5004 lines
142 KiB
Plaintext
5004 lines
142 KiB
Plaintext
# Vietnamese translations for procps-ng package
|
|
# Bản dịch Tiếng Việt dành cho gói procps-ng.
|
|
# Copyright (C) 2014 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the procps-ng package.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: procps-ng 3.3.10-rc1\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: procps@freelists.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2023-01-24 12:16+1100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2014-09-13 08:57+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
|
|
|
|
#: local/fileutils.c:38
|
|
msgid "write error"
|
|
msgstr "lỗi ghi"
|
|
|
|
#: src/free.c:76 src/slabtop.c:104 src/uptime.c:61
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [options]\n"
|
|
msgstr " %s [các tùy chọn]\n"
|
|
|
|
#: src/free.c:78
|
|
msgid " -b, --bytes show output in bytes\n"
|
|
msgstr " -b, --bytes hiển thị kết xuất theo đơn vị byte\n"
|
|
|
|
#: src/free.c:79
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " --kilo show output in kilobytes\n"
|
|
msgstr " -k, --kilo hiển thị kết xuất theo đơn vị kilobytes\n"
|
|
|
|
#: src/free.c:80
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " --mega show output in megabytes\n"
|
|
msgstr " -m, --mega hiển thị kết xuất theo đơn vị megabytes\n"
|
|
|
|
#: src/free.c:81
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " --giga show output in gigabytes\n"
|
|
msgstr " -g, --giga hiển thị kết xuất theo đơn vị gigabytes\n"
|
|
|
|
#: src/free.c:82
|
|
msgid " --tera show output in terabytes\n"
|
|
msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n"
|
|
|
|
#: src/free.c:83
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " --peta show output in petabytes\n"
|
|
msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n"
|
|
|
|
#: src/free.c:84
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -k, --kibi show output in kibibytes\n"
|
|
msgstr " -k, --kilo hiển thị kết xuất theo đơn vị kilobytes\n"
|
|
|
|
#: src/free.c:85
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -m, --mebi show output in mebibytes\n"
|
|
msgstr " -m, --mega hiển thị kết xuất theo đơn vị megabytes\n"
|
|
|
|
#: src/free.c:86
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -g, --gibi show output in gibibytes\n"
|
|
msgstr " -g, --giga hiển thị kết xuất theo đơn vị gigabytes\n"
|
|
|
|
#: src/free.c:87
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " --tebi show output in tebibytes\n"
|
|
msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n"
|
|
|
|
#: src/free.c:88
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " --pebi show output in pebibytes\n"
|
|
msgstr " --tera hiển thị kết xuất theo đơn vị terabytes\n"
|
|
|
|
#: src/free.c:89
|
|
msgid " -h, --human show human-readable output\n"
|
|
msgstr " -h, --human hiển thị ở dạng cho con người đọc\n"
|
|
|
|
#: src/free.c:90
|
|
msgid " --si use powers of 1000 not 1024\n"
|
|
msgstr " --si dùng lũy thừa của 1000 không phải 1024\n"
|
|
|
|
#: src/free.c:91
|
|
msgid " -l, --lohi show detailed low and high memory statistics\n"
|
|
msgstr " -l, --lohi hiển thị thống kê chi tiết bộ nhớ thấp và cao\n"
|
|
|
|
#: src/free.c:92
|
|
msgid " -t, --total show total for RAM + swap\n"
|
|
msgstr " -t, --total hiển thị tổng số cho RAM + swap\n"
|
|
|
|
#: src/free.c:93
|
|
msgid " -v, --committed show committed memory and commit limit\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/free.c:94
|
|
msgid " -s N, --seconds N repeat printing every N seconds\n"
|
|
msgstr " -s N, --seconds N in lặp lại sau mỗi N giây\n"
|
|
|
|
#: src/free.c:95
|
|
msgid " -c N, --count N repeat printing N times, then exit\n"
|
|
msgstr " -c N, --count N in lặp lại N lần rồi thoát\n"
|
|
|
|
#: src/free.c:96
|
|
msgid " -w, --wide wide output\n"
|
|
msgstr " -w, --wide kết xuất rộng\n"
|
|
|
|
#: src/free.c:98 src/w.c:550
|
|
msgid " --help display this help and exit\n"
|
|
msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
|
|
|
|
#: src/free.c:173
|
|
msgid "Multiple unit options don't make sense."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/free.c:338
|
|
#, c-format
|
|
msgid "seconds argument `%s' is not positive number"
|
|
msgstr "đối số thứ hai “%s” không phải là số nguyên dương"
|
|
|
|
#: src/free.c:344
|
|
msgid "failed to parse count argument"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tích số lượng đối số"
|
|
|
|
#: src/free.c:347
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to parse count argument: '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tích số lượng đối số: “%s”"
|
|
|
|
#: src/free.c:367
|
|
msgid "Memory information file /proc/meminfo does not exist"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/free.c:370 src/vmstat.c:383 src/vmstat.c:877
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unable to create meminfo structure"
|
|
msgstr "không thể tạo đường ống IPC"
|
|
|
|
#: src/free.c:377
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" total used free shared buffers "
|
|
"cache available"
|
|
msgstr ""
|
|
" tổng dùng trống chsẻ đệm nhớ "
|
|
"tạm sẵn sàng"
|
|
|
|
#: src/free.c:379
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" total used free shared buff/cache "
|
|
"available"
|
|
msgstr ""
|
|
" tổng dùng trống chsẻ đệm/tạm sẵn "
|
|
"sàng"
|
|
|
|
#: src/free.c:382
|
|
msgid "Mem:"
|
|
msgstr "BNhớ:"
|
|
|
|
#: src/free.c:405
|
|
msgid "Low:"
|
|
msgstr "Thấp:"
|
|
|
|
#: src/free.c:411
|
|
msgid "High:"
|
|
msgstr "Cao:"
|
|
|
|
#: src/free.c:418
|
|
msgid "Swap:"
|
|
msgstr "Tráo đổi:"
|
|
|
|
#: src/free.c:425
|
|
msgid "Total:"
|
|
msgstr "Tổng:"
|
|
|
|
#: src/free.c:438
|
|
msgid "Comm:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/kill.c:38
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [options] <pid> [...]\n"
|
|
msgstr " %s [các-tùy-chọn] <pid> [...]\n"
|
|
|
|
#: src/kill.c:40
|
|
msgid " <pid> [...] send signal to every <pid> listed\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" <pid> [...] gửi tín hiệu cho mọi mã số tiến trình đã liệt kê\n"
|
|
|
|
#: src/kill.c:41
|
|
msgid ""
|
|
" -<signal>, -s, --signal <signal>\n"
|
|
" specify the <signal> to be sent\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -<signal>, -s, --signal <tín_hiệu>\n"
|
|
" chỉ định tín hiệu sẽ được gửi\n"
|
|
|
|
#: src/kill.c:43
|
|
msgid " -q, --queue <value> integer value to be sent with the signal\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/kill.c:44
|
|
msgid ""
|
|
" -l, --list=[<signal>] list all signal names, or convert one to a name\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -l, --list=[<tín_hiệu>] lệt kê tất cả tên tín hiệu, hoặc chuyển đổi một "
|
|
"cái thành tên\n"
|
|
|
|
#: src/kill.c:45
|
|
msgid " -L, --table list all signal names in a nice table\n"
|
|
msgstr " -L, --table liệt kê mọi tên tín hiệu trong bản nice\n"
|
|
|
|
#: src/kill.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown signal name %s"
|
|
msgstr "không hiểu tên tín hiệu: %s"
|
|
|
|
#: src/kill.c:129
|
|
msgid "must be an integer value to be passed with the signal."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/kill.c:134
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid argument %c"
|
|
msgstr "đối số %c không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/kill.c:144 src/pgrep.c:766 src/pidof.c:243 src/pidof.c:283
|
|
#: src/sysctl.c:865
|
|
msgid "internal error"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#: src/kill.c:156 src/pmap.c:765 src/pmap.c:780 src/skill.c:377 src/skill.c:461
|
|
#: src/tload.c:135 src/tload.c:140 src/vmstat.c:1052 src/vmstat.c:1062
|
|
#: src/watch.c:883 src/watch.c:898
|
|
msgid "failed to parse argument"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:88 src/pidof.c:37 src/skill.c:70
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "integer overflow"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:151
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [options] <pattern>\n"
|
|
msgstr " %s [các-tùy-chọn] <mẫu_tìm_kiếm>\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:155
|
|
msgid " -d, --delimiter <string> specify output delimiter\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -d, --delimiter <chuỗi> chỉ định chuỗi ngăn cách dùng cho kết xuất\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:156
|
|
msgid " -l, --list-name list PID and process name\n"
|
|
msgstr " -l, --list-name liệt kê tên và mã số tiến trình\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:157
|
|
msgid " -a, --list-full list PID and full command line\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -l, --list-name liệt kê mã số tiến trình và toàn bộ dòng lệnh\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:158
|
|
msgid " -v, --inverse negates the matching\n"
|
|
msgstr " -v, --inverse đảo người những cái khớp mẫu\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:159
|
|
msgid " -w, --lightweight list all TID\n"
|
|
msgstr " -w, --lightweight liệt kê mọi TID\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:162
|
|
msgid " -H, --require-handler match only if signal handler is present\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:163
|
|
msgid " -q, --queue <value> integer value to be sent with the signal\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:164
|
|
msgid " -e, --echo display what is killed\n"
|
|
msgstr " -e, --echo hiển thị cái gì bị giết\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:168
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -e, --echo display PIDs before waiting\n"
|
|
msgstr " -e, --echo hiển thị cái gì bị giết\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:172
|
|
msgid " -<sig>, --signal <sig> signal to send (either number or name)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -<sig>, --signal <sig> tín hiệu để gửi đi (hoặc là số hoặc là tên)\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:173
|
|
msgid " -c, --count count of matching processes\n"
|
|
msgstr " -c, --count đếm số tiến trình khớp\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:174
|
|
msgid " -f, --full use full process name to match\n"
|
|
msgstr " -f, --full dùng khớp toàn bộ tên tiến trình\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:175
|
|
msgid " -g, --pgroup <PGID,...> match listed process group IDs\n"
|
|
msgstr " -g, --pgroup <PGID,...> khớp với mã số nhóm tiến trình\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:176
|
|
msgid " -G, --group <GID,...> match real group IDs\n"
|
|
msgstr " -G, --group <GID,...> khớp với mã số thật của nhóm\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:177
|
|
msgid " -i, --ignore-case match case insensitively\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:178
|
|
msgid " -n, --newest select most recently started\n"
|
|
msgstr " -n, --newest chọn cái khởi chạy gần đây nhất\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:179
|
|
msgid " -o, --oldest select least recently started\n"
|
|
msgstr " -o, --oldest chọn cái khởi chạy xa đây nhất\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:180
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -O, --older <seconds> select where older than seconds\n"
|
|
msgstr " -d, --delay <giây> trễ cập nhật trong số giây này\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:181
|
|
msgid ""
|
|
" -P, --parent <PPID,...> match only child processes of the given parent\n"
|
|
msgstr " -P, --parent <PPID,...> khớp với con của tiến trình đã cho\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:182
|
|
msgid " -s, --session <SID,...> match session IDs\n"
|
|
msgstr " -s, --session <SID,...> khớp mã phiên\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:183
|
|
msgid " -t, --terminal <tty,...> match by controlling terminal\n"
|
|
msgstr " -t, --terminal <tty,...> khớp bằng thiết bị cuối điều khiển\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:184
|
|
msgid " -u, --euid <ID,...> match by effective IDs\n"
|
|
msgstr " -u, --euid <ID,...> khớp với mã số chịu tác động\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:185
|
|
msgid " -U, --uid <ID,...> match by real IDs\n"
|
|
msgstr " -U, --uid <ID,...> khớp với mã số thật\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:186
|
|
msgid " -x, --exact match exactly with the command name\n"
|
|
msgstr " -x, --exact chỉ khớp chính xác tên lệnh\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:187
|
|
msgid " -F, --pidfile <file> read PIDs from file\n"
|
|
msgstr " -F, --pidfile <tập-tin> đọc mã số tiến trình từ tập tin\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:188
|
|
msgid " -L, --logpidfile fail if PID file is not locked\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -L, --logpidfile lỗi nếu tập-tin mã số tiến trình không bị khóa\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:189
|
|
msgid " -r, --runstates <state> match runstates [D,S,Z,...]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:190
|
|
msgid " -A, --ignore-ancestors exclude our ancestors from results\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:191
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " --cgroup <grp,...> match by cgroup v2 names\n"
|
|
msgstr " -G, --group <GID,...> khớp với mã số thật của nhóm\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:192
|
|
msgid ""
|
|
" --ns <PID> match the processes that belong to the same\n"
|
|
" namespace as <pid>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --ns <PID> khớp tiến trình mà nó cùng không gian tên với\n"
|
|
" tiến trình có mã số này\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:194
|
|
msgid ""
|
|
" --nslist <ns,...> list which namespaces will be considered for\n"
|
|
" the --ns option.\n"
|
|
" Available namespaces: ipc, mnt, net, pid, user, "
|
|
"uts\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --nslist <ns,...> liệt kê không gian tên nào sẽ được xem xét cho\n"
|
|
" tùy chọn --ns. Không gian tên sẵn có là:\n"
|
|
" ipc, mnt, net, pid, user, uts\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:219 src/pgrep.c:674 src/w.c:407
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unable to create pid info structure"
|
|
msgstr "không thể tạo đường ống IPC"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:383
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid user name: %s"
|
|
msgstr "tên người dùng không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:400
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid group name: %s"
|
|
msgstr "tên nhóm không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid process group: %s"
|
|
msgstr "nhóm tiến trình không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:423
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid session id: %s"
|
|
msgstr "mã số phiên làm việc không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:435
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a number: %s"
|
|
msgstr "không phải con số: %s"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:485
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "not a hex string: %s"
|
|
msgstr "không phải con số: %s"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:520 src/skill.c:158
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unable to read process namespace information"
|
|
msgstr "lỗi đọc thông tin không gian tên tham chiếu"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:607
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "regex error: %s"
|
|
msgstr "lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:669
|
|
msgid "Error reading reference namespace information\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc thông tin tham chiếu không gian tên\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:783
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"pattern that searches for process name longer than 15 characters will result "
|
|
"in zero matches\n"
|
|
"Try `%s -f' option to match against the complete command line."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:1057
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"-L without -F makes no sense\n"
|
|
"Try `%s --help' for more information."
|
|
msgstr ""
|
|
"-L mà không có -F là không hợp lý\n"
|
|
"Chạy “%s --help” để biết thêm chi tiết."
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:1064
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"pidfile not valid\n"
|
|
"Try `%s --help' for more information."
|
|
msgstr ""
|
|
"tập tin mã số tiến trình không hợp lệ\n"
|
|
"Chạy “%s --help” để biết thêm chi tiết."
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:1073
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"only one pattern can be provided\n"
|
|
"Try `%s --help' for more information."
|
|
msgstr ""
|
|
"chỉ được dùng một mẫu tìm kiếm\n"
|
|
"Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin."
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:1077
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"no matching criteria specified\n"
|
|
"Try `%s --help' for more information."
|
|
msgstr ""
|
|
"chưa chỉ định tiêu chí tìm kiếm\n"
|
|
"Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin."
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:1129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s killed (pid %lu)\n"
|
|
msgstr "đã giết %s (mã số tiến trình %lu)\n"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:1136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "killing pid %ld failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi giết tiến trình mã số %ld"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:1148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "waiting for %s (pid %lu)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:1152
|
|
msgid "pidfd_open() not implemented in Linux < 5.3"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:1155
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "opening pid %ld failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi giết tiến trình mã số %ld"
|
|
|
|
#: src/pgrep.c:1169
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "epoll_wait failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/pidof.c:71
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [options] [program [...]]\n"
|
|
msgstr " %s [các tùy chọn] [chương trình [...]]\n"
|
|
|
|
#: src/pidof.c:73
|
|
msgid " -s, --single-shot return one PID only\n"
|
|
msgstr " -s, --single-shot chỉ trả về một mã số tiến trình\n"
|
|
|
|
#: src/pidof.c:74
|
|
msgid " -c, --check-root omit processes with different root\n"
|
|
msgstr " -c, --check-root bỏ qua tiến trình khác root\n"
|
|
|
|
#: src/pidof.c:75
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -q, quiet mode, only set the exit code\n"
|
|
msgstr " -XX hiển thị mọi thứ nhân cung cấp\n"
|
|
|
|
#: src/pidof.c:76
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -w, --with-workers show kernel workers too\n"
|
|
msgstr " -s, --short định dạng ngắn gọn\n"
|
|
|
|
#: src/pidof.c:77
|
|
msgid " -x also find shells running the named scripts\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -x cũng tìn các hệ vỏ đang chạy tên kịch bản đã cho\n"
|
|
|
|
#: src/pidof.c:78
|
|
msgid " -o, --omit-pid <PID,...> omit processes with PID\n"
|
|
msgstr " -o, --omit-pid <PID,...> bỏ qua các tiến trình có mã số này\n"
|
|
|
|
#: src/pidof.c:79
|
|
msgid " -S, --separator SEP use SEP as separator put between PIDs"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/pidof.c:286
|
|
#, c-format
|
|
msgid "illegal omit pid value (%s)!\n"
|
|
msgstr "giá trị mã số tiến trình bỏ qua không hợp lệ (%s)!\n"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:68
|
|
msgid "Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:69
|
|
msgid "Offset"
|
|
msgstr "Offset"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:70
|
|
msgid "Device"
|
|
msgstr "Thiết bị"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:71
|
|
msgid "Mapping"
|
|
msgstr "Ánh xạ"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:75
|
|
msgid "Perm"
|
|
msgstr "Perm"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:76
|
|
msgid "Inode"
|
|
msgstr "Inode"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:79
|
|
msgid "Kbytes"
|
|
msgstr "Kbyte"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:80
|
|
msgid "Mode"
|
|
msgstr "Chế độ"
|
|
|
|
#. Translation Hint: With the next 5 fields, notice how an extra space
|
|
#. has been added ahead of one 'KiB' so that they all
|
|
#. align. You need not preserve such alignment.
|
|
#. Translation Hint: maximum 'RSS' = 6
|
|
#: src/pmap.c:81 src/top/top_nls.c:337
|
|
msgid "RSS"
|
|
msgstr "RSS"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:82
|
|
msgid "Dirty"
|
|
msgstr "Bẩn"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:116
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [options] PID [PID ...]\n"
|
|
msgstr " %s [các-tùy-chọn] PID [PID ...]\n"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:118
|
|
msgid " -x, --extended show details\n"
|
|
msgstr " -x, --extended hiển thị chi tiết\n"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:119
|
|
msgid " -X show even more details\n"
|
|
msgstr " -X hiển thị chi tiết hơn nữa\n"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:120
|
|
msgid " WARNING: format changes according to /proc/PID/smaps\n"
|
|
msgstr " CẢNH BÁO: định dạng thay đổi tùy theo /proc/PID/smaps\n"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:121
|
|
msgid " -XX show everything the kernel provides\n"
|
|
msgstr " -XX hiển thị mọi thứ nhân cung cấp\n"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:122
|
|
msgid " -c, --read-rc read the default rc\n"
|
|
msgstr " -c, --read-rc đọc rc mặc định\n"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:123
|
|
msgid " -C, --read-rc-from=<file> read the rc from file\n"
|
|
msgstr " -C, --read-rc-from=<tập-tin> đọc rc từ tập tin\n"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:124
|
|
msgid " -n, --create-rc create new default rc\n"
|
|
msgstr " -n, --create-rc tạo rc mặc định mới\n"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:125
|
|
msgid " -N, --create-rc-to=<file> create new rc to file\n"
|
|
msgstr " -N, --create-rc-to=<tập-tin> tạo rc mới cho tập tin\n"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:126
|
|
msgid " NOTE: pid arguments are not allowed with -n, -N\n"
|
|
msgstr " CHÚ Ý: đối số mã tiến trình không cho phép với -n, -N\n"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:127
|
|
msgid " -d, --device show the device format\n"
|
|
msgstr " -d, --device hiển thị định dạng thiết bị\n"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:128
|
|
msgid " -q, --quiet do not display header and footer\n"
|
|
msgstr " -q, --quiet không hiển thị phần đầu và phần chân\n"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:129
|
|
msgid " -p, --show-path show path in the mapping\n"
|
|
msgstr " -p, --show-path hiển thị đường dẫn trong ánh xạ\n"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:130
|
|
msgid " -A, --range=<low>[,<high>] limit results to the given range\n"
|
|
msgstr " -A, --range=<thấp>[,<cao>] giới hạn kết quả thành vùng đã cho\n"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:211
|
|
msgid "shared memory detach"
|
|
msgstr "bộ nhớ chia sẻ tách ra"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:216
|
|
msgid "shared memory remove"
|
|
msgstr "bộ nhớ chia sẻ gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:241
|
|
msgid " [ anon ]"
|
|
msgstr " [ vô danh ]"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:244
|
|
msgid " [ stack ]"
|
|
msgstr " [ ngăn xếp ]"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:330 src/pmap.c:336
|
|
msgid "Unknown format in smaps file!"
