Vietnamese translation compelted
This commit is contained in:
parent
b70e0a466f
commit
5c46f26505
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2009-09-29 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
|
||||
|
||||
* po/vi.po: updated to 412t
|
||||
|
||||
2009-09-27 Miroslav Kure <kurem@upcase.inf.upol.cz>
|
||||
|
||||
* po/cs.po: updated to 411t1f
|
||||
|
502
po/vi.po
502
po/vi.po
@ -7,7 +7,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: shadow\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: pkg-shadow-devel@lists.alioth.debian.org\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2009-07-24 03:02+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2009-09-23 23:24+0930\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2009-09-29 22:09+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
@ -110,11 +110,10 @@ msgstr[0] ""
|
||||
"%d lần bị lỗi sau khi đăng nhập cuối cùng.\n"
|
||||
"Lần gần nhất là %s vào %s.\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "%s: Can't get unique system UID (no more available UIDs)\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: Can't get unique system GID (no more available GIDs)\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"%s: Không thể lấy UID hệ thống duy nhất (không còn có sẵn UID thêm nữa)\n"
|
||||
"%s: Không thể lấy GID hệ thống duy nhất (không còn có sẵn GID thêm nữa)\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: Can't get unique GID (no more available GIDs)\n"
|
||||
@ -528,31 +527,31 @@ msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Options:\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Sử dụng: %s [tuỳ_chọn ...]\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tuỳ chọn:\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " -c, --crypt-method the crypt method (one of %s)\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr " -c, --crypt-method phương pháp mật mã (một của %s)\n"
|
||||
|
||||
msgid " -e, --encrypted supplied passwords are encrypted\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -e, --encrypted các mật khẩu đã cung cấp cũng được mật mã\n"
|
||||
|
||||
msgid " -h, --help display this help message and exit\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
|
||||
#| " crypt algorithms\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -m, --md5 encrypt the clear text password using\n"
|
||||
" the MD5 algorithm\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
|
||||
" -m, --md5 mật mã hoá mật khẩu chữ thô, dùng thuật toán "
|
||||
"MD5\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "%s: line %d: user '%s' does not exist\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: (line %d, user %s) password not changed\n"
|
||||
msgstr "%s: dòng %d: người dùng « %s » không tồn tại\n"
|
||||
msgstr "%s: (dòng %d, người dùng %s) mật khẩu chưa thay đổi\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: line %d: user '%s' does not exist\n"
|
||||
@ -600,34 +599,47 @@ msgstr ""
|
||||
|
||||
msgid " -a, --all display faillog records for all users\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -a, --all hiển thị các mục ghi faillog cho mọi người "
|
||||
"dùng\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -l, --lock-time SEC after failed login lock account for SEC "
|
||||
"seconds\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -l, --lock-time GIÂY sau khi không đăng nhập được thì khoá tài "
|
||||
"khoản trong vòng số GIÂY này\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -m, --maximum MAX set maximum failed login counters to MAX\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -m, --maximum SỐ đặt thành SỐ này số tối đa các bộ đếm lần "
|
||||
"không đăng nhập được\n"
|
||||
|
||||
msgid " -r, --reset reset the counters of login failures\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -r, --reset đặt lại các bộ đếm lần không đăng nhập được\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -t, --time DAYS display faillog records more recent than "
|
||||
"DAYS\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -t, --time NGÀY hiển thị các mục ghi faillog mới hơn số NGÀY "
|
||||
"này\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -u, --user LOGIN/RANGE display faillog record or maintains failure\n"
|
||||
" counters and limits (if used with -r, -m,\n"
|
||||
" or -l) only for the specified LOGIN(s)\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -u, --user ĐĂNG_NHẬP/PHẠM_VI hiển thị mục ghi faillog hoặc duy trì "
|
||||
"các bộ đếm\n"
|
||||
"\t\t\tlần không đăng nhập được và các giới hạn như thế\n"
|
||||
"\t\t\t(nếu dùng với cờ « -r », « -m » hay « -l » riêng từng cái)\n"
|
||||
