgid "This button will clear all of the data fields shown here." #~ msgstr "Nút này sẽ xoá bỏ tất cả trường số liệu hiện tại đây. " #~ msgid "" #~ "Closes this popup Edit window.\n" #~ "WARNING: This action will NOT Save any changes/ modification made to this " #~ "image's Exif metadata." #~ msgstr "" #~ "Đóng cửa sổ nổi lên Sửa chữa này.\n" #~ "CẢNH BÁO: Hành động này KHÔNG thể lưu các thay đổi/ sửa chữa đã thực hiện " #~ "đã làm cho các metadata Exif của hình này. " #~ msgid "Media Object Title" #~ msgstr "Tựa đối tượng đa phương tiện " #~ msgid "media Title: " #~ msgstr "Tiêu đề của tập tin đa phương tiện" #~ msgid "General Data" #~ msgstr "Ngày tổng quát " #~ msgid "Description: " #~ msgstr "Mô tả:" #~ msgid "Artist: " #~ msgstr "Nghệ sĩ:" #~ msgid "Copyright: " #~ msgstr "Bản quyền:" #~ msgid "Date/ Time" #~ msgstr "Ngày/giờ:" #~ msgid "Original: " #~ msgstr "Bản gốc:" #~ msgid "Modified: " #~ msgstr "Được sửa " #~ msgid "Latitude/ Longitude/ Altitude GPS coordinates" #~ msgstr "Vĩ/kinh độ GPS" #~ msgid "Latitude :" #~ msgstr "Vĩ độ:" #~ msgid "Longitude :" #~ msgstr "Kinh độ:" #~ msgid "Altitude :" #~ msgstr "Cao độ:" #~ msgid "Bad Date/Time" #~ msgstr "Ngày/giờ sai" #~ msgid "" #~ "WARNING! You are about to completely delete the Exif metadata from this " #~ "image?" #~ msgstr "CẢNH BÁO: Bạn sắp xóa hoàn toàn metadata Exif khỏi hình? " #~ msgid "Media Title Update" #~ msgstr "Tiêu đề đa phương tiện được cập nhật " #~ msgid "Media Object Date Created" #~ msgstr "Ngày của đối tượng đa phương tiện" #~ msgid "Saving Exif metadata to this image..." #~ msgstr "Lưu metadata Exif vào hình này... " #~ msgid "All Exif metadata has been deleted from this image..." #~ msgstr "Mọi metadata Exif đã được xóa khỏi hình... " #~ msgid "There was an error in stripping the Exif metadata from this image..." #~ msgstr "Có lỗi khi xoá dữ kiện metadata Exif của hình này... " #~ msgid "Gramplet showing available third-party plugins (addons)" #~ msgstr "Gramplet hiển thị trình plugin (addon) của phía thứ ba" #~ msgid "TODO" #~ msgstr "VIỆC SẼ LÀM " #~ msgid "Gramplet for generic notes" #~ msgstr "Gramplet cho ghi chú gien " #~ msgid "TODO List" #~ msgstr "Danh sách VIỆC SẼ LÀM " #~ msgid "Gramplet to view, edit, and save image Exif metadata" #~ msgstr "Gramplet để xem, chỉnh và lưu metadata Exif của hình ảnh " #~ msgid "Edit Exif Metadata" #~ msgstr "Sửa metadata Exif " #~ msgid "%d of %d" #~ msgstr "%d of %d" #~ msgid "Individuals with incomplete names" #~ msgstr "Người tên chưa đầy đủ " #~ msgid "Enter text" #~ msgstr "Nhập văn bản " #~ msgid "Enter your TODO list here." #~ msgstr "Nhập vào danh sách VIỆC SẼ LÀM ở đây. " #~ msgid "Gramplet View" #~ msgstr "Xem Gramplet " #~ msgid "Coloured outline" #~ msgstr "Sơ thảo màu " #~ msgid "Colour fill" #~ msgstr "Tô màu " #~ msgid "The Database version is not supported by this version of Gramps." #~ msgstr "Phiên bản CSDL không hỗ trợ bởi phiên bản Gramps này. " #~ msgid "" #~ "Your family tree groups name %(key)s together with %(present)s, did not " #~ "change this grouping to %(value)s" #~ msgstr "" #~ "Nhóm cây gian đình của bạn tên %(key)s cùng với %(present)s, không thay " #~ "đổi xếp vào nhóm %(value)s " #~ msgid "Patronymic name skipped: '%(patronym)s' (%(msg)s)" #~ msgstr "Tên theo cha bị bỏ qua: '%(patronym)s' (%(msg)s)" #~ msgid "Provides a FormattingHelper class for common strings" #~ msgstr "Cung cấp class FormattingHelper để tạo chuổi phổ biến " #~ msgid "Base class for ImportGrdb" #~ msgstr "Lớp cơ sở cho ImportGrdb " #~ msgid "Provides Textual Translation." #~ msgstr "Cung cấp bản dịch văn bản. " #~ msgid "%(language)s (%(country)s)" #~ msgstr "%(language)s (%(country)s)" #~ msgid "Ref: %s. %s" #~ msgstr "Ref: %s. %s" #~ msgid "%(quantity)d invalid event reference was removed\n" #~ msgid_plural "%(quantity)d invalid event references were removed\n" #~ msgstr[0] "%(quantity)d tham chiếu không hợp lệ được loại bỏ\n" #~ msgid "Selecting operation" #~ msgstr "Chọn hoạt động " #~ msgid "Ancestry" #~ msgstr "Tổ tiên " #~ msgid "" #~ "WARNING: osmgpsmap module not loaded. Geography functionality will not be " #~ "available." #~ msgstr "" #~ "CẢNH BÁO: mô đun osmgpsmap không tải được. Chứng năng địa lý tạm thời " #~ "không có. " #~ msgid "%s %s" #~ msgstr "%s %s" #~ msgid "Event View" #~ msgstr "Xem sự kiện " #~ msgid "Family View" #~ msgstr "Xem gia đình " #~ msgid "Media View" #~ msgstr "Xem đa phương tiện " #~ msgid "Note View" #~ msgstr "Xem ghi chú " #~ msgid "Relationship View" #~ msgstr "Xem quan hệ " #~ msgid "Pedigree View" #~ msgstr "Xem cây gia phải " #~ msgid "Person Tree View" #~ msgstr "Xem cây của người " #~ msgid "The view