|
|
msgstr "Không hiểu định dạng trong tập tin smaps!"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:361
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "ERROR: memory allocation failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:378
|
|
msgid "inconsistent detail field in smaps file, line:\n"
|
|
msgstr "trường chi tiết mâu thuẫn trong tập tin smaps, dòng:\n"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:725
|
|
msgid "total kB"
|
|
msgstr "tổng kB"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:736
|
|
#, c-format
|
|
msgid "mapped: %ldK writeable/private: %ldK shared: %ldK\n"
|
|
msgstr " ánhxạ: %ldK có thể ghi/riêng: %ldK chiasẻ: %ldK\n"
|
|
|
|
#. Translation Hint: keep total string length
|
|
#. * as 24 characters. Adjust %16 if needed
|
|
#: src/pmap.c:745
|
|
#, c-format
|
|
msgid " total %16ldK\n"
|
|
msgstr " tổng %16ldK\n"
|
|
|
|
#. Translation Hint: keep total string length
|
|
#. * as 16 characters. Adjust %8 if needed
|
|
#: src/pmap.c:751
|
|
#, c-format
|
|
msgid " total %8ldK\n"
|
|
msgstr " tổng %8ldK\n"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:826
|
|
#, c-format
|
|
msgid "config line too long - line %d"
|
|
msgstr "dòng cấu hình quá dài trong - dòng %d"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:851
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported section found in the config - line %d"
|
|
msgstr "tìm thấy phần không được hỗ trợ trong cấu hình - dòng %d"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:854 src/pmap.c:865 src/pmap.c:876 src/pmap.c:895 src/pmap.c:907
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error found in the config - line %d"
|
|
msgstr "tìm thấy lỗi cú pháp trong cấu hình - dòng %d"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:929
|
|
msgid "the file already exists - delete or rename it first"
|
|
msgstr "tập tin đã có rồi - hãy hóa hay đổi tên nó trước."
|
|
|
|
#: src/pmap.c:992
|
|
msgid "HOME variable undefined"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa biến HOME"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:1000
|
|
msgid "memory allocation failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:1051
|
|
msgid "option -r is ignored as SunOS compatibility"
|
|
msgstr "tùy chọn -r bị bỏ qua để tương thích với SunOS"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:1098
|
|
msgid "options -c, -C, -d, -n, -N, -x, -X are mutually exclusive"
|
|
msgstr "các tuỳ chọn -c, -C, -d, -n, -N, -x, -X loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:1101
|
|
msgid "options -p, -q are mutually exclusive with -n, -N"
|
|
msgstr "tùy chọn -p, -q xung đột với -n, -N"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:1104 src/pmap.c:1153
|
|
msgid "too many arguments"
|
|
msgstr "quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:1108
|
|
msgid "rc file successfully created, feel free to edit the content"
|
|
msgstr "đã tạo thành công tập tin tài nguyên, có thể sửa nội dung của nó"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:1111
|
|
msgid "couldn't create the rc file"
|
|
msgstr "không tạo được tập tin tài nguyên"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:1123
|
|
#, c-format
|
|
msgid "~/.%src file successfully created, feel free to edit the content"
|
|
msgstr "đã tạo thành công ~/.%src, có thể sửa nội dung của nó"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:1126
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't create ~/.%src"
|
|
msgstr "không thể tạo ~/.%src"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:1131
|
|
msgid "argument missing"
|
|
msgstr "thiếu đối số"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:1144
|
|
msgid "couldn't read the rc file"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin rc"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:1146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't read ~/.%src"
|
|
msgstr "không thể đọc ~/.%src"
|
|
|
|
#: src/pmap.c:1155 src/pmap.c:1180
|
|
msgid "library failed pids statistics"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ps/display.c:57
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Signal %d (%s) caught by %s (%s).\n"
|
|
msgstr "Tín hiệu %d (%s) bắt bởi %s (%s).\n"
|
|
|
|
#: src/ps/display.c:71 src/ps/display.c:248 src/ps/display.c:403
|
|
#: src/ps/output.c:2335 src/ps/parser.c:502 src/ps/parser.c:749
|
|
#: src/ps/select.c:92 src/ps/sortformat.c:259 src/ps/sortformat.c:297
|
|
#: src/ps/sortformat.c:545
|
|
msgid "please report this bug"
|
|
msgstr "hãy thông báo lỗi này"
|
|
|
|
#: src/ps/display.c:311 src/ps/display.c:480
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fatal library error, reap\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ps/display.c:361
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not find ppid\n"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy mã số tiến trình cha\n"
|
|
|
|
#: src/ps/display.c:371
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not find start_time\n"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy start_time\n"
|
|
|
|
#: src/ps/global.c:282
|
|
#, c-format
|
|
msgid "your %dx%d screen size is bogus. expect trouble\n"
|
|
msgstr "cỡ màn hình của bạn là %dx%d là không có thật. cần lo lắng\n"
|
|
|
|
#: src/ps/global.c:355 src/ps/global.c:367
|
|
msgid "environment specified an unknown personality"
|
|
msgstr "môi trường đã chỉ định một tính cá nhân chưa biết"
|
|
|
|
#: src/ps/global.c:359
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot strdup() personality text\n"
|
|
msgstr "không thể strdup() chữ thường cá nhân\n"
|
|
|
|
#: src/ps/global.c:490
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fatal library error, context\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ps/global.c:498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fatal library error, lookup self\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Note:
|
|
#. . The following translatable word will be used to recognize the
|
|
#. . user's request for help text. In other words, the translation
|
|
#. . you provide will alter program behavior.
|
|
#. .
|
|
#. . It must be limited to 15 characters or less.
|
|
#.
|
|
#: src/ps/global.c:537
|
|
msgid "help"
|
|
msgstr "trợ_giúp"
|
|
|
|
#. Translation Notes for ps Help #1 ---------------------------------
|
|
#. . This next group of lines represents 6 pairs of words + abbreviations
|
|
#. . which are the basis of the 'ps' program help text.
|
|
#. .
|
|
#. . The words and abbreviations you provide will alter program behavior.
|
|
#. . They will also appear in the help usage summary associated with the
|
|
#. . "Notes for ps Help #2" below.
|
|
#. .
|
|
#. . In their English form, help text would look like this:
|
|
#. . Try 'ps --help <simple|list|output|threads|misc|all>'
|
|
#. . or 'ps --help <s|l|o|t|m|a>'
|
|
#. . for additional help text.
|
|
#. .
|
|
#. . When translating these 6 pairs you may choose any appropriate
|
|
#. . language equivalents and the only requirement is the abbreviated
|
|
#. . representations must be unique.
|
|
#. .
|
|
#. . By default, those abbreviations are single characters. However,
|
|
#. . they are not limited to only one character after translation.
|
|
#. .
|
|
#. Translation Hint, Pair #1
|
|
#: src/ps/help.c:63
|
|
msgid "simple"
|
|
msgstr "đơn_giản"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:63
|
|
msgid "s"
|
|
msgstr "g"
|
|
|
|
#. Translation Hint, Pair #2
|
|
#: src/ps/help.c:65
|
|
msgid "list"
|
|
msgstr "danh_sách"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:65
|
|
msgid "l"
|
|
msgstr "s"
|
|
|
|
#. Translation Hint, Pair #3
|
|
#: src/ps/help.c:67
|
|
msgid "output"
|
|
msgstr "đầu_ra"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:67
|
|
msgid "o"
|
|
msgstr "r"
|
|
|
|
#. Translation Hint, Pair #4
|
|
#: src/ps/help.c:69
|
|
msgid "threads"
|
|
msgstr "tuyến_trình"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:69
|
|
msgid "t"
|
|
msgstr "t"
|
|
|
|
#. Translation Hint, Pair #5
|
|
#: src/ps/help.c:71
|
|
msgid "misc"
|
|
msgstr "lặt_vặt"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:71
|
|
msgid "m"
|
|
msgstr "v"
|
|
|
|
#. Translation Hint, Pair #6
|
|
#: src/ps/help.c:73
|
|
msgid "all"
|
|
msgstr "tất_cả"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:73
|
|
msgid "a"
|
|
msgstr "c"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:94
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Usage:\n"
|
|
" %s [options]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cách dùng:\n"
|
|
" %s [các-tùy-chọn]\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:99
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Basic options:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Các tùy chọn cơ bản:\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:100
|
|
msgid " -A, -e all processes\n"
|
|
msgstr " -A, -e mọi tiến trình\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:101
|
|
msgid " -a all with tty, except session leaders\n"
|
|
msgstr " -a tất với tty, trừ phần dẫn đầu phiên\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:102
|
|
msgid " a all with tty, including other users\n"
|
|
msgstr " a tất với tty, gồm các người dùng khác\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:103
|
|
msgid " -d all except session leaders\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -d tất cả trừ phần dẫn đầu phiên\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:104
|
|
msgid " -N, --deselect negate selection\n"
|
|
msgstr " -N, --deselect đảo vùng chọn\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:105
|
|
msgid " r only running processes\n"
|
|
msgstr " r chỉ các tiến trình đang chạy\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:106
|
|
msgid " T all processes on this terminal\n"
|
|
msgstr " T mọi tiến trình trên thiết bị cuối này\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:107
|
|
msgid " x processes without controlling ttys\n"
|
|
msgstr " x tiến trình không điều khiển các tty\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:110
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Selection by list:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chọn theo danh sách:\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:111
|
|
msgid " -C <command> command name\n"
|
|
msgstr " -C <lệnh> tên lệnh\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:112
|
|
msgid " -G, --Group <GID> real group id or name\n"
|
|
msgstr " -G, --Group <GID> tên hay mã số nhóm thật\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:113
|
|
msgid " -g, --group <group> session or effective group name\n"
|
|
msgstr " -g, --group <nhóm> tên nhóm chịu tác động hay phiên\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:114
|
|
msgid " -p, p, --pid <PID> process id\n"
|
|
msgstr " -p, p, --pid <PID> mã số tiến trình\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:115
|
|
msgid " --ppid <PID> parent process id\n"
|
|
msgstr " --ppid <PID> mã số tiến trình cha\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:116
|
|
msgid ""
|
|
" -q, q, --quick-pid <PID>\n"
|
|
" process id (quick mode)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -q, q, --quick-pid <PID>\n"
|
|
" mã số tiến trình (chế độ nhanh)\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:118
|
|
msgid " -s, --sid <session> session id\n"
|
|
msgstr " -s, --sid <phiên> mã phiên\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:119
|
|
msgid " -t, t, --tty <tty> terminal\n"
|
|
msgstr " -t, t, --tty <tty> thiết bị cuối\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:120
|
|
msgid " -u, U, --user <UID> effective user id or name\n"
|
|
msgstr " -u, U, --user <UID> mã số hay tên của người dùng chịu tác động\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:121
|
|
msgid " -U, --User <UID> real user id or name\n"
|
|
msgstr " -U, --User <UID> mã số hay tên của người dùng thật\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:122
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The selection options take as their argument either:\n"
|
|
" a comma-separated list e.g. '-u root,nobody' or\n"
|
|
" a blank-separated list e.g. '-p 123 4567'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Các tùy chọn về chọn lựa nhận đối số của chúng là một trong hai:\n"
|
|
" một danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy ví dụ “-u root,nobody” hoặc là\n"
|
|
" một danh sách ngăn cách bằng khoảng trắng ví dụ như “-p 123 4567”\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:128
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Output formats:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Định dạng xuất:\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:129
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -D <format> date format for lstart\n"
|
|
msgstr " -O <định_dạng> tải trước với các cột mặc định\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:130
|
|
msgid " -F extra full\n"
|
|
msgstr " -F đầy đủ phần mở rộng\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:131
|
|
msgid " -f full-format, including command lines\n"
|
|
msgstr " -f định dạng đầy đủ, bao gồm các dòng lệnh\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:132
|
|
msgid " f, --forest ascii art process tree\n"
|
|
msgstr " f, --forest cây tiến trình dạng ascii\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:133
|
|
msgid " -H show process hierarchy\n"
|
|
msgstr " -H hiển thị thứ bậc tiến trình\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:134
|
|
msgid " -j jobs format\n"
|
|
msgstr " -j định dạng công việc\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:135
|
|
msgid " j BSD job control format\n"
|
|
msgstr " j định dạng điều khiển công việc BSD\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:136
|
|
msgid " -l long format\n"
|
|
msgstr " -l định dạng dài\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:137
|
|
msgid " l BSD long format\n"
|
|
msgstr " l định dạng BSD dài\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:138
|
|
msgid " -M, Z add security data (for SELinux)\n"
|
|
msgstr " -M, Z thêm dữ liệu an ninh (cho SELinux)\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:139
|
|
msgid " -O <format> preloaded with default columns\n"
|
|
msgstr " -O <định_dạng> tải trước với các cột mặc định\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:140
|
|
msgid " O <format> as -O, with BSD personality\n"
|
|
msgstr " O <định_dạng> như -O, với cá tính BSD\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:141
|
|
msgid ""
|
|
" -o, o, --format <format>\n"
|
|
" user-defined format\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -o, o, --format <định_dạng>\n"
|
|
" định dạng do người dùng định nghĩa\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:143
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -P add psr column\n"
|
|
msgstr " -o không làm gì cả\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:144
|
|
msgid " s signal format\n"
|
|
msgstr " s định dạng tín hiệu\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:145
|
|
msgid " u user-oriented format\n"
|
|
msgstr " u định dạng hướng người dùng\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:146
|
|
msgid " v virtual memory format\n"
|
|
msgstr " v định dạng bộ nhớ ảo\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:147
|
|
msgid " X register format\n"
|
|
msgstr " X định dạng thanh ghi\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:148
|
|
msgid ""
|
|
" -y do not show flags, show rss vs. addr (used with -l)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -y không hiển thị các cờ, hiển thị rss và addr (dùng với -"
|
|
"l)\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:149
|
|
msgid " --context display security context (for SELinux)\n"
|
|
msgstr " --context hiển thị ngữ cảnh bảo mật (cho SELinux)\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:150
|
|
msgid " --headers repeat header lines, one per page\n"
|
|
msgstr " --headers lặp lại việc in dòng đầu, mỗi lần một trang\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:151
|
|
msgid " --no-headers do not print header at all\n"
|
|
msgstr " --no-headers không hiển thị cả phần đầu\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:152
|
|
msgid ""
|
|
" --cols, --columns, --width <num>\n"
|
|
" set screen width\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --cols, --columns, --width <số>\n"
|
|
" đặt chiều rộng màn hình\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:154
|
|
msgid ""
|
|
" --rows, --lines <num>\n"
|
|
" set screen height\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --rows, --lines <số>\n"
|
|
" đặt chiều cao màn hình\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:158
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Show threads:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Hiển thị các tiến trình:\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:159
|
|
msgid " H as if they were processes\n"
|
|
msgstr " H as if they were processes\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:160
|
|
msgid " -L possibly with LWP and NLWP columns\n"
|
|
msgstr " -L có thể với cột SPID và NLWP\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:161
|
|
msgid " -m, m after processes\n"
|
|
msgstr " -m, m sau các tiến trình\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:162
|
|
msgid " -T possibly with SPID column\n"
|
|
msgstr " -T có thể với cột SPID\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:165
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Miscellaneous options:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tùy chọn hỗn tạp:\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:166
|
|
msgid " -c show scheduling class with -l option\n"
|
|
msgstr " -c hiển thị lớp lịch biểu với tùy chọn -l\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:167
|
|
msgid " c show true command name\n"
|
|
msgstr " c hiển thị tên câu lệnh đúng\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:168
|
|
msgid " e show the environment after command\n"
|
|
msgstr " e hiển thị môi trường sau lệnh\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:169
|
|
msgid ""
|
|
" k, --sort specify sort order as: [+|-]key[,[+|-]key[,...]]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" k, --sort chỉ định thứ tự sắp xếp là: [+|-]key[,[+|-]key[,...]]\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:170
|
|
msgid " L show format specifiers\n"
|
|
msgstr " L hiển thị đặc tả định dạng\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:171
|
|
msgid " n display numeric uid and wchan\n"
|
|
msgstr " n hiển thị mã số và wchan bằng số\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:172
|
|
msgid " S, --cumulative include some dead child process data\n"
|
|
msgstr " S, --cumulative bao gồm một số dữ liệu tiến trình con chết\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:173
|
|
msgid " -y do not show flags, show rss (only with -l)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -y không hiển thị các cờ, hiển thị rss (chỉ với -l)\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:174
|
|
msgid " -V, V, --version display version information and exit\n"
|
|
msgstr " -V, V, --version hiển thị phiên bản rồi thoát\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:175
|
|
msgid " -w, w unlimited output width\n"
|
|
msgstr " -w, w không giới hạn độ rộng kết xuất\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>\n"
|
|
" display help and exit\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>\n"
|
|
" hiển thị trợ giúp rồi thoát\n"
|
|
|
|
#. Translation Notes for ps Help #2 ---------------------------------
|
|
#. . Most of the following c-format string is derived from the 6
|
|
#. . pairs of words + chars mentioned above in "Notes for ps Help #1".
|
|
#. .
|
|
#. . In its full English form, help text would look like this:
|
|
#. . Try 'ps --help <simple|list|output|threads|misc|all>'
|
|
#. . or 'ps --help <s|l|o|t|m|a>'
|
|
#. . for additional help text.
|
|
#. .
|
|
#. . The word for "help" will be translated elsewhere. Thus, the only
|
|
#. . translations below will be: "Try", "or" and "for additional...".
|
|
#. .
