Vietnamese translation compelted

This commit is contained in:
bubulle 2009-09-29 18:11:31 +00:00
parent b70e0a466f
commit 5c46f26505
2 changed files with 113 additions and 393 deletions

View File

@ -1,3 +1,7 @@
2009-09-29 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
* po/vi.po: updated to 412t
2009-09-27 Miroslav Kure <kurem@upcase.inf.upol.cz>
* po/cs.po: updated to 411t1f

502
po/vi.po
View File

@ -7,7 +7,7 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: shadow\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: pkg-shadow-devel@lists.alioth.debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2009-07-24 03:02+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2009-09-23 23:24+0930\n"
"PO-Revision-Date: 2009-09-29 22:09+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@ -110,11 +110,10 @@ msgstr[0] ""
"%d lần bị lỗi sau khi đăng nhập cuối cùng.\n"
"Lần gần nhất là %s vào %s.\n"
#, fuzzy, c-format
#| msgid "%s: Can't get unique system UID (no more available UIDs)\n"
#, c-format
msgid "%s: Can't get unique system GID (no more available GIDs)\n"
msgstr ""
"%s: Không thể lấy UID hệ thống duy nhất (không còn có sẵn UID thêm nữa)\n"
"%s: Không thể lấy GID hệ thống duy nhất (không còn có sẵn GID thêm nữa)\n"
#, c-format
msgid "%s: Can't get unique GID (no more available GIDs)\n"
@ -528,31 +527,31 @@ msgid ""
"\n"
"Options:\n"
msgstr ""
"Sử dụng: %s [tuỳ_chọn ...]\n"
"\n"
"Tuỳ chọn:\n"
#, c-format
msgid " -c, --crypt-method the crypt method (one of %s)\n"
msgstr ""
msgstr " -c, --crypt-method phương pháp mật mã (một của %s)\n"
msgid " -e, --encrypted supplied passwords are encrypted\n"
msgstr ""
" -e, --encrypted các mật khẩu đã cung cấp cũng được mật mã\n"
msgid " -h, --help display this help message and exit\n"
msgstr ""
msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
#, fuzzy
#| msgid ""
#| " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
#| " crypt algorithms\n"
msgid ""
" -m, --md5 encrypt the clear text password using\n"
" the MD5 algorithm\n"
msgstr ""
" -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
" -m, --md5 mật mã hoá mật khẩu chữ thô, dùng thuật toán "
"MD5\n"
#, fuzzy, c-format
#| msgid "%s: line %d: user '%s' does not exist\n"
#, c-format
msgid "%s: (line %d, user %s) password not changed\n"
msgstr "%s: dòng %d: người dùng « %s » không tồn tại\n"
msgstr "%s: (dòng %d, người dùng %s) mật khẩu chưa thay đổi\n"
#, c-format
msgid "%s: line %d: user '%s' does not exist\n"
@ -600,34 +599,47 @@ msgstr ""
msgid " -a, --all display faillog records for all users\n"
msgstr ""
" -a, --all hiển thị các mục ghi faillog cho mọi người "
"dùng\n"
msgid ""
" -l, --lock-time SEC after failed login lock account for SEC "
"seconds\n"
msgstr ""
" -l, --lock-time GIÂY sau khi không đăng nhập được thì khoá tài "
"khoản trong vòng số GIÂY này\n"
msgid ""
" -m, --maximum MAX set maximum failed login counters to MAX\n"
msgstr ""
" -m, --maximum SỐ đặt thành SỐ này số tối đa các bộ đếm lần "
"không đăng nhập được\n"
msgid " -r, --reset reset the counters of login failures\n"
msgstr ""
" -r, --reset đặt lại các bộ đếm lần không đăng nhập được\n"
msgid ""
" -t, --time DAYS display faillog records more recent than "
"DAYS\n"
msgstr ""
" -t, --time NGÀY hiển thị các mục ghi faillog mới hơn số NGÀY "
"này\n"
msgid ""
" -u, --user LOGIN/RANGE display faillog record or maintains failure\n"
" counters and limits (if used with -r, -m,\n"
" or -l) only for the specified LOGIN(s)\n"
msgstr ""
" -u, --user ĐĂNG_NHẬP/PHẠM_VI hiển thị mục ghi faillog hoặc duy trì "
"các bộ đếm\n"
"\t\t\tlần không đăng nhập được và các giới hạn như thế\n"