"\t\t\tchỉ cho mỗi tên đăng nhập đưa ra\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "faillog: Failed to get the entry for UID %d\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "faillog: Failed to get the entry for UID %lu\n"
|
||||
msgstr "faillog: không lấy được mục nhập cho UID %d\n"
|
||||
msgstr "faillog: không lấy được mục nhập cho UID %lu\n"
|
||||
|
||||
msgid "Login Failures Maximum Latest On\n"
|
||||
msgstr "Đăng nhập\t\tBị lỗi\tTối đa\tMới nhất Vào\n"
|
||||
@ -640,20 +652,17 @@ msgstr " [%lus còn lại]"
|
||||
msgid " [%lds lock]"
|
||||
msgstr " [%lds khóa]"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "faillog: Failed to reset fail count for UID %d\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "faillog: Failed to reset fail count for UID %lu\n"
|
||||
msgstr "faillog: không đặt lại được hàm đếm cho UID %d\n"
|
||||
msgstr "faillog: không đặt lại được hàm đếm cho UID %lu\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "faillog: Failed to set max for UID %d\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "faillog: Failed to set max for UID %lu\n"
|
||||
msgstr "faillog: không đặt được số tối đa cho UID %d\n"
|
||||
msgstr "faillog: không đặt được số tối đa cho UID %lu\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "faillog: Failed to set locktime for UID %d\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "faillog: Failed to set locktime for UID %lu\n"
|
||||
msgstr "faillog: không đặt được thời gian khoá cho UID %d\n"
|
||||
msgstr "faillog: không đặt được thời gian khoá cho UID %lu\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "lastlog: Unknown user or range: %s\n"
|
||||
@ -755,42 +764,41 @@ msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Options:\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Sử dụng: %s [tuỳ_chọn ...] NHÓM\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tuỳ chọn:\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -f, --force exit successfully if the group already "
|
||||
"exists,\n"
|
||||
" and cancel -g if the GID is already used\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -f, --force thoát thành công nếu nhóm đã có, và hủy bỏ « -"
|
||||
"g » nếu GID đã được dùng\n"
|
||||
|
||||
msgid " -g, --gid GID use GID for the new group\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr " -g, --gid GID dùng GID này cho nhóm mới\n"
|
||||
|
||||
msgid " -K, --key KEY=VALUE override /etc/login.defs defaults\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -K, --key KHOÁ=GIÁ_TRỊ ghi đè lên các giá trị mặc định « /etc/"
|
||||
"login.defs »\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
|
||||
#| " crypt algorithms\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -o, --non-unique allow to create groups with duplicate\n"
|
||||
" (non-unique) GID\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
|
||||
" -o, --non-unique cho phép tạo nhóm có GID trùng (không duy "
|
||||
"nhất)\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -p, --password PASSWORD use this encrypted password for the new "
|
||||
"group\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -p, --password MẬT_KHẨU dùng mật khẩu đã mật mã này cho nhóm mới\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -Z, --selinux-user new SELinux user mapping for the user "
|
||||
#| "account\n"
|
||||
msgid " -r, --system create a system account\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -Z, --selinux-user sự ánh xạ SELinux mới cho tài khoản người "
|
||||
"dùng\n"
|
||||
msgstr " -r, --system tạo một tài khoản hệ thống\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: '%s' is not a valid group name\n"
|
||||
@ -883,19 +891,23 @@ msgid "%s: only root can use the -g/--group option\n"
|
||||
msgstr "%s: chỉ người chủ có quyền sử dụng tuỳ chọn « -g/--group »\n"
|
||||
|
||||
msgid " -g, --gid GID change the group ID to GID\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr " -g, --gid GID thay đổi mã số nhóm sang GID này\n"
|
||||
|
||||
msgid " -n, --new-name NEW_GROUP change the name to NEW_GROUP\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr " -n, --new-name NHÓM_MỚI thay đổi tên sang tên này\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -o, --non-unique allow to use a duplicate (non-unique) GID\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -o, --non-unique cho phép sử dụng một GID trùng (không duy "
|
||||
"nhất)\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -p, --password PASSWORD change the password to this (encrypted)\n"
|
||||
" PASSWORD\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -p, --password MẬT_KHẨU thay đổi mật khẩu thành MẬT_KHẨU (đã mật mã) "
|
||||
"này\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: invalid group name '%s'\n"
|
||||
@ -959,6 +971,8 @@ msgstr "thêm nhóm « %s » trong %s không?"