|
|
#: src/ps/help.c:197
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Try '%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>'\n"
|
|
" or '%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>'\n"
|
|
" for additional help text.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Hãy chạy lệnh “%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>”\n"
|
|
" hoặc “%s --%s <%s|%s|%s|%s|%s|%s>”\n"
|
|
" để có thông tin trợ giúp dạng văn bản.\n"
|
|
|
|
#: src/ps/help.c:210
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"For more details see ps(1).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Để có thêm thông tin vui lòng xem ps(1).\n"
|
|
|
|
#: src/ps/output.c:99
|
|
msgid "Unable to get system boot time"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ps/output.c:114
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unable to get total memory"
|
|
msgstr "%13lu %s tổng bộ nhớ\n"
|
|
|
|
#: src/ps/output.c:2182
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fix bigness error\n"
|
|
msgstr "sửa lỗi lớn\n"
|
|
|
|
#: src/ps/output.c:2265
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad alignment code\n"
|
|
msgstr "mã căn chỉnh sai\n"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:57
|
|
msgid "the option is exclusive: "
|
|
msgstr "tùy chọn bị loại trừ:"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:87
|
|
msgid "process ID list syntax error"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp danh sách mã số tiến trình"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:88 src/ps/parser.c:89
|
|
msgid "process ID out of range"
|
|
msgstr "mã số tiến trình nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:102
|
|
msgid "user name does not exist"
|
|
msgstr "tên người dùng không tồn tại"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:108
|
|
msgid "user ID out of range"
|
|
msgstr "mã số người dùng nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:121
|
|
msgid "group name does not exist"
|
|
msgstr "tên nhóm không tồn tại"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:127
|
|
msgid "group ID out of range"
|
|
msgstr "mã số nhóm nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:143 src/ps/parser.c:167
|
|
msgid "TTY could not be found"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy TTY"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:169
|
|
msgid "list member was not a TTY"
|
|
msgstr "liệt kê các thành viên không phải là TTY"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:194
|
|
msgid "improper list"
|
|
msgstr "danh sách không thích hợp"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:242
|
|
msgid "list of command names must follow -C"
|
|
msgstr "danh sách các tên lệnh phải theo sau -C"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:250
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "date format must follow -D"
|
|
msgstr "danh sách công việc phải theo sau -j"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:263
|
|
msgid "list of real groups must follow -G"
|
|
msgstr "danh sách các nhóm thật phải theo sau -G"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:276
|
|
msgid "list of jobs must follow -J"
|
|
msgstr "danh sách công việc phải theo sau -j"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:304
|
|
msgid "format or sort specification must follow -O"
|
|
msgstr "định dạng hay đặc tả sắp xếp phải theo sau -O"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:315
|
|
msgid "list of PRM groups must follow -R"
|
|
msgstr "danh sách nhóm PRM phải theo sau -R"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:334
|
|
msgid "list of real users must follow -U"
|
|
msgstr "danh sách người dùng thật phải theo sau -U"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:375
|
|
msgid "list of session leaders OR effective group names must follow -g"
|
|
msgstr ""
|
|
"danh sách dẫn đầu phiên HOẶC các tên nhóm chịu ảnh hưởng phải theo sau -g"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:386
|
|
msgid "list of session leaders OR effective group IDs was invalid"
|
|
msgstr "danh sách dẫn đầu phiên HOẶC các mã số nhóm chịu ảnh không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:410
|
|
msgid "format specification must follow -o"
|
|
msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau -o"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:416
|
|
msgid "list of process IDs must follow -p"
|
|
msgstr "danh sách các mã số tiến trình phải theo sau -p"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:433
|
|
msgid "the -r option is reserved"
|
|
msgstr "tùy chọn -r chưa dùng"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:439
|
|
msgid "list of session IDs must follow -s"
|
|
msgstr "danh sách các mã phiên làm việc phải theo sau -s"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:447
|
|
msgid "list of terminals (pty, tty...) must follow -t"
|
|
msgstr "danh sách thiết bị cuối (pty, tty...) phải theo sau -t"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:455
|
|
msgid "list of users must follow -u"
|
|
msgstr "danh sách người dùng phải theo sau -u"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:477
|
|
msgid "must set personality to get -x option"
|
|
msgstr "phải đặt “cá nhân” để lấy tùy chọn -x"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:492
|
|
msgid "list of zones (contexts, labels, whatever?) must follow -z"
|
|
msgstr ""
|
|
"danh sách vùng (ngữ cảnh, nhãn, cái nào đi chăng nữa?) cũng phải theo sau -z"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:499
|
|
msgid "embedded '-' among SysV options makes no sense"
|
|
msgstr "nhúng “-” cùng với các tùy chọn SysV là không có lý"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:505
|
|
msgid "unsupported SysV option"
|
|
msgstr "không hỗ trợ tùy chọn SysV"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:518
|
|
msgid "cannot happen - problem #1"
|
|
msgstr "không thể xảy ra - vấn đề #1"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:522
|
|
msgid "cannot happen - problem #2"
|
|
msgstr "không thể xảy ra - vấn đề #2"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:524
|
|
msgid "second chance parse failed, not BSD or SysV"
|
|
msgstr "phân tích thay đổi thứ hai gặp lỗi, chẳng phải BSD cũng không SysV"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:541
|
|
msgid "option A is reserved"
|
|
msgstr "tùy chọn A chưa dùng"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:546
|
|
msgid "option C is reserved"
|
|
msgstr "tùy chọn C chưa dùng"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:566
|
|
msgid "format or sort specification must follow O"
|
|
msgstr "đặc tả định dạng hay sắp xếp phải theo sau O"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:591
|
|
msgid "list of users must follow U"
|
|
msgstr "danh sách người dùng phải theo sau U"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:603
|
|
msgid "obsolete W option not supported (you have a /dev/drum?)"
|
|
msgstr "không hỗ trợ tùy chọn cũ W (bạn có /dev/drum?)"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:639 src/ps/parser.c:913 src/ps/parser.c:922
|
|
msgid "only one heading option may be specified"
|
|
msgstr "chỉ được chỉ ra một tùy chọn về phần đầu"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:654
|
|
msgid "long sort specification must follow 'k'"
|
|
msgstr "đặc tả sắp xếp dài phải theo sau “k”"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:682
|
|
msgid "format specification must follow o"
|
|
msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau o"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:688
|
|
msgid "list of process IDs must follow p"
|
|
msgstr "danh sách mã số tiến trình phải theo sau p"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:746
|
|
msgid "embedded '-' among BSD options makes no sense"
|
|
msgstr "nhúng “-” giữa những tùy chọn BSD là không hợp lý"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:752
|
|
msgid "unsupported option (BSD syntax)"
|
|
msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ (cú pháp BSD)"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:839 src/ps/parser.c:851
|
|
msgid "unknown gnu long option"
|
|
msgstr "không hiểu tùy chọn dạng dài gnu"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:859
|
|
msgid "list of real groups must follow --Group"
|
|
msgstr "danh sách nhóm thật phải theo sau --Group"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:867
|
|
msgid "list of real users must follow --User"
|
|
msgstr "danh sách người dùng thật phải theo sau --User"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:886
|
|
msgid "number of columns must follow --cols, --width, or --columns"
|
|
msgstr "số lượng cột phải theo sau --cols, --width, hay --columns"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:889
|
|
msgid "option --cumulative does not take an argument"
|
|
msgstr "tùy chọn --cumulative không nhận đối số"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:894
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "date format must follow --date-format"
|
|
msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau --format"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:900
|
|
msgid "option --deselect does not take an argument"
|
|
msgstr "tùy chọn --deselect không nhận đối số"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:912
|
|
msgid "option --no-heading does not take an argument"
|
|
msgstr "tùy chọn --no-heading không nhận đối số"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:921
|
|
msgid "option --heading does not take an argument"
|
|
msgstr "tùy chọn --heading không nhận đối số"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:927
|
|
msgid "option --forest does not take an argument"
|
|
msgstr "tùy chọn --forest không nhận đối số"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:933
|
|
msgid "format specification must follow --format"
|
|
msgstr "đặc tả định dạng phải theo sau --format"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:939
|
|
msgid "list of effective groups must follow --group"
|
|
msgstr "danh sách nhóm chịu ảnh hưởng phải theo sau --group"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:957
|
|
msgid "list of process IDs must follow --pid"
|
|
msgstr "danh sách mã số tiến trình phải theo sau --pid"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:973
|
|
msgid "list of process IDs must follow --ppid"
|
|
msgstr "danh sách mã số tiến trình phải theo sau --ppid"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:991
|
|
msgid "number of rows must follow --rows or --lines"
|
|
msgstr "số dòng phải theo sau --rows hay --lines"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:995
|
|
msgid "some sid thing(s) must follow --sid"
|
|
msgstr "một số thứ sid phải theo sau --sid"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:1003
|
|
msgid "long sort specification must follow --sort"
|
|
msgstr "đặc tả sắp xếp dài phải theo sau --sort"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:1009
|
|
msgid "list of ttys must follow --tty"
|
|
msgstr "danh sách tty phải theo sau --tty"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:1017
|
|
msgid "list of effective users must follow --user"
|
|
msgstr "danh sách người dùng chịu ảnh hưởng phải theo sau --user"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:1133
|
|
msgid "way bad"
|
|
msgstr "sai đường"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:1147
|
|
msgid "garbage option"
|
|
msgstr "tùy chọn rác"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:1151
|
|
msgid "something broke"
|
|
msgstr "có cái gì đó hỏng"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:1171
|
|
msgid "thread display conflicts with forest display"
|
|
msgstr "hiển thị tuyến trình xung đột với forest"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:1176
|
|
msgid "thread flags conflict; can't use H with m or -m"
|
|
msgstr "xung đột cờ tuyến trình; không thể dùng H cùng với m hay -m"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:1178
|
|
msgid "thread flags conflict; can't use both m and -m"
|
|
msgstr "xung đột cờ tuyến trình; không thể dùng cả m và -m"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:1180
|
|
msgid "thread flags conflict; can't use both -L and -T"
|
|
msgstr "xung đột cờ tuyến trình; không thể dùng cả -L và -T"
|
|
|
|
#: src/ps/parser.c:1253 src/ps/parser.c:1254
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error: %s\n"
|
|
msgstr "lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: src/ps/select.c:68
|
|
msgid "process selection options conflict"
|
|
msgstr "tùy chọn chọn tiến trình xung đột"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:106 src/ps/sortformat.c:111
|
|
msgid "seriously crashing: goodbye cruel world"
|
|
msgstr "đổ vỡ nghiêm trọng: chào tạm biệt thế giới phũ phàng"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:146 src/ps/sortformat.c:165
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "missing AIX field descriptor"
|
|
msgstr "không hiểu bộ mô tả trường AIX"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:148
|
|
msgid "improper AIX field descriptor"
|
|
msgstr "bộ mô tả trường AIX không thích hợp"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:170
|
|
msgid "unknown AIX field descriptor"
|
|
msgstr "không hiểu bộ mô tả trường AIX"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:175
|
|
msgid "AIX field descriptor processing bug"
|
|
msgstr "tiến trình bộ mô tả trường AIX lỗi"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown user-defined format specifier \"%s\""
|
|
msgstr "không hiểu chỉ định định dạng người dùng định nghĩa \"%s\""
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:310
|
|
msgid "empty format list"
|
|
msgstr "danh sách định dạng trống"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:311
|
|
msgid "improper format list"
|
|
msgstr "danh sách định dạng không thích hợp"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:312
|
|
msgid "column widths must be unsigned decimal numbers"
|
|
msgstr "độ rộng cột phải là số thập phân không dấu"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:313
|
|
msgid "can not set width for a macro (multi-column) format specifier"
|
|
msgstr "không thể đặt độ rộng cho một chỉ định định dạng macro (đa cột)"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:367 src/ps/sortformat.c:383
|
|
msgid "improper sort list"
|
|
msgstr "danh sách sắp xếp không thích hợp"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:378
|
|
msgid "empty sort list"
|
|
msgstr "danh sách sắp xếp trống rỗng"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:399 src/ps/sortformat.c:478 src/ps/sortformat.c:480
|
|
msgid "unknown sort specifier"
|
|
msgstr "không hiểu chỉ định sắp xếp"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:426 src/ps/sortformat.c:431 src/ps/sortformat.c:438
|
|
#: src/ps/sortformat.c:444
|
|
msgid "bad sorting code"
|
|
msgstr "mã sắp xếp sai"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:441
|
|
msgid "PPID sort and forest output conflict"
|
|
msgstr "kết xuât forest và sắp xếp PPID xung đột nhau"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:515
|
|
msgid "option -O can not follow other format options"
|
|
msgstr "tùy chọn -O không thể theo các tùy chọn định dạng khác"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:522 src/ps/sortformat.c:540
|
|
msgid "multiple sort options"
|
|
msgstr "đã chỉ ra nhiều tùy chọn sắp xếp"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:530
|
|
msgid "option O is neither first format nor sort order"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn O không phải là định dạng đầu cũng không phải là thứ tự sắp xếp"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:657
|
|
msgid "modifier -y without format -l makes no sense"
|
|
msgstr "-y chỉnh sửa mà không có -l định dạng là không hợp lý"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:756
|
|
msgid "bug: must reset the list first"
|
|
msgstr "lỗi: phải đặt lại danh sách trước"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:793
|
|
msgid "tell <procps@freelists.org> what you expected"
|
|
msgstr "gửi thư cho <procps@freelists.org> là cái bạn cần"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:803
|
|
msgid ""
|
|
"tell <procps@freelists.org> what you want (-L/-T, -m/m/H, and $PS_FORMAT)"
|
|
msgstr ""
|
|
"gửi thư cho <procps@freelists.org> là cái bạn cần (-L/-T, -m/m/H, và "
|
|
"$PS_FORMAT)"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:820
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: $PS_FORMAT ignored. (%s)\n"
|
|
msgstr "cảnh báo: $PS_FORMAT bị bỏ qua. (%s)\n"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:825 src/ps/sortformat.c:835
|
|
msgid "conflicting format options"
|
|
msgstr "có xung đột trong các tùy chọn định dạng"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:826
|
|
msgid "can not use output modifiers with user-defined output"
|
|
msgstr "không thể dùng bộ chỉnh sửa với kết xuất người dùng định nghĩa"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:827
|
|
msgid "-L/-T with H/m/-m and -o/-O/o/O is nonsense"
|
|
msgstr "-L/-T với H/m/-m và -o/-O/o/O là không hợp lý"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:885
|
|
msgid "internal error: no PID or PPID for -j option"
|
|
msgstr "lỗi nội tại: không có PID hay PPID cho tùy chọn -j"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:887
|
|
msgid "lost my PGID"
|
|
msgstr "mất mã số tiến trình nhóm cha"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:900
|
|
msgid "internal error: no PRI for -c option"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: không PRI cho tùy chọn -c"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:903
|
|
msgid "lost my CLS"
|
|
msgstr "mất CLS của tôi"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:908
|
|
msgid "-T with H/-m/m but no PID for SPID to follow"
|
|
msgstr "-T với H/-m/m nhưng lại không có mã số tiến trình cho SPID để theo"
|
|
|
|
#: src/ps/sortformat.c:919
|
|
msgid "-L with H/-m/m but no PID/PGID/SID/SESS for NLWP to follow"
|
|
msgstr "-L với H/-m/m nhưng không có PID/PGID/SID/SESS cho NLWP để theo"
|
|
|
|
#: src/pwdx.c:37
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [options] pid...\n"
|
|
msgstr " %s [các-tùy-chọn] pid...\n"
|
|
|
|
#: src/pwdx.c:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid process id: %s"
|
|
msgstr "mã số tiến trình không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/skill.c:281
|
|
msgid "Unable to create pid Pids_info structure"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/skill.c:284 src/w.c:410
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unable to load process information"
|
|
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình"
|
|
|
|
#: src/skill.c:315
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [signal] [options] <expression>\n"
|
|
msgstr " %s [tín-hiệu] [các-tùy-chọn] <biểu-thức>\n"
|
|
|
|
#: src/skill.c:319
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [new priority] [options] <expression>\n"
|
|
msgstr " %s [mức ưu tiên mới] [các-tùy-chọn] <biểu thức>\n"
|
|
|
|
#: src/skill.c:323
|
|
msgid " -f, --fast fast mode (not implemented)\n"
|
|
msgstr " -f, --fast chế độ nhanh (chưa thực hiện)\n"
|
|
|
|
#: src/skill.c:324
|
|
msgid " -i, --interactive interactive\n"
|
|
msgstr " -i, --interactive tương tác\n"
|
|
|
|
#: src/skill.c:325
|
|
msgid " -l, --list list all signal names\n"
|
|
msgstr " -l, --list liệt kê mọi tên tín hiệu\n"
|
|
|
|
#: src/skill.c:326
|
|
msgid " -L, --table list all signal names in a nice table\n"
|
|
msgstr " -L, --table liệt kê mọi tên tín hiệu trong bảng nice\n"
|
|
|
|
#: src/skill.c:327
|
|
msgid ""
|
|
" -n, --no-action do not actually kill processes; just print what would "
|
|
"happen\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -n, --no-action không thực hiện giết tiến trình thật; chỉ hiển thị những "
|
|
"gì có thể xảy ra\n"
|
|
|
|
#: src/skill.c:328
|
|
msgid " -v, --verbose explain what is being done\n"
|
|
msgstr " -v, --verbose giải thích đang làm gì\n"
|
|
|
|
#: src/skill.c:329
|
|
msgid " -w, --warnings enable warnings (not implemented)\n"
|
|
msgstr " -w, --warnings bật cảnh báo (chưa thực hiện)\n"
|
|
|
|
#: src/skill.c:331
|
|
msgid ""
|
|
"Expression can be: terminal, user, pid, command.\n"
|
|
"The options below may be used to ensure correct interpretation.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Biểu thức có thể là: terminal, user, pid, command.\n"
|
|
"Các tùy chọn ở phía dưới có thể được dùng để đảm bảo rằng nó phiên dịch "
|
|
"đúng.\n"
|
|
|
|
#: src/skill.c:333
|
|
msgid " -c, --command <command> expression is a command name\n"
|
|
msgstr " -c, --command <lệnh> biểu thức là một tên lệnh\n"
|
|
|
|
#: src/skill.c:334
|
|
msgid " -p, --pid <pid> expression is a process id number\n"
|
|
msgstr " -p, --pid <pid> biểu thức là mã số tiến trình\n"
|
|
|
|
#: src/skill.c:335
|
|
msgid " -t, --tty <tty> expression is a terminal\n"
|
|
msgstr " -t, --tty <tty> biểu thức là một thiết bị cuối\n"
|
|
|
|
#: src/skill.c:336
|
|
msgid " -u, --user <username> expression is a username\n"
|
|
msgstr " -u, --user <tài_khoản> biểu thức là một tên tài khoản người dùng\n"
|
|
|
|
#: src/skill.c:338
|
|
msgid "Alternatively, expression can be:\n"
|
|
msgstr "Thay vào đó, biểu thức có thể là:\n"
|
|
|
|
#: src/skill.c:339
|
|
msgid ""
|
|
" --ns <pid> match the processes that belong to the same\n"
|
|
" namespace as <pid>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --ns <pid> khớp tiến trình mà nó có cùng không gian tên\n"
|
|
" với mã số tiến trình này\n"
|
|
|
|
#: src/skill.c:341
|
|
msgid ""
|
|
" --nslist <ns,...> list which namespaces will be considered for\n"
|
|
" the --ns option; available namespaces are\n"
|
|
": ipc, mnt, net, pid, user, uts\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --nslist <ns,...> liệt kê không gian tên nào sẽ xem xét cho\n"
|
|
" tùy chọn --ns; các không gian tên sẵn có là:\n"
|
|
": ipc, mnt, net, pid, user, uts\n"
|
|
|
|
#: src/skill.c:351
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The default signal is TERM. Use -l or -L to list available signals.\n"
|
|
"Particularly useful signals include HUP, INT, KILL, STOP, CONT, and 0.\n"
|
|
"Alternate signals may be specified in three ways: -SIGKILL -KILL -9\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tín hiệu mặc định là TERM. Dùng -l hoặc -L để liệt kê các tín hiệu sẵn có.\n"
|
|
"Các tín hiệu thực sự hữu dụng bao gồm HUP, INT, KILL, STOP, CONT, và 0.\n"
|
|
"Các tín hiệu thay thế có thể chỉ định theo ba cách: -SIGKILL -KILL -9\n"
|
|
|
|
#: src/skill.c:358
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The default priority is +4. (snice +4 ...)\n"
|
|
"Priority numbers range from +20 (slowest) to -20 (fastest).\n"
|
|
"Negative priority numbers are restricted to administrative users.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Mức ưu tiên mặc định là +4. (snice +4 ...)\n"
|
|
"Số của mức ưu tiên là từ +20 (thấp nhất) đến -20 (nhanh nhất).\n"
|
|
"Các mức ưu tiên là số âm là được hạn chế cho những người quản trị.\n"
|
|
|
|
#: src/skill.c:380
|
|
#, c-format
|
|
msgid "priority %lu out of range"
|
|
msgstr "mức ưu tiên %lu nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: src/skill.c:489
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid pid number %s"
|
|
msgstr "mã số tiến trình không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: src/skill.c:493
|
|
msgid "error reading reference namespace information"
|
|
msgstr "lỗi đọc thông tin không gian tên tham chiếu"
|
|
|
|
#: src/skill.c:501
|
|
msgid "invalid namespace list"
|
|
msgstr "danh sách không gian tên không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/skill.c:538
|
|
msgid "no process selection criteria"
|
|
msgstr "chưa có tiêu chí chọn tiến trình"
|
|
|
|
#: src/skill.c:541
|
|
msgid "general flags may not be repeated"
|
|
msgstr "các cờ chung không thể lặp lại"
|
|
|
|
#: src/skill.c:544
|
|
msgid "-i makes no sense with -v, -f, and -n"
|
|
msgstr "-i không hợp lý với -v, -f, và -n"
|
|
|
|
#: src/skill.c:546
|
|
msgid "-v makes no sense with -i and -f"
|
|
msgstr "-v không hợp lý với -i và -f"
|
|
|
|
#: src/skill.c:590
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skill: \"%s\" is not supported\n"
|
|
msgstr "skill: \"%s\" không được hỗ trợ\n"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:106
|
|
msgid " -d, --delay <secs> delay updates\n"
|
|
msgstr " -d, --delay <giây> khoảng trễ giữa những lần cập nhật\n"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:107
|
|
msgid " -o, --once only display once, then exit\n"
|
|
msgstr " -o, --once chỉ hiển thị một lần rồi thoát\n"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:108
|
|
msgid " -s, --sort <char> specify sort criteria by character (see below)\n"
|
|
msgstr " -s, --sort <kýtự> chỉ định tiêu chí xếp bằng ký tự (xem ở dưới)\n"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:113
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following are valid sort criteria:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Có các tiêu chí sắp xếp hợp lệ sau:\n"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:114
|
|
msgid " a: sort by number of active objects\n"
|
|
msgstr " a: xếp theo số đối tượng đang hoạt động\n"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:115
|
|
msgid " b: sort by objects per slab\n"
|
|
msgstr " b: xếp theo đối tượng trên mỗi slab\n"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:116
|
|
msgid " c: sort by cache size\n"
|
|
msgstr " c: xếp theo kích cỡ bộ nhớ tạm\n"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:117
|
|
msgid " l: sort by number of slabs\n"
|
|
msgstr " l: xếp theo số lượng slab\n"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:118
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " v: sort by (non display) number of active slabs\n"
|
|
msgstr " v: xếp theo số slab hoạt động\n"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:119
|
|
msgid " n: sort by name\n"
|
|
msgstr " n: xếp theo tên\n"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:120
|
|
msgid " o: sort by number of objects (the default)\n"
|
|
msgstr " o: xếp theo số của đối tượng (mặc định)\n"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:121
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " p: sort by (non display) pages per slab\n"
|
|
msgstr " p: xếp theo số trang trên mỗi slab\n"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:122
|
|
msgid " s: sort by object size\n"
|
|
msgstr " s: xếp theo kích cỡ đối tượng\n"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:123
|
|
msgid " u: sort by cache utilization\n"
|
|
msgstr " u: xếp theo mức tiêu thụ bộ nhớ tạm\n"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:186 src/slabtop.c:197
|
|
msgid "Cannot combine -d and -o options"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:188
|
|
msgid "illegal delay"
|
|
msgstr "giá trị trễ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:190 src/tload.c:142 src/vmstat.c:1054
|
|
msgid "delay must be positive integer"
|
|
msgstr "khoảng trễ phải là số dương"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:234
|
|
msgid "Error getting slab summary results"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: Next five strings must not
|
|
#. * exceed a length of 35 characters.
