* po/ca.po, po/cs.po, po/da.po, po/de.po, po/es.po, po/eu.po,
po/fr.po, po/ja.po, po/kk.po, po/pt.po, po/pt_BR.po, po/ru.po, po/sk.po, po/sv.po, po/vi.po, po/zh_CN.po: Quick unfuzzy.
This commit is contained in:
397
po/vi.po
397
po/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: shadow\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: pkg-shadow-devel@lists.alioth.debian.org\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2011-11-13 18:42+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2009-09-29 22:09+0930\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-11-22 23:18+0100\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
@@ -379,17 +379,13 @@ msgstr "Không thể quyết định tên TTY của bạn."
|
||||
msgid "No"
|
||||
msgstr "Không"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "Usage: %s [options]\n"
|
||||
#| "\n"
|
||||
#| "Options:\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Usage: %s [options] LOGIN\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Options:\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Sử dụng: %s [tuỳ_chọn ...]\n"
|
||||
"Sử dụng: %s [tuỳ_chọn ...] [ĐĂNG_NHẬP]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tuỳ chọn:\n"
|
||||
|
||||
@@ -397,62 +393,46 @@ msgid ""
|
||||
" -d, --lastday LAST_DAY set date of last password change to "
|
||||
"LAST_DAY\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -d, --lastday NGÀY_CUỐI đặt ngày thay đổi mật khẩu cuối cùng thành ngày này\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -e, --expiredate EXPIRE_DATE expiration date of the new account\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -E, --expiredate EXPIRE_DATE set account expiration date to EXPIRE_DATE\n"
|
||||
msgstr " -e, --expiredate NGÀY ngày hết hạn sử dụng tài khoản mới\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -E, --expiredate NGÀY_HẾT_HẠN đặt ngày hết hạn dùng tài khoản thành ngày này\n"
|
||||
|
||||
msgid " -h, --help display this help message and exit\n"
|
||||
msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -p, --password PASSWORD change the password to this (encrypted)\n"
|
||||
#| " PASSWORD\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -I, --inactive INACTIVE set password inactive after expiration\n"
|
||||
" to INACTIVE\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -p, --password MẬT_KHẨU thay đổi mật khẩu thành MẬT_KHẨU (đã mật mã) "
|
||||
"này\n"
|
||||
" -I, --inactive INACTIVE đặt mật khẩu không còn hoạt động lại sau khi hết hạn dùng,\n"
|
||||
" thành INACTIVE\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -r, --reset reset the counters of login failures\n"
|
||||
msgid " -l, --list show account aging information\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -r, --reset đặt lại các bộ đếm lần không đăng nhập được\n"
|
||||
" -l, --list hiển thị thông tin về khoảng thời gian sử dụng tài khoản\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
|
||||
#| " crypt algorithms\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -m, --mindays MIN_DAYS set minimum number of days before password\n"
|
||||
" change to MIN_DAYS\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
|
||||
" -m, --mindays SỐ đặt thành số này số tối thiểu các ngày trước khi thay đổi mật khẩu\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
|
||||
#| " crypt algorithms\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -M, --maxdays MAX_DAYS set maximim number of days before password\n"
|
||||
" change to MAX_DAYS\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
|
||||
" -M, --maxdays SỐ đặt thành số này số tối đa các ngày trước khi thay đổi mật khẩu\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -d, --home-dir HOME_DIR home directory of the new account\n"
|
||||
msgid " -R, --root CHROOT_DIR directory to chroot into\n"
|
||||
msgstr " -d, --home-dir THƯ_MỤC thư mục chính của tài khoản mới\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -W, --warndays WARN_DAYS set expiration warning days to WARN_DAYS\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -W, --warndays SỐ đặt thành số này số các ngày gây ra cảnh báo về hết hạn dùng\n"