|
||||
msgid ""
|
||||
"group %s has an entry in %s, but its password field in %s is not set to 'x'\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"nhóm %s có một mục nhập trong %s, còn trường mật khẩu trong %s không phải "
|
||||
"được đặt thành « x »\n"
|
||||
|
||||
msgid "invalid shadow group file entry"
|
||||
msgstr "mục nhập tập tin nhóm bóng không hợp lệ"
|
||||
@ -1029,10 +1043,9 @@ msgstr ""
|
||||
" -u, --user ĐĂNG_NHẬP hiển thị mục ghi lastlog cho _người dùng_ tên này\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "lastlog: Failed to get the entry for UID %d\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "lastlog: Failed to get the entry for UID %lu\n"
|
||||
msgstr "lastlog: Không lấy được mục nhập cho UID %d\n"
|
||||
msgstr "lastlog: Không lấy được mục nhập cho UID %lu\n"
|
||||
|
||||
msgid "Username Port From Latest"
|
||||
msgstr "Tên dùng\t\t Cổng Từ\t\tMới nhất"
|
||||
@ -1063,10 +1076,9 @@ msgstr " %s [-p] [-h máy] [-f tên]\n"
|
||||
msgid " %s [-p] -r host\n"
|
||||
msgstr " %s [-p] -r máy\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "configuration error - cannot parse %s value: '%s'"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "configuration error - cannot parse %s value: '%d'"
|
||||
msgstr "lỗi cấu hình — không thể phân tích cú pháp của giá trị %s: « %s »"
|
||||
msgstr "lỗi cấu hình — không thể phân tích cú pháp của giá trị %s: « %d »"
|
||||
|
||||
msgid "Invalid login time"
|
||||
msgstr "Thời gian đăng nhập không hợp lệ"
|
||||
@ -1085,20 +1097,17 @@ msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"[Chức năng ngắt kết nối đã bị vòng: cho phép người chủ đăng nhập.]"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| "\n"
|
||||
#| "Login timed out after %d seconds.\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Login timed out after %u seconds.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Đăng nhập đã quá hạn sau %d giây.\n"
|
||||
"Đăng nhập đã quá hạn sau %u giây.\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: Cannot possibly work without effective root\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "%s: Không thể làm việc mà không có gốc có hiệu lực\n"
|
||||
|
||||
msgid "No utmp entry. You must exec \"login\" from the lowest level \"sh\""
|
||||
msgstr ""
|
||||
@ -1116,10 +1125,9 @@ msgstr "%s đăng nhập: "
|
||||
msgid "login: "
|
||||
msgstr "đăng nhập: "
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "Maximum number of tries exceeded (%d)\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Maximum number of tries exceeded (%u)\n"
|
||||
msgstr "Vượt quá số tối đa các lần thử lại (%d)\n"
|
||||
msgstr "Vượt quá số tối đa các lần thử lại (%u)\n"
|
||||
|
||||
msgid "login: abort requested by PAM\n"
|
||||
msgstr "login: (đăng nhập) PAM đã yêu cầu hủy bỏ\n"
|
||||
@ -1192,14 +1200,8 @@ msgstr "%s: GID « %lu » không tồn tại\n"
|
||||
msgid "too many groups\n"
|
||||
msgstr "quá nhiều nhóm\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -Z, --selinux-user new SELinux user mapping for the user "
|
||||
#| "account\n"
|
||||
msgid " -r, --system create system accounts\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -Z, --selinux-user sự ánh xạ SELinux mới cho tài khoản người "
|
||||
"dùng\n"
|
||||
msgstr " -r, --system tạo các tài khoản hệ thống\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: group '%s' is a shadow group, but does not exist in /etc/group\n"
|
||||
@ -1376,15 +1378,13 @@ msgstr "Đang thay đổi mật khẩu cho %s\n"
|
||||
msgid "The password for %s is unchanged.\n"
|
||||
msgstr "Mật khẩu cho %s chưa thay đổi.\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "Password changed."
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: password changed.\n"
|
||||
msgstr "Mật khẩu đã thay đổi."
|
||||
msgstr "%s: mật khẩu đã thay đổi.\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "The password for %s is unchanged.\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: password expiry information changed.\n"
|
||||
msgstr "Mật khẩu cho %s chưa thay đổi.\n"
|
||||
msgstr "%s: thông tin đã thay đổi về sự hết hạn sử dụng mật khẩu.\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Usage: %s [-q] [-r] [-s] [passwd [shadow]]\n"
|
||||
@ -1393,8 +1393,7 @@ msgstr ""
|
||||
"[passwd: mật khẩu\n"
|
||||
"shadow: bóng]\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "%s: -s and -r are incompatibile\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: -s and -r are incompatible\n"
|
||||
msgstr "%s: hai tùy chọn « -s » và « -r » không tương thích với nhau\n"
|
||||
|
||||
@ -1436,6 +1435,8 @@ msgstr "thêm người dùng « %s » trong %s không?"
|
||||
msgid ""
|
||||
"user %s has an entry in %s, but its password field in %s is not set to 'x'\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"người dùng %s có một mục nhập trong %s, còn trường mật khẩu trong %s không "
|
||||
"phải được đặt thành « s »\n"
|
||||
|
||||
msgid "invalid shadow password file entry"
|
||||
msgstr "mục nhập tập tin mật khẩu bóng không hợp lệ"
|
||||
@ -1574,15 +1575,13 @@ msgstr "%s: không thể tạo tập tin mặc định mới\n"
|
||||
msgid "%s: cannot open new defaults file\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể mở tập tin mặc định mới\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "%s: line %d: chown %s failed: %s\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: line too long in %s: %s..."
|
||||
msgstr "%s: dòng %d: lỗi chown (thay đổi quyền sở hữu) %s: %s\n"
|
||||
msgstr "%s: dòng quá dài trong %s: %s..."