|
|
#: src/slabtop.c:240
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Active / Total Objects (% used)"
|
|
msgstr "ĐTượng Hoạt động / Tổng (% dùng)"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:246
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Active / Total Slabs (% used)"
|
|
msgstr "Slab Hoạt động / Tổng (% dùng)"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:252
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Active / Total Caches (% used)"
|
|
msgstr "NhTạm Hoạt động / Tổng (% dùng)"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:258
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Active / Total Size (% used)"
|
|
msgstr "Cỡ Hoạt động / Tổng (% dùng)"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:263
|
|
msgid "Minimum / Average / Maximum Object"
|
|
msgstr "ĐTượng Tối thiểu / TBình / Tối đa"
|
|
|
|
#. Translation Hint: Please keep alignment of the
|
|
#. * following intact.
|
|
#: src/slabtop.c:274
|
|
msgid " OBJS ACTIVE USE OBJ SIZE SLABS OBJ/SLAB CACHE SIZE NAME"
|
|
msgstr " ĐT HOẠTĐ DÙNG ĐT CỠ SLABS ĐT/SLAB NhTẠM CỠ TÊN"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:311 src/vmstat.c:772
|
|
msgid "Unable to create slabinfo structure"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:316
|
|
msgid "terminal setting retrieval"
|
|
msgstr "thu hồi các cài đặt thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:332 src/vmstat.c:779
|
|
msgid "Unable to get slabinfo node data"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/slabtop.c:338 src/vmstat.c:781
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unable to sort slab nodes"
|
|
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path is not under %s: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:131
|
|
#, c-format
|
|
msgid "separators should not be repeated: %s"
|
|
msgstr "bộ phân chia không thể lặp lại: %s"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:227
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [options] [variable[=value] ...]\n"
|
|
msgstr " %s [các-tùy-chọn] [biến[=giá_trị] ...]\n"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:230
|
|
msgid " -a, --all display all variables\n"
|
|
msgstr " -a, --all hiển thị mọi biến\n"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:231
|
|
msgid " -A alias of -a\n"
|
|
msgstr " -A bí danh của -a\n"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:232
|
|
msgid " -X alias of -a\n"
|
|
msgstr " -X bí danh của -a\n"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:233
|
|
msgid " --deprecated include deprecated parameters to listing\n"
|
|
msgstr " --deprecated bao gồm các tham số cũ vào liệt kê\n"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:234
|
|
msgid " --dry-run Print the key and values but do not write\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:235
|
|
msgid " -b, --binary print value without new line\n"
|
|
msgstr " -b, --binary hiển thị giá trị mà không có ký tự dòng mới\n"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:236
|
|
msgid " -e, --ignore ignore unknown variables errors\n"
|
|
msgstr " -e, --ignore lờ đi các lỗi biến không hiểu\n"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:237
|
|
msgid " -N, --names print variable names without values\n"
|
|
msgstr " -N, --names hiển thị các tên biến mà không có giá trị\n"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:238
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -n, --values print only values of the given variable(s)\n"
|
|
msgstr " -n, --values chỉ hiển thị giá trị của các biến\n"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:239
|
|
msgid " -p, --load[=<file>] read values from file\n"
|
|
msgstr " -p, --load[=<tập-tin>] đọc giá-trị từ tập-tin\n"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:240
|
|
msgid " -f alias of -p\n"
|
|
msgstr " -f bí danh của -p\n"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:241
|
|
msgid " --system read values from all system directories\n"
|
|
msgstr " --system đọc giá trị từ mọi thư mục hệ thống\n"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:242
|
|
msgid ""
|
|
" -r, --pattern <expression>\n"
|
|
" select setting that match expression\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -r, --pattern <biểu thức>\n"
|
|
" chọn các cài đặt mà nó khớp với biểu thức\n"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:244
|
|
msgid " -q, --quiet do not echo variable set\n"
|
|
msgstr " -q, --quiet không in ra tập hợp biến\n"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:245
|
|
msgid " -w, --write enable writing a value to variable\n"
|
|
msgstr " -w, --write bật ghi giá trị cho biến\n"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:246
|
|
msgid " -o does nothing\n"
|
|
msgstr " -o không làm gì cả\n"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:247
|
|
msgid " -x does nothing\n"
|
|
msgstr " -x không làm gì cả\n"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:248
|
|
msgid " -d alias of -h\n"
|
|
msgstr " -d bí danh của -h\n"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:329 src/sysctl.c:390
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is an unknown key"
|
|
msgstr "\"%s\" là một khóa chưa biết"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:352 src/sysctl.c:508 src/sysctl.c:545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat %s"
|
|
msgstr "không thể lấy thống kê %s"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:395 src/sysctl.c:437
|
|
#, c-format
|
|
msgid "permission denied on key '%s'"
|
|
msgstr "không đủ thẩm quyền với khóa “%s”"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:402 src/sysctl.c:454
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reading key \"%s\""
|
|
msgstr "đọc khóa \"%s\""
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:492
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open directory \"%s\""
|
|
msgstr "không thể mở thư mục \"%s\""
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:557
|
|
msgid "strdup key"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:563 src/sysctl.c:569 src/sysctl.c:602
|
|
#, c-format
|
|
msgid "setting key \"%s\""
|
|
msgstr "đặt khóa \"%s\""
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:579
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is an unknown key%s"
|
|
msgstr "\"%s\" là một khóa chưa biết"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:580 src/sysctl.c:589 src/sysctl.c:593
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ", ignoring"
|
|
msgstr "không phân biệt HOA/thường"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:588
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "permission denied on key \"%s\"%s"
|
|
msgstr "không đủ thẩm quyền với khóa “%s”"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:592
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "setting key \"%s\"%s"
|
|
msgstr "đặt khóa \"%s\""
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:667
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s(%d): invalid syntax, continuing..."
|
|
msgstr "%s(%d): cú pháp không hợp lệ, tiếp tục..."
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:759
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"GLOB_TILDE is not supported on your platform, the tilde in \"%s\" won't be "
|
|
"expanded."
|
|
msgstr ""
|
|
"GLOB_TILDE không được hỗ trợ trên nền tảng của bạn, dấu sóng trong \"%s\" sẽ "
|
|
"không được mở rộng."
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:765
|
|
msgid "glob failed"
|
|
msgstr "glob gặp lỗi"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:771
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open \"%s\""
|
|
msgstr "không thể mở \"%s\""
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:875 src/sysctl.c:882
|
|
#, c-format
|
|
msgid "* Applying %s ...\n"
|
|
msgstr "* Đang áp dụng %s ...\n"
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:1048
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"no variables specified\n"
|
|
"Try `%s --help' for more information."
|
|
msgstr ""
|
|
"chưa chỉ ra biến nào\n"
|
|
"Hãy chạy lệnh “%s --help” để có thêm thông tin."
|
|
|
|
#: src/sysctl.c:1052
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"options -N and -q cannot coexist\n"
|
|
"Try `%s --help' for more information."
|
|
msgstr ""
|
|
"các tùy chọn -N và -q không thể cùng tồn tại\n"
|
|
"Chạy lệnh “%s --help” để biết chi tiết."
|
|
|
|
#: src/tload.c:75 src/tload.c:77
|
|
msgid "screen too small or too large"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/tload.c:80
|
|
msgid "screen too small"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/tload.c:96
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [options] [tty]\n"
|
|
msgstr " %s [các-tùy-chọn] [tty]\n"
|
|
|
|
#: src/tload.c:98
|
|
msgid " -d, --delay <secs> update delay in seconds\n"
|
|
msgstr " -d, --delay <giây> trễ cập nhật trong số giây này\n"
|
|
|
|
#: src/tload.c:99
|
|
msgid " -s, --scale <num> vertical scale\n"
|
|
msgstr " -s, --scale <số> tỷ lệ biến đổi dọc\n"
|
|
|
|
#: src/tload.c:137
|
|
msgid "scale cannot be negative"
|
|
msgstr "tỷ lệ không thể âm"
|
|
|
|
#: src/tload.c:144 src/vmstat.c:1056
|
|
msgid "too large delay value"
|
|
msgstr "giá trị trễ quá lớn"
|
|
|
|
#: src/tload.c:159
|
|
msgid "can not open tty"
|
|
msgstr "không thể mở tty"
|
|
|
|
#: src/tload.c:182
|
|
msgid "Load average file /proc/loadavg does not exist"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/tload.c:185
|
|
msgid "Unable to get load average"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/tload.c:227 src/tload.c:229
|
|
msgid "writing to tty failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi ra tty"
|
|
|
|
#. Translation Notes ------------------------------------------------
|
|
#. . It is strongly recommend that the --no-wrap command line option
|
|
#. . be used with all supporting translation tools, when available.
|
|
#. .
|
|
#. . The following line pairs contain only plain text and consist of:
|
|
#. . 1) a field name/column header - mostly upper case
|
|
#. . 2) the related description - both upper and lower case
|
|
#. .
|
|
#. . To avoid truncation on the main top display, each column header
|
|
#. . is noted with its maximum size, while a few are 'variable' width.
|
|
#. . Names for the latter should probably be 10 or fewer characters.
|
|
#. .
|
|
#. . Those fields shown with a '+' are also eligible for user resizing
|
|
#. . using the 'X' command. That means the default width might produce
|
|
#. . truncation but need not if widened (see the man page 'X' command).
|
|
#. .
|
|
#. . All headers are subject to a maximum of 8 on the Fields Management
|
|
#. . screen where truncation is entirely acceptable.
|
|
#. .
|
|
#. . The associated descriptions are always limited to 20 characters,
|
|
#. . and are used only on the Fields Management screen.
|
|
#. .
|
|
#. . In all cases, fewer characters are just fine.
|
|
#. .
|
|
#. Translation Hint: maximum 'PID' = 5
|
|
#: src/top/top_nls.c:152
|
|
msgid "PID"
|
|
msgstr "PID"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:153
|
|
msgid "Process Id"
|
|
msgstr "Mã tiến trình"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'PPID' = 5
|
|
#: src/top/top_nls.c:155
|
|
msgid "PPID"
|
|
msgstr "PPID"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:156
|
|
msgid "Parent Process pid"
|
|
msgstr "mã số tiến trình cha"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'UID' = 5 +
|
|
#: src/top/top_nls.c:158
|
|
msgid "UID"
|
|
msgstr "UID"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:159
|
|
msgid "Effective User Id"
|
|
msgstr "Mã số người dùng chịu tác động"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'USER' = 8 +
|
|
#: src/top/top_nls.c:161 src/w.c:683
|
|
msgid "USER"
|
|
msgstr "NG_DÙNG"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:162
|
|
msgid "Effective User Name"
|
|
msgstr "Người dùng chịu tác động"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'RUID' = 5 +
|
|
#: src/top/top_nls.c:164
|
|
msgid "RUID"
|
|
msgstr "RUID"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:165
|
|
msgid "Real User Id"
|
|
msgstr "Mã số người dùng thật"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'RUSER' = 8 +
|
|
#: src/top/top_nls.c:167
|
|
msgid "RUSER"
|
|
msgstr "RUSER"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:168
|
|
msgid "Real User Name"
|
|
msgstr "Tên người dùng thật"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'SUID' = 5 +
|
|
#: src/top/top_nls.c:170
|
|
msgid "SUID"
|
|
msgstr "SUID"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:171
|
|
msgid "Saved User Id"
|
|
msgstr "Mã số người dùng đã lưu"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'SUSER' = 8 +
|
|
#: src/top/top_nls.c:173
|
|
msgid "SUSER"
|
|
msgstr "SUSER"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:174
|
|
msgid "Saved User Name"
|
|
msgstr "Tên người dùng đã lưu"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'GID' = 5 +
|
|
#: src/top/top_nls.c:176
|
|
msgid "GID"
|
|
msgstr "GID"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:177
|
|
msgid "Group Id"
|
|
msgstr "Mã nhóm"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'GROUP' = 8 +
|
|
#: src/top/top_nls.c:179
|
|
msgid "GROUP"
|
|
msgstr "NHÓM"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:180
|
|
msgid "Group Name"
|
|
msgstr "Tên nhóm"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'PGRP' = 5
|
|
#: src/top/top_nls.c:182
|
|
msgid "PGRP"
|
|
msgstr "PGRP"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:183
|
|
msgid "Process Group Id"
|
|
msgstr "Mã số nhóm tiến trình"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'TTY' = 8 +
|
|
#: src/top/top_nls.c:185
|
|
msgid "TTY"
|
|
msgstr "TTY"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:186
|
|
msgid "Controlling Tty"
|
|
msgstr "Đang điều khiển Tty"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'TPGID' = 5
|
|
#: src/top/top_nls.c:188
|
|
msgid "TPGID"
|
|
msgstr "TPGID"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:189
|
|
msgid "Tty Process Grp Id"
|
|
msgstr "Mã số nhóm tiến trình Tty"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'SID' = 5
|
|
#: src/top/top_nls.c:191
|
|
msgid "SID"
|
|
msgstr "SID"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:192
|
|
msgid "Session Id"
|
|
msgstr "Mã số phiên chạy"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'PR' = 3
|
|
#: src/top/top_nls.c:194
|
|
msgid "PR"
|
|
msgstr "PR"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:195
|
|
msgid "Priority"
|
|
msgstr "Ưu tiên"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'NI' = 3
|
|
#: src/top/top_nls.c:197
|
|
msgid "NI"
|
|
msgstr "NI"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:198
|
|
msgid "Nice Value"
|
|
msgstr "Giá trị nice"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nTH' = 3
|
|
#: src/top/top_nls.c:200
|
|
msgid "nTH"
|
|
msgstr "nTH"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:201
|
|
msgid "Number of Threads"
|
|
msgstr "Số tuyến trình"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'P' = 1
|
|
#: src/top/top_nls.c:203
|
|
msgid "P"
|
|
msgstr "P"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:204
|
|
msgid "Last Used Cpu (SMP)"
|
|
msgstr "Cpu đã dùng cuối(SMP)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum '%CPU' = 4
|
|
#: src/top/top_nls.c:206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%CPU"
|
|
msgstr "%CPU"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:207
|
|
msgid "CPU Usage"
|
|
msgstr "Mức tiêu dùng CPU"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum '' = 6
|
|
#: src/top/top_nls.c:209
|
|
msgid "TIME"
|
|
msgstr "GIỜ"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:210
|
|
msgid "CPU Time"
|
|
msgstr "Thời gian CPU"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'TIME+' = 9
|
|
#: src/top/top_nls.c:212
|
|
msgid "TIME+"
|
|
msgstr "THGIAN+"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:213
|
|
msgid "CPU Time, hundredths"
|
|
msgstr "Thời gian CPU, phần trăm"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum '%MEM' = 4
|
|
#: src/top/top_nls.c:215
|
|
msgid "%MEM"
|
|
msgstr "%MEM"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:216
|
|
msgid "Memory Usage (RES)"
|
|
msgstr "Dùng bộ nhớ (RES)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'VIRT' = 7
|
|
#: src/top/top_nls.c:218
|
|
msgid "VIRT"
|
|
msgstr "VIRT"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:219
|
|
msgid "Virtual Image (KiB)"
|
|
msgstr "Ảnh ảo (KiB)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'SWAP' = 6
|
|
#: src/top/top_nls.c:221
|
|
msgid "SWAP"
|
|
msgstr "SWAP"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:222
|
|
msgid "Swapped Size (KiB)"
|
|
msgstr "Kích cỡ tráo đổi (KiB)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'RES' = 6
|
|
#: src/top/top_nls.c:224
|
|
msgid "RES"
|
|
msgstr "RES"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:225
|
|
msgid "Resident Size (KiB)"
|
|
msgstr "Kích cỡ thường trú (KiB)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'CODE' = 4
|
|
#: src/top/top_nls.c:227
|
|
msgid "CODE"
|
|
msgstr "MÃ"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:228
|
|
msgid "Code Size (KiB)"
|
|
msgstr "Kích cỡ mã (KiB)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'DATA' = 7
|
|
#: src/top/top_nls.c:230
|
|
msgid "DATA"
|
|
msgstr "DATA"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:231
|
|
msgid "Data+Stack (KiB)"
|
|
msgstr "Dữ liệu + Ngăn xếp (KiB)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'SHR' = 6
|
|
#: src/top/top_nls.c:233
|
|
msgid "SHR"
|
|
msgstr "SHR"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:234
|
|
msgid "Shared Memory (KiB)"
|
|
msgstr "Bộ nhớ chia sẻ (KiB)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nMaj' = 4
|
|
#: src/top/top_nls.c:236
|
|
msgid "nMaj"
|
|
msgstr "nMaj"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:237
|
|
msgid "Major Page Faults"
|
|
msgstr "Lỗi trang lớn"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nMin' = 4
|
|
#: src/top/top_nls.c:239
|
|
msgid "nMin"
|
|
msgstr "nMin"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:240
|
|
msgid "Minor Page Faults"
|
|
msgstr "Lỗi trang nhỏ"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nDRT' = 4
|
|
#: src/top/top_nls.c:242
|
|
msgid "nDRT"
|
|
msgstr "nDRT"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:243
|
|
msgid "Dirty Pages Count"
|
|
msgstr "Số lượng trang xấu"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'S' = 1
|
|
#: src/top/top_nls.c:245
|
|
msgid "S"
|
|
msgstr "S"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:246
|
|
msgid "Process Status"
|
|
msgstr "Trạng thái Tiến trình"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'COMMAND' = variable
|
|
#: src/top/top_nls.c:248
|
|
msgid "COMMAND"
|
|
msgstr "LỆNH"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:249
|
|
msgid "Command Name/Line"
|
|
msgstr "Dòng/Tên lệnh"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'WCHAN' = 10 +
|
|
#: src/top/top_nls.c:251
|
|
msgid "WCHAN"
|
|
msgstr "WCHAN"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:252
|
|
msgid "Sleeping in Function"
|
|
msgstr "Ngủ trong Hàm"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'Flags' = 8
|
|
#: src/top/top_nls.c:254
|
|
msgid "Flags"
|
|
msgstr "Cờ"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:255
|
|
msgid "Task Flags <sched.h>"
|
|
msgstr "Cờ nhiệm vụ <sched.h>"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'CGROUPS' = variable
|
|
#: src/top/top_nls.c:257
|
|
msgid "CGROUPS"
|
|
msgstr "CGROUPS"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:258
|
|
msgid "Control Groups"
|
|
msgstr "Nhóm điều khiển"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'SUPGIDS' = variable
|
|
#: src/top/top_nls.c:260
|
|
msgid "SUPGIDS"
|
|
msgstr "SUPGIDS"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:261
|
|
msgid "Supp Groups IDs"
|
|
msgstr "Mã số nhóm Supp"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'SUPGRPS' = variable
|
|
#: src/top/top_nls.c:263
|
|
msgid "SUPGRPS"
|
|
msgstr "SUPGRPS"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:264
|
|
msgid "Supp Groups Names"
|
|
msgstr "Tên nhóm Supp"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'TGID' = 5
|
|
#: src/top/top_nls.c:266
|
|
msgid "TGID"
|
|
msgstr "TGID"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:267
|
|
msgid "Thread Group Id"
|
|
msgstr "Mã số nhóm tuyến trình"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'OOMa' = 5
|
|
#: src/top/top_nls.c:269
|
|
msgid "OOMa"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:270
|
|
msgid "OOMEM Adjustment"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'OOMs' = 4
|
|
#: src/top/top_nls.c:272
|
|
msgid "OOMs"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:273
|
|
msgid "OOMEM Score current"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'ENVIRON' = variable
|
|
#: src/top/top_nls.c:275
|
|
msgid "ENVIRON"
|
|
msgstr "BIẾN_MT"