|
||||
|
||||
msgid "Enter the new value, or press ENTER for the default"
|
||||
msgstr "Nhập giá trị mới, hoạc bấm phím Enter đặt chọn giá trị mặc định"
|
||||
@@ -588,10 +568,8 @@ msgstr ""
|
||||
msgid " -r, --room ROOM_NUMBER change user's room number\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -h, --help display this help message and exit\n"
|
||||
msgid " -u, --help display this help message and exit\n"
|
||||
msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
|
||||
msgstr " -u, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
|
||||
|
||||
msgid " -w, --work-phone WORK_PHONE change user's office phone number\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
@@ -742,11 +720,10 @@ msgstr "%s: (dòng %d, người dùng %s) mật khẩu chưa thay đổi\n"
|
||||
msgid "%s: line %d: user '%s' does not exist\n"
|
||||
msgstr "%s: dòng %d: người dùng « %s » không tồn tại\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -s, --shell SHELL login shell of the new account\n"
|
||||
msgid " -s, --shell SHELL new login shell for the user account\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -s, --shell TRÌNH_BAO trình bao đăng nhập của tài khoản mới\n"
|
||||
" -s, --shell TRÌNH_BAO trình bao đăng nhập mới\n"
|
||||
" cho tài khoản người dùng\n"
|
||||
|
||||
msgid "Login Shell"
|
||||
msgstr "Trình bao Đăng nhập"
|
||||
@@ -778,52 +755,39 @@ msgstr "%s: người dùng « %s » không tồn tại\n"
|
||||
msgid "%s: Warning: %s is not executable\n"
|
||||
msgstr "%s: cảnh báo : %s không phải được %s sở hữu\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -u, --uid UID user ID of the new account\n"
|
||||
msgid " -c, --check check the user's password expiration\n"
|
||||
msgstr " -u, --uid UID mã số người dùng của tài khoản mới\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -m, --md5 encrypt the clear text password using\n"
|
||||
#| " the MD5 algorithm\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -f, --force force password change if the user's "
|
||||
"password\n"
|
||||
" is expired\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -m, --md5 mật mã hoá mật khẩu chữ thô, dùng thuật toán "
|
||||
"MD5\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: options %s and %s conflict\n"
|
||||
msgstr "%s: hai tùy chọn %s và %s xung đột với nhau\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "lastlog: unexpected argument: %s\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: unexpected argument: %s\n"
|
||||
msgstr "lastlog: đối số bất thường: %s\n"
|
||||
msgstr "%s: đối số bất thường: %s\n"
|
||||
|
||||
msgid " -a, --all display faillog records for all users\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -a, --all hiển thị các mục ghi faillog cho mọi người "
|
||||
"dùng\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -l, --lock-time SEC after failed login lock account for SEC "
|
||||
#| "seconds\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -l, --lock-secs SEC after failed login lock account for SEC "
|
||||
"seconds\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -l, --lock-time GIÂY sau khi không đăng nhập được thì khoá tài "
|
||||
" -l, --lock-secs GIÂY sau khi không đăng nhập được thì khoá tài "
|
||||
"khoản trong vòng số GIÂY này\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -m, --maximum MAX set maximum failed login counters to MAX\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -m, --maximum SỐ đặt thành SỐ này số tối đa các bộ đếm lần "
|
||||
" -m, --maximum SỐ đặt thành SỐ này số tối đa các bộ đếm lần "
|
||||
"không đăng nhập được\n"
|
||||
|
||||
msgid " -r, --reset reset the counters of login failures\n"
|
||||
@@ -842,16 +806,14 @@ msgid ""
|
||||
" counters and limits (if used with -r, -m,\n"
|
||||
" or -l) only for the specified LOGIN(s)\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -u, --user ĐĂNG_NHẬP/PHẠM_VI hiển thị mục ghi faillog hoặc duy trì "
|
||||
"các bộ đếm\n"
|
||||
"\t\t\tlần không đăng nhập được và các giới hạn như thế\n"
|
||||
"\t\t\t(nếu dùng với cờ « -r », « -m » hay « -l » riêng từng cái)\n"