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "%s: rename: %s"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: rename: %s: %s"
|
||||
msgstr "%s: thay tên: %s"
|
||||
msgstr "%s: thay tên: %s: %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: group '%s' is a NIS group.\n"
|
||||
@ -1598,123 +1597,101 @@ msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Options:\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Sử dụng: useradd [tuỳ_chọn ...] ĐĂNG_NHẬP\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Tuỳ chọn:\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
|
||||
#| " crypt algorithms\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -b, --base-dir BASE_DIR base directory for the home directory of "
|
||||
"the\n"
|
||||
" new account\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
|
||||
" -b, --base-dir THƯ_MỤC đặt thư mục cơ bản cho thư mục chính của tài "
|
||||
"khoản mới\n"
|
||||
|
||||
msgid " -c, --comment COMMENT GECOS field of the new account\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr " -c, --comment GHI_CHÚ trường GECOS của tài khoản mới\n"
|
||||
|
||||
msgid " -d, --home-dir HOME_DIR home directory of the new account\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr " -d, --home-dir THƯ_MỤC thư mục chính của tài khoản mới\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -D, --defaults print or change default useradd "
|
||||
"configuration\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -D, --defaults ra ra hay thay đổi cấu hình useradd mặc "
|
||||
"định\n"
|
||||
|
||||
msgid " -e, --expiredate EXPIRE_DATE expiration date of the new account\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr " -e, --expiredate NGÀY ngày hết hạn sử dụng tài khoản mới\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -f, --inactive INACTIVE password inactivity period of the new "
|
||||
"account\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -f, --inactive KHOẢNG khoảng thời gian không hoạt động của tài khoản "
|
||||
"mới\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
|
||||
#| " crypt algorithms\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -g, --gid GROUP name or ID of the primary group of the new\n"
|
||||
" account\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
|
||||
" -g, --gid NHÓM tên của mã số của nhóm chính của tài khoản "
|
||||
"mới\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
|
||||
#| " crypt algorithms\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -G, --groups GROUPS list of supplementary groups of the new\n"
|
||||
" account\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
|
||||
" -G, --groups NHÓM danh sách các nhóm phụ của tài khoản mới\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -k, --skel SKEL_DIR use this alternative skeleton directory\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr " -k, --skel THƯ_MỤC dùng thư mục khung sườn xen kẽ\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
|
||||
#| " crypt algorithms\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -l, --no-log-init do not add the user to the lastlog and\n"
|
||||
" faillog databases\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
|
||||
" -l, --no-log-init đừng thêm người dùng vào các cơ sở dữ liệu "
|
||||
"faillog và lastlog\n"
|
||||
|
||||
msgid " -m, --create-home create the user's home directory\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr " -m, --create-home tạo thư mục chính của người dùng\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -M, --no-create-home do not create the user's home directory\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -M, --no-create-home đừng tạo thư mục chính của người dùng\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
|
||||
#| " crypt algorithms\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -N, --no-user-group do not create a group with the same name as\n"
|
||||
" the user\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
|
||||
" -N, --no-user-group đừng tạo một nhóm cùng tên với người dùng\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -s, --sha-rounds number of SHA rounds for the SHA*\n"
|
||||
#| " crypt algorithms\n"
|
||||
msgid ""
|
||||
" -o, --non-unique allow to create users with duplicate\n"
|
||||
" (non-unique) UID\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -s, --sha-rounds số vòng SHA cho thuật toán mã hoá SHA*\n"
|
||||
" -o, --non-unique cho phép tạo người dùng có UID trùng (không "