"\t\t\t(nếu dùng với cờ « -r », « -m » hay « -l » riêng từng cái)\n"
"\t\t\tchỉ cho mỗi tên đăng nhập đưa ra\n"
#, fuzzy, c-format
#| msgid "faillog: Failed to get the entry for UID %d\n"
#, c-format
msgid "faillog: Failed to get the entry for UID %lu\n"
msgstr "faillog: không lấy được mục nhập cho UID %d\n"
msgstr "faillog: không lấy được mục nhập cho UID %lu\n"
msgid "Login Failures Maximum Latest On\n"
msgstr "Đăng nhập\t\tBị lỗi\tTối đa\tMới nhất Vào\n"
@ -640,20 +652,17 @@ msgstr " [%lus còn lại]"
msgid " [%lds lock]"
msgstr " [%lds khóa]"
#, fuzzy, c-format
#| msgid "faillog: Failed to reset fail count for UID %d\n"
#, c-format
msgid "faillog: Failed to reset fail count for UID %lu\n"
msgstr "faillog: không đặt lại được hàm đếm cho UID %d\n"
msgstr "faillog: không đặt lại được hàm đếm cho UID %lu\n"
#, fuzzy, c-format
#| msgid "faillog: Failed to set max for UID %d\n"
#, c-format
msgid "faillog: Failed to set max for UID %lu\n"
msgstr "faillog: không đặt được số tối đa cho UID %d\n"
msgstr "faillog: không đặt được số tối đa cho UID %lu\n"
#, fuzzy, c-format
#| msgid "faillog: Failed to set locktime for UID %d\n"
#, c-format
msgid "faillog: Failed to set locktime for UID %lu\n"
msgstr "faillog: không đặt được thời gian khoá cho UID %d\n"
msgstr "faillog: không đặt được thời gian khoá cho UID %lu\n"
#, c-format
msgid "lastlog: Unknown user or range: %s\n"
@ -755,42 +764,41 @@ msgid ""
"\n"
"Options:\n"
msgstr ""
"Sử dụng: %s [tuỳ_chọn ...] NHÓM\n"
"\n"
"Tuỳ chọn:\n"
msgid ""
" -f, --force exit successfully if the group already "
"exists,\n"
" and cancel -g if the GID is already used\n"
msgstr ""
" -f, --force thoát thành công nếu nhóm đã có, và hủy bỏ « -"
"g » nếu GID đã được dùng\n"
msgid " -g, --gid GID use GID for the new group\n"
msgstr ""
msgstr " -g, --gid GID dùng GID này cho nhóm mới\n"
msgid " -K, --key KEY=VALUE override /etc/login.defs defaults\n"
msgstr ""
" -K, --key KHOÁ=GIÁ_TRỊ ghi đè lên các giá trị mặc định « /etc/"
"login.defs »\n"
#, fuzzy
#| msgid ""
#| " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
#| " crypt algorithms\n"
msgid ""
" -o, --non-unique allow to create groups with duplicate\n"
" (non-unique) GID\n"
msgstr ""
" -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
" -o, --non-unique cho phép tạo nhóm có GID trùng (không duy "
"nhất)\n"
msgid ""
" -p, --password PASSWORD use this encrypted password for the new "
"group\n"
msgstr ""
" -p, --password MẬT_KHẨU dùng mật khẩu đã mật mã này cho nhóm mới\n"
#, fuzzy
#| msgid ""
#| " -Z, --selinux-user new SELinux user mapping for the user "
#| "account\n"
msgid " -r, --system create a system account\n"
msgstr ""
" -Z, --selinux-user sự ánh xạ SELinux mới cho tài khoản người "
"dùng\n"
msgstr " -r, --system tạo một tài khoản hệ thống\n"
#, c-format
msgid "%s: '%s' is not a valid group name\n"
@ -883,19 +891,23 @@ msgid "%s: only root can use the -g/--group option\n"
msgstr "%s: chỉ người chủ có quyền sử dụng tuỳ chọn « -g/--group »\n"
msgid " -g, --gid GID change the group ID to GID\n"
msgstr ""
msgstr " -g, --gid GID thay đổi mã số nhóm sang GID này\n"
msgid " -n, --new-name NEW_GROUP change the name to NEW_GROUP\n"
msgstr ""
msgstr " -n, --new-name NHÓM_MỚI thay đổi tên sang tên này\n"
msgid ""
" -o, --non-unique allow to use a duplicate (non-unique) GID\n"
msgstr ""
" -o, --non-unique cho phép sử dụng một GID trùng (không duy "
"nhất)\n"
msgid ""
" -p, --password PASSWORD change the password to this (encrypted)\n"
" PASSWORD\n"
msgstr ""
" -p, --password MẬT_KHẨU thay đổi mật khẩu thành MẬT_KHẨU (đã mật mã) "
"này\n"
#, c-format
msgid "%s: invalid group name '%s'\n"
@ -959,6 +971,8 @@ msgstr "thêm nhóm « %s » trong %s không?"
