[svn-upgrade] Integrating new upstream version, shadow (4.0.16)
This commit is contained in:
141
po/vi.po
141
po/vi.po
@@ -1,13 +1,13 @@
|
||||
# Vietnamese translation for Shadow.
|
||||
# Copyright © 2005-2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: shadow 4.0.15\n"
|
||||
"Project-Id-Version: shadow 4.0.16\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: kloczek@pld.org.pl\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2006-03-05 23:11+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2006-03-09 22:08+1030\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2006-05-20 05:11+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2006-05-24 17:29+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
@@ -139,7 +139,7 @@ msgid "Incorrect password for %s.\n"
|
||||
msgstr "Mật khẩu không đúng cho « %s ».\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unable to cd to \"%s\"\n"
|
||||
msgid "Unable to cd to '%s'\n"
|
||||
msgstr "Không thể cd (lệnh chuyển đổi thư mục) sang « %s ».\n"
|
||||
|
||||
msgid "No directory, logging in with HOME=/"
|
||||
@@ -150,11 +150,11 @@ msgid "Cannot execute %s"
|
||||
msgstr "Không thể thực hiện %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Invalid root directory \"%s\"\n"
|
||||
msgstr "Thư mục gốc không hợp lệ « %s »\n"
|
||||
msgid "Invalid root directory '%s'\n"
|
||||
msgstr "Thư mục gốc không hợp lệ « %s »\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Can't change root directory to \"%s\"\n"
|
||||
msgid "Can't change root directory to '%s'\n"
|
||||
msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc thành « %s »\n"
|
||||
|
||||
msgid "No utmp entry. You must exec \"login\" from the lowest level \"sh\""
|
||||
@@ -376,12 +376,12 @@ msgid "%s: Cannot determine your user name.\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể quyết định tên người dùng của bạn.\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: cannot change user `%s' on NIS client.\n"
|
||||
msgid "%s: cannot change user '%s' on NIS client.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"%s: không thể thay đổi người dùng « %s » trên ứng dụng khách kiểu NIS.\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: `%s' is the NIS master for this client.\n"
|
||||
msgid "%s: '%s' is the NIS master for this client.\n"
|
||||
msgstr "%s: « %s » là NIS cái cho ứng dụng khách này.\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -389,23 +389,23 @@ msgid "Changing the user information for %s\n"
|
||||
msgstr "Đang thay đổi thông tin người dùng cho %s\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: invalid name: \"%s\"\n"
|
||||
msgid "%s: invalid name: '%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: tên không hợp lệ: « %s »\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: invalid room number: \"%s\"\n"
|
||||
msgid "%s: invalid room number: '%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: số phòng không hợp lệ: « %s »\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: invalid work phone: \"%s\"\n"
|
||||
msgid "%s: invalid work phone: '%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: số điện thoại chỗ làm không hợp lệ: « %s »\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: invalid home phone: \"%s\"\n"
|
||||
msgid "%s: invalid home phone: '%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: số điện thoại ở nhà không hợp lệ: « %s »\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: \"%s\" contains illegal characters\n"
|
||||
msgid "%s: '%s' contains illegal characters\n"
|
||||
msgstr "%s: « %s » chứa ký tự sai\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -873,7 +873,7 @@ msgid "invalid group file entry\n"
|
||||
msgstr "mục nhập tập tin nhóm không hợp lệ\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "delete line `%s'? "
|
||||
msgid "delete line '%s'? "
|
||||
msgstr "xóa bỏ dòng « %s » chứ? "
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -881,7 +881,7 @@ msgid "duplicate group entry\n"
|
||||
msgstr "mục nhập nhóm trùng\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid group name `%s'\n"
|
||||
msgid "invalid group name '%s'\n"
|
||||
msgstr "tên nhóm không hợp lệ « %s »\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -889,9 +889,25 @@ msgid "group %s: no user %s\n"
|
||||
msgstr "nhóm %s: không có người dùng %s\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "delete member `%s'? "
|
||||
msgid "delete member '%s'? "
|
||||
msgstr "xóa bỏ thành viên « %s » chứ? "
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no matching group file entry in %s\n"
|
||||
msgstr "không có mục nhập tập tin nhóm có khớp được trong %s\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "add group '%s' in %s ?"