|
||||
"duy nhất)\n"
|
||||
|
||||
msgid " -p, --password PASSWORD encrypted password of the new account\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -p, --password MẬT_KHẨU mật khẩu được mật mã của tài khoản mới\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -Z, --selinux-user new SELinux user mapping for the user "
|
||||
#| "account\n"
|
||||
msgid " -s, --shell SHELL login shell of the new account\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -Z, --selinux-user sự ánh xạ SELinux mới cho tài khoản người "
|
||||
"dùng\n"
|
||||
" -s, --shell TRÌNH_BAO trình bao đăng nhập của tài khoản mới\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid ""
|
||||
#| " -Z, --selinux-user new SELinux user mapping for the user "
|
||||
#| "account\n"
|
||||
msgid " -u, --uid UID user ID of the new account\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
" -Z, --selinux-user sự ánh xạ SELinux mới cho tài khoản người "
|
||||
"dùng\n"
|
||||
msgstr " -u, --uid UID mã số người dùng của tài khoản mới\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -U, --user-group create a group with the same name as the "
|
||||
"user\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr " -U, --user-group tạo một nhóm cùng tên với người dùng\n"
|
||||
|
||||
msgid ""
|
||||
" -Z, --selinux-user SEUSER use a specific SEUSER for the SELinux user "
|
||||
@ -1842,10 +1819,9 @@ msgid "%s: group %s is the primary group of another user and is not removed.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"%s: nhóm %s là nhóm chính của một người dùng khác thì không bị gỡ bỏ.\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "%s: warning: can't remove %s: %s"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: warning: can't remove %s: %s\n"
|
||||
msgstr "%s: cảnh báo : không thể gỡ bỏ %s: %s"
|
||||
msgstr "%s: cảnh báo : không thể gỡ bỏ %s: %s\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s not owned by %s, not removing\n"
|
||||
@ -1859,10 +1835,9 @@ msgstr "%s: người dùng %s là người dùng kiểu NIS\n"
|
||||
msgid "%s: user %s is currently logged in\n"
|
||||
msgstr "%s: người dùng %s hiện thời được đăng nhập\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "%s: invalid home directory '%s'\n"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s home directory (%s) not found\n"
|
||||
msgstr "%s: thư mục chính không hợp lê « %s »\n"
|
||||
msgstr "%s: %s không tìm thấy thư mục chính (%s)\n"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: not removing directory %s (would remove home of user %s)\n"
|
||||
@ -2048,13 +2023,11 @@ msgstr "%s: không gỡ bỏ được %s\n"
|
||||
msgid "%s: %s is unchanged\n"
|
||||
msgstr "%s: %s chưa thay đổi\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Couldn't lock file"
|
||||
msgid "Couldn't get file context"
|
||||
msgstr "Không thể khoá tập tin"
|
||||
msgstr "Không thể lấy ngữ cảnh tập tin"
|
||||
|
||||
msgid "setfscreatecon () failed"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "setfscreatecon () bị lỗi"
|
||||
|
||||
msgid "Couldn't lock file"
|
||||
msgstr "Không thể khoá tập tin"
|
||||
@ -2065,260 +2038,3 @@ msgstr "Không thể sao lưu"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: can't restore %s: %s (your changes are in %s)\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể phục hồi %s: %s (các thay đổi của bạn nằm trong %s)\n"
|
||||
|
||||
#~| msgid ""
|
||||
#~| "Usage: faillog [options]\n"
|
||||
#~| "\n"
|
||||
#~| "Options:\n"
|
||||
#~| " -a, --all display faillog records for all users\n"
|
||||
#~| " -h, --help display this help message and exit\n"
|
||||
#~| " -l, --lock-time SEC after failed login lock accout to SEC "
|
||||
#~| "seconds\n"
|
||||
#~| " -m, --maximum MAX set maximum failed login counters to "
|
||||
#~| "MAX\n"
|
||||
#~| " -r, --reset reset the counters of login failures\n"
|
||||
#~| " -t, --time DAYS display faillog records more recent than "
|
||||
#~| "DAYS\n"
|
||||
#~| " -u, --user LOGIN display faillog record or maintains "
|
||||
#~| "failure\n"
|
||||
#~| " counters and limits (if used with -r, -m "
|
||||
#~| "or -l\n"
|
||||
#~| " options) only for user with LOGIN\n"
|
||||
#~| "\n"
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "Usage: faillog [options]\n"
|
||||
#~ "\n"
|
||||
#~ "Options:\n"
|
||||
#~ " -a, --all display faillog records for all users\n"
|
||||
#~ " -h, --help display this help message and exit\n"
|
||||