|
|
|
|
#. Translation Hint: the abbreviation 'vars' below is shorthand for
|
|
#. 'variables'
|
|
#: src/top/top_nls.c:278
|
|
msgid "Environment vars"
|
|
msgstr "Các biến môi trường"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'vMj' = 3
|
|
#: src/top/top_nls.c:280
|
|
msgid "vMj"
|
|
msgstr "vMj"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:281
|
|
msgid "Major Faults delta"
|
|
msgstr "Vùng lỗi lớn"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'vMn' = 3
|
|
#: src/top/top_nls.c:283
|
|
msgid "vMn"
|
|
msgstr "vMn"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:284
|
|
msgid "Minor Faults delta"
|
|
msgstr "Vùng lỗi nhỏ"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'USED' = 6
|
|
#: src/top/top_nls.c:286
|
|
msgid "USED"
|
|
msgstr "DÙNG"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:287
|
|
msgid "Res+Swap Size (KiB)"
|
|
msgstr "Tài nguyên+Cỡ Swap (KiB)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nsIPC' = 10 +
|
|
#: src/top/top_nls.c:289
|
|
msgid "nsIPC"
|
|
msgstr "nsIPC"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:290
|
|
msgid "IPC namespace Inode"
|
|
msgstr "Nút không gian tên IPC"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nsMNT' = 10 +
|
|
#: src/top/top_nls.c:292
|
|
msgid "nsMNT"
|
|
msgstr "nsMNT"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:293
|
|
msgid "MNT namespace Inode"
|
|
msgstr "Nút không gian tên MNT"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nsNET' = 10 +
|
|
#: src/top/top_nls.c:295
|
|
msgid "nsNET"
|
|
msgstr "nsNET"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:296
|
|
msgid "NET namespace Inode"
|
|
msgstr "Nút không gian tên NET"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nsPID' = 10 +
|
|
#: src/top/top_nls.c:298
|
|
msgid "nsPID"
|
|
msgstr "nsPID"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:299
|
|
msgid "PID namespace Inode"
|
|
msgstr "Nút không gian tên PID"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nsUSER' = 10 +
|
|
#: src/top/top_nls.c:301
|
|
msgid "nsUSER"
|
|
msgstr "nsUSER"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:302
|
|
msgid "USER namespace Inode"
|
|
msgstr "Nút không gian tên USER"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nsUTS' = 10 +
|
|
#: src/top/top_nls.c:304
|
|
msgid "nsUTS"
|
|
msgstr "nsUTS"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:305
|
|
msgid "UTS namespace Inode"
|
|
msgstr "Nút không gian tên UTS"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'LXC' = 8 +
|
|
#: src/top/top_nls.c:307
|
|
msgid "LXC"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:308
|
|
msgid "LXC container name"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'RSan' = 6
|
|
#: src/top/top_nls.c:310
|
|
msgid "RSan"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:311
|
|
msgid "RES Anonymous (KiB)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'RSfd' = 6
|
|
#: src/top/top_nls.c:313
|
|
msgid "RSfd"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:314
|
|
msgid "RES File-based (KiB)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'RSlk' = 6
|
|
#: src/top/top_nls.c:316
|
|
msgid "RSlk"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:317
|
|
msgid "RES Locked (KiB)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'RSsh' = 6
|
|
#: src/top/top_nls.c:319
|
|
msgid "RSsh"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:320
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "RES Shared (KiB)"
|
|
msgstr "Bộ nhớ chia sẻ (KiB)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'CGNAME' = variable
|
|
#: src/top/top_nls.c:322
|
|
msgid "CGNAME"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:323
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Control Group name"
|
|
msgstr "Nhóm điều khiển"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'NU' = 2
|
|
#: src/top/top_nls.c:325
|
|
msgid "NU"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:326
|
|
msgid "Last Used NUMA node"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'LOGID' = 5 +
|
|
#: src/top/top_nls.c:328
|
|
msgid "LOGID"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:329
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Login User Id"
|
|
msgstr "Mã số người dùng thật"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'EXE' = variable
|
|
#: src/top/top_nls.c:331
|
|
msgid "EXE"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:332
|
|
msgid "Executable Path"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:338
|
|
msgid "Res Mem (smaps), KiB"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'PSS' = 6
|
|
#: src/top/top_nls.c:340
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "PSS"
|
|
msgstr "RSS"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:341
|
|
msgid "Proportion RSS, KiB"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'PSan' = 6
|
|
#: src/top/top_nls.c:343
|
|
msgid "PSan"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:344
|
|
msgid "Proportion Anon, KiB"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'PSfd' = 6
|
|
#: src/top/top_nls.c:346
|
|
msgid "PSfd"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:347
|
|
msgid "Proportion File, KiB"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'PSsh' = 6
|
|
#: src/top/top_nls.c:349
|
|
msgid "PSsh"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:350
|
|
msgid "Proportion Shrd, KiB"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'USS' = 6
|
|
#: src/top/top_nls.c:352
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "USS"
|
|
msgstr "RSS"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:353
|
|
msgid "Unique RSS, KiB"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'ioR' = 6
|
|
#: src/top/top_nls.c:355
|
|
msgid "ioR"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:356
|
|
msgid "I/O Bytes Read"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'ioRop' = 5
|
|
#: src/top/top_nls.c:358
|
|
msgid "ioRop"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:359
|
|
msgid "I/O Read Operations"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'ioW' = 6
|
|
#: src/top/top_nls.c:361
|
|
msgid "ioW"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:362
|
|
msgid "I/O Bytes Written"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'ioWop' = 5
|
|
#: src/top/top_nls.c:364
|
|
msgid "ioWop"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:365
|
|
msgid "I/O Write Operations"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'AGID' = 5
|
|
#: src/top/top_nls.c:367
|
|
msgid "AGID"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:368
|
|
msgid "Autogroup Identifier"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'AGNI' = 4
|
|
#: src/top/top_nls.c:370
|
|
msgid "AGNI"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:371
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Autogroup Nice Value"
|
|
msgstr "Giá trị nice"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'STARTED' = 7
|
|
#: src/top/top_nls.c:373
|
|
msgid "STARTED"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:374
|
|
msgid "Start Time from boot"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'ELAPSED' = 7
|
|
#: src/top/top_nls.c:376
|
|
msgid "ELAPSED"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:377
|
|
msgid "Elapsed Running Time"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum '%CUU' = 6
|
|
#: src/top/top_nls.c:379
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%CUU"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:380
|
|
msgid "CPU Utilization"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum '%CUC' = 7
|
|
#: src/top/top_nls.c:382
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%CUC"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:383
|
|
msgid "Utilization + child"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nsCGROUP' = 10 +
|
|
#: src/top/top_nls.c:385
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "nsCGROUP"
|
|
msgstr "CGROUPS"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:386
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "CGRP namespace Inode"
|
|
msgstr "Nút không gian tên IPC"
|
|
|
|
#. Translation Hint: maximum 'nsTIME' = 10 +
|
|
#: src/top/top_nls.c:388
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "nsTIME"
|
|
msgstr "GIỜ"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:389
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "TIME namespace Inode"
|
|
msgstr "Nút không gian tên IPC"
|
|
|
|
#. Translation Notes ------------------------------------------------
|
|
#. . It is strongly recommend that the --no-wrap command line option
|
|
#. . be used with all supporting translation tools, when available.
|
|
#. .
|
|
#. . This group of lines contains both plain text and c-format strings.
|
|
#. .
|
|
#. . Some strings reflect switches used to affect the running program
|
|
#. . and should not be translated without also making corresponding
|
|
#. . c-code logic changes.
|
|
#. .
|
|
#: src/top/top_nls.c:409
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\tsignal %d (%s) was caught by %s, please\n"
|
|
"\tsend bug reports to <procps@freelists.org>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\ttín hiệu %d (%s) đã bị bắt bởi %s, vui lòng\n"
|
|
"\txem http://www.debian.org/Bugs/Reporting\n"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:439
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad delay interval '%s'"
|
|
msgstr "khoảng nhịp trễ sai “%s”"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad iterations argument '%s'"
|
|
msgstr "đối số lặp lại sai “%s”"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:441
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pid limit (%d) exceeded"
|
|
msgstr "đã tới giới hạn mã số tiến trình (%d)"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:442
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad pid '%s'"
|
|
msgstr "mã số tiến trình sai “%s”"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:443
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "-%c argument missing"
|
|
msgstr "thiếu đối số"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:444
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad width arg '%s'"
|
|
msgstr "đối số độ rộng sai “%s”"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:445
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "unknown option '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"không hiểu tùy chọn “%c”\n"
|
|
"Cách dùng:\n"
|
|
" %s%s"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:446
|
|
msgid "-d disallowed in \"secure\" mode"
|
|
msgstr "-d không cho phép trong chế độ \"secure\""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:447
|
|
msgid "-d requires positive argument"
|
|
msgstr "tùy chọn -d cần đối số dương"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:448
|
|
msgid "On"
|
|
msgstr "Bật"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:449
|
|
msgid "Off"
|
|
msgstr "Tắt"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:450
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s from %s"
|
|
msgstr "%s nằm trong gói phần mềm “%s”.\n"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Forest mode %s"
|
|
msgstr "Chế độ forest %s"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:452
|
|
msgid "failed tty get"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy tty"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed tty set: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt tty: %s"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:454
|
|
msgid "Choose field group (1 - 4)"
|
|
msgstr "Chọn nhóm trường (1 - 4)"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:455
|
|
msgid "Command disabled, 'A' mode required"
|
|
msgstr "Lệnh bị tắt, cần chế độ “A”"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Command disabled, activate %s with '-' or '_'"
|
|
msgstr "Lệnh bị tắt, kích hoạt %s bằng “-” or “_”"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:457
|
|
msgid "No colors to map!"
|
|
msgstr "Không có màu để ánh xạ!"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:458
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed '%s' open: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:459
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wrote configuration to '%s'"
|
|
msgstr "Ghi cấu hình vào “%s”"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:460
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Change delay from %.1f to"
|
|
msgstr "Đổi độ trễ từ %.1f thành"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:461
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Show threads %s"
|
|
msgstr "Hiển thị tiến trình %s"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Irix mode %s"
|
|
msgstr "chế độ Irix %s"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:463
|
|
#, c-format
|
|
msgid "PID to signal/kill [default pid = %d]"
|
|
msgstr "Mã số tiến trình để signal/kill [mặc định mã số tiến trình = %d]"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:464
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Send pid %d signal [%d/sigterm]"
|
|
msgstr "Gửi tín hiệu mã số tiến trình %d [%d/sigterm]"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:465
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed signal pid '%d' with '%d': %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi signal mã số tiên strinhf “%d” với “%d”: %s"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:466
|
|
msgid "Invalid signal"
|
|
msgstr "Tín hiệu không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:467
|
|
#, c-format
|
|
msgid "PID to renice [default pid = %d]"
|
|
msgstr "mã số tiến trình cần renice [mặc định pid = %d]"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:468
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Renice PID %d to value"
|
|
msgstr "Renice mã số tiến trình %d thành giá trị"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:469
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed renice of PID %d to %d: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi renice mã số tiến trình %d thành %d: %s"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:470
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rename window '%s' to (1-3 chars)"
|
|
msgstr "Đổi tên cửa sổ “%s” thành (1-3 ký tự)"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cumulative time %s"
|
|
msgstr "Tổng thời gian %s"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:472
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Maximum tasks = %d, change to (0 is unlimited)"
|
|
msgstr "Nhiệm vụ tối đa = %d, đổi thành (0 là không giới hạn)"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:473
|
|
msgid "Invalid maximum"
|
|
msgstr "Số tối đa không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:474
|
|
msgid "Which user (blank for all)"
|
|
msgstr "Người dùng nào (để trống là tất cả)"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:475
|
|
msgid "Unknown command - try 'h' for help"
|
|
msgstr "Không hiểu lệnh - hãy thử “h” để xem trợ giúp"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:476
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "scroll coordinates: y = %d/%d (tasks), x = %d/%d (fields)"
|
|
msgstr "hệ tọa độ cuộn: y = %d/%%d (nhiệm vụ), x = %d/%d (trường)"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:477
|
|
msgid "failed memory allocate"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tái cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:478
|
|
msgid "failed memory re-allocate"
|
|
msgstr "gặp lỗi tái cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:479
|
|
msgid "Unacceptable floating point"
|
|
msgstr "Không chấp nhận số thực dấu chấm động"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:480
|
|
msgid "Invalid user"
|
|
msgstr "Người dùng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:481
|
|
msgid "forest view"
|
|
msgstr "hiển thị dạng cây"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:482
|
|
msgid "failed pid maximum size test"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi kiểm tra cỡ tối đa mã số tiến trình"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:483
|
|
msgid "failed number of cpus test"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi kiểm tra số lượng bộ vi xử lý"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:484
|
|
#, c-format
|
|
msgid "incompatible rcfile, you should delete '%s'"
|
|
msgstr "tập tin tài nguyên không tương thích, bạn nên xóa “%s”"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:485
|
|
#, c-format
|
|
msgid "window entry #%d corrupt, please delete '%s'"
|
|
msgstr "mục tin cửa sổ #%d sai hỏng, vui lòng xóa “%s”"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:486
|
|
msgid "Unavailable in secure mode"
|
|
msgstr "Không sẵn sàng trong chế độ an ninh"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:487
|
|
msgid "Only 1 cpu detected"
|
|
msgstr "Chỉ tìm thấy một cpu"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:488
|
|
msgid "Unacceptable integer"
|
|
msgstr "Không thể chấp nhận số nguyên"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:489
|
|
msgid "conflicting process selections (U/p/u)"
|
|
msgstr "chọn tiến trình xung đột (U/p/u)"
|
|
|
|
#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for:
|
|
#. . kibibytes (1024 bytes)
|
|
#: src/top/top_nls.c:492
|
|
msgid "KiB"
|
|
msgstr "KiB"
|
|
|
|
#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for:
|
|
#. . mebibytes (1,048,576 bytes)
|
|
#: src/top/top_nls.c:495
|
|
msgid "MiB"
|
|
msgstr "MiB"
|
|
|
|
#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for:
|
|
#. . gibibytes (1,073,741,824 bytes)
|
|
#: src/top/top_nls.c:498
|
|
msgid "GiB"
|
|
msgstr "GiB"
|
|
|
|
#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for:
|
|
#. . tebibytes (1,099,511,627,776 bytes)
|
|
#: src/top/top_nls.c:501
|
|
msgid "TiB"
|
|
msgstr "TiB"
|
|
|
|
#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for:
|
|
#. . pebibytes (1,024 tebibytes)
|
|
#: src/top/top_nls.c:504
|
|
msgid "PiB"
|
|
msgstr "PiB"
|
|
|
|
#. Translation Hint: This is an abbreviation (limit 3 characters) for:
|
|
#. . exbibytes (1,024 pebibytes)
|
|
#: src/top/top_nls.c:507
|
|
msgid "EiB"
|
|
msgstr "EiB"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:508
|
|
msgid "Threads"
|
|
msgstr "Tuyến trình"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:509
|
|
msgid "Tasks"
|
|
msgstr "Tác vụ"
|
|
|
|
#. Translation Hint: The following "word" is meant to represent either a single
|
|
#. . cpu or all of the processors in a multi-processor computer
|
|
#. . (should be exactly 6 characters, excluding leading % & colon)
|
|
#: src/top/top_nls.c:513
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%Cpu(s):"
|
|
msgstr "Cpu(s):"
|
|
|
|
#. Translation Hint: The following "word" is meant to represent a single processor
|
|
#. and 'the Cp' prefix will be combined with a core id: 'p', 'e' or 'u'
|
|
#. . (if 'Cp' is translated, it must be exactly 2 characters long)
|
|
#: src/top/top_nls.c:517
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%%Cp%c%-3d:"
|
|
msgstr "Cpu%-3d:"
|
|
|
|
#. Translation Hint: The following word "another" must have 1 trailing space
|
|
#: src/top/top_nls.c:519
|
|
msgid "another "
|
|
msgstr "cái khác"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:520
|
|
msgid "Locate next inactive, use \"L\""
|
|
msgstr "Vị trí không hoạt động tiếp theo, dùng \"L\""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:521
|
|
msgid "Locate string"
|
|
msgstr "Chuỗi định vị"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:522
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s\"%s\" not found"
|
|
msgstr "không tìm thấy %s\"%s\""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:523
|
|
#, c-format
|
|
msgid "width incr is %d, change to (0 default, -1 auto)"
|
|
msgstr "độ rộng của incr là %d, thay đổi thành (mặc định là 0, -1 là tự động)"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:524
|
|
msgid "rcfile has inspect/other-filter error(s), save anyway?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:525
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized field name '%s'"
|
|
msgstr "không thừa nhận tên trường “%s”"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:526
|
|
msgid "even using field names only, window is now too small"
|
|
msgstr "ngay cả khi chỉ dùng tên trường, cửa sổ bây giờ cũng quá nhỏ"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:527
|
|
msgid "Open Files"
|
|
msgstr "Tập tin đang mở"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:528
|
|
msgid "NUMA Info"
|
|
msgstr "Thông tin NUMA"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:529
|
|
msgid "Log"
|
|
msgstr "Nhật ký"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:530
|
|
msgid ""
|
|
"the '=' key will eventually show the actual file read or command(s) "
|
|
"executed ..."
|
|
msgstr ""
|
|
"phím “=” sẽ đưa ra tập tin thực đọc cuối cùng hoặc lệnh đã thực hiện ..."