|
||||
"\t\t\tchỉ cho mỗi tên đăng nhập đưa ra\n"
|
||||
" -u, --user ĐĂNG_NHẬP/PHẠM_VI hiển thị mục ghi faillog hoặc duy trì các bộ đếm\n"
|
||||
" lần không đăng nhập được và các giới hạn như thế\n"
|
||||
" (nếu dùng với cờ « -r », « -m » hay « -l » riêng từng cái)\n"
|
||||
" chỉ cho mỗi tên đăng nhập đưa ra\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "lastlog: Failed to get the entry for UID %lu\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: Failed to get the entry for UID %lu\n"
|
||||
msgstr "lastlog: Không lấy được mục nhập cho UID %lu\n"
|
||||
msgstr "%s: Không lấy được mục nhập cho UID %lu\n"
|
||||
|
||||
msgid "Login Failures Maximum Latest On\n"
|
||||
msgstr "Đăng nhập\t\tBị lỗi\tTối đa\tMới nhất Vào\n"
|
||||
@@ -864,89 +826,69 @@ msgstr " [%lus còn lại]"
|
||||
msgid " [%lds lock]"
|
||||
msgstr " [%lds khóa]"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "faillog: Failed to reset fail count for UID %lu\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: Failed to reset fail count for UID %lu\n"
|
||||
msgstr "faillog: không đặt lại được hàm đếm cho UID %lu\n"
|
||||
msgstr "%s: không đặt lại được hàm đếm cho UID %lu\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "faillog: Failed to set max for UID %lu\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: Failed to set max for UID %lu\n"
|
||||
msgstr "faillog: không đặt được số tối đa cho UID %lu\n"
|
||||
msgstr "%s: không đặt được số tối đa cho UID %lu\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "faillog: Failed to set locktime for UID %lu\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: Failed to set locktime for UID %lu\n"
|
||||
msgstr "faillog: không đặt được thời gian khoá cho UID %lu\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "lastlog: Unknown user or range: %s\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: Unknown user or range: %s\n"
|
||||
msgstr "lastlog: không nhận ra người dùng hay phạm vi: %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không nhận ra người dùng hay phạm vi: %s\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "lastlog: Cannot get the size of %s: %s\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: Cannot get the size of %s: %s\n"
|
||||
msgstr "lastlog: Không thể lấy kích cỡ của %s: %s\n"
|
||||
msgstr "%s: Không thể lấy kích cỡ của %s: %s\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "Usage: %s [options] GROUP\n"
|
||||
#| "\n"
|
||||
#| "Options:\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Usage: %s [option] GROUP\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Options:\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Sử dụng: %s [tuỳ_chọn ...] NHÓM\n"
|
||||
"Sử dụng: %s [tuỳ_chọn] NHÓM\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tuỳ chọn:\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -g, --gid GID change the group ID to GID\n"
|
||||
msgid " -a, --add USER add USER to GROUP\n"
|
||||
msgstr " -g, --gid GID thay đổi mã số nhóm sang GID này\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -a, --add NGƯỜI_DÙNG thêm người dùng này vào NHÓM\n"
|
||||
|
||||
msgid " -d, --delete USER remove USER from GROUP\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -d, --delete NGƯỜI_DÙNG gỡ bỏ người dùng này khỏi NHÓM\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -d, --home-dir HOME_DIR home directory of the new account\n"
|
||||
msgid " -Q, --root CHROOT_DIR directory to chroot into\n"
|
||||
msgstr " -d, --home-dir THƯ_MỤC thư mục chính của tài khoản mới\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
msgid " -r, --remove-password remove the GROUP's password\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -r, --remove-password gỡ bỏ mật khẩu của NHÓM\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -r, --reset reset the counters of login failures\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -R, --restrict restrict access to GROUP to its members\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -r, --reset đặt lại các bộ đếm lần không đăng nhập được\n"
|
||||
