7bea203ab0
Downloaded the updated translations of the binaries and the manpages from translation project. Then fixed the typos that caused po4a to fail, mainly errant spaces.
4023 lines
120 KiB
Plaintext
4023 lines
120 KiB
Plaintext
# Vietnamese translations for procps-ng package
|
|
# Bản dịch Tiếng Việt dành cho gói procps-ng.
|
|
# Copyright (C) 2014 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the procps-ng package.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: procps-ng 3.3.10-rc1\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: procps@freelists.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-09-09 19:05+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2014-09-13 08:57+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
|
|
|
|
#: free.c:74 slabtop.c:189 uptime.c:59 w.c:443
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [options]\n"
|
|
msgstr " %s [các tùy chọn]\n"
|
|
|
|
#: free.c:76
|
|
msgid " -b, --bytes show output in bytes\n"
|
|
msgstr " -b, --bytes hiển thị kết xuất theo đơn vị byte\n"
|
|
|
|
#: free.c:77
|
|
msgid " -k, --kilo show output in kilobytes\n"
|
|
msgstr " -k, --kilo hiển thị kết xuất theo đơn vị kilobytes\n"
|
|
|
|
#: free.c:78
|
|
msgid " -m, --mega show output in megabytes\n"
|
|
msgstr " -m, --mega hiển thị kết xuất theo đơn vị megabytes\n"
|
|
|
|
#: free.c:79
|
|
msgid " -g, --giga show output in gigabytes\n"
|
|
msgstr " -g, --giga hiển thị kết xuất theo đơn vị gigabytes\n"
|
|
|
|
#: free.c:80
|
|
msgid " --tera show output in terabytes\n"
|
|
msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n"
|
|
|
|
#: free.c:81
|
|
msgid " -h, --human show human-readable output\n"
|
|
msgstr " -h, --human hiển thị ở dạng cho con người đọc\n"
|
|
|
|
#: free.c:82
|
|
msgid " --si use powers of 1000 not 1024\n"
|
|
msgstr " --si dùng lũy thừa của 1000 không phải 1024\n"
|
|
|
|
#: free.c:83
|
|
msgid " -l, --lohi show detailed low and high memory statistics\n"
|
|
msgstr " -l, --lohi hiển thị thống kê chi tiết bộ nhớ thấp và cao\n"
|
|
|
|
#: free.c:84
|
|
msgid " -t, --total show total for RAM + swap\n"
|
|
msgstr " -t, --total hiển thị tổng số cho RAM + swap\n"
|
|
|
|
#: free.c:85
|
|
msgid " -s N, --seconds N repeat printing every N seconds\n"
|
|
msgstr " -s N, --seconds N in lặp lại sau mỗi N giây\n"
|
|
|
|
#: free.c:86
|
|
msgid " -c N, --count N repeat printing N times, then exit\n"
|
|
msgstr " -c N, --count N in lặp lại N lần rồi thoát\n"
|
|
|
|
#: free.c:87
|
|
msgid " -w, --wide wide output\n"
|
|
msgstr " -w, --wide kết xuất rộng\n"
|
|
|
|
#: free.c:89 w.c:452
|
|
msgid " --help display this help and exit\n"
|
|
msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
|
|
|
|
#: free.c:267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "seconds argument `%s' failed"
|
|
msgstr "đối số thứ hai “%s” bị lỗi"
|
|
|
|
#: free.c:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "seconds argument `%s' is not positive number"
|
|
msgstr "đối số thứ hai “%s” không phải là số nguyên dương"
|
|
|
|
#: free.c:276
|
|
msgid "failed to parse count argument"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tích số lượng đối số"
|
|
|
|
#: free.c:279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to parse count argument: '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tích số lượng đối số: “%s”"
|
|
|
|
#: free.c:300
|
|
#, c-format
|
|
msgid " total used free shared buffers cache available"
|
|
msgstr " tổng dùng trống chsẻ đệm nhớ tạm sẵn sàng"
|
|
|
|
#: free.c:302
|
|
#, c-format
|
|
msgid " total used free shared buff/cache available"
|
|
msgstr " tổng dùng trống chsẻ đệm/tạm sẵn sàng"
|
|
|
|
#: free.c:305
|
|
msgid "Mem:"
|
|
msgstr "BNhớ:"
|
|
|
|
#: free.c:325
|
|
msgid "Low:"
|
|
msgstr "Thấp:"
|
|
|
|
#: free.c:331
|
|
msgid "High:"
|
|
msgstr "Cao:"
|
|
|
|
#: free.c:338
|
|
msgid "Swap:"
|
|
msgstr "Tráo đổi:"
|
|
|
|
#: free.c:345
|
|
msgid "Total:"
|
|
msgstr "Tổng:"
|
|
|
|
#: lib/fileutils.c:38
|
|
msgid "write error"
|
|
msgstr "lỗi ghi"
|
|
|
|
#: pgrep.c:104
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [options] <pattern>\n"
|
|
msgstr " %s [các-tùy-chọn] <mẫu_tìm_kiếm>\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:107
|
|
msgid " -d, --delimiter <string> specify output delimiter\n"
|
|
msgstr " -d, --delimiter <chuỗi> chỉ định chuỗi ngăn cách dùng cho kết xuất\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:108
|
|
msgid " -l, --list-name list PID and process name\n"
|
|
msgstr " -l, --list-name liệt kê tên và mã số tiến trình\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:109
|
|
msgid " -a, --list-full list PID and full command line\n"
|
|
msgstr " -l, --list-name liệt kê mã số tiến trình và toàn bộ dòng lệnh\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:110
|
|
msgid " -v, --inverse negates the matching\n"
|
|
msgstr " -v, --inverse đảo người những cái khớp mẫu\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:111
|
|
msgid " -w, --lightweight list all TID\n"
|
|
msgstr " -w, --lightweight liệt kê mọi TID\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:114
|
|
msgid " -<sig>, --signal <sig> signal to send (either number or name)\n"
|
|
msgstr " -<sig>, --signal <sig> tín hiệu để gửi đi (hoặc là số hoặc là tên)\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:115
|
|
msgid " -e, --echo display what is killed\n"
|
|
msgstr " -e, --echo hiển thị cái gì bị giết\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:117
|
|
msgid " -c, --count count of matching processes\n"
|
|
msgstr " -c, --count đếm số tiến trình khớp\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:118
|
|
msgid " -f, --full use full process name to match\n"
|
|
msgstr " -f, --full dùng khớp toàn bộ tên tiến trình\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:119
|
|
msgid " -g, --pgroup <PGID,...> match listed process group IDs\n"
|
|
msgstr " -g, --pgroup <PGID,...> khớp với mã số nhóm tiến trình\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:120
|
|
msgid " -G, --group <GID,...> match real group IDs\n"
|
|
msgstr " -G, --group <GID,...> khớp với mã số thật của nhóm\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:121
|
|
msgid " -n, --newest select most recently started\n"
|
|
msgstr " -n, --newest chọn cái khởi chạy gần đây nhất\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:122
|
|
msgid " -o, --oldest select least recently started\n"
|
|
msgstr " -o, --oldest chọn cái khởi chạy xa đây nhất\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:123
|
|
msgid " -P, --parent <PPID,...> match only child processes of the given parent\n"
|
|
msgstr " -P, --parent <PPID,...> khớp với con của tiến trình đã cho\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:124
|
|
msgid " -s, --session <SID,...> match session IDs\n"
|
|
msgstr " -s, --session <SID,...> khớp mã phiên\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:125
|
|
msgid " -t, --terminal <tty,...> match by controlling terminal\n"
|
|
msgstr " -t, --terminal <tty,...> khớp bằng thiết bị cuối điều khiển\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:126
|
|
msgid " -u, --euid <ID,...> match by effective IDs\n"
|
|
msgstr " -u, --euid <ID,...> khớp với mã số chịu tác động\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:127
|
|
msgid " -U, --uid <ID,...> match by real IDs\n"
|
|
msgstr " -U, --uid <ID,...> khớp với mã số thật\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:128
|
|
msgid " -x, --exact match exactly with the command name\n"
|
|
msgstr " -x, --exact chỉ khớp chính xác tên lệnh\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:129
|
|
msgid " -F, --pidfile <file> read PIDs from file\n"
|
|
msgstr " -F, --pidfile <tập-tin> đọc mã số tiến trình từ tập tin\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:130
|
|
msgid " -L, --logpidfile fail if PID file is not locked\n"
|
|
msgstr " -L, --logpidfile lỗi nếu tập-tin mã số tiến trình không bị khóa\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:131
|
|
msgid ""
|
|
" --ns <PID> match the processes that belong to the same\n"
|
|
" namespace as <pid>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --ns <PID> khớp tiến trình mà nó cùng không gian tên với\n"
|
|
" tiến trình có mã số này\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:133
|
|
msgid ""
|
|
" --nslist <ns,...> list which namespaces will be considered for\n"
|
|
" the --ns option.\n"
|
|
" Available namespaces: ipc, mnt, net, pid, user, uts\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --nslist <ns,...> liệt kê không gian tên nào sẽ được xem xét cho\n"
|
|
" tùy chọn --ns. Không gian tên sẵn có là:\n"
|
|
" ipc, mnt, net, pid, user, uts\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid user name: %s"
|
|
msgstr "tên người dùng không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: pgrep.c:291
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid group name: %s"
|
|
msgstr "tên nhóm không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: pgrep.c:302
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid process group: %s"
|
|
msgstr "nhóm tiến trình không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: pgrep.c:314
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid session id: %s"
|
|
msgstr "mã số phiên làm việc không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: pgrep.c:326
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a number: %s"
|
|
msgstr "không phải con số: %s"
|
|
|
|
#: pgrep.c:507
|
|
msgid "Error reading reference namespace information\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc thông tin tham chiếu không gian tên\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:610 pidof.c:226 pidof.c:267 sysctl.c:643
|
|
msgid "internal error"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#: pgrep.c:877
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"-L without -F makes no sense\n"
|
|
"Try `%s --help' for more information."
|
|
msgstr ""
|
|
"-L mà không có -F là không hợp lý\n"
|
|
"Chạy “%s --help” để biết thêm chi tiết."
|
|
|
|
#: pgrep.c:884
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"pidfile not valid\n"
|
|
"Try `%s --help' for more information."
|
|
msgstr ""
|
|
"tập tin mã số tiến trình không hợp lệ\n"
|
|
"Chạy “%s --help” để biết thêm chi tiết."
|
|
|
|
#: pgrep.c:892
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"only one pattern can be provided\n"
|
|
"Try `%s --help' for more information."
|
|
msgstr ""
|
|
"chỉ được dùng một mẫu tìm kiếm\n"
|
|
"Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin."
|
|
|
|
#: pgrep.c:896
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"no matching criteria specified\n"
|
|
"Try `%s --help' for more information."
|
|
msgstr ""
|
|
"chưa chỉ định tiêu chí tìm kiếm\n"
|
|
"Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin."
|
|
|
|
#: pgrep.c:923
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s killed (pid %lu)\n"
|
|
msgstr "đã giết %s (mã số tiến trình %lu)\n"
|
|
|
|
#: pgrep.c:929
|
|
#, c-format
|
|
msgid "killing pid %ld failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi giết tiến trình mã số %ld"
|
|
|
|
#: pidof.c:61
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [options] [program [...]]\n"
|
|
msgstr " %s [các tùy chọn] [chương trình [...]]\n"
|
|
|
|
#: pidof.c:63
|
|
msgid " -s, --single-shot return one PID only\n"
|
|
msgstr " -s, --single-shot chỉ trả về một mã số tiến trình\n"
|
|
|
|
#: pidof.c:64
|
|
msgid " -c, --check-root omit processes with different root\n"
|
|
msgstr " -c, --check-root bỏ qua tiến trình khác root\n"
|
|
|
|
#: pidof.c:65
|
|
msgid " -x also find shells running the named scripts\n"
|
|
msgstr " -x cũng tìn các hệ vỏ đang chạy tên kịch bản đã cho\n"
|
|
|
|
#: pidof.c:66
|
|
msgid " -o, --omit-pid <PID,...> omit processes with PID\n"
|
|
msgstr " -o, --omit-pid <PID,...> bỏ qua các tiến trình có mã số này\n"
|
|
|
|
#: pidof.c:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "illegal omit pid value (%s)!\n"
|
|
msgstr "giá trị mã số tiến trình bỏ qua không hợp lệ (%s)!\n"
|
|
|
|
#: pmap.c:61
|
|
msgid "Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ"
|
|
|
|
#: pmap.c:62
|
|
msgid "Offset"
|
|
msgstr "Offset"
|
|
|
|
#: pmap.c:63
|
|
msgid "Device"
|
|
msgstr "Thiết bị"
|
|
|
|
#: pmap.c:64
|
|
msgid "Mapping"
|
|
msgstr "Ánh xạ"
|
|
|
|
#: pmap.c:68
|
|
msgid "Perm"
|
|
msgstr "Perm"
|
|
|
|
#: pmap.c:69
|
|
msgid "Inode"
|
|
msgstr "Inode"
|
|
|
|
#: pmap.c:72
|
|
msgid "Kbytes"
|
|
msgstr "Kbyte"
|
|
|
|
#: pmap.c:73
|
|
msgid "Mode"
|
|
msgstr "Chế độ"
|
|
|
|
#: pmap.c:74
|
|
msgid "RSS"
|
|
msgstr "RSS"
|
|
|
|
#: pmap.c:75
|
|
msgid "Dirty"
|
|
msgstr "Bẩn"
|
|
|
|
#: pmap.c:109
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [options] PID [PID ...]\n"
|
|
msgstr " %s [các-tùy-chọn] PID [PID ...]\n"
|
|
|
|
#: pmap.c:111
|
|
msgid " -x, --extended show details\n"
|
|
msgstr " -x, --extended hiển thị chi tiết\n"
|
|
|
|
#: pmap.c:112
|
|
msgid " -X show even more details\n"
|
|
msgstr " -X hiển thị chi tiết hơn nữa\n"
|
|
|
|
#: pmap.c:113
|
|
msgid " WARNING: format changes according to /proc/PID/smaps\n"
|
|
msgstr " CẢNH BÁO: định dạng thay đổi tùy theo /proc/PID/smaps\n"
|
|
|
|
#: pmap.c:114
|
|
msgid " -XX show everything the kernel provides\n"
|
|
msgstr " -XX hiển thị mọi thứ nhân cung cấp\n"
|
|
|
|
#: pmap.c:115
|
|
msgid " -c, --read-rc read the default rc\n"
|
|
msgstr " -c, --read-rc đọc rc mặc định\n"
|
|
|
|
#: pmap.c:116
|
|
msgid " -C, --read-rc-from=<file> read the rc from file\n"
|
|
msgstr " -C, --read-rc-from=<tập-tin> đọc rc từ tập tin\n"
|
|
|
|
#: pmap.c:117
|
|
msgid " -n, --create-rc create new default rc\n"
|
|
msgstr " -n, --create-rc tạo rc mặc định mới\n"
|
|
|
|
#: pmap.c:118
|
|
msgid " -N, --create-rc-to=<file> create new rc to file\n"
|
|
msgstr " -N, --create-rc-to=<tập-tin> tạo rc mới cho tập tin\n"
|
|
|
|
#: pmap.c:119
|
|
msgid " NOTE: pid arguments are not allowed with -n, -N\n"
|
|
msgstr " CHÚ Ý: đối số mã tiến trình không cho phép với -n, -N\n"
|
|
|
|
#: pmap.c:120
|
|
msgid " -d, --device show the device format\n"
|
|
msgstr " -d, --device hiển thị định dạng thiết bị\n"
|
|
|
|
#: pmap.c:121
|
|
msgid " -q, --quiet do not display header and footer\n"
|
|
msgstr " -q, --quiet không hiển thị phần đầu và phần chân\n"
|
|
|
|
#: pmap.c:122
|
|
msgid " -p, --show-path show path in the mapping\n"
|
|
msgstr " -p, --show-path hiển thị đường dẫn trong ánh xạ\n"
|
|
|
|
#: pmap.c:123
|
|
msgid " -A, --range=<low>[,<high>] limit results to the given range\n"
|
|
msgstr " -A, --range=<thấp>[,<cao>] giới hạn kết quả thành vùng đã cho\n"
|
|
|
|
#: pmap.c:201
|
|
msgid "shared memory detach"
|
|
msgstr "bộ nhớ chia sẻ tách ra"
|
|
|
|
#: pmap.c:205
|
|
msgid "shared memory remove"
|
|
msgstr "bộ nhớ chia sẻ gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: pmap.c:238
|
|
msgid " [ anon ]"
|
|
msgstr " [ vô danh ]"
|
|
|
|
#: pmap.c:240
|
|
msgid " [ stack ]"
|
|
msgstr " [ ngăn xếp ]"
|
|
|
|
#: pmap.c:326
|
|
msgid "Unknown format in smaps file!"
|
|
msgstr "Không hiểu định dạng trong tập tin smaps!"
|
|
|
|
#: pmap.c:368
|
|
msgid "inconsistent detail field in smaps file, line:\n"
|
|
msgstr "trường chi tiết mâu thuẫn trong tập tin smaps, dòng:\n"
|
|
|
|
#: pmap.c:714
|
|
msgid "total kB"
|
|
msgstr "tổng kB"
|
|
|
|
#: pmap.c:725
|
|
#, c-format
|
|
msgid "mapped: %ldK writeable/private: %ldK shared: %ldK\n"
|
|
msgstr " ánhxạ: %ldK có thể ghi/riêng: %ldK chiasẻ: %ldK\n"
|
|
|
|
#. Translation Hint: keep total string length
|
|
#. * as 24 characters. Adjust %16 if needed
|
|
#: pmap.c:734
|
|
#, c-format
|
|
msgid " total %16ldK\n"
|
|
msgstr " tổng %16ldK\n"
|
|
|
|
#. Translation Hint: keep total string length
|
|
#. * as 16 characters. Adjust %8 if needed
|
|
#: pmap.c:740
|
|
#, c-format
|
|
msgid " total %8ldK\n"
|
|
msgstr " tổng %8ldK\n"
|
|
|
|
#: pmap.c:767 skill.c:502 skill.c:535 skill.c:622 tload.c:128 tload.c:133
|
|
#: vmstat.c:959 vmstat.c:968 watch.c:704
|
|
msgid "failed to parse argument"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số"
|
|
|
|
#: pmap.c:811
|
|
#, c-format
|
|
msgid "config line too long - line %d"
|
|
msgstr "dòng cấu hình quá dài trong - dòng %d"
|
|
|
|
#: pmap.c:836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported section found in the config - line %d"
|
|
msgstr "tìm thấy phần không được hỗ trợ trong cấu hình - dòng %d"
|
|
|
|
#: pmap.c:839 pmap.c:850 pmap.c:861 pmap.c:880 pmap.c:892
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error found in the config - line %d"
|
|
msgstr "tìm thấy lỗi cú pháp trong cấu hình - dòng %d"
|
|
|
|
#: pmap.c:911
|
|
msgid "the file already exists - delete or rename it first"
|
|
msgstr "tập tin đã có rồi - hãy hóa hay đổi tên nó trước."