showing all people in the family tree" #~ msgstr "Hiển thị cho thấy tất cả người trong cây gia đình" #~ msgid "Repository View" #~ msgstr "Xem kho " #~ msgid "Source View" #~ msgstr "Xem nguồn " #~ msgid "Pkace" #~ msgstr "Pkace" #~ msgid "Source Reference: %s" #~ msgstr "Tham chiếu nguồn:%s " #~ msgid "Media |Gallery" #~ msgstr "Đa phương tiện | Kho hình" #~ msgid "Media | Gallery" #~ msgstr "Đa phương tiện | Kho hình" #~ msgid "Partner 1" #~ msgstr "Bạn đời 1 " #~ msgid "Partner 2" #~ msgstr "Bạn đời 2 " #~ msgid "Person(s)" #~ msgstr "Người " #~ msgid " and " #~ msgstr "và " #~ msgid "Referenced Sources" #~ msgstr "Nguồn tham chiếu " #~ msgid "Every object" #~ msgstr "Từng đối tượng " #~ msgid "Matches every object in the database" #~ msgstr "Thỏa từng đối tượng trong CSDL " #~ msgid "Object with " #~ msgstr "Đối tượng với " #~ msgid "Matches objects with a specified Gramps ID" #~ msgstr "Thoải đối tượng với ID Gramp đặc biệt " #~ msgid "Matches objects whose records contain text matching a substring" #~ msgstr "Thỏa đối tượng mà bản ghi chứa văn bản thỏa chuỗi phụ " #~ msgid "Objects marked private" #~ msgstr "Đối tượng đánh dấu là riêng tư " #~ msgid "Matches objects that are indicated as private" #~ msgstr "Thỏa đối tượng cho thấy là riêng tư " #~ msgid "- default -" #~ msgstr "- mặc định -" #~ msgid "phpGedView import" #~ msgstr "Nhập phpGedView " #~ msgid "Password:" #~ msgstr "Mật khẩu: " #~ msgid "Username:" #~ msgstr "Tên người dùng: " #~ msgid "http://" #~ msgstr "http://" #~ msgid "phpGedView import" #~ msgstr "Nhập phpGedView" #~ msgid "Source ref" #~ msgstr "Tham chiếu nguồn " #, fuzzy #~ msgid "pyenchant must be installed" #~ msgstr "Trình kiểm chính tả chưa được cài " #~ msgid "Baptism:" #~ msgstr "Lễ báp tít: " #~ msgid "Burial:" #~ msgstr "Lễ an táng: " #~ msgid "Modify Source" #~ msgstr "Sửa nguồn " #~ msgid "Remove the existing source" #~ msgstr "Bỏ một nguồn đang có " #~ msgid "Move the selected source upwards" #~ msgstr "Chuyển nguồn được chọn lên " #~ msgid "Move the selected source downwards" #~ msgstr "Chuyển nguồn được chọn xuống " #~ msgid "_Sources" #~ msgstr "_Nguồn " #~ msgid "Processing File" #~ msgstr "Đang xử lý tập tin " #~ msgid "Selection Options" #~ msgstr "Mục lựa chọn " #~ msgid "Building People View" #~ msgstr "Tạo hiển thị người " #~ msgid "The range of dates chosen was not valid" #~ msgstr "Khoảng thời gian được chọn là không hợp lệ " #~ msgid "Person Sources" #~ msgstr "Nguồn cá nhân " #~ msgid "Gramplet showing the sources for a person" #~ msgstr "Gramplet hiển thị nguồn cá nhân " #~ msgid "Event Sources" #~ msgstr "Nguồn sự kiện " #~ msgid "Gramplet showing the sources for an event" #~ msgstr "Gramplet hiển thị nguồn sự kiện " #~ msgid "Family Sources" #~ msgstr "Nguồn gia đình " #~ msgid "Gramplet showing the sources for a family" #~ msgstr "Gramplet hiển thị nguồn gia đình " #~ msgid "Place Sources" #~ msgstr "Nguồn địa điểm " #~ msgid "Media Sources" #~ msgstr "Nguồn đa phương tiện " #~ msgid "Gramplet showing the sources for a media object" #~ msgstr "Gramplet hiển thị nguồn đối tượng đa phương tiện " #, fuzzy #~ msgid "" #~ "You need to install, %s or greater, for this addon to work. \n" #~ " I would recommend installing, %s, and it may be downloaded from here: \n" #~ "%s" #~ msgstr "" #~ "Bạn cần phải cài đặt, %s hay lớn hơn, để addon này chạy...\n" #~ "Tôi khuyến cáo bạn cài, %s, và nó có thể tải về tại đây: \n" #~ "%s " #~ msgid "Failed to load 'Edit Image Exif Metadata'..." #~ msgstr "Không tải 'Sửa Metadata Exif của hình ảnh được'..." #, fuzzy #~ msgid "" #~ "The minimum required version for pyexiv2 must be %s \n" #~ "or greater. Or you do not have the python library installed yet. You " #~ "may download it from here: %s\n" #~ "\n" #~ " I recommend getting, %s" #~ msgstr "" #~ "Phiên bản tối thiểu yêu cầu cho pyexiv2 phải là %s \n" #~ "hay lớn hơn. Hoặc là bạn không có thư viện python được cài. Bạn có thể " #~ "tải về tại đây: %s\n" #~ "\n" #~ "Tôi khuyến cáo bạn tải về, %s " #, fuzzy #~ msgid "Copies information from the Display area to the Edit area." #~ msgstr "Chép metadata Exif sang khu sửa chữa..." #~ msgid "Clears the Exif metadata from the Edit area." #~ msgstr "Xóa metadata Exif khỏi vùng sửa chữa. " #~ msgid "" #~ "Saves/ writes the Exif metadata to this image.\n" #~ "WARNING: Exif metadata will be erased if you save a blank entry field..." #~ msgstr "" #~ "Lưu/ ghi metada Exif vào hình này.