#~ " -l, --lock-time SEC after failed login lock account to SEC "
|
||||
#~ "seconds\n"
|
||||
#~ " -m, --maximum MAX set maximum failed login counters to MAX\n"
|
||||
#~ " -r, --reset reset the counters of login failures\n"
|
||||
#~ " -t, --time DAYS display faillog records more recent than "
|
||||
#~ "DAYS\n"
|
||||
#~ " -u, --user LOGIN display faillog record or maintains "
|
||||
#~ "failure\n"
|
||||
#~ " counters and limits (if used with -r, -m "
|
||||
#~ "or -l\n"
|
||||
#~ " options) only for user with LOGIN\n"
|
||||
#~ "\n"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Sử dụng: faillog [tuỳ_chọn ...]\n"
|
||||
#~ "\n"
|
||||
#~ "Tuỳ chọn:\n"
|
||||
#~ " -a, --all \thiển thị mục ghi faillog cho mọi người "
|
||||
#~ "dùng\n"
|
||||
#~ " -h, --help \thiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
|
||||
#~ " -l, --lock-time GIÂY\tkhông đăng nhập được thì khoá tài khoản thành số "
|
||||
#~ "GIÂY này\n"
|
||||
#~ " -m, --maximum SỐ\tđặt thành số này số tối đa hàm đếm các lần không đăng "
|
||||
#~ "nhập được\n"
|
||||
#~ " -r, --reset đặt lại hàm đếm các lần không đăng nhập "
|
||||
#~ "được\n"
|
||||
#~ " -t, --time NGÀY \thiển thị các mục ghi faillog mới hơn số ngày "
|
||||
#~ "này\n"
|
||||
#~ " -u, --user NGƯỜI_DÙNG\n"
|
||||
#~ "\t\t\t\thiển thị mục ghi faillog hoặc duy trì hàm đếm lần không đăng nhập "
|
||||
#~ "được\n"
|
||||
#~ "\t\t\t\t(số đếm và giới hạn), nếu dùng cùng với « -r », « -m » hay « -l »,\n"
|
||||
#~ "\t\t\t\tchỉ cho người dùng này\n"
|
||||
#~ "\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "Usage: groupadd [options] GROUP\n"
|
||||
#~ "\n"
|
||||
#~ "Options:\n"
|
||||
#~ " -f, --force force exit with success status if the\n"
|
||||
#~ " specified group already exists\n"
|
||||
#~ " -g, --gid GID use GID for the new group\n"
|
||||
#~ " -h, --help display this help message and exit\n"
|
||||
#~ " -K, --key KEY=VALUE overrides /etc/login.defs defaults\n"
|
||||
#~ " -o, --non-unique allow create group with duplicate\n"
|
||||
#~ " (non-unique) GID\n"
|
||||
#~ " -p, --password PASSWORD use encrypted password for the new group\n"
|
||||
#~ " -r, --system create a system account\n"
|
||||
#~ "\n"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Sử dụng: groupadd [tùy_chọn] NHÓM\n"
|
||||
#~ "\n"
|
||||
#~ "Tùy chọn:\n"
|
||||
#~ " -f, --force ép buộc thoát với trạng thái thành công\n"
|
||||
#~ "\t\t\t\t\tnếu nhóm đã ghi rõ đã có -g, --gid GID dùng "
|
||||
#~ "GID này cho nhóm mới\n"
|
||||
#~ " -h, --help hiển thị trạng thái này rồi thoát\n"
|
||||
#~ " -K, --key KHOÁ=GIÁ_TRỊ ghi đè lên các giá trị mặc định\n"
|
||||
#~ "\t\t\t\t\t\t\tcủa « /etc/login.defs »\n"
|
||||
#~ " -o, --non-unique cho phép tạo nhóm có GID trùng (không duy "
|
||||
#~ "nhất)\n"
|
||||
#~ " -p, --password MẬT_KHẨU dùng mật khẩu đã mã hoá cho nhóm mới\n"
|
||||
#~ " -r, --system tạo một tài khoản hệ thống\n"
|
||||
#~ "\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "Usage: groupmod [options] GROUP\n"
|
||||
#~ "\n"
|
||||
#~ "Options:\n"
|
||||
#~ " -g, --gid GID force use new GID by GROUP\n"
|
||||
#~ " -h, --help display this help message and exit\n"
|
||||
#~ " -n, --new-name NEW_GROUP force use NEW_GROUP name by GROUP\n"
|
||||
#~ " -o, --non-unique allow using duplicate (non-unique) GID by "
|
||||
#~ "GROUP\n"
|
||||
#~ " -p, --password PASSWORD use encrypted password for the new "
|
||||
#~ "password\n"
|
||||
#~ "\n"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Sử dụng: groupmod [tùy_chọn...] NHÓM\n"
|
||||
#~ "\n"
|
||||
#~ "[groupmod: sửa đổi nhóm]\n"
|
||||
#~ "\n"
|
||||
#~ "Tùy chọn:\n"
|
||||
#~ " -g, --gid GID ép buộc NHÓM dùng GID mới\n"
|
||||
#~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
|
||||
#~ " -n, --new-name TÊN ép buộc NHÓM dùng TÊN nhóm mới\n"
|
||||
#~ " -o, --non-unique cho phép NHÓM dùng GID trùng\n"
|
||||
#~ " (_không phải duy nhất_)\n"
|
||||
#~ " -p, --password MẬT_KHẨU mật khẩu mới cũng được má hoá\n"
|
||||
#~ "\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "Usage: %s [options] [input]\n"
|
||||
#~ "\n"
|
||||
#~ " -c, --crypt-method the crypt method (one of %s)\n"
|
||||
#~ " -r, --system create system accounts\n"
|
||||
#~ "%s\n"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [dữ_liệu_nhập]\n"
|
||||
#~ "\n"
|
||||
#~ " -c, --crypt-method phương pháp mã hoá (một của %s)\n"
|
||||
#~ " -r, --system tạo tài khoản hệ thống\n"
|
||||
#~ "%s\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Password set to expire."