|
|
|
|
#: pmap.c:974
|
|
msgid "HOME variable undefined"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa biến HOME"
|
|
|
|
#: pmap.c:982
|
|
msgid "memory allocation failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
#: pmap.c:1034
|
|
msgid "option -r is ignored as SunOS compatibility"
|
|
msgstr "tùy chọn -r bị bỏ qua để tương thích với SunOS"
|
|
|
|
#: pmap.c:1081
|
|
msgid "options -c, -C, -d, -n, -N, -x, -X are mutually exclusive"
|
|
msgstr "các tuỳ chọn -c, -C, -d, -n, -N, -x, -X loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: pmap.c:1084
|
|
msgid "options -p, -q are mutually exclusive with -n, -N"
|
|
msgstr "tùy chọn -p, -q xung đột với -n, -N"
|
|
|
|
#: pmap.c:1087
|
|
msgid "too many arguments"
|
|
msgstr "quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#: pmap.c:1091
|
|
msgid "rc file successfully created, feel free to edit the content"
|
|
msgstr "đã tạo thành công tập tin tài nguyên, có thể sửa nội dung của nó"
|
|
|
|
#: pmap.c:1094
|
|
msgid "couldn't create the rc file"
|
|
msgstr "không tạo được tập tin tài nguyên"
|
|
|
|
#: pmap.c:1106
|
|
#, c-format
|
|
msgid "~/.%src file successfully created, feel free to edit the content"
|
|
msgstr "đã tạo thành công ~/.%src, có thể sửa nội dung của nó"
|
|
|
|
#: pmap.c:1109
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't create ~/.%src"
|
|
msgstr "không thể tạo ~/.%src"
|
|
|
|
#: pmap.c:1114
|
|
msgid "argument missing"
|
|
msgstr "thiếu đối số"
|
|
|
|
#: pmap.c:1128
|
|
msgid "couldn't read the rc file"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin rc"
|
|
|
|
#: pmap.c:1130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't read ~/.%src"
|
|
msgstr "không thể đọc ~/.%src"
|
|
|
|
#: ps/display.c:54
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Signal %d (%s) caught by %s (%s).\n"
|
|
msgstr "Tín hiệu %d (%s) bắt bởi %s (%s).\n"
|
|
|
|
#: ps/display.c:66 ps/display.c:271 ps/parser.c:510 ps/parser.c:763
|
|
#: ps/select.c:95 ps/sortformat.c:550
|
|
msgid "please report this bug"
|
|
msgstr "hãy thông báo lỗi này"
|
|
|
|
#: ps/display.c:360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error: not enough memory\n"
|
|
msgstr "lỗi: không đủ bộ nhớ\n"
|
|
|
|
#: ps/display.c:371 ps/display.c:546
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error: can not access /proc\n"
|
|
msgstr "lỗi: không thể truy cập /proc\n"
|
|
|
|
#: ps/display.c:421
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not find start_time\n"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy start_time\n"
|
|
|
|
#: ps/display.c:432
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not find ppid\n"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy mã số tiến trình cha\n"
|
|
|
|
#: ps/global.c:170
|
|
#, c-format
|
|
msgid "your %dx%d screen size is bogus. expect trouble\n"
|
|
msgstr "cỡ màn hình của bạn là %dx%d là không có thật. cần lo lắng\n"
|
|
|
|
#: ps/global.c:243 ps/global.c:255
|
|
msgid "environment specified an unknown personality"
|
|
msgstr "môi trường đã chỉ định một tính cá nhân chưa biết"
|
|
|
|
#: ps/global.c:247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot strdup() personality text\n"
|
|
msgstr "không thể strdup() chữ thường cá nhân\n"
|
|
|
|
#. Translation Note:
|
|
#. . The following translatable word will be used to recognize the
|
|
#. . user's request for help text. In other words, the translation
|
|
#. . you provide will alter program behavior.
|
|
#. .
|
|
#. . It must be limited to 15 characters or less.
|
|
#.
|
|
#: ps/global.c:410
|
|
msgid "help"
|
|
msgstr "trợ_giúp"
|
|
|
|
#. Translation Notes for ps Help #1 ---------------------------------
|
|
#. . This next group of lines represents 6 pairs of words + abbreviations
|
|
#. . which are the basis of the 'ps' program help text.
|
|
#. .
|
|
#. . The words and abbreviations you provide will alter program behavior.
|
|
#. . They will also appear in the help usage summary associated with the
|
|
#. . "Notes for ps Help #2" below.
|
|
#. .
|
|
#. . In their English form, help text would look like this:
|
|
#. . Try 'ps --help <simple|list|output|threads|misc|all>'
|
|
#. . or 'ps --help <s|l|o|t|m|a>'
|
|
#. . for additional help text.
|
|
#. .
|
|
#. . When translating these 6 pairs you may choose any appropriate
|
|
#. . language equivalents and the only requirement is the abbreviated
|
|
#. . representations must be unique.
|
|
#. .
|
|
#. . By default, those abbreviations are single characters. However,
|
|
#. . they are not limited to only one character after translation.
|
|
#. .
|
|
#. Translation Hint, Pair #1
|
|
#: ps/help.c:63
|
|
msgid "simple"
|
|
msgstr "đơn_giản"
|
|
|
|
#: ps/help.c:63
|
|
msgid "s"
|
|
msgstr "g"
|
|
|
|
#. Translation Hint, Pair #2
|
|
#: ps/help.c:65
|
|
msgid "list"
|
|
msgstr "danh_sách"
|
|
|
|
#: ps/help.c:65
|
|
msgid "l"
|
|
msgstr "s"
|
|
|
|
#. Translation Hint, Pair #3
|
|
#: ps/help.c:67
|
|
msgid "output"
|
|
msgstr "đầu_ra"
|
|
|
|
#: ps/help.c:67
|
|
msgid "o"
|
|
msgstr "r"
|
|
|
|
#. Translation Hint, Pair #4
|
|
#: ps/help.c:69
|
|
msgid "threads"
|
|
msgstr "tuyến_trình"
|
|
|
|
#: ps/help.c:69
|
|
msgid "t"
|
|
msgstr "t"
|
|
|
|
#. Translation Hint, Pair #5
|
|
#: ps/help.c:71
|
|
msgid "misc"
|
|
msgstr "lặt_vặt"
|
|
|
|
#: ps/help.c:71
|
|
msgid "m"
|
|
msgstr "v"
|
|
|
|
#. Translation Hint, Pair #6
|
|
#: ps/help.c:73
|
|
msgid "all"
|
|
msgstr "tất_cả"
|
|
|
|
#: ps/help.c:73
|
|
msgid "a"
|
|
msgstr "c"
|
|
|
|
#: ps/help.c:94
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Usage:\n"
|
|
" %s [options]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cách dùng:\n"
|
|
" %s [các-tùy-chọn]\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:99
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Basic options:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Các tùy chọn cơ bản:\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:100
|
|
msgid " -A, -e all processes\n"
|
|
msgstr " -A, -e mọi tiến trình\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:101
|
|
msgid " -a all with tty, except session leaders\n"
|
|
msgstr " -a tất với tty, trừ phần dẫn đầu phiên\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:102
|
|
msgid " a all with tty, including other users\n"
|
|
msgstr " a tất với tty, gồm các người dùng khác\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:103
|
|
msgid " -d all except session leaders\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -d tất cả trừ phần dẫn đầu phiên\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:104
|
|
msgid " -N, --deselect negate selection\n"
|
|
msgstr " -N, --deselect đảo vùng chọn\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:105
|
|
msgid " r only running processes\n"
|
|
msgstr " r chỉ các tiến trình đang chạy\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:106
|
|
msgid " T all processes on this terminal\n"
|
|
msgstr " T mọi tiến trình trên thiết bị cuối này\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:107
|
|
msgid " x processes without controlling ttys\n"
|
|
msgstr " x tiến trình không điều khiển các tty\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:110
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Selection by list:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chọn theo danh sách:\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:111
|
|
msgid " -C <command> command name\n"
|
|
msgstr " -C <lệnh> tên lệnh\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:112
|
|
msgid " -G, --Group <GID> real group id or name\n"
|
|
msgstr " -G, --Group <GID> tên hay mã số nhóm thật\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:113
|
|
msgid " -g, --group <group> session or effective group name\n"
|
|
msgstr " -g, --group <nhóm> tên nhóm chịu tác động hay phiên\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:114
|
|
msgid " -p, p, --pid <PID> process id\n"
|
|
msgstr " -p, p, --pid <PID> mã số tiến trình\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:115
|
|
msgid " --ppid <PID> parent process id\n"
|
|
msgstr " --ppid <PID> mã số tiến trình cha\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:116
|
|
msgid ""
|
|
" -q, q, --quick-pid <PID>\n"
|
|
" process id (quick mode)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -q, q, --quick-pid <PID>\n"
|
|
" mã số tiến trình (chế độ nhanh)\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:118
|
|
msgid " -s, --sid <session> session id\n"
|
|
msgstr " -s, --sid <phiên> mã phiên\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:119
|
|
msgid " -t, t, --tty <tty> terminal\n"
|
|
msgstr " -t, t, --tty <tty> thiết bị cuối\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:120
|
|
msgid " -u, U, --user <UID> effective user id or name\n"
|
|
msgstr " -u, U, --user <UID> mã số hay tên của người dùng chịu tác động\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:121
|
|
msgid " -U, --User <UID> real user id or name\n"
|
|
msgstr " -U, --User <UID> mã số hay tên của người dùng thật\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:122
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The selection options take as their argument either:\n"
|
|
" a comma-separated list e.g. '-u root,nobody' or\n"
|
|
" a blank-separated list e.g. '-p 123 4567'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Các tùy chọn về chọn lựa nhận đối số của chúng là một trong hai:\n"
|
|
" một danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy ví dụ “-u root,nobody” hoặc là\n"
|
|
" một danh sách ngăn cách bằng khoảng trắng ví dụ như “-p 123 4567”\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:128
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Output formats:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Định dạng xuất:\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:129
|
|
msgid " -F extra full\n"
|
|
msgstr " -F đầy đủ phần mở rộng\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:130
|
|
msgid " -f full-format, including command lines\n"
|
|
msgstr " -f định dạng đầy đủ, bao gồm các dòng lệnh\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:131
|
|
msgid " f, --forest ascii art process tree\n"
|
|
msgstr " f, --forest cây tiến trình dạng ascii\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:132
|
|
msgid " -H show process hierarchy\n"
|
|
msgstr " -H hiển thị thứ bậc tiến trình\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:133
|
|
msgid " -j jobs format\n"
|
|
msgstr " -j định dạng công việc\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:134
|
|
msgid " j BSD job control format\n"
|
|
msgstr " j định dạng điều khiển công việc BSD\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:135
|
|
msgid " -l long format\n"
|
|
msgstr " -l định dạng dài\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:136
|
|
msgid " l BSD long format\n"
|
|
msgstr " l định dạng BSD dài\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:137
|
|
msgid " -M, Z add security data (for SELinux)\n"
|
|
msgstr " -M, Z thêm dữ liệu an ninh (cho SELinux)\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:138
|
|
msgid " -O <format> preloaded with default columns\n"
|
|
msgstr " -O <định_dạng> tải trước với các cột mặc định\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:139
|
|
msgid " O <format> as -O, with BSD personality\n"
|
|
msgstr " O <định_dạng> như -O, với cá tính BSD\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:140
|
|
msgid ""
|
|
" -o, o, --format <format>\n"
|
|
" user-defined format\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -o, o, --format <định_dạng>\n"
|
|
" định dạng do người dùng định nghĩa\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:142
|
|
msgid " s signal format\n"
|
|
msgstr " s định dạng tín hiệu\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:143
|
|
msgid " u user-oriented format\n"
|
|
msgstr " u định dạng hướng người dùng\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:144
|
|
msgid " v virtual memory format\n"
|
|
msgstr " v định dạng bộ nhớ ảo\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:145
|
|
msgid " X register format\n"
|
|
msgstr " X định dạng thanh ghi\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:146
|
|
msgid " -y do not show flags, show rss vs. addr (used with -l)\n"
|
|
msgstr " -y không hiển thị các cờ, hiển thị rss và addr (dùng với -l)\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:147
|
|
msgid " --context display security context (for SELinux)\n"
|
|
msgstr " --context hiển thị ngữ cảnh bảo mật (cho SELinux)\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:148
|
|
msgid " --headers repeat header lines, one per page\n"
|
|
msgstr " --headers lặp lại việc in dòng đầu, mỗi lần một trang\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:149
|
|
msgid " --no-headers do not print header at all\n"
|
|
msgstr " --no-headers không hiển thị cả phần đầu\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:150
|
|
msgid ""
|
|
" --cols, --columns, --width <num>\n"
|
|
" set screen width\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --cols, --columns, --width <số>\n"
|
|
" đặt chiều rộng màn hình\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:152
|
|
msgid ""
|
|
" --rows, --lines <num>\n"
|
|
" set screen height\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --rows, --lines <số>\n"
|
|
" đặt chiều cao màn hình\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:156
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Show threads:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Hiển thị các tiến trình:\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:157
|
|
msgid " H as if they were processes\n"
|
|
msgstr " H as if they were processes\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:158
|
|
msgid " -L possibly with LWP and NLWP columns\n"
|
|
msgstr " -L có thể với cột SPID và NLWP\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:159
|
|
msgid " -m, m after processes\n"
|
|
msgstr " -m, m sau các tiến trình\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:160
|
|
msgid " -T possibly with SPID column\n"
|
|
msgstr " -T có thể với cột SPID\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:163
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Miscellaneous options:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tùy chọn hỗn tạp:\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:164
|
|
msgid " -c show scheduling class with -l option\n"
|
|
msgstr " -c hiển thị lớp lịch biểu với tùy chọn -l\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:165
|
|
msgid " c show true command name\n"
|
|
msgstr " c hiển thị tên câu lệnh đúng\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:166
|
|
msgid " e show the environment after command\n"
|
|
msgstr " e hiển thị môi trường sau lệnh\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:167
|
|
msgid " k, --sort specify sort order as: [+|-]key[,[+|-]key[,...]]\n"
|
|
msgstr " k, --sort chỉ định thứ tự sắp xếp là: [+|-]key[,[+|-]key[,...]]\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:168
|
|
msgid " L show format specifiers\n"
|
|
msgstr " L hiển thị đặc tả định dạng\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:169
|
|
msgid " n display numeric uid and wchan\n"
|
|
msgstr " n hiển thị mã số và wchan bằng số\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:170
|
|
msgid " S, --cumulative include some dead child process data\n"
|
|
msgstr " S, --cumulative bao gồm một số dữ liệu tiến trình con chết\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:171
|
|
msgid " -y do not show flags, show rss (only with -l)\n"
|
|
msgstr " -y không hiển thị các cờ, hiển thị rss (chỉ với -l)\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:172
|
|
msgid " -V, V, --version display version information and exit\n"
|
|
msgstr " -V, V, --version hiển thị phiên bản rồi thoát\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:173
|
|
msgid " -w, w unlimited output width\n"
|
|
msgstr " -w, w không giới hạn độ rộng kết xuất\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:174
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>\n"
|
|
" display help and exit\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>\n"
|
|
" hiển thị trợ giúp rồi thoát\n"
|
|
|
|
#. Translation Notes for ps Help #2 ---------------------------------
|
|
#. . Most of the following c-format string is derived from the 6
|
|
#. . pairs of words + chars mentioned above in "Notes for ps Help #1".
|
|
#. .
|
|
#. . In its full English form, help text would look like this:
|
|
#. . Try 'ps --help <simple|list|output|threads|misc|all>'
|
|
#. . or 'ps --help <s|l|o|t|m|a>'
|
|
#. . for additional help text.
|
|
#. .
|
|
#. . The word for "help" will be translated elsewhere. Thus, the only
|
|
#. . translations below will be: "Try", "or" and "for additional...".
|
|
#. .