\n" #~ "Cảnh báo: metadata Exif sẽ bị xóa nếu bạn lưu trống các trường..." #, fuzzy #~ msgid "If your image is not an exiv2 compatible image, convert it?" #~ msgstr "" #~ "Nếu hình của bạn không phải loại .jpg, có chuyển nó sang .jpg không?" #, fuzzy #~ msgid "Click an image to begin..." #~ msgstr "Chọn một hình để bắt đầu... " #~ msgid "Select Date" #~ msgstr "Chọn ngày " #, fuzzy #~ msgid "Convert GPS" #~ msgstr "Đổi " #, fuzzy #~ msgid "" #~ "Image is either missing or deleted,\n" #~ " Choose a different image..." #~ msgstr "" #~ "Hình bị thiếu hay bị xóa. \n" #~ " Xin chọn một hình khác... " #, fuzzy #~ msgid "Choose a different image..." #~ msgstr "Xin chọn một hình khác... " #, fuzzy #~ msgid "No Exif metadata for this image..." #~ msgstr "Lưu metadata Exif của hình này... " #~ msgid "Copying Exif metadata to the Edit Area..." #~ msgstr "Chép metadata Exif sang khu sửa chữa..." #, fuzzy #~ msgid "Edit area has been cleared..." #~ msgstr "Số liệu của bạn đã được lưu" #~ msgid "Image Exif metadata has been cleared from this image..." #~ msgstr "Metadata Exif của hình đã bị xóa khỏi hình.... " #, fuzzy #~ msgid "N" #~ msgstr "Không " #~ msgid "Double click a day to return the date." #~ msgstr "Nhấp đúp vào một ngày để trở lại ngày tháng. " #~ msgid "Limit the number of children" #~ msgstr "Giới hạn số con " #~ msgid "The maximum number of children to include." #~ msgstr "Số con tối đa đưa vào. " #~ msgid "" #~ "%(unknown_gender_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s at the " #~ "age of %(age)d years." #~ msgstr "" #~ "%(unknown_gender_name)s chết %(death_date)s in %(death_place)s lúc " #~ "%(age)d tuổi." #~ msgid "" #~ "%(unknown_gender_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s at the " #~ "age of %(age)d months." #~ msgstr "" #~ "%(unknown_gender_name)s chết %(death_date)s in %(death_place)s lúc " #~ "%(age)d tháng." #~ msgid "" #~ "%(male_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of " #~ "%(age)d years." #~ msgstr "" #~ "%(male_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "" #~ "%(male_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of " #~ "%(age)d months." #~ msgstr "" #~ "%(male_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng " #~ "tuổi." #~ msgid "" #~ "%(female_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of " #~ "%(age)d years." #~ msgstr "" #~ "%(female_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "" #~ "%(female_name)s died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of " #~ "%(age)d months." #~ msgstr "" #~ "%(female_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng " #~ "tuổi." #~ msgid "" #~ "This person died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of " #~ "%(age)d years." #~ msgstr "Người này chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "" #~ "This person died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of " #~ "%(age)d months." #~ msgstr "" #~ "Người này chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng " #~ "tuổi." #~ msgid "" #~ "He died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Ông chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "" #~ "He died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "" #~ "Ông chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "" #~ "She died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Bà chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổ." #~ msgid "" #~ "She died on %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d " #~ "months." #~ msgstr "Bà chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "Died %(death_date)s in %(death_place)s (age %(age)d years)." #~ msgstr "Chết %(death_date)s tại %(death_place)s (lúc %(age)d tuổi)." #~ msgid "Died %(death_date)s in %(death_place)s (age %(age)d months)." #~ msgstr "Chêt %(death_date)s tại %(death_place)s (lúc %(age)d tháng tuổi)." #~ msgid "" #~ "%(unknown_gender_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s at the age " #~ "of %(age)d years." #~ msgstr "" #~ "%(unknown_gender_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc " #~ "%(age)d tuổi." #~ msgid "" #~ "%(unknown_gender_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s at the age " #~ "of %(age)d months." #~ msgstr "" #~ "%(unknown_gender_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc " #~ "%(age)d tháng tuổi." #~ msgid "" #~ "%(male_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of " #~ "%(age)d years." #~ msgstr "" #~ "%(male_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "" #~ "%(male_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of " #~ "%(age)d months." #~ msgstr "" #~ "%(male_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng " #~ "tuổi. " #~ msgid "" #~ "%(female_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of " #~ "%(age)d years." #~ msgstr "" #~ "%(female_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "" #~ "%(female_name)s died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of " #~ "%(age)d months." #~ msgstr "" #~ "%(female_name)s chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d " #~ "tháng tuổi." #~ msgid "" #~ "This person died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d " #~ "years." #~ msgstr "" #~ "Người này chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi ." #~ msgid "" #~ "This person died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d " #~ "months." #~ msgstr "" #~ "Người này chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "" #~ "He died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Ông chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "" #~ "He died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "" #~ "Ông chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "" #~ "She died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Bà chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "" #~ "She died %(death_date)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Bà chết %(death_date)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "" #~ "%(unknown_gender_name)s died on %(death_date)s at the age of %(age)d " #~ "years." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết ngày %(death_date)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "" #~ "%(unknown_gender_name)s died on %(death_date)s at the age of %(age)d " #~ "months." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết %(death_date)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died on %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died on %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died on %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died on %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "This person died on %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Người này chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "This person died on %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Người này chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "He died on %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Ông chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi. " #~ msgid "He died on %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Ông chết ngày %(death_date)s ở tuổi %(age)d tháng." #~ msgid "She died on %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Bà chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi. " #~ msgid "She died on %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Bà chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tháng tuổi. " #~ msgid "Died %(death_date)s (age %(age)d years)." #~ msgstr "Chết vào %(death_date)s (age %(age)d tuổi)." #~ msgid "Died %(death_date)s (age %(age)d months)." #~ msgstr "Chết %(death_date)s (age %(age)d tháng tuổi)." #~ msgid "" #~ "%(unknown_gender_name)s died %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "" #~ "%(unknown_gender_name)s died %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "" #~ "%(unknown_gender_name)s chết %(death_date)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(female_name)s chết vào%(death_date)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "This person died %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Người này chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "This person died %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Người này chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "He died %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Ông chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "He died %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Ông chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tháng tu." #~ msgid "She died %(death_date)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Bà ấy chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "She died %(death_date)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Bà ấy chết vào %(death_date)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "" #~ "%(unknown_gender_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s at the " #~ "age of %(age)d years." #~ msgstr "" #~ "%(unknown_gender_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc " #~ "%(age)d tuổi." #~ msgid "" #~ "%(unknown_gender_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s at the " #~ "age of %(age)d months." #~ msgstr "" #~ "%(unknown_gender_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc " #~ "%(age)d tháng tuổi." #~ msgid "" #~ "%(male_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of " #~ "%(age)d years." #~ msgstr "" #~ "%(male_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d " #~ "tuổi." #~ msgid "" #~ "%(male_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of " #~ "%(age)d months." #~ msgstr "" #~ "%(male_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d " #~ "tháng t." #~ msgid "" #~ "%(female_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of " #~ "%(age)d years." #~ msgstr "" #~ "%(female_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d " #~ "tuổi." #~ msgid "" #~ "%(female_name)s died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of " #~ "%(age)d months." #~ msgstr "" #~ "%(female_name)s chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d " #~ "tháng tuổi." #~ msgid "" #~ "This person died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of " #~ "%(age)d years." #~ msgstr "" #~ "Người này chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "" #~ "This person died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of " #~ "%(age)d months." #~ msgstr "" #~ "Người này chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng " #~ "tuổi." #~ msgid "" #~ "He died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Ông chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "" #~ "He died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "" #~ "Ông chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "" #~ "She died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "" #~ "Bà này chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "" #~ "She died in %(month_year)s in %(death_place)s at the age of %(age)d " #~ "months." #~ msgstr "" #~ "Bà này chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s lúc %(age)d th tuổi." #~ msgid "Died %(month_year)s in %(death_place)s (age %(age)d years)." #~ msgstr "Chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s (age %(age)d tuổi)." #~ msgid "Died %(month_year)s in %(death_place)s (age %(age)d months)." #~ msgstr "" #~ "Chết vào %(month_year)s tại %(death_place)s (age %(age)d tháng tuổi)." #~ msgid "" #~ "%(unknown_gender_name)s died in %(month_year)s at the age of %(age)d " #~ "years." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "" #~ "%(unknown_gender_name)s died in %(month_year)s at the age of %(age)d " #~ "months." #~ msgstr "" #~ "%(unknown_gender_name)s chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died in %(month_year)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(male_name)s chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died in %(month_year)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(male_name)s chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died in %(month_year)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(female_name)s chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died in %(month_year)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(female_name)s chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "This person died in %(month_year)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Người này chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "This person died in %(month_year)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Người này chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "He died in %(month_year)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Ông chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "He died in %(month_year)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Ông chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "She died in %(month_year)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Bà chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tuổi ." #~ msgid "She died in %(month_year)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Bà chết vào %(month_year)s lúc %(age)d tháng tuổi ." #~ msgid "Died %(month_year)s (age %(age)d years)." #~ msgstr "Chết vào %(month_year)s. (age %(age)d tuổi)." #~ msgid "Died %(month_year)s (age %(age)d months)." #~ msgstr "Chết vào %(month_year)s. (age %(age)d tháng tuổi)." #~ msgid "" #~ "%(unknown_gender_name)s died in %(death_place)s at the age of %(age)d " #~ "years." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "" #~ "%(unknown_gender_name)s died in %(death_place)s at the age of %(age)d " #~ "months." #~ msgstr "" #~ "%(unknown_gender_name)s chết tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(male_name)s chết vào %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "" #~ "%(female_name)s died in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(female_name)s chết vào %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "This person died in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Người này chết tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "This person died in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Người này chết tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "He died in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Ông chết tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "He died in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Ông chết tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "She died in %(death_place)s at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Bà chêt tại %(death_place)s lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "She died in %(death_place)s at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Bà chêt tại %(death_place)s lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "Died in %(death_place)s (age %(age)d years)." #~ msgstr "Chết tại %(death_place)s (age %(age)d tuổi)." #~ msgid "Died in %(death_place)s (age %(age)d months)." #~ msgstr "Chết tại %(death_place)s (age %(age)d tháng tuổi)." #~ msgid "%(unknown_gender_name)s died at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(unknown_gender_name)s died at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(unknown_gender_name)s chết lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(male_name)s chức lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(male_name)s died at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(male_name)s chức lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died at the age of %(age)d years." #~ msgstr "%(female_name)s chết lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "%(female_name)s died at the age of %(age)d months." #~ msgstr "%(female_name)s chết lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "This person died at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Người này chết lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "This person died at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Người này chết lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "He died at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Ông chết lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "He died at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Ông chết lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "She died at the age of %(age)d years." #~ msgstr "Bà chết lúc %(age)d tuổi." #~ msgid "She died at the age of %(age)d months." #~ msgstr "Bà chết lúc %(age)d tháng tuổi." #~ msgid "Died (age %(age)d years)." #~ msgstr "Chết lúc (age %(age)d tuổi)." #~ msgid "Died (age %(age)d months)." #~ msgstr "Chết lúc (age %(age)d tháng tuổi)." #~ msgid "Main Navigation Item %s" #~ msgstr "Mục di chuyển chính %s " #, fuzzy #~ msgid "" #~ "The place markers on this page represent different locations based upon " #~ "spouse, children (if any), and personal events and their places of the " #~ "main person. The list is sorted in chronological order." #~ msgstr "" #~ "Dấu đánh dấu địa điểm trên trang này tượng trưng cho các vị trí khác nhau " #~ "dựa vào bạn đời, con cái của bạn (nếu có), và sự kiện cá nhân củ abạn và " #~ "các địa điểm của chúng. Danh sách xếp theo thứ tự thời gian. Nhấp vào tên " #~ "địa điểm trong Tham chiếu sẽ dẫn bạn đến trang địa điểm đó. Nhấp vào dấu " #~ "đánh dấu sẽ hiện ra tiêu đề địa điểm đó. " #~ msgid "Horizontal -- No Change" #~ msgstr "Bề ngang -- không đổi " #~ msgid "Alphabet Navigation Menu Item " #~ msgstr "Mục menu di chuyển alphabet " #, fuzzy #~ msgid "Sub Navigation Menu Item: Year %04d" #~ msgstr "Mục menu di chuyển alphabet " #, fuzzy #~ msgid "html|Home" #~ msgstr "HTML|Trang chủ " #, fuzzy #~ msgid "Main Navigation Menu Item: %s" #~ msgstr "Mục di chuyển chính %s " #~ msgid "Matches sources with particular parameters" #~ msgstr "So nguồn với thông số cụ thể " #~ msgid "Bottom:" #~ msgstr "Đáy: " #~ msgid "Left:" #~ msgstr "Trái: " #~ msgid "Right:" #~ msgstr "Phải: " #~ msgid "Top:" #~ msgstr "Trên: " #~ msgid "State/County:" #~ msgstr "Bang/ nước: " #~ msgid "Afrikaans" #~ msgstr "Người Nam Phi " #~ msgid "Amharic" #~ msgstr "Amharic" #~ msgid "Azerbaijani" #~ msgstr "Người Azerbaijan" #~ msgid "Belarusian" #~ msgstr "Người Belarusie" #~ msgid "Bengali" #~ msgstr "Người Bengal" #~ msgid "Kashubian" #~ msgstr "Người Kashubi" #~ msgid "Welsh" #~ msgstr "Người Welsh" #~ msgid "German - Old Spelling" #~ msgstr "Tiếng Đức- phát âm cũ " #~ msgid "Estonian" #~ msgstr "Tiếng Estonia " #~ msgid "Persian" #~ msgstr "Tiếng Persian " #~ msgid "Faroese" #~ msgstr "Tiếng Faroese " #~ msgid "Frisian" #~ msgstr "Frisian" #~ msgid "Irish" #~ msgstr "Irish" #~ msgid "Scottish Gaelic" #~ msgstr "Scottish Gaelic" #~ msgid "Galician" #~ msgstr "Galician" #~ msgid "Gujarati" #~ msgstr "Gujarati" #~ msgid "Hindi" #~ msgstr "Tiếng Ấn " #~ msgid "Hiligaynon" #~ msgstr "Hiligaynon" #~ msgid "Upper Sorbian" #~ msgstr "Upper Sorbian" #~ msgid "Armenian" #~ msgstr "Armenian" #~ msgid "Interlingua" #~ msgstr "Interlingua" #~ msgid "Indonesian" #~ msgstr "Tiếng Indonesia " #~ msgid "Kurdi" #~ msgstr "Kurdi" #~ msgid "Latin" #~ msgstr "Tiếng La Tinh " #~ msgid "Latvian" #~ msgstr "Latvian" #~ msgid "Malagasy" #~ msgstr "Malagasy" #~ msgid "Maori" #~ msgstr "Maori" #~ msgid "Mongolian" #~ msgstr "Tiếng Mông Cổ " #~ msgid "Marathi" #~ msgstr "Marathi" #~ msgid "Malay" #~ msgstr "Malay" #~ msgid "Maltese" #~ msgstr "Maltese" #~ msgid "Low Saxon" #~ msgstr "Low Saxon" #~ msgid "Chichewa" #~ msgstr "Chichewa" #~ msgid "Oriya" #~ msgstr "Oriya" #~ msgid "Punjabi" #~ msgstr "Punjabi" #~ msgid "Brazilian Portuguese" #~ msgstr "Tiếng Bồ Ba Tây " #~ msgid "Quechua" #~ msgstr "Quechua" #~ msgid "Kinyarwanda" #~ msgstr "Kinyarwanda" #~ msgid "Sardinian" #~ msgstr "Sardinian" #~ msgid "Swahili" #~ msgstr "Swahili" #~ msgid "Telugu" #~ msgstr "Telugu" #~ msgid "Tetum" #~ msgstr "Tetum" #~ msgid "Tagalog" #~ msgstr "Tagalog" #~ msgid "Setswana" #~ msgstr "Setswana" #~ msgid "Uzbek" #~ msgstr "Uzbek" #~ msgid "Walloon" #~ msgstr "Walloon" #~ msgid "Yiddish" #~ msgstr "Yiddish" #~ msgid "Zulu" #~ msgstr "Zulu" #~ msgid "" #~ "Warning: spelling checker language limited to locale 'en'; install " #~ "pyenchant/python-enchant for better options." #~ msgstr "" #~ "Cảnh báo: bộ kiểm chính tả giới hạn ở địa phương \"en\"; hãy cài " #~ "pyenchant/python-enchant để có nhiều chọn lựa hơn. " #~ msgid "" #~ "Warning: spelling checker language limited to locale '%s'; install " #~ "pyenchant/python-enchant for better options." #~ msgstr "" #~ "Cảnh báo: bộ kiểm tra chính tả ngôn ngữ chỉ giới hạn ở khu vực '%s'; hãy " #~ "cài pyenchant/python-enchant để có nhiều chọn lựa hơn." #~ msgid "" #~ "Warning: spelling checker disabled; install pyenchant/python-enchant to " #~ "enable." #~ msgstr "" #~ "Cảnh báo: bộ kiểm tra chính tả không được kích hoạt; hãy cài pyenchant/" #~ "python-enchant để kích hoạt." #~ msgid "Note %(ind)d - Type: %(type)s" #~ msgstr "Ghi chú %(ind)d - Kiểu: %(type)s" #~ msgid "Go to the next person in the history" #~ msgstr "Đi đến người kế tiếp trong lịch sử " #~ msgid "Go to the previous person in the history" #~ msgstr "Đi đến người trước trong lịch sử " #~ msgid "" #~ "ImageMagick's convert program was not found on this computer.\n" #~ "You may download it from here: %s..." #~ msgstr "" #~ "Chương trình hoán chuyển ImageMagick không thấy có trên máy tính này.\n" #~ " Bạn có thể tải về tại đây: %s..." #~ msgid "" #~ "Jhead program was not found on this computer.\n" #~ "You may download it from: %s..." #~ msgstr "" #~ "Chương trình jhead không thấy có trên máy tính này.\n" #~ "Bạn có thể tải về từ: %s ..." #~ msgid "" #~ "Enter the year for the date of this image.\n" #~ "Example: 1826 - 2100, You can either spin the up and down arrows by " #~ "clicking on them or enter it manually." #~ msgstr "" #~ "Nhập năm cho ngày tháng của hình này.\n" #~ "Thí dụ: 1826-2100. Bạn có thể quay ngày tháng lên, xuống mũi tên bằng " #~ "nhấp vào nó hay nhập thủ công. " #~ msgid "" #~ "Enter the month for the date of this image.\n" #~ "Example: 0 - 12, You can either spin the up and down arrows by clicking " #~ "on them or enter it manually." #~ msgstr "" #~ "Nhập tháng của ngày của hình vào.\n" #~ " Thí dụ: 0-12. Bạn có thể quay lên hay xuống mũi tên bằng cách nhấp vào " #~ "chúng hay nhập thủ công " #~ msgid "" #~ "Enter the day for the date of this image.\n" #~ "Example: 1 - 31, You can either spin the up and down arrows by clicking " #~ "on them or enter it manually." #~ msgstr "" #~ "Nhập ngày của thời gian của hình.\n" #~ "Thí dụ: 1-31. Bạn có thể quay lên, xuống mũi tên bằng cách nhấp vào nó " #~ "hay nhập thủ công. " #~ msgid "" #~ "Enter the hour for the time of this image.\n" #~ "Example: 0 - 23, You can either spin the up and down arrows by clicking " #~ "on them or enter it manually.\n" #~ "\n" #~ "The hour is represented in 24-hour format." #~ msgstr "" #~ "Nhập giờ của thời gian của hình.\n" #~ "Thí dụ:0-23. Bạn có thể quay lên, xuống mũi tên bằng cách nhấp vào nó hay " #~ "nhập thủ công.\n" #~ "\n" #~ "Giờ dùng dạng 24 giờ. " #~ msgid "" #~ "Enter the minutes for the time of this image.\n" #~ "Example: 0 - 59, You can either spin the up and down arrows by clicking " #~ "on them or enter it manually." #~ msgstr "" #~ "Nhập phút của thời gian của hình vào.