* po/shadow.pot, man/po/shadow-man-pages.pot: Regenerated.
* po/*.po, man/po/*.po: Updated PO files.
This commit is contained in:
303
po/vi.po
303
po/vi.po
@@ -6,8 +6,8 @@ msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: shadow\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: pkg-shadow-devel@lists.alioth.debian.org\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2011-11-13 18:42+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2011-11-22 23:18+0100\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2012-01-08 18:12+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2012-01-08 18:13+0100\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
@@ -54,6 +54,102 @@ msgstr "Mật khẩu : "
|
||||
msgid "%s's Password: "
|
||||
msgstr "Mật khẩu của %s: "
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "[libsemanage]: %s\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot create SELinux management handle\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "SELinux policy not managed\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot read SELinux policy store\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot establish SELinux management connection\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot begin SELinux transaction\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not query seuser for %s\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not set serange for %s\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "Could not allocate space for config info.\n"
|
||||
msgid "Could not set sename for %s\n"
|
||||
msgstr "Không thể cấp phát sức chứa cho thông tin cấu hình.\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not modify login mapping for %s\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "Changing the aging information for %s\n"
|
||||
msgid "Cannot create SELinux login mapping for %s\n"
|
||||
msgstr "Đang thay đổi thông tin về thời gian hoạt động đối với %s\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not set name for %s\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not set SELinux user for %s\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not add login mapping for %s\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot init SELinux management\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "%s: Cannot determine your user name.\n"
|
||||
msgid "Cannot create SELinux user key\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể quyết định tên người dùng của bạn.\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "%s: Cannot determine your user name.\n"
|
||||
msgid "Cannot verify the SELinux user\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể quyết định tên người dùng của bạn.\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot modify SELinux user mapping\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot add SELinux user mapping\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Cannot commit SELinux transaction\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Login mapping for %s is not defined, OK if default mapping was used\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Login mapping for %s is defined in policy, cannot be deleted\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not delete login mapping for %s"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: out of memory\n"
|
||||
msgstr "%s: tràn bộ nhớ\n"
|
||||
@@ -393,12 +489,14 @@ msgid ""
|
||||
" -d, --lastday LAST_DAY set date of last password change to "
|
||||
"LAST_DAY\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -d, --lastday NGÀY_CUỐI đặt ngày thay đổi mật khẩu cuối cùng thành ngày này\n"
|
||||
" -d, --lastday NGÀY_CUỐI đặt ngày thay đổi mật khẩu cuối cùng thành "
|
||||
"ngày này\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -E, --expiredate EXPIRE_DATE set account expiration date to EXPIRE_DATE\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -E, --expiredate NGÀY_HẾT_HẠN đặt ngày hết hạn dùng tài khoản thành ngày này\n"
|
||||
" -E, --expiredate NGÀY_HẾT_HẠN đặt ngày hết hạn dùng tài khoản thành ngày "
|
||||
"này\n"
|
||||
|
||||
msgid " -h, --help display this help message and exit\n"
|
||||
msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
|
||||
@@ -407,24 +505,28 @@ msgid ""
|
||||
" -I, --inactive INACTIVE set password inactive after expiration\n"
|
||||
" to INACTIVE\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -I, --inactive INACTIVE đặt mật khẩu không còn hoạt động lại sau khi hết hạn dùng,\n"
|
||||
" -I, --inactive INACTIVE đặt mật khẩu không còn hoạt động lại sau khi "
|
||||
"hết hạn dùng,\n"
|
||||
" thành INACTIVE\n"
|
||||
|
||||
msgid " -l, --list show account aging information\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -l, --list hiển thị thông tin về khoảng thời gian sử dụng tài khoản\n"
|
||||
" -l, --list hiển thị thông tin về khoảng thời gian sử "
|
||||
"dụng tài khoản\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -m, --mindays MIN_DAYS set minimum number of days before password\n"