|
|
#: ps/help.c:195
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Try '%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>'\n"
|
|
" or '%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>'\n"
|
|
" for additional help text.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Hãy chạy lệnh “%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>”\n"
|
|
" hoặc “%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>”\n"
|
|
" để có thông tin trợ giúp dạng văn bản.\n"
|
|
|
|
#: ps/help.c:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"For more details see ps(1).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Để có thêm thông tin vui lòng xem ps(1).\n"
|
|
|
|
#: ps/output.c:1963
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fix bigness error\n"
|
|
msgstr "sửa lỗi lớn\n"
|
|
|
|
#: ps/output.c:2038
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad alignment code\n"
|
|
msgstr "mã căn chỉnh sai\n"
|
|
|
|
#: ps/output.c:2100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown page size (assume 4096)\n"
|
|
msgstr "không hiểu cỡ trang (coi là 4096)\n"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:58
|
|
msgid "the option is exclusive: "
|
|
msgstr "tùy chọn bị loại trừ:"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:84
|
|
msgid "process ID list syntax error"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp danh sách mã số tiến trình"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:85 ps/parser.c:86
|
|
msgid "process ID out of range"
|
|
msgstr "mã số tiến trình nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:99
|
|
msgid "user name does not exist"
|
|
msgstr "tên người dùng không tồn tại"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:105
|
|
msgid "user ID out of range"
|
|
msgstr "mã số người dùng nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:118
|
|
msgid "group name does not exist"
|
|
msgstr "tên nhóm không tồn tại"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:124
|
|
msgid "group ID out of range"
|
|
msgstr "mã số nhóm nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:140 ps/parser.c:164
|
|
msgid "TTY could not be found"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy TTY"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:166
|
|
msgid "list member was not a TTY"
|
|
msgstr "liệt kê các thành viên không phải là TTY"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:191
|
|
msgid "improper list"
|
|
msgstr "danh sách không thích hợp"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:251
|
|
msgid "list of command names must follow -C"
|
|
msgstr "danh sách các tên lệnh phải theo sau -C"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:265
|
|
msgid "list of real groups must follow -G"
|
|
msgstr "danh sách các nhóm thật phải theo sau -G"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:278
|
|
msgid "list of jobs must follow -J"
|
|
msgstr "danh sách công việc phải theo sau -j"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:306
|
|
msgid "format or sort specification must follow -O"
|
|
msgstr "định dạng hay đặc tả sắp xếp phải theo sau -O"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:317
|
|
msgid "list of PRM groups must follow -R"
|
|
msgstr "danh sách nhóm PRM phải theo sau -R"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:336
|
|
msgid "list of real users must follow -U"
|
|
msgstr "danh sách người dùng thật phải theo sau -U"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:377
|
|
msgid "list of session leaders OR effective group names must follow -g"
|
|
msgstr "danh sách dẫn đầu phiên HOẶC các tên nhóm chịu ảnh hưởng phải theo sau -g"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:388
|
|
msgid "list of session leaders OR effective group IDs was invalid"
|
|
msgstr "danh sách dẫn đầu phiên HOẶC các mã số nhóm chịu ảnh không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:407
|
|
msgid "alternate System.map file must follow -n"
|
|
msgstr "tập tin System.map thay thế phải theo sau -n"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:418
|
|
msgid "format specification must follow -o"
|
|
msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau -o"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:424
|
|
msgid "list of process IDs must follow -p"
|
|
msgstr "danh sách các mã số tiến trình phải theo sau -p"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:441
|
|
msgid "the -r option is reserved"
|
|
msgstr "tùy chọn -r chưa dùng"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:447
|
|
msgid "list of session IDs must follow -s"
|
|
msgstr "danh sách các mã phiên làm việc phải theo sau -s"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:455
|
|
msgid "list of terminals (pty, tty...) must follow -t"
|
|
msgstr "danh sách thiết bị cuối (pty, tty...) phải theo sau -t"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:463
|
|
msgid "list of users must follow -u"
|
|
msgstr "danh sách người dùng phải theo sau -u"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:485
|
|
msgid "must set personality to get -x option"
|
|
msgstr "phải đặt “cá nhân” để lấy tùy chọn -x"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:500
|
|
msgid "list of zones (contexts, labels, whatever?) must follow -z"
|
|
msgstr "danh sách vùng (ngữ cảnh, nhãn, cái nào đi chăng nữa?) cũng phải theo sau -z"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:507
|
|
msgid "embedded '-' among SysV options makes no sense"
|
|
msgstr "nhúng “-” cùng với các tùy chọn SysV là không có lý"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:513
|
|
msgid "unsupported SysV option"
|
|
msgstr "không hỗ trợ tùy chọn SysV"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:526
|
|
msgid "cannot happen - problem #1"
|
|
msgstr "không thể xảy ra - vấn đề #1"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:530
|
|
msgid "cannot happen - problem #2"
|
|
msgstr "không thể xảy ra - vấn đề #2"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:532
|
|
msgid "second chance parse failed, not BSD or SysV"
|
|
msgstr "phân tích thay đổi thứ hai gặp lỗi, chẳng phải BSD cũng không SysV"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:549
|
|
msgid "option A is reserved"
|
|
msgstr "tùy chọn A chưa dùng"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:554
|
|
msgid "option C is reserved"
|
|
msgstr "tùy chọn C chưa dùng"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:574
|
|
msgid "alternate System.map file must follow N"
|
|
msgstr "tập tin System.map thay thế phải theo sau N"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:580
|
|
msgid "format or sort specification must follow O"
|
|
msgstr "đặc tả định dạng hay sắp xếp phải theo sau O"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:605
|
|
msgid "list of users must follow U"
|
|
msgstr "danh sách người dùng phải theo sau U"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:617
|
|
msgid "obsolete W option not supported (you have a /dev/drum?)"
|
|
msgstr "không hỗ trợ tùy chọn cũ W (bạn có /dev/drum?)"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:653 ps/parser.c:920 ps/parser.c:929
|
|
msgid "only one heading option may be specified"
|
|
msgstr "chỉ được chỉ ra một tùy chọn về phần đầu"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:668
|
|
msgid "long sort specification must follow 'k'"
|
|
msgstr "đặc tả sắp xếp dài phải theo sau “k”"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:696
|
|
msgid "format specification must follow o"
|
|
msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau o"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:702
|
|
msgid "list of process IDs must follow p"
|
|
msgstr "danh sách mã số tiến trình phải theo sau p"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:760
|
|
msgid "embedded '-' among BSD options makes no sense"
|
|
msgstr "nhúng “-” giữa những tùy chọn BSD là không hợp lý"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:766
|
|
msgid "unsupported option (BSD syntax)"
|
|
msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ (cú pháp BSD)"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:852 ps/parser.c:864
|
|
msgid "unknown gnu long option"
|
|
msgstr "không hiểu tùy chọn dạng dài gnu"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:872
|
|
msgid "list of real groups must follow --Group"
|
|
msgstr "danh sách nhóm thật phải theo sau --Group"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:880
|
|
msgid "list of real users must follow --User"
|
|
msgstr "danh sách người dùng thật phải theo sau --User"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:899
|
|
msgid "number of columns must follow --cols, --width, or --columns"
|
|
msgstr "số lượng cột phải theo sau --cols, --width, hay --columns"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:902
|
|
msgid "option --cumulative does not take an argument"
|
|
msgstr "tùy chọn --cumulative không nhận đối số"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:907
|
|
msgid "option --deselect does not take an argument"
|
|
msgstr "tùy chọn --deselect không nhận đối số"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:919
|
|
msgid "option --no-heading does not take an argument"
|
|
msgstr "tùy chọn --no-heading không nhận đối số"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:928
|
|
msgid "option --heading does not take an argument"
|
|
msgstr "tùy chọn --heading không nhận đối số"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:934
|
|
msgid "option --forest does not take an argument"
|
|
msgstr "tùy chọn --forest không nhận đối số"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:940
|
|
msgid "format specification must follow --format"
|
|
msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau --format"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:946
|
|
msgid "list of effective groups must follow --group"
|
|
msgstr "danh sách nhóm chịu ảnh hưởng phải theo sau --group"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:964
|
|
msgid "list of process IDs must follow --pid"
|
|
msgstr "danh sách mã số tiến trình phải theo sau --pid"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:980
|
|
msgid "list of process IDs must follow --ppid"
|
|
msgstr "danh sách mã số tiến trình phải theo sau --ppid"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:998
|
|
msgid "number of rows must follow --rows or --lines"
|
|
msgstr "số dòng phải theo sau --rows hay --lines"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:1002
|
|
msgid "some sid thing(s) must follow --sid"
|
|
msgstr "một số thứ sid phải theo sau --sid"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:1010
|
|
msgid "long sort specification must follow --sort"
|
|
msgstr "đặc tả sắp xếp dài phải theo sau --sort"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:1016
|
|
msgid "list of ttys must follow --tty"
|
|
msgstr "danh sách tty phải theo sau --tty"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:1024
|
|
msgid "list of effective users must follow --user"
|
|
msgstr "danh sách người dùng chịu ảnh hưởng phải theo sau --user"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:1141
|
|
msgid "way bad"
|
|
msgstr "sai đường"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:1155
|
|
msgid "garbage option"
|
|
msgstr "tùy chọn rác"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:1159
|
|
msgid "something broke"
|
|
msgstr "có cái gì đó hỏng"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:1179
|
|
msgid "thread display conflicts with forest display"
|
|
msgstr "hiển thị tuyến trình xung đột với forest"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:1184
|
|
msgid "thread flags conflict; can't use H with m or -m"
|
|
msgstr "xung đột cờ tuyến trình; không thể dùng H cùng với m hay -m"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:1186
|
|
msgid "thread flags conflict; can't use both m and -m"
|
|
msgstr "xung đột cờ tuyến trình; không thể dùng cả m và -m"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:1188
|
|
msgid "thread flags conflict; can't use both -L and -T"
|
|
msgstr "xung đột cờ tuyến trình; không thể dùng cả -L và -T"
|
|
|
|
#: ps/parser.c:1262 ps/parser.c:1263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error: %s\n"
|
|
msgstr "lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: ps/select.c:71
|
|
msgid "process selection options conflict"
|
|
msgstr "tùy chọn chọn tiến trình xung đột"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:107 ps/sortformat.c:112
|
|
msgid "seriously crashing: goodbye cruel world"
|
|
msgstr "đổ vỡ nghiêm trọng: chào tạm biệt thế giới phũ phàng"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:147
|
|
msgid "improper AIX field descriptor"
|
|
msgstr "bộ mô tả trường AIX không thích hợp"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:168
|
|
msgid "unknown AIX field descriptor"
|
|
msgstr "không hiểu bộ mô tả trường AIX"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:173
|
|
msgid "AIX field descriptor processing bug"
|
|
msgstr "tiến trình bộ mô tả trường AIX lỗi"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown user-defined format specifier \"%s\""
|
|
msgstr "không hiểu chỉ định định dạng người dùng định nghĩa \"%s\""
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:316
|
|
msgid "empty format list"
|
|
msgstr "danh sách định dạng trống"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:317
|
|
msgid "improper format list"
|
|
msgstr "danh sách định dạng không thích hợp"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:318
|
|
msgid "column widths must be unsigned decimal numbers"
|
|
msgstr "độ rộng cột phải là số thập phân không dấu"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:319
|
|
msgid "can not set width for a macro (multi-column) format specifier"
|
|
msgstr "không thể đặt độ rộng cho một chỉ định định dạng macro (đa cột)"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:372 ps/sortformat.c:388
|
|
msgid "improper sort list"
|
|
msgstr "danh sách sắp xếp không thích hợp"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:383
|
|
msgid "empty sort list"
|
|
msgstr "danh sách sắp xếp trống rỗng"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:404 ps/sortformat.c:482 ps/sortformat.c:484
|
|
msgid "unknown sort specifier"
|
|
msgstr "không hiểu chỉ định sắp xếp"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:431 ps/sortformat.c:442 ps/sortformat.c:448
|
|
msgid "bad sorting code"
|
|
msgstr "mã sắp xếp sai"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:445
|
|
msgid "PPID sort and forest output conflict"
|
|
msgstr "kết xuât forest và sắp xếp PPID xung đột nhau"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:520
|
|
msgid "option -O can not follow other format options"
|
|
msgstr "tùy chọn -O không thể theo các tùy chọn định dạng khác"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:527 ps/sortformat.c:545
|
|
msgid "multiple sort options"
|
|
msgstr "đã chỉ ra nhiều tùy chọn sắp xếp"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:535
|
|
msgid "option O is neither first format nor sort order"
|
|
msgstr "tùy chọn O không phải là định dạng đầu cũng không phải là thứ tự sắp xếp"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:662
|
|
msgid "modifier -y without format -l makes no sense"
|
|
msgstr "-y chỉnh sửa mà không có -l định dạng là không hợp lý"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:765
|
|
msgid "bug: must reset the list first"
|
|
msgstr "lỗi: phải đặt lại danh sách trước"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:803
|
|
msgid "tell <procps@freelists.org> what you expected"
|
|
msgstr "gửi thư cho <procps@freelists.org> là cái bạn cần"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:813
|
|
msgid "tell <procps@freelists.org> what you want (-L/-T, -m/m/H, and $PS_FORMAT)"
|
|
msgstr "gửi thư cho <procps@freelists.org> là cái bạn cần (-L/-T, -m/m/H, và $PS_FORMAT)"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:830
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: $PS_FORMAT ignored. (%s)\n"
|
|
msgstr "cảnh báo: $PS_FORMAT bị bỏ qua. (%s)\n"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:835 ps/sortformat.c:845
|
|
msgid "conflicting format options"
|
|
msgstr "có xung đột trong các tùy chọn định dạng"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:836
|
|
msgid "can not use output modifiers with user-defined output"
|
|
msgstr "không thể dùng bộ chỉnh sửa với kết xuất người dùng định nghĩa"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:837
|
|
msgid "-L/-T with H/m/-m and -o/-O/o/O is nonsense"
|
|
msgstr "-L/-T với H/m/-m và -o/-O/o/O là không hợp lý"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:895
|
|
msgid "internal error: no PID or PPID for -j option"
|
|
msgstr "lỗi nội tại: không có PID hay PPID cho tùy chọn -j"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:897
|
|
msgid "lost my PGID"
|
|
msgstr "mất mã số tiến trình nhóm cha"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:910
|
|
msgid "internal error: no PRI for -c option"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: không PRI cho tùy chọn -c"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:913
|
|
msgid "lost my CLS"
|
|
msgstr "mất CLS của tôi"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:918