msgid ""
"group %s has an entry in %s, but its password field in %s is not set to 'x'\n"
msgstr ""
"nhóm %s có một mục nhập trong %s, còn trường mật khẩu trong %s không phải "
"được đặt thành « x »\n"
msgid "invalid shadow group file entry"
msgstr "mục nhập tập tin nhóm bóng không hợp lệ"
@ -1029,10 +1043,9 @@ msgstr ""
" -u, --user ĐĂNG_NHẬP hiển thị mục ghi lastlog cho _người dùng_ tên này\n"
"\n"
#, fuzzy, c-format
#| msgid "lastlog: Failed to get the entry for UID %d\n"
#, c-format
msgid "lastlog: Failed to get the entry for UID %lu\n"
msgstr "lastlog: Không lấy được mục nhập cho UID %d\n"
msgstr "lastlog: Không lấy được mục nhập cho UID %lu\n"
msgid "Username Port From Latest"
msgstr "Tên dùng\t\t Cổng Từ\t\tMới nhất"
@ -1063,10 +1076,9 @@ msgstr " %s [-p] [-h máy] [-f tên]\n"
msgid " %s [-p] -r host\n"
msgstr " %s [-p] -r máy\n"
#, fuzzy, c-format
#| msgid "configuration error - cannot parse %s value: '%s'"
#, c-format
msgid "configuration error - cannot parse %s value: '%d'"
msgstr "lỗi cấu hình — không thể phân tích cú pháp của giá trị %s: « %s »"
msgstr "lỗi cấu hình — không thể phân tích cú pháp của giá trị %s: « %d »"
msgid "Invalid login time"
msgstr "Thời gian đăng nhập không hợp lệ"
@ -1085,20 +1097,17 @@ msgstr ""
"\n"
"[Chức năng ngắt kết nối đã bị vòng: cho phép người chủ đăng nhập.]"
#, fuzzy, c-format
#| msgid ""
#| "\n"
#| "Login timed out after %d seconds.\n"
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Login timed out after %u seconds.\n"
msgstr ""
"\n"
"Đăng nhập đã quá hạn sau %d giây.\n"
"Đăng nhập đã quá hạn sau %u giây.\n"
#, c-format
msgid "%s: Cannot possibly work without effective root\n"
msgstr ""
msgstr "%s: Không thể làm việc mà không có gốc có hiệu lực\n"
msgid "No utmp entry. You must exec \"login\" from the lowest level \"sh\""
msgstr ""
@ -1116,10 +1125,9 @@ msgstr "%s đăng nhập: "
msgid "login: "
msgstr "đăng nhập: "
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Maximum number of tries exceeded (%d)\n"
#, c-format
msgid "Maximum number of tries exceeded (%u)\n"
msgstr "Vượt quá số tối đa các lần thử lại (%d)\n"
msgstr "Vượt quá số tối đa các lần thử lại (%u)\n"
msgid "login: abort requested by PAM\n"
msgstr "login: (đăng nhập) PAM đã yêu cầu hủy bỏ\n"
@ -1192,14 +1200,8 @@ msgstr "%s: GID « %lu » không tồn tại\n"
msgid "too many groups\n"
msgstr "quá nhiều nhóm\n"
#, fuzzy
#| msgid ""
#| " -Z, --selinux-user new SELinux user mapping for the user "
#| "account\n"
msgid " -r, --system create system accounts\n"
msgstr ""
" -Z, --selinux-user sự ánh xạ SELinux mới cho tài khoản người "
"dùng\n"
msgstr " -r, --system tạo các tài khoản hệ thống\n"
#, c-format
msgid "%s: group '%s' is a shadow group, but does not exist in /etc/group\n"
@ -1376,15 +1378,13 @@ msgstr "Đang thay đổi mật khẩu cho %s\n"
msgid "The password for %s is unchanged.\n"
msgstr "Mật khẩu cho %s chưa thay đổi.\n"
#, fuzzy, c-format
#| msgid "Password changed."