|
||||
" change to MIN_DAYS\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -m, --mindays SỐ đặt thành số này số tối thiểu các ngày trước khi thay đổi mật khẩu\n"
|
||||
" -m, --mindays SỐ đặt thành số này số tối thiểu các ngày trước "
|
||||
"khi thay đổi mật khẩu\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -M, --maxdays MAX_DAYS set maximim number of days before password\n"
|
||||
" change to MAX_DAYS\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -M, --maxdays SỐ đặt thành số này số tối đa các ngày trước khi thay đổi mật khẩu\n"
|
||||
" -M, --maxdays SỐ đặt thành số này số tối đa các ngày trước "
|
||||
"khi thay đổi mật khẩu\n"
|
||||
|
||||
msgid " -R, --root CHROOT_DIR directory to chroot into\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
@@ -432,7 +534,8 @@ msgstr ""
|
||||
msgid ""
|
||||
" -W, --warndays WARN_DAYS set expiration warning days to WARN_DAYS\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -W, --warndays SỐ đặt thành số này số các ngày gây ra cảnh báo về hết hạn dùng\n"
|
||||
" -W, --warndays SỐ đặt thành số này số các ngày gây ra cảnh báo "
|
||||
"về hết hạn dùng\n"
|
||||
|
||||
msgid "Enter the new value, or press ENTER for the default"
|
||||
msgstr "Nhập giá trị mới, hoạc bấm phím Enter đặt chọn giá trị mặc định"
|
||||
@@ -660,7 +763,7 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid " -c, --crypt-method the crypt method (one of %s)\n"
|
||||
msgid " -c, --crypt-method <METHOD> the crypt method (one of %s)\n"
|
||||
msgid " -c, --crypt-method METHOD the crypt method (one of %s)\n"
|
||||
msgstr " -c, --crypt-method phương pháp mật mã (một của %s)\n"
|
||||
|
||||
msgid " -e, --encrypted supplied passwords are encrypted\n"
|
||||
@@ -806,9 +909,12 @@ msgid ""
|
||||
" counters and limits (if used with -r, -m,\n"
|
||||
" or -l) only for the specified LOGIN(s)\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -u, --user ĐĂNG_NHẬP/PHẠM_VI hiển thị mục ghi faillog hoặc duy trì các bộ đếm\n"
|
||||
" lần không đăng nhập được và các giới hạn như thế\n"
|
||||
" (nếu dùng với cờ « -r », « -m » hay « -l » riêng từng cái)\n"
|
||||
" -u, --user ĐĂNG_NHẬP/PHẠM_VI hiển thị mục ghi faillog hoặc duy trì các bộ "
|
||||
"đếm\n"
|
||||
" lần không đăng nhập được và các giới hạn như "
|
||||
"thế\n"
|
||||
" (nếu dùng với cờ « -r », « -m » hay « -l » "
|
||||
"riêng từng cái)\n"
|
||||
" chỉ cho mỗi tên đăng nhập đưa ra\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
@@ -836,7 +942,7 @@ msgstr "%s: không đặt được số tối đa cho UID %lu\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: Failed to set locktime for UID %lu\n"
|
||||
msgstr "faillog: không đặt được thời gian khoá cho UID %lu\n"
|
||||
msgstr "%s: không đặt được thời gian khoá cho UID %lu\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: Unknown user or range: %s\n"
|
||||
@@ -846,6 +952,11 @@ msgstr "%s: không nhận ra người dùng hay phạm vi: %s\n"
|
||||
msgid "%s: Cannot get the size of %s: %s\n"
|
||||
msgstr "%s: Không thể lấy kích cỡ của %s: %s\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "%s: failed to remove %s\n"
|
||||
msgid "%s: Failed to write %s: %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không gỡ bỏ được %s\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Usage: %s [option] GROUP\n"
|
||||
@@ -857,24 +968,22 @@ msgstr ""
|
||||
"Tuỳ chọn:\n"
|
||||
|
||||
msgid " -a, --add USER add USER to GROUP\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -a, --add NGƯỜI_DÙNG thêm người dùng này vào NHÓM\n"
|
||||
msgstr " -a, --add NGƯỜI_DÙNG thêm người dùng này vào NHÓM\n"
|
||||
|
||||
msgid " -d, --delete USER remove USER from GROUP\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -d, --delete NGƯỜI_DÙNG gỡ bỏ người dùng này khỏi NHÓM\n"
|
||||
msgstr " -d, --delete NGƯỜI_DÙNG gỡ bỏ người dùng này khỏi NHÓM\n"
|
||||
|
||||
msgid " -Q, --root CHROOT_DIR directory to chroot into\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
msgid " -r, --remove-password remove the GROUP's password\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -r, --remove-password gỡ bỏ mật khẩu của NHÓM\n"
|
||||
msgstr " -r, --remove-password gỡ bỏ mật khẩu của NHÓM\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -R, --restrict restrict access to GROUP to its members\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -R, --restrict hạn chế truy cập đến NHÓM thành các thành viên của nó\n"
|
||||
" -R, --restrict hạn chế truy cập đến NHÓM thành các thành "
|
||||
"viên của nó\n"
|
||||
|
||||
msgid " -M, --members USER,... set the list of members of GROUP\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
@@ -961,8 +1070,8 @@ msgstr " -g, --gid GID dùng GID này cho nhóm mới\n"
|
||||
|
||||
msgid " -K, --key KEY=VALUE override /etc/login.defs defaults\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -K, --key KHOÁ=GIÁ_TRỊ ghi đè lên các giá trị mặc định « /etc/"
|
||||
"login.defs »\n"
|
||||
" -K, --key KHOÁ=GIÁ_TRỊ ghi đè lên các giá trị mặc định « /etc/login."