|
|
msgid "-T with H/-m/m but no PID for SPID to follow"
|
|
msgstr "-T với H/-m/m nhưng lại không có mã số tiến trình cho SPID để theo"
|
|
|
|
#: ps/sortformat.c:929
|
|
msgid "-L with H/-m/m but no PID/PGID/SID/SESS for NLWP to follow"
|
|
msgstr "-L với H/-m/m nhưng không có PID/PGID/SID/SESS cho NLWP để theo"
|
|
|
|
#: pwdx.c:38
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [options] pid...\n"
|
|
msgstr " %s [các-tùy-chọn] pid...\n"
|
|
|
|
#: pwdx.c:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid process id: %s"
|
|
msgstr "mã số tiến trình không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: skill.c:185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open file %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin %s"
|
|
|
|
#: skill.c:326
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [options] <pid> [...]\n"
|
|
msgstr " %s [các-tùy-chọn] <pid> [...]\n"
|
|
|
|
#: skill.c:328
|
|
msgid " <pid> [...] send signal to every <pid> listed\n"
|
|
msgstr " <pid> [...] gửi tín hiệu cho mọi mã số tiến trình đã liệt kê\n"
|
|
|
|
#: skill.c:329
|
|
msgid ""
|
|
" -<signal>, -s, --signal <signal>\n"
|
|
" specify the <signal> to be sent\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -<signal>, -s, --signal <tín_hiệu>\n"
|
|
" chỉ định tín hiệu sẽ được gửi\n"
|
|
|
|
#: skill.c:331
|
|
msgid " -l, --list=[<signal>] list all signal names, or convert one to a name\n"
|
|
msgstr " -l, --list=[<tín_hiệu>] lệt kê tất cả tên tín hiệu, hoặc chuyển đổi một cái thành tên\n"
|
|
|
|
#: skill.c:332
|
|
msgid " -L, --table list all signal names in a nice table\n"
|
|
msgstr " -L, --table liệt kê mọi tên tín hiệu trong bản nice\n"
|
|
|
|
#: skill.c:347
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [signal] [options] <expression>\n"
|
|
msgstr " %s [tín-hiệu] [các-tùy-chọn] <biểu-thức>\n"
|
|
|
|
#: skill.c:351
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [new priority] [options] <expression>\n"
|
|
msgstr " %s [mức ưu tiên mới] [các-tùy-chọn] <biểu thức>\n"
|
|
|
|
#: skill.c:355
|
|
msgid " -f, --fast fast mode (not implemented)\n"
|
|
msgstr " -f, --fast chế độ nhanh (chưa thực hiện)\n"
|
|
|
|
#: skill.c:356
|
|
msgid " -i, --interactive interactive\n"
|
|
msgstr " -i, --interactive tương tác\n"
|
|
|
|
#: skill.c:357
|
|
msgid " -l, --list list all signal names\n"
|
|
msgstr " -l, --list liệt kê mọi tên tín hiệu\n"
|
|
|
|
#: skill.c:358
|
|
msgid " -L, --table list all signal names in a nice table\n"
|
|
msgstr " -L, --table liệt kê mọi tên tín hiệu trong bảng nice\n"
|
|
|
|
#: skill.c:359
|
|
msgid " -n, --no-action do not actually kill processes; just print what would happen\n"
|
|
msgstr " -n, --no-action không thực hiện giết tiến trình thật; chỉ hiển thị những gì có thể xảy ra\n"
|
|
|
|
#: skill.c:360
|
|
msgid " -v, --verbose explain what is being done\n"
|
|
msgstr " -v, --verbose giải thích đang làm gì\n"
|
|
|
|
#: skill.c:361
|
|
msgid " -w, --warnings enable warnings (not implemented)\n"
|
|
msgstr " -w, --warnings bật cảnh báo (chưa thực hiện)\n"
|
|
|
|
#: skill.c:363
|
|
msgid ""
|
|
"Expression can be: terminal, user, pid, command.\n"
|
|
"The options below may be used to ensure correct interpretation.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Biểu thức có thể là: terminal, user, pid, command.\n"
|
|
"Các tùy chọn ở phía dưới có thể được dùng để đảm bảo rằng nó phiên dịch đúng.\n"
|
|
|
|
#: skill.c:365
|
|
msgid " -c, --command <command> expression is a command name\n"
|
|
msgstr " -c, --command <lệnh> biểu thức là một tên lệnh\n"
|
|
|
|
#: skill.c:366
|
|
msgid " -p, --pid <pid> expression is a process id number\n"
|
|
msgstr " -p, --pid <pid> biểu thức là mã số tiến trình\n"
|
|
|
|
#: skill.c:367
|
|
msgid " -t, --tty <tty> expression is a terminal\n"
|
|
msgstr " -t, --tty <tty> biểu thức là một thiết bị cuối\n"
|
|
|
|
#: skill.c:368
|
|
msgid " -u, --user <username> expression is a username\n"
|
|
msgstr " -u, --user <tài_khoản> biểu thức là một tên tài khoản người dùng\n"
|
|
|
|
#: skill.c:370
|
|
msgid "Alternatively, expression can be:\n"
|
|
msgstr "Thay vào đó, biểu thức có thể là:\n"
|
|
|
|
#: skill.c:371
|
|
msgid ""
|
|
" --ns <pid> match the processes that belong to the same\n"
|
|
" namespace as <pid>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --ns <pid> khớp tiến trình mà nó có cùng không gian tên\n"
|
|
" với mã số tiến trình này\n"
|
|
|
|
#: skill.c:373
|
|
msgid ""
|
|
" --nslist <ns,...> list which namespaces will be considered for\n"
|
|
" the --ns option; available namespaces are\n"
|
|
": ipc, mnt, net, pid, user, uts\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --nslist <ns,...> liệt kê không gian tên nào sẽ xem xét cho\n"
|
|
" tùy chọn --ns; các không gian tên sẵn có là:\n"
|
|
": ipc, mnt, net, pid, user, uts\n"
|
|
|
|
#: skill.c:383
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The default signal is TERM. Use -l or -L to list available signals.\n"
|
|
"Particularly useful signals include HUP, INT, KILL, STOP, CONT, and 0.\n"
|
|
"Alternate signals may be specified in three ways: -SIGKILL -KILL -9\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tín hiệu mặc định là TERM. Dùng -l hoặc -L để liệt kê các tín hiệu sẵn có.\n"
|
|
"Các tín hiệu thực sự hữu dụng bao gồm HUP, INT, KILL, STOP, CONT, và 0.\n"
|
|
"Các tín hiệu thay thế có thể chỉ định theo ba cách: -SIGKILL -KILL -9\n"
|
|
|
|
#: skill.c:390
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The default priority is +4. (snice +4 ...)\n"
|
|
"Priority numbers range from +20 (slowest) to -20 (fastest).\n"
|
|
"Negative priority numbers are restricted to administrative users.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Mức ưu tiên mặc định là +4. (snice +4 ...)\n"
|
|
"Số của mức ưu tiên là từ +20 (thấp nhất) đến -20 (nhanh nhất).\n"
|
|
"Các mức ưu tiên là số âm là được hạn chế cho những người quản trị.\n"
|
|
|
|
#: skill.c:462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown signal name %s"
|
|
msgstr "không hiểu tên tín hiệu: %s"
|
|
|
|
#: skill.c:482
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid argument %c"
|
|
msgstr "đối số %c không hợp lệ"
|
|
|
|
#: skill.c:515
|
|
#, c-format
|
|
msgid "something at line %d\n"
|
|
msgstr "cái gì đó tại dòng %d\n"
|
|
|
|
#: skill.c:538
|
|
#, c-format
|
|
msgid "priority %lu out of range"
|
|
msgstr "mức ưu tiên %lu nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: skill.c:651
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid pid number %s"
|
|
msgstr "mã số tiến trình không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: skill.c:655
|
|
msgid "error reading reference namespace information"
|
|
msgstr "lỗi đọc thông tin không gian tên tham chiếu"
|
|
|
|
#: skill.c:663
|
|
msgid "invalid namespace list"
|
|
msgstr "danh sách không gian tên không hợp lệ"
|
|
|
|
#: skill.c:701
|
|
msgid "no process selection criteria"
|
|
msgstr "chưa có tiêu chí chọn tiến trình"
|
|
|
|
#: skill.c:704
|
|
msgid "general flags may not be repeated"
|
|
msgstr "các cờ chung không thể lặp lại"
|
|
|
|
#: skill.c:707
|
|
msgid "-i makes no sense with -v, -f, and -n"
|
|
msgstr "-i không hợp lý với -v, -f, và -n"
|
|
|
|
#: skill.c:709
|
|
msgid "-v makes no sense with -i and -f"
|
|
msgstr "-v không hợp lý với -i và -f"
|
|
|
|
#: skill.c:754
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skill: \"%s\" is not supported\n"
|
|
msgstr "skill: \"%s\" không được hỗ trợ\n"
|
|
|
|
#: slabtop.c:191
|
|
msgid " -d, --delay <secs> delay updates\n"
|
|
msgstr " -d, --delay <giây> khoảng trễ giữa những lần cập nhật\n"
|
|
|
|
#: slabtop.c:192
|
|
msgid " -o, --once only display once, then exit\n"
|
|
msgstr " -o, --once chỉ hiển thị một lần rồi thoát\n"
|
|
|
|
#: slabtop.c:193
|
|
msgid " -s, --sort <char> specify sort criteria by character (see below)\n"
|
|
msgstr " -s, --sort <kýtự> chỉ định tiêu chí xếp bằng ký tự (xem ở dưới)\n"
|
|
|
|
#: slabtop.c:198
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following are valid sort criteria:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Có các tiêu chí sắp xếp hợp lệ sau:\n"
|
|
|
|
#: slabtop.c:199
|
|
msgid " a: sort by number of active objects\n"
|
|
msgstr " a: xếp theo số đối tượng đang hoạt động\n"
|
|
|
|
#: slabtop.c:200
|
|
msgid " b: sort by objects per slab\n"
|
|
msgstr " b: xếp theo đối tượng trên mỗi slab\n"
|
|
|
|
#: slabtop.c:201
|
|
msgid " c: sort by cache size\n"
|
|
msgstr " c: xếp theo kích cỡ bộ nhớ tạm\n"
|
|
|
|
#: slabtop.c:202
|
|
msgid " l: sort by number of slabs\n"
|
|
msgstr " l: xếp theo số lượng slab\n"
|
|
|
|
#: slabtop.c:203
|
|
msgid " v: sort by number of active slabs\n"
|
|
msgstr " v: xếp theo số slab hoạt động\n"
|
|
|
|
#: slabtop.c:204
|
|
msgid " n: sort by name\n"
|
|
msgstr " n: xếp theo tên\n"
|
|
|
|
#: slabtop.c:205
|
|
msgid " o: sort by number of objects (the default)\n"
|
|
msgstr " o: xếp theo số của đối tượng (mặc định)\n"
|
|
|
|
#: slabtop.c:206
|
|
msgid " p: sort by pages per slab\n"
|
|
msgstr " p: xếp theo số trang trên mỗi slab\n"
|
|
|
|
#: slabtop.c:207
|
|
msgid " s: sort by object size\n"
|
|
msgstr " s: xếp theo kích cỡ đối tượng\n"
|
|
|
|
#: slabtop.c:208
|
|
msgid " u: sort by cache utilization\n"
|
|
msgstr " u: xếp theo mức tiêu thụ bộ nhớ tạm\n"
|
|
|
|
#: slabtop.c:317
|
|
msgid "illegal delay"
|
|
msgstr "giá trị trễ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: slabtop.c:320 tload.c:135 vmstat.c:961
|
|
msgid "delay must be positive integer"
|
|
msgstr "khoảng trễ phải là số dương"
|
|
|
|
#: slabtop.c:341
|
|
msgid "terminal setting retrieval"
|
|
msgstr "thu hồi các cài đặt thiết bị cuối"
|
|
|
|
#. Translation Hint: Next five strings must not
|
|
#. * exceed 35 length in characters.
|
|
#: slabtop.c:380
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Active / Total Objects (% used)"
|
|
msgstr "ĐTượng Hoạt động / Tổng (% dùng)"
|
|
|
|
#: slabtop.c:384
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Active / Total Slabs (% used)"
|
|
msgstr "Slab Hoạt động / Tổng (% dùng)"
|
|
|
|
#: slabtop.c:388
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Active / Total Caches (% used)"
|
|
msgstr "NhTạm Hoạt động / Tổng (% dùng)"
|
|
|
|
#: slabtop.c:392
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Active / Total Size (% used)"
|
|
msgstr "Cỡ Hoạt động / Tổng (% dùng)"
|
|
|
|
#: slabtop.c:395
|
|
msgid "Minimum / Average / Maximum Object"
|
|
msgstr "ĐTượng Tối thiểu / TBình / Tối đa"
|
|
|
|
#. Translation Hint: Please keep alignment of the
|
|
#. * following intact.
|
|
#: slabtop.c:404
|
|
msgid " OBJS ACTIVE USE OBJ SIZE SLABS OBJ/SLAB CACHE SIZE NAME"
|
|
msgstr " ĐT HOẠTĐ DÙNG ĐT CỠ SLABS ĐT/SLAB NhTẠM CỠ TÊN"
|
|
|
|
#: sysctl.c:86
|
|
#, c-format
|
|
msgid "separators should not be repeated: %s"
|
|
msgstr "bộ phân chia không thể lặp lại: %s"
|
|
|
|
#: sysctl.c:105
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [options] [variable[=value] ...]\n"
|
|
msgstr " %s [các-tùy-chọn] [biến[=giá_trị] ...]\n"
|
|
|
|
#: sysctl.c:108
|
|
msgid " -a, --all display all variables\n"
|
|
msgstr " -a, --all hiển thị mọi biến\n"
|
|
|
|
#: sysctl.c:109
|
|
msgid " -A alias of -a\n"
|
|
msgstr " -A bí danh của -a\n"
|
|
|
|
#: sysctl.c:110
|
|
msgid " -X alias of -a\n"
|
|
msgstr " -X bí danh của -a\n"
|
|
|
|
#: sysctl.c:111
|
|
msgid " --deprecated include deprecated parameters to listing\n"
|
|
msgstr " --deprecated bao gồm các tham số cũ vào liệt kê\n"
|
|
|
|
#: sysctl.c:112
|
|
msgid " -b, --binary print value without new line\n"
|
|
msgstr " -b, --binary hiển thị giá trị mà không có ký tự dòng mới\n"
|
|
|
|
#: sysctl.c:113
|
|
msgid " -e, --ignore ignore unknown variables errors\n"
|
|
msgstr " -e, --ignore lờ đi các lỗi biến không hiểu\n"
|
|
|
|
#: sysctl.c:114
|
|
msgid " -N, --names print variable names without values\n"
|
|
msgstr " -N, --names hiển thị các tên biến mà không có giá trị\n"
|
|
|
|
#: sysctl.c:115
|
|
msgid " -n, --values print only values of a variables\n"
|
|
msgstr " -n, --values chỉ hiển thị giá trị của các biến\n"
|
|
|
|
#: sysctl.c:116
|
|
msgid " -p, --load[=<file>] read values from file\n"
|
|
msgstr " -p, --load[=<tập-tin>] đọc giá-trị từ tập-tin\n"
|
|
|
|
#: sysctl.c:117
|
|
msgid " -f alias of -p\n"
|
|
msgstr " -f bí danh của -p\n"
|
|
|
|
#: sysctl.c:118
|
|
msgid " --system read values from all system directories\n"
|
|
msgstr " --system đọc giá trị từ mọi thư mục hệ thống\n"
|
|
|
|
#: sysctl.c:119
|
|
msgid ""
|
|
" -r, --pattern <expression>\n"
|
|
" select setting that match expression\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -r, --pattern <biểu thức>\n"
|
|
" chọn các cài đặt mà nó khớp với biểu thức\n"
|
|
|
|
#: sysctl.c:121
|
|
msgid " -q, --quiet do not echo variable set\n"
|
|
msgstr " -q, --quiet không in ra tập hợp biến\n"
|
|
|
|
#: sysctl.c:122
|
|
msgid " -w, --write enable writing a value to variable\n"
|
|
msgstr " -w, --write bật ghi giá trị cho biến\n"
|
|
|
|
#: sysctl.c:123
|
|
msgid " -o does nothing\n"
|
|
msgstr " -o không làm gì cả\n"
|
|
|
|
#: sysctl.c:124
|
|
msgid " -x does nothing\n"
|
|
msgstr " -x không làm gì cả\n"
|
|
|
|
#: sysctl.c:125
|
|
msgid " -d alias of -h\n"
|
|
msgstr " -d bí danh của -h\n"
|
|
|
|
#: sysctl.c:171 sysctl.c:222 sysctl.c:431
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is an unknown key"
|
|
msgstr "\"%s\" là một khóa chưa biết"
|
|
|
|
#: sysctl.c:194 sysctl.c:333 sysctl.c:409
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat %s"
|
|
msgstr "không thể lấy thống kê %s"
|
|
|
|
#: sysctl.c:227 sysctl.c:265 sysctl.c:436
|
|
#, c-format
|
|
msgid "permission denied on key '%s'"
|
|
msgstr "không đủ thẩm quyền với khóa “%s”"
|
|
|
|
#: sysctl.c:231 sysctl.c:279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reading key \"%s\""
|
|
msgstr "đọc khóa \"%s\""
|
|
|
|
#: sysctl.c:317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open directory \"%s\""
|
|
msgstr "không thể mở thư mục \"%s\""
|
|
|
|
#: sysctl.c:374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" must be of the form name=value"
|
|
msgstr "\"%s\" phải có dạng tên=giá_trị"
|
|
|
|
#: sysctl.c:383
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed setting \"%s\""
|
|
msgstr "cài đặt sai dạng \"%s\""
|
|
|
|
#: sysctl.c:403
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is deprecated, value not set"
|
|
msgstr "%s đã lỗi thời, giá trị không được đặt"
|
|
|
|
#: sysctl.c:416 sysctl.c:421 sysctl.c:440 sysctl.c:449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "setting key \"%s\""
|
|
msgstr "đặt khóa \"%s\""
|
|
|
|
#: sysctl.c:514
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GLOB_TILDE is not supported on your platform, the tilde in \"%s\" won't be expanded."
|
|
msgstr "GLOB_TILDE không được hỗ trợ trên nền tảng của bạn, dấu sóng trong \"%s\" sẽ không được mở rộng."
|
|
|
|
#: sysctl.c:520
|
|
msgid "glob failed"
|
|
msgstr "glob gặp lỗi"
|
|
|
|
#: sysctl.c:526
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open \"%s\""
|
|
msgstr "không thể mở \"%s\""
|
|
|
|
#: sysctl.c:542 sysctl.c:554
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s(%d): invalid syntax, continuing..."
|
|
msgstr "%s(%d): cú pháp không hợp lệ, tiếp tục..."
|
|
|
|
#: sysctl.c:653 sysctl.c:660
|
|
#, c-format
|
|
msgid "* Applying %s ...\n"
|
|
msgstr "* Đang áp dụng %s ...\n"
|
|
|
|
#: sysctl.c:810
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"no variables specified\n"
|
|
"Try `%s --help' for more information."
|
|
msgstr ""
|
|
"chưa chỉ ra biến nào\n"
|
|
"Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin."
|
|
|
|
#: sysctl.c:814
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"options -N and -q cannot coexist\n"
|
|
"Try `%s --help' for more information."
|
|
msgstr ""
|
|
"các tùy chọn -N và -q không thể cùng tồn tại\n"
|
|
"Chạy lệnh “%s --help” để biết chi tiết."
|
|
|
|
#: tload.c:89
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [options] [tty]\n"
|
|
msgstr " %s [các-tùy-chọn] [tty]\n"
|
|
|
|
#: tload.c:91
|
|
msgid " -d, --delay <secs> update delay in seconds\n"
|
|
msgstr " -d, --delay <giây> trễ cập nhật trong số giây này\n"
|
|
|
|
#: tload.c:92
|
|
msgid " -s, --scale <num> vertical scale\n"
|
|
msgstr " -s, --scale <số> tỷ lệ biến đổi dọc\n"
|
|
|
|
#: tload.c:130
|
|
msgid "scale cannot be negative"
|
|
msgstr "tỷ lệ không thể âm"
|
|
|
|
#: tload.c:137 vmstat.c:963
|
|
msgid "too large delay value"
|
|
msgstr "giá trị trễ quá lớn"
|
|
|
|
#: tload.c:152
|
|
msgid "can not open tty"
|
|
msgstr "không thể mở tty"
|
|
|
|
#: tload.c:211 tload.c:213
|
|
msgid "writing to tty failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi ra tty"
|
|
|
|
#. Translation Notes ------------------------------------------------
|
|
#. . It is strongly recommend that the --no-wrap command line option
|
|
#. . be used with all supporting translation tools, when available.
|
|
#. .
|
|
#. . The following line pairs contain only plain text and consist of:
|
|
#. . 1) a field name/column header - mostly upper case
|
|
#. . 2) the related description - both upper and lower case
|
|
#. .
|
|
#. . To avoid truncation at runtime, each column header is noted with
|
|
#. . its maximum size and the following description must not exceed
|
|
#. . 20 characters. Fewer characters are ok.
|
|
#. .
|
|
#. .