#, c-format
msgid "%s: password changed.\n"
msgstr "Mật khẩu đã thay đổi."
msgstr "%s: mật khẩu đã thay đổi.\n"
#, fuzzy, c-format
#| msgid "The password for %s is unchanged.\n"
#, c-format
msgid "%s: password expiry information changed.\n"
msgstr "Mật khẩu cho %s chưa thay đổi.\n"
msgstr "%s: thông tin đã thay đổi về sự hết hạn sử dụng mật khẩu.\n"
#, c-format
msgid "Usage: %s [-q] [-r] [-s] [passwd [shadow]]\n"
@ -1393,8 +1393,7 @@ msgstr ""
"[passwd: mật khẩu\n"
"shadow: bóng]\n"
#, fuzzy, c-format
#| msgid "%s: -s and -r are incompatibile\n"
#, c-format
msgid "%s: -s and -r are incompatible\n"
msgstr "%s: hai tùy chọn « -s » và « -r » không tương thích với nhau\n"
@ -1436,6 +1435,8 @@ msgstr "thêm người dùng « %s » trong %s không?"
msgid ""
"user %s has an entry in %s, but its password field in %s is not set to 'x'\n"
msgstr ""
"người dùng %s có một mục nhập trong %s, còn trường mật khẩu trong %s không "
"phải được đặt thành « s »\n"
msgid "invalid shadow password file entry"
msgstr "mục nhập tập tin mật khẩu bóng không hợp lệ"
@ -1574,15 +1575,13 @@ msgstr "%s: không thể tạo tập tin mặc định mới\n"
msgid "%s: cannot open new defaults file\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin mặc định mới\n"
#, fuzzy, c-format
#| msgid "%s: line %d: chown %s failed: %s\n"
#, c-format
msgid "%s: line too long in %s: %s..."
msgstr "%s: dòng %d: lỗi chown (thay đổi quyền sở hữu) %s: %s\n"
msgstr "%s: dòng quá dài trong %s: %s..."
#, fuzzy, c-format
#| msgid "%s: rename: %s"
#, c-format
msgid "%s: rename: %s: %s"
msgstr "%s: thay tên: %s"
msgstr "%s: thay tên: %s: %s"
#, c-format
msgid "%s: group '%s' is a NIS group.\n"
@ -1598,123 +1597,101 @@ msgid ""
"\n"
"Options:\n"
msgstr ""
"Sử dụng: useradd [tuỳ_chọn ...] ĐĂNG_NHẬP\n"
"\n"
"Tuỳ chọn:\n"
#, fuzzy
#| msgid ""
#| " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
#| " crypt algorithms\n"
msgid ""
" -b, --base-dir BASE_DIR base directory for the home directory of "
"the\n"
" new account\n"
msgstr ""
" -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
" -b, --base-dir THƯ_MỤC đặt thư mục cơ bản cho thư mục chính của tài "
"khoản mới\n"
msgid " -c, --comment COMMENT GECOS field of the new account\n"
msgstr ""
msgstr " -c, --comment GHI_CHÚ trường GECOS của tài khoản mới\n"
msgid " -d, --home-dir HOME_DIR home directory of the new account\n"
msgstr ""
msgstr " -d, --home-dir THƯ_MỤC thư mục chính của tài khoản mới\n"
msgid ""
" -D, --defaults print or change default useradd "
"configuration\n"
msgstr ""
" -D, --defaults ra ra hay thay đổi cấu hình useradd mặc "
"định\n"
msgid " -e, --expiredate EXPIRE_DATE expiration date of the new account\n"
msgstr ""
msgstr " -e, --expiredate NGÀY ngày hết hạn sử dụng tài khoản mới\n"
msgid ""
" -f, --inactive INACTIVE password inactivity period of the new "
"account\n"
msgstr ""
" -f, --inactive KHOẢNG khoảng thời gian không hoạt động của tài khoản "
"mới\n"
#, fuzzy
#| msgid ""
#| " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
#| " crypt algorithms\n"
msgid ""
" -g, --gid GROUP name or ID of the primary group of the new\n"
" account\n"
msgstr ""
" -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
" -g, --gid NHÓM tên của mã số của nhóm chính của tài khoản "
"mới\n"
#, fuzzy
#| msgid ""
#| " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
#| " crypt algorithms\n"
msgid ""
" -G, --groups GROUPS list of supplementary groups of the new\n"
" account\n"
msgstr ""
" -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