|
||||
#~ msgstr "Mật khẩu được lập để hết hạn dùng."
|
||||
|
||||
#~| msgid ""
|
||||
#~| "Usage: useradd [options] LOGIN\n"
|
||||
#~| "\n"
|
||||
#~| "Options:\n"
|
||||
#~| " -b, --base-dir BASE_DIR base directory for the new user account\n"
|
||||
#~| " home directory\n"
|
||||
#~| " -c, --comment COMMENT set the GECOS field for the new user "
|
||||
#~| "account\n"
|
||||
#~| " -d, --home-dir HOME_DIR home directory for the new user account\n"
|
||||
#~| " -D, --defaults print or save modified default useradd\n"
|
||||
#~| " configuration\n"
|
||||
#~| " -e, --expiredate EXPIRE_DATE set account expiration date to "
|
||||
#~| "EXPIRE_DATE\n"
|
||||
#~| " -f, --inactive INACTIVE set password inactive after expiration\n"
|
||||
#~| " to INACTIVE\n"
|
||||
#~| " -g, --gid GROUP force use GROUP for the new user "
|
||||
#~| "account\n"
|
||||
#~| " -G, --groups GROUPS list of supplementary groups for the "
|
||||
#~| "new\n"
|
||||
#~| " user account\n"
|
||||
#~| " -h, --help display this help message and exit\n"
|
||||
#~| " -k, --skel SKEL_DIR specify an alternative skel directory\n"
|
||||
#~| " -K, --key KEY=VALUE overrides /etc/login.defs defaults\n"
|
||||
#~| " -l, do not add the user to the lastlog and\n"
|
||||
#~| " faillog databases\n"
|
||||
#~| " -m, --create-home create home directory for the new user\n"
|
||||
#~| " account\n"
|
||||
#~| " -N, --no-user-group do not create a group with the same name "
|
||||
#~| "as\n"
|
||||
#~| " the user\n"
|
||||
#~| " -o, --non-unique allow create user with duplicate\n"
|
||||
#~| " (non-unique) UID\n"
|
||||
#~| " -p, --password PASSWORD use encrypted password for the new user\n"
|
||||
#~| " account\n"
|
||||
#~| " -r, --system create a system account\n"
|
||||
#~| " -s, --shell SHELL the login shell for the new user "
|
||||
#~| "account\n"
|
||||
#~| " -u, --uid UID force use the UID for the new user "
|
||||
#~| "account\n"
|
||||
#~| " -U, --user-group create a group with the same name as the "
|
||||
#~| "user\n"
|
||||
#~| "\n"
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "Usage: useradd [options] LOGIN\n"
|
||||
#~ "\n"
|
||||
#~ "Options:\n"
|
||||
#~ " -b, --base-dir BASE_DIR base directory for the new user account\n"
|
||||
#~ " home directory\n"
|
||||
#~ " -c, --comment COMMENT set the GECOS field for the new user "
|
||||
#~ "account\n"
|
||||
#~ " -d, --home-dir HOME_DIR home directory for the new user account\n"
|
||||
#~ " -D, --defaults print or save modified default useradd\n"
|
||||
#~ " configuration\n"
|
||||
#~ " -e, --expiredate EXPIRE_DATE set account expiration date to "
|
||||
#~ "EXPIRE_DATE\n"
|
||||
#~ " -f, --inactive INACTIVE set password inactive after expiration\n"
|
||||
#~ " to INACTIVE\n"
|
||||
#~ " -g, --gid GROUP force use GROUP for the new user account\n"
|
||||
#~ " -G, --groups GROUPS list of supplementary groups for the new\n"
|
||||
#~ " user account\n"
|
||||
#~ " -h, --help display this help message and exit\n"
|
||||
#~ " -k, --skel SKEL_DIR specify an alternative skel directory\n"
|
||||
#~ " -K, --key KEY=VALUE overrides /etc/login.defs defaults\n"
|
||||
#~ " -l, --no-log-init do not add the user to the lastlog and\n"