" -R, --restrict hạn chế truy cập đến NHÓM thành các thành viên của nó\n"
|
||||
|
||||
msgid " -M, --members USER,... set the list of members of GROUP\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -M, --members NGƯỜI_DÙNG,... đặt danh sách các thành viên của NHÓM\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -A, --administrators ADMIN,...\n"
|
||||
#| " set the list of administrators for GROUP\n"
|
||||
#| "Except for the -A and -M options, the options cannot be combined.\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -A, --administrators ADMIN,...\n"
|
||||
" set the list of administrators for GROUP\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -A, --administrators QUẢN_TRỊ,...\tđặt danh sách các quản trị cho NHÓM\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Trừ hai tuỳ chọn « -A » và « -M », không thể tổ hợp các tuỳ chọn.\n"
|
||||
" -A, --administrators QUẢN_TRỊ,...\n"
|
||||
" đặt danh sách các quản trị cho NHÓM\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "The options cannot be combined.\n"
|
||||
msgid "Except for the -A and -M options, the options cannot be combined.\n"
|
||||
msgstr "Không thể tổ hợp các tuỳ chọn.\n"
|
||||
msgstr "Trừ hai tuỳ chọn « -A » và « -M », không thể tổ hợp các tuỳ chọn.\n"
|
||||
|
||||
msgid "The options cannot be combined.\n"
|
||||
msgstr "Không thể tổ hợp các tuỳ chọn.\n"
|
||||
@@ -1019,7 +961,7 @@ msgstr " -g, --gid GID dùng GID này cho nhóm mới\n"
|
||||
|
||||
msgid " -K, --key KEY=VALUE override /etc/login.defs defaults\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -K, --key KHOÁ=GIÁ_TRỊ ghi đè lên các giá trị mặc định « /etc/"
|
||||
" -K, --key KHOÁ=GIÁ_TRỊ ghi đè lên các giá trị mặc định « /etc/"
|
||||
"login.defs »\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
@@ -1091,58 +1033,47 @@ msgstr "%s: người dùng « %s » đã thuộc về « %s »\n"
|
||||
msgid "%s: Out of memory. Cannot update %s.\n"
|
||||
msgstr "%s: Không đủ bộ nhớ. Không thể cập nhật %s.\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "Usage: %s [options]\n"
|
||||
#| "\n"
|
||||
#| "Options:\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Usage: %s [options] [action]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Options:\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Sử dụng: %s [tuỳ_chọn ...]\n"
|
||||
"Sử dụng: %s [tuỳ_chọn ...] [hành_vi]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tuỳ chọn:\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -N, --no-user-group do not create a group with the same name "
|
||||
#| "as\n"
|
||||
#| " the user\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -g, --group groupname change groupname instead of the user's "
|
||||
"group\n"
|
||||
" (root only)\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -N, --no-user-group đừng tạo một nhóm cùng tên với người dùng\n"
|
||||
" -g, --group TÊN_NHÓM thay đổi tên của nhóm này thay cho nhóm của người dùng (chỉ người chủ)\n"
|
||||
|
||||
msgid "\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "\n"
|
||||
|
||||
msgid "Actions:\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hành vi:\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -g, --gid GID use GID for the new group\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -a, --add username add username to the members of the group\n"
|
||||
msgstr " -g, --gid GID dùng GID này cho nhóm mới\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -a, --add TÊN thêm tên người dùng này vào nhóm\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -d, --delete username remove username from the members of the "
|
||||
"group\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -d, --delete TÊN gỡ bỏ tên này khỏi nhóm\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -g, --gid GID use GID for the new group\n"
|
||||
msgid " -p, --purge purge all members from the group\n"
|
||||
msgstr " -g, --gid GID dùng GID này cho nhóm mới\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -p, --purge tẩy mọi người ra nhóm\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -g, --gid GID use GID for the new group\n"