|
||||
"defs »\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -o, --non-unique allow to create groups with duplicate\n"
|
||||
@@ -1048,7 +1157,8 @@ msgid ""
|
||||
"group\n"
|
||||
" (root only)\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -g, --group TÊN_NHÓM thay đổi tên của nhóm này thay cho nhóm của người dùng (chỉ người chủ)\n"
|
||||
" -g, --group TÊN_NHÓM thay đổi tên của nhóm này thay cho nhóm của "
|
||||
"người dùng (chỉ người chủ)\n"
|
||||
|
||||
msgid "\n"
|
||||
msgstr "\n"
|
||||
@@ -1058,22 +1168,18 @@ msgstr "Hành vi:\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -a, --add username add username to the members of the group\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -a, --add TÊN thêm tên người dùng này vào nhóm\n"
|
||||
msgstr " -a, --add TÊN thêm tên người dùng này vào nhóm\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -d, --delete username remove username from the members of the "
|
||||
"group\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -d, --delete TÊN gỡ bỏ tên này khỏi nhóm\n"
|
||||
msgstr " -d, --delete TÊN gỡ bỏ tên này khỏi nhóm\n"
|
||||
|
||||
msgid " -p, --purge purge all members from the group\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -p, --purge tẩy mọi người ra nhóm\n"
|
||||
msgstr " -p, --purge tẩy mọi người ra nhóm\n"
|
||||
|
||||
msgid " -l, --list list the members of the group\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -l, --list liệt kê những người trong nhóm\n"
|
||||
msgstr " -l, --list liệt kê những người trong nhóm\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: your groupname does not match your username\n"
|
||||
@@ -1257,7 +1363,8 @@ msgstr ""
|
||||
msgid ""
|
||||
" -u, --user LOGIN print lastlog record of the specified LOGIN\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -u, --user ĐĂNG_NHẬP hiển thị mục ghi lastlog cho _người dùng_ tên này\n"
|
||||
" -u, --user ĐĂNG_NHẬP hiển thị mục ghi lastlog cho _người dùng_ "
|
||||
"tên này\n"
|
||||
|
||||
msgid "Username Port From Latest"
|
||||
msgstr "Tên dùng\t\t Cổng Từ\t\tMới nhất"
|
||||
@@ -1409,10 +1516,6 @@ msgstr "%s: GID « %lu » không tồn tại\n"
|
||||
msgid "too many groups\n"
|
||||
msgstr "quá nhiều nhóm\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " -c, --crypt-method the crypt method (one of %s)\n"
|
||||
msgstr " -c, --crypt-method phương pháp mật mã (một của %s)\n"
|
||||
|
||||
msgid " -r, --system create system accounts\n"
|
||||
msgstr " -r, --system tạo các tài khoản hệ thống\n"
|
||||
|
||||
@@ -1470,18 +1573,19 @@ msgstr "%s: dòng %d: không thể cập nhật mục nhập\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -a, --all report password status on all accounts\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -a, --all thông báo trạng thái mật khẩu về mọi tài khoản\n"
|
||||
" -a, --all thông báo trạng thái mật khẩu về mọi tài "
|
||||
"khoản\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -d, --delete delete the password for the named account\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -d, --delete xoá mật khẩu cho tài khoản đặt tên\n"
|
||||
msgstr " -d, --delete xoá mật khẩu cho tài khoản đặt tên\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -e, --expire force expire the password for the named "
|
||||
"account\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -e, --expire ép buộc hết hạn dùng mật khẩu cho tài khoản đặt tên\n"
|
||||
" -e, --expire ép buộc hết hạn dùng mật khẩu cho tài khoản "
|
||||
"đặt tên\n"
|
||||
|
||||
msgid " -k, --keep-tokens change password only if expired\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
@@ -1491,33 +1595,33 @@ msgid ""
|
||||
" -i, --inactive INACTIVE set password inactive after expiration\n"
|
||||
" to INACTIVE\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -i, --inactive INACTIVE đặt thành INACTIVE mật khẩu không còn hoạt động lại\n"