" -G, --groups NHÓM danh sách các nhóm phụ của tài khoản mới\n"
msgid ""
" -k, --skel SKEL_DIR use this alternative skeleton directory\n"
msgstr ""
msgstr " -k, --skel THƯ_MỤC dùng thư mục khung sườn xen kẽ\n"
#, fuzzy
#| msgid ""
#| " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
#| " crypt algorithms\n"
msgid ""
" -l, --no-log-init do not add the user to the lastlog and\n"
" faillog databases\n"
msgstr ""
" -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
" -l, --no-log-init đừng thêm người dùng vào các cơ sở dữ liệu "
"faillog và lastlog\n"
msgid " -m, --create-home create the user's home directory\n"
msgstr ""
msgstr " -m, --create-home tạo thư mục chính của người dùng\n"
msgid ""
" -M, --no-create-home do not create the user's home directory\n"
msgstr ""
" -M, --no-create-home đừng tạo thư mục chính của người dùng\n"
#, fuzzy
#| msgid ""
#| " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
#| " crypt algorithms\n"
msgid ""
" -N, --no-user-group do not create a group with the same name as\n"
" the user\n"
msgstr ""
" -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
" -N, --no-user-group đừng tạo một nhóm cùng tên với người dùng\n"
#, fuzzy
#| msgid ""
#| " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
#| " crypt algorithms\n"
msgid ""
" -o, --non-unique allow to create users with duplicate\n"
" (non-unique) UID\n"
msgstr ""
" -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
" -o, --non-unique cho phép tạo người dùng có UID trùng (không "
"duy nhất)\n"
msgid " -p, --password PASSWORD encrypted password of the new account\n"
msgstr ""
" -p, --password MẬT_KHẨU mật khẩu được mật mã của tài khoản mới\n"
#, fuzzy
#| msgid ""
#| " -Z, --selinux-user new SELinux user mapping for the user "
#| "account\n"
msgid " -s, --shell SHELL login shell of the new account\n"
msgstr ""
" -Z, --selinux-user sự ánh xạ SELinux mới cho tài khoản người "
"dùng\n"
" -s, --shell TRÌNH_BAO trình bao đăng nhập của tài khoản mới\n"
#, fuzzy
#| msgid ""
#| " -Z, --selinux-user new SELinux user mapping for the user "
#| "account\n"
msgid " -u, --uid UID user ID of the new account\n"
msgstr ""
" -Z, --selinux-user sự ánh xạ SELinux mới cho tài khoản người "
"dùng\n"
msgstr " -u, --uid UID mã số người dùng của tài khoản mới\n"
msgid ""
" -U, --user-group create a group with the same name as the "
"user\n"
msgstr ""
msgstr " -U, --user-group tạo một nhóm cùng tên với người dùng\n"
msgid ""
" -Z, --selinux-user SEUSER use a specific SEUSER for the SELinux user "
@ -1842,10 +1819,9 @@ msgid "%s: group %s is the primary group of another user and is not removed.\n"
msgstr ""
"%s: nhóm %s là nhóm chính của một người dùng khác thì không bị gỡ bỏ.\n"
#, fuzzy, c-format
#| msgid "%s: warning: can't remove %s: %s"
#, c-format
msgid "%s: warning: can't remove %s: %s\n"
msgstr "%s: cảnh báo : không thể gỡ bỏ %s: %s"
msgstr "%s: cảnh báo : không thể gỡ bỏ %s: %s\n"
#, c-format
msgid "%s: %s not owned by %s, not removing\n"
@ -1859,10 +1835,9 @@ msgstr "%s: người dùng %s là người dùng kiểu NIS\n"
msgid "%s: user %s is currently logged in\n"
msgstr "%s: người dùng %s hiện thời được đăng nhập\n"
#, fuzzy, c-format
#| msgid "%s: invalid home directory '%s'\n"
#, c-format
msgid "%s: %s home directory (%s) not found\n"
msgstr "%s: thư mục chính không hợp lê « %s »\n"
msgstr "%s: %s không tìm thấy thư mục chính (%s)\n"
#, c-format
msgid "%s: not removing directory %s (would remove home of user %s)\n"
@ -2048,13 +2023,11 @@ msgstr "%s: không gỡ bỏ được %s\n"