|
|
#. Translation Hint: maximum 'PID' = 5
|
|
#: top/top_nls.c:124
|
|
msgid "PID"
|
|
msgstr "PID"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:125
|
|
msgid "Process Id"
|
|
msgstr "Mã tiến trình"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'PPID' = 5
|
|
#: top/top_nls.c:127
|
|
msgid "PPID"
|
|
msgstr "PPID"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:128
|
|
msgid "Parent Process pid"
|
|
msgstr "mã số tiến trình cha"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'UID' = 5
|
|
#: top/top_nls.c:130
|
|
msgid "UID"
|
|
msgstr "UID"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:131
|
|
msgid "Effective User Id"
|
|
msgstr "Mã số người dùng chịu tác động"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'USER' = 7
|
|
#: top/top_nls.c:133 w.c:586
|
|
msgid "USER"
|
|
msgstr "NG_DÙNG"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:134
|
|
msgid "Effective User Name"
|
|
msgstr "Người dùng chịu tác động"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'RUID' = 5
|
|
#: top/top_nls.c:136
|
|
msgid "RUID"
|
|
msgstr "RUID"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:137
|
|
msgid "Real User Id"
|
|
msgstr "Mã số người dùng thật"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'RUSER' = 7
|
|
#: top/top_nls.c:139
|
|
msgid "RUSER"
|
|
msgstr "RUSER"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:140
|
|
msgid "Real User Name"
|
|
msgstr "Tên người dùng thật"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'SUID' = 5
|
|
#: top/top_nls.c:142
|
|
msgid "SUID"
|
|
msgstr "SUID"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:143
|
|
msgid "Saved User Id"
|
|
msgstr "Mã số người dùng đã lưu"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'SUSER' = 7
|
|
#: top/top_nls.c:145
|
|
msgid "SUSER"
|
|
msgstr "SUSER"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:146
|
|
msgid "Saved User Name"
|
|
msgstr "Tên người dùng đã lưu"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'GID' = 5
|
|
#: top/top_nls.c:148
|
|
msgid "GID"
|
|
msgstr "GID"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:149
|
|
msgid "Group Id"
|
|
msgstr "Mã nhóm"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'GROUP' = 7
|
|
#: top/top_nls.c:151
|
|
msgid "GROUP"
|
|
msgstr "NHÓM"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:152
|
|
msgid "Group Name"
|
|
msgstr "Tên nhóm"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'PGRP' = 5
|
|
#: top/top_nls.c:154
|
|
msgid "PGRP"
|
|
msgstr "PGRP"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:155
|
|
msgid "Process Group Id"
|
|
msgstr "Mã số nhóm tiến trình"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'TTY' = 7
|
|
#: top/top_nls.c:157
|
|
msgid "TTY"
|
|
msgstr "TTY"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:158
|
|
msgid "Controlling Tty"
|
|
msgstr "Đang điều khiển Tty"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'TPGID' = 5
|
|
#: top/top_nls.c:160
|
|
msgid "TPGID"
|
|
msgstr "TPGID"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:161
|
|
msgid "Tty Process Grp Id"
|
|
msgstr "Mã số nhóm tiến trình Tty"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'SID' = 5
|
|
#: top/top_nls.c:163
|
|
msgid "SID"
|
|
msgstr "SID"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:164
|
|
msgid "Session Id"
|
|
msgstr "Mã số phiên chạy"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'PR' = 3
|
|
#: top/top_nls.c:166
|
|
msgid "PR"
|
|
msgstr "PR"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:167
|
|
msgid "Priority"
|
|
msgstr "Ưu tiên"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'NI' = 3
|
|
#: top/top_nls.c:169
|
|
msgid "NI"
|
|
msgstr "NI"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:170
|
|
msgid "Nice Value"
|
|
msgstr "Giá trị nice"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nTH' = 3
|
|
#: top/top_nls.c:172
|
|
msgid "nTH"
|
|
msgstr "nTH"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:173
|
|
msgid "Number of Threads"
|
|
msgstr "Số tuyến trình"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'P' = 1
|
|
#: top/top_nls.c:175
|
|
msgid "P"
|
|
msgstr "P"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:176
|
|
msgid "Last Used Cpu (SMP)"
|
|
msgstr "Cpu đã dùng cuối(SMP)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum '%CPU' = 4
|
|
#: top/top_nls.c:178
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%CPU"
|
|
msgstr "%CPU"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:179
|
|
msgid "CPU Usage"
|
|
msgstr "Mức tiêu dùng CPU"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum '' = 6
|
|
#: top/top_nls.c:181
|
|
msgid "TIME"
|
|
msgstr "GIỜ"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:182
|
|
msgid "CPU Time"
|
|
msgstr "Thời gian CPU"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'TIME+' = 7
|
|
#: top/top_nls.c:184
|
|
msgid "TIME+"
|
|
msgstr "THGIAN+"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:185
|
|
msgid "CPU Time, hundredths"
|
|
msgstr "Thời gian CPU, phần trăm"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum '%MEM' = 4
|
|
#: top/top_nls.c:187
|
|
msgid "%MEM"
|
|
msgstr "%MEM"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:188
|
|
msgid "Memory Usage (RES)"
|
|
msgstr "Dùng bộ nhớ (RES)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'VIRT' = 5
|
|
#: top/top_nls.c:190
|
|
msgid "VIRT"
|
|
msgstr "VIRT"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:191
|
|
msgid "Virtual Image (KiB)"
|
|
msgstr "Ảnh ảo (KiB)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'SWAP' = 4
|
|
#: top/top_nls.c:193
|
|
msgid "SWAP"
|
|
msgstr "SWAP"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:194
|
|
msgid "Swapped Size (KiB)"
|
|
msgstr "Kích cỡ tráo đổi (KiB)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'RES' = 4
|
|
#: top/top_nls.c:196
|
|
msgid "RES"
|
|
msgstr "RES"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:197
|
|
msgid "Resident Size (KiB)"
|
|
msgstr "Kích cỡ thường trú (KiB)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'CODE' = 4
|
|
#: top/top_nls.c:199
|
|
msgid "CODE"
|
|
msgstr "MÃ"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:200
|
|
msgid "Code Size (KiB)"
|
|
msgstr "Kích cỡ mã (KiB)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'DATA' = 4
|
|
#: top/top_nls.c:202
|
|
msgid "DATA"
|
|
msgstr "DATA"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:203
|
|
msgid "Data+Stack (KiB)"
|
|
msgstr "Dữ liệu + Ngăn xếp (KiB)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'SHR' = 4
|
|
#: top/top_nls.c:205
|
|
msgid "SHR"
|
|
msgstr "SHR"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:206
|
|
msgid "Shared Memory (KiB)"
|
|
msgstr "Bộ nhớ chia sẻ (KiB)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nMaj' = 4
|
|
#: top/top_nls.c:208
|
|
msgid "nMaj"
|
|
msgstr "nMaj"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:209
|
|
msgid "Major Page Faults"
|
|
msgstr "Lỗi trang lớn"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nMin' = 4
|
|
#: top/top_nls.c:211
|
|
msgid "nMin"
|
|
msgstr "nMin"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:212
|
|
msgid "Minor Page Faults"
|
|
msgstr "Lỗi trang nhỏ"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nDRT' = 4
|
|
#: top/top_nls.c:214
|
|
msgid "nDRT"
|
|
msgstr "nDRT"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:215
|
|
msgid "Dirty Pages Count"
|
|
msgstr "Số lượng trang xấu"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'S' = 1
|
|
#: top/top_nls.c:217
|
|
msgid "S"
|
|
msgstr "S"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:218
|
|
msgid "Process Status"
|
|
msgstr "Trạng thái Tiến trình"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'COMMAND' = 7
|
|
#: top/top_nls.c:220
|
|
msgid "COMMAND"
|
|
msgstr "LỆNH"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:221
|
|
msgid "Command Name/Line"
|
|
msgstr "Dòng/Tên lệnh"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'WCHAN' = 7
|
|
#: top/top_nls.c:223
|
|
msgid "WCHAN"
|
|
msgstr "WCHAN"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:224
|
|
msgid "Sleeping in Function"
|
|
msgstr "Ngủ trong Hàm"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'Flags' = 7
|
|
#: top/top_nls.c:226
|
|
msgid "Flags"
|
|
msgstr "Cờ"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:227
|
|
msgid "Task Flags <sched.h>"
|
|
msgstr "Cờ nhiệm vụ <sched.h>"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'CGROUPS' = 7
|
|
#: top/top_nls.c:229
|
|
msgid "CGROUPS"
|
|
msgstr "CGROUPS"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:230
|
|
msgid "Control Groups"
|
|
msgstr "Nhóm điều khiển"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'SUPGIDS' = 7
|
|
#: top/top_nls.c:232
|
|
msgid "SUPGIDS"
|
|
msgstr "SUPGIDS"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:233
|
|
msgid "Supp Groups IDs"
|
|
msgstr "Mã số nhóm Supp"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'SUPGRPS' = 7
|
|
#: top/top_nls.c:235
|
|
msgid "SUPGRPS"
|
|
msgstr "SUPGRPS"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:236
|
|
msgid "Supp Groups Names"
|
|
msgstr "Tên nhóm Supp"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'TGID' = 5
|
|
#: top/top_nls.c:238
|
|
msgid "TGID"
|
|
msgstr "TGID"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:239
|
|
msgid "Thread Group Id"
|
|
msgstr "Mã số nhóm tuyến trình"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'Adj' = 3
|
|
#: top/top_nls.c:242
|
|
msgid "Adj"
|
|
msgstr "Sửa"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:243
|
|
msgid "oom_adjustment (2^X)"
|
|
msgstr "oom_adjustment (2^X)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'Badness' = 7
|
|
#: top/top_nls.c:245
|
|
msgid "Badness"
|
|
msgstr "Tồi"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:246
|
|
msgid "oom_score (badness)"
|
|
msgstr "oom_score (tồi)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'ENVIRON' = 7
|
|
#: top/top_nls.c:249
|
|
msgid "ENVIRON"
|
|
msgstr "BIẾN_MT"
|
|
|
|
#. Translation Hint: the abbreviation 'vars' below is shorthand for
|
|
#. 'variables'
|
|
#: top/top_nls.c:252
|
|
msgid "Environment vars"
|
|
msgstr "Các biến môi trường"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'vMj' = 3
|
|
#: top/top_nls.c:254
|
|
msgid "vMj"
|
|
msgstr "vMj"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:255
|
|
msgid "Major Faults delta"
|
|
msgstr "Vùng lỗi lớn"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'vMn' = 3
|
|
#: top/top_nls.c:257
|
|
msgid "vMn"
|
|
msgstr "vMn"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:258
|
|
msgid "Minor Faults delta"
|
|
msgstr "Vùng lỗi nhỏ"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'USED' = 4
|
|
#: top/top_nls.c:260
|
|
msgid "USED"
|
|
msgstr "DÙNG"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:261
|
|
msgid "Res+Swap Size (KiB)"
|
|
msgstr "Tài nguyên+Cỡ Swap (KiB)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nsIPC' = 7
|
|
#: top/top_nls.c:263
|
|
msgid "nsIPC"
|
|
msgstr "nsIPC"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:264
|
|
msgid "IPC namespace Inode"
|
|
msgstr "Nút không gian tên IPC"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nsMNT' = 7
|
|
#: top/top_nls.c:266
|
|
msgid "nsMNT"
|
|
msgstr "nsMNT"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:267
|
|
msgid "MNT namespace Inode"
|
|
msgstr "Nút không gian tên MNT"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nsNET' = 7
|
|
#: top/top_nls.c:269
|
|
msgid "nsNET"
|
|
msgstr "nsNET"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:270
|
|
msgid "NET namespace Inode"
|
|
msgstr "Nút không gian tên NET"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nsPID' = 7
|
|
#: top/top_nls.c:272
|
|
msgid "nsPID"
|
|
msgstr "nsPID"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:273
|
|
msgid "PID namespace Inode"
|
|
msgstr "Nút không gian tên PID"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nsUSER' = 7
|
|
#: top/top_nls.c:275
|
|
msgid "nsUSER"
|
|
msgstr "nsUSER"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:276
|
|
msgid "USER namespace Inode"
|
|
msgstr "Nút không gian tên USER"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nsUTS' = 7
|
|
#: top/top_nls.c:278
|
|
msgid "nsUTS"
|
|
msgstr "nsUTS"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:279
|
|
msgid "UTS namespace Inode"
|
|
msgstr "Nút không gian tên UTS"
|
|
|
|
#. Translation Notes ------------------------------------------------
|
|
#. . It is strongly recommend that the --no-wrap command line option
|
|
#. . be used with all supporting translation tools, when available.
|
|
#. .
|
|
#. . This group of lines contains both plain text and c-format strings.
|
|
#. .
|
|
#. . Some strings reflect switches used to affect the running program
|
|
#. . and should not be translated without also making corresponding
|
|
#. . c-code logic changes.
|
|
#. .
|
|
#: top/top_nls.c:299
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\tsignal %d (%s) was caught by %s, please\n"
|
|
"\tsee http://www.debian.org/Bugs/Reporting\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\ttín hiệu %d (%s) đã bị bắt bởi %s, vui lòng\n"
|
|
"\txem http://www.debian.org/Bugs/Reporting\n"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:302
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"inappropriate '%s'\n"
|
|
"Usage:\n"
|
|
" %s%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s” không thích hợp\n"
|
|
"Cách dùng:\n"
|
|
" %s%s"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:305
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" %s\n"
|
|
"Usage:\n"
|
|
" %s%s"
|
|
msgstr ""
|
|
" %s\n"
|
|
"Cách dùng:\n"
|
|
" %s%s"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:308
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed /proc/stat open: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở /proc/stat: %s"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:309
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed openproc: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi openproc: %s"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad delay interval '%s'"
|
|
msgstr "khoảng nhịp trễ sai “%s”"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:311
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad iterations argument '%s'"
|
|
msgstr "đối số lặp lại sai “%s”"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pid limit (%d) exceeded"
|
|
msgstr "đã tới giới hạn mã số tiến trình (%d)"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:313
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad pid '%s'"
|
|
msgstr "mã số tiến trình sai “%s”"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:314
|
|
#, c-format
|
|
msgid "-%c requires argument"
|
|
msgstr "-%c cần đối số"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:315
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad width arg '%s'"
|
|
msgstr "đối số độ rộng sai “%s”"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:316
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"unknown option '%c'\n"
|
|
"Usage:\n"
|
|
" %s%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"không hiểu tùy chọn “%c”\n"
|
|
"Cách dùng:\n"
|
|
" %s%s"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:319
|
|
msgid "-d disallowed in \"secure\" mode"
|
|
msgstr "-d không cho phép trong chế độ \"secure\""
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:320
|
|
msgid "-d requires positive argument"
|
|
msgstr "tùy chọn -d cần đối số dương"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:321
|
|
msgid "On"
|
|
msgstr "Bật"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:322
|
|
msgid "Off"
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
#. Translation Hint: Only the following words should be translated
|
|
#. . secs (seconds), max (maximum), user, field, cols (columns)
|
|
#: top/top_nls.c:325
|
|
msgid " -hv | -bcHiOSs -d secs -n max -u|U user -p pid(s) -o field -w [cols]"
|
|
msgstr " -hv | -bcHiOSs -d giây -n t.đa -u|U người_dùng -p (các)_mã_số_tiến_trình -o trường -w [cột]"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:326
|
|
msgid "failed /proc/stat read"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc /proc/stat"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:327
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Forest mode %s"
|
|
msgstr "Chế độ forest %s"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:328
|
|
msgid "failed tty get"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy tty"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed tty set: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt tty: %s"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:330
|
|
msgid "Choose field group (1 - 4)"
|
|
msgstr "Chọn nhóm trường (1 - 4)"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:331
|
|
msgid "Command disabled, 'A' mode required"
|
|
msgstr "Lệnh bị tắt, cần chế độ “A”"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:332
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Command disabled, activate %s with '-' or '_'"
|
|
msgstr "Lệnh bị tắt, kích hoạt %s bằng “-” or “_”"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:333
|
|
msgid "No colors to map!"
|
|
msgstr "Không có màu để ánh xạ!"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed '%s' open: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:335
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wrote configuration to '%s'"
|
|
msgstr "Ghi cấu hình vào “%s”"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:336
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Change delay from %.1f to"
|
|
msgstr "Đổi độ trễ từ %.1f thành"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Show threads %s"
|
|
msgstr "Hiển thị tiến trình %s"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:338
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Irix mode %s"
|
|
msgstr "chế độ Irix %s"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:339
|
|
#, c-format
|
|
msgid "PID to signal/kill [default pid = %d]"
|
|
msgstr "Mã số tiến trình để signal/kill [mặc định mã số tiến trình = %d]"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:340
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Send pid %d signal [%d/sigterm]"
|
|
msgstr "Gửi tín hiệu mã số tiến trình %d [%d/sigterm]"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed signal pid '%d' with '%d': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi signal mã số tiên strinhf “%d” với “%d”: %s"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:342
|
|
msgid "Invalid signal"
|
|
msgstr "Tín hiệu không hợp lệ"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:343
|
|
#, c-format
|
|
msgid "PID to renice [default pid = %d]"
|
|
msgstr "mã số tiến trình cần renice [mặc định pid = %d]"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:344
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Renice PID %d to value"
|
|
msgstr "Renice mã số tiến trình %d thành giá trị"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:345
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed renice of PID %d to %d: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi renice mã số tiến trình %d thành %d: %s"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rename window '%s' to (1-3 chars)"
|
|
msgstr "Đổi tên cửa sổ “%s” thành (1-3 ký tự)"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:347
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cumulative time %s"
|
|
msgstr "Tổng thời gian %s"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:348
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Maximum tasks = %d, change to (0 is unlimited)"
|
|
msgstr "Nhiệm vụ tối đa = %d, đổi thành (0 là không giới hạn)"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:349
|
|
msgid "Invalid maximum"
|
|
msgstr "Số tối đa không hợp lệ"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:350
|
|
msgid "Which user (blank for all)"
|
|
msgstr "Người dùng nào (để trống là tất cả)"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:351
|
|
msgid "Unknown command - try 'h' for help"
|
|
msgstr "Không hiểu lệnh - hãy thử “h” để xem trợ giúp"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:352
|
|
#, c-format
|
|
msgid "scroll coordinates: y = %d/%%d (tasks), x = %d/%d (fields)"
|
|
msgstr "hệ tọa độ cuộn: y = %d/%%d (nhiệm vụ), x = %d/%d (trường)"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:353
|
|
msgid "failed memory allocate"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tái cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:354
|
|
msgid "failed memory re-allocate"
|
|
msgstr "gặp lỗi tái cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:355
|
|
msgid "Unacceptable floating point"
|
|
msgstr "Không chấp nhận số thực dấu chấm động"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:356
|
|
msgid "Invalid user"
|
|
msgstr "Người dùng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:357
|
|
msgid "forest view"
|
|
msgstr "hiển thị dạng cây"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:358
|
|
msgid "failed pid maximum size test"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi kiểm tra cỡ tối đa mã số tiến trình"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:359
|
|
msgid "failed number of cpus test"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi kiểm tra số lượng bộ vi xử lý"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "incompatible rcfile, you should delete '%s'"
|
|
msgstr "tập tin tài nguyên không tương thích, bạn nên xóa “%s”"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:361
|
|
#, c-format
|
|
msgid "window entry #%d corrupt, please delete '%s'"
|
|
msgstr "mục tin cửa sổ #%d sai hỏng, vui lòng xóa “%s”"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:362
|
|
msgid "Unavailable in secure mode"
|
|
msgstr "Không sẵn sàng trong chế độ an ninh"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:363
|
|
msgid "Only 1 cpu detected"
|
|
msgstr "Chỉ tìm thấy một cpu"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:364
|
|
msgid "Unacceptable integer"
|
|
msgstr "Không thể chấp nhận số nguyên"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:365
|
|
msgid "conflicting process selections (U/p/u)"
|
|
msgstr "chọn tiến trình xung đột (U/p/u)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for:
|
|
#. . kibibytes (1024 bytes)
|
|
#: top/top_nls.c:368
|
|
msgid "KiB"
|
|
msgstr "KiB"
|
|
|
|
#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for:
|
|
#. . mebibytes (1,048,576 bytes)
|
|
#: top/top_nls.c:371
|
|
msgid "MiB"
|
|
msgstr "MiB"
|
|
|
|
#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for:
|
|
#. . gibibytes (1,073,741,824 bytes)
|
|
#: top/top_nls.c:374
|
|
msgid "GiB"
|
|
msgstr "GiB"
|
|
|
|
#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for:
|
|
#. . tebibytes (1,099,511,627,776 bytes)
|
|
#: top/top_nls.c:377
|
|
msgid "TiB"
|
|
msgstr "TiB"
|
|
|
|
#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for:
|
|
#. . pebibytes (1,024 tebibytes)
|
|
#: top/top_nls.c:380
|
|
msgid "PiB"
|
|
msgstr "PiB"
|
|
|
|
#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for:
|
|
#. . exbibytes (1,024 pebibytes)
|
|
#: top/top_nls.c:383
|
|
msgid "EiB"
|
|
msgstr "EiB"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:384
|
|
msgid "Threads"
|
|
msgstr "Tuyến trình"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:385
|
|
msgid "Tasks"
|
|
msgstr "Tác vụ"
|
|
|
|
#. Translation Hint: The following "word" is meant to represent either a single
|
|
#. . cpu or all of the processors in a multi-processor computer
|
|
#. . (should be exactly 6 characters, not counting the colon)
|
|
#: top/top_nls.c:389
|
|
msgid "Cpu(s):"
|
|
msgstr "Cpu(s):"
|
|
|
|
#. Translation Hint: The following "word" is meant to represent a single processor
|
|
#. . (should be exactly 3 characters)
|
|
#: top/top_nls.c:392
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cpu%-3d:"
|
|
msgstr "Cpu%-3d:"
|
|
|
|
#. Translation Hint: The following word "another" must have 1 trailing space
|
|
#: top/top_nls.c:394
|
|
msgid "another "
|
|
msgstr "cái khác"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:395
|
|
msgid "Locate next inactive, use \"L\""
|
|
msgstr "Vị trí không hoạt động tiếp theo, dùng \"L\""
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:396
|
|
msgid "Locate string"
|
|
msgstr "Chuỗi định vị"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s\"%s\" not found"
|
|
msgstr "không tìm thấy %s\"%s\""
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:398
|
|
#, c-format
|
|
msgid "width incr is %d, change to (0 default, -1 auto)"
|
|
msgstr "độ rộng của incr là %d, thay đổi thành (mặc định là 0, -1 là tự động)"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:399
|
|
msgid "Overwrite existing obsolete/corrupted rcfile?"
|
|
msgstr "Đè lên tập tin tài nguyên cũ/hỏng không?"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:400
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized field name '%s'"
|
|
msgstr "không thừa nhận tên trường “%s”"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:401
|
|
msgid "even using field names only, window is now too small"
|
|
msgstr "ngay cả khi chỉ dùng tên trường, cửa sổ bây giờ cũng quá nhỏ"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:403
|
|
msgid "Open Files"
|
|
msgstr "Tập tin đang mở"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:404
|
|
msgid "NUMA Info"
|
|
msgstr "Thông tin NUMA"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:405
|
|
msgid "Log"
|
|
msgstr "Nhật ký"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:406
|
|
msgid "the '=' key will eventually show the actual file read or command(s) executed ..."
|
|
msgstr "phím “=” sẽ đưa ra tập tin thực đọc cuối cùng hoặc lệnh đã thực hiện ..."