|
||||
" -i, --inactive INACTIVE đặt thành INACTIVE mật khẩu không còn hoạt "
|
||||
"động lại\n"
|
||||
" sau khi hết hạn dùng\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -l, --lock lock the password of the named account\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -l, --lock khoá mật khẩu của tài khoản đặt tên\n"
|
||||
msgstr " -l, --lock khoá mật khẩu của tài khoản đặt tên\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -n, --mindays MIN_DAYS set minimum number of days before password\n"
|
||||
" change to MIN_DAYS\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -n, --mindays SỐ đặt thành số này số tối thiểu các ngày trước khi mật khẩu thay đổi được\n"
|
||||
" -n, --mindays SỐ đặt thành số này số tối thiểu các ngày trước "
|
||||
"khi mật khẩu thay đổi được\n"
|
||||
|
||||
msgid " -q, --quiet quiet mode\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -q, --quiet chế độ không xuất chi tiết\n"
|
||||
msgstr " -q, --quiet chế độ không xuất chi tiết\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -r, --repository REPOSITORY change password in REPOSITORY repository\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -r, --repository KHO thay đổi mật khẩu trong kho lưu này\n"
|
||||
msgstr " -r, --repository KHO thay đổi mật khẩu trong kho lưu này\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -S, --status report password status on the named account\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -S, --status thông báo trạng thái mật khẩu về tài khoản đặt tên\n"
|
||||
" -S, --status thông báo trạng thái mật khẩu về tài khoản "
|
||||
"đặt tên\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -u, --unlock unlock the password of the named account\n"
|
||||
@@ -1527,13 +1631,15 @@ msgstr ""
|
||||
msgid ""
|
||||
" -w, --warndays WARN_DAYS set expiration warning days to WARN_DAYS\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -w, --warndays NGÀY đặt thành số này số các ngày cảnh báo về hết hạn dùng\n"
|
||||
" -w, --warndays NGÀY đặt thành số này số các ngày cảnh báo về hết "
|
||||
"hạn dùng\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -x, --maxdays MAX_DAYS set maximum number of days before password\n"
|
||||
" change to MAX_DAYS\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -x, --maxdays NGÀY đặt thành số này số tối đa các ngày trước khi thay đổi được mật khẩu\n"
|
||||
" -x, --maxdays NGÀY đặt thành số này số tối đa các ngày trước "
|
||||
"khi thay đổi được mật khẩu\n"
|
||||
|
||||
msgid "Old password: "
|
||||
msgstr "Mật khẩu cũ : "
|
||||
@@ -1797,7 +1903,8 @@ msgstr ""
|
||||
" -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
|
||||
" -, -l, --login lập trình bao là trình bao _đăng nhập_\n"
|
||||
" -m, -p,\n"
|
||||
" --preserve-environment đừng lập lại các biến _môi trường_, và _giữ_\n"
|
||||
" --preserve-environment đừng lập lại các biến _môi trường_, và "
|
||||
"_giữ_\n"
|
||||
" trình bao hiện có\n"
|
||||
" -s, --shell TRÌNH_BAO sử dụng trình bao này thay cho trình mặc "
|
||||
"định trong passwd\n"
|
||||
@@ -2058,11 +2165,6 @@ msgstr "%s: không đặt lại được mục nhập faillog của UID %lu: %s\
|
||||
msgid "%s: failed to reset the lastlog entry of UID %lu: %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không đặt lại được mục nhập lastlog của UID %lu: %s\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: warning: the user name %s to %s SELinux user mapping failed.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"%s: cảnh báo : lỗi ánh xạ tên người dùng %s tới người dùng SELinux %s.\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: cannot create directory %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể tạo thư mục %s\n"
|
||||
@@ -2114,6 +2216,11 @@ msgstr ""
|
||||
"%s: cảnh báo : thư mục chính đã có.\n"