|
||||
#~ " faillog databases\n"
|
||||
#~ " -m, --create-home create home directory for the new user\n"
|
||||
#~ " account\n"
|
||||
#~ " -M, --no-create-home do not create user's home directory\n"
|
||||
#~ " (overrides /etc/login.defs)\n"
|
||||
#~ " -N, --no-user-group do not create a group with the same name "
|
||||
#~ "as\n"
|
||||
#~ " the user\n"
|
||||
#~ " -o, --non-unique allow create user with duplicate\n"
|
||||
#~ " (non-unique) UID\n"
|
||||
#~ " -p, --password PASSWORD use encrypted password for the new user\n"
|
||||
#~ " account\n"
|
||||
#~ " -r, --system create a system account\n"
|
||||
#~ " -s, --shell SHELL the login shell for the new user account\n"
|
||||
#~ " -u, --uid UID force use the UID for the new user "
|
||||
#~ "account\n"
|
||||
#~ " -U, --user-group create a group with the same name as the "
|
||||
#~ "user\n"
|
||||
#~ "%s\n"
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Sử dụng: useradd [tuỳ_chọn...] ĐĂNG_NHẬP\n"
|
||||
#~ "\n"
|
||||
#~ "Options:\n"
|
||||
#~ " -b, --base-dir THƯ_MỤC\tthư mục cơ bản cho thư mục chính của tài khoản "
|
||||
#~ "người dùng mới\n"
|
||||
#~ " -c, --comment GHI_CHÚ\t\tđặt trường GECOS cho tài khoản người dùng mới\n"
|
||||
#~ " -d, --home-dir THƯ_MỤC\tthư mục chính cho tài khoản người dùng mới\n"
|
||||
#~ " -D, --defaults \t\tin ra hoặc lưu cấu hình useradd mặc "
|
||||
#~ "định đã sửa đổi\n"
|
||||
#~ " -e, --expiredate NGÀY \t\tđặt thành ngày này ngày hết hạn dùng tài "
|
||||
#~ "khoản\n"
|
||||
#~ " -f, --inactive INACTIVE \tđặt thành INACTIVE mật khẩu không còn "
|
||||
#~ "hoạt động lại\n"
|
||||
#~ "\t\t\t\t\t\tsau khi hết hạn dùng\n"
|
||||
#~ " -g, --gid NHÓM \t\tép buộc sử dụng nhóm này cho tài khoản "
|
||||
#~ "người dùng mới\n"
|
||||
#~ " -G, --groups NHÓM \tdanh sách các nhóm phụ cho tài khoản "
|
||||
#~ "người dùng mới\n"
|
||||
#~ " -h, --help \t\thiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n"
|
||||
#~ " -k, --skel THƯ_MỤC \tghi rõ một thư mục skel xen kẽ\n"
|
||||
#~ " -K, --key KHOÁ=GIÁ_TRỊ \tghi đè lên các giá trị mặc định « /etc/login."
|
||||
#~ "defs »\n"
|
||||
#~ " -l, --no-log-init \t\tđừng thêm người dùng vào hai cơ sở dữ "
|
||||
#~ "liệu lastlog và faillog\n"
|
||||
#~ " -m, --create-home \ttạo thư mục chính cho tài khoản người "
|
||||
#~ "dùng mới\n"
|
||||
#~ " -M, --no-create-home \tđừng tạo thư mục chính của người dùng\n"
|
||||
#~ "\t\t\t\t\t\t(ghi đè len « /etc/login.defs »)\n"
|
||||
#~ " -N, --no-user-group \tđừng tạo nhóm nào cùng tên với người "
|
||||
#~ "dùng\n"
|
||||
#~ " -o, --non-unique \t\tcho phép tạo người dùng với UID trùng "
|
||||
#~ "(không duy nhất)\n"
|
||||
#~ " -p, --password MẬT_KHẨU\tsử dụng mật khẩu đã mật mã cho tài khoản người "
|
||||
#~ "dùng mới\n"
|
||||
#~ " -r, --system \t\ttạo một tài khoản hệ thống\n"
|
||||
#~ " -s, --shell TRÌNH_BAO trình bao đăng nhập cho tài khoản "
|
||||
#~ "người dùng mới\n"
|
||||
#~ " -u, --uid UID \t\tép buộc sử dụng UID này cho tài khoản "
|
||||
#~ "người dùng mới\n"
|
||||
#~ " -U, --user-group \t\ttạo một nhóm cùng tên với người dùng\n"
|
||||
#~ "%s\n"
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user