msgid "%s: %s is unchanged\n"
msgstr "%s: %s chưa thay đổi\n"
#, fuzzy
#| msgid "Couldn't lock file"
msgid "Couldn't get file context"
msgstr "Không thể khoá tập tin"
msgstr "Không thể lấy ngữ cảnh tập tin"
msgid "setfscreatecon () failed"
msgstr ""
msgstr "setfscreatecon () bị lỗi"
msgid "Couldn't lock file"
msgstr "Không thể khoá tập tin"
@ -2065,260 +2038,3 @@ msgstr "Không thể sao lưu"
#, c-format
msgid "%s: can't restore %s: %s (your changes are in %s)\n"
msgstr "%s: không thể phục hồi %s: %s (các thay đổi của bạn nằm trong %s)\n"
#~| msgid ""
#~| "Usage: faillog [options]\n"
#~| "\n"
#~| "Options:\n"
#~| " -a, --all display faillog records for all users\n"
#~| " -h, --help display this help message and exit\n"
#~| " -l, --lock-time SEC after failed login lock accout to SEC "
#~| "seconds\n"
#~| " -m, --maximum MAX set maximum failed login counters to "
#~| "MAX\n"
#~| " -r, --reset reset the counters of login failures\n"
#~| " -t, --time DAYS display faillog records more recent than "
#~| "DAYS\n"
#~| " -u, --user LOGIN display faillog record or maintains "
#~| "failure\n"
#~| " counters and limits (if used with -r, -m "
#~| "or -l\n"
#~| " options) only for user with LOGIN\n"
#~| "\n"
#~ msgid ""
#~ "Usage: faillog [options]\n"
#~ "\n"
#~ "Options:\n"
#~ " -a, --all display faillog records for all users\n"
#~ " -h, --help display this help message and exit\n"
#~ " -l, --lock-time SEC after failed login lock account to SEC "
#~ "seconds\n"
#~ " -m, --maximum MAX set maximum failed login counters to MAX\n"
#~ " -r, --reset reset the counters of login failures\n"
#~ " -t, --time DAYS display faillog records more recent than "
#~ "DAYS\n"
#~ " -u, --user LOGIN display faillog record or maintains "
#~ "failure\n"
#~ " counters and limits (if used with -r, -m "
#~ "or -l\n"
#~ " options) only for user with LOGIN\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "Sử dụng: faillog [tuỳ_chọn ...]\n"
#~ "\n"
#~ "Tuỳ chọn:\n"
#~ " -a, --all \thiển thị mục ghi faillog cho mọi người "
#~ "dùng\n"
#~ " -h, --help \thiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
#~ " -l, --lock-time GIÂY\tkhông đăng nhập được thì khoá tài khoản thành số "
#~ "GIÂY này\n"
#~ " -m, --maximum SỐ\tđặt thành số này số tối đa hàm đếm các lần không đăng "
#~ "nhập được\n"
#~ " -r, --reset đặt lại hàm đếm các lần không đăng nhập "
#~ "được\n"
#~ " -t, --time NGÀY \thiển thị các mục ghi faillog mới hơn số ngày "
#~ "này\n"
#~ " -u, --user NGƯỜI_DÙNG\n"
#~ "\t\t\t\thiển thị mục ghi faillog hoặc duy trì hàm đếm lần không đăng nhập "
#~ "được\n"
#~ "\t\t\t\t(số đếm và giới hạn), nếu dùng cùng với « -r », « -m » hay « -l »,\n"
#~ "\t\t\t\tchỉ cho người dùng này\n"
#~ "\n"
#~ msgid ""
#~ "Usage: groupadd [options] GROUP\n"
#~ "\n"
#~ "Options:\n"
#~ " -f, --force force exit with success status if the\n"
#~ " specified group already exists\n"
#~ " -g, --gid GID use GID for the new group\n"
#~ " -h, --help display this help message and exit\n"
#~ " -K, --key KEY=VALUE overrides /etc/login.defs defaults\n"
#~ " -o, --non-unique allow create group with duplicate\n"
#~ " (non-unique) GID\n"
#~ " -p, --password PASSWORD use encrypted password for the new group\n"
#~ " -r, --system create a system account\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "Sử dụng: groupadd [tùy_chọn] NHÓM\n"
#~ "\n"
#~ "Tùy chọn:\n"
#~ " -f, --force ép buộc thoát với trạng thái thành công\n"
#~ "\t\t\t\t\tnếu nhóm đã ghi rõ đã có -g, --gid GID dùng "
#~ "GID này cho nhóm mới\n"