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:531
|
|
msgid "demo"
|
|
msgstr "thử"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:532
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This is simulated output representing the contents of some file or the "
|
|
"output\n"
|
|
"from some command. Exactly which commands and/or files are solely up to "
|
|
"you.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Although this text is for information purposes only, it can still be "
|
|
"scrolled\n"
|
|
"and searched like real output will be. You are encouraged to experiment "
|
|
"with\n"
|
|
"those features as explained in the prologue above.\n"
|
|
"\n"
|
|
"To enable real Inspect functionality, entries must be added to the end of "
|
|
"the\n"
|
|
"top personal personal configuration file. You could use your favorite "
|
|
"editor\n"
|
|
"to accomplish this, taking care not to disturb existing entries.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Another way to add entries is illustrated below, but it risks overwriting "
|
|
"the\n"
|
|
"rcfile. Redirected echoes must not replace (>) but append (>>) to that "
|
|
"file.\n"
|
|
"\n"
|
|
" /bin/echo -e \"pipe\\tOpen Files\\tlsof -P -p %d 2>&1\" >> ~/.toprc\n"
|
|
" /bin/echo -e \"file\\tNUMA Info\\t/proc/%d/numa_maps\" >> ~/.toprc\n"
|
|
" /bin/echo -e \"pipe\\tLog\\ttail -n200 /var/log/syslog | sort -Mr\" >> ~/."
|
|
"toprc\n"
|
|
"\n"
|
|
"If you don't know the location or name of the top rcfile, use the 'W' "
|
|
"command\n"
|
|
"and note those details. After backing up the current rcfile, try issuing "
|
|
"the\n"
|
|
"above echoes exactly as shown, replacing '.toprc' as appropriate. The "
|
|
"safest\n"
|
|
"approach would be to use copy then paste to avoid any typing mistakes.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Finally, restart top to reveal what actual Inspect entries combined with "
|
|
"this\n"
|
|
"new command can offer. The possibilities are endless, especially "
|
|
"considering\n"
|
|
"that 'pipe' type entries can include shell scripts too!\n"
|
|
"\n"
|
|
"For additional important information, please consult the top(1) man "
|
|
"document.\n"
|
|
"Then, enhance top with your very own customized 'file' and/or 'pipe' "
|
|
"entries.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Enjoy!\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cái này mô phỏng đầu ra đại diện cho nội dung của một số tập tin hay đầu "
|
|
"vào\n"
|
|
"từ một số lệnh. Chính xác như các lệnh và/hoặc tập tin độc nhất cho bạn.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Mặc dù phần này chỉ với mục đích thông tin, nhưng nó vẫn được cuộn và tìm\n"
|
|
"kiếm giống như là kết xuất sẽ thế. Bạn được khuyến khích thử nghiệm với\n"
|
|
"những tính năng như là được giải thích ở trong phần mở đầu ở trên.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Để bật tính năng Kiểm soát thực, các mục tin phải được thêm vào cuối của\n"
|
|
"tập tin cấu hình các nhân top. Bạn có thể dùng một trình biên soạn ưa "
|
|
"thích\n"
|
|
"để thực hiện việc này, cẩn thận đừng làm xáo trộn các mục sẵn có.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Cách khác để thêm các mục là theo các chỉ dẫn phía dưới, nhưng hãy cẩn thận "
|
|
"vì nó\n"
|
|
"có thể đè lên tập tin tài nguyên. Các lệnh echo được chuyển hướng phải "
|
|
"không\n"
|
|
"thay (>) nhưng thêm (>>) vào tập tin đó.\n"
|
|
"\n"
|
|
" /bin/echo -e \"pipe\\tMở Tập tin\\tlsof -P -p %d 2>&1\" >> ~/.toprc\n"
|
|
" /bin/echo -e \"file\\tThông tin NUMA\\t/proc/%d/numa_maps\" >> ~/.toprc\n"
|
|
" /bin/echo -e \"pipe\\tLog\\ttail -n200 /var/log/syslog | sort -Mr\" >> ~/."
|
|
"toprc\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn không biết vị trí hay tên của tập tin tài nguyên, thì dùng lệnh “W”\n"
|
|
"ghi chép những thứ chi tiết. Sau khi trở lại tập tin tài nguyên hiện tại,\n"
|
|
"hay thử phần xuất các lệnh echo ở trên chính xác như được trình bày, thay "
|
|
"thế\n"
|
|
"“.toprc” cho thích hợp. Cách tiếp cận nhanh nhất có thể là dùng lệnh chép/"
|
|
"dán\n"
|
|
"để tránh lỗi đánh máy.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Cuối cùng, khởi động lại top để khám phá các mục Kiểm soát thực tế được tổ "
|
|
"hợp với\n"
|
|
"lệnh mới có thể mang lại. Các khả năng có thể là chạy mãi không dùng, đặt "
|
|
"biệt là\n"
|
|
"xem xét xem mục tin kiểu “pipe” có thể bao gồm văn lệnh hệ vỏ nữa!\n"
|
|
"\n"
|
|
"Để có thêm thông tin quan trọng, vui lòng tham khảo tài liệu top.\n"
|
|
"Sau đó tăng cường top với những mục “file” hay “pipe” được cá nhân\n"
|
|
"hóa toàn diện của bạn.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Chúc vui!\n"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:564
|
|
msgid "to enable 'Y' press <Enter> then type 'W' and restart top"
|
|
msgstr "để bật “Y” nhấn <Enter> sau đó gõ “W” và khởi động lại top"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:565
|
|
msgid "to enable 'Y' please consult the top man page (press Enter)"
|
|
msgstr "để bật “Y” hãy xem trang hướng dẫn lệnh top (nhấn Enter)"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:566
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Selection failed with: %s\n"
|
|
msgstr "Việc chọn gặp lỗi với: %s\n"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:567
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to inspect, pid %d not found"
|
|
msgstr "không thể điều tra, không tìm thấy mã số tiến trình %d"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:568
|
|
#, c-format
|
|
msgid "inspect at PID [default pid = %d]"
|
|
msgstr "điều tra tại PID [mặc định mã số tiến trình = %d]"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:569
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %*d-%-*d lines, %*d-%*d columns, %lu bytes read"
|
|
msgstr "%s: %*d-%-*d dòng, %*d-%*d cột, đọc %lu byte"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:570
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "patience please, working ..."
|
|
msgstr "hãy nhẫn nại, đang chạy..."
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:571
|
|
msgid "working, use Ctrl-C to end ..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: Below are 2 abbreviations which can be as long as needed:
|
|
#. . FLD = FIELD, VAL = VALUE
|
|
#: src/top/top_nls.c:574
|
|
#, c-format
|
|
msgid "add filter #%d (%s) as: [!]FLD?VAL"
|
|
msgstr "thêm bộ lọc #%d (%s) như: [!]FLD?VAL"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:575
|
|
msgid "ignoring case"
|
|
msgstr "không phân biệt HOA/thường"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:576
|
|
msgid "case sensitive"
|
|
msgstr "phân biệt HOA/thường"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:577
|
|
msgid "duplicate filter was ignored"
|
|
msgstr "bộ lọc bị trùng sẽ bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:578
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' filter delimiter is missing"
|
|
msgstr "“%s” thiếu bộ phân cách bộ lọc"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' filter value is missing"
|
|
msgstr "“%s” thiếu giá trị lọc"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:580
|
|
msgid "include"
|
|
msgstr "bao gồm"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:581
|
|
msgid "exclude"
|
|
msgstr "loại trừ"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:582
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<Enter> to resume, filters: %s"
|
|
msgstr "Bấm <Enter> để phục hồi, các bộ lọc: %s"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:583
|
|
msgid "none"
|
|
msgstr "không"
|
|
|
|
#. Translation Hint: The following word 'Node' should be exactly
|
|
#. 4 characters, excluding leading %%, fmt chars & colon)
|
|
#: src/top/top_nls.c:586
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%%Node%-2d:"
|
|
msgstr "Nút %-2d:"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:587
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "expand which numa node (0-%d)"
|
|
msgstr "mở rộng nút nào (0-%d)"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:588
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "invalid numa node"
|
|
msgstr "nút không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:589
|
|
msgid "sorry, NUMA extensions unavailable"
|
|
msgstr "rất tiếc, phần mở rộng NUMA không sẵn có"
|
|
|
|
#. Translation Hint: 'Mem ' is an abbreviation for physical memory/ram
|
|
#. . 'Swap' represents the linux swap file --
|
|
#. . please make both translations exactly 4 characters,
|
|
#. . padding with extra spaces as necessary
|
|
#: src/top/top_nls.c:594
|
|
msgid "Mem "
|
|
msgstr "BNhớ"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:595
|
|
msgid "Swap"
|
|
msgstr "TĐổi"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:596
|
|
#, c-format
|
|
msgid "library failed memory statistics, at %d: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:597
|
|
#, c-format
|
|
msgid "library failed cpu statistics, at %d: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "library failed pids statistics, at %d: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:599
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "bad memory scaling arg '%s'"
|
|
msgstr "đối số lặp lại sai “%s”"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:600
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "PID to collapse/expand [default pid = %d]"
|
|
msgstr "mã số tiến trình cần renice [mặc định pid = %d]"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:601
|
|
msgid "wrong mode, command inactive"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:602
|
|
msgid "saving prevents older top from reading, save anyway?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:603
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failed sem_init() at %d: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt tty: %s"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:604
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failed pthread_create() at %d: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở /proc/stat: %s"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:605
|
|
msgid "sorry, restricted namespace with reduced functionality"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:606
|
|
#, c-format
|
|
msgid "set pid %d AGNI value to"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:607
|
|
msgid "valid AGNI range is -20 to +19"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:608
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "autogroup open failed, %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin %s"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:609
|
|
#, c-format
|
|
msgid "autogroup write failed, %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:610
|
|
#, c-format
|
|
msgid "command line for pid %d, %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:611
|
|
#, c-format
|
|
msgid "control groups for pid %d, %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:612
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "environment for pid %d, %s"
|
|
msgstr "Các biến môi trường"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:613
|
|
#, c-format
|
|
msgid "namespaces for pid %d, %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:614
|
|
msgid "n/a"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:615
|
|
#, c-format
|
|
msgid "supplementary groups for pid %d, %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:616
|
|
msgid "message log, last 10 messages:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Notes ------------------------------------------------
|
|
#. . It is strongly recommend that the --no-wrap command line option
|
|
#. . be used with all supporting translation tools, when available.
|
|
#. .
|
|
#. . The next several text groups contain special escape sequences
|
|
#. . representing values used to index a table at run-time.
|
|
#. .
|
|
#. . Each such sequence consists of a tilde (~) followed by an ascii
|
|
#. . number in the range of '1' - '8'. Examples are '~2', '~8', etc.
|
|
#. . These escape sequences must never themselves be translated but
|
|
#. . could be deleted.
|
|
#. .
|
|
#. . If you remove these escape sequences (both tilde and number) it
|
|
#. . would make translation easier. However, the ability to display
|
|
#. . colors and bold text at run-time will have been lost.
|
|
#. .
|
|
#. . Additionally, each of these text groups was designed to display
|
|
#. . in a 80x24 terminal window. Hopefully, any translations will
|
|
#. . adhere to that goal lest the translated text be truncated.
|
|
#. .
|
|
#. . If you would like additional information regarding these strings,
|
|
#. . please see the prologue to the show_special function in the top.c
|
|
#. . source file.
|
|
#. .
|
|
#. . Caution:
|
|
#. . The next three items represent pages for interacting with a user.
|
|
#. . In all cases, the last lines of text must be treated with care.
|
|
#. .
|
|
#. . They must not end with a newline character so that at runtime the
|
|
#. . cursor will remain on that final text line.
|
|
#. .
|
|
#. . Also, the special sequences (tilde+number) must not appear on the
|
|
#. . last line (the one without the newline). So please avoid any line
|
|
#. . wraps that could place them there.
|
|
#. .
|
|
#: src/top/top_nls.c:661
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Help for Interactive Commands~2 - %s\n"
|
|
"Window ~1%s~6: ~1Cumulative mode ~3%s~2. ~1System~6: ~1Delay ~3%.1f secs~2; "
|
|
"~1Secure mode ~3%s~2.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Z~5,~1B~5,E,e Global: '~1Z~2' colors; '~1B~2' bold; '~1E~2'/'~1e~2' "
|
|
"summary/task memory scale\n"
|
|
" l,t,m,I,0 Toggle: '~1l~2' load avg; '~1t~2' task/cpu; '~1m~2' memory; "
|
|
"'~1I~2' Irix; '~10~2' zeros\n"
|
|
" 1,2,3,4,5 Toggle: '~11~2/~12~2/~13~2' cpu/numa views; '~14~2' cpus "
|
|
"abreast; '~15~2' P/E-cores\n"
|
|
" f,X Fields: '~1f~2' add/remove/order/sort; '~1X~2' increase fixed-"
|
|
"width fields\n"
|
|
"\n"
|
|
" L,&,<,> . Locate: '~1L~2'/'~1&~2' find/again; Move sort column: "
|
|
"'~1<~2'/'~1>~2' left/right\n"
|
|
" R,H,J,C . Toggle: '~1R~2' Sort; '~1H~2' Threads; '~1J~2' Num justify; "
|
|
"'~1C~2' Coordinates\n"
|
|
" c,i,S,j . Toggle: '~1c~2' Cmd name/line; '~1i~2' Idle; '~1S~2' Time; "
|
|
"'~1j~2' Str justify\n"
|
|
" x~5,~1y~5 . Toggle highlights: '~1x~2' sort field; '~1y~2' running "
|
|
"tasks\n"
|
|
" z~5,~1b~5 . Toggle: '~1z~2' color/mono; '~1b~2' bold/reverse (only if "
|
|
"'x' or 'y')\n"
|
|
" u,U,o,O . Filter by: '~1u~2'/'~1U~2' effective/any user; '~1o~2'/'~1O~2' "
|
|
"other criteria\n"
|
|
" n,#,^O . Set: '~1n~2'/'~1#~2' max tasks displayed; Show: ~1Ctrl~2+'~1O~2' "
|
|
"other filter(s)\n"
|
|
" V,v,F . Toggle: '~1V~2' forest view; '~1v~2' hide/show children; '~1F~2' "
|
|
"keep focused\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s ^G,K,N,U View: ctl groups ~1^G~2; cmdline ~1^K~2; environment ~1^N~2; "
|
|
"supp groups ~1^U~2\n"
|
|
" Y,!,^E,P Inspect '~1Y~2'; Combine Cpus '~1!~2'; Scale time ~1^E~2; View "
|
|
"namespaces ~1^P~2\n"
|
|
" W,q Write config file '~1W~2'; Quit '~1q~2'\n"
|
|
" ( commands shown with '.' require a ~1visible~2 task display "
|
|
"~1window~2 ) \n"
|
|
"Press '~1h~2' or '~1?~2' for help with ~1Windows~2,\n"
|
|
"Type 'q' or <Esc> to continue "
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần trợ giúp cho lệnh tương tác~2 - %s\n"
|
|
"Cửa sổ ~1%s~6: ~1Chế độ tích luỹ ~3%s~2. ~1Hệ thống~6: ~1Trễ ~3%.1f "
|
|
"giây~2; ~1Chế độ an ninh ~3%s~2.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Z~5,~1B~5,E,e Toàn cục: “~1Z~2” màu; “~1B~2” đậm; “~1E~2”/“~1e~2” tỷ lệ "
|
|
"bộ nhớ tổng/tác vụ\n"
|
|
" l,t,m Bật/Tắt tóm lược: “~1l~2” tải tb; “~1t~2” tkê tác vụ/cpu; "
|
|
"“~1m~2” thông tin bộ nhớ\n"
|
|
" 0,1,2,3,I Bật/Tắt: “~10~2” zeros; “~11~2/~12~2/~13~2” hiển thị nút tên "
|
|
"cpus hay numa; “~1I~2” chế độ Irix\n"
|
|
" f,F,X Trường: “~1f~2”/“~1F~2” thêm/bỏ/thứ tự/sắp xếp; “~1X~2” tăng độ "
|
|
"rộng cố định của trường\n"
|
|
"\n"
|
|
" L,&,<,> . Vị trí: “~1L~2”/“~1&~2” tìm/tìm_lại; Di chuyển cột sắp xếp: "
|
|
"“~1<~2”/“~1>~2” trái/phải\n"
|
|
" R,H,V,J . Bật/Tắt: “~1R~2” Sắp xếp; “~1H~2” Tuyến trình; “~1V~2” Hiển thị "
|
|
"dạng cây; “~1J~2” Số chỉnh\n"
|
|
" c,i,S,j . Bật/Tắt: “~1c~2” tên/dòng lệnh; “~1i~2” Nghỉ; “~1S~2” Thời gian; "
|
|
"“~1j~2” Chuỗi chỉnh\n"
|
|
" x~5,~1y~5 . Bật/Tắt tô màu: “~1x~2” sắp xếp trường; “~1y~2” tác vụ "
|
|
"đang chạy\n"
|
|
" z~5,~1b~5 . Bật/Tắt: “~1z~2” màu/đen trắng; “~1b~2” đậm/đảo (chỉ nếu "
|
|
"“x” hoặc “y”)\n"
|
|
" u,U,o,O . Lọc theo: “~1u~2”/“~1U~2” người chịu tác động hay bất kỳ; "
|
|
"“~1o~2”/“~1O~2” tiêu chí khác\n"
|
|
" n,#,^O . Đặt: “~1n~2”/“~1#~2” tác vụ tối đa được hiển thị; Hiển thị: "
|
|
"~1Ctrl~2+'~1O~2” các bộ lọc khác\n"
|
|
" C,... . Bật/Tắt tọa độ cuộn lời nhắn cho: ~1up~2,~1down~2,~1left~2,"
|
|
"~1right~2,~1home~2,~1end~2\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s W,Y Ghi tập tin cấu hình “~1W~2'; Kiểm tra đầu ra khác “~1Y~2”\n"
|
|
" q Quit\n"
|
|
" ( các lệnh hiển thị với “.” cần một hiển thị tác vụ ~1khả dụng~2 "
|
|
"~1cửa sổ~2 )\n"
|
|
"Nhấn “~1h~2” hay “~1?~2” để có trợ giúp với ~1Cửa sổ~2,\n"
|
|
"Gõ “q” hoặc <Esc> để tiếp tục "
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:687
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Help for Windows / Field Groups~2 - \"Current Window\" = ~1 %s ~6\n"
|
|
"\n"
|
|
". Use multiple ~1windows~2, each with separate config opts (color,fields,"
|
|
"sort,etc)\n"
|
|
". The 'current' window controls the ~1Summary Area~2 and responds to your "
|
|
"~1Commands~2\n"
|
|
" . that window's ~1task display~2 can be turned ~1Off~2 & ~1On~2, growing/"
|
|
"shrinking others\n"
|
|
" . with ~1NO~2 task display, some commands will be ~1disabled~2 "
|
|
"('i','R','n','c', etc)\n"
|
|
" until a ~1different window~2 has been activated, making it the 'current' "
|
|
"window\n"
|
|
". You ~1change~2 the 'current' window by: ~1 1~2) cycling forward/backward;"
|
|
"~1 2~2) choosing\n"
|
|
" a specific field group; or~1 3~2) exiting the color mapping or fields "
|
|
"screens\n"
|
|
". Commands ~1available anytime -------------~2\n"
|
|
" A . Alternate display mode toggle, show ~1Single~2 / ~1Multiple~2 "
|
|
"windows\n"
|
|
" g . Choose another field group and make it 'current', or change "
|
|
"now\n"
|
|
" by selecting a number from: ~1 1~2 =%s;~1 2~2 =%s;~1 3~2 =%s; "
|
|
"or~1 4~2 =%s\n"
|
|
". Commands ~1requiring~2 '~1A~2' mode~1 -------------~2\n"
|
|
" G . Change the ~1Name~5 of the 'current' window/field group\n"
|
|
" ~1*~4 a , w . Cycle through all four windows: '~1a~5' Forward; '~1w~5' "
|
|
"Backward\n"
|
|
" ~1*~4 - , _ . Show/Hide: '~1-~5' ~1Current~2 window; '~1_~5' all "
|
|
"~1Visible~2/~1Invisible~2\n"
|
|
" The screen will be divided evenly between task displays. But you can "
|
|
"make\n"
|
|
" some ~1larger~2 or ~1smaller~2, using '~1n~2' and '~1i~2' commands. Then "
|
|
"later you could:\n"
|
|
" ~1*~4 = , + . Rebalance tasks: '~1=~5' ~1Current~2 window; '~1+~5' "
|
|
"~1Every~2 window\n"
|
|
" (this also forces the ~1current~2 or ~1every~2 window to "
|
|
"become visible)\n"
|
|
"\n"
|
|
"In '~1A~2' mode, '~1*~4' keys are your ~1essential~2 commands. Please try "
|
|
"the '~1a~2' and '~1w~2'\n"
|
|
"commands plus the 'g' sub-commands NOW. Press <Enter> to make 'Current' "
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần trợ giúp cho Nhóm cửa sổ / trường~2 - \"Cửa sổ hiện tại\" = ~1 %s ~6\n"
|
|
"\n"
|
|
". Dùng nhiều ~1cửa sổ~2, từng cái với tùy chọn cấu hình riêng (màu,trường,"
|
|
"sắp xếp,v.v..)\n"
|
|
". Cửa sổ “hiện tại” điều kiển ~1Vùng tổng hợp~2 và đáp ứng các ~1Câu lệnh~2 "
|
|
"của bạn\n"
|
|
" . cái mà ~1trình bày tác vụ~2 của cửa sổ có thể trả về ~1Off~2 & ~1On~2, "
|
|
"co/giãn những cái khác\n"
|
|
" . với ~1KHÔNG~2 trình bày tác vụ, một số lệnh có thể sẽ bị ~1tắt~2 "
|
|
"(“i”,'R”,'n”,'c”, v.v..)\n"
|
|
" cho đến khi một ~1cửa sổ khác~2 đã kích hoạt, làm cho nó thành cửa sổ "
|
|
"“hiện tại”\n"
|
|
". Bạn ~1đổi~2 cửa sổ “hiện tại” bằng: ~1 1~2) quay tròn tiếp/ngược;~1 2~2) "
|
|
"chọn\n"
|
|
" một nhóm trường đặc biệt; hay~1 3~2) thoát khỏi ánh xạ mày hoặc màn hình "
|
|
"trường\n"
|
|
". Các lệnh ~1sẵn sàng mọi lúc -------------~2\n"
|
|
" A . Bật/tắt chế độ trình bày luân phiên nhau, hiển thị ~1Đơn~2 / "
|
|
"~1Nhiều~2 cửa sổ\n"
|
|
" g . Chọn nhóm trường khác và làm nó thành “hiện tại”, hoặc đổi "
|
|
"ngay\n"
|
|
" bằng cách chọn một con số từ: ~1 1~2 =%s;~1 2~2 =%s;~1 3~2 "
|
|
"=%s; hay~1 4~2 =%s\n"
|
|
". Các lệnh ~1cầm~2 chế độ “~1A~2” ~1 -------------~2\n"
|
|
" G . Đổi ~1Tên~5 của nhóm cửa sổ/trường “hiện tại”\n"
|
|
" ~1*~4 a , w . Quay tròn cả bốn cửa sổ: “~1a~5” Về phía trước; “~1w~5” "
|
|
"Ngược lại\n"
|
|
" ~1*~4 - , _ . Hiện/Ẩn: “~1-~5” cửa sổ ~1Hiện tại~2; “~1_~5” mọi ~1Hữu "
|
|
"hình~2/~1Vô hình~2\n"
|
|
" Màn hình sẽ bị chia nhỏ ngay cả giữa các phần trình bày tác vụ. Nhưng bạn "
|
|
"có thể làm cho\n"
|
|
" một số ~1lớn lên~2 hay ~1nhỏ đi~2, dùng lệnh “~1n~2” và “~1i~2”. Sau đó "
|
|
"bạn có thể:\n"
|
|
" ~1*~4 = , + . Tái cân bằng các tác vụ: “~1=~5” cửa sổ ~1Hiện hành~2; "
|
|
"“~1+~5” ~1Mọi~2 cửa sổ\n"
|
|
" (cái này cũng đồng thời ép buộc cửa sổ ~1hiện tại~2 hay "
|
|
"~1mỗi~2 trở nên hữu hình)\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ở chế độ'~1A~2”, phím “~1*~4” là các lệnh ~1cơ bản~2 của bạn. Hãy thử lệnh "
|
|
"“~1a~2” và “~1w~2”\n"
|
|
"cộng với lệnh con “g” NGAY. Nhấn <Enter> để tạo “Hiện tại” "
|
|
|
|
#. Translation Notes ------------------------------------------------
|
|
#. . The following 'Help for color mapping' simulated screen should
|
|
#. . probably NOT be translated. It is terribly hard to follow in
|
|
#. . this form and any translation could produce unpleasing results
|
|
#. . that are unlikely to parallel the running top program.