|
||||
msgstr "thêm nhóm « %s » trong %s chứ?"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: can't update shadow entry for %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập bóng cho %s.\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: can't update entry for group %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập cho nhóm %s.\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid shadow group file entry\n"
|
||||
msgstr "mục nhập tập tin nhóm bóng không hợp lệ\n"
|
||||
@@ -900,16 +916,12 @@ msgstr "mục nhập tập tin nhóm bóng không hợp lệ\n"
|
||||
msgid "duplicate shadow group entry\n"
|
||||
msgstr "mục nhập nhóm bóng trùng\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no matching group file entry\n"
|
||||
msgstr "không có mục nhập tập tin nhóm có khớp được\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "shadow group %s: no administrative user %s\n"
|
||||
msgstr "nhóm bóng %s: không có người dùng quản lý %s\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "delete administrative member `%s'? "
|
||||
msgid "delete administrative member '%s'? "
|
||||
msgstr "xóa bỏ thành viên quản lý « %s » chứ? "
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -940,14 +952,6 @@ msgstr "%s: không thể mở tập tin nhóm bóng\n"
|
||||
msgid "%s: can't remove shadow group %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể gỡ bỏ nhóm bóng %s.\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: can't update shadow entry for %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập bóng cho %s.\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: can't update entry for group %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập cho nhóm %s.\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: can't update shadow group file\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể cập nhật tập tin nhóm bóng\n"
|
||||
@@ -1050,11 +1054,11 @@ msgstr ""
|
||||
"Đăng nhập quá giờ sau %d giây.\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " on `%.100s' from `%.200s'"
|
||||
msgid " on '%.100s' from '%.200s'"
|
||||
msgstr " vào « %.100s » từ « %.200s »"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " on `%.100s'"
|
||||
msgid " on '%.100s'"
|
||||
msgstr " vào « %.100s »"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -1334,6 +1338,18 @@ msgstr "người dùng %s: chưa có thư mục %s\n"
|
||||
msgid "user %s: program %s does not exist\n"
|
||||
msgstr "người dùng %s: chưa có chương trình %s\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no matching password file entry in %s\n"
|
||||
msgstr "không có mục nhập tập tin mật khẩu có khớp được trong %s\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "add user '%s' in %s? "
|
||||
msgstr "thêm người dùng « %s » trong %s chứ?"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: can't update passwd entry for %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập passwd (mật khẩu) cho %s.\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid shadow password file entry\n"
|
||||
msgstr "mục nhập tập tin mật khẩu bóng không hợp lệ\n"
|
||||
@@ -1342,10 +1358,6 @@ msgstr "mục nhập tập tin mật khẩu bóng không hợp lệ\n"
|
||||
msgid "duplicate shadow password entry\n"
|
||||
msgstr "mục nhập tập tin mật khẩu bóng trùng\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "no matching password file entry\n"
|
||||
msgstr "không có mục nhập tập tin mật khẩu có khớp được\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "user %s: last password change in the future\n"
|
||||
msgstr "người dùng %s: lần thay đổi mật khẩu cuối cùng có trong tương lai\n"
|
||||
@@ -1362,10 +1374,6 @@ msgstr "%s: không thể mở tập tin passwd (mật khẩu)\n"
|
||||
msgid "%s: can't remove shadow entry for %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể gỡ bỏ mục nhập bóng cho %s\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: can't update passwd entry for %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể cập nhật mục nhập passwd (mật khẩu) cho %s.\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: can't update shadow file\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể cập nhật tập tin bóng\n"
|
||||
@@ -1479,7 +1487,7 @@ msgid "Entering System Maintenance Mode\n"
|
||||
msgstr "Đang vào Chế độ Bảo dưỡng Hệ thống\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: invalid numeric argument `%s'\n"
|
||||