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:407
|
|
msgid "demo"
|
|
msgstr "thử"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:408
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is simulated output representing the contents of some file or the output\n"
|
|
"from some command. Exactly which commands and/or files are solely up to you.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Although this text is for information purposes only, it can still be scrolled\n"
|
|
"and searched like real output will be. You are encouraged to experiment with\n"
|
|
"those features as explained in the prologue above.\n"
|
|
"\n"
|
|
"To enable real Inspect functionality, entries must be added to the end of the\n"
|
|
"top personal personal configuration file. You could use your favorite editor\n"
|
|
"to accomplish this, taking care not to disturb existing entries.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Another way to add entries is illustrated below, but it risks overwriting the\n"
|
|
"rcfile. Redirected echoes must not replace (>) but append (>>) to that file.\n"
|
|
"\n"
|
|
" /bin/echo -e \"pipe\\tOpen Files\\tlsof -P -p %d 2>&1\" >> ~/.toprc\n"
|
|
" /bin/echo -e \"file\\tNUMA Info\\t/proc/%d/numa_maps\" >> ~/.toprc\n"
|
|
" /bin/echo -e \"pipe\\tLog\\ttail -n200 /var/log/syslog | sort -Mr\" >> ~/.toprc\n"
|
|
"\n"
|
|
"If you don't know the location or name of the top rcfile, use the 'W' command\n"
|
|
"and note those details. After backing up the current rcfile, try issuing the\n"
|
|
"above echoes exactly as shown, replacing '.toprc' as appropriate. The safest\n"
|
|
"approach would be to use copy then paste to avoid any typing mistakes.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Finally, restart top to reveal what actual Inspect entries combined with this\n"
|
|
"new command can offer. The possibilities are endless, especially considering\n"
|
|
"that 'pipe' type entries can include shell scripts too!\n"
|
|
"\n"
|
|
"For additional important information, please consult the top documentation.\n"
|
|
"Then enhance top with your very own customized 'file' and 'pipe' entries.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Enjoy!\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cái này mô phỏng đầu ra đại diện cho nội dung của một số tập tin hay đầu vào\n"
|
|
"từ một số lệnh. Chính xác như các lệnh và/hoặc tập tin độc nhất cho bạn.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Mặc dù phần này chỉ với mục đích thông tin, nhưng nó vẫn được cuộn và tìm\n"
|
|
"kiếm giống như là kết xuất sẽ thế. Bạn được khuyến khích thử nghiệm với\n"
|
|
"những tính năng như là được giải thích ở trong phần mở đầu ở trên.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Để bật tính năng Kiểm soát thực, các mục tin phải được thêm vào cuối của\n"
|
|
"tập tin cấu hình các nhân top. Bạn có thể dùng một trình biên soạn ưa thích\n"
|
|
"để thực hiện việc này, cẩn thận đừng làm xáo trộn các mục sẵn có.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Cách khác để thêm các mục là theo các chỉ dẫn phía dưới, nhưng hãy cẩn thận vì nó\n"
|
|
"có thể đè lên tập tin tài nguyên. Các lệnh echo được chuyển hướng phải không\n"
|
|
"thay (>) nhưng thêm (>>) vào tập tin đó.\n"
|
|
"\n"
|
|
" /bin/echo -e \"pipe\\tMở Tập tin\\tlsof -P -p %d 2>&1\" >> ~/.toprc\n"
|
|
" /bin/echo -e \"file\\tThông tin NUMA\\t/proc/%d/numa_maps\" >> ~/.toprc\n"
|
|
" /bin/echo -e \"pipe\\tLog\\ttail -n200 /var/log/syslog | sort -Mr\" >> ~/.toprc\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn không biết vị trí hay tên của tập tin tài nguyên, thì dùng lệnh “W”\n"
|
|
"ghi chép những thứ chi tiết. Sau khi trở lại tập tin tài nguyên hiện tại,\n"
|
|
"hay thử phần xuất các lệnh echo ở trên chính xác như được trình bày, thay thế\n"
|
|
"“.toprc” cho thích hợp. Cách tiếp cận nhanh nhất có thể là dùng lệnh chép/dán\n"
|
|
"để tránh lỗi đánh máy.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Cuối cùng, khởi động lại top để khám phá các mục Kiểm soát thực tế được tổ hợp với\n"
|
|
"lệnh mới có thể mang lại. Các khả năng có thể là chạy mãi không dùng, đặt biệt là\n"
|
|
"xem xét xem mục tin kiểu “pipe” có thể bao gồm văn lệnh hệ vỏ nữa!\n"
|
|
"\n"
|
|
"Để có thêm thông tin quan trọng, vui lòng tham khảo tài liệu top.\n"
|
|
"Sau đó tăng cường top với những mục “file” hay “pipe” được cá nhân\n"
|
|
"hóa toàn diện của bạn.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Chúc vui!\n"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:440
|
|
msgid "to enable 'Y' press <Enter> then type 'W' and restart top"
|
|
msgstr "để bật “Y” nhấn <Enter> sau đó gõ “W” và khởi động lại top"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:442
|
|
msgid "to enable 'Y' please consult the top man page (press Enter)"
|
|
msgstr "để bật “Y” hãy xem trang hướng dẫn lệnh top (nhấn Enter)"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:444
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Selection failed with: %s\n"
|
|
msgstr "Việc chọn gặp lỗi với: %s\n"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:445
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to inspect, pid %d not found"
|
|
msgstr "không thể điều tra, không tìm thấy mã số tiến trình %d"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:446
|
|
#, c-format
|
|
msgid "inspect at PID [default pid = %d]"
|
|
msgstr "điều tra tại PID [mặc định mã số tiến trình = %d]"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:447
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %*d-%-*d lines, %*d-%*d columns, %lu bytes read"
|
|
msgstr "%s: %*d-%-*d dòng, %*d-%*d cột, đọc %lu byte"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:448
|
|
msgid "patience please, working..."
|
|
msgstr "hãy nhẫn nại, đang chạy..."
|
|
|
|
#. Translation Hint: Below are 2 abbreviations which can be as long as needed:
|
|
#. . FLD = FIELD, VAL = VALUE
|
|
#: top/top_nls.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "add filter #%d (%s) as: [!]FLD?VAL"
|
|
msgstr "thêm bộ lọc #%d (%s) như: [!]FLD?VAL"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:452
|
|
msgid "ignoring case"
|
|
msgstr "không phân biệt HOA/thường"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:453
|
|
msgid "case sensitive"
|
|
msgstr "phân biệt HOA/thường"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:454
|
|
msgid "duplicate filter was ignored"
|
|
msgstr "bộ lọc bị trùng sẽ bỏ qua"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:455
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' filter delimiter is missing"
|
|
msgstr "“%s” thiếu bộ phân cách bộ lọc"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' filter value is missing"
|
|
msgstr "“%s” thiếu giá trị lọc"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:457
|
|
msgid "include"
|
|
msgstr "bao gồm"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:458
|
|
msgid "exclude"
|
|
msgstr "loại trừ"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:459
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<Enter> to resume, filters: %s"
|
|
msgstr "Bấm <Enter> để phục hồi, các bộ lọc: %s"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:460
|
|
msgid "none"
|
|
msgstr "không"
|
|
|
|
#. Translation Hint: The following word 'Node' should be exactly 4 characters
|
|
#: top/top_nls.c:462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Node%-2d:"
|
|
msgstr "Nút %-2d:"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:463
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expand which node (0-%d)"
|
|
msgstr "mở rộng nút nào (0-%d)"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:464
|
|
msgid "invalid node"
|
|
msgstr "nút không hợp lệ"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:465
|
|
msgid "sorry, NUMA extensions unavailable"
|
|
msgstr "rất tiếc, phần mở rộng NUMA không sẵn có"
|
|
|
|
#. Translation Hint: 'Mem ' is an abbreviation for physical memory/ram
|
|
#. . 'Swap' represents the linux swap file --
|
|
#. . please make both translations exactly 4 characters,
|
|
#. . padding with extra spaces as necessary
|
|
#: top/top_nls.c:470
|
|
msgid "Mem "
|
|
msgstr "BNhớ"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:471
|
|
msgid "Swap"
|
|
msgstr "TĐổi"
|
|
|
|
#. Translation Notes ------------------------------------------------
|
|
#. . It is strongly recommend that the --no-wrap command line option
|
|
#. . be used with all supporting translation tools, when available.
|
|
#. .
|
|
#. . The next several text groups contain special escape sequences
|
|
#. . representing values used to index a table at run-time.
|
|
#. .
|
|
#. . Each such sequence consists of a tilde (~) followed by an ascii
|
|
#. . number in the range of '1' - '8'. Examples are '~2', '~8', etc.
|
|
#. . These escape sequences must never themselves be translated but
|
|
#. . could be deleted.
|
|
#. .
|
|
#. . If you remove these escape sequences (both tilde and number) it
|
|
#. . would make translation easier. However, the ability to display
|
|
#. . colors and bold text at run-time will have been lost.
|
|
#. .
|
|
#. . Additionally, each of these text groups was designed to display
|
|
#. . in a 80x24 terminal window. Hopefully, any translations will
|
|
#. . adhere to that goal lest the translated text be truncated.
|
|
#. .
|
|
#. . If you would like additional information regarding these strings,
|
|
#. . please see the prologue to the show_special function in the top.c
|
|
#. . source file.
|
|
#. .
|
|
#: top/top_nls.c:505
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Help for Interactive Commands~2 - %s\n"
|
|
"Window ~1%s~6: ~1Cumulative mode ~3%s~2. ~1System~6: ~1Delay ~3%.1f secs~2; ~1Secure mode ~3%s~2.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Z~5,~1B~5,E,e Global: '~1Z~2' colors; '~1B~2' bold; '~1E~2'/'~1e~2' summary/task memory scale\n"
|
|
" l,t,m Toggle Summary: '~1l~2' load avg; '~1t~2' task/cpu stats; '~1m~2' memory info\n"
|
|
" 0,1,2,3,I Toggle: '~10~2' zeros; '~11~2/~12~2/~13~2' cpus or numa node views; '~1I~2' Irix mode\n"
|
|
" f,F,X Fields: '~1f~2'/'~1F~2' add/remove/order/sort; '~1X~2' increase fixed-width\n"
|
|
"\n"
|
|
" L,&,<,> . Locate: '~1L~2'/'~1&~2' find/again; Move sort column: '~1<~2'/'~1>~2' left/right\n"
|
|
" R,H,V,J . Toggle: '~1R~2' Sort; '~1H~2' Threads; '~1V~2' Forest view; '~1J~2' Num justify\n"
|
|
" c,i,S,j . Toggle: '~1c~2' Cmd name/line; '~1i~2' Idle; '~1S~2' Time; '~1j~2' Str justify\n"
|
|
" x~5,~1y~5 . Toggle highlights: '~1x~2' sort field; '~1y~2' running tasks\n"
|
|
" z~5,~1b~5 . Toggle: '~1z~2' color/mono; '~1b~2' bold/reverse (only if 'x' or 'y')\n"
|
|
" u,U,o,O . Filter by: '~1u~2'/'~1U~2' effective/any user; '~1o~2'/'~1O~2' other criteria\n"
|
|
" n,#,^O . Set: '~1n~2'/'~1#~2' max tasks displayed; Show: ~1Ctrl~2+'~1O~2' other filter(s)\n"
|
|
" C,... . Toggle scroll coordinates msg for: ~1up~2,~1down~2,~1left~2,~1right~2,~1home~2,~1end~2\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s W,Y Write configuration file '~1W~2'; Inspect other output '~1Y~2'\n"
|
|
" q Quit\n"
|
|
" ( commands shown with '.' require a ~1visible~2 task display ~1window~2 ) \n"
|
|
"Press '~1h~2' or '~1?~2' for help with ~1Windows~2,\n"
|
|
"Type 'q' or <Esc> to continue "
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần trợ giúp cho lệnh tương tác~2 - %s\n"
|
|
"Cửa sổ ~1%s~6: ~1Chế độ tích luỹ ~3%s~2. ~1Hệ thống~6: ~1Trễ ~3%.1f giây~2; ~1Chế độ an ninh ~3%s~2.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Z~5,~1B~5,E,e Toàn cục: “~1Z~2” màu; “~1B~2” đậm; “~1E~2”/“~1e~2” tỷ lệ bộ nhớ tổng/tác vụ\n"
|
|
" l,t,m Bật/Tắt tóm lược: “~1l~2” tải tb; “~1t~2” tkê tác vụ/cpu; “~1m~2” thông tin bộ nhớ\n"
|
|
" 0,1,2,3,I Bật/Tắt: “~10~2” zeros; “~11~2/~12~2/~13~2” hiển thị nút tên cpus hay numa; “~1I~2” chế độ Irix\n"
|
|
" f,F,X Trường: “~1f~2”/“~1F~2” thêm/bỏ/thứ tự/sắp xếp; “~1X~2” tăng độ rộng cố định của trường\n"
|
|
"\n"
|
|
" L,&,<,> . Vị trí: “~1L~2”/“~1&~2” tìm/tìm_lại; Di chuyển cột sắp xếp: “~1<~2”/“~1>~2” trái/phải\n"
|
|
" R,H,V,J . Bật/Tắt: “~1R~2” Sắp xếp; “~1H~2” Tuyến trình; “~1V~2” Hiển thị dạng cây; “~1J~2” Số chỉnh\n"
|
|
" c,i,S,j . Bật/Tắt: “~1c~2” tên/dòng lệnh; “~1i~2” Nghỉ; “~1S~2” Thời gian; “~1j~2” Chuỗi chỉnh\n"
|
|
" x~5,~1y~5 . Bật/Tắt tô màu: “~1x~2” sắp xếp trường; “~1y~2” tác vụ đang chạy\n"
|
|
" z~5,~1b~5 . Bật/Tắt: “~1z~2” màu/đen trắng; “~1b~2” đậm/đảo (chỉ nếu “x” hoặc “y”)\n"
|
|
" u,U,o,O . Lọc theo: “~1u~2”/“~1U~2” người chịu tác động hay bất kỳ; “~1o~2”/“~1O~2” tiêu chí khác\n"
|
|
" n,#,^O . Đặt: “~1n~2”/“~1#~2” tác vụ tối đa được hiển thị; Hiển thị: ~1Ctrl~2+'~1O~2” các bộ lọc khác\n"
|
|
" C,... . Bật/Tắt tọa độ cuộn lời nhắn cho: ~1up~2,~1down~2,~1left~2,~1right~2,~1home~2,~1end~2\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s W,Y Ghi tập tin cấu hình “~1W~2'; Kiểm tra đầu ra khác “~1Y~2”\n"
|
|
" q Quit\n"
|
|
" ( các lệnh hiển thị với “.” cần một hiển thị tác vụ ~1khả dụng~2 ~1cửa sổ~2 )\n"
|
|
"Nhấn “~1h~2” hay “~1?~2” để có trợ giúp với ~1Cửa sổ~2,\n"
|
|
"Gõ “q” hoặc <Esc> để tiếp tục "
|
|
|
|
#. Translation Hint: As is true for the text above, the "keys" shown to the left and
|
|
#. . also imbedded in the translatable text (along with escape seqs)
|
|
#. . should never themselves be translated.