|
||||
msgid " -l, --list list the members of the group\n"
|
||||
msgstr " -g, --gid GID dùng GID này cho nhóm mới\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -l, --list liệt kê những người trong nhóm\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: your groupname does not match your username\n"
|
||||
@@ -1156,7 +1087,7 @@ msgid " -g, --gid GID change the group ID to GID\n"
|
||||
msgstr " -g, --gid GID thay đổi mã số nhóm sang GID này\n"
|
||||
|
||||
msgid " -n, --new-name NEW_GROUP change the name to NEW_GROUP\n"
|
||||
msgstr " -n, --new-name NHÓM_MỚI thay đổi tên sang tên này\n"
|
||||
msgstr " -n, --new-name NHÓM_MỚI thay đổi tên sang tên này\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -o, --non-unique allow to use a duplicate (non-unique) GID\n"
|
||||
@@ -1310,30 +1241,23 @@ msgstr "Sử dụng: id\n"
|
||||
msgid " groups="
|
||||
msgstr " nhóm="
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -t, --time DAYS display faillog records more recent than "
|
||||
#| "DAYS\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -b, --before DAYS print only lastlog records older than DAYS\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -t, --time NGÀY hiển thị các mục ghi faillog mới hơn số NGÀY "
|
||||
"này\n"
|
||||
" -b, --before SỐ hiển thị chỉ những bản ghi lastlog\n"
|
||||
" cũ hơn số ngày này (_trước_)\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -t, --time DAYS display faillog records more recent than "
|
||||
#| "DAYS\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -t, --time DAYS print only lastlog records more recent than "
|
||||
"DAYS\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -t, --time NGÀY hiển thị các mục ghi faillog mới hơn số NGÀY "
|
||||
"này\n"
|
||||
" -t, --time SỐ hiển thị chỉ những mục ghi lastlog\n"
|
||||
" mới hơn số ngày này (_thời gian_)\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -u, --user LOGIN print lastlog record of the specified LOGIN\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -u, --user ĐĂNG_NHẬP hiển thị mục ghi lastlog cho _người dùng_ tên này\n"
|
||||
|
||||
msgid "Username Port From Latest"
|
||||
msgstr "Tên dùng\t\t Cổng Từ\t\tMới nhất"
|
||||
@@ -1543,95 +1467,73 @@ msgstr "%s: dòng %d: lỗi chown (thay đổi quyền sở hữu) %s: %s\n"
|
||||
msgid "%s: line %d: can't update entry\n"
|
||||
msgstr "%s: dòng %d: không thể cập nhật mục nhập\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -a, --all display faillog records for all users\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -a, --all report password status on all accounts\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -a, --all hiển thị các mục ghi faillog cho mọi người "
|
||||
"dùng\n"
|
||||
" -a, --all thông báo trạng thái mật khẩu về mọi tài khoản\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -r, --system create a system account\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -d, --delete delete the password for the named account\n"
|
||||
msgstr " -r, --system tạo một tài khoản hệ thống\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -d, --delete xoá mật khẩu cho tài khoản đặt tên\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -r, --system create a system account\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -e, --expire force expire the password for the named "
|
||||
"account\n"
|
||||
msgstr " -r, --system tạo một tài khoản hệ thống\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -e, --expire ép buộc hết hạn dùng mật khẩu cho tài khoản đặt tên\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -e, --encrypted supplied passwords are encrypted\n"
|
||||
msgid " -k, --keep-tokens change password only if expired\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -e, --encrypted các mật khẩu đã cung cấp cũng được mật mã\n"
|
||||
" -k, --keep-tokens thay đổi mật khẩu chỉ nếu bị hết hạn dùng\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -p, --password PASSWORD change the password to this (encrypted)\n"
|
||||
#| " PASSWORD\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -i, --inactive INACTIVE set password inactive after expiration\n"