|
|
#. .
|
|
#. . If you decide to proceed with translation, please take care
|
|
#. . to not disturb the spaces and the tilde + number delimiters.
|
|
#. .
|
|
#: src/top/top_nls.c:722
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Help for color mapping~2 - \"Current Window\" = ~1 %s ~6\n"
|
|
"\n"
|
|
" color - 04:25:44 up 8 days, 50 min, 7 users, load average:\n"
|
|
" Tasks:~3 64 ~2total,~3 2 ~3running,~3 62 ~2sleeping,~3 0 ~2stopped,"
|
|
"~3\n"
|
|
" %%Cpu(s):~3 76.5 ~2user,~3 11.2 ~2system,~3 0.0 ~2nice,~3 12.3 "
|
|
"~2idle~3\n"
|
|
" ~1 Nasty Message! ~4 -or- ~1Input Prompt~5\n"
|
|
" ~1 PID TTY PR NI %%CPU TIME+ VIRT SWAP S COMMAND ~6\n"
|
|
" 17284 ~8pts/2 ~7 8 0 0.0 0:00.75 1380 0 S /bin/bash ~8\n"
|
|
" ~1 8601 pts/1 7 -10 0.4 0:00.03 916 0 R color -b -z~7\n"
|
|
" 11005 ~8? ~7 9 0 0.0 0:02.50 2852 1008 S amor -sessi~8\n"
|
|
" available toggles: ~1B~2 =disable bold globally (~1%s~2),\n"
|
|
" ~1z~2 =color/mono (~1%s~2), ~1b~2 =tasks \"bold\"/reverse (~1%s~2)\n"
|
|
"\n"
|
|
"1) Select a ~1target~2 as an upper case letter, ~1current target~2 is ~1 %c "
|
|
"~4:\n"
|
|
" S~2 = Summary Data,~1 M~2 = Messages/Prompts,\n"
|
|
" H~2 = Column Heads,~1 T~2 = Task Information\n"
|
|
"2) Select a ~1color~2 as a number or use the up/down arrow keys\n"
|
|
" to raise/lower the %d colors value, ~1current color~2 is ~1 %d ~4:\n"
|
|
" 0~2 = black,~1 1~2 = red, ~1 2~2 = green,~1 3~2 = yellow,\n"
|
|
" 4~2 = blue, ~1 5~2 = magenta,~1 6~2 = cyan, ~1 7~2 = white\n"
|
|
"\n"
|
|
"3) Then use these keys when finished:\n"
|
|
" 'q' or <Esc> to abort changes to window '~1%s~2'\n"
|
|
" 'a' or 'w' to commit & change another, <Enter> to commit and end "
|
|
msgstr ""
|
|
"Trợ giúp cho ánh_xạ~2 màu - %s\n"
|
|
"cửa sổ hiện tại: ~1%s~6\n"
|
|
"\n"
|
|
" màu - 04:25:44 chạy được 8 ngày, 50 phút, 7 người dùng, tải trung "
|
|
"bình:\n"
|
|
" Tác vụ:~3 64 ~2tổng,~3 2 ~3đang chạy,~3 62 ~2ngủ,~3 0 ~2dừng,~3\n"
|
|
" %%Cpu(s):~3 76.5 ~2người dùng,~3 11.2 ~2hệ thống,~3 0.0 ~2tốt,~3 "
|
|
"12.3 ~2nghỉ~3\n"
|
|
" ~1 Nasty Message! ~4 -or- ~1Input Prompt~5\n"
|
|
" ~1 PID TTY PR NI %%CPU TIME+ VIRT SWAP S COMMAND ~6\n"
|
|
" 17284 ~8pts/2 ~7 8 0 0.0 0:00.75 1380 0 S /bin/bash ~8\n"
|
|
" ~1 8601 pts/1 7 -10 0.4 0:00.03 916 0 R color -b -z~7\n"
|
|
" 11005 ~8? ~7 9 0 0.0 0:02.50 2852 1008 S amor -sessi~8\n"
|
|
" bật/tắt sẵn có: ~1B~2 =tắt in đậm toàn cục (~1%s~2),\n"
|
|
" ~1z~2 =màu/đen_trắng (~1%s~2), ~1b~2 =tác vụ \"đậm\"/đảo (~1%s~2)\n"
|
|
"\n"
|
|
"1) chọn một ~1đích~2 là một chữ cái in HOA, ~1đích hiện tại~2 là ~1 %c ~4:\n"
|
|
" S~2 = Dữ liệu tóm lược,~1 M~2 = Messages/Prompts,\n"
|
|
" H~2 = Đầu cột,~1 T~2 = Thông tin tác vụ\n"
|
|
"2) Chọn một ~1màu~2 là một con số, ~1màu hiện tại~2 là ~1 %d ~4:\n"
|
|
" 0~2 = đen,~1 1~2 = đỏ, ~1 2~2 = xanh lá,~1 3~2 = vàng,\n"
|
|
" 4~2 = lam, ~1 5~2 = đỏ thắm,~1 6~2 = xanh lá mạ, ~1 7~2 = trắng\n"
|
|
"\n"
|
|
"3) Dùng các phím sau khi hoàn tất:\n"
|
|
" “q” bãi bỏ các thay đổi với cửa sổ “~1%s~2”\n"
|
|
" “a” hay “w” để chuyển giao & thay đổi khác, <Enter> để chuyển giao và kết "
|
|
"thúc "
|
|
|
|
#. Translation Hint: As is true for the text above, the "keys" shown to the left and
|
|
#. . also imbedded in the translatable text (along with escape seqs)
|
|
#. . should never themselves be translated.
|
|
#: src/top/top_nls.c:751
|
|
msgid ""
|
|
" d,k,r,^R '~1d~2' set delay; '~1k~2' kill; '~1r~2' renice; ~1Ctrl~2+'~1R~2' "
|
|
"renice autogroup\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint:
|
|
#. . This Fields Management header should be 3 lines long so as
|
|
#. . to allow 1 blank line before the fields & descriptions.
|
|
#. . If absoultely necessary, 4 lines could be used (but never more).
|
|
#. .
|
|
#: src/top/top_nls.c:759
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Fields Management~2 for window ~1%s~6, whose current sort field is ~1%s~2\n"
|
|
" Navigate with Up/Dn, Right selects for move then <Enter> or Left "
|
|
"commits,\n"
|
|
" 'd' or <Space> toggles display, 's' sets sort. Use 'q' or <Esc> to end!\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Quản lý các trường~2 cho cửa sổ ~1%s~6, của cái hiện tại sắp xếp trường là "
|
|
"~1%s~2\n"
|
|
" Di chuyển bằng Up/Dn, Right chọn cho di chuyển sau đó là <Enter> hoặc "
|
|
"Left ủy thác,\n"
|
|
" “d” hay <Phím cách> để bật tắt hiển thị, “s” đặt sắp xếp. Dùng “q” hay "
|
|
"<Esc> để kết thúc!\n"
|
|
|
|
#. Translation Hint:
|
|
#. . The next 5 items must each be translated as a single line.
|
|
#. .
|
|
#: src/top/top_nls.c:767
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s:~3 %3u ~2total,~3 %3u ~2running,~3 %3u ~2sleeping,~3 %3u ~2stopped,~3 %3u "
|
|
"~2zombie~3\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s:~3 %3u ~2tổng,~3 %3u ~2chạy,~3 %3u ~2ngủ,~3 %3u ~2dừng,~3 %3u ~2ma~3\n"
|
|
|
|
#. Translation Hint: Only the following abbreviations need be translated
|
|
#. . us = user, sy = system, ni = nice, id = idle, wa = wait,
|
|
#. . hi hardware interrupt, si = software interrupt
|
|
#: src/top/top_nls.c:773
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s~3 %#5.1f ~2us,~3 %#5.1f ~2sy,~3 %#5.1f ~2ni,~3 %#5.1f ~2id,~3 %#5.1f ~2wa,"
|
|
"~3 %#5.1f ~2hi,~3 %#5.1f ~2si~3 ~1"
|
|
msgstr ""
|
|
"%%%s~3 %#5.1f ~2us,~3 %#5.1f ~2sy,~3 %#5.1f ~2ni,~3 %#5.1f ~2id,~3 %#5.1f "
|
|
"~2wa,~3 %#5.1f ~2hi,~3 %#5.1f ~2si~3\n"
|
|
|
|
#. Translation Hint: Only the following abbreviations need be translated
|
|
#. . us = user, sy = system, ni = nice, id = idle, wa = wait,
|
|
#. . hi hardware interrupt, si = software interrupt, st = steal time
|
|
#: src/top/top_nls.c:779
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s~3%#5.1f ~2us,~3%#5.1f ~2sy,~3%#5.1f ~2ni,~3%#5.1f ~2id,~3%#5.1f ~2wa,"
|
|
"~3%#5.1f ~2hi,~3%#5.1f ~2si,~3%#5.1f ~2st~3 ~1"
|
|
msgstr ""
|
|
"%%%s~3%#5.1f ~2us,~3%#5.1f ~2sy,~3%#5.1f ~2ni,~3%#5.1f ~2id,~3%#5.1f ~2wa,"
|
|
"~3%#5.1f ~2hi,~3%#5.1f ~2si,~3%#5.1f ~2st~3\n"
|
|
|
|
#. Translation Hint: next 2 must be treated together, with WORDS above & below aligned
|
|
#: src/top/top_nls.c:783
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s %s:~3 %9.9s~2total,~3 %9.9s~2free,~3 %9.9s~2used,~3 %9.9s~2buff/cache~3 "
|
|
"~1 "
|
|
msgstr ""
|
|
"%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng,~3 %9.9s~2bộđệm/tạm~3\n"
|
|
"%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng.~3 %9.9s~2%s sẵnsàng~3\n"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:785
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s %s:~3 %9.9s~2total,~3 %9.9s~2free,~3 %9.9s~2used.~3 %9.9s~2avail %s~3"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng,~3 %9.9s~2bộđệm/tạm~3\n"
|
|
"%s %s:~3 %9.9s~2tổng,~3 %9.9s~2trống,~3 %9.9s~2dùng.~3 %9.9s~2%s sẵnsàng~3\n"
|
|
|
|
#. Translation Hint:
|
|
#. . The next 2 headers for 'Inspection' must each be 3 lines or less
|
|
#. .
|
|
#: src/top/top_nls.c:791
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Inspection~2 Pause at: pid ~1%d~6, running ~1%s~6\n"
|
|
"Use~2: left/right then <Enter> to ~1select~5 an option; 'q' or <Esc> to "
|
|
"~1end~5 !\n"
|
|
"Options~2: ~1%s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Điều tra~2 Dừng tại: pid ~1%d~6 chạy ~1%s~6 dưới danh nghĩa người dùng "
|
|
"~1%s~6\n"
|
|
"Dùng~2: phím mũi tên trái/phải sau đó bấm <Enter> để ~1chọn~5 một tùy chọn; "
|
|
"“q” hay <Esc> để ~1thoát~5 !\n"
|
|
"Tùy chọn~2: ~1%s\n"
|
|
|
|
#: src/top/top_nls.c:796
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Inspection~2 View at pid: ~1%s~3, running ~1%s~3. Locating: ~1%s~6\n"
|
|
"Use~2: left/right/up/down/etc to ~1navigate~5 the output; 'L'/'&' to "
|
|
"~1locate~5/~1next~5.\n"
|
|
"Or~2: <Enter> to ~1select another~5; 'q' or <Esc> to ~1end~5 !\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Điều tra~2 Xem tại: ~1%s~3, ~1%s~3, ~1%s~3. Vị trí: ~1%s~6\n"
|
|
"Dùng~2: Phím mũi tên trái/phải/lên/xuống/v.v.. để ~1di chuyển~5 kết xuất; "
|
|
"“L”/“&” để ~1định vị~5/~1kế~5.\n"
|
|
"Hay~2: <Enter> để ~1chọn cái khác~5; “q” hay <Esc> để ~1thát~5 !\n"
|
|
|
|
#: src/uptime.c:47 src/uptime.c:119
|
|
msgid "Cannot get system uptime"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/uptime.c:63
|
|
msgid " -p, --pretty show uptime in pretty format\n"
|
|
msgstr " -p, --pretty hiển thị thời gian chạy ở định dạng đẹp\n"
|
|
|
|
#: src/uptime.c:65
|
|
msgid " -s, --since system up since\n"
|
|
msgstr " -s, --since hệ thống bật từ\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:224
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [options] [delay [count]]\n"
|
|
msgstr "%s [ các_tùy_chọn ] [ trễ [ số_lượng ] ]\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:227
|
|
msgid " -a, --active active/inactive memory\n"
|
|
msgstr " -a, --active bộ nhớ hoạt hay không hoạt động\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:228
|
|
msgid " -f, --forks number of forks since boot\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -f, --forks số lượng tiến trình rẽ nhánh kể từ lúc khởi động\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:229
|
|
msgid " -m, --slabs slabinfo\n"
|
|
msgstr " -m, --slabs thông tin slab\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:230
|
|
msgid " -n, --one-header do not redisplay header\n"
|
|
msgstr " -n, --one-header không hiển thị lại dòng đầu\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:231
|
|
msgid " -s, --stats event counter statistics\n"
|
|
msgstr " -s, --stats thống kê con đếm sự kiện\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:232
|
|
msgid " -d, --disk disk statistics\n"
|
|
msgstr " -d, --disk thống kê đĩa\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:233
|
|
msgid " -D, --disk-sum summarize disk statistics\n"
|
|
msgstr " -D, --disk-sum thống kê tổng thể đĩa\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:234
|
|
msgid " -p, --partition <dev> partition specific statistics\n"
|
|
msgstr " -p, --partition <dev> thống kê phân vùng\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:235
|
|
msgid " -S, --unit <char> define display unit\n"
|
|
msgstr " -S, --unit <kýtự> định nghĩa đơn vị hiển thị\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:236
|
|
msgid " -w, --wide wide output\n"
|
|
msgstr " -w, --wide kết xuất rộng\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:237
|
|
msgid " -t, --timestamp show timestamp\n"
|
|
msgstr " -t, --timestamp hiển thị dấu vết thời gian\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:238
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -y, --no-first skips first line of output\n"
|
|
msgstr " -w, --wide kết xuất rộng\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:257
|
|
msgid ""
|
|
"procs -----------memory---------- ---swap-- -----io---- -system-- ------"
|
|
"cpu-----"
|
|
msgstr ""
|
|
"ttrình -----------bộ nhớ----------- ---swap-- -----vr---- -hệthống ------"
|
|
"cpu-----"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:259
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"--procs-- -----------------------memory---------------------- ---swap-- -----"
|
|
"io---- -system-- ----------cpu----------"
|
|
msgstr ""
|
|
"ttrình -----------------------bộnhớ------------------------ ---swap-- -----"
|
|
"vr---- -hệthống --------cpu--------"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:260 src/vmstat.c:624
|
|
msgid " -----timestamp-----"
|
|
msgstr "--dấu vết thời gian--"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 2 chars
|
|
#: src/vmstat.c:279
|
|
msgid "r"
|
|
msgstr "r"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 2 chars
|
|
#: src/vmstat.c:281
|
|
msgid "b"
|
|
msgstr "b"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: src/vmstat.c:283
|
|
msgid "swpd"
|
|
msgstr "swpd"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: src/vmstat.c:285
|
|
msgid "free"
|
|
msgstr "trống"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: src/vmstat.c:287
|
|
msgid "inact"
|
|
msgstr "inact"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: src/vmstat.c:289
|
|
msgid "buff"
|
|
msgstr "buff"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: src/vmstat.c:291
|
|
msgid "active"
|
|
msgstr "hđộng"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: src/vmstat.c:293
|
|
msgid "cache"
|
|
msgstr "nhớtạm"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 4 chars
|
|
#: src/vmstat.c:295
|
|
msgid "si"
|
|
msgstr "si"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 4 chars
|
|
#: src/vmstat.c:297
|
|
msgid "so"
|
|
msgstr "so"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 5 chars
|
|
#: src/vmstat.c:299
|
|
msgid "bi"
|
|
msgstr "bi"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 5 chars
|
|
#: src/vmstat.c:301
|
|
msgid "bo"
|
|
msgstr "bo"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 4 chars
|
|
#: src/vmstat.c:303
|
|
msgid "in"
|
|
msgstr "in"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 4 chars
|
|
#: src/vmstat.c:305
|
|
msgid "cs"
|
|
msgstr "cs"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 2 chars
|
|
#: src/vmstat.c:307
|
|
msgid "us"
|
|
msgstr "us"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 2 chars
|
|
#: src/vmstat.c:309
|
|
msgid "sy"
|
|
msgstr "sy"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 2 chars
|
|
#: src/vmstat.c:311
|
|
msgid "id"
|
|
msgstr "id"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 2 chars
|
|
#: src/vmstat.c:313
|
|
msgid "wa"
|
|
msgstr "wa"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 2 chars
|
|
#: src/vmstat.c:315
|
|
msgid "st"
|
|
msgstr "st"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 2 chars
|
|
#: src/vmstat.c:317
|
|
msgid "gu"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:379 src/vmstat.c:875
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unable to create vmstat structure"
|
|
msgstr "không thể tạo đường ống IPC"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:381 src/vmstat.c:871 src/vmstat.c:924
|
|
msgid "Unable to create system stat structure"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:385
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unable to get uptime"
|
|
msgstr "%13lu %s tổng bộ nhớ\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:396 src/vmstat.c:477 src/vmstat.c:879
|
|
msgid "Unable to select memory information"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:410 src/vmstat.c:463 src/vmstat.c:873
|
|
msgid "Unable to select stat information"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: Translating folloging disk partition
|
|
#. * header fields that follow (marked with max x chars) might
|
|
#. * not work, unless manual page is translated as well.