|
|
#: top/top_nls.c:533
|
|
msgid ""
|
|
" k,r Manipulate tasks: '~1k~2' kill; '~1r~2' renice\n"
|
|
" d or s Set update interval\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" k,r Thao tác với các nhiệm vụ: “~1k~2” kill; “~1r~2” renice\n"
|
|
" d hay s Đặt thời gian cập nhật\n"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:537
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Help for Windows / Field Groups~2 - \"Current Window\" = ~1 %s ~6\n"
|
|
"\n"
|
|
". Use multiple ~1windows~2, each with separate config opts (color,fields,sort,etc)\n"
|
|
". The 'current' window controls the ~1Summary Area~2 and responds to your ~1Commands~2\n"
|
|
" . that window's ~1task display~2 can be turned ~1Off~2 & ~1On~2, growing/shrinking others\n"
|
|
" . with ~1NO~2 task display, some commands will be ~1disabled~2 ('i','R','n','c', etc)\n"
|
|
" until a ~1different window~2 has been activated, making it the 'current' window\n"
|
|
". You ~1change~2 the 'current' window by: ~1 1~2) cycling forward/backward;~1 2~2) choosing\n"
|
|
" a specific field group; or~1 3~2) exiting the color mapping or fields screens\n"
|
|
". Commands ~1available anytime -------------~2\n"
|
|
" A . Alternate display mode toggle, show ~1Single~2 / ~1Multiple~2 windows\n"
|
|
" g . Choose another field group and make it 'current', or change now\n"
|
|
" by selecting a number from: ~1 1~2 =%s;~1 2~2 =%s;~1 3~2 =%s; or~1 4~2 =%s\n"
|
|
". Commands ~1requiring~2 '~1A~2' mode~1 -------------~2\n"
|
|
" G . Change the ~1Name~5 of the 'current' window/field group\n"
|
|
" ~1*~4 a , w . Cycle through all four windows: '~1a~5' Forward; '~1w~5' Backward\n"
|
|
" ~1*~4 - , _ . Show/Hide: '~1-~5' ~1Current~2 window; '~1_~5' all ~1Visible~2/~1Invisible~2\n"
|
|
" The screen will be divided evenly between task displays. But you can make\n"
|
|
" some ~1larger~2 or ~1smaller~2, using '~1n~2' and '~1i~2' commands. Then later you could:\n"
|
|
" ~1*~4 = , + . Rebalance tasks: '~1=~5' ~1Current~2 window; '~1+~5' ~1Every~2 window\n"
|
|
" (this also forces the ~1current~2 or ~1every~2 window to become visible)\n"
|
|
"\n"
|
|
"In '~1A~2' mode, '~1*~4' keys are your ~1essential~2 commands. Please try the '~1a~2' and '~1w~2'\n"
|
|
"commands plus the 'g' sub-commands NOW. Press <Enter> to make 'Current' "
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần trợ giúp cho Nhóm cửa sổ / trường~2 - \"Cửa sổ hiện tại\" = ~1 %s ~6\n"
|
|
"\n"
|
|
". Dùng nhiều ~1cửa sổ~2, từng cái với tùy chọn cấu hình riêng (màu,trường,sắp xếp,v.v..)\n"
|
|
". Cửa sổ “hiện tại” điều kiển ~1Vùng tổng hợp~2 và đáp ứng các ~1Câu lệnh~2 của bạn\n"
|
|
" . cái mà ~1trình bày tác vụ~2 của cửa sổ có thể trả về ~1Off~2 & ~1On~2, co/giãn những cái khác\n"
|
|
" . với ~1KHÔNG~2 trình bày tác vụ, một số lệnh có thể sẽ bị ~1tắt~2 (“i”,'R”,'n”,'c”, v.v..)\n"
|
|
" cho đến khi một ~1cửa sổ khác~2 đã kích hoạt, làm cho nó thành cửa sổ “hiện tại”\n"
|
|
". Bạn ~1đổi~2 cửa sổ “hiện tại” bằng: ~1 1~2) quay tròn tiếp/ngược;~1 2~2) chọn\n"
|
|
" một nhóm trường đặc biệt; hay~1 3~2) thoát khỏi ánh xạ mày hoặc màn hình trường\n"
|
|
". Các lệnh ~1sẵn sàng mọi lúc -------------~2\n"
|
|
" A . Bật/tắt chế độ trình bày luân phiên nhau, hiển thị ~1Đơn~2 / ~1Nhiều~2 cửa sổ\n"
|
|
" g . Chọn nhóm trường khác và làm nó thành “hiện tại”, hoặc đổi ngay\n"
|
|
" bằng cách chọn một con số từ: ~1 1~2 =%s;~1 2~2 =%s;~1 3~2 =%s; hay~1 4~2 =%s\n"
|
|
". Các lệnh ~1cầm~2 chế độ “~1A~2” ~1 -------------~2\n"
|
|
" G . Đổi ~1Tên~5 của nhóm cửa sổ/trường “hiện tại”\n"
|
|
" ~1*~4 a , w . Quay tròn cả bốn cửa sổ: “~1a~5” Về phía trước; “~1w~5” Ngược lại\n"
|
|
" ~1*~4 - , _ . Hiện/Ẩn: “~1-~5” cửa sổ ~1Hiện tại~2; “~1_~5” mọi ~1Hữu hình~2/~1Vô hình~2\n"
|
|
" Màn hình sẽ bị chia nhỏ ngay cả giữa các phần trình bày tác vụ. Nhưng bạn có thể làm cho\n"
|
|
" một số ~1lớn lên~2 hay ~1nhỏ đi~2, dùng lệnh “~1n~2” và “~1i~2”. Sau đó bạn có thể:\n"
|
|
" ~1*~4 = , + . Tái cân bằng các tác vụ: “~1=~5” cửa sổ ~1Hiện hành~2; “~1+~5” ~1Mọi~2 cửa sổ\n"
|
|
" (cái này cũng đồng thời ép buộc cửa sổ ~1hiện tại~2 hay ~1mỗi~2 trở nên hữu hình)\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ở chế độ'~1A~2”, phím “~1*~4” là các lệnh ~1cơ bản~2 của bạn. Hãy thử lệnh “~1a~2” và “~1w~2”\n"
|
|
"cộng với lệnh con “g” NGAY. Nhấn <Enter> để tạo “Hiện tại” "
|
|
|
|
#. Translation Notes ------------------------------------------------
|
|
#. . The following 'Help for color mapping' simulated screen should
|
|
#. . probably NOT be translated. It is terribly hard to follow in
|
|
#. . this form and any translation could produce unpleasing results
|
|
#. . that are unlikely to parallel the running top program.
|
|
#. .
|
|
#. . If you decide to proceed with translation, do the following
|
|
#. . lines only, taking care not to disturbe the tilde + number.
|
|
#. .
|
|
#. . Simulated screen excerpt:
|
|
#. . --> " Tasks:~3 64 ~2total,~3 2 ~3running,~3 62
|
|
#. . --> " %%Cpu(s):~3 76.5 ~2user,~3 11.2 ~2system,~
|
|
#. . --> " ~1 Nasty Message! ~4 -or- ~1Input Prompt~5
|
|
#. .
|
|
#. . --> " available toggles: ~1B~2 =disable bold globa
|
|
#. . --> " ~1z~2 =color/mono (~1%s~2), ~1b~2 =tasks
|
|
#. .
|
|
#. . --> "Select ~1target~2 as upper case letter:\n"
|
|
#. . --> " S~2 = Summary Data,~1 M~2 = Messages/Prompt
|
|
#. . --> " H~2 = Column Heads,~1 T~2 = Task Informatio
|
|
#. . --> "Select ~1color~2 as number:\n"
|
|
#. . --> " 0~2 = black,~1 1~2 = red, ~1 2~2 = gree
|
|
#. . --> " 4~2 = blue, ~1 5~2 = magenta,~1 6~2 = cyan
|
|
#. .
|
|
#: top/top_nls.c:587
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Help for color mapping~2 - %s\n"
|
|
"current window: ~1%s~6\n"
|
|
"\n"
|
|
" color - 04:25:44 up 8 days, 50 min, 7 users, load average:\n"
|
|
" Tasks:~3 64 ~2total,~3 2 ~3running,~3 62 ~2sleeping,~3 0 ~2stopped,~3\n"
|
|
" %%Cpu(s):~3 76.5 ~2user,~3 11.2 ~2system,~3 0.0 ~2nice,~3 12.3 ~2idle~3\n"
|
|
" ~1 Nasty Message! ~4 -or- ~1Input Prompt~5\n"
|
|
" ~1 PID TTY PR NI %%CPU TIME+ VIRT SWAP S COMMAND ~6\n"
|
|
" 17284 ~8pts/2 ~7 8 0 0.0 0:00.75 1380 0 S /bin/bash ~8\n"
|
|
" ~1 8601 pts/1 7 -10 0.4 0:00.03 916 0 R color -b -z~7\n"
|
|
" 11005 ~8? ~7 9 0 0.0 0:02.50 2852 1008 S amor -sessi~8\n"
|
|
" available toggles: ~1B~2 =disable bold globally (~1%s~2),\n"
|
|
" ~1z~2 =color/mono (~1%s~2), ~1b~2 =tasks \"bold\"/reverse (~1%s~2)\n"
|
|
"\n"
|
|
"1) Select a ~1target~2 as an upper case letter, ~1current target~2 is ~1 %c ~4:\n"
|
|
" S~2 = Summary Data,~1 M~2 = Messages/Prompts,\n"
|
|
" H~2 = Column Heads,~1 T~2 = Task Information\n"
|
|
"2) Select a ~1color~2 as a number, ~1current color~2 is ~1 %d ~4:\n"
|
|
" 0~2 = black,~1 1~2 = red, ~1 2~2 = green,~1 3~2 = yellow,\n"
|
|
" 4~2 = blue, ~1 5~2 = magenta,~1 6~2 = cyan, ~1 7~2 = white\n"
|
|
"\n"
|
|
"3) Then use these keys when finished:\n"
|
|
" 'q' to abort changes to window '~1%s~2'\n"
|
|
" 'a' or 'w' to commit & change another, <Enter> to commit and end "
|
|
msgstr ""
|
|
"Trợ giúp cho ánh_xạ~2 màu - %s\n"
|
|
"cửa sổ hiện tại: ~1%s~6\n"
|
|
"\n"
|
|
" màu - 04:25:44 chạy được 8 ngày, 50 phút, 7 người dùng, tải trung bình:\n"
|
|
" Tác vụ:~3 64 ~2tổng,~3 2 ~3đang chạy,~3 62 ~2ngủ,~3 0 ~2dừng,~3\n"
|
|
" %%Cpu(s):~3 76.5 ~2người dùng,~3 11.2 ~2hệ thống,~3 0.0 ~2tốt,~3 12.3 ~2nghỉ~3\n"
|
|
" ~1 Nasty Message! ~4 -or- ~1Input Prompt~5\n"
|
|
" ~1 PID TTY PR NI %%CPU TIME+ VIRT SWAP S COMMAND ~6\n"
|
|
" 17284 ~8pts/2 ~7 8 0 0.0 0:00.75 1380 0 S /bin/bash ~8\n"
|
|
" ~1 8601 pts/1 7 -10 0.4 0:00.03 916 0 R color -b -z~7\n"
|
|
" 11005 ~8? ~7 9 0 0.0 0:02.50 2852 1008 S amor -sessi~8\n"
|
|
" bật/tắt sẵn có: ~1B~2 =tắt in đậm toàn cục (~1%s~2),\n"
|
|
" ~1z~2 =màu/đen_trắng (~1%s~2), ~1b~2 =tác vụ \"đậm\"/đảo (~1%s~2)\n"
|
|
"\n"
|
|
"1) chọn một ~1đích~2 là một chữ cái in HOA, ~1đích hiện tại~2 là ~1 %c ~4:\n"
|
|
" S~2 = Dữ liệu tóm lược,~1 M~2 = Messages/Prompts,\n"
|
|
" H~2 = Đầu cột,~1 T~2 = Thông tin tác vụ\n"
|
|
"2) Chọn một ~1màu~2 là một con số, ~1màu hiện tại~2 là ~1 %d ~4:\n"
|
|
" 0~2 = đen,~1 1~2 = đỏ, ~1 2~2 = xanh lá,~1 3~2 = vàng,\n"
|
|
" 4~2 = lam, ~1 5~2 = đỏ thắm,~1 6~2 = xanh lá mạ, ~1 7~2 = trắng\n"
|
|
"\n"
|
|
"3) Dùng các phím sau khi hoàn tất:\n"
|
|
" “q” bãi bỏ các thay đổi với cửa sổ “~1%s~2”\n"
|
|
" “a” hay “w” để chuyển giao & thay đổi khác, <Enter> để chuyển giao và kết thúc "
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:613
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Fields Management~2 for window ~1%s~6, whose current sort field is ~1%s~2\n"
|
|
" Navigate with Up/Dn, Right selects for move then <Enter> or Left commits,\n"
|
|
" 'd' or <Space> toggles display, 's' sets sort. Use 'q' or <Esc> to end!\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Quản lý các trường~2 cho cửa sổ ~1%s~6, của cái hiện tại sắp xếp trường là ~1%s~2\n"
|
|
" Di chuyển bằng Up/Dn, Right chọn cho di chuyển sau đó là <Enter> hoặc Left ủy thác,\n"
|
|
" “d” hay <Phím cách> để bật tắt hiển thị, “s” đặt sắp xếp. Dùng “q” hay <Esc> để kết thúc!\n"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:618
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:~3 %3u ~2total,~3 %3u ~2running,~3 %3u ~2sleeping,~3 %3u ~2stopped,~3 %3u ~2zombie~3\n"
|
|
msgstr "%s:~3 %3u ~2tổng,~3 %3u ~2chạy,~3 %3u ~2ngủ,~3 %3u ~2dừng,~3 %3u ~2ma~3\n"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:621
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%%%s~3 %#5.1f ~2user,~3 %#5.1f ~2system,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f ~2idle~3\n"
|
|
msgstr "%%%s~3 %#5.1f ~2ngdùng,~3 %#5.1f ~2hthống,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f ~2nghỉ~3\n"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:624
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%%%s~3 %#5.1f ~2user,~3 %#5.1f ~2system,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f ~2idle,~3 %#5.1f ~2IO-wait~3\n"
|
|
msgstr "%%%s~3 %#5.1f ~2ngdùng,~3 %#5.1f ~2hthống,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f ~2nghỉ,~3 %#5.1f ~2đợi-VR~3\n"
|
|
|
|
#. Translation Hint: Only the following abbreviations need be translated
|
|
#. . us = user, sy = system, ni = nice, id = idle, wa = wait,
|
|
#. . hi hardware interrupt, si = software interrupt
|
|
#: top/top_nls.c:630
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%%%s~3 %#5.1f ~2us,~3 %#5.1f ~2sy,~3 %#5.1f ~2ni,~3 %#5.1f ~2id,~3 %#5.1f ~2wa,~3 %#5.1f ~2hi,~3 %#5.1f ~2si~3\n"
|
|
msgstr "%%%s~3 %#5.1f ~2us,~3 %#5.1f ~2sy,~3 %#5.1f ~2ni,~3 %#5.1f ~2id,~3 %#5.1f ~2wa,~3 %#5.1f ~2hi,~3 %#5.1f ~2si~3\n"
|
|
|
|
#. Translation Hint: Only the following abbreviations need be translated
|
|
#. . us = user, sy = system, ni = nice, id = idle, wa = wait,
|
|
#. . hi hardware interrupt, si = software interrupt, st = steal time
|
|
#: top/top_nls.c:636
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%%%s~3%#5.1f ~2us,~3%#5.1f ~2sy,~3%#5.1f ~2ni,~3%#5.1f ~2id,~3%#5.1f ~2wa,~3%#5.1f ~2hi,~3%#5.1f ~2si,~3%#5.1f ~2st~3\n"
|
|
msgstr "%%%s~3%#5.1f ~2us,~3%#5.1f ~2sy,~3%#5.1f ~2ni,~3%#5.1f ~2id,~3%#5.1f ~2wa,~3%#5.1f ~2hi,~3%#5.1f ~2si,~3%#5.1f ~2st~3\n"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:639
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s %s:~3 %9.9s~2total,~3 %9.9s~2free,~3 %9.9s~2used,~3 %9.9s~2buff/cache~3\n"
|
|
"%s %s:~3 %9.9s~2total,~3 %9.9s~2free,~3 %9.9s~2used.~3 %9.9s~2avail %s~3\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng,~3 %9.9s~2bộđệm/tạm~3\n"
|
|
"%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng.~3 %9.9s~2%s sẵnsàng~3\n"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:643
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Inspection~2 Pause at: pid ~1%d~6 running ~1%s~6 as user ~1%s~6\n"
|
|
"Use~2: left/right then <Enter> to ~1select~5 an option; 'q' or <Esc> to ~1end~5 !\n"
|
|
"Options~2: ~1%s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Điều tra~2 Dừng tại: pid ~1%d~6 chạy ~1%s~6 dưới danh nghĩa người dùng ~1%s~6\n"
|
|
"Dùng~2: phím mũi tên trái/phải sau đó bấm <Enter> để ~1chọn~5 một tùy chọn; “q” hay <Esc> để ~1thoát~5 !\n"
|
|
"Tùy chọn~2: ~1%s\n"
|
|
|
|
#: top/top_nls.c:648
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Inspection~2 View at: ~1%s~3, ~1%s~3, ~1%s~3. Locating: ~1%s~6\n"
|
|
"Use~2: left/right/up/down/etc to ~1navigate~5 the output; 'L'/'&' to ~1locate~5/~1next~5.\n"
|
|
"Or~2: <Enter> to ~1select another~5; 'q' or <Esc> to ~1end~5 !\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Điều tra~2 Xem tại: ~1%s~3, ~1%s~3, ~1%s~3. Vị trí: ~1%s~6\n"
|
|
"Dùng~2: Phím mũi tên trái/phải/lên/xuống/v.v.. để ~1di chuyển~5 kết xuất; “L”/“&” để ~1định vị~5/~1kế~5.\n"
|
|
"Hay~2: <Enter> để ~1chọn cái khác~5; “q” hay <Esc> để ~1thát~5 !\n"
|
|
|
|
#: uptime.c:61
|
|
msgid " -p, --pretty show uptime in pretty format\n"
|
|
msgstr " -p, --pretty hiển thị thời gian chạy ở định dạng đẹp\n"
|
|
|
|
#: uptime.c:63
|
|
msgid " -s, --since system up since\n"
|
|
msgstr " -s, --since hệ thống bật từ\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:93
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [options] [delay [count]]\n"
|
|
msgstr "%s [ các_tùy_chọn ] [ trễ [ số_lượng ] ]\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:96
|
|
msgid " -a, --active active/inactive memory\n"
|
|
msgstr " -a, --active bộ nhớ hoạt hay không hoạt động\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:97
|
|
msgid " -f, --forks number of forks since boot\n"
|
|
msgstr " -f, --forks số lượng tiến trình rẽ nhánh kể từ lúc khởi động\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:98
|
|
msgid " -m, --slabs slabinfo\n"
|
|
msgstr " -m, --slabs thông tin slab\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:99
|
|
msgid " -n, --one-header do not redisplay header\n"
|
|
msgstr " -n, --one-header không hiển thị lại dòng đầu\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:100
|
|
msgid " -s, --stats event counter statistics\n"
|
|
msgstr " -s, --stats thống kê con đếm sự kiện\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:101
|
|
msgid " -d, --disk disk statistics\n"
|
|
msgstr " -d, --disk thống kê đĩa\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:102
|
|
msgid " -D, --disk-sum summarize disk statistics\n"
|
|
msgstr " -D, --disk-sum thống kê tổng thể đĩa\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:103
|
|
msgid " -p, --partition <dev> partition specific statistics\n"
|
|
msgstr " -p, --partition <dev> thống kê phân vùng\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:104
|
|
msgid " -S, --unit <char> define display unit\n"
|
|
msgstr " -S, --unit <kýtự> định nghĩa đơn vị hiển thị\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:105
|
|
msgid " -w, --wide wide output\n"
|
|
msgstr " -w, --wide kết xuất rộng\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:106
|
|
msgid " -t, --timestamp show timestamp\n"
|
|
msgstr " -t, --timestamp hiển thị dấu vết thời gian\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:195
|
|
msgid "procs -----------memory---------- ---swap-- -----io---- -system-- ------cpu-----"
|
|
msgstr "ttrình -----------bộ nhớ----------- ---swap-- -----vr---- -hệthống ------cpu-----"
|
|
|
|
#: vmstat.c:197
|
|
msgid "procs -----------------------memory---------------------- ---swap-- -----io---- -system-- --------cpu--------"
|
|
msgstr "ttrình -----------------------bộnhớ------------------------ ---swap-- -----vr---- -hệthống --------cpu--------"
|
|
|
|
#: vmstat.c:198 vmstat.c:523
|
|
msgid " -----timestamp-----"
|
|
msgstr "--dấu vết thời gian--"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 2 chars
|
|
#: vmstat.c:217
|
|
msgid "r"
|
|
msgstr "r"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 2 chars
|
|
#: vmstat.c:219
|
|
msgid "b"
|
|
msgstr "b"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: vmstat.c:221
|
|
msgid "swpd"
|
|
msgstr "swpd"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: vmstat.c:223
|
|
msgid "free"
|
|
msgstr "trống"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: vmstat.c:225
|
|
msgid "inact"
|
|
msgstr "inact"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: vmstat.c:227
|
|
msgid "buff"
|
|
msgstr "buff"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: vmstat.c:229
|
|
msgid "active"
|
|
msgstr "hđộng"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: vmstat.c:231
|
|
msgid "cache"
|
|
msgstr "nhớtạm"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 4 chars
|
|
#: vmstat.c:233
|
|
msgid "si"
|
|
msgstr "si"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 4 chars
|
|
#: vmstat.c:235
|
|
msgid "so"
|
|
msgstr "so"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 5 chars
|
|
#: vmstat.c:237
|
|
msgid "bi"
|
|
msgstr "bi"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 5 chars
|
|
#: vmstat.c:239
|
|
msgid "bo"
|
|
msgstr "bo"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 4 chars
|
|
#: vmstat.c:241
|
|
msgid "in"
|
|
msgstr "in"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 4 chars
|
|
#: vmstat.c:243
|
|
msgid "cs"
|
|
msgstr "cs"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 2 chars
|
|
#: vmstat.c:245
|
|
msgid "us"
|
|
msgstr "us"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 2 chars
|
|
#: vmstat.c:247
|
|
msgid "sy"
|
|
msgstr "sy"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 2 chars
|
|
#: vmstat.c:249
|
|
msgid "id"
|
|
msgstr "id"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 2 chars
|
|
#: vmstat.c:251
|
|
msgid "wa"
|
|
msgstr "wa"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 2 chars
|
|
#: vmstat.c:253
|
|
msgid "st"
|
|
msgstr "st"
|
|
|
|
#. Translation Hint: Translating folloging disk partition
|
|
#. * header fields that follow (marked with max x chars) might
|
|
#. * not work, unless manual page is translated as well.