|
||||
"Vì vậy không sao chép vào nó tập tin nào từ thư mục « skel ».\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: warning: the user name %s to %s SELinux user mapping failed.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"%s: cảnh báo : lỗi ánh xạ tên người dùng %s tới người dùng SELinux %s.\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -f, --force force removal of files,\n"
|
||||
" even if not owned by user\n"
|
||||
@@ -2125,6 +2232,17 @@ msgid " -r, --remove remove home directory and mail spool\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -r, --remove gỡ bỏ thư mục chính và ống chỉ thư tín\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -Z, --selinux-user new SELinux user mapping for the user "
|
||||
#| "account\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -Z, --selinux-user remove any SELinux user mapping for the "
|
||||
"user\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -Z, --selinux-user sự ánh xạ SELinux mới cho tài khoản người "
|
||||
"dùng\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "%s: cannot remove the primary group of user '%s'\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
@@ -2190,9 +2308,14 @@ msgstr ""
|
||||
msgid "%s: error removing directory %s\n"
|
||||
msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục %s\n"
|
||||
|
||||
msgid " -c, --comment COMMENT new value of the GECOS field\n"
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "%s: warning: the user name %s to %s SELinux user mapping failed.\n"
|
||||
msgid "%s: warning: the user name %s to SELinux user mapping removal failed.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -c, --comment GHI_LƯU giá trị mới của trường GECOS\n"
|
||||
"%s: cảnh báo : lỗi ánh xạ tên người dùng %s tới người dùng SELinux %s.\n"
|
||||
|
||||
msgid " -c, --comment COMMENT new value of the GECOS field\n"
|
||||
msgstr " -c, --comment GHI_LƯU giá trị mới của trường GECOS\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -d, --home HOME_DIR new home directory for the user account\n"
|
||||
@@ -2202,13 +2325,15 @@ msgstr ""
|
||||
msgid ""
|
||||
" -e, --expiredate EXPIRE_DATE set account expiration date to EXPIRE_DATE\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -e, --expiredate NGÀY đặt thành ngày này ngày hết hạn dùng tài khoản\n"
|
||||
" -e, --expiredate NGÀY đặt thành ngày này ngày hết hạn dùng tài "
|
||||
"khoản\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -f, --inactive INACTIVE set password inactive after expiration\n"
|
||||
" to INACTIVE\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -f, --inactive INACTIVE đặt thành INACTIVE mật khẩu không còn hoạt động lại\n"
|
||||
" -f, --inactive INACTIVE đặt thành INACTIVE mật khẩu không còn hoạt "
|
||||
"động lại\n"
|
||||
" sau khi hết hạn dùng\n"
|
||||
|
||||
msgid " -g, --gid GROUP force use GROUP as new primary group\n"
|
||||
@@ -2216,8 +2341,7 @@ msgstr ""
|
||||
" -g, --gid NHÓM ép buộc sử dụng nhóm này làm nhóm chính mới\n"
|
||||
|
||||
msgid " -G, --groups GROUPS new list of supplementary GROUPS\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -G, --groups NHÓM danh sách mới chứa các nhóm phụ\n"
|
||||
msgstr " -G, --groups NHÓM danh sách mới chứa các nhóm phụ\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -a, --append append the user to the supplemental GROUPS\n"
|
||||
@@ -2225,21 +2349,21 @@ msgid ""
|
||||
" him/her from other groups\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -a, --append phụ thêm người dùng vào các nhóm phụ\n"
|
||||
" đưa ra bởi tuỳ chọn « -G » mà không gỡ bỏ ta khỏi nhóm khác\n"
|
||||
" đưa ra bởi tuỳ chọn « -G » mà không gỡ bỏ ta "
|
||||
"khỏi nhóm khác\n"
|
||||
|
||||
msgid " -l, --login NEW_LOGIN new value of the login name\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -l, --login ĐĂNG_NHẬP giá trị mới của tên đăng nhập\n"