|
|
#. Translation Hint: max 10 chars
|
|
#: src/vmstat.c:570
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "reads"
|
|
msgstr "tuyến_trình"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 16 chars
|
|
#: src/vmstat.c:572
|
|
msgid "read sectors"
|
|
msgstr "cung từ đã đọc"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 10 chars
|
|
#: src/vmstat.c:574
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "writes"
|
|
msgstr "ghi "
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 16 chars
|
|
#: src/vmstat.c:576
|
|
msgid "requested writes"
|
|
msgstr "yêu cầu ghi"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:589 src/vmstat.c:692 src/vmstat.c:818
|
|
msgid "Unable to create diskstat structure"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:592 src/vmstat.c:598
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Disk/Partition %s not found"
|
|
msgstr "không tìm thấy phân vùng\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:621
|
|
msgid ""
|
|
"disk- ------------reads------------ ------------writes----------- -----"
|
|
"IO------"
|
|
msgstr ""
|
|
"đĩa-- --------------đọc------------ ---------------ghi----------- ------"
|
|
"VR-----"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:623
|
|
msgid ""
|
|
"disk- -------------------reads------------------- -------------------"
|
|
"writes------------------ ------IO-------"
|
|
msgstr ""
|
|
"đĩa-- ---------------------đọc------------------- ----------------------"
|
|
"ghi------------------ ------VR-------"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: src/vmstat.c:642 src/vmstat.c:650
|
|
msgid "total"
|
|
msgstr "tổng"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: src/vmstat.c:644 src/vmstat.c:652
|
|
msgid "merged"
|
|
msgstr "đãtrộn"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 7 chars
|
|
#: src/vmstat.c:646 src/vmstat.c:654
|
|
msgid "sectors"
|
|
msgstr "cungtừ"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 7 chars
|
|
#: src/vmstat.c:648 src/vmstat.c:656
|
|
msgid "ms"
|
|
msgstr "ms"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: src/vmstat.c:658
|
|
msgid "cur"
|
|
msgstr "Vthtại"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: src/vmstat.c:660
|
|
msgid "sec"
|
|
msgstr "giây"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:699 src/vmstat.c:820
|
|
msgid "Unable to retrieve disk statistics"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Translation Hint: Translating folloging slab fields that
|
|
#. * follow (marked with max x chars) might not work, unless
|
|
#. * manual page is translated as well.
|
|
#. Translation Hint: max 24 chars
|
|
#: src/vmstat.c:746
|
|
msgid "Cache"
|
|
msgstr "Nhớ tạm"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: src/vmstat.c:748
|
|
msgid "Num"
|
|
msgstr "Số"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: src/vmstat.c:750
|
|
msgid "Total"
|
|
msgstr "Tổng"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: src/vmstat.c:752
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Cỡ"
|
|
|
|
#. Translation Hint: max 6 chars
|
|
#: src/vmstat.c:754
|
|
msgid "Pages"
|
|
msgstr "Trang"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:841
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%13d disks\n"
|
|
msgstr "%13d đĩa \n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:842
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%13d partitions\n"
|
|
msgstr "%13d phân vùng \n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:843
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu total reads\n"
|
|
msgstr "%13lu tổng đọc\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:844
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu merged reads\n"
|
|
msgstr "%13lu đọc hòa trộn\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:845
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu read sectors\n"
|
|
msgstr "%13lu cung từ đã đọc\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:846
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu milli reading\n"
|
|
msgstr "%13lu đọc milli\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:847
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu writes\n"
|
|
msgstr "%13lu ghi\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:848
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu merged writes\n"
|
|
msgstr "%13lu ghi hòa trộn\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:849
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu written sectors\n"
|
|
msgstr "%13lu cung từ đã ghi\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:850
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu milli writing\n"
|
|
msgstr "%13lu milli ghi\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:851
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu inprogress IO\n"
|
|
msgstr "%13lu VR trong tiến trình\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:852
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu milli spent IO\n"
|
|
msgstr "%13lu milli dùng VR\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:853
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%13lu milli weighted IO\n"
|
|
msgstr "%13lu milli dùng VR\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:881
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu %s total memory\n"
|
|
msgstr "%13lu %s tổng bộ nhớ\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:882
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu %s used memory\n"
|
|
msgstr "%13lu %s bộ nhớ đã dùng\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:883
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu %s active memory\n"
|
|
msgstr "%13lu %s bộ nhớ hoạt động\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:884
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu %s inactive memory\n"
|
|
msgstr "%13lu %s bộ nhớ không hoạt động\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:885
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu %s free memory\n"
|
|
msgstr "%13lu %s bộ nhớ trống\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:886
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu %s buffer memory\n"
|
|
msgstr "%13lu %s bộ nhớ đệm\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:887
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu %s swap cache\n"
|
|
msgstr "%13lu %s nhớ tạm tráo đổi\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:888
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu %s total swap\n"
|
|
msgstr "%13lu %s tổng tráo đổi\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:889
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu %s used swap\n"
|
|
msgstr "%13lu %s tráo đổi đã dùng\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:890
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu %s free swap\n"
|
|
msgstr "%13lu %s tráo đổi còn trống\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:891
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lld non-nice user cpu ticks\n"
|
|
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng không-tốt\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:892
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lld nice user cpu ticks\n"
|
|
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng tốt\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:893
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lld system cpu ticks\n"
|
|
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu hệ thống\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:894
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lld idle cpu ticks\n"
|
|
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu nghỉ\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:895
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lld IO-wait cpu ticks\n"
|
|
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu chờ VR\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:896
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lld IRQ cpu ticks\n"
|
|
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu IQR\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:897
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lld softirq cpu ticks\n"
|
|
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu ngắt bằng phần mềm\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:898
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lld stolen cpu ticks\n"
|
|
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu bị mất\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:899
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%13lld non-nice guest cpu ticks\n"
|
|
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng không-tốt\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:900
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%13lld nice guest cpu ticks\n"
|
|
msgstr "%13lld tíc-tắc cpu người dùng tốt\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:901
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%13lu K paged in\n"
|
|
msgstr "%13lu trang được đánh trang vào\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:902
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%13lu K paged out\n"
|
|
msgstr "%13lu trang được đánh trang ra\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:903
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu pages swapped in\n"
|
|
msgstr "%13lu trang tráo đổi vào\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:904
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%13lu pages swapped out\n"
|
|
msgstr "%13lu trang tráo đổi ra\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:905
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%13lu interrupts\n"
|
|
msgstr "%13u ngắt\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:906
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%13lu CPU context switches\n"
|
|
msgstr "%13u chuyển ngữ cảnh CPU\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:907
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%13lu boot time\n"
|
|
msgstr "%13u lần khởi động máy\n"
|
|
|
|
#: src/vmstat.c:908 src/vmstat.c:926
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%13lu forks\n"
|
|
msgstr "%13u tiến trình rẽ nhánh\n"
|
|
|
|
#. Translation Hint: do not change argument characters
|
|
#: src/vmstat.c:1029
|
|
msgid "-S requires k, K, m or M (default is KiB)"
|
|
msgstr "-S cần k, K, m hay M (mặc định là KiB)"
|
|
|
|
#: src/watch.c:93
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s [options] command\n"
|
|
msgstr " %s [các-tùy-chọn] lệnh\n"
|
|
|
|
#: src/watch.c:95
|
|
msgid " -b, --beep beep if command has a non-zero exit\n"
|
|
msgstr " -b, --beep kêu bíp nếu lệnh thoát khác không\n"
|
|
|
|
#: src/watch.c:96
|
|
msgid " -c, --color interpret ANSI color and style sequences\n"
|
|
msgstr " -c, --color phiên dịch màu ANSI và dãy kiểu\n"
|
|
|
|
#: src/watch.c:97
|
|
msgid ""
|
|
" -d, --differences[=<permanent>]\n"
|
|
" highlight changes between updates\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -d, --differences[=<permanent>]\n"
|
|
" tô sáng các thay đổi giữa những lần cập nhật\n"
|
|
|
|
#: src/watch.c:99
|
|
msgid " -e, --errexit exit if command has a non-zero exit\n"
|
|
msgstr " -e, --errexit thoát nếu lệnh kết thúc khác không\n"
|
|
|
|
#: src/watch.c:100
|
|
msgid " -g, --chgexit exit when output from command changes\n"
|
|
msgstr " -g, --chgexit thoát khi kết xuất từ lệnh có thay đổi\n"
|
|
|
|
#: src/watch.c:101
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -q, --equexit <cycles>\n"
|
|
" exit when output from command does not change\n"
|
|
msgstr " -g, --chgexit thoát khi kết xuất từ lệnh có thay đổi\n"
|
|
|
|
#: src/watch.c:103
|
|
msgid " -n, --interval <secs> seconds to wait between updates\n"
|
|
msgstr " -n, --interval <giây> số giây đợi giữa các lần cập nhật\n"
|
|
|
|
#: src/watch.c:104
|
|
msgid " -p, --precise attempt run command in precise intervals\n"
|
|
msgstr " -p, --precise cố chạy lệnh ở nhịp thời gian chính xác\n"
|
|
|
|
#: src/watch.c:105
|
|
msgid " -r, --no-rerun do not rerun program on window resize\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/watch.c:106
|
|
msgid " -t, --no-title turn off header\n"
|
|
msgstr " -t, --no-title không in phần đầu\n"
|
|
|
|
#: src/watch.c:107
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -w, --no-wrap turn off line wrapping\n"
|
|
msgstr " -t, --no-title không in phần đầu\n"
|
|
|
|
#: src/watch.c:108
|
|
msgid " -x, --exec pass command to exec instead of \"sh -c\"\n"
|
|
msgstr " -x, --exec chuyển lệnh cho exec thay cho \"sh -c\"\n"
|
|
|
|
#: src/watch.c:111
|
|
msgid " -v, --version output version information and exit\n"
|
|
msgstr " -v, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
|
|
|
|
#: src/watch.c:485
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Every %.1fs: "
|
|
msgstr "Mỗi %.1fs: "
|
|
|
|
#: src/watch.c:486
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/watch.c:575
|
|
msgid "unable to create IPC pipes"
|
|
msgstr "không thể tạo đường ống IPC"
|
|
|
|
#: src/watch.c:585
|
|
msgid "unable to fork process"
|
|
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình"
|
|
|
|
#: src/watch.c:590
|
|
msgid "dup2 failed"
|
|
msgstr "dup2 bị lỗi"
|
|
|
|
#: src/watch.c:597
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to execute '%s'"
|
|
msgstr "không thể thực hiện “%s”"
|
|
|
|
#: src/watch.c:614
|
|
msgid "fdopen"
|
|
msgstr "fdopen"
|
|
|
|
#: src/watch.c:788
|
|
msgid "waitpid"
|
|
msgstr "waitpid"
|
|
|
|
#: src/watch.c:796
|
|
msgid "command exit with a non-zero status, press a key to exit"
|
|
msgstr "lệnh kết thúc với mã thoát khác không, hãy bấm phím bất kỳ để thoát"
|
|
|
|
#: src/watch.c:858
|
|
msgid "Could not parse interval from WATCH_INTERVAL"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/watch.c:946
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unicode handling error\n"
|
|
msgstr "xử lý unicode gặp lỗi\n"
|
|
|
|
#: src/watch.c:952
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unicode handling error (malloc)\n"
|
|
msgstr "xử lý unicode gặp lỗi (malloc)\n"
|
|
|
|
#: src/w.c:254 src/w.c:269
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid " %2lludays"
|
|
msgstr " %2lungày"
|
|
|
|
#. Translation Hint: Minutes:Seconds
|
|
#. Translation Hint: Hours:Minutes
|
|
#: src/w.c:263 src/w.c:273
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid " %2llu:%02um"
|
|
msgstr " %2lu:%02uphút"
|
|
|
|
#. Translation Hint: Seconds:Centiseconds
|
|
#: src/w.c:281
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid " %2llu.%02us"
|
|
msgstr " %2lu.%02ugiây"
|
|
|
|
#: src/w.c:540
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid " %s [options] [user]\n"
|
|
msgstr " %s [các-tùy-chọn] [tty]\n"
|
|
|
|
#: src/w.c:542
|
|
msgid " -h, --no-header do not print header\n"
|
|
msgstr " -h, --no-header không in phần đầu\n"
|
|
|
|
#: src/w.c:543
|
|
msgid " -u, --no-current ignore current process username\n"
|
|
msgstr " -u, --no-current bỏ qua tiến trình từ người dùng hiện tại\n"
|
|
|
|
#: src/w.c:544
|
|
msgid " -s, --short short format\n"
|
|
msgstr " -s, --short định dạng ngắn gọn\n"
|
|
|
|
#: src/w.c:545
|
|
msgid " -f, --from show remote hostname field\n"
|
|
msgstr " -f, --from hiển thị trường tên máy chủ\n"
|
|
|
|
#: src/w.c:546
|
|
msgid " -o, --old-style old style output\n"
|
|
msgstr " -o, --old-style hiển thị kiểu cũ\n"
|
|
|
|
#: src/w.c:547
|
|
msgid ""
|
|
" -i, --ip-addr display IP address instead of hostname (if possible)\n"
|
|
msgstr " -i, --ip-addr hiển thị địa chỉ IP thay cho tên máy (nếu được)\n"
|
|
|
|
#: src/w.c:548
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -p, --pids show the PID(s) of processes in WHAT\n"
|
|
msgstr " -l, --list-name liệt kê tên và mã số tiến trình\n"
|
|
|
|
#: src/w.c:647
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"User length environment PROCPS_USERLEN must be between 8 and %i, ignoring.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"“chiều dài biến môi trường của người dùng” PROCPS_USERLEN phải nằm giữa 8 và "
|
|
"%d, nên bỏ qua\n"
|
|
|
|
#: src/w.c:657
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"from length environment PROCPS_FROMLEN must be between 8 and %d, ignoring\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"“chiều dài biến môi trường từ” PROCPS_FROMLEN phải nằm giữa 8 và %d, nên bỏ "
|
|
"qua\n"
|
|
|
|
#. Translation Hint: Following five uppercase messages are
|
|
#. * headers. Try to keep alignment intact.
|
|
#: src/w.c:683
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%-*s TTY "
|
|
msgstr "%-*s TTY "
|
|
|
|
#: src/w.c:685
|
|
msgid "FROM"
|
|
msgstr "TỪ"
|
|
|
|
#: src/w.c:687
|
|
#, c-format
|
|
msgid " LOGIN@ IDLE JCPU PCPU WHAT\n"
|
|
msgstr " ĐNHẬP@ NGHỈ JCPU PCPU GÌ\n"
|
|
|
|
#: src/w.c:689
|
|
#, c-format
|
|
msgid " IDLE WHAT\n"
|
|
msgstr " NGHỈ GÌ\n"
|
|
|
|
#: local/c.h:153
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Usage:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cách dùng:\n"
|
|
|
|
#: local/c.h:154
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Options:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Các tùy chọn:\n"
|
|
|
|
#: local/c.h:155
|
|
msgid "\n"
|
|
msgstr "\n"
|
|
|
|
#: local/c.h:156
|
|
msgid " -h, --help display this help and exit\n"
|
|
msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
|
|
|
|
#: local/c.h:157
|
|
msgid " -V, --version output version information and exit\n"
|
|
msgstr " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
|
|
|
|
#: local/c.h:158
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"For more details see %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Để có thêm thông tin vui lòng xem %s.\n"
|
|
|
|
#: local/c.h:160
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s from %s\n"
|
|
msgstr "%s nằm trong gói phần mềm “%s”.\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "seconds argument `%s' failed"
|
|
#~ msgstr "đối số thứ hai “%s” bị lỗi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "error: not enough memory\n"
|
|
#~ msgstr "lỗi: không đủ bộ nhớ\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "error: can not access /proc\n"
|
|
#~ msgstr "lỗi: không thể truy cập /proc\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "unknown page size (assume 4096)\n"
|
|
#~ msgstr "không hiểu cỡ trang (coi là 4096)\n"
|
|
|
|
#~ msgid "alternate System.map file must follow -n"
|
|
#~ msgstr "tập tin System.map thay thế phải theo sau -n"
|
|
|
|
#~ msgid "alternate System.map file must follow N"
|
|
#~ msgstr "tập tin System.map thay thế phải theo sau N"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "something at line %d\n"
|
|
#~ msgstr "cái gì đó tại dòng %d\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "\"%s\" must be of the form name=value"
|
|
#~ msgstr "\"%s\" phải có dạng tên=giá_trị"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "malformed setting \"%s\""
|
|
#~ msgstr "cài đặt sai dạng \"%s\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "%s is deprecated, value not set"
|
|
#~ msgstr "%s đã lỗi thời, giá trị không được đặt"
|
|
|
|
#~ msgid "Adj"
|
|
#~ msgstr "Sửa"
|
|
|
|
#~ msgid "oom_adjustment (2^X)"
|
|
#~ msgstr "oom_adjustment (2^X)"
|
|
|
|
#~ msgid "Badness"
|
|
#~ msgstr "Tồi"
|
|
|
|
#~ msgid "oom_score (badness)"
|
|
#~ msgstr "oom_score (tồi)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "inappropriate '%s'\n"
|
|
#~ "Usage:\n"
|
|
#~ " %s%s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "“%s” không thích hợp\n"
|
|
#~ "Cách dùng:\n"
|
|
#~ " %s%s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " %s\n"
|
|
#~ "Usage:\n"
|
|
#~ " %s%s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " %s\n"
|
|
#~ "Cách dùng:\n"
|
|
#~ " %s%s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "failed openproc: %s"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi openproc: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "-%c requires argument"
|
|
#~ msgstr "-%c cần đối số"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " -hv | -bcHiOSs -d secs -n max -u|U user -p pid(s) -o field -w [cols]"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " -hv | -bcHiOSs -d giây -n t.đa -u|U người_dùng -p (các)_mã_số_tiến_trình "
|
|
#~ "-o trường -w [cột]"
|
|
|
|
#~ msgid "failed /proc/stat read"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc /proc/stat"
|
|
|
|
#~ msgid "Overwrite existing obsolete/corrupted rcfile?"
|
|
#~ msgstr "Đè lên tập tin tài nguyên cũ/hỏng không?"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " k,r Manipulate tasks: '~1k~2' kill; '~1r~2' renice\n"
|
|
#~ " d or s Set update interval\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " k,r Thao tác với các nhiệm vụ: “~1k~2” kill; “~1r~2” renice\n"
|
|
#~ " d hay s Đặt thời gian cập nhật\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "%%%s~3 %#5.1f ~2user,~3 %#5.1f ~2system,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f "
|
|
#~ "~2idle~3\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "%%%s~3 %#5.1f ~2ngdùng,~3 %#5.1f ~2hthống,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f "
|
|
#~ "~2nghỉ~3\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "%%%s~3 %#5.1f ~2user,~3 %#5.1f ~2system,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f "
|
|
#~ "~2idle,~3 %#5.1f ~2IO-wait~3\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "%%%s~3 %#5.1f ~2ngdùng,~3 %#5.1f ~2hthống,~3 %#5.1f ~2nice,~3 %#5.1f "
|
|
#~ "~2nghỉ,~3 %#5.1f ~2đợi-VR~3\n"
|
|
|
|
#~ msgid "reads "
|
|
#~ msgstr "đọc "
|
|
|
|
#~ msgid "your kernel does not support diskstat. (2.5.70 or above required)"
|
|
#~ msgstr "hạt nhân của bạn không hỗ trợ diskstat. (cần 2.5.70 hoặc mới hơn)"
|
|
|
|
#~ msgid "your kernel does not support diskstat (2.5.70 or above required)"
|
|
#~ msgstr "your kernel does not support diskstat (2.5.70 or above required)"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "your kernel does not support slabinfo or your permissions are insufficient"
|
|
#~ msgstr "hạt nhân của bạn không hỗ trợ slabinfo hoặc bạn không đủ thẩm quyền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "%d column window is too narrow"
|
|
#~ msgstr "cửa sổ %d cột là quá hẹp"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "%d column width exceeds command buffer size, truncating to %d"
|
|
#~ msgstr "độ rộng cột %d là vượt quá cỡ bộ đệm lệnh, cắt ngắn thành %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "warning: screen width %d suboptimal"
|
|
#~ msgstr "cảnh báo: độ rộng màn hình %d gần dưới điểm cực thuận"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " -o, --old use old format (without -/+buffers/cache line)\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " -o, --old dùng định dạng cũ (không có dòng -/+đệm/nhớ_tạm)\n"
|
|
|
|
#~ msgid "-/+ buffers/cache:"
|
|
#~ msgstr "-/+ đệm/nhớ_tạm:"
|
|
|
|
#~ msgid "Nothing to highlight!"
|
|
#~ msgstr "Không có gì cần tô sáng!"
|
|
|
|
#~ msgid "could not parse rcfile inspect entry %d"
|
|
#~ msgstr "không thể phân tích mục tin kiểm tra tập tin tài nguyên %d"
|