|
|
#. Translation Hint: max 10 chars. The word is
|
|
#. * expected to be centralized, use spaces at the end
|
|
#. * to do that.
|
|
#: vmstat.c:436
|
|
msgid "reads "
|
|
msgstr "đọc "
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 10 chars
|
|
#: vmstat.c:438
|
|
msgid "read sectors"
|
|
msgstr "cung từ đã đọc"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 10 chars. The word is
|
|
#. * expected to be centralized, use spaces at the end
|
|
#. * to do that.
|
|
#: vmstat.c:442
|
|
msgid "writes "
|
|
msgstr "ghi "
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 10 chars
|
|
#: vmstat.c:444
|
|
msgid "requested writes"
|
|
msgstr "yêu cầu ghi"
|
|
|
|
#: vmstat.c:458
|
|
msgid "your kernel does not support diskstat. (2.5.70 or above required)"
|
|
msgstr "hạt nhân của bạn không hỗ trợ diskstat. (cần 2.5.70 hoặc mới hơn)"
|
|
|
|
#: vmstat.c:520
|
|
msgid "disk- ------------reads------------ ------------writes----------- -----IO------"
|
|
msgstr "đĩa-- --------------đọc------------ ---------------ghi----------- ------VR-----"
|
|
|
|
#: vmstat.c:522
|
|
msgid "disk- -------------------reads------------------- -------------------writes------------------ ------IO-------"
|
|
msgstr "đĩa-- ---------------------đọc------------------- ----------------------ghi------------------ ------VR-------"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: vmstat.c:541 vmstat.c:549
|
|
msgid "total"
|
|
msgstr "tổng"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: vmstat.c:543 vmstat.c:551
|
|
msgid "merged"
|
|
msgstr "đãtrộn"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 7 chars
|
|
#: vmstat.c:545 vmstat.c:553
|
|
msgid "sectors"
|
|
msgstr "cungtừ"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 7 chars
|
|
#: vmstat.c:547 vmstat.c:555
|
|
msgid "ms"
|
|
msgstr "ms"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: vmstat.c:557
|
|
msgid "cur"
|
|
msgstr "Vthtại"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: vmstat.c:559
|
|
msgid "sec"
|
|
msgstr "giây"
|
|
|
|
#: vmstat.c:669
|
|
msgid "your kernel does not support diskstat (2.5.70 or above required)"
|
|
msgstr "your kernel does not support diskstat (2.5.70 or above required)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: Translating folloging slab fields that
|
|
#. * follow (marked with max x chars) might not work, unless
|
|
#. * manual page is translated as well.
|
|
#. Translation Hint: max 24 chars
|
|
#: vmstat.c:679
|
|
msgid "Cache"
|
|
msgstr "Nhớ tạm"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: vmstat.c:681
|
|
msgid "Num"
|
|
msgstr "Số"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: vmstat.c:683
|
|
msgid "Total"
|
|
msgstr "Tổng"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: vmstat.c:685
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Cỡ"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: vmstat.c:687
|
|
msgid "Pages"
|
|
msgstr "Trang"
|
|
|
|
#: vmstat.c:699
|
|
msgid "your kernel does not support slabinfo or your permissions are insufficient"
|
|
msgstr "hạt nhân của bạn không hỗ trợ slabinfo hoặc bạn không đủ thẩm quyền"
|
|
|
|
#: vmstat.c:751
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13d disks \n"
|
|
msgstr "%13d đĩa \n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:752
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13d partitions \n"
|
|
msgstr "%13d phân vùng \n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:768
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu total reads\n"
|
|
msgstr "%13lu tổng đọc\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:769
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu merged reads\n"
|
|
msgstr "%13lu đọc hòa trộn\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:770
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu read sectors\n"
|
|
msgstr "%13lu cung từ đã đọc\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:771
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu milli reading\n"
|
|
msgstr "%13lu đọc milli\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:772
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu writes\n"
|
|
msgstr "%13lu ghi\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:773
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu merged writes\n"
|
|
msgstr "%13lu ghi hòa trộn\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:774
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu written sectors\n"
|
|
msgstr "%13lu cung từ đã ghi\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:775
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu milli writing\n"
|
|
msgstr "%13lu milli ghi\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:776
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu inprogress IO\n"
|
|
msgstr "%13lu VR trong tiến trình\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:777
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu milli spent IO\n"
|
|
msgstr "%13lu milli dùng VR\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:798
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu %s total memory\n"
|
|
msgstr "%13lu %s tổng bộ nhớ\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:799
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu %s used memory\n"
|
|
msgstr "%13lu %s bộ nhớ đã dùng\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:800
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu %s active memory\n"
|
|
msgstr "%13lu %s bộ nhớ hoạt động\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:801
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu %s inactive memory\n"
|
|
msgstr "%13lu %s bộ nhớ không hoạt động\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:802
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu %s free memory\n"
|
|
msgstr "%13lu %s bộ nhớ trống\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:803
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu %s buffer memory\n"
|
|
msgstr "%13lu %s bộ nhớ đệm\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:804
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu %s swap cache\n"
|
|
msgstr "%13lu %s nhớ tạm tráo đổi\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:805
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu %s total swap\n"
|
|
msgstr "%13lu %s tổng tráo đổi\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:806
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu %s used swap\n"
|
|
msgstr "%13lu %s tráo đổi đã dùng\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:807
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu %s free swap\n"
|
|
msgstr "%13lu %s tráo đổi còn trống\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:808
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lld non-nice user cpu ticks\n"
|
|
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng không-tốt\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:809
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lld nice user cpu ticks\n"
|
|
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng tốt\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:810
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lld system cpu ticks\n"
|
|
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu hệ thống\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:811
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lld idle cpu ticks\n"
|
|
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu nghỉ\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:812
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lld IO-wait cpu ticks\n"
|
|
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu chờ VR\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:813
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lld IRQ cpu ticks\n"
|
|
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu IQR\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:814
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lld softirq cpu ticks\n"
|
|
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu ngắt bằng phần mềm\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:815
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lld stolen cpu ticks\n"
|
|
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu bị mất\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:816
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu pages paged in\n"
|
|
msgstr "%13lu trang được đánh trang vào\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:817
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu pages paged out\n"
|
|
msgstr "%13lu trang được đánh trang ra\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:818
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu pages swapped in\n"
|
|
msgstr "%13lu trang tráo đổi vào\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:819
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu pages swapped out\n"
|
|
msgstr "%13lu trang tráo đổi ra\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:820
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13u interrupts\n"
|
|
msgstr "%13u ngắt\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:821
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13u CPU context switches\n"
|
|
msgstr "%13u chuyển ngữ cảnh CPU\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:822
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13u boot time\n"
|
|
msgstr "%13u lần khởi động máy\n"
|
|
|
|
#: vmstat.c:823 vmstat.c:838
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13u forks\n"
|
|
msgstr "%13u tiến trình rẽ nhánh\n"
|
|
|
|
#. Translation Hint: do not change argument characters
|
|
#: vmstat.c:940
|
|
msgid "-S requires k, K, m or M (default is KiB)"
|
|
msgstr "-S cần k, K, m hay M (mặc định là KiB)"
|
|
|
|
#: vmstat.c:991
|
|
#, c-format
|
|
msgid "partition was not found\n"
|
|
msgstr "không tìm thấy phân vùng\n"
|
|
|
|
#: watch.c:89
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [options] command\n"
|
|
msgstr " %s [các-tùy-chọn] lệnh\n"
|
|
|
|
#: watch.c:91
|
|
msgid " -b, --beep beep if command has a non-zero exit\n"
|
|
msgstr " -b, --beep kêu bíp nếu lệnh thoát khác không\n"
|
|
|
|
#: watch.c:92
|
|
msgid " -c, --color interpret ANSI color and style sequences\n"
|
|
msgstr " -c, --color phiên dịch màu ANSI và dãy kiểu\n"
|
|
|
|
#: watch.c:93
|
|
msgid ""
|
|
" -d, --differences[=<permanent>]\n"
|
|
" highlight changes between updates\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -d, --differences[=<permanent>]\n"
|
|
" tô sáng các thay đổi giữa những lần cập nhật\n"
|
|
|
|
#: watch.c:95
|
|
msgid " -e, --errexit exit if command has a non-zero exit\n"
|
|
msgstr " -e, --errexit thoát nếu lệnh kết thúc khác không\n"
|
|
|
|
#: watch.c:96
|
|
msgid " -g, --chgexit exit when output from command changes\n"
|
|
msgstr " -g, --chgexit thoát khi kết xuất từ lệnh có thay đổi\n"
|
|
|
|
#: watch.c:97
|
|
msgid " -n, --interval <secs> seconds to wait between updates\n"
|
|
msgstr " -n, --interval <giây> số giây đợi giữa các lần cập nhật\n"
|
|
|
|
#: watch.c:98
|
|
msgid " -p, --precise attempt run command in precise intervals\n"
|
|
msgstr " -p, --precise cố chạy lệnh ở nhịp thời gian chính xác\n"
|
|
|
|
#: watch.c:99
|
|
msgid " -t, --no-title turn off header\n"
|
|
msgstr " -t, --no-title không in phần đầu\n"
|
|
|
|
#: watch.c:100
|
|
msgid " -x, --exec pass command to exec instead of \"sh -c\"\n"
|
|
msgstr " -x, --exec chuyển lệnh cho exec thay cho \"sh -c\"\n"
|
|
|
|
#: watch.c:103
|
|
msgid " -v, --version output version information and exit\n"
|
|
msgstr " -v, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
|
|
|
|
#: watch.c:372
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Every %.1fs: "
|
|
msgstr "Mỗi %.1fs: "
|
|
|
|
#: watch.c:433
|
|
msgid "unable to create IPC pipes"
|
|
msgstr "không thể tạo đường ống IPC"
|
|
|
|
#: watch.c:443
|
|
msgid "unable to fork process"
|
|
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình"
|
|
|
|
#: watch.c:448
|
|
msgid "dup2 failed"
|
|
msgstr "dup2 bị lỗi"
|
|
|
|
#: watch.c:455
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to execute '%s'"
|
|
msgstr "không thể thực hiện “%s”"
|
|
|
|
#: watch.c:472
|
|
msgid "fdopen"
|
|
msgstr "fdopen"
|
|
|
|
#: watch.c:618
|
|
msgid "waitpid"
|
|
msgstr "waitpid"
|
|
|
|
#: watch.c:626
|
|
msgid "command exit with a non-zero status, press a key to exit"
|
|
msgstr "lệnh kết thúc với mã thoát khác không, hãy bấm phím bất kỳ để thoát"
|
|
|
|
#: watch.c:751
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unicode handling error\n"
|
|
msgstr "xử lý unicode gặp lỗi\n"
|
|
|
|
#: watch.c:757
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unicode handling error (malloc)\n"
|
|
msgstr "xử lý unicode gặp lỗi (malloc)\n"
|
|
|
|
#: w.c:236 w.c:251
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %2ludays"
|
|
msgstr " %2lungày"
|
|
|
|
#. Translation Hint: Minutes:Seconds
|
|
#. Translation Hint: Hours:Minutes
|
|
#: w.c:245 w.c:255
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %2lu:%02um"
|
|
msgstr " %2lu:%02uphút"
|
|
|
|
#. Translation Hint: Seconds:Centiseconds
|
|
#: w.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %2lu.%02us"
|
|
msgstr " %2lu.%02ugiây"
|
|
|
|
#: w.c:445
|
|
msgid " -h, --no-header do not print header\n"
|
|
msgstr " -h, --no-header không in phần đầu\n"
|
|
|
|
#: w.c:446
|
|
msgid " -u, --no-current ignore current process username\n"
|
|
msgstr " -u, --no-current bỏ qua tiến trình từ người dùng hiện tại\n"
|
|
|
|
#: w.c:447
|
|
msgid " -s, --short short format\n"
|
|
msgstr " -s, --short định dạng ngắn gọn\n"
|
|
|
|
#: w.c:448
|
|
msgid " -f, --from show remote hostname field\n"
|
|
msgstr " -f, --from hiển thị trường tên máy chủ\n"
|
|
|
|
#: w.c:449
|
|
msgid " -o, --old-style old style output\n"
|
|
msgstr " -o, --old-style hiển thị kiểu cũ\n"
|
|
|
|
#: w.c:450
|
|
msgid " -i, --ip-addr display IP address instead of hostname (if possible)\n"
|
|
msgstr " -i, --ip-addr hiển thị địa chỉ IP thay cho tên máy (nếu được)\n"
|
|
|
|
#: w.c:547
|
|
#, c-format
|
|
msgid "User length environment PROCPS_USERLEN must be between 8 and %i, ignoring.\n"
|
|
msgstr "“chiều dài biến môi trường của người dùng” PROCPS_USERLEN phải nằm giữa 8 và %d, nên bỏ qua\n"
|
|
|
|
#: w.c:557
|
|
#, c-format
|
|
msgid "from length environment PROCPS_FROMLEN must be between 8 and %d, ignoring\n"
|
|
msgstr "“chiều dài biến môi trường từ” PROCPS_FROMLEN phải nằm giữa 8 và %d, nên bỏ qua\n"
|
|
|
|
#: w.c:569
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d column window is too narrow"
|
|
msgstr "cửa sổ %d cột là quá hẹp"
|
|
|
|
#: w.c:571
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d column width exceeds command buffer size, truncating to %d"
|
|
msgstr "độ rộng cột %d là vượt quá cỡ bộ đệm lệnh, cắt ngắn thành %d"
|
|
|
|
#: w.c:577
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: screen width %d suboptimal"
|
|
msgstr "cảnh báo: độ rộng màn hình %d gần dưới điểm cực thuận"
|
|
|
|
#. Translation Hint: Following five uppercase messages are
|
|
#. * headers. Try to keep alignment intact.
|
|
#: w.c:586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%-*s TTY "
|
|
msgstr "%-*s TTY "
|
|
|
|
#: w.c:588
|
|
msgid "FROM"
|
|
msgstr "TỪ"
|
|
|
|
#: w.c:590
|
|
#, c-format
|
|
msgid " LOGIN@ IDLE JCPU PCPU WHAT\n"
|
|
msgstr " ĐNHẬP@ NGHỈ JCPU PCPU GÌ\n"
|
|
|
|
#: w.c:592
|
|
#, c-format
|
|
msgid " IDLE WHAT\n"
|
|
msgstr " NGHỈ GÌ\n"
|
|
|
|
#: include/c.h:153
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Usage:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cách dùng:\n"
|
|
|
|
#: include/c.h:154
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Options:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Các tùy chọn:\n"
|
|
|
|
#: include/c.h:155
|
|
msgid "\n"
|
|
msgstr "\n"
|
|
|
|
#: include/c.h:156
|
|
msgid " -h, --help display this help and exit\n"
|
|
msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
|
|
|
|
#: include/c.h:157
|
|
msgid " -V, --version output version information and exit\n"
|
|
msgstr " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
|
|
|
|
#: include/c.h:158
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"For more details see %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Để có thêm thông tin vui lòng xem %s.\n"
|
|
|
|
#: include/c.h:160
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s from %s\n"
|
|
msgstr "%s nằm trong gói phần mềm “%s”.\n"
|
|
|
|
#~ msgid " -o, --old use old format (without -/+buffers/cache line)\n"
|
|
#~ msgstr " -o, --old dùng định dạng cũ (không có dòng -/+đệm/nhớ_tạm)\n"
|
|
|
|
#~ msgid "-/+ buffers/cache:"
|
|
#~ msgstr "-/+ đệm/nhớ_tạm:"
|
|
|
|
#~ msgid "Nothing to highlight!"
|
|
#~ msgstr "Không có gì cần tô sáng!"
|
|
|
|
#~ msgid "could not parse rcfile inspect entry %d"
|
|
#~ msgstr "không thể phân tích mục tin kiểm tra tập tin tài nguyên %d"
|