#~ " -h, --help hiển thị trạng thái này rồi thoát\n"
#~ " -K, --key KHOÁ=GIÁ_TRỊ ghi đè lên các giá trị mặc định\n"
#~ "\t\t\t\t\t\t\tcủa « /etc/login.defs »\n"
#~ " -o, --non-unique cho phép tạo nhóm có GID trùng (không duy "
#~ "nhất)\n"
#~ " -p, --password MẬT_KHẨU dùng mật khẩu đã mã hoá cho nhóm mới\n"
#~ " -r, --system tạo một tài khoản hệ thống\n"
#~ "\n"
#~ msgid ""
#~ "Usage: groupmod [options] GROUP\n"
#~ "\n"
#~ "Options:\n"
#~ " -g, --gid GID force use new GID by GROUP\n"
#~ " -h, --help display this help message and exit\n"
#~ " -n, --new-name NEW_GROUP force use NEW_GROUP name by GROUP\n"
#~ " -o, --non-unique allow using duplicate (non-unique) GID by "
#~ "GROUP\n"
#~ " -p, --password PASSWORD use encrypted password for the new "
#~ "password\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "Sử dụng: groupmod [tùy_chọn...] NHÓM\n"
#~ "\n"
#~ "[groupmod: sửa đổi nhóm]\n"
#~ "\n"
#~ "Tùy chọn:\n"
#~ " -g, --gid GID ép buộc NHÓM dùng GID mới\n"
#~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#~ " -n, --new-name TÊN ép buộc NHÓM dùng TÊN nhóm mới\n"
#~ " -o, --non-unique cho phép NHÓM dùng GID trùng\n"
#~ " (_không phải duy nhất_)\n"
#~ " -p, --password MẬT_KHẨU mật khẩu mới cũng được má hoá\n"
#~ "\n"
#~ msgid ""
#~ "Usage: %s [options] [input]\n"
#~ "\n"
#~ " -c, --crypt-method the crypt method (one of %s)\n"
#~ " -r, --system create system accounts\n"
#~ "%s\n"
#~ msgstr ""
#~ "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [dữ_liệu_nhập]\n"
#~ "\n"
#~ " -c, --crypt-method phương pháp mã hoá (một của %s)\n"
#~ " -r, --system tạo tài khoản hệ thống\n"
#~ "%s\n"
#~ msgid "Password set to expire."
#~ msgstr "Mật khẩu được lập để hết hạn dùng."
#~| msgid ""
#~| "Usage: useradd [options] LOGIN\n"
#~| "\n"
#~| "Options:\n"
#~| " -b, --base-dir BASE_DIR base directory for the new user account\n"
#~| " home directory\n"
#~| " -c, --comment COMMENT set the GECOS field for the new user "
#~| "account\n"
#~| " -d, --home-dir HOME_DIR home directory for the new user account\n"
#~| " -D, --defaults print or save modified default useradd\n"
#~| " configuration\n"
#~| " -e, --expiredate EXPIRE_DATE set account expiration date to "
#~| "EXPIRE_DATE\n"
#~| " -f, --inactive INACTIVE set password inactive after expiration\n"
#~| " to INACTIVE\n"
#~| " -g, --gid GROUP force use GROUP for the new user "
#~| "account\n"
#~| " -G, --groups GROUPS list of supplementary groups for the "
#~| "new\n"
#~| " user account\n"
#~| " -h, --help display this help message and exit\n"
#~| " -k, --skel SKEL_DIR specify an alternative skel directory\n"
#~| " -K, --key KEY=VALUE overrides /etc/login.defs defaults\n"
#~| " -l, do not add the user to the lastlog and\n"
#~| " faillog databases\n"
#~| " -m, --create-home create home directory for the new user\n"
#~| " account\n"
#~| " -N, --no-user-group do not create a group with the same name "
#~| "as\n"
#~| " the user\n"
#~| " -o, --non-unique allow create user with duplicate\n"
#~| " (non-unique) UID\n"
#~| " -p, --password PASSWORD use encrypted password for the new user\n"
#~| " account\n"
#~| " -r, --system create a system account\n"
#~| " -s, --shell SHELL the login shell for the new user "
#~| "account\n"
#~| " -u, --uid UID force use the UID for the new user "
#~| "account\n"
#~| " -U, --user-group create a group with the same name as the "
#~| "user\n"
#~| "\n"
#~ msgid ""
#~ "Usage: useradd [options] LOGIN\n"
#~ "\n"
#~ "Options:\n"
#~ " -b, --base-dir BASE_DIR base directory for the new user account\n"