\n" #~ "Thí dụ: 0-59. Bạn có thể quy mũi tên lên/ xuống bằng cách nhấp vào nó, " #~ "hoặc nhập thủ công. " #~ msgid "" #~ "Enter the seconds for the time of this image.\n" #~ "Example: 0 - 59, You can either spin the up and down arrows by clicking " #~ "on them or enter it manually." #~ msgstr "" #~ "Nhập giây cho thời gian của hình.\n" #~ "Thí dụ: 0-59. Bạn có thể quay lên xuống mũi tên bằng cách kích vào nó, " #~ "hay nhập thủ công. " #~ msgid "" #~ "Allows you to select a date from a Popup window Calendar. \n" #~ "Warning: You will still need to edit the time..." #~ msgstr "" #~ "Cho phép bạn chọn ngày từ lịch ở cửa sổ nổi lên. \n" #~ "Cảnh báo: Bạn sẽ cần sửa thời gian... " #~ msgid "Will pop open a window with all of the Exif metadata Key/alue pairs." #~ msgstr "Sẽ mở cửa sổ với tất cả các cặp khóa metadata Exif/giá trị " #~ msgid "Year :" #~ msgstr "Năm: " #~ msgid "Month :" #~ msgstr "Tháng: " #~ msgid "Day :" #~ msgstr "Ngày: " #~ msgid "Hour :" #~ msgstr "Giờ: " #~ msgid "Minutes :" #~ msgstr "Phút: " #~ msgid "Seconds :" #~ msgstr "Giây: " #~ msgid "Entering data..." #~ msgstr "Nhập dữ liệu... " #~ msgid "Save Exif metadata to this image?" #~ msgstr "Lưu metadata Exif vào hình này? " #~ msgid "Last Changed: %s" #~ msgstr "Thay đổi lần cuối: %s " #~ msgid "" #~ "Converting image,\n" #~ "You will need to delete the original image file..." #~ msgstr "" #~ "Đổi hình, \n" #~ "Bạn sẽ cần xóa hình gốc..." #~ msgid "This image doesn't contain any ThumbnailViews..." #~ msgstr "Hình này không có hình thu nhỏ nào... " #~ msgid "" #~ "Welcome to Gramps!\n" #~ "\n" #~ "Gramps is a software package designed for genealogical research. Although " #~ "similar to other genealogical programs, Gramps offers some unique and " #~ "powerful features.\n" #~ "\n" #~ "Gramps is an Open Source Software package, which means you are free to " #~ "make copies and distribute it to anyone you like. It's developed and " #~ "maintained by a worldwide team of volunteers whose goal is to make Gramps " #~ "powerful, yet easy to use.\n" #~ "\n" #~ "Getting Started\n" #~ "\n" #~ "The first thing you must do is to create a new Family Tree. To create a " #~ "new Family Tree (sometimes called a database) select \"Family Trees\" " #~ "from the menu, pick \"Manage Family Trees\", press \"New\" and name your " #~ "database. For more details, please read the User Manual, or the on-line " #~ "manual at http://gramps-project.org.\n" #~ "\n" #~ "You are currently reading from the \"Gramplets\" page, where you can add " #~ "your own gramplets.\n" #~ "\n" #~ "You can right-click on the background of this page to add additional " #~ "gramplets and change the number of columns. You can also drag the " #~ "Properties button to reposition the gramplet on this page, and detach the " #~ "gramplet to float above Gramps. If you close Gramps with a gramplet " #~ "detached, it will re-open detached the next time you start Gramps." #~ msgstr "" #~ "Chào mừng bạn đến với Gramps!\n" #~ "\n" #~ "Gramps là phần mềm thiết kế để nghiên cứu gia phả. Mặc dù cũng giống các " #~ "phần mềm gia phả khác, Gramps cung cấp những tính năng riêng biệt mạnh " #~ "mẽ.\n" #~ "\n" #~ "Gramps là gói phần mềm mã nguồn mở, có nghĩa bạn muốn sao chép và phân " #~ "phối cho bất kỳ ai bạn thích. Nó được phát triển và duy trì bởi một nhóm " #~ "nhà phát triển tự nguyên toàn cầu mà mục đích là làm cho chương trình " #~ "Gramps mạnh mẽ thêm nhưng lại dễ dùng.\n" #~ "\n" #~ "Bắt đầu\n" #~ "\n" #~ "Điều đầu tiên bạn phải làm là tạo ra một cây gia đình. Để tạo một Cây gia " #~ "đình mới (đôi khi gọi là một cơ sở dữ liệu -CSDL) hãy chọn \"Cây gia đình" #~ "\" từ menu, chọn \"Quản lý cây gia đình\", ấn \"Mới\" và đặt tên cho " #~ "CSDL của bạn. Để có thêm chi tiết, xin đọc Hướng dẫn sử dụng, hay sổ tay " #~ "trực tuyến tại http://gramps-project.org.\n" #~ "\n" #~ "Bạn hiện đang đọc từ trang của \"Gramplets\", là nơi bạn có thể tạo ra " #~ "gramplet của riêng mình.\n" #~ "\n" #~ "Bạn có thể nhấp đúp màn hình nền của trang này để thêm gramplet và thay " #~ "đổi số cột. Bạn có thể nhấp kéo nút Tính chất để đặt lại vị trí gramplet " #~ "trên trang này, và tách gramplet ra nổi trên chương trình Gramps. Nếu bạn " #~ "đóng Gramps trong tình trạng Gramplet nổi như thế, nó sẽ mở cũng nổi lần " #~ "sau khi bạn chạy chương trình Gramps." #~ msgid "Finding ancestors and children" #~ msgstr "Tìm tổ tiên và con cái " #~ msgid "Writing family lines" #~ msgstr "Viết dòng gia đình " #~ msgid " Tag %(name)s\n" #~ msgstr " Thẻ %(name)s\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "\n" #~ "Objects merged-overwritten on import:\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "\n" #~ "Đối tượng hòa chép đè khi nhập:\n"