|
||||
msgstr " -l, --login ĐĂNG_NHẬP giá trị mới của tên đăng nhập\n"
|
||||
|
||||
msgid " -L, --lock lock the user account\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -L, --lock khoá tài khoản người dùng\n"
|
||||
msgstr " -L, --lock khoá tài khoản người dùng\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -m, --move-home move contents of the home directory to the\n"
|
||||
" new location (use only with -d)\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -m, --move-home di chuyển nội dung của thư mục chính sang vị trí mới\n"
|
||||
" -m, --move-home di chuyển nội dung của thư mục chính sang vị "
|
||||
"trí mới\n"
|
||||
" (chỉ dùng cùng với « -d »)\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
@@ -2249,19 +2373,20 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -p, --password PASSWORD use encrypted password for the new password\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -p, --password MẬT_KHẨU mật mã hoá mật khẩu mới\n"
|
||||
msgstr " -p, --password MẬT_KHẨU mật mã hoá mật khẩu mới\n"
|
||||
|
||||
msgid " -u, --uid UID new UID for the user account\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -u, --uid UID UID mới cho tài khoản người dùng\n"
|
||||
msgstr " -u, --uid UID UID mới cho tài khoản người dùng\n"
|
||||
|
||||
msgid " -U, --unlock unlock the user account\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -U, --unlock mở khoá tài khoản người dùng\n"
|
||||
msgstr " -U, --unlock mở khoá tài khoản người dùng\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -Z, --selinux-user new SELinux user mapping for the user "
|
||||
#| "account\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -Z, --selinux-user new SELinux user mapping for the user "
|
||||
" -Z, --selinux-user SEUSER new SELinux user mapping for the user "
|
||||
"account\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -Z, --selinux-user sự ánh xạ SELinux mới cho tài khoản người "
|
||||
@@ -2353,15 +2478,6 @@ msgstr ""
|
||||
"Để thống nhất thì bạn cũng có thể cần sửa đổi %s.\n"
|
||||
"Hãy sử dụng câu lệnh « %s » để làm như thế.\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
"Usage: vipw [options]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Options:\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Sử dụng: vipw [tuỳ_chọn ...]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tuỳ chọn:\n"
|
||||
|
||||
msgid " -g, --group edit group database\n"
|
||||
msgstr " -g, --group sửa đổi cơ sở dữ liệu nhóm\n"
|
||||
|
||||
@@ -2369,7 +2485,8 @@ msgid " -p, --passwd edit passwd database\n"
|
||||
msgstr " -p, --passwd sửa đổi cơ sở dữ liệu passwd\n"
|
||||
|
||||
msgid " -s, --shadow edit shadow or gshadow database\n"
|
||||
msgstr " -s, --shadow sửa đổi cơ sở dữ liệu shadow hay gshadow\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -s, --shadow sửa đổi cơ sở dữ liệu shadow hay gshadow\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid " -u, --uid UID user ID of the new account\n"
|
||||
@@ -2445,6 +2562,18 @@ msgstr "%s: không thể phục hồi %s: %s (các thay đổi của bạn nằm
|
||||
msgid "%s: failed to find tcb directory for %s\n"
|
||||
msgstr "%s: thư mục cơ ban không hợp lệ « %s »\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid " -c, --crypt-method the crypt method (one of %s)\n"
|
||||
#~ msgstr " -c, --crypt-method phương pháp mật mã (một của %s)\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "Usage: vipw [options]\n"
|
||||
#~ "\n"
|
||||
#~ "Options:\n"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Sử dụng: vipw [tuỳ_chọn ...]\n"
|
||||
#~ "\n"
|
||||
#~ "Tuỳ chọn:\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "malloc(%d) failed\n"
|
||||
#~ msgstr "malloc(%d) (cấp phát bộ nhớ) bị lỗi\n"
|
||||
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user