#~ " home directory\n"
#~ " -c, --comment COMMENT set the GECOS field for the new user "
#~ "account\n"
#~ " -d, --home-dir HOME_DIR home directory for the new user account\n"
#~ " -D, --defaults print or save modified default useradd\n"
#~ " configuration\n"
#~ " -e, --expiredate EXPIRE_DATE set account expiration date to "
#~ "EXPIRE_DATE\n"
#~ " -f, --inactive INACTIVE set password inactive after expiration\n"
#~ " to INACTIVE\n"
#~ " -g, --gid GROUP force use GROUP for the new user account\n"
#~ " -G, --groups GROUPS list of supplementary groups for the new\n"
#~ " user account\n"
#~ " -h, --help display this help message and exit\n"
#~ " -k, --skel SKEL_DIR specify an alternative skel directory\n"
#~ " -K, --key KEY=VALUE overrides /etc/login.defs defaults\n"
#~ " -l, --no-log-init do not add the user to the lastlog and\n"
#~ " faillog databases\n"
#~ " -m, --create-home create home directory for the new user\n"
#~ " account\n"
#~ " -M, --no-create-home do not create user's home directory\n"
#~ " (overrides /etc/login.defs)\n"
#~ " -N, --no-user-group do not create a group with the same name "
#~ "as\n"
#~ " the user\n"
#~ " -o, --non-unique allow create user with duplicate\n"
#~ " (non-unique) UID\n"
#~ " -p, --password PASSWORD use encrypted password for the new user\n"
#~ " account\n"
#~ " -r, --system create a system account\n"
#~ " -s, --shell SHELL the login shell for the new user account\n"
#~ " -u, --uid UID force use the UID for the new user "
#~ "account\n"
#~ " -U, --user-group create a group with the same name as the "
#~ "user\n"
#~ "%s\n"
#~ msgstr ""
#~ "Sử dụng: useradd [tuỳ_chọn...] ĐĂNG_NHẬP\n"
#~ "\n"
#~ "Options:\n"
#~ " -b, --base-dir THƯ_MỤC\tthư mục cơ bản cho thư mục chính của tài khoản "
#~ "người dùng mới\n"
#~ " -c, --comment GHI_CHÚ\t\tđặt trường GECOS cho tài khoản người dùng mới\n"
#~ " -d, --home-dir THƯ_MỤC\tthư mục chính cho tài khoản người dùng mới\n"
#~ " -D, --defaults \t\tin ra hoặc lưu cấu hình useradd mặc "
#~ "định đã sửa đổi\n"
#~ " -e, --expiredate NGÀY \t\tđặt thành ngày này ngày hết hạn dùng tài "
#~ "khoản\n"
#~ " -f, --inactive INACTIVE \tđặt thành INACTIVE mật khẩu không còn "
#~ "hoạt động lại\n"
#~ "\t\t\t\t\t\tsau khi hết hạn dùng\n"
#~ " -g, --gid NHÓM \t\tép buộc sử dụng nhóm này cho tài khoản "
#~ "người dùng mới\n"
#~ " -G, --groups NHÓM \tdanh sách các nhóm phụ cho tài khoản "
#~ "người dùng mới\n"
#~ " -h, --help \t\thiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
#~ " -k, --skel THƯ_MỤC \tghi rõ một thư mục skel xen kẽ\n"
#~ " -K, --key KHOÁ=GIÁ_TRỊ \tghi đè lên các giá trị mặc định « /etc/login."
#~ "defs »\n"
#~ " -l, --no-log-init \t\tđừng thêm người dùng vào hai cơ sở dữ "
#~ "liệu lastlog và faillog\n"
#~ " -m, --create-home \ttạo thư mục chính cho tài khoản người "
#~ "dùng mới\n"
#~ " -M, --no-create-home \tđừng tạo thư mục chính của người dùng\n"
#~ "\t\t\t\t\t\t(ghi đè len « /etc/login.defs »)\n"
#~ " -N, --no-user-group \tđừng tạo nhóm nào cùng tên với người "
#~ "dùng\n"
#~ " -o, --non-unique \t\tcho phép tạo người dùng với UID trùng "
#~ "(không duy nhất)\n"
#~ " -p, --password MẬT_KHẨU\tsử dụng mật khẩu đã mật mã cho tài khoản người "
#~ "dùng mới\n"
#~ " -r, --system \t\ttạo một tài khoản hệ thống\n"
#~ " -s, --shell TRÌNH_BAO trình bao đăng nhập cho tài khoản "
#~ "người dùng mới\n"
#~ " -u, --uid UID \t\tép buộc sử dụng UID này cho tài khoản "
#~ "người dùng mới\n"
#~ " -U, --user-group \t\ttạo một nhóm cùng tên với người dùng\n"
#~ "%s\n"