|
||||
" to INACTIVE\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -p, --password MẬT_KHẨU thay đổi mật khẩu thành MẬT_KHẨU (đã mật mã) "
|
||||
"này\n"
|
||||
" -i, --inactive INACTIVE đặt thành INACTIVE mật khẩu không còn hoạt động lại\n"
|
||||
" sau khi hết hạn dùng\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -u, --uid UID user ID of the new account\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -l, --lock lock the password of the named account\n"
|
||||
msgstr " -u, --uid UID mã số người dùng của tài khoản mới\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -l, --lock khoá mật khẩu của tài khoản đặt tên\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
|
||||
#| " crypt algorithms\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -n, --mindays MIN_DAYS set minimum number of days before password\n"
|
||||
" change to MIN_DAYS\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
|
||||
" -n, --mindays SỐ đặt thành số này số tối thiểu các ngày trước khi mật khẩu thay đổi được\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -g, --gid GID use GID for the new group\n"
|
||||
msgid " -q, --quiet quiet mode\n"
|
||||
msgstr " -g, --gid GID dùng GID này cho nhóm mới\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -q, --quiet chế độ không xuất chi tiết\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -r, --repository REPOSITORY change password in REPOSITORY repository\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -r, --repository KHO thay đổi mật khẩu trong kho lưu này\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -r, --system create a system account\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -S, --status report password status on the named account\n"
|
||||
msgstr " -r, --system tạo một tài khoản hệ thống\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -S, --status thông báo trạng thái mật khẩu về tài khoản đặt tên\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -u, --uid UID user ID of the new account\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -u, --unlock unlock the password of the named account\n"
|
||||
msgstr " -u, --uid UID mã số người dùng của tài khoản mới\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -u, --unlock mở khoá mật khẩu của tài khoản đặt tên\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -w, --warndays WARN_DAYS set expiration warning days to WARN_DAYS\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -w, --warndays NGÀY đặt thành số này số các ngày cảnh báo về hết hạn dùng\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
|
||||
#| " crypt algorithms\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -x, --maxdays MAX_DAYS set maximum number of days before password\n"
|
||||
" change to MAX_DAYS\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
|
||||
" -x, --maxdays NGÀY đặt thành số này số tối đa các ngày trước khi thay đổi được mật khẩu\n"
|
||||
|
||||
msgid "Old password: "
|
||||
msgstr "Mật khẩu cũ : "
|
||||
@@ -1891,12 +1793,12 @@ msgstr ""
|
||||
"[su: siêu người dùng]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tùy chọn:\n"
|
||||
" -c, --command LỆNH gởi lệnh này qua cho trình bao đã gọi\n"
|
||||
" -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
|
||||
" -, -l, --login lập trình bao là trình bao _đăng nhập_\n"
|
||||
" -c, --command LỆNH gởi lệnh này qua cho trình bao đã gọi\n"
|
||||
" -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
|
||||
" -, -l, --login lập trình bao là trình bao _đăng nhập_\n"
|
||||
" -m, -p,\n"
|
||||
" --preserve-environment đừng lập lại các biến _môi trường_, và _giữ_\n"
|
||||
" trình bao hiện có\n"
|
||||
" --preserve-environment đừng lập lại các biến _môi trường_, và _giữ_\n"
|
||||
" trình bao hiện có\n"
|
||||
" -s, --shell TRÌNH_BAO sử dụng trình bao này thay cho trình mặc "
|
||||
"định trong passwd\n"
|
||||
"\n"
|
||||
@@ -1989,10 +1891,9 @@ msgstr "%s: không thể mở tập tin mặc định mới\n"
|
||||
msgid "%s: line too long in %s: %s..."
|
||||
msgstr "%s: dòng quá dài trong %s: %s..."