msgid "%s: invalid numeric argument '%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: đối số thuộc số không hợp lệ « %s »\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -1503,8 +1511,8 @@ msgid "%s: rename: %s"
|
||||
msgstr "%s: đổi tên: %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: group `%s' is a NIS group.\n"
|
||||
msgstr "%s: nhóm « %s » không phải là nhóm kiểu NIS.\n"
|
||||
msgid "%s: group '%s' is a NIS group.\n"
|
||||
msgstr "%s: nhóm « %s » là nhóm kiểu NIS.\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: too many groups specified (max %d).\n"
|
||||
@@ -1577,19 +1585,19 @@ msgid "%s: can't get unique UID\n"
|
||||
msgstr "%s: Không thể lấy UID độc nhất\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: invalid base directory `%s'\n"
|
||||
msgid "%s: invalid base directory '%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: thư mục cơ ban không hợp lệ « %s »\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: invalid comment `%s'\n"
|
||||
msgid "%s: invalid comment '%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: ghi chú không hợp lệ « %s »\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: invalid home directory `%s'\n"
|
||||
msgid "%s: invalid home directory '%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: thư mục chính không hợp lê « %s »\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: invalid date `%s'\n"
|
||||
msgid "%s: invalid date '%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: ngày không hợp lệ « %s »\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -1601,11 +1609,11 @@ msgid "%s: shadow passwords required for -f\n"
|
||||
msgstr "%s: cần đến mật khẩu bóng cho tùy chọn « -f »\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: invalid field `%s'\n"
|
||||
msgid "%s: invalid field '%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: trường không hợp lệ « %s »\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: invalid shell `%s'\n"
|
||||
msgid "%s: invalid shell '%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: hệ vỏ không hợp lệ « %s »\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -1664,14 +1672,18 @@ msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm mục nhập mật khẩu bóng mới\n"
|
||||
msgid "%s: cannot create directory %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể tạo thư mục %s\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "No group named \"mail\" exists, creating mail spool with mode 0600.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không có nhóm tên « mail » (thư tín) nên đang tạo ống chỉ với chế độ 0600.\n"
|
||||
msgid "Creating mailbox file"
|
||||
msgstr "Đang tạo tập tin hộp thư..."
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Can't create mail spool for user %s.\n"
|
||||
msgstr "Không thể tạo ống chỉ thư tín cho người dùng %s.\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
"Group 'mail' not found. Creating the user mailbox file with 0600 mode.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Không tìm thấy « thư » nhóm. Như thế thì đang tạo tập tin hộp thư người dùng "
|
||||
"với chế độ 0600...\n"
|
||||
|
||||
msgid "Setting mailbox file permissions"
|
||||
msgstr "Đang đặt quyền truy cập tập tin hộp thư..."
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: user %s exists\n"
|
||||
@@ -1699,8 +1711,21 @@ msgstr ""
|
||||
"nên hãy sử dụng tùy chọn « -m » thay vào đó.\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Usage: %s [-r] name\n"
|
||||
msgstr "Cách sử dụng: %s [-r] tên\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
"Usage: userdel [options] LOGIN\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Options:\n"
|
||||
" -f, --force\t\t\tforce removal of files, even if not owned by user\n"
|
||||
" -h, --help\t\t\tdisplay this help message and exit\n"
|
||||
" -r, --remove\t\t\tremove home directory and mail spool\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Cách sử dụng: userdel [các_tùy_chọn] ĐĂNG_NHẬP\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tùy chọn:\n"
|
||||
" -f, --force\t\t\t_ép buộc_ gỡ bỏ tập tin, thậm chí nếu không\n"
|
||||
"\t\t\t\t\t\tđược sở hữu bởi người dùng\n"
|
||||
" -h, --help\t\t\thiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
|
||||
" -r, --remove\t\t\t_gỡ bỏ_ thư mục chính và ống chỉ thư tín\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: error updating group entry\n"
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user