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "%s: rename: %s: %s"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: rename: %s: %s\n"
|
||||
msgstr "%s: thay tên: %s: %s"
|
||||
msgstr "%s: thay tên: %s: %s\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: group '%s' is a NIS group.\n"
|
||||
@@ -2213,24 +2114,16 @@ msgstr ""
|
||||
"%s: cảnh báo : thư mục chính đã có.\n"
|
||||
"Vì vậy không sao chép vào nó tập tin nào từ thư mục « skel ».\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -f, --force exit successfully if the group already "
|
||||
#| "exists,\n"
|
||||
#| " and cancel -g if the GID is already used\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -f, --force force removal of files,\n"
|
||||
" even if not owned by user\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -f, --force thoát thành công nếu nhóm đã có, và hủy bỏ « "
|
||||
"-g » nếu GID đã được dùng\n"
|
||||
" -f, --force ép buộc gỡ bỏ tập tin, thậm chí nếu không\n"
|
||||
" được sở hữu bởi người dùng\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -r, --reset reset the counters of login failures\n"
|
||||
msgid " -r, --remove remove home directory and mail spool\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -r, --reset đặt lại các bộ đếm lần không đăng nhập được\n"
|
||||
" -r, --remove gỡ bỏ thư mục chính và ống chỉ thư tín\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "%s: cannot remove the primary group of user '%s'\n"
|
||||
@@ -2297,101 +2190,75 @@ msgstr ""
|
||||
msgid "%s: error removing directory %s\n"
|
||||
msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục %s\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -c, --comment COMMENT GECOS field of the new account\n"
|
||||
msgid " -c, --comment COMMENT new value of the GECOS field\n"
|
||||
msgstr " -c, --comment GHI_CHÚ trường GECOS của tài khoản mới\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -c, --comment GHI_LƯU giá trị mới của trường GECOS\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -d, --home-dir HOME_DIR home directory of the new account\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -d, --home HOME_DIR new home directory for the user account\n"
|
||||
msgstr " -d, --home-dir THƯ_MỤC thư mục chính của tài khoản mới\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -d, --home THƯ_MỤC thư mục chính mới cho tài khoản người dùng\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -e, --expiredate EXPIRE_DATE expiration date of the new account\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -e, --expiredate EXPIRE_DATE set account expiration date to EXPIRE_DATE\n"
|
||||
msgstr " -e, --expiredate NGÀY ngày hết hạn sử dụng tài khoản mới\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -e, --expiredate NGÀY đặt thành ngày này ngày hết hạn dùng tài khoản\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -p, --password PASSWORD change the password to this (encrypted)\n"
|
||||
#| " PASSWORD\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -f, --inactive INACTIVE set password inactive after expiration\n"
|
||||
" to INACTIVE\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -p, --password MẬT_KHẨU thay đổi mật khẩu thành MẬT_KHẨU (đã mật mã) "
|
||||
"này\n"
|
||||
" -f, --inactive INACTIVE đặt thành INACTIVE mật khẩu không còn hoạt động lại\n"
|
||||
" sau khi hết hạn dùng\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -g, --gid GID use GID for the new group\n"
|
||||
msgid " -g, --gid GROUP force use GROUP as new primary group\n"
|
||||
msgstr " -g, --gid GID dùng GID này cho nhóm mới\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -g, --gid NHÓM ép buộc sử dụng nhóm này làm nhóm chính mới\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -G, --groups GROUPS list of supplementary groups of the new\n"
|
||||
#| " account\n"
|
||||
msgid " -G, --groups GROUPS new list of supplementary GROUPS\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -G, --groups NHÓM danh sách các nhóm phụ của tài khoản mới\n"
|
||||
" -G, --groups NHÓM danh sách mới chứa các nhóm phụ\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -a, --append append the user to the supplemental GROUPS\n"
|
||||
" mentioned by the -G option without removing\n"
|
||||
" him/her from other groups\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -a, --append phụ thêm người dùng vào các nhóm phụ\n"
|
||||
" đưa ra bởi tuỳ chọn « -G » mà không gỡ bỏ ta khỏi nhóm khác\n"
|
||||
|
||||
msgid " -l, --login NEW_LOGIN new value of the login name\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -l, --login ĐĂNG_NHẬP giá trị mới của tên đăng nhập\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -u, --uid UID user ID of the new account\n"
|
||||
msgid " -L, --lock lock the user account\n"
|
||||
msgstr " -u, --uid UID mã số người dùng của tài khoản mới\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -L, --lock khoá tài khoản người dùng\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -b, --base-dir BASE_DIR base directory for the home directory of "
|
||||
#| "the\n"
|
||||
#| " new account\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -m, --move-home move contents of the home directory to the\n"
|
||||
" new location (use only with -d)\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -b, --base-dir THƯ_MỤC đặt thư mục cơ bản cho thư mục chính của tài "
|
||||
"khoản mới\n"
|
||||
" -m, --move-home di chuyển nội dung của thư mục chính sang vị trí mới\n"
|
||||
" (chỉ dùng cùng với « -d »)\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -o, --non-unique allow to use a duplicate (non-unique) "
|
||||
#| "GID\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -o, --non-unique allow using duplicate (non-unique) UID\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -o, --non-unique cho phép sử dụng một GID trùng (không duy "
|
||||
"nhất)\n"
|
||||
" -o, --non-unique cho phép sử dụng UID trùng (không duy nhất)\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -p, --password PASSWORD use this encrypted password for the new "
|
||||
#| "group\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -p, --password PASSWORD use encrypted password for the new password\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -p, --password MẬT_KHẨU dùng mật khẩu đã mật mã này cho nhóm mới\n"
|
||||
" -p, --password MẬT_KHẨU mật mã hoá mật khẩu mới\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -u, --uid UID user ID of the new account\n"
|
||||
msgid " -u, --uid UID new UID for the user account\n"
|
||||
msgstr " -u, --uid UID mã số người dùng của tài khoản mới\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -u, --uid UID UID mới cho tài khoản người dùng\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -u, --uid UID user ID of the new account\n"
|
||||
msgid " -U, --unlock unlock the user account\n"
|
||||
msgstr " -u, --uid UID mã số người dùng của tài khoản mới\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -U, --unlock mở khoá tài khoản người dùng\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -Z, --selinux-user new SELinux user mapping for the user "
|
||||
@@ -2486,37 +2353,23 @@ msgstr ""
|
||||
"Để thống nhất thì bạn cũng có thể cần sửa đổi %s.\n"
|
||||
"Hãy sử dụng câu lệnh « %s » để làm như thế.\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "Usage: %s [options]\n"
|
||||
#| "\n"
|
||||
#| "Options:\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
"Usage: vipw [options]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Options:\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Sử dụng: %s [tuỳ_chọn ...]\n"
|
||||
"Sử dụng: vipw [tuỳ_chọn ...]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tuỳ chọn:\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -g, --gid GID change the group ID to GID\n"
|
||||
msgid " -g, --group edit group database\n"
|
||||
msgstr " -g, --gid GID thay đổi mã số nhóm sang GID này\n"
|
||||
msgstr " -g, --group sửa đổi cơ sở dữ liệu nhóm\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -r, --system create system accounts\n"
|
||||
msgid " -p, --passwd edit passwd database\n"
|
||||
msgstr " -r, --system tạo các tài khoản hệ thống\n"
|
||||
msgstr " -p, --passwd sửa đổi cơ sở dữ liệu passwd\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -a, --all display faillog records for all users\n"
|
||||
msgid " -s, --shadow edit shadow or gshadow database\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -a, --all hiển thị các mục ghi faillog cho mọi người "
|
||||
"dùng\n"
|
||||
msgstr " -s, --shadow sửa đổi cơ sở dữ liệu shadow hay gshadow\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -u, --uid UID user ID of the new account\n"
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user